Tài liệu kaiwa - Tiếng Nhật 1 | Trường Đại Học Ngoại ngữ Huế

Tài liệu kaiwa - Tiếng Nhật 1 | Trường Đại Học Ngoại ngữ Huế được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn sinh viên cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem!

1. s¹~u³wy2Đây là ~
2. T s¼{¹zせわ{zº~y2 nay c stôi rất mong đượ cgiúp đỡ a anh/ ch
3. s¹s} yう~ ¸½w z}|いw~y2 Chính tôi mới là người mong đượ giúp c s
đỡ c a anh/ ch
4. い¹sw³い~せ2Xin chào quý khách, mời quý khách vào.
5. Th x³2 ế thì
6. yういw~wv2Không có gì đâu
7. い¹sw³い2Rất hoan nghênh anh/ chị đã dến chơi
8. yう~ zあ|º uい2 Mi anh/ ch vào
9. wt¼いw~y2Xin phép tôi vào
10. [ ~ ] Anh ch い{|wy{2 dùng ~ nhé?
11. い}~y2Mi anh/ ch dùng~
12. t}うu~ww2Xin c ảm ơn anh/ chị đã đãi tôi bữa ăn ngon.
13. [~,] Anh/ ch t ²う いsqい い{|wy{2 dùng thêm mộ chén/ly [~] nữa nhé?
14. いいえ1qssうwy2Không, đủ ri
15. ²う~wy}2Đã ~ rồi nh
16. }う}う wt¼いw~y2 Sắp đến lúc tôi phải xin phép rồi
17. ~ い¹sw³sv uい2 Ln sau anh/ ch đến chơi nhé
18. ±wy{2Không được ?
19. ああ ah
20. いいwy¸2Được ch
21. {wv uい2 Hãy cho tôi mượn nó
22. v³}³wy2: tôi xin lỗi../ đáng tiếc là
23. いsw·う{ い{|wy{2 Anh/ ch cùng ~ với tôi không?
24. ~ s³yz}|いw~y2 Hn anh/ ch l n sau v y.
25. {ws~º~w2Tôi đã rõ rồi .
26. いい zv³}wy}2 Trời đẹp nh
27. zw{qwy{2Anh/ ch đi ra ngoài đấy à?
28. ·sx~~w2Tôi đi ~ một chút
29. いsvrsw³い2Anh/ ch đây nhé.
30. いsv}~y2Tôi đi đây
31. い~2Tôi đã về đây
32. z{えºzuい2Anh/ ch đã về đấy à
33. わあ1ytい rxwy}2 Ôi, người đông quá nhỉ
34. t{¼~w2Tôi mệt ri
19:57 7/8/24
Tài liệu kaiwa - Bà mẹ này chia sẻ: “Con trai tôi năm nay học lớp 5, còn con gái h…
about:blank
1/2
35. ~y| {わ}~y2 Khát
36. zz{| y}~y2 Đói
37. }う w~w·う2 : Nh ất trí
38. tゅう²³? Anh/ ch ? dùng món gì ạ
39. [w·うw·う] Xin anh/ ch i [ mz~uい2 vui lòng đợ t chút ]
40. uあ : thôi/ nào
41. あ¼?: Ô
42. w³tう² ~へ ~|sv uい2 : Anh/ ch ph i ch u. hãy rẽ đèn tín hiệ
43. s¼w z}|いw~y2 Gi anh ti ền này.
44. ytいwy}2: Th t v ật là tuyệ ời./ Kinh quá nhỉ
45. いいえ1~~wy2: Ko, tôi còn phải c gng nhiu ln
46. zr}wwy{2:Anh/ch n rút tiề ?
47. yう w~w{2 Có vấn đề gì? Bị làm sao?
48. [ ] ~| いいwy2: Tôi bị đau [~]
49. zいx{2: Anh/ch nh gi s c kh e
50. }¼ z²w½いwy}2 : Hay th t nh
51. ほ³xうwy{2: Th ? ật không ạ
52. {³qい2Cạn chen, nâng cốc
53. z{ru~w2Cám ơn anh/ chị mà ~, nh anh/ ch
54. zz{| いsqいwy2 : ( Tôi ) no rồi
55. ¸{s¹: N u anh, ch ế thích thì
56. ruwぶºwy}2: Đã lâu không gặp anh, ch
57. ~w²~~せ³{2: Anh, ch u ng ~ nhé?
58. ²½³ : T ất nhiên
59. ²う {え¹zいx222 : Tôi phả bây giờ không thì…i v
60. えーx : ừ, à
61. z±wxう tvい~y 2[ ] : Chúc mừng ( dùng để nói trong dịp đón sinh nhậ ới, năm t, l
mới,…)
62. zu|wwy{2: Anh, ch tìm ~ à?
63. ほ{{2: Ngoài ra, bên cạnh đó.
64. yう~ zr³}w2 : Chúc anh, chị mnh khe.
65. [ ]い½い½ zせわ{ zº~w2 : C u ). ảm ơn anh chị đã giúp đỡ tôi ( nhiề
19:57 7/8/24
Tài liệu kaiwa - Bà mẹ này chia sẻ: “Con trai tôi năm nay học lớp 5, còn con gái h…
about:blank
2/2
| 1/2

Preview text:

19:57 7/8/24
Tài liệu kaiwa - Bà mẹ này chia sẻ: “Con trai tôi năm nay học lớp 5, còn con gái h…
1. s¹~u³wy2Đây là ~ 2. T
s¼{¹zせわ{zº~y2 ừ nay tôi rất mong được sự giúp đỡ của anh/ chị
3. s¹s} yう~ ¸½w z}|いw~y2Chính tôi mới là người mong được sự giúp đỡ của anh/ chị 4. い¹sw³い~せ2Xin chào
quý khách, mời quý khách vào. 5. T x³2 hế thì
6. yういw~wv2Không có gì đâu
7. い¹sw³い2Rất hoan nghênh anh/ chị đã dến chơi
8. yう~ zあ|º uい2Mời anh/ chị vào
9. wt¼いw~y2Xin phép tôi vào 10. [ ~ ]  い{|wy{2Anh chị dùng ~ nhé?
11. い}~y2Mời anh/ chị dùng~
12. t}うu~ww2Xin cảm ơn anh/ chị đã đãi tôi bữa ăn ngon. 13. [~,] ²う いsqい A
い{|wy{2 nh/ chị dùng thêm một chén/ly [~] nữa nhé?
14. いいえ1qssうwy2Không, đủ rồi ạ
15. ²う~wy}2Đã ~ rồi nhỉ
16. }う}う wt¼いw~y2Sắp đến lúc tôi phải xin phép rồi
17. ~ い¹sw³sv uい2Lần sau anh/ chị đến chơi nhé
18. ±wy{2Không được ạ? 19. ああ ah 20. いいwy¸2Được chứ
21. {wv uい2 Hãy cho tôi mượn nó
22. v³}³wy2: tôi xin lỗi../ đáng tiếc là
23. いsw·う{ い{|wy{2Anh/ chị cùng ~ với tôi không?
24. ~ s³yz}|いw~y2Hẹn anh/ chị lần sau vậy.
25. {ws~º~w2Tôi đã rõ rồi ạ.
26. いい zv³}wy}2Trời đẹp nhỉ
27. zw{qwy{2Anh/ chị đi ra ngoài đấy à?
28. ·sx~~w2Tôi đi ~ một chút
29. いsvrsw³い2Anh/ chị đây nhé. 30. いsv}~y2Tôi đi đây
31. い~2Tôi đã về đây 32. z{えºzuい2Anh/ chị đã về đấy à
33. わあ1ytい rxwy}2Ôi, người đông quá nhỉ
34. t{¼~w2Tôi mệt rồi about:blank 1/2 19:57 7/8/24
Tài liệu kaiwa - Bà mẹ này chia sẻ: “Con trai tôi năm nay học lớp 5, còn con gái h… 35. ~y| {わ}~y2Khát 36. zz{| y}~y2Đói
37. }う w~w·う2: Nhất trí
38. tゅう²³? Anh/ chị dùng món gì ạ? 39. [w·うw·う] X
z~uい2 in anh/ chị vui lòng đợi [ một chút ] 40. uあ : thôi/ nào 41. あ¼?: Ô
42. w³tう² ~へ ~|sv uい2: Anh/ chị ph hãy rẽ ải ở ch ỗ đèn tín hiệu.
43. s¼w z}|いw~y2Gửi anh ti ền này. 44. ytいwy}2: Th t
ật là tuyệ vời./ Kinh quá nhỉ
45. いいえ1~~wy2: Ko, tôi còn phải cố gắng nhiều lần 46. zr}wwy{2:Anh/chị n rút tiề ạ?
47. yう w~w{2Có vấn đề gì? Bị làm sao? 48. [ ] ~| いいwy2 : Tôi bị đau [~]
49. zいx{2: Anh/chị nhớ giữ s c ứ kh e ỏ
50. }¼ z²w½いwy}2: Hay thật nhỉ
51. ほ³xうwy{2: Thật không ạ?
52. {³qい2Cạn chen, nâng cốc
53. z{ru~w2Cám ơn anh/ chị, nhờ anh/ chị mà ~
54. zz{| いsqいwy2: ( Tôi ) no rồi
55. ¸{s¹: Nếu anh, chị thích thì
56. ruwぶºwy}2: Đã lâu không gặp anh, chị
57. ~w²~~せ³{2: Anh, chị u ng ~ ố nhé? 58. ²½³ : T ất nhiên
59. ²う {え¹zいx222: Tôi phải về bây giờ không thì… 60. えーx : ừ, à
61. z±wxう[tvい~y]2: Chúc mừng ( dùng để nói trong dịp đón sinh nhậ t, lễ c ới, năm ư mới,…)
62. zu|wwy{2: Anh, chị tìm ~ à?
63. ほ{{2: Ngoài ra, bên cạnh đó.
64. yう~ zr³}w2: Chúc anh, chị mạnh khỏe.
65. [い½い½] zせわ{ zº~w2: C
ảm ơn anh chị đã giúp đỡ u ) tôi ( nhiề . about:blank 2/2