Tài liệu ôn thi học kỳ 1 môn Toán 10 năm học 2018 – 2019

Tài liệu ôn thi học kỳ 1 Toán 10 năm học 2018 – 2019 được sưu tầm và biên tập bởi thầy Trần Quốc Nghĩa gồm 239 trang tuyển chọn các câu hỏi trắc nghiệm và tự luận, cùng 15 đề thi HK1 Toán 10 của các trường THPT, sở GD và ĐT các năm học trước, giúp các em tự ôn tập chuẩn bị cho kỳ thi học kỳ 1 Toán 10 năm học 2018 – 2019.

TÀI LI
U
Ô
N THI H
C K
1
MÔN TOÁN 10
Tài
li
u
lưu hành n
i b
TOÁN H
C
B
C
TRUNG
NAM
Sưu tầm và biên tp:
Gv. Trn Quc Nghĩa
NI DUNG
A – ĐỀ BÀI
Phn 1. CÂU HI TRC NGHIM
1. Mệnh đề. Tp hp. Sai s
2. Hàm s bc nht. Hàm s bc hai
3. Phương trình. H phương trình
4. Véc
5. Tích vô hướng và ng dng
6. Ta độ
Phn 2. BÀI TP T LUN
1. Mệnh đề. Tp hp. Sai s
2. Hàm s bc nht. Hàm s bc hai
3. Phương trình. H phương trình
4. Véc
5. Tích vô hướng và ng dng
6. Ta độ
Phn 3. CÁC ĐỀ ÔN TP
Đề 01. Hc 1 năm học 2016-2017, THPT Dĩ An, Bình Dương
Đề 02. Hc 1 năm học 2017-2018, THPT Dĩ An, Bình Dương
Đề 03. Hc 1 năm học 2017-2018, THPT Kim Liên, Hà Ni
Đề 04. Hc 1 năm học 2016-2017, THPT Nguyn Trãi, Đà Nng
Đề 05. Hc 1 năm học 2017-2018, THPT Lương Thế Vinh, Hà Ni
Đề 06. Hc 1 năm học 2017-2018, THPT Trn Phú, Hi Phòng
Đề 07. Hc 1 năm học 2017-2018, THPT chuyên ĐHSP Hà Ni
Đề 08. Hc 1 năm học 2017-2018, THPT chuyên Hà Ni Amsterdam
Đề 09. Hc 1 năm học 2017-2018, THPT Trần Phú, Đà Nẵng
Đề 10. Hc 1 năm học 2017-2018, SGD Bc Giang
Đề 11. Hc 1 năm học 2017-2018, THPT chuyên Quc hc Huế
Đề 12. Hc 1 năm học 2017-2018, SGD Bình Phước
Đề 13. Hc 1 năm học 2017-2018, THPT Phan Bi Châu, ĐắkLc
Đề 14. Hc 1 năm học 2017-2018, THPT Ninh Giang, Hải Dương
Đề 15. Hc 1 năm học 2017-2018, THPT Th Đức, TPHCM
B – HƯỚNG DN GII
Phn 1. CÂU HI TRC NGHIM
Phn 2. BÀI TP T LUN
Phn 3. CÁC ĐỀ ÔN TP
CHÚC CÁC EM ÔN THI ĐẠT KT QU CAO
Cp nhật đề thi mi nht ti http://toanhocbactrungnam.vn/
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 1/62
ĐỀ CƯƠNG ÔN THI HỌC KÌ 1
Năm hc 2018-2019 - Môn TOÁN 10
PHN 1. TRC NGHIM
1. MỆNH ĐỀ - TẬP HỢP
Câu 1. [0D1.1-1] Cho các phát biểu sau đây:
(I): “17 là s nguyên t
(II): “Tam giác vuông có một đường trung tuyến bng na cnh huyn”
(III): “Các em C14 hãy c gng hc tp tht tt nhé !”
(IV): “Mi hình ch nhật đều ni tiếp được đường tròn”
Hi có bao nhiêu phát biu là mt mệnh đề?
A.
4
. B.
. C.
2
. D.
1
.
Câu 2. [0D1.1-1] Cho định Nếu hai tam giác bng nhau t din tích chúng bng nhau”. Mệnh đề
o sau đây đúng?
A. Hai tam giác bằng nhau là điều kin cần để din tích chúng bng nhau.
B. Hai tam giác bằng nhau là điu kin cần và đủ để chúng có din tích bng nhau.
C. Hai tam giác din tích bằng nhau là điều kiện đủ để chúng bng nhau.
D. Hai tam giác bằng nhau là điều kiện đủ để din tích chúng bng nhau.
Câu 3. [0D1.1-1] Cho mệnh đề “Có mt hc sinh trong lp C4 không chp hình lut giao thông”.
Mệnh đề ph định ca mệnh đề này
A. Không có hc sinh o trong lp C4 chp hành lut giao thông.
B. Mi hc sinh trong lớp C4 đều chp hành lut giao thông.
C. mt hc sinh trong lp C4 chp hành lut giao thông.
D. Mi hc sinh trong lp C4 không chp hành lut giao thông.
Câu 4. [0D1.1-1] Cho
x
là s t nhiên. Ph định ca mệnh đ
x
chn,
2
x x
là s chn” là mệnh đề:
A.
x
l,
2
x x
là s l. B.
x
l,
2
x x
là s chn.
C.
x
l,
2
x x
là s l. D.
x
chn,
2
x x
là s l.
Câu 5. [0D1.1-1] Cho mnh đề
2
:" : 1 0"
P x x thì ph định ca
P
là
A.
2
:" , 1 0"
P x x . B.
2
:" , 1 0"
P x x .
C.
2
:" , 1 0"
P x x . D.
2
:" , 1 0"
P x x .
Câu 6. [0D1.1-2] Xác định mệnh đề sai:
A.
2
:4 1 0
x x . B.
2
:
x x x
.
C.
2
: 1
n n không chia hết cho
. D.
2
:
n n n
.
Câu 7. [0D1.1-2] Cho các mnh đề sau, mệnh đề nào có mnh đề đảo đúng:
A. Nếu t giác
ABCD
là hình thoi t
AC BD
.
B. Nếu hai tam giác vuông bng nhau t hai cnh huyn bng nhau.
C. Nếu haiy cung của 1 đường tròn bng nhau thì hai cung chn bng nhau.
D. Nếu s nguyên chia hết cho
6
thì chia hết cho
.
Câu 8. [0D1.2-2] Cho
4 2 2
| 5 4 3 10 3 0
A x x x x x
,
A
được viết theo kiu litlà
A.
1;4;3
A . B.
1;2;3
A . C.
1
1; 1;2; 2;
3
A . D.
1;1; 2;3
A .
Cp nhật đề thi mi nht ti http://toanhocbactrungnam.vn/
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 2/62
Câu 9. [0D1.4-1] Cho tp hp
5; 2
C . Chn mnh đề đúng trong các mnh đề sau:
A.
| 5 2
C x x . B.
| 5 2
C x x .
C.
| 5 2
C x x . D.
| 5 2
C x x .
Câu 10. [0D1.2-2] Cho
; ; ; ;
A a b c d e
. S tp con ca
A
phn t là
A.
10
. B.
12
. C. 32. D.
8
.
Câu 11. [0D1.3-2] Cho tp
;6
E
2;7
F . Tìm
E F
.
A.
2;6
E F . B.
;7
E F . C.
6;7
E F . D.
; 2

E F .
Câu 12. [0D1.3-2] Cho tp hp s sau
1;5
A ;
2;7
B . Tp hp
\
A B
A.
1;2
. B.
2;5
. C.
1;7
. D.
1;2
.
Câu 13. [0D1.2-1] Tp hp nào sau đây đúng mt tp hp con?
A.
. B.
1
. C.
. D.
1;
.
Câu 14. [0D1.2-1] Cho tp hp
P
. Tìm mệnh đề sai trong các mnh đề sau?
A.
P P
. B.
P
. C.
P P
. D.
P P
.
Câu 15. [0D1.4-1] Phn bù ca
2;1
trong
là
A.
;1

. B.
; 2 1;
 
. C.
; 2

. D.
2;

.
Câu 16. [0D1.3-2] Cho hai tp hp
2;A

5
;
2
B

. Khi đó
\
A B B A
A.
5
; 2
2
. B.
2;

. C.
5
;
2

. D.
5
;
2

.
Câu 17. [0D1.5-1] Đ cao ca mt ngn núi đưc ghi lại như sau
1372,5m 0,2m
h . Độ chính xác
d
của phép đo trên là
A.
0,1m
d
. B.
1m
d
. C.
0,2m
d
. D.
2m
d
.
Câu 18. [0D1.5-1] Đo chiu i ca mt cây tớc, ta được kết qu
45 0,3(cm)
a . Khi đó sai số
tuyệt đối của phép đo được ước lưng là
A.
45
0,3
. B.
45
0,3
. C.
45
0,3
. D.
45
0,3
.
Câu 19. [0D1.5-1] Cho s
4,1356 0,001
a . S quy tn ca s gần đúng
4,1356
là
A.
4,135
. B.
4,13
. C.
4,136
. D.
4,14
.
Câu 20. [0D1.5-2] Theo thng kê, dân s Việt Nam năm
2002
79715675
người. Gi s sai s tuyt
đối ca s liu thng kê này nh hơn
10000
người.y viết s quy tn ca s trên
A.
79710000
người. B.
79716000
người.
C.
79720000
người. D.
79700000
người.
2. HÀM S
Câu 21. [0D2.1-2] Tìm tập xác đnh ca hàm s
3
2 6
3
y x
x
.
A.
\ 3
D . B.
3;

D . C.
3; \ 3
D . D.
3; \ 3

D .
Cp nhật đề thi mi nht ti http://toanhocbactrungnam.vn/
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 3/62
Câu 22. [0D2.1-2] Hàm s nào sau đây có tập xác định là
?
A.
2
1
x
y
x
. B.
3
3 2 3
y x x
. C.
3
3 2 3
y x x
. D.
2
x
y
x
.
Câu 23. [0D2.1-2] Xét tính chn l ca hai hàm s
2 2
f x x x ,
g x x
.
A.
f x
là hàm s chn,
g x
là hàm s chn. B.
f x
là hàm s l,
g x
là hàm s chn.
C.
f x
là hàm s l,
g x
là hàm s l. D.
f x
là hàm s chn,
g x
là hàm s l.
Câu 24. [0D2.1-2] Cho hàm s
1 1
y f x x x
. Mệnh đề nào sau đây sai?
A. Hàm s
y f x
có tập c đnh là
.
C. Đồ th hàm s
y f x
nhn trc
Oy
là trục đối xng.
B. m s
y f x
là hàm s chn.
D. Đồ th hàm s
y f x
nhn gc ta độ
O
là tâm đối xng.
Câu 25. [0D2-1] Tìm
m
để hàm s
3 2
y m x
nghch biến trên
.
A.
0
m
. B.
m
. C.
m
. D.
3
m
.
Câu 26. [0D2-2] Đường thng
y ax b
có h s góc bng
2
và đi qua đim
3;1
A
A.
2 1
y x
. B.
2 7
y x
. C.
2 5
y x
. D.
2 5
y x
.
Câu 27. [0D2.1-1] Điểm nào sau đây thuc đồ th hàm s
2 1 3 2
y x x ?
A.
2;6
A . B.
1; 1
B . C.
2; 10
C . D. C ba đim trên.
Câu 28. [0D2.1-1] Cho hàm s
2
2
khi ;0
1
1 khi 0;2
1 khi 2;5

x
x
y f x x x
x x
. Tính
4
f , ta được kết qu:
A.
2
3
. B.
15
. C.
5
. D. Kết qu khác.
Câu 29. [0D2.3-2] Hàm s nào sau đây nghịch biến trong khong
;0
 ?
A.
2
2 1
y x . B.
2
2 1
y x . C.
2
2 1
y x . D.
2
2 1
y x .
Câu 30. [0D2.2-2] Hình v sau đây là đồ th ca hàm s nào?
A.
y x
. B.
1
y x
. C. 1
y x
. D.
1
y x
.
Câu 31. [0D2.2-3] Cho hàm s
y x x
, trên đồ th ca hàm s y lấy hai điểm
A
và
B
hoành
độ lần lưt là
1
. Đường thng
AB
là
A.
3 3
4 4
x
y . B.
4 4
3 3
x
y . C.
3 3
4 4
x
y . D.
4 4
3 3
x
y .
x
y
O
1
1
1
Cp nhật đề thi mi nht ti http://toanhocbactrungnam.vn/
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 4/62
Câu 32. [0D2.3-2] Bng biến thiên ca hàm s
2
2 4 1
y x x
là bảng nào sau đây?
A. . B.
.
C. . D. .
Câu 33. [0D2.3-2] Nếu hàm s
2
y ax bx c
0
a
,
b
0
c
thì đồ th ca nó có dng:
A. . B. . C. . D. .
Câu 34. [0D2.3-2] Parabol
2
y ax bx c
đi qua điểm
8;0
A và có ta độ đỉnh
6; 12
I phương
tnh
A.
2
1
2 96
y x x . B.
2
24
2 96
y x x . C.
2
36
2 96
y x x . D.
2
36
3 96
y x x .
Câu 35. [0D2.3-2] Parabol
2
y ax bx c
đạt cc tiu bng
4
ti
2
x
và đ th đi qua
0;6
A có
phương trình
A.
2
1
2 6
2
y x x . B.
2
2 6
y x x . C.
2
6 6
y x x
. D.
2
4
y x x .
Câu 36. [0D2.3-2] Parabol
2
y ax bx c
đi qua
0; 1
A ,
1; 1
B ,
1;1
C có phương trình
A.
2
1
y x x
. B.
2
1
y x x
. C.
2
1
y x x
. D.
2
1
y x x
.
Câu 37. [0D2.3-3] Cho
2
:
M P y x
3;0
A . Để
AM
ngn nht thì:
A.
1;1
M . B.
1;1
M . C.
1; 1
M . D.
1; 1
M .
Câu 38. [0D2.3-2] Giao đim ca parabol
2
: 5 4
P y x x
vi trc hoành
A.
1;0
;
4;0
. B.
0; 1
;
0; 4
. C.
1;0
;
0; 4
. D.
0; 1
;
4;0
.
Câu 39. [0D2.3-3] Giá tr nào ca
m
thì đ th hàm s
2
3
y x x m
ct trc hnh ti hai đim phân bit?
A.
9
4
m . B.
9
4
m . C.
9
4
m . D.
9
4
m .
Câu 40. [0D2-2] Hàm s
2
5 6 7
y x x
có giá tr nh nht khi
A.
3
5
x
. B.
6
5
x
. C.
3
5
x
. D.
6
5
x
.
Câu 41. [0D2-2] Hàm s nào có đồ th như hình v sau
A.
2
3 1
y x x
.
B.
2
2 5 1
y x x
.
C.
2
2 5 1
y x x
.
D.
2
2 5
y x x
.
x

2

y

1

x

2

f x

1

x

1

y


x

1

f x


x
y
O
x
y
O
x
y
O
x
y
O
O
x
y
1
Cp nhật đề thi mi nht ti http://toanhocbactrungnam.vn/
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 5/62
Câu 42. [0D2-3] Parabol
2
: 2
P y x ax b
điểm
1;3
M với tung độ ln nhất. Khi đó giá trị
ca
b
là
A.
. B.
1
. C.
. D.
.
Câu 43. [0D2-4] Khi qu bóng được đá lên, nó s đạt đ cao nào đó rồi i
xuống đất. Biết rng qu đạo ca qu bóng là mt cung parabol trong
mt phng vi h ta độ
Oth
,trong đó
t
là thi gian (tính bng giây ),
k t khi qu bóng được đá lên;
h
là độ cao( tính bng mét ) ca qu
bóng. Gi thiết rng qu bóng được đá lên từ độ cao
1,2m
. Sau đó
1
giây, đạt độ cao
8,5m
2
giây sau khi đá lên, độ cao
6m
.
Hãy tìm hàm s bc hai biu th độ cao
h
theo thi gian
t
và phn
đồ th trùng vi qu đạo ca qu bóng trong tình hung trên.
A.
2
4,9 12,2 1,2
y t t .
B.
2
4,9 12,2 1,2
y t t .
C.
2
4,9 12,2 1,2
y t t .
D.
2
4,9 12,2 1,2
y t t .
Câu 44. [0D2-3] Cho hàm s
2
y ax bx c
có đồ th như hình v bên. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
0
a
,
b
,
0
c
.
B.
0
a
,
b
,
0
c
.
C.
0
a
,
b
,
0
c
.
D.
0
a
,
b 0
,
c 0
.
3. PHƯƠNG TRÌNH- H PHƯƠNG TRÌNH
Câu 45. [0D3.1-1] Tìm điều kiện xác định ca phương trình
2 1 2 2
x x
.
A.
1
2
x . B.
1
2
x . C.
1
2
x . D.
1
x
.
Câu 46. [0D3.1-1] S nghim của phương trình
2
1 1
2
1 1
x x
x x
là
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D.
.
Câu 47. [0D3.1-1] Tìm tp nghim
S
của phương trình
3 1 3 1
x x x
.
A.
1
S . B.
4
3
S . C.
4
1;
3
S . D.
S
.
Câu 48. [0D3.2-3] Với điều kin nào ca
m
thì phương trình
4 5 3 6 3
m x x m
có nghim
A.
1
2
m . B.
0
m
. C.
1
2
m . D.
m
.
Câu 49. [0D3.2-3] Định
m
để phương trình sau vô nghim
2
1 1 7 5
m x m m x
.
A.
4
m
. B.
m
,
0
m
. C.
2
m
,
m
. D.
m
,
m
.
Câu 50. [0D3.2-2] c định
m
đ phương trình
4 5 2 2
m x x m
nghiệm đúng vi mi
x
thuc
?
A.
0
. B.
m
. C.
1
. D.
.
Câu 51. [0D3.2-3] Vi giá tr nào ca
m
thì phương trình
2 3 2
3
2 1
x m x
x x
vô nghim.
A.
7
3
hoc
4
3
. B.
7
3
. C.
4
3
. D.
0
.
O
t
h
1
2
6
8,5
C
B
h
O
x
y
1
Cp nhật đề thi mi nht ti http://toanhocbactrungnam.vn/
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 6/62
Câu 52. [0D3.2-3] Định
m
để phương trình
2
10 9 0
x mx m hai nghim
1
x
,
2
x
tha mãn điều
kin
1 2
9 0
x x .
A.
0
m
,
1
m
. B.
2
m
,
1
m
. C.
0
m
,
1
m
. D.
1
m
,
m
.
Câu 53. [0D3.2-3] Phương trình
2
1 6 0
x m x m có hai nghim
1
x
,
2
x
tha mãn
2 2
1 2
10
x x khi:
A.
2
m
,
7
m
. B.
m
,
m
. C.
m
,
6
m
. D.
m
.
Câu 54. [0D3.2-3] Định
m
để phương trình
2
2 1 1 0
x m x m hai nghim
1
x
,
2
x
và
2 2
1 2 1 2
6
x x x x
đạt giá tr nh nht.
A.
1
m
. B.
1
m
. C.
m
. D.
2
m
.
Câu 55. [0D3.2-2] Giải phương trình
1
2
2
x
x
.
A. Pơng trình vô nghim. B. Phương trình nghim duy nht
1
x
.
C. Pơng trình có nghim duy nht
3
x
. D. Phương trình tp nghim
1; 3
S .
Câu 56. [0D3.2-2] Xác định s nghim của phương trình
2 3 2
x x .
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D.
.
Câu 57. [0D3.2-2] Cho phương trình 2 5 4
x x
1
. Mt hc sinh gii phương trình
1
như sau:
Bước 1: Đặt điu kin
5
2
x .
Bước 2: Bình phương hai vế ta được phương trình
2
10 21 0
x x
2
.
Bước 3: Gii phương trình
2
ta có hai nghim
3
x
7
x
.
Bước 4: Kết lun: Vì
3
x
7
x
đều tha mãn điều kin bước 1 nên phương trình
1
hai nghim
3
x
7
x
.
Hi: Bn hc sinh giải phương trình
1
n trên đúng hay sai? Nếu sai thì sai c th my?
A. Bn hc sinh đã gii đúng. B. Bn hc sinh đã gii sai bước 2.
C. Bn hc sinh đã gii sai bước 3. D. Bn hc sinh đã gii sai bước 4.
Câu 58. [0D3.2-2] Giải phương trình
3 3 2 1
x x
.
A.
1
4
x hoc
2
x
. B.
2
x
.
C.
1
4
x . D. Pơng trình vô nghim.
Câu 59. [0D3.2-2] Gi
1
x
,
2
x
(
1 2
x x
) là hai nghim ca phương trình
2
1 21
x x x
. Tính giá
tr ca biu thc
1 2
1 1
P
x x
.
A.
9
P
. B.
9
P
. C.
6
P
. D.
6
P
.
Câu 60. [0D3.2-3] Phương trình
4 2
1 2 0
x m x m
4
nghim phân bit khi ch khi
A.
1
m
. B.
2
m
. C.
2
m
. D.
2
m
3
m
.
Câu 61. [0D3.2-2] Gi
n
s các giá tr ca tham s
m
để phương trình
2
2 2 4
mx m x m
nghim. Thế t
n
là
A. 0. B. 1. C. 2. D. s.
Cp nhật đề thi mi nht ti http://toanhocbactrungnam.vn/
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 7/62
Câu 62. [0D3.2-2] Phương trình
2
2 1 0
mx m x m
có hai nghim khi:
A.
1
2
m
. B.
1
2
m
0
m
. C.
1
1
3
m
. D.
1
2
m
0
m
.
Câu 63. [0D3.2-2] S nghim phương trình
4 2
2 5 5 7 1 2 0
x x
là
A.
0
. B.
4
. C.
1
. D.
2
.
Câu 64. [0D3.2-2] Gi
1
x
,
2
x
là các nghiệm phương trình
2
4 7 1 0
x x
. Khi đó giá trị ca biu thc
2 2
1 2
M x x
A.
41
16
M . B.
41
64
M . C.
57
16
M . D.
81
64
M .
Câu 65. [0D3.2-2] Phương trình
2 4 2 4 0
x x
có bao nhiêu nghim?
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D. s.
Câu 66. [0D3.2-2] S nghim nguyên dương của phương trình
1 3
x x
là
A.
0
. B.
1
. B.
2
. D.
.
Câu 67. [0D2.2-4] Hi bao nhiêu g tr
m
nguyên trong na khong
0;2017
để phương trình
2
4 5 0
x x m
có hai nghim phân bit?
A.
2016
. B.
2008
. C.
2009
. D.
2017
.
Câu 68. [0D3.2-4] Gi
S
là tp hp tt các giá tr thc ca tham s
m
để đường thng
:
d y mx
ct
parabol
2
: 2 3
P y x x
tại hai điểm phân bit
A
và
B
sao cho trung đim
I
của đon
thng
AB
thuộc đường thng
: 3
y x
. Tính tng tt c các phn t ca
S
.
A.
2
. B.
1
. C.
. D.
.
Câu 69. [0D3.3-2] Tìm độ dài hai cnh c vuông ca mt tam giác vuông, biết rằng: Khi tăng mi
cnh
2cm
t diện tích tăng
2
17cm
; khi gim chiu dài cnh này
3cm
cnh kia
1cm
t
din tích gim
2
11cm
. Đáp án đúng
A.
5cm
10cm
. B.
4cm
7cm
. C.
2cm
3cm
. D.
5cm
6cm
.
Câu 70. [0D3.3-2] Mt tha rung nh ch nht chu vi
250 cm
. Tìm chiu dài chiu rng ca
tha rung biết rng khi gim chiu i
ln và tăng chiều rng
2
ln thì chu vi tha rung
không đổi. Đáp án đúng là
A.
32 cm
25 cm
. B.
75 cm
50 cm
. C.
50 cm
45 cm
. D.
60 cm
40 cm
.
Câu 71. [0D3.3-2] H phương trình
0
1
x my
mx y m
có mt nghim duy nht khi:
A.
0
m
. B.
1
m
. C.
1
m
. D.
1
m
.
Câu 72. [0D3.4-3] Tìm tt c các tr gtr ca
m
để h phương trình
2 1
2 2 3
x y m
x y m
nghim
;
x y
sao cho
2 2
x y
đạt giá tr nh nht.
A.
3
2
. B.
1
2
. C.
1
. D.
1
.
Cp nhật đề thi mi nht ti http://toanhocbactrungnam.vn/
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 8/62
Câu 73. [0D3.4-2] m tt c các tr giá tr ca
m
đ h phương trình
0
1
1
x my
mx y m
có vô s nghim.
A.
1
m
. B.
0
m
. C.
0
1
m
m
. D.
1
m
.
Câu 74. [0D3.4-1] H phương trình
2 2 3 0
3 8 0
3 2 1 0
x y z
x y z
x y z
có nghim
A.
; ; 1;3;2
x y z . B.
; ; 1; 3;2
x y z .
C.
; ; 1; 3; 2
x y z . D.
; ; 1;3; 2
x y z .
Câu 75. [0D3.4-2] H phương trình
2 2
1
x y x y
xy x y
có nghim
A.
1;0 ; 1;0
. B.
0; 1 ; 1;0
. C.
0;1 ; 1;0
. D.
0;1 ; 1;0
.
4. VÉCTƠ
Câu 76. [0H1-1] Véctơ tng
MN PQ RN NP QR
 
bng
A.
MR
. B.
MN
. C.
PR
. D.
MP
.
Câu 77. [0H1.2-1] Cho hình bình hành
ABCD
vi
I
là giao đim ca
2
đường chéo. Khi đó:
A.
AB IA BI
. B.
AB AD BD
. C.
0
AB CD
. D.
0
AB BD
.
Câu 78. [0H1-2] Cho hình bình hành
ABCD
tâm
O
. Tìm khng định sai trong các khẳng đnh sau:
A.
AB AD AC

. B.
AB AD DB
. C.
OA OB AD
. D.
OA OB CB
.
Câu 79. [0H1.2-1] Cho
2
tam giác
ABC
A B C
ln lượt trng tâm là
G
G
. Đẳng thc o
sau đây sai.
A.
GA GB GC
. B.
3
GG AB BC CA
.
C.
3
GG AC BA CB
. D.
3

GG A A B B C C
.
Câu 80. [0H1.2-2] Cho
ABC
đều cnh
a
,
G
là trọng tâm. Khi đó
AB GC
bng
A.
3
a
. B.
2 3
3
a
. C.
2
3
a
. D.
3
3
a
.
Câu 81. [0H1.2-1] Cho
ABC
có đưng trung tuyến
AM
và trng tâm
G
. Khẳng định nào sau đây đúng
A.
AM AB AC
. B.
1
3
MG MA MB MC
.
C.
3

AM MG
. D.
2
3
 
AG AB AC
.
Câu 82. [0H1.2-1] Gi bốn điểm
A
,
B
,
C
,
M
tha mãn
4 5 0
MA MB MC
, ta:
A.
A
,
B
,
C
,
M
to thành mt t giác. B.
A
,
B
,
C
thng hàng.
C.
M
là trng tâm tam giác
ABC
. D. Đường thng
AB
song song vi
CM
.
Câu 83. [0H1.2-1] Cho
ABC
vng n
AB AC a
. Độ dài ca tng hai vectơ
AB
và
AC
bng bao nhiêu?
A.
2
a
. B.
2
2
a
. C.
2
a
. D.
a
.
Cp nhật đề thi mi nht ti http://toanhocbactrungnam.vn/
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 9/62
Câu 84. [0H1.2-1] Cho hình vng
ABCD
cnh bng
a
. Tính độ i vectơ
AB AC AD
.
A.
12

AB AC AD
. B.
2
 
AB AC AD a
.
C.
2 2
 
AB AC AD a
. D.
8 4 2
 
AB AC AD a a
.
Câu 85. [0H1.2-2] Cho
ABC
. Gi
M
là điểm thuc cnh
BC
sao cho
3 5
MB MC
. Hãy biu din
vectơ
AM
qua hai vectơ
AB
AC
.
A.
3 5
AM AB AC
. B.
3 5
8 8
AM AB AC
.
C.
5 3
8 8
AM AB AC
. D.
3 2
5 5
AM AB AC
.
Câu 86. [0H1-2] Cho tam giác
ABC
. V trí của điểm
M
sao cho
0
MA MB MC
A.
M
trùng
C
. B.
M
là đỉnh th của hình bình hành
CBAM
.
C.
M
trùng
B
. D.
M
là đỉnh th của hình bình hành
CABM
.
Câu 87. [0H1-3] Tam giác
ABC
tha mãn:
AB AC AB AC

thì tam giác
ABC
là
A. Tam giác vuông ti
A
. B. Tam giác vuông ti
C
.
C. Tam giác vuông ti
B
. D. Tam giác cân ti
C
.
Câu 88. [0H1-3] Cho tam giác đều
ABC
cnh
2
a
G
là trọng tâm. Khi đó
AB GC
A.
3
3
a
. B.
2 3
3
a
. C.
4 3
3
a
. D.
2
3
a
.
Câu 89. [0H1-2] Cho ba lc
1
F MA

,
2
F MB
,
3
F MC
cùng tác động vào mt vt tại điểm
M
và
vt đứng yên. Cho biết cường độ ca
1
F
,
2
F
đều bng
25
N
và góc
60
AMB
. Khi đó cường
độ lc ca
3
F
A.
25 3
N
. B.
50 3
N
. C.
50 2
N
. D.
100 3
N
.
Câu 90. [0H1-2] Cho tam giác
ABC
. Gi
M
là điểm trên cnh
BC
sao cho
2
MB MC
. Khi đó:
A.
1 2
3 3
AM AB AC
. B.
2 1
3 3
AM AB AC

.
C.
AM AB AC
. D.
2 3
5 5
AM AB AC
.
Câu 91. [0H1-1] Cho tam giác
ABC
trng tâm
G
. Khi đó:
A.
1 1
2 2
AG AB AC
. B.
1 1
3 3
AG AB AC

.
C.
1 1
3 2
AG AB AC

. D.
2 2
3 3
AG AB AC
.
2
F
B
A
M
1
F
3
F
60
C
Cp nhật đề thi mi nht ti http://toanhocbactrungnam.vn/
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 10/62
Câu 92. [0H1-4] Cho
ABC
. Tìm tp hp các đim
M
sao cho:
3 2 2
MA MB MC MA MB MC
.
A. Tp hợp các đim
M
là mt đường tròn.
B. Tp hp của các đim
M
là mt đường thng.
C. Tp hợp các đim
M
là tp rng.
D. Tp hợp các đim
M
ch là mt đim trùng vi
A
.
Câu 93. [0H1-4] Tam giác
ABC
là tam giác nhn có
AA
là đường cao.
Khi đó véctơ
tan tan
u B A B C A C
là
A.
u BC
. B.
0
u
. C.
u AB
. D.
u AC

.
Câu 94. [0H1.4-1] Cho
1; 2
a ,
3; 4
b . Véctơ
2 3
m a b
có to độ
A.
10 ;12
m . B.
11;16
m . C.
12 ;15
m . D.
13;14
m .
Câu 95. [0H1.4-2] Trong mt phng
Oxy
, cho các điểm
3; 3
A ,
1; 4
B ,
2 ; 5
C . To đ đim
M
tho
2 4
MA BC CM
A.
1 5
;
6 6
M . B.
1 5
;
6 6
M . C.
1 5
;
6 6
M . D.
5 1
;
6 6
M .
Câu 96. [0H1.4-2] Cho ba đim
1; 3
A ,
3; 4
B ,
0 ;3
G . Tìm to độ điểm
C
sao cho
G
là trng
tâm tam giác
ABC
.
A.
2 ; 2
. B.
2; 2
. C.
2 ; 0
. D.
0 ; 2
.
Câu 97. [0H1.3-3] Cho tam giác đều
ABC
cnh
a
. Trên các cnh
BC
,
CA
,
AB
ca tam giác, ly các
điểm
M
,
N
,
P
sao cho
3
a
BM ;
2
3
a
CN ;
0
AP x x a
. Khi đó:
A.
1
3
x
PN AC AB
a
. B.
1
3
3
PN AC xAB
.
C.
2 3
3

x
PN AC AB
a
. D.
1 3
3
x
PN AC AB
a
.
Câu 98. [0H1.3-3] Tam gc
ABC
vuông ti
A
; đường cao
AH
. Khi đó
A.
2 2
2 2
c AC b AB
AH
b c
. B.
2 2
cAC bAB
AH
b c
.
C.
2 2
2 2

c AC b AB
AH
b c
. D.
2 2
2 2
c AC b AB
AH
b c
.
Câu 99. [0H2.2-2] Cho hai đim
2; 2
A ,
5; 2
B . Tìm
M Ox
sao cho
90
AMB
.
A.
0;1
M . B.
6;1
M .
C.
6 ; 0
M . D.
1; 6
M .
5. TÍCH VÔ HƯỚNG
Câu 100. [0H2-2] Biết
2
sin ,
3
90 180
. Hi giá tr
tan
là bao nhiêu?
A. 2. B.
. C.
2 5
5
. D.
2 5
5
.
Cp nhật đề thi mi nht ti http://toanhocbactrungnam.vn/
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 11/62
Câu 101. [0H2-2] Cho
tan 2
. Tính
3 3
sin cos
sin 3cos 2sin
B
A.
3 2 1
3 8 2
B
. B.
3 2 1
8 2 3
B
. C.
3 2 1
8 2 1
B
. D.
3 2 1
8 2 1
B
.
Câu 102. [0H2-3] Biết
2017 1
sin ,
2018
90 180
.nh giá tr ca biu thc
sin
cot
1 cos
M
.
A.
2017 1
2018
M
. B.
2017 1
2018
M
. C.
2018
2017 1
M
. D.
2018
2017 1
M
.
Câu 103. [0H2-1] Cho
là góc tù. Điu khẳng định nào sau đây là đúng?
A.
sin 0
. B.
cos 0
. C.
tan 0
. D.
cot 0
.
Câu 104. [0H2-1] Cho hai c nhn
trong đó
. Khng định nào sau đây sai?
A.
sin sin
. B.
cos cos
.
C.
cos sin 90
. D.
cot tan 0
.
Câu 105. [ 0H2.2-2] Cho
ABC
vuông ti
A
,
AB a
,
2
BC a
. Tính tích vô hướng
.
CACB
:
A.
2
3
a
. B.
2
1
2
a
. C.
2
3
a
. D.
2
a
.
Câu 106. [0H2.2-2] Gi
G
là trọng tâm tam giác đều
ABC
có cnh bng
a
. Trong các mnh đề sau, tìm
mệnh đề sai
A.
2
.
6
a
GAGB . B.
2
1
.
2
AB AC a
. C.
2
1
.
2
AC CB a
. D.
2
1
.
2
AB AG a
.
Câu 107. [0H2.2-2] Cho tam giác đều
ABC
ni tiếp đường tròn
,
O R
,
M
là mt điểm bt k trên
đường tròn. Khi đó
2 2 2
F MA MB MC
có giá tr là
A.
2
2 3
F R
. B.
2
4
F R
. C.
2
6
F R
. D.
2
8
F R
.
Câu 108. [0H2.3-2] Cho tam giác
ABC
3
AB ;
2
AC
;
45
C
. Tính độ dài cnh
BC
.
A.
5
BC . B.
6
BC . C.
1 2
BC
. D.
6 2
2
BC .
Câu 109. [0H2.3-2] Cho tam giác
ABC
60
B
;
45
C
;
AB
. Tính độ dài cnh
AC
.
A.
5 6
2
AC . B.
5 3
AC . C.
10
AC . D.
5 2
AC
.
Câu 110. [0H1.4-2] Trong mt phng to độ
Oxy
cho đim
1; 3
M . Khẳng định nào sau đây sai?
A. Hình chiếu vng góc ca
M
trên trc hoành là
1; 0
H .
B. Hình chiếu vuông góc ca
M
trên trc tung là
0; 3
K .
C. Đim đối xng vi
M
qua gc to độ là
3; 1
M .
D. Đim đối xng vi
M
qua trc tung là
1; 3
N .
6. TỌA ĐỘ ĐIỂM – TỌA ĐỘ VÉCTƠ
Câu 111. [0H2.2-2] Trong mt phng to độ
Oxy
hai vec tơ đơn vị trên hai trc là
i
,
j
. Cho
v ai bj
, nếu
. 3
v j
thì
;
a b
là cp s nào sau đây:
A.
2; 3
. B.
3; 2
. C.
3;2
. D.
0 ; 2
.
Cp nhật đề thi mi nht ti http://toanhocbactrungnam.vn/
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 12/62
Câu 112. [0H2.2-2] Tính góc gia hai vec tơ
1; 2
a ,
1; 3
b .
A.
, 45
a b
. B.
, 65
a b
. C.
, 30
a b
. D.
, 90
a b
.
Câu 113. [0H1-2] Trong mt phng
Oxy
, cho
1;2
A ,
1; 3
B
. Gi
D
đi xng vi
A
qua
B
. Khi
đó tọa độ đim
D
A.
3, 8
D
. B.
3;8
D . C.
1;4
D . D.
3; 4
D
.
Câu 114. [0H1-2] Trong mt phng ta độ
Oxy
, cho
ABC
vi trng tâm
G
. Biết rng
1;4
A ,
2;5
B ,
0;7
G . Hi ta độ đỉnh
C
là cp s nào?
A.
2;12
. B.
1;12
. C.
3;1
. D.
1;12
.
Câu 115. [0H1-2] Trong mt phng ta độ
Oxy
, cho
1; 1
M
,
3;2
N ,
0; 5
P
lần lượt là trung điểm
các cnh
BC
,
CA
AB
ca tam giác
ABC
. Tọa độ đim
A
là
A.
2; 2
. B.
5;1
. C.
5;0
. D.
2; 2
.
Câu 116. [0H1-2] Trong mt phng ta độ
Oxy
, cho ba điểm
1;3
A ,
1; 2
B
,
1;5
C . Ta độ
D
trên trc
Ox
sao cho
ABCD
là hình thang có hai đáy
AB
CD
là
A.
1;0
. B.
0; 1
. C.
1;0
. D. Không tn tại đim
D
.
Câu 117. [0H1-3] Trong mt phng tọa độ
Oxy
, ta độ đim
N
trên cnh
BC
ca tam giác
ABC
1; 2
A
,
2;3
B ,
1; 2
C
sao cho 3
ABN ANC
S S
là
A.
1 3
;
4 4
. B.
1 3
;
4 4
. C.
1 1
;
3 3
. D.
1 1
;
3 3
.
7. BẢNG ĐÁP ÁN TRẮC NGHIM
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
B D B A B D C C B A A A A D B C C B D C
21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40
B B B D C B A B A C B C D D A B A A D A
41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60
B B B D B B A D C C B A D C D C D B A D
61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80
B D D C D B B D A B C C D C D B C C D B
81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96 97 98 99 100
B B A C B B A C A A B A B B B B D A C C
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
A D C B C A C D A C A A A B A C B
Cp nhật đề thi mi nht ti http://toanhocbactrungnam.vn/
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 13/62
PHN 2. T LUN
1. MỆNH ĐỀ - TẬP HỢP
Bài 1. Cho hai tp hp
0;2;4;6
A
4;5;6
B .
a) Hãy xác đnh tt c các tp con khác rng
,
X Y
ca
A
biết rng
X Y A
và
A B X
.
b) y xác định tt c các tp
P
biết rng
A B P A B
.
Bài 2. m quan h bao hàm hay bng nhau gia các tp hợp sau đây
a)
2
A x x
2 2
2 0
B x x x x
.
b)
1 4
A x x
2
9 0
B x x
.
Bài 3. Cho ba tp hp
3 1
A x x
,
1 5
B x x
,
2
C x x
.
Chng minh rng
.
C A B C A C B
Bài 4. m tp hp
X
sao cho
; ; ; ;
a b X a b c d
.
Bài 5. Cho hai tp hp
; ; ; ;
A a b c d e
; ; ;
B a c e f
. Tìm tt c các tp hp
X
sao cho
X A
X B
.
Bài 6. Cho ba tp hp
2;5
A ,
5;
B x
và
; ;5
C x y
. Tìm các giá tr ca
x
,
y
sao cho
A B C
.
Bài 7. Cho các tp hp
1 5
A x x
,
4 7
B x x
2 6
C x x
.
Gi
D x a x b
.y xác đnh
a
,
b
để
D A B C
.
Bài 8. Cho hai tp hp
0;3
A
; 2
B a a
. Tìm
a
để
B A
.
Bài 9. Trong lp 11A
16
hc sinh gii môn Toán,
15
hc sinh gii môn
11
hc sinh gii
môn Hóa. Biết rng có
hc sinh va gii Toán và Lý (có th gii thêm môn Hóa),
6
hc sinh
va gii a (có th gii thêm n Toán), 8 hc sinh va gii a và Toán (có th gii
thêm môn ) trong đó chỉ đúng
11
hc sinh gii đúng hai môn. Hi bao nhiêu hc
sinh ca lp
a) Gii c ba môn Toán, Lý,a.
b) Gii đúng mt môn Toán, hoc Hóa.
Cp nhật đề thi mi nht ti http://toanhocbactrungnam.vn/
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 14/62
2. HÀM S
Bài 10. Cho
A
B
lần lượt là tập c đnh ca hàm s:
2
1
x
y
x
1 3
2 6 5
y
x x
.
Xác định
A B
,
A B
,
\
A B
,
\
B A
,
C A
.
Bài 11. Cho hàm s:
1
y ax b .
a) Tìm
a
,
b
để đồ th hàm s đi qua hai điểm
1;1
M ,
2;4
N . V đồ th
d
ca hàm s
1
ng vi giá tr
a
,
b
va tìm được.
b) Xác đnh
m
để đồ th hàm s
2 2
2 2
y m m x m m mt đường thng song song
vi
d
.
c) Tìm
m
để giá tr ca hàm s
2
ln âm vi mi
1;3
x .
Bài 12. a) Kho sát s biến thiên và v đồ th
P
ca hàm s
2
3 2
y x x .
b) T đồ th
P
hãy suy ra đồ th hàm s
2
3 2
y x x .
c) Tìm
m
để phương trình
2
3 2 1 0
x x m
4
nghim phân bit.
Bài 13. a) Tìm hàm s bậc hai đồ th
P
biết hàm s giá tr nh nht bng
1
khi
2
x
nhn giá tr bng
8
khi
1
x
. V đồ th
P
.
b) Xác định
m
để đường thng 2 2
y x m
ct
P
tại hai điểm phân biệt hoành độ ln
lượt là
1
x
,
2
x
tha mãn
1 2
1 2
2 1
2 2
x x
x x
x x
.
Bài 14. Tìm giá tr ln nht giá tr nh nht ca:
a)
2
2 2
2 8
6
1 1
x x
y
x x
. b)
2 2
1
y x x
.
Bài 15. Cho parabol
2
: 4 3
P y x x
và đường thng
: 3
d y mx
. Tìm các giá tr ca
m
để
a)
d
ct
P
tại hai điểm phân bit
A
,
B
sao cho din tích tam giác
OAB
bng
9
2
.
b)
d
ct
P
tại hai điểm phân bit
A
,
B
hoành độ
1 2
,
x x
tha mãn
3 3
1 2
8
x x
.
Bài 16. Chng minh rng các parabol sau ln tiếp xúc vi mt đường thng c định.
a)
2 2
2 4 2 1 8 3
y x m x m
. b)
2
4 1 4 1
y mx m x m
0
m
.
Bài 17. Chng minh rằng các đường thng sau ln tiếp xúc vi mt parabol c định.
a)
2
2 4 2
y mx m m
0
m
. b)
2
4 2 4 2
y m x m
1
2
m
.
Cp nhật đề thi mi nht ti http://toanhocbactrungnam.vn/
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 15/62
3. PHƯƠNG TRÌNH- H PHƯƠNG TRÌNH
Bài 18. Gii và bin lun:
a)
2
2 7 2
m x m m x
b)
2
6 4 3
m x x m
c)
1 2
0
3
x mx
x m
d)
2
1 1
x m x
x x
e)
1 1 0
mx x
Bài 19. Gii phương trình
a)
2
6 9 1 2
x x x
b)
2 1 2 2
x x
Bài 20. Gii các phương trình:
1)
2
2 10 9 2
x x x
2)
2 2
3 9 8 3 4
x x x x
3)
3 3 5 2 4
x x x
4) .
2
1 4 3 5 2 6
x x x x
.
5)
24
2 1 1 1 0
x x x 6)
2
3 2 1 4 9 2 3 5 2
x x x x x
7)
2
2 3 5
x x x
8)
2
2
1 1
3 4 0
x x
x x
9)
2
5
2
2 4
x
x x
10)
2
12
2
3
x x
x
11)
2 2
4 3 6 8 15
x x x x 12)
4 3 2
2 5 5 10 8 0
x x x x
13)
2
2
3
1
x
x
x
14)
2
2
1 3
1
1
1
x
x
x
15)
2 2 4 2
3 1 1
x x x x 16)
2
2
2 8
1 2 2
2 3
x x
x x
x x
17)
2 2
4 5 1 2 1 9 3
x x x x x
18)
3 2 3 2
1 2 3
x x x x
Bài 21. 1) Gii và bin luận phương trình:
2 2
5 36 2 4 1 0
m m x m x .
2) Cho phương trình
2
2 1 3 0
x m x m , tìm
m
để phương trình hai nghim
1 2
,
x x
tha mãn:
a)
1 2
2 1
16
1 1 5
x x
x x
. b)
1 2
1 2
2 1
2
x x
x x
x x
.
c)
1 2
1
x x . d)
1 2
5 2 1
x x .
Bài 22. Gii h phương trình:
a)
5
12 63
15
8 77
x
y
x
y
. b)
4 3 1 1
3 1 3 5
x y
x y
. c)
3 2 17
2 1 5
2 2 2 26
2 1 5
x y
x y
x y
.
Bài 23. Gii và bin lun h:
2 1 1 3
2 3 2
mx m y m
m x my m
.
Cp nhật đề thi mi nht ti http://toanhocbactrungnam.vn/
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 16/62
Bài 24. Cho h:
2
4 4
3 2 3
mx y m
x m y m
.
a) Tìm
m
đểnghim duy nht
x y
. b) Tìm
m
để h có nghim nguyên.
Bài 25. Tìm GTNN ca biu thc
2 2
2 1 2 5
A x y x my .
Bài 26. Gii h phương trình
1)
2
2 2 9
4 6
x x x y
x x y
2)
2 2
2 2 3 2
2 2
x y x y
x xy y
3)
3 2
2 14
3 3 1 0
x xy y
x x x y
4)
2 2
1 2
1
x y xy
x y
5)
3
1 1 4
x y xy
x y
6)
2
2
2 4 5
2 4 5
x y y
y x x
7)
2
2
2
2
2
3
2
3
y
y
x
x
x
y
8)
4 3 2 2
2
2 2 9
2 6 6
x x y x y x
x xy x
9)
2 2
2
2 1 2 2
xy x y x y
x y y x x y
10)
2 3 2
4 2
5
4
5
1 2
4
x y x y xy xy
x y xy x
11)
2
2
1 3 0
5
1 0
x x y
x y
x
4. VÉCTƠ
Bài 27. Chng minh rng
a b a b
. Du bng xy ra khi nào?
Bài 28. Cho tam giác
ABC
,
A
là trung đim ca
BC
,
G
là trng tâm tam gc
ABC
,
G
là trng
tâm tam giác
ABA
. Gi,
CB b
.
1) Biu th các véc tơ
CG
,
CG
,
GG
theo
a
,
b
.
2) Vi mi điểm
M
chng minh rng:
1
2. 3.
6
MG MG MB MC
 
3) Vi mi điểm
M
chng minh rng:
1
2. 3.
6
MG MA MB MC

Bài 29. Cho tam giác
ABC
.
1) Ly
D
thuc
BC
sao cho
7
3
BD DC
. Chng minh rng:
3 7
10 10
AD AB AC

.
2) Ly
M
thuc cnh
BC
, chng minh rng:
MC MB
AM AB AC
BC BC
.
Bài 30. Cho tam giác
ABC
1) Xác định
M
,
N
,
P
sao cho:
1
2
MB MC

,
1
3
AN AC
,
PA PB
2) Tính
MP
,
MN
theo
AB
AC
.
3) Chng minh
đim
M
,
N
,
P
thng hàng.
Cp nhật đề thi mi nht ti http://toanhocbactrungnam.vn/
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 17/62
5. TÍCH VÔ HƯỚNG
Bài 31. Cho hình vuông
ABCD
, M đim nằm trên đon thng AC sao cho
4
AC
AM , N là trung
điểm của đoạn thng DC. Chng minh rng
BMN
là tam giác vuông cân.
Bài 32. Cho hình bình hành
ABCD
có góc
60
BAD
,
1
AD
. Tìm
.
AB AD
,
.
AB AC
,
.

AC BD
.
Bài 33. Cho tam giác
ABC
1) Chng minh:
2 2 2
1
.
2
AB AC AB AC BC
.
2) Tìm tp hợp đim
M
sao cho:
. .

AB CM CB AM
.
Bài 34. Cho tam giác
ABC
. Tìm tp hợp điểm
M
sao cho:
1)
2
. 0

MA MA MB
2)
2
2 . . 0
 
MA MA MB MA MC
3)
0

MA MB MC MB MC
4)
2 3 0

MA MB MC MB MC
5)
2 3 0
  
MA MB MA MB MC
6)
2 3
 
MA MB MC MB MC
7)
2 2

MA MB MC MA MC
Bài 35. Cho hình ch nht
ABCD
, k
BK AC
(
K AC
), gi
M
,
N
lần lượt là trung đim ca các
cnh
AK
,
CD
.
a) Chng minh rng
90
BMN
.
b) Tìm điều kin của đội hai cnh ca hình ch nhật để tam giác
BMN
vuông cân.
Bài 36. Cho hình thang vuông
ABCD
đường cao
2
AB a
,
AD a
,
4
BC a
.
a) Tính
.

AC BD
t đó suy ra góc giữa hai đường thng
AC
,
BD
.
b) Gi
I
là trung điểm ca
CD
,
J
là điểm di động trên cnh
BC
. Tính độ i
BJ
để
AJ BI
.
c) Tìm Tìm tp hợp các điểm
M
tha mãn
2
.

MB MA MC
.
6. TỌA ĐỘ ĐIỂM – TỌA ĐỘ VÉCTƠ
Bài 37. Cho ba điểm
1;1
A ,
1;3
B ,
2;0
C .
a) Chng minh rng ba đim
A
,
B
,
C
thng hàng
b) m các t s mà đim
A
chia đon
BC
, đim
B
chia đon
AC
, và đim
C
chia đoạn
AB
.
Bài 38. Trong mt phng ta độ
Oxy
, cho tam giác
ABC
biết
0;2
A ,
1;1
B
1; 2
C
. Các
điểm
C
,
A
,
B
ln lượt chia các đoạn thng
AB
,
BC
,
CA
theo các t s
1
;
1
2
;
.
a) Tìm ta đ ca
A
,
B
,
C
. b) Chng minh
A
,
B
,
C
thng hàng.
Bài 39. a) Cho
1;1
A ,
3;2
B
4;2 1
C m m
. Tìm
m
để ba đim
A
,
B
,
C
thng hàng.
b) Cho
3;4
A ,
2;5
B . Tìm
x
để đim
7;
C x
thuộc đường thng
AB
.
Bài 40. Trong mt phng tọa độ
Oxy
, cho
3;4
A ,
1;1
B ,
5;5
C .
a) Chng minh ba điểm
A
,
B
,
C
không thng hàng.
b) Tìm điểm
D
sao cho
A
là trung đim
BD
.
c) Tìm điểm
E
trên trc
Ox
sao cho
A
,
B
,
E
thng hàng.
Cp nhật đề thi mi nht ti http://toanhocbactrungnam.vn/
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 18/62
Bài 41. Trong mt phng tọa độ
Oxy
, cho ba đim
1;3
A ,
4;2
B ,
3;5
C .
a) Chứng minh ba điểm
A
,
B
,
C
không thng hàng.
b) Tìm điểm
D
sao cho
3
AD BC
.
c) Tìm điểm
E
sao cho
O
là trng tâm tam giác
ABE
.
Bài 42. Trong mt phng ta độ
Oxy
, cho tam giác
ABC
1; 1
A
,
5; 3
B
, đỉnh
C
nm trên
trc
Oy
và trng tâm
G
nm trên trc
Ox
. Tìm ta độ đỉnh
C
.
Bài 43. Trong mt phng ta độ
Oxy
, cho bốn điểm
2; 3
A
,
3;7
B ,
0;3
C ,
4; 5
D
. Chng
minh rng hai đưng thng
AB
CD
song song vi nhau.
Bài 44. Trong mt phng tọa độ
Oxy
, cho ba đim
6;3
A ,
3;6
B ,
1; 2
C
.
a) Chng minh
A
,
B
,
C
là ba đỉnh mt tam giác;
b) Xác định đim
D
trên trục hoành sao cho ba đim
A
,
B
,
D
thng hàng;
c) Xác định đim
E
trên cnh
BC
sao cho
2
BE EC
;
d) Xác định giao đim hai đường thng
DE
AC
Bài 45. Trong mt phng ta đ
Oxy
, cho tam giác
ABC
3;4
A ,
2;1
B ,
1; 2
C
. Tìm điểm
M
trên đường thng
BC
sao cho 3
ABC ABM
S S .
Bài 46. Trong mt phng ta độ
Oxy
, cho
3; 1
A
,
1;2
B
1; 1
I
. Xác định tọa độ các đim
C
,
D
sao cho t giác
ABCD
là hình bình hành biết
I
là trng tâm tam giác
ABC
. Tìm ta
tâm
O
ca hình bình hành
ABCD
.
Bài 47. Trong mt phng tọa độ
Oxy
, cho tam giác
ABC
biết
3;1
A ,
1; 1
B
,
6;0
C .
a) Tính c
A
.
b) Tìm ta đ giao điểm của đường tròn đường kính
AB
và đường tròn đường kính
OC
.
c) Tìm điểm
D
trên trc
Ox
sao cho tam giác
ABD
cân ti
D
.
d) Tìm ta đ trc tâm
H
ca tam giác
ABC
.
e) Tìm tp hợp các đim
M
sao cho
2 3 0

MA MA MB MC
.
Bài 48. Cho hình thoi
ABCD
tâm
O
AC
,
BD
. Chn h tọa độ
; ;
O i j
sao cho
i
j
cùng hướng vi
OB
OC
.
a) Tính ta độ các đỉnh ca hình thoi.
b) Tìm ta đ trung đim
I
ca
BC
và trng tâm
G
ca tam giác
ABC
.
c) Tìm ta đ đim đối xng
I
ca
I
qua tâm
O
. Chng minh
A
,
I
,
D
thng hàng.
d) Tìm ta đ của vectơ
AC
,
BD
,
BC
.
Bài 49. Cho lục giác đều
ABCDEF
. Chn h ta độ
; ;
O i j
trong đó
O
là tâm ca lục giác đều, hai
vectơ
i
j
cùng hướng
OD
EC
. Tính ta độ các đỉnh ca lc giác biết độ dài cnh lc
giác bng
6
.
Bài 50. Trong mt phng ta độ
Oxy
, cho bốn đim
A
,
B
,
C
,
D
. Gi
I
J
ln lượt trung đim
ca
AB
CD
a) Chng minh rng
2
AC BD AD BC IJ

b) Gi
G
là trung điểm ca
IJ
. Chng minh rng
GA GB GC GD
.
c) Gi
P
,
Q
trung đim các đon thng
AC
BD
,
M
N
là trung điểm các đon
thng
AD
BC
. Chng minh rng ba đoạn thng
IJ
,
PQ
MN
có chung trung đim.
Cp nhật đề thi mi nht ti http://toanhocbactrungnam.vn/
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 19/62
PHN 3. CÁC ĐỀ ÔN TP
S GD-ĐT TỈNH BÌNH DƯƠNG KIM TRA HC K I NĂM HỌC 2016 – 2017
TRƯỜNG THPT DĨ AN MÔN: TOÁN 10
T Toán Thi gian: 90 phút (không k thời gian phát đề)
H tên hc sinh: ................................................ SBD: ...................... Lp:............... Mã đề: 132
I - PHN TRC NGHIỆM (5 điểm)
Câu 1. [0D1-2] Tp
; 3 5;2
 bng
A.
5; 3
. B.
; 5

. C.
; 2

. D.
3; 2
.
Câu 2. [0D1-2] Cho
: 3
A x x
,
: 1 5
B x x
, tp
\
A B
bng
A.
0
. B.
5;

.
C.
; 1

. D.
3; 1 5;
.
Câu 3. [0D2-2] Tập xác đnh ca hàm s
2
1 1
x
y
x x
là
A.
\ 1
D
. B.
1;D

. C.
1;D
. D.
\ 1
D
.
Câu 4. [0D2-2] Hàm s 2 3 1
y x x
là hàm s:
A. chn. B. l.
C. không l không chn. D. va l va chn.
Câu 5. [0D2-2] Cho đường thng
: 3 2
d y x
. Pơng trình đưng thng
d
đi qua điểm
1; 1
song song vi
d
là
A.
3
y x
. B.
3 2
y x
. C.
3 1
y x
. D.
1
3
y x
.
Câu 6. [0D2-1] Trục đi xng của đồ th hàm s
2
2 3
y x x
là
A.
2
x
. B.
3
x
. C.
1
x
. D.
4
x
.
Câu 7. [0D3-2] Tp nghim ca phương trình
2 1 2 2 1 1
x x x
A.
3
S . B.
1
S . C.
2
S . D.
1
2
S
.
Câu 8. [0D3-2] Phương trình
2
3 2 2
m m x m x
có nghim duy nht khi
m
giá tr
A.
0
m
1
m
. B.
3
m
0
m
. C.
0
m
2
m
. D.
1
m
2
m
.
Câu 9. [0D3-2] Phương trình
2 7 4
x x
có tp nghim
A.
1;8
S . B.
9
S . C.
1
;2
2
S
. D.
2;1
S .
Câu 10. [0D3-2] Phương trình
2 2
2 4 0
x x m
có hai nghim ti du khi
m
có giá tr là
A.
2
m
hoc
2
m
. B.
2
m
.
C.
2 2
m
. D.
2
m
.
Câu 11. [0H1-1] Cho hình vuông
ABCD
tâm
O
, véctơ đối của vectơ
OB
A.
OC
. B.
DO
. C.
OD
. D.
OA
.
Cp nhật đề thi mi nht ti http://toanhocbactrungnam.vn/
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 20/62
Câu 12. [0H1-1] Cho ba véctơ
a
,
b
,
c
. Cách viết nào sau đây đúng:
A.
a b c
. B.
1
a b c
. C.
1
6
a b c
. D.
5
a b c
.
Câu 13. [0H1-3] Cho hình vuông
ABCD
cnh
a
. Độ dài
AB AC
bng
A.
5
a
. B.
2
a
. C.
2
a
. D.
3
a
.
Câu 14. [0H1-2] Cho ba đim
0;3
A ,
1;5
B ,
3; 3
C
. Chn khẳng định đúng:
A.
A
,
B
,
C
không thng hàng. B.
A
,
B
,
C
thng hàng.
C.
BA
CA
cùng hướng. D. Đim
B
nm gia
A
C
Câu 15. [0H1-3] Cho tam giác có
0;4
A ,
3;5
B , trng tâm là gc ta đ. Ta đ đỉnh
C
A.
2;0
. B.
3; 9
. C.
3;7
. D.
3; 9
.
Câu 16. [0H1-3] Cho tam giác
ABC
đều cnh
2
a
. Tính
.
AB BC
bng
A.
2
4
a
. B.
2
2
a
. C.
2
8
a
. D.
2
4
a
.
Câu 17. [0H2-3] Cho tam giác
ABC
1;2
A ,
2;0
B ,
4;1
C . Tam giác
ABC
là tam giác
A. cân. B. vng. C. vuông cân. D. đều.
Câu 18. [0H2-4] Trong mt phng
Oxy
cho
3;1
A ,
5;2
B . Đim
C
thuc
Ox
sao cho
CA CB
.
Ta đ đim
C
là
A.
19
;0
16
. B.
11
;0
16
. C.
19
;0
16
. D.
15
;0
16
.
Câu 19. [0H2-4] Cho hình bình hành
ABCD
,
AB
,
8
AD
,
10
AC
. Tính
.
AB BC
bng
A.
11
2
. B.
2
. C.
13
2
. D.
.
Câu 20. [0H2-1] Cho
là góc tù. Điu khẳng định nào sau đây đúng:
A.
cot 0
. B.
cos 0
. C.
tan 0
. D.
sin 0
.II -
II - PHN TRC NGHIỆM (5 điểm)
Câu 1. Giải các phương trình sau:
a.
2
2 3 2 1 7 0
x x
b.
2 2
2 6 12 7
x x x x
Câu 2. Cho phương trình
2
2 2 4 2 0
m x m x
a) Tìm
m
để phương trình có
2
nghim trái du.
b) Tìm
m
để phương trình có
2
nghim
1
x
2
x
phân bit tha
1 2
3
x x
.
Câu 3. Tìm parabol
2
:
P y ax bx c
biết
P
đi qua
2; 3
A và có đỉnh
7
1;
2
I
.
Câu 4. Cho tam giác
ABC
biết
1; 1
A ,
2; 3
B ,
5; 1
C
.
a) Tính din tích tam giác
ABC
.
b) Tìm ta độ đim
D
sao cho t giác
ABCD
là hình ch nht.
----------HT----------
Cp nhật đề thi mi nht ti http://toanhocbactrungnam.vn/
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 21/62
S GD VÀ ĐT BÌNH DƯƠNG
TRƯỜNG THPT DĨ AN
ĐỀ KIM TRA HC K 1 (2017-2018)
MÔN: TOÁN 10
Thi gian làm bài 90 phút
H tên thí sinh:..............................................................SBD:.....................
đề thi 132
I – PHN TRC NGHIỆM (5 ĐIỂM)
Câu 1. [0H2-1] Cho
a
,
e
. .
a e a e
. Kết lun nào đúng:
A.
a
,
e
ngược hướng. B.
a
,
e
cùng hướng.
C.
a
,
e
vuông góc. D. Đáp án khác.
Câu 2. [0H2-2] Điu kin cần đủ để bốn điểm phân bit
A
,
B
,
C
,
D
là bốn đỉnh ca hình ch
nht
ABCD
là
A.
AB BC CD DA
. B.
AB CD
. 0
BC CD
C.
AD BC

. 0
AB AD
. D.
. . . 0
AB BC BC CD CD DA
.
Câu 3. [0D2-2] Cho hàm s
2
2 3
y x x
. Trong các mnh đề sau, tìm mệnh đề đúng?
A. Đồ th ca
y
có đỉnh
1;2
I . B.
y
tăng trên khoảng
0;

.
C.
y
gim trên khong
;2
 . D. Đồ th ca
y
có trục đi xng
2
x
.
Câu 4. [0D3-2] Phương trình
5 10 8 0
x x
có nghim là
A.
18
. B.
12
. C.
. D.
18
.
Câu 5. [0D4-2] Giá tr ln nht ca
3 8
y x x
,
2 2 2 2
x
là
A.
3 5
. B.
8 5
. C.
4 5
. D.
6 5
.
Câu 6. [0H2-1] Cho
1; 2
a
,
1; 3
b
. Tính
;
a b
.
A.
; 135
a b
. B.
; 90
a b
. C.
; 120
a b
. D.
; 45
a b
.
Câu 7. [0H1-2] Cho hai vec tơ
a
b
. Biết
2
a
,
3
b
, 120
a b
. Tính
a b
A.
7 3
. B.
7 3
. C.
7 2 3
. D.
7 2 3
.
Câu 8. [0D1-2] Chn mệnh đề sai. Hàm s
2
2 100
y x x
A. Nghch biến trên khong
4; 2
. B. Đng biến trên khong
2;4
.
C. Nghch biến trên khong
3;1
. D. Đng biến trên khong
1;3
.
Câu 9. [0D1-2] Cho hai khong
1;3
A
3;5
B .Tp hp
A B
bng
A.
1;5
. B.
1;5 \ 3
. C.
. D.
3
.
Câu 10. [0H1-2] Trong mt phng
Oxy
cho tam giác
ABC
vuông ti
A
vi
1;0
A
3;0
B .
Ta đ đim
C
là
A.
3; 1
. B.
2; 2
. C.
2;0
. D.
1; 3
.
Câu 11. [0H1-2] Cho tam giác
ABC
G
,
H
,
O
lần lượt là trng tâm, trực tâm tâm đường tn
ngoi tiếp tam giác
ABC
. Kết lun nào sau đây sai?
A.
GH
,
OH
cùng phương. B.
G
,
H
,
O
thng hàng.
C.
GHO
đều. D.
GA GB GC
.
Cp nhật đề thi mi nht ti http://toanhocbactrungnam.vn/
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 22/62
Câu 12. [0D2-1] Tập xác định ca hàm s
y x x
là
A.
. B.
0
. C.
\ 0
. D.
0;

.
Câu 13. [0D1-2] Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
2
:
x x x
. B. :
x x x
.
C.
2
: 100 1
x x x
. D.
: 1 0
x x x
.
Câu 14. [0D3-3] Cho phương trình
2 2
1 2 1 1 0
m x m x
. Tìm tt c các giá tr ca
m
để
phương trình đã cho có nghim.
A.
1
m
. B.
1
m
. C.
1
m
1
m
. D.
1
m
.
Câu 15. [0D3-1] Cho phương trình
1
x x
. Điều kin của phương trình này là
A.
1
x
. B.
0
x
. C.
1
x
. D.
0 1
x
.
Câu 16. [0D3-3] Hàm s
1
2 6
y x m
x m
xác định trên tp
1;0
D khi đó
A.
3 1
m
. B.
3 1
m
. C.
1 1
m
. D.
m
m
.
Câu 17. [0D2-2] S nghim nguyên dương của phương trình
2
4 3 0
x x
là
A.
2
. B.
0
. C.
1
. D. Đáp án khác.
Câu 18. [0H1-2] Cho tam giác
ABC
. Gi
M
là trung đim ca
BC
G
là trng tâm ca tam giác
ABC
. Chn mnh đề đúng:
A.
3
BA BC BG
. B.
MB MC
. C.
2
3
AG
AM
. D.
BC BM
.
Câu 19. [0H2-2] Cho
ABC
đều cnh
a
, khi đó
.
AB BC
có giá tr
A.
2
a
. B.
2
2
a
. C.
2
a
. D.
2
4
a
.
Câu 20. [0H2-2] Trong mt phng
Oxy
cho tam giác
ABC
cân ti
C
vi
1;0
A ,
3;0
B . Ta độ
điểm
C
là
A.
1;3
. B.
2;1
. C.
1;2
. D.
2;0
.
II – PHN T LUẬN (5 ĐIỂM)
Câu 1. Cho 3 2
y a x b x cx
là hàm s tăng trên
. Chng minh rng
0
c
.
Câu 2. Chng minh rng:
2
2
3
2
2
x
x
,
x
.
Câu 3. Cho hình bình hành
ABCD
. Gi
I
,
J
lần lượt là trung đim
BC
và
CD
.
a) Chng minh rng:
MA MC MB MD
 
vi mi
M
.
b) Chng minh rng:
2 3
AB AI JA DA DB
.
c) Trên
BC
lấy điểm
H
, trên
BD
lấy điểm
K
sao cho
1
5
BH BC
,
1
6
BK BD
. Chng
minh rng
A
,
H
,
K
thng hàng.
----------HT----------
Cp nhật đề thi mi nht ti http://toanhocbactrungnam.vn/
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 23/62
S GD VÀ ĐT HÀ NỘI
TRƯỜNG THPT KIM LIÊN
ĐỀ KIM TRA HC KÌ I NĂM HỌC 2017-2018
MÔN: TOÁN KHI 10
(Thi gian làm bài 90 phút, không k thời gian phát đề)
H tên thí sinh:………………………………….SBD:…………..
đề thi 520
I - PHN TRC NGHIỆM: (5 điểm)
Câu 1. [0D1-1] Tp hp nào sau đây đúng hai tập hp con?
A.
;
x
. B.
x
. C.
; ;
x y
. D.
;
x y
.
Câu 2. [0D1-2] Cho
1;3
A
0;5
B
. Khi đó
\
A B A B
là
A.
1;3
. B.
1;3
. C.
1;3 \ 0
. D.
1;3
.
Câu 3. [0D2-1] Parabol
2
: 2 6 3
P y x x
có hoành độ đỉnh là
A.
3
x
. B.
3
2
x
. C.
3
2
x
. D.
3
x
.
Câu 4. [0D2-2] S nghim ca phương trình
1
2 3 3
x
x x
A.
2
. B.
0
. C.
1
. D.
.
Câu 5. [0D1-2] Phương trình
3 1 2 5
x x
có bao nhiêu nghim?
A. V s. B.
1
. C.
0
. D.
2
.
Câu 6. [0D1-1] Chiu cao ca mt ngọn đồi là
347,13m 0,2m
h
. Độ chính xác
d
của phép đo
trên là
A.
347,33m
d
. B.
0,2m
d
. C.
347,13m
d
. D.
346,93m
d
.
Câu 7. [0H1-1] Trong mt phng tọa độ
Oxy
cho hai điểm
3; 5
A
,
1;7
B
. Trung đim
I
của đon
thng
AB
có tọa độ là
A.
2; 1
I
. B.
2;12
I
. C.
4;2
I
. D.
2;1
I
.
Câu 8. [0D1-1] Theo thng kê, dân s Vit Nam năm
2016
được ghi lại như sau
94 444 200 3000
S
(người). S quy tròn ca s gần đúng
94 444 200
là
A.
94 440 000
. B.
94 450 000
. C.
94 444 000
. D.
94 400 000
.
Câu 9. [0D2-2] Hi bao nhiêu g tr
m
nguyên trong na khong
10; 4
để đường thng
: 1 2
d y m x m
ct Parabol
2
: 2
P y x x
tại hai điểm phân bit cùng phía vi
trc tung?
A.
6
. B.
. C.
7
. D.
8
.
Câu 10. [0H1-1] Cho
u DC AB BD
vi
4
đim bt
A
,
B
,
C
,
D
. Chn khẳng định đúng?
A.
0
u
. B.
2
u DC
. C.
u AC

. D.
u BC
.
Câu 11. [0D1-1] Cho các câu sau đây:
(I): “Phan-xi-păng là ngọn núi cao nht Vit Nam”.
(II): “
2
9,86
”.
(III): “Mt quá!”.
(IV): “Ch ơi, mấy gi ri?”.
Hi có bao nhiêu câu là mệnh đề?
A.
1
. B.
. C.
4
. D.
2
.
Cp nhật đề thi mi nht ti http://toanhocbactrungnam.vn/
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 24/62
Câu 12. [0D2-2] Hàm s nào sau đây là hàm s l?
A.
g x x
. B.
2
k x x x
. C.
1
h x x
x
. D.
2
1 2
f x x
.
Câu 13. [0D2-3] Một giá đỡ được gn o bức tường như hình
v. Tam giác
ABC
vuông cân đỉnh
C
. Người ta treo
o đim
A
mt vt trng lưng
10N
. Khi đó lực tác
động vào bức tường tại hai điểm
B
C
cường độ
lần lượt là
A.
10 2 N
10 N
. B.
10 N
10 N
.
C.
10 N
10 2 N
. D.
10 2 N
10 2 N
.
Câu 14. [0H1-1] Trong mt phng to độ
Oxy
cho hình bình hành
ABCD
2;3
A
,
0;4
B
,
5; 4
C
. To đ đỉnh
D
A.
3; 5
. B.
3;7
. C.
3; 2
. D.
7;2
.
Câu 15. [0D2-2] Cho hàm s
2
y ax bx c
đồ th như hình v dưới đây.
Mệnh nào sau đây đúng?
A.
0
a
,
0
b
,
0
c
. B.
0
a
,
0
b
,
0
c
.
C.
0
a
,
b
,
0
c
. D.
0
a
,
0
b
,
0
c
.
Câu 16. [0D3-2] Gi
n
là các s các giá tr ca tham s
m
để phương trình
1 2
0
2
x mx
x
nghim duy nhất. Khi đó
n
A.
2
. B.
1
. C.
0
. D.
.
Câu 17. [0H1-2] Cho hình vuông
ABCD
cnh
a
. Tính
AB AC AD
.
A.
3
a
. B.
2 2
. C.
2
a
. D.
2 2
a
.
Câu 18. [0D1-1] Cho mnh đề: mt hc sinh trong lp 10A không thích hc môn Toán”. Mệnh đề
ph định ca mệnh đề này là
A. “ Mi hc sinh trong lớp 10A đều tch hc môn Toán”.
B. “ Mi hc sinh trong lp 10A đều không thích hc môn Toán”.
C. “ Mi hc sinh trong lớp 10A đều tch học môn Văn”.
D. “ Có mt hc sinh trong lp 10A thích hc môn Toán”.
Câu 19. [0H2-1] Cho
0 90
. Khng định nào sau đây đúng?
A.
cot 90 tan
. B.
cos 90 sin
.
C.
sin 90 cos
. D.
tan 90 cot
.
Câu 20. [0D2-2] Phương trình
2
1 2 3 2 0
m x m x m
có hai nghim pn bit khi:
A.
1
24
1
m
m
. B.
1
24
1
m
m
. C.
1
24
m . D.
1
24
m .
B
C
A
10N
x
y
O
Cp nhật đề thi mi nht ti http://toanhocbactrungnam.vn/
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 25/62
Câu 21. [0H2-2] Biết
1
sin
4
90 180
. Hi giá tr ca
cot
bng bao nhiêu?
A.
15
15
. B.
15
. C.
15
. D.
15
15
.
Câu 22. [0H1-2] Trong mt phng tọa đ
Oxy
, cho
2;3
B
,
1; 2
C
. Điểm
M
tha mãn
2 3 0
MB MC
. Ta đ đim
M
là
A.
1
; 0
5
M
. B.
1
; 0
5
M
. C.
1
0;
5
M
. D.
1
0;
5
M
.
Câu 23. [0D2-2] Đường thẳng đi qua đim
2; 1
M
vuông góc với đường thng
1
5
3
y x
phương trình
A.
3 7
y x
. B.
3 5
y x
. C.
3 7
y x
. D.
3 5
y x
.
Câu 24. [0D3-2] Gi
S
là tp hp tt c các giá tr thc ca tham s
m
để phương trình
2
2 2
mx m m x m x
có tp nghim
. Tính tng tt c các phn t ca
S
.
A.
1
. B.
1
. C.
2
. D.
0
.
Câu 25. [0D2-1] Hàm s nào sau đây tập c đnh là
?
A.
2
3
4
x
y
x
. B.
2
2 1 3
y x x
.
C.
2 2
1 3
y x x
. D.
2
2
4
x
y
x
.
II - PHN T LUẬN: (5 điểm)
Câu 1. Cho hàm s
2
4 3
y x x
,
1
.
a) Lp bng biến thiên và v đồ th
P
ca hàm s
1
.
b) Viết phương trình đường thng đi qua giao đim ca
P
vi trc
Oy
song song vi
đường thng
12 2017
y x
.
Câu 2. [0D2-3] Tìm
m
để phương trình
2 2
2 1 1 0
x m x m
hai nghim
1
x
,
2
x
tha mãn
2 1
2
x x
.
Câu 3. Cho
ABC
. Trên cnh
AC
lấy điểm
D
, trên cnh
BC
lấy điểm
E
sao cho 3
AD DC
,
2
EC BE
.
a) (1 điểm) Biu din mi vectơ
AB

,
ED

theo hai vectơ
CA a
,
CB b
.
b) (0,5 điểm) Tìm tp hp điểm
M
sao cho
MA ME MB MD

.
c) (0,5 điểm) Vi
k
là s thc tu ý, lấy các đim
P
,
Q
sao cho
AP k AD
,
BQ k BE
 
.
Chng minh rng trung đim của đon thng
PQ
ln thuc mt đường thng c định khi
k
thay đổi.
----------HT----------
Cp nhật đề thi mi nht ti http://toanhocbactrungnam.vn/
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 26/62
S GD & ĐT ĐÀ NẴNG
TRƯỜNG THPT NGUYN TRÃI
K THI HC K 1 NĂM 2016-2017
Bài thi: TOÁN 10
Thi gian làm bài: 90 phút
A. PHN TRC NGHIỆM (6 điểm)
Câu 1. Cho hàm s
2
2
khi ;0
1
1 khi 0;2
1 khi 2;5
x
x
y f x x x
x x

. Tính
4 0
f f , ta được kết qu:
A.
1
. B.
15
. C.
2
3
. D.
16
.
Câu 2. Cho tam giác
MNP
, th xác định đưc ti đa bao nhiêu vectơ khác
0
đim đầu và điểm
cuối là các đỉnh
M
,
N
,
P
?
A.
. B.
27
. C.
6
. D.
.
Câu 3. Cho hình vuông
ABCD
, góc
;
CA DC
bng
A.
45
. B.
135
. C.
180
. D.
90
.
Câu 4. Nếu
G
là trng tâm ca tam giác
ABC
t đẳng thức o sau đây là đúng?
A.
2
3
AG AB AC
. B.
1
2
AG AB AC
.
C.
1
3
AG AB AC
. D.
3
2
AG AB AC
.
Câu 5. Cho hàm s
1
x
y
m x
. Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để hàm s xác định trên
0;1
.
A.
m
hoc
1
m
. B.
1
m
. C.
m
. D.
2
m
hoc
1
m
.
Câu 6. Phương trình
2 2
3 2 5 4 0
m m x m m
có tp nghim
khi:
A.
2
m
. B.
4
m
. C.
1
m
hoc
m
. D.
1
m
.
Câu 7. Mt mảnh đất hình ch nht hiu hai cnh là
12,1
m
và din tích là 1089
2
m
. Chiu dài
chiu rng ln lưt ca mnh ờn đó
A.
39,6
m
27,5
m
. B.
27,5
m
39,6
m
.
C.
27,5
m
39,6
m
. D.
39,6
m
27,5
m
.
Câu 8. Cho các tp hp
2;2
A
,
1;5
B
0;3
C
. Khi đó tp
\
A B C
là
A.
0;1
. B.
0;1
. C.
0;1
. D.
0;1
.
Câu 9. Cho
2; 3
u
8; 12
v
. Câu nào sau đây sai?
A.
u
v
cùng hướng. B.
u
v
ngược hướng.
C.
4
v u
. D.
u
v
cùng phương.
Câu 10. Trong các mnh đề sau hãy tìm mệnh đề đúng?
A. :
3
x
x
. B.
2
:
x x x
. C.
2
: 0
x x
. D.
2
: 0
x x
.
Cp nhật đề thi mi nht ti http://toanhocbactrungnam.vn/
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 27/62
Câu 11. Cho hai lc
1
F
2
F
cùng điểm đặt
O
. Cường độ ca
1
F
là
60 N
và ca
2
F
là
80 N
, góc
gia
1
F
2
F
bng
90
. Khi đó cường độ lc tng hp ca
1
F
2
F
bng
A.
130 N
. B.
20 N
. C.
100 N
. D.
140 N
.
Câu 12. Câu nào sau đây không phi là mnh đề.
A.
2
1 0
x
B.
3 2 1
. C.
3
. D. My gi ri?
Câu 13. Cho tp hp
| 4
A x x
. Tp hp con có mt phn t ca tp hp
A
có ti đa bao
nhiêu tp hp?
A.
. B.
4
. C.
. D. s.
Câu 14. Cho tp hp
*
| 4
A x x
. Tp
A
được viết dưới dng lit kê là
A.
0;1;2;3
A . B.
1;2;3;4
A . C.
0;1;2;3;4
A . D.
1;2;3
A .
Câu 15. Cho tam giác
ABC
đều cnh
a
. Độ dài ca
AB AC
bng
A.
2
a
. B.
3
a
. C.
3
2
a
. D.
a
.
Câu 16. Trong mt phng ta đ
Oxy
cho 3 đim
1;1
A ,
3;2
B ,
6;5
C . Tìm ta độ
D
sao cho t
giác
ABCD
là hình bình hành.
A.
4;3
. B.
3;4
. C.
8;6
. D.
4;4
.
Câu 17. Cho tam giác
ABC
vuông ti
A
,
AB a
,
2
BC a
. Tính tích vô hướng
.
AC CB
bng
A.
2
a
. B.
2
3
a
. C.
2
–3
a
. D.
2
a
.
Câu 18. Phương trình
3 2 0
x
có bao nhiêu nghim:
A.
0
. B.
1
. C. s. D.
2
.
Câu 19. Tập xác định ca hàm s
2 7
y x x
là
A.
2;

. B.
7;2
. C.
7;2
. D.
\ 7;2
.
Câu 20. Cho mnh đề
2
: 4 0
x x x
. Ph định ca mệnh đề này là
A.
2
: 4 0
x x x
. B.
2
: 4 0
x x x
.
C.
2
: 4 0
x x x
. D.
2
: 4 0
x x x
.
Câu 21. Tìm tt c các giá tr ca
m
để hàm s
1 2
y m x m
đồng biến trên tập xác đnh ca nó:
A.
1
m
. B.
1
m
. C.
2
m
. D.
2
m
.
Câu 22. Cho phương trình
2
2 2 1 0
mx m x m
phương trình hai nghim khi ch khi tham
s
m
thỏa điều kin:
A.
4
5
m
. B.
0
m
. C.
4
, 0
5
m m
. D.
4
, 0
5
m m
.
Câu 23. Cho tp hp
;3
A  ,
3;5
B . Tp hp
A B
bng
A.
; 3

. B.
3;5
. C.
3;3
. D.
;5

.
Câu 24. Trong các hàm s sau, hàm s nào không phi là hàm s chn?
Cp nhật đề thi mi nht ti http://toanhocbactrungnam.vn/
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 28/62
A.
1 1
y x x
. B. 1 1
y x x
. C.
2 2
1 1
y x x
. D.
2
1
y x
.
B. PHN T LUẬN (4 điểm)
Bài 1. (1 điểm)
a) Cho parabol
2
: 3 5.
P y ax x
Tìm
a
biết
P
có trục đối xng bng
3
.
b) V đồ th hàm s
2
4 5.
y x x
Bài 2. (1,5 điểm)
Giải các phương trình sau:
a) 2
x x
b)
5 3 5 4
x x
Bài 3. (1 điểm)
a) Cho
ABCD
là na hình lục giác đều cnh
a
, tâm đưng tròn ngoi tiếp là trung điểm
I
ca
AD
. Tính
AD BC CI CD
theo
a
.
b) Cho tam giác
ABC
2
IA IB
. Gi
G
là trng tâm ca tam giác
ABC
. Biu din
IG
theo
ctơ
AB
AC
.
Bài 4. (0,5 điểm)
Giải phương trình
2
1 2 9
x x x
.
----------HT---------
Cp nhật đề thi mi nht ti http://toanhocbactrungnam.vn/
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 29/62
S GD VÀ ĐT HÀ NỘI
TRƯỜNG THPT LƯƠNG THẾ VINH
ĐỀ THI HC KÌ 1 – TOÁN 10
NĂM HỌC 2017-2018
Thi gian làm bài 90 phút
H tên thí sinh:..............................................................SBD:.....................
đề thi 103
I – PHN TRC NGHIM
Câu 1. [0D3-2] Biết rằng phương trình
21 190 10
x x
hai nghim phân bit là
a
và
b
. Tính
P ab a b
.
A.
60
P
. B.
90
P
. C.
60
P
. D.
90
.
Câu 2. [0D3-1] Phương trình
2
1 3 9
x x
là phương trình h qu của phương trình nào sau đây?
A.
1 3 9
x x
. B.
1 3 9
x x
. C.
1 3 9
x x
. D.
1 3 3
x x
.
Câu 3. [0H2-2] Cho mt tam giác độ dài ba cnh lần lượt
4cm
,
7cm
9cm
. Góc ln nht ca
tam giác có cosin bng bao nhiêu?
A.
19
21
. B.
19
21
. C.
2
7
. D.
2
7
.
Câu 4. [0D3-3] Biết rằng phương trình
3 2
2 8 9 0
x x x
ba nghim pn biệt, trong đó đúng
mt nghim âm dng
a b
c
(vi
a
,
b
,
c
là các s t nhiên phân s
a
c
ti gin. Tính
S a b c
.
A.
40
S
. B.
38
S
. C.
44
S
. D.
42
S
.
Câu 5. [0H2-3] Trong mt phng ta độ
Oxy
cho các đim
1; 17
A ,
11; 25
B . Tìm ta độ đim
C
thuc tia
BA
sao cho
13
BC .
A.
8; 23
C . B.
2; 19
C . C.
14; 27
C . D.
9; 22
C .
Câu 6. [0H2-3] Tam giác
ABC
4
AB a
,
9
AC a
và trung tuyến
158
2
AM a
. Tính theo
a
đ
dài cnh
BC
.
A.
230
2
BC a
. B.
6
BC a
. C.
9
BC a
. D.
18
BC a .
Câu 7. [0D3-3] Gi
1
x
,
2
x
là hai nghim ca phương trình
2
2 6 3 0
x x
. Đt
1 2
2 1 2 1
M x x
.
Khẳng định o sau đây là khẳng định đúng?
A.
9
M
. B.
12
M
. C.
11
M
. D.
8
M
.
Câu 8. [0H1-2] Trong mt phng ta độ
Oxy
cho c ctơ
3; 2
u
và
2
; 4
v m
vi là
m
s
thc. Tìm
m
để hai véctơ
u
v
cùng phương.
A.
m
. B.
6
m .
C.
6
m . D. Không có giá tr nào ca
m
.
Câu 9. [0D2-2] Tìm tập xác định
D
của phương trình
2
2
1
4
x
x
x
.
A.
1;D
. B.
2;2
D . C.
1; \ 2
D  . D.
\ 2
D
.
Cp nhật đề thi mi nht ti http://toanhocbactrungnam.vn/
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 30/62
Câu 10. [0H2-2] Tìm tp nghim
S
của phương trình
4 2
3 2 1 0
x x
.
A.
1;1
S . B.
1
1;
3
S
. C.
1
S . D.
1
1;
3
S
.
Câu 11. [0H1-2] Trong mt phng ta đ
Oxy
cho đim
3; 7
A
điểm
B
. Biết rằng điểm
1;2
M là trung đim của đon thng
AB
. Điểm
B
không thuộc đường thẳng nào sau đây?
A.
2
: 16
d y x
. B.
3
: 2 1
d y x
. C.
1
: 2 11
d y x
. D.
4
: 6
d y x
.
Câu 12. [0H2-2] Cho hình vuông
ABCD
2
AB
. Tích vô hướng
.
AB CA
có giá tr bng bao nhiêu?
A.
2
. B.
. C.
. D.
4
.
Câu 13. [0D2-2] Tìm tt c giá tr ca tham s
m
để đồ th
P
ca hàm s
2
2 2
y x x m
ct trc
hoành ti hai điểm phân bit.
A.
1.
m
B.
3.
m
C.
3.
m
D.
1.
m
Câu 14. [0D2-2] Tìm giá tr ca tham s
m
để đỉnh
I
của đồ th hàm s
2
4
y x x m
thuộc đường
thng
2017.
y
A.
2015.
m
B.
2013.
m
C.
2019.
m
D.
2021.
m
Câu 15. [0D2-2] Biết parabol
2
:
P y ax bx c
đi qua hai điểm
1;2
A
2;6
B . Tính giá tr ca
biu thc 3
Q a b
.
A. Không đủ d liu để tính. B.
4
Q
.
C.
Q
. D.
4
Q
.
Câu 16. [0D3-2] Cho phương trình
2 5 3 3 0
x x x x
. Khi đặt
3
t x x
t phương
tnh đã cho tr thành phương trình nào sau đây?
A.
2
3 10 0
t t
. B.
2
3 10 0
t t
. C.
2
3 10 0
t t
. D.
2
3 10 0
t t
.
Câu 17. [0D2-2] Mt chiếc cng hình parabol phương trình
2
1
2
y x
. Biết cng chiu rng
6
d
mét (n
hình v). Hãy tính chiu cao
h
ca cng.
A.
5
h
mét. B.
4,5
h
mét.
C.
3,5
h
mét. D.
3
h
mét.
Câu 18. [0D3-2] Gi
1
x
,
2
x
là hai nghim của phương trình
5 3 7
x x
. Tính
1 2
T x x
.
A.
T
. B.
T
. C.
3
T
. D.
1
T
.
Câu 19. [0D3-2] Biết rng h phương trình
2 5
4 2
x y
mx y
nghim khi
m
nhn giá tr bng
0
m
.
Khng định nào sau đây là khng định đúng?
A.
0
1 3
;
2 2
m
. B.
0
3 5
;
2 2
m
. C.
0
5 3
;
2 2
m
. D.
0
3 1
;
2 2
m
Câu 20. [0H2-2] Cho tam giác
ABC
din tích
12
. Nếu tăng độ dài cnh
AB
lên ba lần, đồng thi
giảm độ dài cnh
AC
còn mt na và gi nguyên độ ln c
A
t được tam giác mi din
tích
S
bng bao nhiêu?
A.
8
S
. B.
60
S
. C.
16
S
. D.
18
S
.
O
y
x
6 m
h
Cp nhật đề thi mi nht ti http://toanhocbactrungnam.vn/
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 31/62
II – PHN T LUN
Câu 1. (1.0 đim) Giải các phương trình:
a.
2
1 2
x x x
b.
2 1 2 1
x x
Câu 2. (1.0 đim) Gii h phương trình:
4
3 2
4
3 2
x y
x
y x
y
Câu 3. (1 điểm). Cho phương trình
2
2 2 2 3 1 0
x x x m
1
vi
m
là tham s.
a. Tìm
m
để phương trình
1
nhn
0
3
x
là mt nghim.
b. Tìm
m
để phương trình
1
có ba nghim phân biệt, trong đó có đúng mt nghim âm.
Câu 4. Trong mt phng to độ
Oxy
cho tam giác
ABC
2;2
A ,
5;3
B ,
4; 4
C
. Chng minh
rng tam giác
ABC
vuông tìm to độ đim
D
sao cho bốn đim
A
,
B
,
C
,
D
to thành
mt hình ch nht.
Câu 5. Cho tam giác
ABC
có
7 cm
AC
,
10 cm
BC
và
60
BAC
. nh
sin
ABC
và tính độ dài
cnh
AB
(yêu cu tính ra kết qu chính xác, không tính xp x).
----------HT----------
Cp nhật đề thi mi nht ti http://toanhocbactrungnam.vn/
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 32/62
S GD & ĐT HẢI PHÒNG
ĐỀ CHÍNH THC
ĐỀ KIM TRA HC K I NĂM HỌC 2017 - 2018
MÔN: TOÁN; Khi: 10
Ngày thi: 13/12/2017
Thi gian làm bài: 90 phút, không k thi gian phát đề.
H, tên thí sinh:.................................................S báo danh:...........................
đề thi 132
I. PHN TRC NGHIM (gồm 40 câu, 8 điểm, thi gian làm 75 phút)
Câu 1. [0D3-2] Phương trình
2 3 1
x x
có tp nghim
A.
1 3
;
2 4
S
. B.
3
4
S
. C.
1
2
S
. D.
S
.
Câu 2. [0D3-2] Cho phương trình
3 1 1 3
x m m x
. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A. Khi
0
m
phương trình vô nghim.
B. Khi
m
phương trình vô nghim.
C. Khi
0
m
m
phương trình có hai nghim.
D. Khi
0
m
phương trình có nghim duy nht.
Câu 3. [0D3-3] Cho phương trình
3 1
5 1
1
m x
m
x
. Khẳng định nào dưới đây là đúng?
A. Khi
1
8
m
phương trình có nghim bng 0.
B. Khi
1
2
m
phương trình có nghim duy nht
8 1
2 1
m
x
m
.
C. Khi
1
2
0
m
m
phương trình có nghim duy nht
8 1
2 1
m
x
m
.
D. Khi
1
2
m
phương trình có tp nghim
S
.
Câu 4. [0D3-2] Tp nghim ca phương trình
2
2 3 0
x x
A.
2;2
. B.
1;1
S . C. S=
1;2
. D.
2;1
S .
Câu 5. [0H1-4] Cho
ABC
, tp hp các đim
M
tha mãn
1
2
MA BC MA MB

là
A. Đường trung trực đoạn
BC
.
B. Đường tròn tâm
I
, bán kính
2
AB
R vi
I
là đnh hình bình hành
ABIC
.
C. Đường thng song song vi
BC
.
D. Đường tròn tâm
I
, bán kính
2
AB
R vi
I
là đỉnh hình bình hành
ABCI
.
Câu 6. [0D3-3] S nghim ca h phương trình
2 2
11
3 28
x y xy
x y x y
bng
A.
4
. B.
. C.
1
. D.
2
.
Câu 7. [0H2-2] Trong h trc ta độ
Oxy
, cho
1;1
A ,
1;3
B
0;1
H . Tìm to độ đim
C
sao
cho
H
là trc tâm tam giác
ABC
.
A.
1;0
C . B.
1;0
C . C.
0;1
C . D.
0; 1
C
.
Cp nhật đề thi mi nht ti http://toanhocbactrungnam.vn/
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 33/62
Câu 8. [0H1-1] Cho
ABC
có trung tuyến
AM
, chn khẳng định đúng trong các đẳng thc sau:
A.
1
2
AM AB AC
. B.
1
2
AM AB AC

.
C.
1
2
AM AB AC
. D.
2
AM AB BM
.
Câu 9. [0D3-1] Tìm điều kin ca
m
để phương trình
2 2
2 4 2 1 0
x mx m m
nghim.
A.
1
m
. B.
1
m
. C.
1
m
. D.
1
m
.
Câu 10. [0D2-1] Xác định hàm s
f x
biết đồ th ca nó là đường thng đi qua hai điểm
1;5
A và
0;2
B .
A.
3 2
f x x
. B.
3 2
f x x
. C.
3 2
f x x
. D.
3 2
f x x
.
Câu 11. [0H2-1] Cho góc
tho mãn
90 180
x
. Đặt
sin .cos
P x x
. Ta có mnh đề đúng là
A.
0
P
. B.
0
P
. C.
0
P
. D.
1
P
.
Câu 12. [0D2-2] Đồ th trong hình đồ th ca hàm s nào trong các hàm s sau:
A.
2
2 2
y x x
.
B.
2
2
y x x
.
C.
2
2
y x x
.
D.
2
2 2
y x x
.
Câu 13. [0D2-2] Cho hàm s
2
4 2 1
y m x m
. Xác định m để hàm s đồng biến trên
.
A.
2
2
m
m
. B.
2
m
m
. C.
2
m
m
. D.
2
m
m
.
Câu 14. [0D2-2] Tp giá tr ca hàm s
3 1
y x
là
A.
. B.
1;
. C.
\ 1
. D.
;1

.
Câu 15. [0H1-1] Khẳng định nào sau đây SAI?
A. Nếu
AB AD AC
thì
ABCD
là hình bình nh.
B. Nếu
O
là trung đim ca
AB
thì vi mi
M
ta có: 2
MA MB MO

.
C. Nếu
G
là trng tâm ca tam giác
ABC
thì
GB GC AG
.
D. Vi 3 điểm bt k
I
,
J
,
K
ta có:
IJ JK IK

.
Câu 16. [0D3-3] S nghim nguyên của phương trình:
3 5 7
x x x
là
A.
. B.. .. C.
1
. D.
2
.
Câu 17. [0H2-2] Trong mt phng
Oxy
, cho
4;6
A ,
1;4
B
3
7;
2
C
. Ta khẳng định nào sau
đây là đúng?
A.
, 90
AB AC

. B.
, 90
AB AC

. C.
, 180
AB AC
. D.
, 0
AB AC
.
Câu 18. [0H1-1] Cho hai đim phân bit
A
và
B
. Điu kin cần và đ để đim
I
là trung đim của đoạn
AB
là
A.
IA IB
. B.
AI BI
. C.
IA IB
. D.
IA IB
.
Câu 19. [0D3-2] Xác định tp nghim của phương trình
2
3 1 3 0
x m x m
.
A.
1; 3
S m
. B.
1;3
S m
. C.
1;3
S m
. D.
1; 3
S m
.
O
x
y
1
1
Cp nhật đề thi mi nht ti http://toanhocbactrungnam.vn/
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 34/62
Câu 20. [0D2-2] Xác định phương trình của Parabol đỉnh
0; 1
I
và đi qua điểm
2;3
A .
A.
2
1
y x
. B.
2
1
y x
. C.
2
1
y x
. D.
2
1
y x
.
Câu 21. [0D3-2] Cho phương trình
2
1 1 0
m x m
. Khẳng định nào dưới đây SAI?
A. Khi
1
m
phương trình có nghim duy nht.
B. Khi
1
m
phương trình có tp nghim
S
.
C. Khi
1
m
phương trình có tp nghim
S
.
D. Khi
1
m
phương trình vô nghim.
Câu 22. [0D2-2] Hàm s
2
2 16 25
y x x
đồng biến trên khong:
A.
4;

. B.
;8
 . C.
; 4

. D.
6;

.
Câu 23. [0D2-1] Đồ th trong hình đồ th ca hàm s nào dưới đây?
A.
1
y x
. B.
1
y x
. C.
1
y x
. D.
1
y x
.
Câu 24. [0D1-1] Cho tp hp
;3
A  ,
2;B

. Khi đó, tập
B A
là
A.
2;3
. B.
3;2
. C.
. D.
.
Câu 25. [0D1-2] Cho tp hp
, , ,
A a b c d
. S tp con gm hai phn t ca
A
là
A.
. B.
6
. C.
4
. D.
7
.
Câu 26. [0D1-2] Cho tp hp
/ 5
A x x
. Tp
A
được viết dưới dng lit các phn t
A.
0;1;2;4;5
A . B.
1;2;3;4;5
A . C.
0;1;2;3;4;5
A . D.
0;1;2;3;4
A .
Câu 27. [0D3-2] Chun b được ngh , mt lp
45
hc sinh bàn nhau chn một trong hai địa điểm đ
c lp cùng đi tham quan du lịch. Do s la chn ca c bạn không đưc tp trung và thng nht
o một địa đim o, Lp trưởng đã ly biu quyết bằng giơ tay. Kết qu: hai ln s bn chn đi
Tam Đảo thì ít hơn ba ln s bn chn đi Hạ Long là
bn và
bn chọn đi địa đim khác.
Vi nguyên tc s ít hơn phi theo s đông n thì h s đi tham quan du lch đến địa đim
A. Địa điểm khác. B. Tm hoãn để bàn li.
C. Tam Đảo. D. H Long.
Câu 28. [0D1-2] Cho tp hp
2;3
A ,
1;5
B . Khi đó, tp
\
A B
là
A.
2;1
. B.
2; 1
. C.
2;1
. D.
2;1
.
Câu 29. [0D3-2] Xác định tp nghim của phương trình
4 1 2
x x
.
A.
4 11
S . B.
4 11
S .
C.
4 11;4 11
S . D.
S
.
Câu 30. [0D3-2] S nghim của phương trình
2
1 1
2
1 1
x x
x x
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D.
.
Câu 31. [0D1-2] Cho tp hp
; 2
A m m
,
1;2
B . Điu kin ca
m
để
A B
là
A.
1 m
. B.
1 0
m
.
C.
1
m
hoc
m
. D.
1
m
hoc
2
m
.
O
x
y
1
1
Cp nhật đề thi mi nht ti http://toanhocbactrungnam.vn/
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 35/62
Câu 32. [0D3-2] H phương trình
1
2 1 3
mx y m
x m y
là h hai phương trình bc nht hai n khi
A.
m
. B.
\ 1;0;1
m
. C.
\ 0
m
. D.
\ 0;1
m
.
Câu 33. [0H2-1] Cho hình ch nht
ABCD
có cnh
AB a
,
2
BC a
, khi đó
AB AD

bng
A.
3
a
. B.
a
. C.
3
a
. D.
5
a
.
Câu 34. [0D3-1] Gii h phương trình:
3 2 1
2 2 3 0
x y
x y
ta có nghim
A.
3; 2 2
. B.
3; 2 2
. C.
3;2 2
. D.
3; 2 2
.
Câu 35. [0D2-2] Giá tr ln nht ca hàm s
2
4 1
y x x
là
A.
. B.
. C.
. D.
2
.
Câu 36. [0H2-1] Cho tam giác đều cnh
a
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
AB
cùng hưng vi
BC
. B.
AC BC
.
C.
AB a
. D.
AC a
.
Câu 37. [0H2-2] Cho tam giác
ABC
vuông ti
A
, s đo góc
B
là
60
AB a
. Kết qu nào sau
đây sai?
A.
. 0
AB AC
. B.
2
. 3.
CACB a
. C.
2
.
AB BC a
. D.
. 3 2.
AC CB a
.
Câu 38. [0D2-1] Tọa độ đỉnh ca Parabol
2
2 4
y x x
là
A.
1; 3
I
. B.
1; 3
I
. C.
1;3
I . D.
1;3
I .
Câu 39. [0H1-3] Cho
ABC
, có bao nhiêu đim
M
tha mãn
3
MA MB MC

?
A.
. B.
2
. C.
1
. D. s.
Câu 40. [0D2-3] Tập xác định ca hàm s
3
2
4 3
x
y x
x
là
A.
2;D

. B.
3 3
2; \ ;
4 4
D

.
C.
3 3
;
4 4
D
. D.
3 3
\ ;
4 4
D
.
II. PHN T LUN ( gồm 2 câu, 2 điểm, thi gian làm 15 phút)
Câu 1. (1,0 đim)
a) Tìm
m
để phương trình
2
2 0
x x m
2
nghim pn bit
1 2
;
x x
tha
2 2
1 2
6
x x
.
b) Gii phương trình:
2
2 6 2 3
x x x
Câu 2. (1,0 đim)
a) Cho biết
1
sin
4
. Hãy tính
cot
? (0,5 điểm).
b) Trong mt phng
Oxy
cho bốn điểm không thng hàng:
3;4
A ,
4;1
B ,
2; 3
C
,
1;6
D . Chng minh rng:
ABCD
là t giác ni tiếp được một đường tn. (0,5 điểm).
----------HT----------
Cp nhật đề thi mi nht ti http://toanhocbactrungnam.vn/
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 36/62
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠMNI
TRƯỜNG THPT CHUYÊN
ĐỀ KIM TRA HC KÌ 1 LP 10
NĂM HỌC 2017-2018 - MÔN: TOÁN
Thi gian làm bài 90 phút
H tên thí sinh:..............................................................SBD:.....................
đề thi 102
I – TRC NGHIM
Câu 1. [0D1-2] Cho hai tp hp
1;3
2;4
. Giao ca hai tp hợp đã cho là
A.
2;3
. B.
2;3
. C.
2;3
. D.
2;3
.
Câu 2. [0D2-1] Cho hàm s
1 2
y m x m
. Điều kiện để hàm s đồng biến trên
là
A.
2
m
. B.
1
m
. C.
1
m
. D.
2
m
.
Câu 3. [0D2-2] Cho parabol
2
2 4 3
y x x
. To độ đỉnh ca parabol là
A.
1;5
. B.
1;3
. C.
2;5
. D.
2;5
.
Câu 4. [0D2-2] Điu kiện để đồ th hàm s
2
4
y x x m
ct
Ox
tại hai điểm pn bit là?
A.
4.
m
B.
4.
m
C.
4.
m
D.
4.
m
Câu 5. [0D4-1] Cho hàm s
2 .
1
x
y x
x
Tập xác định ca hàm s là?
A.
;2 .
 B.
1;2 .
C.
;2 \ 1 .
 D.
2; .

Câu 6. [0D4-2] Tp nghim ca h bất phương trình
3 1 2
1
1
2
x x
x
là
A.
4;3 .
B.
4;3 .
C.
4;3 .
D.
4;3 .
Câu 7. [0H1-2] Trên mt phng ta độ cho tam giác
MNP
2;1
M ,
1; 3
N ,
0; 2
P . Ta đ
trng tâm
G
ca tam giác
MNP
A.
2;1
. B.
1
2;
3
. C.
1; 2
. D.
1
; 2
3
.
Câu 8. [0H2-2] Trên mt phng tọa độ cho
1; 3
a
2; 1
b
. Giá tr ca
.
a b
bng
A.
6
. B.
0
. C.
. D.
1
.
Câu 9. [0H2-1] Cho tam giác
ABC
BC a
,
CA b
,
AB c
. Biu thc
2 2 2
a b c
bng
A.
2 cos
ab C
. B.
2 cos
bc A
. C.
2 cos
bc A
. D.
2 cos
ab C
.
Câu 10. [0H2-1] Cho góc
tha mãn
3
cos
5
. Giá tr ca
cos 180
là:
A.
3
5
. B.
3
5
. C.
4
5
. D.
4
5
.
Câu 11. [0H1-2] Cho ba đim
A
,
B
,
C
phân bit thẳng hàng, trong đó
C
nm gia
A
B
. Xét
các khng định sau
i)
AB
,
AC
là hai vectơ cùng hướng. ii)
AB
,
AC
là hai vectơ ngược hướng.
iii)
CB
,
AC
là hai vectơ cùng hướng. iv)
CB
,
BA
là hai vectơ ngược hướng.
S khẳng định đúng là:
A.
. B.
2
. C.
1
. D.
0
.
Cp nhật đề thi mi nht ti http://toanhocbactrungnam.vn/
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 37/62
Câu 12. [0H1-2] Cho hình bình hành
ABCD
. Xét các khẳng định sau
i)
AB CD
. ii)
AC BD

. iii)
AD CB
. iv)
AC AD BA
.
S khẳng định đúng là
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D.
.
II – T LUN
Câu 1. (1,5 điểm) Cho parabol
2
P : 2 3
y x x
.
a) Xác định trục đối xng và tọa độ đỉnh ca parabol
P
. V parabol
P
.
b) Xác định khong đồng biến, khong nghch biến và lp bng biến thiên ca hàm s
2
2 3
y x x
.
Câu 2. (3,0 điểm)
a) Giải phương trình
2 9 3
x x
.
b) Trong một đợt ng h các bn hc sinh vùng b bão lt, các bn hc sinh ca lớp 10A đã
quyên p được
1.200.000
đồng. Mi em ch quyên góp bng các loi t tin
2.000
đồng,
5.000
đồng và
10.000
đồng. Tng s tin loi
2.000
đồng và s tin loi
5.000
đồng bng s
tin loi
10.000
đng. S tin loi
2.000
đng nhiu hơn số tin loi
5.000
đồng
200.000
đồng. Hi bao nhiêu t tin mi loi
Câu 3. a) Cho tam giác nhn
,
ABC
2 ,
AB a
3 ,
AC a
60
BAC
. V phía ngoài tam giác, dng
tam giác
ACD
vuông cân đnh
A
. Tính độ dài các đon thng
,
BC
BD
các tích hướng
. ,
AB AC
.
BD AC
theo
a
.
b) Trong mt phng vi h ta độ
Oxy
, cho tam giác
ABC
ba đnh
1;1
A ,
1; 1
B
,
2; 1
C
. Tìm ta đ trc tâm
H
ca tam giác
ABC
.
Câu 4. Giải phương trình
2 1 4 3 2 1 2
x x x x .
1
----------HT----------
Cp nhật đề thi mi nht ti http://toanhocbactrungnam.vn/
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 38/62
TRƯỜNG THPT CHUYÊN
HÀ NI – AMSTERDAM
T TOÁN TIN
ĐỀ THI HC K I
MÔN TOÁN LP 10
Thi gian làm bài 120 phút;
I – TRC NGHIỆM (4 ĐIỂM)
Câu 1. [0D1-2] Trong các mệnh đề sau, mnh đề nào đúng?
A.
2
,
x x x
. B.
2
, 0
x x
.
C.
2
, 1
k k k
là s chn. D.
2
, 2
x x
.
Câu 2. [0D1-2] Cho c tp hp
5;1
A ,
3;B
,
; 2
C

. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A.
5; 2
A C
. B.
;B C
 
. C.
B C
. D.
\ 2;1
A C .
Câu 3. [0D2-3] Tp hp tt c giá tr ca tham s
m
để m s
2 1
y x m
xác đnh vi mi
1;3
x
A.
2
. B.
1
m . C.
;2
 . D.
;1

.
Câu 4. [0D2-2] Trên mt phng ta độ
Oxy
cho Parabol như hình v. Hi
Parabol phương trình nào trong các phương trình dưới đây?
A.
2
3 1
y x x
. B.
2
3 1
y x x
.
C.
2
3 1
y x x
. D.
2
3 1
y x x
.
Câu 5. [0D2-1] Cho hàm s
2 4
y x
đồ th là đường thng
. Khẳng định nào sau đây là khẳng
định sai?
A. Hàm s đồng biến trên
. B.
ct trc hoành tại điểm
2; 0
A .
C.
ct trc tung tại đim
0; 4
B . D. H s góc ca
bng
2
.
Câu 6. [0D2-2] Giá tr nh nht ca hàm s
2
2 5
y x mx
bng
1
khi giá tr ca tham s
m
là
A.
m
. B.
4
m
. C.
m
. D.
m
.
Câu 7. [0D2-1] Tọa độ giao đim ca Parabol
:
P
2
4
y x x
với đường thng
: 2
d y x
là
A.
1; 1
M
,
2;0
N . B.
1; 3
M
,
2; 4
N
.
C.
0; 2
M
,
2; 4
N
. D.
3;1
M ,
3; 5
N
.
Câu 8. [0D2-4] Mt chiếc cng hình Parabol bao gm mt ca chính
hình ch nht gia và hai nh ca ph hai bên như hình v.
Biết chiu cao cng Parabol
4m
còn kích thưc ca gia
3mx4m
. Hãy tính khong cách giữa hai điểm
A
B
. (xem
hình minh họa bên dưới )
A.
5m
. B.
8,5m
. C.
7,5m
. D.
8m
.
Câu 9. [0D3-2] Tp hp các giá tr ca tham s
m
để phương trình
2
3 2 2 0
x m x m
đúng
mt nghim thuc
;3

là
A.
;2 1
 . B.
1 2;

. C.
1 2;
. D.
2;

.
Câu 10. [0D3-3] Có bao nhiêu giá tr tham s
a
để phương trình
1
1 2
x x
x a x a
nghim?
A.
4
.
B.
1
. C.
2
. D.
.
O
x
y
1
A
C
D
B
E
F
G
Cp nhật đề thi mi nht ti http://toanhocbactrungnam.vn/
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 39/62
Câu 11. [0H1-1] Chn khẳng định đúng trong các khng định dưới đây?
A. Hai vectơ có giá vuông góc thì cùng phương.
B. Hai vectơ cùng ngược hướng với vectơ thứ ba thì ng hướng.
C. Hai vectơ cùng phương thìng hướng.
D. Hai vectơ cùng phương thì giá ca chúng song song hoc trùng nhau.
Câu 12. [0H2-2] Cho hai vectơ
a
,
b
. Đẳng thức nào sau đây sai?
A.
. . .cos ,
a b a b a b
. B.
2 2 2
1
.
2
a b a b a b
.
C.
2 2 2
. .
a b a b
. D.
2 2 2
1
.
2
a b a b a b
.
Câu 13. [0H1-2] Cho tam giác
ABC
. Biết trung đim ca các cnh
BC
,
CA
,
AB
có tọa độ ln t là
1; 1
M
,
3;2
N ,
0; 5
P
. Khi đó, tọa độ của đim
A
là
A.
2; 2
. B.
5;1
. C.
5;0
. D.
2; 2
.
Câu 14. [0H1-2] Cho hình vuông
ABCD
có cnh là
a
. Giá tr biu thc
BC BD BA AC AB
là
A.
0
. B.
2
2
a
. C.
2
2
a
. D.
2
2 2
a
.
Câu 15. [0H1-2] Trên h trc ta độ
xOy
, cho tam giác
ABC
4;3
A ,
2;7
B ,
3; 8
C
. Ta đ
chân đường cao k t đỉnh
A
xung cnh
BC
là
A.
1; 4
. B.
1;4
. C.
1;4
. D.
4;1
.
Câu 16. [0H2-2] Cho tam giác
ABC
6
BC ,
2
AC
3 1
AB
. Bán kính đường tròn ngoi
tiếp tam giác
ABC
bng
A.
5
. B.
3
. C.
2
. D.
2
.
II – T LUẬN (6 ĐIỂM)
Câu 1. Cho hàm s
2 2
1 1
3y x mx m ,
m
là tham s.
a) Kho sát s biến thiên v đồ th hàm s
1
khi
1
m
.
b) Cho đường thng
d
phương trình
2
y mx m
. Tìm gtr ca tham s
m
để đồ th
ca hàm s
1
cắt đường thng
d
tại hai điểm phân biệt hoành độ
1 2
;
x x
tha mãn
1 2
1
x x
.
Câu 2. a) Giải phương trình sau trên tp s thc:
2
5 4
1
x x x
x
.
b) Gii h phương trình sau trên tp s thc:
2 2
2
6 7
x y y x
x y
.
Câu 3. Cho tam giác
ABC
. Biết
2; 3
AB BC
60
ABC
.
a) Tính chu vi và din tích tam giác
ABC
.
b) Xác định v trí điểm
K
tha mãn
2 0
KA KB KC
.
c) Cho đim
M
thay đổi nhưng luôn thỏa mãn
3 2 0
MK AK MA MB MC

. Chng
minh rng điểm
M
ln thuc mt đường tròn c định.
Câu 4. Cho các s thc
x
,
y
không âm tho mãn
1
x y
. Tìm g tr ln nht ca
2 2
59
2 3 2 3
2
T xy x y y x
.
----------HT----------
Cp nhật đề thi mi nht ti http://toanhocbactrungnam.vn/
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 40/62
S GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TP. ĐÀ NẴNG
TRƯỜNG THPT TRN PHÚ
ĐỀ THI HC K I M HỌC 2017-2018
MÔN TOÁN 10
Thi gian làm bài: 90 phút;
H, tên thí sinh……………………………Lp……………………….
đề thi 101
A. PHN TRC NGHIỆM KHÁCH QUAN (7,0 điểm):
Câu 1. [0H1-1] Cho tam giác
ABC
trng tâm
G
. Tìm mệnh đề đúng.
A.
GA GB GC
. B.
GA GB GC

.
C.
AG BG CG
. D.
GA GB GC
.
Câu 2. [0D3-2] Tìm tp nghim
S
ca phương trình
2
2 1 1
x x x
.
A.
1;0;1
S . B.
0;1
S . C.
1;1
S . D.
0
S .
Câu 3. [0D3-3] Tng tt c các nghim của phương trình
2 2 3 1 3
x x x
bng
A.
2
. B.
1
. C.
4
. D.
.
Câu 4. [0H1-3] Cho tam giác
ABC
có trng tâm
G
. Các điểm
M
tha
6
MA MB MC
nm trên
đường tròn nào?
A. Đường tròn tâm
G
có bán kính bng
2
.
B. Đường tròn tâm
G
bán kính bng
6
.
C. Đường tròn tâm
G
có bán kính bng
18
.
D. Đường tròn tâm
G
có bán kính bng
1
.
Câu 5. [0D2-2] Tập xác đnh ca hàm s
2
2017 3
2
x
y
x x
là
A.
\ 2;2
. B.
\ 2;0;2
. C.
\ 0
. D.
\ 0;2
.
Câu 6. [0D1-2] t ba mệnh đề:
2
:" , 0"
P x x
,
3
:" , 0"
S x x
,
:" , 0"
T x x
. Hi
trong ba mệnh đề đã cho có bao nhiêu mnh đề đúng?
A.
. B.
2
. C.
1
. D.
0
.
Câu 7. [0D3-3] Cho phương trình bc hai
2 2
2 2 4 0
x mx m m
(
m
là tham s thc). Tìm
m
để
phương trình đã cho có hai nghim không âm
1
x
,
2
x
tha mãn biu thc
1 2
P x x
đạt giá
tr nh nht.
A.
1
m
. B.
3
m
. C.
2
m
. D.
4
m
.
Câu 8. [0D1-1] Câu nào sau đây là mệnh đề?
A. "Thi gian làm bài kim tra Toán là
90
phút".
B. "Phi ghi mã đề vào giy làm i!"
C. "Đề kim tra ln này quá d nh!"
D. "Có được s dng tài liu khi kim tra không?"
Câu 9. [0H1-1] Vi ba điểm bt k
A
,
B
,
C
t đẳng thức o sau đây đúng?
A.
BC AB CA
. B.
AC CB AB
. C.
CA CB BA
. D.
AB CB CA
.
Câu 10. [0H1-2] Trong mt phng
Oxy
cho vec-
2; 4
u
và
; 3
v x
. m giá tr ca
x
đ
u v
.
A.
6
x
. B.
2
x
. C.
0
x
. D.
1
x
.
Cp nhật đề thi mi nht ti http://toanhocbactrungnam.vn/
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 41/62
Câu 11. [0D2-3] Cho hàm s
y ax b
có đ th đường thng
d
. Trong mt phng
Oxy
cho đim
5;12
M . Biết đường thng
d
đi qua
M
và ct hai tia
,
Ox Oy
lần lưt ti
,
E F
(đều không
trùng vi gc ta độ
O
) sao cho tam giác
OEF
nhận điểm
M
làm tâm đường tròn ngoi tiếp
tam giác. Hãy tính giá tr ca 10
T a b
.
A.
124
T
. B.
0
T
. C.
237,6
T
. D.
12
T
.
Câu 12. [0D1-2] Gi
X
là tp hp tt c các s t nhiên không chia hết cho
mà
1
ch s. Hi tp
X
có bao nhiêu phn t?
A.
7
. B.
. C.
4
. D.
6
.
Câu 13. [0D2-3] Cho hàm s
2
4 1
f x x x x
. Gi giá tr ln nht, nh nht ca hàm s trên
3; 3
lần lượt là
M
,
m
. Giá tr biu thc
4 2 3
M m
bng
A.
17
. B.
22
. C.
30
. D.
27
.
Câu 14. [0H1-1] Vi bốn điểm bt k
A
,
B
,
C
O
t đẳng thức o sau đây đúng?
A.
OA BO BA
. B.
OA OB BA
. C.
OA CA CO

. D.
OA BA BO
.
Câu 15. [0D3-2] Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để phương trình
2
2 2 1
m x m x
.
A.
0
m
. B.
2
m
. C.
2
m
. D.
0
m
.
Câu 16. [0D1-2] Cho hai tp hp
5;6
K
4;8
L . Hãy xác đnh tp hp
M K L
A.
4;5
M . B.
4;6
M . C.
5;4
M . D.
5;8
M .
Câu 17. [0D1-3] Tìm tt c các giá tr ca
m
để đoạn
; 3
m m
là tp con ca na khong
2;9
.
A.
2 6
m
. B.
2 6
m
. C.
2 6
m
. D.
2 6
m
.
Câu 18. [0D1-4] Cho hai tp hp
:2 1 6
G n n
2
:21 0
H m m
. Chn khng
định đúng:
A.
1;2;3;4
G H . B.
H G
. C.
G H
. D.
\ 3;4
H G .
Câu 19. [0H2-2] m chu vi
P
và din tích
S
ca tam giác
ABC
, biết tọa đ
1;1
A ,
0;2
B và
3;5
C .
A.
40, 18
P S
. B.
4 2 2 5, 6
P S
.
C.
4 2 2 5, 3
P S
. D.
40, 36
P S
.
Câu 20. [0H1-3] Cho tam giác
ABC
. Ly đim
M
tha
3
MA BM
. Pn tích
CM
qua
CA
CB
.
A.
1 2
3 3
CM CA CB
. B.
3 1
4 4
CM CA CB
.
C.
2 1
3 3
CM CA CB
. D.
1 3
4 4
CM CA CB
.
Câu 21. [0D3-2] Tìm tt c giá tr ca tham s
m
để phương trình
2 2
2 3 2 0
x m x m m
hai
nghim phân bit mà tích ca chúng bng
8
.
A.
m
hoc
4
m
. B.
m
. C.
4
m
. D.
2,25
m
.
Câu 22. [0D1-1] Tìm mệnh đề ph định ca mệnh đề
2
:" , 3 0"
Q x x
.
A.
2
" , 3 0"
x x
. B.
2
" , 3 0"
x x
.
C.
2
" , 3 0"
x x
. D.
2
" , 3 0"
x x
.
Cp nhật đề thi mi nht ti http://toanhocbactrungnam.vn/
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 42/62
Câu 23. [0D1-1] Cho tp hp
; ;1;2;3
E x y . Tp hợp nào sau đây là tập hp con ca
E
?
A.
; ;
x y z
. B.
; ;1;2;3;4
x y . C.
;1; ;4
x y
. D.
1;2;3;
y
.
Câu 24. [0D1-2] Cho hình ch nht
ABCD
có độ dài cnh
AB a
,
2
BC a
; khi đó
2
DC BC
bng
A.
2 2
a
. B.
17
a . C.
3
a
. D.
5
a
.
Câu 25. [0D3-3] Một ng dân đi kinh tế mi mt mnh đất canh tác hình vuông. Ông ta khai hoang
m rng thêm thành mt mảnh đất hình ch nht, mt b thêm
3m
, mt b thêm
5m
. Din
tích mảnh đất mi hình ch nhật khi đó là
2
360m
. Hi din tích
S
ca mnh rung hình vuông
ban đầu bao nhiêu?
A.
2
15m
S . B.
2
225m
S . C.
2
529m
S . D.
2
135m
S .
Câu 26. [0D3-2] Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để phương trình
2
4 0
mx x m
hai
nghim phân bit.
A.
0 1
m
. B.
4
m
. C.
0 4
m
. D.
0 4
m
.
Câu 27. [0H1-2] Trên đường thng
MN
lấy điểm
P
sao cho
3
MN MP

. Hình v nào sau đây xác
định đúng vị trí đim
P
?
A.
M
N
P
B.
N
M
C.
M
N
P
D.
N
M
Câu 28. [0D1-1] Cho mnh đề
P
: “ Bn Tèo biết đi xe máy”. Tìm mệnh đề ph đnh
P
ca
P
?
A.
P
: “ Bn Tèo không biết đi xe máy”.
B.
P
: “ Không phi bn Tèo không biết đi xe máy”.
C.
P
: “ Bn Tèo biết đi xe đạp”.
D.
P
: “ Bn Tèo không biết đi xe đạp”.
B. PHN T LUẬN: (3,0 điểm)
Câu 29. Tp cầu t hai tng Ngã ba Huế đim nhn kiến trúc mi cho đô thị Đà Nẵng, hình
parabol. Mt nhóm hc sinh mun đo chiu cao ca tháp bng cách lp mt h trc ta độ sao
cho một chân tháp đi qua gốc tọa độ, chân kia ca tháp có ta độ
30;0
, đo được một điểm
M
trên tháp có ta độ
5;34
. Tính chiu cao ca tháp.
Câu 30. Cho phương trình
2 2
2 0 1
2 1x m x m m ,
m
là tham s.
a) Chng minh rằng phương trình
1
ln hai nghim phân bit
1 2
;
x x
vi mi gtr ca
tham s
m
.
b) Tìm
m
để hai nghim
1 2
;
x x
của phương trình tha
2 2
1 2 1
1 2 1
x m x m x
.
Câu 31. Cho hình ch nht
ABCD
. Đường thng qua
B
vuông góc vi
AC
ct
AC
ti
K
và ct
CD
ti
H
. Gi
,
E F
lần lượt là trung điểm của các đoạn
AK
CD
.
a) Chng minh rng
2
EF AD KC
.
b) Chng minh rng
90
BEF
.
-----------------HT----------------
Cp nhật đề thi mi nht ti http://toanhocbactrungnam.vn/
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 43/62
S GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
BC GIANG
ĐỀ KIM TRA CHẤT LƯỢNG HC KÌ I
NĂM HỌC 2017-2018
MÔN TOÁN LP 10
Thi gian làm bài 90 phút, không k thời gian phát đề
H, tên thí sinh……………………………Lp……………………….
đề thi 102
A. PHN CÂU HI TRC NGHIỆM (5,0 điểm)
Câu 1. [0H1-1] Trong mt phng ta độ
Oxy
, cho tam gc
ABC
1; 5
A
,
3;0
B ,
3;4
C .
Gi
M
,
N
ln lượt là trung đim ca
AB
,
AC
. Tìm ta độ vec
MN
.
A.
3;2
MN

. B.
3; 2
MN

. C.
6;4
MN

. D.
1;0
MN
.
Câu 2. [0D1-1] Mệnh đề ph định ca mnh đề
2018
là s t nhiên chn” là
A.
2018
là s chn. B.
2018
là s nguyên t.
C.
2018
không là s t nhiên chn. D.
2018
là s chính phương.
Câu 3. [0D2-1] Trục đi xng ca parabol
2
2 2 1
y x x
là đường thẳng có phương trình
A.
1
x
. B.
1
2
x
. C.
2
x
. D.
1
2
x
.
Câu 4. [0D1-2] Cho hai tp hp
3;3
A
0;B
. Tìm
A B
.
A.
3;A B
. B.
3;A B
. C.
3;0
A B . D.
0;3
A B .
Câu 5. [0D1-2] Cho tam giác
ABC
G
là trng tâm. Mệnh đề nào sau đây sai?
A. 3
MA MB MC MG
, vi mi điểm
M
. B.
GA GB GC
.
C.
2
GB GC GA
. D. 3
AG AB AC

.
Câu 6. [0D1-2] Trong mt phng
Oxy
, cho
2; 3
A
,
3;4
B . Tọa độ đim
M
nm trên trc hoành
sao cho
A
,
B
,
M
thng hàng là
A.
1;0
M . B.
4;0
M . C.
5 1
;
3 3
M
. D.
17
;0
7
M
.
Câu 7. [0D2-3] Cho parabol
2
:
P y ax bx c
0
a
đồ th như hình bên. Tìm các giá tr
m
để phương trình
2
ax bx c m
có bn nghim phân bit.
A.
1 3
m
. B.
0 3
m
. C.
0 3
m
. D.
1 3
m
.
Câu 8. [0D2-1] Tìm điều kin ca tham s
m
để hàm s
3 4 5
y m x m
đồng biến trên
A.
4
3
m
. B.
4
3
m
. C.
4
3
m
. D.
4
3
m
.
Câu 9. Ta đ đỉnh
I
ca parabol
2
2 7
y x x
là
A.
1; 4
I
. B.
1; 6
I . C.
1; 4
I
. D.
1; 6
I .
x
y
O
2
1
Cp nhật đề thi mi nht ti http://toanhocbactrungnam.vn/
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 44/62
Câu 10. Mnh đề ph định ca mệnh đề
2
, 13 0
x x x
là
A.
2
, 13 0
x x x
”. B.
2
, 13 0
x x x
”.
C.
2
, 13 0
x x x
”. D.
2
, 13 0
x x x
”.
Câu 11. [0H2-3] Trong mt phng
Oxy
, cho tam giác
MNP
1; 1
M
,
5; 3
N
và
P
là điểm
thuc trc
Oy
, trng tâm
G
ca tam giác
MNP
nm trên trc
Ox
. Tọa độ đim
P
là
A.
2; 4
. B.
0; 4
. C.
0; 2
. D.
2; 0
.
Câu 12. [0D2-2] Cho parabol
2
: , 0
P y ax bx c a
đồ th như hình bên. Khi đó
2 2
a b c
giá tr là
A.
. B.
9
. C.
. D.
6
.
Câu 13. [0D2-2] Cho hàm s
2 1 2 1
f x x x
và
3
2 3
g x x x
. Khi đó khẳng định nào dưới
đây là đúng?
A.
f x
là hàm s l,
g x
là hàm s chn. B.
f x
g x
đều là hàm s l.
C.
f x
g x
đều là hàm s l. D.
f x
là hàm s chn,
g x
là hàm s l.
Câu 14. [0D2-2] Tọa độ giao điểm ca đường thng
: 4
d y x
và parabol
2
7 12
y x x
là
A.
2;6
4;8
. B.
2;2
4;8
. C.
2; 2
4;0
. D.
2;2
4;0
.
Câu 15. [0D2-3] Tìm tt c các giá tr
m
để đường thng
3 2
y mx m
ct parabol
2
3 5
y x x
ti
2
đim pn biệt có hoành độ trái du.
A.
3
m
. B.
3 4
m
. C.
4
m
. D.
4
m
.
Câu 16. [0D1-2] Trong các mnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A.
6 2
là s hu t.
B. Phương trình
2
7 2 0
x x
2
nghim ti du.
C.
17
là s chn.
D. Pơng trình
2
7 0
x x
có nghim.
Câu 17. [0D1-1] Cho hai tp hp
2;3
A
1;B

. Tìm
A B
.
A.
2;A B

. B.
1;3
A B . C.
1;3
A B . D.
1;3
A B .
Câu 18. [0D2-1] Tập xác định ca hàm s 1 2 6
y x x
A.
1
6;
2
. B.
1
;
2

. C.
1
;
2

. D.
6;

.
Câu 19. [0D1-2] Cho
;2
A 
0;B

. Tìm
\
A B
.
A.
\ ;0
A B  . B.
\ 2;A B

. C.
\ 0;2
A B . D.
\ ;0
A B  .
x
y
O
1
1
Cp nhật đề thi mi nht ti http://toanhocbactrungnam.vn/
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 45/62
Câu 20. [0D2-2] Cho hàm s
2
y ax bx c
có đ th như hình dưới đây. Khẳng đnh nào sau đây là đúng?
A.
0
a
,
b
,
0
c
. B.
0
a
,
b
,
0
c
.
C.
0
a
,
b
,
0
c
. D.
0
a
,
b
,
0
c
.
Câu 21. [0H1-1] Trong mt phng
Oxy
, cho
1 1
;
A x y
2 2
;
B x y
. Ta độ trung đim
I
của đoạn
thng
AB
là
A.
1 1 2 2
;
2 2
x y x y
I
. B.
1 2 1 2
;
3 3
x x y y
I
.
C.
2 1 2 1
;
2 2
x x y y
I
. D.
1 2 1 2
;
2 2
x x y y
I
.
Câu 22. [0H1-2] Trong mt phng
Oxy
, cho
2;4
A
4; 1
B
. Khi đó, tọa độ ca
AB
là
A.
2;5
AB
. B.
6;3
AB
. C.
2;5
AB
. D.
2; 5
AB
.
Câu 23. [0H1-2] Cho
2; 1
a
,
3; 4
b
,
4; 9
c
. Hai s thc
m
,
n
tha mãn
ma nb c
.
Tính
2 2
m n
?
A.
5
. B.
3
. C.
4
. D.
1
.
Câu 24. [0D1-4] Cho
3 3
A x mx mx
,
2
4 0
B x x
. Tìm
m
để
\
B A B
.
A.
3 3
2 2
m
. B.
3
2
m
. C.
3 3
2 2
m
. D.
3
2
m
.
Câu 25. [0H1-2] Trong mt phng ta độ
Oxy
, cho
ABC
5
; 1
2
M
,
3 7
;
2 2
N
,
1
0;
2
P
lần lượt là trung đim các cnh
BC
,
CA
,
AB
. Ta độ trng tâm
G
ca tam giác
ABC
A.
4 4
;
3 3
G
. B.
4; 4
G
. C.
4 4
;
3 3
G
. D.
4; 4
G
.
B. PHN CÂU HI T LUẬN (5,0 điểm)
Câu 1. (2,5 đim)
1) Lp bng biến thiên và v đồ th hàm s
2
4 3
y x x
.
2) Gii phương trình:
2
2 4 1 1
x x x
.
Câu 2. (1,5 điểm) Trong h trc ta độ
Oxy
, cho bốn điểm
1;1
A ,
2; 1
B
,
4;3
C ,
16;3
D . y
phân tích véc tơ
AD
theo hai vecto
AB
,
AC

.
Câu 3. (1,0 điểm) Cho
,
y
là hai s thc tha mãn
2
x y
. Tìm giá tr nh nht ca biu thc
4 4 2 2 2 2
3 2 1
P x y x y x y
.
----------HT----------
x
y
O
Cp nhật đề thi mi nht ti http://toanhocbactrungnam.vn/
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 46/62
S GD&ĐT Thừa Thiên – Huế
THPT Chuyên Quc Hc – Huế
đề 101
ĐỀ KIM TRA HC K 1
Môn Toán – Lp 10
Năm học 2017-2018
Thi gian làm i: 90 phút
I - PHN TRC NGHIM
Câu 1. [0H1-2] Trong mt phng ta đ
Oxy
, cho các vectơ
2; 4
u
,
1; 2
a
,
1; 3
b
.
Biết
u ma nb
, tính
m n
.
A.
5
. B.
2
. C.
5
. D.
2
.
Câu 2. [0D2-1] Tìm
m
để hàm s
2 1 3
y m x m
đồng biến trên
.
A.
1
2
m
. B.
1
2
m
. C.
3
m
. D.
m
.
Câu 3. [0H2-2] Cho
cot 2
,
0 180
. Tính
sin
cos
.
A.
1
sin
3
,
6
cos
3
. B.
1
sin
3
,
6
cos
3
.
C.
6
sin
2
,
1
cos
3
. D.
6
sin
2
,
1
cos
3
.
Câu 4. [0D1-2] Xác định phn bù ca tp hp
; 2

trong
;4
 .
A.
2;4
. B.
2;4
. C.
2;4
. D.
2;4
.
Câu 5. [0D1-3] Xác định s phn t ca tp hp
| 4, 2017
X n n n
.
A.
505
. B.
503
. C.
504
. D.
502
.
Câu 6. [0D3-2] Cho phương trình
2
2 4
m x m
. bao nhiêu giá tr ca tham s
m
để phương
tnh có tp nghim là
?
A. s. B.
2
. C.
1
. D.
0
.
Câu 7. [0H1-1] Cho trc tọa độ
,
O e
. Khẳng định o sau đây luôn đúng?
A.
AB AB
.
B.
.
AB ABe
.
C. Đim
M
có tọa độ là
a
đối vi trc ta độ
,
O e
t
OM a
.
D.
AB AB
.
Câu 8. [0D1-2] Xác định phn bù ca tp hp
; 10 10; 0
  trong
.
A.
10; 10
. B.
10; 10 \ 0
. C.
10; 0 0; 10
. D.
10; 0 0; 10
.
Câu 9. [0H2-2] Cho
1
sin cos
5
x x
. Tính
sin cos
P x x
.
A.
3
4
P
. B.
4
5
P
. C.
5
6
P
. D.
7
5
P
.
Câu 10. [0H2-2] Cho tam giác
ABC
vuông ti
A
có
AB a
,
2
BC a
. Tính
. .
BC CA BA AC
theo
a
.
A.
. . 3
BC CA BA AC a
. B.
2
. . 3
BC CA BA AC a
.
C.
. . 3
BC CA BA AC a
. D.
2
. . 3
BC CA BA AC a

.
Cp nhật đề thi mi nht ti http://toanhocbactrungnam.vn/
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 47/62
Câu 11. [0H2-1] Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
A.
cos cos 180
. B.
cot cot 180
.
C.
tan tan 180
. D.
sin sin 180
.
Câu 12. [0D2-2] Đim
A
hoành độ
1
A
x
thuộc đồ th hàm s
2 3
y mx m
. Tìm
m
để đim
A
nm trong na mt phng ta độ phía trên trc hoành (không cha trc hoành).
A.
0
m
.
B.
m
. C.
1
m
. D.
m
.
Câu 13. [0H1-3] Cho nh thang
ABCD
đáy
AB a
,
2
CD a
. Gi
,
M N
lần lượt trung đim
AD
BC
. Tính độ dài của véctơ
MN BD CA
.
A.
5
2
a
. B.
7
2
a
. C.
3
2
a
. D.
2
a
.
Câu 14. [0D3-2] Tìm tập xác đnh của phương trình
5
1
3 2017 0
x
x
x
.
A.
1;

. B.
1; \ 0
. C.
1; \ 0
. D.
1;

.
Câu 15. [0D2-1] Viết phương trình trục đi xng của đồ th hàm s
2
2 4
y x x
.
A.
1
x
. B.
1
y
. C.
2
y
. D.
2
x
.
Câu 16. [0H1-2] Cho tam giác
ABC
G
là trng tâm,
I
là trung điểm
BC
. Tìm khng định sai.
A.
IB IC IA IA

. B.
IB IC BC
. C.
2
AB AC AI
. D.
3
AB AC GA
.
Câu 17. [0D1-2] Cho hai tp hp
X
,
Y
tha mãn
\ 7;15
X Y
1;2
X Y . Xác định s phn
t là s nguyên ca
X
.
A.
2
. B.
5
. C.
3
. D.
4
.
Câu 18. [0D2-2] Tìm
m
để Parabol
2 2
: 2 1 3
P y x m x m
ct trc hoành ti
2
đim phân
bithoành độ
1
x
,
2
x
sao cho
1 2
. 1
x x
.
A.
2
m
. B. Không tn ti
m
. C.
m
. D.
m
.
Câu 19. [0D3-3] nhiu nht bao nhiêu s nguyên
m
thuc na khong
2017;2017
để phương
tnh
2
2 2 2
x x m x
có nghim:
A.
2014
. B.
2021
. C.
2013
. D.
2020
.
Câu 20. [0H2-1] Trong mt phng
Oxy
, cho các đim
4;2
A ,
2;4
B . Tính độ dài
AB
.
A.
2 10
AB . B.
4
AB
. C.
40
AB
. D.
2
AB
.
Câu 21. [0D1-1] Tp hợp nào sau đây chỉ gm các s vô t?
A.
*
\
. B.
\
. C.
\
. D.
\ 0
.
Câu 22. [0D1-3] Tìm
m
để phương trình
2 2 2
2
1
m x
x m
x
2
nghim phân bit.
A.
5
2
m
1
m
. B.
5
2
m
3
2
m
. C.
5
2
m
1
2
m
. D.
5
2
m
.
Câu 23. [0D2-1] Cho hàm s
1
1
x
y
x
. Tìm tọa đ đim thuộc đồ th ca hàm s và có tung đ bng
2
.
A.
0; 2
. B.
1
; 2
3
. C.
2; 2
. D.
1; 2
.
Cp nhật đề thi mi nht ti http://toanhocbactrungnam.vn/
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 48/62
Câu 24. [0D3-2] Cho phương trình
3 1 1 3
m m x m
(
m
là tham s). Khẳng địnho sau đây là đúng?
A.
1
3
m
thì phương trình có tp nghim
1
m
.
B.
0
m
1
3
m
thì phương trình có tp nghim
1
m
.
C.
0
m
thì phương trình có tp nghim
.
D.
0
m
1
3
m
t phương trình vô nghim.
Câu 25. [0D1-2] Cho hình bình hành
ABCD
N
là trung đim
AB
G
là trng tâm
ABC
. Phân
tích
GA
theo
BD
NC
.
A.
1 2
3 3
GA BD NC
. B.
1 4
3 3
GA BD NC

.
C.
1 2
3 3
GA BD NC
. D.
1 2
3 3
GA BD NC

.
Câu 26. [0D1-2] Cho
ABC
M
,
Q
,
N
lần lượt là trung đim ca
AB
,
BC
,
CA
. Khi đó vectơ
AB BM NA BQ
là vectơ nào sau đây?
A.
0
. B.
BC
. C.
AQ
. D.
CB
.
Câu 27. [0D3-2] Tìm phương trình tương đương với phương trình
2
6 1
2
x x x
x
trong các
phương trình sau:
A.
2
4 3
0
4
x x
x
. B.
2 1
x x
. C.
3
1 0
x
. D.
2
3
2
x
x
x
.
Câu 28. [0D3-1] Giải phương trình
1 3 3 1 0
x x
.
A.
1
;
3

. B.
1
2
. C.
1
;
3

. D.
1
;
3

.
Câu 29. [0H1-2] Cho
ABC
I
tha mãn
3
IA IB
. Pn tích
CI
theo
CA
CB
.
A.
1
3
2
CI CA CB

. B.
3
CI CA CB
. C.
1
3
2
CI CB CA
. D. 3
CI CB CA
.
Câu 30. [0H2-2] Cho tam giác
ABC
5;3
A ,
2; 1
B
,
1;5
C . Tìm ta độ trc tâm
H
ca tam
giác
ABC
.
A.
3;2
H . B.
3; 2
H
. C.
3;2
H . D.
3; 2
H
.
Câu 31. [0D2-2] Đồ th dưới đây là của hàm s nào sau đây?
A.
2
2 3
y x x
. B.
2
2 2
y x x
. C.
2
2 4 2
y x x
. D.
2
2 1
y x x
.
x
y
O
1
1
Cp nhật đề thi mi nht ti http://toanhocbactrungnam.vn/
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 49/62
Câu 32. [0D2-2] Tìm tập xác đnh ca hàm s
1
1
3
y x
x
.
A.
3;D
. B.
1; \ 3
D . C.
3;D
. D.
1; \ 3
D .
Câu 33. [0H1-3] Trên mt phng ta độ
Oxy
, cho
ABC
vuông ti
A
1; 3
B
1;2
C . Tìm
ta độ đim
H
là chân đường cao k t đỉnh
A
ca
ABC
, biết
AB
,
4
AC
.
A.
24
1;
5
H
. B.
6
1;
5
H
. C.
24
1;
5
H
. D.
6
1;
5
H
.
Câu 34. [0D1-1] Cho hai tp hp
1;2;4;7;9
X
1;0;7;10
X . Tp hp
X Y
bao nhiêu
phn t?
A.
9
. B.
7
. C.
8
. D.
10
.
Câu 35. [0H1-2] Trong mt phng ta đ
Oxy
, cho các vectơ
2;1
u
và
3
v i m j
. Tìm
m
để
hai vectơ
u
,
v
cùng phương.
A.
2
3
. B.
2
3
. C.
3
2
. D.
3
2
.
Câu 36. [0D2-3] Tìm
m
để hàm s
2
2 2 3
y x x m
có giá tr nh nhất trên đon
2;5
bng
3
.
A.
m
. B.
m
.
C.
1
m
. D.
0
m
.
Câu 37. [0H2-4] Cho hình vuông
ABCD
cnh bng
1
. Hai điểm
M
,
N
thay đổi lần lượt trên
cnh
AB
,
AD
sao cho
0 1
AM x x
,
0 1
DN y y
. Tìm mi liên h gia
x
y
sao cho
CM BN
.
A.
0.
x y
B.
2 0.
x y
C.
1.
x y
D.
3 0.
x y
Câu 38. [0D2-3] Xác định các h s
a
b
để Parabol
2
: 4
P y ax x b
có đỉnh
1; 5
I
.
A.
3
.
2
a
b
B.
3
.
2
a
b
C.
2
.
3
a
b
D.
2
.
3
a
b
Câu 39. [0D1-2] Cho
P
là mệnh đề đúng,
Q
là mệnh đ sai, chn mnh đề đúng trong các mệnh đề sau.
A.
P P
. B.
P Q
. C.
P Q
. D.
Q P
.
Câu 40. [0D2-2] Tìm
m
để Parabol
2
: 2 3
P y mx x
có trục đối xứng đi qua đim
2;3
A .
A.
2
m
. B.
1
m
. C.
1
m
. D.
1
2
m
.
II - PHN T LUN
Câu 1. [0Đ1-2] Gii phương trình:
2
1 1
3 (1)
1 1
x x
x x
Câu 2. [0H1-2] Trên mt phng ta độ
Oxy
, cho
2 ; 3
a x
1;2
b
. Đặt 2
u a b
. Gi
5;8
v
là vectơ ngược chiu vi
u
. Tìm
x
biết
2
v u
.
----------HT----------
Cp nhật đề thi mi nht ti http://toanhocbactrungnam.vn/
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 50/62
S GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
BÌNH PHƯỚC
KIM TRA HC KÌ I - LP 10 - Năm học 2017 -2018
MÔN: Toán
Thi gian làm bài: 90 phút
A. PHN TRC NGHIM(5 điểm)
Câu 1. Trong các phát biu sau, phát biu nào là mệnh đề sai?
A. S
không phi là mt s hu t
B. Tng ca hai cnh mt tam giác lớn hơn cạnh th ba.
C. S
12
chia hết cho
.
D. s
21
không phi là s l.
Câu 2. Mệnh đề ph định ca:
2
: 3 0
x x
” là
A.
2
: 3 0
x x
. B.
2
: 3 0
x x
.
C.
2
: 3 0
x x
. D.
2
: 3
x x
.
Câu 3. Ký hiu khoa hc ca s
0,000567
là
A.
–6
567.10
.
B.
–5
56,7.10
. C.
–4
5,67.10
. D.
–4
5,7.10
Câu 4. Cho tp hp
| 5
A x x
. Tp
A
được viết dưới dng lit kê là
A.
0;1;2;3;4
A
. B.
0;1;2;3;4;5
A
.
C.
1;2;3;4;5
A
. D.
0;5
A .
Câu 5. Cho
| 1 0
A x x
,
| 4 0
B x x
. Khi đó
\
A B
là
A.
1;4
. B.
4;

. C.
4;

. D.
; 1

.
Câu 6. Cho tp hp
; 1
A m m
,
1;3
B . Tp hp tt c các giá tr ca
m
để
A B
là
A.
1
m
hoc
m
. B.
1 m
. C.
1 m
. D.
0 m
.
Câu 7. Tập xác định ca hàm s
2
2
1
x
y f x
x
là
A.
\ 1
D
. B.
\ 1,0
D
. C.
\ 1
D
. D.
D
.
Câu 8. Cho hàm s
2
2 3
y x x
, điểm nào sau đây thuộc đồ th hàm s đã cho?
A.
1;1 .
M B.
0;3 .
M C.
2;3 .
M D.
2;1 .
Câu 9. Trc đối xng ca
2
: 3 4
P y x x
là đường thng
A.
3
2
. B.
3
x
. C.
3
2
x
. D.
3
2
x
.
Câu 10. m s
2
y ax bx c
0
a
và bit thc
0
t đồ th ca nódng là
A. . B. . C. . D. .
Câu 11. Tìm tp xác định
D
của phương trình
2 2
9 2
5
1 1
x
x x
A.
\ 1
D
. B.
\ 1
D
. C.
\ 1
D
. D.
D
.
Câu 12. Phương trình
f x g x
tương đương với phương trình nào trong c phương tnh sau?
A.
f x g x
.
B.
2 2
.
f x g x
C.
.
f x g x
D.
2 2
0.
f x g x
x
y
O
x
y
O
x
y
O
x
y
O
Cp nhật đề thi mi nht ti http://toanhocbactrungnam.vn/
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 51/62
Câu 13. Gi
0 0
; ;
o
x y z
là nghim ca h phương trình
3 3 1 0
2 2 0
2 2 3 0
x y z
x y z
x y z
. Tính giá tr ca biu thc
0 0 0
.
P x y z
A.
1.
P
B.
3.
P
C.
3.
P
D.
0
P
.
Câu 14. Chn khẳng định đúng.
A. Véc tơ là mt đường thẳng có hướng.
B. Véc tơ là một đoạn thng.
C. Véc tơ là mt đoạn thng có ng.
D. Véc tơ là mt đoạn thng không phân biệt điểm đầu và đim cui.
Câu 15. Cho hình bình hành
ABCD
. Vectơ
BC AB
bằng vectơ nào dưới đây?
A.
DB
. B.
BD
.
C.
AC
.
D.
CA
.
Câu 16. Cho tam giác
ABC
điểm
I
tho:
2
IA IB
. Chn mnh đề đúng.
A.
2
3
CA CB
CI
. B.
2
3
CA CB
CI
. C.
2
CI CA CB
. D.
2
3
CA CB
CI
.
Câu 17. Cho tam giác
ABC
đều có cnh bng
.
a
Độ dài ca
AB AC
bng
A.
3
a
. B.
2
a
. C.
a
. D.
3
2
a
.
Câu 18. Tính g trị biểu thức:
sin30 cos60 sin 60 cos30
.
A.
1
. B.
0
. C.
1
2
. D.
1
2
.
Câu 19. Cho tam giác
ABC
vuông
A
. Tìm tng
, ,
AB BC BC CA

.
A.
180
. B.
360
. C.
270
. D.
240
.
Câu 20. Cho hai véctơ
4;3
a
1; 7
b
. Góc giữa hai véctơ
a
b
là
A.
45
. B.
45
. C.
135
. D.
30
.
B. PHN T LUN (5 điểm)
Câu 1. Xét tính chn l ca hàm s 1 1
y x x
.
Câu 2. Giải phương trình:
2
4 2 2
x x x
.
Câu 3. Gii h phương trình
1 8
4
1
5 4
4
1
x y
x y
.
Câu 4. Trong mt phng ta đ
Oxy
, cho ba đim
1;3
A ,
2;0
B ,
1;4
C .
a) Tính
cos
BAC
b) Xác định tọa độ đim
D
sao cho t giác
ABCD
là hình bình nh.
Câu 5. Biết rng hàm s
2
0
y ax bx c a
đạt giá tr ln nht bng
1
4
ti
3
2
x
và tích các
nghim của phương trình
0
y
bng
2
. Tính
2 2 2
P a b c
.
----------HT----------
Cp nhật đề thi mi nht ti http://toanhocbactrungnam.vn/
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 52/62
S GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO ĐẮK LK
TRƯỜNG THPT PHAN BI CHÂU
KIM TRA HC KÌ I, năm học 2017 – 2018
MÔN: TOÁN 10
Thi gian làm bài: 90 phút
H tên hc sinh:..................................................................SBD:..................
đề thi 132
Câu 1. [0D2-2] Hàm s o sau đây đồ th như hình bên?
A.
2
2 3
y x x
.
B.
2
4 3
y x x
.
C.
2
4 3
y x x
.
D.
2
2 3
y x x
.
Câu 2. [0D2-2].Bng biến thiên ca hàm s
2
2 4 1
y x x
là bng nào sau đây?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 3. [0D1-1] Đ dài các cnh ca mt đám vườn hình ch nht
7,8m 2cm
x
25,6m 4cm
y
. Cách viết chun ca din tích (sau khi quy tn) là
A.
2 2
200m 0,9m
. B.
2 2
199m 0,8m
. C.
2 2
199m 1m
. D.
2 2
200m 1m
.
Câu 4. [0H1-1] Cho
AB
khác
0
và cho đim
C
. Có bao nhiêu điểm
D
tha
AB CD
?
A. s. B.
1
đim. C.
2
điểm. D. Không có đim nào.
Câu 5. [0D1-1] Cho giá tr gn đúng của
8
17
là
0,47
. Sai s tuyt đối ca s
0,47
là
A.
0,001
. B.
0,003
. C.
0,002
. D.
0,004
.
Câu 6. [0D2-4] Trong mt phng ta độ
Oxy
, cho hai điểm
1;2
A
3;4
B . Đim
;0
a
P
b
(vi
a
b
là phân s ti gin) trên trc hoành tha mãn tng khong cách t
P
tới hai điểm
A
B
nh nht. Tính
S a b
.
A.
2
S
B.
8
S
. C.
7
S
. D.
4
S
.
Câu 7. [0D1-2] Cho hai tp hp
| 3 2
A x x
,
1; 3
B . Chn khẳng định đúng trong
các khng định sau:
A.
1; 2
A B . B.
\ 3; 1
A B
.
C.
; 1 3;C B
 
. D.
2; 1;0;1;2
A B .
Câu 8. [0D1-1] Cho
| 3
A x x
,
0;1;2;3
B . Tp
A B
bng
A.
1;2;3
. B.
3; 2; 1;0;1;2;3
.
C.
0;1;2
. D.
0;1;2;3
.
x

2
y
1
x

1
y


x

2
y
x

2
y

1

x
y
O
1
2
1
Cp nhật đề thi mi nht ti http://toanhocbactrungnam.vn/
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 53/62
Câu 9. [0D2-1] Cho parabol
P
2
3 2 1
y x x
. Điểm nào sau đây là đỉnh ca
P
?
A.
0;1
I . B.
1 2
;
3 3
I
. C.
1 2
;
3 3
I
. D.
1 2
;
3 3
I
.
Câu 10. [0D2-3] Nghim ca h phương trình
4 1
5
2
5 2
3
2
x y
x y
là
A.
; 3;11
x y . B.
; 3;1
x y . C.
; 13;1
x y . D.
; 3;1
x y .
Câu 11. [0H1-1] Hai vectơ cùng độ dài và ngược hướng gi
A. Hai vectơ cùng hướng. B. Hai vectơ cùng phương.
C. Hai vectơ đối nhau. D. Hai vectơ bng nhau.
Câu 12. [0D3-2] Cho phương trình:
2
3 2
3
x x
x
x
có nghim
a
. Khi đó
a
thuc tp:
A.
1
;3
3
. B.
1 1
;
2 2
. C.
1
;1
3
. D.
.
Câu 13. [0D1-2] Cho
1;2;3
A , s tp con ca
A
là
A.
. B.
. C.
8
. D.
.
Câu 14. [0H1-2] Trong mt phng ta đ
Oxy
, cho tam giác
ABC
trng tâm gc ta độ
,
O
hai
đỉnh
–2;2
A
3;5 .
B Ta độ đỉnh
C
là
A.
1; 7
. B.
2; 2
. C.
3; 5
. D.
1; 7
.
Câu 15. [0D1-3] Cho hai tp hp
1;3
A
; 1
B m m
. Tìm tt c giá tr ca tham s
m
để
B A
.
A.
1
m
. B.
1 2
m
. C.
1 2
m
. D.
2
m
.
Câu 16. [0D1-2] Tập xác định ca hàm s 8 2
y x x
là
A.
;4
 . B.
4;

. C.
0;4
. D.
0;

.
Câu 17. [0D2-2] Đường thng
: 3 2 1
d y m x m
ct hai trc ta độ tại hai điểm
A
B
sao cho
tam giác
OAB
cân. Khi đó, số giá tr ca
m
tha mãn là
A.
1
. B.
0
. C.
. D.
2
.
Câu 18. [0D2-2] Cho hàm s
3
2 3
khi 0
1
2 3
khi 2 0
2
x
x
x
f x
x
x
x
. Ta có kết qu o sau đây đúng?
A.
1
1 ;
3
f
7
2
3
f
. B.
0 2;
f
3 7
f .
C.
1
f
: không xác đnh;
11
3
24
f
. D.
1 8; 3 0
f f
.
Câu 19. [0D1-2] Trong các tp hp sau, tp nào là tp rng?
A.
2
5 6 0
x x x
. B.
2
3 5 2 0
x x x
.
C.
2
1 0
x x x
. D.
2
5 1 0
x x x
.
Cp nhật đề thi mi nht ti http://toanhocbactrungnam.vn/
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 54/62
Câu 20. [0D3-2] Trong các phương trình sau, phương trình nào tương đương với phương trình
1 0
x
?
A.
2 0
x
. B.
1 0
x
. C.
2 2 0
x
. D.
1 2 0
x x
.
Câu 21. [0H1-3] Cho hai lc
1
F MA

,
2
F MB
cùng tác động vào mt vt tại đim
M
cường độ hai
lc
1
F
,
2
F
lần lượt
300 N
400
N
.
90
AMB
. Tìm cường độ ca lc tng hp tác
động vào vt.
A.
0 N
. B.
700 N
. C.
100 N
. D.
500 N
.
Câu 22. [0D3-2] Cho phương trình
0
f x
có tp nghim
1
;2 1
S m m
và phương trình
0
g x
tp nghim
2
1;2
S . Tìm tt c các giá tr
m
để phương trình
0
g x
là phương trình
h qu của phương trình
0
f x
.
A.
3
1
2
m
. B.
1 2
m
. C.
m
. D.
3
1
2
m
.
Câu 23. [0H1-2] Cho hình bình hành
ABCD
. Đẳng thức nào sau đây sai.
A.
AC BD

. B.
BC DA

. C.
AD BC
. D.
AB CD
.
Câu 24. [0D1-1] Ph định ca mnh đề
2
" :2 5 2 0"
x x x
là
A.
2
" :2 5 2 0"
x x x
. B.
2
" :2 5 2 0"
x x x
.
C.
2
" : 2 5 2 0"
x x x
. D.
2
" : 2 5 2 0"
x x x
.
Câu 25. [0D3-1] Hãy ch ra phương trình bc nhất trong các phương trình sau:
A.
1
2
x
x
. B.
2
4 0
x
. C.
2 7 0
x
. D.
. 5 0
x x
.
Câu 26. [0D1-1] Cho các tp hp
A
,
B
,
C
được minh ha bng biểu đồ Ven như hình bên. Phn
màu xám trong hình là biu din ca tp hp nào sau đây?
A.
A B C
. B.
\ \
A C A B
. C.
\
A B C
. D.
\
A B C
.
Câu 27. [0D2-2] Cho hàm s
3
3
6 2
2
khi
khi
khi
2
6 2
x x
x x
x
f x
x
. Khng định nào sau đây đúng?
A. Đồ th ca hàm s
f x
đối xng qua gc tọa độ.
B. Đồ th ca hàm s
f x
đối xng qua trc hoành.
C.
f x
là hàm s l.
D.
f x
là hàm s chn.
Cp nhật đề thi mi nht ti http://toanhocbactrungnam.vn/
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 55/62
Câu 28. [0D3-2] S các nghim nguyên của pơng trình
3 2
5 2 5 2 2
x x x x
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D.
.
Câu 29. [0D1-2] Cho s
367 653 964 213
a
. S quy tròn ca s gần đúng
367 653 964
A.
367 653 960
. B.
367 653 000
. C.
367 654 000
. D.
367 653 970
.
Câu 30. [0D1-1] Câu nào trong các câu sau không phi là mnh đề?
A.
có phi mt s vô t không?. B.
2 2 5
.
C.
2
là mt s hu t. D.
4
2
2
.
Câu 31. [0D3-3] Một xe hơi khởi hành t Krông ng đi đến Nha Trang cách nhau
175
km. Khi v xe
tăng vận tc trung bình hơn vận tc trung bình lúc đi là
20
km/gi. Biết rng thời gian dùng để
đi và v
6
gi; vn tc trung bình lúc đi
A.
60
km/gi. B.
45
km/gi. C.
55
km/gi. D.
50
km/gi.
Câu 32. [0D2-1] Hàm s nào trong bốn phương án lit A, B, C, D có đ th như hình bên:
A.
2
y x
. B.
2 1
y x
. C.
1
y x
. D.
1
y x
.
Câu 33. [0H1-1] Cho ba điểm
M
,
N
,
P
thẳng hàng, trong đó đim
N
nm giữa hai điểm
M
P
.
Khi đó các cặp vectơ nào sau đây cùng hướng?
A.
MP
PN
. B.
MN
PN
. C.
NM
NP
. D.
MN
MP
.
Câu 34. [0H1-1] Cho tam giác
ABC
. Điểm
M
tha mãn
2
AB AC AM

. Chn khẳng định đúng.
A.
M
là trng tâm tam giác. B.
M
là trung điểm ca
BC
.
C.
M
trùng vi
B
hoc
C
. D.
M
trùng vi
A
.
Câu 35. [0D1-1] Cho
P Q
là mệnh đề đúng. Khẳng định nào sau đây là sai?
A.
P Q
sai. B.
P Q
đúng. C.
Q P
sai. D.
P Q
sai.
Câu 36. [0H1-1] Tng
MN PQ RN NP QR
 
bng
A.
MR
. B.
MN
. C.
MP
. D.
MQ
.
Câu 37. [0H2-2] Trong mt phng ta đ
,
Oxy
cho tam giác
ABC
3;0
A ,
3;0
B
2;6 .
C
Gi
;
H a b
là ta độ trc tâm của tam giác đã cho. Tính
6 .
a b
A.
6 5
a b
. B.
6 6
a b
. C.
6 7
a b
. D.
6 8
a b
.
Câu 38. [0H1-1] Cho 4 đim bt kì
A
,
B
,
C
,
O
. Đẳng thức nào sau đây đúng?
A.
OA OB BA
. B.
OA CA CO
. C.
AB AC BC
. D.
AB OB OA

.
Câu 39. [0H1-3] Cho tam giác
ABC
,
M
N
là hai điểm tha mãn:
2
BM BC AB
,
CN xAC BC

. Xác định
x
để
A
,
M
,
N
thng hàng.
A.
3.
B.
1
.
3
C.
2.
D.
1
.
2
O
x
y
1
1
Cp nhật đề thi mi nht ti http://toanhocbactrungnam.vn/
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 56/62
Câu 40. [0H1-2] Cho tam giác
ABC
có
I
,
D
lần lượt là trung đim
AB
,
CI
. Đẳng thức nào sau đây đúng?
A.
1 3
2 4
BD AB AC
. B.
3 1
4 2
BD AB AC
.
C.
1 3
4 2
BD AB AC
. D.
3 1
4 2
BD AB AC
.
Câu 41. [0D1-2] Kết qu ca phép toán
;1 1;2

A.
1;2
. B.
;2
 . C.
1;1
. D.
1;1
.
Câu 42. [0H1-1] Trong mt phng ta đ
Oxy
, cho hai điểm
1;0
A
0; 2
B
. Tọa độ trung đim
của đon thng
AB
A.
1
; 1
2
. B.
1
1;
2
. C.
1
; 2
2
. D.
1; 1
.
Câu 43. [0D3-2] Tìm
m
để phương trình
2
2 1 1 0
mx m x m
nghim.
A.
1
m
. B.
1
m
hoc
m
. C.
0
m
1
m
. D.
0
m
1
m
.
Câu 44. [0H2-2] Cho hai vectơ
a
b
. Đẳng thức nào sau đây sai?
A.
2 2
1
.
4
a b a b a b
. B.
2 2
1
.
2
a b a b a b
.
C.
2 2
2
1
.
2
a b a b a b
. D.
2 2
2
1
.
2
a b a b a b
.
Câu 45. [0H2-2] Tính giá tr biu thc
sin30 cos60 sin60 cos30
P
.
A.
1
P
. B.
0
P
. C.
3
P . D.
3
P
.
Câu 46. [0H2-2] Cho tam giác
ABC
vi
60
A
. Tính tng
, ,
AB BC BC CA

.
A.
120
. B.
360
. C.
270
. D.
240
.
Câu 47. [0H2-1] Cho hình vuông
ABCD
cnh
a
. Khi đó
.
AB AC
bng
A.
2
a
. B.
2
2
a
. C.
2
2
2
a
. D.
2
1
2
a
.
Câu 48. [0D2-1] Mt hàm s bc nht
y f x
–1 2
f
2 –3
f
. Hàm s đó
A.
–2 3
y x
. B.
5 1
3
x
f x
. C.
2 3
y x
. D.
5 1
3
x
f x
.
Câu 49. [0D1-3] Cho
m
là mt tham s thc hai tp hp
1 2 ; 3
A m m
,
| 8 5
B x x m
. Tt c các giá tr
m
để
A B
là
A.
5
6
m
. B.
2
3
m
. C.
5
6
m
. D.
2 5
3 6
m
.
Câu 50. [0D3-1] B
2; 1
;
1;
;x y z là nghim ca h phương trình nào sau đây?
A.
3 2 3
2 6
5 2 3 9
x y z
x y z
x y z
. B.
2 1
2 6 4 6
2 5
x y z
x y z
x y
. C.
3 1
2
0
x y z
x y z
x y z
. D.
2
2 6
10 4 2
x y z
x y z
x y z
.
----------HT----------
Cp nhật đề thi mi nht ti http://toanhocbactrungnam.vn/
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 57/62
S GD & ĐT HẢI DƯƠNG
TRƯỜNG THPT NINH GIANG
ĐỀ THI HC K I NH 2017-2018
MÔN TOÁN 10
Thi gian làm bài 90 phút;
Câu 1. [0D1-1] Tìm giá tr ca
x
để mnh đề cha biến
2
P :3 2 1 0
x x x
là mt mnh đúng?
A.
1
x
. B.
1
x
. C.
1
1;
3
x x
. D.
1
1;
3
x x
.
Câu 2. [0D1-1] Câu nào trong các câu sau không là mệnh đề?
A.
2 2 5
. B.
2
là mt s hu t.
C.
4
2
2
. D.
có phi mt s vô t không?
Câu 3. [0D1-1]Cho
0;3
A ,
2;B

. Xác định
A B
là:
A.
0;3
.
B.
0;3
. C.
;3

.
D.
0;3
.
Câu 4. [0D1-2]Trong các tp hp sau tp o là tp rng?
A.
| 1
x x
. B.
2
6 1|
7 0
x xx
.
C.
2
4 2 0
| x xx
. D.
2
4 3|
0
x xx
.
Câu 5.
[0D1-2] Cho các tp hp
| 5 1
A x x
| 3 3
B x x
. Tìm tp hp
A B
A.
5;3
A B . B.
5;1
A B . C.
3;3
A B . D.
3;1
A B .
Câu 6. [0D1-2] Cho
123,4527 0,003.
a S quy tròn ca s gần đúng
123,4527
a
là:
A.
123,46
. B.
123,453.
C.
123,45
. D.
123,452
Câu 7. [0D2-1] Tìm tập xác định ca hàm s
2 5
2
4
x
y x
x
.
A.
\{4}
D
. B.
\{4}
D
. C.
2;D

. D.
2; ) \{4}
D .
Câu 8. [2D2-1] Trong các hàm s sau đây, bao nhiêu hàm s là hàm s l?
2
1
x
f x
x
;
3
2
g x x x
;
3
h x x
;
4 3
k x x
A.
4
. B.
. C.
1
. D.
2
.
Câu 9. [0D2-1] Cho hàm s
2
3
y f x x x
; đim nào sau đây thuộc đồ th ca hàm s đã cho.
A.
7;51
. B.
4;12
. C.
5;25
. D.
3; 9
.
Câu 10. [0D2-2] Cho hàm s
2
4 5 1
f x m m x
. Khng định nào sau đây là đúng.
A. Hàm s đồng biến trên
. B. m s chn trên
.
C. Hàm s l trên
. D. Hàm s nghch biến trên
.
Câu 11. [0D3-2] Đồ thm s
y ax b
đi qua hai điểm
0; 3
A
,
1; 5
B
. Tính
.
P a b
A.
0
P
. B.
2
P
. C.
1
P
. D.
3
P
.
Câu 12. [0D3-3] Biết rằng đường thng
: 2 1
d y x
ln cắt đồ th
2
d
hàm s
3 4 khi 0
4 khi 0
x x
y
x x
tại hai điểm
1 1
,
A x y
,
2 2
,
B x y
. Tính g tr biu thc
1 1 2 2
.
P x y x y
A.
18
P
. B.
15
P
. C.
3
P
. D.
12
P
.
Cp nhật đề thi mi nht ti http://toanhocbactrungnam.vn/
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 58/62
Câu 13. [0D2-3] Viết phương trình đường thng
d
đi qua đim
1;3
A song song với đưng
thng
1.
y x
A.
y x
. B.
2
y x
. C.
2
y x
. D.
y x
.
Câu 14. [0D2-1] Cho
2
: 2 3
P y x x
. Tìm câu đúng:
A. Hàm s đồng biến trên
;1

. B. m s nghch biến trên
;1 .

C. Hàm s đồng biến trên
;2 .
 D. Hàm s nghch biến trên.
;2 .

Câu 15. [0D2-1] Parabol
2
4 4
y x x
có đỉnh là
A.
1;1
I . B.
2;0
I . C.
1;1
I . D.
1;2
I .
Câu 16. [0D2-1] Đồ th dưới đây là của hàm s nào?
A.
2
4 3
y x x
. B.
2
4
y x x
. C.
2
4 3
y x x
. D.
2
4 3
y x x
.
Câu 17. [0D2-2] Cho hàm s
2
2
y x bx c
. c định hàm s biết đ th đi qua hai điểm
0;1
A ,
2;7
B .
A.
2
9 53
2
5 5
y x x . B.
2
2 1
y x x
. C.
2
2 1
y x x
. D.
2
2 1
y x x
.
Câu 18. [0D2-3] Cho hàm s
2
2 2, 0
y x mx m m
. Giá tr ca
m
để parabol đỉnh nm trên
đường thng
1
y x
là
A.
m
. B.
–1
m
. C.
1
m
. D.
2
m
.
Câu 19. [0H2 - 3] Mt tia sáng chiếu xiên mt góc
45
đến đim
O
trên b mt cht lng t b khúc
x như hình v dưới đây. Ta lp h tọa độ
Oxy
nhình v. y tìm hàm s
f x
đồ th
trùng với đường đi của tia sáng i trên.
A.
khi 0
2 khi 0
x x
f x
x x
. B.
khi 0
2 khi 0
x x
f x
x x
.
C.
khi 0
2 khi 0
x x
f x
x x
. D.
khi 0
2 khi 0
x x
f x
x x
.
Câu 20. [0H3 - 2]
9
x
là nghim của phương trình nào sau đây:
A. 2
x x
. B.
2
2 8
1 1
x
x x
. C.
2 7 4
x x
. D.
14 2 3
x x
.
O
x
y
1
2
B
A
O
x
y
2
1
Cp nhật đề thi mi nht ti http://toanhocbactrungnam.vn/
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 59/62
Câu 21. [0D3-2] Trong các phương trình sau, phương trình nào tương đương với phương trình
1 0
x
?
A.
1 2 0
x x
. B.
1 0
x
. C.
2 2 0
x
. D.
2 0
x
.
Câu 22. [0D3-1] Điều kiện xác định của phương trình:
2 5 3 2
5
3
x x
x x
là
A.
3
x
. B.
0
x
. C.
3
x
,
0
x
. D.
2
3
x
.
Câu 23. [0D3-2] Cho phương trình
2 2
1
3 2 7 0
4
x m x m m
. Tìm
m
để phương trình hai
nghim phân bit.
A.
1
2
m
. B.
1
2
m
. C.
1
2
m
. D.
1
2
m
.
Câu 24. [0D3-1] Nghim của phương trình
3 1 5
x
là
A.
2
x
. B.
1
3
x
. C.
1
3
x
;
2
x
. D.
4
3
x
;
2
x
.
Câu 25. Tìm
m
để phương trình:
4 2 2
3 3 0
x m x m
có đúng
nghim:
A.
3
m
. B.
3
m . C.
3
m . D.
m
.
Câu 26. Tìm tng bình phương các nghiệm của phương trình:
4 2
2 5 2 0
x x
.
A.
4
. B.
17
4
. C.
5
2
. D.
.
Câu 27. [0D3-3] Phương trình
2
6 9 2 1
x x x
2
nghim thc
x a
,
x b
. Khi đó tính tổng
a b
?
A.
10
3
. B.
14
3
. C.
4
. D.
2
3
.
Câu 28. [0D3-2] Tìm biến đổi sai trong các biến đổi sau?
A.
2
2 2
2 2
x x x x x x
. B.
2
2 2
2 2
x x x x x x
.
C.
2
2
2
2
2
2 0
2
2
x
x x x
x x x
. D.
2
2
2
2
2 0
2
2
x
x x x x x x
x x x
.
Câu 29. [0D3-3] Cho phương trình
2 2
2 1 3 4 0
x m x m m
. Tìm
m
để phương trình
2
nghim phân bit
1 2
,
x x
tha
2 2
1 2
20
x x
.
A.
3; 4
m m
. B.
4
m
. C.
m
. D.
3; 4
m m
.
Câu 30. [0D3-2] S nghim ca h phương trình
3 6 5
2 4 3
x y
x y
là
A. s. B.
1
. C.
2
. D.
0
.
Câu 31. [0D3-1] H phương trình nào sau đây duy nhất mt nghim?
A.
1
2 0
x y
x y
. B.
3
2 2 6
x y
x y
. C.
3 1
6 2 0
x y
x y
. D.
5 3
10 2 1
x y
x y
.
Cp nhật đề thi mi nht ti http://toanhocbactrungnam.vn/
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 60/62
Câu 32. [0D3-3] Nghim ca h phương trình:
2 2
3
1
6
5
1
m
x y
m y
x y
trong thường hp
0
m
là:
A.
1;0
. B.
1;2
m . C.
1 1
;
2
m
. D.
1 1
;
1 2
m
.
Câu 33. [0D3-3] Mt công ty
10
xe ch khách gm ba loi, xe ch được
7
khách và xe ch được
khách xe ch
16
khách. Dùng tt c s xe đó, tối đa ng ti chở mt lần được
98
khách.
Ngoài ra nếu dùng tt c xe ch
7
khách ch
1
ln, xe ch
khách ch
2
ln, xe ch
16
khách ch
ln t công ty ch được
207
khách. Hi công ty my loi xe mi loi?
A.
xe ch được
7
khách
xe ch được
khách và
2
xe ch được
16
khách.
B.
xe ch được
7
khách và
xe ch được
khách và
2
xe ch được
16
khách.
C.
xe ch được
7
khách
2
xe ch được
khách và
xe ch được
16
khách.
D.
2
xe ch được
7
khách
xe ch được
khách và
xe ch được
16
khách.
Câu 34. [0D2-3] Vi giá tr nào ca tham s
m
thì hàm s
2
4 3
3 2
x
y
x x m
có tập c định
?
A.
17
4
m
. B.
17
4
m . C.
1
4
m
. D.
1
4
m
.
Câu 35. [0H1-2] Cho hình bình hành
ABCD
. Tổng các vectơ
AB AC AD
là
A.
AC
. B.
2
AC
. C.
3
AC
. D.
5
AC
.
Câu 36. [0H1-2] Cho hình thoi
ABCD
tâm
O
, cnh bng
a
c
A
bng
60
. Kết lun o sau đây
đúng:
A.
3
2
a
OA
. B.
OA a
. C.
OA OB
. D.
2
2
a
OA
.
Câu 37. [0H1-1] Trong mt phng cho
4
điểm tùy ý
A
,
B
,
C
,
D
. Tính
AB BC DA CD

.
A.
0
. B.
AC
. C.
CA
. D.
1
.
Câu 38. [0D1-2] Cho tam gc
ABC
có trng tâm
G
. Biu din vectơ
AG
qua hai vectơ
AB
,
AC
là:
A.
1
3
AG AB AC
. B.
1
6
AG AB AC

.
C.
1
6
AG AB AC
. D.
1
3
AG AB AC

.
Câu 39. [0H1-1] Cho hình bình hành
ABCD
, giao đim của hai đường chéo là
O
. Tìm mệnh đề sai
trong các mnh đề sau:
A.
CO OB BA
. B.
AB BC DB
.
C.
DA DB OD OC
. D.
DA DB DC O
.
Câu 40. [0H1-3] Cho ba lc
1
F MA

,
2
F MB
,
3
F MC
cùng tác động o mt vt tại đim
M
vật đứng
yên. Cho biết cường độ ca
1
F
,
2
F
đều bng
100
N
60
AMB
. Khi đó cường độ lc ca
3
F
là:
A.
50 2
N
. B.
50 3
N
. C.
25 3
N
D.
100 3
N
M
B
A
C
3
F
2
F
1
F
Cp nhật đề thi mi nht ti http://toanhocbactrungnam.vn/
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 61/62
Câu 41. Trong mt phng
Oxy
cho tam giác
ABC
vi
1;0
A ,
4;0
B ,
2;2
C . Gi
I
trung
điểm cnh
BC
. Khẳng định nào sau đúng?
A.
1; 1
I
. B.
3
;1
2
I
. C.
3
;0
2
I
. D.
( 1;1)
I
.
Câu 42. Trong mt phng
Oxy
cho
1;3
A ,
4; 1
B
. Khng định nào sau đúng?
A.
5; 4
AB
. B.
5;4
AB
.
C.
5;4 .
AB
D.
5; 4
AB
.
Câu 43. [0H1-1] Trong mt phng
Oxy
, cho tam giác
ABC
vi
1;3
A ,
4; 1
B
,
2;2
C . Gi
G
là trng tâm ca tam giác
.
ABC
Khẳng định nào sau đúng?
A.
(2;1).
G B.
5 4
; .
3 3
G
C.
5 4
; .
3 3
G
D.
7
; 1 .
3
G
Câu 44. [0H1-2] Trong mt phng ta độ
Oxy
cho tam giác
ABC
1;1
A ,
2; 1
B
,
3;3
C . Ta
độ điểm
E
để t giác
ABCE
là hình bình hành :
A.
2;5
E . B.
2; 5
E . C.
2; 5
E
. D.
2; 5
E
.
Câu 45. [0H2-2] Biết
1
cos
3
. Giá tr đúng của biu thc
2 2
sin 3cos
P
là:
A.
1
3
. B.
10
9
. C.
11
9
. D.
4
3
.
Câu 46. [0H2-4] Giá tr ca
sin cos6 sin126 c36
os84
E
là:
A.
1
2
. B.
3
2
. C.
1
. D.
1
.
Câu 47. [0H2-2] Cho tam giác
ABC
. Đẳng thc nào dưới đây là đúng?
A.
tan tan
A B C
. B.
tan cot
2 2
A B C
.
C.
sin sin
A B C
. D.
cos cos
B C A
.
Câu 48. [0H2-1] Trong mt phng
Oxy
cho
1; 3
a
,
2;1
b
. Tính tích hướng ca hai vec-
a
,
b
A.
1
. B.
2
. C.
. D.
4
.
Câu 49. [0H2-1] Cặp vectơ nào sau đây vuông góc?
A.
2; 1
a
3;4
b
. B.
3; 4
a
3;4
b
.
C.
2; 3
a
6;4
b
. D.
7; 3
a
3; 7
b
.
Câu 50. [0H2-2] Cho hai điểm
3,2
A ,
4,3
B . Tìm điểm
M
thuc trc
Ox
hoành độ dương
để tam giác
MAB
vuông ti
M
.
A.
7;0
M . B.
5;0
M . C.
3;0
M . D.
9;0
M .
----------HT----------
Cp nhật đề thi mi nht ti http://toanhocbactrungnam.vn/
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 62/62
TRƯỜNG THPT TH ĐỨC ĐỀ KIM TRA HC K I - KHI 10
NĂM HỌC: 2017 - 2018
Môn:
TOÁN
- Thi gian:
90 phút
.
--------------
---------------------
Câu 1. (3,0 đim)
Giảic phương trình h phương trình sau
a)
2
5 4 4
x x x
b)
3 18 1 1 0
x x
c)
3 2
5
1 5
6 4
2
1 5
x y
x y
Câu 2. (2,0 đim)
Cho phương trình
2
2 1 2 3 0 1
x m x m
vi
m
là tham s.
a) Chứng minh phương trình
1
luôn có 2 nghim m
.
b) Tìm
m
để phương trình
1
2 nghim
1
x
,
2
x
độ dài các cnh ca
ABC
góc
A
bng
120
và độ dài cnh
7
BC .
Câu 3. (1,0 điểm)
Tìm giá tr nh nht ca biu thc
8
2 3
f x x
x
vi
1
x
.
Câu 4. (1,0 đim)
Dung tích phi ca mi người ph thuc vào mt s yếu tố, trong đó hai yếu t quan trng
chiu cao đ tui. Công thức ước nh dung ch chun phi nam gii:
0,057 0,022 4,23
P h a
.
Trong đó
h
: chiu cao tính bng centimét (cm).
a
: tui tính bằng năm.
P
: dung tích chun phi bng lít.
Bạn Huy năm nay
16
tui, chiu cao ca bn Huy (tính bng centimét) là mt s t nhiên 3
ch số, trong đó ch s hàng trăm là 1, ch s hàng chục n ch s hàng đơn v là 5 và năm ln
ch s hàng đơn vị hơn ch s hàng chc là 3. Hãynh dung tích chun phi ca bn Huy.
Câu 5. (2,0 điểm)
Trong mt phng vi h tọa độ
Oxy
, cho
ABC
có
3; 5
A
,
3;3
B ,
1; 8
C
.
a) Tam giác
ABC
là tam giác gì ? Tính din tích
ABC
xác định tâm
I
của đường tròn
ngoi tiếp
.
ABC
b) Tìm điểm
M
trên tia
Oy
sao cho
.MA MB
.
Câu 6. (1,0 điểm)
Cho hình bình hành
ABCD
có
1
AB
,
2
AD
,
2
AC BD
. Tính đ dài cnh
AC
din tích
.
ABC
----------HT----------
Cp nhật đề thi mi nht ti http://toanhocbactrungnam.vn/
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 1/8 - Mã đề thi 132
PHẦN 3. CÁC ĐỀ ÔN TP
S GD-ĐT TỈNH BÌNH DƯƠNG KIM TRA HC K I NĂM HỌC 2016 – 2017
TRƯỜNG THPT DĨ AN MÔN: TOÁN 10
T Toán Thi gian: 90 phút (không k thời gian phát đề)
H tên hc sinh: ................................................ SBD: ...................... Lp:............... Mã đề: 132
PHN TRC NGHIỆM (5 điểm)
Câu 1. [0D1-2] Tập
; 3 5;2
 bằng
A.
5; 3
. B.
; 5

. C.
; 2

. D.
3; 2
.
Câu 2. [0D1-2] Cho
: 3
A x x
,
: 1 5
B x x
, tập
\
A B
bằng
A.
0
. B.
5;

.
C.
; 1

. D.
3; 1 5;
.
Câu 3. [0D2-2] Tập xác định của hàm s
2
1 1
x
y
x x
là
A.
\ 1
D
. B.
1;D

. C.
1;D
. D.
\ 1
D
.
Câu 4. [0D2-2] Hàm s 2 3 1
y x x
là hàm số:
A. chẵn. B. lẻ.
C. không lẻ không chẵn. D. vừa lvừa chẵn.
Câu 5. [0D2-2] Cho đường thẳng
: 3 2
d y x
. Pơng trình đường thẳng
d
đi qua điểm
1; 1
song song với
d
là
A.
3
y x
. B.
3 2
y x
. C.
3 1
y x
. D.
1
3
y x
.
Câu 6. [0D2-1] Trục đối xứng của đồ th hàm s
2
2 3
y x x
là
A.
2
x
. B.
3
x
. C.
1
x
. D.
4
x
.
Câu 7. [0D3-2] Tập nghim của phương trình
2 1 2 2 1 1
x x x
A.
3
S . B.
1
S . C.
2
S . D.
1
2
S
.
Câu 8. [0D3-2] Phương trình
2
3 2 2
m m x m x
có nghim duy nhất khi
m
giá tr
A.
0
m
1
m
. B.
3
m
0
m
. C.
0
m
2
m
. D.
1
m
2
m
.
Câu 9. [0D3-2] Phương trình
2 7 4
x x
có tập nghim
A.
1;8
S . B.
9
S . C.
1
;2
2
S
. D.
2;1
S .
Câu 10. [0D3-2] Phương trình
2 2
2 4 0
x x m
có hai nghiệm ti dấu khi
m
có giá trlà
A.
2
m
hoặc
2
m
. B.
2
m
. C.
2 2
m
. D.
2
m
.
Câu 11. [0H1-1] Cho hình vuông
ABCD
tâm
O
, véctơ đối của vectơ
OB
A.
OC
. B.
DO
. C.
OD
. D.
OA
.
Cp nhật đề thi mi nht ti http://toanhocbactrungnam.vn/
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 2/8 - Mã đề thi 132
Câu 12. [0H1-1] Cho ba véctơ
a
,
b
,
c
. Cách viết nào sau đây đúng:
A.
a b c
. B.
1
a b c
. C.
1
6
a b c
. D.
5
a b c
.
Câu 13. [0H1-3] Cho hình vuông
ABCD
cạnh
a
. Độ dài
AB AC
bằng
A.
5
a
. B.
2
a
. C.
2
a
. D.
3
a
.
Câu 14. [0H1-2] Cho ba đim
0;3
A ,
1;5
B ,
3; 3
C
. Chọn khẳng định đúng:
A.
A
,
B
,
C
không thng hàng. B.
A
,
B
,
C
thẳng hàng.
C.
BA
CA
cùng hướng. D. Đim
B
nằm giữa
A
C
Câu 15. [0H1-3] Cho tam giác có
0;4
A ,
3;5
B , trng tâm là gốc tọa độ. Tọa đ đỉnh
C
A.
2;0
. B.
3; 9
. C.
3;7
. D.
3; 9
.
Câu 16. [0H1-3] Cho tam giác
ABC
đều cạnh
2
a
. Tính
.
AB BC
bằng
A.
2
4
a
. B.
2
2
a
. C.
2
8
a
. D.
2
4
a
.
Câu 17. [0H2-3] Cho tam giác
ABC
1;2
A ,
2;0
B ,
4;1
C . Tam giác
ABC
là tam giác
A. cân. B. vng. C. vuông cân. D. đều.
Câu 18. [0H2-4] Trong mặt phẳng
Oxy
cho
3;1
A ,
5;2
B . Đim
C
thuộc
Ox
sao cho
CA CB
.
Ta đ điểm
C
là
A.
19
;0
16
. B.
11
;0
16
. C.
19
;0
16
. D.
15
;0
16
.
Câu 19. [0H2-4] Cho hình bình hành
ABCD
,
AB
,
8
AD
,
10
AC
. Tính
.
AB BC
bằng
A.
11
2
. B.
2
. C.
13
2
. D.
.
Câu 20. [0H2-1] Cho
là góc tù. Điều khẳng định nào sau đây đúng:
A.
cot 0
. B.
cos 0
. C.
tan 0
. D.
sin 0
.
PHN TRC NGHIỆM (5 điểm)
Câu 1. Giải các phương trình sau:
a.
2
2 3 2 1 7 0
x x
b.
2 2
2 6 12 7
x x x x
Câu 2. Cho phương trình
2
2 2 4 2 0
m x m x
a) Tìm
m
để phương trình có
2
nghiệm trái dấu.
b) Tìm
m
để phương trình có
2
nghiệm
1
x
2
x
phân biệt thỏa
1 2
3
x x
.
Câu 3. Tìm parabol
2
:
P y ax bx c
biết
P
đi qua
2; 3
A và có đỉnh
7
1;
2
I
.
Câu 4. Cho tam giác
ABC
biết
1; 1
A ,
2; 3
B ,
5; 1
C
.
a) Tính diện tích tam giác
ABC
.
b) Tìm tọa độ điểm
D
sao cho tứ giác
ABCD
là hình chữ nhật.
Cp nhật đề thi mi nht ti http://toanhocbactrungnam.vn/
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 3/8 - Mã đề thi 132
BẢNG ĐÁP ÁN
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
A D B C B C D D B C C C A B B B C C A D
HƯỚNG DN GII
PHN TRC NGHIỆM (5 điểm)
Câu 1. [0D1-2] Tập
; 3 5;2
 bằng
A.
5; 3
. B.
; 5

. C.
; 2

. D.
3; 2
.
Lời giải
Chọn A.
Ta có
; 3 5;2 5; 3

.
Câu 2. [0D1-2] Cho
: 3
A x x
,
: 1 5
B x x
, tập
\
A B
bằng
A.
0
. B.
5;

.
C.
; 1

. D.
3; 1 5;
.
Lời giải
Chọn D.
Ta có
\ 3; 1 5;A B
.
Câu 3. [0D2-2] Tập xác định của hàm s
2
1 1
x
y
x x
là
A.
\ 1
D
. B.
1;D

. C.
1;D
. D.
\ 1
D
.
Lời giải
Chọn B.
Điều kiện xác định:
2
1
1 0
1
1 0
x
x
x
x
.
Vậy tập xác định:
1;D

.
Câu 4. [0D2-2] Hàm s 2 3 1
y x x
là hàm số:
A. chẵn. B. lẻ.
C. không lẻ không chẵn. D. vừa lvừa chẵn.
Lời giải
Chọn C.
Tập xác định của hàm s:
3
1;
2
D
. Suy ra ,
x D x D
nên hàm s không lẻ không chẵn.
Câu 5. [0D2-2] Cho đường thẳng
: 3 2
d y x
. Phương trình đường thẳng
d
đi qua điểm
1; 1
song song với
d
là
A.
3
y x
. B.
3 2
y x
. C.
3 1
y x
. D.
1
3
y x
.
Lời giải
Chọn B.
Ta có
d
phương trình dạng: 3
y x c
với
c
là hằng số.
Cp nhật đề thi mi nht ti http://toanhocbactrungnam.vn/
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 4/8 - Mã đề thi 132
Theo giả thiết đường thẳng
d
đi qua điểm
1; 1
nên
1 3 2
c c
.
Câu 6. [0D2-1] Trục đối xứng của đồ thị hàm s
2
2 3
y x x
là
A.
2
x
. B.
3
x
. C.
1
x
. D.
4
x
.
Lời giải
Chọn C.
Phương trình trục đối xứng của đồ thị hàm s là
1
x
.
Câu 7. [0D3-2] Tập nghim của phương trình
2 1 2 2 1 1
x x x
A.
3
S . B.
1
S . C.
2
S . D.
1
2
S
.
Lời giải
Chọn D.
Điều kiện xác định:
1
2
x
.
Phương trình đã cho trở thành:
1
2 1 2 2 1 1
2
x x x x
(thỏa mãn).
Câu 8. [0D3-2] Phương trình
2
3 2 2
m m x m x
có nghim duy nhất khi
m
giá tr
A.
0
m
1
m
. B.
3
m
0
m
. C.
0
m
2
m
. D.
1
m
2
m
.
Lời giải
Chọn D.
Ta có
2 2
3 2 2 3 2 2
m m x m x m m x m
nên phương trình đã cho có nghim
duy nhất khi
2
1
3 2 0
2
m
m m
m
.
Câu 9. [0D3-2] Phương trình
2 7 4
x x
có tập nghim
A.
1;8
S . B.
9
S . C.
1
;2
2
S
. D.
2;1
S .
Lời giải
Chọn B.
Ta có:
4
4 0
2 7 4 9
9
2 7 4
1
x
x
x x x
x
x x
x
.
Câu 10. [0D3-2] Phương trình
2 2
2 4 0
x x m
có hai nghiệm ti dấu khi
m
có giá trlà
A.
2
m
hoặc
2
m
. B.
2
m
. C.
2 2
m
. D.
2
m
.
Lời giải
Chọn C.
Phương trình đẫ cho có hai nghiệm trái dấu thì:
2
4 0 2 2
m m
.
Câu 11. [0H1-1] Cho hình vuông
ABCD
tâm
O
, véctơ đối của vectơ
OB
A.
OC
. B.
DO
. C.
OD
. D.
OA
.
Lời giải
Chn C.
Ta có véctơ
OD
ngược hướng và cùng độ dài vi vectơ
OB
.
Cp nhật đề thi mi nht ti http://toanhocbactrungnam.vn/
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 5/8 - Mã đề thi 132
Câu 12. [0H1-1] Cho ba véctơ
a
,
b
,
c
. Cách viết nào sau đây đúng:
A.
a b c
. B.
1
a b c
. C.
1
6
a b c
. D.
5
a b c
.
Lời giải
Chn C.
a b c
: sai, vì
a b
là s thc còn
c
là mt ctơ.
1
a b c
: sai, vì không có phép chia véctơ.
5
a b c
: sai, vì không tn ti phép cng mt véctơ với mt s thc.
Câu 13. [0H1-3] Cho hình vuông
ABCD
cạnh
a
. Độ dài
AB AC
bằng
A.
5
a
. B.
2
a
. C.
2
a
. D.
3
a
.
Lời giải
Chn A.
Gi
I
là trung điểm ca
BC
Ta có:
2
AB AC AI
( tính chất trung đim)
2 2
2 2 2 5
AB AC AI AI AB BI a
Câu 14. [0H1-2] Cho ba đim
0;3
A ,
1;5
B ,
3; 3
C
. Chọn khẳng định đúng:
A.
A
,
B
,
C
không thng hàng. B.
A
,
B
,
C
thẳng hàng.
C.
BA
CA
cùng hướng. D. Đim
B
nằm giữa
A
C
Lời giải
Chn B.
Ta có:
1; 2
BA
,
3;6
CA
3
CA BA
, ,
A B C
thng hàng
Câu 15. [0H1-3] Cho tam giác có
0;4
A ,
3;5
B , trng tâm là gốc tọa độ. Tọa đ đỉnh
C
A.
2;0
. B.
3; 9
. C.
3;7
. D.
3; 9
.
Lời giải
Chn B.
0;0
O là trng tâm tam giác
ABC
Ta có
0 3
3; 9
0 9
A B C C
A B C C
x x x x
C
y y y y
Câu 16. [0H1-3] Cho tam giác
ABC
đều cạnh
2
a
. Tính
.
AB BC
bằng
A.
2
4
a
. B.
2
2
a
. C.
2
8
a
. D.
2
4
a
.
Lời giải
Chọn B.
Ta có:
2
1
. . . cos 2 .2 . 2
2
AB BC BA BC BA BC A a a a
Câu 17. [0H2-3] Cho tam giác
ABC
1;2
A ,
2;0
B ,
4;1
C . Tam giác
ABC
là tam giác
A. cân. B. vng. C. vuông cân. D. đều.
Lời giải
Chọn C.
A
B
C
D
I
Cp nhật đề thi mi nht ti http://toanhocbactrungnam.vn/
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 6/8 - Mã đề thi 132
Ta có:
1; 2 5
AB AB
;
3; 1 10
AC AC
;
2;1 5
BC BC
. 0
AB BC
5
AB BC nên tam giác
ABC
là tam giác vuông cân ti
B
.
Câu 18. [0H2-4] Trong mặt phẳng
Oxy
cho
3;1
A ,
5;2
B . Điểm
C
thuộc
Ox
sao cho
CA CB
.
Ta đ điểm
C
là
A.
19
;0
16
. B.
11
;0
16
. C.
19
;0
16
. D.
15
;0
16
.
Lời giải
Chọn C.
Ta có
;0
C Ox C x
2
2
3; 1 3 1
AC x AC x
2
2
5; 2 5 4
BC x AC x
3 2
2 2
19 19
3 1 5 4 ;0
16 16
CA CB AC BC x x x C
Câu 19. [0H2-4] Cho hình bình hành
ABCD
,
AB
,
8
AD
,
10
AC
. Tính
.
AB BC
bằng
A.
11
2
. B.
2
. C.
13
2
. D.
.
Lời giải
Chọn A.
Ta có:
2 2 2
2 2 2
2 .
1
.
2
11
.
2
AB BC AC
AB BC AB BC AC
AB BC AC AB BC
AB BC

Câu 20. [0H2-1] Cho
là góc tù. Điều khẳng định nào sau đây đúng:
A.
cot 0
. B.
cos 0
. C.
tan 0
. D.
sin 0
.
Lời giải
Chọn D.
Ta có:
là góc tù
sin 0
cos 0
tan 0
cot 0
PHN T LUN (5 điểm)
Câu 1. Giải các phương trình sau:
b.
2
2 3 2 1 7 0
x x
b.
2 2
2 6 12 7
x x x x
Li gii
a.
2
2 3 2 1 7 0 1
x x
Cp nhật đề thi mi nht ti http://toanhocbactrungnam.vn/
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 7/8 - Mã đề thi 132
TH1:
1
2
x
:
2
1
1 3 2 0
2
x
x x
x
( nhn). (0.25 đ)
TH2:
1
2
x
:
2
1 2 6 10 0
x x
( phương trình nghim) (0.25 đ)
b.
2 2 2 2
2 6 12 7 6 12 7 2
x x x x x x x x
(0.25 đ)
Đặt
2
2
t x x
, điều kiện
t
.
Phương trình
6 7 7
t t t
(0.25 đ)
7 1 2 2
t x
. Vậy
1 2 2
S
(0.25 đ).
Câu 2. Cho phương trình
2
2 2 4 2 0
m x m x
c) Tìm
m
để phương trình có
2
nghiệm trái dấu.
d) Tìm
m
để phương trình có
2
nghiệm
1
x
2
x
phân biệt thỏa
1 2
3
x x
.
Li gii
a)
2
m
2
0 2
2
m
m
(0.25 đ +0.25 đ).
b)
2
2
6 12 3 3 0, 2
m m m m
(0.25 đ)
Ta có
1 2
1 2
1 2
3
2 8
2
2
2
x x
m
x x
m
x x
m
(0.25 đ)
1
2
2
5 14
2 2
2
2 2
5 12 12 0
m
x
m
m
x
m
m m
(0.25 đ)
6 4 6
5
m
(nhận) (0.25
đ).
Câu 3. Tìm parabol
2
:
P y ax bx c
biết
P
đi qua
2; 3
A và có đỉnh
7
1;
2
I
.
Lời giải
Ta có:
1
4 2 3
2
7
1
2
3
2 0
a b c
a
a b c b
c
a b
(0.25 đ)
Vậy:
2
1
: 3
2
P y x x
(0.25 đ).
Câu 4. Cho tam giác
ABC
biết
1; 1
A ,
2; 3
B ,
5; 1
C
.
a) Tính diện tích tam giác
ABC
.
b) Tìm tọa độ điểm
D
sao cho tứ giác
ABCD
là hình chữ nhật.
Lời giải
a)
1;2
AB
,
4; 2
AC
,
. 0
AB AC
(0.25 đ)
Tam giác
ABC
vuông tại
A
nên
1
. 5
2
S AB AC
(0.25 đ).
Cp nhật đề thi mi nht ti http://toanhocbactrungnam.vn/
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 8/8 - Mã đề thi 132
b) Gọi
;
D x y
, ta có
2 4 6
3 2 1
x x
BD AC
y y
(0.5 đ).
Vậy
6; 1
D (0.25 đ).
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 1/9 - Mã đề thi 132
S GD VÀ ĐT BÌNH DƯƠNG
TRƯỜNG THPT DĨ AN
ĐỀ KIM TRA HC K 1 (2017-2018)
MÔN: TOÁN 10
Thi gian làm bài 90 phút
H tên thí sinh:..............................................................SBD:.....................
đề thi 132
I – PHN TRC NGHIM (5 ĐIỂM)
Câu 1. [0H2-1] Cho
a
,
e
. .
a e a e
. Kết lun nào đúng:
A.
a
,
e
ngược hướng. B.
a
,
e
cùng hướng.
C.
a
,
e
vuông góc. D. Đáp án khác.
Câu 2. [0H2-2] Điu kin cần đủ để bốn điểm phân bit
A
,
B
,
C
,
D
là bốn đỉnh ca hình ch
nht
ABCD
là
A.
AB BC CD DA
. B.
AB CD
. 0
BC CD
C.
AD BC

. 0
AB AD
. D.
. . . 0
AB BC BC CD CD DA
.
Câu 3. [0D2-2] Cho hàm s
2
2 3
y x x
. Trong các mnh đề sau, tìm mệnh đề đúng?
A. Đồ th ca
y
có đỉnh
1;2
I . B.
y
tăng trên khoảng
0;

.
C.
y
gim trên khong
;2
 . D. Đồ th ca
y
có trục đi xng
2
x
.
Câu 4. [0D3-2] Phương trình
5 10 8 0
x x
có nghim là
A.
18
. B.
12
. C.
. D.
18
.
Câu 5. [0D4-2] Giá tr ln nht ca
3 8
y x x
,
2 2 2 2
x
là
A.
3 5
. B.
8 5
. C.
4 5
. D.
6 5
.
Câu 6. [0H2-1] Cho
1; 2
a
,
1; 3
b
. Tính
;
a b
.
A.
; 135
a b
. B.
; 90
a b
. C.
; 120
a b
. D.
; 45
a b
.
Câu 7. [0H1-2] Cho hai vec tơ
a
b
. Biết
2
a
,
3
b
, 120
a b
. Tính
a b
A.
7 3
. B.
7 3
. C.
7 2 3
. D.
7 2 3
.
Câu 8. [0D1-2] Chn mệnh đề sai. Hàm s
2
2 100
y x x
A. Nghch biến trên khong
4; 2
. B. Đng biến trên khong
2;4
.
C. Nghch biến trên khong
3;1
. D. Đng biến trên khong
1;3
.
Câu 9. [0D1-2] Cho hai khong
1;3
A
3;5
B .Tp hp
A B
bng
A.
1;5
. B.
1;5 \ 3
. C.
. D.
3
.
Câu 10. [0H1-2] Trong mt phng
Oxy
cho tam giác
ABC
vuông ti
A
vi
1;0
A
3;0
B .
Ta đ đim
C
là
A.
3; 1
. B.
2; 2
. C.
2;0
. D.
1; 3
.
Câu 11. [0H1-2] Cho tam giác
ABC
G
,
H
,
O
lần lượt là trng tâm, trực tâm m đường tròn
ngoi tiếp tam giác
ABC
. Kết lun nào sau đây sai?
A.
GH
,
OH
cùng phương. B.
G
,
H
,
O
thng hàng.
C.
GHO
đều. D.
GA GB GC
.
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 2/9 - Mã đề thi 132
Câu 12. [0D2-1] Tập xác định ca hàm s
y x x
là
A.
. B.
0
. C.
\ 0
. D.
0;

.
Câu 13. [0D1-2] Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
2
:
x x x
. B. :
x x x
.
C.
2
: 100 1
x x x
. D.
: 1 0
x x x
.
Câu 14. [0D3-3] Cho phương trình
2 2
1 2 1 1 0
m x m x
. Tìm tt c các giá tr ca
m
để
phương trình đã cho có nghim.
A.
1
m
. B.
1
m
. C.
1
m
1
m
. D.
1
m
.
Câu 15. [0D3-1] Cho phương trình
1
x x
. Điều kin của phương trình này là
A.
1
x
. B.
0
x
. C.
1
x
. D.
0 1
x
.
Câu 16. [0D3-3] Hàm s
1
2 6
y x m
x m
xác định trên tp
1;0
D khi đó
A.
3 1
m
. B.
3 1
m
. C.
1 1
m
. D.
m
m
.
Câu 17. [0D2-2] S nghim nguyên dương của phương trình
2
4 3 0
x x
là
A.
2
. B.
0
. C.
1
. D. Đáp án khác.
Câu 18. [0H1-2] Cho tam giác
ABC
. Gi
M
là trung đim ca
BC
G
là trng tâm ca tam giác
ABC
. Chn mnh đề đúng:
A.
3
BA BC BG
. B.
MB MC
. C.
2
3
AG
AM
. D.
BC BM
.
Câu 19. [0H2-2] Cho
ABC
đều cnh
a
, khi đó
.
AB BC
có giá tr
A.
2
a
. B.
2
2
a
. C.
2
a
. D.
2
4
a
.
Câu 20. [0H2-2] Trong mt phng
Oxy
cho tam giác
ABC
cân ti
C
vi
1;0
A ,
3;0
B . Ta độ
điểm
C
là
A.
1;3
. B.
2;1
. C.
1;2
. D.
2;0
.
II – PHN T LUN (5 ĐIỂM)
Câu 1. Cho 3 2
y a x b x cx
là hàm s tăng trên
. Chng minh rng
0
c
.
Câu 2. Chng minh rng:
2
2
3
2
2
x
x
,
x
.
Câu 3. Cho hình bình hành
ABCD
. Gi
I
,
J
lần lượt là trung đim
BC
và
CD
.
a) Chng minh rng:
MA MC MB MD
 
vi mi
M
.
b) Chng minh rng:
2 3
AB AI JA DA DB

.
c) Trên
BC
lấy điểm
H
, trên
BD
lấy điểm
K
sao cho
1
5
BH BC
,
1
6
BK BD
. Chng
minh rng
A
,
H
,
K
thng hàng.
----------HT----------
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 3/9 - Mã đề thi 132
BẢNG ĐÁP ÁN
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
A C A C C D C D B D C B C A B A B A B B
HƯỚNG DN GII
I – PHN TRC NGHIM (5 ĐIỂM)
Câu 1. [0H2-1] Cho
a
,
e
. .
a e a e
. Kết lun nào đúng:
A.
a
,
e
ngược hướng. B.
a
,
e
cùng hướng.
C.
a
,
e
vuông góc. D. Đáp án khác.
Li gii
Chn A.
. . . cos180
a e a e a e
a
,
e
nên
a
,
e
ngược hướng.
Câu 2. [0H2-2] Điu kin cần đủ để bốn điểm phân bit
A
,
B
,
C
,
D
là bốn đỉnh ca hình ch
nht
ABCD
là
A.
AB BC CD DA
. B.
AB CD
. 0
BC CD
C.
AD BC

. 0
AB AD
. D.
. . . 0
AB BC BC CD CD DA
.
Li gii
Chn C.
Ta có
ABCD
là hình ch nht suy ra
AD BC

. 0
AB AD
.
Ngược li, nếu bốn điểm
A
,
B
,
C
,
D
phân bit tha mãn
AD BC

. 0
AB AD
thì
AD
song song và bng
BC
;
AB AD
nên
ABCD
là hình ch nht.
Câu 3. [0D2-2] Cho hàm s
2
2 3
y x x
. Trong các mnh đề sau, tìm mệnh đề đúng?
A. Đồ th ca
y
có đỉnh
1;2
I . B.
y
tăng trên khoảng
0;

.
C.
y
gim trên khong
;2
 . D. Đồ th ca
y
có trc đi xng
2
x
.
Li gii
Chn A.
Ta có:
2
1
2 2
b
a
,
1 1 2 3 2
f
.
Đồ th đỉnh
1;2
I .
Hàm s đồng biến trên khong
1;

và nghch biến trên khong
;1

.
Đồ th trục đối xng là
1
x
.
Câu 4. [0D3-2] Phương trình
5 10 8 0
x x
có nghim là
A.
18
. B.
12
. C.
. D.
18
.
Li gii
Chn C.
A
B
C
D
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 4/9 - Mã đề thi 132
2
8 0
5 10 8 0 5 10 8
5 10 8
x
x x x x
x x
2
8
8
3
21 54 0
18
x
x
x
x
x x
x
.
Câu 5. [0D4-2] Giá tr ln nht ca
3 8
y x x
,
2 2 2 2
x
là
A.
3 5
. B.
8 5
. C.
4 5
. D.
6 5
.
Li gii
Chn C.
Áp dng bất đẳng thc Bu-nhi-a-cp-xki cho b s
3;1
2
; 8
x x
, ta được:
2 2 2 2 2
3 1. 8 3 1 8 4 5
y x x x x
.
Du
" "
xy ra khi
2
8
3 1
x x
2 2
0
9 8
x
x x
2
0
36
5
x
x
6 5
5
x .
Vy giá tr ln nht ca
3 8
y x x
là
4 5
khi
6 5
5
x .
Câu 6. [0H2-1] Cho
1; 2
a
,
1; 3
b
. Tính
;
a b
.
A.
; 135
a b
. B.
; 90
a b
. C.
; 120
a b
. D.
; 45
a b
.
Li gii
Chn D.
2
2
1 2 5
a
,
2 2
1 3 10
b
.
Ta có
.
cos ;
.
a b
a b
a b
1. 1 2 . 3
5. 10
2
2
; 45
a b
.
Câu 7. [0H1-2] Cho hai vec tơ
a
b
. Biết
2
a
,
3
b
, 120
a b
. Tính
a b
.
A.
7 3
. B.
7 3
. C.
7 2 3
. D.
7 2 3
.
Li gii
Chn C.
Ta có
2 2 2
2
a b a b ab
=
7 2 . cos , 7 2 3
a b a b
.
Do đó
7 2 3
a b
.
Câu 8. [0D1-2] Chn mệnh đề sai. Hàm s
2
2 100
y x x
A. nghch biến trên khong
4; 2
. B. đồng biến trên khong
2;4
.
C. nghch biến trên khong
3;1
. D. đồng biến trên khong
1;3
.
Li gii
Chn D.
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 5/9 - Mã đề thi 132
Đồ th hàm s
2
2 100
y x x là mt parabol
P
có hoành độ đỉnh là
1
x
và h s
1 0
a
nên hàm s nghch biến trên khong
;1

và đồng biến trên khong
1;

.
Nên D là đáp án sai.
Câu 9. [0D1-2] Cho hai khong
1;3
A
3;5
B . Tp hp
A B
bng
A.
1;5
. B.
1;5 \ 3
. C.
. D.
3
.
Li gii
Chn B.
Câu 10. [0H1-2] Trong mt phng
Oxy
cho tam giác
ABC
vuông ti
A
vi
1;0
A
3;0
B .
Ta đ đim
C
là
A.
3; 1
. B.
2; 2
. C.
2;0
. D.
1; 3
.
Li gii
Chn D.
Nhn thấy hai điểm ,
A B Ox ABC
vuông ti
A
khi và ch khi
.
C A
x x
Câu 11. [0H1-2] Cho tam giác
ABC
G
,
H
,
O
lần lượt là trng tâm, trực tâm m đường tròn
ngoi tiếp tam giác
ABC
. Kết lun nào sau đây sai?
A.
GH
,
OH
cùng phương. B.
G
,
H
,
O
thng hàng.
C.
GHO
đều. D.
GA GB GC
.
Li gii
Chn C.
Ta thấy D đúng do tính chất trng tâm trong tam giác.
Gi
1
A
là điểm đối xng ca
A
qua tâm
O
. Khi đó t giác
1
HCA B
là hình bình nh nên
trung đim
M
ca
BC
cũng là trung đim ca
1
HA
.
Trong tam giác
1
AA H
:
1
2
OM AH
(tính chất đường trung bình).
Gi
J
là giao đim ca
HO
AM
. Do hai tam giác
AJH
MJO
đồng dng nên
OM JM
AH JA
. Suy ra
1
2
JM JA
. Mt khác do tính cht trng tâm tam giác
ABC
nên
1
2
GM GA
. Vy
G
trùng
J
. Do đó
G
,
H
,
O
thng hàng. Vy đáp án A và B đúng.
Câu 12. [0D2-1] Tập xác định ca hàm s
y x x
là
A.
. B.
0
. C.
\ 0
. D.
0;

.
Li gii
A
B
C
1
A
O
G
H
M
J
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 6/9 - Mã đề thi 132
Chn B.
Điều kiện xác đnh ca hàm s là
0
0
x
x
x
.
Vy tập xác định ca hàm s là
0
D .
Câu 13. [0D1-2] Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
2
:
x x x
. B. :
x x x
.
C.
2
: 100 1
x x x
. D.
: 1 0
x x x
.
Li gii
Chn C.
+)
2
x x
A sai.
+) Nếu
0
x
t
x x
B sai.
+)
1 0
x x
nghim
D sai.
Xét đáp án C:
2
: 100 1
x x x
.
Phương trình
2 2
100 1 100 1 0
x x x x
ln có 2 nghim ti du.
Vậy C đúng.
Câu 14. [0D3-3] Cho phương trình
2 2
1 2 1 1 0
m x m x
. Tìm tt c các giá tr ca
m
để
phương trình đã cho có nghim.
A.
1
m
. B.
1
m
. C.
1
m
1
m
. D.
1
m
.
Li gii
Chn A.
2 2
1 2 1 1 0
m x m x
1
.
TH1:
2
1 0 1
m m
.
1
m
phương trình
1 1 0
nghiệm. Do đó:
1
m
không tho mãn.
1
m
phương trình
1
1 4 1 0
4
x x
. Do đó:
1
m
tho mãn.
TH2:
2
1 0 1
m m
.
Phương trình
1
có nghim
2
1 1 1
1 0
2 2 0 1 1
0
m m m
m
m m m
.
Kết lun: Hợp hai trường hp ta thy phương trình
1
nghim khi
1
m
.
Câu 15. [0D3-1] Cho phương trình
1
x x
. Điều kin của phương trình này là
A.
1
x
. B.
0
x
. C.
1
x
. D.
0 1
x
.
Li gii
Chn B.
Điều kiện để phương trình xác định là
0
x
.
Chú ý: Điều kiện để phương trình
f x g x
xác định điu kiện để hàm s
f x
và
g x
xác định.
Câu 16. [0D3-3] Hàm s
1
2 6
y x m
x m
xác định trên tp
1;0
D khi đó
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 7/9 - Mã đề thi 132
A.
3 1
m
. B.
3 1
m
. C.
1 1
m
. D.
m
m
.
Li gii
Chn A.
Điều kiện để hàm s c đnh
0
2 6 0
x m
x m
2 6
x m
x m
.
Nếu
2 6 6
m m m
. Khi đó:
;2 6
D m m
Khi này, hàm s đã cho xác đnh trên tp
1;0
D khi ch khi
1 0 2 6
m m
1
3
m
m
3 1
m
, nhn.
Nếu
2 6 6
m m m
, khi đó
D
. Loi.
Nếu
2 6 6
m m m
, khi đó
D
. Loi.
Câu 17. [0D2-2] S nghim nguyên dương của phương trình
2
4 3 0
x x
là
A.
2
. B.
0
. C.
1
. D. Đáp án khác.
Li gii
Chn B.
Phương trình
2
4 3 0
x x
4 3 7
do đó có nghim
2 7
x và
2 7
x
đều không là nghim nguyên.
Vậy phương trình đã cho không có nghim nguyên dương.
Câu 18. [0H1-2] Cho tam giác
ABC
. Gi
M
là trung đim ca
BC
G
là trng tâm ca tam giác
ABC
. Chn mnh đề đúng:
A.
3
BA BC BG
. B.
MB MC
. C.
2
3
AG
AM
. D.
BC BM
.
Li gii
Chn A.
Gi
I
là trung điểm
AC
.
Theo tính cht trng tâm, ta có
3 3
2 3
2 2
BI BG BI BG BI BG
Theo tính chất trung đim, ta có:
2
BA BC BI
.
Suy ra
3
BA BC BG
.
Lưu ý: C sai không có khái nim t s của 2 véctơ.
Câu 19. [0H2-2] Cho
ABC
đều cnh
a
, khi đó
.
AB BC
có giá tr
A.
2
a
. B.
2
2
a
. C.
2
a
. D.
2
4
a
.
Li gii
Chn B.
A
B
M
C
G
I
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 8/9 - Mã đề thi 132
Cách 1: Ta có:
. . .cos ,
AB BC AB BC AB BC

. .cos120
a a
2
2
a
.
Cách 2: Ta có:
. . . .cos , . .cos60
2
a
AB BC BA BC BA BC BA BC a a

Câu 20. [0H2-2] Trong mt phng
Oxy
cho tam giác
ABC
cân ti
C
vi
1;0
A ,
3;0
B . Ta độ
điểm
C
là
A.
1;3
. B.
2;1
. C.
1;2
. D.
2;0
.
Li gii
Chn B.
Gi
;
C x y
ta có:
2
2
1
AC x y
;
2
2
3
BC x y
Do tam giác
ABC
cân ti
C
nên:
AC BC
2 2
2 2
1 3
x y x y
2 1 6 9
x x
2
x
Nên tp hợp điểm
C
cách đều
A
B
nằm trên đường thng
2
x
Nếu chn
2;0
C t ba điểm
A
,
B
,
C
thng hàng.
II – PHN T LUN
Câu 1. Cho 3 2
y a x b x cx
là hàm s tăng trên
. Chng minh rng
0
c
.
Li gii
Khi
2
x
, ta có
3 2 3 2 3 2
y a x b x cx a x b x cx a b c x a b
Vì hàm s tăng trên
nên phi có
0 1
a b c
Khi
x
, ta có
3 2 3 2 3 2
y a x b x cx a x b x cx a b c x a b
Vì hàm s tăng trên
nên phi có
0 2
a b c
Ly
1 2
, ta được
0
c
.
Câu 2. Chng minh rng:
2
2
3
2
2
x
x
,
x
.
Li gii
Cách 1: Ta có
2
2
2
2
3
2 3 2
2
2
x
x x
x
2
22 2
2 2 1 0 0
2 2 1x x x
x
.
Vy
2
2
3
2
2
x
x
,
x
.
A
B
C
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 9/9 - Mã đề thi 132
Cách 2:
2
2
2 2
3 1
2 2
2 2
x
x
x x
(Do du
' '
cu t Côsi không xy ra kng có
x
để
2
2
1
2
2
x
x
)
Câu 3. Cho hình bình hành
ABCD
. Gi
I
,
J
lần lượt là trung đim
BC
và
CD
.
a) Chng minh rng:
MA MC MB MD
 
vi mi
M
.
b) Chng minh rng:
2 3
AB AI JA DA DB

.
c) Trên
BC
lấy điểm
H
, trên
BD
lấy điểm
K
sao cho
1
5
BH BC
,
1
6
BK BD
. Chng
minh rng
A
,
H
,
K
thng hàng.
Li gii
a) Ta có:
0
MA MC MB MD MA MC MB MD
 
VT MA MC MB MD MA MB MC MD
 
0
BA CD AB AB VP
(Điu phi chng minh).
b)
,
I J
là trung điểm ca
BC
CD
nên
IJ
là đường trung bình ca tam giác
BCD
do
đó
//
IJ BD
,
1
2
IJ BD
mà
JI
,
DB
cùng hướng nên
1
2
JI DB

.
Khi đó:
2
VT AB AI JA DA

2
DB JI
2
DB DB
3
DB VP
(đpcm).
c) Ta có:
AH AB BH
1
5
AB BC

1
5
AB AD

1
5 1
5
AB AD

.
Mt khác:
AK AB BK
1
6
AB BD
1
6
AB AD AB
5 1
6 6
AB AD
1
5 2
6
AB AD

.
T
1
2
, suy ra:
5
6
AK AH
do đó hai véctơ
AK
,
AH
cùng phương nên
A
,
K
,
H
thng hàng.
A
B
C
D
K
H
I
J
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 1/12
S GD VÀ ĐT HÀ NỘI
TRƯỜNG THPT KIM LIÊN
ĐỀ KIM TRA HC KÌ I NĂM HỌC 2017-2018
MÔN: TOÁN KHI 10
(Thi gian làm bài 90 phút, không k thời gian phát đề)
H tên thí sinh:………………………………….SBD:…………..
đề thi 520
I - PHN TRC NGHIỆM: (5 điểm)
Câu 1. [0D1-1] Tp hp nào sau đây đúng hai tập hp con?
A.
;
x
. B.
x
. C.
; ;
x y
. D.
;
x y
.
Câu 2. [0D1-2] Cho
1;3
A
0;5
B
. Khi đó
\
A B A B
là
A.
1;3
. B.
1;3
. C.
1;3 \ 0
. D.
1;3
.
Câu 3. [0D2-1] Parabol
2
: 2 6 3
P y x x
có hoành độ đỉnh là
A.
3
x
. B.
3
2
x
. C.
3
2
x
. D.
3
x
.
Câu 4. [0D2-2] S nghim ca phương trình
1
2 3 3
x
x x
A.
2
. B.
0
. C.
1
. D.
.
Câu 5. [0D1-2] Phương trình
3 1 2 5
x x
có bao nhiêu nghim?
A. V s. B.
1
. C.
0
. D.
2
.
Câu 6. [0D1-1] Chiu cao ca mt ngọn đồi là
347,13m 0,2m
h
. Độ chính xác
d
của phép đo
trên là
A.
347,33m
d
. B.
0,2m
d
. C.
347,13m
d
. D.
346,93m
d
.
Câu 7. [0H1-1] Trong mt phng tọa độ
Oxy
cho hai điểm
3; 5
A
,
1;7
B
. Trung đim
I
của đon
thng
AB
có tọa độ là
A.
2; 1
I
. B.
2;12
I
. C.
4;2
I
. D.
2;1
I
.
Câu 8. [0D1-1] Theo thng kê, dân s Vit Nam năm
2016
được ghi lại như sau
94 444 200 3000
S
(người). S quy tròn ca s gần đúng
94 444 200
là
A.
94 440 000
. B.
94 450 000
. C.
94 444 000
. D.
94 400 000
.
Câu 9. [0D2-2] Hi bao nhiêu g tr
m
nguyên trong na khong
10; 4
để đường thng
: 1 2
d y m x m
ct Parabol
2
: 2
P y x x
tại hai điểm phân bit cùng phía vi
trc tung?
A.
6
. B.
. C.
7
. D.
8
.
Câu 10. [0H1-1] Cho
u DC AB BD

vi
4
đim bt
A
,
B
,
C
,
D
. Chn khẳng định đúng?
A.
0
u
. B.
2
u DC
. C.
u AC

. D.
u BC
.
Câu 11. [0D1-1] Cho các câu sau đây:
(I): “Phan-xi-păng là ngọn núi cao nht Vit Nam”.
(II): “
2
9,86
”.
(III): “Mt quá!”.
(IV): “Ch ơi, mấy gi ri?”.
Hi có bao nhiêu câu là mệnh đề?
A.
1
. B.
. C.
4
. D.
2
.
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 2/12
Câu 12. [0D2-2] Hàm s nào sau đây là hàm s l?
A.
g x x
. B.
2
k x x x
. C.
1
h x x
x
. D.
2
1 2
f x x
.
Câu 13. [0D2-3] Một giá đỡ được gn o bc tường như hình
v. Tam giác
ABC
vuông cân đỉnh
C
. Người ta treo
o đim
A
mt vt có trng lưng
10N
. Khi đó lc tác
động vào bức tường tại hai điểm
B
C
cường độ
lần lượt là
A.
10 2 N
10 N
. B.
10 N
10 N
.
C.
10 N
10 2 N
. D.
10 2 N
10 2 N
.
Câu 14. [0H1-1] Trong mt phng to độ
Oxy
cho hình bình hành
ABCD
2;3
A
,
0;4
B
,
5; 4
C
. To đ đỉnh
D
A.
3; 5
. B.
3;7
. C.
3; 2
. D.
7;2
.
Câu 15. [0D2-2] Cho hàm s
2
y ax bx c
đồ th như hình v dưới đây.
Mnh nào sau đây đúng?
A.
0
a
,
0
b
,
0
c
. B.
0
a
,
0
b
,
0
c
.
C.
0
a
,
b
,
0
c
. D.
0
a
,
0
b
,
0
c
.
Câu 16. [0D3-2] Gi
n
là các s các giá tr ca tham s
m
để phương trình
1 2
0
2
x mx
x
có
nghim duy nhất. Khi đó
n
A.
2
. B.
1
. C.
0
. D.
.
Câu 17. [0H1-2] Cho hình vuông
ABCD
cnh
a
. Tính
AB AC AD
.
A.
3
a
. B.
2 2
. C.
2
a
. D.
2 2
a
.
Câu 18. [0D1-1] Cho mnh đề: mt hc sinh trong lp 10A không thích hc môn Toán”. Mệnh đề
ph định ca mệnh đề này là
A. “ Mi hc sinh trong lớp 10A đều tch hc môn Toán”.
B. “ Mi hc sinh trong lp 10A đều không thích hc môn Toán”.
C. “ Mi hc sinh trong lớp 10A đều tch học môn Văn”.
D. “ Có mt hc sinh trong lp 10A thích hc môn Toán”.
Câu 19. [0H2-1] Cho
0 90
. Khng định nào sau đây đúng?
A.
cot 90 tan
. B.
cos 90 sin
.
C.
sin 90 cos
. D.
tan 90 cot
.
Câu 20. [0D2-2] Phương trình
2
1 2 3 2 0
m x m x m
có hai nghim pn bit khi:
A.
1
24
1
m
m
. B.
1
24
1
m
m
. C.
1
24
m . D.
1
24
m .
Câu 21. [0H2-2] Biết
1
sin
4
90 180
. Hi giá tr ca
cot
bng bao nhiêu?
A.
15
15
. B.
15
. C.
15
. D.
15
15
.
B
C
A
10N
x
y
O
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 3/12
Câu 22. [0H1-2] Trong mt phng ta đ
Oxy
, cho
2;3
B
,
1; 2
C
. Đim
M
tha mãn
2 3 0
MB MC
. Ta đ đim
M
là
A.
1
; 0
5
M
. B.
1
; 0
5
M
. C.
1
0;
5
M
. D.
1
0;
5
M
.
Câu 23. [0D2-2] Đường thẳng đi qua đim
2; 1
M
vuông góc với đường thng
1
5
3
y x
phương trình
A.
3 7
y x
. B.
3 5
y x
. C.
3 7
y x
. D.
3 5
y x
.
Câu 24. [0D3-2] Gi
S
là tp hp tt c các giá tr thc ca tham s
m
để phương trình
2
2 2
mx m m x m x
có tp nghim
. Tính tng tt c các phn t ca
S
.
A.
1
. B.
1
. C.
2
. D.
0
.
Câu 25. [0D2-1] Hàm s nào sau đây tập c đnh là
?
A.
2
3
4
x
y
x
. B.
2
2 1 3
y x x
.
C.
2 2
1 3
y x x
. D.
2
2
4
x
y
x
.
II - PHN T LUẬN: (5 điểm)
Câu 1. Cho hàm s
2
4 3
y x x
,
1
.
a) Lp bng biến thiên và v đồ th
P
ca hàm s
1
.
b) Viết phương trình đường thng đi qua giao đim ca
P
vi trc
Oy
song song vi
đường thng
12 2017
y x
.
Câu 2. [0D2-3] Tìm
m
để phương trình
2 2
2 1 1 0
x m x m
hai nghim
1
x
,
2
x
tha mãn
2 1
2
x x
.
Câu 3. Cho
ABC
. Trên cnh
AC
lấy điểm
D
, trên cnh
BC
lấy điểm
E
sao cho 3
AD DC
,
2
EC BE
.
a) (1 điểm) Biu din mi vectơ
AB

,
ED

theo hai vectơ
CA a
,
CB b
.
b) (0,5 điểm) Tìm tp hp điểm
M
sao cho
MA ME MB MD

.
c) (0,5 điểm) Vi
k
là s thc tu ý, lấy các đim
P
,
Q
sao cho
AP k AD
,
BQ k BE
 
.
Chng minh rng trung đim của đon thng
PQ
ln thuc mt đường thng c định khi
k
thay đổi.
----------HT----------
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 4/12
BẢNG ĐÁP ÁN
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
B
A
C
B C
B
D
A
A
C
D
C
A
A
B A
D
A
B A
B
A
A
A
C
HƯỚNG DN GII
PHN TRC NGHIỆM: (5 điểm)
Câu 1. [0D1-1] Tp hp nào sau đây đúng hai tập hp con?
A.
;
x
. B.
x
. C.
; ;
x y
. D.
;
x y
.
Li gii
Chn B.
Cách 1: ng thc s tp con ca tp hp
n
phn t là
2
n
nên suy ra tp
x
1 phn t
nên
1
2 2
tp con.
Cách 2: Lit kê s tp con ra thì
x
có hai tp con là
x
.
Câu 2. [0D1-2] Cho
1;3
A
0;5
B
. Khi đó
\
A B A B
là
A.
1;3
. B.
1;3
. C.
1;3 \ 0
. D.
1;3
.
Li gii
Chn A.
Cách 1: Ta có:
0;3
A B
\ 1;0
A B
.
Do đó:
\ 0;3 1;0 1;3
A B A B
.
Cách 2: Ta có:
\
A B A B A
nên
\ 1;3
A B A B
.
Câu 3. [0D2-1] Parabol
2
: 2 6 3
P y x x
có hoành độ đỉnh là
A.
3
x
. B.
3
2
x
. C.
3
2
x
. D.
3
x
.
Li gii
Chn C.
Hoành độ đỉnh ca parabol
P
là
6 3
2 4 2
b
x
a
.
Câu 4. [0D2-2] S nghim ca phương trình
1
2 3 3
x
x x
A.
2
. B.
0
. C.
1
. D.
.
Li gii
Chn B.
Đkxđ:
3
x
Với điều kin
3
x
phương trình đã cho tr tnh
1 2 3
2
x
x
(loi)
Vậy phương trình không có nghim.
Câu 5. [0D1-2] Phương trình
3 1 2 5
x x
có bao nhiêu nghim?
A. V s. B.
1
. C.
0
. D.
2
.
Li gii
Chn C.
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 5/12
Do
3x 1 0, x
nên phương trình có nghim điều kin cn là
2 5 0
x
5
2
x
.
Với đk trên phương trình đã cho tương đương
2
2
3 1 2 5
x x
2 2
9 6 1 4 20 25
x x x x
2
5 14 24 0
x x
4
6
5
x
x
.
C hai nghiệm này đều không thỏa điều kin
5
2
x
.
Vậy phương trình vô nghim.
Câu 6. [0D1-1] Chiu cao ca mt ngọn đi là
347,13m 0,2m
h
. Đ cnhc
d
của phép đo trên là
A.
347,33m
d
. B.
0,2m
d
. C.
347,13m
d
. D.
346,93m
d
.
Li gii
Chn B.
Ta có đ cao gần đúng của ngọn đồi là
347,13m
a
với độ chính xác
0,2m
d
.
Câu 7. [0H1-1] Trong mt phng tọa độ
Oxy
cho hai điểm
3; 5
A
,
1;7
B
. Trung đim
I
của đon
thng
AB
có tọa độ là
A.
2; 1
I
. B.
2;12
I
. C.
4;2
I
. D.
2;1
I
.
Li gii
Chn D.
Ta đ trung đim
I
của đon
AB
là
3 1 5 7
; 2;1
2 2
I I
.
Câu 8. [0D1-1] Theo thng kê, dân s Việt Nam năm
2016
được ghi li như sau
94 444 200 3000
S
(người). S quy tròn ca s gần đúng
94 444 200
là
A.
94 440 000
. B.
94 450 000
. C.
94 444 000
. D.
94 400 000
.
Li gii
Chn A.
1000 3000 10000
nên hàng cao nht mà
d
nh hơn mt đơn vị của hàng đó là hàng
chc nghìn. Nên ta phi quy tròn s
94 444 200
đến hàng chc nghìn. Vy s quy tròn là
94 440 000
.
Câu 9. [0D2-2] Hi bao nhiêu g tr
m
nguyên trong na khong
10; 4
để đường thng
: 1 2
d y m x m
ct Parabol
2
: 2
P y x x
tại hai điểm phân bit cùng phía vi
trc tung?
A.
6
. B.
. C.
7
. D.
8
.
Li gii
Chn A.
Xét phương trình:
2
1 2 2
m x m x x
2
2 4 0
x m x m
Đường thng
d
ct Parabol
P
tại hai điểm phân bit cùng phía vi trc tung
0
0
P
2
2 4 4 0
4 0
m m
m
2
4 4 0,
4
m m
m
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 6/12
Vy trong na khong
10; 4
6
giá tr nguyên
m
.
Câu 10. [0H1-1] Cho
u DC AB BD

vi
4
đim bt
A
,
B
,
C
,
D
. Chn khẳng định đúng?
A.
0
u
. B.
2
u DC
. C.
u AC

. D.
u BC
.
Li gii
Chn C.
u DC AB BD DC AD AD DC AC

Câu 11. [0D1-1] Cho các câu sau đây:
(I): “Phan-xi-păng là ngọn núi cao nht Vit Nam”.
(II): “
2
9,86
”.
(III): “Mt quá!”.
(IV): “Ch ơi, mấy gi ri?”.
Hi có bao nhiêu câu là mệnh đề?
A.
1
. B.
. C.
4
. D.
2
.
Li gii
Chn D.
Mệnh đề là mt khẳng định tính đúng hoặc sai, không th vừa đúng va sai.
Do đó, (I), (II) là mnh đề, (III), (IV) không là mệnh đề.
Câu 12. [0D2-2] Hàm s nào sau đây là hàm s l?
A.
g x x
. B.
2
k x x x
. C.
1
h x x
x
. D.
2
1 2
f x x
.
Li gii
Chn C.
Xét
g x x
, tập xác định
D
,
Vi
x D x D
g x x x g x
.
Nên
g x
là hàm s chn.
Xét
2
k x x x
, tập xác định
D
Vi
x D x D
2
2
k x x x x x
k x k x
k x k x
Nên
k x
không chn không l.
(Hoc ta có:
2 6; 2 2
k k
nên
k x
không chn không l)
Xét
h x
, tập xác định
\ 0
D
.
Vi
x D x D
1 1
h x x x h x
x x
. Vy
h x
là hàm s l.
Xét
f x
, tập xác đnh
D
Vi
x D x D
2
1 2
f x x f x
,
nên
f x
là hàm s chn.
Câu 13. [0D2-3] Một giá đỡ được gn vào bức tường như hình v. Tam giác
ABC
vuông cân đnh
C
.
Người ta treo vào đim
A
mt vt trọng lượng
10 N
. Khi đó lực tác động vào bức tường ti
hai điểm
B
C
có cường độ ln lượt là
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 7/12
A.
10 2 N
10 N
. B.
10 N
10 N
.
C.
10 N
10 2 N
. D.
10 2 N
10 2 N
.
Li gii
Chn A.
Phân tích lc ta có
2 1
F F F
.
.
Theo quy tc hình bình hành ta
ABCD
là hình bình hành
45
CAB
,
90
CAD
nên
1
10 N
F F
,
2
10 2 N
sin 45
F
F
.
Vy lực tác động vào bức tường tại hai đim
B
và
C
có cường đ lần lượt
10 2 N
và
10 N
.
Câu 14. [0H1-1] Trong mt phng to độ
Oxy
cho hình bình hành
ABCD
2;3
A
,
0;4
B
,
5; 4
C
. To đ đỉnh
D
A.
3; 5
. B.
3;7
. C.
3; 2
. D.
7;2
.
Li gii
Chn A.
ABCD
là hình bình hành
AD BC
2 5 0 3
3 4 4 5
D D
D D
x x
y y
3; 5
D
.
Câu 15. [0D2-2] Cho hàm s
2
y ax bx c
có đồ th như hình v dưới đây. Mệnh nào sau đây đúng?
B
C
A
10N
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 8/12
A.
0
a
,
0
b
,
0
c
. B.
0
a
,
0
b
,
0
c
. C.
0
a
,
b
,
0
c
. D.
0
a
,
0
b
,
0
c
.
Li gii
Chn B.
Đồ th bm quay lên trên
a
. Loại đáp án D.
Hoành độ đỉnh
0 . 0 0
2
b
x a b b
a
.
Câu 16. [0D3-2] Gi
n
là s các giá tr ca tham s
m
để phương trình
1 2
0
2
x mx
x
nghim
duy nhất. Khi đó
n
là
A.
2
. B.
1
. C.
0
. D.
.
Li gii
Chn A.
Điều kin:
2
x
.
Phương trình có nghim duy nht khi xảy ra hai trường hp:
TH 1: t thức có đúng mt nghim thỏa điu kin, suy ra
2 0 2
m m
.
TH 2: t thc có hai nghim và mt nghim
2
x
, suy ra
2 2 0 1
m m
.
Vy
2
n
.
Câu 17. [0H1-2] Cho hình vuông
ABCD
cnh
a
. Tính
AB AC AD
.
A.
3
a
. B.
2 2
. C.
2
a
. D.
2 2
a
.
Li gii
Chn D.
Ta có
2
AC a
2 2 2 2
AB AC AD AC AC a
.
Câu 18. [0D1-1] Cho mnh đề: mt hc sinh trong lp 10A không thích hc môn Toán”. Mệnh đề
ph định ca mệnh đề này là
A. “ Mi hc sinh trong lớp 10A đều tch hc môn Toán”.
B. “ Mi hc sinh trong lp 10A đều không thích hc môn Toán”.
C. “ Mi hc sinh trong lớp 10A đều tch học môn Văn”.
D. “ Có mt hc sinh trong lp 10A thích hc môn Toán”.
Li gii
Chn A.
Câu 19. [0H2-1] Cho
0 90
. Khng định nào sau đây đúng?
A.
cot 90 tan
. B.
cos 90 sin
.
C.
sin 90 cos
. D.
tan 90 cot
.
Câu 20. [0D2-2] Phương trình
2
1 2 3 2 0
m x m x m
có hai nghim pn bit khi:
A.
1
24
1
m
m
. B.
1
24
1
m
m
. C.
1
24
m
. D.
1
24
m
.
x
y
O
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 9/12
Li gii
Chn A.
Phương trình đã cho có hai nghim phân bit khi và ch khi
2
2 2
1
1
4 12 9 4 12 9 0
2 3 4 1 2 0
m
m
m m m m
m m m
1
1
24
m
m
.
Câu 21. [0H2-2] Biết
1
sin
4
90 180
. Hi giá tr ca
cot
bng bao nhiêu?
A.
15
15
. B.
15
. C.
15
. D.
15
15
.
Li gii
Chn B.
Ta có
2
2
2
1 1
cot 1 1 15
sin
1
4
.
Do
90 180
nên
cot 15
.
Câu 22. [0H1-2] Trong mt phng ta độ
Oxy
, cho
2;3
B
,
1; 2
C
. Điểm
M
tha mãn
2 3 0
MB MC
. Ta đ đim
M
là
A.
1
; 0
5
M
. B.
1
; 0
5
M
. C.
1
0;
5
M
. D.
1
0;
5
M
.
Li gii
Chn A.
Gi
;
M x y
2 ; 3
1 ; 2
MB x y
MC x y
2 3 5 1; 5
MB MC x y

.
Khi đó
2 3 0
MB MC
1
5 1 0
5
5 0
0
x
x
y
y
. Vy
1
; 0
5
M
.
Câu 23. [0D2-2] Đường thẳng đi qua điểm
2; 1
M
vuông góc với đường thng
1
5
3
y x
phương trình
A.
3 7
y x
. B.
3 5
y x
. C.
3 7
y x
. D.
3 5
y x
.
Li gii
Chn A.
Gi
d
là đường thng cn tìm.
Do
d
vuông góc với đường thng
1
5
3
y x
nên
: 3
d y x m
.
Do
d
đi qua đim
2; 1
M
nên
1 3.2 7
m m
.
Vy
: 3 7
d y x
.
Câu 24. [0D3-2] Gi
S
là tp hp tt c các giá tr thc ca tham s
m
để phương trình
2
2 2
mx m m x m x
có tp nghim
. Tính tng tt c các phn t ca
S
.
A.
1
. B.
1
. C.
2
. D.
0
.
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 10/12
Li gii
Chn A.
Biến đổi phương trình đã cho thành
2
0
x m m
.
Phương trình có tp nghim
thì
2
0
0
1
m
m m
m
.
Suy ra
0;1
S
. Do đó ta
0 1 1
.
Câu 25. [0D2-1] Hàm s nào sau đây tập c đnh là
?
A.
2
3
4
x
y
x
. B.
2
2 1 3
y x x
.
C.
2 2
1 3
y x x
. D.
2
2
4
x
y
x
.
Li gii
Chn C.
D thy hàm s
2 2
1 3
y x x
có tập c định
.
II - PHN T LUẬN: (5 điểm)
Câu 1. Cho hàm s
2
4 3
y x x
,
1
.
a) Lp bng biến thiên và v đồ th
P
ca hàm s
1
.
b) Viết phương trình đường thẳng đi qua giao đim ca
P
vi trc
Oy
song song vi
đường thng
12 2017
y x
.
Li gii
a) Lp bng biến thiên và v đồ th
P
ca hàm s
1
.
Tập xác định
D
Ta có ta độ đỉnh là
2; 1
S
.
Bng biến thiên: Hàm s đồng biến trên khong
2;
và nghch biến trên khong
;2
.
Đồ th hàm s:
b) Viết phương trình đường thẳng đi qua giao đim ca
P
vi trc
Oy
song song vi
đường thng
12 2017
y x
.
Ta có giao điểm ca
P
vi trc
Oy
là điểm
0;3
A
. Mà đường thng song song vi
12 2017
y x
, suy ra phương trình
12
y x b
. Qua đim
0;3
A
, dẫn đến 3
b
.
Vậy đường thng cn tìm
12 3
y x
.
O
x
y
2
1

2
y
1
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 11/12
Câu 2. [0D2-3] Tìm
m
để phương trình
2 2
2 1 1 0
x m x m
hai nghim
1
x
,
2
x
tha mãn
2 1
2
x x
.
Li gii
Phương trình
1
:
2 2
2 1 1 0
x m x m
2
2
2 1 4 1
m m
4 3
m
. Điều kin
để phương trình
1
có hai nghim phân bit
1
x
,
2
x
0 4 3 0
m
3
4
m
.
*
Theo định lí Vi-ét ta có
1 2
2
1 2
2 1 2
1 3
x x m
x x m
.
Mà gi thiết có
2 1
2
x x
, thay vào
2
ta được:
1 1
2 2 1
x x m
1
3 2 1
x m
1
2 1
3
m
x
2
2 2 1
3
m
x
.
Thay tiếp vào
3
ta có:
2
1 2
1
x x m
2
2
2 2 1
1
9
m
m
2
1
8 7 0
7
m
m m
m
(tha mãn điều kin
*
).
Vy
1
m
hoc
7
m
là giá tr ca
m
cn tìm tha mãn yêu cu bài toán.
Chú ý: Vi
1
m
, phương trình
1
có dng
2
3 2 0
x x
, có hai nghim là
1
1
x
,
2
x
.
Vi
7
m
, phương trình
1
có dng
2
15 50 0
x x
, có hai nghim
1
5
x
,
2
10
x
.
Câu 3. Cho tam giác
ABC
. Trên cnh
AC
lấy điểm
D
, trên cnh
BC
lấy điểm
E
sao cho
3
AD DC
,
2
EC BE
.
a) (1 điểm) Biu din mi vectơ
AB

,
ED

theo hai vectơ
CA a
,
CB b
.
b) (0,5 điểm) Tìm tp hợp điểm
M
sao cho
MA ME MB MD

.
c) (0,5 điểm) Vi
k
là s thc tu ý, lấy các điểm
P
,
Q
sao cho
AP k AD
,
BQ k BE
 
.
Chng minh rng trung đim của đon thng
PQ
ln thuc mt đường thng c đnh khi
k
thay đổi.
Li gii
K
J
I
D
E
C
B
A
a) Biu din mi vectơ
AB

,
ED

theo hai vectơ
CA a
,
CB b
.
S dng quy tắc 3 đim ta có:
AB CB CA
b a
.
ED CD CE

1 2
4 3
CA CB
1 2
4 3
a b
.
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 12/12
b) Tìm tp hợp đim
M
sao cho
MA ME MB MD

.
Gi
K
là trung điểm ca
AE
. Ta có:
MA ME MB MD

2
MK DB
2
MK DB
2
DB
MK
.
A
,
B
,
C
c định nên
K
c định và
DB
không đổi.
Vy tp hợp điểm
M
tho mãn yêu cầu bài toán là đưng tròn tâm
K
bán kính
2
BD
R
.
c) Vi
k
là s thc tu ý, lấy các điểm
P
,
Q
sao cho
AP k AD
,
BQ k BE
 
. Chng minh
rằng trung đim của đon thng
PQ
ln thuc mt đường thng c định khi
k
thay đổi.
Gi
I
,
J
,
M
ln lượt là trung đim ca
AB
,
ED
,
PQ
.
Ta có:
0
AI BI
2
IP IQ IM
(tính chất trung đim) (1).
D dàng chứng minh được:
2
IJ AD BE
 
(Bng cách s dng quy tắc 3 điểm) (2).
Theo đề ta:
AP k AD
BQ kBE
AI IP k AD
BI IQ k BE
AI IP BI IQ k AD BE
(3).
Thay (1), (2) vào (3) ta được:
2 2
IM kIJ
IM kIJ
IM
,
IJ
cùng phương.
Hay
M
,
I
,
J
thng hàng.
A
,
B
,
D
,
E
c định nên
I
,
J
c định.
Vậy trung đim
M
ca
PQ
ln thuộc đường thng
IJ
c định khi
k
thay đổi.
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 1/10
S GD & ĐT ĐÀ NẴNG
TRƯỜNG THPT NGUYN TRÃI
K THI HC K 1 NĂM 2016-2017
Bài thi: TOÁN 10
Thi gian làm bài: 90 phút
A. PHẦN TRẮC NGHIỆM (6 điểm)
Câu 1. Cho hàm s
2
2
khi ;0
1
1 khi 0;2
1 khi 2;5
x
x
y f x x x
x x

. Tính
4 0
f f , ta được kết qu:
A.
1
. B.
15
. C.
2
3
. D.
16
.
Câu 2. Cho tam giác
MNP
, th xác định đưc ti đa bao nhiêu vectơ khác
0
đim đầu và điểm
cuối là các đỉnh
M
,
N
,
P
?
A.
. B.
27
. C.
6
. D.
.
Câu 3. Cho hình vuông
ABCD
, góc
;
CA DC
bằng
A.
45
. B.
135
. C.
180
. D.
90
.
Câu 4. Nếu
G
là trng tâm ca tam giác
ABC
t đẳng thc o sau đây là đúng?
A.
2
3
AG AB AC
. B.
1
2
AG AB AC
.
C.
1
3
AG AB AC
. D.
3
2
AG AB AC
.
Câu 5. Cho hàm s
1
x
y
m x
. Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để hàm s xác định trên
0;1
.
A.
m
hoc
1
m
. B.
1
m
. C.
m
. D.
2
m
hoc
1
m
.
Câu 6. Phương trình
2 2
3 2 5 4 0
m m x m m
có tp nghim
khi:
A.
2
m
. B.
4
m
. C.
1
m
hoc
m
. D.
1
m
.
Câu 7. Mt mảnh đất hình ch nht hiu hai cnh là
12,1
m
và din tích là 1089
2
m
. Chiu dài
chiu rng ln lưt ca mnh ờn đó
A.
39,6
m
27,5
m
. B.
27,5
m
39,6
m
.
C.
27,5
m
39,6
m
. D.
39,6
m
27,5
m
.
Câu 8. Cho các tp hp
2;2
A
,
1;5
B
0;3
C
. Khi đó tp
\
A B C
là
A.
0;1
. B.
0;1
. C.
0;1
. D.
0;1
.
Câu 9. Cho
2; 3
u
8; 12
v
. Câu nào sau đây sai?
A.
u
v
cùng hướng. B.
u
v
ngược hướng.
C.
4
v u
. D.
u
v
cùng phương.
Câu 10. Trong các mnh đề sau hãy tìm mệnh đề đúng?
A. :
3
x
x
. B.
2
:
x x x
. C.
2
: 0
x x
. D.
2
: 0
x x
.
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 2/10
Câu 11. Cho hai lc
1
F
2
F
cùng điểm đặt là
O
. Cường độ của
1
F
là
60 N
và của
2
F
là
80 N
, góc
giữa
1
F
2
F
bằng
90
. Khi đó cường độ lực tổng hợp của
1
F
2
F
bằng
A.
130 N
. B.
20 N
. C.
100 N
. D.
140 N
.
Câu 12. Câu nào sau đây không phi là mệnh đề.
A.
2
1 0
x
B.
3 2 1
. C.
3
. D. My giờ rồi?
Câu 13. Cho tp hp
| 4
A x x
. Tp hp con có mt phn t ca tp hp
A
có ti đa bao
nhiêu tp hp?
A.
. B.
4
. C.
. D. s.
Câu 14. Cho tập hợp
*
| 4
A x x
. Tập
A
được viết dưới dạng liệt kê là
A.
0;1;2;3
A . B.
1;2;3;4
A . C.
0;1;2;3;4
A . D.
1;2;3
A .
Câu 15. Cho tam giác
ABC
đều cạnh
a
. Độ dài của
AB AC
bằng
A.
2
a
. B.
3
a
. C.
3
2
a
. D.
a
.
Câu 16. Trong mt phng ta đ
Oxy
cho 3 đim
1;1
A ,
3;2
B ,
6;5
C . Tìm ta độ
D
sao cho t
giác
ABCD
là hình bình hành.
A.
4;3
. B.
3;4
. C.
8;6
. D.
4;4
.
Câu 17. Cho tam giác
ABC
vuông ti
A
,
AB a
,
2
BC a
. Tính tích vô hướng
.
AC CB
bằng
A.
2
a
. B.
2
3
a
. C.
2
–3
a
. D.
2
a
.
Câu 18. Phương trình
3 2 0
x
có bao nhiêu nghim:
A.
0
. B.
1
. C. s. D.
2
.
Câu 19. Tập xác định ca hàm s
2 7
y x x
là
A.
2;

. B.
7;2
. C.
7;2
. D.
\ 7;2
.
Câu 20. Cho mnh đề
2
: 4 0
x x x
. Ph định ca mệnh đề này là
A.
2
: 4 0
x x x
. B.
2
: 4 0
x x x
.
C.
2
: 4 0
x x x
. D.
2
: 4 0
x x x
.
Câu 21. Tìm tt c các giá tr ca
m
để hàm s
1 2
y m x m
đồng biến trên tập xác đnh ca nó:
A.
1
m
. B.
1
m
. C.
2
m
. D.
2
m
.
Câu 22. Cho phương trình
2
2 2 1 0
mx m x m
phương trình hai nghim khi ch khi tham
s
m
thỏa điều kin:
A.
4
5
m
. B.
0
m
. C.
4
, 0
5
m m
. D.
4
, 0
5
m m
.
Câu 23. Cho tp hp
;3
A  ,
3;5
B . Tp hp
A B
bằng
A.
; 3

. B.
3;5
. C.
3;3
. D.
;5

.
Câu 24. Trong các hàm s sau, hàm s nào không phi là hàm s chn?
A.
1 1
y x x
. B. 1 1
y x x
. C.
2 2
1 1
y x x
. D.
2
1
y x
.
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 3/10
B. PHẦN TỰ LUẬN (4 điểm)
Bài 1. (1 điểm)
a) Cho parabol
2
: 3 5.
P y ax x
Tìm
a
biết
P
có trục đối xứng bằng
3
.
b) Vđồ thị hàm s
2
4 5.
y x x
Bài 2. (1,5 điểm) Gii các phương trình sau:
a) 2
x x
b)
5 3 5 4
x x
Bài 3. (1,0đ)
a) Cho
ABCD
là na hình lục giác đều cnh
a
, tâm đưng tròn ngoi tiếp là trung điểm
I
ca
AD
. Tính
AD BC CI CD
theo
a
.
b) Cho tam giác
ABC
2
IA IB
. Gi
G
là trng tâm ca tam giác
ABC
. Biu din
IG
theo
ctơ
AB
AC
.
Bài 4. (0,5đ): Gii phương trình
2
1 2 9
x x x
.
----------HT----------
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 4/10
HƯỚNG DẪN GIẢI
A. PHẦN TRẮC NGHIỆM (6 điểm)
Câu 1. Cho hàm s
2
2
khi ;0
1
1 khi 0;2
1 khi 2;5
x
x
y f x x x
x x

. Tính
4 0
f f , ta được kết qu:
A.
1
. B.
15
. C.
2
3
. D.
16
.
Li gii
Chn D.
2
(4) 4 1 15
f
(0) 0 1 1
f
. Vy
(4) (0) 15 1 16
f f
.
Câu 2. Cho tam giác
MNP
, th xác định đưc ti đa bao nhiêu vectơ khác
0
đim đầu và điểm
cui là các đỉnh
M
,
N
,
P
?
A.
. B.
27
. C.
6
. D.
.
Li gii
Chn C.
Chú ý: Vi hai điểm phân bit
A
B
ta s có hai vectơ khác
0
đó là
AB
BA
.
Câu 3. Cho hình vuông
ABCD
, góc
;
CA DC
bằng
A.
45
. B.
135
. C.
180
. D.
90
.
Li gii
Chn B.
T
C
k
CE DC
. Khi đó
; ; 135
CA DC CA CE ACE

.
Câu 4. Nếu
G
là trng tâm ca tam giác
ABC
t đẳng thức o sau đây là đúng?
A.
2
3
AG AB AC
. B.
1
2
AG AB AC
.
C.
1
3
AG AB AC
. D.
3
2
AG AB AC
.
Li gii
Chn C.
A
D
C
E
B
A
B
C
M
G
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 5/10
Gi
M
là trung điểm của đoạn thng
BC
, suy ra: 2
AM AB AC
.
2 3 3 1
2.
3 2 2 3
AG AM AM AG AG AB AC AG AB AC
  
.
Câu 5. Cho hàm s
1
x
y
m x
. Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để hàm s xác định trên
0;1
.
A.
m
hoc
1
m
. B.
1
m
. C.
m
. D.
2
m
hoc
1
m
.
Li gii
Chn A.
Hàm s đã cho xác định khi 0
m x x m
.
Để hàm s xác đnh trên
0;1
, nghĩa là
0;1 0
m m
hoc
1
m
.
Câu 6. Phương trình
2 2
3 2 5 4 0
m m x m m
có tp nghim
khi:
A.
2
m
. B.
4
m
. C.
1
m
hoc
m
. D.
1
m
.
Li gii
Chn D.
Để phương trình đã cho có tp nghim
thì
2
2
3 2 0 1, 2
1
1, 4
5 4
m m m m
m
m m
m m
.
Câu 7. Mt mảnh đất hình ch nht hiu hai cnh là
12,1
m
và din tích là 1089
2
m
. Chiu dài
chiu rng ln lưt ca mnh ờn đó là
A.
39,6
m
27,5
m
. B.
27,5
m
39,6
m
.
C.
27,5
m
39,6
m
. D.
39,6
m
27,5
m
.
Li gii
Chn A.
Gi
x
,
y
ln lượt là chiu dài và chiu rng ca hình ch nht.
Điều kin:
0
x y
. (quan sát đáp án có thể chọn ngay đáp án A)
Theo đề tah phương trình:
12,1 12,1
39,6, 27,5
1089 ( 12,1) 1089
x y y x
x y
xy x x
.
Câu 8. Cho các tp hp
2;2
A ,
1;5
B
0;3
C . Khi đó tập
\
A B C
là
A.
0;1
. B.
0;1
. C.
0;1
. D.
0;1
.
Li gii
Chn A.
Ta có:
\ 2;1
A B
\ 0;1
A B C .
Câu 9. Cho
2; 3
u
8; 12
v
. Câu nào sau đây sai?
A.
u
v
cùng hướng. B.
u
v
ngược hướng.
C.
4
v u
. D.
u
v
cùng phương.
Li gii
Chọn C.
Ta có
4
v u
nên
u
v
là hai vectơ cùng phương, cùng hướng.
Câu 10. Trong các mnh đề sau hãy tìm mệnh đề đúng?
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 6/10
A. :
3
x
x
. B.
2
:
x x x
. C.
2
: 0
x x
. D.
2
: 0
x x
.
Li gii
Chọn B.
Đáp án A khi
1
1 :
3
x
.
Đáp án B có
2
0 1
x x x
.
Câu 11. Cho hai lc
1
F
2
F
cùng điểm đặt là
O
. Cường độ của
1
F
là
60 N
và của
2
F
là
80 N
, góc
giữa
1
F
2
F
bằng
90
. Khi đó cường độ lực tổng hợp của
1
F
2
F
bằng
A.
130 N
. B.
20 N
. C.
100 N
. D.
140 N
.
Li gii
Chọn C.
Ta có
1 2
F F OA OB OC

Suy ra
2 2
1 2
60 80 100
F F OC OC
.
Câu 12. Câu nào sau đây không phi là mệnh đề.
A.
2
1 0
x
B.
3 2 1
. C.
3
. D. My giờ rồi?
Li gii
Chọn D.
Mệnh đề là 1 câu khẳng định đúng hoặc sai.
Đáp án D là 1 câu hỏi nên nó không là mt mệnh đề.
Câu 13. Cho tp hp
| 4
A x x
. Tp hp con có mt phn t ca tp hp
A
có ti đa bao
nhiêu tp hp?
A.
. B.
4
. C.
. D. s.
Li gii
Chn C.
Ta có
/ 4 0;1;2;3;4
A x x
.
Tp hp con có mt phn t ca tp hp
A
là
0 , 1 , 2 , 3 , 4
.
Câu 14. Cho tập hợp
*
| 4
A x x
. Tập
A
được viết dưới dạng liệt kê là
A.
0;1;2;3
A . B.
1;2;3;4
A . C.
0;1;2;3;4
A . D.
1;2;3
A .
Li gii
Chọn D.
Ta có
*
| 4 1;2;3
A x x .
Câu 15. Cho tam giác
ABC
đều cạnh
a
. Độ dài của
AB AC
bằng
A
O
B
C
1
F
2
F
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 7/10
A.
2
a
. B.
3
a
. C.
3
2
a
. D.
a
.
Li gii
Chọn C.
Gọi
M
là trung điểm của
BC
ta có 2
AB AC AM
.
Suy ra
3
2 2. 3
2
a
AB AC AM a
.
Câu 16. Trong mt phng ta đ
Oxy
cho 3 đim
1;1
A ,
3;2
B ,
6;5
C . Tìm ta độ
D
sao cho t
giác
ABCD
là hình bình hành.
A.
4;3
. B.
3;4
. C.
8;6
. D.
4;4
.
Li gii
Chọn A.
T giác
ABCD
là hình bình hành nên
AD BC
1 6 3
4;3
1 5 3
D
D
x
D
y
Câu 17. Cho tam giác
ABC
vuông ti
A
,
AB a
,
2
BC a
. Tính tích vô hướng
.
AC CB
bằng
A.
2
a
. B.
2
3
a
. C.
2
–3
a
. D.
2
a
.
Li gii
Chn C.
Tam giác
ABC
vuông ti
A
2 2
3
AC BC AB a
.
Cách 1: Dng
CD AC
Xét tam giác
ABC
vuông ti
A
Ta có
1
sin 30 150
2 2
AB a
ACB ACB BCD
BC a
Vy
2
. . 3.2 cos150 3
AC CB CD CB a a a

Cách 2:
Ta có
2
2 2
. . . .cos . . 3 3
AC
AC CB CACB CACB ACB CACB AC a a
BC
.
Câu 18. Phương trình
3 2 0
x
có bao nhiêu nghim:
A
B
C
D
I
A
B
C
A
B
C
M
a
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 8/10
A.
0
. B.
1
. C. s. D.
2
.
Li gii
Chn A.
Ta có:
3 0 3 2 2
x x
Vậy phương trình
3 2 0
x
có không nghim
Câu 19. Tập xác định ca hàm s
2 7
y x x
là
A.
2;

. B.
7;2
. C.
7;2
. D.
\ 7;2
.
Li gii
Chn B.
Để hàm s xác đnh khi và ch khi
2 0 2
7 0 7
x x
x x
Vy tập xác định ca hàm s là D =
7;2
Câu 20. Cho mnh đề
2
: 4 0
x x x
. Ph định ca mệnh đề này là
A.
2
: 4 0
x x x
. B.
2
: 4 0
x x x
.
C.
2
: 4 0
x x x
. D.
2
: 4 0
x x x
.
Li gii
Chn A.
Câu 21. Tìm tt c các giá tr ca
m
để hàm s
1 2
y m x m
đồng biến trên tập xác đnh ca nó:
A.
1
m
. B.
1
m
. C.
2
m
. D.
2
m
.
Li gii
Chn B.
Hàm s
1 2
y m x m
đồng biến trên tập xác định khi và ch khi
1 0 1
m m
Câu 22. Cho phương trình
2
2 2 1 0
mx m x m
phương trình hai nghim khi ch khi tham
s
m
thỏa điều kin:
A.
4
5
m
. B.
0
m
. C.
4
, 0
5
m m
. D.
4
, 0
5
m m
.
Li gii
Chn C.
Phương trình có 2 nghim pn bit khi và ch khi
2
0
0
4
2 1 0
5
m
m
m
m m m
Câu 23. Cho tp hp
;3
A  ,
3;5
B . Tp hp
A B
bằng
A.
; 3

. B.
3;5
. C.
3;3
. D.
;5

.
Li gii
Chn D.
;5
A B  .
Câu 24. Trong các hàm s sau, hàm s nào không phi là hàm s chn?
A.
1 1
y x x
. B. 1 1
y x x
. C.
2 2
1 1
y x x
. D.
2
1
y x
.
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 9/10
Li gii
Chn A.
1 1 1 1 1 1
f x x x x x x x f x
Vy hàm s là hàm s l
B. PHẦN TỰ LUẬN (4 điểm)
Bài 1. (1 điểm)
a) Cho parabol
2
: 3 5.
P y ax x
Tìm
a
biết
P
có trục đối xứng bằng
3
.
b) Vđồ thị hàm s
2
4 5.
y x x
Lời giải
a)
P
có trục đối xứng bằng
3
nên
3 1
3
2 2 2
b
x a
a a
b) Vđồ thị hàm s
2
4 5.
y x x
Bài 2. (1,5 điểm) Gii các phương trình sau:
a) 2
x x
b)
5 3 5 4
x x
Li gii
a)
2 2
2 2 2 0 1
x x x x x x x
hoặc
2
x
.
Vậy tập nghiệm của phương trình đã cho là
1; 2
S
.
b)
5 3 5 4
x x
Điều kiện:
5
5 0
4
5 3 5 4 5
4
5 4 0
5
5
x
x
x x x
x
x
*
.
Với điều kiện trên, phương trình đã cho tương đương
2 2
5 3 5 4 5 6 5 9 5 4
x x x x x
2 2
3 0 3
5 3 4
5 6 9 5 4 0
x x
x x x
x x x x x
(thỏa mãn đkiện
*
)
Vậy tập nghiệm của phương trình đã cho là
4
S .
Bài 3. (1,0đ)
a) Cho
ABCD
là na hình lục giác đều cnh
a
, tâm đưng tròn ngoi tiếp là trung điểm
I
ca
AD
. Tính
AD BC CI CD
theo
a
.
Li gii
O
x
y
2
1
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 10/10
2 2 2 2
AD AI BA CD
AI AI BA BI AI BA
AD B
BI MI B
C CI
M a
D
BI
C
b) Cho tam giác
ABC
2
IA IB
. Gi
G
là trng tâm ca tam giác
ABC
. Biu din
IG
theo
ctơ
AB
AC
.
Li gii
2
IA IB
suy ra
B
là trung đim ca
AI
2 1 5 1
2 2 . .
3 3 3 3
IG IA AG BA AM AB AB AC AB AC
  
Bài 4. (0,5đ): Gii phương trình
2
1 2 9
x x x
.
Li gii
Điều kiện:
1 0 1
1
2 0 2
x x
x
x x
*
Với điều kiện trên, phương trình đã cho tương đương
3
1 1 2 2 0
8x x x
2
2 2
2 2
1 1 2 2
4 0
x x
x x
x
x
x
2
1 1
2
1 1 2 2
2 4 0
x x
x x
x
2 0
x
(do
2
1 1
2
1 1
4 1
2
0
2
x
x x
x x
)
2
x
(thỏa mãn điều kiện
*
).
Vy Phương trình nghim
2
x
.
A
D
C
B
I
M
A
M
C
B
G
I
TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 1/11 - đề thi 103
S GD VÀ ĐT HÀ NỘI
TRƯỜNG THPT LƯƠNG THẾ VINH
ĐỀ THI HC KÌ 1 – TOÁN 10
NĂM HỌC 2017-2018
Thi gian làm bài 90 phút
H tên thí sinh:..............................................................SBD:.....................
đề thi 103
I – PHN TRC NGHIM
Câu 1. [0D3-2] Biết rằng phương trình
21 190 10
x x
có hai nghim phân bit là
a
và
b
. nh
P ab a b
.
A.
60
P
. B.
90
P
. C.
60
P
. D.
90
.
Câu 2. [0D3-1] Phương trình
2
1 3 9
x x
là phương trình h qu của phương trình nào sau đây?
A.
1 3 9
x x
. B.
1 3 9
x x
. C.
1 3 9
x x
. D.
1 3 3
x x
.
Câu 3. [0H2-2] Cho mt tam giác độ dài ba cnh lần lượt là
4cm
,
7cm
9cm
. Góc ln nht ca
tam giác có cosin bng bao nhiêu?
A.
19
21
. B.
19
21
. C.
2
7
. D.
2
7
.
Câu 4. [0D3-3] Biết rằng phương trình
3 2
2 8 9 0
x x x
ba nghim phân biệt, trong đó đúng
mt nghim âm dng
a b
c
(vi
a
,
b
,
c
là các s t nhiên phân s
a
c
ti gin. Tính
S a b c
.
A.
40
S
. B.
38
S
. C.
44
S
. D.
42
S
.
Câu 5. [0H2-3] Trong mt phng ta độ
Oxy
cho các đim
1; 17
A ,
11; 25
B . Tìm ta độ điểm
C
thuc tia
BA
sao cho
13
BC .
A.
8; 23
C . B.
2; 19
C . C.
14; 27
C . D.
9; 22
C .
Câu 6. [0H2-3] Tam giác
ABC
4
AB a
,
9
AC a
và trung tuyến
158
2
AM a
. Tính theo
a
đ
dài cnh
BC
.
A.
230
2
BC a
. B.
6
BC a
. C.
9
BC a
. D.
18
BC a .
Câu 7. [0D3-3] Gi
1
x
,
2
x
là hai nghim của phương trình
2
2 6 3 0
x x
. Đt
1 2
2 1 2 1
M x x
.
Khẳng định o sau đây là khẳng định đúng?
A.
9
M
. B.
12
M
. C.
11
M
. D.
8
M
.
Câu 8. [0H1-2] Trong mt phng ta độ
Oxy
cho c ctơ
3; 2
u
2
; 4
v m
vi là
m
s
thc. Tìm
m
để hai véctơ
u
v
cùng phương.
A.
m
. B.
6
m .
C.
6
m . D. Không có giá tr nào ca
m
.
Câu 9. [0D2-2] Tìm tập xác định
D
của phương trình
2
2
1
4
x
x
x
.
A.
1;D
. B.
2;2
D . C.
1; \ 2
D  . D.
\ 2
D
.
TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 2/11 - đề thi 103
Câu 10. [0H2-2] Tìm tp nghim
S
của phương trình
4 2
3 2 1 0
x x
.
A.
1;1
S . B.
1
1;
3
S
. C.
1
S . D.
1
1;
3
S
.
Câu 11. [0H1-2] Trong mt phng ta độ
Oxy
cho đim
3; 7
A
điểm
B
. Biết rằng điểm
1;2
M là trung đim của đon thng
AB
. Điểm
B
không thuộc đường thẳng nào sau đây?
A.
2
: 16
d y x
. B.
3
: 2 1
d y x
. C.
1
: 2 11
d y x
. D.
4
: 6
d y x
.
Câu 12. [0H2-2] Cho hình vuông
ABCD
2
AB
. Tích vô hướng
.
AB CA
có giá tr bng bao nhiêu?
A.
2
. B.
. C.
. D.
4
.
Câu 13. [0D2-2] Tìm tt c giá tr ca tham s
m
để đồ th
P
ca hàm s
2
2 2
y x x m
ct trc
hoành ti hai điểm phân bit.
A.
1.
m
B.
3.
m
C.
3.
m
D.
1.
m
Câu 14. [0D2-2] Tìm giá tr ca tham s
m
để đỉnh
I
của đồ th m s
2
4
y x x m
thuộc đường
thng
2017.
y
A.
2015.
m
B.
2013.
m
C.
2019.
m
D.
2021.
m
Câu 15. [0D2-2] Biết parabol
2
:
P y ax bx c
đi qua hai điểm
1;2
A
2;6
B . Tính giá tr ca
biu thc 3
Q a b
.
A. Không đủ d liệu để tính. B.
4
Q
.
C.
Q
. D.
4
Q
.
Câu 16. [0D3-2] Cho phương trình
2 5 3 3 0
x x x x
. Khi đặt
3
t x x
t phương
tnh đã cho tr thành phương trình nào sau đây?
A.
2
3 10 0
t t
. B.
2
3 10 0
t t
. C.
2
3 10 0
t t
. D.
2
3 10 0
t t
.
Câu 17. [0D2-2] Mt chiếc cng hình parabol phương trình
2
1
2
y x
. Biết cng chiu rng
6
d
mét (như
hình v). Hãy tính chiu cao
h
ca cng.
A.
5
h
mét. B.
4,5
h
mét.
C.
3,5
h
mét. D.
3
h
mét.
Câu 18. [0D3-2] Gi
1
x
,
2
x
là hai nghim của phương trình
5 3 7
x x
. Tính
1 2
T x x
.
A.
T
. B.
T
. C.
3
T
. D.
1
T
.
Câu 19. [0D3-2] Biết rng h phương trình
2 5
4 2
x y
mx y
nghim khi
m
nhn giá tr bng
0
m
.
Khng định nào sau đây là khng định đúng?
A.
0
1 3
;
2 2
m
. B.
0
3 5
;
2 2
m
. C.
0
5 3
;
2 2
m
. D.
0
3 1
;
2 2
m
Câu 20. [0H2-2] Cho tam giác
ABC
din tích
12
. Nếu tăng độ dài cnh
AB
lên ba lần, đồng thi
giảm độ dài cnh
AC
còn mt na và gi nguyên độ ln c
A
t được tam giác mi có din
tích
S
bng bao nhiêu?
A.
8
S
. B.
60
S
. C.
16
S
. D.
18
S
.
O
y
x
6 m
h
TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 3/11 - Mã đề thi 103
II – PHN T LUN
Câu 1. [0D3-2] (1.0 đim) Gii các phương trình:
a.
2
1 2
x x x
b.
2 1 2 1
x x
Câu 2. [0D3-2] (1.0 đim) Gii h phương trình:
4
3 2
4
3 2
x y
x
y x
y
Câu 3. [0D3-3] (1 điểm). Cho phương trình
2
2 2 2 3 1 0
x x x m
1
vi
m
là tham s.
a. Tìm
m
để phương trình
1
nhn
0
3
x
là mt nghim.
b. Tìm
m
để phương trình
1
có ba nghim phân biệt, trong đó có đúng mt nghim âm.
Câu 4. [0H2-3] Trong mt phng to độ
Oxy
cho tam giác
ABC
2;2
A ,
5;3
B ,
4; 4
C
.
Chng minh rng tam giác
ABC
vuông tìm to độ điểm
D
sao cho bốn đim
A
,
B
,
C
,
D
to thành mt hình ch nht.
Câu 5. [0H2-2] Cho tam giác
ABC
7 cm
AC
,
10 cm
BC
và
60
BAC
. Tính
sin
ABC
và
tính độ dài cnh
AB
(yêu cu tính ra kết qu chính xác, không tính xp x).
----------HT----------
TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 4/11 - Mã đề thi 103
ĐÁP ÁN THAM KHẢO
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
D C C A A B C B C A C B B D D A B B C D
HƯỚNG DN GII
Câu 1. [0D3-2] Biết rằng phương trình
21 190 10
x x
có hai nghim phân bit là
a
và
b
. nh
P ab a b
.
A.
60
P
. B.
90
P
. C.
60
P
. D.
90
.
Li gii
Chn D.
Ta có
21 190 10
x x
2
10 0
21 190 10
x
x x
2
10
90 0
x
x x
10
9
x
x
.
Vi hai nghim phân bit là
a
b
, ta
10 9 10 9 90
P ab a b
.
Câu 2. [0D3-1] Phương trình
2
1 3 9
x x
là phương trình h qu của phương trình nào sau đây?
A.
1 3 9
x x
. B.
1 3 9
x x
. C.
1 3 9
x x
. D.
1 3 3
x x
.
Li gii
Chn C.
Theo định lí trong chương
đại s
10
t bình phương của mt phương trình ta s thu được
phương trình h quả. Do đó t đề bài ta chn ngay được đáp án
.
C
Câu 3. [0H2-2] Cho mt tam giác độ dài ba cnh lần lượt là
4cm
,
7cm
9cm
. Góc ln nht ca
tam giác có cosin bng bao nhiêu?
A.
19
21
. B.
19
21
. C.
2
7
. D.
2
7
.
Li gii
Chn C.
Gi s tam giác đã cho là
ABC
. Đặt
4cm
a
,
7cm
b
9cm
c
.
Góc ln nht của tam gc tương ứng vi cnh ln nhất. Do đó góc ln nht là góc
C
.
Vy
2 2 2
cos
2
a b c
C
ab
2 2 2
4 7 9
2.4.7
2
7
.
Câu 4. [0D3-3] Biết rằng phương trình
3 2
2 8 9 0
x x x
ba nghim phân biệt, trong đó đúng
mt nghim âm dng
a b
c
(vi
a
,
b
,
c
là các s t nhiên phân s
a
c
ti gin. Tính
S a b c
.
A.
40
S
. B.
38
S
. C.
44
S
. D.
42
S
.
Li gii
Chn A.
Ta có
3 2
2 8 9 0
x x x
2
1 9 0
x x x
2
1
9 0
x
x x
1
1 37
2
x
x
.
Nghim âm của phương trình là
1 37
2
x
. Suy ra
1
a
,
37
b
,
c
.
Vy
40
S a b c
.
TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 5/11 - đề thi 103
Câu 5. [0H2-3] Trong mt phng ta độ
Oxy
cho các đim
1; 17
A ,
11; 25
B . Tìm ta độ điểm
C
thuc tia
BA
sao cho
13
BC .
A.
8; 23
C . B.
2; 19
C . C.
14; 27
C . D.
9; 22
C .
Li gii
Chn A.
Gi
;
C x y
. Ta có
11; 25
BC x y
,
12;8
BA
.
C
tia
11 25
12 8
x y
BA
3
11 25 1
2
x y .
2
13 13
BC BC
2 2
11 25 13 2
x y .
Thay
1
vào
2
ta có
2 2
9
25 25 13
4
y y
2
25 4
y
25 2 23
25 2 27
y y
y y
Vi
23 8
y x
8; 23
C
Vi
27 14 14; 27
y x C .
C
tia
,
BA C A
cùng phía đối vi
B
nên
8; 23
C .
Câu 6. [0H2-3] Tam giác
ABC
4
AB a
,
9
AC a
và trung tuyến
158
2
AM a
. Tính theo
a
đ
dài cnh
BC
.
A.
230
2
BC a
. B.
6
BC a
. C.
9
BC a
. D.
18
BC a .
Li gii
Chn B.
Ta có
2 2 2
2
2 4
AB AC BC
AM
2 2 2 2
2 4
BC AB AC AM
2 2 2
158
2 16 81 4.
4
a a a
2
36
a
.
Vy
6
BC a
.
Câu 7. [0D3-3] Gi
1
x
,
2
x
là hai nghim của phương trình
2
2 6 3 0
x x
. Đt
1 2
2 1 2 1
M x x
.
Khẳng định o sau đây là khẳng định đúng?
A.
9
M
. B.
12
M
. C.
11
M
. D.
8
M
.
Li gii
Chn C.
Thấy ngay phương trình đã cho có hai nghim phân bit vì
0
ac
.
TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 6/11 - đề thi 103
Theo h thc Vi-et suy ra
1 2
1 2
3
2
x x
x x
.
Do đó
1 2 1 2 1 2
2 1 2 1 4 2 1 11
M x x x x x x
.
Câu 8. [0H1-2] Trong mt phng ta độ
Oxy
cho c ctơ
3; 2
u
2
; 4
v m
vi là
m
s
thc. Tìm
m
để hai véctơ
u
v
cùng phương.
A.
m
. B.
6
m .
C.
6
m . D. Không có giá tr nào ca
m
.
Li gii
Chn B.
Để hai véctơ
u
v
cùng phương thì
2
2
4
6 6
3 2
m
m m
.
Câu 9. [0D2-2] Tìm tập xác định
D
của phương trình
2
2
1
4
x
x
x
.
A.
1;D
. B.
2;2
D . C.
1; \ 2
D  . D.
\ 2
D
.
Li gii
Chn C.
Phương trình đã cho xác đnh khi ch khi
2
1 0
1 1
2 2
4 0
x
x x
x x
x
Tập xác định của phương trình là
1; \ 2 .
D
Câu 10. [0H2-2] Tìm tp nghim
S
của phương trình
4 2
3 2 1 0
x x
.
A.
1;1
S . B.
1
1;
3
S
. C.
1
S . D.
1
1;
3
S
.
Li gii
Chn A.
2
4 2
2
1
1
3 2 1 0
1
1
3
x
x
x x
x
x vn
Câu 11. [0H1-2] Trong mt phng ta độ
Oxy
cho đim
3; 7
A
điểm
B
. Biết rằng điểm
1;2
M là trung đim của đon thng
AB
. Điểm
B
không thuộc đường thẳng nào sau đây?
A.
2
: 16
d y x
. B.
3
: 2 1
d y x
. C.
1
: 2 11
d y x
. D.
4
: 6
d y x
.
Li gii
Chn C.
Gi
;
B B
B x y
. Do
1;2
M là trung đim của đon thng
AB
,
3; 7
A
nên ta có:
2 5
2 11
B M A B
B M A B
x x x x
y y y y
1
5;11
B d
.
Câu 12. [0H2-2] Cho hình vuông
ABCD
2
AB
. Tích vô hướng
.
AB CA
có giá tr bng bao nhiêu?
A.
2
. B.
. C.
. D.
4
.
Li gii
TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 7/11 - đề thi 103
Chn B.
A
B
C
D
45
135
Cách 1: Xét tam giác vuông cân
ABC
ta có
2 2 2
AC AB
.
. . .cos ; 2.2 2.cos135 4
AB CA AB CA AB CA

.
Cách 2:
. . 2.2 2.cos45 4
AB CA CD CA
.
Cách 3:
2 2
. . . 0 4
AB CA AB CB BA AB CB AB AB

.
Câu 13. [0D2-2] Tìm tt c giá tr ca tham s
m
để đồ th
P
ca hàm s
2
2 2
y x x m
ct trc
hoành ti hai điểm phân bit.
A.
1.
m
B.
3.
m
C.
3.
m
D.
1.
m
Li gii
Chn B.
Phương trình hoành độ giao điểm
2
2 2 0
x x m
(1)
YCBT
(1) có 2 nghim phân bit
1 2 0 3.
m m
Câu 14. [0D2-2] Tìm giá tr ca tham s
m
để đỉnh
I
của đồ th m s
2
4
y x x m
thuộc đường
thng
2017.
y
A.
2015.
m
B.
2013.
m
C.
2019.
m
D.
2021.
m
Li gii
Chn D.
Ta có
16 4
; 2; 2; 4 .
2 4 4
b m
I I I m
a a
Bài ra
I
thuộc đường thng
2017 4 2017 2021.
y m m
Câu 15. [0D2-2] Biết parabol
2
:
P y ax bx c
đi qua hai điểm
1;2
A
2;6
B . Tính giá tr ca
biu thc 3
Q a b
.
A. Không đủ d liệu để tính. B.
4
Q
.
C.
Q
. D.
4
Q
.
Li gii
Chn D.
Vì parabol
2
:
P y ax bx c
đi qua hai điểm
1;2
A
2;6
B nên ta có h phương trình:
2 1
4 2 6 2
a b c
a b c
.
Ly
2
tr
1
vế theo vế ta được:
3 4
a b
.
Vy
4
Q
.
TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 8/11 - đề thi 103
Câu 16. [0D3-2] Cho phương trình
2 5 3 3 0
x x x x
. Khi đặt
3
t x x
t phương
tnh đã cho tr thành phương trình nào sau đây?
A.
2
3 10 0
t t
. B.
2
3 10 0
t t
. C.
2
3 10 0
t t
. D.
2
3 10 0
t t
.
Li gii
Chn A.
Phương trình:
2
2 5 3 3 0 3 3 3 10 0
x x x x x x x x
.
Đặt
2 2
3 3
t x x t x x
.
Phương trình đã cho tr thành:
2
3 10 0
t t
.
Câu 17. [0D2-2] Mt chiếc cng hình parabol phương trình
2
1
2
y x
. Biết cng chiu rng
6
d
mét (như hình v). Hãy tính chiu cao
h
ca cng.
A.
5
h
mét. B.
4,5
h
mét. C.
3,5
h
mét. D.
3
h
mét.
Li gii
Chn B.
Theo gi thiết bài toán ta có parabol đi qua điểm có hoành độ bng
. Khi đó
2
1 9
.3
2 2
y
.
Vy chiu cao
9
2
h
mét.
Câu 18. [0D3-2] Gi
1
x
,
2
x
là hai nghim của phương trình
5 3 7
x x
. Tính
1 2
T x x
.
A.
T
. B.
T
. C.
3
T
. D.
1
T
.
Li gii
Chn B.
Ta có
5 3 7 1
5 3 7
5 3 7 3
x x x
x x
x x x
. Vy
1 2
2
T x x
.
Câu 19. [0D3-2] Biết rng h phương trình
2 5
4 2
x y
mx y
nghim khi
m
nhn giá tr bng
0
m
.
Khng định nào sau đây là khng định đúng?
A.
0
1 3
;
2 2
m
. B.
0
3 5
;
2 2
m
. C.
0
5 3
;
2 2
m
. D.
0
3 1
;
2 2
m
O
y
x
6 m
h
O
y
x
6 m
h
TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 9/11 - đề thi 103
Li gii
Chn C.
Ta có các đinh thc
1 2
4 2
4
D m
m
5 2
20 4 24
2 4
x
D
1 5
2 5
2
y
D m
m
Khi
0 4 2 0 2
D m m
:
H tr thành
2 5 2 5
2 4 2 2 2
x y x y
x y x y
: H vô nghim.
Vy
0
2
m
là giá tr cn tìm.
Câu 20. [0H2-2] Cho tam giác
ABC
din tích
12
. Nếu tăng độ dài cnh
AB
lên ba lần, đồng thi
giảm độ dài cnh
AC
còn mt na và gi nguyên độ ln c
A
t được tam giác mi có din
tích
S
bng bao nhiêu?
A.
8
S
. B.
60
S
. C.
16
S
. D.
18
S
.
Li gii
Chn D.
Ta có
1
. .sin 12
2
ABC
S AB AC A
Gi
S
là din tích tam giác mới sau khi tăng độ dài cnh
AB
lên ba ln và giảm đội cnh
AC
n mt nửa khi đó ta có:
1 1
.3 . .sin
2 2
S AB AC A
3 1 3
. . .sin .12 18
2 2 2
AB AC A
.
II – PHN T LUN
Câu 1. [0D3-2] (1.0 đim) Gii các phương trình:
a.
2
1 2
x x x
b.
2 1 2 1
x x
Li gii
a. Ta có:
2
1 2
x x x
2
2
1 2
1 2
x x x
x x x
2
2
1 0 1
3 1 0 2
x x
x x
Phương trình
1
nghim.
Phương trình
2
3 13
2
3 13
2
x
x
b.
2 1 2 1
x x
*
ĐK:
1
x
*
2 1 4 4 1 1
x x x
1 4 1
x x
2
2 1 16 16
x x x
TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 10/11 - đề thi 103
2
18 17 0
x x
1
17
x
x
Th li vậy phương trình hai nghim
1
x
17
x
.
Câu 2. [0D3-2] (1.0 đim) Gii h phương trình:
4
3 2
4
3 2
x y
x
y x
y
Li gii
ĐK:
0
x
,
0
y
4
3 2
4
3 2
x y
x
y x
y
2
2
3 2 4 1
3 2 4 2
x xy
y xy
Ly
1 2
vế theo vế ta được:
3 0
x y x y
x y
x y
Thay
x y
vào phương trình
1
ta được:
2
4
x
2
2
x
x
Vi
2 2
x y
Vi
2 2
x y
Thay
x y
vào phương trình
1
ta được:
2
5 4
x
2 5
5
2 5
5
x
x
Vi
2 5 2 5
5 5
x y
Vi
2 5 2 5
5 5
x y
Vy h phương trình bn nghim
2 5 2 5 2 5 2 5
; 2;2 ; 2; 2 ; ; ; ;
5 5 5 5
x y
Câu 3. [0D3-3] (1 điểm). Cho phương trình
2
2 2 2 3 1 0
x x x m
1
vi
m
là tham s.
a. Tìm
m
để phương trình
1
nhn
0
3
x
là mt nghim.
b. Tìm
m
để phương trình
1
có ba nghim phân biệt, trong đó có đúng mt nghim âm.
Li gii
Xét phương trình
2
2 2 2 3 1 0
x x x m
2
2
2 2 3 1 0 2
x
x x m
.
Nhn thấy phương trình
1
luôn có mt nghim
2
x
.
Đặt
2
2 2 3 1
g x x x m
.
TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 11/11 - Mã đề thi 103
a. Phương trình
1
nhn
0
3
x
là mt nghim khi và ch khi
2
3 0 2.3 2.3 3 1 0
g m
3 11
m
11
3
m
.
b. Phương trình
1
có ba nghim phân biệt, trong đó có đúng mt nghim âm khi và ch khi
phương trình
2
có hai nghim phân bit trái du và khác
2
. 0
2 0
a c
g
2
2. 3 1 0
2.2 2.2 3 1 0
m
m
1
3
3 3
m
m
1
3
1
m
m
.
Vy
1
; 1
3
m m
thì phương trình
1
ba nghim phân biệt, trong đóđúng mt nghim
âm.
Câu 4. [0H2-3] Trong mt phng to độ
Oxy
cho tam giác
ABC
2;2
A ,
5;3
B ,
4; 4
C
.
Chng minh rng tam giác
ABC
vuông tìm to độ điểm
D
sao cho bốn đim
A
,
B
,
C
,
D
to thành mt hình ch nht.
Li gii
Ta có:
3;1
AB
,
2; 6
AC
. 3.2 1. 6 0
AB AC AB AC
. Vy tam giác
ABC
vuông ti
A
.
Gi
I
là trung điểm ca
BC
9 1
;
2 2
I
.
Để bốn đim
A
,
B
,
C
,
D
to thành mt hình ch nht t
I
là trung điểm ca
AD
.
7; 3
D
.
Câu 5. [0H2-2] Cho tam giác
ABC
7 cm
AC
,
10 cm
BC
và
60
BAC
. Tính
sin
ABC
và
tính độ dài cnh
AB
(yêu cu tính ra kết qu chính xác, không tính xp x).
Li gii
Theo định sin ta
sin sin
BC AC
BAC ABC
sin .sin
AC
ABC BAC
BC
7 7 3
sin60
10 20
.
Áp dng đnh cô-sin ta có:
2 2 2
2 . .cos
BC AB AC AB AC BAC
Hay ta có phương trình:
2
7 253
2
7 51 0
7 253
0
2
AB
AB AB
AB
.
Vy
7 253
cm
2
AB
.
TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 1/16
SỞ GD & ĐT HẢI PHÒNG
ĐỀ CHÍNH THỨC
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ I NĂM HỌC 2017 - 2018
MÔN: TOÁN; Khối: 10
Ngày thi: 13/12/2017
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề.
Họ, tên thí sinh:.................................................Số báo danh:...........................
đề thi 132
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (gồm 40 u, 8 điểm, thời gian làm 75 phút)
Câu 1. [0D3-2] Phương trình
2 3 1
x x
có tập nghim
A.
1 3
;
2 4
S
. B.
3
4
S
. C.
1
2
S
. D.
S
.
Câu 2. [0D3-2] Cho phương trình
3 1 1 3
x m m x
. Khẳng định nào dưới đây là đúng?
A. Khi
0
m
phương trình vô nghim.
B. Khi
m
phương trình vô nghiệm.
C. Khi
0
m
m
phương trình có hai nghiệm.
D. Khi
0
m
phương trình có nghiệm duy nhất.
Câu 3. [0D3-3] Cho phương trình
3 1
5 1
1
m x
m
x
. Khẳng định nào dưới đây là đúng?
A. Khi
1
8
m
phương trình có nghiệm bằng 0.
B. Khi
1
2
m
phương trình có nghiệm duy nhất
8 1
2 1
m
x
m
.
C. Khi
1
2
0
m
m
phương trình có nghiệm duy nhất
8 1
2 1
m
x
m
.
D. Khi
1
2
m
phương trình có tập nghiệm
S
.
Câu 4. [0D3-2] Tập nghim của phương trình
2
2 3 0
x x
A.
2;2
. B.
1;1
S . C. S=
1;2
. D.
2;1
S .
Câu 5. [0H1-4] Cho
ABC
, tập hợp các đim
M
thỏa mãn
1
2
MA BC MA MB

là
A. Đường trung trực đoạn
BC
.
B. Đường tròn tâm
I
, bán kính
2
AB
R với
I
là đỉnh hình bình hành
ABIC
.
C. Đường thẳng song song với
BC
.
D. Đường tròn tâm
I
, bán kính
2
AB
R với
I
là đỉnh hình bình hành
ABCI
.
Câu 6. [0D3-3] Snghim của hệ phương trình
2 2
11
3 28
x y xy
x y x y
bằng
A.
4
. B.
. C.
1
. D.
2
.
Câu 7. [0H2-2] Trong htrục tọa độ
Oxy
, cho
1;1
A ,
1;3
B
0;1
H . Tìm toạ độ điểm
C
sao
cho
H
là trực tâm tam giác
ABC
.
A.
1;0
C . B.
1;0
C . C.
0;1
C . D.
0; 1
C
.
TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 2/16
Câu 8. [0H1-1] Cho
ABC
có trung tuyến
AM
, chọn khẳng định đúng trong các đẳng thức sau:
A.
1
2
AM AB AC
. B.
1
2
AM AB AC

.
C.
1
2
AM AB AC
. D.
2
AM AB BM
.
Câu 9. [0D3-1] Tìm điều kiện của
m
để phương trình
2 2
2 4 2 1 0
x mx m m
nghiệm.
A.
1
m
. B.
1
m
. C.
1
m
. D.
1
m
.
Câu 10. [0D2-1] Xác định hàm s
f x
biết đồ thị của nó là đường thẳng đi qua hai điểm
1;5
A và
0;2
B .
A.
3 2
f x x
. B.
3 2
f x x
. C.
3 2
f x x
. D.
3 2
f x x
.
Câu 11. [0H2-1] Cho góc
thoả mãn
90 180
x
. Đặt
sin .cos
P x x
. Ta có mnh đề đúng
A.
0
P
. B.
0
P
. C.
0
P
. D.
1
P
.
Câu 12. [0D2-2] Đồ thị trong hình đồ thị của hàm số nào trong các hàm s sau:
A.
2
2 2
y x x
.
B.
2
2
y x x
.
C.
2
2
y x x
.
D.
2
2 2
y x x
.
Câu 13. [0D2-2] Cho hàm s
2
4 2 1
y m x m
. Xác định m để hàm sđồng biến trên
.
A.
2
2
m
m
. B.
2
m
m
. C.
2
m
m
. D.
2
m
m
.
Câu 14. [0D2-2] Tập giá tr của hàm s
3 1
y x
là
A.
. B.
1;
. C.
\ 1
. D.
;1

.
Câu 15. [0H1-1] Khẳng định nào sau đây SAI?
A. Nếu
AB AD AC
thì
ABCD
là hình bình nh.
B. Nếu
O
là trung đim của
AB
thì vi mi
M
ta có: 2
MA MB MO

.
C. Nếu
G
là trọng tâm của tam gc
ABC
thì
GB GC AG
.
D. Vi 3 điểm bất kỳ
I
,
J
,
K
ta có:
IJ JK IK

.
Câu 16. [0D3-3] Số nghim nguyên của phương trình:
3 5 7
x x x
là
A.
. B.. .. C.
1
. D.
2
.
Câu 17. [0H2-2] Trong mt phẳng
Oxy
, cho
4;6
A ,
1;4
B
3
7;
2
C
. Ta khẳng định nào sau
đây là đúng?
A.
, 90
AB AC

. B.
, 90
AB AC

. C.
, 180
AB AC
. D.
, 0
AB AC
.
Câu 18. [0H1-1] Cho hai điểm phân biệt
A
và
B
. Điều kiện cần và đủ để điểm
I
là trung điểm của đoạn
AB
là
A.
IA IB
. B.
AI BI
. C.
IA IB
. D.
IA IB
.
Câu 19. [0D3-2] Xác định tập nghiệm của phương trình
2
3 1 3 0
x m x m
.
A.
1; 3
S m
. B.
1;3
S m
. C.
1;3
S m
. D.
1; 3
S m
.
O
x
y
1
1
TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 3/16
Câu 20. [0D2-2] Xác định phương trình của Parabol đỉnh
0; 1
I
và đi qua điểm
2;3
A .
A.
2
1
y x
. B.
2
1
y x
. C.
2
1
y x
. D.
2
1
y x
.
Câu 21. [0D3-2] Cho phương trình
2
1 1 0
m x m
. Khẳng định nào dưới đây là SAI?
A. Khi
1
m
phương trình có nghim duy nht.
B. Khi
1
m
phương trình có tp nghim
S
.
C. Khi
1
m
phương trình có tp nghim
S
.
D. Khi
1
m
phương trình vô nghim.
Câu 22. [0D2-2] Hàm s
2
2 16 25
y x x
đồng biến trên khoảng:
A.
4;

. B.
;8
 . C.
; 4

. D.
6;

.
Câu 23. [0D2-1] Đồ thị trong hình đồ thị của hàm số nào dưới đây?
A.
1
y x
. B.
1
y x
. C.
1
y x
. D.
1
y x
.
Câu 24. [0D1-1] Cho tập hợp
;3
A  ,
2;B

. Khi đó, tập
B A
là
A.
2;3
. B.
3;2
. C.
. D.
.
Câu 25. [0D1-2] Cho tp hợp
, , ,
A a b c d
. Số tập con gồm hai phần tử của
A
là
A.
. B.
6
. C.
4
. D.
7
.
Câu 26. [0D1-2] Cho tập hợp
/ 5
A x x
. Tập
A
được viết dưới dạng liệt kê các phần t
A.
0;1;2;4;5
A . B.
1;2;3;4;5
A .
C.
0;1;2;3;4;5
A . D.
0;1;2;3;4
A .
Câu 27. [0D3-2] Chuẩn bị được nghỉ hè, một lp có
45
học sinh bàn nhau chn một trong hai địa điểm để
clp cùng đi tham quan du lịch. Do sự lựa chn của c bạn không được tập trung và thống nht
o một địa điểm nào, Lp trưởng đã lấy biểu quyết bằng giơ tay. Kết quả: hai lần số bn chn đi
Tam Đảo thì ít hơn ba lần sbạn chọn đi Hạ Long là
bạn và
bạn chọn đi địa điểm khác.
Với nguyên tc số ít hơn phải theo số đông hơn thì hsđi tham quan du lch đến địa điểm là
A. Địa điểm khác. B. Tạm hoãn để bàn lại.
C. Tam Đảo. D. HLong.
Câu 28. [0D1-2] Cho tập hợp
2;3
A ,
1;5
B . Khi đó, tập
\
A B
là
A.
2;1
. B.
2; 1
. C.
2;1
. D.
2;1
.
Câu 29. [0D3-2] Xác định tập nghiệm của phương trình
4 1 2
x x
.
A.
4 11
S . B.
4 11
S .
C.
4 11;4 11
S . D.
S
.
Câu 30. [0D3-2] Số nghim của phương trình
2
1 1
2
1 1
x x
x x
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D.
.
Câu 31. [0D1-2] Cho tập hợp
; 2
A m m
,
1;2
B . Điều kiện của
m
để
A B
là
A.
1 m
. B.
1 0
m
.
C.
1
m
hoặc
m
. D.
1
m
hoặc
2
m
.
O
x
y
1
1
TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 4/16
Câu 32. [0D3-2] Hệ phương trình
1
2 1 3
mx y m
x m y
là hệ hai phương trình bậc nhất hain khi
A.
m
. B.
\ 1;0;1
m
. C.
\ 0
m
. D.
\ 0;1
m
.
Câu 33. [0H2-1] Cho hình chữ nhật
ABCD
có cạnh
AB a
,
2
BC a
, khi đó
AB AD

bằng
A.
3
a
. B.
a
. C.
3
a
. D.
5
a
.
Câu 34. [0D3-1] Giải hệ pơng trình:
3 2 1
2 2 3 0
x y
x y
ta có nghim
A.
3; 2 2
. B.
3; 2 2
. C.
3;2 2
. D.
3; 2 2
.
Câu 35. [0D2-2] Giá tr lớn nhất của hàm s
2
4 1
y x x
là
A.
. B.
. C.
. D.
2
.
Câu 36. [0H2-1] Cho tam giác đều cạnh
a
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
AB
cùng hướng với
BC
. B.
AC BC
.
C.
AB a
. D.
AC a
.
Câu 37. [0H2-2] Cho tam giác
ABC
vuông tại
A
, sđo góc
B
là
60
AB a
. Kết quả nào sau
đây sai?
A.
. 0
AB AC
. B.
2
. 3.
CACB a
. C.
2
.
AB BC a
. D.
. 3 2.
AC CB a
.
Câu 38. [0D2-1] Tọa độ đỉnh của Parabol
2
2 4
y x x
là
A.
1; 3
I
. B.
1; 3
I
. C.
1;3
I . D.
1;3
I .
Câu 39. [0H1-3] Cho
ABC
, có bao nhiêu đim
M
thỏa mãn
3
MA MB MC

?
A.
. B.
2
. C.
1
. D. s.
Câu 40. [0D2-3] Tập xác định của hàm s
3
2
4 3
x
y x
x
là
A.
2;D

. B.
3 3
2; \ ;
4 4
D

.
C.
3 3
;
4 4
D
. D.
3 3
\ ;
4 4
D
.
II. PHẦN TỰ LUẬN ( gồm 2 câu, 2 điểm, thời gian làm 15 phút)
Câu 1. (1,0 đim)
a) Tìm
m
để phương trình
2
2 0
x x m
2
nghiệm pn biệt
1 2
;
x x
thỏa
2 2
1 2
6
x x
.
b) Gii phương trình:
2
2 6 2 3
x x x
Câu 2. (1,0 đim)
a) Cho biết
1
sin
4
. Hãy tính
cot
? (0,5 điểm).
b) Trong mặt phẳng
Oxy
cho bốn điểm không thẳng hàng:
3;4
A ,
4;1
B ,
2; 3
C
,
1;6
D . Chứng minh rằng:
ABCD
là tứ giác nội tiếp được mt đường tròn. (0,5 điểm).
----------HT----------
TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 5/16
BẢNG ĐÁP ÁN
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
A C C B D A A A B A C B B B A A B D C D
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
D A C C B C C D A B B A D D C C D D D B
HƯỚNG DẪN GIẢI
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (gồm 40 câu, 8 điểm, thời gian làm 75 phút)
Câu 1. [0D3-2] Phương trình
2 3 1
x x
có tập nghim
A.
1 3
;
2 4
S
. B.
3
4
S
. C.
1
2
S
. D.
S
.
Lời giải
Chn A.
Ta có vi
2 3 1
2 3 1
2 3 1
x x
x x
x x
2
3
4
x
x
Suy ra tp nghim của phương trình
1 3
;
2 4
S
.
Câu 2. [0D3-2] Cho phương trình
3 1 1 3
x m m x
. Khẳng định nào dưới đây là đúng?
A. Khi
0
m
phương trình vô nghim.
B. Khi
m
phương trình vô nghiệm.
C. Khi
0
m
m
phương trình có hai nghiệm.
D. Khi
0
m
phương trình có nghiệm duy nhất.
Li gii
Chn C.
Phương trình
3 1 1 3
3 1 1 3
3 1 1 3
x m m x
x m m x
x m m x
3 4 1
2 3 2 2
mx m
m x m
Gii bin luận phương trình
1 : 3 4
mx m
.
TH1:
0
m
suy ra phương trình có nghim duy nhất
3 4
m
x
m
.
TH2:
0
m
phương trình
1
trở thành
0 4
x
( vô ) suy ra phương trìnhnghiệm.
Gii biên luận phương trình
2 : 2 3 2
m x m
.
TH1:
m
suy ra phương trình có nghim duy nhất
3 2
2
m
x
m
.
TH2:
m
phương trình
2
trở thành
0 2
x
( vô lí ) suy ra phương trìnhnghiệm.
Vậy
0
m
m
phương trình có hai nghiệm.
Câu 3. [0D3-3] Cho phương trình
3 1
5 1
1
m x
m
x
. Khẳng định nào dưới đây là đúng?
TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 6/16
A. Khi
1
8
m
phương trình có nghiệm bằng 0.
B. Khi
1
2
m
phương trình có nghiệm duy nhất
8 1
2 1
m
x
m
.
C. Khi
1
2
0
m
m
phương trình có nghiệm duy nhất
8 1
2 1
m
x
m
.
D. Khi
1
2
m
phương trình có tập nghiệm
S
.
Lời giải
Chn C.
Tập xác định:
\ 1
D
.
3 1
5 1
1
m x
m
x
1
3 1 5 1 1
m x m x
2 1 8 1
m x m
2
Khi
1
2
m
phương trình
2
trở thành
0. 3
x
, phương trình
2
nghiệm.
Khi
1
2
m
phương trình
2
nghim duy nhất
8 1
2 1
m
x
m
.
Ta có
8 1
2 1
m
x
m
là nghiệm của phương trình
1
khi
1
x
8 1
1
2 1
m
m
8 1 2 1
m m
0
m
.
Vậy:
1
2
0
m
m
phương trình
1
có nghim duy nhất
8 1
2 1
m
x
m
.
Câu 4. [0D3-2] Tập nghim của phương trình
2
2 3 0
x x
A.
2;2
. B.
1;1
S . C. S=
1;2
. D.
2;1
S .
Lời giải
Chn B.
Ta có:
2
2 3 0
x x
2
2 3 0
x x
1
1
3
x
x
x
.
Câu 5. [0H1-4] Cho
ABC
, tập hợp các điểm
M
thỏa mãn
1
2
MA BC MA MB

là
A. Đường trung trực đoạn
BC
.
B. Đường tròn tâm
I
, bán kính
2
AB
R với
I
là đỉnh hình bình hành
ABIC
.
C. Đường thẳng song song với
BC
.
D. Đường tròn tâm
I
, bán kính
2
AB
R với
I
là đỉnh hình bình hành
ABCI
.
Lời giải
Chọn D.
TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 7/16
Gọi
I
là đỉnh thứ tư của hình bình hành
ABCI
. Khi đó
BC AI
.
Ta có
1
2
MA BC MA MB

.
1
2
MA AI BA
.
1
2
MI AB
1
2
IM AB
.
Vậy tập hợp các đim
M
thỏa mãn
1
2
MA BC MA MB

là đường tròn tâm
I
, bán kính
2
AB
R với
I
là đỉnh hình bình hành
ABCI
.
Câu 6. [0D3-3] Snghim ca hệ phương trình
2 2
11
3 28
x y xy
x y x y
bằng
A.
4
. B.
. C.
1
. D.
2
.
Lời giải
Chọn A.
Ta có
2 2
11
3 28
x y xy
x y x y
2
11
3 2 28
xy x y
x y x y xy
.
2
11
3 2 11 28
xy x y
x y x y x y
2
11
5 50 0
xy x y
x y x y
11
5
10
xy x y
x y
x y
5
6
10
21
x y
xy
x y
xy
3
2
3
2
3
7
3
7
x
y
y
x
y
x
x
y
.
Vậy phương trình có
4
nghiệm.
Câu 7. [0H2-2] Trong htrục tọa độ
Oxy
, cho
1;1
A ,
1;3
B
0;1
H . Tìm toạ độ điểm
C
sao
cho
H
là trực tâm tam giác
ABC
.
A.
1;0
C . B.
1;0
C . C.
0;1
C . D.
0; 1
C
.
Lời giải
Chn A.
Gi sử
;
C x y
. Do
H
là trực tâm tam giác
ABC
nên
AH BC
BH AC
. 0
. 0
AH BC
BH AC

.
Ta có
1;0
AH
;
1; 3
BC x y
1 0
x
1
x
.
1; 2
BH
;
1; 1
AC x y
1 2 1 0
x y
2 1 0
x y
. Do
1
x
0
y
.
Vậy
1;0
C .
TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 8/16
Câu 8. [0H1-1] Cho
ABC
có trung tuyến
AM
, chọn khẳng định đúng trong các đẳng thức sau:
A.
1
2
AM AB AC
. B.
1
2
AM AB AC

.
C.
1
2
AM AB AC
. D.
2
AM AB BM
.
Lời giải
Chn A.
Do
AM
là trung tuyến tam giác
ABC
nên
M
là trung đim của
BC
1
2
AM AB AC
.
Câu 9. [0D3-1] Tìm điều kiện của
m
để phương trình
2 2
2 4 2 1 0
x mx m m
nghiệm.
A.
1
m
. B.
1
m
. C.
1
m
. D.
1
m
.
Lời giải
Chọn B.
Phương trình
2 2
2 4 2 1 0
x mx m m
có nghim
0
2 2
4 2 2 1 0
m m m
2 2 0
m
1
m
.
Câu 10. [0D2-1] Xác định hàm s
f x
biết đồ thị của nó là đường thẳng đi qua hai điểm
1;5
A và
0;2
B .
A.
3 2
f x x
. B.
3 2
f x x
. C.
3 2
f x x
. D.
3 2
f x x
.
Lời giải
Chọn A.
Hàm s cần tìm có dạng
f x ax b
.
đồ thị của hàm số đi qua hai điểm
1;5
A
0;2
B nên
.1 5
.0 2
a b
a b
3
2
a
b
.
Vậy
3 2
f x x
.
Câu 11. [0H2-1] Cho góc
thoả mãn
90 180
x
. Đặt
sin .cos
P x x
. Ta có mnh đề đúng
A.
0
P
. B.
0
P
. C.
0
P
. D.
1
P
.
Lời giải
Chọn C
90 180
x
nên
sin 0, cos 0
x x
. Do đó,
0
P
.
Câu 12. [0D2-2] Đồ thị trong hình đồ thị của hàm số nào trong các hàm s sau:
A.
2
2 2
y x x
.
B.
2
2
y x x
.
C.
2
2
y x x
.
D.
2
2 2
y x x
.
Lời giải
Chọn B
Căn cứ vào đồ thị ta có:
0
a
. Loại được C và D.
0 0
x y
. Do đó, Chn B.
Câu 13. [0D2-2] Cho hàm s
2
4 2 1
y m x m
. Xác định m để hàm sđồng biến trên
.
O
x
y
1
1
TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 9/16
A.
2
2
m
m
. B.
2
m
m
. C.
2
m
m
. D.
2
m
m
.
Lời giải
Chọn B.
Hàm s đồng biến trên
2
4 0
m
2 2 0
m m
2 0
2 0
2 0
2 0
m
m
m
m
2
2
m
m
.
Câu 14. [0D2-2] Tập giá tr của hàm s
3 1
y x
là
A.
. B.
1;
. C.
\ 1
. D.
;1

.
Lời giải
Chọn B.
Tập xác định
D
.
Ta có
x
thì
3 0
x
3 1 1
x
1
y
.
Câu 15. [0H1-1] Khẳng định nào sau đây SAI?
A. Nếu
AB AD AC
thì
ABCD
là hình bình nh.
B. Nếu
O
là trung đim của
AB
thì vi mi
M
ta có: 2
MA MB MO

.
C. Nếu
G
là trọng tâm của tam gc
ABC
thì
GB GC AG
.
D. Vi 3 điểm bất kỳ
I
,
J
,
K
ta có:
IJ JK IK

.
Lời giải
Chọn A.
Phương án A là không đúng, vì đẳng thức tương đương với
AB CD
, khi đó có thể xảy ra
trường hợp 4 đim đã cho thẳng hàng
Phương án B là áp dụng tính chất trung đim.
Phương án C là hệ quả của tính chất trọng tâm.
Phương án D là quy tắc cộng 3 điểm.
Câu 16. [0D3-3] Số nghim nguyên của phương trình:
3 5 7
x x x
là
A.
. B.
0
. C.
1
. D.
2
.
Lời giải
Chọn A.
Cách 1
Điều kiện:
3 0
3 7.
7 0
x
x
x
Với điều kiện trên, ta được phương trình
2 5
3 7 5 5
3 7
x
x x x x
x x
5 0
3 7 2
x
x x
5
4 2 3 7 4
x
x x
5 5
3 0 3
7 0 7
x x
x x
x x
Cách 2 (Theo trắc nghiệm)
TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 10/16
Điều kiện:
3 0
3 7.
7 0
x
x
x
Lần lượt thử các giá trị
3,4,5,6,7
vào phương trình ban đầu ta nhận các nghiệm
3,5,7
.
Câu 17. [0H2-2] Trong mt phẳng
Oxy
, cho
4;6
A ,
1;4
B
3
7;
2
C
. Ta khẳng định nào sau
đây là đúng?
A.
, 90
AB AC

. B.
, 90
AB AC

. C.
, 180
AB AC
. D.
, 0
AB AC
.
Lời giải
Chn B.
Ta có:
3; 2
AB

,
9
3;
2
AC
. 9 9 0
AB AC

, 90
AB AC

.
Câu 18. [0H1-1] Cho hai điểm phân biệt
A
và
B
. Điều kiện cần và đủ để điểm
I
là trung điểm của đoạn
AB
là
A.
IA IB
. B.
AI BI
. C.
IA IB
. D.
IA IB
.
Lời giải
Chn D.
I
là trung điểm của đoạn
AB
khi và ch khi
0
IA IB

IA IB

.
Câu 19. [0D3-2] Xác định tập nghiệm của phương trình
2
3 1 3 0
x m x m
.
A.
1; 3
S m
. B.
1;3
S m
. C.
1;3
S m
. D.
1; 3
S m
.
Lời giải
Chọn C.
Cách
1
:
2
3 1 3 0 1
x m x m .
Phương trình
1
1
a
;
3 1
b m
;
3
c m
.
Ta có:
1 3 1 3 0
a b c m m
nên phương trình
1
có hai nghiệm
1
x
3
x m
.
Vậy tập nghiệm của phương trình
1
là
1;3
S m
.
Cách
2
:
2
3 1 3 0 1
x m x m .
Phương trình
1
1
a
;
3 1
b m
;
3
c m
.
2 2
3 1 4.1.3 3 1
m m m
.
Suy ra phương trình
1
có hai nghiệm:
3 1 3 1
1
2 2
m m
b
x
a
3 1 3 1
3
2 2
m m
b
x m
a
.
Vậy tập nghiệm của phương trình
1
là
1;3
S m
.
Câu 20. [0D2-2] Xác định phương trình của Parabol đỉnh
0; 1
I
và đi qua điểm
2;3
A .
A.
2
1
y x
. B.
2
1
y x
. C.
2
1
y x
. D.
2
1
y x
.
Lời giải
Chọn D.
TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 11/16
Phương trình của Parabol
P
có dạng:
2
y ax bx c
.
P
đỉnh
0; 1
I
đi qua đim
2;3
A nên
2
2
1 .0 .0
0
2
3 .2 .2
a b c
b
a
a b c
1
0
1
c
b
a
.
Vậy phương trình của Parabol
P
là
2
1
y x
.
Câu 21. [0D3-2] Cho phương trình
2
1 1 0
m x m
. Khẳng định nào dưới đây là SAI?
A. Khi
1
m
phương trình có nghim duy nht.
B. Khi
1
m
phương trình có tp nghim
S
.
C. Khi
1
m
phương trình có tp nghim
S
.
D. Khi
1
m
phương trình vô nghim.
Lời giải
Chọn D.
Khi
1
m
ta được phương trình
0 0x x
.
Câu 22. [0D2-2] Hàm s
2
2 16 25
y x x
đồng biến trên khoảng:
A.
4;

. B.
;8
 . C.
; 4

. D.
6;

.
Lời giải
Chọn A
2
2 16 25
y x x
.
16
4
2 4
b
a
và h s
2 0
a
nên hàm s đồng biến trên
4;

.
Câu 23. [0D2-1] Đồ thị trong hình đồ thị của hàm số nào dưới đây?
A.
1
y x
. B.
1
y x
. C.
1
y x
. D.
1
y x
.
Lời giải
Chọn C.
Gọi hàm scó dạng
0
y ax b a
Đồ thị của hàm sđi qua các điểm
1; 0
A
0; 1
B
nên ta có hphương trình:
0
1
a b
b
1
1
a
b
Vậy hàm scó dạng
1
y x
.
Câu 24. [0D1-1] Cho tập hợp
;3
A  ,
2;B

. Khi đó, tập
B A
là
A.
2;3
. B.
3;2
. C.
. D.
.
Lời giải
Chọn C.
Ta có:
;B A
 
.
O
x
y
1
1
TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 12/16
Câu 25. [0D1-2] Cho tập hợp
, , ,
A a b c d
. Số tập con gồm hai phần tử của
A
là
A.
. B.
6
. C.
4
. D.
7
.
Lời giải
Chọn B.
Ta có
,
a b
,
,
a c
,
,
a d
,
,
b c
,
,
b d
,
,
c d
.
Câu 26. [0D1-2] Cho tập hợp
/ 5
A x x
. Tập
A
được viết dưới dạng liệt kê các phần t
A.
0;1;2;4;5
A . B.
1;2;3;4;5
A .
C.
0;1;2;3;4;5
A . D.
0;1;2;3;4
A .
Lời giải
Chọn C.
/ 5
A x x
0;1;2;3;4;5
.
Câu 27. [0D3-2] Chuẩn b được ngh hè, một lớp
45
học sinh bàn nhau chn một trong hai địa điểm
để cả lớp cùng đi tham quan du lịch. Do sự lựa chọn của các bạn không được tập trung và thng
nhất vào một địa điểm nào, Lớp trưởng đã lấy biu quyết bằng giơ tay. Kết quả: hai lần số bạn
chn đi Tam Đảo thì ít hơn ba lần số bạn chn đi Hạ Long là
bạn và có
bạn chọn đi địa đim
khác. Với nguyên tắc số ít hơn phải theo số đông hơn thì hsẽ đi tham quan du lịch đến địa đim
là
A. Địa điểm khác. B. Tạm hoãn để bàn lại.
C. Tam Đảo. D. HLong.
Lời giải
Chọn C.
Gọi số bạn chn đi Tam Đảo và H Long lần lượt
;
y
bn (
0
x
;
45
y
).
Ta có h phương trình:
3 2 3
36
y x
x y
21
15
x
y
x y
.
Vậy lớp thống nhất đi tham quan du lịch đến Tam Đảo.
Câu 28. [0D1-2] Cho tập hợp
2;3
A ,
1;5
B . Khi đó, tập
\
A B
là
A.
2;1
. B.
2; 1
. C.
2;1
. D.
2;1
.
Lời giải
Chọn D.
Biểu diễn tập
A
B
trên trục số
Ta được
\ 2;1
A B .
Câu 29. [0D3-2] Xác định tập nghiệm của phương trình
4 1 2
x x
.
A.
4 11
S . B.
4 11
S .
C.
4 11;4 11
S . D.
S
.
Li gii
TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 13/16
Chn A.
Ta có:
2
2 0
4 1 2
4 1 2
x
x x
x x
2
2
8 5 0
x
x x
4 11
x .
Câu 30. [0D3-2] Snghim của phương trình
2
1 1
2
1 1
x x
x x
là
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D.
.
Li gii
Chn B.
Điều kin:
1
x
.
Với điều kiện trên phương trình đã cho tương đương với phương trình
2 2
2 2 0
x x x x
0
2
x TM
x L
.
Câu 31. [0D1-2] Cho tập hợp
; 2
A m m
,
1;2
B . Điều kiện của
m
để
A B
là
A.
1 m
. B.
1 0
m
.
C.
1
m
hoặc
m
. D.
1
m
hoặc
2
m
.
Lời giải
Chọn B.
Để
A B
1 2 2
m m
1
0
m
m
1 0
m
.
Câu 32. [0D3-2] Hệ phương trình
1
2 1 3
mx y m
x m y
là hệ hai phương trình bậc nhất hai ẩn khi
A.
m
. B.
\ 1;0;1
m
. C.
\ 0
m
. D.
\ 0;1
m
.
Lời giải
Chọn A.
Ta có hệ phương trình bài ra là hhai phương trình bậc nhất hai ẩn với mi
m
.
Câu 33. [0H2-1] Cho hình chữ nhật
ABCD
có cạnh
AB a
,
2
BC a
, khi đó
AB AD

bằng
A.
3
a
. B.
a
. C.
3
a
. D.
5
a
.
Lời giải
Chọn D.
A
B
C
D
Ta có
AB AD AC

2 2 2 2
4
AC AB BC a a
5
a
.
Câu 34. [0D3-1] Giải hệ pơng trình:
3 2 1
2 2 3 0
x y
x y
ta có nghim
A.
3; 2 2
. B.
3; 2 2
. C.
3;2 2
. D.
3; 2 2
.
TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 14/16
Lời giải
Chọn D.
Cách 1: Ta có:
3 2 1 3 6 3 3
2 2 3 0 4 6 0 2 2
x y x y x
x y x y y
.
Cách 2: Xét thấy
2 2 3 0
x y
2 2 3
x y
nên nghiệm
y
trái dấu, chỉ có đáp
án D tha mãn.
Cách 3: Ta thay lần lượt các nghiệm vào h
3 2 1
2 2 3 0
x y
x y
ch có
3; 2 2
thỏa mãn hệ.
Câu 35. [0D2-2] Giá tr lớn nhất của hàm s
2
4 1
y x x
là
A.
. B.
. C.
. D.
2
.
Lời giải
Chọn C.
Ta có:
2 2
4 1 4 4 3
x x x x
2
2 3 3
x
.
Vậy giá trị lớn nhất của hàm s đã cho bằng
đạt được khi
2
x
.
Câu 36. [0H2-1] Cho tam giác đều cạnh
a
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
AB
cùng hướng với
BC
. B.
AC BC
.
C.
AB a
. D.
AC a
.
Li gii
Chọn C.
AB AB a
.
Câu 37. [0H2-2] Cho tam giác
ABC
vuông tại
A
, sđo góc
B
là
60
AB a
. Kết quả nào sau
đây sai?
A.
. 0
AB AC
. B.
2
. 3.
CACB a
. C.
2
.
AB BC a
. D.
. 3 2.
AC CB a
.
Lời giải
Chn D.
60°
a
C
B
A
Ta có:
. 0
AB AC
(do
AB AC
). Vậy A đúng.
cos 2
cos60
AB a
B BC a
BC
.
TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 15/16
sin 2 sin60 3
AC
B AC a a
BC
.
2
. 3.2 .cos30 3
CA CB a a a
. Vậy B đúng.
2
. .2 .cos120
AB BC a a a
. Vậy C đúng.
2
. 3.2 .cos150 3
AC CB a a a
. Vậy D sai.
Câu 38. [0D2-1] Tọa độ đỉnh của Parabol
2
2 4
y x x
là
A.
1; 3
I
. B.
1; 3
I
. C.
1;3
I . D.
1;3
I .
Lời giải
Chn D.
Gọi
;
I x y
là đỉnh của parabol
2
2 4
y x x
. Theo công thức ta có:
2
1
2
x
.
Và:
2
2 4.4
3
4
y
. Vậy
1;3
I .
Câu 39. [0H1-3] Cho
ABC
, có bao nhiêu điểm
M
thỏa mãn
3
MA MB MC

?
A.
. B.
2
. C.
1
. D. s.
Li gii
Chn D.
Gi
G
là trng tâm tam giác
ABC
khi đó 3
MA MB MC MG
vi
M
bt k.
Do đó
3
MA MB MC

3 3 1
MG MG
hay
1
GM
. Vy
M
nằm trên đường
tròn tâm
G
bán kính bng
1
. Suy ra có vô s điểm
M
tha yêu cu của đề bài.
Câu 40. [0D2-3] Tập xác định của hàm s
3
2
4 3
x
y x
x
là
A.
2;D

. B.
3 3
2; \ ;
4 4
D

.
C.
3 3
;
4 4
D
. D.
3 3
\ ;
4 4
D
.
Li gii
Chn B.
Hàm s xác định
2
2 0
3
4 3 0
4
x
x
x
x
. Suy ra tập xác đinh của hàm s
3 3
2; \ ;
4 4
D

.
TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 16/16
II. PHẦN TỰ LUẬN ( gồm 2 câu, 2 điểm, thời gian làm 15 phút)
u Nội dung Điểm
1a
0 1
m
0,25
2
2 2
1 2 1 2 1 2
6 2 . 6 1( )
x x x x x x m tm
0,25
1b
2
2
2
3
2
2 6 2 3
2 6 2 3
x
x x x
x x x
0,25
3
( )
5
3
x
tm
x
0,25
2a
2 2
15
sin os 1 cos
4
c
0,25
15
1)cos cot 15.
4
15
2)cos cot 15
4
0,25
2b
1; 3 , 4;2 , 2;4 , 3;9 .
AB AD CB CD

0,25
1
cos ,
2
, , 180
1
cos ,
2
AB AD
AB AD CB CD
CB CD

ABCD là tgiác nội tiếp được một đường tròn (đpcm).
0,25
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 1/8
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠMNI
TRƯỜNG THPT CHUYÊN
ĐỀ KIM TRA HC KÌ 1 LP 10
NĂM HỌC 2017-2018 - MÔN: TOÁN
Thi gian làm bài 90 phút
H tên thí sinh:..............................................................SBD:.....................
đề thi 102
I – TRC NGHIM
Câu 1. [0D1-2] Cho hai tp hp
1;3
2;4
. Giao ca hai tp hợp đã cho là
A.
2;3
. B.
2;3
. C.
2;3
. D.
2;3
.
Câu 2. [0D2-1] Cho hàm s
1 2
y m x m
. Điều kiện để hàm s đồng biến trên
là
A.
2
m
. B.
1
m
. C.
1
m
. D.
2
m
.
Câu 3. [0D2-2] Cho parabol
2
2 4 3
y x x
. To độ đỉnh ca parabol là
A.
1;5
. B.
1;3
. C.
2;5
. D.
2;5
.
Câu 4. [0D2-2] Điu kiện để đồ th hàm s
2
4
y x x m
ct
Ox
tại hai điểm pn bit là?
A.
4.
m
B.
4.
m
C.
4.
m
D.
4.
m
Câu 5. [0D4-1] Cho hàm s
2 .
1
x
y x
x
Tập xác định ca hàm s là?
A.
;2 .
 B.
1;2 .
C.
;2 \ 1 .
 D.
2; .

Câu 6. [0D4-2] Tp nghim ca h bất phương trình
3 1 2
1
1
2
x x
x
là
A.
4;3 .
B.
4;3 .
C.
4;3 .
D.
4;3 .
Câu 7. [0H1-2] Trên mt phng ta độ cho tam giác
MNP
2;1
M ,
1; 3
N ,
0; 2
P . Ta độ
trng tâm
G
ca tam giác
MNP
A.
2;1
. B.
1
2;
3
. C.
1; 2
. D.
1
; 2
3
.
Câu 8. [0H2-2] Trên mt phng tọa độ cho
1; 3
a
2; 1
b
. Giá tr ca
.
a b
bng
A.
6
. B.
0
. C.
. D.
1
.
Câu 9. [0H2-1] Cho tam giác
ABC
BC a
,
CA b
,
AB c
. Biu thc
2 2 2
a b c
bng
A.
2 cos
ab C
. B.
2 cos
bc A
. C.
2 cos
bc A
. D.
2 cos
ab C
.
Câu 10. [0H2-1] Cho góc
tha mãn
3
cos
5
. Giá tr ca
cos 180
là:
A.
3
5
. B.
3
5
. C.
4
5
. D.
4
5
.
Câu 11. [0H1-2] Cho ba đim
A
,
B
,
C
phân bit thng hàng, trong đó
C
nm gia
A
B
. Xét
các khng định sau
i)
AB
,
AC
là hai vectơ cùng hướng. ii)
AB
,
AC
là hai vectơ ngược hướng.
iii)
CB
,
AC
là hai vectơ cùng hướng. iv)
CB
,
BA
là hai vectơ ngược hướng.
S khẳng định đúng là:
A.
. B.
2
. C.
1
. D.
0
.
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 2/8
Câu 12. [0H1-2] Cho hình bình hành
ABCD
. Xét các khẳng định sau
i)
AB CD
. ii)
AC BD

. iii)
AD CB
. iv)
AC AD BA
.
S khẳng định đúng
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D.
.
II – T LUN
Câu 1. (1,5 điểm) Cho parabol
2
P : 2 3
y x x
.
a) Xác định trục đối xng và tọa độ đỉnh ca parabol
P
. V parabol
P
.
b) Xác định khong đồng biến, khong nghch biến và lp bng biến thiên ca hàm s
2
2 3
y x x
.
Câu 2. (3,0 điểm)
a) Giải phương trình
2 9 3
x x
.
b) Trong một đợt ng h các bn hc sinh vùng b bão lt, các bn hc sinh ca lớp 10A đã
quyên p được
1.200.000
đồng. Mi em ch quyên góp bng các loi t tin
2.000
đồng,
5.000
đồng và
10.000
đồng. Tng s tin loi
2.000
đồng và s tin loi
5.000
đồng bng s
tin loi
10.000
đng. S tin loi
2.000
đng nhiều hơn số tin loi
5.000
đồng
200.000
đồng. Hi bao nhiêu t tin mi loi
Câu 3. a) Cho tam giác nhn
,
ABC
2 ,
AB a
3 ,
AC a
60
BAC
. V phía ngoài tam giác, dng
tam giác
ACD
vuông cân đnh
A
. Tính độ dài các đon thng
,
BC
BD
các tích ng
. ,
AB AC
.
BD AC
theo
a
.
b) Trong mt phng vi h tọa đ
Oxy
, cho tam giác
ABC
ba đnh
1;1
A ,
1; 1
B
,
2; 1
C
. Tìm ta đ trc tâm
H
ca tam giác
ABC
.
Câu 4. Giải phương trình
2 1 4 3 2 1 2
x x x x .
1
----------HT----------
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 3/8
ĐÁP ÁN THAM KHẢO
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
C B A D C A D C D B A B
HƯỚNG DN GII
I – TRC NGHIM
Câu 1. [0D1-2] Cho hai tp hp
1;3
2;4
. Giao ca hai tp hợp đã cho là
A.
2;3
. B.
2;3
. C.
2;3
. D.
2;3
.
Li gii
Chn C.
2 4
1 3
/ / / / /(/ / / / / / / [ )/ / / / / / / /]/ / / / / / /
Vy
1;3 2;4 2;3
.
Câu 2. [0D2-1] Cho hàm s
1 2
y m x m
. Điều kiện để hàm s đồng biến trên
là
A.
2
m
. B.
1
m
. C.
1
m
. D.
2
m
.
Li gii
Chn B.
Hàm s đã cho đồng biến trên
1 0 1
m m
.
Câu 3. [0D2-2] Cho parabol
2
2 4 3
y x x
. To độ đỉnh ca parabol là
A.
1;5
. B.
1;3
. C.
2;5
. D.
2;5
.
Li gii
Chn A.
Ta có đỉnh ;
2 4
b
I
a a
mà
2
2, 4, 4 4.2. 3 40 1; 5 .
a b I
Câu 4. [0D2-2] Điu kiện để đồ th hàm s
2
4
y x x m
ct
Ox
tại hai điểm pn bit là?
A.
4.
m
B.
4.
m
C.
4.
m
D.
4.
m
Li gii
Chn D.
Phương trình hoành độ giao điểm
2
4 0
x x m
(1)
YCBT
(1) có 2 nghim phân bit
4 0 4.
m m
Câu 5. [0D4-1] Cho hàm s
2 .
1
x
y x
x
Tập xác định ca hàm s là?
A.
;2 .
 B.
1;2 .
C.
;2 \ 1 .
 D.
2; .

Li gii
Chn C.
Hàm s đã cho xác định
2 0 2
1 0 1
x x
x x
Vy tập xác định ca hàm s đã cho là
;2 \ 1 .
D 
Câu 6. [0D4-2] Tp nghim ca h bất phương trình
3 1 2
1
1
2
x x
x
là
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 4/8
A.
4;3 .
B.
4;3 .
C.
4;3 .
D.
4;3 .
Li gii
Chn A.
Biến đổi
3 1 2
4 4
4 3.
1
1 2 3
1
2
x x
x x
x
x
x x
Câu 7. [0H1-2] Trên mt phng ta độ cho tam giác
MNP
2;1
M ,
1; 3
N ,
0; 2
P . Ta độ
trng tâm
G
ca tam giác
MNP
A.
2;1
. B.
1
2;
3
. C.
1; 2
. D.
1
; 2
3
.
Li gii
Chn D.
Ta đ trng tâm
G
ca tam giác
MNP
là
2 1 0 1
3 3
1 3 2
2
3
G
G
x
y
1
; 2
3
G
.
Câu 8. [0H2-2] Trên mt phng tọa độ cho
1; 3
a
2; 1
b
. Giá tr ca
.
a b
bng
A.
6
. B.
0
. C.
. D.
1
.
Li gii
Chn C.
Ta có
. 1.2 3 1 5
a b
.
Câu 9. [0H2-1] Cho tam giác
ABC
BC a
,
CA b
,
AB c
. Biu thc
2 2 2
a b c
bng
A.
2 cos
ab C
. B.
2 cos
bc A
. C.
2 cos
bc A
. D.
2 cos
ab C
.
Li gii
Chn D.
Theo định Sin, ta có
2 2 2
2 cos
c a b ab C
2 2 2
2 cos
a b c ab C
.
Câu 10. [0H2-1] Cho góc
tha mãn
3
cos
5
. Giá tr ca
cos 180
là:
A.
3
5
. B.
3
5
. C.
4
5
. D.
4
5
.
Li gii
Chn B.
Ta có
cos 180
cos
3
5
.
Câu 11. [0H1-2] Cho ba đim
A
,
B
,
C
phân bit thng hàng, trong đó
C
nm gia
A
B
. Xét
các khng định sau
i)
AB
,
AC
là hai vectơ cùng hướng. ii)
AB
,
AC
là hai vectơ ngược hướng.
iii)
CB
,
AC
là hai vectơ cùng hướng. iv)
CB
,
BA
là hai vectơ ngược hướng.
S khẳng định đúng là:
A.
. B.
2
. C.
1
. D.
0
.
Li gii
Chn A.
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 5/8
A
B
C
i)
AB
,
AC
là hai vectơ cùng hướng là khẳng định ĐÚNG.
ii)
AB
,
AC
là hai vectơ ngược hướng là khng định SAI.
iii)
CB
,
AC
là hai vectơ cùng hướng là khẳng định ĐÚNG.
iv)
CB
,
BA
là hai vectơ ngược hướng là khẳng định ĐÚNG.
Vy
khẳng định đúng.
Câu 12. [0H1-2] Cho hình bình hành
ABCD
. Xét các khẳng định sau
i)
AB CD
. ii)
AC BD

. iii)
AD CB
. iv)
AC AD BA
.
S khẳng định đúng là:
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D.
.
Li gii
Chn B.
B
A
D
C
i)
AB CD
là khng định SAI.
ii)
AC BD

là khng định SAI.
iii)
AD CB
là khẳng định SAI.
iv)
AC AD BA
AC AD AB

là khẳng định ĐÚNG.
Vy
1
khẳng định đúng.
II – T LUN
Câu 1. [0D2-2] (1,5 đim)
Cho parabol
2
P : 2 3
y x x
.
a) Xác định trục đối xng và tọa độ đỉnh ca parabol
P
. V parabol
P
.
b) Xác định khong đồng biến, khong nghch biến và lp bng biến thiên ca hàm s
2
2 3
y x x
.
Li gii
a)
2
P : 2 3
y x x
.
Ta đ đỉnh ca parabol
P
1
2
4
b
x
a
y
a
1; 4
I
.
Đồ th hàm s nhn
1
x
làm trục đi xng.
Ta có bng giá tr:
x
0
1
y
0
0
Đồ th hàm s.
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 6/8
b) Hàm s đồng biến trên khong
1; +
, và nghch biến trên khong
; 1

.
Bng biến thiên
Câu 2. (3,0 điểm)
a)[0D3-2] Giải phương trình
2 9 3
x x
.
b)[0D3-3] Trong mt đợt ng h các bn hc sinh vùng b bão lt, các bn hc sinh ca lp
10A đã quyên góp được
1.200.000
đồng. Mi em ch quyên p bng các loi t tin
2.000
đồng,
5.000
đồng
10.000
đồng. Tng s tin loi
2.000
đồng s tin loi
5.000
đồng
bng s tin loi
10.000
đồng. S tin loi
2.000
đồng nhiều hơn số tin loi
5.000
đồng là
200.000
đồng. Hi bao nhiêu t tin mi loi
Li gii
a) Điều kin:
3 0 3
x x
. Bình phương hai vế của phương trình, ta được
2 2
0
2 9 6 9 8 0
8
x
x x x x x
x
. Do
x
nên phương trình nghim duy
nht
x
.
b) Gi
x
,
y
,
z
lần lượt là s t tin mnh giá loi
2.000
đng,
5.000
đng
10.000
đồng
*
, ,x y z
.
T gi thiết ta có h:
2 5 10 1200 200
2 5 10 40
2 5 200 60
x y z x
x y z y
x y z
.
Vy
200
t tin mnh giá loi
2.000
đồng.
40 t tin mnh giá loi
5.000
đồng.
60 t tin mnh giá loi
10.000
đồng.
Câu 3. a)[0D2-2] Cho tam giác nhn
,
ABC
2 ,
AB a
3 ,
AC a
60
BAC
. V phía ngoài tam giác,
dng tam giác
ACD
vng cân đnh
A
. Tính độ dài các đon thng
,
BC
BD
và các tích vô
hướng
. ,
AB AC
.
BD AC
theo
a
.
b)[0D3-2] Trong mt phng vi h ta đ
Oxy
, cho tam giác
ABC
có ba đỉnh
1;1
A ,
1; 1
B
,
2; 1
C
. Tìm ta đ trc tâm
H
ca tam giác
ABC
.
Li gii
a)
x
y

1



1
3
4
2
3
1
x
y
O
I
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 7/8


A
B
C
D
* Theo định cosin ta có:
2 2 2 0 2
2 . .cos60 7 7
BC AB AC AB AC a BC a
* Theo định cosin ta có:
2 2 2 0 2 2
2 . .cos150 13 6 3 13 6 3
BD AB AD AB AD a a BD a
* Ta có:
0 2
. . .cos60 3
AB AC AB AC a
* Ta có:
. . . .
BD AD AB BD AC AC AD AC AB AC AB
 
2
. . 3
BD AC AB AC a
b) Gọi điểm
;
H x y
ta có:
1; 1 ,
AH x y
1; 1 ,
BH x y
2; 1
CH x y
,
2; 2 ,
AB
3;0 ,
BC
1; 2
CA
Do
H
là trc tâm tam giác
ABC
nên ta có:
. 0
. 0
AH BC
CH AB


1 0 1
1 0 0
x x
x y y
1;0
H .
Câu 4. [0D3-4] Gii phương trình
2 1 4 3 2 1 2
x x x x .
1
Li gii
Điều kin:
1
2
x
.
Đặt
2 1
t x
,
2
1
0
2
t
t x
.
2 2
1 1
1 4 3 2
2 2
t t
t t
2 2
2 1 6 9 2
t t t t
1 3 2
t t
.
2
+TH1)
0 1
t
, ta được:
2 1 3 2 1
t t t
(loi).
+TH2)
1 3
t
, ta được:
2 1 3 2 1;3
t t t .
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 8/8
Vi
1 3 1 5
t x
.
+TH3)
3
t
, ta được:
2 1 3 2 3
t t t
(tha).
Vi
3 5
t x
.
Vy, tp nghim ca phương trình là
1;5
S .
TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 1/11
TRƯỜNG THPT CHUYÊN
HÀ NI – AMSTERDAM
T TOÁN TIN
ĐỀ THI HC K I
MÔN TOÁN LP 10
Thi gian làm bài 120 phút;
I – TRC NGHIỆM (4 ĐIỂM)
Câu 1. [0D1-2] Trong các mệnh đề sau, mnh đề nào đúng?
A.
2
,
x x x
. B.
2
, 0
x x
.
C.
2
, 1
k k k
là s chn. D.
2
, 2
x x
.
Câu 2. [0D1-2] Cho c tp hp
5;1
A ,
3;B
,
; 2
C

. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A.
5; 2
A C
. B.
;B C
 
. C.
B C
. D.
\ 2;1
A C .
Câu 3. [0D2-3] Tp hp tt c giá tr ca tham s
m
để m s
2 1
y x m
xác đnh vi mi
1;3
x
A.
2
. B.
1
m . C.
;2
 . D.
;1

.
Câu 4. [0D2-2] Trên mt phng ta độ
Oxy
cho Parabol như hình v. Hi
Parabol phương trình nào trong các phương trình dưới đây?
A.
2
3 1
y x x
. B.
2
3 1
y x x
.
C.
2
3 1
y x x
. D.
2
3 1
y x x
.
Câu 5. [0D2-1] Cho hàm s
2 4
y x
đồ th là đường thng
. Khẳng định nào sau đây là khng
định sai?
A. Hàm s đồng biến trên
. B.
ct trc hoành tại điểm
2; 0
A .
C.
ct trc tung tại đim
0; 4
B . D. H s góc ca
bng
2
.
Câu 6. [0D2-2] Giá tr nh nht ca hàm s
2
2 5
y x mx
bng
1
khi giá tr ca tham s
m
là
A.
m
. B.
4
m
. C.
m
. D.
m
.
Câu 7. [0D2-1] Tọa độ giao đim ca Parabol
:
P
2
4
y x x
với đường thng
: 2
d y x
là
A.
1; 1
M
,
2;0
N . B.
1; 3
M
,
2; 4
N
.
C.
0; 2
M
,
2; 4
N
. D.
3;1
M ,
3; 5
N
.
Câu 8. [0D2-4] Mt chiếc cng hình Parabol bao gm mt ca chính
hình ch nht gia và hai nh ca ph hai bên như hình v.
Biết chiu cao cng Parabol
4m
còn kích thưc ca gia
3mx4m
. Hãy tính khong cách giữa hai điểm
A
B
. (xem
hình minh họa bên dưới )
A.
5m
. B.
8,5m
. C.
7,5m
. D.
8m
.
Câu 9. [0D3-2] Tp hp các giá tr ca tham s
m
để phương trình
2
3 2 2 0
x m x m
đúng
mt nghim thuc
;3

là
A.
;2 1
 . B.
1 2;

. C.
1 2;
. D.
2;

.
Câu 10. [0D3-3] Có bao nhiêu giá tr tham s
a
để phương trình
1
1 2
x x
x a x a
nghim?
A.
4
.
B.
1
. C.
2
. D.
.
O
x
y
1
A
C
D
B
E
F
G
TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 2/11
Câu 11. [0H1-1] Chn khẳng đnh đúng trong các khng định dưới đây?
A. Hai vectơ có giá vuông góc thì cùng phương.
B. Hai vectơ cùng ngược hướng với vectơ thứ ba thì ng hướng.
C. Hai vectơ cùng phương thìng hướng.
D. Hai vectơ cùng phương thì giá ca chúng song song hoc trùng nhau.
Câu 12. [0H2-2] Cho hai vectơ
a
,
b
. Đẳng thức nào sau đây sai?
A.
. . .cos ,
a b a b a b
. B.
2 2 2
1
.
2
a b a b a b
.
C.
2 2 2
. .
a b a b
. D.
2 2 2
1
.
2
a b a b a b
.
Câu 13. [0H1-2] Cho tam gc
ABC
. Biết trung đim ca các cnh
BC
,
CA
,
AB
có ta độ ln lượt là
1; 1
M
,
3;2
N ,
0; 5
P
. Khi đó, tọa độ của đim
A
là
A.
2; 2
. B.
5;1
. C.
5;0
. D.
2; 2
.
Câu 14. [0H1-2] Cho hình vuông
ABCD
có cnh là
a
. Giá tr biu thc
BC BD BA AC AB
là
A.
0
. B.
2
2
a
. C.
2
2
a
. D.
2
2 2
a
.
Câu 15. [0H1-2] Trên h trc ta độ
xOy
, cho tam giác
ABC
4;3
A ,
2;7
B ,
3; 8
C
. Ta đ
chân đường cao k t đỉnh
A
xung cnh
BC
là
A.
1; 4
. B.
1;4
. C.
1;4
. D.
4;1
.
Câu 16. [0H2-2] Cho tam giác
ABC
6
BC ,
2
AC
3 1
AB
. Bán kính đường tròn ngoi
tiếp tam giác
ABC
bng
A.
5
. B.
3
. C.
2
. D.
2
.
II – T LUẬN (6 ĐIỂM)
Bài 1. Cho hàm s
2 2
1 1
3y x mx m ,
m
là tham s.
a) Kho sát s biến thiên v đồ th hàm s
1
khi
1
m
.
b) Cho đường thng
d
phương trình
2
y mx m
. Tìm gtr ca tham s
m
để đồ th
ca hàm s
1
cắt đường thng
d
tại hai điểm phân biệt hoành độ
1 2
;
x x
tha mãn
1 2
1
x x
.
Bài 2. a) Giải phương trình sau trên tp s thc:
2
5 4
1
x x x
x
.
b) Gii h phương trình sau trên tp s thc:
2 2
2
6 7
x y y x
x y
.
Bài 3. Cho tam giác
ABC
. Biết
2; 3
AB BC
60
ABC
.
a) Tính chu vi và din tích tam giác
ABC
.
b) Xác định v trí điểm
K
tha mãn
2 0
KA KB KC
.
c) Cho đim
M
thay đổi nhưng luôn thỏa mãn
3 2 0
MK AK MA MB MC

. Chng
minh rng điểm
M
ln thuc mt đường tròn c định.
Bài 4. Cho các s thc
x
,
y
không âm tho mãn
1
x y
. Tìm g tr ln nht ca
2 2
59
2 3 2 3
2
T xy x y y x
.
----------HT----------
TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 3/11
BẢNG ĐÁP ÁN
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16
A C D D B C B D B A D C A B C C
HƯỚNG DN GII
Câu 1. [0D1-2] Trong các mệnh đề sau, mnh đề nào đúng?
A.
2
,
x x x
. B.
2
, 0
x x
.
C.
2
, 1
k k k
là s chn. D.
2
, 2
x x
.
Li gii
Chn A.
2
,
x x x
đúng khi
2
1 1
2 4
x x
.
Câu 2. [0D1-2] Cho các tp hp
5;1
A ,
3;B
,
; 2
C

. Khng định o sau đây là
đúng?
A.
5; 2
A C
. B.
;B C
 
. C.
B C
. D.
\ 2;1
A C .
Li gii
Chn C.
3; ; 2
 
.
Câu 3. [0D2-3] Tp hp tt c giá tr ca tham s
m
để m s
2 1
y x m
xác đnh vi mi
1;3
x
A.
2
. B.
1
m . C.
;2
 . D.
;1

.
Li gii
Chn D.
Điều kiện xác đnh ca hàm s
2 1 0 2 1
x m x m
.
Hàm s xác định vi mi
1;3
x
2 1 1 1
m m
.
Câu 4. [0D2-2] Trên mt phng tọa độ
Oxy
cho Parabol như hình v. Hi Parabol phương trình nào
trong các phương trình dưới đây?
A.
2
3 1
y x x
. B.
2
3 1
y x x
. C.
2
3 1
y x x
. D.
2
3 1
y x x
.
Li gii
Chn D.
Vì Parabol b lõm quay xung nên loi đáp án A và B.
Parabol đỉnh nm v bên phi trc
Oy
tương ứng với hoành độ đỉnh dương.
Xét hàm s
2
3 1
y x x
có hoành độ đỉnh
3 3
0
2 2. 1 2
b
a
.
Câu 5-6_THPT CHUYÊN HÀ NI - AMSTERDAM_Th Bùi
O
x
y
1
TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 4/11
Câu 5. [0D2-1] Cho hàm s
2 4
y x
đồ th là đường thng
. Khẳng định nào sau đây là khẳng
định sai?
A. Hàm s đồng biến trên
. B.
ct trc hoành tại điểm
2; 0
A .
C.
ct trc tung tại đim
0; 4
B . D. H s góc ca
bng
2
.
Li gii
Chn B.
Ta đ giao đim ca
và trc hoành là nghim ca h phương trình
2 4 2
0 0
y x x
y y
.
Vậy giao đim ca
và trục hoành là đim
2; 0
.
Câu 6. [0D2-2] Giá tr nh nht ca hàm s
2
2 5
y x mx
bng
1
khi giá tr ca tham s
m
là
A.
m
. B.
4
m
. C.
m
. D.
m
.
Li gii
Chn C.
Giá tr nh nht ca hàm s là
max
4
y
a
2
2 4.1.5
4.1
m
2
5
m
.
Theo đề
max
1
y
2
5 1
m
2
m
2
m
.
Câu 7. [0D2-1] Tọa độ giao đim ca Parabol
:
P
2
4
y x x
với đường thng
: 2
d y x
là
A.
1; 1
M
,
2;0
N . B.
1; 3
M
,
2; 4
N
.
C.
0; 2
M
,
2; 4
N
. D.
3;1
M ,
3; 5
N
.
Li gii
Chn B.
Hoành độ giao đim ca
d
P
là nghim của phương trình:
2
4 2
x x x
2
3 2 0
x x
1
2
x
x
.
Vi
1
x
3
y
và vi
2
x
4
y
.
Vy ta đ các giao điểm ca
d
P
1; 3
M
,
2; 4
N
.
Câu 8. [0D2-4] Mt chiếc cng hình Parabol bao gm mt ca chính nh ch nht gia hai cánh
ca ph hai n như hình v. Biết chiu cao cng Parabol
4m
n ch thước ca gia là
3mx4m
. Hãy tính khong cách giữa hai điểm
A
B
. ( xem hình minh ha bên dưới )
A.
5m
. B.
8,5m
. C.
7,5m
. D.
8m
.
Li gii
Chn D.
A
C
D
B
E
F
G
TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 5/11
Chn h trc tọa đ
Oxy
như hình v vi
O G
.
Gọi phương trình Parabol
2
:
P y ax bx c
vi
0
a
.
Parabol đi qua gốc
0;0
O
c
.
Parabol có trục đi xng là
0
x
0
2
b
a
0
b
2
:
P y ax
.
kích tc ca gia là
3m 4m
chiu cao cng Parabol là
4m
nên
4m
OI
,
3m
HI
,
4m
CD
2m
HE
,
1m
OH
2; 1
E
; 4
B
B x
vi
B
x
.
E
thuc Parabol nên
1 4
a
1
4
a
2
1
:
4
P y x
.
B
thuc Parabol nên
2
1
4
4
B
x
4
B
x
8m
AB
.
Câu 9. [0D3-2] Tp hp các giá tr ca tham s
m
để phương trình
2
3 2 2 0
x m x m
đúng
mt nghim thuc
;3

là
A.
;2 1
 . B.
1 2;

. C.
1 2;
. D.
2;

.
Li gii
Chn B.
Phương trình tương đương với
2 1 0
x x m
2
1
x
x m
.
Để phương trình có đúng mt nghim thuc
;3

t
1 2
1 3
m
m
.
Câu 10. [0D3-3] Có bao nhiêu giá tr tham s
a
để phương trình
1
1 2
x x
x a x a
nghim?
A.
4
.
B.
1
. C.
2
. D.
.
Li gii
Chn A.
Phương trình tương đương với
1
2
1 2 1 1
x a
x a
x x a x x a
.
1 2 1 2 0 2
x a a
.
TH1:
1
a
,
2
nghiệm nên phương trìnhnghim.
TH2:
1
a
2
có nghim
2
2 1
a
x
a
.
A
C
D
B
E
F
O
x
y
I
H
TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 6/11
Để phương trình vô nghim thì
2
1
2 1
2
2 1
a
a
a
a
a
a
2
2 0
2 2 1 0
a a
a a
0
1
2
2
a
a
a
.
Th li c
4
TH đều đúng.
Vi
1
a
phương trình có dng:
1
2 1
x x
x x
2 2
2 1 2
x x x x
nghim.
Vi
1
2
a
phương trình có dng:
1
3 3
2 2
x x
x x
1
x x
nghim.
Vi
0
a
phương trình có dng:
1
1
1 2
x x
x x
nghim.
Vi
2
a
phương trình có dng:
1
1
3
x x
x x
nghim
Vy
4
giá tr ca tham s
a
để phương trình vô nghim.
Câu 11. [0H1-1] Chn khẳng định đúng trong các khng định dưới đây?
A. Hai vectơ có giá vuông góc thì cùng phương.
B. Hai vectơ cùng ngược hướng với vectơ thứ ba thì ng hướng.
C. Hai vectơ cùng phương thìng hướng.
D. Hai vectơ cùng phương thì giá ca chúng song song hoc trùng nhau.
Li gii
Chn D.
Mệnh đề đúng là Hai vectơ cùng phương thì giá ca chúng song song hoc trùng nhau (theo
định nghĩa SGK Hình hc
10
).
Câu 12. [0H2-2] Cho hai vectơ
a
,
b
. Đẳng thức nào sau đây sai?
A.
. . .cos ,
a b a b a b
. B.
2 2 2
1
.
2
a b a b a b
.
C.
2 2 2
. .
a b a b
. D.
2 2 2
1
.
2
a b a b a b
.
Li gii
Chn C.
Đẳng thc sai
2 2 2
. .
a b a b
, vì
2
2 2 2
2
. . .cos , . .cos ,
a b a b a b a b a b
.
Các đẳng thc còn li:
. . .cos ,
a b a b a b
đúng theo định nghĩa tích vô hướng.
2
2 2 2
2 2
a b a b a b a b
2 2 2 2
2 . 2 .
a b a a b b a b
.
Suy ra
2 2 2
1
.
2
a b a b a b
là đẳng thức đúng.
2
2 2 2
2 2
a b a b a b a b
2 2 2 2
2 . 2 .
a b a b a b a b
.
Suy ra
2 2 2
1
.
2
a b a b a b
là đẳng thức đúng.
TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 7/11
Câu 13. [0H1-2] Cho tam gc
ABC
. Biết trung đim ca các cnh
BC
,
CA
,
AB
có ta độ ln lượt là
1; 1
M
,
3;2
N ,
0; 5
P
. Khi đó, tọa độ của đim
A
là
A.
2; 2
. B.
5;1
. C.
5;0
. D.
2; 2
.
Li gii
Chn A.
T giác
ANMP
là hình bình hành.
Gi
I
là tâm ca hình bình hành
ANMP
.
Do
I
là trung đim ca
PN
nên
3 3
;
2 2
I
.
Mt khác
I
cũng là trung đim ca
AM
nên ta
2; 2
A
.
Câu 14. [0H1-2] Cho hình vuông
ABCD
có cnh là
a
. Giá tr biu thc
BC BD BA AC AB
là
A.
0
. B.
2
2
a
. C.
2
2
a
. D.
2
2 2
a
.
Li gii
Chn B.
Ta có:
BC BD BA AC AB
2 .
BD BC

2 . .cos ,
BD BC BD BC

2
2. 2. .
2
a a
2
2.
a
.
Câu 15. [0H1-2] Trên h trc ta độ
xOy
, cho tam giác
ABC
4;3
A ,
2;7
B ,
3; 8
C
. Ta đ
chân đường cao k t đỉnh
A
xung cnh
BC
là
A.
1; 4
. B.
1;4
. C.
1;4
. D.
4;1
.
Li gii
Chn C.
Gi
;
H x y
là chân đường cao k t đỉnh
A
xung cnh
BC
.
Ta có:
4; 3
AH x y
;
2; 7
BH x y
;
3; 8
CH x y
.
Do
AH BC
nên
. 0
. 0
AH BH
AH CH


4 2 3 7 0
4 3 3 8 0
x x y y
x x y y
TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 8/11
2 2
2 2
6 10 29 0
5 36 0
x y x y
x y x y
2 2
5 36 0
5 15 65 0
x y x y
x y
2
2
13 3 13 3 5 36 0
13 3
y y y y
x y
2
13 3
7 12 0
x y
y y
4
1
y
x
hoc
3
y
x
(loi).
Vy
4;1
H .
Câu 16. [0H2-2] Cho tam giác
ABC
6
BC ,
2
AC
3 1
AB
. Bán kính đường tròn ngoi
tiếp tam giác
ABC
bng
A.
5
. B.
3
. C.
2
. D.
2
.
Li gii
Chn C.
Din tích tam gc
ABC
là
6 3 3 6 3 3 6 3 3 6 3 3
. 6 2 3 1
2 2 2 2
ABC
S
3 3
2
.
6.2. 3 1
. . . .
2
4 4
3 3
4.
2
ABC
AB BC AC AB BC AC
S R
R S
.
II – T LUẬN (6 ĐIỂM)
Bài 1. Cho hàm s
2 2
1 1
3y x mx m ,
m
là tham s.
a) Kho sát s biến thiên v đồ th hàm s
1
khi
1
m
.
b) Cho đường thng
d
phương trình
2
y mx m
. Tìm gtr ca tham s
m
để đồ th
ca hàm s
1
cắt đường thng
d
tại hai điểm phân biệt hoành độ
1 2
;
x x
tha mãn
1 2
1
x x
.
Li gii
a) Khi
2
1 3 2
m y x x
.
* Tập xác định
D
.
* Tọa độ đỉnh
3 1
;
2 4
I
.
* Giao đim vi
Ox
là
1;0 , 2;0
B C .
* Giao điểm vi
Oy
0;2
A . Điểm đối xng với điểm
0;2
A qua đường thng
3
2
x
2;0
A
* Bng biến thiên
TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 9/11
x

3
2

y

1
4

* Đồ th
b) Phương trình hoành độ giao điểm
2 222
1 1 0 *
3 4mx mx m xx mxm
2
4 1
m
Đồ th hàm s
1
ct đường thng
d
tại hai điểm phân biệt có hoành độ
1 2
;
x x
khi và
ch khi phương trình
*
có hai nghim phân bit
2
4 1 0
m
1
2
m
hoc
1
2
m
. Gi s
1 2
0
x x
. Khi đó
2
1 2 1 2
1 1
x x x x
1 2 1 2
3
2 1 4 2.1 1
4
x x x x m m
.
* Th li
*
2
1,2
3 3 5
3 1 0
4 2
m x x x
tha
1 2
1
x x
.
Vy
3
4
m
là giá tr cn tìm.
Bài 2. a) Giải phương trình sau trên tp s thc:
2
5 4
1
x x x
x
.
b) Gii h phương trình sau trên tp s thc:
2 2
2
6 7
x y y x
x y
.
Li gii
a)
2
5 4
1
x x x
x
1
.
ĐKXĐ:
5
0
4
1
x
x
.
2 2
1 5 4 2 2 5 4 3 2
x x x x x x x
.
2 2 2
2
2 2
3
1
3 3
4
1;
5 4 9 12 4 13 17 4 0
13
x
x x
x
x x
x x x x x x
.
So với điệu kiện, phương trình
1
nghim.
O
x
y
1
2
2
TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 10/11
b)
2 2
2
1
6 7 2
x y y x
x y
.
2 2
1 0 1 0
1
x y
x y x y x y x y
y x
.
TH1:
2
1
7
6 7
x y
x y
x y
x y
.
TH2:
2 2
3 10
2 10
1 1
6 7 6 1 0
3 10
2 10
x
y
y x y x
x y x x
x
y
.
Vy h phương trình 4 nghim:
1; 1
,
7;7
,
3 10;2 10
,
3 10;2 10
.
Bài 3. Cho tam giác
ABC
. Biết
2; 3
AB BC
60
ABC
.
a) Tính chu vi và din tích tam giác
ABC
.
b) Xác định v trí điểm
K
tha mãn
2 0
KA KB KC
.
c) Cho đim
M
thay đổi nhưng luôn thỏa mãn
3 2 0
MK AK MA MB MC

. Chng
minh rng điểm
M
ln thuc mt đường tròn c định.
Li gii
a) Theo định lý cosin trog tam giác
ABC
ta có:
3
2
60
B
A
C
2 2 2
2 . .sin 4 9 12.cos60 7 7
AC AB BC AB BC ABC AC .
Chu vi tam giác
ABC
là
2 3 7 5 7
AB BC CA .
Din tích tam gc
ABC
là
1 1 3 3
. .sin .2.3.sin60
2 2 2
ABC
S AB BC ABC .
b) Gi
I
là trung đim ca cnh
AB
,
J
là trung đim của đon
IC
ta có:
K
I
B
A
C
TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 11/11
2 0 2 2 0
KA KB KC KI KC

0 0
KI KC KJ K J
.
Vy
K
là trung đim của đon
IC
.
c) Ta có:
3 2 0
MK AK MA MB MC

3 4 2 0
MK AK MK KA KB KC

)
3 4 0 0
b
MK AK MK
3 4 0 0 . 3 0
MK AK MK MK MK AK
  
.
Gi
H
là điểm thuc
AK
sao cho
3
AK KH
ta có:
. 3 0 . 3 3 0
MK MK AK MK MK KH
 
. 0 . 0 90
MK MK KH MK MH KMH

Vậy điểm
M
luôn thuộc đường tròn đường kính
KH
.
K
I
B
A
C
H
M
Bài 4. Cho các s thc
x
,
y
không âm tho mãn
1
x y
. Tìm g tr ln nht ca
2 2
59
2 3 2 3
2
T xy x y y x
.
Li gii
Ta có
2 2 3 3 2 2
59 5
4 6 9 4 6
2 2
T xy x y x y xy x y xy
.
1
2 0
4
x y xy xy
.
Đặt
t xy
,
1
0
4
t
, ta
2
5
4 6
2
T f t t t
.
Vy giá tr ln nht ca
T
là
51
8
khi
1
2
x y
.
----------HT----------
x
f x
0
5
16
1
4
191
36
51
8
6
TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 1/12
S GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TP. ĐÀ NẴNG
TRƯỜNG THPT TRN PHÚ
ĐỀ THI HC K I M HỌC 2017-2018
MÔN TOÁN 10
Thi gian làm bài: 90 phút;
H, tên thí sinh……………………………Lp……………………….
đề thi 101
A. PHN TRC NGHIỆM KHÁCH QUAN (7,0 điểm):
Câu 1. [0H1-1] Cho tam giác
ABC
trng tâm
G
. Tìm mệnh đề đúng.
A.
GA GB GC
. B.
GA GB GC

.
C.
AG BG CG
. D.
GA GB GC
.
Câu 2. [0D3-2] Tìm tp nghim
S
ca phương trình
2
2 1 1
x x x
.
A.
1;0;1
S . B.
0;1
S . C.
1;1
S . D.
0
S .
Câu 3. [0D3-3] Tng tt c các nghim của phương trình
2 2 3 1 3
x x x
bng
A.
2
. B.
1
. C.
4
. D.
.
Câu 4. [0H1-3] Cho tam giác
ABC
có trng tâm
G
. Các điểm
M
tha
6
MA MB MC
nm trên
đường tròn nào?
A. Đường tròn tâm
G
có bán kính bng
2
.
B. Đường tròn tâm
G
bán kính bng
6
.
C. Đường tròn tâm
G
có bán kính bng
18
.
D. Đường tròn tâm
G
có bán kính bng
1
.
Câu 5. [0D2-2] Tập xác đnh ca hàm s
2
2017 3
2
x
y
x x
là
A.
\ 2;2
. B.
\ 2;0;2
. C.
\ 0
. D.
\ 0;2
.
Câu 6. [0D1-2] t ba mệnh đề:
2
:" , 0"
P x x
,
3
:" , 0"
S x x
,
:" , 0"
T x x
. Hi
trong ba mệnh đề đã cho có bao nhiêu mnh đề đúng?
A.
. B.
2
. C.
1
. D.
0
.
Câu 7. [0D3-3] Cho phương trình bc hai
2 2
2 2 4 0
x mx m m
(
m
là tham s thc). Tìm
m
để
phương trình đã cho có hai nghim không âm
1
x
,
2
x
tha mãn biu thc
1 2
P x x
đạt giá
tr nh nht.
A.
1
m
. B.
3
m
. C.
2
m
. D.
4
m
.
Câu 8. [0D1-1] Câu nào sau đây là mnh đề?
A. "Thi gian làm bài kim tra Toán là
90
phút".
B. "Phi ghi mã đề vào giy làm i!"
C. "Đề kim tra ln này quá d nh!"
D. "Có được s dng tài liu khi kim tra không?"
Câu 9. [0H1-1] Vi ba điểm bt k
A
,
B
,
C
t đẳng thức o sau đây đúng?
A.
BC AB CA
. B.
AC CB AB
. C.
CA CB BA
. D.
AB CB CA
.
Câu 10. [0H1-2] Trong mt phng
Oxy
cho vec-
2; 4
u
và
; 3
v x
. m giá tr ca
x
đ
u v
.
A.
6
x
. B.
2
x
. C.
0
x
. D.
1
x
.
TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 2/12
Câu 11. [0D2-3] Cho hàm s
y ax b
có đ th đường thng
d
. Trong mt phng
Oxy
cho đim
5;12
M . Biết đường thng
d
đi qua
M
và ct hai tia
,
Ox Oy
lần lưt ti
,
E F
(đều không
trùng vi gc ta độ
O
) sao cho tam giác
OEF
nhận điểm
M
làm tâm đường tròn ngoi tiếp
tam giác. Hãy tính giá tr ca 10
T a b
.
A.
124
T
. B.
0
T
. C.
237,6
T
. D.
12
T
.
Câu 12. [0D1-2] Gi
X
là tp hp tt c các s t nhiên không chia hết cho
mà
1
ch s. Hi tp
X
có bao nhiêu phn t?
A.
7
. B.
. C.
4
. D.
6
.
Câu 13. [0D2-3] Cho hàm s
2
4 1
f x x x x
. Gi giá tr ln nht, nh nht ca hàm s trên
3; 3
lần lượt là
M
,
m
. Giá tr biu thc
4 2 3
M m
bng
A.
17
. B.
22
. C.
30
. D.
27
.
Câu 14. [0H1-1] Vi bốn điểm bt k
A
,
B
,
C
O
t đẳng thức o sau đây đúng?
A.
OA BO BA
. B.
OA OB BA
. C.
OA CA CO

. D.
OA BA BO
.
Câu 15. [0D3-2] Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để phương trình
2
2 2 1
m x m x
.
A.
0
m
. B.
2
m
. C.
2
m
. D.
0
m
.
Câu 16. [0D1-2] Cho hai tp hp
5;6
K
4;8
L . Hãy xác đnh tp hp
M K L
A.
4;5
M . B.
4;6
M . C.
5;4
M . D.
5;8
M .
Câu 17. [0D1-3] Tìm tt c các giá tr ca
m
để đoạn
; 3
m m
là tp con ca na khong
2;9
.
A.
2 6
m
. B.
2 6
m
. C.
2 6
m
. D.
2 6
m
.
Câu 18. [0D1-4] Cho hai tp hp
:2 1 6
G n n
2
:21 0
H m m
. Chn khng
định đúng:
A.
1;2;3;4
G H . B.
H G
. C.
G H
. D.
\ 3;4
H G .
Câu 19. [0H2-2] m chu vi
P
và din tích
S
ca tam giác
ABC
, biết tọa đ
1;1
A ,
0;2
B và
3;5
C .
A.
40, 18
P S
. B.
4 2 2 5, 6
P S
.
C.
4 2 2 5, 3
P S
. D.
40, 36
P S
.
Câu 20. [0H1-3] Cho tam giác
ABC
. Ly đim
M
tha
3
MA BM
. Pn tích
CM
qua
CA
CB
.
A.
1 2
3 3
CM CA CB
. B.
3 1
4 4
CM CA CB
.
C.
2 1
3 3
CM CA CB
. D.
1 3
4 4
CM CA CB
.
Câu 21. [0D3-2] Tìm tt c giá tr ca tham s
m
để phương trình
2 2
2 3 2 0
x m x m m
hai
nghim phân bit mà tích ca chúng bng
8
.
A.
m
hoc
4
m
. B.
m
. C.
4
m
. D.
2,25
m
.
Câu 22. [0D1-1] Tìm mệnh đề ph định ca mệnh đề
2
:" , 3 0"
Q x x
.
A.
2
" , 3 0"
x x
. B.
2
" , 3 0"
x x
.
C.
2
" , 3 0"
x x
. D.
2
" , 3 0"
x x
.
TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 3/12
Câu 23. [0D1-1] Cho tp hp
; ;1;2;3
E x y . Tp hợp nào sau đây là tập hp con ca
E
?
A.
; ;
x y z
. B.
; ;1;2;3;4
x y . C.
;1; ;4
x y
. D.
1;2;3;
y
.
Câu 24. [0D1-2] Cho hình ch nht
ABCD
có độ dài cnh
AB a
,
2
BC a
; khi đó
2
DC BC
bng
A.
2 2
a
. B.
17
a . C.
3
a
. D.
5
a
.
Câu 25. [0D3-3] Một ng dân đi kinh tế mi mt mnh đất canh tác hình vuông. Ông ta khai hoang
m rng thêm thành mt mảnh đất hình ch nht, mt b thêm
3m
, mt b thêm
5m
. Din
tích mảnh đất mi hình ch nhật khi đó là
2
360m
. Hi din tích
S
ca mnh rung hình vuông
ban đầu bao nhiêu?
A.
2
15m
S . B.
2
225m
S . C.
2
529m
S . D.
2
135m
S .
Câu 26. [0D3-2] Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để phương trình
2
4 0
mx x m
hai
nghim phân bit.
A.
0 1
m
. B.
4
m
. C.
0 4
m
. D.
0 4
m
.
Câu 27. [0H1-2] Trên đường thng
MN
lấy điểm
P
sao cho
3
MN MP

. Hình v nào sau đây xác
định đúng vị trí đim
P
?
A.
M
N
P
B.
N
M
C.
M
N
P
D.
N
M
Câu 28. [0D1-1] Cho mnh đề
P
: “ Bn Tèo biết đi xe máy”. Tìm mệnh đề ph đnh
P
ca
P
?
A.
P
: “ Bn Tèo không biết đi xe máy”.
B.
P
: “ Không phi bn Tèo không biết đi xe máy”.
C.
P
: “ Bn Tèo biết đi xe đạp”.
D.
P
: “ Bn Tèo không biết đi xe đạp”.
B. PHN T LUẬN: (3,0 điểm)
Câu 29. [0D2-3] Tháp cầu vượt hai tng Ngã ba Huế là điểm nhn kiến trúc mi cho đô thị Đà Nng, có
hình parabol. Mt nhóm hc sinh muốn đo chiu cao ca tháp bng cách lp mt h trc ta độ
sao cho mt chân tháp đi qua gốc ta độ, chân kia ca tháp ta độ
30;0
, đo được mt
điểm
M
trên tháp có ta độ
5;34
. Tính chiu cao ca tp.
Câu 30. Cho phương trình
2 2
2 0 1
2 1x m x m m ,
m
là tham s.
a) Chng minh rng phương trình
1
ln hai nghim phân bit
1 2
;
x x
vi mi gtr ca
tham s
m
.
b) Tìm
m
để hai nghim
1 2
;
x x
của phương trình tha
2 2
1 2 1
1 2 1
x m x m x
.
Câu 31. Cho hình ch nht
ABCD
. Đường thng qua
B
vuông góc vi
AC
ct
AC
ti
K
và ct
CD
ti
H
. Gi
,
E F
lần lượt là trung điểm của các đoạn
AK
CD
.
a) Chng minh rng
2
EF AD KC
.
b) Chng minh rng
90
BEF
.
-----------------HT----------------
TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 4/12
BẢNG ĐÁP ÁN
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14
C A D A B C C A C A B D B C
15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28
A B C D B D B A D A B D D A
HƯỚNG DN GII
A. PHN TRC NGHIỆM KHÁCH QUAN (7,0 điểm):
Câu 1. [0H1-1] Cho tam giác
ABC
trng tâm
G
. Tìm mệnh đề đúng.
A.
GA GB GC
. B.
GA GB GC

.
C.
AG BG CG
. D.
GA GB GC
.
Li gii
Chọn C.
Ta có:
0 0
GA GB GC AG BG CG
.
Câu 2. [0D3-2] Tìm tp nghim
S
ca phương trình
2
2 1 1
x x x
.
A.
1;0;1
S . B.
0;1
S . C.
1;1
S . D.
0
S .
Li gii
Chọn A.
Ta có:
2 2 2
2 2
1 0 1
1
2 1 1
2 1 1 2 2 0 1
0
2 1 1 2 2 0
x x
x
x x x
x x x x x
x
x x x x x
1
0
x
x
. Vy tp nghim ca bất phương trình đã cho là
1;0;1
S .
Câu 3. [0D3-3] Tng tt c các nghim của phương trình
2 2 3 1 3
x x x
bng
A.
2
. B.
1
. C.
4
. D.
.
Li gii
Chn D.
Điều kin
2
x
ta có
2 2 3 1 3
x x x
2 2
2 2 3 1 3
x x x
2 2 3 2 2 2 3 1 3 2 3
x x x x x x
2 2 3 3
x x x
2
2 6 3
x x x
2
2 3 0 1 3
x x x x .
Đối chiếu điu kiện phương trình chnghim
3
x
.
Câu 4. [0H1-3] Cho tam giác
ABC
có trng tâm
G
. Các điểm
M
tha
6
MA MB MC
nm trên
đường tròn nào?
A. Đường tròn tâm
G
có bán kính bng
2
.
B. Đường tròn tâm
G
bán kính bng
6
.
C. Đường tròn tâm
G
có bán kính bng
18
.
D. Đường tròn tâm
G
có bán kính bng
1
.
Li gii
Chn A.
TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 5/12
Ta
6 3 6 2
MA MB MC MG MG
. Vy qu tích điểm
M
là đường tròn tâm
G
bán kính bng
2
.
Câu 5. [0D2-2] Tập xác đnh ca hàm s
2
2017 3
2
x
y
x x
là
A.
\ 2;2
. B.
\ 2;0;2
. C.
\ 0
. D.
\ 0;2
.
Li gii
Chn B.
Điều kin:
2
2 0
x x
2
2 0
x x
2 0
x x
0
2 0
x
x
0
2
x
x
.
Câu 6. [0D1-2] t ba mệnh đề:
2
:" , 0"
P x x
,
3
:" , 0"
S x x
,
:" , 0"
T x x
. Hi
trong ba mệnh đề đã cho có bao nhiêu mnh đề đúng?
A.
. B.
2
. C.
1
. D.
0
.
Li gii
Chn C.
Ta có
2
:" , 0"
P x x
sai vi
0
x
.
3
:" , 0"
S x x
sai vi
1
x
.
:" , 0"
T x x
đúng vi
0
x
.
Câu 7. [0D3-3] Cho phương trình bc hai
2 2
2 2 4 0
x mx m m
(
m
là tham s thc). Tìm
m
để
phương trình đã cho có hai nghim không âm
1
x
,
2
x
tha mãn biu thc
1 2
P x x
đạt giá
tr nh nht.
A.
1
m
. B.
3
m
. C.
2
m
. D.
4
m
.
Li gii
Chọn C.
Phương trình có 2 nghim không âm
2
2 4 0
2 0
2 4 0
m
S m
P m m
2
m
.
H thc Vi-et của phương trình trên là
1 2
2
1 2
2
2 4
x x m
x x m m
.
Ta có:
2
2 2
1 2 1 2
2 2 2 2 4 2 1 3 2 2 2 8
P x x x x m m m m m
(do
2
m
).
Vy
min
2 2
P khi
2
m
.
Câu 8. [0D1-1] Câu nào sau đây là mnh đề?
A. "Thi gian làm bài kim tra Toán là
90
phút".
B. "Phi ghi mã đề vào giy làm i!"
C. "Đề kim tra ln này quá d nh!"
D. "Có được s dng tài liu khi kim tra không?"
Li gii
Chọn A.
- A là mệnh đề.
TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 6/12
- B, C là câu cm thán, D là câu hi nên không là mệnh đề.
Câu 9. [0H1-1] Vi ba điểm bt k
A
,
B
,
C
t đẳng thức o sau đây đúng?
A.
BC AB CA
. B.
AC CB AB
. C.
CA CB BA
. D.
AB CB CA
.
Li gii
Chn C.
Theo quy tắc ba đim thì
CA CB BA
.
Câu 10. [0H1-2] Trong mt phng
Oxy
cho vec-
2; 4
u
và
; 3
v x
. Tìm giá tr ca
x
đ
u v
.
A.
6
x
. B.
2
x
. C.
0
x
. D.
1
x
.
Li gii
Chn A.
Ta có
. 0 2. 4 .3 0 6
u v u v x x
.
Câu 11. [0D2-3] Cho hàm s
y ax b
có đ th đường thng
d
. Trong mt phng
Oxy
cho đim
5;12
M . Biết đường thng
d
đi qua
M
và ct hai tia
,
Ox Oy
lần lưt ti
,
E F
(đều không
trùng vi gc ta độ
O
) sao cho tam giác
OEF
nhận điểm
M
làm tâm đường tròn ngoi tiếp
tam giác. Hãy tính giá tr ca 10
T a b
.
A.
124
T
. B.
0
T
. C.
237,6
T
. D.
12
T
.
Li gii
Chn B.
Theo bài ra ta có
M d
, suy ra 12 5
a b
.
Đường thng
d
ct
,
Ox Oy
lần lưt tại hai điểm
;0
b
E
a
0;
F b
.
,
E F
thuc tia
,
Ox Oy
nên
0; 0
b
b
a
0
a
.
OEF
vuông ti
O
nên ( mà )
M
làm tâm đường tròn ngoi tiếp tam giác t
M
là trung
điểm
EF
do đó
0 2.5
0 2.12
b
a
b
12
5
24
a
b
. Khi đó
10 24 24 0
T a b
.
TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 7/12
Câu 12. [0D1-2] Gi
X
là tp hp tt c các s t nhiên không chia hết cho
mà
1
ch s. Hi tp
X
có bao nhiêu phn t?
A.
7
. B.
. C.
4
. D.
6
.
Li gii
Chn D.
Ta có
1;2;4;5;7;8
X . Do đó số phần tử của
X
6
.
Câu 13. [0D2-3] Cho hàm s
2
4 1
f x x x x
. Gi giá tr ln nht, nh nht ca hàm s trên
3; 3
lần lượt là
M
,
m
. Giá tr biu thc
4 2 3
M m
bng
A.
17
. B.
22
. C.
30
. D.
27
.
Lời giải
Chọn B.
TXĐ:
D
.
Xét
3;1
x
.
Ta có
2
3 4
f x x x
. Đỉnh
3 25
;
2 4
I
,
3 4
f
,
1 0
f
.
Xét
1;3
x
.
Ta có
2
5 4
f x x x
. Đỉnh
5 9
;
2 4
I
,
3 2
f
.
Vậy hàm s
2
4 1
f x x x x
t trên đoạn
3;3
có giá tr ln nhất
25
4
M , có giá
tr nhỏ nhất
0
m
. Suy ra
4 2 3 22
M m
.
Câu 14. [0H1-1] Vi bốn điểm bt k
A
,
B
,
C
O
t đẳng thức o sau đây đúng?
A.
OA BO BA
. B.
OA OB BA
. C.
OA CA CO

. D.
OA BA BO
.
Lời giải
Chọn C.
Theo lý thuyết hiệu hai vec-tơ.
Câu 15. [0D3-2] Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để phương trình
2
2 2 1
m x m x
.
A.
0
m
. B.
2
m
. C.
2
m
. D.
0
m
.
Li gii
Chn A.
2 2
2 2 1 2 2 0
m x m x m m x m
1
.
Phương trình
1
nghim
2
2 0
0
2 0
m m
m
m
.
Câu 16. [0D1-2] Cho hai tp hp
5;6
K
4;8
L . Hãy xác đnh tp hp
M K L
A.
4;5
M . B.
4;6
M . C.
5;4
M . D.
5;8
M .
Li gii
Chn B.
Biu din trên trc s ta có:
5 6 8
4
\ \ \ \ \(\\ \ \ \ \[ )\ \ \ \ \ \ \ )\ \ \ \
.
TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 8/12
Vy
4;6
M K L
Câu 17. [0D1-3] Tìm tt c các giá tr ca
m
để đoạn
; 3
m m
là tp con ca na khong
2;9
.
A.
2 6
m
. B.
2 6
m
. C.
2 6
m
. D.
2 6
m
.
Lời giải
Chọn C.
Đoạn
; 3
m m
là tập con của nửa khoảng
2;9
khi
2
3 9
m
m
2
6
m
m
2 6
m
.
Câu 18. [0D1-4] Cho hai tp hp
:2 1 6
G n n
2
:21 0
H m m
. Chn khng
định đúng:
A.
1;2;3;4
G H . B.
H G
. C.
G H
. D.
\ 3;4
H G .
Lời giải
Chọn D.
Ta có:
2 1 6
n
2 5
n
5
2
n
.
n
nên
0;1;2
G .
Ta có:
2
21 0
m
2
21
m
21
m
21 21
m
.
m
nên
0;1;2;3;4
H .
Ta thấy:
0;1;2;3;4
G H nên A sai.
G H
nên B sai.
0;1;2
G H nên C sai.
\ 3;4
H G nên D đúng.
Câu 19. [0H2-2] Tìm chu vi
P
và din tích
S
ca tam giác
ABC
, biết tọa độ
1;1
A ,
0;2
B
3;5
C .
A.
40, 18
P S
. B.
4 2 2 5, 6
P S
.
C.
4 2 2 5, 3
P S
. D.
40, 36
P S
.
Li gii
Chn B.
Ta có
2
2
1;1 1 1 2
AB AB
2 2
2;4 2 4 2 5
AC AC
2 2
3;3 3 3 3 2
BC BC
2 2 2
2 18 20
AB BC AC ABC
vuông ti
B
.
Khi đó
1
4 2 2 5, . 6
2
P AB BC AC S AB BC
.
Câu 20. [0H1-3] Cho tam giác
ABC
. Ly đim
M
tha
3
MA BM
. Pn tích
CM
qua
CA
CB
.
A.
1 2
3 3
CM CA CB
. B.
3 1
4 4
CM CA CB
.
TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 9/12
C.
2 1
3 3
CM CA CB
. D.
1 3
4 4
CM CA CB
.
Li gii
Chn D.
Ta có
3
MA BM
nên
3
4
AM AB
Ta có
3 3 3 1 3
4 4 4 4 4
CM CA AM CA AB CA CB CA CA CB

.
Câu 21. [0D3-2] Tìm tt c giá tr ca tham s
m
để phương trình
2 2
2 3 2 0
x m x m m
hai
nghim phân bit mà tích ca chúng bng
8
.
A.
m
hoc
4
m
. B.
m
. C.
4
m
. D.
2,25
m
.
Li gii
Chn B.
Phương trình
2 2
2 3 2 0
x m x m m
có hai nghim phân bit mà tích ca chúng bng
8
khi ch khi
0
8
P
2
2
2
2 3 4 2 0
2 8
m m m
m m
2
9 4 0
2 8 0
m
m m
9
4
2
4
m
m
m
m
.
Câu 22. [0D1-1] Tìm mệnh đề ph định ca mệnh đề
2
:" , 3 0"
Q x x
.
A.
2
" , 3 0"
x x
. B.
2
" , 3 0"
x x
.
C.
2
" , 3 0"
x x
. D.
2
" , 3 0"
x x
.
Li gii
Chn A.
Mệnh đề ph định ca mệnh đề
2
:" , 3 0"
Q x x
là mệnh đề
2
" , 3 0"
x x
.
Câu 23. [0D1-1] Cho tp hp
; ;1;2;3
E x y . Tp hợp nào sau đây là tập hp con ca
E
?
A.
; ;
x y z
. B.
; ;1;2;3;4
x y . C.
;1; ;4
x y
. D.
1;2;3;
y
.
Lời giải
Chọn D.
Câu 24. [0D1-2] Cho hình ch nht
ABCD
có độ dài cnh
AB a
,
2
BC a
; khi đó
2
DC BC
bng
A.
2 2
a
. B.
17
a . C.
3
a
. D.
5
a
.
Lời giải
TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 10/12
Chọn B.
Gọi
E
là điểm đối xứng với
B
qua
C
.
Ta có 2
DC BC
AB BE
AE

.
Khi đó
2
DC BC
AE
AE
2
2
4
a a
17
a .
Câu 25. [0D3-3] Một ng dân đi kinh tế mi mt mnh đất canh tác hình vuông. Ông ta khai hoang
m rng thêm thành mt mảnh đất hình ch nht, mt b thêm
3m
, mt b thêm
5m
. Din
tích mảnh đất mi hình ch nhật khi đó là
2
360m
. Hi din tích
S
ca mnh rung hình vuông
ban đầu bao nhiêu?
A.
2
15m
S . B.
2
225m
S . C.
2
529m
S . D.
2
135m
S .
Li gii
Chn B.
x
x
5m
3m
Gọi cạnh của mnh ruộng hình vuông ban đầu là
m
x với
0
x
.
Theo giả thiết mnh đất mới hình chữ nhật có chiều dài là
x
, chiều rộng là
x
.
Ta có
5 3 360
x x
2
8 345 0
x x
15
23
x
x
.
0
x
nên
15
x
. Do đó din tích
S
của mảnh ruộng hình vuông ban đầu là
2
225m
S .
Câu 26. [0D3-2] Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để phương trình
2
4 0
mx x m
hai
nghim phân bit.
A.
0 1
m
. B.
4
m
. C.
0 4
m
. D.
0 4
m
.
Li gii
Chn D.
Ta có phương trình
2
4 0
mx x m
có hai nghiệm phân biệt
0
0
m
0
4 . 0
m
m m
0
4 0
m
m
m
m
.
Câu 27. [0H1-2] Trên đường thng
MN
lấy điểm
P
sao cho
3
MN MP

. Hình v nào sau đây xác
định đúng vị trí đim
P
?
A.
M
N
P
B.
N
M
C.
M
N
P
D.
N
M
TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 11/12
Li gii
Chn D
3
MN MP

nên
3.
MN MP
M
nm gia
N
P
. Do đó, chọn D.
Câu 28. [0D1-1] Cho mnh đề
P
: “ Bn Tèo biết đi xe máy”. Tìm mệnh đề ph đnh
P
ca
P
?
A.
P
: “ Bn Tèo không biết đi xe máy”.
B.
P
: “ Không phi bn Tèo không biết đi xe máy”.
C.
P
: “ Bn Tèo biết đi xe đạp”.
D.
P
: “ Bn Tèo không biết đi xe đạp”.
Li gii
Chn A
B. PHN T LUẬN: (3,0 điểm)
Câu 29. [0D2-3] Tháp cầu vượt hai tng Ngã ba Huế là điểm nhn kiến trúc mi cho đô thị Đà Nng, có
hình parabol. Mt nhóm hc sinh muốn đo chiu cao ca tháp bng cách lp mt h trc ta độ
sao cho mt chân tháp đi qua gốc ta độ, chân kia ca tháp ta độ
30;0
, đo được mt
điểm
M
trên tháp có ta độ
5;34
. Tính chiu cao ca tp.
Li gii
Gi s parabol phương trình
2
0 .
y ax bx c a
Parabol đi qua ba điểm
0;0
O ;
5;34
M
30;0
N nên ta có h phương trình:
34
125
0
204
25 5 34
25
900 30 0
0
a
c
a b c b
a b c
c
.
T đó, phương trình ca parabol là
2
34 204
125 25
y x x
.
Parabol này có đỉnh
306
15;
5
I
, nên tháp có chiu cao
306
5
h .
Vy chiu cao ca tp là
306
5
h .
Câu 30. Cho phương trình
2 2
2 0 1
2 1x m x m m ,
m
là tham s.
TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 12/12
a) Chng minh rằng phương trình
1
ln hai nghim phân bit
1 2
;
x x
vi mi gtr ca
tham s
m
.
b) Tìm
m
để hai nghim
1 2
;
x x
của phương trình tha
2 2
1 2 1
1 2 1
x m x m x
.
Lời giải
a) Ta
2
2
2 1 4 2 9 0
m m m
với mọi
m
suy ra phương trình
1
ln hai
nghim phân bit
1 2
;
x x
.
b) Khi đó
2 2 2 2
1 2 1 1 1 2 2 1
1 2 1 1 2 2
x m x m x x m x x x mx m
2 2
1 1 1 2 1 2
2 1 2 2 3
x m x m m x x x x
.
Li
2 2
1 1
1 2
2
1 2
2 1 2 0
2 1
2
x m x m m
x x m
x x m m
.
Suy ra
2 2
2 2 2 1 3 0 2 8 0 2
m m m m m
.
Câu 31. Cho hình ch nht
ABCD
. Đường thng qua
B
vuông góc vi
AC
ct
AC
ti
K
và ct
CD
ti
H
. Gi
,
E F
lần lượt là trung điểm của các đoạn
AK
CD
.
a) Chng minh rng
2
EF AD KC
.
b) Chng minh rng
90
BEF
.
Li gii
K
A
D
B
C
H
F
E
a)
VP AD KC
AE EF FD KE EF FC
2
EF
Do
,
E F
lần lượt là trung đim của các đoạn
AK
CD
.
b) Ta có:
4 .
EF BE AD KC BA BK
. . . . . .cos . .cos
AD BK KC BA BC BK CK CD BC BK KBC CK CD KCD
D thy
BCD
đồng dng
CKB
suy ra
. .
BC BK CK CD
.
Li
KBC KCD
nên
4 . 0
EF BE
.
Vy
90
BEF
.
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 1/12
S GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
BC GIANG
ĐỀ KIM TRA CHẤT LƯỢNG HC KÌ I
NĂM HỌC 2017-2018
MÔN TOÁN LP 10
Thi gian làm bài 90 phút, không k thời gian phát đề
H, tên thí sinh……………………………Lp……………………….
đề thi 102
A. PHN CÂU HI TRC NGHIỆM (5,0 điểm)
Câu 1. [0H1-1] Trong mt phng ta độ
Oxy
, cho tam gc
ABC
1; 5
A
,
3;0
B ,
3;4
C .
Gi
M
,
N
ln lượt là trung đim ca
AB
,
AC
. Tìm ta độ vec
MN
.
A.
3;2
MN

. B.
3; 2
MN

. C.
6;4
MN

. D.
1;0
MN
.
Câu 2. [0D1-1] Mệnh đề ph định ca mnh đề
2018
là s t nhiên chn”
A.
2018
là s chn. B.
2018
là s nguyên t.
C.
2018
không là s t nhiên chn. D.
2018
là s chính phương.
Câu 3. [0D2-1] Trục đi xng ca parabol
2
2 2 1
y x x
là đường thẳng có phương trình
A.
1
x
. B.
1
2
x
. C.
2
x
. D.
1
2
x
.
Câu 4. [0D1-2] Cho hai tp hp
3;3
A
0;B
. Tìm
A B
.
A.
3;A B
. B.
3;A B
. C.
3;0
A B . D.
0;3
A B .
Câu 5. [0D1-2] Cho tam giác
ABC
G
là trng tâm. Mệnh đề nào sau đây sai?
A. 3
MA MB MC MG
, vi mi điểm
M
. B.
GA GB GC
.
C.
2
GB GC GA
. D. 3
AG AB AC

.
Câu 6. [0D1-2] Trong mt phng
Oxy
, cho
2; 3
A
,
3;4
B . Tọa độ đim
M
nm trên trc hoành
sao cho
A
,
B
,
M
thng hàng là
A.
1;0
M . B.
4;0
M . C.
5 1
;
3 3
M
. D.
17
;0
7
M
.
Câu 7. [0D2-3] Cho parabol
2
:
P y ax bx c
0
a
đồ th như hình bên. Tìm các giá tr
m
để phương trình
2
ax bx c m
có bn nghim phân bit.
A.
1 3
m
. B.
0 3
m
. C.
0 3
m
. D.
1 3
m
.
Câu 8. [0D2-1] Tìm điều kin ca tham s
m
để hàm s
3 4 5
y m x m
đồng biến trên
A.
4
3
m
. B.
4
3
m
. C.
4
3
m
. D.
4
3
m
.
Câu 9. Ta đ đỉnh
I
ca parabol
2
2 7
y x x
là
A.
1; 4
I
. B.
1; 6
I . C.
1; 4
I
. D.
1; 6
I .
x
y
O
2
1
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 2/12
Câu 10. Mnh đề ph định ca mệnh đề
2
, 13 0
x x x
là
A.
2
, 13 0
x x x
”. B.
2
, 13 0
x x x
”.
C.
2
, 13 0
x x x
”. D.
2
, 13 0
x x x
”.
Câu 11. [0H2-3] Trong mt phng
Oxy
, cho tam giác
MNP
1; 1
M
,
5; 3
N
và
P
là điểm
thuc trc
Oy
, trng tâm
G
ca tam giác
MNP
nm trên trc
Ox
. Tọa độ đim
P
là
A.
2; 4
. B.
0; 4
. C.
0; 2
. D.
2; 0
.
Câu 12. [0D2-2] Cho parabol
2
: , 0
P y ax bx c a
đồ th như hình bên. Khi đó
2 2
a b c
giá tr là
A.
. B.
9
. C.
. D.
6
.
Câu 13. [0D2-2] Cho hàm s
2 1 2 1
f x x x
và
3
2 3
g x x x
. Khi đó khẳng định nào dưới
đây là đúng?
A.
f x
là hàm s l,
g x
là hàm s chn. B.
f x
g x
đều là hàm s l.
C.
f x
g x
đều là hàm s l. D.
f x
là hàm s chn,
g x
là hàm s l.
Câu 14. [0D2-2] Tọa độ giao điểm ca đường thng
: 4
d y x
và parabol
2
7 12
y x x
là
A.
2;6
4;8
. B.
2;2
4;8
. C.
2; 2
4;0
. D.
2;2
4;0
.
Câu 15. [0D2-3] Tìm tt c các giá tr
m
để đường thng
3 2
y mx m
ct parabol
2
3 5
y x x
ti
2
đim pn biệt có hoành độ trái du.
A.
3
m
. B.
3 4
m
. C.
4
m
. D.
4
m
.
Câu 16. [0D1-2] Trong các mnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A.
6 2
là s hu t.
B. Phương trình
2
7 2 0
x x
2
nghim ti du.
C.
17
là s chn.
D. Pơng trình
2
7 0
x x
có nghim.
Câu 17. [0D1-1] Cho hai tp hp
2;3
A
1;B

. Tìm
A B
.
A.
2;A B

. B.
1;3
A B . C.
1;3
A B . D.
1;3
A B .
Câu 18. [0D2-1] Tập xác định ca hàm s 1 2 6
y x x
là
A.
1
6;
2
. B.
1
;
2

. C.
1
;
2

. D.
6;

.
Câu 19. [0D1-2] Cho
;2
A 
0;B

. Tìm
\
A B
.
A.
\ ;0
A B  . B.
\ 2;A B

. C.
\ 0;2
A B . D.
\ ;0
A B  .
x
y
O
1
1
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 3/12
Câu 20. [0D2-2] Cho hàm s
2
y ax bx c
có đ th như hình dưới đây. Khẳng đnh nào sau đây là đúng?
A.
0
a
,
b
,
0
c
. B.
0
a
,
b
,
0
c
.
C.
0
a
,
b
,
0
c
. D.
0
a
,
b
,
0
c
.
Câu 21. [0H1-1] Trong mt phng
Oxy
, cho
1 1
;
A x y
2 2
;
B x y
. Ta độ trung đim
I
của đoạn
thng
AB
là
A.
1 1 2 2
;
2 2
x y x y
I
. B.
1 2 1 2
;
3 3
x x y y
I
.
C.
2 1 2 1
;
2 2
x x y y
I
. D.
1 2 1 2
;
2 2
x x y y
I
.
Câu 22. [0H1-2] Trong mt phng
Oxy
, cho
2;4
A
4; 1
B
. Khi đó, tọa độ ca
AB
là
A.
2;5
AB
. B.
6;3
AB
. C.
2;5
AB
. D.
2; 5
AB
.
Câu 23. [0H1-2] Cho
2; 1
a
,
3; 4
b
,
4; 9
c
. Hai s thc
m
,
n
tha mãn
ma nb c
.
Tính
2 2
m n
?
A.
5
. B.
3
. C.
4
. D.
1
.
Câu 24. [0D1-4] Cho
3 3
A x mx mx
,
2
4 0
B x x
. Tìm
m
để
\
B A B
.
A.
3 3
2 2
m
. B.
3
2
m
. C.
3 3
2 2
m
. D.
3
2
m
.
Câu 25. [0H1-2] Trong mt phng ta độ
Oxy
, cho
ABC
5
; 1
2
M
,
3 7
;
2 2
N
,
1
0;
2
P
lần lượt là trung đim các cnh
BC
,
CA
,
AB
. Ta độ trng tâm
G
ca tam giác
ABC
A.
4 4
;
3 3
G
. B.
4; 4
G
. C.
4 4
;
3 3
G
. D.
4; 4
G
.
B. PHN CÂU HI T LUẬN (5,0 điểm)
Câu 1. (2,5 đim)
1) Lp bng biến thiên và v đồ th hàm s
2
4 3
y x x
.
2) Gii phương trình:
2
2 4 1 1
x x x
.
Câu 2. (1,5 điểm) Trong h trc ta độ
Oxy
, cho bốn điểm
1;1
A ,
2; 1
B
,
4;3
C ,
16;3
D . y
phân tích véc tơ
AD
theo hai vecto
AB
,
AC

.
Câu 3. (1,0 điểm) Cho
,
y
là hai s thc tha mãn
2
x y
. Tìm giá tr nh nht ca biu thc
4 4 2 2 2 2
3 2 1
P x y x y x y
.
----------HT----------
x
y
O
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 4/12
BẢNG ĐÁP ÁN
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
A
C
D
A
C
D
B
B
B
A
B
C
D
D
C
B
B
C
A
C
D
D
A
C
A
HƯỚNG DN GII
Câu 1. [0H1-1] Trong mt phng ta độ
Oxy
, cho tam gc
ABC
1; 5
A
,
3;0
B ,
3;4
C .
Gi
M
,
N
ln lượt là trung đim ca
AB
,
AC
. Tìm ta độ vec
MN
.
A.
3;2
MN
. B.
3; 2
MN
. C.
6;4
MN
. D.
1;0
MN
.
Li gii
Chn A.
Ta có
6;4
BC
suy ra
1
2
MN BC
3;2
.
Câu 2. [0D1-1] Mệnh đề ph định ca mnh đề
2018
là s t nhiên chn” là
A.
2018
là s chn. B.
2018
là s nguyên t.
C.
2018
không là s t nhiên chn. D.
2018
là s chính phương.
Li gii
Chn C.
Câu 3. [0D2-1] Trục đi xng ca parabol
2
2 2 1
y x x
là đường thẳng có phương trình
A.
1
x
. B.
1
2
x
. C.
2
x
. D.
1
2
x
.
Li gii
Chn D.
Phương trình ca trục đối xng là
2 1
2.2 2
x
.
Câu 4. [0D1-2] Cho hai tp hp
3;3
A
0;B
. Tìm
A B
.
A.
3;A B
. B.
3;A B
. C.
3;0
A B . D.
0;3
A B .
Li gii
Chn A.
Thc hin phép hp trên hai tp hp
A
B
ta được:
3;A B
.
Câu 5. [0D1-2] Cho tam giác
ABC
G
là trng tâm. Mệnh đề nào sau đây sai?
A.
3
MA MB MC MG

, vi mi điểm
M
. B.
GA GB GC
.
C.
2
GB GC GA

. D.
3
AG AB AC

.
Li gii
Chn C.
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 5/12
Ta có
2
GB GC GM GA

Câu 6. [0D1-2] Trong mt phng
Oxy
, cho
2; 3
A
,
3;4
B . Tọa độ đim
M
nm trên trc hoành
sao cho
A
,
B
,
M
thng hàng là
A.
1;0
M . B.
4;0
M . C.
5 1
;
3 3
M
. D.
17
;0
7
M
.
Li gii
Chn D.
Gi
;0
M x Ox
.
Ta có
2;3
AM x
1;7
AB
Khi đó
A
,
B
,
M
thng hàng
2 3 17 17
;0
1 7 7 7
x
x M
.
Câu 7. [0D2-3] Cho parabol
2
:
P y ax bx c
0
a
có đồ th như hình bên. Tìm các giá tr
m
để
phương trình
2
ax bx c m
có bn nghim phân bit.
A.
1 3
m
. B.
0 3
m
. C.
0 3
m
. D.
1 3
m
.
Li gii
Chn B.
Quan sát đồ th ta có đỉnh ca parabol
2;3
I nên
4
2
2
4 2 3
3 4 2
b
b a
a
a b c
a b c
.
Mt khác
P
ct trc tung ti
0; 1
nên
1
c
. Suy ra
4 1
4 2 4 4
b a a
a b b
.
2
: 4 1
P y x x
suy ra m s
2
4 1
y x x
đồ th phần đồ th phía trên trc
hoành ca
P
và phần có được do lấy đối xng phần phía dưới trc hoành ca
P
, như hình
v sau:
x
y
O
2
1
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 6/12
1
2
3
1
2
3
y
1
O
2
3
1
2
3
4
I
y m
Phương trình
2
ax bx c m
hay
2
4 1
x x m
bn nghim phân biệt khi đường thng
y m
cắt đồ th hàm s hàm s
2
4 1
y x x
ti bốn điểm phân bit.
Suy ra
0 3
m
.
Câu 8. [0D2-1] Tìm điều kin ca tham s
m
để hàm s
3 4 5
y m x m
đồng biến trên
A.
4
3
m
. B.
4
3
m
. C.
4
3
m
. D.
4
3
m
.
Li gii
Chn B.
Xét hàm s
3 4 5
y m x m
đồng biến trên
khi
4
3 4 0
3
m m
.
Câu 9. [0D2-1] Tọa độ đỉnh
I
ca parabol
2
2 7
y x x
là
A.
1; 4
I
. B.
1; 6
I . C.
1; 4
I
. D.
1; 6
I .
Li gii
Chn B.
Đỉnh
I
:
2
1
2.1
x
,
2
1 2.1 7 6
y
. Vy
1; 6
I .
Câu 10. [0D1-2] Mệnh đề ph đnh ca mệnh đề
2
, 13 0
x x x
” là
A.
2
, 13 0
x x x
”. B.
2
, 13 0
x x x
”.
C.
2
, 13 0
x x x
”. D.
2
, 13 0
x x x
”.
Li gii
Chn A.
Mệnh đề ph định ca mệnh đề
2
, 13 0
x x x
là
2
, 13 0
x x x
”.
Câu 11. [0H1-3] Trong mt phng
Oxy
, cho tam giác
MNP
1; 1
M
,
5; 3
N
và
P
là điểm
thuc trc
Oy
, trng tâm
G
ca tam giác
MNP
nm trên trc
Ox
. Ta đ đim
P
là
A.
2; 4
. B.
0; 4
. C.
0; 2
. D.
2; 0
.
Li gii
Chn B.
0;
P Oy P y
.
x
y
O
2
1
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 7/12
; 0
G Ox G x .
Điểm
G
là trng tâm ca tam giác
MNP
1 5 0
3
1 3
0
3
x
y
2
4
x
y
.
Câu 12. [0D2-2] Cho parabol
2
: , 0
P y ax bx c a
đồ th như hình bên. Khi đó
2 2
a b c
giá tr là
A.
. B.
9
. C.
. D.
6
.
Li gii
Chn C.
Parabol
2
: , 0
P y ax bx c a
đi qua các đim
1; 0
A ,
1; 4
B
,
3; 0
C nên
h phương trình:
0
4
9 3 0
a b c
a b c
a b c
1
2
3
a
b
c
.
Khi đó:
2 2 2.1 2 2 3 6
a b c
.
Câu 13. [0D2-2] Cho hàm s
2 1 2 1
f x x x
và
3
2 3
g x x x
. Khi đó khẳng định nào dưới
đây là đúng?
A.
f x
là hàm s l,
g x
là hàm s chn. B.
f x
g x
đều là hàm s l.
C.
f x
g x
đều là hàm s l. D.
f x
là hàm s chn,
g x
là hàm s l.
Li gii
Chn D.
: 2 1 2 1 2 1 2 1
x f x x x x x f x
.
3
3
: 2 3 2 3
x g x x x x x g x
.
Câu 14. [0D2-2] Tọa độ giao điểm ca đường thng
: 4
d y x
và parabol
2
7 12
y x x
là
A.
2;6
4;8
. B.
2;2
4;8
. C.
2; 2
4;0
. D.
2;2
4;0
.
Li gii
Chn D.
Phương trình hoành độ giao điểm:
2 2
2 2
7 12 4 6 8 0
4 0
x y
x x x x x
x y
Câu 15. [0D2-3] Tìm tt c các giá tr
m
để đường thng
3 2
y mx m
ct parabol
2
3 5
y x x
ti
2
đim pn biệt có hoành độ trái du.
A.
3
m
. B.
3 4
m
. C.
4
m
. D.
4
m
.
Li gii
x
y
O
1
1
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 8/12
Chn C.
Phương trình hoành độ giao điểm:
2
3 5 3 2
x x mx m
2
3 2 8 0 *
x m x m .
Đường thng ct parabol tại hai điểm phân biệt hoành độ trái du khi ch khi phương
tnh
*
có hai nghim ti du
. 0
a c
2 8 0
m
4
m
.
Câu 16. [0D1-2] Trong các mnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A.
6 2
là s hu t.
B. Phương trình
2
7 2 0
x x
2
nghim ti du.
C.
17
là s chn.
D. Pơng trình
2
7 0
x x
có nghim.
Li gii
Chn B.
Phương trình
2
7 2 0
x x
. 1. 2 0
a c
nên nó
2
nghim ti du.
Vy mệnh đề phương án B là mnh đề đúng. Các mnh đề còn li đều sai.
Câu 17. [0D1-1] Cho hai tp hp
2;3
A
1;B

. Tìm
A B
.
A.
2;A B

. B.
1;3
A B . C.
1;3
A B . D.
1;3
A B .
Li gii
Chn B.
Biu din hai tp hp
A
B
ta được:
Vy
1;3
A B .
Câu 18. [0D2-1] Tập xác định ca hàm s 1 2 6
y x x
là
A.
1
6;
2
. B.
1
;
2

. C.
1
;
2

. D.
6;

.
Li gii
Chn C.
Hàm s đã cho xác định khi
1 2 0
6 0
x
x
1
2
6
x
x
1
2
x
.
Vy tập xác định ca hàm s là
1
;
2
D

.
Câu 19. [0D1-2] Cho
;2
A 
0;B

. Tìm
\
A B
.
A.
\ ;0
A B  . B.
\ 2;A B

. C.
\ 0;2
A B . D.
\ ;0
A B  .
Li gii
Chn A.
Biu din hai tp hp
A
B
lên trc s ta có kết qu
\ ;0
A B  .
Câu 20. [0D2-2] Cho hàm s
2
y ax bx c
đồ th như hình ới đây. Khng định nào sau đây
đúng?
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 9/12
A.
0
a
,
b
,
0
c
. B.
0
a
,
b
,
0
c
.
C.
0
a
,
b
,
0
c
. D.
0
a
,
b
,
0
c
.
Li gii
Chn C.
Nhìn vào đ th ta có:
B lõm hướng xung
0
a
.
Hoành độ đỉnh
0
2
b
x
a
0
2
b
a
0
b
(do
0
a
).
Đồ th hàm s ct trc tung tại điểm có tung độ âm
0
c
.
Do đó:
0
a
,
b
,
0
c
.
Câu 21. [0H1-1] Trong mt phng
Oxy
, cho
1 1
;
A x y
2 2
;
B x y
. Ta độ trung đim
I
của đoạn
thng
AB
là
A.
1 1 2 2
;
2 2
x y x y
I
. B.
1 2 1 2
;
3 3
x x y y
I
.
C.
2 1 2 1
;
2 2
x x y y
I
. D.
1 2 1 2
;
2 2
x x y y
I
.
Li gii
Chn D.
I
là trung đim của đoạn thng
AB
khi và ch khi
1 2 1 2
;
2 2
x x y y
I
.
Câu 22. [0H1-2] Trong mt phng
Oxy
, cho
2;4
A
4; 1
B
. Khi đó, tọa độ ca
AB
là
A.
2;5
AB
. B.
6;3
AB
. C.
2;5
AB
. D.
2; 5
AB
.
Li gii
Chn D.
Ta có
; 2; 5
B A B A
AB x x y y
.
Câu 23. [0H1-2] Cho
2; 1
a
,
3; 4
b
,
4; 9
c
. Hai s thc
m
,
n
tha mãn
ma nb c
.
Tính
2 2
m n
.
A.
5
. B.
3
. C.
4
. D.
1
.
Li gii
Chn A.
Ta có:
2 3 4 1
.
4 9 2
m n m
ma nb c
m n n
Câu 24. [0D1-4] Cho
3 3
A x mx mx
,
2
4 0
B x x
. Tìm
m
để
\
B A B
.
A.
3 3
2 2
m
. B.
3
2
m
. C.
3 3
2 2
m
. D.
3
2
m
.
Li gii
x
y
O
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 10/12
Chn C.
Ta có:
3 0
x A mx
.
2
2
x
x B
x
.
Ta có:
0
0
0
3
3
3 3
2
0
\
2
2 2
3
0
0
2
3
2
m
m
m
m
B A B B A m
m
m
m
m
.
Câu 25. [0H1-2] Trong mt phng ta độ
Oxy
, cho tam gc
ABC
5
; 1
2
M
,
3 7
;
2 2
N
,
1
0;
2
P
ln lượt trung điểm các cnh
BC
,
CA
,
AB
. Ta độ trng tâm
G
ca tam giác
ABC
A.
4 4
;
3 3
G
. B.
4; 4
G
. C.
4 4
;
3 3
G
. D.
4; 4
G
.
Li gii
Chn A.
M
P
N
A
B
C
G
G
là trng tâm tam giác
ABC
nên
G
cũng là trng tâm tam giác
MNP
.
Ta đ đim
G
là
3
3
M N P
G
M N P
G
x x x
x
y y y
y
4
3
4
3
G
G
x
y
.
B. PHN CÂU HI T LUẬN (5,0 điểm)
Câu 1. (2,5 đim)
1) Lp bng biến thiên và v đồ th hàm s
2
4 3
y x x
.
2) Gii phương trình:
2
2 4 1 1
x x x
.
Li gii
1) [0D2-2] Lp bng biến thiên và v đồ th hàm s
2
4 3
y x x
.
Ta có:
2
2
b
a
1
4
a
.
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 11/12
Vậy đồ th hàm s
2
4 3
y x x
là parabol đỉnh
2; 1
I
, nhn đường thng
2
x
làm
trục đi xng và bm quay lên trên.
T đó suy ra hàm số đng biến trên khong
2;

và nghch biến trên khong
;2
 .
Ta có bng biến thiên:
Để v đồ th hàm s, ta lp bng sau:
0
1
2
3
y
3
0
1
0
2) Gii phương trình:
2
2 4 1 1
x x x
1
.
1
2 2
1 0
2 4 1 2 1
x
x x x x
2
1
2 2 0
x
x x
1
1 3
1 3
x
x
x
1 3
x .
Vậy phương trình đã cho có nghim
1 3
x .
Câu 2. (1,5 điểm) Trong h trc ta độ
Oxy
, cho bốn điểm
1;1
A ,
2; 1
B
,
4;3
C ,
16;3
D . y
phân tích véc tơ
AD
theo hai vecto
AB
,
AC

.
Li gii
Ta có:
1; 2
AB
,
3;2
AC
,
15;2
AD
.
Gi s
. .
AD m AB n AC

15 .1 .3
2 . 2 .2
m n
m n
3
4
m
n
.
Vy
3. 4.
AD AB AC
.
Câu 3. (1,0 điểm) Cho
,
y
là hai s thc tha mãn
2
x y
. Tìm giá tr nh nht ca biu thc
4 4 2 2 2 2
3 2 1
P x y x y x y
.
Li gii
Ta thy:
4 2 2 4 2 2
3
4 4 4 2 1
4
P x x y y x y
4 2 2 4 4 2 2 4 2 2
3
3 2 2 2 1
4
x x y y x x y y x y
2 2
2 2 2 2 2 2
3
3 2 1
4
x y x y x y
.
x
y
O
1
2

2

y

1

TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 12/12
2
2 2
0,
x y
vi mi
,
y
nên
2
2 2 2 2
9
2 1
4
P x y x y
.
Đặt
2
2 2
2.
2
x y
t x y
Suy ra
2
9
2 1.
4
P t t
Xét hàm s
2
9
2 1
4
f t t t
vi
2.
t
Ta độ đỉnh ca
f t
là
4 5
;
9 9
I
, vy hàm s đồng biến trên
4
;
9

suy ra hàm s đồng
biến trên na khong
2; .

Ta có bng biến thiên
t
2

f t
6

Vy theo bng biến thiên ta thy trên
2;

t
f t
Suy ra
P f t
hay
6
P
, vi
2.
t
Vy giá tr nh nht ca
P
là
6
khi
2
t
hay
2 2
2 2
2 1
2
x y
x y x y
x y
.
----------HT----------
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 1/16
S GD&ĐT Thừa Thiên – Huế
THPT Chuyên Quc Hc – Huế
đề 101
ĐỀ KIM TRA HC K 1
Môn Toán – Lp 10
Năm học 2017-2018
Thi gian làm i: 90 phút
I - PHN TRC NGHIM
Câu 1. [0H1-2] Trong mt phng ta đ
Oxy
, cho các vectơ
2; 4
u
,
1; 2
a
,
1; 3
b
.
Biết
u ma nb
, tính
m n
.
A.
5
. B.
2
. C.
5
. D.
2
.
Câu 2. [0D2-1] Tìm
m
để hàm s
2 1 3
y m x m
đồng biến trên
.
A.
1
2
m
. B.
1
2
m
. C.
3
m
. D.
m
.
Câu 3. [0H2-2] Cho
cot 2
,
0 180
. Tính
sin
cos
.
A.
1
sin
3
,
6
cos
3
. B.
1
sin
3
,
6
cos
3
.
C.
6
sin
2
,
1
cos
3
. D.
6
sin
2
,
1
cos
3
.
Câu 4. [0D1-2] Xác định phn bù ca tp hp
; 2

trong
;4
 .
A.
2;4
. B.
2;4
. C.
2;4
. D.
2;4
.
Câu 5. [0D1-3] Xác định s phn t ca tp hp
| 4, 2017
X n n n
.
A.
505
. B.
503
. C.
504
. D.
502
.
Câu 6. [0D3-2] Cho phương trình
2
2 4
m x m
. bao nhiêu giá tr ca tham s
m
để phương
tnh có tp nghim là
?
A. s. B.
2
. C.
1
. D.
0
.
Câu 7. [0H1-1] Cho trc tọa độ
,
O e
. Khẳng định o sau đây luôn đúng?
A.
AB AB
.
B.
.
AB ABe
.
C. Đim
M
có tọa độ là
a
đối vi trc ta độ
,
O e
t
OM a
.
D.
AB AB
.
Câu 8. [0D1-2] Xác định phn bù ca tp hp
; 10 10; 0
  trong
.
A.
10; 10
. B.
10; 10 \ 0
. C.
10; 0 0; 10
. D.
10; 0 0; 10
.
Câu 9. [0H2-2] Cho
1
sin cos
5
x x
. Tính
sin cos
P x x
.
A.
3
4
P
. B.
4
5
P
. C.
5
6
P
. D.
7
5
P
.
Câu 10. [0H2-2] Cho tam giác
ABC
vuông ti
A
có
AB a
,
2
BC a
. Tính
. .
BC CA BA AC
theo
a
.
A.
. . 3
BC CA BA AC a
. B.
2
. . 3
BC CA BA AC a
.
C.
. . 3
BC CA BA AC a
. D.
2
. . 3
BC CA BA AC a

.
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 2/16
Câu 11. [0H2-1] Khẳng địnho sau đây là khẳng định đúng?
A.
cos cos 180
. B.
cot cot 180
.
C.
tan tan 180
. D.
sin sin 180
.
Câu 12. [0D2-2] Đim
A
hoành độ
1
A
x
thuộc đồ th hàm s
2 3
y mx m
. Tìm
m
để đim
A
nm trong na mt phng ta độ phía trên trc hoành (không cha trc hoành).
A.
0
m
.
B.
m
. C.
1
m
. D.
m
.
Câu 13. [0H1-3] Cho nh thang
ABCD
đáy
AB a
,
2
CD a
. Gi
,
M N
lần lượt trung đim
AD
BC
. Tính độ dài của véctơ
MN BD CA
.
A.
5
2
a
. B.
7
2
a
. C.
3
2
a
. D.
2
a
.
Câu 14. [0D3-2] Tìm tập xác đnh của phương trình
5
1
3 2017 0
x
x
x
.
A.
1;

. B.
1; \ 0
. C.
1; \ 0
. D.
1;

.
Câu 15. [0D2-1] Viết phương trình trục đi xng của đồ th hàm s
2
2 4
y x x
.
A.
1
x
. B.
1
y
. C.
2
y
. D.
2
x
.
Câu 16. [0H1-2] Cho tam giác
ABC
G
là trng tâm,
I
là trung điểm
BC
. Tìm khẳng định sai.
A.
IB IC IA IA

. B.
IB IC BC
. C.
2
AB AC AI
. D.
3
AB AC GA
.
Câu 17. [0D1-2] Cho hai tp hp
X
,
Y
tha mãn
\ 7;15
X Y
1;2
X Y . Xác định s phn
t là s nguyên ca
X
.
A.
2
. B.
5
. C.
3
. D.
4
.
Câu 18. [0D2-2] Tìm
m
để Parabol
2 2
: 2 1 3
P y x m x m
ct trc hoành ti
2
đim phân
bithoành độ
1
x
,
2
x
sao cho
1 2
. 1
x x
.
A.
2
m
. B. Không tn ti
m
. C.
m
. D.
m
.
Câu 19. [0D3-3] nhiu nht bao nhiêu s nguyên
m
thuc na khong
2017;2017
để phương
tnh
2
2 2 2
x x m x
có nghim:
A.
2014
. B.
2021
. C.
2013
. D.
2020
.
Câu 20. [0H2-1] Trong mt phng
Oxy
, cho các đim
4;2
A ,
2;4
B . Tính độ dài
AB
.
A.
2 10
AB . B.
4
AB
. C.
40
AB
. D.
2
AB
.
Câu 21. [0D1-1] Tp hợp nào sau đây chỉ gm các s vô t?
A.
*
\
. B.
\
. C.
\
. D.
\ 0
.
Câu 22. [0D1-3] Tìm
m
để phương trình
2 2 2
2
1
m x
x m
x
2
nghim phân bit.
A.
5
2
m
1
m
. B.
5
2
m
3
2
m
. C.
5
2
m
1
2
m
. D.
5
2
m
.
Câu 23. [0D2-1] Cho hàm s
1
1
x
y
x
. Tìm tọa đ đim thuộc đồ th ca hàm s và có tung đ bng
2
.
A.
0; 2
. B.
1
; 2
3
. C.
2; 2
. D.
1; 2
.
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 3/16
Câu 24. [0D3-2] Cho phương trình
3 1 1 3
m m x m
(
m
là tham s). Khẳng địnho sau đây là đúng?
A.
1
3
m
thì phương trình có tp nghim
1
m
.
B.
0
m
1
3
m
thì phương trình có tp nghim
1
m
.
C.
0
m
thì phương trình có tp nghim
.
D.
0
m
1
3
m
t phương trình vô nghim.
Câu 25. [0D1-2] Cho hình bình hành
ABCD
N
là trung đim
AB
G
là trng tâm
ABC
. Phân
tích
GA
theo
BD
NC
.
A.
1 2
3 3
GA BD NC
. B.
1 4
3 3
GA BD NC

.
C.
1 2
3 3
GA BD NC
. D.
1 2
3 3
GA BD NC

.
Câu 26. [0D1-2] Cho
ABC
M
,
Q
,
N
lần lượt là trung đim ca
AB
,
BC
,
CA
. Khi đó vectơ
AB BM NA BQ
là vectơ nào sau đây?
A.
0
. B.
BC
. C.
AQ
. D.
CB
.
Câu 27. [0D3-2] Tìm phương trình tương đương với phương trình
2
6 1
2
x x x
x
trong các
phương trình sau:
A.
2
4 3
0
4
x x
x
. B.
2 1
x x
. C.
3
1 0
x
. D.
2
3
2
x
x
x
.
Câu 28. [0D3-1] Giải phương trình
1 3 3 1 0
x x
.
A.
1
;
3

. B.
1
2
. C.
1
;
3

. D.
1
;
3

.
Câu 29. [0H1-2] Cho
ABC
I
tha mãn
3
IA IB
. Pn tích
CI
theo
CA
CB
.
A.
1
3
2
CI CA CB

. B.
3
CI CA CB
. C.
1
3
2
CI CB CA
. D. 3
CI CB CA
.
Câu 30. [0H2-2] Cho tam giác
ABC
5;3
A ,
2; 1
B
,
1;5
C . Tìm ta độ trc tâm
H
ca tam
giác
ABC
.
A.
3;2
H . B.
3; 2
H
. C.
3;2
H . D.
3; 2
H
.
Câu 31. [0D2-2] Đồ th dưới đây là của hàm s nào sau đây?
A.
2
2 3
y x x
. B.
2
2 2
y x x
. C.
2
2 4 2
y x x
. D.
2
2 1
y x x
.
x
y
O
1
1
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 4/16
Câu 32. [0D2-2] Tìm tập xác đnh ca hàm s
1
1
3
y x
x
.
A.
3;D
. B.
1; \ 3
D . C.
3;D
. D.
1; \ 3
D .
Câu 33. [0H1-3] Trên mt phng ta độ
Oxy
, cho
ABC
vuông ti
A
1; 3
B
1;2
C . Tìm
ta độ đim
H
là chân đường cao k t đỉnh
A
ca
ABC
, biết
AB
,
4
AC
.
A.
24
1;
5
H
. B.
6
1;
5
H
. C.
24
1;
5
H
. D.
6
1;
5
H
.
Câu 34. [0D1-1] Cho hai tp hp
1;2;4;7;9
X
1;0;7;10
X . Tp hp
X Y
bao nhiêu
phn t?
A.
9
. B.
7
. C.
8
. D.
10
.
Câu 35. [0H1-2] Trong mt phng ta độ
Oxy
, cho các vectơ
2;1
u
3
v i m j
. Tìm
m
để
hai vectơ
u
,
v
cùng phương.
A.
2
3
. B.
2
3
. C.
3
2
. D.
3
2
.
Câu 36. [0D2-3] Tìm
m
để hàm s
2
2 2 3
y x x m
có giá tr nh nhất trên đon
2;5
bng
3
.
A.
m
. B.
m
.
C.
1
m
. D.
0
m
.
Câu 37. [0H2-4] Cho hình vuông
ABCD
cnh bng
1
. Hai điểm
M
,
N
thay đổi lần lượt trên
cnh
AB
,
AD
sao cho
0 1
AM x x
,
0 1
DN y y
. Tìm mi liên h gia
x
y
sao cho
CM BN
.
A.
0.
x y
B.
2 0.
x y
C.
1.
x y
D.
3 0.
x y
Câu 38. [0D2-3] Xác định các h s
a
b
để Parabol
2
: 4
P y ax x b
có đỉnh
1; 5
I
.
A.
3
.
2
a
b
B.
3
.
2
a
b
C.
2
.
3
a
b
D.
2
.
3
a
b
Câu 39. [0D1-2] Cho
P
là mệnh đề đúng,
Q
là mệnh đ sai, chn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau.
A.
P P
. B.
P Q
. C.
P Q
. D.
Q P
.
Câu 40. [0D2-2] Tìm
m
để Parabol
2
: 2 3
P y mx x
có trục đối xứng đi qua đim
2;3
A .
A.
2
m
. B.
1
m
. C.
1
m
. D.
1
2
m
.
II - PHN T LUN
Câu 1. [0Đ1-2] Gii phương trình:
2
1 1
3 (1)
1 1
x x
x x
Câu 2. [0H1-2] Trên mt phng ta độ
Oxy
, cho
2 ; 3
a x
1;2
b
. Đặt 2
u a b
. Gi
5;8
v
là vectơ ngược chiu vi
u
. Tìm
x
biết
2
v u
.
----------HT----------
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 5/16
BẢNG ĐÁP ÁN
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
41
B A
B C A
C C B D
B A
C
C
C
A
B D
A
A
A
{0}.
S
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
42
B B B B D
A
C D
C C D
D
B
C
D
A
A
C C D
5/ 4
x
HƯỚNG DN GII
I - PHN TRC NGHIM
Câu 1. [0H1-2] Trong mt phng ta đ
Oxy
, cho các vectơ
2; 4
u
,
1; 2
a
,
1; 3
b
.
Biết
u ma nb
, tính
m n
.
A.
5
. B.
2
. C.
5
. D.
2
.
Li gii
Chn B.
Ta có
u ma nb
2
2 3 4
m n
m n
2
5
8
5
m
n
Suy ra
2
m n
.
Câu 2. [0D2-1] Tìm
m
để hàm s
2 1 3
y m x m
đồng biến trên
.
A.
1
2
m
. B.
1
2
m
. C.
3
m
. D.
m
.
Lời giải
Chn A.
Khi
2 1 0
m
1
2
m
5
0
2
y
nên nghịch biến trên
Vậy hàm s
2 1 3
y m x m
đồng biến trên
khi và ch khi
1
2 1 0
2
m m
.
Câu 3. [0H2-2] Cho
cot 2
,
0 180
. Tính
sin
cos
.
A.
1
sin
3
,
6
cos
3
. B.
1
sin
3
,
6
cos
3
.
C.
6
sin
2
,
1
cos
3
. D.
6
sin
2
,
1
cos
3
.
Li gii
Chn B.
Ta thy
cot 2 0
nên suy ra
90 180
.
Và:
2
2
1 1 1 1
sin sin
1 cot 1 2 3
3
.
Do
0 180
nên
1
sin 0 sin
3
.
Mà:
cos 1 6
cot cos cot .sin 2.
sin 3
3
.
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 6/16
Câu 4. [0D1-2] Xác định phn bù ca tp hp
; 2

trong
;4
 .
A.
2;4
. B.
2;4
. C.
2;4
. D.
2;4
.
Li gii
Chn C.
Ta có:
;4
; 2 ;4 \ ; 2 2;4
C

  .
Câu 5. [0D1-3] Xác định s phn t ca tp hp
| 4, 2017
X n n n
.
A.
505
. B.
503
. C.
504
. D.
502
.
Li gii
Chn A.
Tp hp
X
gm các phn t là nhng s t nhiên nh hơn
2017
và chia hết cho
4
.
T
0
đến
2015
2016
s t nhiên, ta thy c
4
s t nhiên liên tiếp s duy nht mt s
chia hết cho
4
. Suy ra có
504
s t nhiên chia hết cho
4
t
0
đến
2015
. Hin nhiên
2016 4
.
Vy tt c
505
s t nhiên nh hơn
2017
và chia hết cho
4
.
Câu 6. [0D3-2] Cho phương trình
2
2 4
m x m
. bao nhiêu giá tr ca tham s
m
để phương
tnh có tp nghim là
?
A. s. B.
2
. C.
1
. D.
0
.
Li gii
Chn C.
Phương trình bc nhất đã cho có tp nghim
khi và ch khi
2
2 0
2
2
4 0
m
m
m
m
2
m
.
Vy duy nht mt giá tr ca tham s
m
để phương trình đã cho có tp nghim
.
Câu 7. [0H1-1] Cho trc tọa độ
,
O e
. Khẳng định o sau đây luôn đúng?
A.
AB AB
.
B.
.
AB ABe
.
C. Đim
M
có tọa độ là
a
đối vi trc ta độ
,
O e
t
OM a
.
D.
AB AB
.
Li gii
Chn C.
Theo lý thuyết sách giáo khoa t C đúng.
Câu 8. [0D1-2] Xác định phn bù ca tp hp
; 10 10; 0
  trong
.
A.
10; 10
. B.
10; 10 \ 0
. C.
10; 0 0; 10
. D.
10; 0 0; 10
.
Li gii
Chn B.
\ ; 10 10; 0
 
10; 10 \ 0
.
Câu 9. [0H2-2] Cho
1
sin cos
5
x x
. Tính
sin cos
P x x
.
A.
3
4
P
. B.
4
5
P
. C.
5
6
P
. D.
7
5
P
.
Li gii
Chn D.
Ta có:
2
2
sin cos 1 2sin .cos
P x x x x
.
Theo gi thiết:
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 7/16
2
1 1 1 24
sin cos sin cos 1 2sin .cos 2sin .cos
5 25 25 25
x x x x x x x x
.
Do đó:
2
24 49 7
1
25 25 5
P P
(Vì
0
P
).
Câu 10. [0H2-2] Cho tam giác
ABC
vuông ti
A
AB a
,
2
BC a
. Tính
. .
BC CA BA AC
theo
a
.
A.
. . 3
BC CA BA AC a
. B.
2
. . 3
BC CA BA AC a
.
C.
. . 3
BC CA BA AC a
. D.
2
. . 3
BC CA BA AC a

.
Li gii
Chn B.
Tam giác
ABC
vuông ti
A
2 2 2 2
3
AC BC AB a
. 0
BA AC
Mt khác:
2
2
2 2 2
2. .
BA BC CA BA BC CA BA BC CA BC CA
 
.
2 2 2 2 2 2
2
4 3
. 3
2 2
BA BC CA a a a
BC CA a
.
Vy
2
. . 3
BC CA BA AC a
.
Câu 11. [0H2-1] Khng định nào sau đây là khẳng định đúng?
A.
cos cos 180
. B.
cot cot 180
.
C.
tan tan 180
. D.
sin sin 180
.
Li gii
Chn A.
Vi hai c bù nhau ta có
cos cos 180
.
Câu 12. [0D2-2] Đim
A
hoành độ
1
A
x
thuộc đồ th hàm s
2 3
y mx m
. Tìm
m
để đim
A
nm trong na mt phng tọa đ phía trên trc hoành (không cha trc hoành).
A.
0
m
.
B.
m
. C.
1
m
. D.
m
.
Li gii
Chn C.
T gi thiết đim
A
nm trong na mt phng tọa độ phía trên trc hoành (không cha trc
hoành) nên
A
y
ta có
2 3 .1 2 3 3 3 0 1
A
y mx m m m m m
.
Câu 13. [0H1-3] Cho nh thang
ABCD
đáy
AB a
,
2
CD a
. Gi
M
,
N
ln lưt trung đim
AD
BC
. Tính độ dài của véctơ
MN BD CA
.
A.
5
2
a
. B.
7
2
a
. C.
3
2
a
. D.
2
a
.
Li gii
Chn C.
Ta có
,
M N
là trung đim ca
AD
BC
nên
0
MD MA
0
BN CN
.
Khi đó:
MN BD CA MN BN NM MD CN NM MA
 
1 3
2
2 2
a
MN NM NM NM AB CD
.
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 8/16
Câu 14. [0D3-2] Tìm tập xác đnh của phương trình
5
1
3 2017 0
x
x
x
.
A.
1;

. B.
1; \ 0
. C.
1; \ 0
. D.
1;

.
Li gii
Chn C.
Điều kin
1 0 1
0 0
x x
x x
.
Tập xác định của phương trình là
1; \ 0
.
Câu 15. [0D2-1] Viết phương trình trục đi xng của đồ th hàm s
2
2 4
y x x
.
A.
1
x
. B.
1
y
. C.
2
y
. D.
2
x
.
Li gii
Chn A.
Đồ th hàm s
2
y ax bx c
vi
0
a
có trục đối xng là đường thẳng có phương trình
2
b
x
a
.
Vy đồ th hàm s
2
2 4
y x x
có trục đi xứng là đường thẳng có phương trình
1
x
.
Câu 16. [0H1-2] Cho tam giác
ABC
G
là trng tâm,
I
là trung điểm
BC
. Tìm khẳng định sai.
A.
IB IC IA IA

. B.
IB IC BC
. C.
2
AB AC AI
. D.
3
AB AC GA
.
Li gii
Chn B.
0
IB IC IA IA IA IA
(Do
I
là trung đim
BC
) nên khẳng định A đúng.
2 2
AB AC AI AI
(Do
I
là trung đim
BC
) nên khẳng định C đúng.
2 3
AB AC AI GA
(Do
G
là trng tâm tam giác
ABC
) nên khng định D đúng.
0 0
IB IC
(Do
I
là trung đim
BC
) nên khẳng định B sai.
Câu 17. [0D1-2] Cho hai tp hp
X
,
Y
tha mãn
\ 7;15
X Y
1;2
X Y . Xác định s phn
t là s nguyên ca
X
.
A.
2
. B.
5
. C.
3
. D.
4
.
Li gii
Chn D.
Do
\ 7;15
X Y
7;15
X
. Mà
1;2
X Y
1;2
X
.
Suy ra
1;2 7;15
X .
Vy s phn t nguyên ca tp
X
4
.
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 9/16
Câu 18. [0D2-2] Tìm
m
để Parabol
2 2
: 2 1 3
P y x m x m
ct trc hoành ti
2
đim phân
bithoành độ
1
x
,
2
x
sao cho
1 2
. 1
x x
.
A.
2
m
. B. Không tn ti
m
. C.
m
. D.
m
.
Li gii
Chn A.
Phương trình hoành độ giao điểm ca
P
vi trc hoành:
2 2
2 1 3 0
x m x m
1
.
Parabol
P
ct trc hoành ti
2
đim phân biệt hoành độ
1
x
,
2
x
sao cho
1 2
. 1
x x
1
2
nghim phân bit
1
x
,
2
x
tha
1 2
. 1
x x
2
2
2
1 3 0
2
2
3 1
m m
m
m
m
m
.
Câu 19. [0D3-3] nhiu nht bao nhiêu s nguyên
m
thuc na khong
2017;2017
để phương
tnh
2
2 2 2
x x m x
có nghim:
A.
2014
. B.
2021
. C.
2013
. D.
2020
.
Li gii
Chn A.
Phương trình đã cho tương đương vi:
2 2
2
2 2 4 4
x
x x m x x
2
2
3 4 2
x
x x m
.
BBT:
x
3
2
2

y

25
4
6

Để phương trình đã cho có nghiệm điều kin là
2 6
m
3
m
.
2017;2017
m suy ra
3 2017
m
.
Vy nhiu nht
2014
s nguyên thuc na khong
3;2017
tha mãn yêu cu bài toán.
Câu 20. [0H2-1] Trong mt phng
Oxy
, cho các đim
4;2
A ,
2;4
B . Tính độ dài
AB
.
A.
2 10
AB . B.
4
AB
. C.
40
AB
. D.
2
AB
.
Li gii
Chn A.
Ta có:
6;2
AB
nên
36 4
AB
2 10
AB .
Câu 21. [0D1-1] Tp hợp nào sau đây chỉ gm các s vô t?
A.
*
\
. B.
\
. C.
\
. D.
\ 0
.
Li gii
Chn B.
Tp hp ch gm các s vô t là
\
.
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 10/16
Câu 22. [0D3-3] Tìm
m
để phương trình
2 2 2
2
1
m x
x m
x
2
nghim phân bit.
A.
5
2
m
1
m
. B.
5
2
m
3
2
m
. C.
5
2
m
1
2
m
. D.
5
2
m
.
Li gii
Chn B.
Điều kin:
1
x
. Vi điu kiện đó, phương trình đã cho tương đương với:
2 1 2 2 2
x m x m x
2
2 2 4 4 2
x mx x m m x
2
2 3 2 4 0 *
x m x m .
Phương trình đã cho có
2
nghim phân bit khi và ch khi phương trình
*
có hai nghim
phân bit khác
1
2
2
2 3 4 2 4 0
1 2 3 . 1 2 4 0
m m
m m
2
4 20 25 0
4 6 0
m m
m
2
2 5 0
4 6
m
m
5
2
3
2
m
m
.
Câu 23. [0D2-1] Cho hàm s
1
1
x
y
x
. Tìm ta độ đim thuộc đồ th ca hàm s và tung độ bng
2
.
A.
0; 2
. B.
1
; 2
3
. C.
2; 2
. D.
1; 2
.
Li gii
Chn B.
Gi
0 0
; 2
M x
là điểm thuc đồ th hàm s tung độ bng
2
.
Khi đó:
0
0
1
1
x
x
0 0
1 2 1
x x
0
3 1
x
0
1
3
x
1
; 2
3
M
.
Câu 24. [0D3-2] Cho phương trình
3 1 1 3
m m x m
(
m
tham s). Khẳng định nào sau đây
đúng?
A.
1
3
m
thì phương trình có tp nghim
1
m
.
B.
0
m
1
3
m
thì phương trình có tp nghim
1
m
.
C.
0
m
thì phương trình có tp nghim
.
D.
0
m
1
3
m
t phương trình vô nghim.
Li gii
Chn B.
Gii và bin luận phương trình:
3 1 1 3
m m x m
như sau:
+ Khi
0
3 1 0
1
3
m
m m
m
.
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 11/16
0
m
: phương trình tr thành
0 1
x
(phương trình vô nghim).
1
3
m
: phương trình tr thành
0 0
x
(phương trình vô s nghim).
+ Khi
0
3 1 0
1
3
m
m m
m
: phương trình có nghim duy nht
1
x
m
.
Câu 25. [0H1-2] Cho hình bình nh
ABCD
N
là trung đim
AB
G
là trng tâm
ABC
. Phân
tích
GA
theo
BD
NC
A.
1 2
3 3
GA BD NC
. B.
1 4
3 3
GA BD NC

.
C.
1 2
3 3
GA BD NC
. D.
1 2
3 3
GA BD NC

.
Li gii
Chn D.
G
là trng tâm
ABC
nên
0
GA GB GC GA GB GC

Suy ra
1 2 1 2
3 3 3 3
GA BD NC BD NC

.
Câu 26. [0H1-2] Cho
ABC
M
,
Q
,
N
ln lượt là trung đim ca
AB
,
BC
,
CA
. Khi đó vectơ
AB BM NA BQ
là vectơ nào sau đây?
A.
0
. B.
BC
. C.
AQ
. D.
CB
.
Li gii
Chn A.
AB BM NA BQ
AM NA BQ NM BQ

0
.
Câu 27. [0D3-2] Tìm phương trình tương đương với phương trình
2
6 1
2
x x x
x
trong các
phương trình sau:
A.
2
4 3
0
4
x x
x
. B.
2 1
x x
. C.
3
1 0
x
. D.
2
3
2
x
x
x
.
Li gii
Chn C.
B
A
C
N
M
Q
N
B
A
C
D
O
G
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 12/16
Xét phương trình
2
6 1
2
x x x
x
1
. ĐK:
1
x
2
x
.
Với điều kin trên, ta có
2
1
1 0
1 3
6 0
2
x
x
x
x x
x
.
Đối chiếu điu kiện, phương trình
1
có nghim
1
x
.
Xét phương trình
2
4 3
0
4
x x
x
2
. ĐK:
4
x
.
2
1
2 4 3 0
3
x
x x
x
(tha
điều kin). Loi A
Xét phương trình
2 1
x x
. ĐK:
0
x
. Loi B
Xét phương trình
3
1 0 1
x x
.
Xét phương trình
2
3
2
x
x
x
. ĐK:
2
x
. Loi D
Đã sửa đáp án C từ
2
1
x
thành
3
1 0
x
.
Câu 28. [0D3-1] Giải phương trình
1 3 3 1 0
x x
.
A.
1
;
3

. B.
1
2
. C.
1
;
3

. D.
1
;
3

.
Li gii
Chn D.
Ta có
1
1 3 3 1 0 1 3 3 1 1 3 0
3
x x x x x x
.
Câu 29. [0H1-2] Cho
ABC
I
tha mãn
3
IA IB
. Pn tích
CI
theo
CA
CB
.
A.
1
3
2
CI CA CB

. B.
3
CI CA CB
. C.
1
3
2
CI CB CA
. D. 3
CI CB CA
.
Li gii
Chn C.
Ta có:
CI CA AI
3
CI CA IB
3
CI CA IC CB

3 3
CI CA CI CB
1
3
2
CI CA CB
1
3
2
CI CB CA
.
Câu 30. [0H2-2] Cho tam giác
ABC
5;3
A ,
2; 1
B
,
1;5
C . Tìm ta độ trc tâm
H
ca tam
giác
ABC
.
A.
3;2
H . B.
3; 2
H
. C.
3;2
H . D.
3; 2
H
.
Li gii
Chn C.
Gi
;
H x y
là ta độ cn tìm.
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 13/16
Ta có:
5; 3
3;6
AH x y
BC
. 0
AH BC
3 6 3 0
x y
1
.
2; 1
6;2
BH x y
AC
. 0
BH AC
6 2 14 0
x y
2
.
T
1
2
ta có h phương trình
3 6 3 3
6 2 14 2
x y x
x y y
.
Vy
3;2
H là ta độ cn tìm.
Câu 31. [0D2-2] Đồ th dưới đây là của hàm s nào sau đây?
A.
2
2 3
y x x
. B.
2
2 2
y x x
. C.
2
2 4 2
y x x
. D.
2
2 1
y x x
.
Li gii
Chn D.
Do parabol b lõm quay lên nên
0
a
, t đó ta loi A.
Trục đối xng ca parabol là
1
2
b
x
a
nên ta loi B.
Khi
0
x
t
1
y
nên loi C.
Vậy đồ th trên là ca hàm s
2
2 1
y x x
.
Câu 32. [0D2-2] Tìm tập xác đnh ca hàm s
1
1
3
y x
x
.
A.
3;D
. B.
1; \ 3
D . C.
3;D
. D.
1; \ 3
D .
Li gii
Chn D.
Điều kiện để hàm s c đnh:
3 0
1 3
1 0
x
x
x
.
Vy tập xác định ca hàm s đã cho là
1; \ 3
D .
Câu 33. [0H1-3] Trên mt phng ta độ
Oxy
, cho
ABC
vuông ti
A
1; 3
B
1;2
C . Tìm
ta độ đim
H
là chân đường cao k t đỉnh
A
ca
ABC
, biết
AB
,
4
AC
.
A.
24
1;
5
H
. B.
6
1;
5
H
. C.
24
1;
5
H
. D.
6
1;
5
H
.
Li gii
Chn B.
x
y
O
1
1
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 14/16
H
A
B
C
Ta có
2
.
AB BH BC
2
.
AC CH CB
. Do đó:
2
2
16
9
CH AC
BH AB
16
.
9
HC HB
.
,
HC HB
ngược hướng nên
16
9
HC HB

.
Khi đó, gọi
;
H x y
thì
1 ;2
HC x y
,
1 ; 3
HB x y
.
Suy ra:
16
1 1
9
16
2 3
9
x x
y y
1
6
5
x
y
6
1;
5
H
.
Câu 34. [0D1-1] Cho hai tp hp
1;2;4;7;9
X
1;0;7;10
X . Tp hp
X Y
bao nhiêu
phn t?
A.
9
. B.
7
. C.
8
. D.
10
.
Li gii
Chn C.
Ta có
1;0;1;2;4;7;9;10
X Y . Do đó
X Y
8
phn t.
Câu 35. [0H1-2] Trong mt phng ta độ
Oxy
, cho các vectơ
2;1
u
3
v i m j
. Tìm
m
để
hai vectơ
u
,
v
cùng phương.
A.
2
3
. B.
2
3
. C.
3
2
. D.
3
2
.
Li gii
Chn D.
Ta có
3
v i m j
3;
v m
.
Hai vectơ
u
,
v
cùng phương
3
2 1
m
3
2
m
.
Câu 36. [0D2-3] Tìm
m
để hàm s
2
2 2 3
y x x m
có giá tr nh nhất trên đon
2;5
bng
3
.
A.
m
. B.
m
. C.
1
m
. D.
0
m
.
Li gii
Chn A.
Ta có bng biến thiên ca hàm s
2
2 2 3
y x x m
trên đon
2;5
:
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 15/16
Do đó giá tr nh nhất trên đoạn
2;5
ca hàm s
2
2 2 3
y x x m
bng
2 3
m
.
Theo gi thiết
2 3 3
m
3
m
.
Câu 37. [0H2-4] Cho hình vuông
ABCD
cnh bng
1
. Hai điểm
M
,
N
thay đổi lần lượt trên
cnh
AB
,
AD
sao cho
0 1
AM x x
,
0 1
DN y y
. Tìm mi liên h gia
x
y
sao cho
CM BN
.
A.
0.
x y
B.
2 0.
x y
C.
1.
x y
D.
3 0.
x y
Li gii
Chn A.
Chn h trc tọa đ
Oxy
như hình v.
Khi đó:
0;0 , 1;0 , 0;1 ; 1;1 , ;1 ; 0;
D C A B M x N y
.
Ta có:
1;1
CM x
;
1; 1
BN y
Do đó:
. 0 0
CM BN CM BN x y
.
1
y
1
x
x
y
B
D
A
C
M
N
Câu 38. [0D2-3] Xác định các h s
a
b
để Parabol
2
: 4
P y ax x b
có đỉnh
1; 5
I
.
A.
3
.
2
a
b
B.
3
.
2
a
b
C.
2
.
3
a
b
D.
2
.
3
a
b
Li gii
Chn C.
Ta có:
4
1 1 2.
2
I
x a
a
Hơn nữa:
I P
nên
5 4 3.
a b b
Câu 39. [0D1-2] Cho
P
là mệnh đề đúng,
Q
là mệnh đề sai, chn mệnh đề đúng trong các mnh đề
sau.
A.
P P
. B.
P Q
. C.
P Q
. D.
Q P
.
Li gii
Chn C.
P
là mệnh đề đúng,
Q
là mnh đề sai nên mệnh đề
P Q
là mệnh đề sai, do đó
P Q
là
mệnh đề đúng.
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 16/16
Câu 40. [0D2-2] Tìm
m
để Parabol
2
: 2 3
P y mx x
có trục đối xứng đi qua đim
2;3
A .
A.
2
m
. B.
1
m
. C.
1
m
. D.
1
2
m
.
Li gii
Chn D.
Vi
0
m
ta có phương trình
2 3
y x
là phương trình đuồng thng nên loi
0
m
.
Vi
0
m
. Ta có phương trình ca Parabol:
Trục đối xng:
2
2
x
m
1
x
m
.
Trục đối xứng đi qua điểm
2;3
A nên
1
2
m
1
2
m
.
II - PHN T LUN
Câu 1. [0Đ1-2] Gii phương trình:
2
1 1
3 (1)
1 1
x x
x x
Li gii
+ Điu kin:
1 0 1.
x x
+ Với điều kin
1
x
phương trình
(1)
tương đương
2
0
3 0
x
x x
x
So sánh điều kiện ta được nghim
0
x
.
Vy tp nghim của phương trình là
{0}.
S
Câu 2. [0H1-2] Trên mt phng ta độ
Oxy
, cho
2 ; 3
a x
1;2
b
. Đặt 2
u a b
. Gi
5;8
v
là vectơ ngược chiu vi
u
. Tìm
x
biết
2
v u
.
Li gii
Ta
5 2 ; 4
u x
. Do
v
ngược chiu vi
u
2
v u
nên ta
2
v u
2 5 2 5
x
5
4
x
.
----------HT----------
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 1/8
S GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
BÌNH PHƯỚC
KIM TRA HC KÌ I - LP 10 - Năm học 2017 -2018
MÔN: Toán
Thi gian làm bài: 90 phút
A. PHN TRC NGHIM(5 điểm)
Câu 1. Trong các phát biu sau, phát biu nào là mệnh đề sai?
A. S
không phi là mt s hu t
B. Tng ca hai cnh mt tam giác lớn hơn cạnh th ba.
C. S
12
chia hết cho
.
D. s
21
không phi là s l.
Câu 2. Mệnh đề ph định ca:
2
: 3 0
x x
” là
A.
2
: 3 0
x x
. B.
2
: 3 0
x x
.
C.
2
: 3 0
x x
. D.
2
: 3
x x
.
Câu 3. Ký hiu khoa hc ca s
0,000567
là
A.
–6
567.10
.
B.
–5
56,7.10
. C.
–4
5,67.10
. D.
–4
5,7.10
Câu 4. Cho tp hp
| 5
A x x
. Tp
A
được viết dưới dng lit kê là
A.
0;1;2;3;4
A
. B.
0;1;2;3;4;5
A
.
C.
1;2;3;4;5
A
. D.
0;5
A .
Câu 5. Cho
| 1 0
A x x
,
| 4 0
B x x
. Khi đó
\
A B
là
A.
1;4
. B.
4;

. C.
4;

. D.
; 1

.
Câu 6. Cho tp hp
; 1
A m m
,
1;3
B . Tp hp tt c các giá tr ca
m
để
A B
là
A.
1
m
hoc
m
. B.
1 m
. C.
1 m
. D.
0 m
.
Câu 7. Tập xác định ca hàm s
2
2
1
x
y f x
x
là
A.
\ 1
D
. B.
\ 1,0
D
. C.
\ 1
D
. D.
D
.
Câu 8. Cho hàm s
2
2 3
y x x
, điểm nào sau đây thuộc đồ th hàm s đã cho?
A.
1;1 .
M B.
0;3 .
M C.
2;3 .
M D.
2;1 .
Câu 9. Trục đối xng ca
2
: 3 4
P y x x
là đường thng
A.
3
2
. B.
3
x
. C.
3
2
x
. D.
3
2
x
.
Câu 10. m s
2
y ax bx c
0
a
và bit thc
0
t đồ th ca nódng là
A. . B. . C. . D. .
Câu 11. Tìm tp xác định
D
của phương trình
2 2
9 2
5
1 1
x
x x
A.
\ 1
D
. B.
\ 1
D
. C.
\ 1
D
. D.
D
.
Câu 12. Phương trình
f x g x
tương đương với phương trình nào trong c phương trình sau?
A.
f x g x
.
B.
2 2
.
f x g x
C.
.
f x g x
D.
2 2
0.
f x g x
x
y
O
x
y
O
x
y
O
x
y
O
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 2/8
Câu 13. Gi
0 0
; ;
o
x y z
là nghim ca h phương trình
3 3 1 0
2 2 0
2 2 3 0
x y z
x y z
x y z
. Tính giá tr ca biu thc
0 0 0
.
P x y z
A.
1.
P
B.
3.
P
C.
3.
P
D.
0
P
.
Câu 14. Chn khẳng định đúng.
A. Véc tơ là mt đường thẳng có hướng.
B. Véc tơ là một đoạn thng.
C. Véc tơ là mt đoạn thng có ng.
D. Véc tơ là mt đoạn thng không phân biệt điểm đầu và đim cui.
Câu 15. Cho hình bình hành
ABCD
. Vectơ
BC AB
bằng vectơ nào dưới đây?
A.
DB
. B.
BD
.
C.
AC
.
D.
CA
.
Câu 16. Cho tam giác
ABC
điểm
I
tho:
2
IA IB
. Chn mnh đề đúng.
A.
2
3
CA CB
CI
. B.
2
3
CA CB
CI
. C.
2
CI CA CB
. D.
2
3
CA CB
CI
.
Câu 17. Cho tam giác
ABC
đều có cnh bng
.
a
Độ dài ca
AB AC
bng
A.
3
a
. B.
2
a
. C.
a
. D.
3
2
a
.
Câu 18. Tính g trị biểu thức:
sin30 cos60 sin 60 cos30
.
A.
1
. B.
0
. C.
1
2
. D.
1
2
.
Câu 19. Cho tam giác
ABC
vuông
A
. Tìm tng
, ,
AB BC BC CA

.
A.
180
. B.
360
. C.
270
. D.
240
.
Câu 20. Cho hai véctơ
4;3
a
1; 7
b
. Góc giữa hai véctơ
a
b
là
A.
45
. B.
45
. C.
135
. D.
30
.
B. PHN T LUN (5 điểm)
Câu 1. Xét tính chn l ca hàm s 1 1
y x x
.
Câu 2. Giải phương trình:
2
4 2 2
x x x
.
Câu 3. Gii h phương trình
1 8
4
1
5 4
4
1
x y
x y
.
Câu 4. Trong mt phng ta đ
Oxy
, cho ba đim
1;3
A ,
2;0
B ,
1;4
C .
a) Tính
cos
BAC
b) Xác định tọa độ đim
D
sao cho t giác
ABCD
là hình bình nh.
Câu 5. Biết rng hàm s
2
0
y ax bx c a
đạt giá tr ln nht bng
1
4
ti
3
2
x
và tích các
nghim của phương trình
0
y
bng
2
. Tính
2 2 2
P a b c
.
----------HT----------
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 3/8
HƯỚNG DN GII
A. PHN TRC NGHIM(5 điểm)
BẢNG ĐÁP ÁN
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
B B C B C B D B C D C B C C A C A D C C
GII CHI TIT
Câu 1. Trong các phát biu sau, phát biu nào là mệnh đề sai?
A. S
không phi là mt s hu t
B. Tng ca hai cnh mt tam giác lớn hơn cạnh th ba.
C. S
12
chia hết cho
.
D. s
21
không phi là s l.
Li gii
Chn B.
Câu 2. Mệnh đề ph định ca:
2
: 3 0
x x
” là
A.
2
: 3 0
x x
. B.
2
: 3 0
x x
.
C.
2
: 3 0
x x
. D.
2
: 3
x x
.
Li gii
Chn B.
Mệnh đề ph định ca mệnh đề
2
: 3 0
x x
là mệnh đề
2
: 3 0
x x
”.
Câu 3. Ký hiu khoa hc ca s
0,000567
là
A.
–6
567.10
.
B.
–5
56,7.10
. C.
–4
5,67.10
. D.
–4
5,7.10
Li gii
Chn C.
Câu 4. Cho tp hp
| 5
A x x
. Tp
A
được viết dưới dng lit kê là
A.
0;1;2;3;4
A
. B.
0;1;2;3;4;5
A
.
C.
1;2;3;4;5
A
. D.
0;5
A .
Li gii
Chn B.
Tp hp
A
gm các phn t là s t nhiên không lớn hơn 5 được viết dưới dng lit kê là
0;1;2;3;4;5
A
Câu 5. Cho
| 1 0
A x x
,
| 4 0
B x x
. Khi đó
\
A B
là
A.
1;4
. B.
4;

. C.
4;

. D.
; 1

.
Li gii
Chn C.
| 1 0 1;A x x

;
| 4 0 ;4
B x x 
Nên
\ 4;A B

.
Câu 6. Cho tp hp
; 1
A m m
,
1;3
B . Tp hp tt c các giá tr ca
m
để
A B
là
A.
1
m
hoc
m
. B.
1 m
. C.
1 m
. D.
0 m
.
Li gii
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 4/8
Chn B.
Để
A B
thì
1
1 2
1 3
m
m
m
.
Câu 7. Tập xác định ca hàm s
2
2
1
x
y f x
x
là
A.
\ 1
D
. B.
\ 1,0
D
. C.
\ 1
D
. D.
D
.
Li gii
Chn D.
Điều kin:
2
1 0
x
đúng
x
Câu 8. Cho hàm s
2
2 3
y x x
, điểm nào sau đây thuộc đồ th hàm s đã cho?
A.
1;1 .
M B.
0;3 .
M C.
2;3 .
M D.
2;1 .
Li gii
Chn B.
Câu 9. Trục đối xng ca
2
: 3 4
P y x x
là đường thng
A.
3
2
. B.
3
x
. C.
3
2
x
. D.
3
2
x
.
Li gii
Chn C.
Trục đối xng
3
3
2 2.1 2
b
x
a
.
Câu 10. m s
2
y ax bx c
0
a
và bit thc
0
t đồ th ca nódng là
A. . B. . C. . D. .
Li gii
Chn D.
h s
0
a
nên loi A C.
Bit thc
0
t đồ th không ct trc hoành nên loi B.
Câu 11. Tìm tp xác định
D
của phương trình
2 2
9 2
5
1 1
x
x x
A.
\ 1
D
. B.
\ 1
D
. C.
\ 1
D
. D.
D
.
Lời giải
Chn C.
Điều kiện xác định:
2
1 0 1
x x
.
Câu 12. Phương trình
f x g x
tương đương với phương trình nào trong c phương trình sau?
A.
f x g x
.
B.
2 2
.
f x g x
C.
.
f x g x
D.
2 2
0.
f x g x
Lời giải
Chn B.
x
y
O
x
y
O
x
y
O
x
y
O
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 5/8
Câu 13. Gi
0 0
; ;
o
x y z
là nghim ca h phương trình
3 3 1 0
2 2 0
2 2 3 0
x y z
x y z
x y z
. Tính giá tr ca biu thc
0 0 0
.
P x y z
A.
1.
P
B.
3.
P
C.
3.
P
D.
0
P
.
Li gii
Chn C.
3 3 1 0
2 2 0
2 2 3 0
x y z
x y z
x y z
1
1 3
1
x
y P x y z
z
Câu 14. Chn khẳng định đúng.
A. Véc tơ là mt đường thẳng có hướng.
B. Véc tơ là một đoạn thng.
C. Véc tơ là mt đoạn thng có ng.
D. Véc tơ là mt đoạn thng không phân biệt điểm đầu và đim cui.
Li gii
Chn C.
Véc tơ là mt đoạn thng có ng.
Câu 15. Cho hình bình hành
ABCD
. Vectơ
BC AB
bằng vectơ nào dưới đây?
A.
DB
. B.
BD
.
C.
AC
.
D.
CA
.
Li gii
Chn A.
BC AB BC BA BD

.
Câu 16. Cho tam giác
ABC
điểm
I
tho:
2
IA IB
. Chn mnh đề đúng.
A.
2
3
CA CB
CI
. B.
2
3
CA CB
CI
. C.
2
CI CA CB
. D.
2
3
CA CB
CI
.
Li gii
Chn C.
B
C
A
I
2
IA IB
B
là trung đim ca
AI
2 2
CI CA CB CI CA CB
.
Vậy C đúng.
Câu 17. Cho tam giác
ABC
đều có cnh bng
.
a
Độ dài ca
AB AC
bng
A.
3
a
. B.
2
a
. C.
a
. D.
3
2
a
.
Li gii
Chn A.
Gi
M
là trung điểm ca
BC
.
2 2 3
AB AC AM AM a

TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 6/8
Câu 18. Tính g trị biểu thức:
sin30 cos60 sin 60 cos30
.
A.
1
. B.
0
. C.
1
2
. D.
1
2
.
Lời giải
Chọn D.
1 1 3 3 1
sin30 cos60 sin60 cos30 . .
2 2 2 2 2
.
Câu 19. Cho tam giác
ABC
vuông
A
. Tìm tng
, ,
AB BC BC CA

.
A.
180
. B.
360
. C.
270
. D.
240
.
Lời giải
Chọn C.
Vì tam giác
ABC
vuông
A
nên
90
B C
.
Ta có:
, , 180 180
AB BC BC CA B C

360 360 90 270
B C
.
Câu 20. Cho hai véctơ
4;3
a
1; 7
b
. Góc giữa hai véctơ
a
b
là
A.
45
. B.
45
. C.
135
. D.
30
.
Li gii
Chn C.
Ta có
. 4 21 2
cos , , 135
2
16 9. 1 49
a b
a b a b
a b
.
HƯỚNG DN GII
B. PHN T LUN(5 điểm)
I ĐÁP ÁN THANG ĐIỂM
Bài 1
Xét tính chn l ca hàm s 1 1
y x x
.
0,75
Điều kin:
1 0
1 1 2;2 ,
1 0
x
x D
x
0,25
x D x D
2 2 ( )
f x x x f x
0,5
Bài 2
Giải phương trình:
2
4 2 2
x x x
.
1,0
2
4 2 2
x x x
2 2
2 2 0
4 (2 2)
x
x x x
0,25
2
1
5 12 4 0
x
x x
0,25
1
2
2
5
x
x
x
2.
x
0,25
Vậy phương trình có nghim
2.
x
0,25
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 7/8
Câu 3
Gii h phương trình
1 8
4
1
5 4
4
1
x y
x y
.
1,0
Đặt
1 1
; b
1
a
x y
.
0,25
H phương trình tr tnh
12
8 4
11
5 4 4 4
11
a
a b
a b
b
0,25
Hay
1 12
23
1 11
12
1 4
11
11
4
x
x
y
y
0,25
Vy nghim ca h
23
12
11
4
x
y
0,25
Câu 4
Trong mt phng ta đ
Oxy
, cho ba đim
1;3
A ,
2;0
B ,
1;4
C .
a) Tính
cos
BAC
b) Xác định tọa độ đim
D
sao cho t giác
ABCD
là hình bình
hành.
1,25 điểm
Ta có:
.
cos cos ,
.
AB AC
BAC AB AC
AB AC

0,25
3; 3 3 2
AB AB
2;1 5
AC AC
Nên
3.2 3 1
10
cos
10
3 2. 5
BAC
.
0,25
Gi
;
D x y
Để ABCD là hình bình hành t
(*)
AD BC

0,25
Vi:
1; 3
AD x y
,
1;4
BC
0,25
1 1 2
(*)
3 4 7
x x
y y
Vy:
2;7
D
0,25
Câu 5
Biết rng hàm s
2
0
y ax bx c a
đạt giá tr ln nht
bng
1
4
ti
3
2
x
và tích các nghim của phương trình
0
y
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 8/8
bng
2
. Tính
2 2 2
P a b c
Hàm s
2
0
y ax bx c a
đạt giá tr ln nht bng
1
4
ti
3
2
x
nên ta
3
2 2
b
a
và điểm
3 1
;
2 4
thuộc đồ th
9 3 1
.
4 2 4
a b c
0,25
Gi
1
x
,
2
x
là hai nghim của phương trình
2
ax bx c
.
Theo gi thiết:
1 2
. 2
x x
hay
2
c
a
0,25
T đó ta có hệ
3
3 0
2 2
1
9 3 1 9 3 1
3
4 2 4 4 2 4
2
2 0
2
b
a b
a
a
a b c a b c b
c
c a c
a
0,25
Vy
2 2 2
1 3 2 14
P
0,25
HT.
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 1/18 - đề thi 132
S GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO ĐẮK LK
TRƯỜNG THPT PHAN BI CHÂU
KIM TRA HC KÌ I, năm học 2017 – 2018
MÔN: TOÁN 10
Thi gian làm bài: 90 phút
H tên hc sinh:..................................................................SBD:..................
đề thi 132
Câu 1. [0D2-2] Hàm s o sau đây đồ th như hình bên?
A.
2
2 3
y x x
.
B.
2
4 3
y x x
.
C.
2
4 3
y x x
.
D.
2
2 3
y x x
.
Câu 2. [0D2-2].Bng biến thiên ca hàm s
2
2 4 1
y x x
là bng nào sau đây?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 3. [0D1-1] Độ dài các cnh ca mt đám vườn hình ch nht
7,8m 2cm
x
25,6m 4cm
y
. Cách viết chun ca din tích (sau khi quy tn) là
A.
2 2
200m 0,9m
. B.
2 2
199m 0,8m
. C.
2 2
199m 1m
. D.
2 2
200m 1m
.
Câu 4. [0H1-1] Cho
AB
khác
0
và cho đim
C
. Có bao nhiêu điểm
D
tha
AB CD
?
A. s. B.
1
đim. C.
2
điểm. D. Không có đim nào.
Câu 5. [0D1-1] Cho giá tr gn đúng ca
8
17
là
0,47
. Sai s tuyt đối ca s
0,47
là
A.
0,001
. B.
0,003
. C.
0,002
. D.
0,004
.
Câu 6. [0D2-4] Trong mt phng ta độ
Oxy
, cho hai đim
1;2
A
3;4
B . Đim
;0
a
P
b
(vi
a
b
là phân s ti gin) trên trc hoành tha mãn tng khong cách t
P
tới hai điểm
A
B
là
nh nht. Tính
S a b
.
A.
2
S
B.
8
S
. C.
7
S
. D.
4
S
.
Câu 7. [0D1-2] Cho hai tp hp
| 3 2
A x x
,
1; 3
B . Chn khẳng định đúng trong
các khng định sau:
A.
1; 2
A B . B.
\ 3; 1
A B
.
C.
; 1 3;C B
 
. D.
2; 1;0;1;2
A B .
Câu 8. [0D1-1] Cho
| 3
A x x
,
0;1;2;3
B . Tp
A B
bng
A.
1;2;3
. B.
3; 2; 1;0;1;2;3
.
C.
0;1;2
. D.
0;1;2;3
.
x

2
y
1
x

1
y


x

2
y
x

2
y

1

x
y
O
1
2
1
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 2/18 - Mã đề thi 132
Câu 9. [0D2-1] Cho parabol
P
2
3 2 1
y x x
. Điểm nào sau đây là đỉnh ca
P
?
A.
0;1
I . B.
1 2
;
3 3
I
. C.
1 2
;
3 3
I
. D.
1 2
;
3 3
I
.
Câu 10. [0D2-3] Nghim ca h phương trình
4 1
5
2
5 2
3
2
x y
x y
là
A.
; 3;11
x y . B.
; 3;1
x y . C.
; 13;1
x y . D.
; 3;1
x y .
Câu 11. [0H1-1] Hai vectơ cùng độ dài và ngược hướng gi
A. Hai vectơ cùng hướng. B. Hai vectơ cùng phương.
C. Hai vectơ đối nhau. D. Hai vectơ bng nhau.
Câu 12. [0D3-2] Cho phương trình:
2
3 2
3
x x
x
x
có nghim
a
. Khi đó
a
thuc tp:
A.
1
;3
3
. B.
1 1
;
2 2
. C.
1
;1
3
. D.
.
Câu 13. [0D1-2] Cho
1;2;3
A , s tp con ca
A
là
A.
. B.
. C.
8
. D.
.
Câu 14. [0H1-2] Trong mt phng ta đ
Oxy
, cho tam giác
ABC
trng tâm gc ta đ
,
O
hai
đỉnh
–2;2
A
3;5 .
B Ta độ đỉnh
C
là
A.
1; 7
. B.
2; 2
. C.
3; 5
. D.
1; 7
.
Câu 15. [0D1-3] Cho hai tp hp
1;3
A
; 1
B m m
. Tìm tt c giá tr ca tham s
m
để
B A
.
A.
1
m
. B.
1 2
m
. C.
1 2
m
. D.
2
m
.
Câu 16. [0D1-2] Tập xác định ca hàm s 8 2
y x x
là
A.
;4
 . B.
4;

. C.
0;4
. D.
0;

.
Câu 17. [0D2-2] Đường thng
: 3 2 1
d y m x m
ct hai trc ta độ tại hai điểm
A
B
sao cho
tam giác
OAB
cân. Khi đó, số giá tr ca
m
tha mãn là
A.
1
. B.
0
. C.
. D.
2
.
Câu 18. [0D2-2] Cho hàm s
3
2 3
khi 0
1
2 3
khi 2 0
2
x
x
x
f x
x
x
x
. Ta có kết qu o sau đây đúng?
A.
1
1 ;
3
f
7
2
3
f
. B.
0 2;
f
3 7
f .
C.
1
f
: không xác đnh;
11
3
24
f
. D.
1 8; 3 0
f f
.
Câu 19. [0D1-2] Trong các tp hp sau, tp nào là tp rng?
A.
2
5 6 0
x x x
. B.
2
3 5 2 0
x x x
.
C.
2
1 0
x x x
. D.
2
5 1 0
x x x
.
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 3/18 - Mã đề thi 132
Câu 20. [0D3-2] Trong các phương trình sau, phương trình nào tương đương với phương trình
1 0
x
?
A.
2 0
x
. B.
1 0
x
. C.
2 2 0
x
. D.
1 2 0
x x
.
Câu 21. [0H1-3] Cho hai lc
1
F MA

,
2
F MB
cùng tác động vào mt vt tại đim
M
cường độ hai
lc
1
F
,
2
F
lần lượt là
300 N
và
400
N
.
90
AMB
. Tìm cường độ ca lc tng hp tác
động vào vt.
A.
0 N
. B.
700 N
. C.
100 N
. D.
500 N
.
Câu 22. [0D3-2] Cho phương trình
0
f x
có tp nghim
1
;2 1
S m m
và phương trình
0
g x
tp nghim
2
1;2
S . Tìm tt c các giá tr
m
để phương trình
0
g x
là phương trình
h qu của phương trình
0
f x
.
A.
3
1
2
m
. B.
1 2
m
. C.
m
. D.
3
1
2
m
.
Câu 23. [0H1-2] Cho hình bình hành
ABCD
. Đẳng thức nào sau đây sai.
A.
AC BD

. B.
BC DA

. C.
AD BC
. D.
AB CD
.
Câu 24. [0D1-1] Ph định ca mnh đề
2
" :2 5 2 0"
x x x
là
A.
2
" :2 5 2 0"
x x x
. B.
2
" :2 5 2 0"
x x x
.
C.
2
" : 2 5 2 0"
x x x
. D.
2
" : 2 5 2 0"
x x x
.
Câu 25. [0D3-1] Hãy ch ra phương trình bc nhất trong các phương trình sau:
A.
1
2
x
x
. B.
2
4 0
x
. C.
2 7 0
x
. D.
. 5 0
x x
.
Câu 26. [0D1-1] Cho các tp hp
A
,
B
,
C
được minh ha bng biểu đồ Ven như hình bên. Phn
màu xám trong hình là biu din ca tp hp nào sau đây?
A.
A B C
. B.
\ \
A C A B
. C.
\
A B C
. D.
\
A B C
.
Câu 27. [0D2-2] Cho hàm s
3
3
6 2
2
khi
khi
khi
2
6 2
x x
x x
x
f x
x
. Khng định nào sau đây đúng?
A. Đồ th ca hàm s
f x
đối xng qua gc tọa độ.
B. Đồ th ca hàm s
f x
đối xng qua trc hoành.
C.
f x
là hàm s l.
D.
f x
là hàm s chn.
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 4/18 - đề thi 132
Câu 28. [0D3-2] S các nghim nguyên của pơng trình
3 2
5 2 5 2 2
x x x x
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D.
.
Câu 29. [0D1-2] Cho s
367 653 964 213
a
. S quy tròn ca s gần đúng
367 653 964
A.
367 653 960
. B.
367 653 000
. C.
367 654 000
. D.
367 653 970
.
Câu 30. [0D1-1] Câu nào trong các câu sau không phi là mnh đề?
A.
có phi mt s vô t không?. B.
2 2 5
.
C.
2
là mt s hu t. D.
4
2
2
.
Câu 31. [0D3-3] Một xe hơi khởi hành t Krông ng đi đến Nha Trang cách nhau
175
km. Khi v xe
tăng vận tc trung bình hơn vận tc trung bình lúc đi
20
km/gi. Biết rng thời gian dùng để
đi và v
6
gi; vn tc trung bình lúc đi
A.
60
km/gi. B.
45
km/gi. C.
55
km/gi. D.
50
km/gi.
Câu 32. [0D2-1] Hàm s nào trong bốn phương án lit A, B, C, D có đ th như hình bên:
A.
2
y x
. B.
2 1
y x
. C.
1
y x
. D.
1
y x
.
Câu 33. [0H1-1] Cho ba điểm
M
,
N
,
P
thẳng hàng, trong đó đim
N
nm giữa hai điểm
M
P
.
Khi đó các cặp vectơ nào sau đây cùng hướng?
A.
MP
PN
. B.
MN
PN
. C.
NM
NP
. D.
MN
MP
.
Câu 34. [0H1-1] Cho tam giác
ABC
. Điểm
M
tha mãn
2
AB AC AM

. Chn khẳng định đúng.
A.
M
là trng tâm tam giác. B.
M
là trung điểm ca
BC
.
C.
M
trùng vi
B
hoc
C
. D.
M
trùng vi
A
.
Câu 35. [0D1-1] Cho
P Q
là mệnh đề đúng. Khẳng định nào sau đây là sai?
A.
P Q
sai. B.
P Q
đúng. C.
Q P
sai. D.
P Q
sai.
Câu 36. [0H1-1] Tng
MN PQ RN NP QR
 
bng
A.
MR
. B.
MN
. C.
MP
. D.
MQ
.
Câu 37. [0H2-2] Trong mt phng tọa độ
,
Oxy
cho tam giác
ABC
3;0
A ,
3;0
B
2;6 .
C
Gi
;
H a b
là ta độ trc tâm của tam giác đã cho. Tính
6 .
a b
A.
6 5
a b
. B.
6 6
a b
. C.
6 7
a b
. D.
6 8
a b
.
Câu 38. [0H1-1] Cho 4 đim bt kì
A
,
B
,
C
,
O
. Đẳng thức nào sau đây đúng?
A.
OA OB BA
. B.
OA CA CO
. C.
AB AC BC
. D.
AB OB OA

.
Câu 39. [0H1-3] Cho tam giác
ABC
,
M
N
là hai điểm tha mãn:
2
BM BC AB
,
CN xAC BC

. Xác định
x
để
A
,
M
,
N
thng hàng.
A.
3.
B.
1
.
3
C.
2.
D.
1
.
2
O
x
y
1
1
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 5/18 - Mã đề thi 132
Câu 40. [0H1-2] Cho tam giác
ABC
có
I
,
D
lần lượt là trung đim
AB
,
CI
. Đẳng thức nào sau đây đúng?
A.
1 3
2 4
BD AB AC
. B.
3 1
4 2
BD AB AC
.
C.
1 3
4 2
BD AB AC
. D.
3 1
4 2
BD AB AC
.
Câu 41. [0D1-2] Kết qu ca phép toán
;1 1;2

A.
1;2
. B.
;2
 . C.
1;1
. D.
1;1
.
Câu 42. [0H1-1] Trong mt phng ta đ
Oxy
, cho hai điểm
1;0
A
0; 2
B
. Tọa độ trung đim
của đon thng
AB
A.
1
; 1
2
. B.
1
1;
2
. C.
1
; 2
2
. D.
1; 1
.
Câu 43. [0D3-2] Tìm
m
để phương trình
2
2 1 1 0
mx m x m
nghim.
A.
1
m
. B.
1
m
hoc
m
. C.
0
m
1
m
. D.
0
m
1
m
.
Câu 44. [0H2-2] Cho hai vectơ
a
b
. Đẳng thức nào sau đây sai?
A.
2 2
1
.
4
a b a b a b
. B.
2 2
1
.
2
a b a b a b
.
C.
2 2
2
1
.
2
a b a b a b
. D.
2 2
2
1
.
2
a b a b a b
.
Câu 45. [0H2-2] Tính giá tr biu thc
sin30 cos60 sin60 cos30
P
.
A.
1
P
. B.
0
P
. C.
3
P . D.
3
P
.
Câu 46. [0H2-2] Cho tam giác
ABC
vi
60
A
. Tính tng
, ,
AB BC BC CA

.
A.
120
. B.
360
. C.
270
. D.
240
.
Câu 47. [0H2-1] Cho hình vuông
ABCD
cnh
a
. Khi đó
.
AB AC
bng
A.
2
a
. B.
2
2
a
. C.
2
2
2
a
. D.
2
1
2
a
.
Câu 48. [0D2-1] Mt hàm s bc nht
y f x
–1 2
f
2 –3
f
. Hàm s đó
A.
–2 3
y x
. B.
5 1
3
x
f x
. C.
2 3
y x
. D.
5 1
3
x
f x
.
Câu 49. [0D1-3] Cho
m
là mt tham s thc hai tp hp
1 2 ; 3
A m m
,
| 8 5
B x x m
. Tt c các giá tr
m
để
A B
là
A.
5
6
m
. B.
2
3
m
. C.
5
6
m
. D.
2 5
3 6
m
.
Câu 50. [0D3-1] B
2; 1
;
1;
;x y z là nghim ca h phương trình nào sau đây?
A.
3 2 3
2 6
5 2 3 9
x y z
x y z
x y z
. B.
2 1
2 6 4 6
2 5
x y z
x y z
x y
. C.
3 1
2
0
x y z
x y z
x y z
. D.
2
2 6
10 4 2
x y z
x y z
x y z
.
----------HT----------
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 6/18 - đề thi 132
BẢNG ĐÁP ÁN
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
B B D
A
A
B A
D
B D
C
B
C
A
C
A
D
A
C
C
D
D
A
C
C
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
D
D
C
C
A
D
D
D
B D
B C
B
D
B C
A
A
B A
D
A
B D
A
HƯỚNG DN GII
Câu 1. [0D2-2] Hàm s o sau đây đồ th như hình bên?
A.
2
2 3
y x x
. B.
2
4 3
y x x
. C.
2
4 3
y x x
. D.
2
2 3
y x x
.
Li gii
Chn B.
Dựa vào đồ th suy ra:
0
a
và hoành độ đỉnh là 2.
2
4 3 1; 2;1
y x x a I
Câu 2. [0D2-2].Bng biến thiên ca hàm s
2
2 4 1
y x x
là bng nào sau đây?
A. . B. .
C. . D. .
Li gii
Chn B.
Do h s
2 0
a
nên parabol có bm hướng xung và đnh ta độ
1;3
I .
Câu 3. [0D1-1] Độ dài các cnh ca mt đám vườn hình ch nht
7,8m 2cm
x
25,6m 4cm
y
. Cách viết chun ca din tích (sau khi quy tn) là
A.
2 2
200m 0,9m
. B.
2 2
199m 0,8m
. C.
2 2
199m 1m
. D.
2 2
200m 1m
.
Li gii
Chn D.
Ta có
7,8m 2cm
x
7,78m 7,82m
x
.
25,6m 4cm
y
25,56m 25,64m
y
.
Do đó din tích ca hình ch nht tha
2 2
198,8568m 200,5048m
xy
Vy cách viết chun ca din tích sau khi quy tròn
2 2
200m 1m
.
Câu 4. [0H1-1] Cho
AB
khác
0
và cho đim
C
. Có bao nhiêu điểm
D
tha
AB CD
?
A. s. B.
1
đim. C.
2
điểm. D. Không có đim nào.
Li gii
x

2
y
1
x

1
y


x

2
y
x

2
y

1

x
y
O
1
2
1
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 7/18 - Mã đề thi 132
Chn A.
Ta có
AB CD
AB CD
.
Suy ra tp hợp các đim
D
là đường tn tâm
C
bán kính
AB
.
Câu 5. [0D1-1] Cho giá tr gn đúng của
8
17
là
0,47
. Sai s tuyt đối ca s
0,47
là
A.
0,001
. B.
0,003
. C.
0,002
. D.
0,004
.
Li gii
Chn A.
Ta có
8
0,47 0,00058 0,001
17
a
.
Câu 6. [0D2-4] Trong mt phng ta độ
Oxy
, cho hai đim
1;2
A
3;4
B . Đim
;0
a
P
b
(vi
a
b
là phân s ti gin) trên trc hoành tha mãn tng khong cách t
P
tới hai điểm
A
B
là
nh nht. Tính
S a b
.
A.
2
S
B.
8
S
. C.
7
S
. D.
4
S
.
Li gii
Chn B.
Ta có
A
,
B
nm ng phía so vi
Ox
.
Điểm
1; 2
A
đối xng với điểm
A
qua
Ox
.
Ta có:
3
, ; 2 , ; 4
b a b a
PA PB PA PB PA PB
b b
.
Do đó, để
PA PB
nh nht t: 3 điểm
, ,
P A B
thng hàng.
PA
,
PB
cùng phương.
1 5
2 2 3 5, 3
3 2 3
b a a
b a b a a b
b a b
.
Câu 7. [0D1-2] Cho hai tp hp
| 3 2
A x x
,
1; 3
B . Chn khẳng định đúng trong
các khng định sau:
A.
1; 2
A B . B.
\ 3; 1
A B
.
C.
; 1 3;C B
 
. D.
2; 1;0;1;2
A B .
Li gii
Chn A.
| 3 2 3; 2
A x x
3; 2 1; 3 1; 2
.
Câu 8. [0D1-1] Cho
| 3
A x x
,
0;1;2;3
B . Tp
A B
bng
A.
1;2;3
. B.
3; 2; 1;0;1;2;3
.
C.
0;1;2
. D.
0;1;2;3
.
Li gii
Chn D.
| 3 0; 1; 2; 3
A x x
0; 1; 2; 3
A B .
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 8/18 - Mã đề thi 132
Câu 9. [0D2-1] Cho parabol
P
2
3 2 1
y x x
. Điểm nào sau đây là đỉnh ca
P
?
A.
0;1
I . B.
1 2
;
3 3
I
. C.
1 2
;
3 3
I
. D.
1 2
;
3 3
I
.
Li gii
Chn B.
Ta có:
1
2 3
b
x
a
nên loi A và C.
Khi
1 2
3 3
x y
. Do đó, Chn B.
Câu 10. [0D2-3] Nghim ca h phương trình
4 1
5
2
5 2
3
2
x y
x y
là
A.
; 3;11
x y . B.
; 3;1
x y . C.
; 13;1
x y . D.
; 3;1
x y .
Li gii
Chn D.
Ta có:
4 1
1
5
1
3
2
2
1
5 2 1
1
3
2
x
x y
x
y
y
x y
.
Câu 11. [0H1-1] Hai vectơ cùng độ dài và ngược hướng gi
A. Hai vectơ cùng hướng. B. Hai vectơ cùng phương.
C. Hai vectơ đối nhau. D. Hai vectơ bng nhau.
Li gii
Chn C.
Hai vectơ đối nhau là hai vectơ có cùng độ dài và ngược hướng.
Câu 12. [0D3-2] Cho phương trình:
2
3 2
3
x x
x
x
có nghim
a
. Khi đó
a
thuc tp:
A.
1
;3
3
. B.
1 1
;
2 2
. C.
1
;1
3
. D.
.
Li gii
Chn B.
Điều kin:
3
x
.
Ta có:
2
2
2
3 13
3 2 3
3 2
2
0 2 6 2 0
3 3
3 13
2
x
x x x x
x x
x x x
x x
x
(tha
mãn điều kin).
Ta có:
1 3 13
2 2
. Vy nghim của phương trình đã cho thuc tp
1 1
;
2 2
.
Câu 13. [0D1-2] Cho
1;2;3
A , s tp con ca
A
là
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 9/18 - Mã đề thi 132
A.
. B.
. C.
8
. D.
.
Li gii
Chn C.
S tp hp con ca tp hp
A
là
3
2 8
.
Câu 14. [0H1-2] Trong mt phng ta đ
Oxy
, cho tam giác
ABC
trng tâm gc ta đ
,
O
hai
đỉnh
–2;2
A
3;5 .
B Ta độ đỉnh
C
là
A.
1; 7
. B.
2; 2
. C.
3; 5
. D.
1; 7
.
Li gii
Chn A.
Ta có:
2 3
0
1
3
2 5 7
0
3
C
C
C C
x
x
y y
. Vy
1; 7
C
.
Câu 15. [0D1-3] Cho hai tp hp
1;3
A
; 1
B m m
. Tìm tt c giá tr ca tham s
m
để
B A
.
A.
1
m
. B.
1 2
m
. C.
1 2
m
. D.
2
m
.
Li gii
Chn C.
Ta có:
1 1
1 3 2
m m
B A
m m
. Vy
1 2
m
.
Câu 16. [0D1-2] Tập xác định ca hàm s 8 2
y x x
là
A.
;4
 . B.
4;

. C.
0;4
. D.
0;

.
Li gii
Chn A.
Điều kin:
8 2 0 4
x x
. Vy
;4
D  .
Câu 17. [0D2-2] Đường thng
: 3 2 1
d y m x m
ct hai trc ta độ tại hai điểm
A
B
sao cho
tam giác
OAB
cân. Khi đó, số giá tr ca
m
tha mãn là
A.
1
. B.
0
. C.
. D.
2
.
Li gii
Chn D.
A d Ox
nên tọa độ
A
là nghim ca h:
2 1
3 2 1
3
0
0
m
y m x m
x
m
y
y
nên
2 1
; 0
3
m
A
m
.
B d Oy
nên tọa độ
B
là nghim ca h:
3 2 1
0
2 1
0
y m x m
x
y m
x
nên
0; 2 1
B m
.
Ta có
OA OB
2 1 1
2 1 2 1 1 0
3 3
m
m m
m m
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 10/18 - Mã đề thi 132
1
2 1 0
2
3 1
4, 2
m
m
m
m m
.
Nhn xét: Vi
1
2
m
t
0;0
A B O nên không tha mãn.
Vy
4, 2
m m
.
Câu 18. [0D2-2] Cho hàm s
3
2 3
khi 0
1
2 3
khi 2 0
2
x
x
x
f x
x
x
x
. Ta có kết qu o sau đây đúng?
A.
1
1 ;
3
f
7
2
3
f
. B.
0 2;
f
3 7
f .
C.
1
f
: không xác đnh;
11
3
24
f
. D.
1 8; 3 0
f f
.
Li gii
Chn A.
3
2 3 1
1
1 2 3
f
;
2.2 3 7
2
2 1 3
f
.
Câu 19. [0D1-2] Trong các tp hp sau, tp nào là tp rng?
A.
2
5 6 0
x x x
. B.
2
3 5 2 0
x x x
.
C.
2
1 0
x x x
. D.
2
5 1 0
x x x
.
Li gii
Chn C.
2
1 0
x x
1 5
2
x
nên
2
1 0x x x
.
Câu 20. [0D3-2] Trong các phương trình sau, phương trình nào tương đương với phương trình
1 0
x
?
A.
2 0
x
. B.
1 0
x
. C.
2 2 0
x
. D.
1 2 0
x x
.
Li gii
Chn C.
Ta có
1 0
x
2 2 0
x
.
Câu 21. [0H1-3] Cho hai lc
1
F MA

,
2
F MB
cùng tác động vào mt vt tại đim
M
cường độ hai
lc
1
F
,
2
F
lần lưt là
300
N
và
400
N
.
90
AMB
. Tìm cường độ ca lc tng hp tác
động vào vt.
A.
0
N
. B.
700
N
. C.
100
N
. D.
500
N
.
Li gii
Chn D.
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 11/18 - Mã đề thi 132
Cường độ lc tng hp ca
2
1
F F F
MA MB

2
MI AB
(
I
là trung điểm ca
AB
). Ta có
2 2
500
AB MA MB
suy ra
500
F N
.
Câu 22. [0D3-2] Cho phương trình
0
f x
có tp nghim
1
;2 1
S m m
và phương trình
0
g x
tp nghim
2
1;2
S . Tìm tt c các giá tr
m
để phương trình
0
g x
là phương trình
h qu của phương trình
0
f x
.
A.
3
1
2
m
. B.
1 2
m
. C.
m
. D.
3
1
2
m
.
Li gii
Chn D.
Để phương trình
0
g x
là phương trình h qu của phương trình
0
f x
t
1 2
1 2 1 2
m
m
1 2
3
1
2
m
m
3
1
2
m
.
Câu 23. [0H1-2] Cho hình bình hành
ABCD
. Đẳng thức nào sau đây sai.
A.
AC BD

. B.
BC DA

. C.
AD BC
. D.
AB CD
.
Li gii
Chn A.
D
C
B
A
Ta có
AC BD

là đẳng thc sai độ dài hai đường co ca hình bình hành không bng
nhau.
Câu 24. [0D1-1] Ph định ca mnh đề
2
" :2 5 2 0"
x x x
là
A.
2
" :2 5 2 0"
x x x
. B.
2
" :2 5 2 0"
x x x
.
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 12/18 - Mã đề thi 132
C.
2
" : 2 5 2 0"
x x x
. D.
2
" : 2 5 2 0"
x x x
.
Li gii
Chn C.
Vì ph đnh ca mnh đề
2
" :2 5 2 0"
x x x
là
2
" : 2 5 2 0"
x x x
.
Câu 25. [0D3-1] Hãy ch ra phương trình bc nhất trong các phương trình sau:
A.
1
2
x
x
. B.
2
4 0
x
. C.
2 7 0
x
. D.
. 5 0
x x
.
Li gii
Chn C.
Ta có
2 7 0
x
là phương trình bc nht.
Câu 26. [0D1-1] Cho các tp hp
A
,
B
,
C
được minh ha bng biểu đồ Ven như hình bên. Phn
màu xám trong hình là biu din ca tp hp nào sau đây?
A.
A B C
. B.
\ \
A C A B
. C.
\
A B C
. D.
\
A B C
.
Li gii
Chn D.
S dng phép toán giao hai tp hợp để tìm
A B
, t đó suy ra đáp án D.
Câu 27. [0D2-2] Cho hàm s
3
3
6 2
2
khi
khi
khi
2
6 2
x x
x x
x
f x
x
. Khng định nào sau đây đúng?
A. Đồ th ca hàm s
f x
đối xng qua gc tọa độ.
B. Đồ th ca hàm s
f x
đối xng qua trc hoành.
C.
f x
là hàm s l.
D.
f x
là hàm s chn.
Li gii
Chn D.
TXĐ:
D
.
Đồ th ca hàm s
f
gm 3 phn:
Phn 1:
3
f x x
,
x
.
Phn 2:
f x x
,
2 2
x
.
Phn 3:
3
f x x
,
x
.
Ta thy:
+) Phn 2 là hàm s chn.
+) Kết hp phn 1 và phần 3 ta được đồ th ca hàm s
3
g x x
là hàm s chn.
Vy hàm s
f x
đã cho là hàm chn.
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 13/18 - Mã đề thi 132
Câu 28. [0D3-2] S các nghim nguyên của pơng trình
3 2
5 2 5 2 2
x x x x
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D.
.
Li gii
Chn C.
Đặt
3 2 2 3
5 2 5 2
t x x x x t
.
Phương trình đã cho tr thành:
3 2
2
2 4 0 2 5 6 0
3
x
t t t x x
x
.
Vậy phương trình đã cho có hai nghim nguyên.
Câu 29. [0D1-2] Cho s
367 653 964 213
a
. S quy tròn ca s gần đúng
367 653 964
A.
367 653 960
. B.
367 653 000
. C.
367 654 000
. D.
367 653 970
.
Li gii
Chn C.
độ chính xác đến hàng trăm
213
d
nên s quy tn ca s gần đúng
367 653 964
là
367 654 000
.
Câu 30. [0D1-1] Câu nào trong các câu sau không phi là mnh đề?
A.
có phi mt s vô t không?. B.
2 2 5
.
C.
2
là mt s hu t. D.
4
2
2
.
Li gii
Chn A.
Câu 31. [0D3-3] Một xe hơi khởi hành t Krông ng đi đến Nha Trang cách nhau
175
km. Khi v xe
tăng vận tc trung bình hơn vận tc trung bình lúc đi
20
km/gi. Biết rng thời gian dùng để
đi và v
6
gi; vn tc trung bình lúc đi
A.
60
km/gi. B.
45
km/gi. C.
55
km/gi. D.
50
km/gi.
Li gii
Chn D.
Gi
x
,
y
0
(km/gi) lần lượt vn tc trung bình lúc đi và vn tc trung bình lúc v.
Theo đề bài ta có h phương trình:
20 1
20
175 175
175 175
6
6 2
y x
y x
x y
x y
.
Thế
1
vào
2
ta được
2
50
175 175
6 6 230 3500 0 50
35
20
3
x
x x x
x x
x
0
x
.
Vy vn tốc lúc đi là
50
km/gi.
Câu 32. [0D2-1] Hàm s nào trong bốn phương án lit A, B, C, D có đ th như hình bên:
O
x
y
1
1
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 14/18 - Mã đề thi 132
A.
2
y x
. B.
2 1
y x
. C.
1
y x
. D.
1
y x
.
Li gii
Chn D.
Đồ th hàm s
1
y x
ct trc tung và hoành ti
0;1
1;0
.
Câu 33. [0H1-1] Cho ba điểm
M
,
N
,
P
thẳng hàng, trong đó đim
N
nm giữa hai điểm
M
P
.
Khi đó các cặp vectơ nào sau đây cùng hướng?
A.
MP
PN
. B.
MN
PN
. C.
NM
NP
. D.
MN
MP
.
Li gii
Chn D.
Ta thy
MN
MP
cùng hưng.
Câu 34. [0H1-1] Cho tam giác
ABC
. Điểm
M
tha mãn
2
AB AC AM

. Chn khẳng định đúng.
A.
M
là trng tâm tam giác. B.
M
là trung điểm ca
BC
.
C.
M
trùng vi
B
hoc
C
. D.
M
trùng vi
A
.
Li gii
Chn B.
Ta có
2
AB AC AM

M
là trung đim ca
BC
Câu 35. [0D1-1] Cho
P Q
là mệnh đề đúng. Khẳng định nào sau đây là sai?
A.
P Q
sai. B.
P Q
đúng. C.
Q P
sai. D.
P Q
sai.
Li gii
Chn D.
Ta có
P Q
đúng nên
P Q
đúng và
Q P
đúng.
Do đó
P Q
đúng và
Q P
đúng.
Vy
P Q
đúng.
Câu 36. [0H1-1] Tng
MN PQ RN NP QR
 
bng
A.
MR
. B.
MN
. C.
MP
. D.
MQ
.
Li gii
Chn B.
Ta có
0 .
MN PQ RN NP QR MN PQ QR RN NP MN MN
 
Câu 37. [0H2-2] Trong mt phng tọa độ
,
Oxy
cho tam giác
ABC
3;0
A ,
3;0
B
2;6 .
C
Gi
;
H a b
là ta độ trc tâm của tam giác đã cho. Tính
6 .
a b
A.
6 5
a b
. B.
6 6
a b
. C.
6 7
a b
. D.
6 8
a b
.
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 15/18 - Mã đề thi 132
Li gii
Chn C.
Gi
;
H a b
là ta độ trc tâm của tam giác đã cho khi đó ta có:
3; , 1;6 . 0 3 6 0
AH a b BC AH BC a b

3; , 5;6 . 0 5 15 6 0
BH a b AC BH AC a b

T đó ta có hệ phương trình
2
6 3
6 7
5
5 6 15
6
a
a b
a b
a b
b
Câu 38. [0H1-1] Cho 4 đim bt kì
A
,
B
,
C
,
O
. Đẳng thức nào sau đây đúng?
A.
OA OB BA
. B.
OA CA CO
. C.
AB AC BC
. D.
AB OB OA

.
Li gii
Chn B
OA OB BA OA OB BA BA BA
 
nên A sai
OA CA CO OA CA CO OA AC CO OC CO
nên B đúng
Câu 39. [0H1-3] Cho tam giác
ABC
,
M
N
là hai điểm tha mãn:
2
BM BC AB
,
CN xAC BC

. Xác định
x
để
A
,
M
,
N
thng hàng.
A.
3.
B.
1
.
3
C.
2.
D.
1
.
2
Li gii
Chn D.
Ta có
2 2
. 1
BM BC AB AM BC AB AM AC BC
CN xAC BC CA AN xAC BC AN x AC BC
 
 
Để
, ,
A M N
thng hàng thì
0
k
sao cho
AM k AN

Hay
1
2
1 2
1 2 1
2
k
x k
x AC BC k AC BC
k
x

Câu 40. [0H1-2] Cho tam giác
ABC
I
,
D
ln lượt là trung đim
AB
,
CI
. Đẳng thức nào sau đây
đúng?
A.
1 3
2 4
BD AB AC
. B.
3 1
4 2
BD AB AC
.
C.
1 3
4 2
BD AB AC
. D.
3 1
4 2
BD AB AC
.
Li gii
Chn B.
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 16/18 - Mã đề thi 132
C
A
B
I
D
I
,
D
ln lượt là trung đim
AB
,
CI
nên ta
1 1 1 3 1
2 2 2 4 2
BD BI BC BA BA AC AB AC

Câu 41. [0D1-2] Kết qu ca phép toán
;1 1;2

A.
1;2
. B.
;2
 . C.
1;1
. D.
1;1
.
Li gii
Chn C.
Ta có
;1 1;2 1;1
 .
Câu 42. [0H1-1] Trong mt phng ta đ
Oxy
, cho hai điểm
1;0
A
0; 2
B
. Tọa độ trung đim
của đon thng
AB
A.
1
; 1
2
. B.
1
1;
2
. C.
1
; 2
2
. D.
1; 1
.
Li gii
Chn A.
Ta đ trung đim của đon thng
AB
là
1 0 0 2
;
2 2
I
hay
1
; 1
2
I
.
Câu 43. [0D3-2] Tìm
m
để phương trình
2
2 1 1 0
mx m x m
nghim.
A.
1
m
. B.
1
m
hoc
m
. C.
0
m
1
m
. D.
0
m
1
m
.
Li gii
Chn A.
Xét
0
m
phương trình thành
1
2 1 0
2
x x
nên ta loi
0
m
.
Xét
0
m
phương trình có bit thc
2
1 1 1
m m m m
.
Phương trình đã cho vô nghim khi
0 1
m
tha
0
m
.
Câu 44. [0H2-2] Cho hai vectơ
a
b
. Đẳng thức nào sau đây sai?
A.
2 2
1
.
4
a b a b a b
. B.
2 2
1
.
2
a b a b a b
.
C.
2 2
2
1
.
2
a b a b a b
. D.
2 2
2
1
.
2
a b a b a b
.
Li gii
Chn B.
Ta có
2
2 2
2
2 2
2 . 2 .
a b a b a a b b a a b b
.
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 17/18 - Mã đề thi 132
Tương tự:
2
2 2
2
2 2
2 . 2 .
a b a b a a b b a a b b
.
Nên
2 2 2 2
2
2 2
2
11
2
1
.
2 4
a b a ba b a b
b b
a ab a
.
Câu 45. [0H2-2] Tính giá tr biu thc
sin30 cos60 sin60 cos30
P
.
A.
1
P
. B.
0
P
. C.
3
P . D.
3
P
.
Li gii
Chn A.
Ta có
2 2
sin30 .sin30 cos30 .cos30 sin 30 cos 30 1
P
.
Câu 46. [0H2-2] Cho tam giác
ABC
vi
60
A
. Tính tng
, ,
AB BC BC CA

.
A.
120
. B.
360
. C.
270
. D.
240
.
Li gii
Chn D.
E
D
A
B
C
V các vectơ
BD AB
,
CE BC
.
Ta có
, , , ,
AB BC BC CA BD BC CE CA
CBD ACE
180 180
ABC ACB
360
ABC ACB
360 180 360 120 240
A
.
Câu 47. [0H2-1] Cho hình vuông
ABCD
cnh
a
. Khi đó
.
AB AC
bng
A.
2
a
. B.
2
2
a
. C.
2
2
2
a
. D.
2
1
2
a
.
Li gii
Chn A.
C
D
A
B
Ta có
, 45
AB AC
,
2
AC a
nên
2
2
. . .cos45 . 2.
2
AB AC AB AC a a a
.
Câu 48. [0D2-1] Mt hàm s bc nht
y f x
–1 2
f
2 –3
f
. Hàm s đó
A.
–2 3
y x
. B.
5 1
3
x
f x
. C.
2 3
y x
. D.
5 1
3
x
f x
.
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 18/18 - Mã đề thi 132
Li gii
Chn B.
Hàm s đã cho có dng
x b
y f x a
.
Ta có
–1 2
2 –3
f
f
.
.2
–1 2
–3
a b
a b
5
3
a
,
1
3
b
.
Vy
5 1
3
x
f x
.
Câu 49. [0D1-3] Cho
m
là mt tham s thc hai tp hp
1 2 ; 3
A m m
,
| 8 5
B x x m
. Tt c các giá tr
m
để
A B
là
A.
5
6
m
. B.
2
3
m
. C.
5
6
m
. D.
2 5
3 6
m
.
Li gii
Chn D.
Ta có
1 2 ; 3
A m m
,
8 5 ;B m
.
A B
3 8 5
1 2 3
m m
m m
6 5
3 2
m
m
5
6
2
3
m
m
2 5
3 6
m
.
Câu 50. [0D3-1] B
2; 1
;
1;
;x y z là nghim ca h phương trình nào sau đây?
A.
3 2 3
2 6
5 2 3 9
x y z
x y z
x y z
. B.
2 1
2 6 4 6
2 5
x y z
x y z
x y
. C.
3 1
2
0
x y z
x y z
x y z
. D.
2
2 6
10 4 2
x y z
x y z
x y z
.
Li gii
Chn A.
Cách 1: Ta gii tng h phương trình.
Gii h th nht:
3 2 3
2 6
5 2 3 9
x y z
x y z
x y z
2; 1
;
1;
;x y z .
Nghim này là nghiệm đề bài cho. Vy h cn tìm
3 2 3
2 6
5 2 3 9
x y z
x y z
x y z
.
Cách 2: Thay b
2; 1
;
1;
;x y z vào các h phương trình đã cho.
----------HT----------
TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 1/21
S GD & ĐT HẢI DƯƠNG
TRƯỜNG THPT NINH GIANG
ĐỀ THI HC K I NH 2017-2018
MÔN TOÁN 10
Thi gian làm bài 90 phút;
Câu 1. [0D1-1] Tìm giá tr ca
x
để mnh đề cha biến
2
P :3 2 1 0
x x x
là mt mnh đúng?
A.
1
x
. B.
1
x
. C.
1
1;
3
x x
. D.
1
1;
3
x x
.
Câu 2. [0D1-1] Câu nào trong các câu sau không là mệnh đề?
A.
2 2 5
. B.
2
là mt s hu t.
C.
4
2
2
. D.
có phi mt s vô t không?
Câu 3. [0D1-1]Cho
0;3
A ,
2;B

. Xác định
A B
là:
A.
0;3
.
B.
0;3
. C.
;3

.
D.
0;3
.
Câu 4. [0D1-2]Trong các tp hp sau tp o là tp rng?
A.
| 1
x x
. B.
2
6 1|
7 0
x xx
.
C.
2
4 2 0
| x xx
. D.
2
4 3|
0
x xx
.
Câu 5.
[0D1-2] Cho các tp hp
| 5 1
A x x
| 3 3
B x x
. Tìm tp hp
A B
A.
5;3
A B . B.
5;1
A B . C.
3;3
A B . D.
3;1
A B .
Câu 6. [0D1-2] Cho
123,4527 0,003.
a S quy tròn ca s gần đúng
123,4527
a
là:
A.
123,46
. B.
123,453.
C.
123,45
. D.
123,452
Câu 7. [0D2-1] Tìm tập xác định ca hàm s
2 5
2
4
x
y x
x
.
A.
\{4}
D
. B.
\{4}
D
. C.
2;D

. D.
2; ) \{4}
D .
Câu 8. [2D2-1] Trong các hàm s sau đây, bao nhiêu hàm s là hàm s l?
2
1
x
f x
x
;
3
2
g x x x
;
3
h x x
;
4 3
k x x
A.
4
. B.
. C.
1
. D.
2
.
Câu 9. [0D2-1] Cho hàm s
2
3
y f x x x
; đim nào sau đây thuộc đồ th ca hàm s đã cho.
A.
7;51
. B.
4;12
. C.
5;25
. D.
3; 9
.
Câu 10. [0D2-2] Cho hàm s
2
4 5 1
f x m m x
. Khng định nào sau đây là đúng.
A. Hàm s đồng biến trên
. B. m s chn trên
.
C. Hàm s l trên
. D. Hàm s nghch biến trên
.
Câu 11. [0D3-2] Đồ thm s
y ax b
đi qua hai điểm
0; 3
A
,
1; 5
B
. Tính
.
P a b
A.
0
P
. B.
2
P
. C.
1
P
. D.
3
P
.
TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 2/21
Câu 12. [0D3-3] Biết rằng đường thng
: 2 1
d y x
ln cắt đồ th
2
d
hàm s
3 4 khi 0
4 khi 0
x x
y
x x
tại hai điểm
1 1
,
A x y
,
2 2
,
B x y
. Tính g tr biu thc
1 1 2 2
.
P x y x y
A.
18
P
. B.
15
P
. C.
3
P
. D.
12
P
.
Câu 13. [0D2-3] Viết phương trình đường thng
d
đi qua đim
1;3
A song song với đưng
thng
1.
y x
A.
y x
. B.
2
y x
. C.
2
y x
. D.
y x
.
Câu 14. [0D2-1] Cho
2
: 2 3
P y x x
. Tìm câu đúng:
A. Hàm s đồng biến trên
;1

. B. m s nghch biến trên
;1 .

C. Hàm s đồng biến trên
;2 .
 D. Hàm s nghch biến trên.
;2 .

Câu 15. [0D2-1] Parabol
2
4 4
y x x
có đỉnh là
A.
1;1
I . B.
2;0
I . C.
1;1
I . D.
1;2
I .
Câu 16. [0D2-1] Đồ th dưới đây là của hàm s nào?
A.
2
4 3
y x x
. B.
2
4
y x x
. C.
2
4 3
y x x
. D.
2
4 3
y x x
.
Câu 17. [0D2-2] Cho hàm s
2
2
y x bx c
. Xác định hàm s biết đ th đi qua hai điểm
0;1
A ,
2;7
B .
A.
2
9 53
2
5 5
y x x . B.
2
2 1
y x x
. C.
2
2 1
y x x
. D.
2
2 1
y x x
.
Câu 18. [0D2-3] Cho hàm s
2
2 2, 0
y x mx m m
. Giá tr ca
m
để parabol đỉnh nm trên
đường thng
1
y x
là
A.
m
. B.
–1
m
. C.
1
m
. D.
2
m
.
Câu 19. [0H2 - 3] Mt tia sáng chiếu xiên mt góc
45
đến đim
O
trên b mt cht lng t b khúc
x như hình v dưới đây. Ta lp h tọa độ
Oxy
nhình v. y tìm hàm s
f x
đồ th
trùng với đường đi của tia sáng i trên.
O
x
y
1
2
B
A
O
x
y
2
1
TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 3/21
A.
khi 0
2 khi 0
x x
f x
x x
. B.
khi 0
2 khi 0
x x
f x
x x
.
C.
khi 0
2 khi 0
x x
f x
x x
. D.
khi 0
2 khi 0
x x
f x
x x
.
Câu 20. [0H3 - 2]
9
x
là nghim của phương trình nào sau đây:
A. 2
x x
. B.
2
2 8
1 1
x
x x
. C.
2 7 4
x x
. D.
14 2 3
x x
.
Câu 21. [0D3-2] Trong các phương trình sau, phương trình nào tương đương với phương trình
1 0
x
?
A.
1 2 0
x x
. B.
1 0
x
. C.
2 2 0
x
. D.
2 0
x
.
Câu 22. [0D3-1] Điều kiện xác định của phương trình:
2 5 3 2
5
3
x x
x x
là
A.
3
x
. B.
0
x
. C.
3
x
,
0
x
. D.
2
3
x
.
Câu 23. [0D3-2] Cho phương trình
2 2
1
3 2 7 0
4
x m x m m
. Tìm
m
để phương trình hai
nghim phân bit.
A.
1
2
m
. B.
1
2
m
. C.
1
2
m
. D.
1
2
m
.
Câu 24. [0D3-1] Nghim của phương trình
3 1 5
x
là
A.
2
x
. B.
1
3
x
. C.
1
3
x
;
2
x
. D.
4
3
x
;
2
x
.
Câu 25. Tìm
m
để phương trình:
4 2 2
3 3 0
x m x m
có đúng
nghim:
A.
3
m
. B.
3
m . C.
3
m . D.
m
.
Câu 26. Tìm tng bình phương các nghiệm của phương trình:
4 2
2 5 2 0
x x
.
A.
4
. B.
17
4
. C.
5
2
. D.
.
Câu 27. [0D3-3] Phương trình
2
6 9 2 1
x x x
2
nghim thc
x a
,
x b
. Khi đó tính tổng
a b
?
A.
10
3
. B.
14
3
. C.
4
. D.
2
3
.
Câu 28. [0D3-2] Tìm biến đổi sai trong các biến đổi sau?
A.
2
2 2
2 2
x x x x x x
. B.
2
2 2
2 2
x x x x x x
.
C.
2
2
2
2
2
2 0
2
2
x
x x x
x x x
. D.
2
2
2
2
2 0
2
2
x
x x x x x x
x x x
.
TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 4/21
Câu 29. [0D3-3] Cho phương trình
2 2
2 1 3 4 0
x m x m m
. Tìm
m
để phương trình
2
nghim phân bit
1 2
,
x x
tha
2 2
1 2
20
x x
.
A.
3; 4
m m
. B.
4
m
. C.
m
. D.
3; 4
m m
.
Câu 30. [0D3-2] S nghim ca h phương trình
3 6 5
2 4 3
x y
x y
là
A. s. B.
1
. C.
2
. D.
0
.
Câu 31. [0D3-1] H phương trình nào sau đây duy nhất mt nghim?
A.
1
2 0
x y
x y
. B.
3
2 2 6
x y
x y
. C.
3 1
6 2 0
x y
x y
. D.
5 3
10 2 1
x y
x y
.
Câu 32. [0D3-3] Nghim ca h phương trình:
2 2
3
1
6
5
1
m
x y
m y
x y
trong thường hp
0
m
là:
A.
1;0
. B.
1;2
m . C.
1 1
;
2
m
. D.
1 1
;
1 2
m
.
Câu 33. [0D3-3] Mt công ty
10
xe ch khách gm ba loi, xe ch được
7
khách và xe ch được
khách xe ch
16
khách. Dùng tt c s xe đó, tối đa ng ti chở mt lần được
98
khách.
Ngoài ra nếu dùng tt c xe ch
7
khách ch
1
ln, xe ch
khách ch
2
ln, xe ch
16
khách ch
ln t công ty ch được
207
khách. Hi công ty my loi xe mi loi?
A.
xe ch được
7
khách
xe ch được
khách và
2
xe ch được
16
khách.
B.
xe ch được
7
khách và
xe ch được
khách và
2
xe ch được
16
khách.
C.
xe ch được
7
khách
2
xe ch được
khách và
xe ch được
16
khách.
D.
2
xe ch được
7
khách
xe ch được
khách và
xe ch được
16
khách.
Câu 34. [0D2-3] Vi giá tr nào ca tham s
m
thì hàm s
2
4 3
3 2
x
y
x x m
có tập c định
?
A.
17
4
m
. B.
17
4
m . C.
1
4
m
. D.
1
4
m
.
Câu 35. [0H1-2] Cho hình bình hành
ABCD
. Tổng các vectơ
AB AC AD
là
A.
AC
. B.
2
AC
. C.
3
AC
. D.
5
AC
.
Câu 36. [0H1-2] Cho hình thoi
ABCD
tâm
O
, cnh bng
a
c
A
bng
60
. Kết lun o sau đây
đúng:
A.
3
2
a
OA
. B.
OA a
. C.
OA OB
. D.
2
2
a
OA
.
Câu 37. [0H1-1] Trong mt phng cho
4
đim tùy ý
A
,
B
,
C
,
D
. Tính
AB BC DA CD

.
A.
0
. B.
AC
. C.
CA
. D.
1
.
Câu 38. [0D1-2] Cho tam gc
ABC
có trng tâm
G
. Biu din vectơ
AG
qua hai vectơ
AB
,
AC
là:
A.
1
3
AG AB AC
. B.
1
6
AG AB AC

.
C.
1
6
AG AB AC
. D.
1
3
AG AB AC

.
TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 5/21
Câu 39. [0H1-1] Cho hình bình hành
ABCD
, giao đim của hai đường chéo là
O
. Tìm mệnh đề sai
trong các mnh đề sau:
A.
CO OB BA
. B.
AB BC DB
.
C.
DA DB OD OC
. D.
DA DB DC O
.
Câu 40. [0H1-3] Cho ba lc
1
F MA

,
2
F MB
,
3
F MC
cùng tác động vào mt vt tại điểm
M
và
vt đứng yên. Cho biết cường độ ca
1
F
,
2
F
đều bng
100
N
60
AMB
. Khi đó cường độ
lc ca
3
F
là:
A.
50 2
N
. B.
50 3
N
. C.
25 3
N
D.
100 3
N
Câu 41. Trong mt phng
Oxy
cho tam giác
ABC
vi
1;0
A ,
4;0
B ,
2;2
C . Gi
I
trung
điểm cnh
BC
. Khẳng định nào sau đúng?
A.
1; 1
I
. B.
3
;1
2
I
. C.
3
;0
2
I
. D.
( 1;1)
I
.
Câu 42. Trong mt phng
Oxy
cho
1;3
A ,
4; 1
B
. Khng định nào sau đúng?
A.
5; 4
AB
. B.
5;4
AB
. C.
5;4 .
AB
D.
5; 4
AB
.
Câu 43. [0H1-1] Trong mt phng
Oxy
, cho tam giác
ABC
vi
1;3
A ,
4; 1
B
,
2;2
C . Gi
G
là trng tâm ca tam giác
.
ABC
Khẳng định nào sau đúng?
A.
(2;1).
G B.
5 4
; .
3 3
G
C.
5 4
; .
3 3
G
D.
7
; 1 .
3
G
Câu 44. [0H1-2] Trong mt phng ta độ
Oxy
cho tam giác
ABC
1;1
A ,
2; 1
B
,
3;3
C . Ta
độ điểm
E
để t giác
ABCE
là hình bình hành :
A.
2;5
E . B.
2; 5
E . C.
2; 5
E
. D.
2; 5
E
.
Câu 45. [0H2-2] Biết
1
cos
3
. Giá tr đúng của biu thc
2 2
sin 3cos
P
là:
A.
1
3
. B.
10
9
. C.
11
9
. D.
4
3
.
Câu 46. [0H2-4] Giá tr ca
sin cos6 sin126 c36
os84
E
là:
A.
1
2
. B.
3
2
. C.
1
. D.
1
.
Câu 47. [0H2-2] Cho tam giác
ABC
. Đẳng thức nào dưới đây là đúng?
A.
tan tan
A B C
. B.
tan cot
2 2
A B C
.
C.
sin sin
A B C
. D.
cos cos
B C A
.
M
B
A
C
3
F
2
F
1
F
TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 6/21
Câu 48. [0H2-1] Trong mt phng
Oxy
cho
1; 3
a
,
2;1
b
. Tính tích hướng ca hai vec-
a
,
b
A.
1
. B.
2
. C.
. D.
4
.
Câu 49. [0H2-1] Cặp vectơ nào sau đây vuông góc?
A.
2; 1
a
3;4
b
. B.
3; 4
a
3;4
b
.
C.
2; 3
a
6;4
b
. D.
7; 3
a
3; 7
b
.
Câu 50. [0H2-2] Cho hai điểm
3,2
A ,
4,3
B . Tìm điểm
M
thuc trc
Ox
hoành độ dương
để tam giác
MAB
vuông ti
M
.
A.
7;0
M . B.
5;0
M . C.
3;0
M . D.
9;0
M .
----------HT----------
TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 7/21
BẢNG ĐÁP ÁN
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
D
D
A
C A
C D
D
A
A
C A
B B B D
B C A
C C C D
D
A
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
D
A
B B D
A
B A
C
B
A
A
A
D
D
D
A
B A
C A
B A
C C
HƯỚNG DN GII
Câu 1. [0D1-1] Tìm giá tr ca
x
để mnh đề cha biến
2
P :3 2 1 0
x x x
là mt mnh đúng?
A.
1
x
. B.
1
x
. C.
1
1;
3
x x
. D.
1
1;
3
x x
.
Li gii
Chn D.
Ta có
2
3 2 1 0
x x
1
1
3
x
x
.
Câu 2. [0D1-1] Câu nào trong các câu sau không là mệnh đề?
A.
2 2 5
. B.
2
là mt s hu t.
C.
4
2
2
. D.
có phi mt s vô t không?
Li gii
Chn D.
Đáp án D không phải là mệnh đề đáp án D là dạng câu hi, không phi mt khẳng đnh
tính đúng hoặc sai.
Câu 3. [0D1-1]Cho
0;3
A ,
2;B

. Xác định
A B
là:
A.
0;3
.
B.
0;3
. C.
;3

.
D.
0;3
.
Li gii
Chn A.
Biu din
0;3
A ,
2;B

trên trc s:
Ta được kết qu:
0;3
A B .
Câu 4. [0D1-2]Trong các tp hp sau tp o là tp rng?
A.
| 1
x x
. B.
2
6 1|
7 0
x xx
.
C.
2
4 2 0
| x xx
. D.
2
4 3|
0
x xx
.
Li gii
Chn C.
A.
| 1 0
x x . B.
2
6 7
| 1
1 0x xx .
C.
2
4 2| 0x xx
. D.
2
4 3 0
| 1;3
x xx .
Câu 5.
[0D1-2] Cho các tp hp
| 5 1
A x x
| 3 3
B x x
. Tìm tp hp
A B
TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 8/21
A.
5;3
A B . B.
5;1
A B . C.
3;3
A B . D.
3;1
A B .
Li gii
Chn A.
| 5 1 5;1
A x x
;
| 3 3 3;3
B x x
5;1 3;3 5;3
.
Câu 6. [0D1-2] Cho
123,4527 0,003.
a S quy tròn ca s gần đúng
123,4527
a
là:
A.
123,46
. B.
123,453.
C.
123,45
. D.
123,452
Li gii
Chn C.
S quy tn ca s gần đúng
123,4527
a
là:
123,45
a
.
Câu 7. [0D2-1] Tìm tập xác định ca hàm s
2 5
2
4
x
y x
x
.
A.
\{4}
D
. B.
\{4}
D
. C.
2;D

. D.
2; ) \{4}
D .
Li gii
Chn D.
Hàm s xác định khi và ch khi
2 0 2
4 0 4
x x
x x
. Vậy Tlà
2; ) \{4}
D
Câu 8. [2D2-1] Trong các hàm s sau đây, bao nhiêu hàm s là hàm s l?
2
1
x
f x
x
;
3
2
g x x x
;
3
h x x
;
4 3
k x x
A.
4
. B.
. C.
1
. D.
2
.
Li gii
Chn D.
Tng quát: hàm s
y f x
có tập c định
D
được gi là hàm s l nếu:
x D x D
ta có:
f x f x
.
3
h x x
có TXĐ:
3;D

là tập không đối xng nên
h
là hàm không chn không l.
4 3
k x x
có TXĐ:
D
.
4 3. 4 3
k x x x k x
nên
k
là hàm không chn
không l.
D dàng kiểm tra được hàm
f
g
là các hàm s l.
Vy
2
hàm s l.
Câu 9. [0D2-1] Cho hàm s
2
3
y f x x x
; đim nào sau đây thuộc đồ th ca hàm s đã cho.
A.
7;51
. B.
4;12
. C.
5;25
. D.
3; 9
.
Li gii
Chn A.
Ta có:
7 51
f
;
4 17
f
;
5 25 2
f
3 9
f
.
Vậy điểm
7;51
thuộc đ th hàm s đã cho.
Câu 10. [0D2-2] Cho hàm s
2
4 5 1
f x m m x
. Khẳng định o sau đây là đúng.
A. Hàm s đồng biến trên
. B. m s chn trên
.
C. Hàm s l trên
. D. Hàm s nghch biến trên
.
TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 9/21
Li gii
Chn A.
Ta có:
2
2
4 5 2 1 0
m m m
,
m
nên hàm s
2
4 5 1
f x m m x
đồng
biến trên
.
Câu 11. [0D3-2] Đồ thm s
y ax b
đi qua hai điểm
0; 3
A
,
1; 5
B
. Tính
.
P a b
A.
0
P
. B.
2
P
. C.
1
P
. D.
3
P
.
Li gii
Chn C.
Đồ th hàm s
y ax b
đi qua hai điểm
0; 3
A
,
1; 5
B
nên ta có h phương trình:
3
b
a b
3
1
2
b
a b
a
.
Câu 12. [0D3-3] Biết rằng đường thng
: 2 1
d y x
ln cắt đồ th
2
d
hàm s
3 4 khi 0
4 khi 0
x x
y
x x
tại hai điểm
1 1
,
A x y
,
2 2
,
B x y
. Tính g tr biu thc
1 1 2 2
.
P x y x y
A.
18
P
. B.
15
P
. C.
3
P
. D.
12
P
.
Li gii
Chn A.
Phương trình hoành độ giao điểm ca
d
2
d
3 4 2 1
0
x x
x
3 5
x y
3; 5
A
4 2 1
0
x x
x
1 3
x y
1;3
B
Vy
3. 5 1.3 18
P
.
TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 10/21
Câu 13. [0D2-3] Viết phương trình đường thng
d
đi qua đim
1;3
A song song với đưng
thng
1.
y x
A.
y x
. B.
2
y x
. C.
2
y x
. D.
y x
.
Li gii
Chn B.
Phương trình đường thng
d
dng
:
d y ax b
.
d
đi qua đim
1;3
A nên ta có
3 .1 3
a b a b
(1).
d
song song vi đường thng
1
y x
nên ta
1
a
1
b
(2)
T (1) và (2) suy ra
1
a
2
b
.
Vy
: 2
d y x
.
Câu 14. [0D2-1] Cho
2
: 2 3
P y x x
. Tìm câu đúng:
A. Hàm s đồng biến trên
;1

. B. m s nghch biến trên
;1 .

C. Hàm s đồng biến trên
;2 .
 D. Hàm s nghch biến trên.
;2 .

Li gii
Chn B.
1 0
a
nên hàm s nghch biến trên
;1

và đồng biến trên
1;

.
Câu 15. [0D2-1] Parabol
2
4 4
y x x
có đỉnh là
A.
1;1
I . B.
2;0
I . C.
1;1
I . D.
1;2
I .
Li gii
Chn B.
Hoành độ đỉnh là
2 4 8 4 0
I I
x y
. Vy
2;0
I .
Câu 16. [0D2-1] Đồ th dưới đây là của hàm s nào?
A.
2
4 3
y x x
. B.
2
4
y x x
. C.
2
4 3
y x x
. D.
2
4 3
y x x
.
Li gii
Chn D.
Gi s hàm s có dng
2
, 0
y ax bx c a
.
Parabol b lõm quay xuống dưới nên
0
a
.
Ta đ đỉnh là
2;1
I n hàm s cn tìm
2
4 3
y x x
.
Câu 17. [0D2-2] Cho hàm s
2
2
y x bx c
. Xác định hàm s biết đ th đi qua hai điểm
0;1
A ,
2;7
B .
A.
2
9 53
2
5 5
y x x . B.
2
2 1
y x x
. C.
2
2 1
y x x
. D.
2
2 1
y x x
.
Li gii
Chn B.
O
x
y
2
1
TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 11/21
Đồ th hàm s đi qua hai đim
0;1 , 2;7
A B
2
2
2.0 .0 1
1
1
2. 2 . 2 7
b c
c
b
b c
.
Vy hàm s có dng:
2
2 1
y x x
.
Câu 18. [0D2-3] Cho hàm s
2
2 2, 0
y x mx m m
. Giá tr ca
m
để parabol đỉnh nm trên
đường thng
1
y x
là
A.
m
. B.
–1
m
. C.
1
m
. D.
2
m
.
Li gii
Chn C.
Hàm s
2
2 2, 0
y x mx m m
2
2 2
b m
m
a
,
2
y m m m
.
Suy ra đồ th hàm s đỉnh
2
; 2
I m m m
.
Khi đó
I
thuộc đường thng
2
1 2 1
y x m m m
2
1 1
m m
.
Do
0
m
nên
1
m
.
Câu 19. [0H2 - 3] Mt tia sáng chiếu xiên mt góc
45
đến đim
O
trên b mt cht lng t b khúc
x như hình v dưới đây. Ta lp h tọa độ
Oxy
nhình v. y tìm hàm s
f x
đồ th
trùng với đường đi của tia sáng i trên.
A.
khi 0
2 khi 0
x x
f x
x x
. B.
khi 0
2 khi 0
x x
f x
x x
.
C.
khi 0
2 khi 0
x x
f x
x x
. D.
khi 0
2 khi 0
x x
f x
x x
.
Li gii
Chn A.
Vi
0
x
đồ th hàm s
y f x
là nửa đường thẳng đi qua hai đim
1;1
A
0;0
O
nên
y f x x
.
Vi
0
x
đồ th hàm s
y f x
là nửa đường thẳng đi qua hai đim
1; 2
B
0;0
O
nên
2
y f x x
.
O
x
y
1
2
B
A
O
x
y
1
2
B
A
TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 12/21
Vy ta có
khi 0
2 khi 0
x x
f x
x x
.
Câu 20. [0H3 - 2]
9
x
là nghim của phương trình nào sau đây:
A. 2
x x
. B.
2
2 8
1 1
x
x x
. C.
2 7 4
x x
. D.
14 2 3
x x
.
Li gii
Chn C.
Ta có:
2
4
2 7 4 9
10 9 0
x
x x x
x x
.
Câu 21. [0D3-2] Trong các phương trình sau, phương trình nào tương đương với phương trình
1 0
x
?
A.
1 2 0
x x
. B.
1 0
x
. C.
2 2 0
x
. D.
2 0
x
.
Li gii
Chn C.
Phương trình
1 0
x
có tp nghim
1
S .
Lần lượt xét từng phương án, ta có:
+ Phương trình
1 2 0
x x
tp nghim
1, 2
A
S
.
+ Phương trình
1 0
x
tp nghim
1
B
S
.
+ Phương trình
2 2 0
x
tp nghim
1
C
S .
+ Phương trình
2 0
x
tp nghim
2
D
S
.
C
S S
nên phương trình
1 0
x
tương đương với phương trình
2 2 0
x
.
Câu 22. [0D3-1] Điều kiện xác định của phương trình:
2 5 3 2
5
3
x x
x x
là
A.
3
x
. B.
0
x
. C.
3
x
,
0
x
. D.
2
3
x
.
Li gii
Chn C.
Điều kiện xác đnh của phương trình đã cho
0
3 0
x
x
0
3
x
x
.
Câu 23. [0D3-2] Cho phương trình
2 2
1
3 2 7 0
4
x m x m m
. Tìm
m
để phương trình hai
nghim phân bit.
A.
1
2
m
. B.
1
2
m
. C.
1
2
m
. D.
1
2
m
.
Li gii
Chn D.
Ta có
2
2
1
3 4 2 7
4
m m m
2 4
m
.
Phương trình có hai nghim phân bit khi
2 4 0
m
1
2
m
.
Câu 24. [0D3-1] Nghim của phương trình
3 1 5
x
là
TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 13/21
A.
2
x
. B.
1
3
x
. C.
1
3
x
;
2
x
. D.
4
3
x
;
2
x
.
Li gii
Chn D.
Ta có
3 1 5
x
2
3 1 5
4
3 1 5
3
x
x
x
x
.
Câu 25. Tìm
m
để phương trình:
4 2 2
3 3 0
x m x m
có đúng
nghim:
A.
3
m
. B.
3
m . C.
3
m . D.
m
.
Li gii
Chn A.
TXĐ:
D
.
4 2 2
3 3 0
x m x m
1
.
Đặt
2
0
t x t
. Khi đó
2 2
1 3 3 0 2
t m t m
.
Để phương trình
1
nghim t phương trình
2
có hai nghim
1 2
,
t t
sao cho
1 2
0
t t
0
0
0
c
S
2
2
2
3 4 3 0
3 0
3
0
2
m m
m
m
2
3 0
3 3
3
m
m m
m
.
Câu 26. Tìm tng bình phương các nghiệm của phương trình:
4 2
2 5 2 0
x x
.
A.
4
. B.
17
4
. C.
5
2
. D.
.
Li gii
Chn D.
Ta có
4 2
2 5 2 0
x x
2
2
2
1
2
x
x
.
Suy ra tng bình phương các nghiệm của phương trình đã cho là:
1
2. 2 5
2
.
Câu 27. [0D3-3] Phương trình
2
6 9 2 1
x x x
2
nghim thc
x a
,
x b
. Khi đó tính tổng
a b
?
A.
10
3
. B.
14
3
. C.
4
. D.
2
3
.
Li gii
Chn A.
Pt
2
6 9 2 1
x x x
2
2
6 9 2 1
x x x
2
4
3 10 8 0
2
3
x
x x
x
.
Khi đó
2 10
4
3 3
.
TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 14/21
Câu 28. [0D3-2] Tìm biến đổi sai trong các biến đổi sau?
A.
2
2 2
2 2
x x x x x x
. B.
2
2 2
2 2
x x x x x x
.
C.
2
2
2
2
2
2 0
2
2
x
x x x
x x x
. D.
2
2
2
2
2 0
2
2
x
x x x x x x
x x x
.
Li gii
Chn B.
2
2 2
x x x x
nên B sai.
Câu 29. [0D3-3] Cho phương trình
2 2
2 1 3 4 0
x m x m m
. Tìm
m
để phương trình
2
nghim phân bit
1 2
,
x x
tha
2 2
1 2
20
x x
.
A.
3; 4
m m
. B.
4
m
. C.
m
. D.
3; 4
m m
.
Li gii
Chn B.
Phương trình đã cho có
2
nghim phân bit
1 2
,
x x
2
2
1 3 4 0
m m m
3 0 3
m m
.
Theo định Vi-ét:
1 2
2
1 2
2 1
3 4
x x m
x x m m
.
Khi đó
2
2 2
1 2 1 2 1 2
20 2 20
x x x x x x
2
2
4 1 2 2
4
0
3m mm
2
4
2 2 24 0
3
m
m m
m
. So với điều kin ta ch nhn
4
m
.
Câu 30. [0D3-2] S nghim ca h phương trình
3 6 5
2 4 3
x y
x y
là
A. s. B.
1
. C.
2
. D.
0
.
Li gii
Chn D.
Ta có
3 6 5 6 12 10 6 12 10
2 4 3 6 12 9 6 12 9
x y x y x y
x y x y x y
h vô nghim.
Câu 31. [0D3-1] H phương trình nào sau đây duy nhất mt nghim?
A.
1
2 0
x y
x y
. B.
3
2 2 6
x y
x y
. C.
3 1
6 2 0
x y
x y
. D.
5 3
10 2 1
x y
x y
.
Li gii
Chn A.
Xét h s tương giao gia các cp hàm s bc nht trong các h phương trình, ta thy rng, ch
h A. hai đường thng
1
y x
1
2
y x
có h s góc khác nhau nên ln ct nhau ti
mt điểm duy nht. vy h A. duy nht mt nghim.
Các khác:
TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 15/21
Hc sinh có th dùng máy tính kim tra, d thy h A. có nghim duy nht
2
3
1
2
x
y
.
Câu 32. [0D3-3] Nghim ca h phương trình:
2 2
3
1
6
5
1
m
x y
m y
x y
trong thường hp
0
m
là:
A.
1;0
. B.
1;2
m . C.
1 1
;
2
m
. D.
1 1
;
1 2
m
.
Li gii
Chn B.
H
2 2
3
1
6
5
1
m
x y
m y
x y
2 2
3
1
6
4
1
m
x y
m
x y
.
Vi
0
m
h vô nghim.
Vi
0
m
ta đặt
m
u
x
;
2
v
y
h tr thành
2 3
3 4
u v
u v
1
1
u
v
.
Thay vào biu thức đã đặt ta được
1
2
x m
y
.
Câu 33. [0D3-3] Mt công ty
10
xe ch khách gm ba loi, xe ch được
7
khách và xe ch được
khách xe ch
16
khách. Dùng tt c s xe đó, tối đa ng ti chở mt lần được
98
khách.
Ngoài ra nếu dùng tt c xe ch
7
khách ch
1
ln, xe ch
khách ch
2
ln, xe ch
16
khách ch
ln t công ty ch được
207
khách. Hi công ty my loi xe mi loi?
A.
xe ch được
7
khách
xe ch được
khách và
2
xe ch được
16
khách.
B.
xe ch được
7
khách và
xe ch được
khách và
2
xe ch được
16
khách.
C.
xe ch được
7
khách
2
xe ch được
khách và
xe ch được
16
khách.
D.
2
xe ch được
7
khách
xe ch được
khách và
xe ch được
16
khách.
Li gii
Chn A.
Gi
x
,
y
,
z
ln lượt là s xe ch được
7
khách,
khách và
16
khách.
Ta có h
10
7 9 16 98
7 2.9 3.16 207
x y z
x y z
x y z
3
2
x
y
z
.
Câu 34. [0D2-3] Vi giá tr nào ca tham s
m
thì hàm s
2
4 3
3 2
x
y
x x m
có tập c định
?
A.
17
4
m
. B.
17
4
m . C.
1
4
m
. D.
1
4
m
.
Li gii
Chn C.
TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 16/21
Hàm s
2
4 3
3 2
x
y
x x m
có tập c đnh là
khi và ch khi
2
3 2 0
x x m
,
x
phương trình
2
3 2 0
x x m
nghim
0
9 4 2 0
m
1 4 0
m
1
4
m
.
Câu 35. [0H1-2] Cho hình bình hành
ABCD
. Tổng các vectơ
AB AC AD
là
A.
AC
. B.
2
AC
. C.
3
AC
. D.
5
AC
.
Li gii
Chn B.
A
B
C
D
Áp dng qui tắc véc tơ trong hình bình hành ta có:
2
AB AC AD AB AD AC AC AC AC
 
.
Câu 36. [0H1-2] Cho hình thoi
ABCD
tâm
O
, cnh bng
a
c
A
bng
60
. Kết lun o sau đây
đúng:
A.
3
2
a
OA
. B.
OA a
. C.
OA OB
. D.
2
2
a
OA
.
Li gii
Chn A.
A
B
C
D
O
60
ABCD
là hình thoi nên
AB AD a
,
60
BAD
suy ra
ABD
đều.
Do đó
2
2
3
2 2
BD a
OA OA AB
.
Câu 37. [0H1-1] Trong mt phng cho
4
đim tùy ý
A
,
B
,
C
,
D
. Tính
AB BC DA CD

.
A.
0
. B.
AC
. C.
CA
. D.
1
.
Li gii
Chn A.
Ta có
AB BC DA CD

AB BC CD DA

0
.
Câu 38. [0D1-2] Cho tam gc
ABC
có trng tâm
G
. Biu din vectơ
AG
qua hai vectơ
AB
,
AC
là:
A.
1
3
AG AB AC
. B.
1
6
AG AB AC

.
TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 17/21
C.
1
6
AG AB AC
. D.
1
3
AG AB AC

.
Li gii
Chn A.
Gi
M
là trung điểm ca
BC
. Khi đó ta có:
AB AC
2
AM
3
2.
2
AG
3
AG
.
Vy
1
3
AG AB AC
.
Câu 39. [0H1-1] Cho hình bình hành
ABCD
, giao đim của hai đường chéo là
O
. Tìm mệnh đề sai
trong các mnh đề sau:
A.
CO OB BA
. B.
AB BC DB
.
C.
DA DB OD OC
. D.
DA DB DC O
.
Li gii
Chn D.
O
A
B
D
C
Ta có:
DA DB DC DA DC DB
2
DB
.
Câu 40. [0H1-3] Cho ba lc
1
F MA

,
2
F MB
,
3
F MC
cùng tác động vào mt vt tại điểm
M
và
vt đứng yên. Cho biết cường độ ca
1
F
,
2
F
đều bng
100
N
60
AMB
. Khi đó cường độ
lc ca
3
F
là:
A.
50 2
N
. B.
50 3
N
. C.
25 3
N
D.
100 3
N
Li gii
Chn D.
M
B
A
C
3
F
2
F
1
F
TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 18/21
O
A
B
D
M
C
Theo gi thiết, ta có
MAB
là tam gc đều.
V hình bình hành
MADB
, gi
O
là giao đim ca
MD
AB
.
Xét
MAO
vuông ti
O
, ta có
2 2 2 2
100 50 50 3
MO AM AO
2 100 3
MD MO . Vy
3
100 3.
F MA MB MD
Câu 41. Trong mt phng
Oxy
cho tam giác
ABC
vi
1;0
A ,
4;0
B ,
2;2
C . Gi
I
trung
điểm cnh
BC
. Khẳng định nào sau đúng?
A.
1; 1
I
. B.
3
;1
2
I
. C.
3
;0
2
I
. D.
( 1;1)
I
.
Li gii
Chn D
I
là trung đim cnh
BC
nên
4 2
1
2
1;1
0 2 1
2
I
I
I
I
x
x
I
y
y
Câu 42. Trong mt phng
Oxy
cho
1;3
A ,
4; 1
B
. Khng định nào sau đúng?
A.
5; 4
AB
. B.
5;4
AB
. C.
5;4 .
AB
D.
5; 4
AB
.
Li gii
Chn A
4 1; 1 3 5; 4
AB
.
Câu 43. [0H1-1] Trong mt phng
Oxy
, cho tam giác
ABC
vi
1;3
A ,
4; 1
B
,
2;2
C . Gi
G
là trng tâm ca tam giác
.
ABC
Khẳng định nào sau đúng?
A.
(2;1).
G B.
5 4
; .
3 3
G
C.
5 4
; .
3 3
G
D.
7
; 1 .
3
G
Li gii
Chn B.
Ta có
1 4 2 3 1 2
;
3 3
G
5 4
;
3 3
G
.
Câu 44. [0H1-2] Trong mt phng ta độ
Oxy
cho tam giác
ABC
1;1
A ,
2; 1
B
,
3;3
C . Ta
độ điểm
E
để t giác
ABCE
là hình bình hành :
A.
2;5
E . B.
2; 5
E . C.
2; 5
E
. D.
2; 5
E
.
Li gii
Chn A.
TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 19/21
( ; )
E x y
là đnh thức tư của hình bình hành
ABCE
khi ch khi
1; 2 3 ; 3
AB EC x y
; 2; 5
x y .
Ta có
2
3
0
2
y
x
nên hàm s
1
2
x
y
x
nghch biến trên
;2

2;

.
Câu 45. [0H2-2] Biết
1
cos
3
. Giá tr đúng của biu thc
2 2
sin 3cos
P
là:
A.
1
3
. B.
10
9
. C.
11
9
. D.
4
3
.
Li gii
Chn C.
2 2
sin 3cos
P
2 2
1 cos 3cos
2
1 2cos
1
1 2.
9
11
.
9
Câu 46. [0H2-4] Giá tr ca
sin cos6 sin126 c36
os84
E
là:
A.
1
2
. B.
3
2
. C.
1
. D.
1
.
Li gii
Chn A.
Cách 1: Ta có
cos84
180
cos 84
cos96
.
sin126
180
sin 126
sin54
cos 90 54
cos36
.
cos6
90
sin 6
sin84
sin 180 84
sin96
.
Do đó
sin 6 cos9
36 sin9 cos36 .
6
E
Gi
cos36 ;sin36
A
,
cos96 ;sin96
B
cos36 ;sin36
OA
,
cos96 ;sin96
OB
.
Ta có
.
cos ;
.
OAOB
OA OB
OAOB
0
cos96 s
cos36 36 sin9
cos60
in
1 1
6
.
cos96 s
1
cos36 36 sin9i
2
n 6
.
Vy
1
2
E
.
Cách 2: Bm máy tính cm tay ta có
1
2
E
.
Câu 47. [0H2-2] Cho tam giác
ABC
. Đẳng thức nào dưới đây là đúng?
A.
tan tan
A B C
. B.
tan cot
2 2
A B C
.
C.
sin sin
A B C
. D.
cos cos
B C A
.
TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 20/21
Li gii
Chn B.
Trong mi tam giác
ABC
ta đều có 180 90
2 2
A B C
A B C
.
Suy ra
tan tan 90 cot
2 2 2
A B C C
.
Câu 48. [0H2-1] Trong mt phng
Oxy
cho
1; 3
a
,
2;1
b
. Tính tích hướng ca hai vec-
a
,
b
A.
1
. B.
2
. C.
. D.
4
.
Li gii
Chn A.
Ta có
. 1. 2 3.1 1
a b
.
Câu 49. [0H2-1] Cặp vectơ nào sau đây vuông góc?
A.
2; 1
a
3;4
b
. B.
3; 4
a
3;4
b
.
C.
2; 3
a
6;4
b
. D.
7; 3
a
3; 7
b
.
Li gii
Chn D.
Ta có vi
2; 3
a
6;4
b
suy ra
. 2 . 6 3 .4 0
a b
n
a b
.
Câu 50. [0H2-2] Cho hai điểm
3,2
A ,
4,3
B . Tìm điểm
M
thuc trc
Ox
hoành độ dương
để tam giác
MAB
vuông ti
M
.
A.
7;0
M . B.
5;0
M . C.
3;0
M . D.
9;0
M .
Li gii
Chn C.
Theo gi thiết
M
thuc trc
Ox
và có hoành độ dương suy ra
;0
M m
vi
0
m
.
Khi đó
3 ;2
MA m
,
4 ;3
MB m
.
Theo gi thiết tam giác
MAB
vuông ti
M
suy ra
. 0
MA MB
3 4 6 0
m m
2
6 0
m m
3
2
m
m
do
0
m
nên
m
.
Vy
3;0
M là điểm cn tìm.
----------HT----------
TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 21/21
TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 1/3
TRƯỜNG THPT THỦ ĐỨC ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ I - KHỐI 10
NĂM HỌC: 2017 - 2018
Môn:
TOÁN
- Thời gian:
90 phút
.
--------------
---------------------
Câu 1. (3,0 điểm)
Giảic phương trình hệ phương trình sau
a)
2
5 4 4
x x x
b)
3 18 1 1 0
x x
c)
3 2
5
1 5
6 4
2
1 5
x y
x y
Câu 2. (2,0 điểm)
Cho phương trình
2
2 1 2 3 0 1
x m x m
với
m
là tham s.
a) Chứng minh phương trình
1
luôn có 2 nghim m
.
b) Tìm
m
để phương trình
1
2 nghim
1
x
,
2
x
là độ dài các cạnh của
ABC
có góc
A
bằng
120
độ dài cạnh
7
BC .
Câu 3. (1,0 điểm)
Tìm giá tr nhỏ nhất của biểu thức
8
2 3
f x x
x
với
1
x
.
Câu 4. (1,0 điểm)
Dung tích phi của mi người phụ thuộc vào một số yếu t, trong đó hai yếu tố quan trọng là
chiều cao độ tuổi. Công thức ước tính dung tích chuẩn phổi nam giới:
0,057 0,022 4,23
P h a
.
Trong đó
h
: chiều cao tính bằng centimét (cm).
a
: tuổi tính bằng năm.
P
: dung tích chuẩn phổi bằng lít.
Bạn Huy năm nay
16
tuổi, chiều cao của bạn Huy (tính bằng centimét) là một s t nhiên có 3
chsố, trong đó chữ số hàng trăm là 1, chsố hàng chục hơn chsố hàng đơn vị là 5 năm
ln chữ số hàng đơn vị hơn chsố hàng chục là 3. Hãy tính dung tích chuẩn phi của bạn Huy.
Câu 5. (2,0 điểm)
Trong mt phẳng với hệ tọa độ
Oxy
, cho
ABC
có
3; 5
A
,
3;3
B ,
1; 8
C
.
a) Tam giác
ABC
là tam giác gì ? Tính diện tích
ABC
xác định tâm
I
của đường tròn
ngoại tiếp
.
ABC
b) Tìm điểm
M
trên tia
Oy
sao cho
.MA MB
.
Câu 6. (1,0 điểm)
Cho nh nh hành
ABCD
1
AB
,
2
AD
,
2
AC BD
. Tính độ dài cạnh
AC
din
tích
.
ABC
----------HẾT----------
TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 2/3
ĐÁP ÁN ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ I – KHI 10 – M HỌC 2017 - 2018
Câu ĐÁP ÁN ĐIỂM
1
a)
2
5 4 4
x x x
2
2
4 0
5 4 4
5 4 4
x
x x x
x x x
2
2
4 0
4 0
6 0 6 ( )
0 ( )
4 8 0
x
x
x x x n
x n
x x
0,5đ
0,25đx2
b)
2
3 1 0
3 18 1 1 0
18 1 3 1
x
x x
x x
2
1
4
0;
3
3
9 12 0
x
x x
x x
.
Vậy
0
x
,
4
3
x
là nghiệm của phương trình.
0,25đx4
c) Điều kiện xác định:
1
5
x
y
.
3 2
1
5
1
2
1 5
1
1
6 4 4
1
2
5
1 5
x
x y
x
y
y
x y
0,25đx4
2
a)
1 0
a
,
2 2
2
1 2 3 4 4 2 0
m m m m m
pt
1
ln 2 nghim m
.
0,5đx2
b) Giả sử pt có 2 nghim
1 2
,
x x
là độ dài các cạnh của
ABC
.
Ta có
2 1 , 2 3
S m P m
ycbt:
2 2 2 2
1 2 1 2
2 cos120 2 7
x x x x BC S P P
2
2
4 1 2 3 7 0 4 10 0
m m m m
0
5
2
m
m
.
Thử lại với điều kiện
1
0
x
2
0
x
, ta
5
2
m
thỏa ycbt.
0,25đ
0,25đ
0,25đ
0,25đ
3
Áp dng Cauchy cho 2 số dương
2 1
x
8
x
Ta có
8 8
2 3 2 1 1 2 2.8 1
1 1
f x x x
x x
7
f x
.
Dấu = xảy ra khi
3 ( )
8
2 1
1 ( )
1
x n
x
x l
x
Vậy GTNN của
7
f x
khi
3
x
.
0,25đ
0,25đ
0,25đ
0,25đ
4
Gọi
b
,
c
ln lượt là chữ số hàng chục và chữ số hàng đơn vị.
Ta có h
5 7
5 3 2
b c b
c b c
.
Chiều cao của Huy là
172 cm
.
0,057 0,022 4,23 0,057.172 0,022.16 4,23 5,222
P h a
(lít)
0,25x2
0,5
TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 3/3
5
a
6;8AB
,
4; 3AC
.
0.AB AC AB AC ABC

vuông tại A.
Ta có
10AB
,
5AC
.
1 1
. .10.5 25
2 2
ABC
S AB AC .
m I của đường tròn ngoại tiếp ABC là trung điểm của BC
5
2;
2
I
.
0,25
0,25đ
0,25đ
0,25đ
0,25đx2
b
0; , 0.M Oy M y y
Ta có:
3; 5 , 3;3MA y MB y

5 ( )
9 9 5 3 9
3 ( )
.
y l
MA MB y y
y n

. Vậy
0;3M
.
0,25đ
0,25đ
6
Gọi E là tâm nh nh hành ABCD
Ta
2 2 , 0AC AE BD AE BD x x
.
Áp dụng công thức đường trung tuyến trong tam giác ABD ta có
2 2 2
2
2 2 2
2
2 1 4
2 2
4 4
AB AD BD
x
AE x x x
.
2 2AC
3 2 2 7
2 2 4
AB BC CA
p S p p a p b p c
0,25đ
0,25đ
0,25đx2
| 1/239