














Preview text:
ĐẠI HỌC KINH TẾ TP HỒ CHÍ MINH THUYẾT TRÌNH HỌC PHẦN: TRIẾT HỌC MÁC-LÊNIN CHỦ ĐỀ 1:
“HẠNH PHÚC LÀ ĐẤU TRANH”
GIẢNG VIÊN HƯỚNG DẪN PGS.TS Phạm Thị Kiên MÃ LỚP HỌC PHẦN 25G1PHI51002301
NHÓM SINH VIÊN THỰC HIỆN Nhóm 1
TP. Hồ Chí Minh, ngày 29 tháng 06 năm 2025
PHÂN CÔNG THÀNH VIÊN MỨC ĐỘ STT HỌ VÀ TÊN MSSV PHÂN CÔNG HOÀN THÀNH 1 Đồng Thị Quỳnh Anh 31241020128 Thuyết trình 100% 2 Ngô Thị Bích Châm 31241025303 Nội dung 100% 3 Ngô Nguyễn Minh Châu 31241024366 Thuyết trình 100% 4 Hà Hữu Chính 31231024922 Game và Video 100% 5 Lê Đức Chính 31231026164 Game và Video 100% 6 Trần Phạm Thục Đoan 31231024432 Slide 100% 7 Nguyễn Văn Hòa 31241021473 MINDMAP 100% 8 Võ Hoàng Khang 31241021883 MINDMAP 100% 9 Bùi Thị Ánh Minh 31231023976 Nội dung 100% 10 Đỗ Trần Nam Mỹ 31231020157 Nội dung 100% 11 Nguyễn Thúy Thiên Nga 31241022755 Slide 100% 12 Nguyễn Thị Hạnh Nguyên 31231022242 Nội dung 100% 13 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 31241024007 Thuyết trình 100% 14 Phan Nguyễn Phương Quyên 31231022309 Slide 100% 15 Nguyễn Phan Khánh Quỳnh 31241022768 Slide 100% 16 Trần Thủy Tiên 31231023546 Slide 100% 17 Phạm Hữu Anh Toàn 31231023715 Nội dung 100% 18 Võ Hữu Trọng 31231026331 Game và Video 100% 19 Võ Ngọc Kiều Vy 31241025569 Thuyết trình 100% 20 Nguyễn Ngọc Thảo Vy 31231021152 Nội dung 100% 21 Trần Khang Vỹ 31231020650 Nội dung 100% 2 LỜI MỞ ĐẦU
Triết học Mác- Lênin là một trong những học phần quan trọng trong chương trình
giáo dục lý luận chính trị dành cho sinh viên các trường đại học, cao đẳng ở Việt Nam.
Không chỉ dừng lại ở việc truyền tải tri thức nền tảng về thế giới quan và phương pháp
luận biện chứng, học phần này còn giúp người học nhận thức sâu sắc hơn về bản chất của
con người, xã hội, và những quy luật vận động, phát triển của lịch sử nhân loại.
Trong số những tư tưởng kinh điển của Các Mác, câu nói “Hạnh phúc là đấu tranh”
đã trở thành một mệnh đề triết học giàu ý nghĩa nhân văn, vừa thể hiện tinh thần cách mạng
mạnh mẽ, vừa khẳng định vai trò chủ động, tích cực của con người trong việc kiến tạo cuộc
sống. Quan điểm này không chỉ mang giá trị lý luận sâu sắc mà còn có ý nghĩa to lớn trong
thực tiễn hiện nay, khi mà mỗi cá nhân trong xã hội hiện đại đều đang không ngừng đối
mặt với những thử thách, biến động và mâu thuẫn trong hành trình hướng tới một cuộc sống tốt đẹp hơn.
Thông qua việc lựa chọn và thực hiện đề tài “Giải thích quan điểm ‘Hạnh phúc
là đấu tranh’ của C. Mác”, nhóm 1 chúng em mong muốn tìm hiểu và làm sáng tỏ nội
dung triết lý mà Mác muốn truyền tải, từ đó rút ra những giá trị vận dụng đối với bản thân
sinh viên- những người đang ở độ tuổi hình thành lý tưởng sống, bản lĩnh chính trị và trách
nhiệm xã hội. Đây không chỉ là dịp để ôn lại tư tưởng Mác -Lênin một cách có hệ thống,
mà còn là cơ hội để chúng em soi chiếu tư tưởng đó vào bối cảnh cuộc sống hiện đại đầy
biến động, nhằm định hướng thái độ sống tích cực, chủ động, biết phấn đấu và nỗ lực vì hạnh phúc chân chính. 3 LỜI CẢM ƠN
Để hoàn thành bài thu hoạch này, nhóm 1 xin được bày tỏ lòng biết ơn sâu sắc đến
PGS.TS Phạm Thị Kiên -giảng viên đã trực tiếp giảng dạy và hướng dẫn học phần Triết
học Mác - Lênin tại Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh (UEH). Với phương pháp giảng
dạy khoa học, gần gũi và truyền cảm hứng, cô không chỉ giúp chúng em tiếp cận kiến thức
lý luận một cách hệ thống và logic, mà còn khơi dậy trong mỗi sinh viên tinh thần học tập
nghiêm túc, tư duy phản biện và khả năng vận dụng lý thuyết vào thực tiễn đời sống.
Chính nhờ sự tận tâm của cô mà nhóm chúng em đã có định hướng rõ ràng trong
việc nghiên cứu và triển khai đề tài, hiểu sâu sắc hơn về giá trị tư tưởng “Hạnh phúc là đấu
tranh” -một quan điểm không chỉ mang tính lý luận mà còn có sức sống mạnh mẽ trong
thời đại hiện nay. Cô đã giúp chúng em nhận ra rằng, chỉ khi con người không ngừng nỗ
lực vượt qua khó khăn, dũng cảm đối mặt với nghịch cảnh và luôn nuôi dưỡng lý tưởng
sống cao đẹp, thì mới có thể chạm đến những giá trị đích thực của hạnh phúc.
Một lần nữa, chúng em xin chân thành cảm ơn cô và kính chúc cô luôn dồi dào sức
khỏe, nhiều niềm vui trong cuộc sống và tiếp tục gặt hái thành công trong sự nghiệp giáo
dục- đào tạo đầy cao quý của mình. 4 MỤC LỤC Chương 1. Mở đầu 6
1.1. Khái niệm hạnh phúc ................................................................................................. 6
1.2. Khái niệm đấu tranh ................................................................................................... 6
Chương 2. Lý giải câu nói của C. Mác “ Hạnh phúc là đấu tranh” 8
2.1. Đấu tranh là quy luật phát triển của xã hội ................................................................ 8
2.2. Đấu tranh là con đường để con người tự giải phóng ................................................. 8
2.3. Minh chứng từ cuộc đời của C.Mác .......................................................................... 9
Chương 3. Tìm hiểu quy luật thống nhất và đấu tranh của các mặt đối lập để vận dụng Triết học Mác 10
3.1. Nội dung cơ bản của quy luật .................................................................................. 10
3.2. Vận dụng Quy luật trong thực tiễn .......................................................................... 10
3.3. Ví dụ thực tiễn ......................................................................................................... 11
Chương 4. Vận dụng quy luật trong quá trình đổi mới ở Việt Nam 12
4.1. Kinh tế thị trường và định hướng xã hội chủ nghĩa ................................................. 12
4.2. Nhà nước và thị trường ............................................................................................ 12
4.3. Hội nhập quốc tế và giữ vững độc lập, chủ quyền ................................................... 12 TÀI LIỆU THAM KHẢO 13 5
Chương 1. Mở đầu
1.1. Khái niệm hạnh phúc • Trước Mác:
+ Phái duy tâm từ xưa cho rằng: “ Hạnh phúc là sự yên tĩnh, thanh thản trong tâm
hồn. Hạnh phúc hay bất hạnh là do thiên định.”
+ Phái duy vật giải thích hạnh phúc xuất phát từ đời sống thực của con người, đưa
con người về với hạnh phúc trần thế. Chẳng hạn Đêmôcrit cho rằng hạnh phúc là cảm giác
dễ chịu. Epicur cho rằng hạnh phúc là ở chỗ con người không sợ hãi cái chết.
-> Những quan niệm này có nhiều điểm tiến bộ và đầy tính nhân đạo, đã đặt ra vấn
đề mâu thuẫn giữa lợi ích cá nhân và lợi ích xã hội trong việc mưu cầu hạnh phúc và đưa
ra những cách khác nhau để giải quyết mâu thuẫn này vào giai đoạn lịch sử lúc bấy giờ.
• Quan điểm của Mác - Lenin
Hạnh phúc là trạng thái hài lòng sâu sắc của con người về cuộc sống hiện tại, là sự
hòa quyện giữa cảm xúc tích cực và nhận thức có ý thức về giá trị cuộc sống. Nó không
chỉ là cảm giác nhất thời, mà là sự đánh giá toàn diện về đời sống, phản ánh sự thỏa mãn
với những gì cá nhân đạt được trong mối quan hệ với xã hội.
Hạnh phúc là kết tinh của lý tưởng sống và hành động có mục đích, là sự thống
nhất giữa cái tôi cá nhân và trách nhiệm xã hội. Nó vừa là mục tiêu mà con người hướng
tới, vừa là kết quả của quá trình nỗ lực phấn đấu, vượt qua khó khăn, thực hiện nghĩa
vụ và khẳng định giá trị bản thân trong lịch sử – xã hội cụ thể.
Nói cách khác, hạnh phúc không phải món quà ngẫu nhiên, mà là thành quả của
sự đấu tranh bền bỉ và có ý thức với chính mình và hoàn cảnh sống.
1.2. Khái niệm đấu tranh
Đấu tranh, trong quan niệm triết học, không đơn thuần là sự xung đột, loại trừ hay
triệt tiêu lẫn nhau, mà là một phạm trù cốt lõi phản ánh quá trình giải quyết mâu thuẫn
giữa các mặt đối lập trong tự nhiên, xã hội và tư duy con người. Đó là một phương pháp
luận biện chứng, nhằm thúc đẩy sự vận động, chuyển hóa để đạt tới sự phát triển hài hòa và tiến bộ. 6
Đấu tranh bao hàm quá trình phủ định biện chứng - tức là không gạt bỏ hoàn toàn
cái cũ, mà kế thừa và phát triển những yếu tố tích cực, loại bỏ những hạn chế, lạc hậu để
tạo nên một trạng thái mới cao hơn, tốt đẹp hơn. Chính nhờ đấu tranh mà xã hội loài người
không ngừng đổi mới, con người trưởng thành hơn, và thế giới luôn vận động theo hướng đi lên.
Nói cách khác, đấu tranh là bản chất tất yếu của sự sống và phát triển, là động
lực nội tại của mọi chuyển hóa trong tự nhiên, tư duy và xã hội – nơi mà mâu thuẫn là điều
tất yếu, và đấu tranh là con đường để vượt qua mâu thuẫn đó một cách sáng tạo và tiến bộ. 7
Chương 2. Lý giải câu nói của C. Mác “ Hạnh phúc là đấu tranh”
2.1. Đấu tranh là quy luật phát triển của xã hội
Đấu tranh giai cấp: Theo C. Mác, lịch sử xã hội loài người là lịch sử đấu tranh giai
cấp. Trong xã hội tư bản, mâu thuẫn giữa giai cấp tư sản (bóc lột) và giai cấp vô sản (bị
bóc lột) là không thể tránh khỏi. Để giải phóng bản thân khỏi xiềng xích áp bức, bóc lột,
giai cấp vô sản phải đấu tranh để giành lấy tự do, bình đẳng và hạnh phúc.
Đấu tranh với tự nhiên: Con người luôn phải đấu tranh với tự nhiên để sinh tồn và
phát triển. Đấu tranh chống lại thiên tai, dịch bệnh, khắc phục những khó khăn do tự nhiên
gây ra để cải thiện đời sống.
Đấu tranh với cái xấu, cái cũ: Sự phát triển của xã hội luôn đi kèm với sự đấu
tranh giữa cái mới và cái cũ, cái tiến bộ và cái lạc hậu. Hạnh phúc chỉ có thể đạt được khi
con người đấu tranh để loại bỏ những cái xấu, cái cũ, những tư tưởng và hủ tục lạc hậu để
xây dựng một xã hội tốt đẹp hơn.
2.2. Đấu tranh là con đường để con người tự giải phóng
Tự do là điều kiện của hạnh phúc: C. Mác cho rằng, tự do là điều kiện tiên quyết
để con người có được hạnh phúc. Con người chỉ có thể thực sự hạnh phúc khi được làm
chủ bản thân, làm chủ vận mệnh của mình, thoát khỏi mọi sự áp bức, bóc lột, bất công.
Đấu tranh để tự hoàn thiện bản thân: Đấu tranh không chỉ là chống lại những
yếu tố bên ngoài mà còn là đấu tranh với chính bản thân mình. Đó là đấu tranh để vượt qua
những thói quen xấu, sự lười biếng, yếu đuối để vươn lên, hoàn thiện bản thân, phát triển tri thức và đạo đức.
Hạnh phúc là sự cống hiến: C. Mác quan niệm rằng, người hạnh phúc nhất là
người mang lại hạnh phúc cho nhiều người nhất. Đấu tranh vì hạnh phúc của nhân loại, vì
sự tiến bộ của xã hội là con đường để mỗi cá nhân tìm thấy ý nghĩa cuộc sống và đạt được hạnh phúc đích thực. 8
2.3. Minh chứng từ cuộc đời của C.Mác
Cuộc đời của C. Mác là minh chứng sống động cho câu nói này. Ông đã dành trọn
cuộc đời mình để đấu tranh cho sự nghiệp giải phóng giai cấp vô sản, viết nên những tác
phẩm kinh điển như "Tuyên ngôn của Đảng Cộng sản", "Tư bản"... Ông đã phải đối mặt
với vô vàn khó khăn, thử thách, bị đàn áp, trục xuất, sống trong cảnh nghèo khó nhưng
không bao giờ từ bỏ con đường đấu tranh.
Cái chết của con cái, sự thiếu thốn về vật chất không làm ông nhụt chí. Ngược lại,
những khó khăn đó càng hun đúc thêm ý chí và quyết tâm đấu tranh của ông. Hạnh phúc
của ông không phải là sự hưởng thụ vật chất mà là được đấu tranh, được cống hiến cho lý tưởng cao đẹp.
Tóm lại, câu nói "Hạnh phúc là đấu tranh" của C. Mác có thể được lý giải theo các ý sau:
• Hạnh phúc không phải là cái có sẵn mà phải đấu tranh để giành lấy
• Đấu tranh là quy luật khách quan của sự phát triển xã hội và con người.
• Đấu tranh bao gồm đấu tranh giai cấp, đấu tranh với tự nhiên và đấu tranh với chính bản thân.
• Mục đích của đấu tranh là để giải phóng con người khỏi mọi áp bức, bất công, hướng
tới tự do, bình đẳng và hạnh phúc.
• Hạnh phúc đích thực là hạnh phúc được tạo ra từ sự đấu tranh, cống hiến vì lợi ích chung của nhân loại.
Câu nói này không chỉ có giá trị trong thời đại của C. Mác mà vẫn còn nguyên ý
nghĩa sâu sắc trong bối cảnh hiện nay. Nó nhắc nhở chúng ta rằng, để có được hạnh phúc,
mỗi cá nhân và cả xã hội cần phải không ngừng nỗ lực, phấn đấu, vượt qua khó khăn, thử
thách để kiến tạo một tương lai tốt đẹp hơn. 9
Chương 3. Tìm hiểu quy luật thống nhất và đấu tranh của các mặt đối lập để
vận dụng Triết học Mác
Quy luật thống nhất và đấu tranh của các mặt đối lập là một trong ba quy luật cơ
bản của phép biện chứng duy vật trong triết học Mác - Lênin. Quy luật này vạch ra nguồn
gốc, động lực bên trong của sự vận động, phát triển của mọi sự vật, hiện tượng trong thế giới.
3.1. Nội dung cơ bản của quy luật
Mặt đối lập: Là những mặt, những thuộc tính, khuynh hướng đối lập nhau nhưng
cùng tồn tại trong một sự vật, hiện tượng, tạo thành một thể thống nhất. Ví dụ: trong nguyên
tử có hạt nhân và electron; trong kinh tế thị trường có cung và cầu; trong xã hội có giai cấp
thống trị và giai cấp bị trị.
Thống nhất của các mặt đối lập: Sự thống nhất này thể hiện ở chỗ các mặt đối lập
nương tựa vào nhau, ràng buộc lẫn nhau, không thể tách rời nhau. Chúng tồn tại trong sự
liên hệ, quy định lẫn nhau. Nếu thiếu một mặt, mặt kia cũng không thể tồn tại.
Đấu tranh của các mặt đối lập: Đây là sự tác động qua lại theo hướng bài trừ, phủ
định lẫn nhau giữa các mặt đối lập. Sự đấu tranh này diễn ra thường xuyên, liên tục, tạo
nên sự vận động và phát triển. Đấu tranh là tuyệt đối, thống nhất là tương đối.
Kết quả: Thống nhất là tiền đề cho đấu tranh, còn đấu tranh trong sự thống nhất là
nguồn gốc của sự phát triển. Sự chuyển hóa của các mặt đối lập, dẫn đến sự ra đời của cái
mới, sự phát triển của sự vật.
3.2. Vận dụng Quy luật trong thực tiễn
Nhận thức được mâu thuẫn là phổ biến: Trong mọi lĩnh vực, mọi quá trình đều
tồn tại các mâu thuẫn. Chúng ta không nên né tránh mâu thuẫn mà phải mạnh dạn đi sâu
vào phân tích, nhận diện và giải quyết mâu thuẫn.
Phân tích cụ thể từng loại mâu thuẫn: Mỗi loại mâu thuẫn có đặc điểm, vị trí và
vai trò khác nhau trong sự phát triển. Cần xác định mâu thuẫn cơ bản, mâu thuẫn chủ yếu
để tập trung giải quyết. 10
Giải quyết mâu thuẫn bằng đấu tranh: Phát triển là quá trình giải quyết mâu
thuẫn. Không có đấu tranh thì không có sự phát triển. Tuy nhiên, hình thức đấu tranh phải
phù hợp với tính chất của mâu thuẫn và điều kiện cụ thể. Đấu tranh không nhất thiết là bạo
lực mà có thể là đối thoại, cạnh tranh, đổi mới...
Đánh giá đúng vai trò của thống nhất và đấu tranh: Thống nhất là tương đối,
tạm thời; đấu tranh là tuyệt đối, vĩnh viễn. Điều này có nghĩa là sự vật luôn trong trạng thái
vận động, biến đổi thông qua đấu tranh, không có sự ổn định tuyệt đối.
3.3. Ví dụ thực tiễn
Trong phát triển kinh tế - xã hội: Sự phát triển luôn đi kèm với các mâu thuẫn
như mâu thuẫn giữa tăng trưởng kinh tế và bảo vệ môi trường, giữa hiệu quả kinh tế và
công bằng xã hội, giữa nhà nước và thị trường. Để phát triển bền vững, cần nhận diện và
giải quyết hài hòa các mâu thuẫn này. Ví dụ, để giải quyết mâu thuẫn giữa tăng trưởng kinh
tế và bảo vệ môi trường, cần đẩy mạnh phát triển kinh tế xanh, kinh tế tuần hoàn, áp dụng công nghệ sạch.
Trong xây dựng Đảng: Luôn tồn tại mâu thuẫn giữa cái tiến bộ và cái lạc hậu, giữa
đoàn kết và đấu tranh trong nội bộ Đảng. Giải quyết các mâu thuẫn này thông qua tự phê
bình và phê bình, đấu tranh chống tham nhũng, tiêu cực là cách để giữ vững sự trong sạch
và nâng cao năng lực lãnh đạo của Đảng.
Trong giáo dục: Mâu thuẫn giữa yêu cầu đổi mới và lối mòn tư duy, giữa lý thuyết
và thực hành, giữa giáo dục phổ thông và giáo dục nghề nghiệp. Giải quyết các mâu thuẫn
này thông qua đổi mới phương pháp giảng dạy, gắn lý luận với thực tiễn, tăng cường giáo dục hướng nghiệp
Đánh giá đúng vai trò: Việc nắm vững và vận dụng quy luật thống nhất và đấu tranh
của các mặt đối lập là chìa khóa để chúng ta có cái nhìn biện chứng, khoa học về thế giới,
từ đó đưa ra những quyết sách đúng đắn và hiệu quả trong mọi lĩnh vực của đời sống. 11
Chương 4. Vận dụng quy luật trong quá trình đổi mới ở Việt Nam
4.1. Kinh tế thị trường và định hướng xã hội chủ nghĩa
Thống nhất: Cả hai cùng tồn tại và nương tựa vào nhau. Kinh tế thị trường là công
cụ để phát triển, còn định hướng xã hội chủ nghĩa là mục tiêu để đảm bảo sự phát triển công bằng.
Đấu tranh: Kinh tế thị trường có xu hướng tạo ra bất bình đẳng, trong khi định
hướng xã hội chủ nghĩa lại muốn đảm bảo công bằng xã hội. Sự đấu tranh giữa hai mặt này
thúc đẩy Nhà nước liên tục điều chỉnh chính sách để vừa phát triển kinh tế mạnh mẽ, vừa
giảm phân hóa giàu nghèo.
4.2. Nhà nước và thị trường
Thống nhất: Nhà nước tạo ra môi trường pháp lý và định hướng, còn thị trường
phân bổ nguồn lực hiệu quả. "Bàn tay hữu hình" của Nhà nước và "bàn tay vô hình" của
thị trường cùng hoạt động.
Đấu tranh: Nhà nước có nguy cơ can thiệp quá sâu, còn thị trường có thể tự phát,
gây hỗn loạn. Sự đấu tranh này được thể hiện qua cải cách hành chính và xây dựng thể chế
để giảm bớt sự can thiệp của Nhà nước và làm cho thị trường hoạt động minh bạch hơn.
4.3. Hội nhập quốc tế và giữ vững độc lập, chủ quyền
Thống nhất: Hội nhập giúp phát triển kinh tế, tạo ra tiềm lực để bảo vệ độc lập,
chủ quyền. Ngược lại, có độc lập, chủ quyền mới có thể hội nhập bền vững.
Đấu tranh: Hội nhập mang đến cả cơ hội và thách thức (như sự xâm nhập của các
tư tưởng, văn hóa độc hại). Sự đấu tranh được thể hiện qua việc chủ động hội nhập quốc tế
nhưng vẫn kiên quyết bảo vệ nền tảng tư tưởng, văn hóa và chủ quyền quốc gia.
Kết luận: Toàn bộ quá trình đổi mới của Việt Nam là một quá trình đấu tranh không
ngừng nghỉ giữa các mặt đối lập. Sự thống nhất chỉ mang tính tạm thời, còn đấu tranh là
động lực tuyệt đối giúp đất nước phát triển và đi lên. 12
TÀI LIỆU THAM KHẢO
(1) Báo Đắk Lắk. (2011, ngày 20 tháng 6). Các Mác: Hạnh phúc là đấu tranh.
https://baodaklak.vn/channel/3721/201106/cac-mac-hanh-phuc-la-dau-tranh- 2033399
(2) Báo Hà Tĩnh. (2023, ngày 5 tháng 5). “Hạnh phúc là đấu tranh” – Bài học muôn đời.
https://baohatinh.vn/hanh-phuc-la-dau-tranh-bai-hoc-muon-doi-post211220.html
(3) Báo Tuyên Quang. (2021, ngày 5 tháng 5). “Hạnh phúc là đấu tranh” – Tư tưởng xuyên suốt cuộc đời Các Mác và ý nghĩa thời đại.
https://baotuyenquang.com.vn/hanh-phuc-la-dau-tranh-tu-tuong-xuyen-suot-cuoc-
doi-cac-mac-va-y-nghia-thoi-dai-157564.html
(4) Cổng thông tin điện tử tỉnh Lai Châu. (n.d.). “Hạnh phúc là đấu tranh” – tư tưởng
xuyên suốt cuộc đời Các Mác.
https://laichau.gov.vn/tin-tuc-su-kien/chuyen-de/tin-trong-nuoc/-hanh-phuc-la-
dau-tranh-tu-tuong-xuyen-suot-cuoc-doi-cac-mac.html 13 14 15