Talk to your
child
IN ENGLISH
Giao ếp ếng Anh vi con
Chạm vào từng khung hình để nghe câu thoại đơn.
1
Contents
Nội dung
Unit 1: Taking a bath - Đi tắm - 3
Unit 2: Taking a bubble bath - Bong bóng xà phòng - 4
Unit 3: Don't grab my glasses! - Đừng túm kính của mẹ! - 5
Unit 4: Geng sleepy - Buồn ngủ - 6
Unit 5: Watching TV (1) - Xem vi - 7
Unit 6: Watching TV (2) - Xem vi - 8
Unit 7: Watching a video - Xem video - 9
Unit 8: Don't play with scissors - Không nghịch kéo - 10
Unit 9: Don't lier! - Đừng xả rác! -11
Unit 10: The piggy bank is broken - Con heo đất bị vỡ - 12 Unit
11: You've made it even worse! - Con đã làm nó thậm chí tồi tệ
hơn. - 13
Unit 12: Your sleeves are wet - Tay áo của con bị ướt - 14
Unit 13: The toy is too expensive - Đồ chơi này quá đắt ền - 15
Unit 14: Ending a fight - Kết thúc một cuộc chiến - 16
Unit 15: It's very hot! - Nó rất nóng! - 17
Unit 16: Scribbling on the wall - V nguệch ngoạc lên tường - 18
Unit 17: Geng ready to school - Sẵn sàng đi học - 19
Unit 18: Close the door - Đóng cửa - 20
Unit 19: Be quiet! - Yên lặng nào! - 21
Unit 20: Don't be so noisy - Đừng làm ồn nhé! - 22
Unit 21: Shh! I'm sleeping - Shh, mẹ đang ngủ - 23
Unit 22: Taking an aernoon nap - Ngủ trưa - 24
Unit 23: Time to go to bed - Đến giờ đi ngủ - 25
Unit 24: Have a nightmare - Gặp ác mộng - 26
Unit 25: In the bathroom - Ở phòng tắm - 27
Unit 26: Making a mess - Làm bừa bộn - 28
2
Unit 28: The toy chest - Hòm đồ chơi - 30
Good manners
3
edumia.vn
Unit 1
Đi tắm
4
Taking a bath
edumia.vn
Good manners
5
Unit 2 Bong bóng xà phòng
Good manners
6
edumia.vn
Taking a bubble bath
Good manners
7
edumia.vn
Good manners
8
edumia.vn
Unit 3
Không giật kính
của mẹ
Good manners
9
edumia.vn
Don't grab my
Good manners
10
edumia.vn
glasses!
Good manners
11
edumia.vn
Unit 4
Buồn ngủ
Good manners
12
edumia.vn
Geng sleepy
Good manners
13
edumia.vn
Unit 5
Xem  vi
Good manners
14
edumia.vn
Watching TV (1)
Good manners
15
edumia.vn
Unit 6
Xem  vi
Good manners
16
edumia.vn
Watching TV (2)

Preview text:

Talk to your child IN ENGLISH Giao ếp ếng Anh với con
Chạm vào từng khung hình để nghe câu thoại đơn. Contents Nội dung
Unit 1: Taking a bath - Đi tắm - 3
Unit 2: Taking a bubble bath - Bong bóng xà phòng - 4
Unit 3: Don't grab my glasses! - Đừng túm kính của mẹ! - 5
Unit 4: Ge ng sleepy - Buồn ngủ - 6
Unit 5: Watching TV (1) - Xem vi - 7
Unit 6: Watching TV (2) - Xem vi - 8
Unit 7: Watching a video - Xem video - 9
Unit 8: Don't play with scissors - Không nghịch kéo - 10
Unit 9: Don't li er! - Đừng xả rác! -11
Unit 10: The piggy bank is broken - Con heo đất bị vỡ - 12 Unit
11: You've made it even worse! - Con đã làm nó thậm chí tồi tệ hơn. - 13
Unit 12: Your sleeves are wet - Tay áo của con bị ướt - 14
Unit 13: The toy is too expensive - Đồ chơi này quá đắt ền - 15
Unit 14: Ending a fight - Kết thúc một cuộc chiến - 16
Unit 15: It's very hot! - Nó rất nóng! - 17
Unit 16: Scribbling on the wal - Vẽ nguệch ngoạc lên tường - 18
Unit 17: Ge ng ready to school - Sẵn sàng đi học - 19
Unit 18: Close the door - Đóng cửa - 20
Unit 19: Be quiet! - Yên lặng nào! - 21
Unit 20: Don't be so noisy - Đừng làm ồn nhé! - 22
Unit 21: Shh! I'm sleeping - Shh, mẹ đang ngủ - 23
Unit 22: Taking an a ernoon nap - Ngủ trưa - 24
Unit 23: Time to go to bed - Đến giờ đi ngủ - 25
Unit 24: Have a nightmare - Gặp ác mộng - 26
Unit 25: In the bathroom - Ở phòng tắm - 27
Unit 26: Making a mess - Làm bừa bộn - 28 1
Unit 28: The toy chest - Hòm đồ chơi - 30 2 edumia.vn Good manners Unit 1 Đi tắm 3 Taking a bath 4 edumia.vn Good manners Unit 2 Bong bóng xà phòng 5 edumia.vn Good manners Taking a bubble bath 6 edumia.vn Good manners 7 edumia.vn Good manners Unit 3Không giật kính của mẹ 8 edumia.vn Good manners Don't grab my 9 edumia.vn Good manners glasses! 10 edumia.vn Good manners Unit 4 Buồn ngủ 11 edumia.vn Good manners Ge ng sleepy 12 edumia.vn Good manners Unit 5 Xem vi 13 edumia.vn Good manners Watching TV (1) 14 edumia.vn Good manners Unit 6 Xem vi 15 edumia.vn Good manners Watching TV (2) 16