



















Preview text:
lOMoAR cPSD| 58647650
TRƯ Ờ NG Đ Ạ I H Ọ C Đ Ồ NG THÁP
KHOA KINH T Ế - LU Ậ T
TIỂU LUẬN HỌC PHẦN MARKETING CĂN BẢN
Chủ đề: Lập kế hoạch Maketing cho sản phẩm cụ thể
Họ tên SV: Hồ Thị Thu Thảo Lớp: ĐHKT24C
Mssv: 00244 18380 Stt: 31
Mã học phần : EC 4 00511
LỜI CẢM ƠN
Trước tiên với tấm lòng chân thành nhất em xin phép gửi đến tất cả các cá
nhân, tổ chức đã tạo điều kiện và giúp đỡ em trong quá trình học tập, nghiên cứu làm
bài tiểu luận lời cảm ơn chân thành nhất. Trong quá trình học tập tại trường, em đã
nhận được nhiều sự giúp đỡ từ quý thầy cô trong và ngoài Khoa Kinh tế -Luật. Cảm
ơn thầy cô đã truyền đạt vốn kiến thức quý báu của thầy cô cho em trong suốt quá
trình học tập tại trường.
Một lần nữa, em xin cảm ơn cô Thi Bích Châu, người đã trực tiếp hướng dẫn
em thực hiện tiểu luận và hoàn thành tốt bài tiểu luận này trong thời gian qua. Bước
đầu làm bài tiểu luận với lượng kiến thức và kinh nghiệm ít ỏi của bản thân chắc
chắn bài luận sẽ khó tránh khỏi thiếu sót. Kính mong cô thông cảm và góp ý để em
ngày càng hoàn thiện hơn. MỤC LỤC
LỜI CẢM ƠN.................................................................................................2 NỘI DUNG
Phần 1: GIỚI THIỆU TỔNG QUÁT 1.1 Mục tiêu chung
1.2 Tổng quan thị trường Phần 2: TÓM TẮT 2.1 Tên công ty 2.1 Trụ sở công ty
2.3 Tầm nhìn và sứ mệnh 2.4 Phân tích Swot công ty
2.5 Thị trường mục tiêu 2.6 Chân dung khách hàng 2.7 Phân tích đối thủ
2.8 Phân tích môi trường
Phần 3: CHIẾN LƯỢC SẢN PHẨM 3.1 Tổng quan sản phẩm
3.2 Các cấp độ của sản phẩm
Phần 4: CHIẾN LƯỢC VỀ GIÁ
4.1 Xác định chiến lược giá
4.2 Chiến lược thu hút khách hàng dựa trên giá 4.3 Bảng giá
Phần 5: CHIẾN LƯỢC PHÂN PHỐI
5.1 Chiến lược phân phối 5.2 Các kênh phân phối
Phần 6: CHIẾN LƯỢC CHIÊU THỊ
6.1 Chiến lược chiêu thị
6.2 Áp dụng kênh Digital vào chiến dịch chiêu thị 6.3 Kế hoạch chiêu thị
Phần 7: THỰC HIỆN VÀ ĐÁNH GIÁ 7.1 Chi phí phân bổ
7.2 Lịch trình thực hiện từng bước 7.3 Các kênh Maketing Tổng kết
Tài liệu tham khảo NỘI DUNG
Phần 1: GIỚI THIỆU TỔNG QUÁT
1.1 MỤC TIÊU CHUNG
Nhằm xây dựng một chiến lược marketing toàn diện, nhằm đạt được sự thành công
bền vững cho doanh nghiệp. Cụ thể, trong yếu tố sản phẩm, mục tiêu là cung cấp
những sản phẩm phù hợp với nhu cầu và mong muốn của khách hàng, đảm bảo
chất lượng và sự khác biệt. Yếu tố giá cả nhằm xác định mức giá hợp lý, vừa tối đa
hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp, vừa phù hợp với giá trị sản phẩm mang lại cho
khách hàng. Về phân phối, mục tiêu là xây dựng mạng lưới phân phối hiệu quả,
đảm bảo sản phẩm dễ dàng tiếp cận và đến tay khách hàng đúng lúc, đúng nơi.
Cuối cùng, yếu tố khuyến mãi hướng đến việc tăng cường nhận diện thương hiệu
và thu hút khách hàng thông qua các chiến lược quảng cáo, truyền thông và khuyến
mãi. Tổng thể, chiến dịch 4P giúp doanh nghiệp thỏa mãn nhu cầu khách hàng, tối
ưu hóa lợi nhuận và duy trì lợi thế cạnh tranh.
1.2 TỔNG QUAN THỊ TRƯỜNG
Trong bối cảnh nền kinh kế luôn có sự thay đổi liên tục và nhiều biến động, các
doanh nghiệp luôn phải trong trang thái sẵn sàng đối mặt với những thách thức và
áp dụng hiệu quả các chiến lược maketing là một trong những phương thức tối ưu
để hiểu rõ bối cảnh và các yếu tố tác động đến doanh nghiệp. Nó bao gồm việc
phân tích các yếu tố như nhu cầu và hành vi của khách hàng, đối thủ cạnh tranh, xu
hướng thị trường, môi trường kinh tế và các yếu tố bên ngoài ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh. Phần 2: TÓM TẮT 2.1 TÊN CÔNG TY Công ty TNHH FRESHMILK
Công ty chuyên sản xuất và phân phối các loại sữa dinh dưỡng có nguồn gốc từ thực vật. 2.2 TRỤ SỞ
Trụ sở 1: Nông trường FRESHFARM được đặt tại tỉnh Kon Tum, với diện tích hơn
20ha, điều kiện khí hậu và thổ nhưỡng thích hợp cho việc trồng cây lấy hạt như ốc
chó, hạt điều, hạt mắc ca, hạt sa chi...
Trụ sở 2: Công ty TNHH FRESHMILK có trụ sở chính tai khu công nghiệp Bàu
Cạn-Tân Hiệu thuộc tỉnh Đồng Nai
2.3 TẦM NHÌN VÀ SỨ MỆNH
Tầm nhìn của công ty FRESHMILK là trở thành thương hiệu dẫn đầu trong
ngành sản xuất và cung cấp sản phẩm dinh dưỡng từ các loại hạt, mang đến những
giá trị sức khỏe và chất lượng cao cho người tiêu dùng Việt Nam và quốc tế.
FRESHMILK hướng tới việc phát triển bền vững, cải tiến công nghệ và cung cấp
các sản phẩm sáng tạo, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường về thực
phẩm lành mạnh và dinh dưỡng.
Sứ mệnh của FRESHMILK là mang đến những sản phẩm dinh dưỡng từ hạt an
toàn, chất lượng và giàu giá trị sức khỏe, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống
của người tiêu dùng. Công ty cam kết cung cấp các sản phẩm tốt cho sức khỏe, tạo
ra sự phát triển bền vững cho cộng đồng và môi trường, đồng thời thúc đẩy sự tiến
bộ trong ngành công nghiệp thực phẩm tại Việt Nam. 2.4 PHÂN TÍCH SWOT 2.4.1 Điểm mạnh
Công ty FRESHMILK sở hữu nông trường rộng lớn, đảm bảo về nguồn gốc sản
phẩm ,từ đó mà chất lượng sản phẩm vượt trội với cam kết an toàn thực phẩm và
giá trị dinh dưỡng cao. Công ty không ngừng đổi mới và phát triển các sản phẩm
đa dạng, đáp ứng nhu cầu của khách hàng. Thương hiệu FRESHMILK uy tín, được
khách hàng tin tưởng nhờ vào sự ổn định và chất lượng sản phẩm. Mạng lưới phân
phối rộng khắp giúp sản phẩm dễ dàng tiếp cận người tiêu dùng. Hơn nữa, công ty
chú trọng bảo vệ sức khỏe cộng đồng, cung cấp dịch vụ khách hàng chuyên nghiệp
và tham gia các hoạt động bảo vệ môi trường, tạo dựng hình ảnh doanh nghiệp có
trách nhiệm với xã hội. 2.4.2 Điểm yếu
Một trong những điểm yếu đó là sự phụ thuộc vào thị trường nội địa, chưa khai
thác tối đa tiềm năng xuất khẩu. Mặc dù công ty đã xuất khẩu sản phẩm ra một số
thị trường quốc tế, nhưng sự hiện diện của FRESHMILK trên các thị trường nước
ngoài còn hạn chế. Điều này khiến công ty gặp khó khăn trong việc tận dụng cơ
hội từ các thị trường quốc tế, đặc biệt khi nhu cầu về các sản phẩm dinh dưỡng từ
thực vật đang gia tăng mạnh mẽ. Để phát triển bền vững, công ty cần đẩy mạnh
chiến lược mở rộng ra các thị trường quốc tế, tìm kiếm cơ hội hợp tác và phân phối
tại các khu vực tiềm năng hơn. 2.4.3 Cơ hội
Một cơ hội lớn đối với công ty là sự gia tăng nhu cầu của người tiêu dùng về các
sản phẩm thực phẩm lành mạnh và dinh dưỡng từ thực vật, đặc biệt là sữa hạt ngũ
cốc và các sản phẩm thay thế sữa động vật ( người tiêu dùng dần có xu hướng sử
dụng các thực phẩm thuần chay với mục đích sức khỏe và tính nhân đạo). Thị
trường ngày càng ưa chuộng những sản phẩm có lợi cho sức khỏe, không chứa
lactose và gluten, mở ra cơ hội để FRESHMILK phát triển thêm các dòng sản
phẩm mới, như sữa hạt, sữa hữu cơ hoặc các sản phẩm chế biến từ đậu nành có lợi
cho tim mạch. Công ty có thể thực hiện tốt điều này nhờ vào kinh nghiệm lâu năm
trong việc sản xuất các sản phẩm từ các loại hạt cùng với hệ thống sản xuất hiện
đại và quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt tạo ra các sản phẩm an toàn, bổ
dưỡng và thân thiện với môi trường, giúp công ty tạo dựng niềm tin vững chắc
trong lòng người tiêu dùng. 2.4.4 Thách thức
Khoảng cách địa lý hơn 530km giữa hai trụ sở của công ty ( Đồng Nai- Kon Tum)
tạo ra một thách thức lớn trong việc bảo quản và vận chuyển nguồn nguyên liệu
thô đến nơi sản xuất, dẫn đến chi phí và thời gian vận chuyển khá cao. Bên cạnh
đó, khu vực Tây Nguyên đôi khi phải chịu ảnh hưởng của thời tiết cực đoan và địa
hình cao nguyên xếp tầng, gây ra tình trạng đổ, sạt lở đất, làm ảnh hưởng đến chất
lượng nguồn nguyên liệu. Những yếu tố này có thể tác động tiêu cực đến khả năng
cung ứng nguyên liệu ổn định và làm giảm chất lượng sản phẩm cuối cùng. Nếu
không cải thiện được tình hình này, công ty có thể mất đi khách hàng, đặc biệt là
những khách hàng yêu cầu sản phẩm ổn định và chất lượng cao, vì họ sẽ chuyển
sang các đối thủ có khả năng cung ứng linh hoạt và đáng tin cậy hơn.
2.5 THỊ TRƯỜNG MỤC TIÊU
Thị trường mục tiêu của FRESHMILK chủ yếu tập trung vào người tiêu dùng quan
tâm đến sức khỏe, đặc biệt là nhóm đối tượng trẻ tuổi, phụ nữ, đối tượng trung
niên,khách hàng có xu hướng sử dụng các sản phẩm tiện lợi, và người tiêu dùng ăn
chay. Đáp ứng nhu cầu về sản phẩm bổ dưỡng, tiện lợi, và lành mạnh. Các kênh
phân phối đa dạng, từ cửa hàng trực tiếp đến online, giúp FRESHMILK tiếp cận
một lượng khách hàng lớn trên toàn quốc.
2.6 CHÂN DUNG KHÁCH HÀNG
1. Khách hàng trẻ tuổi (18 - 35 tuổi)
• Đặc điểm nhân khẩu học: • Lối sống và thói quen tiêu dùng:
o Quan tâm đến sức khỏe, chế độ ăn uống lành mạnh, ít chất béo, ít
đường và có lợi cho cơ thể. o Ưa chuộng các sản phẩm từ thực vật, thay
thế các sản phẩm sữa động vật. o Tìm kiếm các sản phẩm dễ sử dụng,
tiện lợi, có thể tiêu thụ nhanh trong cuộc sống bận rộn. o Thường xuyên
sử dụng các sản phẩm qua các kênh mua sắm online hoặc siêu thị.
• Nhu cầu và kỳ vọng: Khách hàng trẻ tuổi mong muốn
các sản phẩm không chỉ tốt cho sức khỏe mà còn phù
hợp với xu hướng tiêu dùng hiện đại, có thể cung cấp
năng lượng, hỗ trợ dinh dưỡng trong các bữa ăn nhanh
hoặc vào các buổi sáng bận rộn.
• 2. Người nội trợ và trẻ em
Đặc điểm nhân khẩu học: là nhóm khách hàng chăm lo cho gia đình và quan tâm
đến sức khỏe của các thành viên trong nhà.
• Lối sống và thói quen tiêu dùng:
o Quan tâm đến dinh dưỡng cho cả gia đình, đặc biệt là cho con cái và
bản thân. o Ưa chuộng các sản phẩm dinh dưỡng tự nhiên, không chứa
lactose, thích hợp cho cả người lớn và trẻ em. o Họ thường xuyên đi
chợ hoặc mua sắm ở siêu thị để lựa chọn thực phẩm cho gia đình. o
Đặc biệt chú trọng các sản phẩm giúp bảo vệ sức khỏe, tăng cường
miễn dịch và cung cấp các dưỡng chất cần thiết cho cơ thể.
• Nhu cầu và kỳ vọng: Họ tìm kiếm các sản phẩm dễ dàng sử dụng cho gia
đình, từ sữa cho bữa sáng đến đồ uống bổ dưỡng cho các bữa phụ. Các sản
phẩm của Vinasoy cần đáp ứng yêu cầu về an toàn thực phẩm, giá cả hợp lý
và chất lượng ổn định.
3. Người tiêu dùng trung niên (40 tuổi trở lên)
• Đặc điểm nhân khẩu học: Là nhóm khách hàng lớn tuổi, có thu nhập ổn
định và phần lớn đã có gia đình. Họ sống ở cả thành thị và nông thôn, chú
trọng đến các sản phẩm giúp cải thiện sức khỏe khi tuổi tác tăng lên. • Lối
sống và thói quen tiêu dùng:
o Quan tâm đến việc duy trì sức khỏe, phòng ngừa bệnh tật, đặc biệt là
các bệnh tim mạch, huyết áp cao và các vấn đề về tiêu hóa. o Họ tìm
kiếm các sản phẩm sữa đậu nành vì có thể dễ dàng tiêu hóa, không chứa
chất béo bão hòa và hỗ trợ hệ tiêu hóa. o Tập trung vào các sản phẩm bổ
sung dinh dưỡng như canxi, vitamin D và các chất có lợi cho xương khớp, tim mạch.
• Nhu cầu và kỳ vọng: Họ mong muốn các sản phẩm hỗ trợ sức khỏe lâu
dài, có thể sử dụng trong các bữa ăn hàng ngày mà không lo ngại về tác
dụng phụ. FRESHMILK cần mang đến những giải pháp dinh dưỡng phù
hợp cho lứa tuổi trung niên, không chỉ có lợi cho cơ thể mà còn giúp duy trì sức khỏe lâu dài.
4. Người tiêu dùng ăn chay hoặc thuần chay
• Đặc điểm nhân khẩu học: Những người có chế độ ăn uống thuần chay, đặc
biệt là giới trẻ và người lớn tuổi quan tâm đến lối sống lành mạnh và đạo
đức trong việc tiêu thụ thực phẩm. • Lối sống và thói quen tiêu dùng:
o Họ tránh tiêu thụ sản phẩm động vật và ưu tiên các sản phẩm thực vật,
như sữa đậu nành, thay thế sữa bò và các sản phẩm có nguồn gốc từ động
vật. o Tìm kiếm các sản phẩm hữu cơ, không chứa hóa chất, phẩm màu hay chất bảo quản.
• Nhu cầu và kỳ vọng: Những khách hàng này mong muốn tìm những sản
phẩm hoàn toàn từ thực vật, có chất lượng cao và không có sự pha trộn với
bất kỳ thành phần động vật nào. Họ cũng quan tâm đến nguồn gốc sản
phẩm, sản phẩm có chứng nhận hữu cơ hoặc bảo vệ sức khỏe từ thiên nhiên.
5. Khách hàng có nhu cầu sử dụng sản phẩm tiện lợi
• Đặc điểm nhân khẩu học: Nhóm khách hàng này có thể thuộc mọi độ tuổi,
từ học sinh, sinh viên đến người đi làm, những người có lối sống bận rộn và
không có nhiều thời gian chuẩn bị bữa ăn. • Lối sống và thói quen tiêu dùng:
o Họ tìm kiếm những sản phẩm dễ sử dụng và nhanh chóng, như sữa
đậu nành đã được chế biến sẵn.
o Thường xuyên tiêu thụ các loại thức uống tiện lợi có thể uống ngay
mà không cần chế biến thêm.
• Nhu cầu và kỳ vọng: Họ cần sản phẩm chất lượng cao, tiện lợi và dễ dàng
mang theo, giúp tiết kiệm thời gian mà vẫn cung cấp đầy đủ dinh dưỡng.
2.7 PHÂN TÍCH ĐỐI THỦ
Trên thị trường sữa đậu nành Việt Nam, FRESHMILK phải đối mặt với sự cạnh
tranh từ nhiều thương hiệu lớn như:
Sữa đậu nành Fami của Masan: Đây là đối thủ mạnh với mức độ nhận diện thương hiệu cao.
Sữa đậu nành Tường An: Một thương hiệu cũng có mặt lâu năm trên thị trường.
Sữa đậu nành từ các thương hiệu nước ngoài như Alpro, Oatly cũng có sự xuất hiện
trong thị trường Việt Nam.
Với sự cạnh tranh gay gắt từ các đối thủ FRESHMILK vẫn luôn chú trọng vào
việc xây dựng thương hiệu, nâng cao chất lượng sản phẩm, mở rộng kênh phân
phối và áp dụng chiến lược giá hợp lý, từ đó tạo dựng sự khác biệt và thu hút
khách hàng trong bối cảnh cạnh tranh khốc liệt.
2.8 PHÂN TÍCH MÔI TRƯỜNG 2.8.1 Môi trường vĩ mô
Công ty FRESHMILK cũng chịu sự tác động của các yếu tố trong môi trường vĩ
mô bao gồm: dân số, kinh tế, tự nhiên, công nghệ, chính trị, pháp luật, văn hóa
Công ty FRESHMILK chịu sự tác động mạnh mẽ từ các yếu tố trong môi trường
vĩ mô. Dân số Việt Nam đạt khoảng 99 triệu người (2023), với tỷ lệ dân số trẻ cao,
tạo cơ hội lớn cho các sản phẩm tiêu dùng như sữa đậu nành. Kinh tế Việt Nam
đang phát triển mạnh mẽ, với GDP đạt 418,1 tỷ USD năm 2023, thúc đẩy nhu cầu
tiêu dùng và cải thiện mức sống. Yếu tố tự nhiên như biến đổi khí hậu và nguồn
cung nguyên liệu nông sản có thể ảnh hưởng đến sản xuất. Công nghệ cũng tác
động, khi xu hướng tiêu dùng online tăng mạnh, FRESHMILK cần thích ứng với
kênh phân phối điện tử. Chính trị và pháp luật ổn định nhưng yêu cầu về an toàn
thực phẩm và các quy định môi trường ngày càng chặt chẽ. Cuối cùng, văn hóa
tiêu dùng thay đổi, với người Việt ngày càng ưa chuộng các sản phẩm lành mạnh
và tự nhiên, điều này tạo cơ hội cho sản phẩm của công ty phù hợp với xu hướng này. 2.8.1 Môi trường vi mô
Môi trường vi mô của công ty FRESHMILK bao gồm các yếu tố như khách
hàng, nhà phân phối, các đối thủ cạnh tranh và nhân viên. Khách hàng của
FRESHMILK chủ yếu là những người tiêu dùng quan tâm đến sức khỏe, yêu thích
các sản phẩm tự nhiên và bổ dưỡng như sữa hạt . Nhà phân phối đóng vai trò
quan trọng trong việc đưa sản phẩm đến tay người tiêu dùng, bao gồm các siêu thị,
cửa hàng tiện lợi và các kênh bán hàng trực tuyến. Các đối thủ cạnh tranh như
Fami, Tường An và các thương hiệu quốc tế như Alpro, Oatly tạo ra sức ép lớn về
giá cả, chất lượng sản phẩm và chiến lược marketing. Cuối cùng, nhân viên là yếu
tố quan trọng để FRESHMILK duy trì chất lượng sản phẩm và dịch vụ khách hàng,
do đó công ty cần chú trọng đào tạo, phát triển nguồn nhân lực để đáp ứng yêu cầu
công việc và sáng tạo trong các chiến lược phát triển.
PHẦN 3: CHIẾN LƯỢC SẢN PHẨM
3.1 TỔNG QUAN SẢN PHẨM
FRESHMILK là một thương hiệu nổi bật trong ngành sữa thực vật tại Việt Nam,
đặc biệt với các sản phẩm sữa hạt như sữa hạt óc chó, hạt điều, hạnh nhân, và sữa
đậu nành. Sữa hạt của FRESHMILK được sản xuất từ các nguyên liệu tự nhiên,
mang lại sự lựa chọn lành mạnh cho những người tiêu dùng quan tâm đến sức khỏe
và chế độ ăn uống bổ dưỡng. Sản phẩm không chỉ giàu dưỡng chất như protein,
vitamin, và khoáng chất mà còn không chứa lactose, phù hợp cho người ăn chay,
người dị ứng với sữa động vật, hay những ai tìm kiếm sản phẩm sữa thực vật.
Sữa hạt của FRESHMILK có hương vị thơm ngon, dễ uống và đa dạng, đáp ứng
nhu cầu của nhiều đối tượng khách hàng từ trẻ em đến người lớn. Công ty chú
trọng vào việc sử dụng công nghệ chế biến hiện đại để bảo vệ tối đa các chất dinh
dưỡng trong hạt, đồng thời đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm. Bên cạnh đó,
FRESHMILK cũng không ngừng đổi mới và cải tiến sản phẩm, đưa ra các lựa
chọn không đường, ít calo, hoặc các sản phẩm bổ sung thêm các vitamin và khoáng chất thiết yếu.
Với mục tiêu phát triển bền vững, FRESHMILK cũng chú trọng đến yếu tố bảo
vệ môi trường trong quá trình sản xuất, giúp thương hiệu này trở thành sự lựa chọn
tin cậy cho những ai tìm kiếm các sản phẩm sữa hạt chất lượng và an toàn.
3.2 CÁC CẤP ĐỘ CỦA SẢN PHẨM
3.2.1 Chất lượng sản phẩm
Chất lượng sản phẩm sữa hạt của FRESHMILK được đảm bảo nhờ vào việc sở
hữu nông trường riêng có trụ sở tại Kon Tum để cung cấp nguyên liệu sạch cho
quá trình sản xuất. Quy trình chăm sóc cây trồng tại đây được thực hiện nghiêm
ngặt, đảm bảo chất lượng và an toàn từ nguồn nguyên liệu. Công ty áp dụng các
công nghệ tiên tiến trong chế biến để bảo toàn tối đa dưỡng chất của hạt, đồng thời
tăng hàm lượng dinh dưỡng trong sản phẩm. Sữa hạt của FRESHMILK sử dụng
đường chế xuất từ cây mía tự nhiên, hoàn toàn không sử dụng các chất phụ gia có hại.
Sản phẩm có hương vị thơm ngon, dễ uống và phù hợp với nhiều lứa tuổi, mang
lại sự lựa chọn dinh dưỡng lành mạnh cho mọi đối tượng khách hàng.
3.2.2 Công dụng sản phẩm
Sản phẩm sữa hạt của FRESHMILK mang lại nhiều công dụng tuyệt vời cho sức
khỏe. Sữa giúp duy trì trái tim khỏe mạnh, hỗ trợ tăng cường sức khỏe và hệ
tiêu hóa cho người lớn nhờ vào các dưỡng chất từ hạt tự nhiên. Đặc biệt, sản phẩm
còn giúp làm làn da khỏe mạnh nhờ vào các chất chống oxi hóa có trong hạt,
mang lại vẻ đẹp từ bên trong. Với ít đường, sữa hạt là lựa chọn lý tưởng cho
những người đang trong chế độ giảm cân. Bên cạnh đó, sản phẩm hoàn toàn phù
hợp với người ăn chay, giúp bổ sung dinh dưỡng mà không ảnh hưởng đến chế độ ăn uống.
GIÁ TRỊ DINH DƯỠNG TRONG 100ML Năng lượng
30kcal,6 Chmất 2,5 g đạ Chbéoấ t 1,4 g Chất béo bão hòa 0,3 g Cholesterol 0 mg Carbohydrate 2g Đường tổng 0,8 g Chất xơ 1100mg Natri 38 mg
3.2.3 Mẫu mã và đóng gói
Sản phẩm sữa hạt FRESHMILK đều được thiết kế với mục tiêu tạo ấn tượng
mạnh mẽ và thu hút người tiêu dùng. Mẫu mã của FRESHMILK mang đến một
hình ảnh hiện đại, tinh tế và dễ nhận diện, phản ánh chất lượng cao và cam kết
mang lại những sản phẩm tự nhiên, bổ dưỡng.
Logo và màu sắc của nhãn hiệu gợi lên sự tươi mới, sạch sẽ, đồng thời truyền tải
thông điệp về sức khỏe và sự bền vững. Sử dụng tone màu xanh làm chủ đạo đi
cùng với slogan “ FRESHMILK FOR YOUR LIFE”với ý nghĩa hy vọng sản phẩm
của FRESHMILK luôn đồng hành và làm hài lòng người tiêu dùng.
Bảng thành phần chi tiết, dễ hiểu có tiếng Anh và tiếng Việt giúp khách hàng có sự
an tâm và hiểu rõ về sản phẩm hơn.
Về đóng gói, FRESHMILK sử dụng bao bì thân thiện với môi trường, dễ phân
hủy và có thể tái sử dụng để trồng cây, góp phần bảo vệ thiên nhiên. Bao bì được
thiết kế tiện lợi, dễ sử dụng, phù hợp cho cả gia đình và cá nhân. Chất liệu bao bì
cũng được lựa chọn kỹ lưỡng để bảo vệ sản phẩm, đảm bảo sự tươi ngon và chất
lượng trong suốt quá trình sử dụng. Có đa dạng kích thước giúp tiện dụng mang
theo đi làm, đi học, dễ cầm nắm. Sản phẩm có dạng túi tích hợp với ống hút gạo có
thể ăn được và dạng chai với nút chống đổ. Dung tích chai 330ml, dung tích túi 220ml
Công ty sử dụng nhựa PLA được sản xuất từ nguồn nguyên liệu tái tạo như tinh bột
ngô, bột sắn ngô, mía đường, tinh bột khoai tây... Và theo nghiên cứu của công ty
NatureWorks cho biết thì nhựa PLA sẽ tiết kiệm 2/3 năng lượng so với nhựa thông
thường từ đó giúp tiết kiệm nguồn năng lượng hóa thạch đang dần cạn kiệt.
3.2.4 Nhãn hiệu ( Trademark)
Tên gọi: FRESHMILK, nói đến sản phẩm sữa của công ty luôn tươi mát và sự tươi
mới trong nền công nghiệp sữa hạt ở Việt Nam.
Biểu tượng: hình ảnh bông hoa màu trắng trên nền xanh da trời thể hiện cho khát
vọng vương cao, tên công ty được bao quanh bông hoa thể hiện cho sự tròn đầy,
tận tụy, mong muốn những điều vẹn tròn cho khách hàng.
Bên cạnh đó công ty sử dụng phần mềm Deep Signature Verify được phát triển bởi
PGS.TS Nguyễn Đình Quân, dành cho người tiêu dùng - giúp xác nhận mã ID sản
phẩm có đúng là đã được nhà sản xuất kích hoạt hay không. Khi quét mã, hệ thống
sẽ tự động trả kết quả về nguồn gốc: Nếu mã ID được xác nhận là được chính nhà
sản xuất kích hoạt và được xác nhận lần đầu thì món hàng là hàng thật. Ngược lại,
nếu kết quả xác thực cho biết mã ID không phải do nhà sản xuất kích hoạt, mã hóa,
thì món hàng chắc chắn là giả.
Những yếu tố trên (Trademark) góp phần tạo nên thương hiệu (brand), giúp người
dùng dễ dàng nhớ đến sản phẩm, tạo ra sựu ấn tượng và dễ dàng phân biệt với các
sản phẩm của công ty khác.
3.2.5 Dịch vụ khách hàng
Áp dụng các chính sách hậu mãi như hướng dẫn khách hàng sử dụng sản phẩm tốt
nhất là vào buổi sáng, không sử dụng cho khách hàng bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào của sữa.
Cho khách hàng trãi nghiệp dùng thử tại các quầy trưng bày ở các điểm bán hàng.
Miễn phí đổi trả 1-1 khi lỗi sản phẩm thuộc về công ty và bên vận chuyển ( trong
trường hợp này công ty sẽ có chính sách riêng đối với đối tác vận chuyện để đảm
bảo quyền lợi cho đôi bên).
Tổng đài chăm sóc khách hàng 24/7, số hotline được in trên bao bì giúp khách hàng dễ dàng liên hệ.
3.2.6 Sản phẩm tăng cường và sản phẩm tiềm năng.
Với mong muốn kéo dài cbu kỳ sống của sản phẩm, FRESHMILK luôn tích cực
và chủ động trong việc tìm tòi, phát triển giúp nâng cao chất lượng sản phẩm và
thích ứng với sự thay đổi liên tục của người tiêu dùng, ví dụ như sữa hạt mix trái
cây, sữa hạt mix đường thốt nốt- đặc sản An Giang.
Ngoài ra công ty còn tạo ra các sản phẩm tăng cường giúp tăng độ hài lòng của
khách hàng khi trãi nghiệm sản phẩm, ví dụ: bánh quy ngũ cốc ăn kèm với sữa hạt,
kẹo hạnh nhân...khi kết hợp các sản phẩm lại với nhau sẽ tăng độ kích thích vị giác
và tăng cường hàm lượng dinh dưỡng, hổ trợ tốt cho sức khỏe khách hàng.
PHẦN 4: CHIẾN LƯỢC GIÁ
4.1 Xác định chiến lược giá: Công ty áp dụng chiến lược điều chỉnh giá bao gồm:
4.2 Chiến lược thu hút khách hàng dựa trên giá:
Định giá chiết khấu và các khoản giảm giá:
• Chiết khấu số lượng: khi mua 10 đơn vị sản phẩm sẽ được tặng 1 đơn vị sản
phẩm cùng loại ví dụ mua 10 chai sữa sẽ được tặng 1 chai, mua 10 thùng tặng 1 thùng.
• Chiết khấu theo mùa: thực hiện chính sách giảm 10% vào các dịp lễ lớn
trong năm như ngày quốc tế thiếu nhi, quốc tế lao động, 2/9... nhằm kích cầu lượng mua hàng.
• Khoản giảm giá thêm: Khi khách mua một thùng sữa sẽ được tặng card tích
điểm, với 5 card khách sẽ được giảm 30% giá trong lần mua sản phẩm tiếp
theo, 10 card quý khách sẽ được giảm 50% và tặng kèm 1 sản phẩm khác ví
dụ như 1 gói bánh hạnh nhân do chính công ty sản xuất. Định giá phân biệt
• Định giá theo đối tượng khách hàng: ví dụ, mhóm khách hàng là người ăn
chay hoặc người nội trợ thì sẽ được tặng 1 hóa đơn giảm giá mua rau củ tại
các điểm hợp tác xã bảo hộ nông dân.
• Định giá theo hình thức sản phẩm: giá của sữa được đựng trong chai sẽ cao
hơn trong túi 1 khoảng nhỏ. 4.3 Bảng giá Sản phẩm Giá Sữa hạt cơ bản
5,000vnd/túi , 110/thùng 24 túi
Sữa hạt mix trái cây/thốt nốt 7,000vnd/túi,chai
Sữa hạt bất kỳ+ bánh quy hạnh nhân
19,000vnd/ phần, 47,000/2 phần
Sữa đóng chai thủy tinh cao cấp
39,000/ chai, 299,000/lốc 6 chai
Với bảng giá này công ty đã dự tính chi phí để công ty có thể dẫn đầu về chất lượng sản phẩm. PHẦN 5: PHÂN PHỐI
5.1 CHIẾN LƯỢC PHÂN PHỐI
Sử dụng chiến lược phân phối đa kênh gồm trực tiếp và gián tiếp
5.2 Các kênh phân phối Kênh trực tiếp:
Kênh online: FRESHMILK cung cấp dịch vụ bán hàng trực tuyến qua website
freshgroup.vn và các nền tảng thương mại điện tử do chính công ty quản lý như
Freshstore app. Khách hàng có thể đặt hàng online với đơn hàng từ 300,000 VND
trở lên và nhận giao hàng tận nơi.
Kênh offline: FRESHMILK phân phối trực tiếp đến các đối tác lớn như siêu thị và
cửa hàng tiện lợi từ các thành phố lớn cho đến các đơn vị buôn bán nhỏ lẻ nhất do
đội ngũ maketing thực hiện.Các sản phẩm được giao trực tiếp từ nhà máy theo yêu cầu của các đối tác. Kênh gián tiếp:
Kênh online: Hợp tác với các sàn thương mại điện tử lớn như Lazada, Shopee, Tiki
để bán sản phẩm trực tuyến. Các đối tác này đóng vai trò là đại lý bán lại sản phẩm
cho người tiêu dùng. Kênh offline, cấp 1 và cấp 2:
Kênh cấp 1: Các siêu thị lớn như Big C, Metro, Circle K và Family Mart phân phối
trực tiếp sản phẩm FRESHMILK, giúp tiếp cận lượng khách hàng đông đảo.
Kênh cấp 2: FRESHMILK ký hợp đồng với các nhà phân phối địa phương tại các
khu vực miền Bắc, Trung và Nam, giúp mở rộng phạm vi tiếp cận đến các đại lý và cửa hàng bán lẻ. PHẦN 6: CHIÊU THỊ
6.1 : chiến lược quảng cáo, xúc tiến bán hàng và quan hệ công chúng
Quảng cáo: phối hợp các phương tiện quảng cáo lại với nhau như internet (chạy
Google ads trên các webside, facebook, tiktok), công ty còn có riêng 1 đội ngũ xây
dưng hình ảnh cho công ty trên tiktok mang tên FRESHMILK group, truyền tải các
thông điệp tích cực và hài hước của công ty, đồng thời livestream các buổi từ thiện gây quỹ.
Ngoài ra còn hợp tác với các đối tác như Bee, Grab... bằng cách cùng với công ty
chủ quản kết hợp tạo ra 1 chiếc mũ bảo hiểm, áo khoác, ốp điện thoại... có hình
ảnh của cả 2 công ty, giúp tăng độ nhận diện với khách hàng (1 chiếc nón bảo hiểm
hoặc 1 chiếc áo khoác được sử dụng khá lâu ).
Quan hệ công chúng: kết hợp với KOL, KOC như Võ Hà Linh, Phạm Thoại... thực
hiện các buổi livetreams gây quỹ cụ thể là với mỗi sản phẩm bán ra FRESHMILK
sẽ trích 5% lợi nhuận /1 sản phẩm và sau đó giúp người mua trao trực tiếp những
hộp sữa tươi ngon tại các vùng khó khăn.
Giao tiếp cộng đồng: công ty áp dụng chính sách, thu cây trồng đổi sản phẩm. Do
bao bì sản phẩm có thể tái chế trồng cây nên khi khách hàng đem đổi trả 1 cây bất
kỳ được trồng trong bao bì sẽ nhận được 1 sản phẩm mới của công ty ví dụ như 1
gói kẹo hạnh nhân hoặc 1 chai sữa hạt mix trái cây. Nếu khách hàng không trồng
cây thì với 5 vỏ bao bì thì cũng sẽ được quy đổi lại 1 loại sản phẩm bất kỳ. Và toàn
bộ cây trồng sẽ được đem trồng gây quỹ cho chiến dịch “Sữa cho em” với mục tiêu
không còn trẻ em suy dinh dưỡng trên Việt Nam
Hình ảnh các em nhỏ tại vùng cao nhận được sữa trong chiến dịch “ Sữa cho em”
Marketing trực tiếp: FRESHMILK tiếp cận khách hàng trực tiếp qua các chương
trình gửi email, chăm sóc khách hàng qua mạng xã hội và cung cấp thông tin về
sản phẩm qua website. Ví dụ, khi khách hàng mua hàng trên website của
FRESHMILK, họ nhận được thông tin chi tiết về lợi ích sức khỏe của sản phẩm.
Trên app freshstore khách hàng sẽ được hổ trợ 24/7 về mọi thắc mắc liên quan đến
sản phẩm và công ty, các hình ảnh về sản phẩm mớii và chiến dịch thiện nguyện
cũng đều đươc cập nhật.
6.2 Kế hoạch quảng bá và Maketing trực tuyến