Set off là gì? Cách dùng Set off trong câu tiếng Anh

Phrasal verb là một chủ điểm ngữ pháp thú vị nhưng cũng gây không ít khó khăn cho người học vì đa đạng cách dùng trong nhiều ngữ cảnh với các ý nghĩa mang đến khác nhau. "Set off" là một phrasal verb như vậy, cùng tìm hiểu cách dùng của cụm từ này nhé! Tài liệu giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao. Mời bạn đọc đón xem!

Môn:

Tài liệu Tổng hợp 2.3 K tài liệu

Trường:

Tài liệu khác 2.4 K tài liệu

Thông tin:
5 trang 4 tuần trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Set off là gì? Cách dùng Set off trong câu tiếng Anh

Phrasal verb là một chủ điểm ngữ pháp thú vị nhưng cũng gây không ít khó khăn cho người học vì đa đạng cách dùng trong nhiều ngữ cảnh với các ý nghĩa mang đến khác nhau. "Set off" là một phrasal verb như vậy, cùng tìm hiểu cách dùng của cụm từ này nhé! Tài liệu giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao. Mời bạn đọc đón xem!

11 6 lượt tải Tải xuống
Set off là gì? Cách dùng Set off trong câu tiếng Anh
1. "Set off" là gì?
"Set off" là một phrasal verb, một cụm động từ trong tiếng Anh được tạo thành bởi từ "set" và từ "off".
"Set" là động từ được sử dụng trong với các hàm nghĩa như sau:
- "Set" mang nghĩa là để, đặt. Ví dụ: She set a pot on the table (Cô ấy đặt bình hoa lên trên bàn)
- "Set" mang nghĩa bố trí, để đặt lại cho đúng. Ví dụ: Every night before sleeping, I always set alarm (Mỗi tối
trước khi đi ngủ, tôi đều đặt báo thức).
- "Set" có nghĩa là gieo, trồng. Ví dụ: I plan to set plant and seed in my garden. ( Tôi lên kế hoạch để trồng
cây và gieo hạt giống ở khu vườn của tôi).
Vốn "set" đã là động từ đa dạng về nghĩa, nhưng khi được kết hợp với "off", cụm động từ này có những
nghĩa mới, đa dạng hơn, dùng trong nhiều hoàn cảnh khác nhau hơn.
"Set off" có thể được sử dụng nhiều nhất với hàm nghĩa là bắt đầu đầu một chuyến đi.
2. Cách dùng "Set off" trong tiếng Anh
Set off: Bắt đầu một chuyến đi
Ví dụ: They set off the next morning tomorrow (Họ khởi hành chuyến đi vào buổi sáng ngày mai)
I missed the train, I should set off early (Tôi đã lỡ chuyến tàu, tôi nên đi sớm hơn)
Set off: Đặt bom
Ví dụ: The police warned everybody of a bomb which was set off last night (cảnh sát cảnh báo mọi người về
quả bom đã bị cài tối qua)
Set off: Rung chuông báo động
Ví dụ: The flames set the fire alarm off (Ngọn lửa làm chuông báo động rung lên)
The teacher set the alarm off after the end of the lesson (Giáo viên rung chuông báo sau khi buổi học kết
thúc).
Set off: Thoát nợ
Ví dụ: I hope I have set off my debts (Tôi hi vọng tôi thoát được đống nợ của mình)
She said she wasn't having money now. Maybe she hasn't set off her debts (Cô ấy nói cô ấy hiện tại chưa
có tiền, chắc cô ấy chưa thoát được đống nợ của cô ấy).
Set off: Thể hiện sự đối nghịch để người nhìn dễ nhận biết hơn
Ví dụ: The dark background sets this drawing off well (nền tối màu sẽ làm bức tranh hiện rõ hơn vì có sự
tương phản)
The red flowers really set off the green leaves (Những bông hoa đỏ thực sự làm nổi bật lá xanh)
Set off: Gây ra một sự sự kiện, sự việc nào đó
Ví dụ: Panic on the stock market set off a wave of going out of business (Sự khủng hoảng của thị trường
chứng khoán có thể gây ra một làn sóng vỡ nợ)
Set somebody off: Làm cho ai đó bắt đầu thực hiện một hành động gì đó
Ví dụ: Every time I think ablout my family, I set off trying more (Mỗi lần tôi nghĩ về gia đình, tôi lại càng cố
gắng hơn)
Set off for
Set off for là một cụm động từ thường được sử dụng để diễn đạt việc bắt đầu một chuyến hành trình hoặc
cuộc đi lại đến một địa điểm cụ thể từ điểm này đến điểm khác với một đích đến cụ thể.
Ví dụ: They set off for the beach early in the morning (Họ bắt đầu hành trình đến bãi biển vào sáng sớm).
3. Phân biệt "set off" với "offset"
Đặc điểm Set off Offset
Ý nghĩa chung
Bắt đầu một cuộc hành trình, sự kiện
hoặc cuộc đi lại
Bù đắp hoặc làm giảm tác động của điều gì đó
Sử dụng trong
ngữ cảnh
Diễn ra khi bạn bắt đầu một cuộc hành
trình hoặc sự kiện
Thường sử dụng trong ngữ cảnh tài chính hoặc để
làm giảm tác động của một sự kiện hoặc hành
động
Ví dụ
She set off on a road trip (Cô ấy bắt
đầu trên con đường hành trình của
mình)
He used the profits to offset the losses (Anh ấy đã
sử dụng lợi nhuận để bù đắp những thiệt hại)
4. Một số lưu ý khi sử dụng "Set off"
"Set off" không chỉ đơn giản là một khái niệm ngôn ngữ học mà còn là công cụ, phượng tiện hữu ích để
tăng cường sự hiểu biết và tạo điểm nhấn cho văn bản cũng như lời nói của người nói và người viết. Vậy
nên việc áp dụng chính xác "set off" sẽ làm cho bài viết cũng như lời nói trở nên hấp dẫn hơn, có sức hút
hơn, dễ đọc và góp phần làm cho thông điệp của bạn trở nên dễ dàng hơn. Để làm được điều đó, ta cần
chú ý những điều cơ bản sau đây.
Thứ nhất, sử dụng đúng nghĩa của từ. Người dùng cần chú ý, nắm rõ các nghĩa của từ để sử dụng phù hợp
với từng hoàn cảnh khác nhau, tránh việc gây ra cho người nghe, người đọc hiểu lầm thông tin mà ta muốn
truyền đạt.
Thứ hai, sử dụng đúng cấu trúc. Việc chia động từ sai hay trật tự thành phần trong câu chưa hợp lý sẽ dẫn
đến ấn tượng không tốt, tạo ấn tượng kém chuyên nghiệp và không đạt được hiệu quả cao trong giao tiếp.
Ngoài ra, mặc dù "set off" là cụm từ mang nghĩa phong phú và đa dạng, tuy nhiên chúng ta sử dụng nhiều
lần và tần suất dày trong cùng một thời điểm, có thể sử dụng các cụm từ đồng nghĩa thay thế, tránh gây lỗi
lặp từ.
5. Từ đồng nghĩa "set off"
Để tránh lặp từ, chúng ta có thể sử dụng các từ đồng nghĩa thay thế từ "set off" như: active, actuate, blow
up, bring out, cancel, depart, detonate, explode, incite, instigate, offset, part, set forth, set out, spark, spark
off, start, start oyut, stir up, take off, touch off, trigger, trigger off, trip,...
Thêm vào đó, chúng ra có thể sử dụng các cụm từ nâng cao hơn, ví dụ như:
STT Cụm từ Ý ngĩa Ví dụ
1 Start on a trip
Bắt đầu một
chuyến đi
We will start on our trip tomorrow (Chúng tôi bắt đầu một chuyến đi
vào ngày mai)
2 Put a bomb Đặt bom
A man put a bomb in the car yesterday (Một người đàn ông đã đặt
bom trên xe hơi ngày hôm qua)
3
Get out of debt
Rid oneself of
debt
Be clear of debts
Be quits with
somebody
Thoát nợ
Finally, I got out of my debt (Cuối cùng tôi đã thoát được khoản nợ
của mình)
4
Warning bells
Start to
ring/sound
Chuông báo
động
The stock market crash was mostly caused by the spreading corona
virus (Sự khủng hoảng của thị trường chứng khoán chủ yếu là do đại
dịch corona gây nên)
5
make somebody
do something
Khiến ai làm
He makes me feel dissapointed (Anh ấy khiến tôi cảm thấy thất
vọng)
Bên cạnh đó có thể tham khảo thêm một số từ trái nghĩa như:
- Cancel out: Huỷ bỏ
- Nullify; Vô hiệu hoá
6. Một số Phrasal verb với "Set" thường gặp trong tiếng anh
- Set aside: dành dụm, tiết kiệm
Ví dụ: She wants to buy a expensive car, so she decided to set aside $300 monthly. (Cô ấy muốn mua một
chiếc xe đắt tiền nên cô ấy quyết định để danh $300 mỗi tháng)
- Set back: Làm chậm lại, lùi xa
Ví dụ: I set back from their dream of buying this car because I was fired last month (Tôi phải rời xa ước mơ
mua chiếc xe ô tô này vì bị sa thải vào tháng trước)
- Set down:cho hành khác xuống, viết ra, in ra giấy
Ví dụ: All passengers will set down at the next stop (Tất cả hành hành sẽ xuống xe vào điểm dừng tiếp theo)
- Set in: ngấm vào, thấm vào, thẩm thấu vào đâu đó, là một điều gì đó được sắp đặt để tồn tại lâu dài.
Ví dụ: The rain looks like it will set in for another week (Cơn mưa có vẻ như sẽ kéo dài thêm một tuần nữa)
- Set on: Tấn công, bao vây
Ví dụ: The enemy has been set on, surrounded, and our plan has succeeded (Kẻ địch của chúng ta đã bị
bao vây, tấn công và kế hoạch của chúng ta đã thành công)
- Set to: cung cấp âm nhạc để một tác phẩm viết có thể sản xuất dưới dạng âm nhạc hoặc làm điều
gì đó một cách mạnh mẽ.
Ví dụ: She set her poem to music (Cô ấy đã phổ nhạc cho bài thơ của mình)
- Set up: lắp đặt, lắp ráp, điều chỉnh, thiết lập
Ví dụ: After graduation, her mother set her up in the family business. (Sau khi tốt nghiệp, mẹ cô đấy đã cho
cô đấy vị trí công trong công việc kinh doanh gia đình)
- Set your teeth on edge: làm phiền bạn rất nhiều
- Set sb's mind at rest/ease: ngăn ai đó khỏi lo lắng về điều gì đó
- Set the seal on something: Làm cho kết của của một cái gi đó chắc chắn
BÀI TẬP CỦA PHRASAL VERB VỚI "SET":
Điền các Phrasal verb với "Set" phù hợp vào chỗ trống
1. The posts have to be ____ concrete
2. The Court of Appeal ____ his conviction
3. We ate a hearty breakfast before we ____
4. He was ____ by robbers
5. The sun was already up when they ____
6. The price of cigarettes is ____ rise again
7. The rainy season has ____
8. Please tune the television ____ Channel 4
9. The aircraft was ____ automatic pilot
10. Three milion dollars was ____
Đáp án:
1. Set in 2. Set aside 3. Set off 4. Set on 5. Set off
6. Set to 7. Set in 8. Set to 9. Set on 10. Set aside
| 1/5

Preview text:

Set off là gì? Cách dùng Set off trong câu tiếng Anh 1. "Set off" là gì?
"Set off" là một phrasal verb, một cụm động từ trong tiếng Anh được tạo thành bởi từ "set" và từ "off".
"Set" là động từ được sử dụng trong với các hàm nghĩa như sau:
- "Set" mang nghĩa là để, đặt. Ví dụ: She set a pot on the table (Cô ấy đặt bình hoa lên trên bàn)
- "Set" mang nghĩa bố trí, để đặt lại cho đúng. Ví dụ: Every night before sleeping, I always set alarm (Mỗi tối
trước khi đi ngủ, tôi đều đặt báo thức).

- "Set" có nghĩa là gieo, trồng. Ví dụ: I plan to set plant and seed in my garden. ( Tôi lên kế hoạch để trồng
cây và gieo hạt giống ở khu vườn của tôi).

Vốn "set" đã là động từ đa dạng về nghĩa, nhưng khi được kết hợp với "off", cụm động từ này có những
nghĩa mới, đa dạng hơn, dùng trong nhiều hoàn cảnh khác nhau hơn.
"Set off" có thể được sử dụng nhiều nhất với hàm nghĩa là bắt đầu đầu một chuyến đi.
2. Cách dùng "Set off" trong tiếng Anh
Set off: Bắt đầu một chuyến đi
Ví dụ: They set off the next morning tomorrow (Họ khởi hành chuyến đi vào buổi sáng ngày mai)
I missed the train, I should set off early (Tôi đã lỡ chuyến tàu, tôi nên đi sớm hơn) Set off: Đặt bom
Ví dụ: The police warned everybody of a bomb which was set off last night (cảnh sát cảnh báo mọi người về
quả bom đã bị cài tối qua)

Set off: Rung chuông báo động
Ví dụ: The flames set the fire alarm off (Ngọn lửa làm chuông báo động rung lên)
The teacher set the alarm off after the end of the lesson (Giáo viên rung chuông báo sau khi buổi học kết thúc). Set off: Thoát nợ
Ví dụ: I hope I have set off my debts (Tôi hi vọng tôi thoát được đống nợ của mình)
She said she wasn't having money now. Maybe she hasn't set off her debts (Cô ấy nói cô ấy hiện tại chưa
có tiền, chắc cô ấy chưa thoát được đống nợ của cô ấy).

Set off: Thể hiện sự đối nghịch để người nhìn dễ nhận biết hơn
Ví dụ: The dark background sets this drawing off well (nền tối màu sẽ làm bức tranh hiện rõ hơn vì có sự tương phản)
The red flowers really set off the green leaves (Những bông hoa đỏ thực sự làm nổi bật lá xanh)
Set off: Gây ra một sự sự kiện, sự việc nào đó
Ví dụ: Panic on the stock market set off a wave of going out of business (Sự khủng hoảng của thị trường
chứng khoán có thể gây ra một làn sóng vỡ nợ)

Set somebody off: Làm cho ai đó bắt đầu thực hiện một hành động gì đó
Ví dụ: Every time I think ablout my family, I set off trying more (Mỗi lần tôi nghĩ về gia đình, tôi lại càng cố gắng hơn) Set off for
Set off for là một cụm động từ thường được sử dụng để diễn đạt việc bắt đầu một chuyến hành trình hoặc
cuộc đi lại đến một địa điểm cụ thể từ điểm này đến điểm khác với một đích đến cụ thể.
Ví dụ: They set off for the beach early in the morning (Họ bắt đầu hành trình đến bãi biển vào sáng sớm).
3. Phân biệt "set off" với "offset" Đặc điểm Set off Offset
Bắt đầu một cuộc hành trình, sự kiện Ý nghĩa chung
Bù đắp hoặc làm giảm tác động của điều gì đó hoặc cuộc đi lại
Thường sử dụng trong ngữ cảnh tài chính hoặc để
Sử dụng trong Diễn ra khi bạn bắt đầu một cuộc hành làm giảm tác động của một sự kiện hoặc hành ngữ cảnh trình hoặc sự kiện động
She set off on a road trip (Cô ấy bắt
He used the profits to offset the losses (Anh ấy đã Ví dụ
đầu trên con đường hành trình của
sử dụng lợi nhuận để bù đắp những thiệt hại) mình)
4. Một số lưu ý khi sử dụng "Set off"
"Set off" không chỉ đơn giản là một khái niệm ngôn ngữ học mà còn là công cụ, phượng tiện hữu ích để
tăng cường sự hiểu biết và tạo điểm nhấn cho văn bản cũng như lời nói của người nói và người viết. Vậy
nên việc áp dụng chính xác "set off" sẽ làm cho bài viết cũng như lời nói trở nên hấp dẫn hơn, có sức hút
hơn, dễ đọc và góp phần làm cho thông điệp của bạn trở nên dễ dàng hơn. Để làm được điều đó, ta cần
chú ý những điều cơ bản sau đây.
Thứ nhất, sử dụng đúng nghĩa của từ. Người dùng cần chú ý, nắm rõ các nghĩa của từ để sử dụng phù hợp
với từng hoàn cảnh khác nhau, tránh việc gây ra cho người nghe, người đọc hiểu lầm thông tin mà ta muốn truyền đạt.
Thứ hai, sử dụng đúng cấu trúc. Việc chia động từ sai hay trật tự thành phần trong câu chưa hợp lý sẽ dẫn
đến ấn tượng không tốt, tạo ấn tượng kém chuyên nghiệp và không đạt được hiệu quả cao trong giao tiếp.
Ngoài ra, mặc dù "set off" là cụm từ mang nghĩa phong phú và đa dạng, tuy nhiên chúng ta sử dụng nhiều
lần và tần suất dày trong cùng một thời điểm, có thể sử dụng các cụm từ đồng nghĩa thay thế, tránh gây lỗi lặp từ.
5. Từ đồng nghĩa "set off"
Để tránh lặp từ, chúng ta có thể sử dụng các từ đồng nghĩa thay thế từ "set off" như: active, actuate, blow
up, bring out, cancel, depart, detonate, explode, incite, instigate, offset, part, set forth, set out, spark, spark
off, start, start oyut, stir up, take off, touch off, trigger, trigger off, trip,...

Thêm vào đó, chúng ra có thể sử dụng các cụm từ nâng cao hơn, ví dụ như: STT Cụm từ Ý ngĩa Ví dụ
Bắt đầu một We will start on our trip tomorrow (Chúng tôi bắt đầu một chuyến đi 1 Start on a trip chuyến đi vào ngày mai)
A man put a bomb in the car yesterday (Một người đàn ông đã đặt 2 Put a bomb Đặt bom
bom trên xe hơi ngày hôm qua) Get out of debt Rid oneself of debt
Finally, I got out of my debt (Cuối cùng tôi đã thoát được khoản nợ 3 Thoát nợ Be clear of debts của mình) Be quits with somebody Warning bells
The stock market crash was mostly caused by the spreading corona Chuông báo 4 Start to
virus (Sự khủng hoảng của thị trường chứng khoán chủ yếu là do đại động ring/sound
dịch corona gây nên)
make somebody Khiến ai làm He makes me feel dissapointed (Anh ấy khiến tôi cảm thấy thất 5 do something gì vọng)
Bên cạnh đó có thể tham khảo thêm một số từ trái nghĩa như: - Cancel out: Huỷ bỏ - Nullify; Vô hiệu hoá
6. Một số Phrasal verb với "Set" thường gặp trong tiếng anh
- Set aside: dành dụm, tiết kiệm
Ví dụ: She wants to buy a expensive car, so she decided to set aside $300 monthly. (Cô ấy muốn mua một
chiếc xe đắt tiền nên cô ấy quyết định để danh $300 mỗi tháng
)
- Set back: Làm chậm lại, lùi xa
Ví dụ: I set back from their dream of buying this car because I was fired last month (Tôi phải rời xa ước mơ
mua chiếc xe ô tô này vì bị sa thải vào tháng trước)

- Set down:cho hành khác xuống, viết ra, in ra giấy
Ví dụ: All passengers will set down at the next stop (Tất cả hành hành sẽ xuống xe vào điểm dừng tiếp theo)
- Set in: ngấm vào, thấm vào, thẩm thấu vào đâu đó, là một điều gì đó được sắp đặt để tồn tại lâu dài.
Ví dụ: The rain looks like it will set in for another week (Cơn mưa có vẻ như sẽ kéo dài thêm một tuần nữa)
- Set on: Tấn công, bao vây
Ví dụ: The enemy has been set on, surrounded, and our plan has succeeded (Kẻ địch của chúng ta đã bị
bao vây, tấn công và kế hoạch của chúng ta đã thành công)

- Set to: cung cấp âm nhạc để một tác phẩm viết có thể sản xuất dưới dạng âm nhạc hoặc làm điều
gì đó một cách mạnh mẽ.

Ví dụ: She set her poem to music (Cô ấy đã phổ nhạc cho bài thơ của mình)
- Set up: lắp đặt, lắp ráp, điều chỉnh, thiết lập
Ví dụ: After graduation, her mother set her up in the family business. (Sau khi tốt nghiệp, mẹ cô đấy đã cho
cô đấy vị trí công trong công việc kinh doanh gia đình)

- Set your teeth on edge: làm phiền bạn rất nhiều
- Set sb's mind at rest/ease: ngăn ai đó khỏi lo lắng về điều gì đó
- Set the seal on something: Làm cho kết của của một cái gi đó chắc chắn
BÀI TẬP CỦA PHRASAL VERB VỚI "SET":
Điền các Phrasal verb với "Set" phù hợp vào chỗ trống
1. The posts have to be ____ concrete
2. The Court of Appeal ____ his conviction
3. We ate a hearty breakfast before we ____ 4. He was ____ by robbers
5. The sun was already up when they ____
6. The price of cigarettes is ____ rise again 7. The rainy season has ____
8. Please tune the television ____ Channel 4
9. The aircraft was ____ automatic pilot
10. Three milion dollars was ____ Đáp án:
1. Set in 2. Set aside 3. Set off 4. Set on 5. Set off 6. Set to 7. Set in
8. Set to 9. Set on 10. Set aside