1
Soạn Anh 3 Unit 8: Lesson 8
Bài 1
Look and listen. Repeat. (Nhn v nghe. Nhăc la
i.)
Bi nghe:
There are some eggs.
There are many cookies.
There are a lot of bananas.
There is a lot of milk.
Dch:
C mt vi qu trng.
C rt nhiu bnh quy.
C rt nhiu chui
C rt nhiu sa.
Bài 2
Look and write. Say. (Nhn v vit. Ni.)
2
Tr li:
1. There are a lot of bananas.
(C rt nhiêu chuôi.)
2. There are some eggs.
(C môt vi ci trng.)
3. There is a lot of water.
(C rt nhiu nưc)
4. There is some tea.
(C mt t nưc tr.)
Bài 3
Use the things around you. Say. (Dng nhng vt c xung quanh bn. Ni.)
Tr li:
- There are some erasers.
(C mt vi cc ty.)
3
- There is a blackboard in classroom.
(C mt ci bng đen  trong lp hc.)
- There are some books.
(C mt vi quyn sch.)
- There are many trees in my schoolyard.
(C nhiu cây  trong sân trưng ca tôi.)
- There are a lot of tables and chairs in classroom.
(C rt nhiu bn v gh  trong lp hc.)

Preview text:

Soạn Anh 3 Unit 8: Lesson 8 Bài 1
Look and listen. Repeat. (Nhìn và nghe. Nhắc lại.) Bài nghe: There are some eggs.
There are many cookies.
There are a lot of bananas.
There is a lot of milk. Dịch:
Có một vài quả trứng.
Có rất nhiều bánh quy.
Có rất nhiều chuối
Có rất nhiều sữa. Bài 2
Look and write. Say. (Nhìn và viết. Nói.) 1 Trả lời:
1. There are a lot of bananas.
(Có rất nhiều chuối.)
2. There are some eggs.
(Có môt vài cái trứng.)
3. There is a lot of water.
(Có rất nhiều nước) 4. There is some tea.
(Có một ít nước trà.) Bài 3
Use the things around you. Say. (Dùng những vật có xung quanh bạn. Nói.) Trả lời: - There are some erasers.
(Có một vài cục tẩy.) 2
- There is a blackboard in classroom.
(Có một cái bảng đen ở trong lớp học.) - There are some books.
(Có một vài quyển sách.)
- There are many trees in my schoolyard.
(Có nhiều cây ở trong sân trường của tôi.)
- There are a lot of tables and chairs in classroom.
(Có rất nhiều bàn và ghế ở trong lớp học.) 3