











Preview text:
Tài sản bố mẹ chồng cho thì có được chia khi ly hôn không?
1. Tổng quan về việc chia tài sản bố mẹ chồng cho khi ly hôn
Việc phân chia tài sản khi ly hôn luôn là vấn đề phức tạp, đặc biệt khi có liên quan đến tài sản do
bố mẹ chồng cho tặng. Nhiều người băn khoăn liệu tài sản này có được chia hay không, và nếu
có thì nguyên tắc phân chia như thế nào?
1.1. Định nghĩa và ý nghĩa pháp lý của tài sản bố mẹ chồng cho
Theo pháp luật hôn nhân và gia đình Việt Nam, tài sản do bố mẹ chồng cho tặng có thể là tài sản
riêng của vợ, tài sản riêng của chồng, hoặc tài sản chung của vợ chồng, tùy thuộc vào mục đích
và thời điểm cho tặng. Việc xác định đúng bản chất pháp lý của tài sản này có ý nghĩa quan
trọng trong quá trình phân chia tài sản khi ly hôn.
Tài sản riêng: Là tài sản thuộc sở hữu riêng của một bên vợ hoặc chồng. Khi ly hôn, tài
sản riêng không được chia mà vẫn thuộc về người có quyền sở hữu.
Tài sản chung: Là tài sản thuộc sở hữu chung hợp nhất của cả vợ và chồng. Khi ly hôn, tài
sản chung sẽ được chia theo thỏa thuận hoặc theo quy định của pháp luật.
1.2. Các trường hợp tài sản bố mẹ chồng cho
Việc xác định tài sản bố mẹ chồng cho thuộc loại nào (tài sản chung, tài sản riêng, hay tài sản
nhập chung) là rất quan trọng để có thể phân chia đúng luật khi ly hôn.
Trường hợp 1: Tài sản riêng của vợ hoặc chồng
Tài sản bố mẹ chồng cho riêng con trai (người chồng): Nếu bố mẹ chồng cho tặng tài sản
chỉ riêng cho con trai của mình (người chồng), và có văn bản, lời nói hoặc bằng chứng rõ
ràng thể hiện ý chí đó, thì tài sản này được coi là tài sản riêng của người chồng. Ví dụ: Bố
mẹ chồng làm di chúc cho riêng căn nhà cho con trai, hoặc có văn bản tặng cho ghi rõ người nhận là con trai.
Tài sản bố mẹ chồng cho riêng con dâu (người vợ): Tương tự, nếu bố mẹ chồng cho tặng
tài sản chỉ riêng cho con dâu, và có bằng chứng rõ ràng về ý chí này, thì tài sản đó được
coi là tài sản riêng của người vợ. Ví dụ: Bố mẹ chồng mua tặng một chiếc xe ô tô đứng tên riêng người vợ.
Lưu ý: Việc chứng minh đây là tài sản riêng thường đòi hỏi các bằng chứng cụ thể như
văn bản tặng cho, di chúc, giấy tờ sở hữu đứng tên riêng, hoặc lời khai của người làm
chứng có giá trị pháp lý.
Trường hợp 2: Tài sản chung của vợ chồng
Nếu bố mẹ chồng cho tặng tài sản cho cả hai vợ chồng, hoặc có thể hiện ý chí chung là
cho tặng cho cuộc sống hôn nhân của hai con (ví dụ: cho tiền để xây nhà chung, mua
sắm đồ đạc chung), thì tài sản này được coi là tài sản chung của vợ chồng.
Ví dụ: Bố mẹ chồng cho một khoản tiền lớn để hai vợ chồng mua chung một mảnh đất,
hoặc xây một căn nhà đứng tên cả hai vợ chồng. Trong trường hợp này, tài sản sẽ là tài
sản chung của vợ chồng và được chia khi ly hôn.
Trường hợp 3: Tài sản nhập chung
Đây là trường hợp tài sản ban đầu là tài sản riêng nhưng được nhập vào tài sản chung
thông qua thỏa thuận hoặc hành vi sử dụng chung. Ví dụ: Người chồng được bố mẹ cho
riêng một mảnh đất, nhưng sau đó hai vợ chồng cùng bỏ tiền và công sức để xây nhà
trên mảnh đất đó, đồng thời thỏa thuận miệng hoặc ngầm định rằng căn nhà và đất đó là tài sản chung.
Trong trường hợp này, phần tài sản được nhập chung sẽ được coi là tài sản chung của vợ
chồng và được chia khi ly hôn. Việc chứng minh tài sản nhập chung thường phức tạp
hơn và đòi hỏi các bằng chứng về việc sử dụng chung, đầu tư chung hoặc thỏa thuận nhập chung.
1.3. Nguyên tắc xác định và phân chia tài sản khi ly hôn theo luật hiện hành
Khi ly hôn, việc phân chia tài sản được thực hiện theo nguyên tắc chung của Luật Hôn nhân và
Gia đình hiện hành, cụ thể:
Tài sản chung của vợ chồng: Sẽ được chia đôi về nguyên tắc, nhưng có xem xét đến các yếu tố như:
Hoàn cảnh của gia đình và của vợ, chồng.
Công sức đóng góp của vợ, chồng vào việc tạo lập, duy trì và phát triển khối tài sản chung.
Nhu cầu cần thiết của mỗi bên để tiếp tục cuộc sống.
Lỗi của mỗi bên trong việc gây ra ly hôn (nếu có).
Tài sản riêng của vợ, chồng: Không được chia khi ly hôn, trừ trường hợp có thỏa thuận
khác hoặc tài sản đó được nhập chung vào tài sản chung.
Để xác định và phân chia tài sản do bố mẹ chồng cho tặng một cách chính xác, cần lưu ý:
Bằng chứng: Việc có bằng chứng rõ ràng về nguồn gốc, mục đích và thời điểm cho tặng
là cực kỳ quan trọng. Các bằng chứng có thể bao gồm: văn bản tặng cho, di chúc, giấy tờ
sở hữu, sao kê tài khoản ngân hàng, lời khai của người làm chứng, tin nhắn, email...
Thỏa thuận: Vợ chồng có thể tự thỏa thuận về việc phân chia tài sản, bao gồm cả tài sản
do bố mẹ chồng cho tặng. Nếu thỏa thuận này là tự nguyện và không vi phạm pháp luật, Tòa án sẽ công nhận.
Giải quyết tại Tòa án: Trong trường hợp không thỏa thuận được, Tòa án sẽ là cơ quan
giải quyết tranh chấp và đưa ra phán quyết về việc phân chia tài sản, dựa trên các quy
định của pháp luật và các bằng chứng do các bên cung cấp.
2. Phân loại tài sản bố mẹ chồng cho và cách xác định quyền sở hữu
Việc xác định đúng loại tài sản (chung hay riêng) và quyền sở hữu đối với tài sản do bố mẹ
chồng cho tặng là yếu tố then chốt quyết định cách thức phân chia khi ly hôn.
2.1. Tài sản được tặng cho chung hai vợ chồng
Đây là trường hợp bố mẹ chồng có ý định cho tặng tài sản cho cả hai vợ chồng nhằm phục vụ cuộc sống hôn nhân.
2.1.1. Điều kiện xác định tài sản tặng cho là tài sản chung
Để xác định tài sản tặng cho là tài sản chung của vợ chồng, cần có các dấu hiệu sau:
Ý chí của người tặng cho: Rõ ràng thể hiện mong muốn tặng cho cả hai vợ chồng, ví dụ:
"tặng cho con và con dâu/rể", "tặng cho hai vợ chồng để làm vốn", "tặng để xây nhà chung".
Thời điểm tặng cho: Thường là trong thời kỳ hôn nhân, hoặc trước khi kết hôn nhưng có
điều kiện là để tạo lập tài sản chung sau khi kết hôn.
Hình thức thể hiện: Có thể là văn bản tặng cho ghi rõ người nhận là "vợ chồng
ông/bà...", "tặng cho hai vợ chồng...", hoặc thông qua hành vi cụ thể (chẳng hạn: cho
tiền để hai vợ chồng cùng đứng tên mua nhà, đất).
Giấy tờ sở hữu: Tài sản sau khi được tặng cho thường được đứng tên cả hai vợ chồng
trên giấy tờ pháp lý (ví dụ: Sổ đỏ, Sổ hồng đứng tên cả vợ và chồng).
2.1.2. Hậu quả pháp lý khi ly hôn đối với tài sản này
Khi ly hôn, tài sản được tặng cho chung hai vợ chồng được coi là tài sản chung của vợ chồng và
sẽ được giải quyết theo nguyên tắc chia tài sản chung:
Nguyên tắc chia đôi: Về cơ bản, tài sản này sẽ được chia đôi, nhưng Tòa án sẽ xem xét
các yếu tố khác như công sức đóng góp, hoàn cảnh của mỗi bên, lỗi của mỗi bên (nếu
có), nhu cầu thiết yếu của mỗi bên để quyết định tỷ lệ chia phù hợp.
Thỏa thuận: Vợ chồng có quyền tự thỏa thuận về việc phân chia tài sản chung. Nếu thỏa
thuận này hợp pháp và tự nguyện, Tòa án sẽ công nhận.
2.2. Tài sản được tặng cho riêng một bên (chỉ chồng hoặc vợ)
Đây là trường hợp bố mẹ chồng có ý định tặng cho riêng con trai hoặc con dâu, không phải cho cả hai vợ chồng.
2.2.1. Điều kiện xác định tài sản tặng cho là tài sản riêng
Để xác định tài sản tặng cho là tài sản riêng của một bên, cần có các yếu tố:
Ý chí tặng cho rõ ràng: Người tặng cho chỉ có ý định tặng cho riêng một người con
(chồng hoặc vợ), thể hiện qua lời nói, văn bản, hoặc hành vi cụ thể. Ví dụ: "tặng riêng
cho con trai", "cho con dâu để làm của hồi môn".
Văn bản tặng cho: Hợp đồng tặng cho, di chúc hoặc các giấy tờ khác ghi rõ người nhận là
cá nhân một bên (chồng hoặc vợ).
Giấy tờ sở hữu: Tài sản được đứng tên riêng của một bên trên các giấy tờ pháp lý (ví dụ:
Sổ đỏ, Sổ hồng chỉ đứng tên người chồng hoặc người vợ).
Thời điểm tặng cho: Có thể là trước hoặc trong thời kỳ hôn nhân. Nếu tặng trong thời kỳ
hôn nhân nhưng có bằng chứng rõ ràng là tặng riêng thì vẫn là tài sản riêng.
2.2.2. Trường hợp nhập tài sản riêng vào tài sản chung vợ chồng
Mặc dù ban đầu là tài sản riêng, nhưng tài sản này có thể trở thành tài sản chung nếu có sự nhập chung.
Điều kiện nhập chung:
Thỏa thuận nhập chung: Vợ chồng có thỏa thuận rõ ràng bằng văn bản hoặc bằng
miệng (có bằng chứng cụ thể) về việc nhập tài sản riêng vào tài sản chung.
Sử dụng chung và đầu tư chung: Tài sản riêng được sử dụng cho mục đích chung
của gia đình, và có công sức đóng góp của cả hai vợ chồng vào việc duy trì, sửa
chữa, cải tạo, phát triển tài sản đó.
Mục đích sử dụng: Tài sản riêng được dùng để phục vụ nhu cầu chung của gia
đình, tạo ra thu nhập chung.
Hậu quả pháp lý: Khi tài sản riêng đã được nhập vào tài sản chung, nó sẽ được coi là tài
sản chung của vợ chồng và được phân chia theo nguyên tắc chia tài sản chung khi ly
hôn. Việc chứng minh nhập chung thường đòi hỏi bằng chứng rất rõ ràng.
2.3. Tài sản chưa hoàn tất thủ tục tặng cho hoặc chưa sang tên
Trường hợp này thường gây ra nhiều tranh chấp nhất vì tính pháp lý của tài sản chưa rõ ràng.
Xử lý quyền sở hữu và phân chia khi ly hôn như sau:
Chưa hoàn tất thủ tục tặng cho (ví dụ: chưa công chứng hợp đồng, chưa đăng ký sang
tên): Tài sản vẫn thuộc quyền sở hữu của người tặng cho (bố mẹ chồng). Vợ chồng
không có quyền sở hữu hợp pháp đối với tài sản này. Khi ly hôn, tài sản này sẽ không
được phân chia giữa vợ chồng.
Đã có ý định tặng cho nhưng chưa thực hiện: Tương tự, nếu chỉ là lời hứa tặng cho
nhưng chưa có hành vi pháp lý nào (như lập văn bản, bàn giao tài sản), tài sản đó vẫn
thuộc sở hữu của bố mẹ chồng và không được đưa vào khối tài sản chung để chia khi ly hôn.
Giải pháp: Trong trường hợp này, nếu cả hai vợ chồng đã có công sức đóng góp vào việc
tạo lập, duy trì, hoặc cải tạo tài sản đó (ví dụ: bỏ tiền xây nhà trên đất của bố mẹ chồng
nhưng chưa sang tên), Tòa án có thể xem xét giá trị công sức đóng góp của vợ chồng để
yêu cầu bên có tài sản bồi hoàn hoặc giải quyết theo hướng khác, chứ không trực tiếp chia tài sản đó.
3. Các loại giấy tờ, hồ sơ cần thiết khi chia tài sản bố mẹ chồng cho
Để đảm bảo quá trình phân chia tài sản diễn ra thuận lợi và đúng pháp luật, việc chuẩn bị đầy
đủ giấy tờ, hồ sơ là vô cùng quan trọng.
3.1. Danh mục giấy tờ chứng minh nguồn gốc tài sản
Hợp đồng tặng cho tài sản (công chứng, chứng thực):
Đây là giấy tờ quan trọng nhất để chứng minh ý chí tặng cho và người được tặng cho.
Phải là bản gốc hoặc bản sao có công chứng/chứng thực hợp lệ.
Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở (sổ đỏ, sổ hồng):
Để chứng minh quyền sở hữu hợp pháp đối với tài sản là bất động sản.
Kiểm tra tên chủ sở hữu trên giấy tờ (đứng tên một người hay cả hai vợ chồng).
Văn bản xác nhận nhập tài sản riêng vào tài sản chung (nếu có):
Trong trường hợp tài sản ban đầu là riêng nhưng đã có thỏa thuận nhập chung.
Văn bản này cần có chữ ký của cả vợ và chồng, nếu có công chứng/chứng thực thì càng có giá trị pháp lý cao.
Giấy tờ chứng minh công sức đóng góp, sửa chữa, cải tạo tài sản:
Biên lai mua vật liệu xây dựng, hợp đồng thuê nhân công, sao kê ngân hàng thể hiện việc
chuyển tiền, hình ảnh chụp quá trình cải tạo, lời khai của người làm chứng...
Các bằng chứng này giúp chứng minh công sức đóng góp của từng bên, đặc biệt trong
trường hợp tài sản riêng đã được nhập chung.
3.2. Yêu cầu pháp lý đối với từng loại giấy tờ
Yêu cầu về hình thức, nội dung hợp đồng tặng cho:
Phải được lập thành văn bản.
Đối với bất động sản, phải được công chứng hoặc chứng thực theo quy định của pháp luật.
Nội dung phải rõ ràng về người tặng cho, người được tặng cho, tài sản tặng cho và ý chí tặng cho.
Yêu cầu về công chứng, chứng thực, đăng ký biến động tài sản:
Các giao dịch về bất động sản, quyền sử dụng đất phải được công chứng hoặc chứng
thực tại cơ quan có thẩm quyền.
Sau khi tặng cho, cần thực hiện thủ tục đăng ký biến động quyền sử dụng đất, quyền sở
hữu nhà ở để hoàn tất việc sang tên.
Yêu cầu về xác nhận của các bên liên quan (bố mẹ chồng, vợ/chồng):
Trong nhiều trường hợp, lời khai hoặc văn bản xác nhận của bố mẹ chồng có thể là bằng
chứng quan trọng để làm rõ ý chí tặng cho.
Sự xác nhận của cả vợ và chồng về việc nhập tài sản riêng vào tài sản chung là cần thiết.
3.3. Trường hợp thiếu giấy tờ hoặc tranh chấp nguồn gốc tài sản
Cách xử lý, bổ sung chứng cứ và hướng dẫn giải quyết:
Thu thập thêm bằng chứng: Tìm kiếm các giấy tờ khác có liên quan (ví dụ: sao kê ngân
hàng, giấy tờ mua bán, hóa đơn, biên nhận, tin nhắn, email...).
Lời khai nhân chứng: Mời những người biết rõ về nguồn gốc tài sản (người thân, hàng
xóm...) làm chứng và cung cấp lời khai tại Tòa án.
Định giá tài sản: Trong trường hợp không thể phân chia bằng hiện vật, Tòa án có thể yêu
cầu định giá tài sản để tính toán giá trị và phân chia bằng tiền.
Yêu cầu Tòa án thu thập chứng cứ: Nếu gặp khó khăn trong việc thu thập chứng cứ,
đương sự có thể yêu cầu Tòa án hỗ trợ thu thập tài liệu, chứng cứ theo quy định của
pháp luật tố tụng dân sự.
Thương lượng, hòa giải: Trước khi đưa ra Tòa án, các bên nên cố gắng thương lượng,
hòa giải để tìm ra giải pháp chung, tránh kéo dài thời gian và chi phí tố tụng.
4. Thủ tục, quy trình giải quyết chia tài sản bố mẹ chồng cho khi ly hôn
Việc phân chia tài sản do bố mẹ chồng cho tặng khi ly hôn là một trong những vấn đề gây tranh
cãi và phức tạp nhất. Để đảm bảo quyền lợi hợp pháp của mình, việc nắm rõ thủ tục, quy trình
giải quyết cũng như những lưu ý thực tiễn là vô cùng cần thiết. Việc chia tài sản khi ly hôn có
thể diễn ra theo hai hình thức chính: tự thỏa thuận hoặc yêu cầu Tòa án giải quyết.
4.1. Thỏa thuận phân chia tài sản giữa các bên
Đây là phương án được khuyến khích hàng đầu vì tính nhanh chóng, tiết kiệm và giữ được hòa khí.
Nguyên tắc: Vợ chồng có quyền tự do thỏa thuận về việc phân chia tài sản chung, bao
gồm cả tài sản do bố mẹ chồng cho tặng nếu đó là tài sản chung của vợ chồng.
Hình thức: Thỏa thuận này nên được lập thành văn bản, có chữ ký của cả hai vợ chồng
và tốt nhất là có sự chứng kiến, công chứng của cơ quan có thẩm quyền (Phòng Công
chứng) để đảm bảo giá trị pháp lý và tránh tranh chấp sau này.
Nội dung thỏa thuận: Cần ghi rõ tài sản được chia là gì, giá trị, cách thức chia (chia hiện
vật, chia bằng tiền,...) và các cam kết liên quan.
Ưu điểm: Nhanh gọn, ít tốn kém, giúp duy trì mối quan hệ tốt đẹp sau ly hôn.
4.2. Yêu cầu Tòa án giải quyết và trình tự tố tụng
Nếu vợ chồng không thể tự thỏa thuận, việc chia tài sản sẽ phải thông qua Tòa án.
Nộp đơn yêu cầu chia tài sản, hồ sơ kèm theo
Đơn yêu cầu: Người có yêu cầu chia tài sản phải nộp Đơn khởi kiện hoặc Đơn yêu cầu
công nhận thuận tình ly hôn và giải quyết việc chia tài sản (nếu ly hôn thuận tình nhưng
vẫn muốn Tòa án công nhận thỏa thuận chia tài sản). Hồ sơ kèm theo:
Giấy chứng nhận đăng ký kết hôn (bản gốc).
Căn cước hoặc hộ chiếu của vợ và chồng (bản sao có chứng thực).
Bản sao chứng thực Sổ hộ khẩu (nếu có).
Giấy tờ chứng minh tài sản và nguồn gốc tài sản (Hợp đồng tặng cho, Sổ đỏ, Sổ
hồng, giấy tờ mua bán, hóa đơn, sao kê ngân hàng...).
Các tài liệu, chứng cứ khác chứng minh công sức đóng góp, hoàn cảnh gia đình...
Bản kê khai các tài sản chung, tài sản riêng cần phân chia.
Thẩm quyền giải quyết của Tòa án
Tòa án nhân dân cấp huyện nơi cư trú, làm việc của bị đơn (người bị kiện) sẽ có thẩm
quyền giải quyết vụ án ly hôn và chia tài sản.
Trong một số trường hợp phức tạp hoặc có yếu tố nước ngoài, Tòa án nhân dân cấp tỉnh có thể có thẩm quyền.
Trình tự, thời gian, chi phí giải quyết vụ việc
Trình tự: Tiếp nhận đơn → Thụ lý vụ án → Hòa giải (bắt buộc) → Chuẩn bị xét xử → Mở phiên tòa xét xử. Thời gian:
Thông thường, một vụ án ly hôn có tranh chấp tài sản có thể kéo dài từ 06 tháng
đến 01 năm hoặc lâu hơn, tùy thuộc vào mức độ phức tạp của vụ việc, số lượng
tài sản, và khả năng thu thập chứng cứ.
Thời gian này chưa bao gồm thời gian kháng cáo, giám đốc thẩm (nếu có). Chi phí:
Án phí: Được tính dựa trên giá trị tài sản tranh chấp. Giá trị tài sản càng lớn, án phí càng cao.
Chi phí khác: Chi phí định giá tài sản (nếu có), chi phí luật sư (nếu thuê), chi phí đi lại...
Như vậy, việc nộp hồ sơ khởi kiện tại Tòa án nhân dân quận/huyện nơi cư trú, làm việc của hai
vợ chồng và tiến hành đóng án phí để toà án phân định phần tài sản chung là yêu cầu bắt buộc
khi có tranh chấp xảy ra.
4.3. Nguyên tắc chia tài sản: Chia đôi, xét công sức đóng góp, hoàn cảnh thực tế
Khi Tòa án giải quyết việc chia tài sản, các nguyên tắc sau sẽ được áp dụng:
Nguyên tắc chia đôi tài sản chung: Về cơ bản, tài sản chung của vợ chồng sẽ được chia
đôi, nhưng không có nghĩa là 50/50 tuyệt đối.
Xét công sức đóng góp: Tòa án sẽ xem xét công sức đóng góp của mỗi bên vào việc tạo
lập, duy trì, phát triển khối tài sản chung. Công sức này không chỉ là đóng góp bằng tiền
bạc mà còn là công sức lao động, nội trợ, chăm sóc con cái...
Hoàn cảnh thực tế của gia đình và của mỗi bên: Tòa án sẽ xem xét hoàn cảnh hiện tại của
vợ, chồng sau ly hôn (khả năng tạo thu nhập, sức khỏe, nhu cầu nuôi con...). Ví dụ, bên
nào trực tiếp nuôi con nhỏ có thể được ưu tiên hơn về tài sản.
Lỗi của mỗi bên: Trong một số trường hợp, Tòa án có thể xem xét lỗi của một bên dẫn
đến ly hôn để đưa ra phán quyết chia tài sản hợp lý hơn, nhưng đây không phải là yếu tố quyết định hàng đầu.
5. Lưu ý thực tiễn khi chia tài sản bố mẹ chồng cho lúc ly hôn
Để bảo vệ tốt nhất quyền lợi của mình, bạn cần đặc biệt lưu ý những điểm sau:
Những rủi ro thường gặp khi thiếu giấy tờ hoặc chứng cứ rõ ràng
Khó chứng minh nguồn gốc tài sản: Nếu không có hợp đồng tặng cho rõ ràng, giấy tờ sở
hữu đứng tên chung hoặc các bằng chứng khác, rất khó để chứng minh tài sản đó là chung của vợ chồng.
Bị coi là tài sản riêng: Khi thiếu bằng chứng, Tòa án có thể căn cứ vào giấy tờ sở hữu
đứng tên ai thì tài sản đó là của người đó, khiến bên còn lại mất quyền lợi.
Kéo dài thời gian giải quyết: Việc thiếu chứng cứ buộc Tòa án phải thu thập thêm, dẫn
đến kéo dài thời gian giải quyết vụ án và tăng chi phí.
Lưu ý về quyền lợi của người không đứng tên tài sản
Không đứng tên không có nghĩa là không có quyền: Nếu tài sản được tặng cho chung
nhưng vì lý do nào đó chỉ đứng tên một người, hoặc tài sản riêng của một bên nhưng đã
có công sức đóng góp của bên kia, thì bên không đứng tên vẫn có thể có quyền lợi.
Quan trọng nhất là chứng minh: Người không đứng tên cần phải có đủ bằng chứng (văn
bản thỏa thuận, chứng từ đóng góp, lời khai nhân chứng...) để chứng minh tài sản đó là
tài sản chung hoặc mình có công sức đóng góp.
Lưu ý khi nhập tài sản riêng vào tài sản chung
Cần có văn bản rõ ràng: Nếu muốn tài sản riêng trở thành tài sản chung, vợ chồng nên
lập văn bản thỏa thuận nhập tài sản riêng vào tài sản chung và tốt nhất là công chứng,
chứng thực. Điều này giúp tránh tranh chấp sau này.
Bằng chứng công sức đóng góp: Khi đã nhập chung, hãy lưu giữ các bằng chứng về việc
cả hai vợ chồng cùng bỏ tiền, công sức vào việc sửa chữa, cải tạo, duy trì tài sản.
Đề xuất giải pháp phòng ngừa tranh chấp tài sản sau này
Thỏa thuận tài sản tiền hôn nhân: Nếu có tài sản lớn hoặc tài sản phức tạp, hai bên có
thể lập thỏa thuận tiền hôn nhân để quy định rõ về tài sản riêng, tài sản chung và cách
thức phân chia nếu ly hôn.
Lập văn bản rõ ràng khi nhận tài sản tặng cho: Khi bố mẹ cho tặng tài sản, hãy yêu cầu
lập văn bản tặng cho rõ ràng, ghi rõ người được tặng cho là ai (một người hay cả hai vợ chồng).
Minh bạch trong tài chính: Vợ chồng nên minh bạch về tài chính, thu nhập, chi tiêu và
các giao dịch tài sản trong thời kỳ hôn nhân.
Tham khảo ý kiến luật sư: Ngay từ khi có ý định ly hôn hoặc khi có vấn đề liên quan đến
tài sản, hãy tìm đến luật sư chuyên về hôn nhân gia đình để được tư vấn và hỗ trợ pháp
lý kịp thời, tránh những rủi ro không đáng có.
6. Câu hỏi thường gặp (FAQ) chia tài sản chung
Trong quá trình giải quyết thực tế các vụ phân chia tài sản chung của Vợ/Chồng.
Hỏi: Tài sản được bố mẹ chồng/vợ tặng cho có phải là tài sản chung vợ chồng không?
Đáp: Không phải lúc nào cũng vậy. Tài sản được bố mẹ chồng/vợ tặng cho có thể là tài sản riêng
của vợ, tài sản riêng của chồng, hoặc tài sản chung của cả hai vợ chồng, tùy thuộc vào mục đích
và thời điểm cho tặng, cũng như ý chí của người tặng cho và bằng chứng kèm theo.
Hỏi: Làm sao để chứng minh tài sản được tặng cho là tài sản riêng của tôi khi ly hôn?
Đáp: Để chứng minh tài sản là tài sản riêng, bạn cần có các bằng chứng rõ ràng về ý chí tặng cho
của người tặng và việc sở hữu riêng tài sản đó. Các loại giấy tờ, bằng chứng quan trọng bao gồm:
Hợp đồng tặng cho tài sản: Đây là bằng chứng mạnh mẽ nhất, trong đó ghi rõ người
được tặng cho là cá nhân bạn (chồng hoặc vợ) và có xác nhận công chứng, chứng thực.
Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở (Sổ đỏ, Sổ hồng) hoặc các giấy
tờ sở hữu tài sản khác: Giấy tờ này phải đứng tên riêng của bạn.
Di chúc: Nếu tài sản được tặng cho thông qua di chúc và di chúc đó chỉ định bạn là người
thừa kế duy nhất đối với tài sản đó.
Lời khai của người tặng cho (bố mẹ chồng/vợ) và người làm chứng: Lời khai xác nhận ý
chí tặng cho riêng một người.
Các chứng từ giao dịch: Sao kê ngân hàng, hóa đơn mua bán (nếu bạn dùng tiền riêng
được tặng để mua tài sản) có thể gián tiếp chứng minh nguồn gốc riêng.
Hỏi: Tài sản được tặng cho chung hai vợ chồng thì khi ly hôn sẽ được chia như thế nào?
Đáp: Khi tài sản được xác định là tài sản chung của vợ chồng do bố mẹ chồng/vợ tặng cho, nó
sẽ được chia theo nguyên tắc chia tài sản chung của vợ chồng theo quy định của Luật Hôn nhân và Gia đình.
Nguyên tắc chung là chia đôi: Tài sản sẽ được chia đôi về giá trị, nhưng không nhất thiết
phải là 50/50 tuyệt đối.
Tòa án sẽ xem xét các yếu tố khác:
Hoàn cảnh của gia đình và của mỗi bên: Ví dụ, bên nào trực tiếp nuôi con nhỏ
hoặc có hoàn cảnh khó khăn hơn có thể được chia phần nhiều hơn.
Công sức đóng góp của mỗi bên: Bao gồm cả công sức lao động, chăm sóc gia
đình, nội trợ, đóng góp vào việc tạo lập, duy trì và phát triển tài sản chung.
Nhu cầu cần thiết của mỗi bên để tiếp tục cuộc sống.
Lỗi của mỗi bên trong việc gây ra ly hôn (nếu có, nhưng không phải là yếu tố quyết định chính).
Hỏi: Tài sản được bố mẹ chồng/vợ cho nhưng chưa kịp sang tên hoặc chưa hoàn tất thủ tục thì
xử lý ra sao khi ly hôn?
Đáp: Trong trường hợp này, tài sản đó vẫn thuộc quyền sở hữu của bố mẹ chồng/vợ (người
tặng cho) và không được coi là tài sản của vợ chồng để phân chia khi ly hôn.
Hỏi: Nếu tôi không đứng tên trên giấy tờ tài sản (ví dụ: Sổ đỏ đứng tên chồng) nhưng đó là tài
sản chung do bố mẹ chồng cho cả hai, tôi có được chia không?
Đáp: Có thể có quyền được chia, nhưng bạn phải có bằng chứng rõ ràng để chứng minh đó là
tài sản chung của vợ chồng, mặc dù chỉ một người đứng tên trên giấy tờ.
Bằng chứng cần thiết:
Văn bản tặng cho tài sản: Nếu có văn bản tặng cho ghi rõ tặng cho "vợ chồng
ông/bà..." hoặc "hai vợ chồng...".
Lời khai của bố mẹ chồng/vợ: Xác nhận ý chí tặng cho chung hai con.
Bằng chứng về việc sử dụng chung, đầu tư chung: Hóa đơn, chứng từ chứng
minh cả hai vợ chồng cùng đóng góp tiền bạc, công sức vào việc cải tạo, duy trì tài sản đó.
Thỏa thuận miệng hoặc ngầm định giữa vợ chồng: Khó chứng minh hơn nhưng
nếu có nhân chứng hoặc hành vi cụ thể (ví dụ: cùng đứng tên các khoản vay để
đầu tư vào tài sản đó) có thể được Tòa án xem xét.