












Preview text:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG THÁP 
KHOA GIÁO DỤC CHÍNH TRỊ  TIỂU LUẬN  
HỌC PHẦN TƯ TƯỞNG HỒ CHÍ MINH 
 TƯ TƯỞNG HỒ CHÍ MINH VỀ VẤN ĐỀ ĐỘC LẬP DÂN TỘC. 
SỰ VẬN DỤNG CỦA ĐẢNG VÀ NHÀ NƯỚC TA HIỆN NAY  
TRONG VIỆC BẢO VỆ NỀN ĐỘC LẬP DÂN TỘC 
Họ và tên học viên: NGUYỄN ĐẶNG YẾN VY 
Mã số học viên: 0023413102 Lớp: ĐHSANH23E  Nhóm HP: GE405635 
Giảng viên hướng dẫn: Lê Thị Lệ Hoa   Đồng Tháp, 2024        MỤC LỤC 
LỜI MỞ ĐẦU............................................................................................2  1. 
Tính cấp thiết của vấn đề nghiên cứu (Lý do chọn đề tài):............................2  2. 
Mục đích và đối tượng nghiên cứu:..........................................................2 
3. Phạm vi nghiên cứu: ...................................................................................................... 3 
4. Phương pháp nghiên cứu: ............................................................................................ 4 
5. Ý nghĩa của đề tài: ......................................................................................................... 4 
Chương 1: Tư tưởng Hồ Chí Minh về vấn đề độc lập dân tộc ...................................... 5 
1.1 Khái niệm độc lập dân tộc trong tư tưởng Hồ Chí Minh ........................................ 5 
1.2 Những luận điểm cơ bản của Hồ Chí Minh về độc lập dân tộc .............................. 5 
1.3 Tầm ảnh hưởng của tư tưởng Hồ Chí Minh về độc lập dân tộc trong lịch sử Việt 
Nam ..................................................................................................................................... 6 
Chương 2: Sự vận dụng của Đảng và Nhà nước ta hiện nay trong việc bảo vệ nền độc 
lập dân tộc .......................................................................................................................... 8 
2.1 Chủ trương, chính sách của Đảng và Nhà nước về bảo vệ độc lập dân tộc ........... 8 
2.2 Các biện pháp thực hiện trong bối cảnh mới ............................................................ 9 
2.3 Thành tựu và thách thức trong bảo vệ độc lập dân tộc hiện nay.......................... 10   
KẾT LUẬN.............................................................................................11 
TÀI LIỆU THAM KHẢO..........................................................................12                                    LỜI MỞ ĐẦU   1. 
Tính cấp thiết của vấn đề nghiên cứu (Lý do chọn đề tài): 
Độc lập dân tộc là một giá trị thiêng liêng, cốt lõi đối với sự tồn vong của mỗi quốc gia, dân 
tộc. Trong lịch sử Việt Nam, tư tưởng Hồ Chí Minh về vấn đề độc lập dân tộc đã trở thành 
kim chỉ nam cho cuộc đấu tranh giải phóng dân tộc, khơi nguồn sức mạnh đoàn kết toàn dân 
và xây dựng một nền độc lập vững chắc. Bối cảnh quốc tế hiện nay với sự biến đổi không 
ngừng của tình hình chính trị, kinh tế, văn hóa và các mối đe dọa tiềm tàng đến từ sự cạnh 
tranh quyền lực giữa các quốc gia lớn đang đặt ra những thách thức mới đối với nền độc lập 
dân tộc. Bên cạnh đó, những vấn đề nội tại như bảo vệ chủ quyền lãnh thổ, văn hóa, và kinh 
tế độc lập cũng đòi hỏi sự vận dụng sáng tạo tư tưởng Hồ Chí Minh để giữ vững nền độc lập 
mà cha ông ta đã đổ máu giành lại. Việc nghiên cứu sâu sắc tư tưởng Hồ Chí Minh về độc 
lập dân tộc và sự vận dụng của Đảng, Nhà nước trong bối cảnh hiện nay không chỉ mang ý 
nghĩa lý luận mà còn có giá trị thực tiễn to lớn, góp phần khẳng định con đường phát triển 
bền vững của đất nước.  2. 
Mục đích và đối tượng nghiên cứu: 
Bài tiểu luận này nhằm mục đích làm rõ những nội dung cốt lõi trong tư tưởng Hồ Chí 
Minh về độc lập dân tộc, đặc biệt là quan điểm về sự kết hợp giữa độc lập dân tộc và chủ 
nghĩa xã hội. Đồng thời, bài viết sẽ phân tích và đánh giá sự vận dụng tư tưởng này của 
Đảng và Nhà nước trong công cuộc bảo vệ và phát triển nền độc lập dân tộc hiện nay. Đối 
tượng nghiên cứu chính là các nội dung tư tưởng Hồ Chí Minh liên quan đến độc lập dân 
tộc và các chính sách, chiến lược thực tiễn mà Đảng và Nhà nước đang triển khai. 
3. Phạm vi nghiên cứu: 
Phạm vi nghiên cứu của bài tiểu luận tập trung vào hai khía cạnh chính. Thứ nhất, nghiên 
cứu tư tưởng Hồ Chí Minh về độc lập dân tộc qua các tài liệu lịch sử, diễn văn, và các tác 
phẩm quan trọng. Thứ hai, phân tích sự vận dụng tư tưởng này trong thực tiễn Việt Nam từ 
thời kỳ đổi mới đến nay, đặc biệt là trong các chính sách bảo vệ chủ quyền lãnh thổ, phát 
triển kinh tế, và bảo tồn văn hóa dân tộc.     
4. Phương pháp nghiên cứu: 
Bài tiểu luận sử dụng các phương pháp nghiên cứu như phương pháp lịch sử để khảo sát các 
tài liệu và sự kiện liên quan, phương pháp phân tích và tổng hợp để làm rõ nội dung tư tưởng 
Hồ Chí Minh, và phương pháp so sánh nhằm đánh giá sự vận dụng tư tưởng này trong bối 
cảnh hiện tại. Ngoài ra, phương pháp thực tiễn cũng được sử dụng để minh họa qua các ví 
dụ cụ thể về chính sách và thành tựu của Việt Nam. 
5. Ý nghĩa của đề tài: 
Đề tài mang lại giá trị lý luận và thực tiễn quan trọng trong việc nhận thức sâu sắc hơn về tư 
tưởng Hồ Chí Minh – một di sản quý giá của dân tộc. Đồng thời, nó cũng giúp chỉ ra những 
bài học quý báu và định hướng cho việc bảo vệ nền độc lập dân tộc trong bối cảnh hội nhập 
quốc tế. Thông qua việc nghiên cứu, đề tài góp phần củng cố lòng tự hào dân tộc, khơi dậy 
ý thức trách nhiệm của mỗi cá nhân trong việc gìn giữ và phát triển nền độc lập của đất nước.       
Chương 1: Tư tưởng Hồ Chí Minh về vấn đề độc lập dân tộc 
1.1 Khái niệm độc lập dân tộc trong tư tưởng Hồ Chí Minh 
Trong tư tưởng Hồ Chí Minh, độc lập dân tộc không chỉ mang ý nghĩa giải phóng lãnh thổ 
khỏi sự cai trị của ngoại bang mà còn gắn liền với quyền sống, quyền tự do và hạnh phúc 
của nhân dân. Người nhấn mạnh: "Nước độc lập mà dân không hưởng hạnh phúc, tự do thì 
độc lập cũng chẳng có ý nghĩa gì." Theo đó, độc lập dân tộc trong tư duy của Hồ Chí Minh 
là một khái niệm toàn diện, không chỉ bao hàm về mặt chính trị mà còn bao gồm cả kinh tế, 
văn hóa và xã hội. Độc lập dân tộc đồng nghĩa với việc nhân dân được làm chủ vận mệnh 
của mình, sống trong một đất nước tự do và bình đẳng, nơi mọi người đều có cơ hội phát  triển. 
Đặc biệt, Hồ Chí Minh còn nhấn mạnh rằng độc lập dân tộc phải đi đôi với tự do cho từng 
cá nhân. Điều này được thể hiện rõ ràng trong các văn kiện quan trọng như "Tuyên ngôn Độc 
lập" ngày 2/9/1945, khi Người trích dẫn lời của bản Tuyên ngôn Độc lập Mỹ và Tuyên ngôn 
Nhân quyền và Dân quyền Pháp, khẳng định rằng "mọi người sinh ra đều có quyền bình 
đẳng," và "mọi dân tộc trên thế giới đều sinh ra bình đẳng." Tư tưởng này đặt nền móng cho 
quan điểm cách mạng nhân văn và tiến bộ của Hồ Chí Minh. 
Hơn thế nữa, Hồ Chí Minh xác định rõ rằng độc lập dân tộc không thể tách rời khỏi con 
đường xây dựng chủ nghĩa xã hội. Theo Người, chỉ có chủ nghĩa xã hội mới đảm bảo được 
sự công bằng, phát triển và hạnh phúc bền vững cho nhân dân sau khi giành được độc lập. 
Chủ nghĩa xã hội là con đường tất yếu để xóa bỏ mọi hình thức áp bức, bóc lột, bảo đảm 
quyền làm chủ thực sự của nhân dân lao động. Vì vậy, tư tưởng độc lập dân tộc của Hồ Chí 
Minh không chỉ dừng lại ở việc giải phóng dân tộc mà còn hướng tới xây dựng một xã hội 
công bằng, dân chủ, văn minh. 
1.2 Những luận điểm cơ bản của Hồ Chí Minh về độc lập dân tộc  • 
Độc lập dân tộc là điều kiện tiên quyết để phát triển đất nước: 
Hồ Chí Minh luôn khẳng định rằng, độc lập dân tộc là nền tảng cơ bản và quan trọng nhất 
để phát triển đất nước. Người nhấn mạnh: "Nếu nước độc lập mà dân không được hạnh phúc,     
tự do thì độc lập cũng chẳng có ý nghĩa gì." Trong tư tưởng của Người, một quốc gia chỉ có 
thể đạt được sự phát triển bền vững khi được giải phóng hoàn toàn khỏi ách thống trị của 
thực dân, đế quốc. Độc lập dân tộc mang đến cơ hội để người dân làm chủ vận mệnh của 
mình, từ đó xây dựng một xã hội mới, nơi mọi người được sống trong hòa bình, thịnh vượng. 
Bên cạnh đó, Hồ Chí Minh cũng chỉ rõ rằng độc lập dân tộc phải đi liền với sự độc lập về 
kinh tế. Người luôn kêu gọi xây dựng một nền kinh tế tự chủ, thoát khỏi sự phụ thuộc vào 
các thế lực ngoại bang. Theo Người, chỉ khi nào nền kinh tế của đất nước được độc lập và tự 
cường, nhân dân mới thực sự có thể làm chủ đất nước, và nền độc lập chính trị mới được bảo  vệ vững chắc.  • 
Phương pháp đấu tranh giành độc lập: Kết hợp sức mạnh dân tộc và quốc tế: 
Hồ Chí Minh hiểu rõ rằng, trong bối cảnh quốc tế đầy biến động, việc giành và giữ vững độc 
lập dân tộc không thể tách rời khỏi sự ủng hộ và đoàn kết của bạn bè quốc tế. Người luôn 
nhấn mạnh sự kết hợp giữa sức mạnh dân tộc và sức mạnh quốc tế. Theo Người, sức mạnh 
dân tộc chính là khát vọng cháy bỏng của toàn dân, là tinh thần đoàn kết, lòng yêu nước và 
ý chí kiên cường của nhân dân Việt Nam. Đây là yếu tố quyết định thắng lợi của cách mạng. 
Tuy nhiên, Hồ Chí Minh cũng nhận thức sâu sắc rằng, sự hỗ trợ quốc tế, đặc biệt từ các 
phong trào cộng sản và công nhân quốc tế, là yếu tố quan trọng giúp cách mạng Việt Nam 
tranh thủ thời cơ và tăng cường sức mạnh. Người đã tận dụng mọi cơ hội để mở rộng mối 
quan hệ với các lực lượng cách mạng trên thế giới, đặc biệt là trong thời kỳ lãnh đạo phong 
trào giải phóng dân tộc tại Đông Dương. Sự kết hợp giữa tinh thần tự lực tự cường và tranh 
thủ sự ủng hộ quốc tế đã tạo nên một chiến lược cách mạng toàn diện, mang lại nhiều thành 
tựu to lớn cho Việt Nam. 
1.3 Tầm ảnh hưởng của tư tưởng Hồ Chí Minh về độc lập dân tộc trong lịch sử  Việt Nam  • 
Vai trò trong Cách mạng Tháng Tám năm 1945 
Tư tưởng Hồ Chí Minh về độc lập dân tộc đã trở thành nền tảng vững chắc, là kim chỉ nam 
cho cuộc Cách mạng Tháng Tám năm 1945, một sự kiện lịch sử trọng đại đánh dấu sự ra đời     
của nước Việt Nam độc lập và tự do. Dưới sự lãnh đạo của Hồ Chí Minh, Đảng Cộng sản 
Việt Nam đã khéo léo tập hợp sức mạnh toàn dân, kết nối các tầng lớp trong xã hội, từ công 
nhân, nông dân, trí thức đến các chiến sĩ cách mạng, nhằm lật đổ ách thống trị của thực dân 
Pháp và phát xít Nhật. Trong hoàn cảnh khó khăn và phức tạp, tư tưởng Hồ Chí Minh đã 
khơi dậy tinh thần đoàn kết, tự cường, kiên nhẫn và sự tin tưởng vào tương lai độc lập tự do  của dân tộc Việt Nam. 
Vào ngày 2/9/1945, tại Quảng trường Ba Đình, Hồ Chí Minh đã tuyên bố độc lập thay mặt 
toàn dân tộc, khai sinh nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa. Sự kiện này không chỉ là mốc lịch 
sử quan trọng trong công cuộc giành độc lập của dân tộc mà còn phản ánh sâu sắc giá trị và 
sức mạnh của tư tưởng Hồ Chí Minh về tự do, chủ quyền và quyền làm chủ của nhân dân. 
Đây là sự khẳng định mạnh mẽ rằng độc lập dân tộc không chỉ là một mục tiêu chính trị, mà 
còn là một khát vọng thiêng liêng, một niềm tin vững chắc về tương lai tự do và hạnh phúc  của toàn dân tộc.  • 
Tác động trong kháng chiến chống Pháp và Mỹ 
Trong hai cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp và đế quốc Mỹ, tư tưởng Hồ Chí Minh tiếp 
tục giữ vai trò là ngọn cờ tiên phong, dẫn dắt dân tộc Việt Nam trong cuộc đấu tranh giành 
độc lập. Trong cuộc kháng chiến chống Pháp, tư tưởng "không có gì quý hơn độc lập, tự do" 
đã trở thành động lực tinh thần vô cùng mạnh mẽ, khơi dậy tinh thần yêu nước và ý chí chiến 
đấu kiên cường của toàn dân tộc. Tinh thần này đã được kết tinh trong chiến thắng lịch sử 
Điện Biên Phủ vào năm 1954, một sự kiện làm chấm dứt ách đô hộ của thực dân Pháp trên 
đất nước Việt Nam. Đây là một minh chứng sống động về sức mạnh tinh thần và sự đoàn kết 
của dân tộc Việt Nam, được truyền cảm hứng từ tư tưởng Hồ Chí Minh. 
Trong kháng chiến chống Mỹ, tư tưởng Hồ Chí Minh một lần nữa khẳng định rằng "độc lập 
dân tộc gắn liền với chủ nghĩa xã hội" là mục tiêu tối thượng. Sự kết hợp này đã giúp tập 
hợp mọi tầng lớp trong xã hội, tạo nên sức mạnh tổng hợp giữa miền Bắc và miền Nam, đồng 
thời nhận được sự ủng hộ từ các lực lượng quốc tế. Chính điều này đã dẫn đến thắng lợi ngày 
30/4/1975, khi đất nước được thống nhất, mở ra kỷ nguyên mới cho nền độc lập, tự do và sự 
đoàn kết của dân tộc Việt Nam. Đây không chỉ là thắng lợi về mặt quân sự mà còn là thắng 
lợi về ý thức, tinh thần, sự đoàn kết và tình yêu quê hương đất nước.      • 
Ảnh hưởng lan tỏa ra thế giới 
Tư tưởng Hồ Chí Minh về độc lập dân tộc không chỉ có ý nghĩa trong lịch sử Việt Nam, mà 
còn đã trở thành một nguồn cảm hứng to lớn cho các phong trào giải phóng dân tộc trên toàn 
thế giới, đặc biệt là ở các nước châu Á, châu Phi và Mỹ Latin. Những tư tưởng về độc lập 
dân tộc, chủ nghĩa xã hội và đoàn kết toàn dân đã thúc đẩy các phong trào cách mạng, khơi 
dậy tinh thần tự do và độc lập ở nhiều quốc gia. Ví dụ, nhiều phong trào giải phóng dân tộc 
ở các quốc gia châu Phi đã áp dụng các chiến lược và tư tưởng mà Hồ Chí Minh truyền bá, 
từ đó giành được sự độc lập và tự chủ. 
Điều này chứng tỏ rằng tư tưởng Hồ Chí Minh không chỉ là di sản tinh thần của một dân tộc, 
mà còn là một giá trị mang tính toàn cầu, phản ánh khát vọng chung của nhiều dân tộc trên 
thế giới. Tư tưởng này tiếp tục có sức sống lâu bền và mang ý nghĩa thời đại, không ngừng 
truyền cảm hứng cho các thế hệ tương lai, không chỉ trong phạm vi quốc gia mà còn trên 
toàn thế giới. Đây là một minh chứng rõ rệt về giá trị của tư tưởng Hồ Chí Minh, một tư 
tưởng vượt thời gian, kết nối lịch sử, chính trị và văn hóa của các dân tộc, và là nền tảng 
vững chắc cho sự phát triển và độc lập tự cường. 
Chương 2: Sự vận dụng của Đảng và Nhà nước ta hiện nay trong việc bảo 
vệ nền độc lập dân tộc 
2.1 Chủ trương, chính sách của Đảng và Nhà nước về bảo vệ độc lập dân tộc  • 
Đường lối đối ngoại độc lập, tự chủ 
Đảng và Nhà nước Việt Nam luôn kiên định theo đường lối đối ngoại độc lập, tự chủ, đảm 
bảo sự tôn trọng chủ quyền, độc lập và toàn vẹn lãnh thổ của đất nước. Trong thời kỳ hội 
nhập quốc tế, Việt Nam đã và đang duy trì các nguyên tắc cơ bản trong chính sách đối ngoại, 
đó là không can thiệp vào công việc nội bộ của bất kỳ quốc gia nào, không tham gia các liên 
minh quân sự chống lại nước khác, và không sử dụng lãnh thổ của mình để chống lại bất kỳ 
quốc gia nào. Việt Nam hướng tới hợp tác đa phương và đa dạng hóa quan hệ quốc tế, không 
chỉ với các nước láng giềng mà còn với các quốc gia từ khắp các châu lục.     
Điều này không chỉ phản ánh sự kế thừa và phát huy tư tưởng của Chủ tịch Hồ Chí Minh về 
tinh thần hòa bình và đoàn kết quốc tế, mà còn phù hợp với các cam kết quốc tế của Việt 
Nam về tôn trọng luật pháp quốc tế và các nguyên tắc hợp tác trong cộng đồng quốc tế. Sự 
độc lập trong chính sách đối ngoại giúp Việt Nam tự tin trong các cuộc đàm phán quốc tế, 
bảo vệ lợi ích quốc gia, đồng thời tạo điều kiện để Việt Nam tham gia sâu rộng vào các tổ 
chức quốc tế và khu vực như ASEAN, Liên Hợp Quốc, WTO, và các hiệp định thương mại  tự do.  • 
Xây dựng nền kinh tế độc lập, tự cường 
Độc lập dân tộc không thể tách rời với nền kinh tế tự cường và vững chắc. Đảng và Nhà 
nước Việt Nam đã thực hiện nhiều chính sách nhằm thúc đẩy nền kinh tế độc lập, tự chủ, bảo 
vệ và phát triển các nguồn lực trong nước, giảm sự phụ thuộc vào nước ngoài. 
Trong chiến lược phát triển kinh tế, Việt Nam chú trọng đầu tư vào các ngành công nghiệp 
mũi nhọn, đặc biệt là công nghệ thông tin, chế tạo, nông nghiệp công nghệ cao, và năng  lượng tái tạo. 
Chính sách "Made in Vietnam" đã được triển khai mạnh mẽ, khuyến khích các doanh nghiệp 
trong nước sản xuất các sản phẩm công nghệ cao và tạo điều kiện để Việt Nam trở thành 
trung tâm sản xuất và xuất khẩu hàng hóa. Đặc biệt, chính sách này giúp tăng cường thương 
hiệu Việt Nam trên thị trường quốc tế và tạo ra sự độc lập trong chuỗi cung ứng. Bên cạnh 
đó, Nhà nước cũng không ngừng cải thiện môi trường đầu tư, tạo điều kiện thuận lợi cho các 
doanh nghiệp trong nước và nước ngoài, đồng thời tăng cường hợp tác công-tư để phát triển 
cơ sở hạ tầng, logistics và các dịch vụ thiết yếu. 
2.2 Các biện pháp thực hiện trong bối cảnh mới 
 Tăng cường quốc phòng, an ninh 
Việc bảo vệ độc lập dân tộc đòi hỏi sự vững chắc của nền quốc phòng và an ninh, cả về mặt 
truyền thống và phi truyền thống. Đảng và Nhà nước Việt Nam coi việc xây dựng lực lượng 
vũ trang mạnh mẽ, hiện đại là một trong những nhiệm vụ ưu tiên hàng đầu. Các lực lượng     
vũ trang không chỉ đảm bảo chủ quyền, an ninh biên giới, mà còn sẵn sàng ứng phó với mọi 
tình huống khẩn cấp và nguy cơ xâm lược từ bên ngoài. 
Đồng thời, chính quyền Việt Nam cũng chú trọng đến an ninh phi truyền thống, bao gồm các 
vấn đề như tội phạm xuyên quốc gia, an ninh mạng, buôn lậu, và khủng bố. Nhà nước đã đầu 
tư vào các công nghệ hiện đại, hệ thống giám sát và các biện pháp phòng ngừa nhằm bảo vệ 
an ninh quốc gia. Hợp tác quốc tế trong lĩnh vực quốc phòng cũng được mở rộng, Việt Nam 
đã tham gia vào nhiều sáng kiến và hoạt động gìn giữ hòa bình do Liên Hợp Quốc và ASEAN 
tổ chức, đồng thời hợp tác chặt chẽ với các quốc gia láng giềng trong việc bảo vệ an ninh 
khu vực. Thúc đẩy khối đại đoàn kết dân tộc 
Khối đại đoàn kết dân tộc là nền tảng vững chắc để bảo vệ và phát triển đất nước. Việt Nam 
tiếp tục duy trì và phát huy tinh thần đoàn kết mà Chủ tịch Hồ Chí Minh đã truyền dạy, xem 
đây là sức mạnh tối cao để vượt qua mọi khó khăn. Nhà nước Việt Nam đã triển khai nhiều 
chính sách hỗ trợ các cộng đồng dân tộc thiểu số, cải thiện đời sống, và tạo điều kiện để họ 
tham gia vào các hoạt động kinh tế, chính trị, và xã hội. 
Các chương trình giảm nghèo bền vững, phát triển cộng đồng, và các hoạt động văn hóa, 
giáo dục không chỉ giúp các dân tộc thiểu số hòa nhập vào xã hội, mà còn củng cố tình đoàn 
kết trong toàn dân tộc. Việt Nam cũng đẩy mạnh kết nối cộng đồng người Việt ở nước ngoài, 
khuyến khích kiều bào đóng góp tài năng và nguồn lực vào sự phát triển kinh tế và văn hóa 
trong nước. Điều này không chỉ tạo thêm sức mạnh kinh tế mà còn kết nối tình cảm giữa 
người Việt trong và ngoài nước, tạo nên khối đại đoàn kết vững chắc trong và ngoài nước. 
2.3 Thành tựu và thách thức trong bảo vệ độc lập dân tộc hiện nay  • 
Thành tựu: Giữ vững chủ quyền, ổn định chính trị 
Việt Nam đã đạt được những thành tựu đáng tự hào trong việc bảo vệ chủ quyền và giữ gìn 
sự ổn định chính trị. Sự kết hợp giữa chính sách đối ngoại độc lập và hợp tác quốc tế đã giúp 
đất nước duy trì quyền kiểm soát trên các vùng biển, đảo và biên giới. Điều này không chỉ 
bảo vệ chủ quyền quốc gia mà còn củng cố vị thế của Việt Nam trong cộng đồng quốc tế.     
Việt Nam đã gia nhập các tổ chức khu vực và quốc tế, hợp tác chặt chẽ với nhiều nước lớn 
và các tổ chức đa phương, khẳng định vai trò là một thành viên có trách nhiệm trong cộng  đồng toàn cầu. 
Về mặt chính trị, Việt Nam đã duy trì được sự ổn định, không có xung đột lớn, đồng thời 
củng cố nền tảng chính trị và pháp luật vững chắc. Chính sách đổi mới, cải cách, và sự lãnh 
đạo kiên định của Đảng đã mang lại sự phát triển kinh tế, xã hội, cũng như niềm tin của 
người dân vào tương lai đất nước.  • 
Thách thức: Các vấn đề từ toàn cầu hóa, cạnh tranh địa chính trị 
Mặc dù đã có những thành tựu lớn, nhưng Việt Nam vẫn phải đối mặt với những thách thức 
đáng kể trong việc bảo vệ độc lập dân tộc. Sự toàn cầu hóa mang đến cơ hội nhưng cũng 
đồng nghĩa với sự phụ thuộc vào các chuỗi cung ứng quốc tế, dễ bị ảnh hưởng từ các biến 
động kinh tế toàn cầu. Điều này đặt ra áp lực cạnh tranh lớn từ các nước khác và các tập đoàn  đa quốc gia. 
Bên cạnh đó, các vấn đề địa chính trị trong khu vực và thế giới, như tranh chấp Biển Đông, 
cạnh tranh giữa các nước lớn, và các mối quan hệ phức tạp trong ASEAN, đang làm gia tăng 
căng thẳng chính trị và an ninh. Việt Nam phải luôn giữ vững nguyên tắc độc lập, tự chủ, 
đồng thời cần linh hoạt trong các chiến lược ngoại giao và hợp tác, tìm kiếm sự cân bằng 
trong các mối quan hệ quốc tế để đảm bảo lợi ích tối đa cho đất nước. 
Đối mặt với những thách thức này, Việt Nam cần tiếp tục củng cố khối đại đoàn kết dân tộc, 
phát triển nền kinh tế tự chủ, hiện đại hóa lực lượng quốc phòng, và tiếp tục duy trì các giá 
trị văn hóa, lịch sử, đồng thời mở rộng hợp tác quốc tế trên mọi lĩnh vực.  KẾT LUẬN 
Tư tưởng Hồ Chí Minh về độc lập dân tộc không chỉ là kim chỉ nam cho cách mạng và cuộc 
đấu tranh giành độc lập trong lịch sử dân tộc, mà còn tiếp tục là nguồn cảm hứng và nền tảng 
vững chắc cho sự phát triển và bảo vệ đất nước trong thời kỳ mới. Hồ Chí Minh đã khẳng 
định rằng độc lập dân tộc không chỉ là mục tiêu chính trị, mà còn là điều kiện cần thiết để     
đem lại tự do, hạnh phúc và phúc lợi cho nhân dân. Tư tưởng này nhấn mạnh rằng độc lập 
dân tộc phải gắn liền với chủ nghĩa xã hội, và sự kết hợp sức mạnh dân tộc với sức mạnh 
quốc tế là phương pháp tối ưu để giành được độc lập. Những giá trị này đã được Đảng và 
Nhà nước Việt Nam vận dụng và phát triển mạnh mẽ trong các chiến lược và chính sách hiện 
nay. Đảng và Nhà nước Việt Nam đã áp dụng các chủ trương và chính sách về bảo vệ nền 
độc lập dân tộc thông qua các chiến lược đối ngoại độc lập, tự chủ, xây dựng nền kinh tế tự 
cường, và củng cố khối đại đoàn kết dân tộc. Những thành tựu đáng kể như giữ vững chủ 
quyền, duy trì sự ổn định chính trị, và phát triển kinh tế tự chủ đã thể hiện sự kế thừa và phát 
huy tinh thần tư tưởng Hồ Chí Minh. Tuy nhiên, trong bối cảnh hội nhập quốc tế, Việt Nam 
cũng đang phải đối mặt với các thách thức như sự cạnh tranh gay gắt từ toàn cầu hóa, các 
vấn đề địa chính trị phức tạp và những biến động kinh tế không lường trước từ các thị trường 
quốc tế. Việc bảo vệ nền độc lập dân tộc trong thời kỳ hội nhập không chỉ đòi hỏi sự nỗ lực 
của Đảng và Nhà nước, mà còn cần sự tham gia tích cực của toàn thể người dân, các tổ chức 
xã hội, và cộng đồng quốc tế. Điều này đồng nghĩa với việc cần tiếp tục đẩy mạnh các chính 
sách kết nối cộng đồng, phát triển giáo dục chính trị, lịch sử, và văn hóa để mỗi người dân 
đều ý thức được trách nhiệm và vai trò của mình trong việc bảo vệ độc lập dân tộc. Đồng 
thời, Việt Nam cần đẩy mạnh các hoạt động hợp tác quốc tế, giữ vững các mối quan hệ với 
các nước láng giềng, và không ngừng cải thiện môi trường đầu tư và thương mại, tạo điều 
kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp phát triển, từ đó tăng cường sức mạnh kinh tế và vị thế 
quốc gia trên trường quốc tế. Đối với công việc nghiên cứu và vận dụng tư tưởng Hồ Chí 
Minh trong bảo vệ nền độc lập dân tộc, cần có những nghiên cứu sâu hơn về cách kết hợp 
sức mạnh dân tộc và sức mạnh quốc tế, về chiến lược ngoại giao linh hoạt nhưng kiên định, 
về sự phát triển kinh tế tự cường kết hợp với các công nghệ hiện đại. Cần nghiên cứu thêm 
về các chính sách giáo dục, truyền thông và cộng đồng để lan tỏa tinh thần đoàn kết dân tộc, 
sự tự tin và tình yêu quê hương đất nước trong từng người Việt Nam. Như vậy, tư tưởng Hồ 
Chí Minh không chỉ là di sản tinh thần mà còn là nền tảng vững chắc để Việt Nam tiếp tục 
bảo vệ và phát huy nền độc lập dân tộc trong mọi hoàn cảnh, từ lịch sử truyền thống đến hiện 
tại và tương lai. Sự vận dụng sáng tạo và linh hoạt các giá trị tư tưởng này sẽ là chìa khóa 
quan trọng để Việt Nam không chỉ giữ vững độc lập mà còn phát triển mạnh mẽ và hội nhập 
thành công vào cộng đồng quốc tế, góp phần vào hòa bình, hợp tác và phát triển trong khu  vực và thế giới.     
TÀI LIỆU THAM KHẢO  1. 
Bộ Chính trị. (2011). Nghị quyết Trung ương 11 khóa XI về công nghiệp hóa, hiện 
đại hóa đất nước trong điều kiện kinh tế thị trường. Nxb Chính trị Quốc gia Sự thật.  2. 
Hồ Chí Minh. (2011). Toàn tập Hồ Chí Minh (Tập 4). Nxb Chính trị Quốc gia Sự  thật.  3. 
Đảng Cộng sản Việt Nam. (2016). Chiến lược hội nhập quốc tế trong thời kỳ mới.  Nxb Chính trị Quốc gia.  4. 
Phan Hữu Dũng. (2019). Lịch sử đấu tranh giành độc lập dân tộc Việt Nam từ xưa 
đến nay. Nxb Khoa học và Xã hội.  5. 
Trần Quốc Vượng. (2013). Tư tưởng Hồ Chí Minh và ý nghĩa trong thời kỳ đổi 
mới. Nxb Khoa học Xã hội.  6. 
Nguyễn Văn Bình. (2020). Phát triển kinh tế tự cường và bảo vệ nền độc lập dân 
tộc trong bối cảnh hội nhập. Tạp chí Kinh tế Việt Nam, 5(3), 45-60.  7. 
Lê Quang Vũ. (2018). Đường lối đối ngoại độc lập, tự chủ của Việt Nam trong kỷ 
nguyên hội nhập. Nxb Chính trị Quốc gia Sự thật.