Take on là gì? Cách sử dụng Take on trong tiếng Anh
1. Có thể hiểu Take on là gì?
"Take on" là một cụm động từ (phrasal verb) trong tiếng Anh, gồm t"take" và "on". Khi
kết hợp, cụm tnày thường mang nghĩa của việc đảm nhận, chấp nhận, hoặc đối mặt vi mt
trách nhiệm, nhiệm vụ, v t, hoặc tình huống khó khăn. Cụm từ này thường được sử dụng để
mô tả sự cam kết hoặc quyết định đối với một thách thức hoặc trách nhiệm nào đó.
Cụm động ttake on thể được sử dụng với các trạng tbổ nghĩa để diễn tả mức độ hoc
cách thức đảm nhận mt trách nhim, nhim vụ hoặc tình huống.
dụ:
To take on a responsibility willingly: Đm nhận mt trách nhiệm mt cách vui vẻ, sẵn
sàng.
To take on a challenge bravely: Chấp nhận mt thử thách một cách dũng cảm.
To take on a difficult situation calmly: Đối mặt với mt tình huống kkhăn một cách
bình tĩnh.
2. Những cụm từ thông dụng với take on
"Take on a challenge", đây hành động đảm nhận hoặc đối mặt với mt thử thách k
khăn, đòi hỏi sự n lc và kiên nhẫn để ợt qua. Dưới đây là một dụ:
- He decided to take on the challenge of running a marathon. (Anh y quyết định chp
nhận thử thách chạy marathon.)
- The company took on the challenge of recovering from the pandemic. (Công ty đã đi
mặt với thử thách phục hồi sau đại dịch)
"Take on responsibilities" là hành động tích cực của việc chấp nhận hoặc đảm nhận trách
nhiệm trong cả công việc cuộc sống hàng ngày, thể hin sự cam kết lòng trách nhiệm.
ới đây mt ví dụ:
- She takes on the responsibilities of taking care of her children. (Cô ấy đảm nhận trách
nhiệm chăm sóc con cái của nh.)
- We need to take on the responsibilities of protecting the environment. (Chúng ta cần đảm
nhận trách nhiệm bảo vệ môi trường.)
"Take on a project" là cụm động từ phrasal verb trong tiếng Anh nghĩa là đảm nhận
hoặc tiếp nhận việc làm một dự án cụ thể. Ví dụ:
- The company decided to take on a new project to develop a new product. (Công ty quyết
định tham gia một dự án mi để phát triển mt sản phẩm mới.)
- The students took on the project of cleaning up the local park. (Các sinh viên tham gia
dự án dọn dẹp công viên địa phương.)
"Take on a client" là hành động tích cực của việc chấp nhận hoặc nhận mt khách hàng
mới, hoặc tiếp tục chăm sóc mt khách ng hiện tại, thể hin sự cam kết và quan tâm đến mi
quan hệ kinh doanh. Dưới đây là một ví dụ:
- The company is looking to take on new clients. (Công ty đang tìm kiếm khách hàng mới.)
- Tiếp tục chăm c mt khách hàng hiện ti: She has been taking on the same client for
many years. (Cô ấy đã chăm sóc cùng một khách hàng trong nhiều năm.)
"Take on a new role" thhiện việc đảm nhn mt vai trò mới trong công việc, sự nghiệp
hoặc cuộc sng. Ví dụ:
- A new manager took on the role of leading the team. (Một người quản mới đảm nhn
vai trò lãnh đạo nhóm.)
- She took on the role of a mother. (Cô ấy đảm nhận vai trò của mt người mẹ.)
- He took on the role of a mentor to the younger generation. (Anh y đảm nhận vai t là
một người cố vấn cho thế hệ tr.)
"Take on a different form", take on thể hin việc biến đổi hoặc thay đổi hình dạng, bản
chất của một thứ gì đó. Ví dụ:
- A caterpillar takes on the form of a butterfly. (Sâu bướm biến đổi thành bướm.)
- Water takes on the form of ice or steam. (Nước thay đổi thành băng hoặc hơi nước.)
- A diamond takes on the form of a ring. (Kimơng biến đổi thành nhẫn.)
"Take on the appearance of" mt cách i uyển chuyển súc tích để din tả việc mt
vật thể hoặc hiện tượng nào đó thành một vật thể hoặc hin tượng khác. Ví dụ:
- The green jacket takes on the appearance of spring. (Chiếc áo khoác xanh mang diện mạo
của mùa xuân)
- At night, the city takes on the appearance of a watercolor painting. (Vđêm, thành phố
hiện lên như một bức tranh thủy mặc)
- People take on the appearance of fairy tale characters at the costume party. (Mi ni
hóa tn thành các nhân vật trong truyện cổ tích tại bữa tiệc hóa trang)
"Take on a life of its own" nghĩa mt ý tưởng hoặc dự án phát trin một cách tự
nhiên và không kiểm soát được.
- The story of a hero who took on a life of its own on social media and became a
phenomenon. (Câu chuyện về mt người anh hùng bất ngờ trnên nổi tiếng trên mng xã hội
trở thành hiện tượng)
- A small business idea took on a life of its own and became a global brand. (Một ý ởng
kinh doanh nhỏ bé trở thành mt thương hiệu toàn cầu)
- A social movement took on a life of its own and became a revolution. (Một phong trào
hội trở thành mt cuộc cách mng.)
3. Cách sử dụng Take on trong tiếng Anh
Take on có thể được sử dụng với nhiều nghĩa khác nhau, sau đây một s ch sử dụng
Take on:
* Đối mặt hoặc th hiện một trạng thái tâm lý: Trong nghĩa này, take on thể hin việc
đối mặt hoặc thể hin mt trạng thái tâm cthể, có thể là tích cực hoặc tiêu cực. Ví dụ:
- She took on a look of sadness when she heard the news. (Cô ấy thể hiện mt vẻ bun bã
khi nghe tin đó.)
- The crowd took on a festive atmosphere as the fireworks began. (Đám đông thể hiện mt
bầu không khí lễ hội khi pháo hoa bắt đầu.)
- The team took on the challenge of winning the championship. (Đội đã chấp nhận thách
thức giành chức vô đch.)
*Gánh vác hoặc tiếp quản một trách nhiệm, nhiệm vụ hoặc vị trí: Trong nghĩa này,
take on thể hiện vic gánh vác hoặc tiếp quản mt trách nhiệm, nhim vụ hoặc vị trí cụ th.
Một s ví dụ như sau:
- The company took on the responsibility of providing healthcare for its employees. (Công
ty đã gánh vác trách nhiệm cung cấp bảo hiểm y tế cho nhân viên của nh.)
- The team took on the task of organizing the event. (Đội đã tiếp quản nhiệm vụ tổ chc
sự kin.)
- She took on the position of CEO of the company. (Cô ấy nhận vị trí CEO của công ty.)
*Hiểu và nắm bắt thông tin, kiến thức hoặc ý tưởng: Trong nghĩa này, take on thể hiện
việc hiểu và nắm bắt thông tin, kiến thức hoặc ý tưởng cụ th. Một số ví dụ cụ thể:
- The students took on the new concepts in science class. (Các học sinh hiểu những khái
niệm mới trong lớp hc khoa học.)
- He took on the information about the new product quickly. (Anh ấy nắm bắt thông tin về
sản phm mới mt cách nhanh chóng.)
- She took on the idea of starting her own business. (Cô ấy hiểu ý tưởng bắt đầu công việc
kinh doanh của riêng mình.)
*Thử thách hoặc đối đầu với một tình huống khó khăn hoặc đối thủ: Trong nghĩa này,
take on thể hiện việc thử thách hoặc đối đầu với một tình huống khó khăn hoặc đối thủ. Ví dụ:
- The team took on the challenge of climbing Mount Everest. i đã thử thách leo lên
đỉnh Everest.)
- The boxer took on the champion in a fight. (Võ sĩ đã đi đầu với nhà địch trong mt
trận đấu.)
*Thưởng thức đồ uống hoặc thực phẩm: Trong nghĩa này, take on thể hiện việc thưởng
thức đồ uống hoặc thực phm cụ thể. dụ:
- Thưởng thức mt thức ung: She took on a glass of wine. (Cô ấy thưởng thức mt ly
ợu vang.)
- He took on a slice of cake. (Anh ấy thưởng thức một miếng bánh.)
*Tham gia vào một cuộc thi, trò chơi hoặc hoạt động: Trong nghĩa này, take on thể hiện
việc tham gia vào một cuộc thi, trò chơi hoặc hoạt động cụ thể.
- The team took on the challenge of winning the championship. (Đội tham gia thử thách
giành chức vô địch.) Hình ảnh về Một đội tham gia một cuộc thi
- The children took on each other in a game of tag. (Trem tham gia với nhau trong một
trò chơi đuổi bắt.)
- The students took on the responsibility of organizing the school play. (Các học sinh đảm
nhận trách nhiệm tổ chức vở kịch của trường.)

Preview text:

Take on là gì? Cách sử dụng Take on trong tiếng Anh
1. Có thể hiểu Take on là gì?
"Take on" là một cụm động từ (phrasal verb) trong tiếng Anh, gồm từ "take" và "on". Khi
kết hợp, cụm từ này thường mang nghĩa của việc đảm nhận, chấp nhận, hoặc đối mặt với một
trách nhiệm, nhiệm vụ, vị trí, hoặc tình huống khó khăn. Cụm từ này thường được sử dụng để
mô tả sự cam kết hoặc quyết định đối với một thách thức hoặc trách nhiệm nào đó.
Cụm động từ take on có thể được sử dụng với các trạng từ bổ nghĩa để diễn tả mức độ hoặc
cách thức đảm nhận một trách nhiệm, nhiệm vụ hoặc tình huống. Ví dụ:
To take on a responsibility willingly: Đảm nhận một trách nhiệm một cách vui vẻ, sẵn sàng.
To take on a challenge bravely: Chấp nhận một thử thách một cách dũng cảm.
To take on a difficult situation calmly: Đối mặt với một tình huống khó khăn một cách bình tĩnh.
2. Những cụm từ thông dụng với take on
"Take on a challenge", đây là hành động đảm nhận hoặc đối mặt với một thử thách khó
khăn, đòi hỏi sự nỗ lực và kiên nhẫn để vượt qua. Dưới đây là một ví dụ:
- He decided to take on the challenge of running a marathon. (Anh ấy quyết định chấp
nhận thử thách chạy marathon.)
- The company took on the challenge of recovering from the pandemic. (Công ty đã đối
mặt với thử thách phục hồi sau đại dịch)
"Take on responsibilities" là hành động tích cực của việc chấp nhận hoặc đảm nhận trách
nhiệm trong cả công việc và cuộc sống hàng ngày, thể hiện sự cam kết và lòng trách nhiệm.
Dưới đây là một ví dụ:
- She takes on the responsibilities of taking care of her children. (Cô ấy đảm nhận trách
nhiệm chăm sóc con cái của mình.)
- We need to take on the responsibilities of protecting the environment. (Chúng ta cần đảm
nhận trách nhiệm bảo vệ môi trường.)
"Take on a project" là cụm động từ phrasal verb trong tiếng Anh có nghĩa là đảm nhận
hoặc tiếp nhận việc làm một dự án cụ thể. Ví dụ:
- The company decided to take on a new project to develop a new product. (Công ty quyết
định tham gia một dự án mới để phát triển một sản phẩm mới.)
- The students took on the project of cleaning up the local park. (Các sinh viên tham gia
dự án dọn dẹp công viên địa phương.)
"Take on a client" là hành động tích cực của việc chấp nhận hoặc nhận một khách hàng
mới, hoặc tiếp tục chăm sóc một khách hàng hiện tại, thể hiện sự cam kết và quan tâm đến mối
quan hệ kinh doanh. Dưới đây là một ví dụ:
- The company is looking to take on new clients. (Công ty đang tìm kiếm khách hàng mới.)
- Tiếp tục chăm sóc một khách hàng hiện tại: She has been taking on the same client for
many years. (Cô ấy đã chăm sóc cùng một khách hàng trong nhiều năm.)
"Take on a new role" thể hiện việc đảm nhận một vai trò mới trong công việc, sự nghiệp
hoặc cuộc sống. Ví dụ:
- A new manager took on the role of leading the team. (Một người quản lý mới đảm nhận vai trò lãnh đạo nhóm.)
- She took on the role of a mother. (Cô ấy đảm nhận vai trò của một người mẹ.)
- He took on the role of a mentor to the younger generation. (Anh ấy đảm nhận vai trò là
một người cố vấn cho thế hệ trẻ.)
"Take on a different form", take on thể hiện việc biến đổi hoặc thay đổi hình dạng, bản
chất của một thứ gì đó. Ví dụ:
- A caterpillar takes on the form of a butterfly. (Sâu bướm biến đổi thành bướm.)
- Water takes on the form of ice or steam. (Nước thay đổi thành băng hoặc hơi nước.)
- A diamond takes on the form of a ring. (Kim cương biến đổi thành nhẫn.)
"Take on the appearance of" là một cách nói uyển chuyển và súc tích để diễn tả việc một
vật thể hoặc hiện tượng nào đó thành một vật thể hoặc hiện tượng khác. Ví dụ:
- The green jacket takes on the appearance of spring. (Chiếc áo khoác xanh mang diện mạo của mùa xuân)
- At night, the city takes on the appearance of a watercolor painting. (Về đêm, thành phố
hiện lên như một bức tranh thủy mặc)
- People take on the appearance of fairy tale characters at the costume party. (Mọi người
hóa thân thành các nhân vật trong truyện cổ tích tại bữa tiệc hóa trang)
"Take on a life of its own" có nghĩa là một ý tưởng hoặc dự án phát triển một cách tự
nhiên và không kiểm soát được.
- The story of a hero who took on a life of its own on social media and became a
phenomenon. (Câu chuyện về một người anh hùng bất ngờ trở nên nổi tiếng trên mạng xã hội
và trở thành hiện tượng)
- A small business idea took on a life of its own and became a global brand. (Một ý tưởng
kinh doanh nhỏ bé trở thành một thương hiệu toàn cầu)
- A social movement took on a life of its own and became a revolution. (Một phong trào
xã hội trở thành một cuộc cách mạng.)
3. Cách sử dụng Take on trong tiếng Anh
Take on có thể được sử dụng với nhiều nghĩa khác nhau, sau đây là một số cách sử dụng Take on:
* Đối mặt hoặc thể hiện một trạng thái tâm lý: Trong nghĩa này, take on thể hiện việc
đối mặt hoặc thể hiện một trạng thái tâm lý cụ thể, có thể là tích cực hoặc tiêu cực. Ví dụ:
- She took on a look of sadness when she heard the news. (Cô ấy thể hiện một vẻ buồn bã khi nghe tin đó.)
- The crowd took on a festive atmosphere as the fireworks began. (Đám đông thể hiện một
bầu không khí lễ hội khi pháo hoa bắt đầu.)
- The team took on the challenge of winning the championship. (Đội đã chấp nhận thách
thức giành chức vô địch.)
*Gánh vác hoặc tiếp quản một trách nhiệm, nhiệm vụ hoặc vị trí: Trong nghĩa này,
take on thể hiện việc gánh vác hoặc tiếp quản một trách nhiệm, nhiệm vụ hoặc vị trí cụ thể. Một số ví dụ như sau:
- The company took on the responsibility of providing healthcare for its employees. (Công
ty đã gánh vác trách nhiệm cung cấp bảo hiểm y tế cho nhân viên của mình.)
- The team took on the task of organizing the event. (Đội đã tiếp quản nhiệm vụ tổ chức sự kiện.)
- She took on the position of CEO of the company. (Cô ấy nhận vị trí CEO của công ty.)
*Hiểu và nắm bắt thông tin, kiến thức hoặc ý tưởng: Trong nghĩa này, take on thể hiện
việc hiểu và nắm bắt thông tin, kiến thức hoặc ý tưởng cụ thể. Một số ví dụ cụ thể:
- The students took on the new concepts in science class. (Các học sinh hiểu những khái
niệm mới trong lớp học khoa học.)
- He took on the information about the new product quickly. (Anh ấy nắm bắt thông tin về
sản phẩm mới một cách nhanh chóng.)
- She took on the idea of starting her own business. (Cô ấy hiểu ý tưởng bắt đầu công việc
kinh doanh của riêng mình.)
*Thử thách hoặc đối đầu với một tình huống khó khăn hoặc đối thủ: Trong nghĩa này,
take on thể hiện việc thử thách hoặc đối đầu với một tình huống khó khăn hoặc đối thủ. Ví dụ:
- The team took on the challenge of climbing Mount Everest. (Đội đã thử thách leo lên đỉnh Everest.)
- The boxer took on the champion in a fight. (Võ sĩ đã đối đầu với nhà vô địch trong một trận đấu.)
*Thưởng thức đồ uống hoặc thực phẩm: Trong nghĩa này, take on thể hiện việc thưởng
thức đồ uống hoặc thực phẩm cụ thể. Ví dụ:
- Thưởng thức một thức uống: She took on a glass of wine. (Cô ấy thưởng thức một ly rượu vang.)
- He took on a slice of cake. (Anh ấy thưởng thức một miếng bánh.)
*Tham gia vào một cuộc thi, trò chơi hoặc hoạt động: Trong nghĩa này, take on thể hiện
việc tham gia vào một cuộc thi, trò chơi hoặc hoạt động cụ thể.
- The team took on the challenge of winning the championship. (Đội tham gia thử thách
giành chức vô địch.) Hình ảnh về Một đội tham gia một cuộc thi
- The children took on each other in a game of tag. (Trẻ em tham gia với nhau trong một trò chơi đuổi bắt.)
- The students took on the responsibility of organizing the school play. (Các học sinh đảm
nhận trách nhiệm tổ chức vở kịch của trường.)