-
Thông tin
-
Hỏi đáp
Từ vựng Unit 4 lớp 7 Community Services
Tài liệu tổng hợp Từ vựng Unit 4 lớp 7 Community Services dưới đây nằm trong bộ tài liệu Học tiếng Anh lớp 7 chương trình mới theo từng Unit năm 2022 sưu tầm và đăng tải.
Unit 4: Community Services (ISW) 11 tài liệu
Tiếng Anh 7 1.4 K tài liệu
Từ vựng Unit 4 lớp 7 Community Services
Tài liệu tổng hợp Từ vựng Unit 4 lớp 7 Community Services dưới đây nằm trong bộ tài liệu Học tiếng Anh lớp 7 chương trình mới theo từng Unit năm 2022 sưu tầm và đăng tải.
Chủ đề: Unit 4: Community Services (ISW) 11 tài liệu
Môn: Tiếng Anh 7 1.4 K tài liệu
Sách: Smart World
Thông tin:
Tác giả:
Tài liệu khác của Tiếng Anh 7
Preview text:
Từ vựng Unit 4 lớp 7 Community Services Từ mới Phiên âm Định nghĩa 1. animal (n) /ˈænɪml/ : động vật 2. bake sale (n) /ˈbeɪk seɪl/ : bán bánh nướng 3. blood (n) /blʌd/ : máu 4. car wash (n) /ˈkɑː wɒʃ/ : rửa xe 5. charitable (adj) /ˈtʃærətəbl/ : nhân đức, từ thiện 6. clean up (v) /ˈkliːn ʌp/ : quét dọn 7. craft fair (n) /krɑːft feə(r)/
: hội chợ bán đồ thủ công 8. contact (v) /ˈkɒntækt/ : liên lạc 9. coupon (n) /ˈkuːpɒn/ : phiếu mua hàng 10. community service
(n) /kəˌmjuːnəti ˈsɜːvɪs/ : công việc cộng đồng 11. collect (v) /kəˈlekt/ : sưu tầm 12. collection (n) /kəˈlekʃn/ : bộ sưu tập 13. donate (v) /dəʊˈneɪt/ : quyên góp 14. donation (n) /dəʊˈneɪʃn/ : sự quyên góp 15. fun run (n) /ˈfʌn rʌn/
: sự kiện chạy để gây quỹ từ thiện 16. kind - hearted (adj) /ˌkaɪnd ˈhɑːtɪd/ : tốt bụng 17. plant (v) /plɑːnt/ : trồng 18. raise (v) /reɪz/ : gây (quỹ), góp (tiền) 19. recycle (v) /ˌriːˈsaɪkl/ : tái chế 20. soup kitchen (n) /ˈsuːp kɪtʃɪn/
: quán phục vụ người nghèo 21. sick children (n) /sɪk ˈtʃɪldrən/ : trẻ em bị bệnh 22. street children (n) /ˈstriːt ˈtʃɪldrən/ : trẻ em lang thang 23. right (n) /raɪt/ : quyền 24. talent show (n) /ˈtælənt ʃəʊ/
: buổi biểu diễn tài năng 25. volunteer (n) /ˌvɒlənˈtɪə(r)/ : tình nguyện viên 26. voluntary (adj) /ˈvɒləntri/
: tình nguyện, tự nguyện 27. workshop (n) /ˈwɜːkʃɒp/ : hội thảo