











Preview text:
lOMoAR cPSD| 58970315
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG HÀ NỘI
KHOA KỸ THUẬT MÔI TRƯỜNG - - - - - - - - - - - - TIỂU LUẬN
MÔI TRƯỜNG VÀ PHÁT TRIỂN BỀN VỮNG
CHỦ ĐỀ : SỰ CỐ TRÀN DẦU Giảng viên: THS. CHỬ THỊ HỒNG NHUNG Nhóm sinh viên: 6 Trưởng nhóm: Đỗ Tiến Nhật Lớp môn học: 66XF Lớp quản lý: 66XF Hà Nội - 14/01/2025 lOMoAR cPSD| 58970315 MỤC LỤC LỜI NÓI ĐẦU NỘI DUNG I. Khái niệm II.
Cơ chế và nguyên nhân II.1 Nguyên nhân II.2 Cơ chế
a, Cơ chế lan truyền dầu trong môi trường
b, Cơ chế biến đổi dầu trong môi trường III. Tác động IV. Giải pháp
4.1. Các biện pháp phòng ngừa
4.2. Các biện pháp ứng phó khẩn cấp
4.3. Các biện phạm khắc phục và phục hồi môi trường sau sự cố
4.4. Cơ chế chế chính sách và hợp tác quốc tế KẾT LUẬN
ĐÁNH GIÁ THÀNH VIÊN
STT Họ và tên MSSV Đóng góp 1 Đỗ Tiến Nhật 0045566 100% (nhóm trưởng) 2 Trần Duy Ngọc 0044566 85% 3 Trần Thành Nam 0043266 85% 4 Phạm Phương Nam 143365 87.5% lOMoAR cPSD| 58970315 LỜI MỞ ĐẦU
Trong quá trình công nghiệp hóa và hiện đại hóa, dầu mỏ và các sản phẩm từ dầu đóng
vai trò cốt lõi trong sự phát triển kinh tế, đặc biệt trong các ngành công nghiệp năng
lượng, giao thông vận tải và sản xuất. Tuy nhiên, bên cạnh những lợi ích to lớn mà dầu
mỏ mang lại, việc khai thác, vận chuyển, lưu trữ và sử dụng nguồn tài nguyên này cũng
tiềm ẩn nhiều rủi ro, đặc biệt là sự cố tràn dầu. Đây là một trong những thảm họa môi
trường nghiêm trọng nhất, gây ảnh hưởng lâu dài đến hệ sinh thái biển, động thực vật
cũng như kinh tế và sức khỏe con người. Tràn dầu có thể xảy ra trên biển, tại các cảng
hoặc trong quá trình vận chuyển và chế biến dầu, và hậu quả của chúng có thể kéo dài
nhiều năm, thậm chí hàng thập kỷ, nếu không được khắc phục, xử lý kịp thời.
Trước những tác động nghiêm trọng mà sự cố tràn dầu gây ra, nhóm em quyết định lựa
chọn đề tài này để nghiên cứu nhằm xác định nguyên nhân, đánh giá hậu quả và đề xuất
các biện pháp để phòng ngừa, ứng phó với sự cố này. Thông qua đó, nhóm mong muốn
góp phần giảm thiểu thiệt hại về môi trường và kinh tế, đồng thời đóng góp vào việc
xây dựng chiến lược phát triển bền vững trong khai thác và sử dụng dầu mỏ. NỘI DUNG I. Khái niệm
Sự cố tràn dầu là hiện tượng dầu thô hoặc các chất lỏng có chứa dầu bị rò rỉ ra ngoài
môi trường tự nhiên, thường là ra biển, sông, hồ, hoặc các khu vực ven bờ. Sự cố này
có thể xảy ra do tai nạn trong quá trình khai thác, vận chuyển, lưu trữ và sử dụng dầu
mỏ, hoặc do các hành vi cố ý như xả thải trái phép.1
Nguồn: Báo điện tử - Đảng Cộng sản Việt Nam
1 Activatedcarbon.vn. “Công Ty Cổ Phần than Hoạt Tính Toàn Cầu (GCR),” 2024. https://activatedcarbon.vn/tran-dau- lagi.htm. lOMoAR cPSD| 58970315
Tràn dầu được xem là một trong những thảm họa môi trường nghiêm trọng nhất, gây
ảnh hưởng tiêu cực đến hệ sinh thái, tài nguyên nước, đa dạng sinh học và sức khỏe con
người. Hậu quả của sự cố này thường kéo dài và rất khó khắc phục hoàn toàn, đòi hỏi
sự phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan quản lý, doanh nghiệp và cộng đồng trong công tác ứng phó và xử lý. II.
Cơ chế và nguyên nhân
2.1. Nguyên nhân
Sự cố tràn dầu có thể bắt nguồn từ nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm cả yếu tố
khách quan và chủ quan. Phần lớn các nguyên nhân của sự cố này liên quan trực tiếp
đến quá trình khai thác, vận chuyển, lưu trữ và sử dụng dầu mỏ, trong đó các sự cố
ngoài ý muốn hoặc sự lơ là, thiếu trách nhiệm trong quản lý và vận hành có thể dẫn đến
những hậu quả nghiêm trọng đối với môi trường và con người.
Thứ nhất, tai nạn trong vận chuyển dầu mỏ là một trong những nguyên nhân phổ biến
nhất gây ra sự cố tràn dầu. Dầu mỏ chủ yếu được vận chuyển bằng tàu chở dầu cỡ lớn
trên biển, đường ống hoặc xe bồn. Trong đó, việc vận chuyển bằng tàu biển tiềm ẩn
nhiều rủi ro nhất, đặc biệt là khi tàu hoạt động trong điều kiện thời tiết xấu, vùng biển
có mật độ giao thông dày đặc hoặc luồng lạch phức tạp. Các tàu chở dầu có thể gặp sự
cố do va chạm, mắc cạn hoặc lật úp, làm rò rỉ hàng nghìn tấn dầu ra biển. Vào ngày 16
tháng 2 năm 2018, tại tỉnh Manitoba của Canada, một chuyến tàu chở dầu với 37 citerne
lớn chứa đầy dầu mỏ đã bị trật đường ray và gây ra sự cố tràn dầu trên một diện tích khá rộng2.
Hiện trường vụ tàu hỏa chệch khỏi đường ray gần St. Lazare, Manitoba, Canada
2 Năng, trang. “Những Tai Nạn Lớn Trong Ngành Dầu Khí Toàn Cầu.” http://petrotimes.vn/.
https://nangluongquocte.petrotimes.vn/, April 3, 2019. https://nangluongquocte.petrotimes.vn/nhung-tai-nan-lon-trongnganh- dau-khi-toan-cau-531982.html. lOMoAR cPSD| 58970315
Thứ hai, sự cố tại các giàn khoan dầu ngoài khơi cũng là một nguyên nhân quan trọng
gây ra sự cố tràn dầu. Các giàn khoan dầu phải hoạt động liên tục dưới điều kiện khắc
nghiệt của đại dương, phải chịu tác động từ áp suất cao, dòng hải lưu mạnh và điều kiện
thời tiết bất lợi như bão, sóng lớn. Trong quá trình khai thác, các giàn khoan dầu có thể
gặp sự cố kỹ thuật, rò rỉ hoặc thậm chí phát nổ, khiến một lượng lớn dầu tràn ra môi
trường. Một ví dụ điển hình là vụ nổ giàn khoan Deepwater Horizon (2010) tại Vịnh
Mexico khiến hàng triệu thùng dầu tràn ra biển dẫn đến cái chết của 11 công nhân, đồng
thời làm 17 người khác bị thương, đây được coi là sự cố tràn dầu hàng hải lớn nhất trên
thế giới và là thảm họa môi trường lớn nhất trong lịch sử Mỹ3.
Vụ nổ dàn khoan Deepwater Horizon (2010) tại Vịnh Mexico
Thứ ba, rò rỉ từ hệ thống đường ống dẫn dầu cũng là một nguyên nhân đáng lo ngại,
đặc biệt đối với các khu vực có mạng lưới đường ống rộng lớn chạy qua nhiều địa hình
khác nhau. Các đường ống vận chuyển dầu thường kéo dài hàng trăm đến hàng nghìn
km, đi qua đại dương, rừng, đầm lầy và khu dân cư, nên nguy cơ xảy ra sự cố là rất cao.
Có nhiều yếu tố có thể gây ra rò rỉ đường ống, trong đó ăn mòn vật liệu và sai sót trong
quá trình vận hành là một trong những nguyên nhân phổ biến nhất. Bên cạnh đó, động
đất hoặc các hiện tượng địa chất cũng có thể gây ra sự dịch chuyển hoặc gãy vỡ đường
ống. Một ví dụ điển hình là vụ rò rỉ dầu do động đất tại Ecuador vào năm 2020, khi một
trận lở đất nghiêm trọng đã làm hư hỏng ba đường ống dẫn dầu chính của nước này, dẫn
đến hàng nghìn thùng dầu thô tràn vào sông Coca, gây ảnh hưởng nặng nề đến hệ sinh
thái và nguồn nước của cộng đồng địa phương.
3 Xuân Trường. “Vụ Nổ Giàn Khoan Deepwater Horizon - Báo Công an Nhân Dân Điện Tử.” Báo Công an Nhân dân điện
tử, April 20, 2019. https://cand.com.vn/Ho-so-interpol-cstc/Vu-no-gian-khoan-Deepwater-Horizon-i518824/. lOMoAR cPSD| 58970315
Sự cố rò rỉ dầu do động đất tại Ecuador vào năm 2020
Thứ tư, sự cố tại các nhà máy lọc dầu và kho chứa dầu cũng là một trong những
nguyên nhân dẫn đến sự cố này. Việc vận hành không đúng quy trình, thiếu kiểm soát
an toàn hoặc hư hỏng thiết bị có thể gây ra rò rỉ dầu với quy mô lớn. Các vụ cháy nổ tại
nhà máy lọc dầu cũng có thể làm phát tán dầu ra môi trường, tạo ra nguy cơ ô nhiễm
nghiêm trọng. Vào tháng 4 năm 2018, vụ nổ tại nhà máy lọc dầu của công ty Husky
Energy ở thành phố Superior, bang Wisconsin đã khiến 20 người bị thương, trong đó có
6 người trong tình trạng nguy kịch. Nguyên nhân được xác định là do một bồn chứa dầu
thô phát nổ dưới tác động của nhiệt độ cao, gây ra thiệt hại nghiêm trọng và làm rung
chuyển khu vực xung quanh4.
Vụ nổ tại nhà máy lọc dầu của công ty Husky Energy ở thành phố Superior, bang Wisconsin
Nguyên nhân của sự cố tràn dầu không chỉ dừng lại ở các sự cố kỹ thuật mà yếu tố con
người cũng đóng vai trò quan trọng trong việc gây ra sự cố này. Hành vi khai thác, vận
4 Năng, trang. “Những Tai Nạn Lớn Trong Ngành Dầu Khí Toàn Cầu.” http://petrotimes.vn/.
https://nangluongquocte.petrotimes.vn/, April 3, 2019. https://nangluongquocte.petrotimes.vn/nhung-tai-nan-lon-trongnganh- dau-khi-toan-cau-531982.html. lOMoAR cPSD| 58970315
chuyển trái phép hoặc xả thải dầu một cách có chủ ý để trốn tránh chi phí xử lý đã gây
ra nhiều vụ tràn dầu nghiêm trọng. Bên cạnh đó, việc thiếu ý thức bảo trì, giám sát hệ
thống khai thác và vận hành dầu mỏ cũng góp phần làm gia tăng nguy cơ xảy ra sự cố.
Tóm lại, sự cố tràn dầu có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm tai
nạn trong vận chuyển, sự cố tại giàn khoan, rò rỉ đường ống, sự cố tại các cơ sở chế
biến dầu mỏ và yếu tố con người. Việc nhận diện rõ các nguyên nhân này là cơ sở quan
trọng để xây dựng các biện pháp phòng ngừa và ứng phó hiệu quả, giảm thiểu tác động
tiêu cực của sự cố tràn dầu đối với môi trường và con người.
2.2. Cơ chế
Sự cố tràn dầu xảy ra khi dầu thô hoặc các sản phẩm dầu mỏ bị rò rỉ vào môi trường,
đặc biệt là các hệ sinh thái biển và ven biển. Khi dầu tràn ra, quá trình phát tán và biến
đổi của nó trong môi trường diễn ra theo nhiều giai đoạn phức tạp, chịu ảnh hưởng của
các yếu tố vật lý, hóa học và sinh học. Hiểu rõ cơ chế này là cơ sở quan trọng để đề xuất
các biện pháp xử lý hiệu quả.
a) Cơ chế lan truyền dầu trong môi trường
Ngay sau khi sự cố tràn dầu xảy ra, dầu bắt đầu lan rộng trên bề mặt nước theo hai cơ chế chính:
- Lan truyền trọng lực: Ngay sau khi dầu tràn, dưới tác động của trọng lực, dầu
nhanh chóng mở rộng thành một lớp mỏng trên mặt nước.
- Lan truyền do sức căng bề mặt: Khi trọng lực giảm dần, sức căng bề mặt và động
lực học của nước sẽ kiểm soát quá trình lan rộng của vệt dầu, làm cho dầu phân
tán thành các lớp mỏng hơn.
b) Cơ chế biến đổi của dầu trong môi trường
Dầu tràn vào môi trường không giữ nguyên trạng thái ban đầu mà liên tục trải qua các
quá trình biến đổi tự nhiên, bao gồm:
- Bay hơi: Các hợp chất nhẹ trong dầu (như benzen, toluen) bay hơi nhanh chóng
trong vài giờ đến vài ngày sau khi tràn, giảm bớt khối lượng dầu trên bề mặt
nhưng cũng tạo ra nguy cơ ô nhiễm không khí.
- Phân tán: Sóng biển và dòng hải lưu có thể làm dầu vỡ thành các giọt nhỏ và
trộn lẫn với nước biển. Những giọt dầu này có thể lơ lửng trong nước hoặc bị
hấp thụ bởi các hạt lơ lửng trong môi trường biển.
- Nhũ tương hóa: Khi dầu trộn với nước biển, nó có thể hình thành nhũ tương dầu-
nước, làm tăng độ nhớt và kéo dài thời gian tồn tại của dầu trong môi trường.
- Lắng đọng và hấp thụ: Một phần dầu có thể bám vào phù sa hoặc lắng xuống
đáy biển, tạo ra nguy cơ ô nhiễm lâu dài đối với hệ sinh thái đáy. lOMoAR cPSD| 58970315 III. Tác động
Sự cố tràn dầu gây ra những hậu quả nghiêm trọng và lâu dài đối với môi trường, hệ
sinh thái, sức khỏe con người cũng như nền kinh tế - xã hội. Khi dầu tràn ra biển hoặc
sông hồ, nó tạo thành một lớp màng ngăn cản quá trình trao đổi oxy, làm suy giảm chất
lượng nước và đe dọa sự sống của các sinh vật thủy sinh. Không chỉ ảnh hưởng đến môi
trường nước, dầu còn thấm vào đất, làm biến đổi tính chất hóa học của đất, khiến đất bị
thoái hóa, mất đi độ màu mỡ và trở nên khó canh tác. Ngoài ra, quá trình bay hơi của
dầu cũng làm phát tán các hợp chất độc hại vào không khí, gây ô nhiễm nghiêm trọng
và ảnh hưởng đến sức khỏe con người.
Hệ sinh thái, đặc biệt là các vùng biển và ven bờ, chịu tác động nặng nề từ sự cố tràn
dầu. Khi dầu bao phủ trên bề mặt nước, nhiều loài sinh vật biển như cá, san hô, động
vật có vỏ và sinh vật phù du bị ảnh hưởng nghiêm trọng. Chim biển và động vật có vú
như hải cẩu, cá voi có thể bị bao phủ bởi dầu, làm mất khả năng giữ nhiệt, di chuyển
hoặc săn mồi, dẫn đến tình trạng suy giảm số lượng nghiêm trọng. Các khu vực rừng
ngập mặn, cỏ biển và bãi bùn ven biển – vốn đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái,
cũng bị phá hủy khi dầu xâm nhập, gây mất cân bằng sinh thái và làm giảm khả năng
phục hồi tự nhiên của môi trường.
Dầu tràn ảnh hưởng đến động vật
Không chỉ gây tổn hại đến hệ sinh thái, sự cố tràn dầu còn tác động tiêu cực đến sức
khỏe con người. Những người sống gần khu vực bị ảnh hưởng hoặc làm việc trong môi
trường ô nhiễm dầu có nguy cơ mắc các bệnh về đường hô hấp, dị ứng da và các vấn đề
thần kinh do tiếp xúc với các hợp chất độc hại trong dầu thô. Về lâu dài, các chất ô
nhiễm có trong dầu có thể tích tụ trong cơ thể con người thông qua chuỗi thức ăn, làm
tăng nguy cơ mắc các bệnh mãn tính như ung thư, suy giảm hệ miễn dịch và rối loạn nội tiết.
Bên cạnh những tác động đến môi trường và sức khỏe, sự cố tràn dầu còn gây thiệt hại
nghiêm trọng về kinh tế - xã hội. Ngành thủy sản chịu ảnh hưởng nặng nề do nguồn lợi lOMoAR cPSD| 58970315
hải sản bị suy giảm, sản lượng đánh bắt giảm sút, kéo theo thiệt hại lớn về kinh tế cho
ngư dân và các doanh nghiệp chế biến thủy sản. Ngành du lịch cũng chịu ảnh hưởng
tiêu cực khi các bãi biển bị ô nhiễm dầu, mất đi giá trị cảnh quan và thu hút khách du
lịch, dẫn đến doanh thu sụt giảm. Hơn nữa, chi phí xử lý dầu tràn rất lớn, đòi hỏi sự đầu
tư về công nghệ và nhân lực trong thời gian dài. Nhiều công ty dầu khí phải đối mặt với
các khoản bồi thường khổng lồ, làm ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh và phát triển kinh tế.
Ngành thuỷ sản chịu ảnh hưởng nặng nề do dầu tràn ra biển
Nhìn chung, sự cố tràn dầu gây ra những hậu quả nghiêm trọng và lâu dài, không chỉ
ảnh hưởng đến môi trường mà còn tác động tiêu cực đến hệ sinh thái, sức khỏe con
người và nền kinh tế. Do đó, việc nâng cao ý thức bảo vệ môi trường, áp dụng các công
nghệ tiên tiến trong khai thác và vận chuyển dầu khí, đồng thời xây dựng các biện pháp
ứng phó kịp thời và hiệu quả là điều vô cùng cần thiết nhằm giảm thiểu rủi ro và hậu
quả từ sự cố tràn dầu. IV. Giải pháp
Trước những hậu quả nghiêm trọng mà sự cố tràn dầu gây ra, việc nghiên cứu và áp
dụng các biện pháp phòng ngừa, kiểm soát và xử lý kịp thời là điều vô cùng cần thiết
nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường, hệ sinh thái và đời sống con người.
Các giải pháp được đề xuất cần kết hợp giữa công nghệ hiện đại, chính sách quản lý
chặt chẽ và sự phối hợp giữa các bên liên quan để đảm bảo hiệu quả trong cả ngắn hạn và dài hạn.
4.1.Các biện pháp phòng ngừa
Phòng ngừa luôn là bước quan trọng nhất trong việc giảm thiểu nguy cơ xảy ra sự cố
tràn dầu. Trước tiên, các cơ sở khai thác, vận chuyển và lưu trữ dầu cần tuân thủ nghiêm
ngặt các tiêu chuẩn an toàn quốc tế, như quy định của Tổ chức Hàng hải Quốc tế (IMO) lOMoAR cPSD| 58970315
và Công ước MARPOL về ngăn ngừa ô nhiễm từ tàu biển. Việc kiểm tra định kỳ các
giàn khoan, tàu chở dầu và hệ thống đường ống nhằm phát hiện và khắc phục sớm các
nguy cơ rò rỉ là yếu tố then chốt để ngăn chặn sự cố.
Ngoài ra, công nghệ giám sát hiện đại cần được áp dụng để kiểm soát chặt chẽ hoạt
động khai thác và vận chuyển dầu. Hệ thống cảm biến phát hiện rò rỉ dầu, trí tuệ nhân
tạo (AI) và viễn thám (remote sensing) có thể giúp theo dõi và cảnh báo sớm nguy cơ sự cố.
4.2. Các biện pháp ứng phó khẩn cấp
Khi sự cố tràn dầu xảy ra, phản ứng nhanh chóng và hiệu quả là yếu tố quyết định trong
việc giảm thiểu tác động. Một số phương pháp chính được áp dụng trong thực tế gồm:
● Sử dụng phao quây dầu (Booms) và tàu thu gom dầu (Skimmers): Đây là phương
pháp phổ biến để khoanh vùng và thu gom dầu loang trên mặt nước, giúp hạn
chế sự lan rộng của dầu. Theo nghiên cứu của Fingas (2018), hiệu quả của
phương pháp này phụ thuộc vào điều kiện thời tiết và đặc tính của dầu tràn.
Phương pháp phao quây dầu tràn
● Sử dụng chất phân tán hóa học (Dispersants): Các hóa chất phân tán giúp phá
vỡ màng dầu, làm giảm tác động đến bờ biển và hệ sinh thái. Tuy nhiên, một số
nghiên cứu như của Gong et al. (2020) đã chỉ ra rằng việc sử dụng chất phân tán
cần được cân nhắc cẩn thận vì có thể ảnh hưởng đến sinh vật biển.
● Xử lý sinh học (Bioremediation): Đây là phương pháp sử dụng vi sinh vật để
phân hủy dầu trong môi trường. Theo Atlas & Hazen (2011), vi khuẩn có khả
năng phân hủy hydrocacbon trong dầu mỏ đã được ứng dụng thành công trong
nhiều vụ tràn dầu lớn, như vụ tràn dầu Deepwater Horizon năm 2010.
4.3. Các biện pháp khắc phục và phục hồi môi trường sau sự cố
Sau khi kiểm soát được dầu tràn, quá trình phục hồi môi trường là bước quan trọng để
giảm thiểu tác động lâu dài. Các biện pháp như cải tạo đất ô nhiễm, phục hồi hệ sinh lOMoAR cPSD| 58970315
thái rừng ngập mặn và san hô, cũng như giám sát môi trường dài hạn cần được triển
khai. Chính phủ và các tổ chức quốc tế cũng cần hỗ trợ tài chính và công nghệ cho các
khu vực bị ảnh hưởng, đảm bảo quá trình khôi phục được thực hiện hiệu quả.
4.4. Cơ chế chính sách và hợp tác quốc tế
Bên cạnh các giải pháp kỹ thuật, việc xây dựng khung pháp lý chặt chẽ và thúc đẩy hợp
tác quốc tế đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát sự cố tràn dầu. Các quốc gia
cần ban hành các quy định nghiêm ngặt về trách nhiệm pháp lý đối với các công ty dầu
khí, đồng thời tăng cường hợp tác với các tổ chức quốc tế như Chương trình Môi trường
Liên Hợp Quốc (UNEP) và Tổ chức Hàng hải Quốc tế (IMO) để nâng cao năng lực ứng
phó với sự cố tràn dầu trên phạm vi toàn cầu. KẾT LUẬN
Sự cố tràn dầu là một trong những thảm họa môi trường nghiêm trọng nhất, gây ảnh
hưởng sâu rộng đến hệ sinh thái, sức khỏe con người và nền kinh tế. Những sự cố này
có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm tai nạn trong vận chuyển,
sự cố tại giàn khoan, rò rỉ đường ống, sự cố tại các cơ sở chế biến dầu mỏ và yếu tố con
người. Dầu tràn ra môi trường không chỉ làm ô nhiễm nguồn nước, đất đai, mà còn tác
động tiêu cực đến đa dạng sinh học và chuỗi thức ăn của các sinh vật biển.
Trước những hậu quả nghiêm trọng mà sự cố tràn dầu gây ra, việc nâng cao nhận thức
và triển khai các biện pháp phòng ngừa, kiểm soát là vô cùng cần thiết. Các công nghệ
xử lý dầu tràn hiện nay như sử dụng phao quây, chất phân tán sinh học, phương pháp
cơ học hay đốt dầu trên biển đã mang lại những hiệu quả nhất định, nhưng vẫn còn tồn
tại nhiều hạn chế. Vì vậy, cần đẩy mạnh nghiên cứu và ứng dụng các giải pháp mới
nhằm nâng cao hiệu suất xử lý, giảm thiểu tối đa tác động của dầu tràn đối với môi trường.
Ngoài ra, các quốc gia và tổ chức quốc tế cần phối hợp chặt chẽ trong việc ban hành và
thực thi các chính sách, quy định nghiêm ngặt về an toàn khai thác, vận chuyển dầu mỏ.
Các doanh nghiệp dầu khí cần đầu tư vào hệ thống giám sát hiện đại, tăng cường kiểm
tra định kỳ và xây dựng kế hoạch ứng phó sự cố để giảm thiểu rủi ro.
Tóm lại, giải quyết vấn đề sự cố tràn dầu không chỉ là trách nhiệm của các doanh nghiệp
dầu khí mà còn đòi hỏi sự hợp tác của chính phủ, tổ chức môi trường và cộng đồng. Chỉ
khi có sự chung tay của toàn xã hội, chúng ta mới có thể hạn chế tối đa những tác động
tiêu cực của dầu tràn, hướng tới một môi trường phát triển bền vững và an toàn hơn.
TÀI LIỆU THAM KHẢO
1. Activated Carbon.vn. “Công Ty Cổ Phần than Hoạt Tính Toàn Cầu (GCR),”
2024. https://activatedcarbon.vn/tran-dau-la-gi.htm. lOMoAR cPSD| 58970315
2. CDC Tây Ninh. “Ảnh Hưởng Của Sự Cố Tràn Dầu Đối Với Sức Khỏe Con Người
- CDC Tây Ninh,” December 11, 2024. https://cdc.ytetayninh.vn/anhhuong-cua-
su-co-tran-dau-doi-voi-suc-khoe-con-nguoi/.
3. Lu, Hongfang, Dongmin Xi, and Guojin Qin. “Environmental Risk of Oil
Pipeline Accidents.” Science of the Total Environment 874 (May 1, 2023):
162386–86. https://doi.org/10.1016/j.scitotenv.2023.162386.
4. Mt.gov.vn. “Đưa Công Nghệ Vào Xử Lý Tràn Dầu Giảm ô Nhiễm Môi Trường,” 2019.
https://mt.gov.vn/vn/tin-tuc/63258/dua-cong-nghe-vao-xu-lytran-dau- giam-o-nhiem-moi-truong.aspx.
5. Năng, trang. “Những Tai Nạn Lớn Trong Ngành Dầu Khí Toàn Cầu.”
http://petrotimes.vn/. https://nangluongquocte.petrotimes.vn/, April 3, 2019.
https://nangluongquocte.petrotimes.vn/nhung-tai-nan-lon-trong-nganh-dau- khitoan-cau-531982.html.
6. Tuấn, Minh. “9 Phương Pháp Dọn Sạch Dầu Tràn Trên Biển.” baotainguyenmoitruong.vn, August 19, 2020.
https://baotainguyenmoitruong.vn/9-phuong-phap-don-sach-dau-tran-tren- bien317845.html.
7. Xuân Trường. “Vụ Nổ Giàn Khoan Deepwater Horizon - Báo Công an Nhân Dân
Điện Tử.” Báo Công an Nhân dân điện tử, April 20, 2019.
https://cand.com.vn/Ho-so-interpol-cstc/Vu-no-gian-khoan-DeepwaterHorizon- i518824/.
8. Atlas, R. M., & Hazen, T. C. (2011). Oil biodegradation and bioremediation:
Atale of the two worst spills in U.S. history. Environmental Science &
Technology, 45(16), 6709-6715.
9. Fingas, M. (2018). Oil Spill Science and Technology. Gulf Professional Publishing