Tiểu luận: phân tích báo cáo tài chinh của tập đoàn Nestle - Tài liệu tham khảo | Đại học Hoa Sen
Tiểu luận: phân tích báo cáo tài chinh của tập đoàn Nestle - Tài liệu tham khảo | Đại học Hoa Sen và thông tin bổ ích giúp sinh viên tham khảo, ôn luyện và phục vụ nhu cầu học tập của mình cụ thể là có định hướng, ôn tập, nắm vững kiến thức môn học và làm bài tốt trong những bài kiểm tra, bài tiểu luận, bài tập kết thúc học phần, từ đó học tập tốt và có kết quả cao cũng như có thể vận dụng tốt những kiến thức mình đã học.
Môn: Chủ nghĩa xã hội khoa học(CN01)
Trường: Đại học Hoa Sen
Thông tin:
Tác giả:
Preview text:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH KHOA KẾ TOÁN
TIỂU LUẬN PHÂN TÍCH BÁO CÁO TÀI CHÍNH
PHÂN TÍCH BÁO CÁO TÀI CHÍNH TẬP ĐOÀN NESTLE
Giảng viên : TS. Trịnh Hiệp Thiện Học kỳ: HKC - 2023
Mã lớp HP: 23D1ACC50702004 Nhóm 12
TP. Hồ Chí Minh, tháng 10 năm 2023
BẢNG ĐÁNH GIÁ CÁC CÁ NHÂN TRONG NHÓM Assessors Average NHÓM 12 rate Nguyễn Thanh Phạm Thị Trần Thị Lê Ngọc Thúy Xuân Diệu Thu Hiền Thành Long Nguyễn Thanh Thúy 100% 100% 100% 100% Phạm Thị Xuân Diệu 100% 100% 100% 100% Trần Thị Thu Hiền 100% 100% 100% 100% Lê Ngọc Thành Long 100% 100% 100% 100% 2 Mục lụ c
I.GIỚI THIỆU VỀ DOANH NGHIỆP............................................................................................4
1.Về Nestle..................................................................................................................................4
2. Các sản phẩm cung cấp:..........................................................................................................5
II.CHIẾN LƯỢC KINH DOANH CỦA NESTLE..........................................................................6
1.Các yếu tố trong mô hình PESTEL..........................................................................................6
2. Phân tích mô hình 5 áp lực cạnh tranh..................................................................................10
3. NGUỒN GỐC CỦA LỢI THẾ CẠNH TRANH CỦA NESTLE.........................................11
4. CHIẾN LƯỢC CẠNH TRANH CỦA CÔNG TY NESTLE................................................12
III.ĐÁNH GIÁ TÌNH HÌNH TÀI CHÍNH....................................................................................13
1. Chỉ số thanh khoản................................................................................................................13
2. Tỷ suất sinh lời......................................................................................................................14
3. Hệ số thanh toán....................................................................................................................15
4. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ....................................................................................................16
IV. NGUY CƠ PHÁ SẢN.............................................................................................................17
V. PHÂN TÍCH TÌNH HÌNH KINH DOANH VÀ DỰ BÁO GIAI ĐOẠN 2021 - 2026............19
1. Tỷ lệ tốc độ tăng trưởng và ước tính trong doanh thu...........................................................19
2.Một số chỉ tiêu trong báo cáo tình hình tài chính trong giai đoạn 2019-2022.......................20
3. Dự báo Kết quả hoạt động kinh doanh của Nestle trong giai đoạn 2023 – 2027:.................23
4. Dự báo tình hình tài chính trong giai đoạn 2023-2027.........................................................24
VI. ĐÁNH GIÁ CỔ PHIẾU CUỐI NĂM 2022............................................................................27
DANH MỤC TÀI LIỆU THAM KHẢO.......................................................................................30 3
I.GIỚI THIỆU VỀ DOANH NGHIỆP 1.Về Nestle
Nestle là một tập đoàn chế biến thực phẩm và nước giải khát đa quốc gia có trụ sở tại
Vevey, Thụy Sĩ, là công ty thực phẩm đại chúng lớn nhất thế giới, xếp thứ 106 trên Fortune Global
500 năm 2023 và đứng thứ 50 trong ấn bản năm 2023 của danh sách Forbes Global 2000 về các
công ty đại chúng lớn nhất.
Lịch sử của công ty Nestle bắt đầu vào năm 1866, với sự thành lập của Công ty Sữa đặc Anglo-
Swiss. Henri Nestle phát triển một loại thực phẩm trẻ em mang tính đột phá vào năm 1867. Đến
năm 1905, Nestle và Anglo Swiss đã có hơn 20 nhà máy và đang bán hàng ở Châu Phi, Châu Á,
Châu Mỹ Latinh và Úc, công ty của ông sáp nhập với Anglo-Swiss để thành lập Tập đoàn Nestle.
Chiến tranh bùng nổ vào năm 1914, tạo ra những thách thức và cơ hội mới. Nhu cầu sữa đặc và
sôcôla tăng cao trong khi tình trạng thiếu nguyên liệu và thương mại xuyên biên giới làm chậm
quá trình sản xuất sản xuất. Một số công ty, bao gồm cả Nestle, đã có thể tồn tại qua thời kỳ kinh
tế khó khăn này nhờ vào cuộc chiến quy mô lớn.
Sau chiến tranh, nhu cầu về sữa của quân đội giảm sút, gây ra cuộc khủng hoảng lớn cho
Nestle và Anglo-Swiss vào năm 1921. Năm 1929, Nestle mua lại Calliet, Peter và công ty Kohler
Swiss Chocolate. Chính tại thời điểm này, sôcôla đã trở thành một trong những trọng tâm của hoạt
động kinh doanh. Việc đầu tư vào sôcôla sẽ khơi dậy sự đổi mới và đa dạng hóa vào cuối thế kỷ.
này. Bất chấp những thăng trầm, đội ngũ quản lý của công ty được chuyên nghiệp hóa, nghiên cứu
được tập trung hóa và các sản phẩm tiên phong như cà phê. Năm 1938, Nestle tung ra sản phẩm cà phê đầu tiên, Nescafé. 4
Sự bùng nổ của Thế chiến thứ hai vào năm 1939 ảnh hưởng đến hầu hết mọi thị trường.
Nestle & Anglo-Swiss tiếp tục hoạt động trong hoàn cảnh khó khăn, cung cấp cho cả dân thường
và lực lượng vũ trang. Năm 1947, công ty bổ sung thêm súp và gia vị Maggi vào dòng sản phẩm
của mình và lấy tên Nestle Alimentana. Thời kỳ hậu chiến được đánh dấu bằng sự thịnh vượng
ngày càng tăng. Người dân ở Mỹ và Châu Âu bắt đầu chi tiền cho những chiếc máy giúp cuộc
sống dễ dàng hơn như tủ lạnh và tủ đông. Thực phẩm tiện lợi cũng trở nên phổ biến, Nestle
Alimentana tung ra các sản phẩm mới bao gồm bữa ăn sẵn Nesquik và Maggi.
Việc mua lại cho phép Nestle thâm nhập vào các lĩnh vực mới như thực phẩm đông lạnh,
đồng thời mở rộng hoạt động kinh doanh truyền thống của mình. Vào những năm 1970, công ty đa
dạng hóa sang dược phẩm và mỹ phẩm. Những lời chỉ trích ngày càng tăng từ các nhóm hoạt động
cho rằng việc tiếp thị thực phẩm dành cho trẻ sơ sinh của Nestle là phi đạo đức. Nestle sau này trở
thành một trong những công ty đầu tiên áp dụng quy định của WHO về sản phẩm thay thế sữa mẹ.
Sau nhiều năm tăng trưởng, Nestle bắt đầu quảng bá các thương hiệu đáp ứng nhu cầu của
người tiêu dùng quan tâm đến sức khỏe hơn, phù hợp với chiến lược 'Dinh dưỡng, Sức khỏe và
Sức khỏe' mới. Công ty mở rộng ở Mỹ, Đông Âu và Châu Á, đồng thời đặt mục tiêu dẫn đầu toàn
cầu về nước, kem và thức ăn chăn nuôi.
Nestle một lần nữa được vinh danh là thương hiệu thực phẩm giá trị nhất thế giới, giá trị
thương hiệu 22,4 tỷ USD. Nestle (giá trị thương hiệu tăng 8% lên 22,4 tỷ USD) một lần nữa giành
được danh hiệu thương hiệu thực phẩm giá trị nhất thế giới, theo báo cáo mới từ công ty tư vấn
định giá thương hiệu hàng đầu, Brand Finance. Giá trị thương hiệu của Nestle đã tăng đều đặn
trong năm nay nhờ doanh số bán hàng tăng trưởng mạnh mẽ trên danh mục thương hiệu phong phú và đa dạng.
Khả năng của Nestle trong việc đáp ứng sở thích ngày càng tăng của người tiêu dùng, đón
đầu xu hướng và tung ra các sản phẩm mới một cách hiệu quả là động lực giúp công ty tiếp tục
tăng trưởng giá trị thương hiệu. Năm nay, Nestle đã mở rộng danh mục sản phẩm có nguồn gốc
thực vật với việc giới thiệu một loại sữa thay thế mới, đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng trên toàn
cầu đối với các sản phẩm có nguồn gốc thực vật. Thương hiệu này cũng ra mắt sản phẩm cà phê
Nescafe Ice Roast đầu tiên , được thiết kế để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của người tiêu dùng
về cà phê đá tại nhà.i 5
2. Các sản phẩm cung cấp:
Nestle là tập đoàn thực phẩm và giải khát lớn nhất thế giới ,có trụ sở chính đặt tại Vevey,
Thụy Sĩ. Với hơn 150 năm kinh nghiệm và sau gần 30 năm phát triển tại Việt Nam, Nestle đã thể
hiện cam kết vững mạnh đối với sức khỏe và sự phát triển của cộng đồng.
Nestle cung cấp một loạt sản phẩm, giải pháp về dinh dưỡng và sức khỏe với 4 ngành hàng chính
là sản phẩm sữa, kem, bánh kẹo và sữa em bé. Các sản phẩm tiêu biểu có thể kể đến như: -
Sản phẩm sữa của Nestle, như sữa MOM&me và Nestle NAN Kid 4 với công thức đặc biệt
bổ sung lợi khuẩn và dưỡng chất giúp cơ thể mẹ khỏe mạnh đồng thời giúp thai nhi phát triển toàn diện. -
Ngoài ra, Nestle còn đem tới những sản phẩm hỗ trợ năng lượng như KitKat và Bánh ăn
sáng Nestle KOKO KRUNCH. Chúng không chỉ thơm ngon mà còn cung cấp năng lượng
và dinh dưỡng cần thiết cho một ngày mới tràn đầy năng lượng và sức sống. -
Thêm vào đó, không thể không nhắc đến sản phẩm nước khoáng LaVie, một biểu tượng
quen thuộc trong cuộc sống của người tiêu dùng Việt Nam. Theo sau đó là 2 sản phẩm
cũng không hề kém cạnh: Nestle MILO - một ly cà phê sữa thơm ngon và bổ dưỡng, cùng
với trà chanh NESTEA thơm ngon và mát lạnh.
Với sứ mệnh cung cấp những sản phẩm chất lượng cao, đầy đủ dinh dưỡng và phù hợp với
thị hiếu, Nestle không chỉ là một tập đoàn thực phẩm, mà còn là người bạn đồng hành trong cuộc
sống hàng ngày của hàng triệu người tiêu dùng Việt Nam.
II.CHIẾN LƯỢC KINH DOANH CỦA NESTLE
1.Các yếu tố trong mô hình PESTEL
1.1 Yếu tố chính trị (Politics)
Nestle là một thương hiệu đa quốc gia và hoạt động kinh doanh tại hơn 190 quốc gia trên
toàn thế giới. Nestle phải tuân thủ nhiều quy định về an toàn thực phẩm, ghi nhãn và sản phẩm ở
các quốc gia khác nhau. Các quy định của chính phủ và môi trường chính trị của bất kỳ quốc gia
nào cũng có thể tác động mạnh mẽ đến hoạt động doanh thu và chiến lược của Nestle .
Sự ổn định chính trị ở một quốc gia hoặc khu vực có thể tác động đáng kể đến hoạt động
của Nestle, nó cho phép các doanh nghiệp mở rộng trong khu vực cũng như quốc tế, thu hút các
nguồn lực phát triển toàn ngành, tạo ra môi trường thuận lợi cho hoạt động kinh doanh và tăng
trưởng. Ngược lại sự bất ổn hoặc xung đột chính trị có thể làm gián đoạn chuỗi cung ứng, sản xuất
hoặc tiếp cận thị trường. 6
Chính sách thương mại: Thuế quan, hạn chế xuất/nhập khẩu và các chính sách thương mại
khác có thể ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh của Nestle. Ví dụ, những thay đổi trong các hiệp
định thương mại quốc tế có thể tác động đến chi phí nguyên liệu thô hoặc thành phẩm, ảnh hưởng
đến tỷ suất lợi nhuận của công ty.
Chính sách thuế: Chính sách thuế thuận lợi cho phép doanh nghiệp mở rộng dễ dàng
Trợ cấp của chính phủ và thuế suất thuận lợi cũng sẽ giúp Nestle duy trì khả năng cạnh tranh bằng
cách kiểm soát chi phí kinh doanh. Những thay đổi trong chính sách thuế doanh nghiệp ở các quốc
gia nơi Nestle hoạt động có thể ảnh hưởng đến hiệu quả tài chính của công ty. Ví dụ, thuế suất
doanh nghiệp tăng có thể làm giảm lợi nhuận ròng của công ty.
1.2 Yếu tố kinh tế (Economics)
Nền kinh tế toàn cầu và khu vực: Tình hình chung của nền kinh tế toàn cầu và các nền kinh
tế khu vực cụ thể có thể tác động đáng kể đến Nestle. Suy thoái hoặc suy thoái kinh tế có thể làm
giảm chi tiêu của người tiêu dùng, ảnh hưởng đến nhu cầu đối với các sản phẩm của Nestle. Ngược
lại, tăng trưởng kinh tế có thể làm tăng nhu cầu của khách hàng.
Tỷ giá hối đoái: Là một công ty đa quốc gia hoạt động ở nhiều quốc gia, Nestle giao dịch
bằng nhiều loại tiền tệ vì vậy công ty dễ dàng bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi của tỷ giá hối đoái.
Biến động về tỷ giá hối đoái có thể ảnh hưởng đến doanh thu, chi phí và lợi nhuận của công ty.
Nếu đồng tiền bị suy yếu sẽ dẫn đến mất lợi nhuận và ngược lại. Ví dụ: đồng Franc Thụy Sĩ mạnh
(đồng tiền báo cáo của Nestle) có thể làm giảm giá trị doanh thu và lợi nhuận kiếm được bằng các loại tiền tệ khác.
Tỷ lệ lạm phát: Những thay đổi về tỷ lệ lạm phát có thể ảnh hưởng đến cả chi phí nguyên
liệu thô và sức mua của người tiêu dùng. Lạm phát cao có thể làm tăng chi phí và giảm nhu cầu
nếu người tiêu dùng không đủ tiền mua sản phẩm.
Lãi suất: Lãi suất có thể ảnh hưởng đến chi phí vốn của Nestle. Ví dụ, lãi suất cao có thể
làm tăng chi phí vay để đầu tư vốn, trong khi lãi suất thấp có thể khiến việc vay trở nên rẻ hơn.
Tỷ lệ thất nghiệp: Tỷ lệ thất nghiệp cao có thể làm giảm sức chi tiêu của người tiêu dùng, điều này
có thể ảnh hưởng đến nhu cầu về sản phẩm của Nestle. Ngược lại, tỷ lệ thất nghiệp thấp có thể làm
tăng chi tiêu của người tiêu dùng, có khả năng thúc đẩy doanh số bán hàng.
Niềm tin của người tiêu dùng: đo lường mức độ lạc quan của người tiêu dùng về tương lai
tài chính của họ. Khi niềm tin của người tiêu dùng cao, người tiêu dùng có xu hướng chi tiêu nhiều
hơn cho những hàng hóa không thiết yếu, điều này có khả năng mang lại lợi ích cho những công ty như Nestle. 7
1.3 Yếu tố xã hội (Society)
Thay đổi sở thích của người tiêu dùng: Thị hiếu và sở thích của người tiêu dùng liên tục
thay đổi. Các xu hướng như ý thức về sức khỏe, sản phẩm hữu cơ và chế độ ăn dựa trên thực vật
có thể tác động đến nhu cầu về các sản phẩm khác nhau của Nestle. Nestle phải lường trước và
thích ứng với những thay đổi này để duy trì sự phù hợp.
Nhân khẩu học và lối sống: Phân bổ độ tuổi, mức thu nhập và sự thay đổi lối sống có thể
ảnh hưởng đến nhu cầu về sản phẩm của Nestle. Ví dụ, dân số già có thể thúc đẩy nhu cầu về các
sản phẩm chăm sóc sức khỏe và thể chất, trong khi mức thu nhập tăng có thể làm tăng nhu cầu về các sản phẩm cao cấp.
Nhạy cảm về văn hóa: Là một công ty toàn cầu, Nestle hoạt động ở các nền văn hóa đa
dạng. Hiểu được sự nhạy cảm về văn hóa, phong tục và thị hiếu địa phương là rất quan trọng để
phát triển sản phẩm, tiếp thị và chiến lược kinh doanh tổng thể.
1.4 Yếu tố kỹ thuật (Technology)
Công nghệ sản xuất: Tiến bộ công nghệ có thể nâng cao hiệu quả, tiết kiệm chi phí và kiểm soát
chất lượng trong quy trình sản xuất của Nestle. Điều này bao gồm những thứ như tự động hóa, AI
và các công nghệ sản xuất tiên tiến khác.
Chuỗi cung ứng và công nghệ hậu cần: Công nghệ có thể tăng cường đáng kể việc quản lý chuỗi
cung ứng và hậu cần, dẫn đến tiết kiệm chi phí, quản lý hàng tồn kho tốt hơn và nâng cao hiệu quả.
Các công nghệ như IoT, blockchain, AI và machine learning có thể cải thiện đáng kể các lĩnh vực này.
Tiếp thị kỹ thuật số: Sự phát triển của tiếp thị kỹ thuật số và truyền thông xã hội đã thay đổi cách
các công ty tương tác với khách hàng. Nestle có thể tận dụng những nền tảng này để quảng cáo,
thu hút khách hàng, nhận thức về thương hiệu và nghiên cứu thị trường.
Thương mại điện tử: Sự phát triển của bán lẻ trực tuyến đã tạo ra các kênh bán hàng mới cho sản
phẩm của Nestle. Điều này có thể ảnh hưởng đến chiến lược bán hàng và kênh phân phối của Nestle.
Nghiên cứu và Phát triển: Những tiến bộ công nghệ có thể hỗ trợ các hoạt động nghiên cứu và
phát triển của Nestle, dẫn đến việc phát triển các sản phẩm mới hoặc cải tiến các sản phẩm hiện có.
Điều này có thể rất quan trọng để duy trì tính cạnh tranh và đáp ứng nhu cầu đang thay đổi của người tiêu dùng.
Phân tích và dự báo dữ liệu: Công nghệ đã cải thiện khả năng thu thập, phân tích và sử dụng dữ
liệu của các công ty. Điều này có thể giúp Nestle hiểu rõ hơn về xu hướng thị trường, hành vi của
người tiêu dùng và hiệu suất hoạt động, hỗ trợ việc ra quyết định chiến lược. 8
Công nghệ bền vững: Đổi mới công nghệ cũng có thể góp phần vào nỗ lực bền vững, một lĩnh vực
ngày càng quan trọng đối với các doanh nghiệp. Điều này có thể bao gồm các công nghệ giúp giảm
mức sử dụng năng lượng, chất thải và khí thải trong quy trình sản xuất hoặc tạo ra bao bì bền vững hơn.
1.5 Yếu tố môi trường (Environment)
Biến đổi khí hậu: Biến đổi khí hậu có thể ảnh hưởng đến sự sẵn có và chi phí của các
nguyên liệu thô chính của Nestle, như ca cao, hạt cà phê và sữa. Điều này có thể ảnh hưởng đến
chuỗi cung ứng và giá thành sản phẩm của công ty.
Tính bền vững: Người tiêu dùng, chính phủ và nhà đầu tư ngày càng kỳ vọng vào việc
doanh nghiệp hoạt động bền vững. Các chiến lược của Nestle về quản lý chất thải, sử dụng năng
lượng, bảo tồn nước và tìm nguồn cung ứng bền vững có thể ảnh hưởng đến danh tiếng thương
hiệu và việc tuân thủ các quy định của Nestle.
Bao bì: Nestle, giống như các công ty thực phẩm và đồ uống khác, sử dụng rất nhiều bao bì
cho sản phẩm của mình. Tác động môi trường của bao bì là một mối quan tâm đáng kể, dẫn đến
các quy định và nhu cầu của người tiêu dùng về các giải pháp đóng gói bền vững hơn.
Quy định: Các quy định về môi trường có thể ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh khác nhau
trong hoạt động của Nestle. Điều này có thể bao gồm các quy định xung quanh việc phát thải, xử
lý chất thải, sử dụng nước và sử dụng sinh vật biến đổi gen (GMO) trong sản phẩm.
Đa dạng sinh học: Các công ty ngày càng được kỳ vọng sẽ xem xét tác động của mình đối
với đa dạng sinh học. Đối với Nestle, điều này có thể liên quan đến việc tìm nguồn cung ứng
nguyên liệu thô và tác động của hoạt động của công ty đến hệ sinh thái địa phương.
Thiên tai: Thiên tai, có thể trầm trọng hơn do biến đổi khí hậu, có thể làm gián đoạn hoạt
động của Nestle, bao gồm các cơ sở sản xuất và chuỗi cung ứng.
1.6 Yếu tố pháp luật (Legal)
Quy định về an toàn thực phẩm: Là một công ty thực phẩm và đồ uống, Nestle phải tuân
thủ các quy định nghiêm ngặt về an toàn thực phẩm ở tất cả các quốc gia của mình. Những quy
định này bao gồm chất lượng sản phẩm, thành phần, ghi nhãn và đóng gói. Việc không tuân thủ có
thể dẫn đến bị phạt tiền, thu hồi hoặc gây tổn hại đến danh tiếng của công ty.
Luật Việc làm: Luật việc làm có sự khác biệt đáng kể giữa các quốc gia. Những luật này
bao gồm tiền lương, điều kiện làm việc, sự đa dạng và quyền của người lao động. Nestle phải tuân
thủ các luật này để tránh các vấn đề pháp lý và duy trì hình ảnh tích cực của công ty. 9
Luật Môi trường: Nestle phải tuân thủ luật môi trường liên quan đến xử lý chất thải, khí
thải, sử dụng năng lượng,... Những luật này có thể ảnh hưởng đến quy trình sản xuất, chi phí và
các sáng kiến bền vững của Nestle.
Quy định thương mại: Quy định thương mại quốc tế ảnh hưởng đến cách Nestle nhập khẩu
và xuất khẩu hàng hóa qua biên giới. Những thay đổi về thuế quan, quy định hải quan và hiệp định
thương mại có thể ảnh hưởng đến chuỗi cung ứng và lợi nhuận của Nestle.
Luật Quảng cáo: Có các luật và quy định chi phối cách thức tiếp thị và quảng cáo sản
phẩm mà Nestle phải tuân theo. Việc không tuân thủ có thể dẫn đến hậu quả pháp lý và gây tổn hại
đến danh tiếng của công ty.
Luật Sở hữu Trí tuệ: Nestle, giống như bất kỳ công ty nào, phải quản lý các quyền sở hữu
trí tuệ của mình, chẳng hạn như nhãn hiệu, bằng sáng chế và bản quyền. Nó cũng phải đảm bảo nó
không xâm phạm quyền sở hữu trí tuệ của người khác.
2. Phân tích mô hình 5 áp lực cạnh tranh
2.1.Nguy cơ xâm nhập ngành
Nguy cơ xâm nhập ngành đối với Nestle là rất thấp bởi vì những doanh nghiệp mới tham
gia vào ngành không thể cạnh tranh và chiếm lĩnh thị phần vì cần một nguồn chi phí khổng lồ để
xây dựng thương hiệu, đầu tư máy móc, nhà xưởng,... Hơn thế nữa các ngành mà Nestle tham gia
còn có những công ty tên tuổi cạnh tranh khác khiến việc xâm nhập ngành là rất khó.
2.2 Mối đe dọa từ sản phẩm thay thế
Khả năng phát triển và tham gia nhiều ngành sản phẩm vừa là một lợi thế vừa là một bất lợi
đối với Nestle. Một trong những bất lợi đó là Nestle phải đối chọi với nhiều ông lớn từ nhiều
ngành và mối đe dọa từ sản phẩm thay thế là rất cao.
2.3 Áp lực từ khách hàng
Khách hàng là lý do tồn tại của doanh nghiệp, là một yếu tố quyết định đầu ra cho sản
phẩm. Không có khách hàng, doanh nghiệp sẽ gặp khó khăn trong việc tiêu thụ sản phẩm của
mình. Việc đáp ứng ngày một tốt hơn nhu cầu của khách hàng, đáp ứng chuỗi giá trị cho khách
hàng sẽ giúp doanh nghiệp tồn tại và phát triển bền vững. Tuy nhiên, khách hàng lại tạo một áp lực
không nhỏ lên doanh nghiệp bằng cách ép giá hay đòi hỏi chất lượng sản phẩm và dịch vụ cao hơn.
Để làm được điều này doanh nghiệp cần phải tập nghiên cứu: khả năng tài chính, thói quen,
quan điểm, hành vi mua sắm, khả năng chuyển đổi sản phẩm,...của khách hàng nhằm xác định
đúng khách hàng mục tiêu của doanh nghiệp. 10