Tiếng Anh 6 Unit 5: Từ vựng | Explorer English

Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 5: I like fruit được biên soạn bám sát theo SGK Tiếng Anh lớp 6 sách cánh diều bao gồm từ mới, phiên âm và nghĩa của từ, từ loại. Qua đó giúp học sinh nhanh chóng nắm vững được kiến thức, tăng vốn từ vựng cho bản thân để học tốt Tiếng Anh 6. Ngoài ra các bạn xem thêm bài soạn Unit 5 lớp 6 Reading, Comprehension....

T vng tiếng Anh lp 6 Unit 5: I like fruit
No
Vocabulary
Part of
speech
Trascription
Vietnamese meaning
1
fruit
n
/fruːt/
hoa qu
2
apple
n
/ˈæpl/
qu táo
3
orange
n
ɒrɪndʒ/
qu cam
4
vegetable
n
/ˈvedʒtəbl/
rau c
5
seafood
n
/ˈsiːfuːd/
hi sn
6
like
n
/laɪk/
thích
7
chocolate
n
/ˈtʃɒklət/
--la
8
milk
n
/mɪlk/
sa
9
pizza
n
/ˈpiːtsə/
bánh pizza
10
soup
n
/suːp/
canh
11
rice
n
/raɪs/
go
12
chips
n
/tʃɪps/
khoai tây chiên
13
bread
n
/bred/
bánh m
14
soda
n
/ˈsəʊdə/
nước ngt có ga
15
sandwich
n
/ˈsænwɪtʃ/
bánh m kp
16
burger
n
/ˈbɜːɡə(r)/
bánh m kp
17
delicious
n
/dɪˈlɪʃəs/
ngon
18
traditional
n
/trəˈdɪʃənl/
thuc v truyn thng
19
dinner
n
/ˈdɪnə(r)/
ba ti
20
breakfast
n
/ˈbrekfəst/
ba sáng
21
lunch
n
/lʌntʃ/
bữa trưa
22
hungry
adj
/ˈhʌŋɡri/
đói bụng
23
a can of
phr
/ˈkæn/
mt lon
24
a bar of
phr
/bɑː(r)/
mt thanh
25
a slice of
phr
/slaɪs/
mt lát
26
a glass of
phr
/ɡlɑːs/
mt ly / cc
27
lifetime
n
/ˈlaɪftaɪm/
cuc đi
28
footprint
n
/ˈfʊtprɪnt/
du chân
29
tree
n
/triː/
cây
30
pineapple
n
/ˈpaɪnæpl/
qu da
31
island
n
/ˈaɪlənd/
hòn đảo
32
ocean
n
əʊʃn/
đại dương
33
landscape
n
/ˈlændskeɪp/
cnh quan
34
foodscape
n
/fuːdskeɪp/
bc tranh phong cảnh đưc to
nên t thc ăn
35
chef
n
/ʃef/
đầu bếp
36
hotel owner
n
/həʊˈtɛl/
əʊnə/
ch khách sn
37
creature
n
/ˈkriːtʃə(r)/
sinh vt
38
tasty
adj
/ˈteɪsti/
ngon
39
dangerous
adj
/ˈdeɪndʒərəs/
nguy him
| 1/2

Preview text:

Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 5: I like fruit Part of No Vocabulary Trascription Vietnamese meaning speech 1 fruit n /fruːt/ hoa quả 2 apple n /ˈæpl/ quả táo 3 orange n /ˈɒrɪndʒ/ quả cam 4 vegetable n /ˈvedʒtəbl/ rau củ 5 seafood n /ˈsiːfuːd/ hải sản 6 like n /laɪk/ thích 7 chocolate n /ˈtʃɒklət/ sô-cô-la 8 milk n /mɪlk/ sữa 9 pizza n /ˈpiːtsə/ bánh pizza 10 soup n /suːp/ canh 11 rice n /raɪs/ gạo 12 chips n /tʃɪps/ khoai tây chiên 13 bread n /bred/ bánh mỳ 14 soda n /ˈsəʊdə/ nước ngọt có ga 15 sandwich n /ˈsænwɪtʃ/ bánh mỳ kẹp 16 burger n /ˈbɜːɡə(r)/ bánh mỳ kẹp 17 delicious n /dɪˈlɪʃəs/ ngon 18 traditional n /trəˈdɪʃənl/ thuộc về truyền thống 19 dinner n /ˈdɪnə(r)/ bữa tối 20 breakfast n /ˈbrekfəst/ bữa sáng 21 lunch n /lʌntʃ/ bữa trưa 22 hungry adj /ˈhʌŋɡri/ đói bụng 23 a can of phr /ˈkæn/ một lon 24 a bar of phr /bɑː(r)/ một thanh 25 a slice of phr /slaɪs/ một lát 26 a glass of phr /ɡlɑːs/ một ly / cốc 27 lifetime n /ˈlaɪftaɪm/ cuộc đời 28 footprint n /ˈfʊtprɪnt/ dấu chân 29 tree n /triː/ cây 30 pineapple n /ˈpaɪnæpl/ quả dứa 31 island n /ˈaɪlənd/ hòn đảo 32 ocean n /ˈəʊʃn/ đại dương 33 landscape n /ˈlændskeɪp/ cảnh quan
bức tranh phong cảnh được tạo 34 foodscape n /fuːdskeɪp/ nên từ thức ăn 35 chef n /ʃef/ đầu bếp /həʊˈtɛl/ 36 hotel owner n chủ khách sạn /ˈəʊnə/ 37 creature n /ˈkriːtʃə(r)/ sinh vật 38 tasty adj /ˈteɪsti/ ngon 39 dangerous adj
/ˈdeɪndʒərəs/ nguy hiểm