

Preview text:
Time Past Present Future Simple I. CÁCH DÙNG I. CÁCH DÙNG I. CÁCH DÙNG
Diễễn tả hành đ ng x ộ y ra trong ả
1. Thói quen, hành đ ng l ộ p l ặ i
ạ ở hiện tại 1. Quyếết đ nh t ị i th ạ ời
quá kh , có mốốc th ứ i gian c ờ th ụ ể
VD: I go to school every day. đi m nói ể
VD: I went to school yesterday. 2. Chân lý, s th ự t hi ậ n nhiễn ể
VD: The door is open. I will
VD: The sun rises in the East shut it. 3. Th i gian bi ờ u ể , l ch trình ị
2. Dự đoán không có căn
VD: The new semester starts next week. cứ
VD: I think it will rain. 3. Câu đếề nghị
VD: Will you dance with me? 4. Câu h a ứ
VD: I promise I will call you as soon as I arrive. II. CẤẤU TRÚC: II. CẤẤU TRÚC: II. CẤẤU TRÚC: Kh ẳ ng đ nh(+): ị Kh ẳ ng đ nh(+): ị Kh ẳ ng đ nh(+): ị S + Ved/2 +…..
I / WE / YOU / THEY / Ssốố nhiễều + VINF S + will/shall + VINF Ph ủ đ ịnh (-): HE / SHE / IT / S ị sốố ít + VS / ES Ph ủ đ nh (-):
S + didn’t VINF +…..
Thễm es vào các đ ng t ộ kễố
ừ t thúc bằềng O, X, S + will/shall not + VINF Câu h i (?) ỏ
Z, S, CH, SH (go, watch, pass…) Câu h i (?) ỏ DID + S+ V ị INF +…..? Ph ủ đ nh (-):
Will/Shall + S + VINF …?
I / WE / YOU / THEY + do not + VINF HE / SHE / IT + does not Câu h i (?) ỏ
DO+ I / WE / YOU / THEY + VINF +…..?
DOES+ HE / SHE / IT + VINF +…..? III. TR NG T Ạ : Ừ III. TR NG T Ạ : Ừ III. TR NG T Ạ : Ừ
Yesterday, last week, last month,
Always, every, usually, often, sometimes,
Tomorrow, next month, next
last year, last night, in, ago, when I
frequently, seldom, rarely, never
year, someday, soon, … was young…
Continuous I. CÁCH DÙNG I. CÁCH DÙNG I. CÁCH DÙNG
1. Hành đ ng diếễn ra t ộ i m ạ t ộ
1. Hành đ ng diếễn ra t ộ i th ạ ời đi m nói ể
1. Hành đ ng diếễn ra t ộ i ạ thời đi m nhâế ể t đ nh trong quá ị
VD: I am doing my homework now
một thời điểm xác định khứ
2. Sự thay đổi diếễn ra đ t ng ộ t ộ trong t ng lai ươ
VD: I was doing my homework at
VD: Every day I go to school by bike, but VD: I will be doing my 8pm yesterday.
today I am walking to school.
homework at 8am tomorrow.
2. Hai hành đ ng căết ngang ộ
3. Dự đ nh chăếc chăến ị 2. Hành đ ng ộ đang diếễn ra
VD: I was doing my homework
VD: I am going to London tomorrow. trong t ng l ươ ai thì 1 hành when they came.
đ ng khác căết ngang ộ
3. Hai hành động song song VD: I will be doing my trong quá khứ homework when you come
VD: Last night, she was doing her home.
homework while her brother was watching TV. II. CẤẤU TRÚC: II. CẤẤU TRÚC: II. CẤẤU TRÚC: Kh ẳ ng đ nh(+): ị Kh ẳ ng đ nh(+): ị Kh ẳ ng đ nh(+): ị
WE / YOU / THEY / SSỐỐ NHIỀỀU
WE / YOU / THEY / SSỐỐ NHIỀỀU +ARE+ VING S + WILL BE+ VING +WERE VING
I / HE / SHE / IT / SSỐỐ ÍT + IS+VING Ph ủ đ ịnh (-):
I / HE / SHE / IT / SSỐỐ ÍT + WAS VING I + AM + VING S + WILL NOT BE+ VING Ph ủ đ ịnh (-): Ph ủ đ ịnh (-): Câu h i (?) ỏ
S + WERE/ WAS + NOT + VING
S+ IS/AM/ARE + NOT + VING WILL + S+ BE+ VING ? Câu h i (?) ỏ Câu h i (?) ỏ
WERE+ WE / YOU / THEY / SSỐỐ
ARE/AM/IS + S + VING +O? NHIỀỀU + VING. ?
WAS + I / HE / SHE / IT / SSỐỐ ÍT + VING…? III. TR NG T Ạ : Ừ III. TR NG T Ạ : Ừ III. TR NG T Ạ : Ừ
At ….(o’ clock) yesterday, at this
Now, right now, at present, at the moment,
at this moment next year, at time last week… look!, listen!
present next Friday, at 5 p.m tomorrow... Perfect I. CÁCH DÙNG I. CÁCH DÙNG I. CÁCH DÙNG 1. Hành đ ng x ộ ảy ra trư c m ớ t ộ 1. Hành đ ng v ộ a m ừ i x ớ ảy ra
Diếễn tả 1 hành động seễ hành đ ng/ môếc th ộ i gian khác ờ
VD: She has just woken up.
hoàn tâết vào 1 thời điểm trong quá khứ.
2. Hành động đã x y ra nhiếều lâền v ả à có cho trư c ớ ở t ng lai. ươ
VD: When she woke up this th tiếếp diếễ ể n trong t ng lai ươ
VD: I'll have finished my
morning, her father had already
VD: This is the third time I have watched work by noon. left. this film.
2. Dùng trong câu điếều ki n lo ệ i ạ 3. Hành đ ng x ộ
ảy ra trong quá khứ kéo 3 dài đếến hi n t ệ i v ạ à có th x ể ảy ra trong
VD: If I had known that you were t ng l ươ ai
there, I would have written you
VD: I have learned English for 5 years. letter.
3. Dùng trong câu ư c muôến ớ trái v i quá kh ớ ứ
VD: I wish I had had time to study yesterday.
II. CẤẤU TRÚC: II. CẤẤU TRÚC: II. CẤẤU TRÚC: S + HAD + V3/ED Kh ẳ ng đ nh(+): ị Kh ẳ ng đ nh(+): ị Ph ủ đ ịnh (-):
I / WE / YOU / THEY / Ssốố nhiễều + HAVE V3/ED S + WILL HAVE + V3/ED S + HADN’T + V3/ED
HE / SHE / IT / Ssốố ít + HAS V3/ED Ph ủ đ ịnh (-): Câu h i (?) ỏ Ph ủ đ ịnh (-):
S + WON’T HAVE + V3/ED
HAD + S + V3/ED.............?
I / WE / YOU / THEY / Ssốố nhiễều + HAVEN’T Câu h i (?) ỏ V3/ED
WILL + S + HAVE + V3/ED+…?
HE / SHE / IT / Ssốố ít + HASN’T V3/ED Câu h i (?) ỏ
HAVE + I / WE / YOU / THEY / Ssốố nhiễều + V3/ED ?
HAS + HE / SHE / IT / Ssốố ít + V3/ED ? III. TR NG T Ạ : Ừ III. TR NG T Ạ : Ừ III. TR NG T Ạ : Ừ
After, before= by the time
Since + mốốc th i gian ờ
- By + mốốc thời gian (by the For + kho ng th ả i gian ờ
end of……., by tomorrow) Ever ( t ng), just (v ừ a m ừ ới), already ( đã - By then
rốềi), so far = up to now ( cho đễốn bây gi ), ờ - By the time
lately= recently ( gâền đây)
This is the first time/the second time, several times
never……... before ( ch a bao gi ư
ờ trước đây)
Not…………..yet ( ch a xong) ư