Tiếng Anh lớp 12 Unit 6 Skills
Skills unit 6 lớp 12 Endangered Species sẽ giúp bạn học luyện tập bốn kĩ năng 'reading'; 'speaking'; 'writing' & 'listening' theo chủ đề Endangered Species (Các loài có nguy cơ tuyệt chủng), đồng thời cung cấp các từ vựng liên quan đến bài học.
Preview text:
SOẠN TIẾNG ANH 12 MỚI THEO UNIT UNIT 6 - SKILLS
I. Mục tiêu bài học 1. Aims
By the end of the lesson, students will be able to:
– To scan a text for specific information in a passage about different opinions about
protecting endangered species.
– To teach Ss new vocabulary by answering questions.
– To develop their reading skill through choosing the main idea for each paragraph.
– To learn new vocabulary by finding words or expressions with the meanings given. 2. Objectives
- Vocabulary: relate to topic "Endangered species"
- Skills: Reading; Speaking; Listening; Writing
II. Nội dung soạn Skills Unit 6 Endangered Species Reading
1. Discuss with a partner. (Thảo luận với một người bạn)
a. Which of these animals are on the list of endangered species?
b. Can you find them in Vietnam now? Gợi ý:
a. Tigers, saolas, elephants, sea turtles, and giant pandas are on the list of endangered species.
b. Tigers, saolas, elephants and sea turtles are still found in Viet Nam, but each with a small population.
2. Below are three people's opinions posted on the fantasticwildlife.org website.
Read the text and decide what they are talking about. (Dưới đây là ba ý kiến của
người dân được đăng trên trang web fantasticwildlife.org. Đọc văn bản và quyết
định những gì họ đang nói về) Đáp án:
c. Whether or not we should protect endangered species. Hướng dẫn dịch:
a. Tại sao động vật gặp nguy hiểm cần được bảo vệ.
b. Làm thế nào để bảo vệ các loài nguy cấp.
c. Chúng ta có nên bảo vệ các loài gặp nguy hiểm hay không. SIMON (Scotland)
Chúng ta hãy tự đặt mình vào những con vật có nguy cơ tuyệt chủng. Chúng ta sẽ
cảm thấy thế nào nếu những con vật cai trị thế giới và chúng ta đã trở thành những
người có nguy cơ tuyệt chủng? Chúng ta là sinh vật sống và động vật cũng vậy.
Chúng ta không còn có thể xác định sự tuyệt chủng nhanh chóng của các loài khi
các nguyên nhân tự nhiên như động đất hoặc hạn hán. Ngày nay, nhiều loài thực vật
và động vật đang bị đe doạ hoặc tuyệt chủng do sự phá huỷ môi trường sống, khai
thác quá mức và săn trộm. Nhiệm vụ của chúng ta là khắc phục những thiệt hại mà
chúng ta gây ra cho thiên nhiên. YOSHIKO (Nhật Bản)
Nếu chúng ta tiếp tục cứu các động vật có nguy cơ tuyệt chủng, thì chúng ta sẽ
không cho động vật thay thế các động vật khác. Sự tuyệt chủng chỉ là một phần của
quá trình tiến hóa và chúng ta không được can thiệp vào nó. Do đó, cố gắng để cứu
các loài không thể tồn tại trong môi trường của chúng là khá ngớ ngẩn, bởi vì nó là
trái pháp luật của tự nhiên. Vì vậy, hãy để thiên nhiên thực hiện sứ mệnh. Hơn nữa,
không phải tất cả các loài vật đều thân thiện hoặc vô hại. Voi và hổ là hai ví dụ về
động vật nguy hiểm. Những người sống gần một số khu bảo tồn thiên nhiên phải đối
mặt với những mối đe dọa liên tục đối với gia súc của họ và mùa màng. Vậy chúng
ta nên bảo vệ những con vật này bằng cách chi trả cho cuộc sống của người dân địa phương? ÁI LIÊN (VIỆT NAM)
Việc tuyệt chủng động vật và thực vật có thể hủy hoại hệ sinh thái và giảm đa dạng
sinh học. Tất cả các sinh vật là một phần của hệ sinh thái. Tất cả chúng đều giúp con
người theo một cách nào đó. Ví dụ, trên 50% thuốc hiện đang sử dụng có nguồn gốc
từ các sản phẩm tự nhiên được làm từ động vật hoặc thực vật. Bằng cách mất đa
dạng sinh học, chúng ta đang mất đi cơ hội để khám phá các loại thuốc mới có thể
cứu được mạng sống của hàng triệu người mỗi năm. Hơn nữa, thiên nhiên là đẹp, và
đó là lý do tốt nhất để bảo tồn nó. Đi bộ trong rừng nhiệt đới hoặc lướt ván trên một
rạn san hô giúp chúng ta thư giãn và cảm thấy yên bình.
3. Whose opinions are these? Write the correct name in the space before each
statement. (Những ý kiến này là của ai? Viết tên chính xác vào chỗ trống trước mỗi câu.) Đáp án:
1. Ai Lien; 2. Yoshiko; 3. Simon; 4. Yoshiko; 5. Simon; 6. Ai Lien; Hướng dẫn dịch:
1. Ái Liên: Có hai lý do chúng ta nên bảo vệ các loài nguy cấp.
2. Yoshiko: Có hai lý do chúng ta không nên bảo vệ các loài nguy cấp.
3. Simon: Con người phải chịu trách nhiệm đối với các loài gây nguy hiểm hoặc dẫn
chúng đến sự tuyệt chủng.
4. Yoshiko: Bảo vệ những loài có nguy cơ tuyệt chủng có nghĩa là đi ngược lại luật pháp tự nhiên.
5. Simon: Con người và động vật nên có cơ hội bình đẳng để được bảo vệ khỏi nguy hiểm.
6. Bảo tồn các loài động vật và thực vật giúp duy trì đa dạng sinh học.
4. Find the prepositions in the reading text to complete these phrases and
expressions. Use a dictionary to find their meanings. (Tìm các giới từ trong bài
đọc để hoàn thành các cụm từ và biểu thức. Sử dụng từ điển để tìm ý nghĩa của chúng.) Đáp án:
1. in (put oneself in someone's shoes = be in another person's situation)
2. to (attribute sth to sth else = believe that something is the result of a particular thing)
3. to (cause damage to something = harm something)
4. with (interfere with something = prevent something from being done)
5. at (feel at peace = be free from anxiety or distress) Hướng dẫn dịch:
1. đặt mình vào vị trí của ai đó = vào vị trí của người khác
2. quy cái này cho ai/ cái gì = tin tưởng rằng kết quả của thứ gì đó
3. gây thiệt hại cho cái gì = gây hại cho thứ gì đó
4. gây trở ngại cho thứ gì đó = ngăn chặn thứ gì đó hoàn thành
5. cảm giác yên bình = không bị lo lắng hoặc đau khổ
5. Discuss with a partner. (Thảo luận với một người bạn.)
Which of the three people above do you agree with? Why?
(Bạn đồng ý với ai trong số 3 người trên? Tại sao?) Học sinh nêu ý kiến. Speaking
1. Put the following ways of protecting rhinos and coral reefs in the correct
boxes. (Đặt những cách sau đây để bảo vệ tê giác và các rạn san hô vào các hộp đúng.) Đáp án: How to protect rhinos How to protect coral reefs
ban transportation of and trading
not leave litter on the beach or in in rhino horns. the water.
Donate to rhino conservation
practise safe and responsible diving organisations and snorkelling.
launch anti-poaching campaigns.
use organic fertilizers to avoid
stop using rhino products. polluting the ocean.
stop using coral reef products. Hướng dẫn dịch:
Các cách bảo vệ tê giác Các cách bảo vệ san hô
cấm vận chuyển và kinh doanh
không vứt rác trên bãi biển hoặc sừng tê giác trong nước
quyên tặng cho các tổ chức bảo
thực hành lặn biển an toàn và có tồn tê giác trách nhiệm
khởi động các chiến dịch chống
sử dụng phân bón hữu cơ để tránh ô sạt lở nhiễm đại dương
ngừng sử dụng sản phẩm tê giác
ngừng sử dụng các sản phẩm từ rạn san hô
2. Work with a partner. Use the information in 1 or your own ideas to prepare
a talk about how to protect rhinos or coral reefs. The following phrases and
expressions may help you. (Làm việc cùng một người bạn. Sử dụng thông tin trong
1 hoặc ý tưởng riêng của mình để chuẩn bị cho một cuộc nói chuyện về làm thế nào
để bảo vệ tê giác hoặc rạn san hô. Các cụm từ và các biểu thức sau đây có thể giúp bạn.) Hướng dẫn dịch:
1. Chào khán giả và giới thiệu chủ đề: Chào buổi sáng / chiều, mọi người.Tôi rất vui
mừng được nói chuyện với các bạn ngày hôm nay về ...
2. Giới thiệu điểm / ý tưởng đầu tiên: Để bắt đầu, tôi xin đề nghị ...Tôi muốn bắt đầu
bằng cách thảo luận ...
3. Để di chuyển đến điểm tiếp: Quan điểm tiếp theo của tôi là ...Bây giờ chúng ta
hãy chuyển sang một điểm khác.
4. Để cho biết kết thúc cuộc nói chuyện: Cuối cùng, tôi muốn tóm tắt các vấn đề /
điểm chính.Để tổng hợp, chúng ta hãy nhìn lại những điểm chính.Để kết luận, tôi muốn ...
5. Để cảm ơn khán giả: Cảm ơn vì sự chú ý của bạn.Cảm ơn vì đã lắng nghe.
3. Present your talk to the class. (Trình bày cuộc nói chuyện của bạn trước lớp.) Gợi ý:
Good morning everyone. It’s my pleasure to be here and talk about how to protect the rhinos.
First of all, we all know that the number of rhinos in over the world is becoming
smaller and smaller because of hunting for their horns. The government should ban
transportation of and trading in rhino horns. If this were done, a huge number of
rhinos would be saved. My next suggestion is we should donate to rhinos
conservation organisations. Many people or organisations have launched many
campaigns, program to protect the rhinos. However, their sources are limited so we
can support them by donating money. Finally, stop using rhinos products is an
amazing way to prevent rhinos’ extinction. If there are no demands, there will be no
supply and rihnos will be saved.
In conclusion, there are three ways to protect rhinos: ban transportation of and
trading in rhino horns, donate to rhinos conservation organisations, stop using rhinos
products. Thank you for your listening. Listening
1. Below is the conservation status scale which indicates whether a species still
exists and how likely it is to become extinct in the near future. Match the three
phrases indicating three threatened' levels with the numbers 1,2 and 3. (Dưới
đây là tình trạng bảo tồn quy mô cho ta biết liệu một loài có còn tồn tại hay không
và khả năng như thế nào nó sẽ biến mất trong tương lai. Nối 3 cụm từ chỉ 3 mức đe
doạ với các số 1,2,3) Đáp án: 1. critically endangered 2. endangered 3. vulnerable Hướng dẫn dịch:
1. Bị đe dọa trầm trọng 2. Bị đe dọa 3. Tổn thương
2. Listen to the first part of a talk given by Peter Shawl, a conservation
biologist, and check your answers in 1. (Nghe phần đầu tiên của cuộc nói chuyện
của Peter Shawl, một nhà bảo tồn sinh học , và kiểm tra câu trả lời của bạn trong 1.) Bài nghe: Đáp án: 1. CR (Critically endangered) 2.EN (Endangered) 3. VU (Vulnerable) Nội dung bài nghe:
Hello everyone. I'm happy that you could come and listen to my talk today. I'll be
discussing two main points. To begin with, I'd like to explain the conservation status
scales. Now look at the scale. Let's start from the right end. When an animal is
ranked as "Least concern" and "Near threatened", it isn't endangered now. But it
might be in the near future. Next is "Vulnerable", which means the animals faces a
high risk of extinction. "Endangered" means a very high risk, and "Critically
endangered" means an extremely high risk. Species classified as VU, EN or CR
need care and protection. The last two groups, EW and EX, tell us that the species is
not found in the wild of has become extinct. Hướng dẫn dịch:
Chào mọi người. Tôi rất vui vì các bạn có thể đến và nghe bài nói chuyện của tôi
hôm nay. Tôi sẽ thảo luận về hai điểm chính. Để bắt đầu, tôi muốn giải thích về quy
mô bảo tồn. Bây giờ hãy nhìn vào quy mô. Hãy bắt đầu từ phía bên phải. Khi một
con vật được xếp hạng là "bị đe dọa ít nhất" và "Gần bị đe dọa", hiện nay nó không
bị đe dọa. Nhưng có thể trong tương lai gần. Tiếp theo là "Dễ bị tổn thương", có
nghĩa là động vật phải đối mặt với một nguy cơ cao tuyệt chủng. "Nguy cấp" có
nghĩa là một nguy cơ rất cao, và "Cực kỳ nguy cấp" có nghĩa là có nguy cơ rất cao.
Các loài thuộc VU, EN, CR cần được chăm sóc và bảo vệ. Hai nhóm cuối cùng, EW
và EX, cho chúng ta biết rằng loài này không được tìm thấy trong tự nhiên đã bị tuyệt chủng.
3. Listen to the second part of the talk and choose the best option to complete
the statements or answer the questions. (Nghe phần thứ hai của buổi nói chuyện
và chọn lựa chọn tốt nhất để hoàn thành các nhận định hoặc trả lời các câu hỏi.)\ Bài nghe: Đáp án: 1. B 2. C 3. A 4. C Nội dung bài nghe:
Now let's turn to the two main dangers to wildlife. Loss of habitat is the first one.
The higher the world's population becomes, the greater the need for food and
housing gets. People cut down forest trees to make more room for land for
agriculture and building housing. To increase crop production, people may also use
pesticides and fertilizers. As a result, wild animals' natural living space gets smaller
and more polluted. The second danger is hunting and poaching. Animals can be
killed not just for food, but for other purposes. In many Asian countries, tiger bones
and rhino horns are believed to be able to treat diseases while elephant tusks are
used to make valuable ivory objects.
As you can see, the two dangers that I mentioned involve human activities.
Therefore, we are responsible for the loss of biodiversity and we need to take
immediate action to protect and conserve wildlife. Hướng dẫn dịch:
Bây giờ chúng ta hãy chuyển sang hai mối nguy hiểm chính đối với động vật hoang
dã. Mất môi trường sống là điều đầu tiên. Dân số thế giới ngày càng cao, nhu cầu về
thực phẩm và nhà cửa càng lớn. Người dân chặt cây lâm nghiệp để lấy đất cho nông
nghiệp và xây dựng nhà ở. Để tăng sản lượng cây trồng, người ta cũng có thể sử
dụng thuốc trừ sâu và phân bón. Kết quả là không gian sinh sống tự nhiên của động
vật hoang dã nhỏ hơn và ô nhiễm hơn. Nguy cơ thứ hai là săn và bắt. Động vật có
thể bị giết chết không chỉ lấy thực phẩm, mà còn cho các mục đích khác. Tại nhiều
quốc gia Châu Á, xương hổ và sừng tê giác được cho là có khả năng điều trị bệnh tật
trong khi các con ngựa voi được sử dụng để làm vật ngà voi có giá trị.
Như bạn thấy, hai mối nguy hiểm mà tôi đề cập đến liên quan đến hoạt động của con
người. Do đó, chúng ta chịu trách nhiệm về việc mất đa dạng sinh học và chúng ta
cần có hành động ngay lập tức để bảo vệ và bảo tồn động vật hoang dã.
4. Listen to the second part again. Complete the summary of the talk, writing
one word in each blank. (Nghe phần thứ hai một lần nữa. Hoàn thành bản tóm tắt
của bài nói, viết một từ trong mỗi khoảng trống.) Bài nghe: Đáp án: 1. dangers 2. habitat 3. poaching 4. human 5. conserve Hướng dẫn dịch:
Trong phần thứ hai, Shawl thảo luận về hai mối nguy hiểm chính khiến động vật
hoang dã. Đầu tiên là mất môi trường sống, và thứ hai là săn và bắt. Những nguy
hiểm này là do hoạt động của con người, vì vậy chúng ta cần hành động để bảo vệ
và bảo tồn động vật hoang dã.
5. Do you agree with Peter Shawl that humans are responsible for the loss of
biodiversity? Discuss with a partner. (Bạn có đồng ý với Peter Shawl rằng con
người phải chịu trách nhiệm cho sự mất mát đa dạng sinh học? Thảo luận với một người bạn.) Gợi ý:
I agree with Peter Shawl that humans are responsible for the loss of biodiversity. Because:
People cut down forest trees to make more room for land for agriculture and
building housing. To increase crop production, people may also use pesticides and
fertilizers. As a result, wild animals' natural living space gets smaller and more
polluted. The second danger is hunting and poaching. Animals can be killed not just
for food, but for other purposes. In many Asian countries, tiger bones and rhino
horns are believed to be able to treat diseases while elephant tusks are used to make valuable ivory objects. Writing
1. Match the pictures with the animals' names. Then discuss the questions with
a partner. (Khớp những hình ảnh với tên của các loài động vật. Sau đó thảo luận
câu hỏi với một người bạn.) Đáp án: 1 - b; 2 - a
2. Read the facts about the Komodo dragon and the blue whale. Write a, b, c, d,
or e in the space provided to match the title with the correct section. (Đọc sự
kiện về con rồng Komodo và cá voi xanh. Viết a, b, c, d, hay e vào chỗ trống được
cung cấp để phù hợp với tiêu đề với các phần chính xác.) Đáp án: 1. c Habitat and location 2. e Physical features 3. a Diet 4. d Population 5. b Conservation status Hướng dẫn dịch: a. Chế độ ăn b. Tình trạng bảo quản c. Nơi sống và vị trí d. Dân số e. Tính năng vật lý Rồng Komodo Cá voi xanh 1. c. Nơi
- tìm thấy trong tự nhiên trên đảo
- sống trong vùng nước lạnh của sống và vị Indonesia (Komodo, Rinca, Bắc cực và Nam Cực trí
Gili Montang, Gili Dasami, Flores) - di cư đến biển nhiệt đới để
sinh sản (đến bốn tháng)
- Sống trong rừng, trên bãi biển, trên đỉnh đồi 2. e. Đặc
- trông giống như một con cá sấu
- động vật có vú, nhưng trông
điểm vật lý hoặc thằn lằn giống như một con cá
- người trưởng thành nam có thể - dài 30 mét lớn lên đến 3 mét - 150-200 tấn 3. a. Chế
ăn thịt (con trâu lớn, nai, lợn, con ăn sò ốc rất nhỏ độ ăn rồng nhỏ) 4. d. số
6.000 con sống trong tự nhiên ở
ước tính 14.000 (10.000 ở Nam lượng Indonesia; giảm dần
Cực và 4.000 ở Bắc Cực); đang tăng 5. b. Tình
- dễ bị tổn thương (Danh sách đỏ
- nguy cấp (Danh sách đỏ trạng bảo IUCN) IUCN) tồn
- nguyên nhân: nhiều con đực hơn
- đối mặt với những mối đe doạ
cái (con người không phải là một
từ người săn cá voi, ô nhiễm, va mối đe dọa)
chạm với tàu thuyền và sự nóng
- được bảo vệ bởi các đạo luật lên toàn cầu
chống lại gian lận ở Indonesia và
bởi 30 vườn thú và các vườn thú
- Nhiều kế hoạch khôi phục để phục hồi dân số khác bên ngoài Indonesia
3. Choose one of the two species in 2 and write a report of 150-200 words to
describe it. Follow the plan below. (Chọn một trong hai loài trong 2 và viết một
báo cáo trong 150-200 từ để mô tả nó. Thực hiện theo kế hoạch dưới đây.) Gợi ý:
Komodo dragons are found in the wild on only five islands in Indonesia: Komodo,
Rinca, Gili Montang, Gili Dasami and Flores, where they roam freely. They live
mainly in forests, but can be seen scattered widely over the islands from beaches to hilltops.
Though they are called dragons, they look like a big lizard. A male adult can
measure three metres in length and weighs 90 kilos. Komodo dragons eat meat.
They are also fierce hunters and an eat very large prey, such as large water
buffaloes, deer and pigs. They will even eat smaller Komodo dragons.
There are about 6,000 Komodo dragons in Indonesia. Humans are not a great danger
to them. However, their population is slightly declining because there are more
males than females. According to the IUCN Red List, Komodo dragons are not
endangered, but are considered vulnerable. About 30 zoos outside Indonesia Tave
been trying to protect the Komodo. There are also plans to hald more wildlife parks
around the world, which will help to rcrease the population of this fascinating species.