Tài liệu tổng ôn tập thi tốt nghiệp THPT môn Toán – Lê Bá Bảo (Quyển 1)

Tài liệu gồm 216 trang, được biên soạn bởi thầy Lê Bá Bảo (giáo viên Toán trường THPT Đặng Huy Trứ, tỉnh Thừa Thiên Huế), tuyển tập các phiếu ôn tập kỳ thi tốt nghiệp THPT môn Toán theo từng chủ đề, có đáp án và lời giải chi tiết.

G
G
i
i
á
á
o
o
v
v
i
i
ê
ê
n
n
:
:
L
L
Ê
Ê
B
B
Á
Á
B
B
O
O
_
_
T
T
r
r
ư
ư
n
n
g
g
T
T
H
H
P
P
T
T
Đ
Đ
n
n
g
g
H
H
u
u
y
y
T
T
r
r
,
,
H
H
u
u
ế
ế
S
S
Đ
Đ
T
T
:
:
0
0
9
9
3
3
5
5
.
.
7
7
8
8
5
5
.
.
1
1
1
1
5
5
Đ
Đ
ă
ă
n
n
g
g
k
k
í
í
h
h
c
c
t
t
h
h
e
e
o
o
đ
đ
a
a
c
c
h
h
:
:
1
1
1
1
6
6
/
/
0
0
4
4
N
N
g
g
u
u
y
y
n
n
L
L
T
T
r
r
c
c
h
h
,
,
T
T
P
P
H
H
u
u
ế
ế
H
H
o
o
c
c
T
T
r
r
u
u
n
n
g
g
t
t
â
â
m
m
K
K
m
m
1
1
0
0
H
H
ư
ư
ơ
ơ
n
n
g
g
T
T
r
r
à
à
-
-
Ebook tæng «n tËp:
M¤N TO¸N
THI THPT QuèC GIA
Cè lªn c¸c em nhÐ!
HuÕ, th¸ng 6/2020
QUYÓN Sè 1
Page: CLB GIÁO VIÊN TR TP HU
ĐỀ TNG ÔN TP S 01_TrNg 2020
¤N THI THPT QUèC GIA
M«n:
To¸n 11
Líp To¸n thÇy L£ B¸ B¶O
Tr-êng THPT §Æng Huy Trø S§T: 0935.785.115 Facebook: Lª B¸ B¶o
116/04 NguyÔn Lé Tr¹ch
, TP HuÕ
Trung t©m KM 10 H-¬ng Trµ
, HuÕ.
Trong quá trình sưu tầm, biên son li gii, có sai sót kính mong quý thy cô và các em hc sinh góp
ý để đề kiểm tra được hoàn chỉnh hơn! Xin chân thành cảm ơn!
NỘI DUNG ĐỀ BÀI
Câu 1. Trong h trc tọa độ
Oxy
cho
. Chn ngu nhiên một điểm
tọa độ
;xy
(vi
,xy
) nm trong hình ch nht
ABCD
(k c các điểm trên cnh). Gi
A
biến c:
,xy
đều chia hết cho
2
”. Xác suất ca biến c
A
A.
1
. B.
8
21
. C.
7
21
. D.
13
21
.
Câu 2. Cho hình chóp
.S ABCD
đáy hình vuông cạnh
a
,
SA
vuông góc vi mt phẳng đáy
2SB a
. Góc giữa đường thng
SB
và mt phẳng đáy bằng
A.
60 .
B.
90 .
C.
30 .
D.
45 .
Câu 3. Cho hình chóp
.S ABC
đáy tam giác vuông đỉnh
B
,
AB a
,
SA
vuông góc vi mt phng
đáy và
2SA a
. Khong cách t
A
đến mt phng
SBC
bng
A.
25
.
5
a
B.
5
.
3
a
C.
22
.
3
a
D.
5
.
5
a
Câu 4. Cho tứ giác
ABCD
. Trên các cạnh
AB
,
BC
,
CD
,
AD
lần lượt lấy
3
;
4
;
5
;
6
điểm phân biệt khác
các điểm
A
,
B
,
C
,
D
. Số tam giác phân biệt có các đỉnh là các điểm vừa lấy là
A.
781
. B.
624.
C.
816
. D.
342
.
Câu 5. Cho hình chóp
.S ABC
đáy tam giác đều cnh
a
,
SA
vuông góc vi mt phẳng đáy
2SA a
(minh họa như hình bên). Gọi
M
,
N
lần lượt trung đim ca
AB
,
AC
. Khong cách gia hai
đưng thng
SB
MN
bng
A.
3
4
a
. B.
3
2
a
. C.
2 57
19
a
. D.
57
19
a
.
Câu 6. H s ca s hng cha
4
x
trong khai trin
12
3
3
x
x



S
A
B
C
M
N
A.
924
. B.
1
81
. C.
40095
. D.
55
9
.
Câu 7. Cho t din
OABC
,,OA OB OC
đôi mt vuông góc vi nhau
OA OB OC
. Gi
M
trung điểm ca
BC
( tham kho hình v bên dưới). Góc giữa hai đường thng
OM
AB
bng
A.
0
90 .
B.
0
30 .
C.
0
60 .
D.
0
45 .
Câu 8. Cho dãy s
n
u
tha mãn
1 1 10 10
log 2 log 2log 2logu u u u
1
2
nn
uu
vi mi
1n
. Giá
tr nh nht ca
n
để
100
5
n
u
bng
A.
247.
B.
248.
C.
229.
D.
290.
Câu 9. Cho cp s cng
n
u
có s hạng đầu
1
2u
và công sai
5d
. Giá tr ca
4
u
bng
A.
22
. B.
17
. C.
12
. D.
250
.
Câu 10. Biết
1
lim
3
n
a
n
2
2
44
lim .
2
nn
b
n

Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
.ab
B.
2.ab
C.
4.ba
D.
2.ba
Câu 11. Có hai dãy ghế đối din nhau, mi dãy có ba ghế. Xếp ngu nhiên
6
, gm
3
nam
3
n, ngi
vào hai dãy ghế đó sao cho mỗi ghế đúng một hc sinh ngi. Xác suất để mi học sinh nam đều ngi
đối din vi mt hc sinh n bng
A.
2
5
. B.
1
20
. C.
3
5
. D.
1
10
.
Câu 12. Cho hai s thc
a
b
tho mãn
2
4 3 1
lim 0
21
x
xx
ax b
x





. Khi đó
2ab
bng
A.
3.
B.
5.
C.
4.
D.
4.
Câu 13. Cho hình vuông
ABCD
tâm
O
cnh bng
2a
. Trên đưng thng qua
O
vuông góc vi
ABCD
lấy điểm
S
. Biết góc gia
SA
ABCD
có s đo bằng
45
. Tính độ dài
SO
.
A.
3SO a
. B.
2SO a
. C.
3
2
a
SO
. D.
2
2
a
SO
.
Câu 14. Mt bài thi trc nghim khách quan gm 10 câu. Mỗi câu có 4 phương án trả li. Mi câu tr li
đúng được 1 điểm. Hỏi bài thi đó có bao nhiêu phương án trả li không được 10 điểm?
A.
4
10 1.
B.
10
4.
C.
4
10 .
D.
10
4 1.
Câu 15. Có bao nhiêu giá tr ca tham s
a
để
1
2 2 1
lim ?
1
25
x
x a ax
x
A.
1.
B.
2.
C.
0.
D. Vô s.
HT
HU...16h00 Ngày 19 tháng 4 năm 2020
Page: CLB GIÁO VIÊN TR TP HU
ĐỀ TNG ÔN TP S 01_TrNg 2020
¤N THI THPT QUèC GIA
M«n:
To¸n 11
LI GII CHI TIT
Câu 1. Trong h trc tọa độ
Oxy
cho
. Chn ngu nhiên một điểm
tọa độ
;xy
(vi
,xy
) nm trong hình ch nht
ABCD
(k c các điểm trên cnh). Gi
A
biến c:
,xy
đều chia hết cho
2
”. Xác suất ca biến c
A
A.
1
. B.
8
21
. C.
7
21
. D.
13
21
.
Li gii:
Ta có
, 2 4,0 2, ,x y x y x y
. Do đó
21.n 
Ta cũng có
, 2,0,2,4 ; 0,2 8.A x y x y n A
Vy xác sut ca biến c
A
8
21
PA
.
Chọn đáp án B.
Câu 2. Cho hình chóp
.S ABCD
đáy hình vuông cạnh
a
,
SA
vuông góc vi mt phẳng đáy
2SB a
. Góc giữa đường thng
SB
và mt phẳng đáy bằng
A.
60 .
B.
90 .
C.
30 .
D.
45 .
Li gii:
D
A
B
C
S
Do
SA ABCD
nên góc giữa đường thng
SB
và mt phẳng đáy bằng góc
SBA
.
Ta có
cos
AB
SBA
SB
1
2
60SBA
.
Vy góc giữa đường thng
SB
và và mt phẳng đáy bằng bng
60
.
Chọn đáp án A.
Câu 3. Cho hình chóp
.S ABC
đáy tam giác vuông đỉnh
B
,
AB a
,
SA
vuông góc vi mt phng
đáy và
2SA a
. Khong cách t
A
đến mt phng
SBC
bng
A.
25
.
5
a
B.
5
.
3
a
C.
22
.
3
a
D.
5
.
5
a
Li gii:
a
2a
A
C
B
S
H
Ta có
BC AB
BC SAB
BC SA

. K
AH SB
. Khi đó
AH BC
AH SBC
AH
là khong cách t
A
đến mt phng
SBC
.
Ta có
2 2 2 2 2 2
1 1 1 1 1 5
44AH SA AB a a a
2
2
4 2 5
55
aa
AH AH
.
Chọn đáp án A.
Câu 4. Cho tứ giác
ABCD
. Trên các cạnh
AB
,
BC
,
CD
,
AD
lần lượt lấy
3
;
4
;
5
;
6
điểm phân biệt khác
các điểm
A
,
B
,
C
,
D
. Số tam giác phân biệt có các đỉnh là các điểm vừa lấy là
A.
781
. B.
624.
C.
816
. D.
342
.
Li gii:
Tổng số điểm vừa lấy bằng:
3 4 5 6 18
(điểm).
Mỗi cách chọn ra
3
điểm không nằm trên một cạnh cho ta một tam giác.
Số cách chọn
3
điểm từ
18
điểm là:
3
18
816C
(cách chọn).
Số cách chọn
3
điểm cùng nằm trên một cạnh là:
3333
3 4 5 6
35CCCC
(cách chọn).
Vậy số tam giác cần tìm bằng:
816 35 781
(tam giác).
Chọn đáp án A.
Câu 5. Cho hình chóp
.S ABC
đáy tam giác đu cnh
a
,
SA
vuông góc vi mt phẳng đáy
2SA a
(minh họa như hình bên). Gọi
M
,
N
lần lượt trung đim ca
AB
,
AC
. Khong cách gia hai
đưng thng
SB
MN
bng
A.
3
4
a
. B.
3
2
a
. C.
2 57
19
a
. D.
57
19
a
.
Li gii:
Ta có
// //MN BC MN SBC
Do đó
1
, , , ,
2
d MN SB d MN SBC d M SBC d A SBC
(vì
1
2
MB AB
)
K
AK BC
,
AH SK
, ta có:
BC AK
BC SAK
BC SA

AH BC
.
Khi đó
,
AH SK
AH SBC d A SBC AH
AH BC
.
Xét tam giác
SAK
vuông ti
A
, có đường cao
AH
, ta có:
2 2 2 2 2 2
1 1 1 1 1 19
4 12
3
2
AH SA AK a a
a




2 57
19
a
AH
.
Vy
1 1 57
,,
2 2 19
a
d MN SB d A SBC AH
.
Chọn đáp án D.
Câu 6. H s ca s hng cha
4
x
trong khai trin
12
3
3
x
x



A.
924
. B.
1
81
. C.
40095
. D.
55
9
.
Li gii:
S
A
B
C
M
N
S
A
B
C
M
N
K
H
Xét khai trin
12 12
12
12
0
33
.
33
k
k
k
k
xx
C
xx
12
2 12 12 2
12
0
.3 . 1
k
k k k
k
Cx


.
Theo yêu cu bài toán ta có
12 2 4 4kk
.
Vy h s ca s hng cha
4
x
trong khai trin
12
3
3
x
x



4
44
12
55
.3 . 1
9
C

.
Chọn đáp án D.
Câu 7. Cho t din
OABC
,,OA OB OC
đôi mt vuông góc vi nhau
OA OB OC
. Gi
M
trung điểm ca
BC
( tham kho hình v bên dưới). Góc giữa hai đường thng
OM
AB
bng
A.
0
90 .
B.
0
30 .
C.
0
60 .
D.
0
45 .
Li gii:
Đặt
OA a
suy ra
OB OC a
2.AB BC AC a
Gi
N
là trung điểm
AC
ta có
//MN AB
2
.
2
a
MN
Suy ra góc
,,OM AB OM MN
.
Trong tam giác
OMN
2
2
a
ON OM MN
nên
OMN
là tam giác đều.
Suy ra
0
60OMN
. Vy
0
, , 60 .OM AB OM MN
Cách 2: Tọa độ hóa.
Chn h trc
Oxyz
như hình vẽ. Gi s
1.OA OB OC
M
z
y
x
C
B
A
O
Ta có:
0;0;0 , 0;0;1 , 1;0;0 , 0;1;0 .O A B C
Suy ra:
11
; ;0 .
22
M



Ta có:
o
11
.
; ;0
1
22
cos ; ; 60 .
2
.
0;1; 1
OM AB
OM
OM AB OM AB
OM AB
AB




Chọn đáp án C.
Câu 8. Cho dãy s
n
u
tha mãn
1 1 10 10
log 2 log 2log 2logu u u u
1
2
nn
uu
vi mi
1n
. Giá
tr nh nht ca
n
để
100
5
n
u
bng
A.
247.
B.
248.
C.
229.
D.
290.
Li gii:
Ta có
11
22
n
nn
u u u

. Xét
1 1 10 10
log 2 log 2log 2logu u u u
(*)
Đặt
1 10
log 2logt u u
, điều kin
2t 
Pt (*) tr thành
2 tt
2
0
20
t
tt
1t
Vi
1t 
1 10
log 2log 1uu
(vi
9
10 1 1
log log 2 . 9log 2 logu u u
)
1
log 1 18log2u
1 18log2
1
10u

Mt khác
1 18log2 18log2
1 1 100
1
2 2 .10 2 .5.10 5
n n n
n
uu


18log2
99
2
log 5 .10 247,87n
Vy giá tr nh nht ca
n
248
.
Chọn đáp án B.
Câu 9. Cho cp s cng
n
u
có s hạng đầu
1
2u
và công sai
5d
. Giá tr ca
4
u
bng
A.
22
. B.
17
. C.
12
. D.
250
.
Li gii:
Ta có:
41
3u u d
2 3.5
17
.
Chọn đáp án B.
Câu 10. Biết
1
lim
3
n
a
n
2
2
44
lim .
2
nn
b
n

Khng định nào sau đây đúng?
A.
.ab
B.
2.ab
C.
4.ba
D.
2.ba
Li gii:
Ta có:
1
1
1
lim lim 1 1
3
3
1
n
n
a
n
n
2
2
2
2
14
4
44
lim lim 4 4.
2
2
1
nn
n
n
b
n
n


Vy
4.ba
Chọn đáp án C.
Câu 11. Có hai dãy ghế đối din nhau, mi dãy có ba ghế. Xếp ngu nhiên
6
, gm
3
nam
3
n, ngi
vào hai dãy ghế đó sao cho mỗi ghế đúng một hc sinh ngi. Xác suất để mi học sinh nam đều ngi
đối din vi mt hc sinh n bng
A.
2
5
. B.
1
20
. C.
3
5
. D.
1
10
.
Li gii:
S phn t ca không gian mu là
6! 720
.
Gi
A
là biến c mi học sinh nam đều ngi đi din vi mt hc sinh n .
Ta có:
Xếp
3
hc sinh n vào cùng 1 dãy ghế
3!
cách.
Xếp
3
hc sinh nam vào cùng 1 dãy ghế
3!
cách.
các cp ghế đối din nhau hai bn nam và n có th đổi ch cho nhau nên có
3
2
cách.
Suy ra
3
3!.3!.2 288A 
. Vy
288 2
720 5
A
PA
.
Chọn đáp án A.
Câu 12. Cho hai s thc
a
b
tho mãn
2
4 3 1
lim 0
21
x
xx
ax b
x





. Khi đó
2ab
bng
A.
3.
B.
5.
C.
4.
D.
4.
Li gii:
Ta có:
2
4 3 1 5 7
lim lim 2
2 1 2
2 2 1
xx
xx
ax b x ax b
x
x
 








2
4 3 1
lim 0
21
x
xx
ax b
x





57
lim 2 0
2
2 2 1
x
x ax b
x





20
5
0
2
a
b

2
5
2
a
b

.
Khi đó:
23ab
.
Cách khác:
Ta có:
22
2
4 3 1 2 1 4 2 3 2 1
4 3 1
lim lim lim
2 1 2 1 2 1
x x x
x x ax b x a x a b x b
xx
ax b
x x x
  




Theo gi thiết, suy ra:
2
4 2 0
2 3.
5
3 2 0
2
a
a
ab
ab
b



Chọn đáp án A.
Câu 13. Cho hình vuông
ABCD
tâm
O
cnh bng
2a
. Trên đưng thng qua
O
vuông góc vi
ABCD
lấy điểm
S
. Biết góc gia
SA
ABCD
có s đo bằng
45
. Tính độ dài
SO
.
A.
3SO a
. B.
2SO a
. C.
3
2
a
SO
. D.
2
2
a
SO
.
Li gii:
2
a
D
C
B
A
S
O
Do
, 45SO ABCD SA ABCD SAO
.Do đó
SAO
vuông cân ti
O
nên
22
2
2
a
SO AO a
.
Chọn đáp án B.
Câu 14. Mt bài thi trc nghim khách quan gm 10 câu. Mỗi câu có 4 phương án tr li. Mi câu tr li
đúng được 1 điểm. Hỏi bài thi đó có bao nhiêu phương án trả li không được 10 điểm?
A.
4
10 1.
B.
10
4.
C.
4
10 .
D.
10
4 1.
Li gii:
+) Do mỗi câu có 4 phương án trả li nên bài thi có
10
4
phương án trả li.
+) Để tr lời đúng 1 câu (tương ng 1 điểm), ta duy nhất 1 phương án đúng đ chn. Vy
10
11
phương án chọn để bài được 10 điểm.
Vy có
10
41
phương án trả li không được 10 điểm.
Chọn đáp án D.
Câu 15. Có bao nhiêu giá tr ca tham s
a
để
1
2 2 1
lim ?
1
25
x
x a ax
x
A.
1.
B.
2.
C.
0.
D. Vô s.
Li gii:
Ta có:
11
22
22
lim lim
1
1 2 2
xx
x a ax
x a ax
x
x x a ax

11
21
2
lim lim
22
1 2 2
xx
ax
a
x a ax
x x a ax



22
,2
2 2 2 2
aa
a
a a a

.
T gi thiết suy ra
21
5 2 2
2 2 2 5
a
aa
a
lo¹i
nhËn
2
3
22
6
5 2 2
5
a
a
aa
a

.
Chọn đáp án A.
HT
HU...16h00 Ngày 19 tháng 4 năm 2020
Page: CLB GIÁO VIÊN TR TP HU
ĐỀ TNG ÔN TP S 02_TrNg 2020
¤N THI THPT QUèC GIA
M«n:
To¸n 11
Líp To¸n thÇy L£ B¸ B¶O
Tr-êng THPT §Æng Huy Trø S§T: 0935.785.115 Facebook: Lª B¸ B¶o
116/04 NguyÔn Lé Tr¹ch
, TP HuÕ
Trung t©m KM 10 H-¬ng Trµ
, HuÕ.
Trong quá trình sưu tầm, biên son li gii, có sai sót kính mong quý thy cô và các em hc sinh góp
ý để đề kiểm tra được hoàn chỉnh hơn! Xin chân thành cảm ơn!
NỘI DUNG ĐỀ BÀI
Câu 1. Biết hàm s
khi
khi
2
1
1
xx
fx
ax b x

đạo hàm tại điểm
1x
. Khi đó
2ab
nhn giá tr nào
sau đây?
A.
21ab
. B.
20ab
. C.
21ab
. D.
22ab
.
Câu 2. Cho
; , *, ( , ) 1
m
x m n m n
n
. Biết ba s
3
log x
;
1
;
3
log (81 )x
theo th t lp thành mt cp s
cng. Tính
mn
.
A.
28
. B.
82
. C.
10
. D.
4
.
Câu 3. Cho mt chất điểm chuyển đng thẳng, quãng đường đi được xác đnh bởi phương trình
32
5 9 3S t t t
,
t
tính bng giây
,s
S
tính bng mét. Gia tc
2
/ms
chuyển động ca chất điểm khi
2ts
A.
2
. B.
5
. C.
27
. D.
22
.
Câu 4. Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
sao cho hàm s
khi
khi
20
20
x m x
fx
mx x


liên tc trên
.
A.
2m
. B.
2m 
. C.
2m 
. D.
0m
.
Câu 5. Cho cp s nhân
n
u
1
2u
biu thc
1 2 3
20 10u u u
đạt giá tr nh nht. S hng th 7
ca cp s nhân
n
u
có giá tr bng
A.
6250
. B.
31250
. C.
136250
. D.
39062.
Câu 6. Biết
22
lim 1 2 1,n an bn cn
vi
, , .a b c
Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
3.a b c
B.
3.a b c
C.
3a b c
D.
3.a b c
Câu 7. Tìm giá tr ca tham s
m
để hàm s
khi
khi
1
1
1
21
x
x
fx
x
mx x

tn ti gii hn ti
0
1.x
A.
3
.
2
m
B.
1
.
2
m
C.
1
.
2
m 
D.
3
.
2
m 
Câu 8. Cho hàm s
y f x
tha mãn
1
lim 2020.
x
fx
Giá tr
1
lim
1
x
fx
x
bng
A.
.
B.
2020.
C.
.
D.
0.
Câu 9. H s ca
5
x
trong khai trin biu thc
68
2 1 3 1x x x
bng
A.
13368.
B.
13368.
C.
13848.
D.
13848.
Câu 10. Xếp ngu nhiên 10 hc sinh gm 2 hc sinh lp 12A, 3 hc sinh lp 12B 5 hc sinh lp 12C
thành mt hàng ngang. Xác suất để 10 hc sinh trên không 2 hc sinh cùng lớp đứng cnh nhau,
bng
A.
11
.
630
B.
1
.
126
C.
1
.
105
D.
1
.
42
Câu 11. Cho hình chóp
.S ABC
đáy là tam giác vuông đỉnh
B
,
AB a
,
SA
vuông góc vi mt phng
đáy và
2SA a
. Khong cách t
A
đến mt phng
SBC
bng
A.
25
.
5
a
B.
5
.
3
a
C.
22
.
3
a
D.
5
.
5
a
Câu 12. Cho hình chóp t giác đều
.S ABCD
tt c các cnh bng
a
. Gi
M
trung điểm ca
SD
(tham kho hình v). Tang ca góc giữa đường thng
BM
và mt phng
ABCD
bng
A
B
C
D
S
M
A.
2
.
2
B.
3
.
3
C.
2
.
3
D.
1
.
3
Câu 13. Hi tt c bao nhiêu giá tr nguyên ca
m
để đồ th hàm s
32
2 3 3 18 8y x m x mx
.
tiếp xúc vi trc hoành?
A.
2
. B.
1
. C.
4
. D.
0
.
Câu 14. Cho hai đường thng
1
d
2
d
song song với nhau. Trên đường thng
1
d
cho 5 điểm phân bit,
trên đường thng
2
d
cho 7 điểm phân bit. S tam giác có đỉnh là các điểm trong 12 điểm đã cho là
A. 350. B. 210. C. 175. D. 220.
Câu 15. Cho hình chóp
.S ABCD
đáy hình ch nht,
, 2 ,AB a BC a
SA
vuông góc vi mt phng
đáy và
.SA a
Khong cách giữa hai đường thng
AC
SB
bng
A.
6
.
2
a
B.
2
.
3
a
C.
.
2
a
D.
.
3
a
HT
HU...10h00 Ngày 20 tháng 4 năm 2020
Page: CLB GIÁO VIÊN TR TP HU
ĐỀ TNG ÔN TP S 02_TrNg 2020
¤N THI THPT QUèC GIA
M«n:
To¸n 11
LI GII CHI TIT
Câu 1. Biết hàm s
khi
khi
2
1
1
xx
fx
ax b x

đạo hàm tại điểm
1x
. Khi đó
2ab
nhn giá tr nào
sau đây?
A.
21ab
. B.
20ab
. C.
21ab
. D.
22ab
.
Li gii:
+) Để hàm s có đạo hàm ti đim
1x
thì
fx
cn liên tc tại điểm
1x
11
lim lim 1
xx
f x f x f


2
11
lim lim 1
xx
ax b x f


1ab
(*)
+) Hàm s
khi
khi
2
1
1
xx
fx
ax b x

có đạo hàm tại điểm
1x
2
1 1 1 1
11
1
1 1 lim lim lim lim 2.
1 1 1 1
x x x x
f x f f x f ax b a b
x
f f a
x x x x


Thay vào (*), suy ra
1.b 
Vy
2 0.ab
Chọn đáp án B.
Câu 2. Cho
; , *, ( , ) 1
m
x m n m n
n
. Biết ba s
3
log x
;
1
;
3
log (81 )x
theo th t lp thành mt cp s
cng. Tính
mn
.
A.
28
. B.
82
. C.
10
. D.
4
.
Li gii:
; , * 0.
m
x m n N x
n
Ba s ba s
3
log x
,
1
,
3
log 81x
theo th t lp thành mt cp s
cng nên:
33
log log 81
1
2
xx

33
log log 81 2, 0x x x
2
3
log 9 2x
2
2
1
93
9
x
2
2
1
9
3
x




1
9,
3
x
do
0x
1
27
x
. Vy
1, 27 28.m n m n
Chọn đáp án A.
Câu 3. Cho mt chất điểm chuyn động thẳng, quãng đường đi được xác định bởi phương trình
32
5 9 3S t t t
,
t
tính bng giây
,s
S
tính bng mét. Gia tc
2
/ms
chuyển động ca cht đim khi
2ts
A.
2
. B.
5
. C.
27
. D.
22
.
Li gii:
Ta có:
2
' 3 10 9S t t
. Gia tc
2
( ) '' 6 10; (2) 12 10 2 /a t S t t a m s
.
Chọn đáp án A.
Câu 4. Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
sao cho hàm s
khi
khi
20
20
x m x
fx
mx x


liên tc trên
.
A.
2m
. B.
2m 
. C.
2m 
. D.
0m
.
Li gii:
Trên khong
0; ,
hàm s
2f x x m
là hàm s liên tc.
Trên khong
;0 ,
hàm s
2f x mx
là hàm s liên tc.
Vậy để hàm s liên tc trên
thì hàm s cn liên tc ti
0.x
Ta có:
00
lim lim 2 0
xx
f x x m m f


00
lim lim 2 2
xx
f x mx


.
Yêu cu bài toán
00
lim lim 0
xx
f x f x f


22mm
.
Chọn đáp án C.
Câu 5. Cho cp s nhân
n
u
1
2u
biu thc
1 2 3
20 10u u u
đạt giá tr nh nht. S hng th 7
ca cp s nhân
n
u
có giá tr bng
A.
6250
. B.
31250
. C.
136250
. D.
39062.
Li gii:
Gi
q
là công bi ca cp s nhân
.
n
u
Ta có
22
1 2 3 1 1 1
20 10 20 10 2 20 40P u u u u u q u q q q
2
2
2 10 25 10 2 5 10 10.q q q
Vy
min
10 5Pq
. Khi đó
66
71
. 2.5 31250u u q
.
Chọn đáp án B.
Câu 6. Biết
22
lim 1 2 1,n an bn cn
vi
, , .a b c
Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
3.a b c
B.
3.a b c
C.
3a b c
D.
3.a b c
Li gii:
Do
22
lim 1 2 1 1.n an bn cn b
Lúc đó:
22
22
1
lim 1 2 lim
12
a c n
n an n cn
n an n cn

22
1
lim .
2
12
11
ac
ac
n
ac
nn
nn


Theo gi thiết:
1 2 3.
2
ac
a c a b c
Chọn đáp án B.
Câu 7. Tìm giá tr ca tham s
m
để hàm s
khi
khi
1
1
1
21
x
x
fx
x
mx x

tn ti gii hn ti
0
1.x
A.
3
.
2
m
B.
1
.
2
m
C.
1
.
2
m 
D.
3
.
2
m 
Li gii:
Ta có:
1 1 1 1
1 1 1 1
lim lim lim lim
12
1
11
x x x x
xx
fx
x
x
xx


11
lim lim 2 2.
xx
f x mx m


Để hàm s tn ti gii hn ti
0
11
13
1 lim lim 2 .
22
xx
x f x f x m m


Chọn đáp án D.
Câu 8. Cho hàm s
y f x
tha mãn
1
lim 2020.
x
fx
Giá tr
1
lim
1
x
fx
x
bng
A.
.
B.
2020.
C.
.
D.
0.
Li gii:
Do
1
1
lim 2020
lim 1 0
1 0, 1
x
x
fx
x
xx

nên
1
lim .
1
x
fx
x

Cách khác: Hc sinh có th chn
11
2020
2020 lim lim
11
xx
fx
fx
xx


và dò bng MTCT!!!
Chọn đáp án C.
Câu 9. H s ca
5
x
trong khai trin biu thc
68
2 1 3 1x x x
bng
A.
13368.
B.
13368.
C.
13848.
D.
13848.
Li gii:
Ta có
68
6 8 6 8
68
00
2 1 3 1 . 2 1 3 1
k k m m
km
km
x x x x C x C x



68
68
78
68
00
2 1 . 3 1 .
k k m m
k k m m
km
C x C x




Để có s hng ca
5
x
trong khai trin thì
2; 3.km
Do đó hệ s ca
5
x
trong khai trin bng:
53
2 4 3
68
.2 . 3 1 13368.CC
Chọn đáp án A.
Câu 10. Xếp ngu nhiên 10 hc sinh gm 2 hc sinh lp 12A, 3 hc sinh lp 12B 5 hc sinh lp 12C
thành mt hàng ngang. Xác suất để 10 hc sinh trên không 2 hc sinh cùng lớp đứng cnh nhau,
bng
A.
11
.
630
B.
1
.
126
C.
1
.
105
D.
1
.
42
Li gii:
Ta có:
10!.n 
Gi
H
là biến c “không có 2 học sinh cùng lớp đứng cạnh nhau”
+ Đầu tiên xếp 5 hc sinh lp 12C thì có
5!
cách xếp.
+ Gia 5 hc sinh lp C hai đầu có 6 khong trng.
C
C
C
C
C
TH 1: Xếp 5 hc sinh ca hai lp A B vào 4 khong trng gia 1 khong trng 1 đầu
thì có
2.5!
cách xếp.
TH 2: Xếp 5 hc sinh vào 4 khong trng gia 5 hc sinh lớp C sao cho đúng mt khong
trng có 2 hc sinh thuc 2 lp A, B thì có
2!.2.3.4!
cách xếp.
Suy ra,
11
5! 2.5! 2!.2.3.4 .
6
!
30
HHnp
Chọn đáp án A.
Câu 11. Cho hình chóp
.S ABC
đáy tam giác vuông đnh
B
,
AB a
,
SA
vuông góc vi mt phng
đáy và
2SA a
. Khong cách t
A
đến mt phng
SBC
bng
A.
25
.
5
a
B.
5
.
3
a
C.
22
.
3
a
D.
5
.
5
a
Li gii:
a
2a
A
C
B
S
H
Ta có
BC AB
BC SAB
BC SA

. K
AH SB
. Khi đó
AH BC
AH SBC
AH
là khong cách t
A
đến mt phng
SBC
.
Ta có
2 2 2 2 2 2
1 1 1 1 1 5
44AH SA AB a a a
2
2
4 2 5
55
aa
AH AH
.
Chọn đáp án A.
Câu 12. Cho hình chóp t giác đều
.S ABCD
tt c các cnh bng
a
. Gi
M
trung điểm ca
SD
(tham kho hình v). Tang ca góc giữa đường thng
BM
và mt phng
ABCD
bng
A
B
C
D
S
M
A.
2
.
2
B.
3
.
3
C.
2
.
3
D.
1
.
3
Li gii:
O
A
B
C
D
S
M
H
Gi
O
là tâm ca hình vuông. Ta có
SO ABCD
2
2
2
22
aa
SO a
Gi
M
trung điểm ca
OD
ta
//MH SO
nên
H
hình chiếu ca
M
lên mt phng
ABCD
12
24
a
MH SO
. Do đó góc giữa đường thng
BM
mt phng
()ABCD
MBH
.
Khi đó ta
2
1
4
tan
3
32
4
a
MH
MBH
BH
a
. Vy tang ca góc giữa đường thng
BM
mt phng
ABCD
bng
1
.
3
Chọn đáp án D.
Câu 13. Hi tt c bao nhiêu giá tr nguyên ca
m
để đồ th hàm s
32
2 3 3 18 8y x m x mx
.
tiếp xúc vi trc hoành?
A.
2
. B.
1
. C.
4
. D.
0
.
Li gii:
Đồ th hàm s đã cho tiếp xúc vi trc hoành khi và ch khi h phương trình sau có nghim:
32
2
2 3 3 18 8 0 1
6 6 3 18 0 2
x m x mx
x m x m
T
2
ta có:
2
3
3 3 0
x
x m x m
xm
.
Vi
3x
ta thay vào
1
ta có
54 27 3 54 8 0mm
35
27 35
27
mm
.
Vi
xm
ta thay vào
1
ta có
3 2 2 3 2
2 3 3 18 8 0 9 8 0m m m m m m
2
1
1 8 8 0 4 2 6
4 2 6
m
m m m m
m

.
Vy ta ch có mt giá tr nguyên ca tham s
m
thỏa điều kiện đề bài là
1m
.
Chọn đáp án B.
Câu 14. Cho hai đường thng
1
d
2
d
song song với nhau. Trên đưng thng
1
d
cho 5 điểm phân bit,
trên đường thng
2
d
cho 7 điểm phân bit. S tam giác có đỉnh là các điểm trong 12 điểm đã cho là
A. 350. B. 210. C. 175. D. 220.
Li gii:
* S tam giác có 2 đỉnh thuc
1
d
và 1 đỉnh thuc
2
d
là:
21
57
. 70CC
.
* S tam giác có 1 đỉnh thuc
1
d
và 2 đỉnh thuc
2
d
là:
12
57
. 105.CC
Cách khác: S tam giác tha mãn yêu cu bài toán là
3 3 3
12 5 7
175.C C C
Chọn đáp án C.
Câu 15. Cho hình chóp
.S ABCD
đáy hình ch nht,
, 2 ,AB a BC a
SA
vuông góc vi mt phng
đáy và
.SA a
Khong cách giữa hai đường thng
AC
SB
bng
A.
6
.
2
a
B.
2
.
3
a
C.
.
2
a
D.
.
3
a
Li gii:
x
O
C
D
B
A
S
K
H
2
a
a
K
I
D
C
B
A
T
B
k
// // ,.Bx AC AC SB Bx
Suy ra
, , , , ,d AC SB d AC SB Bx d A SB Bx
T
A
k
AK Bx K Bx
.AH SK
Do
AK Bx
Bx SAK Bx AH
SA Bx
Nên
, , , .AH SB Bx d A SB Bx AH
Ta
BKA
đồng dng vi
ABC
hai tam giác
vuông có
KBA BAC
(so le trong). Suy ra
. .2 2 5
.
5
5
AK AB AB CB a a a
AK
CB CA CA
a
Cách khác:
2 2 2 2
1 1 1 5 2 5
.
5
4
a
DI AK DI
DI DA DC a
Trong tam giác
SAK
2 2 2 2 2 2
1 1 1 1 5 9 2
.
3
44
a
AH
AH AS AK a a a
Vy
2
,.
3
a
d AC SB
Cách 2: Tọa độ hóa.
z
y
x
D
C
B
S
A
Chn h trục như hình vẽ. Chun hóa:
1 1; 1; 2.a SA AB BC
Ta có:
0;0;0 , 2;1;0 , 0;01 , 0;1;0 .A C S B
Suy ra:
2;1;0 , 0;1; 1 , 0;1;0 .AC SB AB
Lúc đó:
.,
2
;.
3
,
AB AC SB
d AC SB
AC SB





Vy
2
;.
3
a
d AC SB
Chọn đáp án B.
HT
HU...10h00 Ngày 20 tháng 4 năm 2020
Page: CLB GIÁO VIÊN TR TP HU
PHIU HC TP S 01_TrNg 2020
TR¾C NGHIÖM CHUY£N §Ò
M«n:
To¸n 12
Chñ ®Ò:
KH¶O S¸T HµM Sè
Líp To¸n thÇy L£ B¸ B¶O
Tr-êng THPT §Æng Huy Trø S§T: 0935.785.115 Facebook: Lª B¸ B¶o
116/04 NguyÔn Lé Tr¹ch
, TP HuÕ
Trung t©m KM 10 H-¬ng Trµ
, HuÕ.
NỘI DUNG ĐỀ BÀI
Câu 1: Hi hàm s
4
21yx
đồng biến trên khong nào?
A.
1
;
2




. B.
0;
. C.
1
;
2




. D.
;0 .
Câu 2: Đường cong trong hình bên đồ th ca mt hàm s trong bn hàm s đưc lit kê bn
phương án
, , ,A B C D
ới đây. Hỏi hàm s đó là hàm số nào?
A.
2
1.y x x
B.
3
3 1.y x x
C.
42
1.y x x
D.
3
3 1.y x x
Câu 3: Cho hàm s
()y f x
lim ( ) 1
x
fx

lim ( ) 1
x
fx


. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Đồ th hàm s đã cho không có tiệm cn ngang.
B. Đồ th hàm s đã cho có đúng một tim cn ngang.
C. Đ th hàm s đã cho có hai tiệm cận ngang là các đường thng
1y
1y 
.
D. Đồ th hàm s đã cho có hai tiệm cận ngang là các đường thng
1x
1x 
.
Câu 4: Tìm giá tr cực đại
y
ca hàm s
3
32y x x
.
A.
4y
B.
1y
C.
0y
D.
1y 
Câu 5: Cho đường cong hình v đồ th ca mt hàm s trong bn hàm s đưc lit bn
phương án A, B, C, D dưới đây.
Hỏi đó là hàm số nào?
A.
23
1
x
y
x
B.
21
1
x
y
x
C.
22
1
x
y
x
D.
21
y
1
x
x
Câu 6: Đưng thẳng nào dưới đây là tiệm cận đứng của đồ th hàm s
21
1
x
y
x
?
A.
1x
B.
1y 
C.
2y
D.
1x 
Câu 7: Tìm giá tr nh nht ca hàm s
2
3
1
x
y
x
trên đoạn
2; 4


.
A.
2;4
min 6y


B.
2;4
min 2y



C.
2;4
min 3y



D.
2;4
19
min
3
y


Câu 8: Cho hàm s
fx
có bng biến thiên như sau:
S nghim thc của phương trình
2 3 0fx
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
0
.
Câu 9: Cho hàm s
y f x
xác đnh trên
\0
, liên tc trên mi khoảng xác định và có bng biến
thiên như sau:
Tìm tp hp tt c các giá tr ca tham s thc
m
sao cho phương trình
f x m
ba
nghim thc phân bit.
A.
1;2


. B.
1;2
. C.
1;2
. D.
;2

.
Câu 10: Tìm s tim cận đứng của đồ th hàm s
2
2
34
16
xx
y
x

.
A. 2. B. 3. C. 1. D. 0.
Câu 11: Cho hàm s
y f x
bng xét dấu đạo hàm như sau:
Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A. Hàm s đồng biến trên khong
2;0
. B. Hàm s đồng biến trên khong
;0
.
C. Hàm s nghch biến trên khong
0; 2
. D. Hàm s đồng biến trên khong
;2
.
Câu 12: Cho hàm s
y f x
xác định, liên tc trên
và có bng biến thiên như sau:
Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
A. Hàm s có đúng một cc tr.
B. Hàm s có giá tr cc tiu bng
1
.
C. Hàm s có giá tr ln nht bng 0 và giá tr nh nht bng
1
.
D. Hàm s đạt cực đại ti
0x
và đạt cc tiu ti
1x
.
Câu 13: Biết rằng đường thng
22yx
cắt đ th hàm s
3
2y x x
tại điểm duy nht; hiu
00
;xy
là tọa độ của điểm đó. Tìm
0
y
.
A.
0
4y
B.
0
0y
C.
0
2y
D.
0
1y 
Câu 14: Tìm giá tr thc ca tham s
m
để hàm s
3 2 2
1
43
3
y x mx m x
đạt cực đại ti
3x
.
A.
1m
B.
1m 
C.
5m
D.
7m 
Câu 15: Mt vt chuyển động theo quy lut
32
1
9
2
s t t
vi
t
(giây) khong thi gian tính t
lúc bắt đầu chuyển động
s
(mét) quãng đưng vật đi được trong khong thời gian đó. Hỏi
trong khong thi gian
10
giây, k t c bắt đu chuyển động, vn tc ln nht ca vt đạt đưc
bng bao nhiêu?
A.
/216 ms
B.
/30 ms
C.
/400 ms
D.
/54 ms
Câu 16: Hàm s
23
1
x
y
x
có bao nhiêu điểm cc tr ?
A.
3.
B.
0.
C.
2
. D.
1
.
Câu 17: tt c bao nhiêu giá tr khác nhau ca tham s
m
để đồ th hàm s
2
1
4
x
y
x mx

hai
đưng tim cn?
A.
1
. B.
0
. C.
2
. D.
3
.
Câu 18: Cho hàm s
1
xm
y
x
(m là tham s thc) tha mãn
[2;4]
min 3y
. Khẳng định nào sau dưới đây
đúng ?
A.
1.m 
B.
3 4.m
C.
4.m
D.
1 3.m
Câu 19: Cho hàm s
y f x
có bng biến thiên như sau:
Hàm s đạt cực đại tại điểm
A.
1.x
B.
0.x
C.
5.x
D.
2.x
Câu 20: Cho hàm s
32
21y x x x
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm s nghch biến trên khong
1
;1 .
3



B. Hàm s nghch biến trên khong
1
;.
3




C. Hàm s đồng biến trên khong
1
;1 .
3



D. Hàm s nghch biến trên khong
1; .
Câu 21: Đồ th ca hàm s
32
3 9 1y x x x
hai điểm cc tr A
B
. Điểm nào dưới đây thuộc
đưng thng
AB
?
A.
(1;0).P
B.
(0;11).M
C.
(1; 10).N
D.
( 1;10).Q
Câu 22: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số
m
để đồ thị của hàm số
3 2 3
34y x mx m
có hai
điêm cưc tri
A
B
sao cho tam giac
OAB
có diện tch bằng
4
vơi
O
là gốc tọa độ.
A.
4
1
2
m 
;
4
1
2
m
. B.
1m 
;
1m
. C.
1m
. D.
0m
.
Câu 23: Cho hàm s
fx
có đạo hàm
2
'2f x x x
,
x
. S đim cc tr ca hàm s đã cho là
A.
0
. B.
3
. C.
2
. D.
1
.
Câu 24: Cho ham sô
4mx m
y
xm
vơi
m
là tham số. Gọi
S
là tập hợp tất cả các giá trị nguyên của
m
để hàm số nghịch biến trên các khoảng xác định. m số phần t của
S
.
A.
5
. B.
4
. C. Vô sô. D.
3
.
Câu 25: Cho hàm s
2
1
x
y
x
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm s nghch biến trên khong
; 1 .
B. Hàm s đồng biến trên khong
; 1 .
C. Hàm s nghch biến trên khong
;.
D. Hàm s nghch biến trên khong
1; . 
Câu 26: Tìm giá tr thc ca tham s
m
để đưng thng
: 2 1 3d y m x m
vuông góc với đường
thẳng đi qua hai điểm cc tr của đồ th hàm s
32
3 1.y x x
A.
3
.
2
m
B.
3
.
4
m
C.
1
.
2
m 
D.
1
.
4
m
Câu 27: Cho hàm s
fx
, bng biến thiên ca hàm s
'fx
như sau:
+
+
1
3
+
1
1
f'(x)
x
0
2
S đim cc tr ca hàm s
2
2y f x x
A.
3
. B.
9
. C.
5
. D.
7.
Câu 28: Hi bao nhiêu s nguyên
m
để hàm s
2 3 2
1 1 4y m x m x x
nghch biến trên
khong
;?
A.
2
B.
1
C.
0
D.
3
Câu 29: Cho hàm s
()y f x
. Hàm s
'( )y f x
có đồ th như hình v sau:
Hàm s
(2 )y f x
đồng biến trên khong
A.
1;3 .
B.
2; .
C.
2;1 .
D.
; 2 .
Câu 30: Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
sao cho hàm s
tan 2
tan
x
y
xm
đng biến trên
khong
0; .
4



A.
0m
hoc
12m
B.
0.m
C.
1 2.m
D.
2.m
___________ HT ___________
Huế 18h00, ngày 18 tháng 3 năm 2020
Page: CLB GIÁO VIÊN TR TP HU
PHIU HC TP S 01_TrNg 2020
TR¾C NGHIÖM CHUY£N §Ò
M«n:
To¸n 12
Chñ ®Ò:
KH¶O S¸T HµM Sè
BẢNG ĐÁP ÁN TRẮC NGHIM
Câu
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Đáp án
Câu
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
Đáp án
LI GII CHI TIT
Câu 1: Hi hàm s
4
21yx
đồng biến trên khong nào?
A.
1
;
2




. B.
0;
. C.
1
;
2




. D.
;0 .
Li gii:
4
21yx
. Tập xác định:
D
Ta có:
3
8yx
;
3
0 8 0 0y x x
suy ra
01y
Gii hn:
lim
x
y


;
lim
x
y


Bng biến thiên:
Vy hàm s đồng biến trên khong
0;
.
Chọn đáp án B.
Câu 2: Đường cong trong hình bên đồ th ca mt hàm s trong bn hàm s đưc lit kê bn
phương án
, , ,A B C D
ới đây. Hỏi hàm s đó là hàm số nào?
A.
2
1.y x x
B.
3
3 1.y x x
C.
42
1.y x x
D.
3
3 1.y x x
Li gii:
T đồ th :
lim
x
y


và đây là đồ thm bc ba nên ta chọn phương án
3
3 1.y x x
Chọn đáp án D.
Câu 3: Cho hàm s
()y f x
lim ( ) 1
x
fx

lim ( ) 1
x
fx


. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Đồ th hàm s đã cho không có tiệm cn ngang.
B. Đồ th hàm s đã cho có đúng một tim cn ngang.
C. Đ th hàm s đã cho có hai tiệm cận ngang là các đường thng
1y
1y 
.
D. Đồ th hàm s đã cho có hai tiệm cận ngang là các đường thng
1x
1x 
.
Li gii:
Dựa vào định nghĩa đường tim cn ngang của đồ th hàm s ta chọn đáp án C.
Chọn đáp án C.
Câu 4: Tìm giá tr cực đại
y
ca hàm s
3
32y x x
.
A.
4y
B.
1y
C.
0y
D.
1y 
Li gii:
Ta có
2
33yx
0y
2
3 3 0x
1 1 0
1 1 4
xy
xy
3
lim 3 2
x
xx


3
23
32
lim 1 ,
x
x
xx





3
lim 3 2
x
xx


3
23
32
lim 1
x
x
xx





Bng biến thiên
T bng biến thiên, ta thy giá tr cực đại ca hàm s bng
4
.
Chọn đáp án A.
Câu 5: Cho đường cong hình v đồ th ca mt hàm s trong bn hàm s đưc lit bn
phương án A, B, C, D dưới đây.
Hỏi đó là hàm số nào?
A.
23
1
x
y
x
B.
21
1
x
y
x
C.
22
1
x
y
x
D.
21
y
1
x
x
Li gii:
Dựa vào đồ th suy ra tim cận đứng
1x 
loi C, D
Đồ th hàm s giao vi trục hoành có hoành độ dương suy ra chọn B
Chọn đáp án B.
Câu 6: Đưng thẳng nào dưới đây là tiệm cận đứng của đồ th hàm s
21
1
x
y
x
?
A.
1x
B.
1y 
C.
2y
D.
1x 
Li gii:
Xét phương trình
1 0 1xx
1
lim
x
y


nên
1x 
tim cận đứng ca đồ th
hàm s.
Chọn đáp án D.
Câu 7: Tìm giá tr nh nht ca hàm s
2
3
1
x
y
x
trên đoạn
2; 4


.
A.
2;4
min 6y


B.
2;4
min 2y



C.
2;4
min 3y



D.
2;4
19
min
3
y


Li gii:
Tập xác định:
\1D
Hàm s
2
3
1
x
y
x
xác định và liên tục trên đoạn
2; 4


Ta có
2
2
2
23
; 0 2 3 0 3
1
xx
y y x x x
x


hoc
1x 
(loi)
Suy ra
19
2 7; 3 6; 4
3
y y y
. Vy
2;4
min 6y


ti
3x
.
Chọn đáp án A.
Câu 8: Cho hàm s
fx
có bng biến thiên như sau:
S nghim thc của phương trình
2 3 0fx
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
0
.
Li gii:
Ta
3
2 3 0
2
f x f x
. Da vào bng biến thiên: Suy ra phương trình
3
2
fx
ba
nghim thc phân bit.
Chọn đáp án C.
Câu 9: Cho hàm s
y f x
xác đnh trên
\0
, liên tc trên mi khoảng xác định và có bng biến
thiên như sau:
Tìm tp hp tt c các giá tr ca tham s thc
m
sao cho phương trình
f x m
ba
nghim thc phân bit.
A.
1;2


. B.
1;2
. C.
1;2
. D.
;2

.
Li gii:
Chọn đáp án B.
Câu 10: Tìm s tim cận đứng của đồ th hàm s
2
2
34
16
xx
y
x

.
A. 2. B. 3. C. 1. D. 0.
Li gii:
2
2
14
3 4 1
4
44
16
xx
x x x
y
x
xx
x


có TCĐ:
4x 
Chọn đáp án C.
Câu 11: Cho hàm s
y f x
có bng xét dấu đạo hàm như sau:
Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A. Hàm s đồng biến trên khong
2;0
. B. Hàm s đồng biến trên khong
;0
.
C. Hàm s nghch biến trên khong
0; 2
. D. Hàm s đồng biến trên khong
;2
.
Li gii:
D thy mệnh đề hàm s nghch biến trên khong
0; 2
đúng.
Câu 12: Cho hàm s
y f x
c định, liên tc trên
và có bng biến thiên như sau:
Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
A. Hàm s có đúng một cc tr.
B. Hàm s có giá tr cc tiu bng
1
.
C. Hàm s có giá tr ln nht bng 0 và giá tr nh nht bng
1
.
D. Hàm s đạt cực đại ti
0x
và đạt cc tiu ti
1x
.
Li gii:
Đáp án A sai vì hàm số
2
đim cc tr.
Đáp án B sai vì hàm s có giá tr cc tiu
1y 
khi
0x
.
Đáp án C sai vì hàm số không có GTLN và GTNN trên
.
Đáp án D đúng vì hàm số đạt cực đại ti
0x
và đạt cc tiu ti
1x
.
Chọn đáp án D.
Câu 13: Biết rằng đường thng
22yx
cắt đ th hàm s
3
2y x x
tại điểm duy nht; hiu
00
;xy
là tọa độ của điểm đó. Tìm
0
y
.
A.
0
4y
B.
0
0y
C.
0
2y
D.
0
1y 
Li gii:
Xét phương trình hoành độ giao điểm:
33
2 2 2 3 0 0x x x x x x
Vi
00
02xy
.
Chọn đáp án C.
Câu 14: Tìm giá tr thc ca tham s
m
để hàm s
3 2 2
1
43
3
y x mx m x
đạt cực đại ti
3x
.
A.
1m
B.
1m 
C.
5m
D.
7m 
Li gii:
Ta có
22
24y x mx m
;
22y x m


.
Hàm s
3 2 2
1
43
3
y x mx m x
đạt cực đại ti
3x
suy ra
1
3 0 .
5
m
y
m

+) Vi
1: 2 2 3 4 0 3m y x y x
là điểm cc tiu ca hàm s.
+) Vi
5 : 2 10 3 4 0 3m y x y x
là điểm ci ca hàm s.
Chọn đáp án C.
Câu 15: Mt vt chuyển động theo quy lut
32
1
9
2
s t t
vi
t
(giây) khong thi gian tính t lúc
bắt đầu chuyển động và
s
(mét) quãng đường vật đi được trong khong thời gian đó. Hỏi trong
khong thi gian
10
giây, k t lúc bắt đầu chuyển đng, vn tc ln nht ca vật đạt được bng bao
nhiêu?
A.
/216 ms
B.
/30 ms
C.
/400 ms
D.
/54 ms
Li gii:
Vn tc ti thời điểm
t
2
3
( ) ( ) 18
2
v t s t t t
vi
0;10t


.
Ta có :
( ) 3 18 0 6v t t t
. Suy ra:
0 0; 10 30; 6 54v v v
. Vy vn tc ln nht
ca vật đạt được bng
/54 ms
.
Chọn đáp án D.
Câu 16: Hàm s
23
1
x
y
x
có bao nhiêu điểm cc tr ?
A.
3.
B.
0.
C.
2
. D.
1
.
Li gii:
2
1
0, 1
1
yx
x
nên hàm s không có cc tr.
Chọn đáp án B.
Câu 17: tt c bao nhiêu giá tr khác nhau ca tham s
m
để đồ th hàm s
2
1
4
x
y
x mx

hai
đưng tim cn?
A.
1
. B.
0
. C.
2
. D.
3
.
Li gii:
Ta có
2
2
11
lim lim 0
4
1
xx
x
x
y
m
x
x
 


.
Nên đồ th hàm s luôn một đường tim cn ngang
0y
. Do đó để đồ th hàm s
hai đường tim cận thì phương trình:
2
40x mx
có nghim kép hoc có hai nghim phân
biệt trong đó có 1 nghiệm bng 1.
Khi đó
2
2
16 0
5
16 0
5
m
m
m
m




2
2
16 0
5
16 0
5
m
m
m
m




4
4
5
m
m
m

.
Vy
4; 4; 5m
. Nên có
3
giá tr tha yêu cu bài toán.
Chọn đáp án D.
Câu 18: Cho hàm s
1
xm
y
x
(mtham s thc) tha mãn
[2;4]
min 3y
. Khẳng định nào sau dưới đây
đúng ?
A.
1.m 
B.
3 4.m
C.
4.m
D.
1 3.m
Li gii:
2
1
, \ 1 ,
1
1
x m m
y D y
x
x
TH1:
01ym
2; 4
4
min 3 4 3 3 5
3
m
y f m n


TH2:
01ym
2; 4
2
min 3 2 3 3 1
1
m
y f m l


. Vy
5m
(là
4m
)
Chọn đáp án C.
Câu 19: Cho hàm s
y f x
có bng biến thiên như sau:
Hàm s đạt cực đại tại điểm
A.
1.x
B.
0.x
C.
5.x
D.
2.x
Li gii:
Da vào bng biến thiên ta thy
y
đi du t
sang
ti
2x
. Nên hàm s đạt cc
đại tại điểm
2x
.
Chọn đáp án D.
Câu 20: Cho hàm s
32
21y x x x
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm s nghch biến trên khong
1
;1 .
3



B. Hàm s nghch biến trên khong
1
;.
3




C. Hàm s đồng biến trên khong
1
;1 .
3



D. Hàm s nghch biến trên khong
1; .
Li gii:
Ta có
2
1
3 4 1 0
1
3
x
y x x y
x

Bng biến thiên:
Vy hàm s nghch biến trên khong
1
;1
3



.
Chọn đáp án A.
Câu 21: Đồ th ca hàm s
32
3 9 1y x x x
hai điểm cc tr A
B
. Điểm nào dưới đây thuộc
đưng thng
AB
?
A.
(1;0).P
B.
(0;11).M
C.
(1; 10).N
D.
( 1;10).Q
Li gii:
2
3 6 9y x x
.
Cho
1 1;6
0
3 3; 26
xA
y
xB

4; 32AB 
:8 1 1 6 0 8 2 0AB x y x y
;
(1; 10) .N AB
Chọn đáp án C.
Câu 22: Tìm tất cả các giá trị thực của t ham sô
m
để đồ thị của hàm số
3 2 3
34y x mx m
có hai
điêm cưc tri
A
B
sao cho tam giac
OAB
có diện tch bằng
4
vơi
O
là gốc tọa độ.
A.
4
1
2
m 
;
4
1
2
m
. B.
1m 
;
1m
. C.
1m
. D.
0m
.
Li gii:
2
36y x mx

;
2
0 3 6 0y x mx
3
04
0
20
x y m
m
x m y

Đồ thị của hàm số có hai điểm cực trị
3
0;4Am
2 ;0Bm
,
0m
1
.4
2
OAB
S OA OB

34
1
. 4 .2 4 4 4 1.
2
m m m m
Chọn đáp án B.
Câu 23: Cho hàm s
fx
có đạo hàm
2
'2f x x x
,
x
. S đim cc tr ca hàm s đã cho là
A.
0
. B.
3
. C.
2
. D.
1
.
Li gii:
Xét
2
'2f x x x
. Ta có
2
0
' 0 2 0
2
x
f x x x
x

.
Bng biến thiên
Chọn đáp án D.
Câu 24: Cho ham sô
4mx m
y
xm
vơi
m
là tham số. Gọi
S
là tập hợp tất cả các giá trị nguyên của
m
để hàm số nghịch biến trên các khoảng xác định. m số phần t của
S
.
A.
5
. B.
4
. C. Vô sô. D.
3
.
Li gii:
\Dm
;
2
2
4mm
y
xm
Hàm số nghịch biến trên các khoảng xác định khi
0,y x D
2
40mm
04m
m
nên co
3
giá trị thỏa.
Chọn đáp án D.
Câu 25: Cho hàm s
2
1
x
y
x
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm s nghch biến trên khong
; 1 .
B. Hàm s đồng biến trên khong
; 1 .
C. Hàm s nghch biến trên khong
;.
D. Hàm s nghch biến trên khong
1; . 
Li gii:
Tập xác định:
\ 1
. Ta có
2
3
'0
1
y
x

,
\ 1x
.
Suy ra hàm s đồng biến trên các khong
;1
1;
.
Chọn đáp án B.
Câu 26: Tìm giá tr thc ca tham s
m
để đưng thng
: 2 1 3d y m x m
vuông góc với đường
thẳng đi qua hai điểm cc tr của đồ th hàm s
32
3 1.y x x
A.
3
.
2
m
B.
3
.
4
m
C.
1
.
2
m 
D.
1
.
4
m
Li gii:
Ta có
2
36y x x

. T đó ta có tọa độ hai điểm cc tr
0;1A
,
2; 3B
. Đường thng qua hai
đim cc tr phương trình
21yx
. Đường thng này vuông góc với đường thng
2 1 3y m x m
khi và ch khi
3
2 1 2 1
4
mm
.
Chọn đáp án B.
Câu 27: Cho hàm s
fx
, bng biến thiên ca hàm s
'fx
như sau:
+
+
1
3
+
1
1
f'(x)
x
0
2
S đim cc tr ca hàm s
2
2y f x x
A.
3
. B.
9
. C.
5
. D.
7.
Li gii:
Xét hàm s
2
2y f x x
trên
. Ta có
2
' 2 2 ' 2y x f x x
.
Da vào bng biến thiên ca hàm
'fx
ta được
2
2
2
2
2
2
2
2
1
1
1 1 1
2
' 0 2 1 1 2
2
1 1 3
2
1 1 4
x
x
xa
x x a
y x x b x b
x x c
xc
x x d
xd





, trong đó
101a b c d
.
Do
101a b c d
nên
10
10
10
10
a
b
c
d




. Khi đó phương trình
1
nghiệm. Các phương
trình
2 , 3 , 4
mỗi phương trình đều có 2 nghim phân bit và khác nhau, cùng khác
1
.
Suy ra phương trình
'0y
có 7 nghiệm đơn.
Vy hàm s
2
2y f x x
có 7 điểm cc tr.
Chọn đáp án D.
Câu 28: Hi có bao nhiêu s nguyên
m
để hàm s
2 3 2
1 1 4y m x m x x
nghch biến trên
khong
;?
A.
2
B.
1
C.
0
D.
3
Li gii:
TH1:
1m
. Ta có:
4yx
phương trình ca một đường thng có h s góc âm nên hàm
s luôn nghch biến trên
. Do đó nhận
1m
.
TH2:
1m 
. Ta có:
2
24y x x
phương trình ca một đường Parabol nên hàm s
không th nghch biến trên
. Do đó loại
1m 
.
TH3:
1m 
. Khi đó hàm số nghch biến trên khong
; 
0yx
, dấu “=” chỉ
xy ra hu hạn điểm trên
.
22
3 1 2 1 1 0m x m x
,
x
2
2
2
2
11
10
10
0
1
1
1
0
2
1 4 2 0
1
1 3 1 0
2
m
m
m
a
m
mm
m
mm





.
m
nên
0m
. Vy có
2
giá tr
m
nguyên cn tìm là
0m
hoc
1m
.
Chọn đáp án A.
Câu 29: Cho hàm s
()y f x
. Hàm s
'( )y f x
có đồ th như hình v sau:
Hàm s
(2 )y f x
đồng biến trên khong
A.
1;3 .
B.
2; .
C.
2;1 .
D.
; 2 .
Li gii:
Cách 1: Ta thy
'( ) 0fx
vi
(1; 4)
1
x
x

nên
()fx
nghch biến trên
1; 4
;1
suy ra
( ) ( )g x f x
đồng biến trên
( 4; 1)
1; 
. Khi đó
(2 )fx
đồng biến biến trên khong
( 2;1)
3;
Cách 2: Dựa vào đồ th ca hàm s
y f x
ta có
1
0
14
x
fx
x



.
Ta có
2 2 . 2 2f x x f x f x

.
Để hàm s
2y f x
đồng biến thì
2 0 2 0f x f x
2 1 3
1 2 4 2 1
xx
xx




.
Chọn đáp án C.
Câu 30: Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
sao cho hàm s
tan 2
tan
x
y
xm
đồng biến trên
khong
0; .
4



A.
0m
hoc
12m
B.
0m
C.
12m
D.
2m
Li gii:
Đặt
tantx
,
0; 0;1 .
4
xt



Xét hàm s
2
0;1
t
f t t
tm
. Tp xác
định:
\Dm
Ta có
2
2 m
ft
tm
. Ta thy hàm s
tant x x
đồng biến trên khong
0;
4



. Nên đ hàm
s
tan 2
tan
x
y
xm
đồng biến trên khong
0;
4



khi và ch khi:
0 0;1f t t
2
2
20
2
0 0;1 ;0 1; 2 .
0
0;1
1
m
m
m
tm
m
m
tm
m





Chọn đáp án A.
___________ HT ___________
Huế 18h00, ngày 18 tháng 3 năm 2020
Page: CLB GIÁO VIÊN TR TP HU
PHIU HC TP S 02_TrNg 2020
TR¾C NGHIÖM CHUY£N §Ò
M«n:
To¸n 12
Chñ ®Ò:
KH¶O S¸T HµM Sè
Líp To¸n thÇy L£ B¸ B¶O
Tr-êng THPT §Æng Huy Trø S§T: 0935.785.115 Facebook: Lª B¸ B¶o
116/04 NguyÔn Lé Tr¹ch
, TP HuÕ
Trung t©m KM 10 H-¬ng Trµ
, HuÕ.
NỘI DUNG ĐỀ BÀI
Câu 1: Hàm s nào dưới đây đồng biến trên khong
; 
?
A.
3
3 3 2y x x
. B.
3
2 5 1y x x
. C.
42
3y x x
. D.
2
1
x
y
x
.
Câu 2: Đưng cong hình bên là đồ th ca mt trong bn hàm s ới đây. Hàm số đó là hàm số
nào ?
A.
32
1y x x
. B.
42
1y x x
. C.
32
1y x x
. D.
42
1y x x
.
Câu 3: Đồ th ca hàm s nào trong các hàm s ới đây có tiệm cận đứng?
A.
1
y
x
. B.
2
1
1
y
xx

. C.
4
1
1
y
x
. D.
2
1
1
y
x
.
Câu 4: Tìm giá tr ln nht
M
ca hàm s
42
23y x x
trên đoạn
0; 3


.
A.
9.M
B.
8 3.M
C.
1.M
D.
6.M
Câu 5: Cho hàm s
y f x
có bng biến thiên như hình vẽ ới đây:
Hi đ th ca hàm s
y f x
có bao nhiêu đường tim cn?
A.
1.
B.
3.
C.
2.
D.
4.
Câu 6: Cho hàm s
y f x
liên tục trên đoạn
1;3


và có đồ th như hình vẽ sau:
Gi
M
m
lần lượt giá tr ln nht nh nht ca hàm s đã cho trên đoạn
1;3


.
Giá tr ca
Mm
bng
A. 0. B. 1. C. 4. D. 5.
Câu 7: Đồ th hàm s
2
2
4
x
y
x
có my đưng tim cn?
A.
1.
B.
3.
C.
0.
D.
2.
Câu 8: Đưng cong hình bên là đồ th ca hàm s
ax b
y
cx d
vi a, b, c, d là các s thc.
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
0, .yx
B.
0, .yx
C.
0, 1.yx
D.
0, 1.yx
Câu 9: Cho hàm số
42
2y x x
có đồ thị như hình vẽ dưới đây:
x
y
1
-1
0
1
Tìm tất cả các giá trị thực của tham số
m
để phương trình
42
2x x m
có bốn nghiệm thực
phân biệt.
A.
0m
. B.
01m
. C.
01m
.
D.
1m
.
Câu 10: Cho hàm s
fx
, bng biến thiên ca hàm s
fx
như sau:
S đim cc tr ca hàm s
2
2y f x x
A.
9
. B.
3
. C.
7
. D.
5
.
Câu 11: Cho hàm s
fx
có bng biến thiên như sau:
S nghim thc của phương trình
2 1 7fx
A. 2. B. 8. C. 4. D. 3.
Câu 12: Đồ th ca hàm s
32
35 y x x
hai điểm cc tr
A
B
. Tính din tích
S
ca tam
giác
OAB
vi
O
là gc tọa độ.
A.
9S
. B.
10
3
S
. C.
5S
. D.
10S
.
Câu 13: Mt vt chuyển động theo quy lut
32
1
6
2
s t t
vi
t
(giây) là khong thi gian tính t khi
vt bắt đầu chuyển động
s
(mét) quãng đường vt di chuyển được trong khong thời gian đó.
Hi trong khong thi gian
6
giây, k t khi bắt đầu chuyển đng, vn tc ln nht ca vật đạt được
bng bao nhiêu?
A.
24( / ).ms
B.
108( / ).ms
C.
18( / ).ms
D.
64( / ).ms
Câu 14: Cho hàm s
y f x
có đồ th như hình vẽ ới đây:
Hàm s đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
0;1
. B.
;1
. C.
1;1
. D.
1;0
.
Câu 15: Cho hàm s
2
3
1
x
y
x
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Cc tiu ca hàm s bng
3.
B. Cc tiu ca hàm s bng
1.
C. Cc tiu ca hàm s bng
6.
D. Cc tiu ca hàm s bng
2.
Câu 16: Cho hàm s
32
3y x x
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm s nghch biến trên khong
0;2 .
B. Hàm s nghch biến trên khong
2; .
C. Hàm s đồng biến trên khong
0;2 .
D. Hàm s nghch biến trên khong
;0 .
Câu 17: Cho hàm s
y f x
có bng biến thiên như sau:
Đồ th ca hàm s
y f x
có bao nhiêu điểm cc tr?
A.
4.
B.
2.
C.
3.
D.
5.
Câu 18: Cho hàm s
fx
đạo hàm
3
1 2 ,f x x x x x
. S đim cc tr ca hàm s đã
cho là
A. 3. B. 2. C. 5. D. 1.
Câu 19: bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
để hàm s
2
5
x
y
xm
đồng biến trên khong
; 10
?
A.
2.
B. Vô s. C.
1.
D.
3.
Câu 20: Cho hàm s
y f x
có đạo hàm
2
1f x x

,
x
. Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A. Hàm s nghch biến trên khong
;0
. B. Hàm s nghch biến trên khong
1; 
.
C. Hàm s nghch biến trên khong
1;1
. D. Hàm s đồng biến trên khong
; 
.
Câu 21: Gi S tp hp tt c các giá tr ca tham s thc m sao cho giá tr ln nht ca hàm s
3
3y x x m
trên đoạn
0; 2


bng 3. S phn t ca S
A. 1. B. 2. C. 0. D. 6.
Câu 22: bao nhiêu giá tr nguyên âm ca tham s
m
để hàm s
3
5
1
5
y x mx
x
đồng biến trên
khong
0; ?
A.
5.
B.
3.
C.
0.
D.
4.
Câu 23: Cho hàm số
2
21yx
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng
1;1
. B. Hàm số đồng biến trên khoảng
0;
.
C. Hàm số đồng biến trên khoảng
;0
. D. Hàm số nghịch biến trên khoảng
0;
.
Câu 24: Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
để đồ th ca hàm s
42
2y x mx
ba đim cc
tr to thành mt tam giác có din tích nh hơn 1.
A.
0.m
B.
1.m
C.
3
0 4.m
D.
0 1.m
Câu 25: Tìm tham số m để đồ thì hàm số
( 1) 5
2
m x m
y
xm

có tiệm cận ngang là đường thẳng
1y
.
A.
1m 
. B.
1
2
m
. C.
2m
. D.
1m
.
Câu 26: Biết
0;2M
,
2; 2N
các điểm cc tr của đồ th hàm s
32
y ax bx cx d
. Tính giá tr
ca hàm s ti
2x 
.
A.
22y 
. B.
2 22y 
. C.
26y 
. D.
2 18y
.
Câu 27: Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
để đưng thng
y mx
cắt đồ th ca hàm s
32
32y x x m
tại ba điểm phân bit
,,A B C
sao cho
AB BC
.
A.
;3 .m
B.
; 1 .m 
C.
;.m  
D.
1; .m 
Câu 28: Cho hàm s
fx
, bng xét du ca
fx
như sau:
x

3
1
1

fx
0
0
0
Hàm s
32y f x
nghch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
4;
. B.
2;1
. C.
2; 4
. D.
1; 2
.
Câu 29: Tp hp các giá tr thc ca
m
để hàm s
32
6 4 9 4y x x m x
nghch biến trên
khong
;1
A.
;3

. B.
3
;
4



. C.
3
;
4



. D.
0; .

Câu 30: Tt c các giá tr thc ca tham s
m
đ hàm s
42
1 2 3 1y m x m x
không cc
đại là
A.
1 3.m
B.
1.m
C.
1.m
D.
1 3.m
___________ HT ___________
Huế 18h30, ngày 18 tháng 3 năm 2020
Page: CLB GIÁO VIÊN TR TP HU
PHIU HC TP S 02_TrNg 2020
TR¾C NGHIÖM CHUY£N §Ò
M«n:
To¸n 12
Chñ ®Ò:
KH¶O S¸T HµM Sè
BẢNG ĐÁP ÁN TRẮC NGHIM
Câu
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Đáp án
Câu
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
Đáp án
Câu
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Đáp án
LI GII CHI TIT
Câu 1: Hàm s nào dưới đây đồng biến trên khong
; 
?
A.
3
3 3 2y x x
. B.
3
2 5 1y x x
. C.
42
3y x x
. D.
2
1
x
y
x
.
Li gii:
Hàm s
3
3 3 2y x x
có TXĐ:
D
.
2
9 3 0,y x x
, suy ra hàm s đồng biến trên khong
; 
.
Chọn đáp án A.
Câu 2: Đưng cong hình bên là đồ th ca mt trong bn hàm s ới đây. Hàm số đó là hàm số
nào ?
A.
32
1y x x
. B.
42
1y x x
. C.
32
1y x x
. D.
42
1y x x
.
Li gii:
Đặc trưng của đồ thhàm bc 4
Loại đáp án A, C
Dáng điệu của đồ th (bên phải hướng lên nên
0a
)
Loại đáp án D.
Chn đáp án B.
Câu 3: Đồ th ca hàm s nào trong các hàm s ới đây có tiệm cận đứng?
A.
1
y
x
. B.
2
1
1
y
xx

. C.
4
1
1
y
x
. D.
2
1
1
y
x
.
Li gii:
Đồ th hàm s
1
y
x
tim cận đứng
0x
. Đồ th các hàm s các đáp án
,,B C D
đều
không có tim cận đứng do mu vô nghim.
Chọn đáp án A.
Câu 4: Tìm giá tr ln nht
M
ca hàm s
42
23y x x
trên đoạn
0; 3


.
A.
9.M
B.
8 3.M
C.
1.M
D.
6.M
Li gii:
Ta có:
32
4 4 4 1 ;y x x x x
0y
2
4 1 0xx
0 0; 3
1 0; 3
1 0; 3
x
x
x


Ta có :
03y
;
12y
;
3 6.y
Vy giá tr ln nht ca hàm s
42
23y x x
trên
đon
0; 3


3 6.My
Chọn đáp án D.
Câu 5: Cho hàm s
y f x
có bng biến thiên như hình vẽ ới đây:
Hi đ th ca hàm s
y f x
có bao nhiêu đường tim cn?
A.
1.
B.
3.
C.
2.
D.
4.
Li gii:
Da vào bng biến thiên ta có :
2
lim
x
fx


, suy ra đường thng
2x 
là tim cận đứng của đồ th hàm s.
0
lim
x
fx

, suy ra đường thng
0x
là tim cận đứng của đồ th hàm s.
lim 0
x
fx

, suy ra đường thng
0y
là tim cn ngang của đồ th hàm s.
Vy đồ th hàm s có 3 đường tim cn.
Chọn đáp án B.
Câu 6: Cho hàm s
y f x
liên tục trên đoạn
1;3


và có đồ th như hình vẽ sau:
Gi
M
m
lần lượt giá tr ln nht nh nht ca hàm s đã cho trên đoạn
1;3


.
Giá tr ca
Mm
bng
A. 0. B. 1. C. 4. D. 5.
Li gii:
Căn cứ vào đồ th ta có
[ 1;3]
max 3My

,
[ 1;3]
min 2.my
Vy
5Mm
.
Chọn đáp án D.
Câu 7: Đồ th hàm s
2
2
4
x
y
x
có my đưng tim cn?
A.
1.
B.
3.
C.
0.
D.
2.
Li gii:
Ta có
2
4 0 2xx
2
2
21
lim
4
4
x
x
x



nên đường thng
2x
không phi là tiệm cân đứng của đồ th hàm s.
2
22
21
lim lim ,
2
4
xx
x
x
x






2
22
21
lim lim ,
2
4
xx
x
x
x





nên đườngthng
2x 
tim
cân đứng của đồ thm s.
2
2
lim 0
4
x
x
x




nên đường thng
0y
là tim cn ngang của đồ th hàm s. Vậy có đồ th
hai đường tim cn.
Chọn đáp án D.
Câu 8: Đưng cong hình bên i là đồ th ca hàm s
ax b
y
cx d
vi a, b, c, d là các s thc.
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
0, .yx
B.
0, .yx
C.
0, 1.yx
D.
0, 1.yx
Li gii:
m s
ax b
y
cx d
đồng biến/nghch biến trên
;
d
c




;
d
c



Loại đáp án A, B.
Đồ th nm c phần tư thứ nht
0.y

Loại đáp án C.
Chọn đáp án D.
Câu 9: Cho hàm số
42
2y x x
có đồ thị như hình vẽ dưới đây:
x
y
1
-1
0
1
Tìm tất cả các giá trị thực của tham số
m
để phương trình
42
2x x m
có bốn nghiệm thực
phân biệt.
A.
0m
. B.
01m
. C.
01m
.
D.
1m
.
Li gii:
Số nghiệm thực của phương trình
42
2x x m
chính số giao điểm của đồ thị hàm số
42
2y x x
đường thẳng
ym
. Dựa vào đthị suy ra
42
2x x m
bốn nghiệm
thực phân biệt khi
01m
.
Chọn đáp án C.
Câu 10: Cho hàm s
fx
, bng biến thiên ca hàm s
fx
như sau:
S đim cc tr ca hàm s
2
2y f x x
A.
9
. B.
3
. C.
7
. D.
5
.
Li gii:
Cách 1:
T bng biến thiên ta có phương trình
0fx
có các nghiệm tương ứng
, ; 1
, 1;0
,c 0;1
, 1;
x a a
x b b
xc
x d d



.
Xét hàm s
22
2 2 1 2y f x x y x f x x

.
Giải phương trình
2
22
2
2
2
1
21
10
0 2 1 2 0 2 2
20
23
24
x
x x a
x
y x f x x x x b
f x x
x x c
x x d






.
Xét hàm s
2
2h x x x
ta có
2
2
2 1 1 1, ,h x x x x x
do đó:
Phương trình
2
2 , 1x x a a
vô nghim.
Phương trình
2
2 , 1 0x x b b
hai nghim phân bit
12
;xx
không trùng vi nghim
của phương trình
1
.
Phương trình
2
2 , 0 1x x c c
có hai nghim phân bit
34
;xx
không trùng vi nghim
của phương trình
1
và phương trình
2
.
Phương trình
2
2 , 1x x d d
hai nghim phân bit
56
;xx
không trùng vi nghim ca
phương trình
1
và phương trình
2
và phương trình
3
.
Vậy phương trình
0y
7
nghim phân bit nên hàm s
2
2y f x x
7
đim cc
tr.
Cách 2:
T bng biến thiên ta phương trình
0fx
các nghiệm tương ng
, ; 1
, 1;0
,c 0;1
, 1;
x a a
x b b
xc
x d d



Xét hàm s
22
2 2 1 2y f x x y x f x x

.
2
22
2
2
2
1
21
10
0 2 1 2 0 2 2
20
23
24
x
x x a
x
y x f x x x x b
f x x
x x c
x x d






.
V đồ th hàm s
2
2h x x x
Dựa vào đồ th ta thấy: phương trình
1
vô nghiệm. Các phương trình
2 ; 3 ; 4
mi
phương trình có 2 nghiệm. Các nghiệm đu phân bit nhau.
Vậy phương trình
0y
7
nghim phân bit nên hàm s
2
2y f x x
7
đim cc
tr.
Chọn đáp án C.
Câu 11: Cho hàm s
fx
có bng biến thiên như sau:
S nghim thc của phương trình
2 1 7fx
A. 2. B. 8. C. 4. D. 3.
Li gii:
Ta có
2 1 7 4
2 1 7 .
2 1 7 3
f x f x
fx
f x f x




Da vào bng biến thiên:
+) Phương trình
4fx
vô nghim.
+) Phương trình
3fx
có hai nghim phân bit.
Chọn đáp án A.
Câu 12: Đồ th ca hàm s
32
35 y x x
hai điểm cc tr
A
B
. Tính din tích
S
ca tam
giác
OAB
vi
O
là gc tọa độ.
A.
9S
. B.
10
3
S
. C.
5S
. D.
10S
.
Li gii:
Ta có :
2
' 3 6 y x x
,
2
0
' 0 3 6 0
2
x
y x x
x
.
Nên
(0;5), (2;9)AB
22
(2;4) 2 4 20
AB AB
.
Phương trình đường thng
AB
:
25yx
. Din tích tam giác
OAB
là :
5S
.
Chọn đáp án C.
Câu 13: Mt vt chuyển đng theo quy lut
32
1
6
2
s t t
vi
t
(giây) là khong thi gian tính t khi
vt bắt đầu chuyển động
s
(mét) quãng đường vt di chuyển đưc trong khong thời gian đó.
Hi trong khong thi gian
6
giây, k t khi bắt đầu chuyển đng, vn tc ln nht ca vật đạt được
bng bao nhiêu?
A.
24( / ).ms
B.
108( / ).ms
C.
18( / ).ms
D.
64( / ).ms
Li gii:
Ta có
2
3
12
2
t
v t s t t
;
3 12v t t
;
04v t t
.
00v
;
4 24v
;
6 18v
. Suy ra vn tc ln nht ca vật đạt được trong 6 giây đầu
24( / ).ms
Chọn đáp án A.
Câu 14: Cho hàm s
y f x
có đồ th như hình vẽ ới đây:
Hàm s đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
0;1
. B.
;1
. C.
1;1
. D.
1;0
.
Li gii:
Nhìn đồ th hàm s ta thy hàm s
y f x
đồng biến trên khong
1;0
1; 
.
Chọn đáp án D.
Câu 15: Cho hàm s
2
3
1
x
y
x
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Cc tiu ca hàm s bng
3.
B. Cc tiu ca hàm s bng
1.
C. Cc tiu ca hàm s bng
6.
D. Cc tiu ca hàm s bng
2.
Li gii:
Cách 1. Ta có:
2
2
23
1
xx
y
x

;
2
0 2 3 0y x x
3
1
x
x

Lp bng biến thiên. Vy hàm s đạt cc tiu ti
1x
và giá tr cc tiu bng
2
.
Cách 2. Ta có
2
2
23
1
xx
y
x

;
3x
3
1
x
x

3
8
1
y
x

. Khi đó:
1
10
2
y


;
1
30
2
y

. Nên hàm s đạt cc tiu ti
1x
và giá tr
cc tiu bng
2
.
Chọn đáp án D.
Câu 16: Cho hàm s
32
3y x x
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm s nghch biến trên khong
0;2 .
B. Hàm s nghch biến trên khong
2; .
C. Hàm s đồng biến trên khong
0;2 .
D. Hàm s nghch biến trên khong
;0 .
Li gii:
Ta
2
36y x x

;
0
0
2
x
y
x

. Lp bng biến thiên ri suy ra hàm s nghch biến trên
khong
0;2 .
Chọn đáp án A.
Câu 17: Cho hàm s
y f x
có bng biến thiên như sau:
Đồ th ca hàm s
y f x
có bao nhiêu điểm cc tr?
A.
4.
B.
2.
C.
3.
D.
5.
Li gii:
T bng biến thiên ta thấy đồ th
y f x
2 điểm cc tr nm phía trên trc
Ox
ct
trc
Ox
tại 1 điểm duy nhất. Suy ra đồ th
y f x
s 3 điểm cc tr (tham kho hình
v).
Chn đáp án C.
Câu 18: Cho hàm s
fx
đạo hàm
3
1 2 ,f x x x x x
. S đim cc tr ca hàm s đã
cho là
A. 3. B. 2. C. 5. D. 1.
Li gii:
Cách1: Ta có:
0
01
2
x
f x x
x

Bng du
:fx
T bng du suy ra hàm s đã cho có 3 điểm cc tr.
Cách2:(Trc nghim)
Nhn thy
0fx
2 nghiệm đơn 1 nghim bi l nên hàm s đã cho 3 điểm cc
tr.
Chọn đáp án A.
Câu 19: bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
để hàm s
2
5
x
y
xm
đồng biến trên khong
; 10
?
A.
2.
B. Vô s. C.
1.
D.
3.
Li gii:
TXĐ:
\5Dm
. Ta có:
2
52
'
5
m
y
xm
.
Hàm s đồng biến trên khong
; 10
khi và ch khi
5 2 0
5 ; 10
m
m


2
5
5 10
m
m
2
2
5
m
.
m
nguyên nên
1;2m
. Vy có
2
giá tr ca tham s
m
.
Chọn đáp án A.
Câu 20: Cho hàm s
y f x
có đạo hàm
2
1f x x

,
x
. Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A. Hàm s nghch biến trên khong
;0
. B. Hàm s nghch biến trên khong
1; 
.
C. Hàm s nghch biến trên khong
1;1
. D. Hàm s đồng biến trên khong
; 
.
Li gii:
Ta có
2
1 0,f x x x
Hàm s đồng biến trên khong
; 
.
Chọn đáp án D.
Câu 21: Gi S tp hp tt c các giá tr ca tham s thc m sao cho giá tr ln nht ca hàm s
3
3y x x m
trên đoạn
0; 2


bng 3. S phn t ca S
A. 1. B. 2. C. 0. D. 6.
Li gii:
Xét hàm s
3
3f x x x m
, ta có
2
33f x x

. Ta có bng biến thiên ca
fx
:
TH 1 :
2 0 2mm
. Khi đó
0;2
22max f x m m


2 3 1mm
(loi).
TH 2 :
20
20
0
m
m
m

. Khi đó :
2 2 2 2m m m
0;2
22max f x m m


2 3 1mm
(tha mãn).
TH 3 :
0
02
20
m
m
m
. Khi đó :
2 2 2 2m m m
0; 2
2max f x m


2 3 1mm
(tha mãn).
TH 4:
2 0 2mm
. Khi đó
0; 2
max 2f x m


2 3 1mm
(loi).
Chọn đáp án B.
Câu 22: bao nhiêu gtr nguyên âm ca tham s
m
để hàm s
3
5
1
5
y x mx
x
đồng biến trên
khong
0; ?
A.
5.
B.
3.
C.
0.
D.
4.
Li gii:
Ta có:
2
6
1
3.y x m
x
Hàm s đồng biến trên
0;
khi và ch khi
2
6
1
3 0, 0;y x m x
x
2
6
1
3 , 0;x m x
x

. Xét hàm s
2
6
1
( ) 3g x x m
x
,
0;x
8
77
6 6( 1)
( ) 6
x
g x x
xx

,
1 0;
( ) 0
1 0;
x
gx
x



Bng biến thiên:
Da vào BBT ta có
4m 
, suy ra các giá tr nguyên âm ca tham s
m
4; 3; 2; 1.
Chọn đáp án D.
Câu 23: Cho hàm số
2
21yx
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng
1;1
. B. Hàm số đồng biến trên khoảng
0;
.
C. Hàm số đồng biến trên khoảng
;0
. D. Hàm số nghịch biến trên khoảng
0;
.
Li gii:
Ta có
D
,
2
2
21
x
y
x
. Hàm s nghch biến trên khong
;0
đồng biến trên
khong
0;
.
Chọn đáp án B.
Câu 24: Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
để đồ th ca hàm s
42
2y x mx
ba đim cc
tr to thành mt tam giác có din tích nh hơn 1.
A.
0.m
B.
1.m
C.
3
0 4.m
D.
0 1.m
Li gii:
Điu kiện để hàm s có 3 cc tr
0.m
3
44y x mx

;
1
1
2
22
2
3
3
0
0
0
x
y
y x m y m
ym
xm

Các đim cc tr tạo thành tam giác cân có đáy bằng
2 m
, đường cao bng
2
m
. (như hình
minh ha). Ta được
2
1
..
2
ABC
S AC BD m m

. Để tam giác din tích nh hơn 1 thì
2
. 1 0 1.m m m
Chọn đáp án D.
Câu 25: Tìm tham số m để đồ thì hàm số
( 1) 5
2
m x m
y
xm

có tiệm cận ngang là đường thẳng
1y
.
A.
1m 
. B.
1
2
m
. C.
2m
. D.
1m
.
Li gii:
Ta có: Tiệm cận ngang của hàm số
( 1) 5
2
m x m
y
xm

y
( 1) 5 1
lim 1
22
x
m x m m
xm


1m
.
Chọn đáp án D.
Câu 26: Biết
0;2M
,
2; 2N
các điểm cc tr của đồ th hàm s
32
y ax bx cx d
. Tính giá tr
ca hàm s ti
2x 
.
A.
22y 
. B.
2 22y 
. C.
26y 
. D.
2 18y
.
Li gii:
Ta có:
2
32y ax bx c
.
0;2M
,
2; 2N
là các điểm cc tr của đồ th hàm s nên:
00
0
1
12 4 0
20
y
c
a b c
y

02
2
2
8 4 2 2
22
y
d
a b c d
y


T
1
2
suy ra:
32
1
3
3 2 2 18
0
2
a
b
y x x y
c
d

.
Chọn đáp án D.
Câu 27: Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
để đưng thng
y mx
cắt đồ th ca hàm s
32
32y x x m
tại ba điểm phân bit
,,A B C
sao cho
AB BC
.
A.
;3 .m 
B.
; 1 .m 
C.
;.m 
D.
1; .m
Li gii:
Hoành độ giao điểm là nghim ca phương trình
3 2 2
3 2 1 2 2 0x x m mx x x x m
2
1
2 2 0
x
x x m
Đặt nghim
2
1.x
T gii thiết bài toán tr thành tìm
m
để phương trình 3 nghim lp
thành cp s cng.
Khi đó phương trình
2
2 2 0x x m
phi 2 nghim phân bit (vì theo Viet ràng
1 3 2
22x x x
). Vy ta ch cn
1 2 0 3.mm
Chọn đáp án A.
Câu 28: Cho hàm s
fx
, bng xét du ca
fx
như sau:
x

3
1
1

fx
0
0
0
Hàm s
32y f x
nghch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
4;
. B.
2;1
. C.
2; 4
. D.
1; 2
.
Li gii:
Ta có
3 3 2 1 3 2
2 3 2 0 3 2 0
3 2 1 1
xx
y f x f x
xx



.
Vì hàm s nghch biến trên khong
;1
nên nghch biến trên
2;1
.
Chọn đáp án B.
Câu 29: Tp hp các giá tr thc ca
m
để hàm s
32
6 4 9 4y x x m x
nghch biến trên
khong
;1
A.
;3

. B.
3
;
4



. C.
3
;
4



. D.
0; .

Li gii:
+ TXĐ:
. Ta có
'2
3 12 4 9y x x m
.
Hàm s
x
32
6 4 9 4y x m x
nghch biến trên khong
;1
khi ch khi
2
3 12 4 9 0, ; 1y x x m x
2
4 3 12 9, ; 1m x x x
.
+ Xét hàm
2
3 12 9 , ; 1g x x x x 
;
6 12; g' 0 2g x x x x
.
+ BBT
+ T bng biến thiên suy ra
3
43
4
mm
.
Chọn đáp án C.
Câu 30: Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
đ hàm s
42
1 2 3 1y m x m x
không
cực đại là
A.
1 3.m
B.
1.m
C.
1.m
D.
1 3.m
Li gii:
TH 1: Nếu
2
1 4 1m y x
. Suy ra hàm s không có cực đại .
TH 2: Nếu
1m
. Để hàm s không có cực đại thì
2 3 0 3mm
. Suy ra
13m
.
Chọn đáp án A.
___________ HT ___________
Huế 18h30, ngày 18 tháng 3 năm 2020
[...Các chuyên đề Trc nghim Toán THPT...] Gii tích 12
Giáo viên: LÊ BÁ BO...0935.785.115... Trường THPT Đặng Huy Tr CLB Giáo viên tr TP Huế 1
Page: CLB GIÁO VIÊN TR TP HU
PHIU ÔN TP S 01_TrNg 2019
(Phiếu có 05 trang)
PHIÕU TæNG ¤N
M«n:
To¸n 12
Chñ ®Ò:
- LÔGARIT
Líp To¸n thÇy L£ B¸ B¶O
Tr-êng THPT §Æng Huy Trø S§T: 0935.785.115 Facebook: Lª B¸ B¶o
116/04 NguyÔn Lé Tr¹ch
, TP HuÕ
Trung t©m KM 10 H-¬ng Trµ
, HuÕ.
NỘI DUNG ĐỀ BÀI
Câu 1: Gi s ta có h thc
22
11 , , , 0 .a b ab a b a b
Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
2 2 2
2log log log .
3
ab
ab

B.
2 2 2
log 2 log log .
3
ab
ab

C.
2 2 2
2log log log .
3
ab
ab

D.
2 2 2
2log log log .a b a b
Câu 2: Tính giá tr biu thc:
0 0 0 0
log 10tan1 log 10tan2 log 10tan3 ... log 10tan89 .M
A.
46.M
B.
45.M
C.
90.M
D.
89.M
Câu 3: Một điện thoại đang nạp pin, dung ng nạp đưc tính theo công thc
3
2
0
1,
t
Q t Q e





vi t khong thi gian tính bng gi
0
Q
dung lượng np tối đa (pin đầy). Nếu điện thoi np
pin t lúc cn pin (tức là dung lượng pin lúc bắt đu np là 0%) thì sau bao lâu s nạp được
80%
(kết
qu làm tròn đến hàng phần trăm)?
A.
1,54 .th
B.
1,07 .th
C.
1,54 .th
D.
1,36 .th
Câu 4: Cho các s thc
a
,
b
,
c
vi
01a b c
. Khẳng định nào dưới đây đúng ?
A.
0 log log 1.
aa
cb
B.
0 log log 1.
aa
bc
C.
0 log 1 log .
aa
bc
D.
log 0 log 1.
aa
bc
Câu 5: bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
k
để phương trình
22
33
log log 1 2 1 0x x k
nghim thuc
3
1;3 ?


A.
0.
B.
4.
C.
3.
D. Vô s.
Câu 6: Vi tt c giá tr nào ca tham s
m
tđ th hàm s
42
2
log 2 4y x x
cắt đưng thng
ym
tại 4 điểm phân bit?
A.
3 4.m
B.
2
log 3 2.m
C.
2
log 3 2.m
D.
3 4.m
Câu 7: Tìm tp hp tt c các giá tr thc ca tham s
m
đ phương trình
2 2 2 2
2 4 4 2 2
2 2 8 0
x mx m m x mx m m
e e x mx m m
có hai nghim
12
,xx
phân bit tha mãn
12
2?xx
A.
0;1 .
B.
0;8 .


C.
0;2 .
D.
2;8 .


Câu 8: Cho hàm s
2
2 .7 .
xx
fx
Khẳng định nào sau đây sai?
A.
2
2
1 log 7 0f x x x
. B.
2
1 ln2 ln7 0f x x x
.
C.
2
7
1 log 2 0f x x x
. D.
2
1 1 log 7 0.f x x
[...Các chuyên đề Trc nghim Toán THPT...] Gii tích 12
Giáo viên: LÊ BÁ BO...0935.785.115... Trường THPT Đặng Huy Tr CLB Giáo viên tr TP Huế 2
Câu 9: Tìm s nguyên
n
ln nht tha mãn
360 480
3n
A.
3n
. B.
4n
. C.
2n
. D.
5.n
Câu 10: Tính giá tr ca biu thc
2017 2016
7 4 3 4 3 7P
.
A.
1P
. B.
7 4 3P 
. C.
7 4 3
. D.
2016
7 4 3P 
.
Câu 11: Tìm tp hp các giá tr ca tham s thc
m
để phương trình
6 3 2 0
xx
mm
có nghim
thuc khong
0;1
.
A.
3;4


. B.
2; 4


. C.
2; 4
. D.
3;4
.
Câu 12: Xét các s thc
a
,
b
tha mãn
1ab
. Tìm giá tr nh nht
min
P
ca biu thc
22
log 3log
ba
b
a
Pa
b




.
A.
min
19P
. B.
min
13P
. C.
min
14P
. D.
min
15P
.
Câu 13: Biết rằng phương trình
2
1
2019 .2020 1
xx
có hai nghim
,.ab
Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
0.a b ab
B.
2019
log 2020.ab
C.
2020
log 2019.ab
D.
0.a b ab
Câu 14: Cho
2016
4
log 4 1 1 .a
Tính biu thc
4031 2016
22
log 2 4 1 1P
theo
.a
A.
16126 4
.
3
a
P
B.
16126 8
.
3
a
P
C.
48378 4
.
3
a
P
D.
32252 4
.
3
a
P
Câu 15: Có bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
để tập xác định ca hàm s
2019
2
1y mx mx
là khong
;? 
A.
4.
B.
0.
C.
3.
D. Vô s.
Câu 16: Gi
,xy
các s thực dương thỏa mãn điu kin
9 6 4
log log logx y x y
2
x a b
y

,
vi
,ab
là hai s nguyên dương. Tính
ab
.
A.
.5ab
. B.
.1ab
. C.
.8ab
. D.
.4ab
Câu 17: Cho hàm số
y f x
đồ thị như hình vẽ bên dưới. Tìm số điểm cực trị của hàm số
2f x f x
g x e e
.
A.
5
. B.
3
. C.
6
. D.
4
.
Câu 18: Cho hàm s
lnf x x x
. Mt trong bốn đồ th cho trong bốn phương án A, B, C, D dưới
đây là đồ th ca hàm s
y f x
. Tìm đồ th đó.
[...Các chuyên đề Trc nghim Toán THPT...] Gii tích 12
Giáo viên: LÊ BÁ BO...0935.785.115... Trường THPT Đặng Huy Tr CLB Giáo viên tr TP Huế 3
A. . B. . C. . D. .
Câu 19: Hi bao nhiêu giá tr
m
nguyên trên đoạn
2017;2017


để phương trình
log 2log 1mx x
có nghim duy nht?
A.
2017
. B.
4014.
C.
2018.
D.
4015.
Câu 20: Hỏi phương trình
3
2
3 6 ln 1 1 0x x x
có bao nhiêu nghim thc phân bit?
A. 2. B. 1. C. 3. D. 4.
HT
O
x
y
1
O
x
y
1
O
x
y
1
O
x
y
1
1
[...Các chuyên đề Trc nghim Toán THPT...] Gii tích 12
Giáo viên: LÊ BÁ BO...0935.785.115... Trường THPT Đặng Huy Tr CLB Giáo viên tr TP Huế 4
Page: CLB GIÁO VIÊN TR TP HU
ĐÁP ÁN PHIU ÔN TP S 01_TrNg 2019
(Đáp án có 05 trang)
PHIÕU TæNG ¤N
M«n:
To¸n 12
Chñ ®Ò:
- LÔGARIT
BẢNG ĐÁP ÁN TRẮC NGHIM
Câu
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Đáp án
C
D
B
A
C
C
A
D
B
C
Câu
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
Đáp án
C
D
D
B
A
A
A
C
C
C
LI GII CHI TIT
Câu 1: Gi s ta có h thc
22
11 , , , 0 .a b ab a b a b
Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
2 2 2
2log log log .
3
ab
ab

B.
2 2 2
log 2 log log .
3
ab
ab

C.
2 2 2
2log log log .
3
ab
ab

D.
2 2 2
2log log log .a b a b
Li gii:
Ta có:
2
22
11 9a b ab a b ab
2
2 2 2 2 2
||
log log 2log log log
33
a b a b
ab a b




Chọn đáp án C.
Câu 2: Tính giá tr biu thc:
0 0 0 0
log 10tan1 log 10tan2 log 10tan3 ... log 10tan89 .M
A.
46.M
B.
45.M
C.
90.M
D.
89.M
Li gii:
Ta có:
0 0 0 0
log 10tan1 log 10tan2 log 10tan3 ... log 10tan89 .M
0 0 0 0
0 0 0
2 0 0 2 0 0 2 0 0 0
log 10 tan1 log 10 tan89 log 10tan 2 log 10tan88 ...
log 10 tan 44 log 10 tan 46 log 10tan 45
log 10 tan1 .tan89 log 10 tan2 .tan88 ... log 10 tan 44 .tan 46 log 10tan 45
2log10.1 2log10.1 ... 2log1


0.1 log10.1 2.44 1 89.

44 sè h¹ng
Chọn đáp án D.
Câu 3: Một điện thoại đang nạp pin, dung ng nạp đưc tính theo công thc
3
2
0
1,
t
Q t Q e





vi t khong thi gian tính bng gi
0
Q
dung lượng np tối đa (pin đầy). Nếu điện thoi np
pin t lúc cn pin (tức là dung lượng pin lúc bắt đu np là 0%) thì sau bao lâu s nạp được
80%
(kết
qu làm tròn đến hàng phần trăm)?
[...Các chuyên đề Trc nghim Toán THPT...] Gii tích 12
Giáo viên: LÊ BÁ BO...0935.785.115... Trường THPT Đặng Huy Tr CLB Giáo viên tr TP Huế 5
A.
1,54 .th
B.
1,07 .th
C.
1,54 .th
D.
1,36 .th
Li gii:
Ta có:
3 3 3
2 2 2
00
32
1 0,8 1 0,8 0,2 ln0,2 ln0,2 1,07 .
23
t t t
t
Q e Q e e t h




Chọn đáp án B.
Câu 4: Cho các s thc
a
,
b
,
c
vi
01a b c
. Khẳng định nào dưới đây đúng ?
A.
0 log log 1.
aa
cb
B.
0 log log 1.
aa
bc
C.
0 log 1 log .
aa
bc
D.
log 0 log 1.
aa
bc
Li gii:
Do
01
0 1 log log
aa
a
a b c c b
bc

;
01
log log log 1
a a a
a
a b b
ab

1 log log 1 0 0 log log 1.
a a a a
c c c b
Chọn đáp án A.
Câu 5: bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
k
để phương trình
22
33
log log 1 2 1 0x x k
nghim thuc
3
1;3 ?


A.
0.
B.
4.
C.
3.
D. Vô s.
Li gii:
Xét phương trình
22
33
log log 1 2 1 0x x k
trên
3
1; 3 .


Đặt
2
3
log 1.tx
Ta có:
32
3
1;3 log 0;3 1;2 .x x t


Phương trình trở thành
22
1 2 1 0 2 2 .t t k t t k
Xét
2
1
2, 1;2 2 1 0 1;2 .
2
g t t t t g t t t
Ta có:
0;2
1 0; 2 4 min 0
t
g g g t

0;2
max 4
t
gt


.
Vậy để phương trình đã cho có nghiệm
0 2 4 0 2.kk
Mt khác
0; 1; 2.kk
Chọn đáp án C.
Câu 6: Vi tt c giá tr nào ca tham s
m
tđ th hàm s
42
2
log 2 4y x x
cắt đưng thng
ym
tại 4 điểm phân bit?
A.
3 4.m
B.
2
log 3 2.m
C.
2
log 3 2.m
D.
3 4.m
Li gii:
Gi
C
là đ th hàm s
42
2
log 2 4y x x
là đường thẳng có phương trình
ym
. PT hoành
độ giao điểm ca
C
là:
42
2
log 2 4x x m
42
2 4 2 1
m
xx
.
BBT ca hàm s
42
24y g x x x
là:
[...Các chuyên đề Trc nghim Toán THPT...] Gii tích 12
Giáo viên: LÊ BÁ BO...0935.785.115... Trường THPT Đặng Huy Tr CLB Giáo viên tr TP Huế 6
C
ct
tại 4 điểm phân bit
PT (1) có 4 nghim phân bit
đồ th hàm s
y g x
cắt đường
thng
2
m
y
tại 4 điểm phân bit
2
3 2 4 log 3 2
m
m
.
Chọn đáp án C.
Câu 7: Tìm tp hp tt c các giá tr thc ca tham s
m
đ phương trình
2 2 2 2
2 4 4 2 2
2 2 8 0
x mx m m x mx m m
e e x mx m m
có hai nghim
12
,xx
phân bit tha mãn
12
2?xx
A.
0;1 .
B.
0;8 .


C.
0;2 .
D.
2;8 .


Li gii:
Phương trình
2 2 2 2
4 2 2 2 4 2 2
4 2 4
x mx m m x mx m m
e x mx m m e x mx m m
(2)
Xét hàm s
, 1 0,
tt
f t e t t f t e t

nên
ft
đồng biến trên
.
Phương trình (2) có dạng:
2 2 2 2 2 2 2 2
4 2 4 4 2 4f x mx m m f x mx m m x mx m m x mx m m
22
2 2 8 0g x x mx m m
(3).
Yêu cu bài toán
2
12
0
0;8
80
0;1 .
22
2
1
g
m
mm
m
m
xx
m


Chọn đáp án A.
Câu 8: Cho hàm s
2
2 .7 .
xx
fx
Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai?
A.
2
2
1 log 7 0f x x x
. B.
2
1 ln2 ln7 0f x x x
.
C.
2
7
1 log 2 0f x x x
. D.
2
1 1 log 7 0.f x x
Li gii:
Biến đổi
2 2 2
2
2 2 2 2
2 .7 1 log 2 .7 0 log 2 log 7 0 log 7 0
x x x x x x
xx
và có th
2
1 log 7 0xx
;
2
7
1
.0
log 2
xx
2
ln7
.0
ln 2
xx
.
Rõ ràng
22
1 log 7 0 1 log 7 0x x x
sai.
Chọn đáp án D.
Câu 9: Tìm s nguyên n ln nht tha mãn
360 480
3n
A.
3n
. B.
4n
. C.
2n
. D.
5.n
Li gii:
Ta có:
4
ln3
360 480 360 480
3
4
ln ln 3 360.ln 480.ln 3 ln .ln 3 4,326.
3
n n n n n n e
Vy giá tr nguyên
n
ln nht tha mãn là
4.n
Chọn đáp án B.
Câu 10: Tính giá tr ca biu thc
2017 2016
7 4 3 4 3 7P
.
[...Các chuyên đề Trc nghim Toán THPT...] Gii tích 12
Giáo viên: LÊ BÁ BO...0935.785.115... Trường THPT Đặng Huy Tr CLB Giáo viên tr TP Huế 7
A.
1P
. B.
7 4 3P 
. C.
7 4 3
. D.
2016
7 4 3P 
.
Li gii:
Ta có:
2017 2016
7 4 3 4 3 7P
2016 2016
7 4 3 . 7 4 3 . 7 4 3
2016
7 4 3 . 7 4 3 . 7 4 3



2016
1 . 7 4 3
7 4 3.
Chọn đáp án C.
Câu 11: Tìm tp hp các giá tr ca tham s thc
m
để phương trình
6 3 2 0
xx
mm
có nghim
thuc khong
0;1
.
A.
3;4


. B.
2; 4


. C.
2; 4
. D.
3;4
.
Li gii:
Ta có:
6 3 2 0
xx
mm
1
6 3.2
21
xx
x
m
Xét hàm s
6 3.2
21
xx
x
fx
xác định trên
,
2
12 .ln3 6 .ln6 3.2 .ln 2
0,
21
x x x
x
f x x

nên hàm s
fx
đồng biến trên
Suy ra
0 1 0 1 2 4x f f x f f x
0 2, 1 4.ff
Vậy phương trình
1
có nghim thuc khong
0;1
khi
2;4m
.
Chọn đáp án C.
Câu 12: Xét các s thc
a
,
b
tha mãn
1ab
. Tìm giá tr nh nht
min
P
ca biu thc
22
log 3log
ba
b
a
Pa
b




.
A.
min
19P
. B.
min
13P
. C.
min
14P
. D.
min
15P
.
Li gii:
Với điều kiện đề bài, ta có
2
2
2
2
log 3log 2log 3log 4 log . 3log
bba a a
b b b
b
a a a a
P a a b
b b b b





2
4 1 log 3log .
a
b
b
a
b
b







Đặt
log 0
a
b
tb
(vì
1ab
), ta có
2
2
33
4 1 4 8 4P t t f t
tt
t 
.
Ta có
2
32
2 2 2
2 1 4 3
3 8 3
( ) 8
8
8
6t
t
tt
t
f t t
t t t

Vy
1
0
2
f t t
. Kho sát hàm s, ta có
min
1
15
2
fP



.
Chọn đáp án C.
Câu 13: Biết rằng phương trình
2
1
2019 .2020 1
xx
có hai nghim
,.ab
Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
0.a b ab
B.
2019
log 2020.ab
C.
2020
log 2019.ab
D.
0.a b ab
Li gii:
Ta có:
22
1 1 2
2019 2019 2019
2019 .2020 1 log 2019 .2020 log 1 1 log 2020 0
x x x x
xx

[...Các chuyên đề Trc nghim Toán THPT...] Gii tích 12
Giáo viên: LÊ BÁ BO...0935.785.115... Trường THPT Đặng Huy Tr CLB Giáo viên tr TP Huế 8
2
2019 2019
log 2020 log 2020 0xx
(1)
Phương trình (1) phương trình bậc hai vi
2019
. log 2020 0ac
Phương trình luôn hai
nghim.
Suy ra:
2019
2019
log 2020
0.
log 2020
ab
a b ab
ab


Chọn đáp án D.
Câu 14: Cho
2016
4
log 4 1 1 .a
Tính biu thc
4031 2016
22
log 2 4 1 1P
theo
.a
A.
16126 4
.
3
a
P
B.
16126 8
.
3
a
P
C.
48378 4
.
3
a
P
D.
32252 4
.
3
a
P
Li gii:
Ta có:
2016 2016 2016 2016
4
4 1 1 4 1 1 4 log 4 1 1 2016 a
Lúc đó:
4032
2016 4032 2016
22
2 2 2 2
log 4 1 1 log 2 2 4 1 2
3 2 3 3
P



2
2016 2016 2016 2016
2 2 2
2 2 2 2 4 2
log 4 1 2 4 1 1 log 4 1 1 log 4 1 1
3 3 3 3 3 3
2016
2
4.2. 2016 2
4 2 16126 8 16126 8
log 4 1 1 .
3 3 3 3 3
a
aa
P


Chọn đáp án B.
Câu 15: Có bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
để tập xác định ca hàm s
2019
2
1y mx mx
là khong
;? 
A.
4.
B.
0.
C.
3.
D. Vô s.
Li gii:
Yêu cu bài toán
2
1 0, .g x mx mx x
TH 1:
0 : 1 0, .m g x x
(đúng)
0m
tha mãn.
TH 2:
0.m
Yêu cu bài toán




2
0
40
0;4 .
0
0
gx
mm
m
m
m
Vy
0;4 ,m
mt khác
m
nên
0;1;2;3 .m
Chọn đáp án A.
Câu 16: Gi
,xy
các s thực dương thỏa mãn điu kin
9 6 4
log log logx y x y
2
x a b
y

,
vi
,ab
là hai s nguyên dương. Tính
ab
.
A.
.5ab
. B.
.1ab
. C.
.8ab
. D.
.4ab
Li gii:
Ta đặt
9 6 4
t log log log 9 ; 6 ; 4
t t t
x y x y x y x y
Ta có:
2
3 1 5
22
33
9 6 4 1
22
3 1 5
22
t
tt
t t t
t








lo¹i
nhËn
[...Các chuyên đề Trc nghim Toán THPT...] Gii tích 12
Giáo viên: LÊ BÁ BO...0935.785.115... Trường THPT Đặng Huy Tr CLB Giáo viên tr TP Huế 9
Mt khác:
9 3 1 5
2 6 2 2
tt
x a b
y
. Do đó chọn:
1; 5ab
.5ab
.
Chọn đáp án A.
Câu 17: Cho hàm số
y f x
đồ thị như hình vẽ bên dưới. Tìm số điểm cực trị của hàm số
2f x f x
g x e e
.
A.
5
. B.
3
. C.
6
. D.
4
.
Li gii:
Quan sát đồ thị, ta thấy hàm số
y f x
có ba điểm cực trị.
Ta có
2
2
0
. 2 0
20
f x f x
f x f x
fx
g x f x e e
ee


.
11
ln 0,7
22
fx
e f x
. Phương trình này có hai nghiệm phân biệt khác các
nghiệm của phương trình
0fx
nên hàm số
2f x f x
y e e
có năm điểm cực trị.
Chọn đáp án A.
Câu 18: Cho hàm s
lnf x x x
. Mt trong bốn đồ th cho trong bốn phương án A, B, C, D dưới
đây là đồ th ca hàm s
y f x
. Tìm đồ th đó.
A. . B. . C. . D. .
Li gii:
Tập xác định:
0;D 
Ta có
ln ln 1f x x x f x g x x
.
Ta có
11g
nên đồ th hàm s đi qua điểm
1;1
. Loại hai đáp án B và D
00
lim lim ln 1
xx
g x x





. Đặt
1
t
x
. Khi
0x
thì
t 
.
Do đó
0
1
lim lim ln 1 lim ln 1
tt
x
g x t
t
 









nên loại đáp án A.
O
x
y
1
O
x
y
1
O
x
y
1
O
x
y
1
1
[...Các chuyên đề Trc nghim Toán THPT...] Gii tích 12
Giáo viên: LÊ BÁ BO...0935.785.115... Trường THPT Đặng Huy Tr CLB Giáo viên tr TP Huế 10
Cách khác: Ta nhn thy
ln ln 1f x x x f x g x x
nm bên phi trc tung
không đi qua
(1;0)
.
Chọn đáp án C.
Câu 19: Hi bao nhiêu giá tr
m
nguyên trên đoạn
2017;2017


để phương trình
log 2log 1mx x
có nghim duy nht?
A.
2017
. B.
4014.
C.
2018.
D.
4015.
Li gii:
Điu kin:
1x 
0x
.
2
2
1
log 2log 1 1
x
mx x mx x m
x
Xét hàm:
2
1
, 01
x
f x x x
x
;
2
2
1
1
0
1
x
x
fx
xl
x

Lp bng biến thiên:
Dựa vào BBT, phương trình có nghiệm duy nht khi và ch khi
4
0
m
m
.
2017;2017m



m
nên ch
2018
giá tr
m
nguyên tha yêu cu là
2017; 2016;...; 1;4m
.
Chọn đáp án C.
Chú ý: Trong li giải, ta đã bỏ qua điều kin
0mx
với phương trình
log log
aa
f x g x
vi
01a
ta ch cn điu kin
0fx
(hoc
0gx
).
Câu 20: Hỏi phương trình
3
2
3 6 ln 1 1 0x x x
có bao nhiêu nghim thc phân bit?
A. 2. B. 1. C. 3. D. 4.
Li gii:
Điu kin:
1x 
.
Phương trình đã cho tương đương với
2
3 6 3ln 1 1 0x x x
.
Xét hàm s
2
3 6 3ln 1 1y x x x
liên tc trên khong
1; 
.
[...Các chuyên đề Trc nghim Toán THPT...] Gii tích 12
Giáo viên: LÊ BÁ BO...0935.785.115... Trường THPT Đặng Huy Tr CLB Giáo viên tr TP Huế 11
Ta có:
2
3 6 3
61
11
x
yx
xx

.
2
2
0 2 1 0
2
y x x
(thỏa điều kin).
2
0
2
f





,
2
0
2
f




lim
x
y


nên đồ th hàm s ct trc hoành tại 3 điểm phân bit.
Chọn đáp án C.
HT
HU... Ngày 03 tháng 10 năm 2018
[...Các chuyên đề Trc nghim Toán THPT...] Gii tích 12
Giáo viên: LÊ BÁ BO...0935.785.115... Trường THPT Đặng Huy Tr CLB Giáo viên tr TP Huế 1
Page: CLB GIÁO VIÊN TR TP HU
PHIU ÔN TP S 02_TrNg 2019
(Phiếu có 05 trang)
PHIÕU TæNG ¤N
M«n:
To¸n 12
Chñ ®Ò:
- LÔGARIT
Giáo viên: LÊ BÁ BO Trường THPT Đặng Huy Tr, Huế.
Địa ch lp hc: Ti nhà riêng: 116/04 Nguyn L Trch, TP Huế hoc các Trung tâm:
1) Trung tâm C.Y.K 10/01 Bo Quc (gần Điện Biên Ph).
2) Trung tâm Km 10 Hương Trà (cạnh trường THPT Đặng Huy Tr).
NỘI DUNG ĐỀ BÀI
Câu 1: Có bao nhiêu giá tr nguyên dương của tham s
m
để phương trình
16 2.12 2 9 0
x x x
m
có nghim dương?
A.
1
. B.
2
. C.
4
. D.
3
.
Câu 2: Cho
0a
,
0b
tha mãn
22
4 5 1 8 1
log 16 1 log 4 5 1 2
a b ab
a b a b
. Giá tr ca
2ab
bng
A.
27
4
. B.
6
. C.
9
. D.
20
3
.
Câu 3: Nếu
1
n
S
P
k
thì
n
bng:
A.
log
log 1
S
P
k
. B.
log
1
S
Pk
. C.
log log 1
S
k
P

. D.
log
log 1
S
Pk


.
Câu 4: Biết
3
log 1xy
2
log 1xy
. Tính giá tr ca
log xy
.
A.
3
5
. B.
1
2
. C.
1
2
. D.
1
.
Câu 5: Một tàu trụ đưc cung cp bi mt nguồn điện đồng v phóng x plutoni-
238
. Công sut
đầu ra ca nguồn điện này được ước lượng bi
127
870
t
P t e W
, trong đó
t
s m kể t khi
con tàu hoạt động. Biết rằng để các thiết b trên tùa hoạt động bình thường, ngun cn cung cp công
sut ti thiu
600 W
. Hỏi con tàu đ điu kiện để các thiết b hoạt động bình thường trong thi
gian bao nhiêu lâu ?
A.
45
năm. B.
47
năm. C.
48
năm. D.
50
năm.
Câu 6: Tìm các giá tr thc ca tham s
m
để phương trình
2
33
log log 2 7 0x m x m
hai
nghim thc
1
x
,
2
x
tha mãn
12
81xx
.
A.
4m 
. B.
4m
. C.
81m
. D.
44m
.
Câu 7: Đầu năm
2016
, ông A thành lp mt công ty. Tng s tiền ông A dùng để tr lương cho
nhân viên trong năm
2016
1
t đồng. Biết rng c sau mỗi năm thì tổng s tin dùng để tr cho
nhân viên trong c năm đó tăng thêm
15%
so với năm trước. Hỏi năm nào dưới đây là năm đầu tiên
mà tng s tiền ông A dùng để tr lương cho nhân viên trong cả
5
năm lớn hơn
2
t đồng?
A. Năm
2023
. B. Năm
2022
. C. Năm
2021
. D. Năm
2020
.
[...Các chuyên đề Trc nghim Toán THPT...] Gii tích 12
Giáo viên: LÊ BÁ BO...0935.785.115... Trường THPT Đặng Huy Tr CLB Giáo viên tr TP Huế 2
Câu 8: Xét các s thực dương
a
,
b
tha mãn
2
1
log 2 3
ab
ab a b
ab
. Tìm giá tr nh nht
min
P
ca
2P a b
.
A.
min
2 10 3
2
P
. B.
min
3 10 7
2
P
. C.
min
2 10 1
2
P
. D.
min
2 10 5
2
P
.
Câu 9: Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
để hàm s
2
log 2 1y x x m
có tập xác định là
.
A.
0m
. B.
0m
. C.
2m
. D.
2m
.
Câu 10: Vơi cac sô thưc dương
x
,
y
tùy , đăt
3
log x
,
3
log y
. Mênh đê nao dươi đây đung?
A.
3
27
log 9
2
x
y








. B.
3
27
log .
2
x
y





C.
3
27
log 9
2
x
y








. D.
3
27
log
2
x
y





.
Câu 11: Xét các s nguyên dương
,a
b
sao cho phương trình
2
ln ln 5 0a x b x
hai nghim phân
bit
1
,x
2
x
phương trình
2
5log log 0x b x a
hai nghim phân bit
3
,x
4
x
tha mãn
1 2 3 4
x x x x
. Tính giá tr nh nht
min
S
ca
23S a b
.466666
A.
min
30S
. B.
min
25S
. C.
min
33S
. D.
min
17S
.
Câu 12: Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
đ phương trình
22
2
log 2 3 2x x m
hai nghim
thc phân bit trái du.
A.
11m
. B.
1.m 
C.
1m
. D.
11m
.
Câu 13: Cho hai hàm s
log
a
yx
log
b
yx
đồ th như
hình bên. Các điểm
,,A B H
tha mãn
2,AB AH
khẳng định
nào sau đây đúng?
A.
2
.ba
B.
2
.ab
C.
3
.ba
D.
3
.ab
y
x
H
A
B
log
a
x
x
log
b
2
O
1
Câu 14: bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
trên đoạn
0;100


để phương trình
cos2 1
5
x
m
nghim trên
0; ?
6



A.
23.
B.
24.
C.
13.
D.
14.
Câu 15: Biết
,mn
hai s thc tha mãn
3
.2 3.2 3 8 0
xx
xx
*
2
log , , ,m n a b a b
tính
.S a b
A.
4.S
B.
6.S
C.
5.S
D.
9.S
Câu 16: Ch Như d định sau
8
năm (kể t lúc gi tiết kim lần đầu) s đủ
2
t đồng đ mua
nhà. Mỗi năm chị phi gi tiết kim bao nhiêu tin (s tin mỗi năm gửi như nhau thời điểm cách
ln gửi trước một năm)? Biết rng lãi sut là
8%
/ năm, lãi hàng năm được nhp vào vn và sau kì gi
cui cùng ch đợi đúng một năm để có đủ
2
t đồng.
A.
7
0,08
2
1,08 1
t đồng. B.
9
0,08
2
1,08 1,08
t đồng.
[...Các chuyên đề Trc nghim Toán THPT...] Gii tích 12
Giáo viên: LÊ BÁ BO...0935.785.115... Trường THPT Đặng Huy Tr CLB Giáo viên tr TP Huế 3
C.
8
0,08
2
1,08 1,08
t đồng. D.
8
0,08
2
1,08 1
t đồng.
Câu 17: Tìm tp hp tt c các giá tr ca tham s
m
để phương trình
1
4 .2 3 3 0
xx
mm
hai
nghim trái du.
A.
;2
. B.
1; 
. C.
1;2
. D.
0;2
.
Câu 18: Cho các s
a
,
1b
tha mãn
23
log log 1ab
. Giá tr ln nht ca biu thc
32
log logP a b
bng:
A.
23
log 3 log 2
. B.
32
log 2 log 3
. C.
23
1
log 3 log 2
2
. D.
23
2
log 3 log 2
.
Câu 19: Hàm s
2
log 4 2
xx
ym
có tập xác định là
khi
A.
1
4
m
. B.
0m
. C.
1
4
m
. D.
1
4
m
.
Câu 20: Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để phương trình
22
sin 1 cos
22
xx
m

có nghim.
A.
4 3 2m
. B.
3 2 5m
. C.
05m
. D.
45m
.
HT
[...Các chuyên đề Trc nghim Toán THPT...] Gii tích 12
Giáo viên: LÊ BÁ BO...0935.785.115... Trường THPT Đặng Huy Tr CLB Giáo viên tr TP Huế 4
Page: CLB GIÁO VIÊN TR TP HU
ĐÁP ÁN PHIU ÔN TP S 02_TrNg 2019
(Đáp án có 05 trang)
PHIÕU TæNG ¤N
M«n:
To¸n 12
Chñ ®Ò:
- LÔGARIT
BẢNG ĐÁP ÁN TRC NGHIM
Câu
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Đáp án
Câu
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
Đáp án
LI GII CHI TIT
Câu 1: Có bao nhiêu giá tr nguyên dương của tham s
m
để phương trình
16 2.12 2 9 0
x x x
m
có nghim dương?
A.
1
. B.
2
. C.
4
. D.
3
.
Li gii:
Ta có:
2
44
16 2.12 2 9 0 2. 2 0
33
xx
x x x
mm
1
.
Đặt:
4
0
3
x
t




. Phương trình tr thành:
2
22t t m
2
.
Phương trình
1
có nghiệm dương
phương trình
2
có nghim
1t
.
S nghiệm phương trình
2
là s giao điểm của đ th hàm s
2
2f t t t
,
1;t 
đưng thng
:2d y m
.
Xét hàm s
2
2f t t t
,
1;t 
.
2 1 0f t t
,
1;t
.
Suy ra, hàm s
f
luôn đồng biến trên
1; 
.
Bng biến thiên:
Da vào bng biến thiên, ycbt
2 1 3mm
.
Vy có
2
giá tr
m
dương thoả mãn là
1;2m
.
Chọn đáp án B.
Câu 2: Cho
0a
,
0b
tha mãn
22
4 5 1 8 1
log 16 1 log 4 5 1 2
a b ab
a b a b
. Giá tr ca
2ab
bng
A.
27
4
. B.
6
. C.
9
. D.
20
3
.
t
1

ft
ft
1

[...Các chuyên đề Trc nghim Toán THPT...] Gii tích 12
Giáo viên: LÊ BÁ BO...0935.785.115... Trường THPT Đặng Huy Tr CLB Giáo viên tr TP Huế 5
Li gii:
Ta có
2 2 2 2
16 1 2 16 1 8 1a b a b ab
.
Do đó
22
4 5 1 8 1 4 5 1 8 1
log 16 1 log 4 5 1 log 8 1 log 4 5 1
a b ab a b ab
a b a b ab a b
22
4 5 1 8 1
log 16 1 log 4 5 1 2
a b ab
a b a b
.
Du bng xy ra
22
2
3
4
16
4
8 1 4 5 1 2 1 6 1
3
ab
ab
a
ab a b b b
b



.
Vy
27
2
4
ab
.
Chọn đáp án A.
Câu 3: Nếu
1
n
S
P
k
thì
n
bng:
A.
log
log 1
S
P
k
. B.
log
1
S
Pk
. C.
log log 1
S
k
P

. D.
log
log 1
S
Pk


.
Li gii:
1
log
1 log
log 1
1
n
k
n
S
S S S
P
P k n
PP
k
k
.
Chọn đáp án A.
Câu 4: Biết
3
log 1xy
2
log 1xy
. Tính giá tr ca
log xy
.
A.
3
5
. B.
1
2
. C.
1
2
. D.
1
.
Li gii:
3
1 log log 3logxy x y
2
1 log 2log logx y x y
.
T đó tính được
2
log
5
x
1
log
5
y
. Vy
3
log log log
5
xy x y
.
Cách khác: T hai điều kiện đã cho,
3
10xy
2
10xy
. T đó, tính được:
2
5
10x
1 2 1 3
5 5 5 5
3
10 10 .10 10 log
5
y xy xy
.
Chọn đáp án A.
Câu 5: Một tàu trụ đưc cung cp bi mt nguồn điện đồng v phóng x plutoni-
238
. Công
suất đầu ra ca nguồn điện này được ước lượng bi
127
870
t
P t e W
, trong đó
t
s năm kể t
khi con tàu hoạt động. Biết rằng để các thiết b trên tùa hoạt động bình thường, ngun cn cung cp
công sut ti thiu
600 W
. Hỏi con tàu đủ điu kiện để các thiết b hoạt động bình thường trong
thi gian bao nhiêu lâu ?
A.
45
năm. B.
47
năm. C.
48
năm. D.
50
năm.
Li gii:
Con tàu hoạt động bình thường khi
127 127
600 60 60 60
870 600 ln 127.ln 47
870 87 127 87 87
tt
t
e e t

(năm).
[...Các chuyên đề Trc nghim Toán THPT...] Gii tích 12
Giáo viên: LÊ BÁ BO...0935.785.115... Trường THPT Đặng Huy Tr CLB Giáo viên tr TP Huế 6
Chọn đáp án B.
Câu 6: Tìm các giá tr thc ca tham s
m
đ phương trình
2
33
log log 2 7 0x m x m
có hai
nghim thc
1
x
,
2
x
tha mãn
12
81xx
.
A.
4m 
. B.
4m
. C.
81m
. D.
44m
.
Li gii:
2
33
log log 2 7 0x m x m
1
.
Đặt
3
logtx
Phương trình
1
tr thành:
2
2 7 0t mt m
2
.
Phương trình
1
có hai nghim thc
1
x
,
2
x
tha mãn
12
81xx
Phương trình
2
có hai nghim thc
1
t
,
2
t
tha mãn
12
3 .3 81
tt
2
12
8 28 0
4
4
mm
m
tt

.
Chọn đáp án B.
Câu 7: Đầu năm
2016
, ông A thành lp mt công ty. Tng s tiền ông A dùng đ tr lương cho
nhân viên trong năm
2016
1
t đồng. Biết rng c sau mỗi năm thì tổng s tin dùng để tr cho
nhân viên trong c năm đó tăng thêm
15%
so với năm trước. Hỏi năm nào dưới đây là năm đầu tiên
mà tng s tiền ông A dùng để tr lương cho nhân viên trong cả
5
năm lớn hơn
2
t đồng?
A. Năm
2023
. B. Năm
2022
. C. Năm
2021
. D. Năm
2020
.
Li gii:
Áp dng công thc
1. 1 2
n
r
1. 1 0,15 2
n
4,96n
.
Vậy năm cần tìm là
2016 5 2021
.
Chọn đáp án C.
Câu 8: Xét các s thực dương
a
,
b
tha mãn
2
1
log 2 3
ab
ab a b
ab
. Tìm giá tr nh nht
min
P
ca
2P a b
.
A.
min
2 10 3
2
P
. B.
min
3 10 7
2
P
. C.
min
2 10 1
2
P
. D.
min
2 10 5
2
P
.
Li gii:
Điu kin:
1ab
.
Ta có
2
1
log 2 3
ab
ab a b
ab
22
log 2 1 2 1 log *ab ab a b a b


.
Xét hàm s
2
logy f t t t
trên khong
0;
.
Ta có
1
1 0, 0
.ln2
f t t
t
. Suy ra hàm s
ft
đồng biến trên khong
0;
.
Do đó,
* 2 1f ab f a b


21 ab a b
2 1 2a b b
2
21
b
a
b


.
Ta có
2
22
21
b
P a b b g b
b

.
2
5
20
21
gb
b
2
5
21
2
b
10
21
2
b
10 2
4
b

(vì
0b
).
Lp bng biến thiên ta được
min
10 2 2 10 3
42
Pg






.
Chọn đáp án A.
[...Các chuyên đề Trc nghim Toán THPT...] Gii tích 12
Giáo viên: LÊ BÁ BO...0935.785.115... Trường THPT Đặng Huy Tr CLB Giáo viên tr TP Huế 7
Câu 9: Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
để hàm s
2
log 2 1y x x m
có tập xác định
.
A.
0m
. B.
0m
. C.
2m
. D.
2m
.
Li gii:
Hàm s có tập xác định
khi và ch khi
2
2 1 0, 0x x m x m
.
Chọn đáp án B.
Câu 10: Vơi cac sô thưc dương
x
,
y
tùy , đăt
3
log x
,
3
log y
. Mênh đê nao dươi đây đung?
A.
3
27
log 9
2
x
y








. B.
3
27
log .
2
x
y





C.
3
27
log 9
2
x
y








. D.
3
27
log
2
x
y





.
Li gii:
3
1
2
27 27 27 27
log 3log 3log 3log
xx
xy
yy




33
33
3
log 3log
2
xy
33
1
log log
22
xy
.
Chọn đáp án D.
Câu 11: Xét các s nguyên dương
,a
b
sao cho phương trình
2
ln ln 5 0a x b x
hai nghim phân
bit
1
,x
2
x
phương trình
2
5log log 0x b x a
hai nghim phân bit
3
,x
4
x
tha mãn
1 2 3 4
x x x x
. Tính giá tr nh nht
min
S
ca
23S a b
.466666
A.
min
30S
. B.
min
25S
. C.
min
33S
. D.
min
17S
.
Li gii:
Điu kin
0x
, điều kin mỗi phương trình có 2 nghiệm phân bit là
2
20ba
.
Đặt
lntx
,
logux
khi đó ta được
2
5 0(1)at bt
,
2
5 0(2)u bu a
.
Ta thy vi mi mt nghim
t
thì có mt nghim
x
, mt
u
thì có mt
x
.
Ta có
1 2 1 2
12
..
b
t t t t
a
x x e e e e
,
12
5
34
. 10 10
b
uu
xx

, li có
5
1 2 3 4
10
bb
a
x x x x e

5
ln10 3
5 ln10
bb
aa
a
( do
,ab
nguyên dương), suy ra
2
60 8bb
.
Vy
2 3 2.3 3.8 30S a b
, suy ra
min
30S
đạt được
3, 8ab
.
Câu 12: Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
đ phương trình
22
2
log 2 3 2x x m
hai nghim
thc phân bit trái du.
A.
11m
. B.
1.m 
C.
1m
. D.
11m
.
Li gii:
Ta có:
22
2 3 0x x m
vi mi
x
.
(1)
2 2 2 2 2 2
2
log 2 3 2 2 3 4 2 1 0x x m x x m x x m
PT
1
2 nghim phân bit trái du
2
1. 1 0 1 1mm
.
Chọn đáp án A.
[...Các chuyên đề Trc nghim Toán THPT...] Gii tích 12
Giáo viên: LÊ BÁ BO...0935.785.115... Trường THPT Đặng Huy Tr CLB Giáo viên tr TP Huế 8
Câu 13: Cho hai hàm s
log
a
yx
log
b
yx
đồ th như
hình bên. Các điểm
,,A B H
tha mãn
2,AB AH
khẳng định
nào sau đây đúng?
A.
2
.ba
B.
2
.ab
C.
3
.ba
D.
3
.ab
y
x
H
A
B
log
a
x
x
log
b
2
O
1
Li gii:
Ta có:
22
13
2 3 log 2 3log 2
log log
B A b a
AB AH y y
ba
33
2 2 2 2
log 3log log log .a b a b a b
Chọn đáp án D.
Câu 14: bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
trên đoạn
0;100


để phương trình
cos2 1
5
x
m
nghim trên
0; ?
6



A.
23.
B.
24.
C.
13.
D.
14.
Li gii:
Do
13
0; 2 0; cos2 ;1 cos2 1 ;2 .
6 3 2 2
x x x x

Ta có:
3
cos2 1 2 3 cos2 1
2
3
cos2 1 2 5 5 5 5 5 25.
2
xx
x

Phương trình đã cho nghiệm trên
0;
6



3
5 25.m
Do
3
5 25
12; 13; ...; 24; 25 .
0;100 ;
m
m
mm





Chọn đáp án D.
Câu 15: Biết
,mn
hai s thc tha mãn
3
.2 3.2 3 8 0
xx
xx
*
2
log , , ,m n a b a b
tính
.S a b
A.
4.S
B.
6.S
C.
5.S
D.
9.S
Li gii:
Ta có:
2
3
24
.2 3.2 3 8 0 .2 3 8 0 . 2 3 8 .2 24 0
2
x x x x x
x
x x x x x x
(1)
Xem (1) là phương trình bậc hai theo
2,
x
22
2
3 8 96 9 48 84 3 8 .x x x x x
Phương trình
3 8 3 8
23
2
.
3 8 3 8
8
2
2
x
x
xx
x
xx
xx


+) Vi
2
2 3 log 3.
x
x
+) Vi
8
2
x
x
(2), trên các khong
;0
0;
, vế phi (2) nghch biến vế trái (2) đng biến
nên phương trình (2) nghiệm duy nht, mt khác
2x
tha mãn nên
2x
nghim duy nht
ca (2).
[...Các chuyên đề Trc nghim Toán THPT...] Gii tích 12
Giáo viên: LÊ BÁ BO...0935.785.115... Trường THPT Đặng Huy Tr CLB Giáo viên tr TP Huế 9
Suy ra:
2
2
2 log 3 5.
3
a
m n S a b
b
Chọn đáp án C.
Câu 16: Ch Như d định sau
8
năm (kể t lúc gi tiết kim lần đầu) s đủ
2
t đồng đ mua
nhà. Mỗi năm chị phi gi tiết kim bao nhiêu tin (s tin mỗi năm gửi như nhau thời điểm cách
ln gửi trước một năm)? Biết rng lãi sut là
8%
/ năm, lãi hàng năm được nhp vào vn và sau kì gi
cui cùng ch đợi đúng một năm để có đủ
2
t đồng.
A.
7
0,08
2
1,08 1
t đồng. B.
9
0,08
2
1,08 1,08
t đồng.
C.
8
0,08
2
1,08 1,08
t đồng. D.
8
0,08
2
1,08 1
t đồng.
Li gii:
Gi
m
s tin ch Như phải gi hằng năm. Sau
8
năm chị Như thu được s tin c gc lãi
9
8 7 6 2
1,08 1,08
1 0,08 1 0,08 1 0,08 ... 1 0,08 1 0,08 . .
0,08
m m m m m m
Suy ra
9
0,08
2
1,08 1,08
m 
t đồng.
Chọn đáp án B.
Câu 17: Tìm tp hp tt c các giá tr ca tham s
m
để phương trình
1
4 .2 3 3 0
xx
mm
hai
nghim trái du.
A.
;2
. B.
1; 
. C.
1;2
. D.
0;2
.
Li gii:
Phương trình
1
4 .2 3 3 0 1
xx
mm
4 2 .2 3 3 0
xx
mm
.
Đặt
2
x
t
,
0t
ta có phương trình
2
2 3 3 0 2t mt m
.
Phương trình
1
hai nghim trái du khi ch khi phương trình
2
hai nghim
12
,tt
tha mãn
12
01tt
2
12
3 3 0
3 3 0
0
1 1 0
mm
m
m
tt

1 2 1 2
1
. 1 0
m
t t t t
1
3 3 2 1 0
m
mm
1
2
m
m
1;2m
.
Chọn đáp án C.
Câu 18: Cho các s
a
,
1b
tha mãn
23
log log 1ab
. Giá tr ln nht ca biu thc
32
log logP a b
bng:
A.
23
log 3 log 2
. B.
32
log 2 log 3
. C.
23
1
log 3 log 2
2
. D.
23
2
log 3 log 2
.
Li gii:
Đặt
2
logxa
;
3
logyb
. Ta có:
2
x
a
;
3
y
b
,0
1
xy
xy

.
Khi đó:
32
log 2 log 3
y
x
P 
32
log 2 log 3xy
32
log 2 log 3xy
.
[...Các chuyên đề Trc nghim Toán THPT...] Gii tích 12
Giáo viên: LÊ BÁ BO...0935.785.115... Trường THPT Đặng Huy Tr CLB Giáo viên tr TP Huế 10
Ta li có:
2
2
32
log 2 log 3P x y
32
log 2 log 3xy
32
log 2 log 3
.
Vy
max 3 2
log 2 log 3P 
.
Chọn đáp án A.
Câu 19: Hàm s
2
log 4 2
xx
ym
có tập xác định là
khi
A.
1
4
m
. B.
0m
. C.
1
4
m
. D.
1
4
m
.
Li gii:
Điu kin:
4 2 0
xx
m
.
Hàm s đã cho có tập xác định là
khi và ch khi
4 2 0
xx
m
1
x
.
Đặt
2
x
t
0t
, khi đó bất phương trình
1
tr thành:
2
0t t m
0t
.
Cách 1:
Xét hàm s
2
f t t t
,
0t
. Ta có
21f t t

;
1
0
2
f t t
.
Lp bng biến thiên ta tìm được
0;
11
min
24
f t f




.
Để bất phương trình
2
0t t m
,
0t
thì
11
44
mm
.
Cách 2:
TH1:
1
1 4 0
4
mm
, ta có
2
0t t m
t
(tha yêu cu bài toán)
TH2:
1
1 4 0
4
mm
, ta có
2
1
0
4
tt
1
\
2
t




(không tha yêu cu bài toán).
TH3:
1
1 4 0
4
mm
. Ta có
2
0t t m
2
có hai nghim phân bit
1
x
,
2
x
.
Khi đó
12
10xx
nên phương trình
2
không th có hai nghim âm.
Suy ra
2
t t m
không th luôn dương với mi
0t
. Vy
1
4
m
.
Chọn đáp án D.
Câu 20: Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để phương trình
22
sin 1 cos
22
xx
m

có nghim.
A.
4 3 2m
. B.
3 2 5m
. C.
05m
. D.
45m
.
Li gii:
Ta có
2 2 2 2 2
2
sin 1 cos sin 2 sin sin
sin
4
2 2 2 2 2
2
x x x x x
x
m m m

*
.
Đặt
2
sin
2
x
t
,
1;2t


,
*
tr thành
4
tm
t

.
Xét hàm s
4
f t t
t

vi
1;2t


. Ta có
2
22
2 1;2
44
10
2 1;2
t
t
ft
tt
t

.
Khi đó
15f
;
24f
. Do đó
1;2
min 4ft


1;2
max 5ft


.
Phương trình đã cho có nghiệm khi và ch khi phương trình
*
có nghim
1;2t


1;2
1;2
min max 4 5f t m f t m




. Vy:
45m
.
Chọn đáp án D.
[...Các chuyên đề Trc nghim Toán THPT...] Gii tích 12
Giáo viên: LÊ BÁ BO...0935.785.115... Trường THPT Đặng Huy Tr CLB Giáo viên tr TP Huế 11
HT
HU... Ngày 03 tháng 10 năm 2018
Page: CLB GIÁO VIÊN TR TP HU
ĐỀ ÔN TP S 01_TrNg 2020
(Đề có 04 trang)
§Ò KIÓM TRA §ÞNH Kú
M«n:
To¸n 12
Chñ ®Ò:
TÝch ph©n
Líp To¸n thÇy L£ B¸ B¶O
Tr-êng THPT §Æng Huy Trø S§T: 0935.785.115 Facebook: Lª B¸ B¶o
116/04 NguyÔn Lé Tr¹ch
, TP HuÕ
Trung t©m KM 10 H-¬ng Trµ
, HuÕ.
NỘI DUNG ĐỀ BÀI
Câu 1: Nếu
ux
và
vx
là hai hàm s đạo hàm liên tc trên đon
;ab


. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
dd
bb
b
a
aa
u v uv v v

. B.
d d d
b b b
a a a
u v x u x v x
.
C.
d d d.
b b b
a a a
uv x u x v x
. D.
dv d
bb
b
a
aa
u uv v u

.
Câu 2: Cho các s thc
a
,
b
và các mệnh đề sau:
1
.
dd
ba
ab
f x x f x x

.
2
.
dd22
ba
ab
f x x f x x

.
3
.
dd
2
2
bb
aa
f x x f x x





.
4
.
dd
bb
aa
f x x f u u

.
S mệnh đề đúng trong
4
mệnh đề trên là
A.
3
. B.
4
. C.
2
. D.
1
.
Câu 3: H tt c các nguyên hàm ca hàm s
26f x x
A.
2
6x x C
. B.
2
2xC
. C.
2
26x x C
. D.
2
xC
.
Câu 4: Giá tr tích phân
d
1
ln
e
I x x x
bng
A.
1
2
I
. B.
2
2
2
e
I
. C.
2
1
4
e
I
. D.
2
1
4
e
I
.
Câu 5: Diên tich hinh phăng giơi han bơi đô thi ham sô
3
y x x
và đ thị hàm số
2
y x x
bng
A.
37
12
. B.
9
4
I
. C.
81
12
. D.
13
.
Câu 6: Cho hàm số
y f x
có đ thị trên đoạn
1;4


như hình vẽ dưới. Tính tích phân
d
4
1
()I f x x
.
A.
5
2
I
. B.
11
2
I
. C.
5I
. D.
3I
.
Câu 7: Tìm nguyên hàm
Fx
ca hàm s
sin cosf x x x
tho mãn
2
2
F



A.
cos sin 3F x x x
. B.
cos sin 3F x x x
.
C.
cos sin 1F x x x
. D.
cos sin 1F x x x
.
Câu 8:
hiu
H
hình phng gii hn bi đ th hàm s
2
2–y x x
0y
. Tính th tích vt
th tròn xoay được sinh ra bi hình phng
H
khi nó quay quanh trc
Ox
.
A.
16
15
. B.
17
15
. C.
18
15
. D.
19
15
.
Câu 9: Cho
d
4
0
16f x x
. Tính tích phân
d
2
0
2.I f x x
A.
32I
. B.
8I
. C.
16I
. D.
4I
.
Câu 10: Biết
d
4
2
3
ln2 ln3 ln5,
x
I a b c
xx
vi
,,a b c
là các s nguyên. Tính
.S a b c
A.
6S
. B.
2S
. C.
2S 
. D.
0.S
Câu 11: Cho hàm s
fx
là hàm s chn, liên tc trên
1;6 .


Biết rng
d
2
1
8f x x
d
3
1
2 3.f x x
Tính tích phân
d
6
1
.I f x x
A.
2.I
B.
5.I
C.
11.I
D.
14.I
Câu 12: Kí hiệu
H
là hình phăng giơi han bơi đô thi ham sô
21
x
y x e
, trục tung và trục hoành .
Tính thể tích
V
của khối tròn xoay thu được khi quay hình
H
xung quanh truc
Ox
:
A.
42Ve
. B.
42Ve

. C.
2
5Ve
. D.
2
5Ve

.
Câu 13: Cho hình thang cong
H
gii hn bởi các đường
x
ye
,
0y
,
0x
,
ln4x
. Đưng
thng
(0 ln4)x k k
chia
H
thành hai phn din tích
1
S
2
S
như hình vẽ bên. Tìm
k
để
12
2SS
.
A.
2
ln4
3
k
. B.
ln2k
. C.
8
ln
3
k
. D.
ln3k
.
Câu 14: Biết
d
1
0
3f x x
d
1
0
4g x x 
khi đó
d
1
0
f x g x x


bng
A.
7
. B. . C.
1
. D.
1
.
Câu 15: Cho hàm s
fx
liên tc trên
. Gi
S
din tích hình phng gii hn bởi các đưng
y f x
,
0y
,
1x 
5x
(như hình vẽ bên). Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
dd
15
11
S f x x f x x


. B.
dd
15
11
S f x x f x x


.
C.
dd
15
11
S f x x f x x

. D.
dd
15
11
S f x x f x x

.
Câu 16: Cho hàm s
fx
tha mãn
d
1
0
1 10x f x x

2 1 0 2ff
. Tính
d
1
0
I f x x
.
A.
12I 
. B.
8I
. C.
1I
. D.
8I 
.
Câu 17: Cho hàm s
.fx
Biết
04f
2
'( ) 2cos 3, ,f x x x
khi đó
d
4
0
()I f x x
bng
A.
2
2
8
. B.
2
88
8


. C.
2
82
8


. D.
2
68
8


.
Câu 18: Cho hàm s
fx
đạo hàm liên tc trên
0;1 ,


tha
2
2 3 1 1 .f x f x x
Giá tr ca
tích phân
d
1
0
'I f x x
bng
A.
0.
B.
1
.
2
C.
1.
D.
3
.
2
Câu 19: Mt cái trống trường bán kính các đáy
30
cm, thiết din vuông góc vi trục cách đều
hai đáy diện tích
2
1600 cm
, chiu dài ca trng
1m
. Biết rng mt phng cha trc
ct mt xung quanh ca trống là các đường Parabol. Hi th tích ca cái trng là bao nhiêu?
parabol
1m
40cm
30
30cm
.
A.
425,2
(lít). B.
425162
(lít). C.
212,6
(lít). D.
212581
(lít).
Câu 20: H tt c các nguyên hàm ca hàm s
2
31
()
( 1)
x
fx
x
trên khong
(1; )
A.
2
3ln( 1)
1
xC
x
. B.
1
3ln( 1)
1
xC
x
.C.
1
3ln( 1)
1
xC
x
.D.
2
3ln( 1)
1
xC
x
.
Câu 21: Viết công thc tính th tích
V
ca khối tròn xoay đưc to ra khi quay hình thang cong, gii
hn bởi đ th hàm s
y f x
, trc
Ox
và hai đường thng
,x a x b a b
, xung quanh trc
Ox
.
A.
d
2
b
a
V f x x
. B.
d
2
b
a
V f x x
. C.
d
b
a
V f x x
. D.
d
b
a
V f x x
.
Câu 22: Cho hàm s
fx
đạo hàm liên tc trên
. Biết
51f
d
1
0
51xf x x
, khi đó
d
5
2
0
x f x x
bng
A.
15
. B.
23
. C.
123
5
. D.
25
.
Câu 23: Một ô đang chạy vi tốc độ
10 /ms
thì người lái đạp phanh ; t thời điểm đó, ô chuyển
động chm dần đều vi
5 10 /v t t m s
, trong đó
t
là khong thi gian tính bng giây, k
t lúc bắt đầu đạp phanh. Hi t lúc đạp phanh đến khi dng hn, ô còn di chuyn bao
nhiêu mét?
A.
0,2m
. B.
2m
. C.
10m
. D.
20m
.
Câu 24: Biết
d
2
2
1
1
ln ln
ln
x
x a b
x x x

vi
a
,
b
là các s nguyên dương. Tính
22
P a b ab
.
A.
10.
B.
8.
C.
12.
D.
6.
Câu 25: Cho hình phng D gii hn bởi đường cong
2 cosyx
, trục hoành các đường thng
0,
2
xx

. Khi tròn xoay to thành khi quay D quanh trc hoành th tích V bng bao
nhiêu ?
A.
1V

. B.
( 1)V


. C.
( 1)V


. D.
1V

.
________HT________ Huế, 17h20 ngày 22 tháng 02 năm 2020
BẢNG ĐÁP ÁN TRẮC NGHIM
Câu
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Đáp án
Câu
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
Đáp án
Câu
21
22
23
24
25
Đáp án
Page: CLB GIÁO VIÊN TR TP HU
ĐỀ ÔN TP S 01_TrNg 2020
§Ò KIÓM TRA §ÞNH Kú
M«n:
To¸n 12
Chñ ®Ò:
TÝch ph©n
BẢNG ĐÁP ÁN TRẮC NGHIM
Câu
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Đáp án
Câu
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
Đáp án
Câu
21
22
23
24
25
Đáp án
LI GII CHI TIT
Câu 1: Nếu
ux
và
vx
là hai hàm s đạo hàm liên tc trên đon
;ab


. Mệnh đề nào sau đây đúng
A.
dd
bb
b
a
aa
u v uv v v

. B.
d d d
b b b
a a a
u v x u x v x
.
C.
d d d.
b b b
a a a
uv x u x v x
. D.
dv d
bb
b
a
aa
u uv v u

.
Li gii:
Ta có
dd
bb
b
a
aa
u v uv v u

nên A sai.
d d d
b b b
a a a
u v x u x v x
nên B đúng.
Câu 2: Cho các s thc
a
,
b
và các mệnh đề sau:
1
.
dd
ba
ab
f x x f x x

.
2
.
dd22
ba
ab
f x x f x x

.
3
.
dd
2
2
bb
aa
f x x f x x





.
4
.
dd
bb
aa
f x x f u u

.
S mệnh đề đúng trong
4
mệnh đề trên là
A.
3
. B.
4
. C.
2
. D.
1
.
Li gii:
Theo định nghĩa và tính chất ca tích phân ta có
1
4
đúng.
Câu 3: H tt c các nguyên hàm ca hàm s
26f x x
A.
2
6x x C
. B.
2
2xC
. C.
2
26x x C
. D.
2
xC
.
Li gii:
26f x x
có h tt c các nguyên hàm là
2
6F x x x C
.
Câu 4: Giá tr tích phân
d
1
ln
e
I x x x
bng
A.
1
2
I
. B.
2
2
2
e
I
. C.
2
1
4
e
I
. D.
2
1
4
e
I
.
Li gii:
Ta có:
d
1
ln
e
I x x x
. Đặt
dd
dd
2
1
ln
2
ux
ux
x
v x x
x
v

dd
2 2 2 2 2 2 2 2
11
11
1 1 1 1
ln .
2 2 2 2 2 4 2 4 4 4
ee
ee
x x e e x e e e
I x x x x
x

.
Câu 5: Diên tich hinh phăng giơi han bơi đô thi ham sô
3
y x x
và đ thị hàm số
2
y x x
bng
A.
37
12
. B.
9
4
I
. C.
81
12
. D.
13
.
Li gii:
Phương trinh hoanh đô giao điêm:
3 2 3 2
0
2 0 1
2
x
x x x x x x x x
x

Diên tich hinh phăng giơi han bơi đô thi ham sô
3
y x x
và đ thị hàm số
2
y x x
:
d d d
1 0 1
3 2 3 2 3 2
2 2 0
22S x x x x x x x x x x x x x

01
4 3 4 3
22
20
16 8 1 1 37
41
4 3 4 3 4 3 4 3 12
x x x x
xx
.
Câu 6: Cho hàm số
y f x
có đ thị trên đoạn
1;4


như hình vẽ dưới. Tính tích phân
d
4
1
()I f x x
.
A.
5
2
I
. B.
11
2
I
. C.
5I
. D.
3I
.
Li gii:
Gọi
1;0A
,
0;2B
,
1;2C
,
2;0D
,
3; 1E
,
4; 1F
,
1;0H
,
3;0K
,
4;0L
.
Khi đó
d d d d d d
4 0 1 2 3 4
1 1 0 1 2 3
( ) ( ) ( ) ( ) ( ) ( )I f x x f x x f x x f x x f x x f x x

d d d d d
0 1 2 3 4
1 0 1 2 3
( ) ( ) ( ) ( ) ( )f x x f x x f x x f x x f x x
( do
0fx
,
1;2x


0fx
,
2;4x



)
ABO OBCH HCD DKE EFLK
S S S S S
=
1 1 1 5
2 1 2 1 2 1 1 1 1 1
2 2 2 2
.
Câu 7: Tìm nguyên hàm
Fx
ca hàm s
sin cosf x x x
tho mãn
2
2
F



A.
cos sin 3F x x x
. B.
cos sin 3F x x x
.
C.
cos sin 1F x x x
. D.
cos sin 1F x x x
.
Li gii:
dsin cosF x x x x
cos sinx x C
; Do
2
2
F



1C
.
Câu 8:
hiu
H
hình phng gii hn bi đ th hàm s
2
2–y x x
0y
. Tính th tích vt
th tròn xoay được sinh ra bi hình phng
H
khi nó quay quanh trc
Ox
.
A.
16
15
. B.
17
15
. C.
18
15
. D.
19
15
.
Li gii:
Xét phương trình
2
20xx
0
2
x
x
. Th tích ca vt th bng
d
2
2
2
0
16
2
15
V x x x
.
Câu 9: Cho
d
4
0
16f x x
. Tính tích phân
d
2
0
2.I f x x
A.
32I
. B.
8I
. C.
16I
. D.
4I
.
Li gii:
d
2
0
(2 ) .I f x x
Đặt
dd22t x t x
. Đổi cn:
0 0; 2 4.x t x t
Khi đó:
dd
44
00
11
( ) ( ) 8.
22
I f t t f x x

Câu 10: Biết
d
4
2
3
ln2 ln3 ln5,
x
I a b c
xx
vi
,,a b c
là các s nguyên. Tính
.S a b c
A.
6S
. B.
2S
. C.
2S 
. D.
0.S
Li gii:
d
4
2
3
x
I
xx
. Ta có:
2
1 1 1 1
.
( 1) 1x x x x
xx

Khi đó:
d
d
44
4
2
3
33
11
ln ln 1
1
x
I x x x
xx
xx






ln4 ln5 ln3 ln4 4ln2 ln3 ln5.
Suy ra:
4, 1, 1.a b c
Vy
2.S
Câu 11: Cho hàm s
fx
là hàm s chn, liên tc trên
1;6 .


Biết rng
d
2
1
8f x x
d
3
1
2 3.f x x
Tính tích phân
d
6
1
.I f x x
A.
2.I
B.
5.I
C.
11.I
D.
14.I
Li gii:
fx
là hàm s chn nên
dd
33
11
2 2 3.f x x f x x

Xét
d
3
1
2 3.K f x x
Đặt
dd2 2 .t x t x
Đổi cn:
12
.
36
xt
xt
Khi đó
d d d
6 6 6
2 2 2
11
2 6.
22
K f t t f x x f x x K 
Vy
d d d
6 2 6
1 1 2
8 6 14.I f x x f x x f x x

Câu 12: Kí hiệu
H
là hình phẳng giới h ạn bởi đ thị hàm số
21
x
y x e
, trục tung và trục hoành .
Tính thể tích
V
của khối tròn xoay thu được khi quay hình
H
xung quanh truc
Ox
:
A.
42Ve
. B.
42Ve

. C.
2
5Ve
. D.
2
5Ve

.
Li gii:
Phương trinh hoanh đô giao điêm
2 1 0 1
x
x e x
Thê tich cua khôi tron xoay thu đươc khi quay hinh
H
xung quanh truc
Ox
:
dd
11
2
2
2
00
2 1 4 1
xx
V x e x x e x




. Đặt
d
d dx
2
2
2
21
1
2
x
x
ux
ux
e
v
ve





dd
11
11
2 2 2
22
2
00
00
4 1 4 2 1 4 1 4 1
2 2 2
x x x
x
e e e
V x x x x x e x

Gọi
d
1
2
1
0
1
x
V x e x
. Đặt
dd
d dx
2
2
1
2
x
x
u x u x
e
v e v
d
1
1
22
1
2 2 2
1
0
0
0
4 1 4 2 2 3
22
xx
x
ee
V x x e e e
1
2
2
22
1
0
4 1 2 3 5
2
x
e
V x V e e
Câu 13: Cho hình thang cong
H
gii hn bởi các đường
x
ye
,
0y
,
0x
,
ln4x
. Đưng
thng
(0 ln4)x k k
chia
H
thành hai phn din tích
1
S
2
S
như hình vẽ bên. Tìm
k
để
12
2SS
.
A.
2
ln4
3
k
. B.
ln2k
. C.
8
ln
3
k
. D.
ln3k
.
Li gii:
Ta có
d
0
1
0
1
k
k
x x k
S e x e e
d
ln4
ln4
2
4
x x k
k
k
S e x e e
.
Ta có
12
2 1 2 4 ln3
kk
S S e e k
.
Câu 14: Biết
d
1
0
3f x x
d
1
0
4g x x 
khi đó
d
1
0
f x g x x


bng
A.
7
. B. . C.
1
. D.
1
.
Li gii:
Ta có
d d d
1 1 1
0 0 0
3 4 1f x g x x f x x g x x


.
Câu 15: Cho hàm s
fx
liên tc trên
. Gi
S
din tích hình phng gii hn bởi các đưng
y f x
,
0y
,
1x 
5x
(như hình vẽ bên). Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
dd
15
11
S f x x f x x


. B.
dd
15
11
S f x x f x x


.
C.
dd
15
11
S f x x f x x

. D.
dd
15
11
S f x x f x x

.
Li gii:
Ta có din tích hình phng cn tìm
d
5
1
S f x x
dd
15
11
f x x f x x


dd
15
11
f x x f x x


.
Câu 16: Cho hàm s
fx
tha mãn
d
1
0
1 10x f x x

2 1 0 2ff
. Tính
d
1
0
I f x x
.
A.
12I 
. B.
8I
. C.
1I
. D.
8I 
.
Li gii:
Đặt
dd
dd
1u x u x
v f x x v f x






. Khi đó
d
1
1
0
0
1I x f x f x x
Suy ra
dd
11
00
10 2 1 0 10 2 8.f f f x x f x x

Vy
d
1
0
8f x x 
.
Câu 17: Cho hàm s
.fx
Biết
04f
2
'( ) 2cos 3, ,f x x x
khi đó
d
4
0
()I f x x
bng
A.
2
2
8
. B.
2
88
8


. C.
2
82
8


. D.
2
68
8


.
Li gii:
Ta có
cos2
2
'( ) 2cos 3 4f x x x
1
( ) 4 sin2 ;
2
f x x x C
0 4 4fC
d d cos2x+4
2
44
4
2
00
0
1 1 8 2
( ) 4 sin2 4 2
2 4 8
I f x x x x x x x




.
Câu 18: Cho hàm s
fx
đạo hàm liên tc trên
0;1 ,


tha
2
2 3 1 1 .f x f x x
Giá tr ca
tích phân
d
1
0
'I f x x
bng
A.
0.
B.
1
.
2
C.
1.
D.
3
.
2
Li gii:
Ta có
d
1
1
0
0
1 0 .f x x f x f f
T
2
2
0
2 0 3 1 1
5
2 3 1 1 .
3
2 1 3 0 0
1
5
f
ff
f x f x x
ff
f







Vy
d
1
0
32
' 1 0 1.
55
I f x x f f
Câu 19: Mt cái trống trường bán kính các đáy
30
cm, thiết din vuông góc vi trục cách đều
hai đáy diện tích
2
1600 cm
, chiu dài ca trng
1m
. Biết rng mt phng cha trc
ct mt xung quanh ca trống là các đường Parabol. Hi th tích ca cái trng là bao nhiêu?
parabol
1m
40cm
30
30cm
.
A.
425,2
(lít). B.
425162
(lít). C.
212,6
(lít). D.
212581
(lít).
Li gii:
Ta có chn h trc
Oxy
như hình vẽ.
.
Thiết din vuông góc vi trục và cách đều hai đáy là hình tròn.
có bán kính
r
có din tích là
2
1600 cm
, nên.
2
1600 40r r cm

. Ta có: Parabol có đỉnh
0;40I
và qua
50;30A
.
Nên có phương trình
2
1
40
250
yx
.
Th tích ca trng là
2
50
2 3 3
50
1 406000
40 . 425,2 425,2
250 3
V x dx cm dm




(lít).
Câu 20: H tt c các nguyên hàm ca hàm s
2
31
()
( 1)
x
fx
x
trên khong
(1; )
A.
2
3ln( 1)
1
xC
x
. B.
1
3ln( 1)
1
xC
x
.C.
1
3ln( 1)
1
xC
x
.D.
2
3ln( 1)
1
xC
x
.
Li gii:
parabol
1m
40cm
30
30cm
y
x
Đặt
1tx
d d d d d
2 2 2
3( 1) 1 3 2 3 2 2
( ) 3ln( 1)
1
tt
f x x t t t t x C
tx
t t t
Câu 21: Viết công thc tính th tích
V
ca khối tròn xoay đưc to ra khi quay hình thang cong, gii
hn bởi đ th hàm s
y f x
, trc
Ox
và hai đường thng
,x a x b a b
, xung quanh trc
Ox
.
A.
d
2
b
a
V f x x
. B.
d
2
b
a
V f x x
. C.
d
b
a
V f x x
. D.
d
b
a
V f x x
.
Li gii:
Áp dng công thc SGK.
Câu 22: Cho hàm s
fx
đạo hàm liên tc trên
. Biết
51f
d
1
0
51xf x x
, khi đó
d
5
2
0
x f x x
bng
A.
15
. B.
23
. C.
123
5
. D.
25
.
Li gii:
d d d
5 5 1
5
22
0
0 0 0
2 25.1 2 5 5 5 25 50.1 25x f x x x f x xf x x tf t t
.
Cách khác:
Ta có:
d
1
0
1 5 .xf x x
Đặt
d d d d
1
55
5
t x t x t x
d d d d
5 5 5 5
0 0 0 0
1 1 1
1 . . 1 . . 25 . 25
5 5 25
t f t t t f t t t f t t x f x x
Đặt
d
5
2
0
..I x f x x
Đặt
dd
dd
2
2u x x
ux
v f x
v f x x


d
5
2
0
5
. 2 25. 5 2.25 25
0
I x f x xf x x f
Câu 23: Một ô đang chạy vi tốc độ
10 /ms
thì người lái đạp phanh ; t thời điểm đó, ô chuyển
động chm dần đều vi
5 10 /v t t m s
, trong đó
t
là khong thi gian tính bng giây, k
t lúc bắt đầu đạp phanh. Hi t lúc đạp phanh đến khi dng hn, ô còn di chuyn bao
nhiêu mét?
A.
0,2m
. B.
2m
. C.
10m
. D.
20m
.
Li gii:
Cách 1: Quãng đường vt di chuyn
dd
2
5
5 10 10
2
t
s t v t t t t t C

Ti thời điểm
0t
thì
0st
, do đó
0C
2
2
55
10 2 10 10
22
t
s t t t

Xe dng hẳn khi được quãng đường
10 m
k t lúc đạp phanh
Cách 2: Khi vt dng li thì
0 5 10 0 2v t t s
Quãng đường vật đi được trong thi gian này là:
dd
2
22
2
00
0
5
5 10 10 10
2
t
s t v t t t t t m




.
Câu 24: Biết
d
2
2
1
1
ln ln
ln
x
x a b
x x x

vi
a
,
b
là các s nguyên dương. Tính
22
P a b ab
.
A.
10.
B.
8.
C.
12.
D.
6.
Li gii:
Ta có
d
2
2
1
1
ln
x
x
x x x
d
2
1
1
ln
x
x
x x x
. Đặt
lnt x x
dd
1
1tx
x



d
1x
x
x
.
Khi
11xt
;
2 2 ln2xt
.
Khi đó
d
2 ln 2
1
t
I
t
2 ln2
1
ln t
ln ln2 2
. Suy ra
2
2
a
b
. Vy
12P
.
Câu 25: Cho hình phng D gii hn bởi đường cong
2 cosyx
, trục hoành các đường thng
0,
2
xx

. Khi tròn xoay to thành khi quay D quanh trc hoành th tích V bng bao
nhiêu ?
A.
1V

. B.
( 1)V


. C.
( 1)V


. D.
1V

.
Li gii:
Ta có phương trình
2 cosx 0
vô nghim nên:
dd
22
2
00
2 cos 2 cosV x x x x



2
0
2 sin 1xx
.
________HT________ Huế, 17h20 ngày 22 tháng 02 năm 2020
Page: CLB GIÁO VIÊN TR TP HU
ĐỀ ÔN TP S 02_TrNg 2020
(Đề có 04 trang)
§Ò KIÓM TRA §ÞNH Kú
M«n:
To¸n 12
Chñ ®Ò:
TÝch ph©n
Líp To¸n thÇy L£ B¸ B¶O
Tr-êng THPT §Æng Huy Trø S§T: 0935.785.115 Facebook: Lª B¸ B¶o
116/04 NguyÔn Lé Tr¹ch
, TP HuÕ
Trung t©m KM 10 H-¬ng Trµ
, HuÕ.
NỘI DUNG ĐỀ BÀI
Câu 1. Tìm nguyên hàm ca hàm s
cos2f x x
.
A.
d
1
sin2
2
f x x x C
. B.
d
1
sin2
2
f x x x C
.
C.
d 2sin2f x x x C
. D.
d 2sin2f x x x C
.
Câu 2. Mệnh đề nào dưới đây sai?
A.
df x x f x C

vi mi hàm
fx
có đạo hàm trên
.
B.
d d df x g x x f x x g x x


vi mi hàm
fx
,
2 3 1 0xyz
đo hàm trên
.
C.
ddkf x x k f x x

vi mi hng s
k
và vi mi hàm s
fx
có đạo hàm trên
.
D.
d d df x g x x f x x g x x


vi mi hàm
fx
,
gx
có đạo hàm trên
.
Câu 3. Din tích phn hình phng gch chéo trong hình v ới đây được tính theo công thc nào
ới đây?
A.
d
2
2
1
2 2 4x x x

. B.
d
2
1
22xx

. C.
d
2
1
22xx
. D.
d
2
2
1
2 2 4x x x
.
Câu 4. Cho hàm s
fx
liên tc trên
;ab


Fx
mt nguyên hàm ca
fx
. Tìm khẳng định
sai.
A.
d
b
a
f x x F a F b
. B.
d 0
a
a
f x x
.
C.
dd
ba
ab
f x x f x x

. D.
d
b
a
f x x F b F a
.
Câu 5. Cho hàm s
fx
có đạo hàm trên đoạn
1;2


,
11f
22f
. Tính
d
2
1
I f x x
A.
1I
. B.
1I 
. C.
3I
. D.
7
2
I
.
Câu 6. H nguyên hàm ca hàm s
2
2
2
f x x
x

A.
d
3
2
3
x
f x x C
x
. B.
d
3
1
3
x
f x x C
x
.
C.
d
3
2
3
x
f x x C
x
. D.
d
3
1
3
x
f x x C
x
.
Câu 7. Cho
Fx
là mt nguyên hàm ca hàm s
2
x
f x e x
tha mãn
3
0.
2
F
Tìm
.Fx
A.
2
3
.
2
x
F x e x
B.
2
1
2.
2
x
F x e x
C.
2
5
.
2
x
F x e x
D.
2
1
.
2
x
F x e x
Câu 8. Gi
S
din tích hình phng
H
gii hn bởi các đường
y f x
, trục hoành hai đường
thng
1x 
,
2x
(như hình vẽ bên dưới).
Đặt
d
0
1
a f x x
,
d
2
0
b f x x
, mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
S b a
. B.
S b a
. C.
S b a
. D.
S b a
.
Câu 9. Cho
d
1
0
1
ln
2
1
x
xe
ab
e

, vi
,ab
là các s hu t. Tính
33
S a b
.
A.
2S
. B.
2S 
. C.
0S
. D.
1S
.
Câu 10. Cho
d
1
2
0
ln2 ln3
2
xx
a b c
x
vi
,,a b c
là các s hu t. Giá tr ca
3a b c
bng
A.
2
. B.
1
. C.
2
. D.
1
.
Câu 11. Cho hàm s
fx
liên tc trên
d d
9
2
10
4, sin cos 2.
fx
x f x x x
x


Tính tích phân
d
3
0
.I f x x
A.
2.I
B.
6.I
C.
4.I
D.
10.I
Câu 12. Cho
()Fx
là nguyên hàm ca hàm s
ln
()
x
fx
x
. Tính
1F e F
.
A.
Ie
. B.
1
I
e
. C.
1
2
I
. D.
1I
.
Câu 13. Tính th tích
V
ca phn vt th gii hn bi hai mt phng
1x
3x
, biết rng khi ct
vt th bi mt phng tùy ý vuông góc vi trc
Ox
tại điểm có hoành độ
x
13x
thì đưc
thiết din là mt hình ch nht có hai cnh là
3x
2
32x
.
A.
32 2 15V 
. B.
124
3
V
. C.
124
3
V
. D.
32 2 15V

.
Câu 14. Diên tich hinh phăng giơi han bơi hai đô thi
3
32f x x x
;
2g x x
A.
8S
. B.
4S
. C.
12S
. D.
16S
.
Câu 15. Cho hàm s
fx
xác định trên
1
\,
2



tha
2
, 0 1
21
f x f
x

1 2.f
Giá tr ca
biu thc
13ff
bng
A.
ln15.
B.
2 ln15.
C.
3 ln15.
D.
4 ln15.
Câu 16. Cho
d
1
0
11
ln2 ln3
12
x a b
xx




vi
,ab
là các s nguyên. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
2ab
. B.
20ab
. C.
2ab
. D.
20ab
.
Câu 17. Cho
d
2
1
( ) 2f x x
d
2
1
( ) 1g x x

. Tính
d
2
1
2 ( ) 3 ( ) .I x f x g x x


A.
5
2
I
. B.
7
2
I
. C.
17
2
I
. D.
11
2
I
.
Câu 18. Cho hàm s
fx
đo hàm liên tc trên
0; ,
2



tha mãn
d
2
2
0
' cos 10f x x x
0 3.f
Tích phân
d
2
0
sin2f x x x
bng
A.
13.I 
B.
7.I 
C.
7.I
D.
13.I
Câu 19. Tính tích phân
d
2
2
1
21I x x x
bằng cách đặt
2
1ux
, mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
d
2
0
2.I u u
B.
d
2
1
.I u u
C.
d
3
0
.I u u
D.
d
2
1
1
.
2
I u u
Câu 20. Cho hàm s
fx
tha mãn
1
2
25
f 
2
3
4f x x f x


vi mi
x
,
0fx
vi mi
2x
). Giá tr ca
1f
bng
A.
1
10
. B.
41
400
. C.
1
40
. D.
391
400
.
Câu 21. Cho hàm s
fx
là hàm s l, liên tc trên
4;4 .


Biết rng
d
0
2
2f x x

d
2
1
2 4.f x x
Tính tích phân
d
4
0
.I f x x
A.
10.I 
B.
6.I 
C.
6.I
D.
10.I
Câu 22. Mt vật đang đứng yên bắt đầu chuyển động vi vn tc
m/s
2
3v t at bt
, vi
,ab
các s thực dương,
t
thi gian chuyển động tính bng giây. Biết rng sau 5 giây tvật đi
được quãng đường
m150
, sau 10 giây tvật đi được quãng đường
m1100
. Tính quãng
đưng vật đi được sau 20 giây.
A.
m7400
. B.
m12000
. C.
m8400
. D.
m9600
.
Câu 23. Cho hàm s
fx
tha mãn
2
4
. 15 12f x f x f x x x
,
x
0 0 1.ff

Giá tr
ca
2
1f
bng:
A.
9
2
. B.
5
2
. C.
10
. D.
8
.
Câu 24. Mt bin qung cáo dng hình elip vi bốn đỉnh
1
A
,
2
A
,
1
B
,
2
B
như hình vẽ bên. Biết chi
phí sơn phần đậm
200.000
đồng/
2
m
phn còn li
100.000
đồng/
2
m
. Hi s tiền để
sơn theo cách trên gn nht vi s tiền nào dưới đây, biết
12
8A A m
,
12
6B B m
t giác
MNPQ
là hình ch nht có
3MQ m
?
A.
7.322.000
đồng. B.
7.213.000
đồng. C.
5.526.000
đồng. D.
5.782.000
đồng.
Câu 25. Cho
d
6
0
12f x x
. Tính
d
2
0
3I f x x
.
A.
6I
. B.
36I
. C.
2I
. D.
4I
.
________HT________ Huế, 17h20 ngày 22 tháng 02 năm 2020
BẢNG ĐÁP ÁN TRẮC NGHIM
Câu
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Đáp án
Câu
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
Đáp án
Câu
21
22
23
24
25
Đáp án
Page: CLB GIÁO VIÊN TR TP HU
ĐỀ ÔN TP S 02_TrNg 2020
§Ò KIÓM TRA §ÞNH Kú
M«n:
To¸n 12
Chñ ®Ò:
TÝch ph©n
BẢNG ĐÁP ÁN TRẮC NGHIM
Câu
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Đáp án
Câu
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
Đáp án
Câu
21
22
23
24
25
Đáp án
LI GII CHI TIT
Câu 1. Tìm nguyên hàm ca hàm s
cos2f x x
.
A.
d
1
sin2
2
f x x x C
. B.
d
1
sin2
2
f x x x C
.
C.
d 2sin2f x x x C
. D.
d 2sin2f x x x C
.
Li gii:
(Áp dng công thc
d
1
cos( ) sin( )ax b x ax b C
a
vi
0a
; thay
2a
0b
).
Ta có:
d
1
cos2 sin2
2
x x x C
.
Câu 2. Mệnh đề nào dưới đây sai?
A.
df x x f x C

vi mi hàm
fx
có đạo hàm trên
.
B.
d d df x g x x f x x g x x


vi mi hàm
fx
,
2 3 1 0xyz
đo hàm trên
.
C.
ddkf x x k f x x

vi mi hng s
k
và vi mi hàm s
fx
có đạo hàm trên
.
D.
d d df x g x x f x x g x x


vi mi hàm
fx
,
gx
có đạo hàm trên
.
Li gii:
ddkf x x k f x x

vi mi hng s
0k
và vi mi hàm s
fx
có đạo hàm trên
.
Câu 3. Din tích phn hình phng gch chéo trong hình v ới đây được tính theo công thc nào
ới đây?
A.
d
2
2
1
2 2 4x x x

. B.
d
2
1
22xx

. C.
d
2
1
22xx
. D.
d
2
2
1
2 2 4x x x
.
Li gii:
Ta thy:
1;2x


:
22
3 2 1x x x
nên
dd
22
2 2 2
11
3 2 1 2 2 4S x x x x x x x




.
Câu 4. Cho hàm s
fx
liên tc trên
;ab


Fx
mt nguyên hàm ca
fx
. Tìm khẳng định
sai.
A.
d
b
a
f x x F a F b
. B.
d 0
a
a
f x x
.
C.
dd
ba
ab
f x x f x x

. D.
d
b
a
f x x F b F a
.
Li gii:
Định nghĩa và tính chất ca tích phân.
Câu 5. Cho hàm s
fx
có đạo hàm trên đoạn
1;2


,
11f
22f
. Tính
d
2
1
I f x x
A.
1I
. B.
1I 
. C.
3I
. D.
7
2
I
.
Li gii:
d
2
2
1
1
( ) ( ) (2) (1) 2 1 1I f x x f x f f
.
Câu 6. H nguyên hàm ca hàm s
2
2
2
f x x
x

A.
d
3
2
3
x
f x x C
x
. B.
d
3
1
3
x
f x x C
x
.
C.
d
3
2
3
x
f x x C
x
. D.
d
3
1
3
x
f x x C
x
.
Li gii:
Ta có
d
3
2
2
22
3
x
x x C
x
x



.
Câu 7. Cho
Fx
là mt nguyên hàm ca hàm s
2
x
f x e x
tha mãn
3
0.
2
F
Tìm
.Fx
A.
2
3
.
2
x
F x e x
B.
2
1
2.
2
x
F x e x
C.
2
5
.
2
x
F x e x
D.
2
1
.
2
x
F x e x
Li gii:
d
2
2
xx
F x e x x e x C
.
3
0
2
F
0
3
2
eC
1
.
2
C
Vy
2
1
2
x
F x e x
.
Câu 8. Gi
S
din tích hình phng
H
gii hn bởi các đường
y f x
, trục hoành hai đường
thng
1x 
,
2x
(như hình vẽ bên dưới).
Đặt
d
0
1
a f x x
,
d
2
0
b f x x
, mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
S b a
. B.
S b a
. C.
S b a
. D.
S b a
.
Li gii:
Ta có:
d d d
2 0 2
1 1 0
S f x x b f x x f x x

dd
02
10
f x x f x x a b

.
Câu 9. Cho
d
1
0
1
ln
2
1
x
xe
ab
e

, vi
,ab
là các s hu t. Tính
33
S a b
.
A.
2S
. B.
2S 
. C.
0S
. D.
1S
.
Li gii:
Cách 1. Đặt
dd
xx
t e t e x
. Đổi cn:
0 1; 1x t x t e
d d d
d
11
1
0 0 1 1
11
ln ln 1 1 ln 1 ( ln2)
1
1
1
1
ee
x
e
x
xx
x e x t
t t t e
tt
tt
e
ee



33
1
21
1 ln 1 ln 0
1
12
a
e
S a b
b
e

.
Cách 2.
d
d
d d d
1 1 1 1
1
1
0
0
0 0 0 0
11
1
ln 1 1 ln
2
1 1 1
x x x
x
x x x
e e e
xe
x x x x e
e e e
.
Suy ra
1a
1b 
. Vy
33
0S a b
.
Câu 10. Cho
d
1
2
0
ln2 ln3
2
xx
a b c
x
vi
,,a b c
là các s hu t. Giá tr ca
3a b c
bng
A.
2
. B.
1
. C.
2
. D.
1
.
Li gii:
d d d
d
1 1 1 1
2 2 2
0 0 0 0
22
2
2
2 2 2
x
x x x x
x
x
x x x

1
1
1
0
0
2
21
ln 2 2. ln3 ln2 1 ln2 ln3
1 3 3
x
x
.
Vy
1
; 1; 1 3 1
3
a b c a b c
.
Câu 11. Cho hàm s
fx
liên tc trên
d d
9
2
10
4, sin cos 2.
fx
x f x x x
x


Tính tích phân
d
3
0
.I f x x
A.
2.I
B.
6.I
C.
4.I
D.
10.I
Li gii:
t
d
9
1
4.
fx
x
x
Đặt
2
,t x t x
suy ra
dd2.t t x
Đổi cn
11
.
93
xt
xt
Suy ra
d d d
9 3 3
1 1 1
4 2 2 2.
fx
x f t t f t t
x

Xét
d
2
0
sin cos 2.f x x x
Đặt
sin ,ux
suy ra
ddcos .u x x
Đổi cn
00
.
1
2
xu
xu
Suy ra
dd
1
2
00
2 sin cos .f x x x f t t


Vy
d d d
3 1 3
0 0 1
4.I f x x f x x f x x
Câu 12. Cho
()Fx
là nguyên hàm ca hàm s
ln
()
x
fx
x
. Tính
1F e F
.
A.
Ie
. B.
1
I
e
. C.
1
2
I
. D.
1I
.
Li gii:
Ta có:
dd
2
11
1
ln ln 1
ln ln
22
e
ee
xx
x x x
x

.
Câu 13. Tính th tích
V
ca phn vt th gii hn bi hai mt phng
1x
3x
, biết rng khi ct
vt th bi mt phng tùy ý vuông góc vi trc
Ox
tại điểm có hoành độ
x
13x
thì đưc
thiết din là mt hình ch nht có hai cnh là
x3
2
32x
.
A.
32 2 15V 
. B.
124
3
V
. C.
124
3
V
. D.
32 2 15V

.
Li gii:
Din tích thiết din là
2
3 3 2S x x x
.
Suy ra th tích vt th to thành là:
dd
33
2
11
124
3 3 2
3
V S x x x x x

.
Câu 14. Diên tich hinh phăng giơi han bơi hai đô thi
3
32f x x x
;
2g x x
A.
8S
. B.
4S
. C.
12S
. D.
16S
.
Li gii:
Phương trinh hoanh đô giao điêm cua hai đô thi
33
0
3 2 2 4 0
2
x
x x x x x
x

Diên tich cân tim
dd
02
33
20
44S x x x x x x

dd
02
33
20
44x x x x x x

44
22
02
2 2 8
20
44
xx
xx
.
Câu 15. Cho hàm s
fx
xác định trên
1
\,
2



tha
2
, 0 1
21
f x f
x

1 2.f
Giá tr ca
biu thc
13ff
bng
A.
ln15.
B.
2 ln15.
C.
3 ln15.
D.
4 ln15.
Li gii:
Ta có
2
21
fx
x
d
1
2
1
ln 1 2 ;
2
2
ln 2 1
1
21
ln 2 1
2
.
;
x C x
f x x x C
x
x C x

11
0 1 ln 1 2.0 1 1;f C C
22
1 2 ln 2.1 1 2 2.f C C
Do đó
khi
khi
1
ln 1 2 1
1 ln3 1
2
1
3 ln5 2
ln 2 1 2
2
xx
f
fx
f
xx





1 3 3 ln5 ln3 3 ln15.ff
Câu 16. Cho
d
1
0
11
ln2 ln3
12
x a b
xx




vi
,ab
là các s nguyên. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
2ab
. B.
20ab
. C.
2ab
. D.
20ab
.
Li gii:
Ta có
1
1
0
0
11
ln 1 ln 2 ln2 ln3 ln1 ln2 2ln2 ln3
12
dx x x
xx




suy ra
2, 1 2 0a b a b
.
Câu 17. Cho
d
2
1
( ) 2f x x
d
2
1
( ) 1g x x

. Tính
d
2
1
2 ( ) 3 ( ) .I x f x g x x


A.
5
2
I
. B.
7
2
I
. C.
17
2
I
. D.
11
2
I
.
Li gii:
Ta có :
d
2
1
23I x f x g x x


dd
2
22
2
11
1
23
2
x
f x x g x x



3
2.2 3 1
2
17
2
.
Câu 18. Cho hàm s
fx
đo hàm liên tc trên
0; ,
2



tha mãn
d
2
2
0
' cos 10f x x x
0 3.f
Tích phân
d
2
0
sin2f x x x
bng
A.
13.I 
B.
7.I 
C.
7.I
D.
13.I
Li gii:
Xét
d
2
2
0
' cos 10f x x x
, đặt
dd
dd
2
2
sin2
cos
.
' cos
u x x
ux
v f x
v f x x x



Khi đó
dd
22
22
2
0
00
10 ' cos cos sin2f x x x xf x f x x x


dd
22
00
10 0 sin2 sin2 10 0 13.f f x x x f x x x f



Câu 19. Tính tích phân
d
2
2
1
21I x x x
bằng cách đặt
2
1ux
, mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
d
2
0
2.I u u
B.
d
2
1
.I u u
C.
d
3
0
.I u u
D.
d
2
1
1
.
2
I u u
Li gii:
Đặt
dd
2
1 2 .u x u x x
Đổi cn
10
23
xu
xu
. Do đó:
dd
23
2
10
2 1 .I x x x u u

Câu 20. Cho hàm s
fx
tha mãn
1
2
25
f 
2
3
4f x x f x


vi mi
x
,
0fx
vi mi
2x
). Giá tr ca
1f
bng
A.
1
10
. B.
41
400
. C.
1
40
. D.
391
400
.
Li gii:
2
3
4f x x f x


3
2
4
fx
x
fx



dd
22
3
2
11
4
fx
x x x
fx




2
2
4
1
1
1
x
fx
11
15
21ff
1
25 15
1f
1
1
10
f
.
Câu 21. Cho hàm s
fx
là hàm s l, liên tc trên
4;4 .


Biết rng
d
0
2
2f x x

d
2
1
2 4.f x x
Tính tích phân
d
4
0
.I f x x
A.
10.I 
B.
6.I 
C.
6.I
D.
10.I
Li gii:
Do
fx
là hàm l nên
.f x f x
Xét
d
0
2
2.A f x x
Đặt
dd.t x t x
Đổi cn:
22
.
00
xt
xt
Khi đó
d d d
0 2 2
2 0 0
.A f t t f t t f x x

Xét
dd
22
11
2 2 .B f x x f x x

Đặt
dd2 2 .u x u x
Đổi cn:
12
.
24
xu
xu
Khi đó
d d d
4 4 4
2 2 2
11
2 2.4 8.
22
B f u u f x x f x x B 
Vy
d d d
4 2 4
0 0 2
2 8 6.I f x x f x x f x x
Câu 22. Mt vật đang đứng yên bắt đầu chuyển động vi vn tc
m/s
2
3v t at bt
, vi
,ab
các s thực dương,
t
thi gian chuyển động tính bng giây. Biết rng sau 5 giây tvật đi
được quãng đường
m150
, sau 10 giây tvật đi được quãng đường
m1100
. Tính quãng
đưng vật đi được sau 20 giây.
A.
m7400
. B.
m12000
. C.
m8400
. D.
m9600
.
Li gii:
T gi thiết ta có:
d
d
5
0
10
0
150
1100
v t t
v t t
5
2
3
0
10
2
3
0
150
2
1100
2
t
at b
t
at b








25
125 150
2
1000 50 1100
ab
ab


1
2
a
b
.
Suy ra quãng đường vật đi được sau 20 giây là:
d
20
2
0
32t t t
20
32
0
tt
m8400
.
Câu 23. Cho hàm s
fx
tha mãn
2
4
. 15 12f x f x f x x x
,
x
0 0 1ff

Giá tr
ca
2
1f
bng:
A.
9
2
. B.
5
2
. C.
10
. D.
8
.
Li gii:
Ta có:
2
4
. 15 12f x f x f x x x
4
. 15 12f x f x x x


52
1
. 3 6f x f x x x C
Do
0 0 1ff

nên ta có
1
1.C
Do đó:
52
. 3 6 1f x f x x x
2 5 2
1
3 6 1
2
f x x x



2 6 3
2
4 2 .f x x x x C
01f
nên ta có
2
1.C
Vy
2 6 3
4 2 1f x x x x
suy ra
2
1 8.f
Câu 24. Mt bin qung cáo dng hình elip vi bốn đỉnh
1
A
,
2
A
,
1
B
,
2
B
như hình vẽ bên. Biết chi
phí sơn phần đậm
200.000
đồng/
2
m
phn còn li
100.000
đồng/
2
m
. Hi s tiền để
sơn theo cách trên gn nht vi s tiền nào dưới đây, biết
12
8A A m
,
12
6B B m
t giác
MNPQ
là hình ch nht có
3MQ m
?
A.
7.322.000
đồng. B.
7.213.000
đồng. C.
5.526.000
đồng. D.
5.782.000
đồng.
Li gii:
1
0
Q
P
N
M
4
B
1
A
2
A
1
x
y
B
2
3
Gi s phương trình elip
2
2
22
:1
y
x
E
ab

.
Theo gi thiết ta có
12
12
8
2 8 4
6 2 6 3
AA
aa
B B b a




2
2
2
3
: 1 16
16 9 4
y
x
E y x
.
Din tích ca elip
E
là:
12
E
S ab


2
m
.
Ta có:
3MQ
M d E
N d E


vi
3
:
2
dy
3
2 3;
2
M




3
2 3;
2
N



.
Khi đó, diện tích phn không tô màu là
d
4
2
23
3
4 16 4 6 3
4
S x x



2
m
.
Din tích phn tô màu là
8 6 3
E
S S S
.
S tiền để sơn theo yêu cầu bài toán là:
100.000 4 6 3 200.000 8 6 3 7.322.000T

đồng.
Câu 25. Cho
d
6
0
( ) 12f x x
. Tính
d
2
0
(3 )I f x x
.
A.
6I
. B.
36I
. C.
2I
. D.
4I
.
Li gii:
Đặt
3tx
;
dd3tx
. Ta có
00xt
;
26xt
.
dd
66
00
1 1 1
.12 4.
3 3 3
I f t t f x x

________HT________ Huế, 17h20 ngày 22 tháng 02 năm 2020
Page: CLB GIÁO VIÊN TR TP HU
ĐỀ ÔN TP S 01_TrNg 2020
CHUY£N §Ò TR¾C NGHIÖM
M«n:
To¸n 12
Chñ ®Ò:
Sè PHøC
Líp To¸n thÇy L£ B¸ B¶O
Tr-êng THPT §Æng Huy Trø S§T: 0935.785.115 Facebook: Lª B¸ B¶o
116/04 NguyÔn Lé Tr¹ch
, TP HuÕ
Trung t©m KM 10 H-¬ng Trµ
, HuÕ.
NỘI DUNG ĐỀ BÀI
Câu 1: Cho s phc
32zi
. Tìm phn thc và phn o ca s phc
.z
A. Phn thc bng
3
và Phn o bng
2i
. B. Phn thc bng
3
và Phn o bng
2
.
C. Phn thc bng 3 và Phn o bng
2i
. D. Phn thc bng 3 và Phn o bng 2.
Câu 2: Cho s phc
23zi
. Tìm phn thc
a
ca
z
.
A.
2a
. B.
3a
. C.
3a 
. D.
2a 
.
Câu 3: Cho hai s phc
1
1zi
2
23zi
. Tính môđun của s phc
12
.zz
A.
12
13zz
. B.
12
5zz
. C.
12
1zz
. D.
12
5zz
.
Câu 4: Tìm s phc liên hp ca s phc
31z i i
.
A.
3zi
. B.
3zi
. C.
3zi
. D.
3zi
.
Câu 5: Tính môđun ca s phc
z
biết
4 3 1z i i
.
A.
25 2z
. B.
72z
. C.
52z
. D.
2z
.
Câu 6: Miền được tô đậm (k c b) trong hình v nào sau đây là tập hợp các điểm biu din s phc
z
,
biết
z
có phn thc không bé hơn phần o?
A.
x
y
1
O
1
B.
x
y
1
O
1
C.
x
y
1
-1
O
D.
x
y
1
-1
O
Câu 7: hiu
1 2 3
,,z z z
4
z
bn nghim phc của phương trình
42
12 0zz
. Tính
tng
1 2 3 4
T z z z z
A.
4T
. B.
23T
. C.
4 2 3T 
. D.
2 2 3T 
.
Câu 8: Cho các s phc
z
tha mãn
4z
. Biết rng tp hợp các điểm biu din các s
phc
(3 4 )w i z i
là một đường tròn. Tính bán kính
r
của đường tròn đó
A.
4r
. B.
5r
. C.
20r
. D.
22r
.
Câu 9: Phương trình nào dưới đây nhận hai s phc
12i
12i
là nghim ?
A.
2
2 3 0zz
. B.
2
2 3 0zz
. C.
2
2 3 0zz
. D.
2
2 3 0zz
.
Câu 10: Cho s phc
z a bi
( , )ab
tha mãn
1 3 0z i z i
. Tính
3S a b
A.
7
3
S
. B.
5S 
. C.
5S
. D.
7
3
S 
.
Câu 11: Có bao nhiêu s phc
z
tha mãn
35zi
4
z
z
là s thun o ?
A.
0
. B. Vô s. C.
1
. D.
2
.
Câu 12: Trong các s phc
z
tha mãn
12 5 17 7
13
2
i z i
zi

. Tìm giá tr nh nht ca
z
.
A.
3 13
26
. B.
5
5
. C.
1
2
. C.
2
.
___________HÕT___________
HuÕ, 17h02 ngµy 15 th¸ng 02 n¨m 2020
Page: CLB GIÁO VIÊN TR TP HU
ĐỀ ÔN TP S 01_TrNg 2020
CHUY£N §Ò TR¾C NGHIÖM
M«n:
To¸n 12
Chñ ®Ò:
Sè PHøC
LêI GI¶I CHI TIÕT
Câu 1: Cho s phc
32zi
. Tìm phn thc và phn o ca s phc
.z
A. Phn thc bng
3
và Phn o bng
2i
. B. Phn thc bng
3
và Phn o bng
2
.
C. Phn thc bng 3 và Phn o bng
2i
. D. Phn thc bng 3 và Phn o bng 2.
Lời giải:
Ta có :
32zi
. Do đó phần thc ca
z
là 3 và phn o là 2.
Chọn đáp án D.
Câu 2: Cho s phc
23zi
. Tìm phn thc
a
ca
z
.
A.
2a
. B.
3a
. C.
3a 
. D.
2a 
.
Lời giải:
S phc
,z a bi a b
có phn thc là
a
23zi
có phn thc
2a
.
Chọn đáp án A.
Câu 3: Cho hai s phc
1
1zi
2
23zi
. Tính môđun của s phc
12
.zz
A.
12
13zz
. B.
12
5zz
. C.
12
1zz
. D.
12
5zz
.
Lời giải:
Ta có :
12
1 2 3z z i i
32i
2
2
12
32zz
13.
Chn đáp án A.
Câu 4: Tìm s phc liên hp ca s phc
31z i i
.
A.
3zi
. B.
3zi
. C.
3zi
. D.
3zi
.
Lời giải:
Ta thy
2
3 1 3 3z i i i i i
, suy ra
3zi
.
Chọn đáp án D.
Câu 5: Tính môđun ca s phc
z
biết
4 3 1z i i
.
A.
25 2z
. B.
72z
. C.
52z
. D.
2z
.
Lời giải:
Ta có
4 3 1 7z i i i
50 5 2z
52z
.
Chọn đáp án C.
Câu 6: Miền được tô đậm (k c b) trong hình v nào sau đây là tập hợp các điểm biu din s phc
z
,
biết
z
có phn thc không bé hơn phần o?
A.
x
y
1
O
1
B.
x
y
1
O
1
C.
x
y
1
-1
O
D.
x
y
1
-1
O
Lời giải:
Gi
;;z x yi x y 
. S phc
z
có điểm
;M x y
biu din trên mt phng tọa độ.
Theo gi thiết:
.xy
T đó ta chọn hình B.
Chọn đáp án B.
Câu 7: hiu
1 2 3
,,z z z
4
z
bn nghim phc của phương trình
42
12 0zz
. Tính
tng
1 2 3 4
T z z z z
A.
4T
. B.
23T
. C.
4 2 3T 
. D.
2 2 3T 
.
Lời giải:
Đặt
2
tz
ta có phương trình :
2
12 0tt
4
3
t
t

Vi
1
2
2
4
2
z
t
z


. Vi
3
4
3.
3
3.
zi
t
zi

Do đó :
1 2 3 4
T z z z z
2 2 3 3
4 2 3.
Chọn đáp án C.
Câu 8: Cho các s phc
z
tha mãn
4z
. Biết rng tp hợp các điểm biu din các s
phc
(3 4 )w i z i
là một đường tròn. Tính bán kính
r
của đường tròn đó
A.
4r
. B.
5r
. C.
20r
. D.
22r
.
Lời giải:
Ta có :
34w i i z
34w i i z
3 4 .iz
5.4
20
.
Do đó các điểm biu din cho s phc
w
là đường tròn
C
0;1I
và bán kính là
20r
.
Chọn đáp án C.
Câu 9: Phương trình nào dưới đây nhận hai s phc
12i
12i
là nghim ?
A.
2
2 3 0zz
. B.
2
2 3 0zz
. C.
2
2 3 0zz
. D.
2
2 3 0zz
.
Lời giải:
Ta
1 2 1 2 2ii
1 2 1 2 3ii
, nên
12i
12i
nghim của phương
trình
2
2 3 0zz
.
Chọn đáp án C.
Câu 10: Cho s phc
z a bi
( , )ab
tha mãn
1 3 0z i z i
. Tính
3S a b
A.
7
3
S
. B.
5S 
. C.
5S
. D.
7
3
S 
.
Lời giải:
Đặt
; ; .z a bi a b
T gi thiết, ta có
1 3 0a bi i a bi i
22
1 3 . 0a bi i a b i
.
22
1 3 . 0a b a b i
22
1
10
4
30
3
a
a
b
b a b






.
Vy
4
3 1 3. 5
3
S a b



.
Chọn đáp án B.
Câu 11: Có bao nhiêu s phc
z
tha mãn
35zi
4
z
z
là s thun o ?
A.
0
. B. Vô s. C.
1
. D.
2
.
Lời giải:
Đặt
; ; .z a bi a b
T gi thiết, ta có :
3 5 3 5z i a b i
2
2
3 25 1ab
.
Li có
4
4
z a bi
z
a bi

điu kin
4 0 4.za
2
2 2 2
2 2 2
44
4
.
4 4 4
a bi a bi a a b
b
i
a b a b a b
là s thun o khi
2
4 0 2a a b
T
1
2
ta có h phương trình:
22
22
6 16
40
a b b
a b a
4
0
16
13
24
13
al
b
a
b

. Vy
16 24
13 13
zi
.
Chọn đáp án C.
Câu 12: Trong các s phc
z
tha mãn
12 5 17 7
13
2
i z i
zi

. Tìm giá tr nh nht ca
z
.
A.
3 13
26
. B.
5
5
. C.
1
2
. C.
2
.
Lời giải:
Điu kiện phương trình:
2zi
. Đặt
z x yi
, ; 2, 1x y x y
.
Ta có:
12 5 17 7
13
2
i z i
zi

12 5 17 7 13 2i z i z i
17 7
12 5 13 2
12 5
i
i z z i
i
12z i z i
22
12z i z i
2 2 2 2
1 1 2 1x y x y
6 4 3 0xy
.
Gi
;M x y
là điểm biu din ca s phc
z
. Tp hợp điểm
M
là đường thng
: 6 4 3 0d x y
(thỏa mãn điều kin:
2;1M
).
22
z x y OM
nên
z
có giá tr nh nht
OM
nh nht
22
3
3 13
,
26
64
OM d O d
.
Chọn đáp án A.
___________HÕT___________
HuÕ, 17h02 ngµy 15 th¸ng 02 n¨m 2020
Page: CLB GIÁO VIÊN TR TP HU
ĐỀ ÔN TP S 02_TrNg 2020
CHUY£N §Ò TR¾C NGHIÖM
M«n:
To¸n 12
Chñ ®Ò:
Sè PHøC
Líp To¸n thÇy L£ B¸ B¶O
Tr-êng THPT §Æng Huy Trø S§T: 0935.785.115 Facebook: Lª B¸ B¶o
116/04 NguyÔn Lé Tr¹ch
, TP HuÕ
Trung t©m KM 10 H-¬ng Trµ
, HuÕ.
NỘI DUNG ĐỀ BÀI
Câu 1: S phức nào dưới đây là số thun o?
A.
23zi
. B.
3zi
. C.
2z 
. D.
3zi
.
Câu 2: Cho s phc
2 5 .zi
Tìm s phc
w iz z
A.
73wi
. B.
33wi
. C.
3 7 .wi
. D.
77wi
.
Câu 3: Gi s
a
,
b
là hai s thc tha mãn
2 3 4 5a b i i
vi
i
là đơn vị o. Giá tr ca
a
,
b
bng
A.
1a
,
8b
. B.
8a
,
8b
. C.
2a
,
2b 
. D.
2a 
,
2b
.
Câu 4: Kí hiu
12
;zz
là hai nghim của phương trình
2
10zz
. Tính
22
1 2 1 2
P z z z z
.
A.
1P
. B.
2P
. C.
1P 
. D.
0P
.
Câu 5: Tính môđun của s phc
z
tha mãn
2 13 1z i i
.
A.
34z
. B.
34z
. C.
5 34
3
z
. D.
34
3
z
.
Câu 6: hiu
0
z
nghim phc phn ảo dương của phương trình
2
4 16 17 0zz
. Trên mt
phng tọa độ, điểm nào dưới đây là điểm biu din ca s phc
0
w iz
?
A.
1
1
;2
2
M



. B.
2
1
;2
2
M



. C.
3
1
;1
4
M



. D.
4
1
;1
4
M



.
Câu 7: Cho s phc
,z a bi a b
tha mãn
1 2 3 2 .i z z i
Tính
.P a b
A.
1
.
2
P
B.
1.P
C.
1.P 
D.
1
.
2
P 
Câu 8: Hi có bao nhiêu s phc
z
thỏa mãn đồng thời các điều kin
5zi
2
z
là s thun o?
A.
2
. B.
3
. C.
4
. D.
0
.
Câu 9: Cho s phc
( ,)z a bi a b
tho mãn
2z i z
. Tính
4S a b
.
A.
4S
. B.
2S
. C.
2S 
. D.
4S 
.
Câu 10: Gi
12
,zz
hai trong các s phc
z
tha mãn
3 5 5zi
12
6zz
. Tìm môđun của s
phc
12
6 10z z i
.
A.
10
. B.
32
. C.
16
. D.
8
.
Câu 11: Cho s phc
z
thỏa n điều kin
3 4 2zi
. Trong mt phng tọa độ, tp hợp điểm biu
din s phc
w 21zi
là hình tròn có din tích bng
A.
9
. B.
12
. C.
16
. D.
25
.
Câu 12: Cho s phc
z
tha mãn
13z 
. Tìm giá tr ln nht ca
42T z i z i
.
A.
2 26
. B.
2 46
. C.
2 13
. D.
2 23
.
___________HÕT___________
HuÕ, 17h02 ngµy 15 th¸ng 02 n¨m 2020
Page: CLB GIÁO VIÊN TR TP HU
ĐỀ ÔN TP S 02_TrNg 2020
CHUY£N §Ò TR¾C NGHIÖM
M«n:
To¸n 12
Chñ ®Ò:
Sè PHøC
BẢNG ĐÁP ÁN:
Câu
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Đáp án
Câu
11
12
Đáp án
LêI GI¶I CHI TIÕT
Câu 1: S phức nào dưới đây là số thun o?
A.
23zi
. B.
3zi
. C.
2z 
. D.
3zi
.
Lời giải:
S phc
z a bi
gi là s thun o nếu
0a
. Do đó
3zi
là s thun o.
Chọn đáp án B.
Câu 2: Cho s phc
2 5 .zi
Tìm s phc
w iz z
A.
73wi
. B.
33wi
. C.
3 7 .wi
. D.
77wi
.
Lời giải:
Ta có :
2 5 2 5w i i i
33i
.
Chọn đáp án B.
Câu 3: Gi s
a
,
b
là hai s thc tha mãn
2 3 4 5a b i i
vi
i
là đơn vị o. Giá tr ca
a
,
b
bng
A.
1a
,
8b
. B.
8a
,
8b
. C.
2a
,
2b 
. D.
2a 
,
2b
.
Lời giải:
Theo bài ra ta có:
2 4 2
2 3 4 5
3 5 2
aa
a b i i
bb




.
Chọn đáp án C.
Câu 4: Kí hiu
12
;zz
là hai nghim của phương trình
2
10zz
. Tính
22
1 2 1 2
P z z z z
.
A.
1P
. B.
2P
. C.
1P 
. D.
0P
.
Lời giải:
Cách 1. Bm máy
1
2
2
13
22
1 0 .
13
22
zi
zz
zi
Thay vào
22
1 2 1 2
0P z z z z
Cách 2. Theo định lí Vi-et:
12
1zz
;
12
.1zz
.
Khi đó
2
2 2 2
1 2 1 2 1 2 1 2 1 2
2 1 1 0P z z z z z z z z z z
.
Chọn đáp án D.
Câu 5: Tính môđun của s phc
z
tha mãn
2 13 1z i i
.
A.
34z
. B.
34z
. C.
5 34
3
z
. D.
34
3
z
.
Lời giải:
2 13 1z i i
1 13 2
1 13
35
2
22
ii
i
z z z i
i
ii


2
2
3 5 34.z
Chọn đáp án A.
Câu 6: hiu
0
z
nghim phc phn ảo dương của phương trình
2
4 16 17 0zz
. Trên mt
phng tọa độ, điểm nào dưới đây là điểm biu din ca s phc
0
w iz
?
A.
1
1
;2
2
M



. B.
2
1
;2
2
M



. C.
3
1
;1
4
M



. D.
4
1
;1
4
M



.
Lời giải:
Xét phương trình
2
4 16 17 0zz
2
64 4.17 4 2i
.
Phương trình có hai nghiệm
12
8 2 1 8 2 1
2 , 2
4 2 4 2
ii
z i z i

.
Do
0
z
là nghim phc có phn ảo dương nên
0
1
2
2
zi
. Ta có
0
1
2
2
w iz i
.
Đim biu din
0
w iz
2
1
;2
2
M



.
Chọn đáp án B.
Câu 7: Cho s phc
,z a bi a b
tha mãn
1 2 3 2 .i z z i
Tính
.P a b
A.
1
.
2
P
B.
1.P
C.
1.P 
D.
1
.
2
P 
Lời giải:
1 2 3 2 . 1i z z i
. Ta có:
z a bi
.z a bi
Thay vào
1
ta được
1 2 3 2i a bi a bi i
3 3 2a b i a b i
1
2
2
1.
3 3 3
.
2
a
ab
P
ab
b




Chọn đáp án C.
Câu 8: Hi có bao nhiêu s phc
z
thỏa mãn đồng thời các điều kin
5zi
2
z
là s thun o?
A.
2
. B.
3
. C.
4
. D.
0
.
Lời giải:
Đặt
z x iy
,
,xy
.
5zi
5x iy i
2
2
15xy
2
2
1 25xy
2
z
s thun o hay
2
x iy
s thun o
22
2x ixy y
s thun o
22
0xy
.xy
Vy ta có h phương trình:
2
2
1 25xy
xy
hoc
2
2
1 25xy
xy

2
2
1 25yy
xy
hoc
2
2
1 25yy
xy

2
12 0yy
xy
hoc
2
12 0yy
xy

4
4
y
x
hoc
3
3
y
x


hoc
4
4
y
x

hoc
3
3
y
x

Vy ta có 4 s phc thỏa mãn điều kin trên.
Chn đáp án C.
Câu 9: Cho s phc
( ,)z a bi a b
tho mãn
2z i z
. Tính
4S a b
.
A.
4S
. B.
2S
. C.
2S 
. D.
4S 
.
Lời giải:
2 2 2 2
2 2 2 1z i z a bi i a b a b i a b
22
2
1
2
1 0 2 1
b
a a b
b a a







2
2
1
1
3
2
2
.
4
3
1
21
4
b
b
a
a
a
b
a
aa










Suy ra
4 4.S a b
Chọn đáp án D.
Câu 10: Gi
12
,zz
hai trong các s phc
z
tha mãn
3 5 5zi
12
6zz
. Tìm môđun của s
phc
12
6 10z z i
.
A.
10
. B.
32
. C.
16
. D.
8
.
Lời giải:
Tp hợp điểm biu din s phc
z
tha mãn
3 5 5zi
đường tròn
C
tâm
3; 5I
bán
kính
5R
.
Gi
,MN
lần lượt điểm biu din ca s phc
12
,zz
suy ra
,MN
nằm trên đường tròn
C
.
Gi
H
là trung điểm ca
MN
suy ra
IH MN
Do
22
12
6 6 3 4z z MN MH NH IH IM MH
.
1 2 1 2
6 10 3 5 3 5 2 2 8.z z i z i z i IM IN IH IH

Chn đáp án D.
Câu 11: Cho s phc
z
thỏa n điều kin
3 4 2zi
. Trong mt phng tọa độ, tp hợp điểm biu
din s phc
w 21zi
là hình tròn có din tích bng
A.
9
. B.
12
. C.
16
. D.
25
.
Lời giải:
w 2 1 2 3 4 2 3 4 1 2 3 4 7 9z i z i i i z i i
.
w 7 9 2 3 4i z i
. Suy ra
w 7 9 2 3 4 2 3 4 2.2i z i z i
.
w 7 9 4i
(1). Đặt:
w x yi
vi
,xy
.
Ta có:
(1) 7 9 4x yi i
7 9 4x y i
22
7 9 16xy
.
Tp hợp điểm biu din s phc
w 21zi
hình tròn tâm
(7; 9)I
bán kính
4R
nên
din tích là:
2
.4 16S


.
Cách 2 : T gi thiết
1
21
2
wi
w z i z

thay vào
3 4 2zi
ta có
1
3 4 2 7 9 4
2
wi
i w i

.
Gi
,MI
lần lượt là các điểm biu din hình hc cho s phc
w
1
79zi
thì ta có
4IM
.
Do đó tập hợp các điểm biu din ca s phc là hình tròn tâm
(7; 9)I
và bán kính
4R
.
Vy din tích hình tròn
2
.4 16 .S


Chn đáp án C.
Câu 12: Cho s phc
z
tha mãn
13z 
. Tìm giá tr ln nht ca
42T z i z i
.
A.
2 26
. B.
2 46
. C.
2 13
. D.
2 23
.
Lời giải:
Gi s
z x yi
(vi
,xy
) có điểm biu din là
;M x y
.
Ta có
13z 
2
2
13xy
.
Suy ra tp hợp các điểm
M
là đường tròn có tâm
1;0I
và bán kính
3R
.
Gi
4;1A
,
2; 1B
. Khi đó ta thấy
I
là trung điểm ca đon
AB
.
Xét tam giác
MAB
có có
2 2 2 2
2 2 2 2
2
2 4 2
MA MB AB AB
MI MA MB MI
.
Do đó
42T z i z i MA MB
.
Suy ra
2
2
2 2 2 2
2 2 2
2
AB
T MA MB MA MB MI



2
22
2 2 52
2
AB
TR



2 13T
.
Vy giá tr ln nht ca
T
bng
2 13
khi
MA MB
MI
.
Chn đáp án C.
___________HÕT___________
HuÕ, 17h02 ngµy 15 th¸ng 02 n¨m 2020
Page: CLB GIÁO VIÊN TR TP HU
ĐỀ ÔN TP S 03_TrNg 2020
CHUY£N §Ò TR¾C NGHIÖM
M«n:
To¸n 12
Chñ ®Ò:
Sè PHøC
Líp To¸n thÇy L£ B¸ B¶O
Tr-êng THPT §Æng Huy Trø S§T: 0935.785.115 Facebook: Lª B¸ B¶o
116/04 NguyÔn Lé Tr¹ch
, TP HuÕ
Trung t©m KM 10 H-¬ng Trµ
, HuÕ.
NỘI DUNG ĐỀ BÀI
Câu 1: Cho s phc
23zi
. Tìm phn o
b
ca
z
.
A.
2b
. B.
3b
. C.
3b 
. D.
2b 
.
Câu 2: Khẳng định nào sau đây sai?
A. Mọi số phức luôn tồn tại duy nhất một môđun của nó.
B. Mọi số phức luôn tồn tại duy nhất một số phức liên hợp của nó.
C. Mọi số phức luôn tồn tại duy nhất một số phức nghịch đảo của nó.
D. Mọi số phức luôn tồn tại duy nhất một số phức đối của nó.
Câu 3: Cho hai s phc
1
12zi
2
3.zi
Tính môđun của s phc
12
3.w z z
A.
25.
B.
5.
C.
5 5.
D.
125.
Câu 4: Cho hai s phc
1
z
2
z
bt kì. Khẳng định nào sau đây sai?
A.
1 2 1 2
.z z z z
B.
1 2 1 2
.z z z z
C.
1 2 1 2
.z z z z
D.
1 2 1 2
.z z z z
Câu 5: Cho s phc
z
tha mãn
2 12 1z i i
. Tính môđun của s phc
z
.
A.
29z
. B.
29z
. C.
29
3
z
. D.
5 29
3
z
.
Câu 6: Tp hợp các đim biu din các s phc
z
tha mãn
2z z i
là một đường thng
A.
4 2 3 0xy
. B.
2 4 13 0xy
. C.
4 2 3 0xy
. D.
2 4 13 0xy
.
Câu 7: Cho s phc
z
tha mãn
34z z i
. Tìm phn o ca s phc
2w iz
.
A.
7
.
6
B.
4.
C.
7
.
6
D.
7
.
2
Câu 8: Cho s phc
z
tha mãn
1 2 3 2.i z i
Tìm tp hợp đim biu din s phc
2 3 .zi
A. Đường tròn tâm
3;2 ,I
bán kính
3.R
B. Đường tròn tâm
1; 1 ,I 
bán kính
3.R
C. Đường tròn tâm
1;1 ,I
bán kính
3.R
D. Đường tròn tâm
3; 2 ,I
bán kính
3.R
Câu 9: Trên tp s phc, gi
,AB
lần lượt các điểm biu din các nghim của phương trình
2
2 3 0zz
trên mt phng tọa độ. Tính độ dài đoạn thng
.AB
A.
4 2.
B.
2 2.
C.
2.
D.
3 2.
Câu 10: Gi
z
là s phức có môđun nhỏ nht tha
1z i z i
. Tng phn thc và phn o ca
z
bng
A.
3
10
. B.
1
5
. C.
3
10
. D.
1
5
.
Câu 11: Gi
S
tp hp giá tr thc ca tham s
m
sao cho phương trình
22
2 2 2 0z mz m m
nghim
phức mà môđun của nghiệm đó bằng 2. Tng bình phương các phần t ca tp hp
S
bng
A.
6
. B.
5
. C.
4
. D.
1
.
Câu 12: Cho s phc
z
thỏa mãn điều kin
2 2 3 2 5.z i z i
Gi
M
là điểm biu din ca
z
trên mt
phng tọa độ, giá tr độ dài
OM
(
O
là gc tọa độ) thuc khoảng nào dưới đây?
A.
0;1 .
B.
1; 4 .
C.
4;6 .
D.
6;8 .
___________HÕT___________
HuÕ, 10h55 ngµy 16 th¸ng 02 n¨m 2020
Page: CLB GIÁO VIÊN TR TP HU
ĐỀ ÔN TP S 03_TrNg 2020
CHUY£N §Ò TR¾C NGHIÖM
M«n:
To¸n 12
Chñ ®Ò:
Sè PHøC
LêI GI¶I CHI TIÕT
Câu 1: Cho s phc
23zi
. Tìm phn o
b
ca
z
.
A.
2b
. B.
3b
. C.
3b 
. D.
2b 
.
Lời giải:
S phc
2 3 2 3 .z i z i
Chọn đáp án B.
Câu 2: Khẳng định nào sau đây sai?
A. Mọi số phức luôn tồn tại duy nhất một môđun của nó.
B. Mọi số phức luôn tồn tại duy nhất một số phức liên hợp của nó.
C. Mọi số phức luôn tồn tại duy nhất một số phức nghịch đảo của nó.
D. Mọi số phức luôn tồn tại duy nhất một số phức đối của nó.
Lời giải:
S phc
0z
không tn ti s phc nghịch đảo. Vy C sai.
Chọn đáp án C.
Câu 3: Cho hai s phc
1
12zi
2
3.zi
Tính môđun của s phc
12
3.w z z
A.
25.
B.
5.
C.
5 5.
D.
125.
Lời giải:
Ta có:
22
12
3 10 5 10 5 5 5.z z i w
Chọn đáp án C.
Câu 4: Cho hai s phc
1
z
2
z
bt kì. Khẳng định nào sau đây sai?
A.
1 2 1 2
.z z z z
B.
1 2 1 2
.z z z z
C.
1 2 1 2
.z z z z
D.
1 2 1 2
.z z z z
Lời giải:
Chn
1
1z
2
1z 
ta thy C sai. Kết qu đúng là:
1 2 1 2 1 2
, : .z z z z z z
Chọn đáp án C.
Câu 5: Cho s phc
z
tha mãn
2 12 1z i i
. Tính môđun của s phc
z
.
A.
29z
. B.
29z
. C.
29
3
z
. D.
5 29
3
z
.
Lời giải:
Ta có
(2 ) 12 1z i i
(2 ) 1 12z i i
(2 ) 1 12 2 1 12z i i z i i
5 145z
29z
.
Chọn đáp án B.
Câu 6: Tp hợp các điểm biu din các s phc
z
tha mãn
2z z i
một đưng thẳng phương
trình
A.
4 2 3 0xy
. B.
2 4 13 0xy
. C.
4 2 3 0xy
. D.
2 4 13 0xy
.
Lời giải:
Gi s phc
z a bi
, vi
,ab
thuc
. Khi đo,
(a; b)M
là điểm biểu din s phc
z
.
Ta có:
2z z i
2 (b 1)a bi a i
2 2 2 2
( 2) ( 1)a b a b
2 2 2 2
(a 2) (b 1)ba
4 2 3 0ab
điêm
( ; )M a b
thuôc đương thăng
4 2 3 0xy
Vây, tâp hơp cac điêm
M
thỏa mãn bài ra là đường thẳng
4 2 3 0xy
.
Chọn đáp án A.
Câu 7: Cho s phc
z
tha mãn
34z z i
. Tìm phn o ca s phc
2w iz
.
A.
7
.
6
B.
4.
C.
7
.
6
D.
7
.
2
Lời giải:
Gi
;;z a bi a b 
.Theo gi thiết
22
22
3
34
4
a b a
a b a bi i
b
7
7
4
6
6
4
a
zi
b

77
2 2 4 6 .
66
w iz i i i



Vy phn o ca s phc
2w iz
7
.
6
Chọn đáp án A.
Câu 8: Cho s phc
z
tha mãn
1 2 3 2.i z i
Tìm tp hợp điểm biu din s phc
2 3 .zi
A. Đường tròn tâm
3;2 ,I
bán kính
3.R
B. Đường tròn tâm
1; 1 ,I 
bán kính
3.R
C. Đường tròn tâm
1;1 ,I
bán kính
3.R
D. Đường tròn tâm
3; 2 ,I
bán kính
3.R
Lời giải:
Gi
M
là điểm biu din s phc
23zi
trên mt phng tọa độ.
Ta có:
2
1 2 3 2 1 3 2 1 3 2 3 3 2 3
1
i
i z i i z z i z i i M
i
thuc
đưng tròn tâm
3; 2 ,I
bán kính
3.R
Chọn đáp án D.
Câu 9: Trên tp s phc, gi
,AB
lần lượt các đim biu din các nghim của phương trình
2
2 3 0zz
trên mt phng tọa độ. Tính độ dài đoạn thng
.AB
A.
4 2.
B.
2 2.
C.
2.
D.
3 2.
Lời giải:
Ta có:
2
1 2 : 1; 2
2 3 0 0; 2 2 2 2.
1 2 : 1; 2
z i A
z z AB AB
z i B

Chọn đáp án B.
Câu 10: Gi
z
s phức có môđun nhỏ nht tha mãn
1z i z i
. Tng phn thc và phn o ca
z
bng
A.
3
10
. B.
1
5
. C.
3
10
. D.
1
5
.
Lời giải:
Đặt
z a bi
vi
,.ab
Gi thiết
1z i z i
2 2 2
2
1
1 1 1 2 4 1 0 2
2
a b a b a b a b



.
Ta có
2
2 2 2
1 1 1 1
5 2 5
4 5 20
25
z a b b b b



.
Môđun của
z
nh nht
1 1 3
;
5 10 10
b a a b
.
Chọn đáp án A.
Câu 11: Gi
S
tp hp giá tr thc ca tham s
m
sao cho phương trình
22
2 2 2 0z mz m m
nghim phức mà môđun của nghiệm đó bằng 2. Tổng bình phương các phần t ca tp hp
S
bng
A.
6
. B.
5
. C.
4
. D.
1
.
Lời giải:
Ta có:
2
'2mm
.
TH1:
'0
02m
, ycbt
phương trình có nghiệm
2
hoc
2
.
+
22
1
2 4 4 2 2 0 2 6 4 0
2
m
z m m m m m
m
.
+
22
2 4 4 2 2 0 2 2 4 0z m m m m m
( vô nghim).
TH2:
2
'0
0
m
m
, phương trình có nghiệm phc
2
2z m i m m
.
Ycbt
22
24m m m
2 2 2
1
2 4 2 2 4 0
2
m
m m m m m
m

.
Suy ra
1;1;2S 
. Vy tổng bình phương các phần t ca tp hp
S
bng
6
.
Chọn đáp án A.
Câu 12: Cho s phc
z
thỏa mãn điu kin
2 2 3 2 5.z i z i
Gi
M
điểm biu din ca
z
trên
mt phng tọa độ, giá tr độ dài
OM
(
O
là gc tọa độ) thuc khoảng nào dưới đây?
A.
0;1 .
B.
1;4 .
C.
4;6 .
D.
6;8 .
Lời giải:
Gi
;;z x yi x y
điểm
;M x y
biu din
z
trên mt phng tọa độ.
Ta có:
2 2 3 2 5.z i z i
2 2 2 2
2 1 2 3 2 5 1 .x y x y
Đặt
2;1 , 2;3AB
t t (1) ta có:
2 5 2 .AM BM
x
y
-2
A
3
B
1
O
1
M
M
0
Mt khác
4;2 2 5 3AB AB
nên t (2) (3) suy ra
M
thuộc đoạn thng
.AB
Ta
5, 13OA OB
: 2 4 0.AB x y
Nhn xét rng
OAB
OBM
góc nhn (hoc quan sát hình v) ta
max
max ; 13z OB OA
min
45
;.
5
z d O AB
Vy
1;4 .OM z
Chọn đáp án B.
___________HÕT___________
HuÕ, 10h55 ngµy 16 th¸ng 02 n¨m 2020
Page: CLB GIÁO VIÊN TR TP HU
ĐỀ ÔN TP S 001_TrNg 2019
(Đề có 03 trang)
§Ò KIÓM TRA §ÞNH Kú
M«n:
To¸n 12
Chñ ®Ò:
H×nh ®a diÖn vµ thÓ tÝch ®a diÖn
Líp To¸n thÇy L£ B¸ B¶O
Tr-êng THPT §Æng Huy Trø S§T: 0935.785.115 Facebook: Lª B¸ B¶o
116/04 NguyÔn Lé Tr¹ch
, TP HuÕ
Trung t©m KM 10 H-¬ng Trµ
, HuÕ.
Trong quá trình sưu tầm, biên son li gii, có sai sót gì kính mong quý thy cô và các em hc sinh góp
ý để đề kiểm tra được hoàn chỉnh hơn! Xin chân thành cảm ơn!
NỘI DUNG ĐỀ BÀI
Câu 1: Hình đa diện trong hình v bên có bao nhiêu mt?
A.
8.
B.
9.
C.
7.
D.
6.
Câu 2: Tính tng din tích tt c các mt của hình đa diện đều loi
4; 3
cnh
.a
A.
2
4a
. B.
2
6a
. C.
2
8a
. D.
2
10a
.
Câu 3: Tìm s mt phẳng đối xng ca hình t diện đều.
A. 10. B. 8. C. 6. D. 4.
Câu 4: Cho khối lăng tr c đy l hình vuông cạnh
a
v chiều cao bng
4a
. Tính thê tich
V
của khối
lăng tru đa cho.
A.
3
16
.
3
Va
B.
3
4
.
3
Va
C.
3
4.Va
D.
3
16 .Va
Câu 5: Mt khúc g dng với độ dài các cạnh được cho
như hình vẽ bên. Tính th tích khối đa diện tương ứng.
A.
12.V
B.
4.V
C.
24.V
D.
16.V
3
2
4
Câu 6: Cho hình chóp
.S ABCD
c đy l hình vuông cạnh
,a
SA
vuông góc với đy,
SD
to vi mt
phng
SAC
mt góc bng
0
30 .
Tính th tích
V
ca khi chóp
..S ABCD
A.
3
.
3
a
V
B.
3
3.Va
C.
3
3
.
3
a
V
D.
3
23
.
3
a
V
Câu 7: Cho t din
ABCD
ABC
l tam gic đều cnh
,a
tam giác
BCD
vuông cân ti
D
nm
trong mt phng vuông góc vi
.ABC
Tính th tích
V
ca khi t din
.ABCD
A.
3
3
.
6
a
V
B.
3
.
12
a
V
C.
3
3
.
8
a
V
D.
3
3
.
24
a
V
Câu 8: Cho hình chóp
.S ABC
c đy l tam gic đu cnh
,a
hình chiếu vuông góc ca
S
trên mt
phng
ABC
l trung điểm ca
BC
2.SB a
Tính th tích
V
ca khi chóp
..S ABC
A.
3
35
.
8
a
V
B.
3
3
.
24
a
V
C.
3
5
.
8
a
V
D.
3
3
.
12
a
V
Câu 9: Cho khi chóp S.ABC SA vuông góc với đy,
4, 6, 10SA AB BC
8CA
. Tính th tích
V ca khi chóp S.ABC.
A.
40V
B.
192V
C.
32V
. D.
24V
.
Câu 10: Cho khi chóp t gic đu cạnh đy bng a, cnh bên gp hai ln cạnh đy. Tính thể tích V
ca khi chóp t gic đã cho.
A.
3
2
2
a
V
B.
3
2
6
a
V
C.
3
14
2
a
V
D.
3
14
6
a
V
Câu 11: Cho khối chp tam gic đều cạnh đy bng
,a
biết din tích ca mt mt bên khi chóp
bng
2
.
2
a
Tính th tích
V
ca khối chp đã cho.
A.
3
11
.
8
a
V
B.
3
3
.
4
a
V
C.
3
3
.
12
a
V
D.
3
11
.
24
a
V
Câu 12: Cho hình lăng tr đứng
.ABC A B C
c đy
ABC
tam giác vuông cân ti
, , 2 .A AB a BB a

Tính th tích
V
ca khối lăng tr
.ABC A B C
A.
3
2
.
3
a
V
B.
3
.Va
C.
3
.
3
a
V
D.
3
2.Va
Câu 13: Cho hình lăng tr đứng
.ABC A B C
c đáy
ABC
l tam gic đều cnh
, 2 .a AB a
Tính th
tích
V
ca khối lăng tr
.ABC A B C
A.
3
.
4
a
V
B.
3
3
.
2
a
V
C.
3
3
.
4
a
V
D.
3
2.Va
Câu 14: Tính th tích
V
ca khi lập phương
.ABCD A B C D
có din tích mt mt bng
2
4.a
A.
3
8
.
3
a
V
B.
3
2
.
3
a
V
C.
3
8.Va
D.
3
2 3 .Va
Câu 15: Cho hình lăng tr đứng
.ABC A B C
c đy
ABC
là tam giác vuông cân ti
,,A AB a AB
hp
với đy một góc
0
60 .
Tính th tích
V
ca khối lăng tr
.ABC A B C
A.
3
3
.
6
a
V
B.
3
3.Va
C.
3
.
3
a
V
D.
3
3
.
2
a
V
Câu 16: Cho hình lăng tr
.ABC A B C
c đy
ABC
l tam gic đu cnh
,a
hình chiếu vuông góc ca
A
trên
ABC
l trung điểm
,BC
AA
hp vi mặt đy mt góc
0
60 .
Tính th tích
V
ca khối lăng
tr
..ABC A B C
A.
3
3
.
8
a
V
B.
3
.Va
C.
3
3
.
3
a
V
D.
3
33
.
8
a
V
Câu 17: Cho khi hộp đứng
.ABCD A'B'C'D'
trong đ
ABCD
l hình thoi c hai đưng chéo
AC a
,
3BD a
và cnh
2AA' a
. Tính th tích
V
ca khi hộp đ.
A.
3
6
.
2
a
V
B.
3
6
.
4
a
V
C.
3
6.Va
D.
3
2 6 .Va
Câu 18: Gi
V
là th tích khi chóp
..S ABC
Gi
,MN
lần lượt l trung điểm ca các cnh
,,SB SC
tính
th tích khi
..S AMN
A.
.
4
V
B.
.
8
V
C.
.
2
V
D.
.
6
V
Câu 19: Cho hình chóp
.S ABCD
c đy
ABCD
là hình vuông. Gi
E
,
F
lần lượt l trung điểm ca
SB
,
SD
. Tính t s
.
.
.
S AEF
S ABCD
V
V
A.
1
4
. B.
3
8
. C.
1
8
. D.
1
2
.
Câu 20: Xét khối lăng tr tam giác
.ABC A B C
. Mt phẳng đi qua
C
v cc trung điểm ca
,AA
BB
chia khối lăng tr thành hai phn (phn nh so vi phn ln) có t s th tích bng bao nhiêu?
A.
1
2
. B.
1
3
. C.
2
3
. D.
1
.
HU
Ngày 02 tháng 8 năm 2019
BẢNG ĐÁP ÁN
Câu
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Đáp án
B
B
C
C
A
A
D
C
C
D
Câu
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
Đáp án
D
B
C
C
D
D
A
A
C
A
LI GII CHI TIT
Câu 6: Cho hình chóp
.S ABCD
c đy l hình vuông cạnh
,a
SA
vuông góc với đy,
SD
to vi mt
phng
SAC
mt góc bng
0
30 .
Tính th tích
V
ca khi chóp
..S ABCD
A.
3
.
3
a
V
B.
3
3.Va
C.
3
3
.
3
a
V
D.
3
23
.
3
a
V
Li gii:
O
S
A
B
C
D
+) Ta có:
2
.
ABCD
Sa
+) Gi
O
là tâm hình vuông
.ABCD
Ta có:
;.
OD AC
OD SAC SD SAC DSO
OD SA
Xét tam giác
SOD
vuông ti
22
: sin 2 .
sin
OD OD
O DSO SD a SA SD AD a
SD
DSO
Vy
3
.
1
..
33
S ABCD ABCD
a
V SA S
Chọn đáp án A.
Câu 7: Cho t din
ABCD
ABC
l tam gic đều cnh
,a
tam giác
BCD
vuông cân ti
D
nm
trong mt phng vuông góc vi
.ABC
Tính th tích
V
ca khi t din
.ABCD
A.
3
3
.
6
a
V
B.
3
.
12
a
V
C.
3
3
.
8
a
V
D.
3
3
.
24
a
V
Li gii:
D
A
B
C
H
+) Ta có:
2
3
.
4
ABC
a
S
+) Dng
,DH BC H
l trung điểm
.BC
Ta có:
BCD ABC
DH ABC
DH BC

1
.
22
a
DH BC
Vy
3
13
..
3 24
ABCD ABC
a
V DH S
Chọn đáp án D.
Câu 8: Cho hình chóp
.S ABC
c đy l tam gic đu cnh
,a
hình chiếu vuông góc ca
S
trên mt
phng
ABC
l trung điểm ca
BC
2.SB a
Tính th tích
V
ca khi chóp
..S ABC
A.
3
35
.
8
a
V
B.
3
3
.
24
a
V
C.
3
5
.
8
a
V
D.
3
3
.
12
a
V
Li gii:
H
C
B
A
S
+) Ta có:
2
3
.
4
ABC
a
S
+) Ta có:
.SH ABC
Xét tam giác
SBH
vuông ti
22
15
:.
2
a
H SH SB BH
Vy
3
.
15
..
38
S ABC ABC
a
V SH S
Chọn đáp án C.
Câu 11: Cho khối chp tam gic đều cạnh đy bng
,a
biết din tích ca mt mt bên khi chóp
bng
2
.
2
a
Tính th tích
V
ca khối chp đã cho.
A.
3
11
.
8
a
V
B.
3
3
.
4
a
V
C.
3
3
.
12
a
V
D.
3
11
.
24
a
V
Li gii:
M
G
S
A
B
C
+) Ta có:
2
3
.
4
ABC
a
S
+) Gi
G
là trng tâm tam giác
,ABC M
l trung điểm
.BC
Ta có:
.SG ABC
Xét tam giác
SBC
cân ti
2
1
: . .
22
SBC
a
S S SM BC SM a
Xét tam giác
SGM
vuông ti
2
2 2 2
1 3 33
: . .
3 2 6
aa
G SG SM GM a




Vy
3
.
1 11
..
3 24
S ABC ABC
a
V SG S
Chọn đáp án D.
Câu 14: Tính th tích
V
ca khi lập phương
.ABCD A B C D
có din tích mt mt bng
2
4.a
A.
3
8
.
3
a
V
B.
3
2
.
3
a
V
C.
3
8.Va
D.
3
2 3 .Va
Li gii:
Gi cnh hình lập phương l
0.tt
Din tích mt mt ca hình lập phương đ bng
2
.t
Theo gi thiết:
22
4 2 .t a t a
Vy th tích khi lập phương l
33
8.V t a
Chọn đáp án C.
Câu 16: Cho hình lăng tr
.ABC A B C
c đy
ABC
l tam gic đu cnh
,a
hình chiếu vuông góc ca
A
trên
ABC
trung điểm
,BC
AA
hp vi mặt đy một góc
0
60 .
Tính th tích
V
ca khối lăng
tr
..ABC A B C
A.
3
3
.
8
a
V
B.
3
.Va
C.
3
3
.
3
a
V
D.
3
33
.
8
a
V
Li gii:
H
C'
B'
A'
C
B
A
+) Ta có:
2
3
.
4
ABC
a
S
+) Ta có:
;.A H ABC AA ABC A AH
Xét tam giác
A HA
vuông ti
33
: tan tan . 3 .
22
A H a a
H A AH A H AH A AH
AH
Vy
3
.
33
..
8
ABC A B C ABC
a
V A H S

Chọn đáp án D.
Câu 17: Cho khi hộp đứng
.ABCD A'B'C'D'
trong đ
ABCD
l hình thoi c hai đưng chéo
AC a
,
3BD a
và cnh
2AA' a
. Tính th tích
V
ca khi hộp đ.
A.
3
6
.
2
a
V
B.
3
6
.
4
a
V
C.
3
6.Va
D.
3
2 6 .Va
Li gii:
Do
ABCD
là hình thoi nên
2
13
..
22
ABCD
a
S AC BD
Vy
3
.
6
..
2
ABCD A B C D ABCD
a
V A A S

Chọn đáp án A.
Câu 19: Cho hình chóp
.S ABCD
c đy
ABCD
là hình vuông. Gi
E
,
F
lần lượt l trung điểm ca
SB
,
SD
. Tính t s
.
.
.
S AEF
S ABCD
V
V
A.
1
4
. B.
3
8
. C.
1
8
. D.
1
2
.
Li gii:
F
E
D
C
B
A
S
Ta có:
..
. . .
..
1 1 1 1 1
. . .
4 4 4 2 8
S AEF S AEF
S AEF S ABD S ABCD
S ABD S ABCD
VV
SE SF
V V V
V SB SD V
Chọn đáp án C.
Câu 20: Xét khối lăng tr tam giác
.ABC A B C
. Mt phẳng đi qua
C
v cc trung điểm ca
,AA
BB
chia khối lăng tr thành hai phn (phn nh so vi phn ln) có t s th tích bng bao nhiêu?
A.
1
2
. B.
1
3
. C.
2
3
. D.
1
.
Li gii:
M
N
B'
A'
C'
A
C
B
C
Gi
,MN
lần lượt l trung điểm
,.AA BB

Ta có:
.
.
.
2
1 2 1
3
.
1
3 3 2
3
ABCMNC ABC A B C
ABCMNC A B NMC
ABC A B C ABCMNC
A B NMC ABC A B C
VV
VV
AM BN CC
V AA BB CC V
VV



Chọn đáp án A.
Page: CLB GIÁO VIÊN TR TP HU
ĐỀ ÔN TP S 002_TrNg 2019
(Đề có 03 trang)
§Ò KIÓM TRA §ÞNH Kú
M«n:
To¸n 12
Chñ ®Ò:
H×nh ®a diÖn vµ thÓ tÝch ®a diÖn
Líp To¸n thÇy L£ B¸ B¶O
Tr-êng THPT §Æng Huy T S§T: 0935.785.115 Facebook: Lª B¸ B¶o
116/04 NguyÔn Lé Tr¹ch
, TP HuÕ
Trung t©m KM 10 H-¬ng Trµ
, HuÕ.
Trong quá trình sưu tầm, biên son li gii, có sai sót gì kính mong quý thy cô và các em hc sinh góp
ý để đề kiểm tra được hoàn chỉnh hơn! Xin chân thành cảm ơn!
NỘI DUNG ĐỀ BÀI
Câu 1: Hình chóp trong hình v bên bao nhiêu cnh
bên?
A.
7.
B.
10.
C.
9.
D.
14.
Câu 2: Khối đa diện đều loi
3;4
có s đỉnh, s cnh và s mt lần lượt bng
A.
4; 6; 4
. B.
12; 30; 20
. C.
6; 12; 8
. D.
8; 12; 6
.
Câu 3: Khẳng định nào sau đây đúng?
A. S các đỉnh hoc s các mt bt kì hình đa diện nào cũng lớn hơn hoặc bng 4.
B. S các đỉnh hoc s các mt bt kì hình đa diện nào cũng lớn hơn 4.
C. S các đỉnh hoc s các mt bt kì hình đa diện nào cũng lớn hơn hoặc bng 5.
D. S các đỉnh hoc s các mt bất kì hình đa diện nào cũng lớn hơn 5.
Câu 4: Cho khôi chóp co đay la tam giác đ ều canh
a
và chiều cao bằng
3a
. Tính thê tich
V
ca khối
chóp đa cho.
A.
3
3
.
3
a
V
B.
3
3
.
12
a
V
C.
3
3
.
6
a
V
D.
3
3
.
4
a
V
Câu 5: Mt khúc g dng với độ dài các cạnh được cho như
hình v bên. Tính th tích
V
ca khối đa diện tương ứng.
A.
20
.
3
V
B.
4.V
C.
24.V
D.
20.V
1
2
2
4
Câu 6: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy hình vuông cạnh
,a
SA
vuông góc với đáy,
AC
to vi mt
phng
SBD
mt góc bng
0
45 .
Tính th tích
V
ca khi chóp
..S ABCD
A.
3
2
.
6
a
V
B.
3
2
.
2
a
V
C.
3
6
.
6
a
V
D.
3
2.Va
Câu 7: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy hình vuông cạnh
,a
mt bên
SAB
tam giác đu nm
trong mt phng vuông góc vi
.ABCD
Tính th tích
V
ca khi chóp
..S ABCD
A.
3
3
.
6
a
V
B.
3
.
12
a
V
C.
3
3
.
8
a
V
D.
3
3
.
24
a
V
Câu 8: Cho hình chóp
.S ABC
đáy tam giác đu cnh
,a
hình chiếu vuông góc ca
S
trên mt
phng
ABC
trung điểm ca
BC
SA
hp với đáy một c
0
60 .
Tính th tích
V
ca khi chóp
..S ABC
A.
3
3
.
8
a
V
B.
3
3
.
24
a
V
C.
3
5
.
8
a
V
D.
3
3
.
12
a
V
Câu 9: Cho khối chóp tam giác đều S.ABC có cạnh đáy bằng a và cnh bên bng 2a. Tính th tích V ca
khi chóp S.ABC.
A.
3
13
12
a
V
B.
3
11
12
a
V
C.
3
11
6
a
V
D.
3
11
4
a
V
Câu 10: Cho t din
ABCD
0
3, 4, 5, 60 .AB BC BD AC AD BCD
Tính th tích
V
ca khi
t din
.ABCD
A.
12.V
B.
8 3.V
C.
16
.
3
V
D.
4 3.V
Câu 11: Cho khối chóp tam giác đều có cạnh đáy bằng
,a
biết tng din tích ca các mt bên khi chóp
bng
2
3
.
2
a
Tính th tích
V
ca khối chóp đã cho.
A.
3
11
.
8
a
V
B.
3
3
.
4
a
V
C.
3
3
.
12
a
V
D.
3
11
.
24
a
V
Câu 12: Cho hình lăng trụ đứng
.ABC A B C
đáy
ABC
tam giác đều cnh
,a
mt bên
ABB A

hình vuông. Tính th tích
V
ca khối lăng trụ
.ABC A B C
A.
3
3
.
12
a
V
B.
3
3
.
4
a
V
C.
3
3
.
3
a
V
D.
3
2.Va
Câu 13: Tính th tích
V
ca khối lăng trụ tam giác đều
.ABC A B C
có tt c các cạnh đều bng
2.a
A.
3
2 3 .Va
B.
3
23
.
3
a
V
C.
3
3
.
4
a
V
D.
3
3.Va
Câu 14: Tính th tích
V
ca khi lập phương
.ABCD A B C D
tng din tích tt c các mt bng
2
24 .cm
A.
3
8.V cm
B.
3
16 .V cm
C.
3
24 .V cm
D.
3
12 .V cm
Câu 15: Cho hình lăng trụ đứng
.ABC A B C
có đáy
ABC
tam giác vuông cân ti
,,A AB a AB C

hp vi mặt đáy một góc
0
30 .
Tính th tích
V
ca khối lăng trụ
.ABC A B C
A.
3
6
.
6
a
V
B.
3
6
.
36
a
V
C.
3
6
.
12
a
V
D.
3
6
.
4
a
V
Câu 16: Cho hình lăng trụ
.ABC A B C
có đáy
ABC
tam giác đu cnh
,a
hình chiếu vuông góc ca
A
trên
ABC
trng tâm tam giác
,ABC
AA
hp vi mặt đáy một góc
0
60 .
Tính th tích
V
ca
khối lăng trụ
..ABC A B C
A.
3
3
.
4
a
V
B.
3
33
.
4
a
V
C.
3
3
.
12
a
V
D.
3
33
.
8
a
V
Câu 17: Xét khi hộp đứng
.ABCD A'B'C'D'
, trong đó
ABCD
hình thoi cnh
a
,
30BAD 
2AA' a
. Tính th tích khi hp .
A.
3
.
2
a
V
B.
3
.
3
a
V
C.
3
.
4
a
V
D.
3
.Va
Câu 18: Gi
V
là th tích khi chóp
..S ABC
Gi
,MN
lần lượt là trung điểm ca các cnh
,,SB SC
tính
th tích khi
.AMNCB
A.
.
4
V
B.
.
8
V
C.
.
2
V
D.
3
.
4
V
Câu 19: Cho hình chóp
.S ABC
SA
vuông góc vi mặt đáy,
,SA a ABC
đều cnh
2.a
Gi
,MN
lần lượt thuc các cnh
,SB SC
sao cho
, 2 .SM MB SN CN
Tính th tích
V
ca khi
.AMNCB
A.
3
23
.
9
a
V
B.
3
3
.
9
a
V
C.
3
43
.
9
a
V
D.
3
23
.
3
a
V
Câu 20: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy hình bình hành. Gi
M
trung điểm cnh
.SA
Mt phng
qua
M
song song vi
ABCD
, ct các cnh
,,SB SC SD
lần lượt ti
, , .N P Q
Gi
1.S ABCD
VV
2.S MNPQ
VV
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
12
8.VV
B.
12
6.VV
C.
12
16 .VV
D.
12
4.VV
HU
Ngày 02 tháng 8 năm 2019
BẢNG ĐÁP ÁN
Câu
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Đáp án
A
C
A
D
D
A
A
A
B
D
Câu
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
Đáp án
D
B
A
A
C
A
D
D
A
A
LI GII CHI TIT
Câu 6: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy hình vuông cạnh
,a
SA
vuông góc với đáy,
AC
to vi mt
phng
SBD
mt góc bng
0
45 .
Tính th tích
V
ca khi chóp
..S ABCD
A.
3
2
.
6
a
V
B.
3
2
.
2
a
V
C.
3
6
.
6
a
V
D.
3
2.Va
Li gii:
H
D
C
B
A
S
O
+) Ta có:
2
.
ABCD
Sa
+) Gi
O
là tâm hình vuông
.ABCD
Dng
;.AH SO AC SBD AOH AOS
Xét tam giác
SAO
vuông ti
2
: tan .tan .
2
SA a
A SOA SA AO SOA
AO
Vy
3
.
12
..
36
S ABCD ABCD
a
V SA S
Chọn đáp án A.
Câu 7: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy hình vuông cnh
,a
mt bên
SAB
tam giác đều nm
trong mt phng vuông góc vi
.ABCD
Tính th tích
V
ca khi chóp
..S ABCD
A.
3
3
.
6
a
V
B.
3
.
12
a
V
C.
3
3
.
8
a
V
D.
3
3
.
24
a
V
Li gii:
S
A
B
C
D
H
+) Ta có:
2
.
ABCD
Sa
+) Dng
.SH AB
Ta có:
.
SH AB
SH ABCD
SAB ABCD

Vy
3
2
.
1 1 3 3
. . . .
3 3 2 6
S ABCD ABCD
aa
V SH S a
Chọn đáp án A.
Câu 8: Cho hình chóp
.S ABC
có đáy tam giác đều cnh
,a
hình chiếu vuông góc ca
S
trên mt
phng
ABC
trung đim ca
BC
SA
hp với đáy một c
0
60 .
Tính th tích
V
ca khi chóp
..S ABC
A.
3
3
.
8
a
V
B.
3
3
.
24
a
V
C.
3
5
.
8
a
V
D.
3
3
.
12
a
V
Li gii:
H
C
B
A
S
+) Ta có:
2
3
.
4
ABC
a
S
+) Dng
SH BC H
là trung điểm
.BC
Ta có:
;.
SH BC
SH ABC SA ABC SAH
SBC ABC
Xét tam giác
SAH
vuông ti
3
: tan .tan .
2
SH a
H SAH SH AH SAH
AH
Vy
23
.
1 1 3 3 3
. . . .
3 3 2 4 8
S ABC ABC
a a a
V SH S
Chọn đáp án A.
Câu 10: Cho t din
ABCD
0
3, 4, 5, 60 .AB BC BD AC AD BCD
Tính th tích
V
ca khi
t din
.ABCD
A.
12.V
B.
8 3.V
C.
16
.
3
V
D.
4 3.V
Li gii:
60
o
5
5
4
4
3
A
D
B
C
+) Ta có:
2 2 2
2 2 2
.
AC AB BC AB BD
AB BCD
AB BC
AD AB BD


Mt khác:
BCD
cân ti
B
0
60BCD
nên
BCD
đều.
Vy
2
34
11
. .3. 4 3.
3 3 4
ABCD BCD
V AB S
Chọn đáp án D.
Câu 11: Cho khối chóp tam giác đều có cạnh đáy bằng
,a
biết tng din tích ca các mt bên khi chóp
bng
2
3
.
2
a
Tính th tích
V
ca khối chóp đã cho.
A.
3
11
.
8
a
V
B.
3
3
.
4
a
V
C.
3
3
.
12
a
V
D.
3
11
.
24
a
V
Li gii:
C
B
A
S
G
M
+) Ta có:
2
3
.
4
ABC
a
S
+) Gi
M
là trung điểm
,BC G
là trng tâm tam giác
.ABC
Ta có:
.SAB SBC SAC
Suy ra, tng din tích tt c các mt bên là
2
13
3 3. . . .
22
mb SBC
a
S S SM BC SM a
Xét
SGM
vuông ti
2
2 2 2
1 3 11
: . .
32
12
aa
G SG SM GM a




Vy
23
.
1 1 11 3 11
. . . .
3 3 4 24
12
S ABC ABC
a a a
V SG S
Chọn đáp án D.
Câu 12: Cho hình lăng trụ đứng
.ABC A B C
đáy
ABC
tam giác đều cnh
,a
mt bên
ABB A

hình vuông. Tính th tích
V
ca khối lăng trụ
.ABC A B C
A.
3
3
.
12
a
V
B.
3
3
.
4
a
V
C.
3
3
.
3
a
V
D.
3
2.Va
Li gii:
C
B
A
A'
B'
C'
+) Ta có:
2
3
.
4
ABC
a
S
+) Do
ABB A

là hình vuông suy ra
.AA AB a

Vy
3
.
3
..
4
ABC A B C ABC
a
V AA S

Chọn đáp án B.
Câu 14: Tính th tích
V
ca khi lập phương
.ABCD A B C D
tng din tích tt c các mt bng
2
24 .cm
A.
3
8.V cm
B.
3
16 .V cm
C.
3
24 .V cm
D.
3
12 .V cm
Li gii:
Gi cnh ca hình lập phương đã cho là
0.tt
Din tích mt mt ca hình lập phương bằng
2
.t
Theo gi thiết:
2
6 24 2.tt
Vy
3
8.Vt
Chọn đáp án A.
Câu 15: Cho hình lăng trụ đứng
.ABC A B C
có đáy
ABC
tam giác vuông cân ti
,,A AB a AB C

hp vi mặt đáy một góc
0
30 .
Tính th tích
V
ca khối lăng trụ
.ABC A B C
A.
3
6
.
6
a
V
B.
3
6
.
36
a
V
C.
3
6
.
12
a
V
D.
3
6
.
4
a
V
Li gii:
M
C'
B'
A'
A
B
C
+) Ta có:
2
1
..
22
ABC
a
S AB AC
+) Gi
M
là trung điểm
.
B C A M
B C B C AA M B C AM
B C AA
Suy ra:
;.AB C A B C AMA
Xét tam giác
AA M
vuông ti
16
: tan tan . .tan .
26
AA a
A AMA AA A M AMA B C AMA
AM
Vy
3
.
6
..
12
ABC A B C ABC
a
V AA S

Chọn đáp án C.
Câu 16: Cho hình lăng trụ
.ABC A B C
có đáy
ABC
tam giác đu cnh
,a
hình chiếu vuông góc ca
A
trên
ABC
trng tâm tam giác
,ABC
AA
hp vi mặt đáy một góc
0
60 .
Tính th tích
V
ca
khối lăng trụ
..ABC A B C
A.
3
3
.
4
a
V
B.
3
33
.
4
a
V
C.
3
3
.
12
a
V
D.
3
33
.
8
a
V
Li gii:
G
M
A'
B'
C'
A
B
C
+) Ta có:
2
3
.
4
ABC
a
S
+) Gi
M
là trung điểm
,BC G
là trng tâm tam giác
.ABC
Do
A G ABC
nên
;.AA ABC A AG

Xét tam giác
A AG
vuông ti
: tan tan .
AG
G A AG A G AG A AG a
AG
Vy
3
.
3
..
4
ABC A B C ABC
a
V A G S

Chọn đáp án A.
Câu 17: Xét khi hộp đứng
.ABCD A'B'C'D'
, trong đó
ABCD
hình thoi cnh
a
,
30BAD 
2AA' a
. Tính th tích khi hp .
A.
3
.
2
a
V
B.
3
.
3
a
V
C.
3
.
4
a
V
D.
3
.Va
Li gii:
a
a
30
o
A
B
C
D
C'
A'
B'
D'
A
B
C
D
Ta có:
2
1
2 2. . . .sin .
22
ABCD ABD
a
S S AB AD BAD
Vy
3
.
..
ABCD A B C D ABCD
V AA S a

Chọn đáp án D.
Câu 18: Gi
V
th tích khi chóp
..S ABC
Gi
,MN
lần lượt trung điểm ca các cnh
,,SB SC
tính th tích khi
.AMNCB
A.
.
4
V
B.
.
8
V
C.
.
2
V
D.
3
.
4
V
Li gii:
M
S
A
B
C
N
Ta có:
.
. . .
.
1 1 3 3
..
4 4 4 4
S AMN
S AMN S ABC ABCNM S ABC
S ABC
V
SM SN
V V V V V
V SB SC
Chọn đáp án D.
Câu 19: Cho hình chóp
.S ABC
SA
vuông góc vi mặt đáy,
,SA a ABC
đều cnh
2.a
Gi
,MN
lần lượt thuc các cnh
,SB SC
sao cho
, 2 .SM MB SN CN
Tính th tích
V
ca khi
.AMNCB
A.
3
23
.
9
a
V
B.
3
3
.
9
a
V
C.
3
43
.
9
a
V
D.
3
23
.
3
a
V
Li gii:
N
C
B
A
S
M
+) Ta có:
2
2
.
32
1 1 3
. . . . .
3 3 4 3
S ABC ABC
a
a
V SA S a
+) Ta có:
3
.
. . .
.
1 1 2 2 3
..
3 3 3 9
S AMN
S AMN S ABC ABCNM S ABC
S ABC
V
SM SN a
V V V V
V SB SC
Chọn đáp án A.
Câu 20: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy hình bình hành. Gi
M
trung điểm cnh
.SA
Mt phng
qua
M
song song vi
ABCD
, ct các cnh
,,SB SC SD
lần lượt ti
, , .N P Q
Gi
1.S ABCD
VV
2.S MNPQ
VV
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
12
8.VV
B.
12
6.VV
C.
12
16 .VV
D.
12
4.VV
Li gii:
Q
P
N
M
D
C
B
A
S
+) Ta có:
2; 2; 2; 2.
SA SB SC SD
a b c d
SM SN SP SP
+) Ta có:
.
..
.
1
8
48
S MNPQ
S ABCD S MNPQ
S ABCD
V
a b c d
VV
V abcd
hay
12
8.VV
Chọn đáp án A.
Page: CLB GIÁO VIÊN TR TP HU
ĐỀ ÔN TP S 001_TrNg 2019
(Đề có 03 trang)
§Ò KIÓM TRA §ÞNH Kú
M«n:
To¸n 12
Chñ ®Ò:
Mt nón. Mt tr.
Mt cu.
Líp To¸n thÇy L£ B¸ B¶O
Tr-êng THPT §Æng Huy Trø S§T: 0935.785.115 Facebook: Lª B¸ B¶o
116/04 NguyÔn Lé Tr¹ch
, TP HuÕ
Trung t©m KM 10 H-¬ng Trµ
, HuÕ.
Trong quá trình sưu tầm, biên son li gii, có sai sót gì kính mong quý thy cô và các em hc sinh
góp ý để đề kiểm tra được hoàn chỉnh hơn! Xin chân thành cảm ơn!
NỘI DUNG ĐỀ BÀI
Câu 1: Viết công thc tính din tích xung quanh
xq
S
ca hình nón tròn xoay bán kính đáy
r
độ dài đường sinh bng
.l
A.
.
xq
S rl
B.
2.
xq
S rl
C.
2
1
.
3
xq
S r l
D.
2
.
xq
S r l
Câu 2: Tính thể tích
V
của khối trụ bán kính đáy
4r
chiều cao
42h
. Khẳng định nào sau
đây đúng?
A.
128V
. B.
64 2V
. C.
32V
. D.
32 2V
.
Câu 3: Trong không gian cho đim
,AB
c đnh. Một đưng thng d thay đổi luôn đi qua A và cách
B một đoạn không đổi
2
AB
h
. Tìm tp hợp các đường thng
.d
A. Hình nón. B. Mt tr. C. Mt nón. D.Hai đường thng
Câu 4: Người ta b bn qu bóng bàn cùng kích thước, bán kính bng
a
vào trong mt chiếc hp
hình tr đáy bằng hình tròn ln ca qu bóng bàn. Biết qu bóng nằm dưới cùng, qu bóng trên
cùng lần lượt tiếp xúc vi mặt đáy dưới mặt đáy trên của hình tr đó. Tính din tích xung quanh
ca hình tr đã cho.
A.
2
8.a
B.
2
4.a
C.
2
16 .a
D.
2
12 .a
Câu 5: Cho hình nón có din tích xung quanh bng
2
3 a
bán kính bng
a
. Tính đ dài đường
sinh ca hình nón đã cho.
A.
5
.
2
a
l
B.
2 2 .la
C.
3
.
2
a
l
D.
3.la
Câu 6: Một cái hộp hình trụ được làm ra sao cho một quả bóng hình
cầu đặt vừa khít vào cái hộp đó (hình bên). Tính tsố thể tích của khối
cầu và khối trụ.
A.
3
.
4
B.
4
.
3
C.
3
.
2
D.
2
.
3
Câu 7: Cho mt cu tâm
O
bán kính
R
và một điểm
A
bt kì trong không gian. Đim
A
không nm
ngoài mt cu khi và ch khi điu kiện nào sau đây xãy ra?
A.
OA R
. B.
OA R
. C.
OA R
. D.
OA R
.
Câu 8: Cho hình bình hành
ABCD
0
2 ; 3 ; 45AD a AB a BAD
(như hình bên). Thể tích khi
tròn xoay nhận được khi quay hình bình hành
ABCD
quanh trc
AB
3a
2a
45
0
A
B
C
D
A.
3
5.Va
B.
3
6.Va
C.
3
9
.
2
a
V
D.
3
5
.
2
a
V
Câu 9: T mt tm tôn hình ch nhật kích thước
cm cm50 240
, người ta làm các thùng đựng nước
hình tr có chiu cao
cm50
, theo hai cách sau (xem hình minh họa bên dưới):
Cách 1. Gò tấm tôn ban đầu thành mặt xung quanh của thùng.
Cách 2. Cắt tấm tôn ban đầu thành hai tấm bằng nhau, rồi mỗi tấm đó thành mặt xung
quanh của một thùng.
Ký hiệu
1
V
thể tích của thùng gò được theo cách thứ nhất và
2
V
là tổng thể tích của hai
thùng gò được theo cách thứ hai. Tính tỉ số
1
2
V
V
.
A.
1
2
1
2
V
V
. B.
1
2
1
V
V
. C.
1
2
2
V
V
. D.
1
2
4
V
V
.
Câu 10: Cho hình hp ch nht
.ABCD A B C D
AB a
,
2AD a
2AA a
. Tính bán kính
R
ca
mt cu ngoi tiếp t din
ABB C

.
A.
3Ra
. B.
3
4
a
R
. C.
3
2
a
R
. D.
2Ra
.
Câu 11: mt tm nhôm phng hình tròn din tích
9
(
2
dm
). Ngưi ta ct tấm nhôm đó một
hình qut góc tâm bng
0
60
, sau đó hàn 2 mép cắt ca tm nhôm còn lại để đưc mt cái phu
hình nón (như hình bên dưới). Tính th tích ca cái phu nói trên (kết qu làm tròn 2 ch s thp phân).
A.
10,85V
(dm
3
). B.
8,20V
(dm
3
). C.
29,61V
(dm
3
). D.
15,63V
(dm
3
).
Câu 12: Cho hình vuông
, 3 .ABCD AD a
Đim
M
trên cnh
AB
sao
cho
2AM MB
(như hình bên). Thể tích khi tròn xoay nhận được khi
quay hình tam giác
MCD
quanh trc
AB
A.
3
18 .Va
B.
3
16 .Va
C.
3
24 .Va
D.
3
27 .Va
M
D
C
B
A
3a
Câu 13: Tính bán kính
R
của mặt cầu ngoại tiếp một hình lập phương có cạnh bằng
2a
.
A.
2
2
a
R
. B.
Ra
. C.
23Ra
. D.
3Ra
.
Câu 14: Cho hình trụ diện tích xung quanh bằng
50
đdài đường sinh bằng đường kính
đường tròn đáy. Tính bán kính
r
của đường tròn đáy.
A.
52
2
r
. B.
5r
. C.
5r
. D.
52
2
r
.
Câu 15: Trong không gian cho tam giác
ABC
vuông ti
,A AB a
0
30ACB
. Tính th tích
V
ca
khi nón nhận được khi quay tam giác
ABC
quanh cnh
AC
.
A.
3
3
3
a
V
. B.
3
3Va
. C.
3
3
9
a
V
. D.
3
Va
.
Câu 16: Cho hình hp ch nht
.ABCD A B C D
8AD
,
6CD
,
12.AC
Tính din tích toàn phn
tp
S
ca hình tr có hai đường tròn đáy là hai đường tròn ngoi tiếp hình ch nht
ABCD
.A B C D
A.
576 .
tp
S
B.
10 2 11 5 .
tp
S

B.
26 .
tp
S
D.
5 4 11 4 .
tp
S

Câu 17: Biết thiết din qua trc hình nón
N
là tam giác vuông cân vi cnh góc vuông bng
.a
Tính
din tích xung quanh
xq
S
ca hình nón
.N
A.
2
2.
xq
Sa
B.
2
.
2
xq
a
S
C.
2
2
.
3
xq
a
S
D.
2
2
.
2
xq
a
S
Câu 18: Bn Khang mt miếng bìa cng hình tròn bán kính bng
2
. Bn Khang ct mt phần miếng bìa, sau đó bạn dán miếng bìa còn
li to thành mt xung quanh ca mt hình nón
.N
Tính din tích
xung quanh
xq
S
ca hình nón
.N
2
90
0
O
B
A
A.
4.S
B.
2
.
2
xq
S
C.
3.
xq
S
D.
3
.
2
xq
S
Câu 19: Cho hình nón
S
chiều cao
ha
bán kính đáy
2ra
. Mặt phẳng
P
đi qua
S
, cắt
đường tròn đáy tại
,AB
sao cho
23AB a
. Tính khoảng cách
d
từ tâm đường tròn đáy đến
P
.
A.
3
2
a
d
. B.
da
. C.
5
5
a
d
. D.
2
2
a
d
.
Câu 20: Mt thùng chứa nước hình tr không nắp, bán kính đáy
bng
20 cm
chiu cao
100 .cm
Ban đầu thùng cha lượng nước
như hình vẽ bên, người ta b vào thùng các viên bi st hình cu
cùng bán kính
6.cm
Hi s viên bi ti thiu người ta b vào
thùng nước để c trong thùng bắt đầu tràn ra ngoài?
A.
55
viên. B.
56
viên.
C.
54
viên. D.
57
viên.
60 cm
Câu 21: Cho t din
ABCD
hai mt phng
ABC
BCD
vuông góc vi nhau. Biết tam giác
ABC
đều cnh
a
, tam giác
BCD
vuông cân ti
D
. Tính bán kính
R
ca mt cu ngoi tiếp t din
.ABCD
A.
2
.
3
a
R
B.
3
.
2
a
R
C.
23
.
3
a
R
D.
3
.
3
a
R
Câu 22: Cho hình chóp t giác đều
.S ABCD
cạnh đáy bằng
3 2 ,a
cnh bên bng
5.a
Tính bán
kính
R
ca mt cu ngoi tiếp hình chóp
..S ABCD
A.
3Ra
. B.
2Ra
. C.
25
8
a
R
. D.
2Ra
.
Câu 23: Cho hình nón
N
đường sinh to với đáy một góc
0
60
. Mt phng qua trc của
N
được thiết diện một tam giác bán kính đường tròn nội tiếp bằng 1. Tính thể tích V của khối nón
giới hạn bởi
N
.
A.
9 3 .V
B.
9.V
C.
3 3 .V
D.
3.V
Câu 24: Cho hai hình vuông cùng cnh bằng 5 được xếp chng lên
nhau sao cho đỉnh
X
ca mt hình vuông tâm ca hình vuông còn li
(như hình vẽ). Tính th tích
V
ca vt th tròn xoay khi quay hình
trên xung quanh trc
XY
.
A.
125 1 2
6
V
. B.
125 5 2 2
12
V
.
C.
125 5 4 2
24
V
. D.
125 2 2
4
V
.
Câu 25: Cho măt câu
S
tâm
O
, bán kính
3R
. Măt phăng
P
cách
O
môt khoang băng
1
và cắt
S
theo giao tuyên la đương tron
C
có tâm
H
. Gọi
T
là giao điểm của tia
HO
vơi
S
, tính thể tích
V
của khối nón có đỉnh
T
và đáy là hình tròn
C
.
A.
32
3
V
. B.
16V
. C.
16
3
V
. D.
32V
.
HT
Page: CLB GIÁO VIÊN TR TP HU
ĐÁP ÁN ĐỀ ÔN TP S 001_TrNg 2019
(Đáp án có 11 trang)
§Ò KIÓM TRA §ÞNH Kú
M«n:
To¸n 12
Chñ ®Ò:
Mt nón. Mt tr.
Mt cu.
BẢNG ĐÁP ÁN TRẮC NGHIM
Câu
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Đáp án
A
B
C
C
D
D
B
B
C
C
Câu
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
Đáp án
A
A
D
D
A
B
D
C
D
B
Câu
21
22
23
24
25
Đáp án
D
C
D
C
A
LI GII CHI TIT
Câu 1: Viết công thc tính din tích xung quanh
xq
S
ca hình nón tròn xoay bán kính đáy
r
độ dài đường sinh bng
.l
A.
.
xq
S rl
B.
2.
xq
S rl
C.
2
1
.
3
xq
S r l
D.
2
.
xq
S r l
Li gii:
Công thức:
.
xq
S rl
Chọn đáp án A.
Câu 2: Tính thể tích
V
của khối trụ bán kính đáy
4r
chiều cao
42h
. Khẳng định nào sau
đây đúng?
A.
128V
. B.
64 2V
. C.
32V
. D.
32 2V
.
Li gii:
Ta có
2
. . .16.4 2 64 2V r h
.
Chọn đáp án B.
Câu 3: Trong không gian cho đim
,AB
c đnh. Một đưng thng d thay đổi luôn đi qua A và cách
B một đoạn không đổi
2
AB
h
. Tìm tp hợp các đường thng
.d
A. Hình nón. B. Mt tr. C. Mt nón. D.Hai đường thng.
Li gii:
Xét tam giác AHB vuông ti H:
0
1
sin 30
2
HB
AB

.
Suy ra đưng thng
d
đường sinh ca mt
nón vi góc đỉnh là:
0
2 60
(không đổi), trc
là đường thng AB (c định).
Chọn đáp án C.
H
d
d
α
h
h
B
A
Câu 4: Người ta b bn qu bóng bàn cùng kích thước, bán kính bng
a
vào trong mt chiếc hp
hình tr đáy bằng hình tròn ln ca qu bóng bàn. Biết qu bóng nằm dưới cùng, qu bóng trên
cùng lần lượt tiếp xúc vi mặt đáy dưới mặt đáy trên của hình tr đó. Tính din tích xung quanh
ca hình tr đã cho.
A.
2
8.a
B.
2
4.a
C.
2
16 .a
D.
2
12 .a
Li gii:
Theo gi thiết, hình tr bán kính
ra
, độ
dài đường sinh
4.2 8l a a
.
Vy
2
2 16
xq
S rl a


.
Chọn đáp án C.
a
a
Câu 5: Cho hình nón có din tích xung quanh bng
2
3 a
bán kính bng
a
. Tính đ dài đường
sinh ca hình nón đã cho.
A.
5
.
2
a
l
B.
2 2 .la
C.
3
.
2
a
l
D.
3.la
Li gii:
Diện tích xung quanh của hình nón:
2
3 3 .
xq
S rl al a l a
Chọn đáp án D.
Câu 6: Một cái hộp hình trụ được làm ra sao cho một quả bóng hình
cầu đặt vừa khít vào cái hộp đó (hình bên). Tính tsố thể tích của khối
cầu và khối trụ.
A.
3
.
4
B.
4
.
3
C.
3
.
2
D.
2
.
3
Li gii:
Gi
r
bán kính ca hình cu. Suy ra, hp hình tr bán
kính đáy
'rr
và chiu cao
2hr
.
Hình cu có th tích là
2
1
4
.
3
Vr
Hình tr có din tích là
2
3
2
' 2 .V h r r


Vy
1
2
2
.
3
V
V
Chọn đáp án D.
Câu 7: Cho mt cu tâm
O
bán kính
R
và một điểm
A
bt kì trong không gian. Điểm
A
không nm
ngoài mt cu khi và ch khi điu kiện nào sau đây xãy ra?
A.
OA R
. B.
OA R
. C.
OA R
. D.
OA R
.
Li gii:
Chọn đáp án B.
Câu 8: Cho hình bình hành
ABCD
0
2 ; 3 ; 45AD a AB a BAD
(như hình bên). Thể tích khi
tròn xoay nhận được khi quay hình bình hành
ABCD
quanh trc
AB
A.
3
5.Va
B.
3
6.Va
3a
2a
45
0
A
B
C
D
C.
3
9
.
2
a
V
D.
3
5
.
2
a
V
Li gii:
Gi
H
hình chiếu vuông góc ca
D
lên cnh
AB
2.DH a
Khi tròn xoay nhận được khi quanh hình nh hành
ABCD
quanh trc
AB
th tích đúng bằng th tích
khi tr đưng sinh
DC
bán kính đáy
DH
(hai
hình nón bù tr nhau).
Vy
22
..V HK DH DC DH


2
3
3 . 2 6 .a a a


Chọn đáp án B.
K
H
D
C
B
A
45
0
2a
3a
Câu 9: T mt tm tôn hình ch nhật kích thước
cm cm50 240
, nời ta làm các thùng đựng nước
hình tr có chiu cao
cm50
, theo hai cách sau (xem hình minh họa bên dưới):
Cách 1. Gò tấm tôn ban đầu thành mặt xung quanh của thùng.
Cách 2. Cắt tấm tôn ban đầu thành hai tấm bằng nhau, rồi mỗi tấm đó thành mặt xung
quanh của một thùng.
Ký hiệu
1
V
là thể tích của thùng gò được theo cách thứ nhất và
2
V
là tổng thể tích của hai
thùng gò được theo cách thứ hai. Tính tỉ số
1
2
V
V
.
A.
1
2
1
2
V
V
. B.
1
2
1
V
V
. C.
1
2
2
V
V
. D.
1
2
4
V
V
.
Li gii:
Do chiều cao của các thùng là như nhau nên tỉ số
1
2
V
V
bằng tỉ số tổng diện tích của đáy thùng.
Theo cách thứ nhất, ta có bán kính đáy bằng
R
.
Theo cách thứ hai, ta có bán kính đáy của mỗi mỗi thùng là
2
R
.
Vậy
2
1
2
2
..
2
2. . .
2
V
Rh
V
R
h




.
Chọn đáp án C.
Câu 10: Cho hình hp ch nht
.ABCD A B C D
AB a
,
2AD a
2AA a
. Tính bán kính
R
ca
mt cu ngoi tiếp t din
ABB C

.
A.
3Ra
. B.
3
4
a
R
. C.
3
2
a
R
. D.
2Ra
.
Li gii:
Ta
90AB C ABC
nên mặt cầu ngoại tiếp tứ
diện
ABB C

có đường kính
AC
. Do đó bán kính là
22
2
13
22
22
a
R a a a
.
Chọn đáp án C.
Câu 11: mt tm nhôm phng hình tròn din tích
9
(
2
dm
). Người ta ct tấm nhôm đó một
hình qut góc tâm bng
0
60
, sau đó hàn 2 mép cắt ca tm nhôm còn lại để đưc mt cái phu
hình nón (như hình bên dưới). Tính th tích ca cái phu nói trên (kết qu làm tròn 2 ch s thp phân).
A.
10,85V
(dm
3
). B.
8,20V
(dm
3
). C.
29,61V
(dm
3
). D.
15,63V
(dm
3
).
Li gii:
Ta có: Diện tích hình tròn đã cho
2
9R

3R
(dm).
Chu vi đường tròn đã cho là
26CR


.
Độ dài cung tròn b ct là
60.6
360
l

.
Chu vi đường tròn đáy hình nón là
2 6 5 .r
Bán kính đáy hình nón là
2,5r
(dm).
Chiu cao khi nón là
2 2 2 2
11
2
h OA IA R r
.
Vy th tích cái phu
22
1 1 11
2,5 10,85
3 3 2
V r h

(dm
3
).
Chọn đáp án A.
Câu 12: Cho hình vuông
, 3 .ABCD AD a
Đim
M
trên cnh
AB
sao
cho
2AM MB
(như hình bên). Th tích khi tròn xoay nhận được khi
quay hình tam giác
MCD
quanh trc
AB
A.
3
18 .Va
B.
3
16 .Va
C.
3
24 .Va
D.
3
27 .Va
M
D
C
B
A
3a
Li gii:
Gi
1
V
th tích khi tr với bán kính đáy
,AD
đưng
cao
23
1
27 .AB V AB AD a

Gi
2
V
th tích khi nón với bán kính đáy
,AD
đưng cao
23
2
1
6.
3
AM V AM AD a

Gi
3
V
là th tích khi nón với bán kính đáy
,BC
đưng
cao
23
3
1
3.
3
BM V BM BC a

Vy th tích khi tròn xoay cn tìm
3
1 2 3
18 .V V V V a
Chọn đáp án A.
3a
A
B
C
D
M
Câu 13: Tính bán kính
R
của mặt cầu ngoại tiếp một hình lập phương có cạnh bằng
2a
.
A.
2
2
a
R
. B.
Ra
. C.
23Ra
. D.
3Ra
.
Lời giải:
Mặt cầu ngoại tiếp hình lập phương
ABCD
có cạnh bằng
2a
có tâm
I
là trung điểm
AC
22
3.
22
AC AC C C
Ra

Chọn đáp án D.
2a
2a
2a
I
A'
B'
C'
D'
D
A
B
C
Câu 14: Cho hình trụ diện tích xung quanh bằng
50
đdài đường sinh bằng đường kính
đường tròn đáy. Tính bán kính
r
của đường tròn đáy.
A.
52
2
r
. B.
5r
. C.
5r
. D.
52
2
r
.
Li gii:
Độ dài đường sinh
2lr
.
Din tích xung quanh hình tr:
2
24
xq
S rl r


2
4 50r
52
2
r
.
Chọn đáp án D.
Câu 15: Trong không gian cho tam giác
ABC
vuông ti
,A AB a
0
30ACB
. Tính th tích
V
ca
khi nón nhận được khi quay tam giác
ABC
quanh cnh
AC
.
A.
3
3
3
a
V
. B.
3
3Va
. C.
3
3
9
a
V
. D.
3
Va
.
Li gii:
Đưng cao hình nón là
an3
0
3
t0
AB
AC a
.
Th tích hình nón
3
22
1 1 3
. 3.
3 3 3
a
V hR a a

.
Chọn đáp án A.
Câu 16: Cho hình hp ch nht
.ABCD A B C D
có
8AD
,
6CD
,
12.AC
Tính din tích toàn phn
tp
S
ca hình tr có hai đường tròn đáy là hai đường tròn ngoi tiếp hình ch nht
ABCD
.A B C D
A.
576 .
tp
S
B.
10 2 11 5 .
tp
S

B.
26 .
tp
S
D.
5 4 11 4 .
tp
S

Li gii:
Ta có:
22
10A C AD CD

,
22
2 11AA AC A C
.
Hình trụ có : bán kính đáy
1
5
2
R A C


, đường sinh,
chiều cao
2 11l h A A
.
2
2 2 10 2 11 5 .
tp
S Rl R
Chọn đáp án B.
12
8
6
I
A'
B'
C'
D'
D
A
B
C
Câu 17: Biết thiết din qua trc hình nón
N
là tam giác vuông cân vi cnh góc vuông bng
.a
Tính
din tích xung quanh
xq
S
ca hình nón
.N
A.
2
2.
xq
Sa
B.
2
.
2
xq
a
S
C.
2
2
.
3
xq
a
S
D.
2
2
.
2
xq
a
S
Li gii:
Gi thiết din tam giác
SAB
. T gi thiết suy ra:
2
,,
2
a
l SA a h SO
2
.
2
a
r OA
Vy
2
2
.
2
xq
a
S rl

Chọn đáp án D.
h
r
l
A
S
B
O
a
Câu 18: Bn Khang mt miếng bìa cng hình tròn bán kính bng
2
. Bn Khang ct mt phần miếng bìa, sau đó bạn dán miếng bìa còn
li to thành mt xung quanh ca mt hình nón
.N
Tính din tích
xung quanh
xq
S
ca hình nón
.N
2
90
0
O
B
A
A.
4.S
B.
2
.
2
xq
S
C.
3.
xq
S
D.
3
.
2
xq
S
Li gii:
Hình nón
N
độ dài đường sinh
2,l
gi
r
bán kính
đưng tròn đáy.
Ta có, chu vi đường tròn đáy hình nón bng chu vi miếng bìa tr
đi độ dài cung nh
AB
.
3
2 2 .2 .2 3 .
22
rr
Vy
3.
xq
S rl


Chọn đáp án C.
h
r
2
A
B
O
Câu 19: Cho hình nón
S
chiều cao
ha
bán kính đáy
2ra
. Mặt phẳng
P
đi qua
S
, cắt
đường tròn đáy tại
,AB
sao cho
23AB a
. Tính khoảng cách
d
từ tâm đường tròn đáy đến
P
.
A.
3
2
a
d
. B.
da
. C.
5
5
a
d
. D.
2
2
a
d
.
Li gii:
Gọi
O
là tâm đường tròn đáy của hình nón.
I
là trung
điểm đoạn
AB
.
H
là hình chiếu vuông góc từ
O
xuống
SI
. Do tam giác
AOB
cân nên
OI
cũng chính là đường
cao của tam giác
AOB
.
Ta có:
1
,
AB OI
AB SO AB SOI AB OH
OI SO SOI
Do
2OH SI
. Từ
1 , 2
suy ra
OH SAB
.
Khi đó
,.d d O SAB OH
Ta có :
2 2 2 2
43OI OB IB a a a
.
Trong tam giác vuông
SOI
, ta có:
2 2 2 2 2
1 1 1 1 1 2
2
a
OH
OH SO OI a a
.
Vậy
2
2
a
d
.
Chọn đáp án D.
Câu 20: Mt thùng chứa nước hình tr không nắp, bán kính đáy
bng
20 cm
chiu cao
100 .cm
Ban đầu thùng cha lượng nước
như hình vẽ bên, người ta b vào thùng các viên bi st hình cu
cùng bán kính
6.cm
Hi s viên bi ti thiu người ta b vào
thùng nước để c trong thùng bắt đầu tràn ra ngoài?
A.
55
viên. B.
56
viên.
C.
54
viên. D.
57
viên.
60 cm
Li gii
Th tích mi viên bi là:
bi
33
4
6 288 .
3
V cm


Gi s bi cn b vào thùng là
*
.nn
Yêu cu bài toán
bi
bi
2
2
40. 20 500
40. 20 55,56.
9
nV n
V
Chọn đáp án B.
Câu 21: Cho t din
ABCD
hai mt phng
ABC
BCD
vuông góc vi nhau. Biết tam giác
ABC
đều cnh
a
, tam giác
BCD
vuông cân ti
D
. Tính bán kính
R
ca mt cu ngoi tiếp t din
.ABCD
A.
2
.
3
a
R
B.
3
.
2
a
R
C.
23
.
3
a
R
D.
3
.
3
a
R
Li gii:
Gi
G
trng tâm tam giác
ABC
,
H
trung điểm cnh
BC
. Do
ABC BCD
và tam giác
BCD
vuông cân ti
D
nên
AH
là trục đường tròn ngoi tiếp tam giác
BCD
.
Suy ra :
G
là tâm mt cu ngoi tiếp t din
ABCD
và bán
kính mt cu là
23
.
33
a
R AG AH
Chọn đáp án D.
G
H
D
C
B
A
a
Câu 22: Cho hình chóp t giác đều
.S ABCD
có cạnh đáy bằng
3 2 ,a
cnh bên bng
5.a
Tính bán kính
R
ca mt cu ngoi tiếp hình chóp
..S ABCD
A.
3Ra
. B.
2Ra
. C.
25
8
a
R
. D.
2Ra
.
Li gii:
Gọi
O
tâm hình vuông
ABCD
,
G
trung điểm
SD
,
,GI SD I SO
. Ta cạnh đáy bằng
32a
nên
3 2 . 2 6BD a a
,
3OD a
.
Xét
SOD
vuông tại
O
ta có:
22
4SO SD OD a
Ta có
SOD SGI
(g-g), suy ra :
2
1 25
4 . 5 .
28
SO SD a
a R a R
SG SI
Chọn đáp án C.
Lưu ý: Công thức giải nhanh
2
2.
SA
R
SO
Câu 23: Cho hình nón
N
có đường sinh to với đáy mt góc
0
60
. Mt phng qua trc của
N
được
thiết diện một tam giác bán kính đường tròn nội tiếp bằng 1. nh thể tích V của khối nón giới
hạn bởi
N
.
A.
9 3 .V
B.
9.V
C.
3 3 .V
D.
3.V
Li gii:
Trong
HIA
, ta có
11
tan30 3
tan30
o
o
HI
R
IA R
. Xét
SIA
vuông tại
: .tan60 3.
o
I h SI IA
Vậy
2
2
11
. . . . . 3 .3 3
33
N
V R h
.
Chọn đáp án D.
Câu 24: Cho hai hình vuông cùng cnh bằng 5 được xếp chng lên
nhau sao cho đỉnh
X
ca mt hình vuông tâm ca hình vuông còn li
(như hình vẽ). Tính th tích
V
ca vt th tròn xoay khi quay hình
trên xung quanh trc
XY
.
A.
125 1 2
6
V
. B.
125 5 2 2
12
V
.
C.
125 5 4 2
24
V
. D.
125 2 2
4
V
.
Li gii:
Cách 1: Khối tròn xoay gồm 3 phần:
Phần 1: Khối trụ có chiều cao bằng
5
, bán kính đáy bằng
5
2
có thể tích
2
1
5 125
5
24
V



.
Phần 2: Khối nón chiều cao bán kính đáy bằng
52
2
thể tích
2
2
1 5 2 5 2 125 2
3 2 2 12
V




Phần 3: khối nón cụt có thể tích là
2
2
3
5 2 1 125 2 2 1
1 5 2 5 5 2 5
3 2 2 2 2 2 24
V












.
Vậy thể tích khối tròn xoay:
1 2 3
V V V V
125 2 2 1 125 5 4 2
125 125 2
.
4 12 24 24



Cách 2: Thể tích hình trụ được tạo thành từ hình vuông
ABCD
:
2
125
.
4
T
V R h

Thể tích khối tròn xoay được tạo thành từ hình vuông
XEYF
:
2
2
2 125 2
36
N
V R h

Thể tích khối tròn xoay được tạo thành từ tam giác
XDC
:
2
1 125
3 24
N
V R h

Thể tích cần tìm là:
2
5 4 2
125
24
T N N
V V V V
.
Chọn đáp án C.
Câu 25: Cho măt câu
S
tâm
O
, bán kính
3R
. Măt phăng
P
cách
O
môt khoang băng
1
và cắt
S
theo giao tuyên la đương tron
C
có tâm
H
. Gọi
T
là giao điểm của tia
HO
vơi
S
, tính thể tích
V
của khối nón có đỉnh
T
và đáy là hình tròn
C
.
A.
32
3
V
. B.
16V
. C.
16
3
V
. D.
32V
.
Li gii:
Gọi
r
là bán kính đường tròn
C
thì
r
là bán kính đáy của hình nón
Ta co :
2 2 2
8r R OH
;
1 3 4HT HO OT h
chiều cao của
hình nón. Suy ra:
´
1 1 32
.h. .4. .8
3 3 3
no n
C
VS
.
Chọn đáp án A.
HT
HU... Ngày 14 tháng 8 năm 2018
Page: CLB GIÁO VIÊN TR TP HU
ĐỀ ÔN TP S 002_TrNg 2019
(Đề có 03 trang)
§Ò KIÓM TRA §ÞNH Kú
M«n:
To¸n 12
Chñ ®Ò:
Mt nón. Mt tr.
Mt cu.
Giáo viên: LÊ BÁ BO Trường THPT Đặng Huy Tr, Huế.
Địa ch lp hc: Ti nhà riêng: 116/04 Nguyn L Trch, TP Huế hoc các Trung tâm:
1) Trung tâm C.Y.K 10/01 Bo Quc (gần Điện Biên Ph).
2) Trung tâm Km 10 Hương Trà (cạnh trường THPT Đặng Huy Tr).
NỘI DUNG ĐỀ BÀI
Câu 1: Cho khối nón đưng sinh
l
, chiu cao
h
bán kính đáy
r
. Viết công thc tính din tích
toàn phn
tp
S
ca khối nón đã cho.
A.
2
tp
rlS r
. B.
2
2
tp
rS r
. C.
2
tp
rl rS
. D.
2
tp
rhS r
.
Câu 2: Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Hình lăng trụ có mt cu ngoi tiếp nếu đáy của nó là hình vuông.
B. Hình lăng trụ có mt cu ngoi tiếp nếu nó là lăng trụ đứng.
C. Hình lăng trụ có mt cu ngoi tiếp nếu nó có đáy là đa giác nội tiếp được đường tròn.
D. Hình lăng trụ có mt cu ngoi tiếp nếu nó là lăng trụ đứng tam giác.
Câu 3: Cho t din
ABCD
,.AD ABC AB BC
Khi quay các cnh ca t diện đó xung quanh
trc
,AB
có bao nhiêu hình nón được to thành?
A.
1.
B.
2.
C.
3.
D.
4.
Câu 4: Hình nón
N
có đường sinh gấp hai bán kính đáy. Tính góc đỉnh ca hình nón.
A.
0
120
B.
0
60
C.
0
30
D.
0
0
Câu 5: Hình nón có chiu cao bằng đường kính đays. Tính t s gia din tích xung quanh din
tích toàn phn ca hình nón đã cho.
A.
2
3
. B.
1
2
. C.
1
1
5
. D.
5
15
.
Câu 6: Trong không gian, cho hình chữ nhật
ABCD
1AB
2AD
. Gọi
,HK
lần lượt trung
điểm của
AD
BC
. Quay hình chữ nhật đó xung quanh trục
HK
, ta được một hình trụ. Tính diện
tích xung quanh
xq
S
của hình trụ đó.
A.
4.
xq
S
B.
.
xq
S
C.
2.
xq
S
D.
.
2
xq
S
Câu 7: Cho hình chóp
.S ABC
vi
ABC
có
1, 2AB AC
0
60 ,BAC
SA
vuông góc với đáy. Gọi
11
,BC
lần lượt hình chiếu vuông góc ca
A
trên
,.SB SC
Tính din tích mt cầu qua các đỉnh
11
, , , , .A B C B C
A.
16 .
B.
12 .
C.
8.
D.
4.
Câu 8: Mt hình ch nht
ABCD
na chu vi bng
15
(đơn vị dài). Cho nh ch nhật đó quay
quanh đường thng
AB
ta đưc mt khi tròn xoay. Đặt
BC x
, khi
x
thay đổi, tính th tích ln
nhtca khối tròn xoay đó.
A.
400 .
B.
250 .
C.
800 .
D.
500 .
Câu 9: Cho hình chóp
.S ABCD
SA
vuông góc với đáy
ABCD
hình vuông cnh
a
. Biết góc
gia
SB
và mặt đáy bằng
0
45 ,
tính din tích
S
ca mt cu ngoi tiếp hình chóp
..S ABCD
A.
2
3.Sa
B.
2
6.Sa
C.
2
4.Sa
D.
2
2.Sa
Câu 10: Một cái bằng vải của nhà ảo thuật với kích thước
như hình vẽ. Hãy tính tổng diện tích vải cần để làm nên cái
mũ đó (không cần viền, mép, phần thừa).
A.
2
700 .cm
B.
2
754,25 .cm
C.
2
750,25 .cm
D.
2
756,25 cm
.
Câu 11: Cho hình thang
ABCD
vuông ti
,AD
vi
,2AB AD a DC a
. Tính th tích
V
ca khi
tròn xoay sinh ra khi quay hình thang
ABCD
quanh
.AD
A.
3
5
.
3
a
V
B.
3
7
.
3
a
V
C.
3
8
.
3
a
V
D.
3
4
.
3
a
V
Câu 12: Cho t din ABCD
,,AD ABC DB BC AB AD BC a
. hiu
1 2 3
,,V V V
ln t
th tích ca các khi tròn xoay sinh bi mt
ABD
khi quay quanh
AD
, mt ABC khi quay quanh AB,
mt DBC khi quay quanh BC. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
1 2 3
.V V V
B.
1 2 3
2 3 .V V V
C.
1 2 3
2.V V V
D.
1 2 3
.V V V
Câu 13: Cho hình chóp t giác đu
.S ABCD
có các cạnh đu bng
2a
. Tính th tích
V
ca khi nón
có đỉnh
S
và đường tròn đáy là đường tròn ngoi tiếp t giác
ABCD
.
A.
3
2
a
V
. B.
3
2
6
a
V
. C.
3
6
a
V
. D.
3
.
3
a
V
Câu 14: Cho hình tr có bán kính đáy bằng
a
và chiu cao bng
3,a
A
B
là hai điểm trên đường
tròn đáy sao cho góc to thành giữa đường thng
AB
trc ca tr bng
0
30 .
Gi
,OO
tâm hai
đáy ca tr, tính th tích
V
ca khi t din
.OABO
A.
3
.
4
a
V
B.
3
.
12
a
V
C.
3
3
.
4
a
V
D.
3
3
.
4
a
V
Câu 15: Mt cái phu dạng hình nón. Người ta đổ một lượng
c vào phu sao cho chiu cao của lượng nước trong phu bng
1
3
chiu cao ca phu. Hi nếu bt kín ming phu ri lộn ngược
phu lên thì chiu cao của nước gn bng giá tr nào sau đây? Biết
rng chiu cao ca phu là 15cm.
A. 0,188 (cm). B. 0,216 (cm). C. 0,3 (cm). D. 0,5 (cm).
Câu 16: Cho hình ch nht
ABCD
2.AD AB
Quay hình ch nhật đó quanh
AD
AB
ta được
hai khi tr có th tích lần lượt là
,,
AD AB
VV
khẳng định nào sau đây đúng?
A.
2.
AD AB
VV
B.
2.
AD AB
VV
C.
4.
AD AB
VV
D.
4.
AD AB
VV
Câu 17: Cho hình chóp S.ABC đáy ABC là tam giác đều cnh bng 1, mt bên SAB tam giác đều
nm trong mt phng vuông góc với đáy. Tính th tích
V
ca khi cu ngoi tiếp hình
chóp
..S ABC
A.
5 15
.
8
V
B.
5 15
.
54
V
C.
43
.
27
V
D.
5
.
3
V
Câu 18: Mt chiếc phễu đựng du hình nón có chiu cao là
30
cm và đường sinh
50
cm. Gi s rng
ng du chiếc phễu đựng được chính th tích ca khối nón. Khi đó trong các lượng du sau
đây lượng du nào ln nht mà chiếc phu có th đựng được?
A.
3
150720 cm
. B.
3
50400 cm
. C.
3
16000 cm
. D.
3
12000 cm
.
Câu 19: Cho hình tr din tích toàn phn
2
7 a
bán kính đáy
a
. Tính chiu cao
h
ca hình
tr.
A.
3
2
a
h
. B.
2ha
. C.
5
3
a
h
. D.
5
2
a
h
.
Câu 20: Để làm mt thùng phi hình tr người ta cn hai miếng nhựa hình tròn làm hai đáy din
tích mi hình là
2
4 cm
và mt miếng nha hình ch nhật có điện tích là
2
15 cm
để làm thân. Tính
chiu cao ca thùng phi được làm.
A.
15
4
cm
. B.
5 cm
. C.
15
2
cm
. D.
15 cm
.
Câu 21: Hình tr có bán kính đáy bằng
a
và din tích toàn phn
2
6 a
. Tính din tích
S
ca thiết din
hình tr ct bi mt phng
P
đi qua trục ca hình tr.
A.
2
Sa
. B.
2
2Sa
. C.
2
4Sa
. D.
2
6Sa
.
Câu 22: Cho mt cu
S
tâm O, bán kính bng
3ra
. Mt phng
ct mt cu
S
theo thiết
din là một đường tròn có din tích
2
4 a
. Tính khong cách
d
t O đến mt phng
.
A.
3.da
B.
2.da
C.
5.da
D.
2 3 .da
Câu 23: Cho đường tròn
()C
ngoi tiếp một tam giác đều
ABC
có cnh bng
a
,
M
là trung điểm
.BC
Quay hình tròn
()C
xung quanh trc
AM
ta được mt khi cu, tính th tích
V
ca khi cầu đó.
A.
3
3
54
a
V
. B.
3
4
9
a
V
. C.
3
43
27
a
V
. D.
3
4
3
a
V
.
Câu 24: Cho hình ch nht
ABCD
tâm
O
4 , 8AB cm BC cm
, gi
H
là trung điểm cnh
BC
điểm
F
tha mãn
4.OF OH
Dng hình thoi
OEFG
như hình vẽ, tính th tích
V
ca vt th tròn xoay khi quay hình
phng trên quanh trc
.OF
A.
3
90 .V cm
B.
3
126 .V cm
C.
3
120 .V cm
D.
3
48 .V cm
H
4
3
I
G
F
E
O
C
B
D
A
Câu 25: Cho hình tr hai đường tròn đáy
;2 , ;2O a O a
chiu cao bng
4.a
Gi
AB
mt
đưng kính c định trên đưng tròn
;2Oa
M
một điểm di động trên
;2 .Oa
Tính giá tr ln
nht ca din tích tam giác
.MAB
A.
2
2 6 .a
B.
2
4 5 .a
C.
2
2 5 .a
D.
2
4 6 .a
HT
Page: CLB GIÁO VIÊN TR TP HU
ĐÁP ÁN ĐỀ ÔN TP S 002_TrNg 2019
(Đáp án có 11 trang)
§Ò KIÓM TRA §ÞNH Kú
M«n:
To¸n 12
Chñ ®Ò:
Mt nón. Mt tr.
Mt cu.
BẢNG ĐÁP ÁN TRẮC NGHIM
Câu
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Đáp án
C
D
B
B
D
C
D
D
A
D
Câu
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
Đáp án
B
A
C
A
A
B
B
C
D
A
Câu
21
22
23
24
25
Đáp án
C
C
C
B
B
LI GII CHI TIT
Câu 1: Cho khối nón đưng sinh
l
, chiu cao
h
bán kính đáy
r
. Viết công thc tính din tích
toàn phn
tp
S
ca khối nón đã cho.
A.
2
tp
rlS r
. B.
2
2
tp
rS r
. C.
2
tp
rl rS
. D.
2
tp
rhS r
.
Li gii:
Chọn đáp án C.
Câu 2: Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Hình lăng trụ có mt cu ngoi tiếp nếu đáy của nó là hình vuông.
B. Hình lăng trụ có mt cu ngoi tiếp nếu nó là lăng trụ đứng.
C. Hình lăng trụ có mt cu ngoi tiếp nếu nó có đáy là đa giác nội tiếp được đường tròn.
D. Hình lăng trụ có mt cu ngoi tiếp nếu nó là lăng trụ đứng tam giác.
Li gii:
Chọn đáp án D.
Câu 3: Cho t din
ABCD
,.AD ABC AB BC
Khi quay các cnh ca t diện đó xung quanh
trc
,AB
có bao nhiêu hình nón được to thành?
A.
1.
B.
2.
C.
3.
D.
4.
Li gii:
Khi quay các cnh ca t din
ABCD
quanh cnh
AB
to thành hai hình nón. Hình nón th nht có
đỉnh
B
và bán kính đáy là
,AD
hình nón th hai có đnh
A
và bán kính đáy
.BC
A
B
C
D
D
C
B
A
D
C
B
A
Chọn đáp án B.
Câu 4: Hình nón
N
có đường sinh gấp hai bán kính đáy. Tính góc đỉnh ca hình nón.
A.
0
120
B.
0
60
C.
0
30
D.
0
0
Li gii:
T gi thiết ta có
2lr
. Gi
2
là góc đỉnh của hình nón, khi đó ta có:
sin
2
rl
l

0
30

. Vy góc đỉnh ca hình nón là
0
60
.
Chọn đáp án B.
Câu 5: Hình nón chiu cao bằng đường kính đays. Tính t s gia din tích xung quanh din
tích toàn phn ca hình nón đã cho.
A.
2
3
. B.
1
2
. C.
1
1
5
. D.
5
15
.
Li gii:
T gi thiết ta có
22
25h r l h r r
Khi đó ta có:
55
5 1 5
xq
tp
S
rl r
S
r l r
rr

.
Chọn đáp án D.
Câu 6: Trong không gian, cho hình chữ nhật
ABCD
1AB
2AD
. Gọi
,HK
lần lượt trung
điểm của
AD
BC
. Quay hình chữ nhật đó xung quanh trục
HK
, ta được một hình trụ. Tính diện
tích xung quanh
xq
S
của hình trụ đó.
A.
4.
xq
S
B.
.
xq
S
C.
2.
xq
S
D.
.
2
xq
S
Lời giải:
Ta có bán kính của khối trụ đó là
1
2
AD
R 
, độ dài đường sinh
1.l BC
Vậy diện tích xung quanh của hình trụ là
2 2 .
xq
S Rl


Chọn đáp án C.
Câu 7: Cho hình chóp
.S ABC
vi
ABC
có
1, 2AB AC
0
60 ,BAC
SA
vuông góc với đáy. Gọi
11
,BC
lần lượt hình chiếu vuông góc ca
A
trên
,.SB SC
Tính din tích mt cầu qua các đỉnh
11
, , , , .A B C B C
A.
16 .
B.
12 .
C.
8.
D.
4.
Li gii:
Ta có:
2 2 2
2 . .cos 3BC AB AC AB AC BAC
3.BC
Lúc đó
2 2 2
AB BC AC ABC
vuông ti
.B
Ta có:
1
BC SA
BC SAB BC AB
BC AB
1 1 1
AB SBC AB B C
.
Do
0
11
90ABC AB C AC C
11
, , , ,A B C B C
cùng thuc
mt cầu có đường kính
1.
2
AC
AC R
Vy din tích mt cu là
2
4 4 .SR


Chọn đáp án D.
I
C
1
C
A
S
B
1
R
60
0
B
Câu 8: Mt hình ch nht
ABCD
na chu vi bng
15
(đơn vị dài). Cho nh ch nhật đó quay
quanh đường thng
AB
ta đưc mt khi tròn xoay. Đặt
BC x
, khi
x
thay đổi, tính th tích ln
nhtca khối tròn xoay đó.
A.
400 .
B.
250 .
C.
800 .
D.
500 .
Li gii:
Ta tính đưc th tích khối tròn xoay đó
23
15 ; 0;15 .V x x x
Ta có:
2
30 3 0 10 0;15 .V x x x
Lp bng biến thiên
x
0
10
15
'V
0
500
V
max
10 500 .VV
Chọn đáp án D.
Câu 9: Cho hình chóp
.S ABCD
SA
vuông góc với đáy
ABCD
hình vuông cnh
a
. Biết góc
gia
SB
và mặt đáy bằng
0
45 ,
tính din tích
S
ca mt cu ngoi tiếp hình chóp
..S ABCD
A.
2
3.Sa
B.
2
6.Sa
C.
2
4.Sa
D.
2
2.Sa
Li gii:
Do
SA ABCD
nên góc
SB
và mặt đáy
là góc
0
45 .SBA SA AB a
Gi
O
tâm hình vuông
ABCD
, qua
O
dng
đưng thng
//SA
,
:SC I
Tâm ca
mt cu ngoi tiếp hình chóp
.S ABCD
bán
kính
3
.
22
SC a
r IC
Vy mt cu có din tích là:
22
4 3 .S r a


Chọn đáp án A.
45
0
a
I
O
S
D
A
B
C
Câu 10: Một cái mũ bằng vải của nhà ảo thuật với kích thước như
hình vẽ. Hãy tính tổng diện tích vải cần để làm nên cái đó
(không cần viền, mép, phần thừa).
A.
2
700 .cm
B.
2
754,25 .cm
C.
2
750,25 .cm
D.
2
756,25 cm
.
Li gii:
Cái mũ gồm ba b phn :
B phn hình tr vi chiu cao
30h cm
, bán kính đáy
35 2.10
7,5( )
2
R cm

. Hình tr
này có din tích xung quanh là
2
1
2 2 .7,5.30 450 ( )S Rh cm
.
B phận vành mũ có diện tích là
22
2
2
17,5 7,5 250 ( )S cm
.
B phận đỉnh mũ có hình tròn với bán kính
7,5cm
có din tích
2
2
3
7,5 ( )S cm
Vy tng din tích vi cần có để m nên cái mũ là
3
2
12
756,25 ( )S S S cm
.
Chọn đáp án D.
Câu 11: Cho hình thang
ABCD
vuông ti
,AD
vi
,2AB AD a DC a
. Tính th tích
V
ca khi
tròn xoay sinh ra khi quay hình thang
ABCD
quanh
.AD
A.
3
5
.
3
a
V
B.
3
7
.
3
a
V
C.
3
8
.
3
a
V
D.
3
4
.
3
a
V
Li gii:
Gi
S
là giao điểm ca
BC
.AD
Gi
1
V
th tích khối nón đỉnh S,
đưng sinh
SC
, bán kính đáy
DC
.
3
2
1
18
.
33
a
V SD DC
Gi
2
V
th tích khối nón đỉnh
S
,
đưngsinh
SB
, bán kính đáy
AB
.
3
2
2
1
.
33
a
V SA AB
S
a
a
2
a
2
2a
a
D
C
B
A
a
Vy th tích khi tròn xoay cn tìm bng:
3
12
7
3
a
VV
Chọn đáp án B.
Cách khác: Áp dng công thc th tích hình nón ct vi
, , 2 .h AD a r AB a R DC a
Ta có:
3
2 2 2 2 2
1 1 7
4 2 .
3 3 3
a
V h R r Rr a a a a

Câu 12: Cho t din ABCD
,,AD ABC DB BC AB AD BC a
. hiu
1 2 3
,,V V V
ln t
th tích ca các khi tròn xoay sinh bi mt
ABD
khi quay quanh
AD
, mt ABC khi quay quanh AB,
mt DBC khi quay quanh BC. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
1 2 3
.V V V
B.
1 2 3
2 3 .V V V
C.
1 2 3
2.V V V
D.
1 2 3
.V V V
Li gii:Ta có :
.
BC DB
BC ABD BC AB
BC AD
Tam giác
ABC
vuông ti
2B AC a
.
Tam giác
ABD
vuông ti
A
2BD a
.
Lúc đó :
3
2
1
1
33
a
V AD AB

;
3
2
3
12
33
a
V BC BD

3
2
2
1
33
a
V AB BC

. Vy
1 2 3
.V V V
Chọn đáp án A.
a
2
a
a
D
B
A
C
Câu 13: Cho hình chóp t giác đều
.S ABCD
các cạnh đu bng
2a
. Tính th tích
V
ca khi nón
có đỉnh
S
và đường tròn đáy là đường tròn ngoi tiếp t giác
ABCD
.
A.
3
2
a
V
. B.
3
2
6
a
V
. C.
3
6
a
V
. D.
3
.
3
a
V
Lời giải
Ta có :
1
2
2
AO AB a
. Suy ra
22
SO SA AO a
.
Đường tròn đáy đường tròn ngoại tiếp tứ giác
ABCD
bán kính
22
22
a
AC
Ra
.
Ta có
3
2
11
. . .
3 3 3
a
V h R a a

.
Chọn đáp án C.
Câu 14: Cho hình tr có bán kính đáy bằng
a
và chiu cao bng
3,a
A
B
là hai điểm trên đường
tròn đáy sao cho góc to thành giữa đường thng
AB
trc ca tr bng
0
30 .
Gi
,OO
tâm hai
đáy ca tr, tính th tích
V
ca khi t din
.OABO
A.
3
.
4
a
V
B.
3
.
12
a
V
C.
3
3
.
4
a
V
D.
3
3
.
4
a
V
Li gii:
Gi
,OO
lần lượt là tâm hai đường tròn đáy ca tr
,AB

trên đường tròn đáy của tr sao cho
/ / / / .AA BB OO
Ta có:
0
; ; 30 .AB OO AB BB B BA
Tam giác
AB B
vuông ti
: tan
AB
B B BA
BB
tan .AB BB B BA a
Ta có:
1
; . .
3
OABO OAO
V d B OAO S

K
30
0
a
O'
O
A
A'
B'
h
B
OAB
OA AB OB a OAB
đều. Vy
0
; 60 .OA O B
Ta có
2
13
.
22
OAO
a
S OA OO

3
;.
2
a
d B OAO BK

Vy
3
.
4
OABO
a
V
Chọn đáp án A.
Câu 15: Mt cái phu dạng hình nón. Người ta đổ một lượng
c vào phu sao cho chiu cao của lượng nước trong phu bng
1
3
chiu cao ca phu. Hi nếu bt kín ming phu ri lộn ngược
phu lên thì chiu cao của nước gn bng giá tr nào sau đây? Biết
rng chiu cao ca phu là 15cm.
A. 0,188 (cm). B. 0,216 (cm). C. 0,3 (cm). D. 0,5 (cm).
Li gii:
Tính th tích ca phn hình nón không cha nước, t đó suy ra chiu cao
'h
, chiu cao của nước bng
chiu cao phu tr đi
'.h
Công thc th tích khi nón:
R
2
1
.
3
Vh
Gọi bán kính đáy phễu
R
, chiu cao phu
15h cm
, do chiều cao nước trong phu ban
đầu bng
1
3
h
nên bán kính đáy hình nón to bởi lượng nước
1
3
R
. Th tích phu th tích nước
lần lưt là
2 2 3
1
.15 5
3
V R R cm


2
23
1
1 15 5
.
3 3 3 27
R
V R cm





. Suy ra th tích phn khi nón
không chứa nước là
2 2 2 3
21
5 130
5
27 27
V V V R R R cm
2
26
1
27
V
V

.
Gi
'h
r
là chiều cao và bán kính đáy của khi nón không chứa nước, ta có
33
2
33
' ' '
2.
15
V
h r h h
h R V
h
T (1) và (2) suy ra
33
1
' 5 26 15 5 26 0,188 .h h cm
Chọn đáp án A.
Câu 16: Cho hình ch nht
ABCD
2.AD AB
Quay hình ch nhật đó quanh
AD
AB
ta được
hai khi tr có th tích lần lượt là
,,
AD AB
VV
khẳng định nào sau đây đúng?
A.
2.
AD AB
VV
B.
2.
AD AB
VV
C.
4.
AD AB
VV
D.
4.
AD AB
VV
Li gii:
Đặt
2.AB x AD x
+)


23
. 4 .
AB
V AB BC x
+)


23
. 2 .
AD
V AD DC x
2
x
x
D
C
B
A
x
2
x
B
A
C
D
Vy
2.
AB AD
VV
Chọn đáp án B.
Câu 17: Cho hình chóp S.ABC đáy ABC là tam giác đều cnh bng 1, mt bên SAB tam giác đều
nm trong mt phng vuông góc với đáy. Tính th tích
V
ca khi cu ngoi tiếp hình
chóp
..S ABC
A.
5 15
.
8
V
B.
5 15
.
54
V
C.
43
.
27
V
D.
5
.
3
V
Li gii:
Gi P, Q lần lượt trng tâm các tam giác SAB
ABC.
Do các tam giác SAB ABC các tam giác đều
cnh bng 1 nên P, Q lần lượt tâm đường tròn
ngoi tiếp tam giác đó.
Qua P đưng thng vuông góc vi mt phng (SAB),
qua Q dựng đường thng vuông góc vi mt phng
(ABC). Hai trc này ct nhau ti I, suy
ra
IA IB IC IS
.
Vy I tâm mt cu ngoi tiếp hình chóp S.ABC
R IC
.
1
1
I
Q
P
C
H
B
A
S
Xét
22
22
1 3 2 3 15
: . . .
3 2 3 2 6
IQC IC IG GC
Vy
3
4 5 15
3 54
VR
Chọn đáp án B.
Câu 18: Mt chiếc phễu đựng du hình nón chiu cao
30
cm đường sinh
50
cm. Gi s
rằng lượng du mà chiếc phễu đựng được chính th tích ca khối nón. Khi đó trong các lượng du
sau đây lượng du nào ln nht mà chiếc phu có th đựng được?
A.
3
150720 cm
. B.
3
50400 cm
. C.
3
16000 cm
. D.
3
12000 cm
.
Li gii:
T gi thiết ta có
30h cm
;
50l cm
. Khi đó ta có:
2 2 2 2
50 30 40r l h cm
.
Th tích khi nón là:
2 2 3
11
.40 .30 16000
33
V r h cm
Chọn đáp án C.
Câu 19: Cho hình tr din tích toàn phn
2
7 a
bán kính đáy
a
. Tính chiu cao
h
ca hình
tr.
A.
3
2
a
h
. B.
2ha
. C.
5
3
a
h
. D.
5
2
a
h
.
Li gii:
T gi thiết ta có:
2
27
75
22
tp
S r r h a
aa
a h h
ra

Chn đáp án D.
Câu 20: Để làm mt thùng phi hình tr người ta cn hai miếng nhựa hình tròn làm hai đáy din
tích mi hình là
2
4 cm
và mt miếng nha hình ch nhật có điện tích là
2
15 cm
để làm thân. Tính
chiu cao ca thùng phi được làm.
A.
15
4
cm
. B.
5 cm
. C.
15
2
cm
. D.
15 cm
.
Li gii:
T gi thiết ta có:
2
2
2
4
15
15
2 15
2
4
xq
đ
r cm
r
Sr
S rh
rh
h cm





.
Chọn đáp án A.
Câu 21: Hình tr có bán kính đáy bằng
a
và din tích toàn phn
2
6 a
. Tính din tích
S
ca thiết din
hình tr ct bi mt phng
P
đi qua trục ca hình tr.
A.
2
Sa
. B.
2
2Sa
. C.
2
4Sa
. D.
2
6Sa
.
Li gii:
T gi thiết ta có:
2
26
32
tp
S r r h a
r h a h a
r a r a
ra





.
Thiết diện đã cho là một hình ch nht có các cnh lần lưt là
h
2r
. Khi đó ta có diện tích
thiết din là
2
24S rh a
.
Chọn đáp án C.
Câu 22: Cho mt cu
S
tâm O, bán kính bng
3ra
. Mt phng
ct mt cu
S
theo thiết
din là một đường tròn có din tích
2
4 a
. Tính khong cách
d
t O đến mt phng
.
A.
3.da
B.
2.da
C.
5.da
D.
2 3 .da
Li gii:
Gi
'r
là bán kính đường tròn giao tuyến ca mt phng
và mt cu
S
.
Theo gi thiết :
2
2
' 4 ' 2 .r a r a

Ta có:
2
2
; ' 5 .d O r r a
Chọn đáp án C.
Câu 23: Cho đường tròn
()C
ngoi tiếp một tam giác đều
ABC
có cnh bng
a
,
M
là trung điểm
.BC
Quay hình tròn
()C
xung quanh trc
AM
ta được mt khi cu, tính th tích
V
ca khi cầu đó.
A.
3
3
54
a
V
. B.
3
4
9
a
V
. C.
3
43
27
a
V
. D.
3
4
3
a
V
.
Li gii:
AH
là đường cao trong tam giác đu cnh
a
nên
3
2
a
AH
.
Gi
O
là tâm mt cu ngoi tiếp
ABC
, thì
O AH
23
33
a
OA AH
.
Bán kính mt cầu được tạo thành khi quay đưng tròn
()C
quanh trc
AH
3
3
a
R OA
. Vy th
tích ca khi cầu tương ứng là:
3
3
3
4 4 3 4 3
.
3 3 3 27
aa
VR





Chọn đáp án C.
Câu 24: Cho hình ch nht
ABCD
tâm
O
4 , 8AB cm BC cm
, gi
H
là trung điểm cnh
BC
điểm
F
tha mãn
4.OF OH
Dng hình thoi
OEFG
như hình vẽ, tính th tích
V
ca vt th tròn xoay khi quay hình
phng trên quanh trc
.OF
A.
3
90 .V cm
B.
3
126 .V cm
C.
3
120 .V cm
D.
3
48 .V cm
H
4
3
I
G
F
E
O
C
B
D
A
Li gii:
Ta có:
4 8 8 .OF OH cm EG cm
Gi
I
là tâm hình thoi
.OEFG
H
A
D
B
C
O
E
F
G
I
+) Gi
1
V
là th tích khi tr có đường kính đáy là
,BC
đưng cao
23
1
36 .DC V DC HC cm

+) Gi
2
V
th tích khi nón cụt đáy lớn
,GE
đáy nhỏ
BC
đường cao
HI
2 2 3
2
1
. 42 .
3
V HC IE HC IE cm

+) Gi
3
V
là th tích khối nón có đường kính đáy là
,GE
đưng cao
23
3
1
48 .
3
FI V FI IG cm

Vy
3
1 2 3
126 .V V V V cm
Chọn đáp án B.
Câu 25: Cho hình tr hai đường tròn đáy
;2 , ;2O a O a
chiu cao bng
4.a
Gi
AB
mt
đưng kính c định trên đưng tròn
;2Oa
M
một điểm di động trên
;2 .Oa
Tính giá tr ln
nht ca din tích tam giác
.MAB
A.
2
2 6 .a
B.
2
4 5 .a
C.
2
2 5 .a
D.
2
4 6 .a
Li gii
Dựng các đường sinh
, , .MH AA BB

K
.HK AB MK AB
Ta có:
2 2 2 2 2
.MK MH HK h HK
Suy ra:
22
1
. . .
2
MAB
S AB MK R h HK
Do
22
0
MAB
HK R Rh S R h R
2 2 2 2 2
max 2 . 16 4 4 5 ,
MAB
S R h R a a a a
đạt được khi
đim
M
tha mãn
.OM A B

Chọn đáp án B.
A'
B'
H
K
M
B
A
O'
O
HT
HU... Ngày 14 tháng 8 năm 2018
[...Các chuyên đề Trc nghim Toán THPT...] Luyn thi THPT Quc gia
Page: CLB GIÁO VIÊN TR TP HU
ĐỀ ÔN TP S 01_TrNg 2019
(Đề có 03 trang)
§Ò KIÓM TRA §ÞNH Kú
M«n:
To¸n 12
Chñ ®Ò:
H×nh häc gi¶i tÝch
Oxyz
Líp To¸n thÇy L£ B¸ B¶O
Tr-êng THPT §Æng Huy Trø S§T: 0935.785.115 Facebook: Lª B¸ B¶o
116/04 NguyÔn Lé Tr¹ch
, TP HuÕ
Trung t©m KM 10 H-¬ng Trµ
, HuÕ.
NỘI DUNG ĐỀ BÀI
Câu 1: Trong không gian vi h tọa độ
,Oxyz
cho hai điểm
1;2;3A
1;2;5 .B
Tọa đ trung
đim của đoạn thng
AB
A.
1;2;4 .
B.
1;2;2 .
C.
2;4;8 .
D.
1;0;2 .
Câu 2: Trong không gian vi h tọa đ
,Oxyz
cho
1;2;1a
;1 ;2 .b x x
Tìm tp hp tt c
các giá tr ca
x
để
5.ab
A.
1.
B.
1; 3 .
C.
3.
D.
1; 3 .
Câu 3: Trong không gian vi h tọa độ
,Oxyz
điểm nào sau đây thuộc trc
?Oz
A.
1;0;0 .M
B.
0;1;0 .N
C.
0;0;1 .P
D.
1;2;0 .Q
Câu 4: Trong không gian vi h tọa độ
,Oxyz
cho ba điểm
1;1;1 , 1;2;0AB
1;2;2 .C
Tìm
tọa độ đim
D
sao cho t giác
ADBC
là hình bình hành.
A.
1;1;3 .
B.
1;1;3 .
C.
3;1; 1 .
D.
0;2;4 .
Câu 5: Trong không gian vi h tọa độ
,Oxyz
vectơ nào sau đây một vecpháp tuyến ca mt
phng
:2 1 0?P x y
A.
1
2; 1;1 .n 
B.
2
2;1;0 .n
C.
3
2;1;0 .n 
D.
4
2;1;1 .n
Câu 6: Trong không gian vi h tọa độ
,Oxyz
gi
,,A B C
lần lượt giao đim ca mt phng
: 3 2 6 0x y z
vi các trc tọa độ. Th tích
V
ca khi t din
OABC
A.
6.V
B.
12.V
C.
4.V
D.
8.V
Câu 7: Trong không gian vi h tọa độ
,Oxyz
phương trình mặt phng tọa độ
Oxy
A.
0.x
B.
0.y
C.
0.z
D.
0.xy
Câu 8: Trong không gian vi h tọa độ
,Oxyz
viết phương trình mặt phng
là mt phng trung
trc của đoạn thng
,PQ
vi
1;0;1P
1;2;3 .Q
A.
: 3 0.xyz
B.
: 2 4 0.x y z
C.
: 2 0.x y z
D.
: 2 0.xyz
Câu 9: Trong không gian vi h tọa độ
,Oxyz
cho ba điểm
1;0;0 , 0;2;0 , 0;0;2A B C
. Gi
;;H a b c
là trc tâm tam giác
ABC
thì giá tr
2S a b c
là kết qu nào dưới đây?
A.
18
.
11
S
B.
17
.
9
S
C.
21
.
11
S
D.
5
.
3
S
Câu 10: Trong không gian vi h tọa độ
,Oxyz
vectơ nào sau đây không phải vectơ chỉ phương
của đường thng
1
1
:?
2 3 1
y
xz
[...Các chuyên đề Trc nghim Toán THPT...] Luyn thi THPT Quc gia
A.
1
2;3 1 .u 
B.
2
2; 3;1 .u
C.
2
4; 6;2 .u
D.
4
2;31 .u
Câu 11: Trong không gian vi h tọa độ
,Oxyz
tâm
I
bán kính
R
ca mt cu
2 2 2
2 4 4 1 0x y z x y z
A.
1;2;2 , 3.IR
B.
1; 2; 2 , 10.IR
C.
1; 2;2 , 10.IR
D.
1; 2; 2 , 3.IR
Câu 12: Trong không gian vi h tọa độ
,Oxyz
mt phẳng phương trình nào sau đây mặt
phng tiếp din ca mt cu
22
: 2 2 2 1 0?S x y x y z
A.
2 2 1 0.x y z
B.
2 2 1 0.x y z
C.
2 2 1 0.x y z
D.
2 2 1 0.x y z
Câu 13: Trong không gian vi h tọa độ
,Oxyz
tìm tp hp tt c các giá tr thc ca tham s
m
sao
cho khong cách gia hai mt phng
: 2 2 2 0P x y z
: 2 2 2 1 0Q x y z m
bng
1.
A.
3.
B.
3; 3 .
C.
0; 3 .
D.
0; 3 .
Câu 14: Trong không gian vi h tọa đ
,Oxyz
cho hai điểm
1;1;1A
2;1; 1 .B
Gi
1; ; , ;n a b a b
một vectơ pháp tuyến ca mt phng
P
qua
A
cách
B
mt khong ln
nht. Tính
.ab
A.
2.
B.
3.
C.
2.
D.
3.
Câu 15: Trong không gian vi h tọa độ
,Oxyz
cho hai điểm
0;1;1 , 1; 1;0AB
mt phng
: 2 2 1 0.P x y z
Viết phương trình mt phng
Q
cha
,AB
đồng thi to vi mt phng
P
mt góc ln nht.
A.
2 1 0.xy
B.
2 1 0.yz
C.
3 2 1 0.xyz
D.
2 3 4 1 0.xyz
Câu 16: Trong không gian vi h tọa độ
,Oxyz
cho điểm
1;2;1A
đường thng
1
:.
1 1 1
y
xz
Tìm tt c các điểm trên đường thng
sao cho
2 3.AM
A.
12
3;4;3 , 2;0;1 .MM
B.
12
1;0; 1 , 2;0;1 .MM
C.
12
3;4;3 , 1;0; 1 .MM
D.
12
1;0; 1 , 1;0;1 .MM
Câu 17: Trong không gian vi h tọa đ
,Oxyz
viết phương trình đưng thng
d
qua
2;2; 3I
vuông góc vi mt phng
: 2 3 5 0.Q x y y
A.
2
23
.
1 2 3
y
xz



B.
2
23
.
1 2 3
y
xz


C.
2
23
.
1 2 3
y
xz



D.
2
23
.
1 2 3
y
xz



Câu 18: Trong không gian vi h tọa độ
,Oxyz
viết phương trình đường thng qua
1;1;4K
, đồng
thi vuông góc vi trc
Ox
và đường thng
1
11
:.
1 4 2
y
xz
d


A.
1
1 2 .
44
x
yt
zt

B.
12
1.
4
xt
y
zt


C.
14
1.
4
xt
yt
z


D.
1
1 2 .
44
x
yt
zt


Câu 19: Trong không gian vi h ta đ
,Oxyz
cho hai điểm
1;3;2 , 1;1;0AB
mt phng
: 4 10 0.x y z
Viết phương trình mặt phng
P
qua hai điểm
,AB
và vng c vi mt
phng
.
A.
2 3 0.xz
B.
3 2 5 1 0.x y z
C.
3 2 5 2 0.x y z
D.
3 2 5 0.x y z
[...Các chuyên đề Trc nghim Toán THPT...] Luyn thi THPT Quc gia
Câu 20: Trong không gian vi h tọa độ
,Oxyz
lập phương trình mt cu tâm
1;0;1I
đi qua
1;2;3 .A
A.
22
2
1 1 8.x y z
B.
22
2
1 1 12.x y z
C.
22
2
1 1 4.x y z
D.
22
2
1 1 8.x y z
Câu 21: Trong không gian vi h tọa độ
,Oxyz
tìm bán kính
R
ca mt cu ngoi tiếp t din
,OABC
biết
1;2; 1 , 2;1; 1 , 3;0;1 .A B C
A.
2 3.R
B.
5.R
C.
14.R
D.
3.R
Câu 22: Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
1;2;3A
đưng thng
1
37
:
2 1 2
y
xz
d


. Đường
thẳng đi qua
A
, vuông góc vi
d
và ct trc
Ox
có phương trình là
A.
12
2
3
xt
yt
zt
. B.
1
22
32
xt
yt
zt



. C.
12
2
xt
yt
zt

. D.
1
22
33
xt
yt
zt



.
Câu 23: Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
2 2 2
: 1 1 1 9S x y z
đim
2;3; 1A
.
Xét các đim
M
thuc
S
sao cho đường thng
AM
tiếp xúc vi
S
,
M
luôn thuc mt phng
phương trình
A.
06 8 11xy
. B.
3 4 2 0xy
. C.
3 4 2 0xy
. D.
06 8 11xy
.
Câu 24: Trong không gian
Oxyz
, cho đường thng
13
: 1 4
1
xt
d y t
z


. Gi
là đường thẳng đi qua điểm
1;1;1A
vectơ ch phương
1; 2;2u 
. Đưng phân giác ca góc nhn to bi
d
và
phương trình là
A.
17
1
15
xt
yt
zt



. B.
12
10 11
65
xt
yt
zt
. C.
12
10 11
65
xt
yt
zt

. D.
13
14
15
xt
yt
zt



.
Câu 25: Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
S
tâm
2;1;2I
đi qua điểm
1; 2; 1A 
. Xét
các điểm
B
,
C
,
D
thuc
S
sao cho
AB
,
AC
,
AD
đôi một vuông góc vi nhau. Th tích ca khi
t din
ABCD
có giá tr ln nht bng
A.
72
. B.
216
. C.
108
. D.
36
.
HT
[...Các chuyên đề Trc nghim Toán THPT...] Luyn thi THPT Quc gia
Page: CLB GIÁO VIÊN TR TP HU
ĐÁP ÁN ĐỀ ÔN TP S 01_TrNg 2019
(Đáp án có 08 trang)
§Ò KIÓM TRA §ÞNH Kú
M«n:
To¸n 12
Chñ ®Ò:
H×nh häc gi¶i tÝch
Oxyz
BẢNG ĐÁP ÁN TRẮC NGHIM
Câu
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Đáp án
A
D
C
C
C
A
C
A
D
D
Câu
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
Đáp án
B
A
C
C
D
C
A
D
B
A
Câu
21
22
23
24
25
Đáp án
C
A
C
C
D
LI GII CHI TIT
Câu 1: Trong không gian vi h tọa độ
,Oxyz
cho hai điểm
1;2;3A
1;2;5 .B
Tọa đ trung
đim của đoạn thng
AB
A.
1;2;4 .
B.
1;2;2 .
C.
2;4;8 .
D.
1;0;2 .
Li gii:
Áp dng công thc:
I
là trung điểm ca
AB
2
1;2;2 .
2
2
AB
I
AB
I
AB
I
xx
x
yy
yI
zz
z

Chọn đáp án A.
Câu 2: Trong không gian vi h tọa đ
,Oxyz
cho
1;2;1a
;1 ;2 .b x x
Tìm tp hp tt c
các giá tr ca
x
để
5.ab
A.
1.
B.
1; 3 .
C.
3.
D.
1; 3 .
Li gii:
Ta có:
1;3 ;3a b x x
22
2
1 3 9 2 4 19.a b x x x x
Theo gi thiết:
2
5 2 4 19 5a b x x
2
2 4 6 0 1 3.x x x x
Chọn đáp án D.
Câu 3: Trong không gian vi h tọa độ
,Oxyz
điểm nào sau đây thuộc trc
?Oz
A.
1;0;0 .M
B.
0;1;0 .N
C.
0;0;1 .P
D.
1;2;0 .Q
Li gii:
Ta có:
0;0;1 .P Oz
Chọn đáp án C.
Câu 4: Trong không gian vi h tọa độ
,Oxyz
cho ba điểm
1;1;1 , 1;2;0AB
1;2;2 .C
Tìm
tọa độ đim
D
sao cho t giác
ADBC
là hình bình hành.
A.
1;1;3 .
B.
1;1;3 .
C.
3;1; 1 .
D.
0;2;4 .
[...Các chuyên đề Trc nghim Toán THPT...] Luyn thi THPT Quc gia
Li gii:
Gi
; ; ,D x y z
ta có:
2;1;1 , 1 ;2 ; .AC DB x y z
T giác
ADBC
là hình bình hành
12
21
1
x
DB AC y
z
3
1 3;1; 1 .
1
x
yD
z

Chọn đáp án C.
A
D
C
B
Câu 5: Trong không gian vi h tọa độ
,Oxyz
vectơ nào sau đây một vecpháp tuyến ca mt
phng
:2 1 0?P x y
A.
1
2; 1;1 .n 
B.
2
2;1;0 .n
C.
3
2;1;0 .n 
D.
4
2;1;1 .n
Li gii:
Mt phng
:2 1 0P x y
có một vectơ pháp tuyến là
2; 1;0 .n 
Ta có:
3
2;1;0 .nn

Chọn đáp án C.
Câu 6: Trong không gian vi h tọa độ
,Oxyz
gi
,,A B C
lần lượt giao đim ca mt phng
: 3 2 6 0x y z
vi các trc tọa độ. Th tích
V
ca khi t din
OABC
A.
6.V
B.
12.V
C.
4.V
D.
8.V
Li gii
Không mt tính tng quát, gi s:
2;0;0 , 0;3;0 , 0;0;6 .Ox A Oy B Oz C
11
. . 2.3.6 6
66
V OA OBOC
Chọn đáp án A.
Câu 7: Trong không gian vi h tọa độ
,Oxyz
phương trình mặt phng tọa độ
Oxy
A.
0.x
B.
0.y
C.
0.z
D.
0.xy
Li gii:
Phương trình mặt phng tọa độ
Oxy
0.z
Chọn đáp án C.
Câu 8: Trong không gian vi h tọa độ
,Oxyz
viết phương trình mặt phng
là mt phng trung
trc của đoạn thng
,PQ
vi
1;0;1P
1;2;3 .Q
A.
: 3 0.xyz
B.
: 2 4 0.x y z
C.
: 2 0.x y z
D.
: 2 0.xyz
Li gii:
Gi
I
là trung điểm
0
2
1 0;1;2 .
2
2
2
PQ
I
PQ
I
PQ
I
xx
x
yy
PQ y I
zz
z


Mt phng
qua
0;1;2I
và nhn
2;2;2PQ 
làm mt vec pháp tuyến.
Ta có
: 2 0 2 1 2 2 0 3 0.x y z x y z
Chọn đáp án A.
[...Các chuyên đề Trc nghim Toán THPT...] Luyn thi THPT Quc gia
Câu 9: Trong không gian vi h tọa độ
,Oxyz
cho ba điểm
1;0;0 , 0;2;0 , 0;0;2A B C
. Gi
;;H a b c
là trc tâm tam giác
ABC
thì giá tr
2S a b c
là kết qu nào dưới đây?
A.
18
.
11
S
B.
17
.
9
S
C.
21
.
11
S
D.
5
.
3
S
Li gii:
Ta có:
1; ; , ; 2; , 0; 2;2 , 1;0;2AH a b c BH a b c BC AC
và mt phng
: 1 2 2 0.
1 2 2
y
xz
ABC x y z
Để
H
là trc tâm ca tam giác
ABC
2 2 0
. 0 2 2 0
20
.0
H ABC
a b c
AH BC b c
ac
BH AC



2
3
1 2 1 1 5
; ; 2 .
3 3 3 3 3
1
3
a
b H a b c
c



Chọn đáp án D.
Câu 10: Trong không gian vi h tọa độ
,Oxyz
vectơ nào sau đây không phải vectơ chỉ phương
của đường thng
1
1
:?
2 3 1
y
xz
A.
1
2;3 1 .u 
B.
2
2; 3;1 .u
C.
2
4; 6;2 .u
D.
4
2;31 .u
Li gii:
Đưng thng
một vectơ chỉ phương
2;3 1 .u 
Do
4
u
không cùng phương với
u
nên
4
u
không là phải là vectơ chỉ phương của đường thng
.
Chọn đáp án D.
Câu 11: Trong không gian vi h tọa độ
,Oxyz
tâm
I
bán kính
R
ca mt cu
2 2 2
2 4 4 1 0x y z x y z
A.
1;2;2 , 3.IR
B.
1; 2; 2 , 10.IR
C.
1; 2;2 , 10.IR
D.
1; 2; 2 , 3.IR
Li gii:
Tâm và bán kính mt cu là
1; 2;2 , 10.IR
Chọn đáp án B.
Câu 12: Trong không gian vi h tọa độ
,Oxyz
mt phẳng phương trình nào sau đây mt
phng tiếp din ca mt cu
22
: 2 2 2 1 0?S x y x y z
A.
2 2 1 0.x y z
B.
2 2 1 0.x y z
C.
2 2 1 0.x y z
D.
2 2 1 0.x y z
Li gii:
Tâm và bán kính mt cu là
1;1;1 , 2.IR
Xét mt phng
: 2 2 1 0.x y z
Do
;d I R


là mt phng tiếp din ca mt cu
.S
Chọn đáp án A.
Câu 13: Trong không gian vi h tọa độ
,Oxyz
tìm tp hp tt c các giá tr thc ca tham s
m
sao
cho khong cách gia hai mt phng
: 2 2 2 0P x y z
: 2 2 2 1 0Q x y z m
bng
1.
A.
3.
B.
3; 3 .
C.
0; 3 .
D.
0; 3 .
[...Các chuyên đề Trc nghim Toán THPT...] Luyn thi THPT Quc gia
Li gii:
Chn
23
2;0;0 ; ; .
3
m
M P d P Q d M Q
Theo gi thiết:
23
2 3 3 3
1 2 3 3 .
2 3 3 0
3
m
mm
m
mm



Chọn đáp án C.
Câu 14: Trong không gian vi h tọa đ
,Oxyz
cho hai điểm
1;1;1A
2;1; 1 .B
Gi
1; ; , ;n a b a b
một vectơ pháp tuyến ca mt phng
P
qua
A
cách
B
mt khong ln
nht. Tính
.ab
A.
2.
B.
3.
C.
2.
D.
3.
Li gii:
Gi
H
là hình chiếu vuông góc ca
B
trên mt phng
,P
ta có:
max
; ; .d B P BH AB d B P AB
Vy
P
là mt phng qua
A
và có một vectơ pháp tuyến là
1;0; 2 .AB 
Suy ra
0a
2 2.b a b
Chọn đáp án C.
P
H
A
B
Câu 15: Trong không gian vi h tọa độ
,Oxyz
cho hai điểm
0;1;1 , 1; 1;0AB
mt phng
: 2 2 1 0.P x y z
Viết phương trình mt phng
Q
cha
,AB
đồng thi to vi mt phng
P
mt góc ln nht.
A.
2 1 0.xy
B.
2 1 0.yz
C.
3 2 1 0.xyz
D.
2 3 4 1 0.xyz
Li gii:
Mt phng
P
có một vectơ pháp tuyến là
1;2;2 .
P
n
Gi
Q
n
là một vectơ pháp tuyến ca mt phng
.Q
Gi
00
, 0 90


là góc gia hai mt phng
P
,Q
ta có:
0 cos 1
góc
ln nht khi
cos 0
QP
nn

. Mt khác do
, 1; 2; 1
Q
A B Q n AB
.
Vy chọn được
, 2; 3;4 .
QP
n AB n



Mt phng
: 2 0 3 1 4 1 0 2 3 4 1 0.Q x y z x y z
Chọn đáp án D.
Câu 16: Trong không gian vi h tọa độ
,Oxyz
cho điểm
1;2;1A
đường thng
1
:.
1 1 1
y
xz
Tìm tt c các điểm trên đường thng
sao cho
2 3.AM
A.
12
3;4;3 , 2;0;1 .MM
B.
12
1;0; 1 , 2;0;1 .MM
C.
12
3;4;3 , 1;0; 1 .MM
D.
12
1;0; 1 , 1;0;1 .MM
Li gii:
Ta có
: 1 .
xt
yt
zt
Gi
;1 ; 1; 1; 1 .M t t t AM t t t
Theo gi thiết:
2
2 3 3 1 2 3 1 2 3 1.AM t t t t
[...Các chuyên đề Trc nghim Toán THPT...] Luyn thi THPT Quc gia
+) Vi
1
3 3;4;3 .tM
+) Vi
2
1 1;0; 1 .tM
Chọn đáp án C.
Câu 17: Trong không gian vi h tọa đ
,Oxyz
viết phương trình đưng thng
d
qua
2;2; 3I
vuông góc vi mt phng
: 2 3 5 0.Q x y y
A.
2
23
.
1 2 3
y
xz



B.
2
23
.
1 2 3
y
xz


C.
2
23
.
1 2 3
y
xz



D.
2
23
.
1 2 3
y
xz



Li gii:
Mt phng
Q
có một vectơ pháp tuyến là
1; 2; 3 .
Q
n
Đưng thng
d
qua
2;2; 3I
và vuông góc vi
Q
nên có một vectơ chỉ phương là
1; 2; 3 ,
Q
n
có phương trình:
2
23
.
1 2 3
y
xz



Chọn đáp án A.
Câu 18: Trong không gian vi h tọa độ
,Oxyz
viết phương trình đường thng qua
1;1;4K
, đồng
thi vuông góc vi trc
Ox
và đường thng
1
11
:.
1 4 2
y
xz
d


A.
1
1 2 .
44
x
yt
zt

B.
12
1.
4
xt
y
zt


C.
14
1.
4
xt
yt
z


D.
1
1 2 .
44
x
yt
zt


Li gii:
Đưng thng
d
có một vectơ chỉ phương là
1;4;2 .
d
u
Đưng thng
Ox
có một vectơ chỉ phương là
1;0;0 .i
Gi
u
là một vectơ chỉ phương của
.d
Ta có:
1;0;0
d
ui
uu


chn
, 0; 2;4 .
d
u i u



Đưng thng
qua
1;1;4K
và có một vectơ chỉ phương là
0; 2;4 ,u 
có phương trình
1
: 1 2 .
44
x
yt
zt

Chọn đáp án D.
Câu 19: Trong không gian vi h ta đ
,Oxyz
cho hai điểm
1;3;2 , 1;1;0AB
mt phng
: 4 10 0.x y z
Viết phương trình mặt phng
P
qua hai điểm
,AB
và vng c vi mt
phng
.
A.
2 3 0.xz
B.
3 2 5 1 0.x y z
C.
3 2 5 2 0.x y z
D.
3 2 5 0.x y z
Li gii:
+) Mt phng
có một vectơ pháp tuyến là
1; 4; 1n
2; 2; 2 .AB
Gi
P
n
là một vectơ pháp tuyến ca
P
.
Ta có:
P
P
nn
n AB

chn
, 6;4; 10 .
P
n n AB



Mt phng
P
qua
1;1;0B
và có một vectơ pháp tuyến là
6;4; 10
P
n 
, có phương trình
:6 1 4 1 10 0 0 3 2 5 1 0.P x y z x y z
Chọn đáp án B.
[...Các chuyên đề Trc nghim Toán THPT...] Luyn thi THPT Quc gia
Câu 20: Trong không gian vi h tọa độ
,Oxyz
lập phương trình mt cu tâm
1;0;1I
đi qua
1;2;3 .A
A.
22
2
1 1 8.x y z
B.
22
2
1 1 12.x y z
C.
22
2
1 1 4.x y z
D.
22
2
1 1 8.x y z
Li gii:
Mt cu
S
có tâm
1;0;1I
và đi qua
1;2;3A
nên có bán kính
2 2.R IA
Vy
S
phương trình:
22
2
1 1 8.x y z
Chọn đáp án A.
Câu 21: Trong không gian vi h tọa độ
,Oxyz
tìm bán kính
R
ca mt cu ngoi tiếp t din
,OABC
biết
1;2; 1 , 2;1; 1 , 3;0;1 .A B C
A.
2 3.R
B.
5.R
C.
14.R
D.
3.R
Li gii:
Gọi phương trình mặt cu
2 2 2
: 2 2 2 0S x y z ax by cz d
vi
2 2 2
0a b c d
(*).
Do
, , ,O A B C S
nên ta có h:
01
1 4 1 2 4 2 0 3
4 1 1 4 2 2 0 2
9 0 1 6 2 0 0
da
a b c d b
a b c d c
a c d d








tha (*).
Vy
2 2 2
14.R a b c d
Chọn đáp án C.
Câu 22: Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
1;2;3A
đưng thng
1
37
:
2 1 2
y
xz
d


. Đường
thẳng đi qua
A
, vuông góc vi
d
và ct trc
Ox
có phương trình là
A.
12
2
3
xt
yt
zt
. B.
1
22
32
xt
yt
zt



. C.
12
2
xt
yt
zt

. D.
1
22
33
xt
yt
zt



.
Li gii:
Gi
là đường thng cn tìm và
B Ox
;0;0Bb
1 ;2;3BA b
.
Do
d
,
qua
A
nên
.0
d
BA u
2 1 2 6 0b
1b
.
T đó
qua
1;0;0B
, có một véctơ chỉ phương là
2;2;3BA
nên
12
:2
3
xt
yt
zt

.
Chọn đáp án A.
Câu 23: Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
2 2 2
: 1 1 1 9S x y z
đim
2;3; 1A
.
Xét các đim
M
thuc
S
sao cho đường thng
AM
tiếp xúc vi
S
,
M
luôn thuc mt phng
phương trình
A.
06 8 11xy
. B.
3 4 2 0xy
. C.
3 4 2 0xy
. D.
06 8 11xy
.
Li gii:
Mt cu
S
có tâm
1; 1; 1I 
và bán kính
3R
.
* Ta tính được
22
5, 4AI AM AI R
.
* Phương trình mặt cu
'S
tâm
2;3; 1A
, bán kính
4AM
là:
2 2 2
2 3 1 16x y z
.
[...Các chuyên đề Trc nghim Toán THPT...] Luyn thi THPT Quc gia
*
M
luôn thuc mt phng
'P S S
có phương trình:
3 4 2 0xy
.
Chọn đáp án C.
Câu 24: Trong không gian
Oxyz
, cho đường thng
13
: 1 4
1
xt
d y t
z


. Gi
là đường thẳng đi qua điểm
1;1;1A
vectơ chỉ phương
1; 2;2u 
. Đưng phân giác ca góc nhn to bi
d
và
phương trình là
A.
17
1
15
xt
yt
zt



. B.
12
10 11
65
xt
yt
zt
. C.
12
10 11
65
xt
yt
zt

. D.
13
14
15
xt
yt
zt



.
Li gii:
Phương trình tham số đưng thng
1
: 1 2
12
xt
yt
zt


.
Chọn điểm
2; 1;3B
,
3AB
.
Đim
14 17
; ;1
55
C



hoc
47
; ;1
55
C




nm trên
d
tha mãn
AC AB
.
Kiểm tra được điểm
47
; ;1
55
C




tha mãn
BAC
nhn.
Trung điểm ca
BC
36
; ;2
55
I



. Đường phân giác cn tìm là
AI
có vectơ chỉ phương
2;11; 5u 
và có phương trình
12
10 11
65
xt
yt
zt

.
Chọn đáp án C.
Câu 25: Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
S
tâm
2;1;2I
đi qua điểm
1; 2; 1A 
. Xét
các điểm
B
,
C
,
D
thuc
S
sao cho
AB
,
AC
,
AD
đôi một vuông góc vi nhau. Th tích ca khi
t din
ABCD
có giá tr ln nht bng
A.
72
. B.
216
. C.
108
. D.
36
.
Li gii:
Đặt
AB a
,
AC b
,
AD c
thì
ABCD
là t diện vuông đỉnh
A
, ni tiếp mt cu
S
.
Khi đó
ABCD
là t diện đặt góc
A
ca hình hp ch nhật tương ứng có các cnh
AB
,
AC
,
AD
và đường chéo
AA
là đường kính ca cu. Ta có
2 2 2 2
4a b c R
.
Xét
2 2 2 2
11
6 36
ABCD
V V abc V a b c
.
3
2 2 2 2 2 2
3a b c a b c
3
2 2 2
2 2 2
3
a b c
a b c





3
2
2
4
36.
3
R
V




3
43
.
27
VR
Vi
33R IA
. Vy
max
36V
.
Chọn đáp án D.
HT
HU... Ngày 28 tháng 11 năm 2018
[...Các chuyên đề Trc nghim Toán THPT...] Luyn thi THPT Quc gia
Page: CLB GIÁO VIÊN TR TP HU
ĐỀ ÔN TP S 02_TrNg 2019
(Đề có 04 trang)
§Ò KIÓM TRA §ÞNH Kú
M«n:
To¸n 12
Chñ ®Ò:
H×nh häc gi¶i tÝch
Oxyz
THY ĐỖ BO CHÂU - THPT FPT (HÀ NI)
NỘI DUNG ĐỀ BÀI
Câu 1: Trong không gian vi h tọa độ
,Oxyz
cho các đim
1; 2;3 ,M
3;0; 1N
I
trung
đim ca
.MN
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
4 2 2 .OI i j k
B.
4 2 .OI i j k
C.
2.OI i j k
D.
2 2 2 .OI i j k
Câu 2: Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, cho tam giác
ABC
vi
1;1;1A
;
1;1;0B
;
1;3;2C
.
Đưng trung tuyến xut phát t đỉnh
A
ca tam giác
ABC
nhận vectơ nào ới đây một vectơ
ch phương?
A.
1;1;0a
. B.

2;2;2b
. C.

1;2;1c
. D.

1;1;0d
.
Câu 3: Trong kng gian vi h ta độ
Oxyz
, cho mt phng
: 2 3 1 0P x y z
đường thng


2
13
:
3 3 1
y
xz
d
. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. Đường thng
d
ct mt phng
P
.
B. Đường thng
d
song song vi mt phng
P
.
C. Đường thng
d
nm trong mt phng
P
.
D. Đường thng
d
vuông góc vi mt phng
P
.
Câu 4: Trong không gian vi h tọa đ
Oxyz
, tìm tọa đ hình chiếu
H
ca
1;3;2A
trên mt
phng
: 2 5 4 36 0.P x y z
A.
1; 2;6 .H
B.
1;2;6 .H
C.
1; 2;6 .H
D.
1; 2; 6 .H
Câu 5: Trong không gian vi h tọa độ
,Oxyz
mt phng
cha trc
Oz
đi qua điểm
2; 3;5P
có phương trình là:
A.
: 2 3 0.xy
B.
: 2 3 0.xy
C.
: 3 2 0.xy
D.
: 2 0.yz
Câu 6: Trong không gian vi h tọa độ
,Oxyz
cho ba đim
2;1;1 ,A
3;0; 1 ,B
2;0;3 .C
Mt
phng
đi qua hai điểm
,AB
và song song với đường thng
OC
có phương trình là
A.
3 7 2 11 0.x y z
B.
3 7 2 11 0.x y z
C.
3 7 2 11 0.xyz
D.
2 6 0.xyz
Câu 7: Phương trình tổng quát ca mt phng
qua điểm
3;4; 5B
song song vi giá ca
mỗi vectơ

3;1; 1 , 1; 2;1ab
là:
A.
4 7 16 0.xyz
B.
4 7 16 0.x y z
C.
4 7 16 0.xyz
D.
4 7 16 0.x y z
Câu 8: Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, cho mt cu
22
2
: 2 0S x a y b z cz
vi
,,a b c
là các s thc và
0c
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
S
luôn đi qua gốc tọa độ
.O
B.
S
tiếp xúc vi mt phng
.Oxy
C.
S
tiếp xúc vi trc
.Oz
D.
S
tiếp xúc vi các mt phng
Oyz
.Ozx
[...Các chuyên đề Trc nghim Toán THPT...] Luyn thi THPT Quc gia
Câu 9: Trong không gian vi h tọa đ
Oxyz
, cho hai đim
3;3;1A
,
0;2;1B
mt phng
: 7 0.P x y z
Đưng thng
d
nm trong
P
sao cho mọi điểm ca
d
cách đều hai điểm
,AB
có phương trình là:
A.

73
2
xt
yt
zt
. B.

2
73
xt
yt
zt
. C.


73
2
xt
yt
zt
. D.

73
2
xt
yt
zt
.
Câu 10: Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, cho ba đim
1; 1;0 , 1;0; 2 ,AB
3; 1; 1C
. Tính
khong cách t đim
A
đến đường thng
BC
.
A.
14
2
. B.
21
6
. C.
21
2
. D.
7
2
.
Câu 11: Trong không gian vi h tọa đ
Oxyz
, cho đường thng
3
1
:1
21
y
x
dz
. Trong các
phương trình sau, phương trình nào là phương trình tham số ca
?d
A.



12
3.
1
xt
yt
z
B.

12
3.
1
xt
yt
zt
C.

12
3.
1
xt
yt
zt
D.

12
2.
2
xt
yt
zt
Câu 12: Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, cho mt phng
: 2 2 0P x y z
đường thng


12
:
1 2 2
y
xz
d
. Tìm tọa độ đim
A
thuc
Ox
sao cho
A
cách đều
d
P
.
A.
2;0;0A
. B.
5;0;0A
. C.
4;0;0A
. D.
3;0;0A
.
Câu 13: Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, cho ba điểm
0;0;0 , 0;1;1 , 1;0;1A B C
. Xét điểm
D
thuc mt phng
Oxy
sao cho t din
ABCD
mt t diện đều. hiu
0 0 0
;;D x y z
tọa độ
của điểm
D
. Tng
00
xy
bng:
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Câu 14: Trong không gian vi h tọa đ
Oxyz
, cho bốn đim
3;0;0 , 0;2;0 , 0;0;6A B C
1;1;1D
. hiu
d
đường thẳng đi qua
D
sao cho tng khong cách t các điểm
,,A B C
đến
d
ln nht. Hỏi đường thng
d
đi qua điểm nào dưới đây?
A.
5;7;3N
. B.
1; 2;1M
. C.
3;4;3P
. D.
7;13;5Q
.
Câu 15: Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, cho điểm
1; 3;2M
. Hi có bao nhiêu mt phẳng đi
qua
M
và ct các trc tọa độ ti
,,A B C
tha mãn
0OA OB OC
.
A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 16: Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, cho đường thng

1
:
2 1 1
y
xz
d
mt phng
: 2 2 5 0xyz
. Tìm đim
A
trên
d
sao cho khong cách t
A
đến
bng
3
, biết
A
hoành độ dương.
A.
0;0; 1 .A
B.
2;1; 2 .A
C.
4; 2;1 .A
D.
2; 1;0 .A
Câu 17: Trong không gian vi h tọa độ
,Oxyz
đưng thẳng nào dưới đây song song vi mt phng
: 3 0xyz
?
A.



12
1.
1
xt
yt
zt
B.

2
1.
1
xt
yt
zt
C.
12
1.
1
xt
yt
zt
D.


3
2.
xt
yt
zt
[...Các chuyên đề Trc nghim Toán THPT...] Luyn thi THPT Quc gia
Câu 18: Trong không gian vi h tọa độ
,Oxyz
lấy các điểm
;0;0Aa
,
0; ;0Bb
,
0;0;Cc
trong đó
0a
,
0b
,
0c
1 1 1
2
a b c
. Khi
a
,
b
,
c
thay đi, mt phng
ABC
luôn đi qua một điểm c
định có tọa độ
A.



111
;;
222
. B.
2;2; 2
. C.
1;1;1
. D.




111
;;
222
.
Câu 19: Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, cho đường thng


65
:2
1
xt
d y t
z
mt phng
: 3 2 1 0P x y
. Tính góc hp bi giữa đường thng
d
và mt phng
P
.
A.
0
30 .
B.
0
45 .
C.
0
60 .
D.
0
90 .
Câu 20: Trong không gian vi h tọa đ
,Oxyz
tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để phương trình
2 2 2
2 2 4 0x y z x y z m
là phương trình của mt mt cu.
A.
6.m
B.
6m
. C.
6.m
D.
6.m
Câu 21: Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, cho mt phng
: 2 2 3 0P x y z
và mt cu
S
có tâm
5; 3;5I
, bán kính
25R
. T một điểm
A
thuc mt phng
P
k một đường thng tiếp
xúc vi mt cu
S
tại điểm
B
. Tính
OA
biết rng
4AB
.
A.
6.OA
B.
3.OA
C.
11.OA
D.
5.OA
Câu 22: Trong không gian vi h tọa độ
,Oxyz
cho mt phng
: 3 3 6 0P x y z
mt cu
2 2 2
: 4 5 2 25S x y z
. Mt phng
P
ct mt cu
S
theo giao tuyến một đường
tròn. Đường tròn giao tuyến này có bán kính
r
bng:
A.
6r
. B.
5r
. C.
6r
. D.
5r
.
Câu 23: Trong không gian vi h tọa độ
,Oxyz
cho các vectơ
1;0;0i
,
0;1;0j
,
0;0;1k
. Tính
giá tr biu thc
2 2 2
cos , cos , cos ,M a i a j a k
vi
a
là một vectơ bất k khác
0
.
A.
1.M
B.
3.M
C.
4.M
D.
2.M
Câu 24: Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, cho hai đường thng
:1
2
y
d x z

' : 2 2
1
xt
d y t
zt
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Không có đường thng nào ct và vuông góc vi c
d
'd
.
B. Có đúng một đường thng ct và vuông góc vi c
d
'd
.
C. Có đúng hai đường thng ct và vuông góc vi c
d
'd
.
D. Có vô s đưng thng ct và vuông góc vi c
d
'd
.
Câu 25: Trong không gian vi h tọa độ
,Oxyz
cho các điểm
;0;0 , 0; ;0 , 0;0;A a B b C c
vi
,,a b c
dương. Biết
,,A B C
di động trên các tia
,,Ox Oy Oz
sao cho
2a b c
. Biết rng khi
,,a b c
thay đổi
thì qu tích tâm hình cu ngoi tiếp t din
OABC
thuc mt phng
P
c định. Khong cách t
2019;0;0M
ti mt phng
P
bng
A.
2018.
B.
2020
.
3
C.
2019
.
3
D.
2018
.
3
HT
[...Các chuyên đề Trc nghim Toán THPT...] Luyn thi THPT Quc gia
Page: CLB GIÁO VIÊN TR TP HU
ĐÁP ÁN ĐỀ ÔN TP S 02_TrNg 2019
(Đáp án có 08 trang)
§Ò KIÓM TRA §ÞNH Kú
M«n:
To¸n 12
Chñ ®Ò:
H×nh häc gi¶i tÝch
Oxyz
BẢNG ĐÁP ÁN TRẮC NGHIM
Câu
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Đáp án
C
D
B
A
C
B
C
B
D
A
Câu
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
Đáp án
D
D
C
A
C
D
C
A
B
A
Câu
21
22
23
24
25
Đáp án
C
C
A
B
D
LI GII CHI TIT
Câu 1: Trong không gian vi h tọa độ
,Oxyz
cho các đim
1; 2;3 ,M
3;0; 1N
I
trung
đim ca
.MN
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
4 2 2 .OI i j k
B.
4 2 .OI i j k
C.
2.OI i j k
D.
2 2 2 .OI i j k
Li gii:
Tọa độ đim
2; 1;1I
2; 1;1 2 .OI i j k
Chọn đáp án C.
Câu 2: Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, cho tam giác
ABC
vi
1;1;1A
;
1;1;0B
;
1;3;2C
.
Đưng trung tuyến xut phát t đỉnh
A
ca tam giác
ABC
nhận vectơ nào ới đây một vectơ
ch phương?
A.
1;1;0a
. B.

2;2;2b
. C.

1;2;1c
. D.

1;1;0d
.
Li gii:
Trung điểm
BC
có tọa độ
0;2;1I
trung tuyến t
A
có một vectơ chỉ phương là

1;1;0 .AI
Chọn đáp án D.
Câu 3: Trong kng gian vi h ta độ
Oxyz
, cho mt phng
: 2 3 1 0P x y z
đường thng


2
13
:
3 3 1
y
xz
d
. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. Đường thng
d
ct mt phng
P
.
B. Đường thng
d
song song vi mt phng
P
.
C. Đường thng
d
nm trong mt phng
P
.
D. Đường thng
d
vuông góc vi mt phng
P
.
Li gii:
Đưng thng
d
đi qua
1;2;3M
và có mt VTCP
3;3;1
d
u
.
Mt phng
P
có mt VTPT

1; 2; 3
P
n
.

. 3 6 3 0
dP
u n d P
hoc
dP
.
1
1 2.2 3.3 1 0
hay
MP
.
2
T
1
2
, suy ra
dP
.
[...Các chuyên đề Trc nghim Toán THPT...] Luyn thi THPT Quc gia
Chọn đáp án B.
Câu 4: Trong không gian vi h tọa đ
Oxyz
, tìm tọa đ hình chiếu
H
ca
1;3;2A
trên mt
phng
: 2 5 4 36 0.P x y z
A.
1; 2;6 .H
B.
1;2;6 .H
C.
1; 2;6 .H
D.
1; 2; 6 .H
Li gii:
Mt phng
P
có VTPT
2; 5;4
P
n 

.
Gi
d
là đường thng qua
A
và vuông góc vi
P
nên có VTCP
2; 5;4
dP
un

.
Suy ra
1 3 2
:
2 5 4
x y z
d

.
Khi đó tọa độ hình chiếu
;;H x y z
tha mãn h
1 3 2
1; 2;6
2 5 4
2 5 4 3 6 0
x y z
H
x y z


.
Chọn đáp án A.
Câu 5: Trong không gian vi h tọa độ
,Oxyz
mt phng
cha trc
Oz
đi qua điểm
2; 3;5P
có phương trình là:
A.
: 2 3 0.xy
B.
: 2 3 0.xy
C.
: 3 2 0.xy
D.
: 2 0.yz
Li gii:
Mt phng
cha trc
Oz
nên phương trình có dạng
0Ax By
vi

22
0.AB
Li có
đi qua
2; 3;5P
nên
2 3 0AB
. Chn
23BA
.
Vậy phương trình mặt phng
: 3 2 0xy
.
Chọn đáp án C.
Câu 6: Trong không gian vi h tọa độ
,Oxyz
cho ba đim
2;1;1 ,A
3;0; 1 ,B
2;0;3 .C
Mt
phng
đi qua hai điểm
,AB
và song song với đường thng
OC
có phương trình là
A.
3 7 2 11 0.x y z
B.
3 7 2 11 0.x y z
C.
3 7 2 11 0.xyz
D.
2 6 0.xyz
Li gii:
Mt phng
được xác định là đi qua điểm
2;1;1A
và có VTPT là


,.n AB OC
Ta có



1; 1; 2
, 3; 7;2 .
2;0;3
AB
AB OC
OC
Vy
: 3 2 7 1 2 1 0x x z
hay
: 3 7 2 11 0.x y z
Chọn đáp án B.
Câu 7: Phương trình tổng quát ca mt phng
qua điểm
3;4; 5B
song song vi giá ca
mỗi vectơ

3;1; 1 , 1; 2;1ab
là:
A.
4 7 16 0.xyz
B.
4 7 16 0.x y z
C.
4 7 16 0.xyz
D.
4 7 16 0.x y z
Li gii:
Ta có:



, 1; 4; 7ab
Vectơ pháp tuyến ca
là:
1;4;7n
Phương trình
:
4 7 0x y z D
. Vì
3 16 35 0 16B D D
.
Vy
: 4 7 16 0xyz
Chọn đáp án C.
[...Các chuyên đề Trc nghim Toán THPT...] Luyn thi THPT Quc gia
Câu 8: Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, cho mt cu
22
2
: 2 0S x a y b z cz
vi
,,a b c
là các s thc và
0c
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
S
luôn đi qua gốc tọa độ
.O
B.
S
tiếp xúc vi mt phng
.Oxy
C.
S
tiếp xúc vi trc
.Oz
D.
S
tiếp xúc vi các mt phng
Oyz
.Ozx
Li gii:
Viết li
2 2 2
2
:S x a y b z c c
.
Suy ra
S
có tâm
;;I a b c
, bán kính
Rc
.
Nhn thy



,R c d I Oxy
S
tiếp xúc vi mt phng
.Oxy
Chọn đáp án B.
Câu 9: Trong không gian vi h tọa đ
Oxyz
, cho hai đim
3;3;1A
,
0;2;1B
mt phng
: 7 0.P x y z
Đưng thng
d
nm trong
P
sao cho mọi điểm ca
d
cách đều hai điểm
,AB
có phương trình là:
A.

73
2
xt
yt
zt
. B.

2
73
xt
yt
zt
. C.


73
2
xt
yt
zt
. D.

73
2
xt
yt
zt
.
Li gii:
Phương trình mặt phng trung trc ca
AB
: 3 7 0xy
.
Đưng thng cn tìm
d
cách đều hai điểm
,AB
nên s thuc mt phng
.
Li có
dP
, suy ra
dP
hay
70
:
3 7 0
xyz
d
xy
. Chn
xt
, ta được

2
73
zt
yt
.
Chọn đáp án D.
Câu 10: Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, cho ba điểm
1; 1;0 , 1;0; 2 ,AB
3; 1; 1C
. Tính
khong cách t đim
A
đến đường thng
BC
.
A.
14
2
. B.
21
6
. C.
21
2
. D.
7
2
.
Li gii:
Ta có

0;1; 2AB

2; 1;1BC
. Suy ra


, 1; 4; 2AB BC
.
Khi đó




,
21 14
,
2
6
AB BC
d A BC
BC
.
Chọn đáp án A.
Câu 11: Trong không gian vi h tọa đ
Oxyz
, cho đường thng
3
1
:1
21
y
x
dz
. Trong các
phương trình sau, phương trình nào là phương trình tham số ca
?d
A.



12
3.
1
xt
yt
z
B.

12
3.
1
xt
yt
zt
C.

12
3.
1
xt
yt
zt
D.

12
2.
2
xt
yt
zt
Li gii:
Viết li




 



cho 1
1 2 1
3
11
: 3 2 .
2 1 1
12
t
x t x
y
xz
d y t y
z t z
[...Các chuyên đề Trc nghim Toán THPT...] Luyn thi THPT Quc gia
Điều đó chứng t
d
đi qua điểm có tọa độ
1; 2; 2
nên

12
: 2 .
2
xt
d y t
zt
Chọn đáp án D.
Câu 12: Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, cho mt phng
: 2 2 0P x y z
đường thng


12
:
1 2 2
y
xz
d
. Tìm tọa độ đim
A
thuc
Ox
sao cho
A
cách đều
d
P
.
A.
2;0;0A
. B.
5;0;0A
. C.
4;0;0A
. D.
3;0;0A
.
Li gii:
Đưng thng
d
đi qua
1;0; 2M
và có mt VTCP
1;2; 2u
.
Do
;0;0A Ox A a
. Ta có



1;0;2 , 4;2 4; 2 2MA a u MA a a
.
Theo đề bài, ta có







,
2
,,
4 1 4
u MA
a
d A d d A P
u

22
2
16 2 4 2 2
2
6 9 0 3 3;0;0
1 4 4 4 1 4
aa
a
a a a A
.
Chọn đáp án D.
Câu 13: Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, cho ba điểm
0;0;0 , 0;1;1 , 1;0;1A B C
. Xét điểm
D
thuc mt phng
Oxy
sao cho t din
ABCD
mt t diện đều. hiu
0 0 0
;;D x y z
tọa độ
của điểm
D
. Tng
00
xy
bng:
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Li gii:
Tính được
2AB BC CA
.
Do
00
; ;0D Oxy D x y
. Yêu cu bài toán
2
22
2
DA
DA DB DC DB
DC





22
22
00
00
22
22
0
0 0 0 0 0 0
0
2
2
2
2
00
00
2
2
1
1 1 2 1 1 2.
1
11
1 1 2
xy
xy
x
x y x y x y
y
xy
xy
Chọn đáp án C.
Câu 14: Trong không gian vi h tọa đ
Oxyz
, cho bốn đim
3;0;0 , 0;2;0 , 0;0;6A B C
1;1;1D
. hiu
d
đường thẳng đi qua
D
sao cho tng khong cách t các điểm
,,A B C
đến
d
ln nht. Hỏi đường thng
d
đi qua điểm nào dưới đây?
A.
5;7;3N
. B.
1; 2;1M
. C.
3;4;3P
. D.
7;13;5Q
.
Li gii:
Kim tra ta thy
: 2 3 6 0D ABC x y z
.
Ta có




,
, , , , .
,
d A d AD
d B d BD d A d d B d d C d AD BD CD
d C d CD
[...Các chuyên đề Trc nghim Toán THPT...] Luyn thi THPT Quc gia
Du
""
xy ra khi
d ABC
tại điểm
D
. Do đó



12
: 1 3
1
xt
d y t N d
zt
.
Chọn đáp án A.
Câu 15: Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, cho điểm
1; 3;2M
. Hi có bao nhiêu mt phẳng đi
qua
M
và ct các trc tọa độ ti
,,A B C
tha mãn
0OA OB OC
.
A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Li gii:
Gi s



;0;0
0; ;0 : 1.
0;0;
P Ox A a
y
xz
P Oy B b P
a b c
P Oz C c
P
đi qua
1 3 2
1; 3;2 1.M
a b c
 .OA OB OC a b c
Ta có h

1 3 2
1
.
a b c
a b c
H có 3 nghim nên có 3 mt phng
P
tha yêu cu.
C th các trường hợp đó là
*
,,a b c
dùng du
a b c
: không tha mãn.
* Mt trong ba s
,,a b c
khác du vi hai s còn li

.
a b c
a b c
a b c
Chọn đáp án C.
Nhn xét. Do tọa độ của điểm
M
đặc biệt nên trường hp
a b c
không tha mãn. Nếu không đặc
bit thì kết qu bài này có 4 mt phng.
Câu 16: Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, cho đường thng

1
:
2 1 1
y
xz
d
mt phng
: 2 2 5 0xyz
. Tìm đim
A
trên
d
sao cho khong cách t
A
đến
bng
3
, biết
A
hoành độ dương.
A.
0;0; 1 .A
B.
2;1; 2 .A
C.
4; 2;1 .A
D.
2; 1;0 .A
Li gii:
Gi
2 ; ; 1A t t t d
vi
0.t
Theo đề bài, ta có


22
2
2 2 2 1 5
27
, 3 3 3
3
1 2 2
t t t
t
dA

1
2 7 9 1 2; 1;0
8
t
t t A
t
.
Chọn đáp án D.
Câu 17: Trong không gian vi h tọa độ
,Oxyz
đưng thẳng nào dưới đây song song vi mt phng
: 3 0xyz
?
A.



12
1.
1
xt
yt
zt
B.

2
1.
1
xt
yt
zt
C.
12
1.
1
xt
yt
zt
D.


3
2.
xt
yt
zt
Li gii:
[...Các chuyên đề Trc nghim Toán THPT...] Luyn thi THPT Quc gia
Mt phng
VTPT
1;1;1 .n
Để đưng thng
d
khi
d
VTCP
u
vuông góc vi
n
,
đồng thi ly trên
d
đim
M
bt k đều không thuc
.
Chọn đáp án C.
Câu 18: Trong không gian vi h tọa độ
,Oxyz
lấy các điểm
;0;0Aa
,
0; ;0Bb
,
0;0;Cc
trong đó
0a
,
0b
,
0c
1 1 1
2
a b c
. Khi
a
,
b
,
c
thay đi, mt phng
ABC
luôn đi qua một điểm c
định có tọa độ
A.



111
;;
222
. B.
2;2; 2
. C.
1;1;1
. D.




111
;;
222
.
Li gii:
Phương trình đoạn chn ca mt phng là:
1
y
xz
a b c
.
T gi thiết

111
1 1 1
222
2 1.
a b c a b c
Kết hp vi
0a
,
0b
,
0c
suy ra mt phng
ABC
luôn đi qua một điểm c định có tọa độ



111
;;
222
.
Chọn đáp án A.
Câu 19: Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, cho đường thng


65
:2
1
xt
d y t
z
mt phng
: 3 2 1 0P x y
. Tính góc hp bi giữa đường thng
d
và mt phng
P
.
A.
0
30 .
B.
0
45 .
C.
0
60 .
D.
0
90 .
Li gii:
Đưng thng
d
có mt VTCP
5;1;0
d
u
.
Mt phng
P
có mt VTPT

3; 2;0
P
n
.
Gi
là góc giữa đường thng
d
và mt phng
P
.
Ta có

0
2
sin cos , 45 .
2
dP
un
Chọn đáp án B.
Câu 20: Trong không gian vi h tọa đ
,Oxyz
tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để phương trình
2 2 2
2 2 4 0x y z x y z m
là phương trình của mt mt cu.
A.
6.m
B.
6m
. C.
6.m
D.
6.m
Li gii:
T

2 2 2
1
1
2 2 4 0 .
2
a
b
x y z x y z m
c
dm
Để phương trình đã cho phương trình của mt mt cu
2 2 2
0a b c d
2 2 2
1 1 2 0 6.mm
Chọn đáp án A.
[...Các chuyên đề Trc nghim Toán THPT...] Luyn thi THPT Quc gia
Câu 21: Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, cho mt phng
: 2 2 3 0P x y z
và mt cu
S
có tâm
5; 3;5I
, bán kính
25R
. T một điểm
A
thuc mt phng
P
k một đường thng tiếp
xúc vi mt cu
S
tại điểm
B
. Tính
OA
biết rng
4AB
.
A.
6.OA
B.
3.OA
C.
11.OA
D.
5.OA
Li gii:
Gi
;;A a b c
. Do
2 2 3 0.A P a b c
1
Ta có




 

2
22
2 2 2 2
5 2. 3 2.5 3
,6
,
1 2 2
6
d I P
IA d I P IA P
IA AB IB AB R
hay
A
là hình chiếu vuông
góc ca
I
trên mt phng
P
. Do đó ta dễ dàng tìm được
3;1;1 11A OA
.
Chọn đáp án C.
Câu 22: Trong không gian vi h tọa độ
,Oxyz
cho mt phng
: 3 3 6 0P x y z
mt cu
2 2 2
: 4 5 2 25S x y z
. Mt phng
P
ct mt cu
S
theo giao tuyến một đường
tròn. Đường tròn giao tuyến này có bán kính
r
bng:
A.
6r
. B.
5r
. C.
6r
. D.
5r
.
Li gii:
Mt cu
S
có tâm
4; 5; 2I
, bán kính
5.R
Ta có



2
22
3.4 5 3. 2 6
, 19
3 1 3
d I P
.
Bán kính đường tròn giao tuyến:


2 2 2
, 5 19 6r R d I P
.
Chọn đáp án C.
Câu 23: Trong không gian vi h tọa độ
,Oxyz
cho c vectơ
1;0;0i
,
0;1;0j
,
0;0;1k
. Tính
giá tr biu thc
2 2 2
cos , cos , cos ,M a i a j a k
vi
a
là một vectơ bất k khác
0
.
A.
1.M
B.
3.M
C.
4.M
D.
2.M
Li gii:
Để đơn giản, ta chn

0
0
0
,0
1;0;0 , 90 1 0 0 1.
, 90
ai
a i a j M
ak
Chọn đáp án A.
Câu 24: Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, cho hai đường thng
:1
2
y
d x z

' : 2 2
1
xt
d y t
zt
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Không có đường thng nào ct và vuông góc vi c
d
'd
.
B. Có đúng một đường thng ct và vuông góc vi c
d
'd
.
C. Có đúng hai đường thng ct và vuông góc vi c
d
'd
.
D. Có vô s đưng thng ct và vuông góc vi c
d
'd
.
Li gii:
[...Các chuyên đề Trc nghim Toán THPT...] Luyn thi THPT Quc gia
Ta có



VTCP
VTCP
'
'
1;2;1
. 4;0; 4
1; 2;1
d
dd
d
u
uu
u
.
Ly




'
1;0;0
' 1;2; 1 . . ' 0.
' 0;2; 1 '
dd
Md
MM u u MM
Md
Do đó
d
'd
ct nhau.
Chọn đáp án B.
Câu 25: Trong không gian vi h tọa độ
,Oxyz
cho các điểm
;0;0 , 0; ;0 , 0;0;A a B b C c
vi
,,a b c
dương. Biết
,,A B C
di động trên các tia
,,Ox Oy Oz
sao cho
2a b c
. Biết rng khi
,,a b c
thay đổi
thì qu tích tâm hình cu ngoi tiếp t din
OABC
thuc mt phng
P
c định. Khong cách t
2019;0;0M
ti mt phng
P
bng
A.
2018.
B.
2020
.
3
C.
2019
.
3
D.
2018
.
3
Li gii:
Gi
M
là trung điểm




; ;0
22
ab
AB M
là tâm đường tròn ngoi tiếp
.OAB
Gi
d
là đường thng qua
M
và vuông góc vi mt phng

2
:
2
a
x
b
OAB Oxy d y
zt
.
Gi
là mt phng trung trc của đoạn
: 0.
2
c
OC z
Khi đó tâm mặt cu ngoi tiếp t din
OABC
là giao điểm ca
d
có tọa độ là nghim ca h





2
; ; .
2
222
0.
2
a
x
b
y
a b c
I
zt
c
z
Ta

2
1 1 0
2 2 2 2 2
I I I I I I
a b c a b c
x y z x y z
. Điều này chng t tâm
I
ca mt
cu luôn thuc mt phng
: 1 0.P x y z
Khi đó



2019 1
2018
,.
33
d M P
Chọn đáp án D.
HT
HU... Ngày 3 tháng 12 năm 2018
Page: CLB GIÁO VIÊN TR TP HU
ĐỀ THI TH S 01_2021
(Đề gm 06 trang)
Kú THI THPT QuèC GIA 2020
Môn: TOÁN
Thi gian làm bài: 90 phút, không k thời gian phát đề
Líp To¸n thÇy L£ B¸ B¶O
Tr-êng THPT §Æng Huy Trø S§T: 0935.785.115 Facebook: Lª B¸ B¶o
116/04 NguyÔn Lé Tr¹ch
, TP HuÕ
Trung t©m KM 10 H-¬ng Trµ
, HuÕ.
Trong quá trình sưu tầm, biên son li gii, có sai sót kính mong quý thy cô và các em hc sinh góp
ý để đề kiểm tra được hoàn chỉnh hơn! Xin chân thành cảm ơn!
NỘI DUNG ĐỀ BÀI
Câu 1: T mt nhóm 6 nam và 8 n, có bao nhiêu cách chn ra mt cp song ca nam n?
A.
2
14
.C
B.
2
14
.A
C.
11
68
..CC
D.
14
2.
Câu 2: Cho cp s nhân
n
u
tha mãn
2 4 5
3 5 6
10
.
20
u u u
u u u
Khẳng định nào sau đây là đúng?
A.
4
8.u
B.
4
6.u
C.
4
18.u
D.
4
16.u
Câu 3: Din tích xung quanh ca hình tr có chiu cao
h
và bán kính đáy
r
bng
A.
2.rh
B.
.rh
C.
4.rh
D.
6.rh
Câu 4: Cho hàm s
y f x
đồ th như hình v bên. Hàm s đã cho nghịch biến trên khong nào
ới đây?
A.
0;1
. B.
;0
. C.
1;1
. D.
1;0
.
Câu 5: Cho khi lập phương có cạnh bng 2. Th tích khi lập phương đã cho bằng
A.
8.
B.
4.
C.
6.
D.
32.
Câu 6: Nghim của phương trình
1
2 32
x
bng
A.
5.x
B.
4.x
C.
3.x
D.
7.x
Câu 7: Cho
d
3
0
2f x x
d
3
0
5g x x
. Khi đó
d
3
0
2f x g x x


bng
A.
3
. B.
12
. C.
8
. D.
1
.
Câu 8: Cho hàm s
y f x
có bng biến thiên như sau:
Giá tr cc tiu ca hàm s đã cho bằng
A.
1
. B.
2
. C.
0
. D.
5
.
Câu 9: Đưng cong trong hình v bên là đ th ca hàm s nào dưới đây?
A.
21
1
x
y
x
. B.
1
1
x
y
x
. C.
42
1y x x
. D.
1
1
x
y
x
.
Câu 10: Vi
a
b
là hai s thực dương tùy ý,
4
log ab
bng
A.
4log logab
. B.
log 4logab
. C.
4 log logab
. D.
1
log log
4
ab
.
Câu 11: H nguyên hàm ca hàm s
e 4
x
f x x
A.
e
2
2
x
xC
. B.
e
2
1
4
x
xC
. C.
e 
2
1
2
x
xC
. D.
e 4
x
C
.
Câu 12: Đim nào trong hình v bên dưới là điểm biu din s phc
2zi
?
A.
N
. B.
P
. C.
M
. D.
Q
.
Câu 13: Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, mt phng
Oxy
có phương trình là
A.
0z
. B.
0xyz
. C.
0y
. D.
0x
.
Câu 14: Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, cho hai điểm
1;1;1I
1;2;3P
. Phương trình ca
mt cu có tâm
I
và đi qua điểm
P
A.
2 2 2
1 1 1 29xyz
. B.
2 2 2
1 1 1 5xyz
.
C.
2 2 2
1 1 1 25xyz
. D.
2 2 2
1 1 1 5xyz
.
Câu 15: Trong không gian vi h ta độ
Oxyz
, khong cách gia hai mt phng
: 2 2 10 0P x y z
: 2 2 3 0Q x y z
bng
A.
8
3
. B.
7
3
. C.
3
. D.
4
3
.
Câu 16: Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, điểm nào sau đây thuộc đường thng
1
: 2 ?
12
xt
yt
zt

A.
2;3;1 .M
B.
2;3;0 .N
C.
1;1;0 .P
D.
1;2;1 .Q
Câu 17: Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy hình vuông cnh
,a
SA
vuông góc vi mt phẳng đáy
2SA a
(minh ha hình v ới đây).
D
C
B
A
S
Gi góc gia
SBD
ABCD
.
Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
tan 2 2.
B.
tan 2.
C.
tan 4 2.
D.
tan 5 2.
Câu 18: Cho hàm s
fx
đạo hàm
2019
32f x x x x
,
x
. S đim cc tr ca hàm s đã
cho là
A.
3
. B.
2
. C.
5
. D.
1
.
Câu 19: Cho hàm s
y f x
liên tục trên đoạn
1;3


đồ th như hình bên. Gi
M
m
ln
t là giá tr ln nht và nh nht ca
fx
trên đoạn


1;3
. Giá tr ca
Mm
bng
A.
0
. B.
1
. C.
4
. D.
5
.
Câu 20: Cho các s thực dương
a
,
b
vi
1a
. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A.
2
1
log ( ) log
2
a
a
ab b
. B.
2
log ( ) 2 log
a
a
ab b
.
C.

2
1
log ( ) log
2
a
a
ab b
. D.
2
11
log ( ) log
22
a
a
ab b
.
Câu 21: Tp nghim ca bất phương trình
2
2
3 27
xx
A.
;1
. B.
3;
. C.
1;3
. D.
; 1 3;
.
Câu 22: Cho khối nón có độ dài đường sinh bng
2a
và bán kính đáy bằng
.a
Th tích ca khối nón đã
cho bng
A.
3
3
3
a
. B.
3
3
2
a
. C.
3
2
3
a
. D.
3
3
a
.
Câu 23: Cho hàm s
y f x
có bng biến thiên sau:
S nghim của phương trình
2 3 0fx
A.
4
. B.
3
. C.
2
. D.
1
.
Câu 24: H nguyên hàm ca ca hàm s
21
1
x
fx
x
trên khong
1; 
A.
2 3ln 1 .x x C
B.
3ln 1x x C
. C.
2 ln 1x x C
D.
2 ln 1x x C
O
x
3
2
y
3
1
2
1
2
Câu 25: Một người gi
50
triệu đồng vào mt ngân hàng vi lãi sut
6%
/năm. Biết rng nếu không rút
tin ra khi ngân hàng thì c sau mỗi năm số tin lãi s đưc nhp vào gốc đ tính lãi cho năm
tiếp theo. Gi định trong sut thi gian gi, lãi suất không đổi người đó không rút tiền ra.
Hi sau ít nht bao nhiêu năm, người đó nhận được s tin hơn
100
triệu đồng bao gm gc
và lãi?
A.
13
năm. B.
14
năm. C.
12
năm. D.
11
năm.
Câu 26: Cho khi chóp t giác đều có tt c các cnh bng
2a
(tham kho hình v sau).
Th tích ca khối chóp đã cho bằng
A.
3
42
3
a
. B.
3
8
3
a
. C.
3
82
3
a
. D.
3
22
3
a
.
Câu 27: Cho hàm s
y f x
có bng biến thiên như sau:
Tng s tim cn ngang và tim cận đứng của đồ thm s đã cho là
A.
4
. B.
1
. C.
3
. D.
2
.
Câu 28: Đưng cong hình bên là đồ th ca hàm s
ax b
y
cx d
vi a, b, c, d là các s thc.
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
0, .yx
B.
0, .yx
C.
0, 1.yx
D.
0, 1.yx
Câu 29: Cho hàm s
fx
liên tc trên
. Gi
S
din tích hình phng gii hn bởi các đưng
y f x
,
0y
,
1x 
5x
(như hình vẽ bên). Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
dd
15
11
S f x x f x x


. B.
dd
15
11
S f x x f x x


.
C.
dd
15
11
S f x x f x x

. D.
dd
15
11
S f x x f x x

.
Câu 30: Biết các s thc
a
b
tha mãn
2 1 2a b i i i
vi
i
là đơn vị o. Giá tr
ab
S
A
B
C
D
O
A.
2.
B.
3
.
2
C.
1.
D.
3.
Câu 31: Trên mt phng tọa độ, điểm biu din s phc
4
12zi
là điểm nào dưới đây?
A.
7; 24 .M 
B.
7; 24 .N
C.
7;24 .P
D.
7;24 .Q
Câu 32: Trong không gian vi h tọa đ
,Oxyz
cho các vectơ
1;1;0a
2; 1;1 .b 
Giá tr
2ab
bng
A.
4.
B.
2 6.
C.
2 5.
D.
22.
Câu 33: Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, cho mt cu
S
tâm
2;1;1I
mt
phng
: 2 2 2 0P x y z
. Biết mt phng
P
ct mt cu
S
theo giao tuyến là một đường
tròn có bán kính bng 1. Phương trình của mt cu
S
A.
2 2 2
: 2 1 1 8S x y z
. B.
2 2 2
: 2 1 1 10S x y z
.
C.
2 2 2
: 2 1 1 8S x y z
. D.
2 2 2
: 2 1 1 10S x y z
.
Câu 34: Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, cho đưng thng

2
10 2
:
5 1 1
y
xz
mt phng
:10 2 11 0P x y mz
,
m
tham s thc. Giá tr ca
m
đ mt phng
P
vuông góc vi
đưng thng
A.
2m 
. B.
2m
. C.
1m
. D.
1m
.
Câu 35: Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, cho hai điểm
0;1;1A
1;2;3B
. Viết phương trình
ca mt phng
P
đi qua
A
và vuông góc với đường thng
AB
A.
2 3 0x y z
. B.
2 6 0x y z
. C.
3 4 7 0x y z
. D.
2 3 4 7 0x y z
.
Câu 36: Chn ngu nhiên hai s khác nhau t
25
s nguyên dương đầu tiên. Xác suất đ chọn được
hai s tng là mt s chn bng
A.
1
2
. B.
13
25
. C.
12
25
. D.
313
625
.
Câu 37: Cho t din
OABC
OA
,
OB
,
OC
đôi một vuông góc,
OA OB a
,
2OC a
. Gi
M
là trung
đim ca
AB
. Khong cách giữa hai đường thng
OM
AC
bng
A.
25
5
a
. B.
2
2
a
. C.
2
3
a
. D.
2
3
a
.
Câu 38: Cho hàm s
fx
xác định trên
1
\
2



tha mãn
2
21
fx
x
,
01f
12f
. Giá tr
ca biu thc
13ff
bng
A.
4 ln15
. B.
2 ln15
. C.
3 ln15
. D.
ln15
.
Câu 39: S giá tr nguyên ca tham s
m
để hàm s
2
2
mx
y
xm

nghch biến trên khong
1
;
2




A.
4.
B.
5.
C.
3.
D.
2.
Câu 40: Cho hình tr chiu cao
53
. Ct mt tr đã cho bi mt phng song song vi trc mt
khong bng
1
, thiết diện thu được din tích bng
30
. Din tích xung quanh ca hình tr
đã cho bằng
A.
10 3
. B.
5 39
. C.
20 3
. D.
10 39
.
Câu 41: Gi s
p
q
là các s thc dương sao cho
9 12 16
log log log .p q p q
Giá tr ca
q
p
bng
A.
4
.
3
B.
1
1 2 .
2
C.
8
.
5
D.
1
1 5 .
2
Câu 42: tt c bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
sao cho giá tr ln nht ca hàm s
32
3y x x m
trên đoạn


1;3
nh hơn
4?
A.
3
. B.
4.
C.
2
. D. Vô s.
Câu 43: Cho phương trình
2
9 3 3
log log 3 1 logx x m
vi
m
là tham s thc. Có tt c bao nhiêu giá
tr nguyên ca
m
để phương trình đã cho có nghim?
A.
2
. B.
4
. C.
3
. D. Vô s.
Câu 44: Cho
2
1
2
Fx
x
là một nguyên hàm của hàm s
fx
x
. H nguyên ham cua ham sô
lnf x x
A.
d
22
ln 1
ln
2
x
f x x x C
xx



. B.
d
22
ln 1
ln
x
f x x x C
xx
.
C.
d
22
ln 1
ln
x
f x x x C
xx



. D.
d
22
ln 1
ln
2
x
f x x x C
xx
.
Câu 45: Cho hàm s
y f x
có đồ th như hình vẽ sau:
x
y
2
-3
-4
-1
O
1
5
bao nhiêu giá tr nguyên ca
m
để phương trình
22
24f x x m m
đúng
4
nghim
phân bit thuc đon
0;1 3


?
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Câu 46: Cho hàm s
y f x
. Hàm s
y f x
có đồ th đưc cho hình v ới đây:
Có bao nhiêu giá tr nguyên ca
m
để hàm s
2
y f x m
3
đim cc tr?
A.
3
. B.
4
. C.
2
. D.
1
.
Câu 47: Xét các s thực dương
,xy
tha mãn
2
21
2
2
2019
( 1)
xy
xy
x

. Giá tr nh nht
min
P
ca biu thc
2P y x
bng
A.
min
1
4
P
. B.
min
1
2
P
. C.
min
7
8
P
. D.
min
15
8
P
.
O
x
y
1
3
Câu 48: Cho hàm s
fx
liên tục trên đoạn
0;1


tha mãn
2 3 1 1f x f x x x
, vi mi
0;1x


. Tích phân
d



2
0
2
x
I xf x
bng
A.
4
75
. B.
4
25
. C.
16
75
. D.
16
25
.
Câu 49: Cho khi hp
.ABCD A B C D
có chiu cao bng
2a
và đáy là hình thoi cạnh
a
,
0
60 .ABC
Gi
, , ,M N P Q
lần lượt tâm các mt
, , , .ABB A BCC B CDD C ADD A
Th tích ca khối đa din
lồi có các đỉnh
, , , , , , ,A B C D M N P Q
bng
A.
3
33
.
4
a
B.
3
3
.
4
a
C.
3
3
.
2
a
D.
3
53
.
12
a
Câu 50: Cho hàm số
y f x
có bảng xét dấu
fx
như sau:
Hỏi hàm số

3 2 1 2
3
f x f x
g x e
đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
1; .
B.
;2
. C.
1;3
. D.
2;1
.
HT
HU... Ngày 11 tháng 4 năm 2020
Page: CLB GIÁO VIÊN TR TP HU
ĐỀ THI TH S 01_2021
(Đề gm 06 trang)
Kú THI THPT QuèC GIA 2020
Môn: TOÁN
Thi gian làm bài: 90 phút, không k thời gian phát đề
LI GII CHI TIT
Câu 1: T mt nhóm 6 nam và 8 n, có bao nhiêu cách chn ra mt cp song ca nam n?
A.
2
14
.C
B.
2
14
.A
C.
11
68
..CC
D.
14
2.
Li gii:
Chn 1 nam có
1
6
6C
cách chn.
Chn 1 n
1
8
8C
cách chn.
Vy có
11
68
. 48CC
cách chn tha yêu cu bài toán.
Chọn đáp án C.
Câu 2: Cho cp s nhân
n
u
tha mãn
2 4 5
3 5 6
10
.
20
u u u
u u u
Khẳng định nào sau đây là đúng?
A.
4
8.u
B.
4
6.u
C.
4
18.u
D.
4
16.u
Li gii:
Ta có:
(1)
(2)
23
34
1
2 4 5
1 1 1
2 4 5
2 2 3
3 5 6
1 1 1
1
1 10
10
10
20
20
1 20
u q q q
u u u
u q u q u q
u u u
u q u q u q
u q q q

Thay (1) vào (2) ta được:
2q
. Thay
2q
vào (1), ta được:
3
1 4 1
1 8.u u u q
Chọn đáp án A.
Câu 3: Din tích xung quanh ca hình tr có chiu cao
h
và bán kính đáy
r
bng
A.
2.rh
B.
.rh
C.
4.rh
D.
6.rh
Li gii:
Chọn đáp án A.
Câu 4: Cho hàm s
y f x
đồ th như hình v bên. Hàm s đã cho nghịch biến trên khong nào
ới đây?
A.
0;1
. B.
;0
. C.
1;1
. D.
1;0
.
Li gii:
Chọn đáp án A.
Câu 5: Cho khi lập phương có cạnh bng 2. Th tích khi lập phương đã cho bằng
O
y
x
2
1
1
A.
8.
B.
4.
C.
6.
D.
32.
Li gii:
Chọn đáp án A.
Câu 6: Nghim của phương trình
1
2 32
x
bng
A.
5.x
B.
4.x
C.
3.x
D.
7.x
Li gii:
Ta có:
1
2
2 32 1 log 32 5 4.
x
xx
Chọn đáp án B.
Câu 7: Cho
d
3
0
2f x x
d
3
0
5g x x
. Khi đó
d
3
0
2f x g x x


bng
A.
3
. B.
12
. C.
8
. D.
1
.
Li gii:
Ta có:
d
3
0
5g x x
d
3
0
2 10g x x
d
3
0
2 10g x x
.
Khi đó:
d
3
0
2f x g x x


dd
33
00
2f x x g x x

2 10 8
Chọn đáp án C.
Câu 8: Cho hàm s
y f x
có bng biến thiên như sau:
Giá tr cc tiu ca hàm s đã cho bằng
A.
1
. B.
2
. C.
0
. D.
5
.
Li gii:
Chọn đáp án A.
Câu 9: Đưng cong trong hình v bên là đ th ca hàm s nào dưới đây?
A.
21
1
x
y
x
. B.
1
1
x
y
x
. C.
42
1y x x
. D.
1
1
x
y
x
.
Li gii:
Hàm s tp xác đnh
\1D
, nghch biến trên các khong
;1
1; 
, đồ th
tim cn ngang đường thng
1y
, có tim cận đứng là đường thng
1x
.
Vy đường cong đã cho là đồ th ca hàm s
1
1
x
y
x
.
Chọn đáp án B.
Câu 10: Vi
a
b
là hai s thực dương tùy ý,
4
log ab
bng
A.
4log logab
. B.
log 4logab
. C.
4 log logab
. D.
1
log log
4
ab
.
Li gii:
Ta có:
44
log log log log 4log log 4logab a b a b a b
( vì
0b
).
Chọn đáp án B.
Câu 11: H nguyên hàm ca hàm s
e 4
x
f x x
A.
e
2
2
x
xC
. B.
e
2
1
4
x
xC
. C.
e 
2
1
2
x
xC
. D.
e 4
x
C
.
Li gii:
Ta có
ed4
x
xx
e
2
2
x
xC
Chọn đáp án A.
Câu 12: Đim nào trong hình v bên dưới là điểm biu din s phc
2zi
?
A.
N
. B.
P
. C.
M
. D.
Q
.
Li gii:
S phc
2zi
có điểm biu diễn là điểm
2;1P
Chọn đáp án B.
Câu 13: Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, mt phng
Oxy
có phương trình là
A.
0z
. B.
0xyz
. C.
0y
. D.
0x
.
Li gii:
Chọn đáp án A.
Câu 14: Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, cho hai điểm
1;1;1I
1;2;3P
. Phương trình của
mt cu có tâm
I
và đi qua điểm
P
A.
2 2 2
1 1 1 29xyz
. B.
2 2 2
1 1 1 5xyz
.
C.
2 2 2
1 1 1 25xyz
. D.
2 2 2
1 1 1 5xyz
.
Li gii:
Mt cu có bán kính
0 1 4 5R IP
.
Suy ra phương trình mặt cu là
2 2 2
1 1 1 5xyz
.
Chọn đáp án B.
Câu 15: Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, khong cách gia hai mt phng
: 2 2 10 0P x y z
: 2 2 3 0Q x y z
bng
A.
8
3
. B.
7
3
. C.
3
. D.
4
3
.
Li gii:
Lấy điểm
0;0;5MP
. Do
//PQ
nên
dd
222
2 2 3
7
,,
3
1 2 2
M M M
xyz
P Q M Q

.
Chọn đáp án B.
Câu 16: Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, điểm nào sau đây thuộc đường thng
1
: 2 ?
12
xt
yt
zt

A.
2;3;1 .M
B.
2;3;0 .N
C.
1;1;0 .P
D.
1;2;1 .Q
Li gii:
Thay ta độ
2;3;1M
vào phương trình
, ta được





2 1 1
3 2 1 1
1 1 2 1
tt
t t t
tt
. Vy
M 
.
Chọn đáp án A.
Câu 17: Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy hình vuông cnh
,a
SA
vuông góc vi mt phẳng đáy
2SA a
(minh ha hình v dưới đây).
D
C
B
A
S
Gi góc gia
SBD
ABCD
.
Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
tan 2 2.
B.
tan 2.
C.
tan 4 2.
D.
tan 5 2.
Li gii:
Gi
O
là tâm hình vuông
.
AO BD
ABCD BD SAO BD SO
SA BD
Suy ra:
.SOA
O
D
C
B
A
S
Xét tam giác
SAO
vuông ti
:A
2
tan 2 2.
2
2
SA a
AO
a
Chọn đáp án A.
Câu 18: Cho hàm s
fx
đo hàm
2019
32f x x x x
,
x
. S đim cc tr ca hàm s đã
cho là
A.
3
. B.
2
. C.
5
. D.
1
.
Li gii:
Ta có:
2019
32f x x x x
;
0
03
2
x
f x x
x

.
Bng xét du
fx
đổi du
3
lần khi đi qua các đim
2; 0; 3
nên hàm s đã cho có
3
đim cc tr.
Chọn đáp án A.
Câu 19: Cho hàm s
y f x
liên tục trên đoạn
1;3


đồ th như hình bên. Gi
M
m
ln
t là giá tr ln nht và nh nht ca
fx
trên đoạn


1;3
. Giá tr ca
Mm
bng
A.
0
. B.
1
. C.
4
. D.
5
.
Li gii:
T đồ th hàm s
y f x
trên đoạn
1;3


ta có:
1;3
max 3 3M y f


1;3
min 2 2m y f


. Khi đó
1Mm
Chọn đáp án B.
Câu 20: Cho các s thực dương
a
,
b
vi
1a
. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A.
2
1
log ( ) log
2
a
a
ab b
. B.
2
log ( ) 2 log
a
a
ab b
.
C.

2
1
log ( ) log
2
a
a
ab b
. D.
2
11
log ( ) log
22
a
a
ab b
.
Li gii:
Ta có:
2
1 1 1 1 1
log ( ) log log log 1 log log
2 2 2 2 2
a a a a a
a
ab ab a b b b
.
Chọn đáp án D.
Câu 21: Tp nghim ca bất phương trình
2
2
3 27
xx
A.
;1
. B.
3;
. C.
1;3
. D.
; 1 3; 
.
Li gii:
Bất phương trình tương đương với
2
2 3 2 2
3 3 2 3 2 3 0 1 3
xx
x x x x x
.
Chọn đáp án C.
O
x
3
2
y
3
1
2
1
2
x

2
0
3

fx
0
0
0
Câu 22: Cho khối nón có độ dài đường sinh bng
2a
và bán kính đáy bằng
.a
Th tích ca khối nón đã
cho bng
A.
3
3
3
a
. B.
3
3
2
a
. C.
3
2
3
a
. D.
3
3
a
.
Li gii:
Chiu cao ca khi nón bng
22
h l r
vi
2la
ra
. Suy ra
3ha
.
Vy th tích khi nón là

3
22
3
11
3
3 3 3
a
V r h a a
.
Chọn đáp án A.
Câu 23: Cho hàm s
y f x
có bng biến thiên sau:
x

2
0
2

fx
0
0
0
fx

2
1
2

S nghim của phương trình
2 3 0fx
A.
4
. B.
3
. C.
2
. D.
1
.
Li gii:
Ta có:
3
2 3 0
2
f x f x
.
S nghim của phương trình đã cho bằng s giao điểm của đồ thm s
y f x
và đường
thng
3
2
y
. Da vào bng biến thiên ta thy

3
1
2
CĐ
y
, do đó đưng thng
3
2
y
đồ th
hàm s
y f x
có 2 giao đim.
Vậy phương trình
2 3 0fx
có 2 nghim phân bit.
Chọn đáp án C.
Câu 24: H nguyên hàm ca ca hàm s
21
1
x
fx
x
trên khong
1; 
A.
2 3ln 1 .x x C
B.
3ln 1x x C
. C.
2 ln 1x x C
D.
2 ln 1x x C
Li gii:
Ta có:
dd




2 1 3 3
2 2 2 3ln 1 .
1 1 1
x
f x f x x x x x C
x x x
Chọn đáp án A.
Câu 25: Một người gi
50
triệu đồng vào mt ngân hàng vi lãi sut
6%
/năm. Biết rng nếu không rút
tin ra khi ngân hàng thì c sau mỗi năm số tin lãi s đưc nhp vào gốc đ tính lãi cho năm
tiếp theo. Gi định trong sut thi gian gi, lãi suất không đổi người đó không rút tin ra.
Hi sau ít nhất bao nhiêu năm, người đó nhận được s tin hơn
100
triệu đồng bao gm gc
và lãi?
A.
13
năm. B.
14
năm. C.
12
năm. D.
11
năm.
Li gii:
Áp dng công thc:
1 50000000. 1 6% 50000000.1,06
nn
n
T A r
.
S tin gc và lãi nhận được hơn
100
triệu đồng
1,06
50000000.1,06 100000000 1,06 2 log 2 11,9
nn
n
. Giá tr nh nht
min
12n
.
Chọn đáp án C.
Câu 26: Cho khi chóp t giác đều có tt c các cnh bng
2a
(tham kho hình v sau).
Th tích ca khối chóp đã cho bằng
A.
3
42
3
a
. B.
3
8
3
a
. C.
3
82
3
a
. D.
3
22
3
a
.
Li gii:
Gi khi chóp t giác đều là
.S ABCD
, tâm
O
, khi đó
2
SO ABCD
AB SA a

.
Ta có:

22
4
ABCD
S AB a
,

1
.2 2 2
2
OA a a
;
2
2
22
2 2 2SO SA OA a a a
.
Vy
3
2
42
11
. 2.4
3 3 3
SABCD ABCD
a
V SO S a a
.
Chọn đáp án A.
Câu 27: Cho hàm s
y f x
có bng biến thiên như sau:
x

1

'fx
fx
2


5
Tng s tim cn ngang và tim cận đứng của đồ thm s đã cho là
A.
4
. B.
1
. C.
3
. D.
2
.
Li gii:
lim 5
x
fx

,
lim 2
x
fx

đồ th có 2 tim cn ngang:
5y
2y
.
1
lim
x
fx

đưng thng
1x
là tim cận đứng của đồ th hàm s.
Vậy đồ thm sđúng 3 đưng tim cn.
Chọn đáp án C.
S
A
B
C
D
O
S
A
B
C
D
O
Câu 28: Đưng cong hình bên là đ th ca hàm s
ax b
y
cx d
vi a, b, c, d là các s thc.
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
0, .yx
B.
0, .yx
C.
0, 1.yx
D.
0, 1.yx
Li gii:
T đồ th ta có: hàm s
ax b
y
cx d
đạo hàm
2
ad bc
y
cx d
đều không xác định ti
1
d
x
c

,
nghch biến trên các khong
;1
1;
, suy ra khẳng định đúng là:
0, 1yx
.
Chọn đáp án D.
Câu 29: Cho hàm s
fx
liên tc trên
. Gi
S
din tích hình phng gii hn bởi các đưng
y f x
,
0y
,
1x 
5x
(như hình vẽ bên). Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
dd
15
11
S f x x f x x


. B.
dd
15
11
S f x x f x x


.
C.
dd
15
11
S f x x f x x

. D.
dd
15
11
S f x x f x x

.
Li gii:
Ta có din tích hình phng cn tìm
d
5
1
S f x x
dd
15
11
f x x f x x


dd
15
11
f x x f x x


.
Chọn đáp án B.
Câu 30: Biết các s thc
a
b
tha mãn
2 1 2a b i i i
vi
i
là đơn vị o. Giá tr
ab
bng
A.
2.
B.
3
.
2
C.
1.
D.
3.
Li gii:
Ta có:
2 1 2a b i i i
2 1 1 2a bi i
2 1 1 1
3.
22
aa
ab
bb




Chọn đáp án D.
Câu 31: Trên mt phng tọa độ, điểm biu din s phc
4
12zi
là điểm nào dưới đây?
A.
7; 24 .M 
B.
7; 24 .N
C.
7;24 .P
D.
7;24 .Q
Li gii:
Ta có:
42
1 2 3 4 7 24z i i i
, suy ra điểm biu din ca
z
7; 24M
.
Chọn đáp án A.
Câu 32: Trong không gian vi h tọa đ
,Oxyz
cho các vectơ
1;1;0a
2; 1;1 .b 
Giá tr
2ab
bng
A.
4.
B.
2 6.
C.
2 5.
D.
22.
Li gii:
Ta có:
2 3;3; 2 2 9 9 4 22.a b a b


Chọn đáp án D.
Câu 33: Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, cho mt cu
S
tâm
2;1;1I
mt
phng
: 2 2 2 0P x y z
. Biết mt phng
P
ct mt cu
S
theo giao tuyến là một đường
tròn có bán kính bng 1. Phương trình của mt cu
S
A.
2 2 2
: 2 1 1 8S x y z
. B.
2 2 2
: 2 1 1 10S x y z
.
C.
2 2 2
: 2 1 1 8S x y z
. D.
2 2 2
: 2 1 1 10S x y z
.
Li gii:
Khong cách t
I
đến mt phng
P
:

2 2 2
2.2 1 2.1 2
,3
2 1 2
h d I P
.
Gọi
R
là bán kính của mặt cầu
S
,
r
bán kính ca đương tron giao tuyên ca mt phng
P
và mt cu
S
, ta co
22
10R r h
.
Phương trình măt câu
S
tâm
2;1;1I
bán kính
10R
2 2 2
2 1 1 10x y z
.
Chọn đáp án D.
Câu 34: Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, cho đưng thng

2
10 2
:
5 1 1
y
xz
mt phng
:10 2 11 0P x y mz
,
m
tham s thc. Giá tr ca
m
đ mt phng
P
vuông góc vi
đưng thng
A.
2m 
. B.
2m
. C.
1m
. D.
1m
.
Li gii:
Đường thẳng
2
10 2
:
5 1 1
y
xz

có vectơ chỉ phương
5;1;1u
.
Măt phăng
:10 2 11 0P x y mz
có vectơ pháp tuyến
10;2;nm
Mặt phẳng
P
vuông goc vơi đương thăng
khi ch khi
n
cùng phương vơi
u
10 2
2
5 1 1
m
m
.
Chọn đáp án B.
Câu 35: Trong không gian vi h tọa đ
Oxyz
, cho hai điểm
0;1;1A
1;2;3B
. Phương trình mặt
phng
P
đi qua
A
và vuông góc vi đưng thng
AB
A.
2 3 0x y z
. B.
2 6 0x y z
. C.
3 4 7 0x y z
. D.
2 3 4 7 0x y z
.
Li gii:
Măt phăng
P
đi qua
0;1;1A
có mt vectơ phap tuyên
1;1;2AB
.
Phương trình mặt phng
:1 0 1 1 2 1 0 2 3 0P x y z x y z
.
Chọn đáp án A.
Câu 36: Chn ngu nhiên hai s khác nhau t
25
s nguyên dương đầu tiên. Xác sut để chọn được
hai s có tng là mt s chn bng
A.
1
2
. B.
13
25
. C.
12
25
. D.
313
625
.
Li gii:
S phn t ca không gian mu:
2
25
300nC
.
Gi biến c
A
là biến c chọn được hai s có tng là mt s chn”.
Tng ca hai s là mt s chẵn có 2 trường hp:
+ TH1: tng ca hai s l
T s 1 đến s 25 có 13 s l, chn 2 trong 13 s l
2
13
78C
(cách).
+ TH2: tng ca hai s chn
T s 1 đến s 25 có 12 s chn, chn 2 trong 12 s chn
2
12
66C
(cách).
Suy ra:
78 66 144nA
. Vy
144 12
300 25
nA
PA
n
.
Chọn đáp án C.
Câu 37: Cho t din
OABC
OA
,
OB
,
OC
đôi một vuông góc,
OA OB a
,
2OC a
. Gi
M
là trung
đim ca
AB
. Khong cách giữa hai đường thng
OM
AC
bng
A.
25
5
a
. B.
2
2
a
. C.
2
3
a
. D.
2
3
a
.
Li gii:
Cách 1: Gi
D
đối xng vi
B
qua
O
OD OB a
.
D
M
O
B
A
C
Ta có:
// //OM AD OM ACD
, , ,d OM AC d OM ACD d O ACD
.
OA
,
OC
,
OD
đôi một vuông góc nên ta có
2 2 2 2 2
1 1 1 1 9
4
,
OA OC OD a
d O ACD


2
,
3
a
d O ACD
. Vy
2
,
3
a
d OM AC
.
Cách 2: Chn h trc tọa độ
Oxyz
sao cho
0;0;0O
;
;0;0Aa
;
0; ;0Ba
;
0;0;2Ca
.
z
x
y
M
O
B
A
C
M
là trung điểm ca
AB
; ;0
22
aa
M



.
Đưng thng
OM
qua
O
và có vectơ chỉ phương
; ;0
22
aa
OM



.
Đưng thng
AC
qua
A
và có vectơ chỉ phương

;0;2AC a a
.
Ta có:
2
22
, ; ;
2
a
OM AC a a






;
;0;0OA a




3
4
,.
2
,
3
9
,
4
OM AC OA
aa
d OM AC
OM AC
a
.
Chọn đáp án D.
Câu 38: Cho hàm s
fx
xác định trên
1
\
2



tha mãn
2
21
fx
x
,
01f
12f
. Giá tr
ca biu thc
13ff
bng
A.
4 ln15
. B.
2 ln15
. C.
3 ln15
. D.
ln15
.
Li gii:
Ta có:
dd
2
ln 2 1
21
f x f x x x x C
x

, vi mi
1
\
2
x



.
+ Xét trên
1
;
2




:
01f
nên
1C
, do đó
ln 2 1 1f x x
, vi mi
1
;
2
x




. Suy ra
1 1 ln3f
.
+ Xét trên
1
;
2




:
12f
nên
2C
, do đó
ln 2 1 2f x x
, vi mi
1
;
2




. Suy ra
3 2 ln5f 
.
Vy
1 3 3 ln3 ln5 3 ln15ff
.
Chọn đáp án C.
Câu 39: S giá tr nguyên ca tham s
m
để hàm s
2
2
mx
y
xm

nghch biến trên khong
1
;
2




A.
4.
B.
5.
C.
3.
D.
2.
Li gii:
TXĐ:
\
2
m
D



;
2
2
4
2
m
y
xm

Hàm s nghch biến trên khong
1
;
2




khi ch khi




1
0, ;
2
yx










2
2
40
40
1
1
;
22
22
m
m
m
m
22
2 1.
1
m
m
m
Vy
m
3
giá tr nguyên:
1; 0;1
.
Chọn đáp án C.
Câu 40: Cho hình tr chiu cao
53
. Ct mt tr đã cho bi mt phng song song vi trc mt
khong bng
1
, thiết diện thu được din tích bng
30
. Din tích xung quanh ca hình tr
đã cho bằng
A.
10 3
. B.
5 39
. C.
20 3
. D.
10 39
.
Li gii:
Gi s thiết din hình ch nht
ABCD
. Khong cách t
O
đến mt phng
ABCD
1OH
(vi
H
là trung điểm của đoạn
AB
);
53AD BC
.
30
ABCD
S
. 30AB BC
.5 3 30AB
23AB
3
2
AB
AH
;
22
2OA OH AH
.
Vy din tích xung quanh ca hình tr bng:
2 . . 2 . . 2 .2.5 3 20 3
xq
S R l OA AD
.
Chọn đáp án C.
Câu 41: Gi s
p
q
là các s thc dương sao cho
9 12 16
log log log .p q p q
Giá tr ca
q
p
bng
A.
4
.
3
B.
1
1 2 .
2
C.
8
.
5
D.
1
1 5 .
2
Li gii:
Đặt
9 12 16
9
log log log 12
16
t
t
t
p
p q p q t q
pq

. Do đó ta có phương trình
9 12 16
t t t








2
4 1 5
0
32
16 4 4 4
16 12 9 0 1 0 1 0 .
9 3 3 3
4 1 5
0
32
t
t t t t
t t t
t
Nhn



4 1 5
32
t
. Ta có:



12 4 1 5
.
32
9
t
t
t
q
p
Chọn đáp án D.
Câu 42: tt c bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
sao cho giá tr ln nht ca hàm s
32
3y x x m
trên đoạn


1;3
nh hơn
4?
A.
3
. B.
4.
C.
2
. D. Vô s.
Li gii:
Đặt
32
3f x x x m
liên tc trên


1;3 .
Ta có:
x
f x x x
x






2
0 1;3
3 6 0 .
2 1;3
1 2; 2 4; 3 .f m f m f m
Suy ra:
f x f m
f x m m
f x f m





1;3
1;3 1;3
1;3
max 3
max max ; 4 .
min 2 4
Cách 1:
-Tng hp 1:
mm
m
m m m
m
m m m
m
m





22
1;3
4
2
8 16
0 2.
max ; 4 4 4
08
4 4 4
m
nên
1; 2.mm
-Tng hp 2:
mm
m
m m m
m
m m m
m
m




22
1;3
4
2
8 16
2 4.
max ; 4 4
44
44
m
nên
3.m
Cách 2:





1;3
4
4 4 4 4
max 4 0 4.
4 4 4 0 8
44
m
mm
f x m
mm
m
m
nên
1; 2; 3.m m m
Vy có 3 giá tr nguyên ca tham s
m
.
Chọn đáp án A.
Câu 43: Cho phương trình
2
9 3 3
log log 3 1 logx x m
vi
m
là tham s thc. Có tt c bao nhiêu giá
tr nguyên ca
m
để phương trình đã cho có nghim?
A.
2
. B.
4
. C.
3
. D. Vô s.
Li gii:
Điu kin:
1
3
x
0m
.
2
9 3 3 3 3 3
1
log log 3 1 log log log 3 1 logx x m x x
m
1 3 1
31
xx
m
x m x
.
Xét hàm s
31x
fx
x
vi
1
3
x
. Ta có:
1
0, lim 3
3
x
f f x





2
11
0,
3
f x x
x
.
Bng biến thiên:
Phương trình
31x
m
x
có nghim trên
1
;
3




khi và ch khi
03m
.
Vy có
2
giá tr nguyên (
1, 2mm
) để phương trình đã cho có nghim.
Chọn đáp án A.
Câu 44: Cho
2
1
2
Fx
x
là một nguyên hàm của hàm s
fx
x
. H nguyên ham cua ham sô
lnf x x
A.
d
22
ln 1
ln
2
x
f x x x C
xx
. B.
d
22
ln 1
ln
x
f x x x C
xx
.
C.
d
22
ln 1
ln
x
f x x x C
xx
. D.
d
22
ln 1
ln
2
x
f x x x C
xx
.
Li gii:
2
1
2
Fx
x
là mt nguyên hàm ca
fx
x
nên



23
11
2
f x f x
xx
xx
2
1
fx
x

.
Vi nguyên hàm
d
lnI f x x x
:
Đặt
dd
lnux
v f x x
dd
1
ux
x
v f x
;
dd

2 3 2 2
1 ln 1 ln 1
.ln .
2
xx
I f x x f x x x C
x
x x x x
.
Chọn đáp án A.
Câu 45: Cho hàm s
y f x
có đồ th như hình vẽ sau:
x
y
2
-3
-4
-1
O
1
5
bao nhiêu giá tr nguyên ca
m
để phương trình
22
24f x x m m
đúng
4
nghim
phân bit thuc đon
0;1 3


?
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Li gii:
Đặt
2
2x x t
.
x
0
1
13
tx
0
tx
0
1
2
T bng biến thiên trên, ta có:




0;1 3 1;2 .xt
+ Vi
1t 
: PT
2
2x x t
có đúng 1 nghiệm
1x
.
+ Vi mi
1;0t 
: PT
2
2x x t
có đúng 2 nghim phân bit
12
,xx
.
+ Vi mi
0;2t
: PT
2
2x x t
có đúng 1 nghiệm
x
.
Phương trình
22
2 4 1f x x m m
tr thành
2
42f t m m
.
Dựa vào đồ th hàm s
y f t
trên đoạn
1;2t



(xem trc hoành là trc
Ot
), ta có:
+ Khi
2
44mm
: PT(2) có đúng 1 nghim
1;0t
PT(1) đúng 2 nghim
0;1 3x



.
+ Khi
2
4 4 3mm
: PT(2) có đúng 2 nghim
12
, 1;0tt
PT(1) có đúng 4 nghiệm
x
.
+ Khi
2
43mm
: PT(2) có đúng 2 nghim
12
1, 1;0tt
PT(1) có đúng 3 nghiệm
x
.
+ Khi
2
3 4 0mm
: PT(2) có đúng 1 nghim
1;0t 
PT(1) có đúng 2 nghiệm
x
.
+ Khi
2
40mm
: PT(2) có đúng 2 nghim
12
0, 2tt
PT(1) có đúng 3 nghim
x
.
+ Khi
2
0 4 5mm
: PT(2) có đúng 2 nghim
12
, 0;2tt
PT(1) có đúng 2 nghiệm
x
.
+ Khi
2
45mm
: PT(2) có đúng 1 nghim
0;2t
PT(1) có đúng 1 nghim
x
.
Vy PT(1) có đúng 4 nghim phân bit thuc
0;1 3


khi và ch khi
2
4 4 3mm



2
2
4 4 0 2
13
4 3 0
m m m
m
mm
.
Vy không có giá tr nguyên ca
m
tha mãn bài toán.
Chọn đáp án D.
Câu 46: Cho hàm s
y f x
. Hàm s
y f x
có đồ th đưc cho hình v ới đây.
Có bao nhiêu giá tr nguyên ca
m
để hàm s
2
y f x m
3
đim cc tr?
A.
3
. B.
4
. C.
2
. D.
1
.
Li gii:
Ta có:
2
2.y x f x m


,
0y
2
0
0
x
f x m

éi ch½b n
2
2
2
0
0
1
3
x
xm
xm
xm




2
2
0 (*)
1
32
x
xm
xm
.
Hàm s
2
y f x m
3
đim cc tr
0y

3
nghim bi l phân bit.
3 mm
nên nếu
1
có 2 nghim phân bit thì
2
cũng có 2 nghiệm phân biệt, khi đó
0y
có 5 nghim phân bit: không tha mãn.
O
x
y
1
3
Vy
1
nghim hoc nghim kép

12
0xx
, đng thi phương trình
2
có
2
nghim phân bit khác 0
0
03
30
m
m
m


.
Vy
m
có 3 giá tr nguyên:
0;1; 2
.
Chọn đáp án A.
Câu 47: Xét các s thực dương
,xy
tha mãn
2
21
2
2
2019
( 1)
xy
xy
x

. Giá tr nh nht
min
P
ca biu thc
2P y x
bng
A.
min
1
4
P
. B.
min
1
2
P
. C.
min
7
8
P
. D.
min
15
8
P
.
Li gii:
Ta có:



2
2
21
21
2
22
22
2019
2019
2019
( 1) ( 1)
x
xy
y
x y x y
xx
2
2
21
2
1 .2019 2 .2019
x
y
x x y
2
2
2 1 4
2
1 .2019 2 .2019
xx
y
x x y

2
2
2 1 2 2
1 .2019 2 .2019
x x y
x x y

(1)
Đặt
2
1 , 2 , 0, 0 ,u x v x y u v
khi đó (1) trở thành
22
.2019 .2019
uv
uv
(2)
Xét hàm đặc trưng

2
.2019 , 0
t
f t t t
.
22
' 2019 2 .2019 .ln2019 0, 0
tt
f t t t
nên
ft
đồng biến trên
(0; ).
Do đó:
2
2
2 1 2 1.f u f v u v x x y y x
Khi đó:



2
2
1 15 15
2 2 2 2 , 0
4 8 8
P y x x x x x
15
8
P
khi
1
4
x
. Vy
min
15
8
P
.
Chọn đáp án D.
Câu 48: Cho hàm s
fx
liên tục trên đoạn
0;1


tha mãn
2 3 1 1f x f x x x
, vi mi
0;1x


. Tích phân
d



2
0
2
x
I xf x
bng
A.
4
75
. B.
4
25
. C.
16
75
. D.
16
25
.
Li gii:
Đặt
2
x
t
dd
1
.
2
tx
Đổi cn:
00xt
;
21xt
.
Khi đó:
1
0
2 . .2I t f t dt
d
1
0
4.t f t t
d
1
0
4 t f t
d
1
1
0
0
4.t f t f t t





d
1
0
41f f t t





(1)
dd

11
00
1f x x f x x
nên
d d d


1 1 1
0 0 0
1 1 1 4 4
2 3 1 1 .
5 5 5 15 75
f x x f x f x x x x x
(2)
2 3 1 1f x f x x x
nên
2 0 3 1 0
2 1 3 0 0
ff
ff


1 0 0.ff
(3)
T (1), (2) và (3) ta
16
75
I 
.
Chọn đáp án C.
Câu 49: Cho khi hp
.ABCD A B C D
có chiu cao bng
2a
và đáy là hình thoi cạnh
a
,
0
60 .ABC
Gi
, , ,M N P Q
lần lượt tâm các mt
, , , .ABB A BCC B CDD C ADD A
Th tích ca khối đa diện
lồi có các đỉnh
, , , , , , ,A B C D M N P Q
bng
A.
3
33
.
4
a
B.
3
3
.
4
a
C.
3
3
.
2
a
D.
3
53
.
12
a
Li gii:
A
1
M
Q
P
N
A'
D'
C'
B'
D
C
B
A
Do
ABCD
hình thoi cnh
a
0
60ABC 
ABC
tam giác đu cnh
a
. Suy ra:
22
33
2 2. .
42
ABCD ABC
aa
SS
Th tích khi hp
.ABCD A B C D
2
3
3
. 2 . 3 .
2
ABCD
a
V h S a a
Gi
1 1 1 1
, , ,A B C D
lần t
trung điểm ca
, , , .AA BB CC DD
Ta có:
1 1 1 1
.
2
A B C D A B C D
V
V
;


1
1
.
1
..
.
1 1 1
. . . .
8 8 8 6 48
A A MQ
A A MQ A ABD
A ABD
V
AA
A M A Q V V
VV
V A A A B A D
Vy
1 1 1 1 1
3
..
53
5
4 4. .
2 48 12 12
MNPQA B C D A B C D A B C D A A MQ
a
V V V
V V V
Chn đáp án D.
Câu 50: Cho hàm số
y f x
có bảng xét dấu
fx
như sau:
Hỏi hàm số

3 2 1 2
3
f x f x
g x e
đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
1; .
B.
;2
. C.
1;3
. D.
2;1
.
Li gii:
3 2 1 2
3 2 1 2
3. 2 . 2 .3 .ln3
2 . 3 3 .ln3
f x f x
f x f x
g x f x e f x
f x e
Hàm số
gx
đồng biến khi
0gx
20fx
(vì
3 2 1 2
3 3 .ln3 0,
f x f x
ex
)




2 1 3
.
1 2 4 2 1
xx
xx
Chọn đáp án D.
HT
HUẾ... Ngày 11 tháng 4 năm 2020
Page: CLB GIÁO VIÊN TR TP HU
ĐỀ THI TH S 02_2021
(Đề gm 06 trang)
Kú THI THPT QuèC GIA 2020
Môn: TOÁN
Thi gian làm bài: 90 phút, không k thời gian phát đề
Líp To¸n thÇy L£ B¸ B¶O
Tr-êng THPT §Æng Huy Trø S§T: 0935.785.115 Facebook: Lª B¸ B¶o
116/04 NguyÔn Lé Tr¹ch
, TP HuÕ
Trung t©m KM 10 H-¬ng Trµ
, HuÕ.
Trong quá trình sưu tầm, biên son li gii, có sai sót kính mong quý thy cô và các em hc sinh góp
ý để đề kiểm tra được hoàn chỉnh hơn! Xin chân thành cảm ơn!
NỘI DUNG ĐỀ BÀI
Câu 1: T mt nhóm 6 nam và 8 n, có bao nhiêu cách chn ngu nhiên hai bn t nhóm đó?
A.
2
14
.C
B.
2
14
.A
C.
11
68
..CC
D.
14
2.
Câu 2: Cho cp s cng
n
u
vi
1
3u
2
9u
. Công sai ca cp s cng đã cho bằng
A.
6
. B.
3
. C.
12
. D.
6
.
Câu 3: Th tích ca khi nón có chiu cao
h
và bán kính
r
A.
2
1
3
rh
. B.
2
rh
. C.
2
4
3
rh
. D.
2
2 rh
.
Câu 4: Cho hàm s
y f x
có bng biến thiên như sau:
Hàm s đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
2;0
. B.
2;
. C.
0; 2
. D.
0;
.
Câu 5: Cho khi lăng tr đứng
.ABC A B C
đáy tam giác đều cnh
a
3AA a
. Th tích ca
khối lăng trụ đã cho bằng
A.
3
3
4
a
. B.
3
3
2
a
. C.
3
4
a
. D.
3
2
a
.
Câu 6: Nghim của phương trình
21
3 27
x
A.
5x
. B.
1x
. C.
2x
. D.
4x
.
Câu 7: Biết
d
1
0
2f x x 
d
1
0
3g x x
, khi đó
d


1
0
f x g x x
bng
A.
5
. B.
5
. C.
1
. D.
1
.
Câu 8: Cho hàm s
y f x
có bng biến thiên như sau:
Hàm s đã cho đạt cc tiu ti
A.
2x
B.
1x
C.
1x 
. D.
3x 
.
Câu 9: Đồ th ca hàm s nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình v ới đây?
A.
32
33y x x
. B.
32
33y x x
. C.
42
23y x x
. D.
42
23y x x
.
Câu 10: Vi
a
là s thực dương tùy ý,
2
5
log a
bng
A.
5
2log a
. B.
5
2 log a
. C.
5
1
log
2
a
. D.
5
1
log
2
a
.
Câu 11: H nguyên hàm ca hàm s
25f x x
A.
2
5x x C
. B.
2
25x x C
. C.
Oz
. D.
2
xC
.
Câu 12: S phc liên hp ca s phc
34i
là.
A.
34i
. B.
34i
. C.
34i
. D.
43i
.
Câu 13: Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, hình chiếu vuông góc của điểm
2;1; 1M
trên trc
Oz
có tọa độ
A.
2;1;0
. B.
0;0; 1
. C.
2;0;0
. D.
0;1;0
.
Câu 14: Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, cho mt cu
2 2 2
: 2 2 7 0S x y z x z
. Bán kính
ca mt cu
S
bng
A.
7
. B.
9
. C.
3
. D.
15
.
Câu 15: Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, cho đưng thng
1
23
:
1 2 1
y
xz
d


. Vectơ nào dưới
đây là một vectơ ch phương của
d
?
A.
1
2; 1; 3u
. B.
2
1; 2;1u 
. C.
3
1;2;1u 
. D.

4
2;1; 3u
.
Câu 16: Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, cho hai đim
1;3;0A
5;1; 2B
. Mt phng trung
trc của đoạn thng
AB
có phương trình là
A.
2 5 0xyz
. B.
2 5 0xyz
. C.
2 2 3 0xyz
. D.
3 2 14 0x y z
.
Câu 17: Cho hình chóp
.S ABC
SA
vuông góc vi mt phng
ABC
,
2SA a
, tam giác
ABC
vuông
ti
B
,
3AB a
BC a
(minh họa như hình vẽ bên). Góc giữa đưng thng
SC
mt
phng
ABC
bng
A
B
C
S
A.
90
. B.
45
. C.
30
. D.
60
.
Câu 18: Cho hàm s
y f x
có đạo hàm
2
2,f x x x x
. S đim cc tr ca hàm s đã cho là
A.
0
. B.
3
. C.
2
. D.
1
.
Câu 19: Giá tr ln nht ca hàm s
3
32f x x x
trên đoạn
3;3


bng
A.
16
. B.
20
. C.
0
. D.
4
.
Câu 20: Cho
,ab
là hai s thc dương thỏa mãn
4
16ab
. Giá tr biu thc
22
4log logab
bng
A.
4
. B.
2
. C.
16
. D.
8
.
Câu 21: Tp nghim ca bt phương trình
33
log 1 1 log 4 1xx
A.
;2 .
B.
1
;2 .
4



C.
2;4 .
D.
2; .
Câu 22: Cho hình nón
N
đường sinh to với đáy một góc
0
60
. Mt phng qua trc cắt
N
theo
thiết diện một tam giác bán kính đường tròn nội tiếp bằng 1. Thể tích V của khối nón đã
cho bằng
A.
9 3 .V
B.
9.V
C.
3 3 .V
D.
3.V
Câu 23: Cho hàm s
y f x
có bng biến thiên như sau:
S nghim của phương trình
2 3 0fx
A.
2
. B.
1
. C.
4
. D.
3
.
Câu 24: H nguyên hàm ca hàm s
2
21
1
x
fx
x
trên khong
1; 
A.
2
2ln 1
1
xC
x
. B.
3
2ln 1
1
xC
x
.
C.
3
ln 1
1
xC
x
. D.
3
2ln 1
1
xC
x
.
Câu 25: Một người th một lượng bèo chiếm
2%
din tích mt h. Gi s t l tăng trưởng hàng ngày
ca bèo là
20%
. Hi sau ít nht bao nhiêu ngày thì bèo ph kín mt h?
A.
23
. B.
22
. C.
21
. D.
20
.
Câu 26: Cho khi chóp
.O ABC
ba cnh
OA
,
OB
,
OC
đôi một vuông góc vi nhau. Biết
1OA
,
2OB
và th tích ca khi chóp
.O ABC
bng
3
. Độ dài
OC
bng
A.
3
2
. B.
9
2
. C.
9
. D.
3
.
Câu 27: Cho hàm s
y f x
có bng biến thiên như sau:
Tng s đưng tim cận đứng và tim cn ngang của đồ thm s đã cho là
A.
A
. B.
1
. C.
3
. D.
2
.
Câu 28: Cho hàm s
4 2 2
51y x m m x m
m
tham s thực. Hình nào dưới đây mô tả đúng
nht v đồ th hàm s trên?
A.
x
y
O
B.
x
y
O
C.
x
y
O
D.
x
y
O
Câu 29: Gi
S
din tích hình phng
H
gii hn bi các
đưng
,y f x
trục hoành hai đưng thng
1, 1xx
(hình v bên). Đặt
d
0
1
,a f x x
d
1
0
,b f x x
khẳng định nào sau đây đúng?
x
y
y=f
(
x
)
O
-1
1
A.
.S a b
B.
.S a b
C.
.S a b
D.
.S a b
Câu 30: Cho s phc
z
tha mãn
3 2 3 10z i i z i
. Mô đun của
z
bng
A.
3
. B.
5
. C.
5
. D.
3
.
Câu 31: Cho các s phc
z
tha mãn
4z
. Biết rng tp hợp c điểm biu din các s phc
(3 4 )w i z i
là một đường tròn. Bán kính
r
của đường tròn đó bng
A.
4r
. B.
5r
. C.
20r
. D.
22r
.
Câu 32: Trong không gian vi h tọa độ
,Oxyz
cho hai vectơ
1;2;1a
;1 ;2 .b x x
Tìm tp hp
tt c các giá tr ca
x
để
5.ab
A.
1.
B.
1; 3 .
C.
3.
D.
1; 3 .
Câu 33: Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, cho hai mt phng
: 2 2 3 0P x y z
: 2 2 6 0Q x y z
. Bán kính ca mt cu tiếp xúc vi c hai mt phng đã cho bng
A.
3
. B.
9
2
. C.
3
2
. D. 2.
Câu 34: Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, cho các điểm
1;2;0 , 2;0;2 , 2; 1;3A B C
1;1;3D
.
Đưng thng đi qua
C
và vuông góc vi mt phng
ABD
có phương trình là
A.
24
23
2
xt
yt
zt

. B.
24
13
3
xt
yt
zt


. C.
24
43
2
xt
yt
zt

. D.


22
1
33
xt
yt
zt
.
Câu 35: Trong không gian vi h tọa độ
,Oxyz
phương trình đưng thng
qua
1;1;4K
, đồng thi
vuông góc vi trc
Ox
và đường thng


1
11
:
1 4 2
y
xz
d
A.



1
1 2 .
44
xt
yt
zt
B.



1
1 4 .
42
xt
yt
zt
C.

1
1.
42
x
yt
zt
D.
1
1 2 .
44
x
yt
zt


Câu 36: Cho mt tam giác, trên ba cnh ca nó lấy 9 điểm như hình vẽ ới đây.
C
2
C
3
C
1
B
2
B
1
A
4
A
3
A
2
A
1
Ta lập được tt c bao nhiêu tam giác có đỉnh ly t 9 điểm đã cho?
A. 55. B. 79. C. 48. D. 84.
Câu 37: Cho hình chóp
.S ABC
đáy tam giác đều cnh
a
,
SA
vuông góc vi mt phẳng đáy
2SA a
(minh họa như hình bên). Gọi
M
,
N
lần lượt trung điểm ca
AB
,
AC
. Khong
cách giữa hai đường thng
SB
MN
bng
A.
3
4
a
. B.
3
2
a
. C.
2 57
19
a
. D.
57
19
a
.
Câu 38: Cho hàm s
fx
tha mãn
04f
,
2
2cos 1,f x x x
. Tích phân
d
4
0
f x x
bng
A.
2
4
16
. B.
2
14
16

. C.
2
16 4
16


. D.
2
16 16
16


.
Câu 39: Tt c các giá tr thc ca tham s
m
sao cho m s
42
2( 1) 2y x m x m
đồng biến trên
khong
1;3
A.
5.m
B.
5 2.m
C.
2.m
D.
2.m
Câu 40: Cho hình vuông
, 3 .ABCD AD a
Đim
M
trên cnh
AB
sao
cho
2AM MB
(như nh bên). Thể tích khi tròn xoay nhn
đưc khi quay hình tam giác
MCD
quanh trc
AB
A.
3
18 .Va
B.
3
16 .Va
C.
3
24 .Va
D.
3
27 .Va
M
D
C
B
A
3a
Câu 41: Cho
,a
b
là các s thc dương thỏa mãn
9 16 12
5
log log log
2
ba
ab

. Giá tr
a
b
bng
A.
7 2 6
. B.
36
4
. C.
7 2 6
. D.
36
4
.
Câu 42: Cho hàm s
()y f x
có bng biến thiên:
Tt c các giá tr ca
m
để bất phương trình
11f x m
có nghim là
A.
1m
. B.
2m 
. C.
4m
. D.
0m
.
S
A
B
C
M
N
Câu 43: Cho phương trình
2
22
4log log 5 7 0
x
x x m
(
m
tham s thc). tt c bao nhiêu giá
tr nguyên dương ca
m
để phương trình đã cho có đúng hai nghiệm phân bit?
A.
49
. B.
47
. C.
46
. D.
48
.
Câu 44: Cho hàm s
fx
tha mãn
e
,
x
f x f x x
02f
. H nguyên hàm ca
e
2x
fx
A.
ee 2.
xx
xC
B.
ee
2
2.
xx
xC
C.
e1.
x
xC
D.
e1.
x
xC
Câu 45: Cho hàm s bc ba
y f x
có đồ th như hình vẽ bên dưới.
S nghim thc của phương trình
3
4
3
3
f x x
A.
3
. B.
8
. C.
7
. D.
4
.
Câu 46: Cho hàm s
fx
, bng biến thiên ca hàm s
fx
như sau:
S đim cc tr ca hàm s
2
2y f x x
A.
9
. B.
3
. C.
7
. D.
5
.
Câu 47: Có bao nhiêu cp s nguyên
( ; )xy
tha mãn
0 2020x
2
log (2 2) 3 8
y
x x y
?
A. 2019. B. 2018. C. 1. D. 4.
Câu 48: Cho hàm s
()y f x
liên tc trên
1
;3
3



tha mãn
3
1
( ) .f x x f x x
x



. Giá tr tích phân
d
3
2
1
3
()fx
Ix
xx
bng
A.
8
.
9
B.
16
.
9
C.
2
.
3
D.
3
.
4
Câu 49: Cho khi chóp
.S ABCD
th tích bng
cm
3
24
, đáy
ABCD
hình bình hành. Gi
E
trung
đim ca cnh
SC
. Mt mt phng thay đổi cha
AE
, ct các cnh
SB
SD
lần t ti
M
N
. Giá tr nh nht ca th tích khi chóp
.S AMEN
A.
9
3
cm
. B.
8
3
cm
. C.
6
3
cm
. D.
7
3
cm
.
Câu 50: Gi
d
đường thẳng đi qua
2;0A
h s góc
0m
cắt đồ th
32
: 6 9 2C y x x x
ti
ba điểm phân bit
A
,
B
,
C
. Gi
B
,
C
lần lượt hình chiếu vuông góc ca
B
,
C
trên trc
tung. Giá tr ca
m
để hình thang
BB C C

có din tích bng 8
A.
3
2
m
. B.
1m
. C.
2m
. D.
1
2
m
.
HT
HU... Ngày 11 tháng 4 năm 2020
4
Page: CLB GIÁO VIÊN TR TP HU
ĐỀ THI TH S 02_2021
(Đề gm 06 trang)
Kú THI THPT QuèC GIA 2020
Môn: TOÁN
Thi gian làm bài: 90 phút, không k thi gian phát đ
LI GII CHI TIT
Câu 1: T mt nhóm 6 nam và 8 n, có bao nhiêu cách chn ngu nhiên hai bn t nhóm đó?
A.
2
14
.C
B.
2
14
.A
C.
11
68
..CC
D.
14
2.
Li gii:
2
14
C
cách chn hai bn t nhóm đó.
Chọn đáp án A.
Câu 2: Cho cp s cng
n
u
vi
1
3u
2
9u
. Công sai ca cp s cng đã cho bằng
A.
6
. B.
3
. C.
12
. D.
6
.
Li gii:
Công sai ca cp s cộng đã cho là
21
9 3 6d u u
.
Chọn đáp án D.
Câu 3: Th tích ca khi nón có chiu cao
h
và bán kính
r
A.
2
1
3
rh
. B.
2
rh
. C.
2
4
3
rh
. D.
2
2 rh
.
Li gii:
Th tích ca khi nón có chiu cao
h
và bán kính
r
2
1
3
V r h
.
Chọn đáp án A.
Câu 4: Cho hàm s
y f x
có bng biến thiên như sau:
Hàm s đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
2;0
. B.
2;
. C.
0; 2
. D.
0;
.
Li gii:
Chọn đáp án C.
Câu 5: Cho khi lăng trụ đứng
.ABC A B C
đáy tam giác đều cnh
a
3AA a
. Th tích ca
khối lăng trụ đã cho bằng
A.
3
3
4
a
. B.
3
3
2
a
. C.
3
4
a
. D.
3
2
a
.
Li gii:
Ta có:
2
3
4
ABC
a
S
.
x
y
O
Vy
.
23
33
. 3.
44
ABC A CBC AB
aa
V AA S a
.
Chọn đáp án A.
Câu 6: Nghim của phương trình
21
3 27
x
A.
5x
. B.
1x
. C.
2x
. D.
4x
.
Li gii:
21
3 27
x
2 1 3x
2x
.
Chọn đáp án C.
Câu 7: Biết
d
1
0
2f x x 
d
1
0
3g x x
, khi đó
d


1
0
f x g x x
bng
A.
5
. B.
5
. C.
1
. D.
1
.
Li gii:
d d d



1 1 1
0 0 0
2 3 5f x g x x f x x g x x
.
Chọn đáp án A.
Câu 8: Cho hàm s
y f x
có bng biến thiên như sau:
Hàm s đã cho đạt cc tiu ti
A.
2x
B.
1x
C.
1x 
. D.
3x 
.
Li gii:
Hàm s đạt cc tiu ti
1x 
.
Chọn đáp án C.
Câu 9: Đồ th ca hàm s nào dưới đây dạng như đường cong trong
hình v bên?
A.
32
33y x x
. B.
32
33y x x
.
C.
42
23y x x
. D.
42
23y x x
.
Li gii:
Đồ th trên là đồ th ca hàm s bc 3, vi h s
a
dương.
Chọn đáp án A.
Câu 10: Vi
a
là s thực dương tùy ý,
2
5
log a
bng
A.
5
2log a
. B.
5
2 log a
. C.
5
1
log
2
a
. D.
5
1
log
2
a
.
Li gii:

2
5 5 5
log 2log 2loga a a
.
Chọn đáp án A.
Câu 11: H nguyên hàm ca hàm s
25f x x
A.
2
5x x C
. B.
2
25x x C
. C.
Oz
. D.
2
xC
.
Li gii:
Chọn đáp án A.
Câu 12: S phc liên hp ca s phc
34i
là.
A.
34i
. B.
34i
. C.
34i
. D.
43i
.
Li gii:
Chọn đáp án C.
Câu 13: Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, hình chiếu vuông góc của điểm
2;1; 1M
trên trc
Oz
có tọa độ
A.
2;1;0
. B.
0;0; 1
. C.
2;0;0
. D.
0;1;0
.
Li gii:
Chọn đáp án B.
Câu 14: Trong không gian vi h ta độ
Oxyz
, cho mt cu
2 2 2
: 2 2 7 0S x y z x z
. Bán kính
ca mt cu
S
bng
A.
7
. B.
9
. C.
3
. D.
15
.
Li gii:
Ta có:
22
2 2 2 2
2 2 7 0 1 1 9x y z x z x y z
, do đó bán kính mt cu là
3R
.
Chọn đáp án C.
Câu 15: Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, cho đưng thng
1
23
:
1 2 1
y
xz
d


. Vectơ nào dưới
đây là một vectơ ch phương của
d
?
A.
1
2; 1; 3u
. B.
2
1; 2;1u 
. C.
3
1;2;1u 
. D.

4
2;1; 3u
.
Li gii:
Đưng thng
1
23
:
1 2 1
y
xz
d


có mt vectơ ch phương là
3
1;2;1u 
.
Chọn đáp án C.
Câu 16: Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, cho hai đim
1;3;0A
5;1; 2B
. Mt phng trung
trc của đoạn thng
AB
có phương trình là
A.
2 5 0xyz
. B.
2 5 0xyz
. C.
2 2 3 0xyz
. D.
3 2 14 0x y z
.
Li gii:
Mt phng trung trc
P
ca
AB
đi qua trung đim
3;2; 1I
ca
AB
mt vectơ pháp
tuyến
4; 2; 2AB
. Vậy phương trình mặt phng
P
:
4 3 2 2 2 1 0x y z
2 5 0xyz
.
Chọn đáp án B.
Câu 17: Cho hình chóp
.S ABC
SA
vuông góc vi mt phng
ABC
,
2SA a
, tam giác
ABC
vuông
ti
B
,
3AB a
BC a
(minh họa như hình vẽ bên). Góc giữa đưng thng
SC
mt
phng
ABC
bng
A
B
C
S
A.
90
. B.
45
. C.
30
. D.
60
.
Li gii:
a
2a
α
a
3
A
B
C
S
Ta có:
SA ABC
nên góc gia
SC
ABC
SCA
.
2
2 2 2
32AC AB BC a a a
,
2
tan 1
2
SA a
AC a
45
.
Chọn đáp án B.
Câu 18: Cho hàm s
y f x
có đạo hàm
2
2,f x x x x
. S đim cc tr ca hàm s đã cho là
A.
0
. B.
3
. C.
2
. D.
1
.
Li gii:
Ta có:

2
0
0 2 0
2
x
f x x x
x
.
Bng biến thiên:
Suy ra hàm s đã cho có
1
đim cc tr
0x
.
Chọn đáp án D.
Câu 19: Giá tr ln nht ca hàm s
3
32f x x x
trên đoạn
3;3


bng
A.
16
. B.
20
. C.
0
. D.
4
.
Li gii:
Ta có:
2
33f x x

;
0 1 3;3f x x


.
3 16; 3 20; 1 4; 1 0f f f f
. Vy
3;3
max 20fx


.
Chọn đáp án B.
Câu 20: Cho
,ab
là hai s thc dương thỏa mãn
4
16ab
. Giá tr biu thc
22
4log logab
bng
A.
4
. B.
2
. C.
16
. D.
8
.
Li gii:
Ta có:
4
22
log log 16ab
4
22
log log 4ab
22
4log log 4ab
.
Chọn đáp án A.
Câu 21: Tp nghim ca bt phương trình
33
log 1 1 log 4 1xx
A.
;2 .
B.
1
;2 .
4



C.
2;4 .
D.
2; .
Li gii:
Vi
1
4
x 
, ta có:
33
log 1 1 log 4 1xx
33
log 3 3 log 4 1xx
3 3 4 1xx
2x
(nhn).
Chọn đáp án D.
Câu 22: Cho hình nón
N
đường sinh to với đáy một góc
0
60
. Mt phng qua trc cắt
N
theo
thiết diện một tam giác bán kính đường tròn nội tiếp bằng 1. Thể tích V của khối nón đã
cho bằng
A.
9 3 .V
B.
9.V
C.
3 3 .V
D.
3.V
Li gii:
Gọi
S
đỉnh,
,IR
lần lượt là tâm bán kính đáy,
H
tâm đường tròn nội tiếp
SAB
.
Thiết diện là tam giác đều
SAB
,
60 , 30 , 1SAI HAI HI
.
HIA
vuông tại
I

1
3
tan30 tan30
HI
R IA
.
SIA
vuông tại
I
.tan60 3
o
SI IA
.
Vậy


2
1
.3
3
V R SI
.
Chọn đáp án D.
Câu 23: Cho hàm s
y f x
có bng biến thiên như sau:
S nghim của phương trình
2 3 0fx
A.
2
. B.
1
. C.
4
. D.
3
.
Li gii:
Ta có:
3
2 3 0
2
f x f x
. T bng biến thiên ta thấy đường thng
3
2
y
cắt đồ th
y f x
ti
4
đim phân biệt nên phương trình
3
2
fx
có đúng
4
nghim.
Chọn đáp án C.
Câu 24: H nguyên hàm ca hàm s
2
21
1
x
fx
x
trên khong
1; 
A.
2
2ln 1
1
xC
x
. B.
3
2ln 1
1
xC
x
.
x

2
0
2

y
0
0
0
y
3
3
1


C.
3
ln 1
1
xC
x
. D.
3
2ln 1
1
xC
x
.
Li gii:
Ta có:
d d d


2 2 2
2 1 3
2 1 2 3 3
2ln 1
11
1 1 1
x
x
x x dx x x C
xx
x x x
.
Chọn đáp án B.
Câu 25: Một người th một lượng bèo chiếm
2%
din tích mt h. Gi s t l tăng trưởng hàng ngày
ca bèo là
20%
. Hi sau ít nht bao nhiêu ngày thì bèo ph kín mt h?
A.
23
. B.
22
. C.
21
. D.
20
.
Li gii:
Gi s din tích mt h
A
và sau ít nht
n
ngày thì lượng bèo ph kín mt h.
Diện tích lượng bèo ban đầu
.2% 0,02AA
.
Din tích bèo sau
n
ngày là
0,02 . 1 20% 0,02 .1,02
n
n
S A A
.
0,02 .1,02 1,2 50
nn
S A A A
1,2
log 50 21,5n
. Vy sau ít nht 22 ngày t bèo ph
kín mt h.
Chọn đáp án B.
Câu 26: Cho khi chóp
.O ABC
ba cnh
OA
,
OB
,
OC
đôi một vuông góc vi nhau. Biết
1OA
,
2OB
và th tích ca khi chóp
.O ABC
bng
3
. Độ dài
OC
bng
A.
3
2
. B.
9
2
. C.
9
. D.
3
.
Li gii:
Th tích khi chóp
.O ABC
..
1 1 1
. . . .1.2. 3 9
3 6 6
O ABC C OAB OAB
V V OC S OA OBOC OC OC
.
Chọn đáp án C.
Câu 27: Cho hàm s
y f x
có bng biến thiên như sau:
Tng s đưng tim cận đứng và tim cn ngang của đồ thm s đã cho là
A.
A
. B.
1
. C.
3
. D.
2
.
Li gii:
Ta có:
 
 lim , lim 2
xx
f x f x
nên đồ th có mt đường tim cn ngang
2y
.

0
lim 4
x
fx
nên đồ th một đường tim cận đứng
0x
.
Chọn đáp án D.
Câu 28: Cho hàm s
4 2 2
51y x m m x m
m
tham s thực. Hình nào dưới đây mô tả đúng
nht v đồ th hàm s trên?
A.
x
y
O
B.
x
y
O
C.
x
y
O
D.
x
y
O
Li gii:
Ta có:
32
4 2 5y x m m x
,

2
2
0
00
5
0
2
x
yx
mm
x
.
Suy ra hàm sđúng 1 đim cc tr. Mt khác do
lim
x
y


(h s
10a
) nên hình C mô
t đúng nhất v đồ th hàm s đã cho.
Chọn đáp án C.
Câu 29: Gi
S
din tích hình phng
H
gii hn bi các
đưng
,y f x
trục hoành hai đưng thng
1, 1xx
(hình v bên). Đặt
d
0
1
,a f x x
d
1
0
,b f x x
khẳng định nào sau đây đúng?
A.
.S a b
B.
.S a b
C.
.S a b
D.
.S a b
x
y
y=f
(
x
)
O
-1
1
Li gii:
Dựa vào đồ th ta có:


0, 1;0f x x


0, 0;1 .f x x
Suy ra:
d d d d d
1 0 1 0 1
1 1 0 1 0
.S f x x f x x f x x f x x f x x a b
Chọn đáp án B.
Câu 30: Cho s phc
z
tha mãn
3 2 3 10z i i z i
. Mô đun của
z
bng
A.
3
. B.
5
. C.
5
. D.
3
.
Li gii:
Gi
,z x yi x y z x yi
Ta có:
3 2 3 10x yi i i x yi i
5 3 3 10x y x y i i

3
5 3 10
xy
xy

2
.
1
x
y
Suy ra:
25z i z
.
Chọn đáp án C.
Câu 31: Cho các s phc
z
tha mãn
4z
. Biết rng tp hợp c điểm biu din các s phc
(3 4 )w i z i
là một đường tròn. Bán kính
r
ca đường tròn đó bng
A.
4r
. B.
5r
. C.
20r
. D.
22r
.
Li gii:
Ta có:
34w i i z
34w i i z
3 4 .iz
5.4
20
.
Do đó các điểm biu din cho s phc
w
là đường tròn
C
có tâm
0;1I
, bán kính là
20r
.
Chọn đáp án C.
Câu 32: Trong không gian vi h tọa độ
,Oxyz
cho hai vectơ
1;2;1a
;1 ;2 .b x x
Tìm tp hp
tt c các giá tr ca
x
để
5.ab
A.
1.
B.
1; 3 .
C.
3.
D.
1; 3 .
Li gii:
Ta có:
1;3 ;3a b x x
22
2
1 3 9 2 4 19.a b x x x x
Theo gi thiết:
2
5 2 4 19 5a b x x

2
1
2 4 6 0
3
x
xx
x
.
Chọn đáp án D.
Câu 33: Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, cho hai mt phng
: 2 2 3 0P x y z
: 2 2 6 0Q x y z
. Bán kính ca mt cu tiếp xúc vi c hai mt phng đã cho bng
A.
3
. B.
9
2
. C.
3
2
. D. 2.
Li gii:
Lấy điểm
(1; 1;0)AP
, vì
//PQ
nên
1 2 6
; ; 3
1 4 4
d P Q d A Q


.
Mt cu tiếp xúc vi
,PQ
có bán kính là

;
3
22
d P Q
R
.
Chọn đáp án C.
Câu 34: Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, cho các điểm
1;2;0 , 2;0;2 , 2; 1;3A B C
1;1;3D
.
Đưng thẳng đi qua
C
và vuông góc vi mt phng
ABD
có phương trình là
A.
24
23
2
xt
yt
zt

. B.
24
13
3
xt
yt
zt


. C.
24
43
2
xt
yt
zt

. D.


22
1
33
xt
yt
zt
.
Li gii:
Đưng thng
d
đi qua
C
vuông góc vi mt phng
ABD
vectơ chỉ phương là



, 4;3;1u AD AB
nên có phương trình tham số:
24
13
3
xt
yt
zt


.
Ta thấy điểm
2; 4;2M d
(ng vi
1t 
) nên phương trình
24
: 4 3
2
xt
d y t
zt

.
Chọn đáp án C.
Câu 35: Trong không gian vi h tọa độ
,Oxyz
phương trình đưng thng
qua
1;1;4K
, đồng thi
vuông góc vi trc
Ox
và đường thng


1
11
:
1 4 2
y
xz
d
A.



1
1 2 .
44
xt
yt
zt
B.



1
1 4 .
42
xt
yt
zt
C.

1
1.
42
x
yt
zt
D.
1
1 2 .
44
x
yt
zt


Li gii:
Đưng thng
d
có một vectơ chỉ phương là
1;4;2 .
d
u
Trc
Ox
có một vectơ chỉ phương là
1;0;0 .i
Do đó



, 0;2; 4
d
u u i
là một vectơ chỉ phương của
. Vy phương trình
1
: 1 2 .
44
x
yt
zt

Chọn đáp án D.
Câu 36: Cho mt tam giác, trên ba cnh ca nó lấy 9 điểm như hình vẽ ới đây.
C
2
C
3
C
1
B
2
B
1
A
4
A
3
A
2
A
1
Lập được tt c bao nhiêu tam giác có đỉnh ly t 9 điểm đã cho?
A. 55. B. 79. C. 48. D. 84.
Li gii:
3
9
84C
cách chn b 3 đim bất kì trong 9 điểm đã cho.
3
3
1C
cách chn 3 đim t 3 điểm thng hàng
1 2 3
,,C C C
.
3
4
4C
cách chn 3 đim t 4 điểm thng hàng
1 2 3 4
, , ,A A A A
.
Vy lập được
84 1 4 79
tam giác.
Chọn đáp án B.
Câu 37: Cho hình chóp
.S ABC
đáy tam giác đều cnh
a
,
SA
vuông góc vi mt phẳng đáy
2SA a
(minh họa như hình bên). Gọi
M
,
N
lần lượt trung điểm ca
AB
,
AC
. Khong
cách giữa hai đường thng
SB
MN
bng
A.
3
4
a
. B.
3
2
a
. C.
2 57
19
a
. D.
57
19
a
.
Li gii:
Ta có:
// //MN BC MN SBC
1
2
MB AB
.
Do đó:
1
, , , ,
2
d MN SB d MN SBC d M SBC d A SBC
.
K
AK BC
,
AH SK
, ta có:
BC SAK
AH BC
. Khi đó
,AH SBC d A SBC AH
.
Xét tam giác
SAK
vuông ti
A
, có đưng cao
AH
,
3
2
a
AK
(do
K
là trung điểm
BC
), ta có:
2 2 2 2 2 2
1 1 1 1 1 19
4 12
3
2
AH SA AK a a
a




2 57
19
a
AH
. Vy

1 57
,
2 19
a
d MN SB AH
.
Chọn đáp án D.
Câu 38: Cho hàm s
fx
tha mãn
04f
,
2
2cos 1,f x x x
. Tích phân
d
4
0
f x x
bng
A.
2
4
16
. B.
2
14
16

. C.
2
16 4
16


. D.
2
16 16
16


.
Li gii:
Ta có:
d d d
2
1
2cos 1 cos2 2 sin2 2
2
f x f x x x x x x x x C
04f
nên
4C
, do đó
1
sin2 2 4
2
f x x x
.
Vy
dd
2
44
4
2
00
0
1 1 16 4
sin2 2 4 cos2 4
2 4 16
f x x x x x x x x




.
Chọn đáp án C.
S
A
B
C
M
N
S
A
B
C
M
N
K
H
Câu 39: Tt c các giá tr thc ca tham s
m
sao cho m s
42
2( 1) 2y x m x m
đồng biến trên
khong
1;3
A.
5.m
B.
5 2.m
C.
2.m
D.
2.m
Li gii:
33
4 4( 1) 4 4 4y x m x x x mx
Hàm s đã cho đồng biến trên khong
(1;3)
khi và ch khi
0y
vi mi
(1;3)x
3
4 4 4 0, (1;3)x x mx x
2
1, (1;3)m x x
.
Vi
(1;3)x
thì
2
2 1 10x
. Vy
2m
.
Chọn đáp án D.
Câu 40: Cho hình vuông
, 3 .ABCD AD a
Đim
M
trên cnh
AB
sao
cho
2AM MB
(như nh bên). Thể tích khi tròn xoay nhn
đưc khi quay hình tam giác
MCD
quanh trc
AB
A.
3
18 .Va
B.
3
16 .Va
C.
3
24 .Va
D.
3
27 .Va
M
D
C
B
A
3a
Li gii:
Gi
1
V
th tích khi tr với bán kính đáy
,AD
đưng cao
3AB a

23
1
. . 27 .V AB AD a
Gi
2
V
th tích khi nón với bán kính đáy
,AD
đưng cao
2AM a

23
2
1
. . 6 .
3
V AM AD a
Gi
3
V
th tích khi nón với bán kính đáy
,BC
đưng cao
BM a

23
3
1
. . 3 .
3
V BM BC a
Vy th tích khi tròn xoay cn tìm
3
1 2 3
18 .V V V V a
Chọn đáp án A.
3a
A
B
C
D
M
Câu 41: Cho
,a
b
là các s thc dương thỏa mãn
9 16 12
5
log log log
2
ba
ab

. Giá tr
a
b
bng
A.
7 2 6
. B.
36
4
. C.
7 2 6
. D.
36
4
.
Li gii:
Đặt
9 16 12
5
log log log ,
2
ba
a b t
t
. Ta có:
9,
t
a
16 ,
t
b
5
12
2
t
ba
.
Ta có phương trình:
5.16 9 2.12
t t t

9 12
5 2.
16 16
tt
2
33
2. 5 0
44
tt



3
16
4
t
. Nhn nghim
3
61
4
t




. Suy ra
2
2
93
6 1 7 2 6
16 4
tt
a
b
.
Chọn đáp án A.
Câu 42: Cho hàm s
()y f x
có bng biến thiên:
Tt c các giá tr ca
m
để bất phương trình
11f x m
có nghim là
A.
1m
. B.
2m 
. C.
4m
. D.
0m
.
Li gii:
Xét hàm s
11fx
trên
1; 
. Đặt
1 1 1tx
, khi đó: bất phương trình
11f x m
có nghim
1;x
khi và ch khi
f t m
có nghim

1;t
.
T bng biến thiên suy ra
2.m 
Chọn đáp án B.
Câu 43: Cho phương trình
2
22
4log log 5 7 0
x
x x m
(
m
tham s thc). tt c bao nhiêu giá
tr nguyên dương ca
m
để phương trình đã cho có đúng hai nghiệm phân bit?
A.
49
. B.
47
. C.
46
. D.
48
.
Li gii:
Điu kin:
00
7 0 7
xx
xx
mm






.
Ta có:
2
22
4log log 5 7 0
x
x x m
2
22
4log log 5 0
70
x
xx
m

2
2
log 1
5
log
4
7
x
x
x
m
5
4
7
2
2
log
x
x
xm

.
+ Xét
1m
: Điu kin ca PT là

0
0
71
x
x
x
. Loi nghim

7
log 1 0x
, PT đã cho có đúng 2
nghim

5
4
2; 2xx
. Do đó giá tr
1m
tha mãn.
+ Xét
1m
: Điu kin ca PT

7
0
log
7
x
x
xm
m
, do đó
7
logxm
1 nghim. PT đã cho
đúng 2 nghim phân bit khi ch khi
5
4
7
2 log 2m

5
4
22
77m
.
m
nên
3;4;5;...;48m
.
Vy tp hp các giá tr ca
m
1; 3; 4; 5; ...; 48
(47 giá tr)
Chọn đáp án B.
Câu 44: Cho hàm s
fx
tha mãn
e
,
x
f x f x x
02f
. H nguyên hàm ca
e
2x
fx
A.
ee 2.
xx
xC
B.
ee
2
2.
xx
xC
C.
e1.
x
xC
D.
e1.
x
xC
Li gii:
Ta có:
e e e

1
x x x
f x f x f x f x
ee
1
xx
f x f x x C
.
0 2 2fC
, do đó
e 2
x
f x x
ee
2
2
xx
f x x
e d e d

2
2
xx
f x x x x
.
Đặt
dd
d e d e






2
xx
u x u x
v x v
, ta có:
e d e e d

22
x x x
x x x x
e e e 21
x x x
x C x C
.
Chọn đáp án D.
Câu 45: Cho hàm s bc ba
y f x
có đồ th như hình vẽ bên dưới.
S nghim thc của phương trình
3
4
3
3
f x x
A.
3
. B.
8
. C.
7
. D.
4
.
Li gii:
Ta có
3
3
3
4
3
4
3
3
4
3
3
3
f x x
f x x
f x x

3
11
3
22
3
33
3
44
3 1 2
3 2 2 0
3 3 0 2
3 4 4
x x t t
x x t t
x x t t
x x t t
Hàm s
3
3y x x
có bng biến thiên:
Da vào bng biến thiên, ta thy: PT
1
đúng 1 nghim; PT
2
đúng 3 nghim; PT
3
đúng 3 nghim và PT
4
đúng 1 nghim.
Vậy phương trình
3
4
3
3
f x x
đúng
8
nghim.
Chọn đáp án B.
Câu 46: Cho hàm s
fx
, bng biến thiên ca hàm s
fx
như sau:
4
4
S đim cc tr ca hàm s
2
2y f x x
A.
9
. B.
3
. C.
7
. D.
5
.
Li gii:
T bng biến thiên ta thy: phương trình
0fx
có các nghim
, , ,x a x b x c x d
, trong
đó
101a b c d
.
Xét hàm s

22
2 2 1 . 2y f x x y x f x x
.






2
22
2
2
2
1
21
10
0 2 1 . 2 0 2 2
20
23
24
x
x x a
x
y x f x x x x b
f x x
x x c
x x d
.
2
2
2 1 1 1,x x x x
nên s nghim ca các PT (1), (2), (3), (4) như sau:
+ PT (1) vô nghim.
+ PT (2) có 2 nghim phân bit
12
;xx
khác
1
(vì
2
1 2.1 1 a
).
+ PT (3) có 2 nghim phân bit
34
;xx
khác
1
và không trùng vi nghim ca PT (2).
+ PT (4) có 2 nghim phân bit
56
;xx
khác
1
không trùng vi nghim ca PT (2), PT (3).
Vy
0y
7
nghim đơn phân bit nên hàm s
2
2y f x x
7
đim cc tr.
Chọn đáp án C.
Câu 47: Có bao nhiêu cp s nguyên
( ; )xy
tha mãn
0 2020x
2
log (2 2) 3 8
y
x x y
?
A. 2019. B. 2018. C. 1. D. 4.
Li gii:
Ta có:
2
log (2 2) 3 8
y
x x y
3
2
log ( 1) 1 3 2
y
x x y
2
log ( 1)
3
2
log ( 1) 2 3 2
x
y
xy
(1)
Xét hàm s
( ) 2 ,
t
f t t t
. Vì
( ) 1 2 ln2 0,
t
f t t
nên
()ft
đồng biến trên
.
Do đó PT
2
(1) log ( 1) 3xy
3
1 2 1 8
yy
xx
8
log ( 1)yx
.
0 2020x
nên
8 8 8 8
log 1 log ( 1) log 2021 0 log 2021xy
.
y
nên
0;1;2;3y
.
+ Vi
0y
0
1 8 1 0.xx
+ Vi
1y
1
1 8 8 7.xx
+ Vi
2y
2
1 8 64 63.xx
+ Vi
3y
3
1 8 512 511.xx
Vy có 4 cp s
( ; )xy
nguyên tha yêu cu bài toán.
Chọn đáp án D.
Câu 48: Cho hàm s
()y f x
liên tc trên
1
;3
3



tha mãn
3
1
( ) .f x x f x x
x



. Giá tr tích phân
d
3
2
1
3
()fx
Ix
xx
bng
A.
8
.
9
B.
16
.
9
C.
2
.
3
D.
3
.
4
Li gii:
Ta có:



3
3
2 2 2
11
( ) .
()
1
( ) . 1
1
f x x f f
fx
xx
xx
f x x f x x x
xx
x x x x x x
d d d
3 3 3
2
1 1 1
3 3 3
1
()
16
( 1)
19
f
fx
x
x x x x
x
xx



.
Xét
d



3
1
3
1
1
f
x
Kx
x
: đặt
d
d
2
1 t
tx
x
t
, đổi cn:
11
3, 3
33
x t x t
.
Khi đó
d
dd
1
33
3
2 2 2
11
3
33
( ) ( ) ( )
1
1
f t f t f x
t
K t x I
t t t x x
t
. Thay vào
16
9
IK
ta được
16 8
2
99
II
.
Chọn đáp án A.
Câu 49: Cho khi chóp
.S ABCD
th tích bng
cm
3
24
, đáy
ABCD
hình bình hành. Gi
E
trung
đim ca cnh
SC
. Mt mt phng thay đi cha
AE
, ct các cnh
SB
SD
lần t ti
M
N
. Giá tr nh nht ca th tích khi chóp
.S AMEN
A.
9
3
cm
. B.
8
3
cm
. C.
6
3
cm
. D.
7
3
cm
.
Li gii:
Ta có:
3
..
12 cm
S ACB S ACD
VV
. Đặt
;
SM SN
ab
SB SD
, khi đó:
. . . . .
..
11
. . . .
12 12 2 2
S AMEN S AEM S AEN S AEM S AEN
S ACB S ACD
V V V V V
SE SM SE SN
ab
V V SC SB SC SD
.
6.
S AMEN
V a b
Gi
G
giao điểm ca
AE
MN
, khi đó
G
trng tâm ca
,SAC SBD
3
SBD
GSB GSD GBD
S
S S S
.
Ta có:
3
3
3 . 3
33
GSM GSN
GSM GSN GSM GSN SMN
SBD SBD
GSB GSD SBD SBD
SS
S S S S S
SM SN SM SN
a b ab
SS
SB SD S S S S SB SD
2
33
4
ab
ab
nên

2
3
4
ab
ab
4
.
3
ab
Do đó
.
4
6 6. 8
3
S AMEN
V a b
và đẳng thc xy ra khi
ab
hay
//MN BD
. Vy giá tr nh
nht ca th tích khi chóp
.S AMEN
bng
8
.
Chọn đáp án B.
Câu 50: Gi
d
đường thẳng đi qua
2;0A
h s góc
0m
cắt đồ th
32
: 6 9 2C y x x x
ti
ba điểm phân bit
A
,
B
,
C
. Gi
B
,
C
lần lượt hình chiếu vuông góc ca
B
,
C
trên trc
tung. Giá tr ca
m
để hình thang
BB C C

có din tích bng 8
A.
3
2
m
. B.
1m
. C.
2m
. D.
1
2
m
.
Li gii:
Phương trình đường thng
:2d y m x
. Phương trình hoành độ giao điểm ca
d
C
:
32
6 9 2 2x x x m x
2
2 4 1 0x x x m
2
2
4 1 0 1
x
x x m
.
d
ct đồ th
C
tại 3 điểm phân bit khi ch khi PT
1
hai nghim phân bit khác
2
.
Điều này tương đương với


2
4 1 0
3
3
3
2 4.2 1 0
m
m
m
m
m
.
Gi s
11
; 2 ,B x mx m
22
;2C x mx m
vi
1
x
2
x
là hai nghim của phương trình
1
.
Ta có:

12
12
4
11
xx
x x m
12
0, 0xx
. Ta
1
0; 2 ,B mx m
2
0; 2C mx m
,
11
BB x x

,
22
CC x x

,

1 2 1 2
B C m x x m x x
.
Hình thang
BB C C

có hai đáy
,BB CC



12
' ' 1 2 1 2
. . 2
22
BB C C
xx
BB CC
S B C m x x m x x
.
2
2
' ' 1 2 1 2
8 4 16
BB C C
S m x x m x x
2
2
1 2 1 2
4 16m x x x x



2
16 4 4 16mm
32
1
3 4 0
2
m
mm
m

.
Kết hp vi
03m
ta nhn
2m
.
Chọn đáp án C.
HT
HUẾ... Ngày 11 tháng 4 năm 2020
| 1/216