















Preview text:
TÀI LIỆU ÔN MÔN CƠ SỞ VĂN HÓA
VIỆT NAM
NGUỒN : Trích dẫn từ sách Cở Sơ Văn Hóa Việt Nam của Trần Ngọc Thêm
Câu 1. Phân tích sự tác động qua lại giữa văn hóa và văn minh; ảnh hưởng của văn minh tin học đến đời sống văn hóa tinh thần giới trẻ hiện nay
Theo Trần Ngọc Thêm, văn hóa và văn minh là hai khía cạnh gắn bó nhưng khác nhau trong đời sống xã hội. Văn hóa là hệ thống các giá trị vật chất và tinh thần, phản ánh cách con người thích ứng với thiên nhiên, xã hội và lịch sử, còn văn minh là mức độ phát triển của các công cụ, kỹ thuật, tổ chức xã hội và khoa học, giúp con người nâng cao hiệu quả hoạt động và cải thiện điều kiện sống. Hai yếu tố này có mối tác động qua lại mạnh mẽ: văn minh cung cấp phương tiện vật chất và công cụ cho văn hóa phát triển, đồng thời văn hóa định hình cách thức con người sử dụng và điều chỉnh văn minh sao cho phù hợp với giá trị xã hội và chuẩn mực đạo đức.
Trong bối cảnh hiện đại, văn minh tin học đã trở thành yếu tố tác động sâu sắc đến đời sống văn hóa tinh thần, đặc biệt là ở giới trẻ. Internet, mạng xã hội và các công cụ số tạo điều kiện cho việc tiếp nhận, trao đổi và lan tỏa thông tin nhanh chóng, thúc đẩy khả năng học hỏi, giao tiếp, giải trí và sáng tạo. Tuy nhiên, nếu không được hướng dẫn và kiểm soát, văn minh tin học cũng có thể dẫn đến tiếp nhận thông tin tiêu cực, lệch chuẩn, giảm thời gian dành cho giao tiếp trực tiếp và các hoạt động văn hóa truyền thống, ảnh hưởng đến giá trị tinh thần và nhân cách.
Như vậy, tác động qua lại giữa văn hóa và văn minh không chỉ phản ánh sự phát triển vật chất mà còn ảnh hưởng đến tư duy, thói quen, lối sống và nhân cách của giới trẻ. Để phát triển bền vững, người trẻ cần biết chọn lọc, điều chỉnh và kết hợp văn minh hiện đại với các giá trị truyền thống, nhằm vừa khai thác lợi ích của công nghệ, vừa duy trì bản sắc văn hóa và nền tảng tinh thần vững chắc.
Câu 2. Phân tích sự khác nhau giữa văn hóa gốc chăn nuôi du mục và văn hóa gốc nông nghiệp trồng trọt; lý giải nguyên nhân
Văn hóa gốc chăn nuôi du mục và văn hóa gốc nông nghiệp trồng trọt là hai dạng hình văn hóa cơ bản hình thành từ điều kiện sinh tồn và phương thức sản xuất khác nhau, dẫn đến những đặc điểm và chuẩn mực ứng xử riêng biệt. Theo Trần Ngọc Thêm, văn hóa là hệ thống giá trị vật chất và tinh thần, phản ánh mối quan hệ giữa con người, thiên nhiên và cộng đồng trong quá trình sản xuất và sinh hoạt.
Văn hóa gốc chăn nuôi du mục phát triển trong môi trường thảo nguyên, núi cao, nơi người dân sống di cư theo đàn gia súc, phụ thuộc vào điều kiện tự nhiên khắc nghiệt. Văn hóa này có tính chất động, linh hoạt, cá nhân hóa cao, đề cao sức mạnh cá nhân, khả năng tự chủ, kỹ năng săn bắn, chăn nuôi và định hướng di chuyển để thích nghi với thiên nhiên. Quan hệ cộng đồng thường lỏng lẻo, gắn kết dựa trên gia tộc và bầy đàn, ít có những quy ước cố định như trong làng xã nông nghiệp.
Ngược lại, văn hóa gốc nông nghiệp trồng trọt hình thành trên các vùng đồng bằng, đất phù sa, thuận lợi cho canh tác lâu dài. Văn hóa này có tính chất cố định, cộng đồng hóa cao, đề cao hợp tác tập thể, ổn định xã hội, gắn bó với đất đai và làng xóm. Các phong tục, lễ hội, hương ước, lệ làng phản ánh tinh thần hợp tác, trọng tình nghĩa và giữ gìn trật tự xã hội. Người nông dân quen sống theo chu kỳ thiên nhiên, biết tổ chức lao động tập thể và bảo vệ sản xuất lâu dài.
Nguyên nhân dẫn đến sự khác biệt này xuất phát từ điều kiện tự nhiên và phương thức sản xuất: du mục phụ thuộc vào thiên nhiên khắc nghiệt nên cần linh hoạt, cá nhân hóa; nông nghiệp dựa vào đất đai ổn định nên cần hợp tác và cộng đồng hóa. Ngoài ra, sự ổn định về lãnh thổ, dân cư và mùa vụ trong nông nghiệp thúc đẩy hình thành các quy tắc, chuẩn mực xã hội cố định, trong khi môi trường thay đổi liên tục của du mục tạo ra văn hóa thích nghi nhanh, sáng tạo và cá nhân chủ nghĩa hơn.
Như vậy, văn hóa gốc chăn nuôi du mục và văn hóa gốc nông nghiệp trồng trọt khác nhau về tính chất cộng đồng, phương thức sống, quan hệ xã hội và lối tư duy, phản ánh mối quan hệ mật thiết giữa con người với môi trường tự nhiên và phương thức sản xuất trong lịch sử.
Câu 3. Chứng minh văn hóa Việt Nam thuộc loại hình văn hóa gốc nông nghiệp trồng trọt
Khả năng tận dụng, thích nghi và ứng phó với môi trường tự nhiên là một đặc trưng quan trọng trong văn hóa vật chất của người Việt, hình thành từ quá trình sống lâu đời trong môi trường nông nghiệp lúa nước. Theo Trần Ngọc Thêm, văn hóa vật chất không chỉ là công cụ, kỹ thuật hay nhà cửa mà còn phản ánh cách con người thích nghi và điều chỉnh hành vi trước thiên nhiên, nhằm bảo đảm sinh tồn và phát triển cộng đồng. Người Việt phát triển nhiều phương thức sinh hoạt, lao động, canh tác và kiến trúc nhà ở phù hợp với điều kiện khí hậu, địa hình và mùa vụ, đồng thời biết sử dụng tài nguyên thiên nhiên một cách hiệu quả và hợp lý.
Khả năng thích nghi còn thể hiện qua các hình thức tổ chức lao động cộng đồng như cấy lúa, gặt hái, phòng chống thiên tai, giúp tăng hiệu quả sản xuất và củng cố tinh thần đoàn kết. Người Việt cũng phát triển những giải pháp vật chất và tinh thần, như đắp đê, làm thủy lợi, xây nhà sàn chống lụt, lựa chọn mùa vụ gieo trồng, nhằm giảm thiểu rủi ro thiên nhiên và tối ưu hóa năng suất lao động. Nhờ vậy, văn hóa vật chất không chỉ phục vụ nhu cầu sinh tồn mà còn rèn luyện tư duy sáng tạo, khả năng ứng phó linh hoạt và thái độ tôn trọng thiên nhiên trong đời sống hàng ngày.
Như vậy, khả năng tận dụng, thích nghi và ứng phó với môi trường tự nhiên trong văn hóa vật chất của người Việt là một biểu hiện của trí tuệ thực tiễn và bản sắc văn hóa truyền thống, giúp cộng đồng duy trì cuộc sống bền vững và phát triển hài hòa với thiên nhiên qua nhiều thế hệ.
Câu 4. Khả năng tận dụng, thích nghi và ứng phó với môi trường tự nhiên của người Việt (văn hóa vật chất)
Người Việt sống trong môi trường khí hậu nhiệt đới gió mùa , nên hình thành khả năng thích ứng linh hoạt. Điều đó thể hiện qua:
Nhà ở: Nhà sàn ở vùng lũ, nhà ba gian ở đồng bằng.
Trang phục: Áo tứ thân, nón lá giúp lao động trong nắng mưa.
Công cụ lao động: Cày, cuốc, gầu sòng… tối ưu cho trồng lúa.
Vd : Người miền Trung thích nghi với thiên tai bằng cách làm nhà cao chân, trữ lương thực và xây làng trên gò cao.
Câu 5. Ứng xử với môi trường xã hội của người Việt (văn hóa vật chất)
Trong văn hóa Việt Nam truyền thống, ứng xử với môi trường xã hội phản ánh mối quan hệ gắn bó giữa con người với cộng đồng, được hình thành từ nền tảng sản xuất nông nghiệp và cấu trúc làng xã. Theo Trần Ngọc Thêm, văn hóa vật chất không chỉ bao gồm các công cụ, nhà cửa, trang phục mà còn là hệ thống thực hành và quan hệ ứng xử trong đời sống hàng ngày. Người Việt hình thành lối sống hòa thuận, tôn trọng và gắn kết trong cộng đồng, thể hiện qua các quan hệ làng xóm, dòng họ, và các lễ tục cộng đồng như họp làng, lệ làng, hương ước.
Các biểu hiện cụ thể bao gồm tinh thần tương trợ láng giềng, quan tâm, giúp đỡ nhau trong lao động và đời sống hằng ngày; sự đóng góp công sức khi gia đình, dòng họ gặp việc; và việc duy trì các chuẩn mực lễ nghĩa trong quan hệ xã hội. Thói quen và cách ứng xử này nuôi dưỡng tinh thần cộng đồng, sự nhẫn nại, hòa thuận và trách nhiệm với tập thể, đồng thời tạo ra cấu trúc xã hội ổn định và gắn kết lâu dài.
Như vậy, ứng xử với môi trường xã hội trong văn hóa vật chất của người Việt không chỉ là thực hành đời sống cộng đồng, mà còn là phương thức nuôi dưỡng nhân cách, giữ gìn lễ nghĩa và phát triển các giá trị xã hội truyền thống, góp phần hình thành bản sắc văn hóa đặc trưng và bền vững.
Câu 6. Mối liên hệ giữa thuyết âm dương – ngũ hành với triết lý sống người Việt
Thuyết âm dương – ngũ hành là một phần cốt lõi trong hệ thống triết lý truyền thống của người Việt, phản ánh cách con người nhận thức về vũ trụ, tự nhiên và xã hội. Theo Trần Ngọc Thêm, triết lý âm dương – ngũ hành không chỉ là hệ thống lý luận triết học mà còn là giá trị văn hóa tinh thần, hướng con người đến sự cân bằng, hài hòa trong đời sống. Trong triết lý sống của người Việt, âm dương nhấn mạnh sự bổ sung, điều hòa các mặt đối lập, từ đó hình thành thái độ sống mềm dẻo, biết nhường nhịn và tìm điểm trung dung trong quan hệ xã hội. Ngũ hành (Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ) giúp con người nhận thức mối quan hệ tương sinh – tương khắc, từ đó biết thích nghi, điều chỉnh hành vi và lựa chọn phương thức sống phù hợp với môi trường và hoàn cảnh.
Mối liên hệ này ảnh hưởng trực tiếp đến tư duy, hành vi và lối sống của người Việt: con người vừa hướng đến cân bằng, hài hòa trong quan hệ với thiên nhiên, cộng đồng và gia đình, vừa biết ứng xử linh hoạt, sáng tạo trong các tình huống xã hội. Triết lý âm dương – ngũ hành cũng được phản ánh trong các phong tục, lễ hội, bày trí nhà cửa, chọn ngày giờ và màu sắc trang phục, giúp người Việt duy trì niềm tin vào sự hài hòa, vận hành thuận thiên và giữ gìn giá trị truyền thống.
Như vậy, mối liên hệ giữa thuyết âm dương – ngũ hành và triết lý sống người Việt không chỉ là hệ tư tưởng triết học mà còn là nền tảng văn hóa tinh thần, định hình cách ứng xử, lối sống và nhận thức về quan hệ giữa con người, cộng đồng và thiên nhiên trong đời sống hàng ngày.
Câu 7 & 8. Hiểu biết về Phật giáo – Nho giáo ở Việt Nam và vai trò của chúng đối với đời sống tinh thần
Phật giáo là một trong những tôn giáo và hệ giá trị tinh thần có ảnh hưởng sâu rộng trong văn hóa Việt Nam. Theo Trần Ngọc Thêm, Phật giáo không chỉ là niềm tin tôn giáo, mà còn là một phần quan trọng của văn hóa tinh thần, hình thành các chuẩn mực đạo đức, tư duy và lối sống của người Việt. Phật giáo truyền vào Việt Nam từ nhiều thế kỷ trước, phát triển gắn bó với lịch sử dân tộc, và được hòa nhập vào các phong tục, lễ hội, kiến trúc, văn học, nghệ thuật dân gian, tạo nên một hệ thống giá trị tinh thần phong phú.
Vai trò của Phật giáo đối với đời sống tinh thần thể hiện rõ ở việc định hướng nhân cách, giáo dục đạo đức, tinh thần từ bi và vị tha, giúp con người học cách kiềm chế ham muốn cá nhân, biết chia sẻ, nhẫn nhịn và sống hòa hợp với cộng đồng. Các giáo lý Phật giáo cũng góp phần giúp con người tìm thấy sự an yên nội tâm, hướng đến sự hài hòa với thiên nhiên, xã hội và bản thân, đồng thời là nguồn cảm hứng cho văn hóa nghệ thuật và các lễ nghi tâm linh.
Như vậy, Phật giáo ở Việt Nam không chỉ là hệ thống tín ngưỡng mà còn là nền tảng văn hóa tinh thần, định hình tư duy, lối sống và giá trị đạo đức, góp phần hình thành nhân cách, duy trì sự ổn định cộng đồng và nâng cao đời sống tinh thần của người Việt qua nhiều thế hệ.
Nho giáo là một trong những tư tưởng triết lý có ảnh hưởng sâu sắc trong văn hóa Việt Nam. Theo Trần Ngọc Thêm, Nho giáo không chỉ là một hệ thống đạo đức và giáo lý, mà còn là một phần quan trọng của văn hóa tinh thần, định hình các chuẩn mực ứng xử, quan hệ xã hội và lối sống của người Việt. Nho giáo được truyền vào Việt Nam từ nhiều thế kỷ trước, đặc biệt thông qua hệ thống giáo dục và quan lại, gắn liền với các lễ nghi, hương ước, nếp sống gia đình và lễ nghĩa trong cộng đồng.
Vai trò của Nho giáo đối với đời sống tinh thần thể hiện ở việc giáo dục nhân cách, đạo đức và tinh thần trách nhiệm, nhấn mạnh các giá trị như hiếu thảo, trung nghĩa, lễ nghĩa, và sự tôn trọng trật tự xã hội. Các chuẩn mực Nho giáo hướng con người biết điều chỉnh hành vi, giữ gìn danh dự, phát huy đạo đức cá nhân đồng thời góp phần duy trì trật tự, ổn định và sự hòa thuận trong cộng đồng. Ngoài ra, Nho giáo còn là nền tảng cho việc hình thành lối sống kỷ luật, biết cân bằng giữa lợi ích cá nhân và cộng đồng, góp phần nuôi dưỡng nhân cách toàn diện cho mỗi người Việt.
Như vậy, Nho giáo ở Việt Nam không chỉ là hệ thống tư tưởng triết lý mà còn là yếu tố định hình văn hóa tinh thần, ảnh hưởng lâu dài đến tư duy, ứng xử và lối sống của người Việt, góp phần duy trì giá trị truyền thống và phát triển cộng đồng bền vững qua nhiều thế hệ.
Câu 9 Dấu. ấn văn hóa nông nghiệp trong giao tiếp ứng xử người Việt
Văn hóa nông nghiệp lúa nước để lại dấu ấn sâu sắc trong giao tiếp và ứng xử của người Việt, hình thành nên các chuẩn mực và thói quen trong đời sống cộng đồng. Theo Trần Ngọc Thêm, lối sống nông nghiệp tạo ra tính cộng đồng cao, đề cao sự hợp tác, tương trợ và gắn bó trong lao động cũng như sinh hoạt hàng ngày. Điều này thể hiện qua cách người Việt giao tiếp mềm mại, tế nhị, biết nhường nhịn và giữ hòa khí để tránh xung đột, vì cuộc sống trong cộng đồng nông thôn đòi hỏi sự hợp tác bền vững để bảo đảm sản xuất và sinh tồn.
Dấu ấn văn hóa nông nghiệp còn hun đúc tinh thần tương thân tương ái, láng giềng gần gũi, gắn với thói quen chia sẻ lao động, giúp đỡ nhau trong việc đồng áng, cưới hỏi hay ma chay. Các chuẩn mực này ảnh hưởng trực tiếp đến tư duy và lối sống: người Việt quen sống tập thể, đề cao hòa thuận, nhẫn nại, biết thích nghi với thiên nhiên và hoàn cảnh xã hội. Đồng thời, văn hóa nông nghiệp cũng hình thành các lễ nghi, phong tục, cách ứng xử trong gia đình và cộng đồng, góp phần định hình tính cách mềm mỏng, chân thành, trọng tình nghĩa và gắn bó với cộng đồng của người Việt.
Như vậy, dấu ấn văn hóa nông nghiệp không chỉ ảnh hưởng đến cách giao tiếp, ứng xử xã hội mà còn định hình tư duy, thói quen và lối sống của người Việt, tạo nên bản sắc văn hóa đặc trưng lâu đời và bền vững.
Câu 10. Đặc điểm tín ngưỡng thờ Mẫu và ảnh hưởng đến văn hóa tinh thần
Tín ngưỡng thờ Mẫu là một hiện tượng văn hóa đặc trưng của người Việt, phản ánh sự tôn vinh vai trò người Mẹ – biểu tượng của sự sinh sôi, che chở và nuôi dưỡng. Theo Trần Ngọc Thêm, tín ngưỡng này vừa là giá trị tinh thần, vừa là một hệ thống văn hóa dân gian được hình thành qua lịch sử, với các hình thức thờ tự, lễ hội và nghi thức như hầu đồng, lên đồng, thờ các Mẫu Thiên, Mẫu Thượng Ngàn, Mẫu Thoải và Mẫu Địa. Tín ngưỡng thờ Mẫu không chỉ hướng con người đến việc cầu phúc, cầu lộc mà còn giúp củng cố nhân cách, đạo đức, lòng bao dung và sự gắn kết cộng đồng.
Ảnh hưởng của tín ngưỡng thờ Mẫu thể hiện rõ trong văn hóa tinh thần người Việt. Nó hun đúc các phẩm chất như lòng từ bi, nhẫn nại, biết quan tâm và che chở cho người khác – đặc trưng gắn liền với hình tượng người Mẹ. Đồng thời, các nghi lễ và lễ hội tạo nên không gian nghệ thuật dân gian đặc sắc, giúp phát triển thẩm mỹ và gắn kết cộng đồng. Tín ngưỡng này còn góp phần định hình cách ứng xử, lễ nghĩa và phong cách sống, nuôi dưỡng niềm tin tâm linh, ý thức hướng thiện và tinh thần đoàn kết trong đời sống xã hội.
Như vậy, tín ngưỡng thờ Mẫu không chỉ là biểu hiện tôn giáo mà còn là bộ phận quan trọng trong văn hóa tinh thần, giúp người Việt duy trì các giá trị truyền thống, hình thành nhân cách và phát triển đời sống tinh thần bền vững.
Câu 11. Đặc điểm gia đình Việt Nam truyền thống và vai trò trong hình thành nhân cách
Gia đình Việt Nam truyền thống là một đơn vị xã hội cơ bản được hình thành trên cơ sở quan hệ huyết thống, với nhiều thế hệ sống chung và gắn bó dưới một mái nhà. Theo Trần Ngọc Thêm, gia đình vừa là môi trường sinh hoạt, vừa là trường học đầu tiên về đạo đức và chuẩn mực văn hóa cho mỗi thành viên. Trong gia đình truyền thống, các giá trị như hiếu kính, lễ phép, kính trên nhường dưới, tinh thần trách nhiệm và tình nghĩa luôn được đề cao. Người lớn tuổi giữ vai trò định hướng, dạy dỗ con cháu về đạo lý, nếp sống, trong khi con cháu được giáo dục về lòng biết ơn, sự tôn trọng và tinh thần cộng đồng.
Vai trò của gia đình trong việc hình thành nhân cách thể hiện ở việc mỗi đứa trẻ từ nhỏ đã tiếp xúc với các chuẩn mực ứng xử, cách cư xử trong đời sống hằng ngày. Thói quen sinh hoạt, giao tiếp trong gia đình định hình tư duy, thái độ và hành vi của con trẻ, giúp hình thành nhân cách có trách nhiệm, lòng hiếu thảo và sự nhẫn nại. Nhờ đó, gia đình Việt Nam truyền thống không chỉ là nơi nuôi dưỡng thể chất mà còn là nền tảng hình thành các giá trị tinh thần và đạo đức, góp phần định hình lối sống và nhân cách người Việt, đồng thời bảo vệ và phát triển các chuẩn mực văn hóa bền vững qua nhiều thế hệ.
Câu 12. Đặc trưng văn hóa làng và ảnh hưởng đến thói quen – tư duy – lối sống
Theo Trần Ngọc Thêm, văn hóa làng là một hệ thống giá trị vật chất và tinh thần, được hình thành dựa trên sản xuất nông nghiệp lúa nước và quan hệ cộng đồng chặt chẽ. Làng là một đơn vị xã hội tự quản, nơi các quy ước, lệ làng, hương ước và tập quán được hình thành nhằm điều chỉnh quan hệ giữa các thành viên, tạo ra trật tự, gắn kết và ổn định đời sống cộng đồng.
Đặc trưng này ảnh hưởng sâu sắc đến thói quen, tư duy và lối sống của người dân. Người Việt quen sống tập thể, đề cao tinh thần hợp tác, tương trợ trong lao động và đời sống, đồng thời chú trọng hòa thuận, nhún nhường để giữ mối quan hệ tốt với cộng đồng. Tư duy của người dân chịu ảnh hưởng từ quan niệm “ăn chắc mặc bền”, “tối lửa tắt đèn có nhau”, hình thành phong cách sống cẩn trọng, nhẫn nại, và biết thích nghi với hoàn cảnh. Lối sống, thói quen giao tiếp và ứng xử thường thể hiện sự mềm mỏng, tôn trọng trật tự xã hội, trọng tình nghĩa và gắn bó với cội nguồn, dòng họ.
Như vậy, văn hóa làng không chỉ định hình các chuẩn mực ứng xử xã hội mà còn nuôi dưỡng tư duy và lối sống đặc trưng của người Việt: gần gũi, hòa thuận, biết hợp tác và duy trì các giá trị cộng đồng bền vững qua nhiều thế hệ.
Câu 13. Nguyên nhân chuyển đổi cấu trúc văn hóa Việt Nam từ truyền thống đến hiện đại
Theo Trần Ngọc Thêm, văn hóa Việt Nam là một hệ thống hữu cơ các giá trị vật chất và tinh thần, được hình thành và tích lũy qua quá trình lịch sử, phản ánh cách con người thích ứng với thiên nhiên, xã hội và lịch sử dân tộc. Quá trình chuyển đổi cấu trúc văn hóa từ truyền thống sang hiện đại chịu tác động của nhiều nguyên nhân khách quan và chủ quan.
Trước hết, toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế đã đưa vào Việt Nam các giá trị văn hóa mới, phương tiện truyền thông, phong cách sống, và quan niệm xã hội hiện đại, tạo áp lực điều chỉnh các chuẩn mực truyền thống. Thứ hai, công nghiệp hóa, đô thị hóa và phát triển kinh tế – xã hội đã làm thay đổi môi trường sinh sống, quan hệ lao động, cấu trúc gia đình và sinh hoạt cộng đồng, từ đó ảnh hưởng trực tiếp đến thói quen, tư duy và lối sống. Thứ ba, giáo dục, khoa học kỹ thuật và tri thức hiện đại mở rộng nhận thức, giúp thế hệ trẻ phát triển tư duy linh hoạt, sáng tạo, đồng thời đặt ra nhu cầu thích nghi với các chuẩn mực xã hội mới. Cuối cùng, văn hóa ngoại lai và mạng xã hội toàn cầu tác động đến hành vi, thẩm mỹ và phong cách sống, khiến nhiều giá trị truyền thống được điều chỉnh hoặc bổ sung để phù hợp với thời đại.
Nhờ những nguyên nhân này, cấu trúc văn hóa Việt Nam đang dần chuyển đổi một cách có chọn lọc, vừa giữ được cốt lõi truyền thống như lễ nghĩa, tình làng nghĩa xóm, gia phong, vừa tiếp nhận các giá trị hiện đại để phát triển linh hoạt, năng động và phù hợp với đời sống toàn cầu.
Câu 14. Văn hóa Việt Nam trong bối cảnh toàn cầu hóa và ảnh hưởng đến ứng xử giới trẻ
Theo Trần Ngọc Thêm, văn hóa là một hệ thống hữu cơ các giá trị vật chất và tinh thần, tích lũy qua thực tiễn và phản ánh cách con người thích nghi với môi trường tự nhiên, xã hội và lịch sử. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, văn hóa Việt Nam chịu tác động đa chiều từ các giá trị, lối sống và phong cách văn hóa ngoại lai, đồng thời thúc đẩy quá trình điều chỉnh, tiếp nhận và sáng tạo của cộng đồng.
Giới trẻ là nhóm chịu ảnh hưởng trực tiếp nhất: họ tiếp xúc với thông tin đa dạng qua mạng xã hội, truyền thông quốc tế và giao lưu văn hóa, dẫn đến thay đổi thói quen, cách ứng xử và quan niệm sống. Theo Trần Ngọc Thêm, khi tiếp nhận những giá trị mới, nếu không biết phê phán có chọn lọc, các chuẩn mực truyền thống về văn hóa nhận thức, văn hóa ứng xử xã hội và văn hóa tổ chức cộng đồng có thể bị xói mòn, dẫn đến mất cân bằng trong lối sống và tư duy.
Tuy nhiên, nếu biết giữ gìn bản sắc dân tộc và kết hợp linh hoạt với giá trị toàn cầu, giới trẻ vừa phát triển năng động, cởi mở, vừa duy trì tinh thần cộng đồng, lễ nghĩa, tình làng nghĩa xóm và các chuẩn mực đạo đức vốn có của văn hóa Việt. Nhờ đó, văn hóa Việt Nam trong thời kỳ hội nhập không chỉ duy trì bản sắc truyền thống mà còn trở nên phong phú, đa dạng và năng động, giúp giới trẻ hình thành cách ứng xử linh hoạt, biết tôn trọng người khác, biết thích nghi với môi trường mới và đồng thời giữ được giá trị lịch sử – xã hội lâu đời.