Sách bài tập Tiếng Anh 3 Global Success Unit 4 Our bodies

Hướng dẫn học tiếng Anh lớp 3 Unit 4 Our bodies dưới đây nằm trong bộ đề Soạn tiếng Anh lớp 3 chương trình mới theo từng Unit năm 2022 - 2023. Tài liệu Học tiếng Anh lớp 3 Unit 4 bao gồm lời giải chi tiết và file nghe mp3 từng bài tập. Mời các em tham khảo.

Sách bài tập Tiếng Anh 3 Unit 4 Our bodies
Phonics and Vocabulary
1. Complete and say
(Hoàn thành và nói)
Gợi ý đáp án
a. ear
b. hair
2. Find and circle five words
(Tìm và khoanh tròn năm từ)
Gợi ý đáp án
3. Look, complete and read
(Nhìn, hoàn thành và viết)
Gợi ý đáp án
1. eye 2. hand 3. Touch 4. Open
A. Sentence Patterns
1. Read and match
(Đọc và nối)
Gợi ý đáp án
1. d 2. a 3. b 4. c
2. Look, complete and read
(Nhìn, hoàn thành và viết)
Gợi ý đáp án
1. A: What’s this?
B: It’s an ear
2. A: What’s that?
B: It’s a face
3. Touch your hair!
4. Open your eyes!
3. Make sentences
(Tạo các câu)
Gợi ý đáp án
1. What’s that?
2. Open your mouth!
3. It’s an eye.
4. Touch your hand!
B. Speaking
Ask and answer
(Hỏi và trả lời)
Gợi ý đáp án
1. What’s this? - It’s an eye.
2. What’s this? - It’s a nose.
3. What’s this? - It’s a hand.
4. What’s this? - It’s a mouth.
5. What’s this? - It’s an ear.
C. Reading
1. Read and match
(Đọc và nối)
Gợi ý đáp án
1. b 2. c 3. a
2. Read, look and circle
(Đọc, nhìn và khoanh tròn)
Gợi ý đáp án
1. a 2. b 3. a 4. b
D. Writing
1. Look and write
(Nhìn và viết)
Gợi ý đáp án
1. A: What’s this?
B: It’s a mouth
2. A: What’s this?
B: It’s an eye.
3. A: What’s that?
B: It’s a nose.
2. Look and complete
(Nhìn và hoàn thành)
Gợi ý đáp án
1. Touch your nose!
2. Open your eyes!
3. Touch your ears!
4. Open your mouth!
| 1/6

Preview text:

Sách bài tập Tiếng Anh 3 Unit 4 Our bodies Phonics and Vocabulary 1. Complete and say (Hoàn thành và nói) Gợi ý đáp án a. ear b. hair
2. Find and circle five words
(Tìm và khoanh tròn năm từ) Gợi ý đáp án
3. Look, complete and read
(Nhìn, hoàn thành và viết) Gợi ý đáp án 1. eye 2. hand 3. Touch 4. Open A. Sentence Patterns 1. Read and match (Đọc và nối) Gợi ý đáp án 1. d 2. a 3. b 4. c
2. Look, complete and read
(Nhìn, hoàn thành và viết) Gợi ý đáp án 1. A: What’s this? B: It’s an ear 2. A: What’s that? B: It’s a face 3. Touch your hair! 4. Open your eyes! 3. Make sentences (Tạo các câu) Gợi ý đáp án 1. What’s that? 2. Open your mouth! 3. It’s an eye. 4. Touch your hand! B. Speaking Ask and answer (Hỏi và trả lời) Gợi ý đáp án
1. What’s this? - It’s an eye.
2. What’s this? - It’s a nose.
3. What’s this? - It’s a hand.
4. What’s this? - It’s a mouth.
5. What’s this? - It’s an ear. C. Reading 1. Read and match (Đọc và nối) Gợi ý đáp án 1. b 2. c 3. a
2. Read, look and circle
(Đọc, nhìn và khoanh tròn) Gợi ý đáp án 1. a 2. b 3. a 4. b D. Writing 1. Look and write (Nhìn và viết) Gợi ý đáp án 1. A: What’s this? B: It’s a mouth 2. A: What’s this? B: It’s an eye. 3. A: What’s that? B: It’s a nose. 2. Look and complete (Nhìn và hoàn thành) Gợi ý đáp án 1. Touch your nose! 2. Open your eyes! 3. Touch your ears! 4. Open your mouth!