Tiếng Anh 10 Unit 6: Từ vựng | Explore New Worlds
Từ vựng Tiếng Anh 10 Explore New Worlds Unit 6 là một trong những kiến thức quan trọng trong bộ sách giáo khoa tiếng Anh. Chỉ khi nắm vững được ý nghĩa, cách phát âm của từ thì các bạn học sinh mới có thể hiểu và làm bài tập hiệu quả. Vậy dưới đây là trọn bộ Từ vựng Unit 6 lớp 10 Explore New Worlds Destinations mời các bạn cùng theo dõi tại đây.
Chủ đề: Unit 6. Destinations
Môn: Tiếng Anh 10
Sách: Cánh diều
Thông tin:
Tác giả:
Preview text:
Từ vựng Unit 6 lớp 10: Destinations STT Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa 1 Buy Động từ /baɪ/ Mua 2 Go on Động từ /ɡoʊ ɒn/ Tiếp tục 3 Change Động từ /tʃeɪndʒ/ Thay đổi 4 Rent Động từ /rent/ Thuê Cụm 5 Stay at /ˈsteɪ.ət/ Ở động từ Cụm 6 Local food /ˌləʊ.kəl fuːd/ Thức ăn địa phương danh từ 7 Souvenir Danh từ /ˌsuː.vəˈnɪr/ Quà lưu niệm 8 Suitcase Danh từ /ˈsuːt.keɪs/ Vali 9 Adventure Danh từ /ədˈven.tʃɚ/ Cuộc phiêu lưu 10 Safari Danh từ /səˈfɑːr.i/ Cuộc dã ngoại Cụm Chuyến tham quan có 11 Guided tour /ɡaɪdid tʊr / danh từ hướng dẫn viên Cụm 12 Theme park /ˈθiːm ˌpɑːrk/ Công viên giải trí danh từ 13 Cruise Danh từ /kruːz/ Du thuyền 14 Beach Danh từ /biːtʃ/ Bãi biển 15 Dirty Tính từ /ˈdɝː.t̬i/ Bẩn 16 Exciting Tính từ /ɪkˈsaɪtɪŋ/ Thú vị 17 Amusing Tính từ /əˈmjuːzɪŋ/ Vui, có tính giải trí Gây sửng sốt, kích 18 Shocking Tính từ /ʃɑːkɪŋ/ động 19 Satisfying
Tính từ /ˈsæt̬.ɪs.faɪ.ɪŋ/ Thỏa mãn 20 Amazing Tính từ /əˈmeɪ.zɪŋ/ Kinh ngạc 21 Outstanding
Tính từ /ˌaʊtˈstæn.dɪŋ/ Nổi bật STT Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa 22 Magnificent
Tính từ /mæɡˈnɪf.ə.sənt/ Tráng lệ 23 Terrible Tính từ /ˈter.ə.bəl/ Kinh khủng Không thoải mái, tồi 24 Horrible Tính từ /ˈhɔːr.ə.bəl/ tệ 25 Fascinating
Tính từ /ˈfæs.ən.eɪtɪŋ/ Cuốn hút, lôi cuốn 26 Exhausting
Tính từ /ɪɡˈzɑː.stɪŋ/ Mệt mỏi 27 Spotless Tính từ /ˈspɑːt.ləs/ Cực kì sạch 28 Enormous Tính từ /əˈnɔːr.məs/ Cực kì lớn Cụm 29 Go hiking độ / ɡoʊ ˈhaɪ.kɪŋ/ Đi leo núi ng từ 30 Tiring Tính từ /ˈtaɪ.rɪŋ/ Mệt mỏi 31 Habitat Danh từ /ˈhæb.ə.tæt/ Môi trường sống 32 Nocturnal
Tính từ /nɑːkˈtɝː.nəl/ Hoạt động về đêm 33 Trek Danh từ /trek/ Leo núi 34 Awed Tính từ /ɑːd/ Kính nể 35 Experience
Động từ /ɪkˈspɪr.i.əns/ Trải nghiệm 36 Explore Động từ /ɪkˈsplɔːr/ Khám phá 37 Exist Động từ /ɪɡˈzɪst/ Tồn tại UNESCO World Cụm /juːˈnes.koʊ ˌwɝːld
Di sản thế giới được 38 Heritage Site
danh từ ˈher.ɪ.t̬ɪdʒ ˌsaɪt/ UNESCO công nhận Cụm 39 National Park /ˌnæʃ.ən.əl ˈpɑːrk/ Công viên quốc gia danh từ 40 Conclude Động từ /kənˈkluːd/ Kết luận 41 Underground
Tính từ /ˌʌn.dɚˈɡraʊnd/ Dưới đất, ngầm 42 Offer Động từ /ˈɑː.fɚ/ Đề nghị Cuộc sống nơi hoang 43 Wildlife Danh từ /ˈwaɪld.laɪf/ dã 44 Geological
Tính từ /ˌdʒi.əˈlɑː.dʒɪ.kəl/ Địa chất STT Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa 45 Discount Danh từ /'diskaunt/ Giảm giá