



















Preview text:
lOMoAR cPSD| 58950985
ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN
VIỆN THƯƠNG MẠI VÀ KINH TẾ QUỐC TẾ
------------------------------------ BÀI TẬP LỚN
Học phần: Quản trị chuỗi cung ứng quốc tế
Chủ đề: Tìm hiểu về một ngành công nghiệp. Phân tích chuỗi cung ứng
toàn cầu của ngành. Trong ngành đó, tìm hiểu về một doanh nghiệp có hoạt động kinh
doanh toàn cầu. Phân tích chuỗi cung ứng toàn cầu của doanh nghiệp. Định vị
doanh nghiệp trong chuỗi cung ứng toàn cầu của ngành đó.
Lớp học phần: TMKD1123(125)_03-Quản trị chuỗi cung ứng quốc tế lOMoAR cPSD| 58950985 MỤC LỤC
LỜI MỞ ĐẦU .................................................................................................................... 1
CHƯƠNG 1: CƠ SỞ LÝ LUẬN ...................................................................................... 2
1.1. Khái niệm và đặc điểm của chuỗi cung ứng toàn cầu ......................................... 2
1.1.1. Khái niệm .......................................................................................................... 2
1.1.2. Đặc điểm ............................................................................................................ 2
1.2. Các nhân tố ảnh hưởng đến chuỗi cung ứng toàn cầu ........................................ 3
1.2.1. Nhóm nhân tố thị trường .................................................................................. 3
1.2.2. Nhóm nhân tố chi phí ....................................................................................... 5
1.2.3. Nhóm nhân tố Chính Phủ ................................................................................ 6
1.2.4. Nhóm nhân tố cạnh tranh ................................................................................ 7
CHƯƠNG 2: NGÀNH CÔNG NGHIỆP CHẾ BIẾN CÀ PHÊ. CHUỖI CUNG ỨNG
TOÀN CẦU CỦA NGÀNH .............................................................................................. 9
2.1. Tổng quan ngành cà phê ........................................................................................ 9
2.2. Chuỗi cung ứng toàn cầu của ngành cà phê ....................................................... 10
2.2.1. Chủ thể chính trong chuỗi cung ứng cà phê ................................................ 10
2.2.2. Các nhân tố ảnh hưởng đến chuỗi cung ứng toàn cầu ................................ 14
CHƯƠNG 3: CÀ PHÊ TRUNG NGUYÊN LEGEND VỚI HOẠT ĐỘNG TOÀN
CẦU. ĐỊNH VỊ TRONG CHUỖI CUNG ỨNG TOÀN CẦU NGÀNH CÔNG
NGHIỆP CÀ PHÊ ........................................................................................................... 21
3.1. Tổng quan về cà phê Trung Nguyên Legend ...................................................... 21
3.1.1. Sơ lược ............................................................................................................. 21
3.1.2. Sản phẩm ......................................................................................................... 22
3.1.3. Hoạt động toàn cầu ......................................................................................... 24
3.2. Chuỗi cung ứng toàn cầu của Cà phê Trung Nguyên Legend .......................... 26
3.2.1 Nhà cung ứng của cà phê Trung Nguyên....................................................... 26
3.2.2. Nhà máy sản xuất của cà phê Trung Nguyên ............................................... 29
3.2.3. Nhà phân phối của cà phê Trung Nguyên ..................................................... 31
3.2.3. Khách hàng tiêu dùng cuối cùng ................................................................... 32
3.3. Định vị Trung Nguyên trong chuỗi cung ứng toàn cầu ngành cà phê ............. 33
3.3.1. Trung Nguyên là một nhà mua hàng chiến lược .......................................... 33
3.3.2. Trung Nguyên cũng là một nhà cung ứng toàn Cầu (Suppliers):................ 33
3.3.3. Trung Nguyên trong hoạt động sản xuất và quản trị .................................... 35
3.3.4. So sánh với Starbucks ..................................................................................... 36 lOMoAR cPSD| 58950985
3.4. Phân tích SWOT chuỗi cung ứng Trung Nguyên. Đề xuất giải pháp .............. 36
3.4.1. Điểm mạnh (Strengths) ................................................................................... 36
3.4.2. Điểm yếu (Weaknesses) ................................................................................... 37
3.4.3. Cơ hội (Opportunities) .................................................................................... 37
3.4.4. Thách thức (Threats) ...................................................................................... 37
KẾT LUẬN ...................................................................................................................... 38
TÀI LIỆU THAM KHẢO .............................................................................................. 39 lOMoAR cPSD| 58950985 LỜI MỞ ĐẦU
Cà phê là một trong những mặt hàng nông sản có giá trị giao dịch lớn nhất thế giới,
chỉ đứng sau dầu mỏ về quy mô thương mại quốc tế. Với đặc tính là sản phẩm gắn liền với
văn hóa, đời sống và kinh tế toàn cầu, ngành công nghiệp chế biến cà phê không chỉ tạo ra
giá trị gia tăng cho người trồng cà phê mà còn góp phần quan trọng trong phát triển kinh tế
- xã hội của nhiều quốc gia, đặc biệt là các nước đang phát triển như Việt Nam, Brazil hay
Colombia. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, chuỗi cung ứng cà phê ngày càng trở nên phức tạp
và mang tính kết nối cao, trải dài từ khâu trồng trọt, thu mua, chế biến đến phân phối,
marketing và tiêu dùng tại các thị trường khác nhau trên thế giới.
Tại Việt Nam – quốc gia xuất khẩu cà phê lớn thứ hai thế giới – ngành công nghiệp
chế biến cà phê đang dần chuyển mình từ “xuất khẩu thô” sang phát triển sản phẩm có giá
trị gia tăng cao, khẳng định vị thế thương hiệu Việt trên thị trường quốc tế. Trong số các
doanh nghiệp tiêu biểu, Trung Nguyên Legend được xem là “biểu tượng” cho nỗ lực toàn
cầu hóa của cà phê Việt Nam. Không chỉ dừng lại ở sản xuất và phân phối trong nước,
Trung Nguyên Legend đã xây dựng một hệ sinh thái cà phê với hoạt động mở rộng sang
hơn 60 quốc gia, hướng tới mục tiêu “khẳng định bản sắc cà phê Việt Nam trên bản đồ cà phê thế giới”.
Với triết lý "cà phê năng lượng – cà phê đổi đời" và một chiến lược kinh doanh bài
bản, Trung Nguyên Legend đã không ngừng nỗ lực vượt ra khỏi biên giới quốc gia, đưa
các sản phẩm mang thương hiệu G7 và Trung Nguyên Legend đến hơn 80 quốc gia và vùng
lãnh thổ. Hành trình xây dựng hoạt động kinh doanh toàn cầu của Trung Nguyên Legend
gắn liền với quá trình thiết lập và quản trị một chuỗi cung ứng phức hợp, từ việc đảm bảo
nguồn cung ứng bền vững tại thủ phủ cà phê Buôn Ma Thuột, phát triển công nghệ chế biến
độc đáo, đến việc xây dựng mạng lưới phân phối và marketing tại các thị trường mục tiêu. lOMoAR cPSD| 58950985
CHƯƠNG 1: CƠ SỞ LÝ LUẬN
1.1. Khái niệm và đặc điểm của chuỗi cung ứng toàn cầu
1.1.1. Khái niệm
Chuỗi cung ứng toàn cầu (Global Supply Chain) là một hệ thống phức tạp bao gồm
tất cả các hoạt động, quy trình, và bên liên quan cần thiết để sản xuất và phân phối hàng
hóa từ nơi sản xuất đến tay người tiêu dùng trên toàn thế giới. Nó bao gồm các giai đoạn
từ việc tìm kiếm nguyên liệu, sản xuất, vận chuyển, lưu kho, và phân phối đến khách hàng cuối cùng.
Chuỗi cung ứng toàn cầu thường liên quan đến nhiều quốc gia, với các nhà cung
cấp, nhà sản xuất, và khách hàng ở các vị trí địa lý khác nhau, tận dụng lợi thế về chi phí,
chất lượng và khả năng tiếp cận thị trường.
1.1.2. Đặc điểm
Chuỗi cung ứng sử dụng nguồn cung ứng quốc gia có chi phí thấp. Đó là việc mua
sắm các sản phẩm và dịch vụ từ các quốc gia có chi phí lao động và sản xuất thấp hơn so
với quốc gia mà doanh nghiệp đặt trụ sở. Chuỗi cung ứng này thường sẽ bắt nguồn từ doanh
nghiệp ở quốc gia phát triển với tư cách là người mua và nhà cung cấp được đặt tại các khu
vực khác trên toàn thế giới.
Chuỗi cung ứng toàn cầu có phạm vi kết nối rộng lớn, bao gồm nhiều quốc gia,
doanh nghiệp và nhà cung cấp từ các khu vực khác nhau trên thế giới. Các doanh nghiệp,
nhà cung cấp và khách hàng được liên kết trong một mạng lưới phức tạp và chặt chẽ, phản
ánh phạm vi hoạt động xuyên biên giới và sự đa dạng về nguồn lực cũng như thị trường tham gia
Chuỗi cung ứng toàn cầu giúp phân tán rủi ro bằng cách không phụ thuộc vào một
nguồn cung duy nhất, từ đó giảm thiểu các tác động xấu từ các yếu tố ngoại cảnh như thiên
tai, chính trị hay chiến tranh thương mại. Khi một khu vực gặp khó khăn, các doanh nghiệp
có thể chuyển hướng sản xuất hoặc nguồn cung sang khu vực khác, giúp duy trì hoạt động liên tục và ổn định. lOMoAR cPSD| 58950985
Dịch chuyển chuỗi cung ứng không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn đẩy mạnh đầu
tư vào công nghệ cao và sản xuất kỹ thuật. Các công ty có xu hướng dịch chuyển chuỗi
cung ứng đến những quốc gia có nền tảng công nghệ phát triển để tận dụng lợi thế cạnh
tranh, đồng thời bảo vệ các bí mật quốc gia hoặc sản phẩm có giá trị cốt lõi. Điều này tạo
ra sự phát triển bền vững cho chuỗi cung ứng và doanh nghiệp.
Để duy trì sự ổn định và giảm thiểu rủi ro, các doanh nghiệp và quốc gia cần thực
hiện đa dạng hóa nguồn cung và tái cơ cấu chuỗi cung ứng. Đồng thời, một môi trường
chính trị và kinh tế ổn định là yếu tố cần thiết để thu hút đầu tư và duy trì sự phát triển của
chuỗi cung ứng toàn cầu. Các quốc gia cần có cơ sở hạ tầng chất lượng và nguồn nhân lực
tay nghề cao để đón nhận sự dịch chuyển và đầu tư từ các tập đoàn lớn.
1.2. Các nhân tố ảnh hưởng đến chuỗi cung ứng toàn cầu
1.2.1. Nhóm nhân tố thị trường Cơ sở hạ tầng
Cơ sở hạ tầng đóng vai trò then chốt trong việc hình thành, duy trì và tối ưu hóa
chuỗi cung ứng toàn cầu. Đây là tập hợp các yếu tố vật chất và kỹ thuật cần thiết để hỗ trợ
cho các hoạt động vận chuyển, lưu trữ, phân phối hàng hóa và giao tiếp trong chuỗi cung
ứng, bao gồm: hạ tầng giao, hạ tầng logistics, hạ tầng công nghệ thông tin và truyền thông (ICT)
Thương mại điện tử toàn cầu
Sự phát triển nhanh chóng của thương mại điện tử toàn cầu đã tạo ra những thay đổi
sâu rộng trong cách thức vận hành và cấu trúc của chuỗi cung ứng. Thương mại điện tử là
một yếu tố chiến lược ảnh hưởng đến: mô hình phân phối, tốc độ và khả năng đáp ứng, tính
minh bạch và khả năng truy xuất và khả năng mở rộng thị trường toàn cầu
Quy mô thị trường
Quy mô thị trường là một nhân tố quan trọng định hình cấu trúc và phương thức vận
hành của chuỗi cung ứng toàn cầu. Khi quy mô thị trường mở rộng cùng với tốc độ tăng
trưởng nhanh, chuỗi cung ứng không chỉ phải đáp ứng về mặt số lượng mà còn phải tối ưu
hóa toàn bộ hệ thống nhằm duy trì, đáp ứng nhu cầu một cách hiệu quả. lOMoAR cPSD| 58950985
Phong cách tiêu dùng
Phong cách tiêu dùng là một nhân tố quan trọng định hình chuỗi cung ứng toàn cầu.
Sự phát triển kinh tế và toàn cầu hóa đã tạo ra sự đồng nhất trong hành vi tiêu dùng, hình
thành quy mô thị trường lớn và tạo áp lực đối với sản xuất, phân phối. Bên cạnh đó, xu
hướng ưa chuộng sản phẩm có thương hiệu khiến doanh nghiệp phải đầu tư mạnh vào
marketing và chất lượng để giữ uy tín. Tuy nhiên, người tiêu dùng ngày càng có xu hướng
cá nhân hóa nhu cầu, đòi hỏi sản phẩm mang tính khác biệt và phù hợp với sở thích riêng.
Điều này thúc đẩy các công ty phải đa dạng hóa mẫu mã, màu sắc và tính năng, từ đó áp
dụng các giải pháp linh hoạt cho từng thị trường, tăng giá trị cho chuỗi cung ứng..
Cạnh tranh của các công ty toàn cầu
Cạnh tranh của các công ty toàn cầu trong chuỗi cung ứng được thể hiện qua nỗ lực
không ngừng để tối ưu chi phí, nâng cao chất lượng và rút ngắn thời gian giao hàng. Để
duy trì lợi thế, nhiều doanh nghiệp thực hiện dịch chuyển sản xuất sang các quốc gia có chi
phí thấp, qua đó sản xuất hàng loạt ở khâu thượng nguồn nhằm giảm giá thành. Tuy nhiên,
cạnh tranh không chỉ nằm ở giá cả mà còn ở khả năng đáp ứng linh hoạt nhu cầu đa dạng
của khách hàng, chẳng hạn như trường hợp McDonald’s tại Ấn Độ vẫn duy trì mức giá rẻ
nhưng phải thay đổi nguyên liệu để phù hợp với tập quán tiêu dùng địa phương.
Phương tiện truyền thông
Phương tiện truyền thông là nhân tố ảnh hưởng mạnh đến chuỗi cung ứng toàn cầu,
quyết định cách doanh nghiệp sẽ kết nối với khách hàng và xây dựng thương hiệu. Nhờ
truyền thông, người tiêu dùng có thể truy xuất nguồn gốc, so sánh giá cả, chất lượng và
xuất xứ, giúp tăng minh bạch và giảm chi phí. Tuy nhiên, phương thức truyền thông cần
linh hoạt theo đặc thù địa phương, chẳng hạn, tại nơi tỷ lệ mù chữ cao, băng rôn kém hiệu
quả như ở Trung Quốc, Facebook không khả dụng nên cần chuyển sang các kênh bản địa.
Ngoài ra, xu hướng ưa chuộng thương hiệu toàn cầu đòi hỏi quảng cáo đồng nhất, nhưng
vẫn cần điều chỉnh bởi khâu phân phối để phù hợp với văn hóa và thói quen tiêu dùng từng thị trường. Gia tăng dân số lOMoAR cPSD| 58950985
Gia tăng dân số là một nhân tố quan trọng tác động đa chiều đến chuỗi cung ứng
toàn cầu. Về phía cung, dân số tăng làm nguồn lao động trở nên dồi dào, góp phần hạ chi
phí sản xuất và thu hút đầu tư. Về phía cầu, sự mở rộng dân số đồng nghĩa với quy mô thị
trường tiêu thụ lớn hơn, thúc đẩy nhu cầu hàng hóa và dịch vụ. Sức ép từ nhu cầu này khiến
doanh nghiệp phải nâng cao năng lực sản xuất, cải thiện logistics và rút ngắn thời gian phân
phối. Như vậy, gia tăng dân số vừa mang lại lợi thế về chi phí và quy mô, vừa tạo áp lực
điều chỉnh và hoàn chuỗi cung ứng.
1.2.2. Nhóm nhân tố chi phí Chi phí kinh doanh
Chi phí kinh doanh là yếu tố trọng yếu ảnh hưởng đến cấu trúc và hiệu quả của chuỗi
cung ứng toàn cầu. Nhân tố này bao gồm chi phí nguyên vật liệu, nhân công và cả chi phí
cơ hội khi doanh nghiệp lựa chọn đầu tư tại một thị trường. Để đo lường mức độ thuận lợi
về chi phí, các quốc gia thường được so sánh thông qua chỉ số cạnh tranh toàn cầu (GCI).
Ngoài ra, chỉ số cảm nhận tham nhũng (CPI) cũng tác động mạnh, khi chỉ số thấp, chi phí
phi chính thức có xu hướng gia tăng, làm giảm hiệu quả chuỗi cung ứng. Ở Việt Nam, các
công cụ như PCI (năng lực cạnh tranh cấp tỉnh) và PAPI (hiệu quả quản lý và hành chính
công) được sử dụng để phản ánh môi trường kinh doanh địa phương và những chi phí phát
sinh ngoài giá trị sản xuất.
Chi phí nghiên cứu và phát triển (R&D)
Chi phí nghiên cứu và phát triển (R&D) ngày càng trở thành yếu tố quan trọng trong
chuỗi cung ứng toàn cầu. Sự rút ngắn vòng đời sản phẩm tạo áp lực lớn buộc doanh nghiệp
phải đầu tư cho R&D nhằm duy trì lợi thế cạnh tranh. Đồng thời, nhu cầu thay đổi nhanh
của thị trường nếu không được dự báo chính xác có thể dẫn đến hàng tồn kho lớn, do đó
cần hệ thống thông tin thông suốt để ngay từ giai đoạn hình thành ý tưởng đã có chiến lược
phân phối phù hợp. Bên cạnh đó, ứng dụng công nghệ trong dự báo giúp giảm chi phí, trong
khi công cụ truy xuất nguồn gốc làm tăng tính minh bạch của chuỗi. Cuối cùng, khả năng
doanh nghiệp đổi mới và nâng cao trình độ công nghệ quyết định mức độ thích ứng và duy
trì vị thế trong chuỗi cung ứng toàn cầu. lOMoAR cPSD| 58950985
Chi phí phòng ngừa rủi
Chi phí phòng ngừa rủi ro là yếu tố ngày càng được quan tâm trong quản trị chuỗi
cung ứng. Đại dịch Covid-19 cho thấy sự đứt gãy chuỗi toàn cầu có thể gây thiệt hại nặng
nề, khiến các doanh nghiệp cân nhắc giữa chiến lược “đem trứng vào một rổ” với chi phí
thấp nhưng rủi ro cao và chiến lược đa dạng hóa như China+1, tuy chi phí cao nhưng an
toàn hơn. Bên cạnh đó, tăng tỷ lệ nội địa hóa giúp cắt giảm chi phí và giảm phụ thuộc. Với
Việt Nam, do năng lực sản xuất nội địa còn hạn chế, doanh nghiệp thường dựa vào FDI để
thay thế, cân bằng giữa chi phí và an toàn chuỗi cung ứng.
1.2.3. Nhóm nhân tố Chính Phủ
Rào cản thuế quan và phi thuế quan
Rào cản thuế quan và phi thuế quan là công cụ quan trọng của chính phủ, tác động
trực tiếp đến cấu trúc và chi phí chuỗi cung ứng. Việc đánh thuế vào nguyên vật liệu đầu
vào khiến chi phí sản xuất tăng, kéo theo giá thành phẩm xuất khẩu cao hơn, gây áp lực lên
doanh nghiệp nhập khẩu. Trường hợp đất hiếm tại Trung Quốc là ví dụ điển hình: khi nắm
giữ phần lớn nguồn cung, Trung Quốc áp thuế xuất khẩu, buộc nhiều công ty phải dịch
chuyển sản xuất sang nội địa và đến nay sử dụng đất hiếm như đòn bẩy trong cạnh tranh
với Mỹ. Tại Việt Nam, khi ngành xe máy từng được bảo hộ bằng hàng rào thuế quan, khiến
Honda phải nhập linh kiện về, sau đó, lắp ráp trong nước. Qua đó, Honda tận dụng lợi thế
thị trường nhưng chịu ảnh hưởng từ chính sách thuế.
Chính sách và các quy định
Chính sách và các quy định của chính phủ định hình đáng kể cấu trúc chuỗi cung
ứng toàn cầu. Quá trình tư nhân hóa giúp thị trường có nhiều lựa chọn nhà cung cấp hơn,
thay vì chỉ phụ thuộc vào doanh nghiệp nhà nước. Ngược lại, nếu một quốc gia chưa phát
triển tư nhân hóa, doanh nghiệp quốc tế dễ bị hạn chế bởi ít đối tác. Bên cạnh , yêu cầu về
phát triển bền vững ngày càng chặt chẽ, buộc các nhà cung ứng phải đáp ứng tiêu chuẩn
môi trường và xã hội. Ở cấp độ quốc tế, việc tham gia các khu vực liên kết thương mại và
đặc biệt là Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) sẽ tạo cơ hội tận dụng ưu đãi, tránh hàng lOMoAR cPSD| 58950985
rào bảo hộ hay thuế chống bán phá giá. Nhờ đó, doanh nghiệp có thể phân bổ hoạt động
sang những quốc gia có chính sách cởi mở, giảm thiểu rủi ro và chi phí.
Chi tiêu Chính phủ
Chi tiêu của chính phủ là một nhân tố quan trọng ảnh hưởng đến chuỗi cung ứng
toàn cầu. Khi chính phủ tăng đầu tư vào cơ sở hạ tầng, các chỉ số như LPI (Logistics
Performance Index) được cải thiện, từ đó giảm chi phí logistics, nâng cao hiệu quả vận
chuyển và thu hút doanh nghiệp quốc tế mở rộng chuỗi cung ứng. Ngoài ra, chi tiêu của
chính phủ cho tiêu dùng công cũng tạo ra một nguồn cầu lớn, buộc doanh nghiệp phải điều
chỉnh sản xuất và phân phối để đáp ứng các yêu cầu đặc thù, như trong lĩnh vực y tế, giáo
dục hay quốc phòng. Như vậy, chi tiêu công vừa mang tính chất hỗ trợ nền tảng, vừa đóng
vai trò như một động lực trực tiếp thúc đẩy hoạt động của chuỗi cung ứng.
1.2.4. Nhóm nhân tố cạnh tranh
Sự gia tăng thương mại toàn cầu
Sự gia tăng thương mại toàn cầu tạo điều kiện để doanh nghiệp dễ dàng tiếp cận
nhiều nhà cung cấp, từ đó thúc đẩy xu hướng outsourcing và chuyên môn hóa trong từng
công đoạn sản xuất. Khi các rào cản thương mại giảm, hàng hóa và dịch vụ được lưu chuyển
nhanh chóng hơn, giúp tối ưu chi phí và mở rộng chuỗi cung ứng. Tuy nhiên, điều này cũng
đồng nghĩa với việc cạnh tranh trở nên khốc liệt hơn khi nhiều đối thủ cùng tham gia trên
một thị trường. Điển hình như trường hợp Coca-Cola và Pepsi, hai thương hiệu luôn song
hành trong mọi thị trường để duy trì vị thế cạnh tranh. Như vậy, thương mại toàn cầu vừa
mở ra cơ hội hợp tác, vừa làm gia tăng áp lực cạnh tranh trong chuỗi cung ứng.
Các hoạt động mua lại và sát nhập
Các hoạt động mua lại và sáp nhập (M&A) có tác động mạnh đến chuỗi cung ứng
toàn cầu khi doanh nghiệp tìm cách mở rộng thị trường và củng cố vị thế cạnh tranh. Thông
qua M&A, doanh nghiệp có thể kiểm soát nhà cung cấp, đảm bảo nguồn nguyên liệu và
hoạt động sản xuất ổn định, như trường hợp Boeing mua lại nhà cung ứng để gia tăng an
toàn chuỗi. Đồng thời, việc mua lại hệ thống phân phối cũng giúp hàng hóa thâm nhập thị
trường nhanh hơn, chẳng hạn thương vụ mua BigC của Central Group (Thái Lan) và Tập lOMoAR cPSD| 58950985
đoàn Casino (Pháp) năm 2016 đã làm tăng sự hiện diện hàng Thái tại Việt Nam. Ngoài ra,
liên doanh và liên minh chiến lược cũng là hình thức mở rộng hợp tác, vừa giảm bớt đối
thủ cạnh tranh, vừa nâng cao khả năng tiếp cận thị trường mới.
Các đối thủ cạnh tranh mới
Các đối thủ cạnh tranh mới luôn là thách thức trong chuỗi cung ứng toàn cầu, khi
những doanh nghiệp mới gia nhập thị trường buộc các công ty hiện hữu phải điều chỉnh
chiến lược. Để xây dựng vị thế, các đối thủ mới thường tìm cách thiết lập chuỗi cung ứng
hiệu quả, tối ưu chi phí và tốc độ nhằm đưa sản phẩm ra thị trường nhanh chóng. Đồng
thời, họ tập trung phát triển thương hiệu và sự khác biệt hóa, từ mẫu mã, chất lượng đến
trải nghiệm tiêu dùng, để giành chỗ đứng trong lòng khách hàng. Sự xuất hiện của đối thủ
mới tạo áp lực cạnh tranh mạnh mẽ, buộc doanh nghiệp hiện tại phải không ngừng đổi mới,
mở rộng mạng lưới cung ứng và nâng cao hiệu quả quản trị để giữ vững thị phần trên thị trường toàn cầu.
Các công ty toàn cầu
Các tập đoàn toàn cầu đóng vai trò trung tâm trong việc định hình cạnh tranh của
chuỗi cung ứng quốc tế. Thay vì chỉ quản lý tập trung từ công ty mẹ, nhiều tập đoàn hiện
chuyển sang mô hình global centered firm, tức thiết lập các trung tâm khu vực để điều phối
hoạt động. Cách tiếp cận này giúp họ linh hoạt hơn trong quản lý, vừa duy trì hiệu quả toàn
cầu, vừa đáp ứng nhu cầu đặc thù tại từng thị trường. Nhờ đó, các tập đoàn có lợi thế cạnh
tranh vượt trội về quy mô, công nghệ và mạng lưới phân phối. Tuy nhiên, sự hiện diện
mạnh mẽ của họ cũng gây sức ép lớn lên doanh nghiệp địa phương, buộc các công ty nhỏ
phải đổi mới hoặc hợp tác để tồn tại trong chuỗi cung ứng toàn cầu. lOMoAR cPSD| 58950985
CHƯƠNG 2: NGÀNH CÔNG NGHIỆP CHẾ BIẾN CÀ PHÊ.
CHUỖI CUNG ỨNG TOÀN CẦU CỦA NGÀNH.
2.1. Tổng quan ngành cà phê
Ngành công nghiệp cà phê là một trong những lĩnh vực nông sản có quy mô toàn
cầu, gắn liền với lịch sử phát triển kinh tế – xã hội của nhiều quốc gia. Kể từ khi xuất hiện
tại vùng Ethiopia và lan tỏa sang châu Âu vào thế kỷ XVII, cà phê nhanh chóng trở thành
một trong những loại đồ uống phổ biến nhất thế giới. Theo Business Insider, cà phê được
xem là mặt hàng được săn đón nhiều thứ hai trên toàn thế giới, với một ngành công nghiệp
trị giá hơn 100 tỷ đô la trên toàn cầu. Quy mô này được thể hiện qua con số ấn tượng: trung
bình, 500 tỷ tách cà phê được tiêu thụ trên Trái Đất mỗi năm, và chỉ riêng giá trị xuất khẩu
cà phê toàn cầu từ tất cả các quốc gia đã đạt tổng cộng 51,2 tỷ đô la Mỹ vào năm 2024.
Nền tảng của ngành công nghiệp được xây dựng chủ yếu tại các quốc gia đang phát
triển, nơi sản phẩm được trồng trọt và thu hoạch. Sự phân bổ địa lý này với sản xuất tập
trung ở các quốc gia đang phát triển và tiêu thụ mạnh mẽ ở các thị trường phát triển tạo
điều kiện cho thúc đẩy sự vận hành của chuỗi cung ứng toàn cầu. Hiện ngành đang tăng
trưởng với tốc độ tăng trưởng kép hàng năm đáng kể, đạt 5,5%. Trong số các khu vực sản
xuất, Nam Mỹ được xếp hạng là quốc gia sản xuất cà phê lớn nhất, với Brazil giữ vai trò
chủ đạo khi sản xuất khoảng 43,2 triệu bao cà phê. Con số này chiếm khoảng 27% tổng sản
lượng cà phê toàn cầu là 158,93 triệu bao mỗi năm.
Tăng trưởng chung dự kiến sẽ mạnh mẽ nhất ở Trung Quốc , Panama , Kenya ,
Senegal và Hoa Kỳ , trong khi các cửa hàng cà phê ngách tiếp tục củng cố vị trí của mình
trong các doanh nghiệp bán lẻ của xã hội này. Riêng tại Hoa Kỳ, hoạt động kinh tế cà phê
chiếm 1,6 phần trăm tổng GDP của Hoa Kỳ, người tiêu dùng đã chi hơn 74,2 tỷ đô la cho
sản phẩm này và ngành công nghiệp này cung cấp cho quốc gia này 1.695.710 việc làm.
Về phía tiêu thụ, các quốc gia châu Âu, đặc biệt là khu vực Bắc Âu, có mức tiêu thụ cà phê
bình quân đầu người cao nhất thế giới. Chi phối và định hình thị trường này là các công ty
nổi bật nhất như The J.M. Smucker Company, Kraft Heinz Inc., Starbucks Corporation, lOMoAR cPSD| 58950985
Nestlé S.A., Dunkin' Donuts, Trung Nguyen Legend,... những đơn vị không chỉ là thương
hiệu bán lẻ mà còn là những nhà điều hành chính, có khả năng tối ưu hóa và kiểm soát
chuỗi cung ứng phức tạp từ nguồn cung đến tay người tiêu dùng.
Tóm lại, thị trường cà phê hiện đang chứng kiến sự tăng trưởng đáng kể ở nhiều nền
kinh tế trên thế giới, nhờ sự gia tăng đô thị hóa và nhu cầu về sản phẩm chất lượng, tiện
lợi. Với các động lực vững chắc và một chuỗi cung ứng toàn cầu không ngừng được cải
tiến, thị trường dự kiến sẽ tiếp tục tăng trưởng mạnh mẽ trong năm năm tới, mang lại nhiều dư địa cho lợi nhuận.
2.2. Chuỗi cung ứng toàn cầu của ngành cà phê
2.2.1. Chủ thể chính trong chuỗi cung ứng cà phê
a. Nông dân và nhà cung cấp nguyên liệu thô
Là khâu khởi đầu, quyết định chất lượng hạt cà phê. Trên thế giới có hơn 25 triệu
nông dân trồng cà phê, phần lớn là nông hộ nhỏ tại Brazil, Việt Nam, Colombia, Ethiopia và Honduras.
Trong niên vụ 2025/26, sản lượng cà phê toàn cầu dự báo đạt 178,7 triệu bao, mức
cao kỷ lục và tăng thêm 4,3 triệu bao so với năm trước. Động lực chính đến từ sự phục hồi
sản xuất tại Việt Nam và Indonesia, cùng với mức sản lượng kỷ lục tại Ethiopia. Tiêu thụ
cà phê toàn cầu được dự báo đạt 169,4 triệu bao, cũng ở mức cao nhất từ trước đến nay,
trong khi tồn kho cuối kỳ vẫn ở mức căng thẳng khoảng 22,8 triệu bao. Giá cà phê thế giới
đã tăng hơn 90% trong hai năm qua, phản ánh tình trạng cung cầu khan hiếm. Tại Việt Nam,
sản lượng được kỳ vọng tiếp tục phục hồi, đạt 31,0 triệu bao nhờ thời tiết thuận lợi và nông
dân tăng cường đầu tư vào phân bón và đầu vào sản xuất. Diện tích thu hoạch gần như
không thay đổi, trong đó 95% sản lượng là Robusta. Ở Brazil, tổng sản lượng Arabica và
Robusta dự báo đạt 65,0 triệu bao, tăng nhẹ so với năm trước. Trong đó, Robusta tăng mạnh
lên mức kỷ lục 24,1 triệu bao nhờ mưa thuận lợi, còn Arabica giảm xuống 40,9 triệu bao
do hạn hán và nhiệt độ cao ảnh hưởng đến quá trình ra hoa và đậu quả. Tồn kho cuối kỳ dự
kiến đạt 1,7 triệu bao, cao hơn năm trước. Tại Colombia, sản lượng giảm xuống 12,5 triệu
bao do mưa nhiều và nhiều mây làm gián đoạn giai đoạn ra hoa, dù tình trạng bệnh gỉ sắt lOMoAR cPSD| 58950985
lá được kiểm soát nhờ giống kháng bệnh. Ở Indonesia, sản lượng dự báo đạt 11,3 triệu bao,
trong đó Robusta chiếm ưu thế với 9,8 triệu bao nhờ điều kiện thuận lợi ở vùng thấp
Sumatra và Java, còn Arabica cũng tăng nhẹ lên 1,5 triệu bao. Ethiopia dự báo tăng mạnh,
đạt kỷ lục 11,6 triệu bao, nhờ thay thế hơn một nửa diện tích bằng giống cà phê năng suất
cao trong 3 năm qua và áp dụng biện pháp tỉa cành sau thu hoạch để cải thiện năng suất.
Tại khu vực Trung Mỹ và Mexico, sản lượng đạt 17,7 triệu bao, tăng nhẹ so với năm trước.
Ngoại trừ Costa Rica giảm, hầu hết các nước còn lại trong khu vực đều ghi nhận mức tăng sản lượng.
Các nông hộ này thường chịu tác động mạnh từ biến đổi khí hậu, sâu bệnh và biến
động giá nông sản, ngành cà phê thế giới năm 2023/24 chịu tác động trái chiều từ cả yếu tố
thời tiết và kinh tế. Thời tiết bất lợi kéo dài từ 2022 sang 2023, đặc biệt hiện tượng El Niño,
làm giảm sản lượng ở châu Á, nhất là tại Indonesia, trong khi Việt Nam có thể hưởng lợi
nhờ hệ thống tưới tiêu giúp hạn chế tác động của khô hạn. Ở chiều cầu, dù ngành cà phê
đang phục hồi sau đại dịch COVID-19, tiêu thụ toàn cầu năm 2022/23 lại bất ngờ giảm
2,0% xuống còn 173,1 triệu bao, trái ngược dự báo trước đó, chủ yếu do chi phí sinh hoạt
tăng cao, thu nhập khả dụng giảm và tồn kho bị rút mạnh. Môi trường kinh tế toàn cầu khó
khăn với lạm phát đạt đỉnh 9,4% năm 2021 và lãi suất chuẩn EU, Anh, Mỹ lên tới 4,9% vào
cuối tháng 9/2023 – mức cao nhất từ năm 2000 – đã gây áp lực tiêu cực lên nhu cầu. Đồng
thời, tồn kho tại Liên đoàn Cà phê châu Âu và kho ICE (Mỹ) giảm từ 14,5 triệu xuống còn
9,8 triệu bao, khiến nhu cầu mua trên thị trường quốc tế suy yếu. Tuy nhiên, bước sang
2023/24, với giả định kinh tế toàn cầu duy trì tăng trưởng trên 3,0% và ngành phản ứng
trước tình trạng tồn kho giảm sâu, tiêu thụ dự kiến phục hồi 2,2% đạt 177,0 triệu bao, trong
đó các quốc gia không sản xuất đóng góp nhiều nhất. Kết quả, thị trường cà phê toàn cầu
được dự báo thặng dư khoảng 1,0 triệu bao. Nhằm cải thiện thu nhập và tính bền vững,
nhiều nông dân tham gia các chương trình chứng nhận như Fair Trade, Rainforest Alliance,
hoặc UTZ, giúp họ tiếp cận thị trường cao cấp và ổn định hơn .
b. Nhà sản xuất và cơ sở chế biến
Khâu chế biến đóng vai trò then chốt trong việc tạo ra giá trị gia tăng cho ngành cà
phê, bởi đây chính là nơi hạt cà phê xanh (green beans) được sơ chế, rang và phát triển lOMoAR cPSD| 58950985
thành các sản phẩm thương mại có giá trị cao hơn. Chất lượng và hương vị cà phê phụ
thuộc lớn vào phương pháp xử lý ban đầu, chẳng hạn washed (ướt) giúp tạo vị thanh, sáng
và chua dịu, trong khi natural (khô) mang lại hương vị đậm, ngọt và trái cây hơn. Sau đó,
công nghệ rang xay hiện đại giúp điều chỉnh hương – vị – độ đậm nhạt phù hợp với từng thị hiếu.
Các tập đoàn lớn như Nestlé (với thương hiệu Nescafé), Starbucks hay JDE Peet’s
đã đầu tư mạnh vào chuỗi giá trị này, không chỉ ở công nghệ chế biến và rang xay mà còn
ở nghiên cứu hành vi tiêu dùng. Nhờ đó, họ phát triển danh mục sản phẩm đa dạng như cà
phê bột (ground coffee), cà phê viên nén (coffee capsules/pods), cà phê hòa tan, hay cà phê
pha sẵn (RTD – Ready to Drink). Sự đa dạng này giúp mở rộng phân khúc khách hàng, từ
nhu cầu tiêu dùng nhanh gọn hàng ngày đến trải nghiệm cà phê cao cấp.
c. Nhà phân phối và các đơn vị xuất nhập khẩu
Đảm nhận vận hành logistics toàn cầu, đưa cà phê từ nơi sản xuất đến các thị trường
tiêu thụ lớn như Mỹ, EU và Nhật Bản. Ví dụ, Đức là quốc gia nhập khẩu cà phê lớn nhất
thế giới với hơn 1,1 triệu tấn/năm, tiếp theo là Mỹ và Ý Trong thương mại cà phê toàn cầu,
một số quốc gia đóng vai trò trung tâm nhập khẩu nhờ quy mô tiêu thụ lớn và vai trò trung
chuyển. Đức là nước nhập khẩu cà phê lớn nhất thế giới, mỗi năm nhập hơn 1,1 triệu tấn
(chiếm khoảng 34% tổng nhập khẩu cà phê xanh của châu Âu). Năm 2024, tổng kim ngạch
nhập khẩu nhóm hàng cà phê, trà và gia vị của Đức đạt khoảng 6,7 tỷ USD, trong đó chủ
yếu là cà phê xanh. Đây cũng là trung tâm logistics và tái xuất quan trọng của thị trường EU.
Hoa Kỳ giữ vị trí thứ hai với kim ngạch nhập khẩu khoảng 9 tỷ USD năm 2024,
tương đương gần 18% tổng nhập khẩu cà phê toàn cầu. Nguồn cung chính của Mỹ đến từ
Brazil, Colombia, Honduras, Guatemala, Mexico và Việt Nam. Tiếp theo là Pháp và Ý, với
giá trị nhập khẩu lần lượt khoảng 3,4 tỷ USD và 3,1 tỷ USD, đóng vai trò then chốt trong
ngành rang xay và tiêu thụ tại châu Âu.
Các thị trường khác cũng có quy mô đáng kể: Canada và Nhật Bản cùng ở mức nhập
khẩu trên 1,7–1,9 tỷ USD/năm. Nhật Bản đặc biệt là thị trường ổn định, chỉ tính riêng nửa
đầu năm 2025 đã nhập gần 190.700 tấn cà phê, trong đó Việt Nam là một trong những lOMoAR cPSD| 58950985
nguồn cung quan trọng. Bỉ, Tây Ban Nha và Anh (UK) cũng nằm trong nhóm nhập khẩu
lớn, với kim ngạch dao động 1,4 – 1,8 tỷ USD/năm. Riêng UK trong 5 tháng đầu năm 2024
đã nhập khoảng 94.210 tấn, trị giá hơn 553 triệu USD.
Nhìn chung, các quốc gia châu Âu chiếm tỷ trọng rất lớn trong nhập khẩu cà phê
toàn cầu, vừa để phục vụ tiêu thụ nội địa, vừa làm đầu mối tái xuất. Trong khi đó, Mỹ và
Nhật Bản duy trì nhu cầu ổn định, tập trung vào phân khúc cà phê chất lượng cao và sản phẩm chế biến sâu.
Các công ty thương mại và xuất nhập khẩu như Neumann Kaffee Gruppe hay Olam
International giữ vai trò quan trọng trong việc bảo đảm chuỗi vận chuyển, đồng thời thực
hiện kiểm định chất lượng, truy xuất nguồn gốc và tuân thủ quy định nhập khẩu. Nhiều
công ty logistics và thương mại quốc tế như Neumann Kaffee Gruppe (NKG) đóng vai trò
then chốt trong việc nối liền sản xuất và tiêu dùng. NKG hiện hoạt động tại hơn 60 công ty
thành viên ở ~27 quốc gia, tham gia chuỗi cà phê từ xuất khẩu, nhập khẩu, quản lý trang
trại, kho, logistics cho đến xử lý dịch vụ. Họ cũng ghi nhận hơn 4 triệu bao cà phê được
chứng nhận bền vững trong hoạt động kinh doanh của mình .
Ngoài ra, Olam International cũng là một trong những nhà cung cấp cà phê xanh
hàng đầu toàn cầu, với mạng lưới đa quốc gia và khả năng tổ chức chuỗi cung ứng từ nguồn
đến thị trường tiêu thụ.
d. Các đại lý và cửa hàng cà phê
Là điểm tiếp xúc trực tiếp với người tiêu dùng.Với hệ thống kênh phân phối rất đa
dạng. Điển hình là các chuỗi cà phê toàn cầu như Starbucks, The Coffee Bean & Tea Leaf;
chuỗi nội địa như Highlands Coffee, Trung Nguyên Legend, Phúc Long; các quán cà phê
độc lập và specialty coffee shop. Bên cạnh đó, cà phê còn được phân phối qua siêu thị, cửa
hàng tiện lợi (VinMart, Circle K, 7-Eleven, FamilyMart), các đại lý truyền thống, tạp hóa,
cũng như các kênh thương mại điện tử (Shopee, Lazada, Tiki, Amazon). Nhờ vậy, sản phẩm
cà phê có thể tiếp cận người tiêu dùng ở nhiều phân khúc khác nhau, từ tiêu dùng hàng
ngày đến trải nghiệm cao cấp.. Theo Euromonitor International (2023), nhu cầu cà phê
specialty và cà phê hữu cơ đang tăng nhanh tại châu Âu và Bắc Mỹ, trong khi châu Á –
Thái Bình Dương lại bùng nổ ở phân khúc cà phê pha sẵn, lon đóng hộp và viên nén tiện lOMoAR cPSD| 58950985
lợi. Đây là điểm thể hiện rõ sự dịch chuyển xu hướng tiêu dùng và chiến lược mở rộng thị
trường của các thương hiệu.
e. Người tiêu dùng
Giữ vai trò trung tâm của chuỗi cung ứng. Xu hướng tiêu dùng hiện nay cho thấy
khách hàng ngày càng quan tâm đến nguồn gốc, chứng nhận bền vững và yếu tố sức khỏe.
Một khảo sát của National Coffee Association (NCA, 2023) cho thấy 43% người Mỹ tiêu
thụ ít nhất một tách cà phê specialty mỗi ngày, trong khi nhu cầu với cà phê “single-origin”
và hữu cơ đang tăng mạnh. Ở các thị trường mới nổi như Trung Quốc, Hàn Quốc và Việt
Nam, người tiêu dùng trẻ ưa chuộng sản phẩm pha sẵn, tiện lợi, thể hiện phong cách sống năng động.
Bên cạnh đó, còn có các tác nhân bổ trợ như tổ chức chứng nhận, hiệp hội ngành
hàng (ICO), các nhà cung cấp dịch vụ logistics quốc tế (Maersk, DHL) và tổ chức tài chính
(ngân hàng, quỹ đầu tư). Những đơn vị này hỗ trợ về vốn, vận tải, kiểm định chất lượng và
tiêu chuẩn hóa sản phẩm, giúp chuỗi cung ứng cà phê hoạt động thông suốt và ngày càng
hướng tới phát triển bền vững.
2.2.2. Các nhân tố ảnh hưởng đến chuỗi cung ứng toàn cầu.
a, Nhóm nhân tố thị trường Cơ sở hạ tầng
Cơ sở hạ tầng là yếu tố nền tảng định hình hiệu quả của chuỗi cung ứng cà phê. Theo
USDA, sản lượng cà phê toàn cầu trong niên vụ 2025/26 dự báo đạt 178,7 triệu bao (60
kg), trong đó xuất khẩu khoảng 122,3 triệu bao. Để lưu chuyển khối lượng khổng lồ này,
vai trò của hệ thống đường bộ, cảng biển, kho sau thu hoạch và trung tâm logistics trở nên
quyết định. Các quốc gia có hạ tầng hiện đại như Brazil hay Việt Nam thường giảm được
chi phí vận chuyển, rút ngắn thời gian giao hàng và tăng độ tin cậy trong xuất khẩu. Ngược
lại, tại nhiều quốc gia châu Phi, tình trạng đường xá kém và thiếu kho bảo quản khiến chi
phí logistics chiếm tỷ trọng cao trong giá thành, làm giảm khả năng cạnh tranh. Như vậy,
đầu tư vào hạ tầng không chỉ giúp tối ưu chi phí mà còn nâng cao năng lực cạnh tranh trên
thị trường cà phê toàn cầu.
Thương mại điện tử toàn cầu lOMoAR cPSD| 58950985
Sự phát triển mạnh mẽ của thương mại điện tử đã thay đổi đáng kể cách thức vận
hành chuỗi cung ứng cà phê. Theo Grand View Research, thị trường cà phê thế giới đạt
269,27 tỷ USD năm 2024 và dự kiến sẽ tăng lên 369,46 tỷ USD vào năm 2030 với CAGR
5,3%. Đặc biệt, kênh tiêu dùng trực tiếp (B2C) chiếm 62,4% doanh thu năm 2024, cho thấy
người tiêu dùng ngày càng mua cà phê trực tiếp từ thương hiệu qua nền tảng trực tuyến.
Điều này đòi hỏi chuỗi cung ứng phải thích ứng với các đơn hàng nhỏ lẻ, đóng gói linh
hoạt, giao hàng nhanh và khả năng theo dõi đơn hàng trong thời gian thực. Nếu trước đây
chuỗi cung ứng tập trung vào xuất khẩu container lớn, thì nay cần phát triển mô hình D2C
(direct to consumer) và hợp tác với hệ thống logistics giao nhận nhanh để đáp ứng xu hướng
thương mại điện tử toàn cầu.
Quy mô thị trường
Thị trường cà phê toàn cầu có quy mô rất lớn và liên tục mở rộng. Theo Mordor
Intelligence, giá trị thị trường cà phê năm 2024 đạt khoảng 138 tỷ USD và có thể vượt 200
tỷ USD vào năm 2030. Bên cạnh đó, thị trường quán cà phê cũng tăng trưởng mạnh, từ
78,96 tỷ USD năm 2022 dự báo lên đến 133,98 tỷ USD vào năm 2030 với CAGR 6,83%
(Zion Market Research). Quy mô thị trường mở rộng đặt ra yêu cầu đối với chuỗi cung ứng
phải đảm bảo nguồn cung ổn định, chất lượng đồng đều và khả năng đáp ứng đa dạng phân
khúc từ cà phê hòa tan, cà phê viên nén đến cà phê đặc sản. Như vậy, một chuỗi cung ứng
hiệu quả phải vừa có năng lực sản xuất lớn, vừa linh hoạt để đáp ứng nhiều phân đoạn thị trường khác nhau.
Phong cách tiêu dùng
Sự thay đổi trong phong cách tiêu dùng toàn cầu cũng định hình lại chuỗi cung ứng
cà phê. Thị trường cà phê đặc sản (specialty coffee) đã đạt 27 tỷ USD năm 2022 và dự báo
sẽ tăng lên 80,1 tỷ USD vào năm 2032, với CAGR 11,8% (Market.us). Đồng thời, phân
khúc cà phê hòa tan cũng ghi nhận mức tăng trưởng CAGR 5,92% giai đoạn 2025–2030
(Mordor Intelligence), nhờ tính tiện lợi. Điều này cho thấy người tiêu dùng ngày càng chú
trọng đến cả chất lượng và sự tiện lợi. Chuỗi cung ứng vì thế phải nâng cấp công nghệ chế
biến, bảo đảm truy xuất nguồn gốc và phát triển các sản phẩm đáp ứng xu hướng như cà
phê hữu cơ, công bằng thương mại (fair trade) hoặc cold brew. Chính sự thích ứng linh hoạt lOMoAR cPSD| 58950985
này sẽ giúp doanh nghiệp duy trì vị thế trong bối cảnh hành vi tiêu dùng thay đổi nhanh chóng.
Cạnh tranh của các công ty toàn cầu
Sự cạnh tranh gay gắt giữa các tập đoàn cà phê lớn như Nestlé, Starbucks hay JDE
Peet’s đang đặt ra thách thức cho toàn bộ chuỗi cung ứng. Các tập đoàn này có khả năng
đầu tư vào công nghệ chế biến hiện đại, hệ thống phân phối toàn cầu và xây dựng chuỗi
cung ứng tích hợp từ sản xuất đến bán lẻ. Chẳng hạn, Nestlé đã phát triển mạnh dòng cà
phê viên nén Nespresso với chuỗi cung ứng khép kín, kiểm soát chặt chẽ từ vùng nguyên
liệu đến người tiêu dùng cuối. Trong bối cảnh đó, các nhà sản xuất nhỏ lẻ, đặc biệt ở các
nước đang phát triển, phải nâng cấp năng lực sản xuất, đạt chứng nhận quốc tế và hợp tác
theo chuỗi liên kết để giữ được vị trí trong chuỗi cung ứng toàn cầu. Điều này biến cạnh
tranh không chỉ là vấn đề giá cả, mà còn là năng lực quản trị và tối ưu hóa chuỗi cung ứng.
Phương tiện truyền thông
Phương tiện truyền thông hiện đại, đặc biệt là mạng xã hội, đã trở thành công cụ
định hình xu hướng tiêu dùng cà phê. Các chiến dịch quảng bá như cold brew, cà phê thủ
công hay cà phê single-origin thường lan tỏa nhanh chóng, tạo ra nhu cầu đột biến tại nhiều
thị trường. Nếu chuỗi cung ứng không đủ linh hoạt để đáp ứng kịp thời, doanh nghiệp sẽ
bỏ lỡ cơ hội kinh doanh. Ngược lại, những thương hiệu có khả năng điều chỉnh nhanh
nguồn cung, phát triển sản phẩm và bao bì mới sẽ tận dụng tối đa tác động tích cực từ truyền
thông. Hơn nữa, xu hướng “uống cà phê có trách nhiệm” gắn liền với thông điệp bền vững,
truy xuất nguồn gốc và công bằng thương mại cũng chịu ảnh hưởng lớn từ truyền thông.
Vì vậy, một chuỗi cung ứng minh bạch và gắn liền với chiến lược truyền thông hiệu quả là
yếu tố cạnh tranh quan trọng. Gia tăng dân số
Sự gia tăng dân số toàn cầu tiếp tục thúc đẩy nhu cầu cà phê. Liên Hợp Quốc dự báo
dân số thế giới sẽ đạt 9,6 tỷ người vào năm 2050, từ mức hơn 8,1 tỷ người hiện nay. Cùng
với đó, USDA dự báo tiêu thụ cà phê toàn cầu năm 2025/26 đạt 169,4 triệu bao, tăng so với
giai đoạn trước. Sự tăng trưởng dân số, đặc biệt tại các nền kinh tế mới nổi ở châu Á và
châu Phi, mở rộng thị trường tiêu thụ cà phê, đồng thời thúc đẩy đô thị hóa và nâng cao thu