-
Thông tin
-
Hỏi đáp
Tiếng Anh 7 Unit 2 Everyday English 2d
Xin giới thiệu Soạn Tiếng Anh 7 Right on theo từng Unit các hướng dẫn giải chi tiết cho từng phần trong SGK Tiếng Anh lớp 7 mới, kèm với đó là file nghe giúp các em hiểu bài học dễ dàng hơn.
Unit 2: Fit for life (RO) 17 tài liệu
Tiếng Anh 7 1.4 K tài liệu
Tiếng Anh 7 Unit 2 Everyday English 2d
Xin giới thiệu Soạn Tiếng Anh 7 Right on theo từng Unit các hướng dẫn giải chi tiết cho từng phần trong SGK Tiếng Anh lớp 7 mới, kèm với đó là file nghe giúp các em hiểu bài học dễ dàng hơn.
Chủ đề: Unit 2: Fit for life (RO) 17 tài liệu
Môn: Tiếng Anh 7 1.4 K tài liệu
Sách: Right On
Thông tin:
Tác giả:
Tài liệu khác của Tiếng Anh 7
Preview text:
Tiếng Anh 7 Unit 2 Everyday English 2d
Ordering at the school canteen
1. Read the dialouge and fill in the gaps with the sentences (A-G). Two sentences are extra
(Đọc đoạn hội thoại và điền vào chỗ trống với các câu (A- G). Có hai câu thừa) Phương pháp giải:
A. How about dessert? (Còn về món tráng miệng thì sao ạ?)
B. What would you like today? (Bạn muốn món gì cho hôm nay?)
C. That’s £6.00, please. (Món đấy có giá 6 pound.)
D. That’s all. (Đấy là tất cả.)
E. A small portion of each, please. (Mỗi thứ một ít, làm ơn.)
F. Anything to drink? (Bạn dùng đồ uống gì không?)
G. Please take a seat. (Xin mời ngồi.) Gợi ý đáp án 1. B 2. E 3. A 4. F 5. C
2. Listen and check your answers. What do you notice about the speakers’ intonation and rhythm?
(Nghe và kiểm tra các câu trả lời. Bạn chú ý gì về ngữ điệu và nhịp điệu của người nói?) Gợi ý đáp án
The speaker’s voice goes up or down and the speaker stressed some words in the sentences.
(Giọng của người nói lên hoặc xuống và người nói đã nhấn mạnh một số từ trong câu)
3. Take roles and read the dialouge in Exercise 1 aloud. Then say what Dan ordered
(Đóng vai và đọc hội thoại ở trong Bài 1. Sau đó nói Dan đã đặt gì) Gợi ý đáp án
Dan ordered chicken and potatoes with carrots and salad, ice cream and a glass of orange juice.
(Dan đã đặt gà và khoai tây kèm cà rốt và sa-lát, kem và một cốc nước cam)
4. Imagine you are in the school canteen. Use the menu to act out a dialouge similar
to the one in Exercise 1. Mind your intonation and rhythm.
(Tưởng tượng bạn đang ở căng tin trường. Sử dụng thực đơn để thực hành đoạn hội thoại
tương tự như trong Bài 1. Lưu ý ngữ điệu và nhịp điệu của bạn) Gợi ý đáp án
A: Hello, Charlie. What would you like today?
(Xin chào, Charlie. Bạn muốn gì ngày hôm nay?)
B: Let’s see. I’d like steak and rice, please.
(Để tôi xem. Tôi muốn bít tết và cơm, làm ơn)
A: OK. Would you like a salad with that?
(OK. Bạn có muốn một chút sa-lát không?) B: No, thanks. (Không, cảm ơn)
A: OK. How about dessert? We’ve got fruit and yoghurt.
(OK. Vậy còn đồ tráng miệng? Chúng tôi có hoa quả và sữa chua.)
B: I’d like some yoghurt, please.
(Làm ơn cho tôi sữa chua) A: Anything to drink? (Đồ uống thì sao?)
B: A bottle of mineral water, plesase.
(Một chai nước khoáng, làm ơn)
A: So that’s a steak and rice, yoghurt and a bottle of mineral water. That’s ₤6.60, please.
(Vậy là bít tết và cơm, sữa chua và một chai nước khoáng. Hết ₤6.60) B: Here you are (Của bạn đây) A: Thank you (Cảm ơn) Pronunciation
Listen and repeat. Think of more words with the same sounds. Practise saying them with a partner
(Nghe và lặp lại. Nghĩ nhiều từ hơn với các âm giống nhau. Thực hành nói với bạn) Gợi ý đáp án /w/: wet, work, white /v/: view, vistor, violet