Sách bài tp Tiếng Anh lp 3 Smart Start Unit 1 Ethics
A. Complete the words
(Hoàn thành các t)
Gi ý đáp án
1. h i
2. g o o d
3. g r e a t
B. Read and write
c và viết)
Gi ý đáp án
1. name
2. How
3. good
4. I’m
C. Listen and put a tick () or a cross (x)
(Nghe và tích () hoc gch chéo (x))
Gi ý đáp án
1. x
2.
3.
4.
Ni dung bài nghe
1. Thank you. (Cảm ơn.)
You’re welcome. (Không có gì.)
2. Hi, I’m Kate. (Chào, Tôi là Kate.)
Hi, Kate. I’m Tom. (Chào Kate. Tôi là Tom.)
3. How are you, Dad? ( B khe không )
I’m good, and you? (B khe, còn con?)
4. Thank you. (Cảm ơn.)
You’re welcome. (Không có gì.)
D. Look and write
(Nhìn và viết)
Gi ý đáp án
1. nice
2. good
3. great
4. Thank - welcome
E. Write the answer
(Viết các câu tr li)
Gi ý đáp án
1. Hi. I’m good, and you?
2. It’s nice to meet you, too.
3. You’re welcome.

Preview text:

Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Smart Start Unit 1 Ethics A. Complete the words (Hoàn thành các từ) Gợi ý đáp án 1. h i 2. g o o d 3. g r e a t B. Read and write (Đọc và viết) Gợi ý đáp án 1. name 2. How 3. good 4. I’m
C. Listen and put a tick (√) or a cross (x)
(Nghe và tích (√) hoặc gạch chéo (x)) Gợi ý đáp án 1. x 2. 3. 4. Nội dung bài nghe 1. Thank you. (Cảm ơn.)
You’re welcome. (Không có gì.)
2. Hi, I’m Kate. (Chào, Tôi là Kate.)
Hi, Kate. I’m Tom. (Chào Kate. Tôi là Tom.)
3. How are you, Dad? ( Bố khỏe không ạ)
I’m good, and you? (Bố khỏe, còn con?) 4. Thank you. (Cảm ơn.)
You’re welcome. (Không có gì.) D. Look and write (Nhìn và viết) Gợi ý đáp án 1. nice 2. good 3. great 4. Thank - welcome E. Write the answer
(Viết các câu trả lời) Gợi ý đáp án 1. Hi. I’m good, and you?
2. It’s nice to meet you, too. 3. You’re welcome.