

Preview text:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI
Bộ môn Ngoại
LỊCH GIẢNG DẠY CHI TIẾT NĂM HỌC 2025-2026
Module S3.3
- Đối tượng : Y4 Đa khoa
- Số sinh viên : 5 đợt, mỗi đợt khoảng 100-115 sinh viên
Thời gian :
Đợt 3 : Từ 22/12/2025 đến 01/03/2026- Lớp YK1 tổ 1,2,3,4
( Nghỉ Tết Nguyên Đán : từ 09/02/2026 tới 22/02/2026)
STT | Thứ | Ngày | Tên bài | Số tiết | Giảng viên | Ghi chú | |
LT | TH | ||||||
1 | 2 | 22/12/2025 | LEC1 | 2 | PGS. TS. Đặng Quốc Ái | Tiêu hóa | |
LEC2 | 2 | Ths Nguyễn Thế Hiệp | Tiêu hóa | ||||
2 | 3 | 23/12/2025 | LEC 17 | 2 | PGS.TS. Kim Văn Vụ | PTTH | |
3 | 4 | 24/12/2025 | LEC 18 | 2 | TS. Đỗ Tất Thành | PTTH | |
4 | 5 | 25/12/2025 | LEC 3 | 2 | Ths. Vũ Đức Thịnh | Tiêu hóa | |
5 | 6 | 26/12/2025 | CBA1 | 2 | TS Nguyễn Ngọc Đan | Tiêu hóa | |
6 | 2 | 29/12/2025 | LEC 4 | 2 | Ts. Trịnh Quốc Đạt | Tiêu hóa | |
LEC 5 | 2 | BSCK2. Nguyễn Đăng Hưng | Tiêu hóa | ||||
7 | 3 | 30/12/2025 | LEC 19 | 2 | TS. Trần Ngọc Dũng | PTTH | |
8 | 4 | 31/12/2025 | LEC 20 | 2 | Ths. Nguyễn Văn Đạt | PTTH | |
LEC 21 | 2 | TS. Ma Ngọc Thành | PTTH | ||||
9 | 5 | 01/01/2026 | Nghỉ Tết dương lịch | ||||
10 | 6 | 02/01/2026 | CBA 2 | 2 | Ths Đoàn Anh Tú | Tiêu hóa | |
11 | 2 | 05/01/2026 | LEC 10 | 2 | ThS Nguyễn Việt Anh | Tim mạch | |
LEC 11 | 2 | TS Nguyễn Duy Thắng | |||||
12 | 3 | 06/01/2026 | SKL 1.1 | 2 | Ths Hoàng Anh | PTTH | |
13 | 4 | 07/01/2026 | SKL 1.2 | 2 | Ths Lê Quang Thắng | PTTH | |
14 | 5 | 08/01/2026 | LEC 12 | 2 | Ths Lê Anh Tuấn | Thần kinh | |
15 | 6 | 09/01/2026 | CBA 3 | 2 | Ths Nguyễn Việt Đức | Thần kinh | |
16 | 2 | 12/01/2026 | LEC 13 | 2 | TS Đinh Mạnh Hải | Thần kinh | |
LEC 14 | 2 | Ts Đỗ Văn Minh | Chấn thương | ||||
17 | 3 | 13/01/2026 | SKL 2.1 | 2 | PGS Kim Văn Vụ Ths Hoàng Anh | PTTH | |
18 | 4 | 14/01/2026 | SKL 2.2 | 2 | Ts Ma Ngọc Thành Ths Nguyễn Văn Đạt | PTTH | |
19 | 5 | 15/01/2026 | LEC 15 | 2 | Ths. Đặng Hoàng Giang | Chấn thương | |
LEC 16 | 2 | Bsck2. Hoàng Minh Thắng | Chấn thương | ||||
20 | 6 | 16/01/2026 | CBA 4 | 2 | Ths Cao Quý | Chấn thương | |
21 | 2 | 19/01/2026 | LEC 7 | 2 | Ths. Cao Minh Phúc | Tiết niệu | |
LEC 6 | 2 | BSCK2 Ngô Đậu Quyền | |||||
22 | 3 | 20/01/2026 | SKL3.1 | 2 | Ts Trần Ngọc Dũng Ths Hoàng Anh | PTTH | |
23 | 4 | 21/01/2026 | SKL3.2 | 2 | Ths Lê Quang Thắng Ths Nguyễn Văn Đạt | PTTH | |
24 | 5 | 22/01/2026 | LEC 9 | 2 | Ths Hà Văn Quý | Nhi | |
LEC 8 | 2 | Nhi | |||||
25 | 6 | 23/01/2026 | CBA 5 | 2 | Ths Vũ Xuân Vinh | Tiêu hóa | |
26 | 2 | 26/01/2026 | CBA 8 | 2 | Ths Nguyễn Mộc Sơn | Chấn thương | |
27 | 3 | 27/01/2026 | SKL 4.1 | 2 | Ts Đỗ Tất Thành Ths Nguyễn Văn Đạt | PTTH | |
28 | 4 | 28/01/2026 | SKL 4.2 | 2 | TS. Ma Ngọc Thành Ths Lê Quang Thắng | PTTH | |
29 | 5 | 29/01/2026 | CBA 6 | 2 | Ts Nguyễn Huy Hoàng | Tiết niệu | |
30 | 6 | 30/01/2026 | CBA 7 | 2 | BSCK2 Vũ Trường Thịnh | Chấn thương | |
31 | 2 | 02/02/2026 | CBA 9 | 2 | BSCK2 Nguyễn Đăng Hưng | Tiêu hóa | |
32 | 3 | 03/02/2026 | |||||
33 | 4 | 04/02/2026 | Thi SKL | 4 | PTTH | ||
34 | 5 | 05/02/2026 | Dự trù lịch học bù | ||||
35 | 6 | 06/02/2026 | |||||