-
Thông tin
-
Hỏi đáp
Tiếng Anh 7 Smart World Unit 4 Lesson 1
Trong bài viết này, giới thiệu tới các em Soạn Tiếng Anh lớp 7 Unit 4 Lesson 1. Sau đây mời các em tham khảo chi tiết. Mời các em tham khảo bài sau đây.
Unit 4: Community Services (ISW) 11 tài liệu
Tiếng Anh 7 1.4 K tài liệu
Tiếng Anh 7 Smart World Unit 4 Lesson 1
Trong bài viết này, giới thiệu tới các em Soạn Tiếng Anh lớp 7 Unit 4 Lesson 1. Sau đây mời các em tham khảo chi tiết. Mời các em tham khảo bài sau đây.
Chủ đề: Unit 4: Community Services (ISW) 11 tài liệu
Môn: Tiếng Anh 7 1.4 K tài liệu
Sách: Smart World
Thông tin:
Tác giả:
Tài liệu khác của Tiếng Anh 7
Preview text:
Tiếng Anh 7 Unit 4 Lesson 1 New Words
a. Number the pictures. Listen and repeat
(Đánh số các bức tranh. Nghe và lặp lại.) Gợi ý đáp án A. 3 B. 2 C. 5 D. 4 E. 1
Lời giải chi tiết 1. car wash (rửa xe) 2. bake sale (bán bánh)
3. craft fair (hội chợ thủ công)
4. talent show (biểu diễn tài năng)
5. fun run (chạy gây quỹ)
b. Circle the correct definitions for the underlined words. Listen and repeat.
(Khoanh tròn các định nghĩa đúng cho các từ bị gạch chân. Nghe và lặp lại) Gợi ý đáp án 1. A 2. B 3. A
c. In pairs: Discuss and add more events to the box
(Theo cặp: Thảo luận và thêm nhiều sự kiện hơn vào hộp) Gợi ý đáp án A: How about a fun run?
(Bạn nghĩ sao về sự kiện chạy từ thiện?) B: Great! (Tuyệt!) A: How about a talent show?
(Vậy còn buổi biểu diễn tài năng?)
B: Good! I can sing and dance.
(Hay! Tôi có thể hát và nhảy.) Reading
a. Read the article and choose the best headline
(Đọc bài viết và chọn tiêu đề thích hợp nhất) Gợi ý đáp án
1. Help Us Bring Happiness to Children!
b. Now, read and write Yes, No or Doesn’t say
(Bây giờ, đọc và biết Có, Không hoặc Không đề cập) Gợi ý đáp án 1. Doesn’t say 2. No 3. No 4. Yes 5. Yes
c. In pairs: Which of the two events would you like to take part in?
(Theo cặp: Hai sự kiện nào bạn muốn tham gia?) Grammar a. Listen and repeat (Nghe và lặp lại) Nội dung bài nghe
B: I think we should organize a fun run. G1: How about selling cakes? G2: Let’s wash cars!
b. Fill in the blanks with Let’s, should, or How about
(Điền vào chỗ trống với Let’s, should hoặc How about) Gợi ý đáp án 1. Let’s 2. How about 3. Let’s 4. How about 5. should 6. Let’s c. Circle the correct words
(Khoanh tròn các từ đúng) Gợi ý đáp án 1. Let’s 2. shouldn’t 3. Let’s not 4. should 5. shouldn’t 6. Let’s
d. In pairs: Ask and answer
(Theo cặp: Hỏi và trả lời) Pronunciation
a. Stress the first word in coumpound nouns
b. Listen to the words and focus on the underlined words
c. Listen and cross out the word that doesn’t follow the note in “a”
d. Read the words with the correct stress to a partner Practice
a. Ask and answer using the questions and the prompts
(Hỏi và trả lời sử dụng các câu hỏi và các gợi ý)
b. Practice with your own idea
(Thực hành với ý tưởng của riêng bạn) Speaking
a. You’re planning a charity event for your community. In threes: Discuss and
decide who you want to help, then plan your event and complete the poster.
(Bạn đang kế hoạch một sự kiện từ thiện cho cộng đồng của bạn. Làm việc theo nhóm ba:
Thảo luận và quyết định bạn muốn giúp ai, sau đó lập kế hoạch cho sự kiện của bạn và
hoàn thành tấm áp phích) Gợi ý đáp án
A: What kind of charity event should we organize?
(Sự kiện tình nguyện nào chúng ta nên tổ chức?)
B: Let’s have a talent show.
(Chúng ta hãy tổ chức một buổi biểu diễn tài năng.) C: Do we need any volunteers?
(Chúng ta có cần những tình nguyện viên không?)
A: Yes, we need people to take photos.
(Có, chúng ta cần người chụp ảnh.)
B: What should we call our talent show?
(Chúng ta nên gọi buổi biểu diễn tài năng gây quỹ là gì?)
C: How about “Sing for the Children!”?
(Bạn nghĩ sao về “Hát vì trẻ em”?) A: Great! (Tuyệt)
B: Where and when will we organize it?
(Chúng ta sẽ tổ chức ở đâu và khi nào?)
C: How about organizing outdoor next month?
(Bạn nghĩ sao khi tổ chức ngoài trời vào tháng tới?) A: That’s great! (Thật tuyệt!)
b. Share with the class (Chia sẻ với cả lớp)