







Preview text:
Quyền nuôi con từ 3 đến dưới 7 tuổi khi ly hôn sẽ ở với ai?
1. Nguyên tắc giải quyết quyền nuôi con khi ly hôn
Điều 81 Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014 quy định rõ: "Vợ, chồng thỏa thuận về người trực
tiếp nuôi con, nghĩa vụ, quyền của mỗi bên sau khi ly hôn đối với con; trường hợp không thỏa
thuận được thì Tòa án quyết định giao con cho một bên trực tiếp nuôi căn cứ vào quyền lợi về
mọi mặt của con; nếu con từ đủ 07 tuổi trở lên thì phải xem xét nguyện vọng của con".
Điều này khẳng định rằng, dù cha mẹ có tranh chấp đến đâu, mục tiêu cuối cùng vẫn phải là
đảm bảo con được phát triển trong một môi trường tốt nhất về cả vật chất, tinh thần và giáo
dục. Lợi ích của con không chỉ đơn thuần là việc được sống đầy đủ về vật chất mà còn là sự phát
triển toàn diện về tâm sinh lý, được hưởng tình yêu thương và sự quan tâm của cả cha và mẹ (nếu có thể).
Pháp luật Việt Nam khuyến khích cha mẹ tự thỏa thuận về người trực tiếp nuôi con, quyền và
nghĩa vụ của mỗi bên đối với con sau ly hôn. Sự thỏa thuận này nếu đạt được và không trái với
lợi ích của con sẽ được Tòa án công nhận. Đây là giải pháp tối ưu, giúp giảm thiểu những căng
thẳng, xung đột và tạo ra một môi trường ổn định hơn cho con cái.
Trong trường hợp cha mẹ không thể tự thỏa thuận được hoặc thỏa thuận đó không đảm bảo lợi
ích tốt nhất cho con, Tòa án sẽ là cơ quan có thẩm quyền quyết định người trực tiếp nuôi con.
Vai trò của Tòa án là cực kỳ quan trọng, đòi hỏi sự công tâm, khách quan và chuyên sâu để đưa
ra quyết định phù hợp nhất.
2. Quy định pháp luật về quyền nuôi con từ 3 đến dưới 7 tuổi
Điều 81 Khoản 3 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014 quy định: "Con dưới 36 tháng tuổi được giao
cho mẹ trực tiếp nuôi, trừ trường hợp người mẹ không đủ điều kiện để trực tiếp trông nom,
chăm sóc, nuôi dưỡng, giáo dục con hoặc cha mẹ có thỏa thuận khác phù hợp với lợi ích của
con". Quy định này xuất phát từ đặc điểm sinh học và tâm lý của trẻ nhỏ dưới 3 tuổi, giai đoạn
này trẻ cần sự chăm sóc đặc biệt từ người mẹ để phát triển toàn diện về thể chất và tinh thần.
Sự gắn kết giữa mẹ và con trong giai đoạn này là cực kỳ quan trọng, khó có ai thay thế được.
Khác với trẻ dưới 3 tuổi, đối với con từ đủ 3 tuổi đến dưới 7 tuổi, pháp luật không còn áp dụng
nguyên tắc ưu tiên tuyệt đối cho người mẹ. Mặc dù sự chăm sóc của người mẹ vẫn rất quan
trọng, nhưng trẻ ở độ tuổi này đã có những sự phát triển nhất định về nhận thức và khả năng
thích nghi. Do đó, việc quyết định người trực tiếp nuôi con sẽ được Tòa án xem xét dựa trên
nhiều yếu tố khác nhau, đảm bảo sự công bằng và lợi ích tốt nhất cho con. Đây là điểm mấu
chốt cần được làm rõ để tránh những hiểu lầm trong quá trình giải quyết tranh chấp.
3. Các yếu tố tòa án sẽ xem xét khi quyết định quyền nuôi con từ 3 đến dưới 7 tuổi
Tòa án sẽ xem xét toàn diện điều kiện của cả cha và mẹ, bao gồm:
3.1. Điều kiện về vật chất (kinh tế, chỗ ở)
Khả năng tài chính: Tòa án sẽ xem xét thu nhập, tài sản của mỗi bên để đảm bảo người
trực tiếp nuôi con có đủ khả năng tài chính để đáp ứng các nhu cầu cơ bản của con như
ăn uống, học tập, y tế, vui chơi, giải trí. Mặc dù không phải là yếu tố duy nhất, nhưng
một nền tảng kinh tế ổn định sẽ góp phần tạo dựng môi trường sống tốt hơn cho trẻ.
Chỗ ở: Điều kiện về chỗ ở ổn định, an toàn, có không gian riêng cho trẻ học tập và vui
chơi là một yếu tố quan trọng. Tòa án sẽ xem xét liệu nơi ở có gần trường học, bệnh
viện, có môi trường sống lành mạnh hay không.
Điều kiện sinh hoạt chung: Tòa án cũng sẽ xem xét các tiện nghi sinh hoạt khác như
nguồn nước sạch, điện, vệ sinh môi trường, các điều kiện đảm bảo an toàn cho trẻ.
3.2. Điều kiện về tinh thần và đạo đức (thời gian, sự quan tâm, lối sống)
Đây là yếu tố mang tính chất định tính nhưng lại có vai trò quyết định đến sự phát triển tâm lý và nhân cách của trẻ.
Thời gian chăm sóc, quan tâm: Tòa án sẽ đánh giá xem ai là người có nhiều thời gian hơn
để trực tiếp chăm sóc, đưa đón con đi học, vui chơi, hướng dẫn con học bài, trò chuyện,
lắng nghe con. Sự hiện diện và quan tâm của cha mẹ là vô cùng quan trọng đối với sự
phát triển tình cảm của trẻ.
Phương pháp giáo dục: Tòa án sẽ xem xét phương pháp giáo dục của mỗi bên, liệu có
phù hợp với lứa tuổi, tâm lý của trẻ hay không. Liệu cha mẹ có tạo điều kiện cho con
được học tập, phát triển năng khiếu, tham gia các hoạt động xã hội hay không.
Lối sống, đạo đức: Lối sống lành mạnh, chuẩn mực đạo đức của cha mẹ là tấm gương để
con noi theo. Tòa án sẽ xem xét các yếu tố như có mắc tệ nạn xã hội, có lối sống thiếu
lành mạnh, có tiền án, tiền sự hay không, vì những điều này có thể ảnh hưởng tiêu cực
đến sự phát triển nhân cách của trẻ.
Sự ổn định tâm lý của cha mẹ: Một người cha hoặc mẹ có tâm lý ổn định, khả năng kiểm
soát cảm xúc tốt sẽ tạo môi trường an toàn và tích cực cho con.
3.3. Môi trường giáo dục và phát triển
Môi trường học tập: Tòa án sẽ xem xét trường học mà trẻ đang theo học hoặc dự kiến sẽ
theo học. Liệu có gần nhà, có chất lượng giáo dục tốt, có môi trường thân thiện, an toàn hay không.
Môi trường xã hội: Mối quan hệ của cha mẹ với hàng xóm, bạn bè, người thân cũng là
một yếu tố được xem xét. Một môi trường xã hội lành mạnh, có sự hỗ trợ từ cộng đồng
sẽ giúp trẻ phát triển tốt hơn.
Sự gắn kết với người thân khác: Mối quan hệ của trẻ với ông bà, cô chú, anh chị em ruột
cũng được quan tâm. Việc duy trì các mối quan hệ gia đình này là quan trọng đối với sự
phát triển tình cảm và bản sắc của trẻ.
3.4. Nguyện vọng của con (nếu con đủ 7 tuổi trở lên)
Mặc dù đối tượng bài viết tập trung là trẻ từ 3 đến dưới 7 tuổi, nhưng việc nắm rõ quy định về
nguyện vọng của con từ đủ 7 tuổi trở lên là cần thiết. Khoản 2 Điều 81 Luật Hôn nhân và Gia
đình 2014 quy định: "nếu con từ đủ 07 tuổi trở lên thì phải xem xét nguyện vọng của con". Mặc
dù trẻ từ 3 đến dưới 7 tuổi chưa đủ tuổi để bày tỏ nguyện vọng có giá trị pháp lý, nhưng Tòa án
vẫn có thể gián tiếp tìm hiểu qua các cuộc gặp gỡ, trò chuyện với trẻ, hoặc qua ý kiến của những
người trực tiếp chăm sóc trẻ như giáo viên, người thân. Điều này nhằm nắm bắt được tình cảm,
sự gắn bó của trẻ với từng bên cha mẹ, từ đó đưa ra quyết định phù hợp nhất với tâm lý của trẻ.
4. Chuẩn bị hồ sơ và chứng cứ để giành quyền nuôi con từ 3 đến dưới 7 tuổi
4.1. Hồ sơ pháp lý cơ bản
Để bắt đầu quá trình tố tụng tại Tòa án, các bên cần chuẩn bị các giấy tờ pháp lý cơ bản sau:
Đơn yêu cầu giải quyết việc ly hôn và yêu cầu giải quyết về con: Đây là văn bản khởi đầu
quá trình tố tụng, trình bày rõ yêu cầu ly hôn và yêu cầu về việc giải quyết quyền nuôi con.
Giấy chứng nhận đăng ký kết hôn: Bản chính hoặc bản sao có chứng thực để chứng minh
quan hệ hôn nhân hợp pháp.
Chứng minh nhân dân/Căn cước công dân của vợ và chồng: Bản sao có chứng thực để
xác định danh tính các bên.
Giấy khai sinh của con: Bản sao có chứng thực để chứng minh mối quan hệ cha mẹ - con
cái và xác định độ tuổi của con.
Sổ hộ khẩu: Bản sao có chứng thực để chứng minh nơi cư trú hợp pháp của các bên và của con.
Các giấy tờ khác có liên quan: Tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể, có thể bao gồm
giấy tờ chứng minh tài sản chung, nợ chung (nếu có yêu cầu giải quyết).
4.2. Chứng cứ chứng minh điều kiện nuôi con
Ngoài hồ sơ pháp lý cơ bản, việc quan trọng nhất là thu thập các chứng cứ để chứng minh điều
kiện của mình tốt hơn hoặc ít nhất là tương đương với bên còn lại, và quan trọng hơn cả là đảm
bảo lợi ích tốt nhất cho con. Các chứng cứ này bao gồm:
Về điều kiện vật chất (kinh tế, chỗ ở):
Giấy tờ chứng minh thu nhập: Sao kê tài khoản ngân hàng, hợp đồng lao động, bảng
lương, xác nhận thu nhập từ cơ quan/doanh nghiệp. Nếu kinh doanh tự do, cần có giấy
phép kinh doanh, báo cáo tài chính (nếu có).
Giấy tờ chứng minh tài sản: Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở,
sổ tiết kiệm, giấy tờ xe ô tô, xe máy... (nếu có).
Giấy tờ chứng minh chỗ ở ổn định: Hợp đồng thuê nhà (nếu thuê), Giấy chứng nhận
quyền sở hữu nhà ở/đất ở (nếu sở hữu), xác nhận của chính quyền địa phương về việc
cư trú ổn định, ảnh chụp về môi trường sống (phòng ngủ, không gian chơi của con...).
Hóa đơn, chứng từ chi tiêu cho con: Hóa đơn học phí, tiền sữa, bỉm, quần áo, chi phí y
tế... để chứng minh mức độ chi tiêu và khả năng tài chính chăm sóc con.
Về điều kiện tinh thần và đạo đức (thời gian, sự quan tâm, lối sống):
Xác nhận của cơ quan, trường học: Xác nhận về thời gian làm việc, việc thường xuyên
đón đưa con, tham gia các hoạt động của trường.
Biên bản ghi nhận sự quan tâm của giáo viên, hàng xóm: Xác nhận về việc cha/mẹ
thường xuyên đưa đón, chăm sóc con, tham gia các hoạt động ngoại khóa cùng con, mối
quan hệ tốt đẹp với cộng đồng.
Ảnh, video: Ghi lại các khoảnh khắc cha/mẹ chăm sóc, chơi đùa, học tập cùng con, tham
gia các hoạt động gia đình.
Chứng cứ về sức khỏe: Giấy khám sức khỏe chứng minh không mắc các bệnh truyền
nhiễm, bệnh tâm thần, bệnh hiểm nghèo ảnh hưởng đến khả năng chăm sóc con.
Chứng cứ về lối sống lành mạnh: Xác nhận của công an địa phương về việc không có tiền
án, tiền sự, không vi phạm pháp luật, không nghiện ma túy, cờ bạc... (nếu cần thiết để
bác bỏ cáo buộc của đối phương).
Về môi trường giáo dục và phát triển:
Xác nhận của trường học của con: Về việc con học tập tiến bộ, hòa nhập tốt, có môi
trường học tập ổn định.
Giấy tờ chứng minh về các hoạt động ngoại khóa, năng khiếu của con: Chứng nhận tham
gia các lớp học vẽ, nhạc, thể thao...
Ý kiến của giáo viên, chuyên gia tâm lý (nếu cần): Về sự phát triển của trẻ, mối quan hệ của trẻ với cha mẹ.
4.3. Lưu ý khi thu thập chứng cứ
Tính hợp pháp của chứng cứ: Tất cả các chứng cứ phải được thu thập một cách hợp
pháp, không vi phạm quyền riêng tư của người khác. Tòa án sẽ không chấp nhận các
chứng cứ thu thập trái pháp luật.
Tính xác thực và khách quan: Chứng cứ phải chân thực, có khả năng chứng minh nội
dung mà bạn muốn trình bày. Hạn chế sử dụng các chứng cứ mang tính chủ quan, phiến diện.
Chứng cứ phải liên quan: Chứng cứ phải có mối liên hệ trực tiếp đến việc chứng minh
điều kiện nuôi con và lợi ích của con.
Sao y công chứng: Hầu hết các giấy tờ sao chụp cần được sao y công chứng để đảm bảo giá trị pháp lý.
5. Quyền và nghĩa vụ cấp dưỡng sau khi có quyết định quyền nuôi con
5.1. Nghĩa vụ cấp dưỡng của bên không trực tiếp nuôi con
Điều 82 Khoản 2 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014 quy định: "Cha, mẹ không trực tiếp nuôi con
có nghĩa vụ cấp dưỡng cho con". Đây là nghĩa vụ pháp lý bắt buộc, không phụ thuộc vào việc
người đó có việc làm hay không, có thu nhập cao hay thấp. Mức cấp dưỡng được xác định dựa
trên khả năng của người cấp dưỡng và nhu cầu thực tế của con.
Cha mẹ có thể tự thỏa thuận về mức cấp dưỡng, phương thức cấp dưỡng (hàng tháng, quý,
năm, một lần...) và được ghi nhận trong bản án/quyết định của Tòa án. Nếu không thỏa thuận
được, Tòa án sẽ quyết định mức cấp dưỡng dựa trên:
Thu nhập, khả năng thực tế của người có nghĩa vụ cấp dưỡng: Tòa án sẽ xem xét thu
nhập ổn định, tài sản, khả năng lao động của người đó.
Nhu cầu thiết yếu của người được cấp dưỡng: Bao gồm chi phí ăn, ở, học tập, y tế, vui
chơi, giải trí phù hợp với điều kiện sinh hoạt chung của gia đình trước đây và sự phát triển của trẻ.
Có thể là tiền hoặc hiện vật (như quần áo, sách vở, chi phí học hành...). Phổ biến nhất là cấp
dưỡng bằng tiền hàng tháng.
5.2. Thay đổi mức cấp dưỡng hoặc người cấp dưỡng
Điều 84 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014 quy định về việc thay đổi người trực tiếp nuôi con và mức cấp dưỡng:
Thay đổi mức cấp dưỡng: Khi có sự thay đổi lớn về hoàn cảnh kinh tế, sức khỏe của người cấp
dưỡng hoặc nhu cầu của người được cấp dưỡng, các bên có quyền yêu cầu Tòa án thay đổi mức
cấp dưỡng. Ví dụ: người cấp dưỡng bị mất việc, ốm đau nặng; hoặc con cái có nhu cầu học tập, chữa bệnh đặc biệt.
Thay đổi người trực tiếp nuôi con: Việc thay đổi người trực tiếp nuôi con chỉ được thực hiện khi
có một trong các căn cứ sau:
Cha hoặc mẹ trực tiếp nuôi con không còn đủ điều kiện trực tiếp trông nom, chăm sóc, giáo dục con.
Cha hoặc mẹ trực tiếp nuôi con lạm dụng, bóc lột sức lao động của con, có hành vi bạo
lực gia đình đối với con, hoặc có hành vi khác gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sự phát
triển bình thường của con.
Khi có sự thỏa thuận của cha mẹ phù hợp với lợi ích của con.
Khi con từ đủ 7 tuổi trở lên có nguyện vọng được sống với người khác.
6. Câu hỏi thường gặp về quyền nuôi con từ 3 đến dưới 7 tuổi khi ly hôn
6.1. Con dưới 7 tuổi có bắt buộc phải sống với mẹ không?
Trả lời: Không bắt buộc.
Mặc dù Luật Hôn nhân và Gia đình 2014 quy định con dưới 36 tháng tuổi (dưới 3 tuổi) được ưu
tiên giao cho mẹ trực tiếp nuôi, nhưng đối với con từ 3 tuổi đến dưới 7 tuổi, pháp luật không
còn áp dụng nguyên tắc ưu tiên tuyệt đối cho mẹ. Tòa án sẽ xem xét toàn diện điều kiện của cả
cha và mẹ (vật chất, tinh thần, đạo đức, môi trường giáo dục) để quyết định người trực tiếp
nuôi con, luôn đặt lợi ích tốt nhất của con lên hàng đầu.
6.2. Nếu cả cha và mẹ đều có điều kiện tốt, tòa án sẽ xử lý thế nào?
Trả lời: Trong trường hợp cả cha và mẹ đều có điều kiện vật chất và tinh thần tốt để nuôi dưỡng
con, Tòa án sẽ tập trung vào các yếu tố mang tính "định tính" hơn và lợi ích cụ thể cho con. Tòa án sẽ xem xét:
Thời gian chăm sóc thực tế: Ai là người đã dành nhiều thời gian hơn để trực tiếp chăm
sóc, giáo dục con từ trước đến nay?
Sự gắn bó, tình cảm của con: Mặc dù con dưới 7 tuổi chưa đủ tuổi để bày tỏ nguyện
vọng có giá trị pháp lý, nhưng Tòa án vẫn có thể gián tiếp tìm hiểu qua các cuộc trò
chuyện, hoặc qua ý kiến của giáo viên, chuyên gia tâm lý về sự gắn bó, quen thuộc của
con với từng bên cha mẹ.
Môi trường sống hiện tại: Việc thay đổi môi trường sống có ảnh hưởng đến tâm lý và sự
phát triển của trẻ hay không? Nếu con đang ổn định với môi trường hiện tại, Tòa án có
thể cân nhắc duy trì sự ổn định đó.
Khả năng phối hợp của cha mẹ: Nếu cha mẹ có khả năng hợp tác tốt sau ly hôn để cùng
chăm sóc con, điều đó sẽ được đánh giá cao.
Trong thực tế, khi cả hai bên đều tốt, Tòa án thường sẽ xem xét kỹ lưỡng hơn về sự ổn định tâm
lý của con, thói quen sinh hoạt và học tập hiện tại của con để đưa ra quyết định ít gây xáo trộn nhất cho trẻ.
6.3. Tôi có thể giành quyền nuôi con dưới 7 tuổi nếu mẹ có lối sống không lành mạnh không?
Trả lời: Hoàn toàn có thể.
Mặc dù không có quy định ưu tiên tuyệt đối cho mẹ đối với con từ 3 đến dưới 7 tuổi, nhưng
nếu người mẹ có lối sống không lành mạnh (ví dụ: nghiện ngập, cờ bạc, mại dâm, bạo lực, có
tiền án, tiền sự...), điều này sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến sự phát triển nhân cách và môi
trường sống của con. Đây là một trong những căn cứ quan trọng để Tòa án xem xét và có thể
không giao con cho người mẹ trực tiếp nuôi dưỡng.
Để giành quyền nuôi con trong trường hợp này, bạn cần thu thập đầy đủ các chứng cứ chứng
minh lối sống không lành mạnh của người mẹ, bao gồm: xác nhận của chính quyền địa phương,
biên bản vi phạm hành chính, bản án (nếu có), lời khai của nhân chứng, hình ảnh, video (nếu
hợp pháp)... Các chứng cứ này cần phải rõ ràng, cụ thể và chứng minh được mức độ ảnh hưởng
tiêu cực đến con cái. Đồng thời, bạn cũng phải chứng minh được điều kiện của mình tốt hơn để
đảm bảo lợi ích tốt nhất cho con.
6.4. Không có công việc ổn định có được nuôi con dưới 7 tuổi?
Trả lời: Theo quy định tại Điều 51 Luật Hôn nhân và gia đình 2014 thì vợ, chồng hoặc cả hai vợ
chồng đều có quyền nộp đơn lên Tòa án yêu cầu xin ly hôn. Trường hợp, bạn và chồng bạn
thuận tình ly hôn, Tòa án sẽ căn cứ vào Điều 55 để giải quyết:
Trong trường hợp vợ chồng cùng yêu cầu ly hôn, nếu xét thấy hai bên thật sự tự nguyện ly hôn
và đã thỏa thuận về việc chia tài sản, việc trông nom, nuôi dưỡng, chăm sóc, giáo dục con trên
cơ sở bảo đảm quyền lợi chính đáng của vợ và con thì Tòa án công nhận thuận tình ly hôn; nếu
không thỏa thuận được hoặc có thỏa thuận nhưng không bảo đảm quyền lợi chính đáng của vợ
và con thì Tòa án giải quyết việc ly hôn. Việc chăm sóc, nuôi dưỡng, trông nom, giáo dục con sau
khi ly hôn được thực hiện theo Điều 81:
Sau khi ly hôn, cha mẹ vẫn có quyền, nghĩa vụ trông nom, chăm sóc, nuôi dưỡng, giáo
dục con chưa thành niên, con đã thành niên mất năng lực hành vi dân sự hoặc không có
khả năng lao động và không có tài sản để tự nuôi mình theo quy định của Luật này, Bộ
luật dân sự và các luật khác có liên quan.
Vợ, chồng thỏa thuận về người trực tiếp nuôi con, nghĩa vụ, quyền của mỗi bên sau khi
ly hôn đối với con; trường hợp không thỏa thuận được thì Tòa án quyết định giao con
cho một bên trực tiếp nuôi căn cứ vào quyền lợi về mọi mặt của con; nếu con từ đủ 07
tuổi trở lên thì phải xem xét nguyện vọng của con.
Con dưới 36 tháng tuổi được giao cho mẹ trực tiếp nuôi, trừ trường hợp người mẹ
không đủ điều kiện để trực tiếp trông nom, chăm sóc, nuôi dưỡng, giáo dục con hoặc
cha mẹ có thỏa thuận khác phù hợp với lợi ích của con.
Theo đó, con bạn dưới 7 tuổi thì có thể thoả thuận xem ai có điều kiện trực tiếp nuôi con sẽ tốt
hơn. Nếu bạn nuôi con thì người kia có nghĩa vụ trợ cấp tiền nuôi con. Trong trường hợp bạn
không đủ điều kiện để trực tiếp trông nom, chăm sóc, nuôi dưỡng, giáo dục con thì bạn sẽ gặp
khó khăn trong việc giànhc quyền nuôi con nếu xảy ra tranh chấp. Ngoài ra, điều kiện nuôi con
được thể hiện qua khả năng tài chính, thời gian dành cho con, tư cách đạo đức...