Sách Smart Start 3 Unit 1 My friends Lesson 3

Xin giới thiệu đến các em Sách Smart Start 3 Unit 1 Lesson 3 được sưu tầm và đăng tải dưới đây là nguồn tài liệu hay và hữu ích với nội dung bài giải chi tiết kèm theo lời dịch giúp các em tiếp thu trọn vẹn bài học. Mời các em tham khảo.

Thông tin:
5 trang 8 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Sách Smart Start 3 Unit 1 My friends Lesson 3

Xin giới thiệu đến các em Sách Smart Start 3 Unit 1 Lesson 3 được sưu tầm và đăng tải dưới đây là nguồn tài liệu hay và hữu ích với nội dung bài giải chi tiết kèm theo lời dịch giúp các em tiếp thu trọn vẹn bài học. Mời các em tham khảo.

80 40 lượt tải Tải xuống
Sách Smart Start 3 Unit 1 Lesson 3
A. 1. Listen and point. Repeat.
(Nghe v ch. Lp li.)
A. 2. Play Slow motion.
(Tr chơi Chuyn đng chm.)
ng dẫn cách chơi
Cô s cm mt bc tranh lên v che n li, sau đ t t tht chm m ra cho cc bn thy.
Cc bn dưi lp sau khi nhn phi ni nhanh đ l l hnh đng g.
B. 1. Listen and practice.
(Nghe v thc hnh.)
B. 2. Look and match. Practice.
(Nhn v ni. Thc hnh.)
Gi ý đáp án
1. C
2. D
3. B
4. A
C. 1. Listen and repeat.
(Nghe v lp li.)
C. 2. Chant
(Hát theo nhp)
Ni dung bài nghe
/ŋ/, /ŋ/, /ŋ/
/ŋ/, /ŋ/, /ŋ/
singing, dancing
/ŋ/, /ŋ/, /ŋ/
(x2)
D. 1. Look and listen
(Nhìn và nghe)
D. 2. Listen and write
(Nghe và viết)
D. 3. Practice with your friends
(Thc hành vi các bn ca bn)
E. Point, ask and answer
(Ch, hi và tr li)
F. Play the Pretend game
(Chơi tr chơi Gi v)
| 1/5

Preview text:

Sách Smart Start 3 Unit 1 Lesson 3
A. 1. Listen and point. Repeat.
(Nghe và chỉ. Lặp lại.)
A. 2. Play Slow motion.
(Trò chơi Chuyển động chậm.)
Hướng dẫn cách chơi
Cô sẽ cầm một bức tranh lên và che nó lại, sau đó từ từ thật chậm mở ra cho các bạn thấy.
Các bạn dưới lớp sau khi nhìn phải nói nhanh đó là là hành động gì.
B. 1. Listen and practice. (Nghe và thực hành.)
B. 2. Look and match. Practice.
(Nhìn và nối. Thực hành.) Gợi ý đáp án 1. C 2. D 3. B 4. A
C. 1. Listen and repeat. (Nghe và lặp lại.) C. 2. Chant (Hát theo nhịp) Nội dung bài nghe /ŋ/, /ŋ/, /ŋ/ /ŋ/, /ŋ/, /ŋ/ singing, dancing /ŋ/, /ŋ/, /ŋ/ (x2) D. 1. Look and listen (Nhìn và nghe) D. 2. Listen and write (Nghe và viết)
D. 3. Practice with your friends
(Thực hành với các bạn của bạn)
E. Point, ask and answer
(Chỉ, hỏi và trả lời)
F. Play the Pretend game
(Chơi trò chơi Giả vờ)