-
Thông tin
-
Quiz
Sách bài tập Tiếng Anh 8 Welcome back
Sách bài tập Tiếng Anh 8 Welcome back được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn học sinh cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem!
Tài liệu chung Tiếng Anh 8 59 tài liệu
Tiếng Anh 8 656 tài liệu
Sách bài tập Tiếng Anh 8 Welcome back
Sách bài tập Tiếng Anh 8 Welcome back được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn học sinh cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem!
Chủ đề: Tài liệu chung Tiếng Anh 8 59 tài liệu
Môn: Tiếng Anh 8 656 tài liệu
Thông tin:
Tác giả:
Tài liệu khác của Tiếng Anh 8
Preview text:
SBT TIẾNG ANH 8 RIGHT ON UNIT WELCOME BACK
Appearance & Characters
1. Choose the correct options. Chọn các phương án đúng. Đáp án
A - 1. tall; 2. slim; 3. straight; 4. popular;
B - 1. young; 2. thin; 3. curly; 4. generous;
C - 1. mid-twenties; 2. short; 3. blond; 4. energetic;
D - 1. old; 2. chubby; 3. short; 4. honest; Food and Drinks
2. Label the pictures. Đặt tên tranh. Đáp án 2 - pasta 3 - rice; 4 - orange; 5 - milk; 6 - fish; 7 - cereal; 8 - cabbage; 9 - grapes; 10 - bread; 11 - butter; 12 - chicken; 13 - egg; 14 - biscuits;
3. Underline the odd word out. Gạch chân từ khác loại. Đáp án 1 - rice 2 - orange 3 - cereal Festivals activities
4. Match the word to make phrases. Nối từ để tạo thành cụm từ. Đáp án 1 - d; 2 - e; 3 - f; 4 - a; 5 - c; 6 - b; Places in town
5. Complete the text with the words from the list. Hoàn thành đoạn văn với các từ trong danh sách. Đáp án 1 - baker's 2 - post office 3 - library 4 - school 5 - hospital 6 - supermarket 7 - toy shop 8 - clothes shop Preposition of place
6. Look at the picture. Fill in each gap with the correct preposition. Nhìn
vào bức tranh. Điền vào mỗi chỗ trống với giới từ đúng. Đáp án 1 - in front of 2 - between 3 - behind 4 - next to 5 - opposite 6 - next to 7 - behind 8 - between Prepositions of time
7. Fill in each gap with in, on or at. Điền vào mỗi chỗ trống với in, on hoặc at. Đáp án
1 - in; 2 - at; 3 - in; 4 - at;
5 - on; 6 - on; 7 - in; 8 - on;
Subject/Object personal pronouns - Possessive adjectives - Possessive pronouns
8. Fill in each gap with the correct subject/object personal pronoun or
possessive adjective/pronoun. Điền vào mỗi chỗ trống với đại từ nhân xưng
chủ ngữ / tân ngữ hoặc tính từ / đại từ sở hữu thích hợp. Đáp án
1 - My; 2 - I; 3 - They; 4 - She;
5 - her; 6 - She; 7 - mine; 8 - you;
Yes-No questions - Wh- questions
9. Read the text and answer the questions. Đọc văn bản và trả lời câu hỏi. Đáp án 2 - No, she doesn't. 3 - Yes, he is. 4 - No, they don't.
10. Form Wh-questions for the underlined parts in the text. Đặt câu hỏi Wh
cho phần gạch chân trong đoạn văn. Đáp án 2 - Where does she live? 3 - When does she read books?
4 - What kind of books does she like?
5 - Who is her favourite author?
6 - Why does her brother love playing sports?
7 - How often do Amanda and her brother go to the cinema?