Đ
i
NC
C V
ẾĐ
i
NC
C
PH
N
NG OXY HA/KH
Zn + H
+
Zn
+
+
H
2
Al + 3Cu
2
2+
Al
2
3+
+
3Cu
Cl
2
+2
I
-
2
Cl
-
+
I
2
M -
ne
M
n+
X + ne
X
n-
lOMoARcPSD| 36067889
lOMoARcPSD| 36067889
Zn
2
e
Zn
++
Z
n
Zn
++
+
2e
Zn kim
lo
i
dd
ZnSO
4
Zn
++
Zn
++
Zn
++
Zn
++
SO
4
--
SO
4
--
SO
4
--
SO
4
--
Zn
++
Zn
++
e-
e-
e-
Zn
2+
/Zn
C
p
oxy
h a/kh
Đ
i
nc
c
chu
n
Zn
++
Zn
++
Zn
++
Zn
++
SO
4
--
SO
4
--
SO
4
--
SO
4
--
Zn
++
Zn
++
e-
e-
e-
Volt k
ế
Zn
Zn
/
2
Th
ế
oxy ha/kh
lOMoARcPSD| 36067889
OXY HA / KH
Zn
2
e
Zn
++
oxy ha
Zn
Zn
++
+
2e kh
<
0
cho
e
>
0
nh
ne
Zn
Zn
/
2
volt
Zn
Zn
0.76
/
2
lOMoARcPSD| 36067889
Zn
++
Zn
++
Zn
++
Zn
++
SO
4
--
SO
4
--
SO
4
--
SO
4
--
Zn
++
Zn
++
e-
e-
e-
volt
-0.763
Zn
Zn
o
/
2
Th
ế
oxy ha/kh
dro
Hy
Pt, H
2
dd
H
+
T = 25
o
C
P
H2
=1
atm
H
[
+
]=
a
H+
=1
lOMoARcPSD| 36067889
Đ
i
n c
c
Ph
)
volt
(
n
ng
trong
n
a pin
Li
+
/ Li
Li
-3
,
45
+
+
e = Li
K
+
/ K
K
-2.925
+
e = K
+
Na
+
/ Na
Na
-2,714
+
+
e = Na
Mg
+2
/ Mg
Mg
-2.37
Al
+3
-1
66
/Al
,
Zn
+2
/ Zn
-0,763
Fe
+2
/Fe
-0,440
Mg
2
1
/
Al
1
/
3
Al
/
1
3
Zn
2
/
1
Zn
1
/
2
Fe
1
/
2
Fe
1
/
2
+
+
e =
+3
+
e
=
+2
+
e =
+2
+
e =
lOMoARcPSD| 36067889
0,0000
,Pt
Cu
+2
/Cu
+
,Pt
0,153
Cu
+2
e = Cu
+
+
Cu
+2
0,337
/Cu
Cu
+
Cu
0,521
/Cu
+
e = Cu
+
Fe
+3
/Fe
+2
0,789
Fe
+3
e = Fe
+
+2
Ag
+
Ag
0,7991
/Ag
+
e = Ag
+
2
2
1
H
e
Cu
Cu
2
1
2
1
2
H
+
H
/H
+
+
=
e
lOMoARcPSD| 36067889
DˆY HO
T
ĐỘ
NG HA H
C C
A
C`C KIM LO
I
K Na Ca Mg Al Zn Fe Ni Sn
Pb
H Cu Hg Ag Pt Au
o
=0
o
<0
o
>0
lOMoARcPSD| 36067889
Ph
ươ
ng
trnh
Nernst
T=273+
o
C
R=8,315 j/mol.
F=96500 Coulomb
y
x
Oxh Kh
Okh Kh
Kh
Oxh
nF
RT
ln
/
0
/
lOMoARcPSD| 36067889
Đ
i
NC
C CHU
N
Đ
i
NC
C HYDRO CHU
N
Hy
dro
Pt, H
2
dd
H
+
T = 25
o
C
P
H2
=1
atm
H
[
+
]=
a
H+
=1
volt
HH
o
0
2
2
/
lOMoARcPSD| 36067889
Đ
i
NC
C CHU
N
2
H
+
+
2e = H
2
Đ
i
nc
c
hydro ch
th
:
a
H+
1
2
2
2
ln
2
2
/
0
2
/
H
H
HH
HH
P
a
F
RT
H
pH
H H
,059.lg
0,059.
0
2
/
2
lOMoARcPSD| 36067889
lOMoARcPSD| 36067889
ĐiN CC SO S`NH
Đin cc so sÆnh thay thế in cc
hydro chu
n, ạt yŒu c
u:
Bn vng theo thi gian
Đi n thế ph i lp l i v hng nh khi c
d ng
in nh
chy qua.
Cu to d y kim lo i t m mui kh
tan c
ủa n , nhœng trong dung dịch
mui tan c
cøng anion.
Đ
i
NC
C CALOMEL
K
hi
uPt,Hg,Hg
2
Cl
2
KCl
dd
Hg
2
Cl
2
2e = 2Hg + 2Cl
+
-
N
p
y
Hg
2
Cl
2
S
x
p
Dy
Pt
Hg
S
x
p
dd
KCl
bªo
ha
2
2
2
2
0
ln
2
Hg
Cl
HgCl
F
RT
cal
cal
lOMoARcPSD| 36067889
KCl
bªo
ha
360
g/l n
ướ
c
360/74
,5(39+35.5)=4,83 mol/l
lOMoARcPSD| 36067889
Đ
i
NC
C CALOMEL
nh
h
ưở
ng
n
ng
KCl
bªo
ha
+0,242 volt
=
nh
h
ưở
ng
nhi
t
cal
0,242
=
,0076 (t-25) Volt
0
t : tnh theo
0
C.
2
2
2
2
0
ln
2
Hg
Cl
HgCl
F
RT
cal
cal
bh
cal
lOMoARcPSD| 36067889
Đ
i
NC
C B
C CLORID
K hi
u : Ag, AgCl
KCl
dd
(a=1)
AgCl + 1e = Ag + Cl
-
t 25
o
C v
a
Cl-
=1
AgCl
AgCl
F
RT
AgCl
AgCl
[
]
]
[
ln
0
Ag
cl
AgCl
AgCl
a
F
RT
ln
0
/
AgCl
AgCl
0,2224
0
lOMoARcPSD| 36067889
lOMoARcPSD| 36067889
lOMoARcPSD| 36067889
lOMoARcPSD| 36067889
ĐiN CC M NG CHN LC ION
Chn lọc ion chuyŒn biệt.
Ch ế to:
cÆc ion t ạo liŒn kết kh ng bn v o
polimer m ng.
khuếch tÆn v trao i vi ion trong dd
nghiŒn cu. V d:
can xi/mÆu (ph n c thai, tin mªn
kinh, ng
ười cao tu
i)
b
sung
Calcium
chng bnh loªng v xp x
ươ
ng.
PIN
Đ
i
NHA
Zn
Cu
dd
ZnSO
4
dd
CuSO
4
C
un
iKCl
C
cd
ươ
ng
Cu
2+
/Cu
Cu
2+
+
e
Cu
C
cmZn
2+
/Zn
Zn
2
e
Zn
2+
0,037
/
2
Cu
Cu
0,763
/
2
Zn
Zn
Cu
Cu
Zn
Zn
p
E
/
/
2
2
lOMoARcPSD| 36067889
Đ
i
nc
c
calomel
Đ
i
nc
c
ch
th
M
n+
M
n+
M
n+
E
pin
=
cal
-
ct
E
pin
V
CHU
N
ĐỘ
TH
lOMoARcPSD| 36067889
CHU
N
ĐỘ
TH
E
pin
=
E
cal
-
E
CT
M
+
n
+
ne = M
M
[
n+
]
E
pin
ln[
]
/
0
/
n
M
M
M
M
M
nF
RT
n
n
MM
n
/
lOMoARcPSD| 36067889
CHU
N
ĐỘ
TH
E
42
,
0
38
,
0
0
30
,
,
0
26
0
,
22
0
,
14
O
2
V chu
n
V ml
,
18
0
0
,
34
6
810
4
12
14
Đườ
ng
cong E = f(V)
700
500
400
200
O
Đườ
ng
bi
udi
n
V ml
300
600
11
,
3
11
,
4
11
,
5
Đ
i
mt
ươ
ng
ươ
ng
lOMoARcPSD| 36067889
lOMoARcPSD| 36067889
CHUN ĐỘ TH
S thay i kh ng nhp nh ng gia
th
ế
in c
c v th
t ch
dung d
ch
chuẩn thŒm v o, l m xu
t
hi
ện bước
nhy thế như trŒn h nh ường cong
chun th ế.
=-0.059 volt 90% M
n+
mt i
th
t ch dd chun gi
m trong m
i
on.

Preview text:

lOMoAR cPSD| 36067889
ĐiỆNC ỰC V THẾĐ iỆNC ỰC  PHẢN ỨNG OXY HA/KH Ử Zn + H+  Zn+ + H 2 Al 2 2+  Al 2 3+ + 3Cu + 3Cu ‰ Cl +2I-  2Cl- + I 2 2 M - ne  Mn+ X + ne  Xn- lOMoAR cPSD| 36067889 Zn 2e  Zn++ Cặp oxy Zn2+/Zn h a/ Zn kh ử  Zn++ + 2e Zn kim lo ạ i e- Zn++ -- SO SO -- Zn++ 4 4 e- Zn++ Zn++ ++ e- Zn Zn++ dd ZnSO 4 SO -- -- 4 SO 4 lOMoAR cPSD| 36067889 Thế oxy ha/kh ử 2 Zn / Zn Volt kế Điệnc ực ++ -- chuẩn e- Zn SO SO -- Zn++ 4 4 e- Zn++ Zn++ ++ e- Zn Zn++ SO -- -- 4 SO 4 lOMoAR cPSD| 36067889 THẾ OXY HA / KH Ử Zn 2e  Zn++ oxy ha Zn  Zn++ + 2e khử < 0  cho e 2 Zn / Zn > 0  nhậne 2 volt 0.76 Zn / Zn lOMoAR cPSD| 36067889 o 2 Zn / Zn Thế oxy ha/kh ử T = 25o C -0.763 volt P =1 atm H2 [H+ ]=a =1 H+ e- Zn++ -- SO SO dro Hy -- Zn++ 4 4 e- Zn++ Zn++ ++ e- Zn Zn++ SO -- -- 4 SO 4 Pt, H 2 dd + H lOMoAR cPSD| 36067889 Đ ệ ả ứ i n c c volt ( )
Ph n ng trong n a pin Li+ + / Li -3 , 45 Li + e = Li K+ + / K -2.925 K + e = K Na+ + / Na -2,714 Na + e = Na +2 Mg+2 + / Mg -2.37 Mg e = 1 / 2Mg +3 Al+3 /Al -1 ,66 1 + e = / 3 Al 1 / 3Al Zn+2 +2 / Zn -0,763 1 / 2Zn + e = 1/ 2Zn Fe+2 + /Fe -0,440 1 + / 2 Fe e = 1 / 2Fe lOMoAR cPSD| 36067889 1 H+ + /H ,Pt H 0,0000 H + e = 2 2 Cu+2 + +2 + /Cu ,Pt 0,153 Cu + e = Cu Cu+2 1 2 1 /Cu 0,337 Cu e Cu 2 2 Cu+ + /Cu 0,521 Cu + e = Cu Fe+3 +2 +3 +2 /Fe 0,789 Fe + e = Fe Ag+ + /Ag 0,7991 Ag + e = Ag lOMoAR cPSD| 36067889
DˆY HOẠT ĐỘNG HA H ỌC CỦA C`C KIM LOẠI
K Na Ca Mg Al Zn Fe Ni Sn Pb H Cu Hg Ag Pt Au o o <0 o >0 =0 lOMoAR cPSD| 36067889 Phương trnh Nernst x 0 RT Oxh Oxh K / h Okh K / h y nF ln Kh  T=273+o C  R=8,315 j/mol.ộ  F=96500 Coulomb lOMoAR cPSD| 36067889 ĐiỆNC ỰC CHUẨN
 ĐiỆNC ỰC HYDRO CHUẨN T = 25o C P =1 atm H2 Hy dro [H+ ]=a =1 H+ o 2 HH / 2 volt 0 Pt, H 2 dd + H lOMoAR cPSD| 36067889 ĐiỆNC ỰC CHUẨN 2H+ + 2e = H 2 0 RT a H 2 HH / 2 ln 2 HH / 2 2 F H P 2
 Điệnc ực hydro chỉ thị : a 1 H+ ,059. 0 lg H 0,059.pH 2 H H / 2 lOMoAR cPSD| 36067889 ĐiỆN CỰC SO S`NH
 Điện cực so sÆnh thay thế iện cực
hydro chu ẩ n, ạt yŒu c ầu:
 Bền vững theo thời gian
 Đi ện thế phả i lập l ại v hằng ịnh khi c d ng iện nh ỏ chạy qua.
 Cấu tạo d y kim lo ại t ẩm muối kh
tan c ủa n , nhœng trong dung dịch muối tan c cøng anion. lOMoAR cPSD| 36067889 ĐiỆNC ỰC CALOMEL  K hiệuPt,Hg,Hg Cl KCl 2 2 dd Hg Cl + - N 2e = 2Hg + 2Cl 2 p y 2 Dy Pt 0 RT HgCl 2 2 cal cal ln Hg 2 2 2 F Hg Cl Hg 2Cl 2
S x p
dd KCl bªo ha
S x p lOMoAR cPSD| 36067889 KCl bªo ha 360g/l nước
 360/74,5(39+35.5)=4,83 mol/l lOMoAR cPSD| 36067889 ĐiỆNC ỰC CALOMEL  Ảnh hưởng nồng ộ 0 RT HgCl 2 2 cal cal ln 2 2 2 F Hg Cl KCl bªo ha bh = +0,242 volt cal  Ảnh hưởng nhiệt ộ = ,0076 0 (t-25) Volt 0,242 cal t : tnh theo 0 C. lOMoAR cPSD| 36067889 ĐiỆNC ỰC BẠC CLORID  K hi ệu : Ag, AgCl KCl (a=1) dd AgCl + 1e = - Ag + Cl 0 RT [ AgCl ] 0 RT AgCl ln AgCl / ln a F AgCl AgCl Ag cl [ AgCl ] F  t 25o C v a =1 Cl- 0 AgCl 0,2224 volt AgCl lOMoAR cPSD| 36067889 lOMoAR cPSD| 36067889 lOMoAR cPSD| 36067889
ĐiỆN CỰC M NG CHỌN LỌC ION
 Chọn lọc ion chuyŒn biệt.  Ch ế tạo:
 cÆc ion t ạo liŒn kết kh ng bền v o polimer m ng.
 khuếch tÆn v trao ổi với ion trong dd nghiŒn cứu. V dụ:
 can xi/mÆu (phụ nữ c thai, tiền mªn
kinh, ng ười cao tu ổi)  bổ sung
Calcium chống bệnh loªng v xốp x ươ ng. lOMoAR cPSD| 36067889 PIN ĐiỆNHA  2+ C ự cd ươ ng Cu /Cu Cu2+ + e  Cu Zn Cu 2 0,037
C un iKCl Cu / Cu  2+ C ự cmZn /Zn Zn 2+ 2 Zn e  2 0,76 3 Zn / Zn dd dd CuSO ZnSO 4 4 E p 2 2 Cu / Cu Zn / Zn lOMoAR cPSD| 36067889 CHUẨN ĐỘ THẾ E pin E = - pin cal ct
Đ i nc c
ch th Đ Mn+
i nc c calomel Mn+ Mn+ V lOMoAR cPSD| 36067889 CHUẨN ĐỘ THẾ E = E - E pin cal CT  M+ n + ne = M  0 RT n n M n / M ln[ M ] M / M nF  [Mn+ ]  n  E pin MM / lOMoAR cPSD| 36067889 CHUẨN ĐỘ THẾ E
Đườ ng cong E = f(V)
Đ i mt ươ ng ươ ng 0 42 , 700 0 38 , 600 0 , 34 500 0 Đườ 30 ,
ng bi udi n , 0 26 400 0 , 22 300 , 0 18 0 200 , 14 V ml V ml
O 2 4 6 810 12 O 14 V chu 11 , 3 11 , 4 11 , 5
n lOMoAR cPSD| 36067889 CHUẨN ĐỘ THẾ
 Sự thay ổi kh ng nhịp nh ng giữa
th ế iện cự c v th ể t ch dung d
ịch chuẩn thŒm v o, l m xu ất hi ện bước
nhảy thế như trŒn h nh ường cong
chuẩn ộ th ế. 
=-0.059 volt 90% Mn+ mất i
th ể t ch dd chuẩn gi ảm trong m ỗi oạn.