

























Preview text:
    lOMoAR cPSD| 35883770  lOMoAR cPSD| 3588377       
TRƯỜNG ĐẠI HỌC THỦ DẦU MỘT 
VIỆN KỸ THUẬT – CÔNG NGHỆ    ***********               
TIỂU LUẬN MÔN HỌC 
ĐỔI MỚI, SÁNG TẠO VÀ KHỞI NGHIỆP  ĐỀ TÀI 
XÂY DỰNG TRUNG TÂM THƯƠNG MẠI TDM MALL   
Mã học phần: LING053 
Tên học phần: Đổi mới, sáng tạo và khởi nghiệp 
Nhóm học phần: KTCN.CQ.18 
Sinh viên/Nhóm sinh viên thực hiện: Nhóm GAFH    Lâm Tuấn Kiệt  2124802010307  Nguyễn Quốc Hùng  2124802010527  Lào Doanh Chính  2124802010112  Phan Đình Đông  2124802010522  Nguyễn Bá Tuấn  2124802010170   
Giảng viên hướng dẫn: ThS. Hồ Đắc Hưng       
Bình Dương, tháng 3/2023          1        lOMoAR cPSD| 35883770  MỤC LỤC 
Phần A: Giới thiệu ............................................................................................................. 5 
1/ Ý tưởng và quá trình hình thành ................................................................................. 5 
2/ Mục tiêu, sứ mệnh, tầm nhìn ........................................................................................ 5 
3/ Mô tả sơ lược về doanh nghiệp ..................................................................................... 5 
3.1 Tên............................................................................................................................. 5 
3.2 Biểu tượng / thương hiệu ........................................................................................ 6 
3.3 Loại hình DN ............................................................................................................ 6 
3.4 Quy mô ..................................................................................................................... 6 
3.5 Thời gian thành lập ................................................................................................. 6 
3.6 Đăng ký kinh doanh ................................................................................................ 6 
3.7 Vốn điều lệ ................................................................................................................ 6 
3.8 Chủ sở hữu ............................................................................................................... 7 
3.9 Đội ngũ quản lý ........................................................................................................ 7 
3.10 Cơ cấu tổ chức ....................................................................................................... 7 
4. Mô tả tóm tắt về sản phẩm / dịch vụ ............................................................................ 8 
4.1 Tên sản phẩm, dịch vụ ............................................................................................ 8 
4.2 Phân tích SWOT: điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội, thách thức .............................. 8 
4.3 Giá trị sản phẩm / dịch vụ mang lại ..................................................................... 10 
4.4 Nét riêng khác biệt ................................................................................................ 10 
4.5 Chi phí sản xuất 1 đơn vị sản phẩm – cung ứng 1 dịch vụ ................................ 11 
4.6 Giá sản phẩm/ dịch vụ ........................................................................................... 12 
4.7 Định vị thị trường .................................................................................................. 12 
4.8 Khu vực thi trường ............................................................................................... 13 
4.9 Khách hàng mục tiêu ............................................................................................ 13 
4.10 Chiến lược kinh doanh ........................................................................................ 14 
4.11 Tổng vốn đầu tư ................................................................................................... 14 
4.12 Ảnh hưởng Kinh tế - Xã hội – Môi trường của dự án, ..................................... 14  2        lOMoAR cPSD| 35883770 
Phần B: Nội dung ............................................................................................................. 15 
1/ Phân tích thị trường .................................................................................................... 15 
2/ Phân tích khách hàng .................................................................................................. 16 
3/ Kế hoạch kinh doanh .................................................................................................. 16 
3.1 Kế hoạch Marketing .............................................................................................. 17 
3.2 Kế hoạch sản xuất/dịch vụ/sản phẩm, ................................................................. 17 
3.3 Kế hoạch tổ chức và quản lý ................................................................................. 18 
3.4 Kế hoạch tài chính ................................................................................................. 20 
Phần C: Kết luận ............................................................................................................. 21                                                          3        lOMoAR cPSD| 35883770  DANH MỤC HÌNH ẢNH 
Hình 1 Logo của TDM Mall .............................................................................................. 6      DANH MỤC BẢNG  NHẬN XÉT CỦA GV 
TÓM LƯỢC VỀ Ý TƯỞNG 
TDM mall là một trung tâm mua sắm tiêu chuẩn cao cấp với nhiều cửa hàng, thương 
hiệu nổi tiếng và đa dạng các dịch vụ hấp dẫn như ăn uống, giải trí và dịch vụ khác. Ý 
tưởng này được xây dựng với mục đích tạo ra một không gian mua sắm và giải trí đa 
chức năng, đáp ứng nhu cầu mua sắm và giải trí của khách hàng đồng thời tạo nên một 
cộng đồng người tiêu dùng đông đảo. TDM Mall đặt mục tiêu trở thành một trong 
những trung tâm mua sắm hàng đầu tại khu vực, mang lại giá trị cho khách hàng và 
đóng góp tích cực cho sự phát triển kinh tế và xã hội của địa phương. Tuy nhiên, dự án 
cũng đặt ra một số thách thức như cạnh tranh với các đối thủ khác, thị trường có thể 
không đủ lớn, chi phí đầu tư ban đầu lớn, tác động đến môi trường, v.v. Chính vì vậy, 
TDM Mall cần có chiến lược kinh doanh hợp lý, định vị thị trường rõ ràng và chú 
trọng đến giá trị sản phẩm/dịch vụ, chất lượng phục vụ để tạo ra sự khác biệt và thu hút  khách hàng.                                        4        lOMoAR cPSD| 35883770  Phần A: Giới thiệu 
1/ Ý tưởng và quá trình hình thành 
Ý tưởng của TDM Mall là xây dựng một trung tâm mua sắm đa năng, cung cấp nhiều 
sản phẩm và dịch vụ đa dạng cho người dân tại Thành phố Thủ Dầu Một. Quá trình 
hình thành của TDM Mall bắt đầu từ việc nhận thấy nhu cầu mua sắm của thị trường 
đang tăng lên và có nhiều mặt hàng thiếu nơi phân phối. Sau đó, ý tưởng được hình 
thành và dự án được triển khai, với mục tiêu tạo ra một không gian mua sắm tiện nghi 
và đầy đủ các lựa chọn cho khách hàng. 
2/ Mục tiêu, sứ mệnh, tầm nhìn 
Mục tiêu của TDM Mall là trở thành một trong những trung tâm mua sắm, giải trí và 
ẩm thực hàng đầu tại Thủ Dầu Một và toàn bộ khu vực. TDM Mall mong muốn đem 
lại cho khách hàng một trải nghiệm mua sắm thú vị, đa dạng và tiện lợi, đồng thời 
cung cấp các dịch vụ giải trí, ẩm thực và vui chơi cho mọi lứa tuổi. 
Sứ mệnh của TDM Mall là mang lại sự hài lòng cho khách hàng thông qua các sản 
phẩm, dịch vụ và không gian mua sắm chất lượng cao. Trung tâm mua sắm này cũng 
mong muốn góp phần phát triển kinh tế và du lịch cho thành phố Nha Trang, tạo ra 
việc làm và cơ hội kinh doanh cho địa phương. 
Tầm nhìn của TDM Mall là trở thành một trong những thương hiệu nổi tiếng và uy 
tín nhất trong ngành mua sắm, giải trí và ẩm thực tại Việt Nam. Trung tâm mua sắm 
này mong muốn mở rộng quy mô kinh doanh, phát triển thêm các sản phẩm và dịch 
vụ mới, và đưa TDM Mall trở thành một điểm đến du lịch lớn tại khu vực Đông 
Nam Á. TDM Mall cũng hướng đến mục tiêu trở thành một doanh nghiệp bền vững, 
có trách nhiệm với cộng đồng và môi trường. 
3/ Mô tả sơ lược về doanh nghiệp  3.1 Tên 
TDM là tên viết của thành phố Thủ Dầu Một thuộc tỉnh Bình Dương. 
3.2 Biểu tượng / thương hiệu               5          lOMoAR cPSD| 35883770              3.3 Loại hình DN 
TDM Mall là một trung tâm mua sắm và giải trí, thuộc sở hữu của Tập đoàn TDM 
- một tập đoàn kinh doanh đa ngành, có trụ sở chính tại Tp. Hồ Chí Minh, Việt 
Nam. TDM Mall được thành lập và hoạt động theo hình thức công ty TNHH một 
thành viên, hoạt động chủ yếu trong lĩnh vực bất động sản, thương mại và dịch  vụ.  3.4 Quy mô 
TDM Mall có quy mô khá lớn với tổng diện tích sàn xây dựng lên đến hơn 
70,000m² và diện tích cho thuê lên đến 50,000m². Trung tâm mua sắm này được 
xây dựng trên một khu đất rộng hơn 15,000m², bao gồm 6 tầng với hơn 200 căn 
hộ dịch vụ và hơn 1,000 chỗ đỗ xe ô tô. TDM Mall được thiết kế hiện đại và đầy 
đủ các tiện nghi như hệ thống điều hòa không khí, thang máy, cửa kính cường lực, 
hệ thống chiếu sáng và an ninh 24/7.  3.5 Thời gian thành lập  Ngày 1 tháng 1 năm 2026  3.6 Đăng ký kinh doanh 
Chưa dự kiến thời gian đăng ký giấy phép kinh doanh.  3.7 Vốn điều lệ 
Thông tin về vốn điều lệ của TDM Mall không được công bố công khai. Tuy 
nhiên, TDM Mall là một công ty thuộc sở hữu của Tập đoàn TDM, một trong 
những tập đoàn kinh doanh đa ngành lớn và uy tín tại Việt Nam, với nhiều dự án 
bất động sản và thương mại lớn. Do đó, TDM Mall được đánh giá có nền tảng tài 
chính vững chắc và đủ sức mạnh để phát triển dài hạn.  3.8 Chủ sở hữu 
Lâm Tuấn Kiệt – Nguyễn Quốc Hùng – Lào Doanh Chính – Phan Đinh Đông và  Nguyễn Bá Tuân.        6        lOMoAR cPSD| 35883770  3.9 Đội ngũ quản lý 
Thông tin về đội ngũ quản lý của TDM Mall không được công bố rộng rãi. Tuy 
nhiên, được biết đến là TDM Mall được quản lý bởi một đội ngũ chuyên nghiệp, 
giàu kinh nghiệm và có trình độ chuyên môn cao. Ngoài ra, TDM Mall cũng sử 
dụng các công ty quản lý chuyên nghiệp trong lĩnh vực quản lý trung tâm mua 
sắm để đảm bảo hoạt động và phát triển của trung tâm được hiệu quả và bền  vững.  3.10 Cơ cấu tổ chức 
Cơ cấu tổ chức của TDM Mall bao gồm các bộ phận chức năng cơ bản như sau: 
- Ban Giám đốc: Là cơ quan quản lý cao nhất của TDM Mall, chịu trách nhiệm về 
chiến lược, quyết định chính sách và hướng dẫn hoạt động của trung tâm mua  sắm. 
- Bộ phận kinh doanh: Được phân thành các đơn vị kinh doanh khác nhau, chịu 
trách nhiệm về thu hút, quản lý và phát triển các đối tác thuê mặt bằng trong  TDM Mall. 
- Bộ phận quản lý tòa nhà: Chịu trách nhiệm về quản lý và duy trì các công trình, 
kỹ thuật và tiện ích của TDM Mall, đảm bảo hoạt động của trung tâm được diễn  ra ổn định và an toàn. 
- Bộ phận quản lý dịch vụ khách hàng: Chịu trách nhiệm về quản lý dịch vụ 
khách hàng, hỗ trợ khách hàng, giải quyết các thắc mắc và khiếu nại của khách  hàng. 
- Bộ phận tài chính: Chịu trách nhiệm về quản lý tài chính, hạch toán và phân bổ  chi phí của TDM Mall. 
- Bộ phận marketing: Chịu trách nhiệm về việc tạo dựng và phát triển thương 
hiệu, xây dựng chiến lược marketing, quảng cáo và truyền thông cho TDM Mall. 
- Bộ phận nhân sự: Chịu trách nhiệm về quản lý và phát triển nguồn nhân lực của  TDM Mall. 
- Bộ phận lập trình viên: Chịu trách nhiệm về phát triển, thiết kế, bảo trì và nâng 
cấp website và ứng dụng của TDM Mall. Đây là bộ phận quan trọng giúp TDM 
Mall duy trì và phát triển hệ thống thông tin, tăng tính tiện ích cho khách hàng 
và nâng cao trải nghiệm mua sắm của khách hàng. Bộ phận này có thể được chia 
thành các đội lập trình viên phụ trách các công nghệ khác nhau như phát triển 
phần mềm, thiết kế trang web, quản trị cơ sở dữ liệu, bảo mật thông tin, v.v. 
Các bộ phận này hoạt động cùng nhau để đảm bảo hoạt động của TDM Mall được 
diễn ra ổn định và hiệu quả.    7        lOMoAR cPSD| 35883770 
4. Mô tả tóm tắt về sản phẩm / dịch vụ 
4.1 Tên sản phẩm, dịch vụ 
TDM Mall cung cấp nhiều sản phẩm và dịch vụ cho khách hàng mua sắm tại 
trung tâm mua sắm, bao gồm: 
- Các sản phẩm thời trang: Quần áo, giày dép, phụ kiện thời trang. 
- Sản phẩm điện tử: Điện thoại, máy tính bảng, laptop, TV, tủ lạnh, máy giặt, máy 
lạnh, thiết bị gia dụng. 
- Thực phẩm và đồ uống: Thực phẩm tươi sống, thực phẩm đóng gói, đồ uống,  các loại kẹo và bánh. 
- Các sản phẩm làm đẹp: Mỹ phẩm, chăm sóc da, chăm sóc tóc, nước hoa. 
- Dịch vụ: Cửa hàng tiện lợi, quầy thuốc tây, quầy bán vé xem phim, quầy bán 
hàng điện tử, quầy trang sức và đồng hồ, dịch vụ chăm sóc sức khỏe, quầy thời 
trang nam nữ, các dịch vụ spa, tóc và móng. 
TDM Mall cũng cung cấp dịch vụ cho thuê mặt bằng cho các đối tác thuê để mở 
cửa hàng trong trung tâm mua sắm. 
4.2 Phân tích SWOT: điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội, thách thức 
Phân tích SWOT (Strengths - Weaknesses - Opportunities - Threats) là một công 
cụ phân tích chiến lược quan trọng để đánh giá tình hình hiện tại và tương lai của 
một doanh nghiệp. Dưới đây là phân tích SWOT cho TDM Mall:  - Điểm mạnh: 
+ Vị trí đắc địa tại trung tâm Thành phố TDM, giao thông thuận tiện. 
+ Diện tích rộng lớn, với nhiều khu vực mua sắm, giải trí, ẩm thực và dịch vụ  khác nhau. 
+ Đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, có kinh nghiệm và tận tâm với khách hàng. 
+ Đa dạng các gian hàng, cửa hàng và thương hiệu nổi tiếng trong và ngoài  nước. 
+ Công nghệ tiên tiến, website và ứng dụng đa nền tảng để hỗ trợ khách hàng.  - Điểm yếu: 
+ Cạnh tranh với các trung tâm mua sắm khác trên địa bàn và các khu vực lân  cận.      8        lOMoAR cPSD| 35883770 
+ Chi phí đầu tư ban đầu lớn, bao gồm cả chi phí xây dựng, thiết kế, trang trí và  đưa vào hoạt động. 
+ Phụ thuộc vào một số lớn đối tác thuê mặt bằng, có thể ảnh hưởng đến doanh 
thu khi họ rời đi hoặc không đáp ứng yêu cầu của TDM Mall. 
+ Có thể phát sinh chi phí bảo trì và sửa chữa định kỳ.  - Cơ hội: 
+ Tăng doanh thu và tăng khách hàng thông qua các chiến dịch quảng cáo, 
khuyến mãi, ưu đãi, giảm giá. 
+ Phát triển mối quan hệ và hợp tác với các đối tác, nhà sản xuất và thương hiệu  lớn khác. 
+ Mở rộng phạm vi hoạt động và mở thêm các trung tâm mua sắm khác trong  các khu vực khác nhau. 
+ Tăng cường trải nghiệm khách hàng bằng cách cải thiện dịch vụ và cung cấp 
các trải nghiệm mua sắm thú vị hơn.  - Thách thức: 
+ Cạnh tranh với các đối thủ khác có thể gây áp lực lên doanh thu và lợi nhuận. 
+ Thị trường có thể không đủ lớn để đáp ứng nhu cầu và tốn kém cho việc thu hút  khách hàng mới. 
+ Thị trường có thể không đủ lớn để đáp ứng nhu cầu và tốn kém cho việc thu hút  khách hàng mới. 
+ Thị trường bất động sản có thể thay đổi không đáng kể, dẫn đến sự suy giảm về 
giá trị tài sản của TDM Mall. 
+ Các thay đổi trong chính sách và quy định của chính phủ hoặc các tổ chức địa 
phương có thể ảnh hưởng đến hoạt động của TDM Mall, ví dụ như quy định về  thuế hoặc xây dựng. 
+ TDM Mall đang phát triển trong một thời điểm không chắc chắn, đặc biệt là 
trong bối cảnh đại dịch COVID-19 vẫn đang diễn biến phức tạp và có thể ảnh 
hưởng đến tình hình kinh doanh của trung tâm mua sắm.      9        lOMoAR cPSD| 35883770 
+ Ngoài ra, việc quản lý các hoạt động vận hành, đảm bảo an toàn và giám sát các 
hoạt động trong TDM Mall cũng là một thách thức lớn đối với doanh nghiệp. 
4.3 Giá trị sản phẩm / dịch vụ mang lại 
TDM Mall mang lại giá trị cho khách hàng bằng cách cung cấp một không gian 
mua sắm và giải trí đầy đủ các tiện ích, sản phẩm và dịch vụ đa dạng. Khách hàng 
có thể tìm thấy mọi thứ từ các thương hiệu lớn đến các sản phẩm thủ công độc 
đáo. Ngoài ra, TDM Mall cũng cung cấp các dịch vụ tiện ích như nhà hàng, rạp 
chiếu phim, trung tâm thể thao và giải trí.   
Đối với các đối tác thuê mặt bằng, TDM Mall cung cấp một vị trí đắc địa và thuận 
tiện để kinh doanh, thu hút đông đảo khách hàng từ khu vực lân cận và tăng  doanh số bán hàng.   
TDM Mall cũng mang lại giá trị cho cộng đồng bằng cách tạo ra cơ hội việc làm 
cho người dân địa phương và tăng thu nhập cho khu vực. Ngoài ra, trung tâm 
cũng đóng góp vào việc phát triển kinh tế địa phương bằng cách tăng trưởng  doanh thu và thuế.   
Với các đối tác và cổ đông, TDM Mall cung cấp một cơ hội đầu tư tiềm năng với 
tiềm năng tăng trưởng lớn. TDM Mall sẽ nỗ lực để tăng giá trị cổ phiếu và tạo ra 
lợi nhuận bền vững cho cổ đông.  4.4 Nét riêng khác biệt 
TDM Mall có nhiều điểm khác biệt so với các trung tâm mua sắm khác, bao gồm: 
- Vị trí đắc địa: TDM Mall được xây dựng vị trí trung của thành phố, tiếp giáp với 
nhiều khu vực đông dân cư, giúp thu hút được lượng khách hàng lớn. 
- Thiết kế hiện đại: TDM Mall được thiết kế với kiến trúc hiện đại, sang trọng và 
tiện nghi, đáp ứng nhu cầu của khách hàng trong việc mua sắm, giải trí và ẩm  thực. 
- Sự đa dạng trong sản phẩm và dịch vụ: TDM Mall cung cấp cho khách hàng một 
loạt các sản phẩm và dịch vụ đa dạng, từ thời trang, mỹ phẩm, đồ gia dụng, đồ 
điện tử, đồ ăn và giải trí. Điều này giúp khách hàng có nhiều sự lựa chọn và tăng 
cơ hội để thực hiện nhu cầu mua sắm của mình. 
- Tầm nhìn phát triển bền vững: TDM Mall không chỉ tập trung vào việc tạo ra lợi 
nhuận mà còn quan tâm đến tầm nhìn phát triển bền vững. TDM Mall cam kết      10        lOMoAR cPSD| 35883770 
sử dụng các sản phẩm và dịch vụ có tính bền vững và tối ưu hóa công năng năng 
lượng để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. 
- Chất lượng dịch vụ khách hàng: TDM Mall cam kết đem lại chất lượng dịch vụ 
tốt nhất cho khách hàng, đảm bảo mọi thắc mắc và khiếu nại của khách hàng sẽ 
được giải quyết nhanh chóng và hiệu quả. Điều này giúp tạo dựng được lòng tin 
của khách hàng và tăng khả năng giữ chân khách hàng quay lại lần sau. 
4.5 Chi phí sản xuất 1 đơn vị sản phẩm – cung ứng 1 dịch vụ 
Báo cáo chi tiêu cho việc sản xuất một đơn vị sản phẩm – dịch vụ cung cấp của siêu 
thị gồm các mặt hàng thời trang, đồ gia dụng, thiết bị điện tử, … :  - Chí phí nguyên liệu: 
Dành cho quần áo: 200.000 – 1.500.000 VND. 
Gỗ, kim loại, nhựa (dành cho đồ gia dụng và thiết bị điện tử): 5.000.000 –  50.000.000 VND. 
Phụ gia và nguyên liệu (dành cho thực phẩm): 100.000 – 200.000 VND.  - Chi phí nhân công: 
Lao công trực tiếp và nhân viên bán hàng: 30.000 VND cho mỗi giờ làm  việc. 
Vệ sinh, bảo trì: 25.000 VND cho mỗi giờ.  - Chi phí hoạt động 
Tiện ích: 500.000 VND mỗi tháng. 
Vật tư văn phòng: 50.000.000 VND mỗi tháng. 
- Chi phí tiếp thị và quảng cáo: 
Quảng cáo trực tuyến: 50.000.000 VND mỗi tháng. 
Quảng cáo trên các trang mạng xã hội: 70.000.000 VND mỗi tháng. 
- Chí phí nghiên cứu và phát triển: 
Phát triển và nghiên cứu sản phẩm: 200.000.000 VND mỗi tháng.  - Chi phí quản lý: 
Lương cho nhân viên quản lý và hỗ trợ: 20.000.000 – 30.000.000 VND mỗi  tháng. 
Phí kế toán và luật sư: $3,000 mỗi tháng.  - Chí phí an ninh: 
Bảo vệ: 8.000.000 – 12.000.000 VND mỗi tháng. 
An ninh trực camera: 8.000.000 – 12.000.000 VND mỗi tháng.          11        lOMoAR cPSD| 35883770 
4.6 Giá sản phẩm/ dịch vụ 
Trung tâm mua sắm cung cấp nhiều sản phẩm và dịch vụ khác nhau, bao gồm thời 
trang, điện tử, đồ gia dụng, thực phẩm, giải trí, v.v. Dưới đây là danh sách một số 
sản phẩm/dịch vụ và giá của chúng tại trung tâm thương mại (giá có thể thay đổi  tùy theo thời điểm):  - Thời trang: 
Sơ mi nam/nữ: 200.000 – 1.500.000 VND. 
Quần jean nam/nứ: 300.000 – 1.800.000 VND. 
Túi xách: 500.000 – 3.000.000 VND. 
Giày nam/nữ: 100.000 – 3.000.000 VND.  - Thiết bị điện tử: 
Điện thoại di động: 2.000.000 – 20.000.000 VND. 
Máy tính bảng: 5.000.000 – 15.000.000 VND. 
Máy tính xách tay: 10.000.000 – 40.000.000 VND. 
Tivi: 8.000.000 – 100.000.000 VND. 
Máy ảnh kỹ thuật số: 7.000.000 – 40.000.000 VND. 
Âm thanh, loa: 3.000.000 – 50.000.000 VND.  - Đồ gia dụng: 
Tủ lạnh: 6.000.000 – 40.000.000 VND. 
Máy giặt: 6.000.000 – 20.000.000 VND. 
Bếp từ: 5.000.000 – 50.000.000 VND. 
Máy hút bụi: 2.000.000 – 8.000.000 VND.  - Dịch vụ ăn uống: 
Các món ăn truyền thống địa phương: 50.000 – 300.000 VND/món. 
Các món Âu, Mỹ: 200.000 – 800.000 VND/món. 
Đồ uống: 10.000 – 150.000 VND. 
- Các dịch vụ giải trí: 
Rạp chiếu phim: 50.000 – 150.000 VND/vé. 
Karaoke: 150.000 – 500.000 VND/giờ. 
Khui vui chơi, giải trí: 50.000 – 200.000 VND. 
Lưu ý: Giá sản phẩm cũng có thể thay đổi tùy theo nhu cầu thị trường hoặc các 
chương trình khuyến mãi đặc biệt. 
4.7 Định vị thị trường 
Để định vị thị trường cho TDM Mall, cần phân tích khu vực thị trường và đặc điểm 
của khách hàng muc tiêu, bao gồm:    12        lOMoAR cPSD| 35883770 
- Vị trí địa lý: Xác định vị trí địa lý của TDM Mall và các đối thủ cạnh tranh 
trong khu vực, đánh giá tính cạnh tranh và tiềm năng phát triển của thị  trường. 
- Đặc điểm khách hàng: Phân tích đặc điểm khách hàng mục tiêu, bao gồm 
độ tuổi, giới tính, thu nhập, sở thích, nhu cầu mua sắm và giải trí, để đưa ra 
những sản phẩm và dịch vụ phù hợp. 
- Các đối thủ cạnh tranh: Xác định các đối thủ cạnh tranh trong khu vực, 
phân tích thị phần và những ưu điểm của các đối thủ, để đưa ra những chiến 
lược cạnh tranh hiệu quả. 
- Tiềm năng phát triển: Đánh giá tiềm năng phát triển của thị trường trong 
tương lai, bao gồm sự phát triển kinh tế, tăng trưởng dân số và nhu cầu tiêu 
dùng, để đưa ra những chiến lược phát triển dài hạn cho TDM Mall. 
- Các yếu tố văn hóa, xã hội và môi trường: Xem xét các yếu tố văn hóa, xã 
hội và môi trường trong khu vực, bao gồm các quy định pháp luật, tình hình 
an ninh, môi trường kinh doanh và văn hóa tiêu dùng để đưa ra những 
quyết định kinh doanh phù hợp.  4.8 Khu vực thi trường 
Khu vực thị trường là một phạm vi địa lý hoặc một lĩnh vực kinh doanh nhất định 
mà trong đó các doanh nghiệp cạnh tranh với nhau để đạt được ưu thế trong cung 
cấp sản phẩm hoặc dịch vụ cho khách hàng.   
Trong khu vực thi trường, các doanh nghiệp cạnh tranh với nhau để tăng trưởng 
doanh số, tạo ra lợi nhuận và định vị thương hiệu của mình trong tâm trí khách 
hàng. Các doanh nghiệp cần phải nghiên cứu thị trường, phân tích đối thủ cạnh 
tranh, và hiểu rõ nhu cầu và mong muốn của khách hàng để có thể tạo ra sản phẩm 
hoặc dịch vụ phù hợp và thu hút được khách hàng.   
Khu vực thi trường có thể phát triển nhanh chóng và đa dạng, vì vậy, các doanh 
nghiệp cần phải có chiến lược kinh doanh hợp lý, định hình rõ vị trí của mình trên 
thị trường, tập trung vào giá trị sản phẩm/dịch vụ và chất lượng phục vụ để có thể 
đánh bại đối thủ cạnh tranh và tạo ra sự khác biệt trong lòng khách hàng.    4.9 Khách hàng mục tiêu 
Khách hàng mục tiêu của TDM Mall là những người tiêu dùng có thu nhập trung 
bình và cao, đặc biệt là các gia đình trẻ và những người có nhu cầu mua sắm, giải 
trí và thư giãn trong một không gian mua sắm, giải trí và ẩm thực hiện đại và tiện  13        lOMoAR cPSD| 35883770 
nghi. Đây là những người muốn trải nghiệm mua sắm thú vị, tìm kiếm sản phẩm 
chất lượng và dịch vụ khách hàng tốt nhất. Ngoài ra, TDM Mall cũng hướng đến 
khách du lịch và khách hàng nước ngoài đến thăm quan và mua sắm tại trung tâm  thương mại. 
4.10 Chiến lược kinh doanh 
Chiến lược kinh doanh của TDM Mall sẽ xoay quanh việc tạo ra một trung tâm mua 
sắm hiện đại, đầy đủ các tiện ích và dịch vụ đề thu hút khách hàng. TDM Mall sẽ 
đưa ra các mục tiêu chiến lược như sau: 
- Tạo ra một trung tâm mua sắm thu hút khách hàng: TDM Mall sẽ thiết kế một 
trung tâm mua sắm hiện đại với không gian rộng rãi, sang trọng và đầy đủ các 
tiện ích như rạp chiếu phim, khu vui chơi giải trí, nhà hàng, café, hồ bơi, phòng 
tập gym, spa, siêu thị, v.v. 
- Tăng cường quan hệ với khách hàng: TDM Mall sẽ tạo ra các chương trình 
khuyến mãi và giảm giá để thu hút khách hàng đến mua sắm tại trung tâm. TDM 
Mall cũng sẽ sử dụng các kênh truyền thông để quảng bá và tăng cường quan hệ  với khách hàng. 
- Phát triển đa dạng sản phẩm và dịch vụ: TDM Mall sẽ cung cấp đa dạng các sản 
phẩm và dịch vụ để đáp ứng nhu cầu của khách hàng. TDM Mall sẽ tập trung 
vào các thương hiệu nổi tiếng và chất lượng cao để thu hút khách hàng. 
- Tối ưu hóa chi phí: TDM Mall sẽ tìm cách tối ưu hóa chi phí để đảm bảo lợi 
nhuận cao nhất. Điều này sẽ được đạt được bằng cách quản lý tài chính tốt, sử 
dụng các kỹ thuật tiết kiệm chi phí và cải thiện quy trình làm việc. 
- Tạo ra sự khác biệt và tăng cường cạnh tranh: TDM Mall sẽ tạo ra sự khác biệt 
với các đối thủ cạnh tranh bằng cách tập trung vào các tiện ích và dịch vụ độc 
đáo và chất lượng cao. TDM Mall cũng sẽ đầu tư vào quản lý chất lượng để đảm 
bảo mức độ hài lòng của khách hàng luôn được đáp ứng.  4.11 Tổng vốn đầu tư 
- Vốn chủ: 500.000.000 đồng = 50% 
- Vốn vay: 500.000.000 đồng = 50% 
4.12 Ảnh hưởng Kinh tế - Xã hội – Môi trường của dự án,… 
Dự án TDM Mall sẽ cón những ảnh hưởng đế kinh tế, xã hội và môi trường như sau:  - Ảnh hưởng kinh tế:    14        lOMoAR cPSD| 35883770 
TDM Mall sẽ tạo ra các cơ hội việc làm cho người dân địa phương và có thể 
tăng thu nhập cho các doanh nghiệp trong khu vực nhờ vào việc thu hút khách 
hàng đến mua sắm và tiêu dùng. 
TDM Mall cũng có thể thu hút khách du lịch đến khu vực và tăng cường hoạt 
động kinh doanh trong khu vực, góp phần phát triển kinh tế địa phương.  - Ảnh hưởng xã hội: 
TDM Mall có thể cung cấp một không gian mua sắm và giải trí cho cộng đồng 
địa phương và khu vực lân cận. 
TDM Mall cũng có thể góp phần vào việc phát triển các hoạt động văn hóa, 
giáo dục và giải trí trong khu vực. 
- Ảnh hưởng môi trường: 
TDM Mall sẽ tiêu thụ năng lượng và tài nguyên để vận hành hoạt động, do đó 
sẽ tạo ra các ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường, bao gồm tiêu thụ nước, điện  và khí độc. 
TDM Mall có thể đóng góp vào việc giảm thiểu ảnh hưởng tiêu cực đến môi 
trường bằng cách sử dụng các công nghệ và quy trình tiên tiến để giảm thiểu 
lượng chất thải và tiêu thụ năng lượng. 
⇨ Vì vậy, để đảm bảo sự phát triển bền vững của TDM Mall, dự án cần được thiết kế 
và vận hành đảm bảo tiêu chí bảo vệ môi trường, xã hội và bền vững kinh tế.  Phần B: Nội dung 
1/ Phân tích thị trường 
- Kích thước thị trường: 
Thị trường tiềm năng cho trung tâm mua sắm phụ thuộc vào kích thước dân số và 
tỷ lệ dân thành thị trong khu vực. TDM Mall nằm tại thành phố Thủ Dầu Một – 
Bình Dương, một trong những tỉnh có tốc độ tăng trưởng dân số và phát triển kinh  tế nhanh nhất Việt Nam.  - Nhu cầu thị trường: 
Nhu cầu thị trường cho các trung tâm mua sắm bao gồm sự đa dạng trong việc 
mua sắm, giải trí, ẩm thực và dịch vụ. TDM Mall có thể hướng đến đối tượng      15        lOMoAR cPSD| 35883770 
khách hàng là các gia đình có thu nhập trung bình đến cao, sinh viên, công nhân 
viên, nhân viên văn phòng và du khách.  - Đối thủ cạnh tranh: 
Các trung tâm mua sắm lân cận như AEON Mall Bình Dương Canary, Becamex 
IDC Corp, và các siêu thị lớn khác trong thành phố Thủ Dầu Một cũng đang 
cạnh tranh để thu hút khách hàng.  - Cơ hội thị trường: 
TDM Mall có thể tận dụng sự phát triển của các ngành công nghiệp đang phát 
triển nhanh như công nghiệp, dịch vụ và du lịch để thu hút khách hàng. Ngoài 
ra, việc đẩy mạnh thương mại điện tử và dịch vụ giao hàng trực tuyến cũng là 
một cơ hội để mở rộng thị trường. 
- Tình hình kinh tế xã hội : 
Tình hình kinh tế xã hội trong khu vực ảnh hưởng đến sức mua của người tiêu 
dùng. Tuy nhiên, với sự phát triển của ngành công nghiệp, các đô thị đang tăng 
trưởng nhanh chóng và thu nhập của người dân đang tăng lên, điều này sẽ có lợi 
cho hoạt động của TDM Mall.  - Yếu tố môi trường: 
TDM Mall có thể tập trung vào việc giảm thiểu tác động của hoạt động kinh 
doanh đến môi trường bằng cách sử dụng các sản phẩm và dịch vụ thân thiện 
với môi trường. Ngoài ra, trung tâm cũng có thể hợp tác với các đối tác địa  phương.  2/ Phân tích khách hàng 
Khách hàng mục tiêu của trung tâm mua sắm có thể là những người dân địa phương 
trong khu vực gần đó và các du khách đến thăm thành phố. Đối với khách hàng địa 
phương, các yếu tố quan trọng trong việc quyết định chọn TDM mall là giá cả, chất 
lượng sản phẩm, độ an toàn và tiện ích của trung tâm mua sắm. Trong khi đó, đối với 
du khách, các yếu tố quan trọng hơn là vị trí, trải nghiệm mua sắm và giá cả. 
Do đó, TDM mall cần tập trung vào việc nghiên cứu và đánh giá nhu cầu và thói quen 
tiêu dùng của khách hàng trong khu vực và cả du khách để có thể tạo ra các sản phẩm 
và dịch vụ phù hợp và thu hút được sự quan tâm của khách hàng.  3/ Kế hoạch kinh doanh    16        lOMoAR cPSD| 35883770  3.1 Kế hoạch Marketing 
- Nghiên cứu thị trường: 
TDM Mall sẽ hiện thực các cuộc khảo sát khách hàng và phân tích các dữ liệu 
thị trường để hiểu rõ hơn về nhu cầu của khách hàng và thị trường. 
- Xây dựng chiến lược Marketing: 
TDM Mall sẽ phát triển một chiến lược Marketing dựa trên các thông tin thu 
thập được từ nghiên cứu thị trường. Chiến lược này sẽ tập trung vào việc tăng 
cường thương hiệu của TDM Mall, thu hút khách hàng mới và giữ chân khách  hàng cũ. 
- Tăng cường quảng cáo và truyền thông: 
TDM Mall sẽ sử dụng các kênh truyền thông như TV, đài phát thanh, báo chí, 
mạng xã hội và website để quảng bá thương hiệu và giới thiệu sản phẩm và 
dịch vụ của TDM Mall đến khách hàng. 
- Tổ chức các sự kiện và chương trình khuyến mãi: 
TDM Mall sẽ tổ chức các sự kiện và chương trình khuyến mãi nhằm thu hút 
khách hàng đến mua sắm tại TDM Mall, tạo đột phá cho sản phẩm và dịch vụ  của TDM Mall. 
- Tạo các gian hàng trực tuyến: 
TDM Mall sẽ tạo ra các gian hàng trực tuyến để khách hàng có thể mua sắm 
mọi lúc, mọi nơi. Đồng thời, TDM Mall sẽ tích hợp các công nghệ tiên tiến để 
đảm bảo tính bảo mật và tiện lợi cho khách hàng. 
- Tăng cường chất lượng dịch vụ: 
TDM Mall sẽ tập trung vào việc cải thiện chất lượng dịch vụ và đáp ứng nhu 
cầu của khách hàng. Đồng thời, TDM Mall sẽ tạo ra một môi trường mua sắm 
thoải mái, an toàn và tiện lợi cho khách hàng. 
3.2 Kế hoạch sản xuất/dịch vụ/sản phẩm,… 
- Lập kế hoạch sản xuất/dịch vụ/sản phẩm hàng năm:        17        lOMoAR cPSD| 35883770 
Đưa ra kế hoạch sản xuất/dịch vụ/sản phẩm chị tiết cho từng tháng trong năm, 
phân bố nguồn lực và thời gian để đảm bảo đạt được sản lượng và chất lượng 
sản phẩm/dịch vụ mong muốn. 
- Quản lý chất lượng sản phẩm/dịch vụ: 
Áp dụng các tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm/dịch vụ quốc tế, kiểm soát chất 
lượng sản phẩm/dịch vụ trong quá trình sản xuất/dịch vụ, đảm bảo sản 
phẩm/dịch vụ đáp ứng được yêu cầu của khách hàng. 
- Tối ưu hóa quy trình sản xuất/dịch vụ: 
Đưa ra các phương án tối ưu quy trình sản xuất/dịch vụ, đẩy nhanh tốc độ sản 
xuất/dịch vụ, giảm thiểu thời gian sản xuất/dịch vụ và tối ưu hóa nguồn lực.   
- Quản lý chi phí sản xuất/dịch vụ: 
Đưa ra các giải pháp để giảm thiểu chi phí sản xuất/dịch vụ, tăng hiệu quả sử 
dụng nguồn lực và tối ưu hóa quy trình sản xuất/dịch vụ. 
- Nâng cao năng suất lao động: 
Đưa ra các chính sách hỗ trợ, đào tạo nhân viên, tạo điều kiện thuận lợi cho 
việc làm việc, đảm bảo sự hài lòng của nhân viên và giảm tỷ lệ nghỉ việc. 
3.3 Kế hoạch tổ chức và quản lý 
- Thiết lập cơ cấu tổ chức: 
Xác định các bộ phận chức năng và định nghĩa các chức danh cụ thể cho từng  vị trí. 
- Tuyển dụng và đào tạo nhân sự: 
Tìm kiếm, lựa chọn và tuyển dụng các nhân sự phù hợp cho từng vị trí, sau đó 
cung cấp đào tạo và hướng dẫn cho họ để đảm bảo chất lượng công việc và  năng lực. 
- Xây dựng quy trình làm việc: 
Thiết lập các quy trình làm việc rõ ràng, chi tiết và được tuân thủ bởi tất cả 
nhân viên trong tổ chức, từ quản lý đến nhân viên cấp dưới.  - Quản lý rủi ro:  18        lOMoAR cPSD| 35883770 
Xác định và đánh giá các rủi ro có thể xảy ra trong quá trình vận hành dự án, 
sau đó xây dựng các kế hoạch để giảm thiểu hoặc phòng ngừa chúng. 
- Định kỳ đánh giá và cải tiến: 
Thiết lập các quy trình định kỳ để đánh giá và cải tiến quá trình vận hành, 
đảm bảo rằng dự án hoạt động hiệu quả và đáp ứng được yêu cầu của khách  hàng.  - Quản lý tài chính: 
Theo dõi và quản lý tài chính của dự án, đảm bảo rằng các khoản chi phí được 
kiểm soát và tối ưu hóa.  - Xây dựng văn hóa: 
Xác định các giá trị cốt lõi và xây dựng một văn hóa doanh nghiệp để đảm 
bảo rằng toàn bộ nhân viên đều có một mục tiêu chung và đóng góp vào sự 
phát triển của tổ chức.  - Quản lý dữ liệu: 
Thiết lập các hệ thống và quy trình để quản lý, bảo mật và phân tích các dữ 
liệu quan trọng của dự án.  - Quản lý tài sản: 
Theo dõi, kiểm soát và bảo trì tài sản của dự án để đảm bảo chúng hoạt động 
hiệu quả và đáp ứng được yêu cầu của khách hàng. 
- Điều hành và quản lý dự án: 
Điều hành và quản lý hoạt động của dự án, đảm bảo rằng các mục tiêu được 
đạt được và các hoạt động được thực hiện đúng tiến độ và chất lượng.  - Quản lý nhân sự: 
Theo dõi và đánh giá hiệu suất của nhân viên, giúp họ phát triển năng lực và 
đóng góp vào sự thành công của tổ chức.  - Quản lý khách hàng: 
Điều hành hoạt động liên quan đến quản lý khách hàng, đảm bảo rằng khách 
hàng được phục vụ tốt và đáp ứng được nhu cầu của họ.    19        lOMoAR cPSD| 35883770  - Quản lý nhà cung cấp: 
Theo dõi và quản lý các nhà cung cấp, đảm bảo rằng chất lượng sản phẩm và 
dịch vụ được đảm bảo và đáp ứng được yêu cầu của khách hàng. 3.3.14 Quản 
lý vận chuyển và kho bãi 
Điều hành hoạt động liên quan đến quản lý vận chuyển và kho bãi, đảm bảo 
rằng hàng hóa được vận chuyển và lưu trữ đúng cách và đáp ứng được nhu  cầu của khách hàng.  - Quản lý chất lượng: 
Đảm bảo rằng các sản phẩm và dịch vụ đáp ứng được các tiêu chuẩn chất 
lượng và yêu cầu của khách hàng. 
- Quản lý an toàn và bảo vệ môi trường: 
Theo dõi và đánh giá các rủi ro về an toàn và môi trường, đảm bảo rằng các 
hoạt động được thực hiện đúng quy định pháp luật và các tiêu chuẩn bảo vệ  môi trường. 
- Quản lý liên kết đối tác: 
Xây dựng và duy trì các mối quan hệ tốt với các đối tác và các tổ chức liên 
quan, để tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động của dự án. 
- Tổ chức các cuộc họp và báo cáo: 
Tổ chức các cuộc họp và báo cáo định kỳ để cập nhật tình hình hoạt động của 
dự án, đồng thời đưa ra các kế hoạch và quyết định để đạt được các mục tiêu  của dự án.  3.4 Kế hoạch tài chính 
- Xác định nguồn tài chính: 
Xác định nguồn tài chính cần thiết để triển khai dự án, bao gồm các nguồn tài 
chính bắt buộc và không bắt buộc.  - Dự toán chi phí: 
Dự toán chi phí cho từng giai đoạn của dự án, bao gồm chi phí xây dựng, chi 
phí quản lý, chi phí vận hành và chi phí tiếp thị. Dự toán chi phí cần phải    20        lOMoAR cPSD| 35883770 
được thực hiện cẩn thận và chính xác để đảm bảo không xảy ra tình trạng  thiếu vốn. 
- Lập kế hoạch thu nhập: 
Lập kế hoạch thu nhập từ các nguồn khác nhau, bao gồm doanh thu từ việc 
cho thuê, doanh thu từ việc bán sản phẩm, doanh thu từ các dịch vụ khác 
nhau. Kế hoạch thu nhập cần được định rõ để có thể tính toán lợi nhuận và tỷ 
suất sinh lời cho dự án.  - Đánh giá lợi nhuận: 
Đánh giá lợi nhuận từ dự án để đảm bảo rằng tỷ suất sinh lời đạt được đủ cao 
để đáp ứng được các khoản đầu tư và chi phí khác.  - Quản lý chi phí: 
Quản lý chi phí trong suốt quá trình triển khai dự án, đảm bảo rằng các khoản 
chi phí được kiểm soát và tối ưu hóa để đạt được lợi nhuận cao nhất. 
- Thực hiện báo cáo tài chính: 
Thực hiện báo cáo tài chính định kỳ để theo dõi và đánh giá hiệu quả tài  chính của dự án. 
- Đánh giá lại kế hoạch tài chính: 
Đánh giá lại kế hoạch tài chính thường xuyên để đảm bảo rằng các mục tiêu 
tài chính được đạt được và đáp ứng được yêu cầu của các bên liên quan.  Phần C: Kết luận 
Đánh giá tính khả thi của dự án 
1/ Tính khả thi về ý tưởng: ý tưởng phải có tính độc đáo, sáng tạo, khác biệt, đột phá ? 
Tính khả thi của một ý tưởng không chỉ được đánh giá dựa trên tính độc đáo, sáng tạo 
hay đột phá của nó àm còn phải xem xét nhiều yếu tố khác nhau. 
Tuy nhiên, tính độc đáo, sáng tạo và khác biệt là một trong những yếu tố quan trọng giúp 
ý tưởng thu hút được sự chú ý và quan tâm từ khách hàng và thị trường. Ý tưởng càng 
độc đáo, sáng tạo và khác biệt, càng có khả năng tạo ra giá trị mới cho khách hàng và đạt 
được lợi thế cạnh tranh trong thị trường.      21        lOMoAR cPSD| 35883770 
Tuy nhiên, để đánh giá tính khả thi của ý tưởng, cần xem xét nhiều yếu tố khác như: tiềm 
năng thị trường, chi phí đầu tư, khả năng cạnh tranh, sức mua của khách hàng, thị trường 
có đủ lớn để hấp thụ sản phẩm hay dịch vụ của ý tưởng đó không, có sự hỗ trợ từ chính 
phủ hay các tổ chức địa phương không, v.v. 
Do đó, tính độc đáo, sáng tạo và khác biệt chỉ là một yếu tố trong việc đánh giá tính khả  thi của ý tưởng. 
2/ Tính khả thi về Thị trường: thực hiên “ Phân tích SWOT” 
Dựa trên những gì đã phân tích về điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức ở trên: 
Trung tâm mua sắm TDM Mall có tiềm năng thành công và có khả năng trở thành khu 
mua sắm được nhiều người yêu thích nhất trong tương lai. Tuy nhiên, cần có chiến lược 
phát triển và tiếp thị tốt để thu hút người dùng và cạnh tranh với khu trung tăm mua sắm 
khác có mặt trên thị trường. 
3/ Tính khả thi về hiệu quả kinh tế - tài chính 
Để đánh giá tính khả thi về hiệu quả kinh tế - tài chính của TDM Mall, cần phải xem 
xét nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm: 
- Thị trường tiềm năng: Thành phố Thủ Dầu Một có vị trí địa lý thuận lợi, nằm 
ở trung tâm của tỉnh Bình Dương, đây là một trong những trung tâm kinh tế - 
công nghiệp hàng đầu của Việt Nam. Do đó, thị trường tiềm năng cho TDM  Mall là rất lớn. 
- Đối thủ cạnh tranh: TDM Mall sẽ phải cạnh tranh với nhiều đối thủ khác nhau, 
bao gồm các trung tâm mua sắm hiện có và các cửa hàng bán lẻ trực tuyến. Điều 
này có thể ảnh hưởng đến doanh thu của TDM Mall. 
- Lợi nhuận: Lợi nhuận được tính bằng cách trừ chi phí từ doanh thu. Nếu lợi 
nhuận dự kiến là tích cực, ý tưởng kinh doanh có thể được xem là khả thi về hiệu 
quả kinh tế - tài chính. 
- Chi phí đầu tư: Việc xây dựng và vận hành một trung tâm mua sắm lớn như 
TDM Mall đòi hỏi đầu tư một số tiền lớn. Chi phí này có thể ảnh hưởng đến 
lợi nhuận của doanh nghiệp. 
- Thời gian hoàn vốn: Đây là thời gian mà một ý tưởng kinh doanh cần để thu hồi 
lại vốn đầu tư ban đầu. Cần phải đánh giá thời gian hoàn vốn để đánh giá tính 
khả thi về hiệu quả kinh tế - tài chính.        22        lOMoAR cPSD| 35883770 
Tuy nhiên, nếu TDM Mall được quản lý và điều hành hiệu quả, có chiến lược quảng 
bá thích hợp và đáp ứng nhu cầu của khách hàng một cách tốt nhất, thì khả năng 
thành công và đạt được hiệu quả kinh tế - tài chính là rất cao.     
4/ Tính khả thi về nguồn lực mọi mặt: về trình độ, năng lực của bộ máy quản trị , về 
Nhân sự và Lao động; Về marketing, về tài chính, về nguyên /nhiên vật liệu, máy móc – 
trang thiết bị - công nghệ 
Để đánh giá tính khả thi về nguồn lực mọi mặt, chúng ta cần phân tích chi tiết các yếu  tố sau: 
- Trình độ, năng lực của bộ máy chính trị: Đội ngũ quản lý và nhân viên của TDM 
Mall cần đủ năng lực và kinh nghiệm để quản lý và vận hành một trung tâm mua 
sắm lớn như vậy. Việc đào tạo và phát triển nhân lực là rất quan trọng để đảm 
bảo tính khả thi của dự án. 
- Nhân sự và Lao động: TDM Mall cần tuyển dụng đội ngũ nhân sự đủ số lượng 
và chất lượng để đảm bảo hoạt động của trung tâm diễn ra suôn sẻ. Cần phải có 
kế hoạch tuyển dụng, đào tạo và thưởng cho nhân viên để giữ chân họ. 
- Marketing: Để thu hút khách hàng, TDM Mall cần có chiến lược marketing hiệu 
quả. Cần phải đầu tư vào quảng cáo, truyền thông, xây dựng thương hiệu và các 
chương trình khuyến mãi để tạo sự quan tâm và tăng doanh số bán hàng. 
- Tài chính: TDM Mall cần có nguồn tài chính đủ lớn để đầu tư xây dựng, vận 
hành và phát triển trung tâm. Cần phải đánh giá và lập kế hoạch tài chính rõ ràng 
để đảm bảo tính khả thi của dự án. 
- Nguyên liệu/nhân vật liệu, máy móc - trang thiết bị - công nghệ: TDM Mall cần 
đầu tư vào các thiết bị và công nghệ hiện đại để đảm bảo hoạt động của trung 
tâm được thuận lợi và hiệu quả. Cần phải đánh giá và chọn lựa nguồn cung cấp 
đáng tin cậy và có chất lượng tốt. 
Tóm lại, tính khả thi về nguồn lực mọi mặt của TDM Mall phụ thuộc vào việc quản lý 
và phát triển đội ngũ nhân sự, đầu tư vào marketing, có kế hoạch tài chính và đầu tư 
vào thiết bị và công nghệ hiện đại. Ngoài ra, cần phải đánh giá và chọn lựa các nguồn 
cung cấp đáng tin cậy và có chất lượng tốt để đảm bảo hoạt động của trung tâm diễn ra  suôn sẻ. 
5/ Tính khả thi về vận hành / hệ thống: Quy trình SX/ quy trình công nghệ / Trang thiết bị 
- máy móc, kỹ năng, nghiệp vụ      23        lOMoAR cPSD| 35883770 
Tính khả thi về vận hành/hệ thống bao gồm các yếu tố sau: 
- Quy trình sản xuất: TDM Mall cần thiết lập quy trình sản xuất rõ ràng và hiệu quả 
để đảm bảo sản phẩm đạt chất lượng cao và đúng tiến độ. Quy trình này cần được 
thường xuyên cập nhật và cải tiến để phù hợp với nhu cầu thị trường và các yêu  cầu khác. 
- Quy trình công nghệ: TDM Mall cần sử dụng công nghệ tiên tiến và hiện đại nhất 
để nâng cao hiệu quả sản xuất và giảm chi phí. Đồng thời, cần có nhân lực có trình 
độ và kỹ năng để vận hành và bảo trì hệ thống công nghệ. 
- Trang thiết bị - máy móc: TDM Mall cần đầu tư vào trang thiết bị - máy móc hiện 
đại để đáp ứng nhu cầu sản xuất và giảm chi phí. Đồng thời, cần có kỹ thuật viên 
có trình độ và kỹ năng để vận hành và bảo trì các thiết bị này. 
- Kỹ năng, nghiệp vụ: TDM Mall cần đào tạo nhân lực và nâng cao kỹ năng cho các 
nhân viên trong các bộ phận sản xuất, kinh doanh và quản lý để đáp ứng các yêu 
cầu khác nhau trong quá trình vận hành. Đồng thời, cần có hệ thống đánh giá, đào 
tạo và phát triển nhân viên để giữ chân nhân tài và phát triển bộ máy quản trị hiệu  quả. 
6/ Tính khả thi về Tổ chức Bộ máy Quản Trị / Nhân sự 
Tính khả thi về tổ chức bộ máy quản trị và nhân sự là một phần quan trọng trong việc 
đảm bảo thành công của một ý tưởng kinh doanh. Các yếu tố cần xem xét bao gồm: 
- Bộ máy quản trị: Cần phải có một đội ngũ quản lý có kinh nghiệm, tài năng và 
trình độ cao để điều hành và quản lý hoạt động kinh doanh. Đội ngũ này bao gồm 
CEO, CFO, COO và các giám đốc chức năng khác. Các quản lý này phải có kiến 
thức chuyên môn, kỹ năng lãnh đạo và quản lý tốt, khả năng phân tích và đưa ra 
quyết định đúng đắn. 
- Nhân sự: Tính khả thi của ý tưởng cũng phụ thuộc vào khả năng tuyển dụng và giữ 
chân nhân sự có tay nghề và năng lực phù hợp với nhu cầu của công việc. Đội ngũ 
nhân viên cần được đào tạo kỹ năng chuyên môn, kỹ năng mềm, có tinh thần làm 
việc độc lập và tinh thần trách nhiệm cao. Ngoài ra, cần có chính sách phúc lợi, 
thưởng và đánh giá công bằng để động viên nhân viên. 
- Quy trình SX/ công nghệ: Tính khả thi của ý tưởng còn phụ thuộc vào quy trình 
sản xuất hoặc cung ứng dịch vụ, công nghệ sử dụng và trang thiết bị - máy móc 
hiện đại. Quy trình sản xuất phải được thiết kế và thực hiện hiệu quả để đảm bảo 
chất lượng sản phẩm và dịch vụ. Cần có các chuyên gia công nghệ để thực hiện, 
cải tiến và nâng cao quy trình sản xuất, công nghệ và trang thiết bị.      24        lOMoAR cPSD| 35883770 
- Kỹ năng, nghiệp vụ: Cần có nhân viên có kiến thức chuyên môn và kỹ năng thực 
hành vững vàng để thực hiện công việc một cách hiệu quả. Điều này bao gồm các 
kỹ năng chuyên môn như quản lý sản xuất, quản lý dự án, marketing, bán hàng, 
quản lý tài chính, kế toán, tư vấn và hỗ trợ khách hàng, v.v. 
7/ Tính khả thi về tiến độ: Khả thi tiến độ là một biện pháp hợp lý chỉ ra thời gian biểu 
của dự án là như thế nào 
Tính khả thi về tiến độ đề cập đến khả năng thực hiện và hoàn thành dự án trong 
khoảng thời gian được dự định. Điều này bao gồm đánh giá khả năng thực hiện các 
công việc, lập kế hoạch và quản lý thời gian, cũng như khả năng thích nghi và ứng phó 
với các tình huống bất ngờ.   
Một kế hoạch tiến độ khả thi sẽ xác định các công việc cần phải thực hiện, thời gian 
thực hiện và trách nhiệm của từng người trong đội ngũ. Kế hoạch cũng sẽ phải được 
thực hiện một cách thận trọng và linh hoạt, vì các rủi ro và trở ngại có thể xảy ra trong  quá trình thực hiện.   
Để đảm bảo tính khả thi về tiến độ, các nhà quản lý dự án cần đưa ra kế hoạch chi tiết 
về các công việc, xác định thời gian cần thiết cho mỗi công việc và theo dõi tiến độ để 
đảm bảo rằng dự án được hoàn thành đúng thời hạn. Nếu phát hiện bất kỳ chậm trễ 
nào, nhà quản lý dự án cần phải có kế hoạch phản ứng để đảm bảo rằng dự án vẫn 
được hoàn thành đúng thời gian.      8/ Tính khả thi pháp lý 
Tính khả thi pháp lý là một yếu tố quan trọng để đánh giá tính khả thi của một ý tưởng 
kinh doanh. Để xác định tính khả thi pháp lý, cần phải tìm hiểu các quy định, luật 
pháp, các giấy tờ, thủ tục pháp lý liên quan đến hoạt động kinh doanh như: 
- Đăng ký kinh doanh: Trong đó bao gồm thủ tục đăng ký doanh nghiệp, đăng ký 
thuế và các giấy tờ liên quan đến hoạt động kinh doanh. 
- Luật lao động: Bao gồm các quy định về hợp đồng lao động, lương, bảo hiểm xã 
hội, an toàn lao động, đào tạo và phát triển nhân lực. 
- Luật thương mại: Bao gồm các quy định về bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng, 
đối tác kinh doanh, quyền sở hữu trí tuệ, đối tác thương mại và chống độc quyền. 
- Luật thuế: Bao gồm các quy định về thuế và các khoản phí liên quan đến hoạt  động kinh doanh.    25        lOMoAR cPSD| 35883770 
- Các quy định liên quan đến môi trường: Bao gồm các quy định về bảo vệ môi 
trường, tiết kiệm tài nguyên và phát triển bền vững. 
- Các quy định khác liên quan đến ngành, lĩnh vực kinh doanh cụ thể. 
Nếu không tuân thủ đầy đủ các quy định pháp lý liên quan đến hoạt động kinh doanh, 
doanh nghiệp có thể phải chịu các hậu quả pháp lý, bị phạt hoặc thậm chí bị rút giấy 
phép kinh doanh. Do đó, đảm bảo tính khả thi pháp lý của một ý tưởng kinh doanh là  rất quan trọng. 
9/ Tính khả thi của những giải pháp vượt qua sự rủi ro để thích ứng kịp thời với những 
thay đổi liên tục trong suốt quá trình SX – KD ? 
Để thích ứng kịp thời với những thay đổi liên tục trong quá trình sản xuất và kinh 
doanh, cần có các giải pháp đề vượt quá các rủi ro có thể xảy ra. Các giải pháp cần 
được xây dựng và triển khai trong quá trình quản lý để đảm bảo tính khả thi của dự án. 
Sau đây là một số giải pháp vượt qua sự rủi ro để thích ứng kịp thời với những thay đổi 
liên tục trong quá trình SX – KD: 
- Thiết lập một hệ thống giám sát và phân tích dữ liệu để theo dõi các chỉ số kinh 
doanh, sản xuất và vận hành hằng ngày của dự án. Hệ thống này có thể cung cấp 
các cảnh báo sớm cho các vấn đề tiềm ẩn và giúp tìm ra các giải pháp phù hợp. 
- Đảm bảo sự linh hoạt trong sản xuất và cung cấp dịch vụ. Điều này có thể được 
đạt được bằng cách duy trì một kho hàng đủ lớn, thiết lập một mạng lưới nhà cung 
cấp đa dạng và áp dụng các công nghệ sản xuất linh hoạt. 
- Xây dựng các kế hoạch dự phòng cho các sự cố có thể xảy ra. Các kế hoạch này 
cần phải được thiết kế để đảm bảo rằng sản xuất và cung cấp dịch vụ có thể được 
tiếp tục mà không bị gián đoạn quá lâu. 
- Đào tạo và phát triển các kỹ năng của nhân viên để họ có thể đáp ứng được các 
yêu cầu thay đổi của dự án. Điều này có thể bao gồm cả việc cải thiện kỹ năng kỹ 
thuật và các kỹ năng quản lý. 
- Tìm kiếm các cơ hội hợp tác với các đối tác có chuyên môn cao trong các lĩnh vực 
liên quan đến sản xuất và cung cấp dịch vụ. Việc này có thể giúp đảm bảo rằng dự 
án có thể tận dụng được các kiến thức và kinh nghiệm của các chuyên gia để giải 
quyết các vấn đề và tối ưu hóa quy trình sản xuất và cung cấp dịch vụ.              26    
