Report tài liệu
Chia sẻ tài liệu
Tiếng trung nhập môn - Ngôn ngữ Trung Quốc | Trường Đại học Thủ đô Hà Nội
2.xiě写chū出hàn汉zì字de的pīn拼yīn音hé和bǐ笔huà画shù数liàng量 ( viêǘt phiên âm, nghĩa và cho biêǘt sốǘ nét c a chúng )ủVd 一:(có 1 nét ) 三 ( có 3 nét )Sốǘ nét tnh t lúc ta đ t bút và d ng bút đ chuy n nét ừ ặ ừ ể ểkhác. Tài liệu giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao. Mời bạn đọc đón xem!
Môn: Ngôn Ngữ Trung Quốc (D2021) 34 tài liệu
Trường: Đại học Thủ đô Hà Nội 603 tài liệu
Tác giả:


Tài liệu khác của Đại học Thủ đô Hà Nội
Preview text:
第一课 dú pīn yīn
1. 读拼音 ( đ c phiên âm ) ọ a o e i u ü ai ei ao ou b p m f d t l g k h
ba po me fa di tu nü lai gei gao hou
bo pai mi fo dou tao nei lü gu ke hao
bō bó miǐ fú dù tài ní lái gāo kāi haǐi
Baǐ pái mù ā fēi duǐ tú nüǐ lüǘ gōu koǐu hé ī wǔ bā dà 一 五 八 大 hǎo báimǎ bú dà bù 好 白马 不大 不 bái bù hǎo bù bái mǎ 白 不 好 不白 马 nǐ hǎo nán kǒu nǚ 你 好 男 口 女 sì shí jiǔ nǐ 四 十 九 你
xiě chū hàn zì de pīn yīn hé bǐ huà shù liàng
2. 写出汉字的拼音和笔画数量 ( viêǘt phiên âm, nghĩa và
cho biêǘt sốǘ nét của chúng ) Vd (có 1 nét 一: ) có 3 nét 三 ( ) Sốǘ nét tnh t lúc t ừ a đ t bút và ặ d n ừ g bút đ chuy ể n nét ể khác 五 白 你 好 马 口 不 大
Tài liệu liên quan:
-
Mandarin Chinese Pinyin Table - Ngôn Ngữ Trung Quốc | Đại học Thủ đô Hà Nội
128 64 -
Tổng hợp 3000 Câu tiếng Trung giao tiếp hàng ngày - Ngôn Ngữ Trung Quốc | Đại học Thủ đô Hà Nội
221 111 -
什么是真正的生活健康 - Du lịch - Ngôn ngữ Trung Quốc | Trường Đại học Thủ đô Hà Nội
116 58 -
Kiểm tra Phần kỹ năng Đọc-Viết - Ngôn ngữ Trung Quốc | Trường Đại học Thủ đô Hà Nội
136 68 -
Bài tập HSK ôn tập - Ngôn ngữ Trung Quốc | Trường Đại học Thủ đô Hà Nội
174 87