



















Preview text:
Phân Ph t ân ích thố ích ng thố ng kê mô kê t mô ả Descri De ptive Statisti ptive cs Phân tí Phân c tí h thống kê thống mô tả 1. Mô tả một biến:
- Biến định tính: giới tí nh: nh, tr nh, ình độ học ình vấn, v nghề nghiệp… - Biến định lượng: Biến định lư tuổi, chiều cao, cân nặng… 2. Mô 2. Mô tả m ối liên tả m quan giữa c quan ác biến: ác - Biến định t Biến ính v ính ới v biến định tính - Biến định lượng v Biến ới
định lượng v biến định tính - Biến định lượng v Biến ới
định lượng v biến định lượng. Phân tí Phân ch tí mô tả một mô t ả một biến 1. Biến định tính: - Bảng tần số - Biểu đồ cột Ví dụ: m Ví ô t dụ: m ả biến giớ ả i tí i nh Analyze\Desc De riptive Stat e istics\Frequencies gioi gi ti oi nh ti Cumulative Frequency Percen Pe t rcen Valid Percent Percent Valid nam 1107 64 6 .3 4 64.3 64.3 nu 614 35 3 .7 5 35.7 100.0 Total 1721 10 1 0 0 .0 0 100.0 gioi t gi inh oi t 70 60 50 40 Percent 30 20 10 0 nam nu gioi tinh gioi Phân tí Phân ch tí mô tả một mô t ả một biến (tt) biến 2. Biến định lượng - Phân bố chuẩn - Giá trị trun Giá g b g ình ì v à v độ lệch chu ẩn - Biểu đồ cột liền - Không phân bố chuẩn - Giá trị trun Giá g v g ị v và v khoảng - Biểu đồ Box-and-Whisker. h Phương pháp kiểm định đị phân bố chuẩn •
Cách 1: Vẽ đường phân bố chuẩn trên biểu đồ Histogram rồi đánh giá.
Analyze\Descriptive Statistics\Frequencies: Charts\histogram
Phân phối chuẩn hoặc xấp xỉ có phân phối chuẩn Xấp xỉ Xấp chuẩn nếu các chuẩn c âu âu hỏ i dư hỏ ới đâ ới y đâ đề u trả đề lời là u trả CÓ • Giá trị tru Giá ng trị tru bình ng có n bình ằm có n trong ằm trong +10% so với trung vị
• Giá trị trung bình +3sd x 3sd ấp x ấp xỉ x cực đại v đạ à i v cực tiểu • Hệ Hệ số Skew ne số Skew ss ne nằm trong ro ng +3? • Hệ Hệ số Kur torsis số Kur nằm tro nằ ng m tro ng +3? • Biểu đồ Biểu đồ c ột liên ột tục liên có h ình có h chuôn ình g chuôn - Giá trị trung un bìn g h v bìn à h v độ l độ ệch ệch chuẩ ch n: uẩ Analyze\Desc De riptive Stat ve istics\Frequencies: Statistics\mean, me Std. an, deviat ion Statis Sta tic tis s tic tuoi (duoc lam tron) N Valid Va 1721 Missin Mis g sin 0 Mean 29.83 Std. Deviation 15.245 - Biểu đồ cộ Biểu t đồ cộ liền ền (histogram): (histog Analyze\Desc De riptive Stat ve istics\Frequencies: Charts\histogram Histogra to m gra 120 100 80 quency 60 Fre 40 20 Mean = 29.83 Std. Dev. = 15.245 0 N = 1,721 0 10 20 30 40 50 60 70 tuoi (du tuoi ( oc lam tron) o - Giá trị trung un v g ị v và v khoả kh ng oả : ng Analyze\Desc De riptive Stat ve istics\Frequencies: Statistics\Median, M minim edian, um minim , um maxi ma mum, r mu ange Statistic S s tatistic tuoi (duoc lam tron) N Valid 1721 Missin M g issin 0 Mean 29.83 Range 65 Minimum 0 Maximum 65 Percentiles 2.5 4.00 97.5 61.95 - Biểu đồ Box-and-Whisker Wh : : Graphs\Boxplot: Simple\Summa Sum ries ma of separat e variables\Define 70 60 50 40 30 20 10 0 tuoi (duo tuo c lam tron) c Phân tí Phân c tí h mô tả mối mô t liên quan ả mối giữa liên quan các biến 1. Biến định t Biến ính v ính ới v biến định tính: Ví Ví dụ : Mô : tả Mô v ề v giới g tính tí của mẫu nghiên u cứu th eo v ùn v g. g
Analyze\Descriptive Statistics\Crostabs: Cells\Row Phân tí Phân c tí h mô tả mối mô t liên quan ả mối giữa liên quan các biến 2. Biến 2. định Biến lượng v định ới
lượng v biến định tính: Ví Ví dụ : Mô : tả Mô sơ l ược sơ l tuổi của ổi m ẫu nghiên cứu th eo v ùn v g. g a. Mô tả bằng số: Analyze\Report\Case sum m sum aries: m
Statistics\Mean, Std. Deviation Analyze\Reports\Case Su mm m aries: m Statistics\Median, minimum, maximum, range
b. Mô tả bằng biểu đồ Boxplot: Graphs\Boxplot: Simple\Summ m aries m for gro r ups of s case s\Define 70 60 50 tron) 40 am 30 (duoc l tuoi 20 10 0 Dong bac Tay bac Luu vuc
Bac Trung Duyen Hai Tay nguyen Dong Nam Dong bang song Hong Bo mien Trung bo song Cuu Long Phan Phan vun v g Phân tí Phân ch tí mô tả mối mô t liên quan ả mối giữa liên quan các biến 3. Biến 3. định Biến lượng v định ới
lượng v biến định lượng: biến định lư Ví Ví dụ : Mô : tả Mô m ối liên ối qua q n giữa g tuổi v ổi à v điểm chất lượn t g cu g ộc
sống trước chấn thương. a. Mô a. Mô tả bằng s ố: hệ ố: số tương quan hệ Là hệ số x ác số x
định mức độ tương quan g tron g m g ối q ối ua q n hệ tương q ng ua q n, biến th iên tron g g kho ảng g –1 đến 1. -1 -> 0 : tươ : ng qua ng q n ngượ n ng c chiều (ng hịch (ng ) 0 -> 1 : tươ : ng qua ng q n thuận chiều
Xét giá trị tuyệt đối: 0-0,2 : tươ : ng qua ng q n rất n r y ếu y 0,2-0,5 : tươ : ng qua ng q n yếu n y 0,5-0,7 : tươ : ng qua ng q n vừa n v 0,7-0,9 : tươ : ng qua ng q n chặt chẽ trên 0,9 : tươ : ng qua ng q n rất n r chặ t chẽ t * Biến * có Biến phân bố có chuẩn: hệ số Pearson ố
Analyze\Correlate\Bivariate: Pearson e: Correlati Co o rrelati n o s n Chat luong cot tuoi (duoc song truoc lam tron) chan thuong tuoi (duoc lam tron) Pearson Correlation Pearson 1 .059* Sig. (2-tailed) .015 N 1721 1692 Chat luong cot song Pearson Correlation Pearson .059* 1 truoc chan thuong Sig. (2-tailed) .015 N 1692 1692 Correlation is *. signif Correlation is icant at icant the at 0.05 the lev 0.05 el (2-tail el (2-t ed). * Biến * không phân bố Biến c
không phân bố huẩn: hệ s huẩn: ố Spearm ố an Spearm
Analyze\Correlate\Bivariate: Spearm an Spearm Correlatio Corre ns Chat luong cot tuoi (duoc song truoc lam tron) chan thuong
Kendall's tau_b tuoi (duoc lam tron) Correla Co tion rrela Coe tion ff Coe icien ici t en 1.000 .045** Sig. Sig (2-tailed (2-tail ) ed . .007 N 1721 1692 Chat luong cot song Correla Co tion rrela Coe tion ff Coe icien ici t en .045** 1.000 truoc chan thuong Sig. Sig (2-tailed (2-tail ) ed .007 . N 1692 1692 ** Co . rrela Co tion rrela is s tion igni ig fican ni t fican at the 0.01 leve he l (2-tail 0.01 leve ed l (2-tail ). ed