Tài liệu kaiwa - Tiếng Nhật 1 | Trường Đại Học Ngoại ngữ Huế
Tài liệu kaiwa - Tiếng Nhật 1 | Trường Đại Học Ngoại ngữ Huế được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn sinh viên cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem!
Preview text:
19:57 7/8/24
Tài liệu kaiwa - Bà mẹ này chia sẻ: “Con trai tôi năm nay học lớp 5, còn con gái h…
1. s¹~u³wy2Đây là ~ 2. T
s¼{¹zせわ{zº~y2 ừ nay tôi rất mong được sự giúp đỡ của anh/ chị
3. s¹s} yう~ ¸½w z}|いw~y2Chính tôi mới là người mong được sự giúp đỡ của anh/ chị 4. い¹sw³い~せ2Xin chào
quý khách, mời quý khách vào. 5. T x³2 hế thì
6. yういw~wv2Không có gì đâu
7. い¹sw³い2Rất hoan nghênh anh/ chị đã dến chơi
8. yう~ zあ|º uい2Mời anh/ chị vào
9. wt¼いw~y2Xin phép tôi vào 10. [ ~ ] い{|wy{2Anh chị dùng ~ nhé?
11. い}~y2Mời anh/ chị dùng~
12. t}うu~ww2Xin cảm ơn anh/ chị đã đãi tôi bữa ăn ngon. 13. [~,] ²う いsqい A
い{|wy{2 nh/ chị dùng thêm một chén/ly [~] nữa nhé?
14. いいえ1qssうwy2Không, đủ rồi ạ
15. ²う~wy}2Đã ~ rồi nhỉ
16. }う}う wt¼いw~y2Sắp đến lúc tôi phải xin phép rồi
17. ~ い¹sw³sv uい2Lần sau anh/ chị đến chơi nhé
18. ±wy{2Không được ạ? 19. ああ ah 20. いいwy¸2Được chứ
21. {wv uい2 Hãy cho tôi mượn nó
22. v³}³wy2: tôi xin lỗi../ đáng tiếc là
23. いsw·う{ い{|wy{2Anh/ chị cùng ~ với tôi không?
24. ~ s³yz}|いw~y2Hẹn anh/ chị lần sau vậy.
25. {ws~º~w2Tôi đã rõ rồi ạ.
26. いい zv³}wy}2Trời đẹp nhỉ
27. zw{qwy{2Anh/ chị đi ra ngoài đấy à?
28. ·sx~~w2Tôi đi ~ một chút
29. いsvrsw³い2Anh/ chị đây nhé. 30. いsv}~y2Tôi đi đây
31. い~2Tôi đã về đây 32. z{えºzuい2Anh/ chị đã về đấy à
33. わあ1ytい rxwy}2Ôi, người đông quá nhỉ
34. t{¼~w2Tôi mệt rồi about:blank 1/2 19:57 7/8/24
Tài liệu kaiwa - Bà mẹ này chia sẻ: “Con trai tôi năm nay học lớp 5, còn con gái h… 35. ~y| {わ}~y2Khát 36. zz{| y}~y2Đói
37. }う w~w·う2: Nhất trí
38. tゅう²³? Anh/ chị dùng món gì ạ? 39. [w·うw·う] X
z~uい2 in anh/ chị vui lòng đợi [ một chút ] 40. uあ : thôi/ nào 41. あ¼?: Ô
42. w³tう² ~へ ~|sv uい2: Anh/ chị ph hãy rẽ ải ở ch ỗ đèn tín hiệu.
43. s¼w z}|いw~y2Gửi anh ti ền này. 44. ytいwy}2: Th t
ật là tuyệ vời./ Kinh quá nhỉ
45. いいえ1~~wy2: Ko, tôi còn phải cố gắng nhiều lần 46. zr}wwy{2:Anh/chị n rút tiề ạ?
47. yう w~w{2Có vấn đề gì? Bị làm sao? 48. [ ] ~| いいwy2 : Tôi bị đau [~]
49. zいx{2: Anh/chị nhớ giữ s c ứ kh e ỏ
50. }¼ z²w½いwy}2: Hay thật nhỉ
51. ほ³xうwy{2: Thật không ạ?
52. {³qい2Cạn chen, nâng cốc
53. z{ru~w2Cám ơn anh/ chị, nhờ anh/ chị mà ~
54. zz{| いsqいwy2: ( Tôi ) no rồi
55. ¸{s¹: Nếu anh, chị thích thì
56. ruwぶºwy}2: Đã lâu không gặp anh, chị
57. ~w²~~せ³{2: Anh, chị u ng ~ ố nhé? 58. ²½³ : T ất nhiên
59. ²う {え¹zいx222: Tôi phải về bây giờ không thì… 60. えーx : ừ, à
61. z±wxう[tvい~y]2: Chúc mừng ( dùng để nói trong dịp đón sinh nhậ t, lễ c ới, năm ư mới,…)
62. zu|wwy{2: Anh, chị tìm ~ à?
63. ほ{{2: Ngoài ra, bên cạnh đó.
64. yう~ zr³}w2: Chúc anh, chị mạnh khỏe.
65. [い½い½] zせわ{ zº~w2: C
ảm ơn anh chị đã giúp đỡ u ) tôi ( nhiề . about:blank 2/2