1
Soạn Anh 3 Unit 8: Lesson 5
Bài 1
Look and listen. Repeat. (Nhn v nghe. Nhăc la
i.)
Bi nghe:
Orange juice: nươ
c cam
water: nươ
c
lemonade: nươ
c chanh
coconut water: nươ
c dư
a
Bài 2
Point and say. (Ch v ni.)
2
Bài 3
Ask and answer. (Hi v tr li.)
Tr li:
A: Do you want lemonade?
B: No, I don’t.
A: Do you want orange juice?
B: No, I don’t. I want lemonade.
Dch:
A: Bn c mun ung nưc chanh không?
B: Không, tôi không..
A: Bn c mun ung nưc cam không?
B: Không, tôi không. Tôi muôn nươ
c chanh.

Preview text:

Soạn Anh 3 Unit 8: Lesson 5 Bài 1
Look and listen. Repeat. (Nhìn và nghe. Nhắc lại.) Bài nghe:
Orange juice: nước cam  water: nước
lemonade: nước chanh
coconut water: nước dừa Bài 2
Point and say. (Chỉ và nói.) 1 Bài 3
Ask and answer. (Hỏi và trả lời.) Trả lời: A: Do you want lemonade? B: No, I don’t. A: Do you want orange juice?
B: No, I don’t. I want lemonade. Dịch:
A: Bạn có muốn uống nước chanh không?
B: Không, tôi không..
A: Bạn có muốn uống nước cam không?
B: Không, tôi không. Tôi muốn nước chanh. 2