Tiếng Anh 7 Right On Workbook Unit 4 Grammar 4e

Xin giới thiệu Soạn Tiếng Anh 7 Right on theo từng Unit các hướng dẫn giải chi tiết cho từng phần trong SBT Tiếng Anh lớp 7 mới, kèm với đó là file nghe giúp các bạn hiểu bài học dễ dàng hơn. Mời các bạn tham khảo.

Tiếng Anh 7 Right On Workbook Unit 4 Grammar 4e
1. Choose the correct option
(Chọn đáp án đúng)
Gi ý đáp án
1. to see
2. chatting
3. to thank
4. install
5. to get
6. remember
7. do
8. get
9. to upload
10. to play
2. Put the verbs in brackets into to-infinitive or infinitive without to
(Chia đng t trong ngoc thành to V hoc V nguyên th)
Gi ý đáp án
1. to find out
2. to get
3. to take
4. repair
5. to have
6. use
7. collect
3. Put the verbs in brackets into to-infinitive, infinitive without to or -ing form
(Chia đng t trong ngoc thành to V, V nguyên th và V-ing)
Gi ý đáp án
1. help - cook
2. to talk - to send
3. to love - buy
4. to go - staying
5. stop - to log out
6. argue - to share
4. Find eight grammar mistakes in the email and correct them
(Tìm tám li ng pháp trong thư điện t và sa chúng)
Gi ý đáp án
to coming => coming, camp => camping, worry => to worry, to canoeing => canoeing,
asking => ask, come => to come, to write => write, hearing => to hear.
| 1/4

Preview text:

Tiếng Anh 7 Right On Workbook Unit 4 Grammar 4e
1. Choose the correct option (Chọn đáp án đúng) Gợi ý đáp án 1. to see 2. chatting 3. to thank 4. install 5. to get 6. remember 7. do 8. get 9. to upload 10. to play
2. Put the verbs in brackets into to-infinitive or infinitive without to
(Chia động từ trong ngoặc thành to V hoặc V nguyên thể) Gợi ý đáp án 1. to find out 2. to get 3. to take 4. repair 5. to have 6. use 7. collect
3. Put the verbs in brackets into to-infinitive, infinitive without to or -ing form
(Chia động từ trong ngoặc thành to V, V nguyên thể và V-ing) Gợi ý đáp án 1. help - cook 2. to talk - to send 3. to love - buy 4. to go - staying 5. stop - to log out 6. argue - to share
4. Find eight grammar mistakes in the email and correct them
(Tìm tám lỗi ngữ pháp trong thư điện tử và sửa chúng) Gợi ý đáp án
to coming => coming, camp => camping, worry => to worry, to canoeing => canoeing,
asking => ask, come => to come, to write => write, hearing => to hear.