

Preview text:
Điện trở (R) là một linh kiện thụ động dùng để hạn chế dòng điện và chia điện áp. Cấu tạo của nó thường từ than, kim loại hoặc hợp chất điện trở, với ký hiệu là R. Điện trở được ứng dụng trong mạch phân áp để tạo ra các mức điện áp khác nhau và được dùng để bảo vệ các linh kiện khác khỏi dòng điện quá lớn.
Công dụng: Hạn chế dòng điện và phân chia điện áp.
Cấu tạo: Làm từ than, kim loại hoặc hợp chất điện trở.
Ký hiệu: R.
Ứng dụng: Mạch phân áp và bảo vệ linh kiện điện tử.
Cuộn cảm (\(L\)) là một linh kiện điện tử thụ động được tạo thành từ dây đồng quấn thành cuộn, có công dụng tạo ra từ trường khi có dòng điện chạy qua. Ký hiệu của cuộn cảm là \(L\) và đơn vị đo là Henry (H). Ứng dụng phổ biến của nó là trong các mạch lọc nguồn, radio và tivi để điều chỉnh tần số hoặc lọc nhiễu. 1. Công dụng Tạo ra từ trường khi có dòng điện chạy qua.Lưu trữ năng lượng dưới dạng từ trường.Ngăn cản sự thay đổi đột ngột của dòng điện. 2. Cấu tạo Gồm một cuộn dây dẫn, thường là dây đồng cách điện, quấn quanh một lõi.Lõi có thể làm bằng không khí, sắt non hoặc các vật liệu có tính dẫn từ như ferrite. 3. Ký hiệu và đơn vị Ký hiệu: \(L\).Đơn vị: Henry (H). 4. Ứng dụng Lọc nguồn: Giúp loại bỏ các tín hiệu nhiễu trong mạch điện.Radio và tivi: Dùng trong các mạch dao động và mạch điều hưởng để chọn tần số sóng.Nam châm điện: Tạo ra nam châm khi có dòng điện chạy qua để hút các vật liệu kim loại.Rơ le điện tử: Làm công tắc điện tự động.Loa và micro: Cấu tạo của loa và micro có cuộn cảm để tạo ra dao động âm thanh.
Tủ điện C
1. Công dụng
- Tích trữ và phóng điện khi cần.
- Ổn định điện áp, giảm dao động điện áp trong mạch.
- Lọc nhiễu, giúp tín hiệu sạch hơn.
- Ghép nối – tách tín hiệu trong mạch điện tử.
- Tham gia tạo dao động trong mạch LC.
- Hỗ trợ khởi động động cơ 1 pha.
2. Cấu tạo
- Một tủ điện tiêu chuẩn thường có cấu tạo 3 thành phần chính gồm: Vỏ tủ, các thiết bị điện bên trong và phụ kiện hỗ trợ.
- Hai bản cực kim loại đặt song song.
- Ở giữa là điện môi: giấy, mica, gốm, dầu, không khí…
- Có vỏ bọc để cách điện và bảo vệ.
- Có 2 loại:
+ Tụ phân cực (tụ hóa): có cực + và –.
+ Tụ không phân cực: không có cực tính.
3. Ký hiệu
- Ký hiệu chung : C
- Tụ hóa thường có ký hiệu cực dương +.
- Tụ không phân cực có biểu tượng hai bản song song bằng nhau.
4. Ứng dụng
- Lọc nhiễu, làm mượt điện áp trong nguồn.
- Tạo dao động trong mạch radio, mạch cộng hưởng ( LC ).
- Khởi động động cơ 1 pha, tăng mômen xoay.
- Dùng trong đèn huỳnh quang để giảm nhấp nháy.
- Lưu trữ năng lượng tạm thời trong mạch.
- Tạo trễ thời gian trong các mạch RC.
Câu 1. Công dụng chính của điện trở trong mạch điện là gì?
A. Tích lũy năng lượng từ trường
B. Cản trở hoặc điều chỉnh dòng điện
C. Cho dòng một chiều đi qua và chặn xoay chiều
D. Tạo dao động tần số cao
Đáp án: B
Câu 2. Đơn vị đo điện trở là gì?
A. Volt (V)
B. Ampe (A)
C. Ohm (Ω)
D. Fara (F)
Đáp án: C
Câu 3. Cuộn cảm thường được dùng để làm gì?
A. Tăng điện áp xoay chiều
B. Chặn dòng điện cao tần và dẫn dòng điện một chiều
C. Tạo ra ánh sáng khi có dòng điện
D. Biến đổi năng lượng điện thành nhiệt
Đáp án: B
Câu 4. Tụ điện không cho loại dòng điện nào đi qua?
A. Dòng xoay chiều
B. Dòng điện có tần số cao
C. Dòng điện một chiều
D. Dòng điện có tần số thấp
Đáp án: C
Câu 5. Điện dung của tụ điện được đo bằng đơn vị nào?
A. Henry (H)
B. Fara (F)
C. Watt (W)
D. Ohm (Ω)
Đáp án: B