1. Tính giá cổ phiếu với cổ tức không đổi:
- Công thức: P = D/r
- Trong đó: D = $6 (cổ tức), r = 11% = 0.11
- P = 6/0.11 = $54.55
Vậy giá cổ phiếu $54.55
2. Tính tỷ suất sinh lời yêu cầu:
- Công thức: P = D/(r-g)
- Trong đó: P = $110, D = $8, g = 6% = 0.06
- r-0.06 = 8/110 = 0.0727
- r = 0.0727 + 0.06 = 0.1327 hay 13.27%
Vậy tỷ suất sinh lời yêu cầu 13.27%
3. Tính lãi suất coupon của trái phiếu:
- Giá hiện tại = $800
- Mệnh giá = $1,000
- Thời gian = 5 năm
- YTM = 8% (4% mỗi kỳ)
- Sử dụng công thức giá trái phiếu đtìm coupon
- 800 = C×PVIFA(4%,10) + 1000×PVF(4%,10)
- Giải ra: C = $40 mỗi kỳ
- Lãi suất coupon hàng năm = (40×2)/1000 = 8%
4. Tính current yield YTM:
- Current yield = (80×2)/1200 = 13.33%
- YTM: Sử dụng phương trình:
1200 = 40×PVIFA(r,10) + 1000×PVF(r,10)
- Giải bằng thử sai: YTM = 4.8%
5. Tính IRR:
Dùng phương pháp thử sai:
NPV = -59000 + 8000/(1+r)¹ + 10000/(1+r)² + 13000/(1+r)³ + 8000/(1+r) + 20000/(1+r) +
26000/(1+r) = 0
IRR = 14.5%
6. Phân tích đầu cổ phiếu của Sanchez:
- Vốn đầu ban đầu: -$18,000
- Cổ tức hàng năm: 900 × $0.80 = $720 (trong 4 năm)
- Giá bán cuối: $22,500
Dùng IRR:
-18000 + 720/(1+r)¹ + 720/(1+r)² + 720/(1+r)³ + 720/(1+r) + 22500/(1+r) = 0
IRR = 13.8%
13.8% > 12%, nên Sanchez đã đạt được mục tiêu lợi nhuận.
7. Tính beta cổ phiếu thay thế:
- Beta hiện tại = 1.8
- Beta mới mục tiêu = 1.7
- Beta cổ phiếu A = 2.0
Công thức:
1.7 = (0.9 × β_new + 0.1 × 2.0)
β_new = (1.7 - 0.2)/0.9 = 1.67
Vậy beta của cổ phiếu thay thế cần là 1.67
8. Tính tỷ suất sinh lời yêu cầu của danh mục:
Beta danh mục = (0.4×1.2 + 0.6×(-0.4) + 1.0×1.5 + 2.0×0.8)/4 = 0.89
Dùng CAPM:
R = Rf + β(Rm - Rf)
R = 6% + 0.89(12% - 6%) = 11.34%
9. Chênh lệch tỷ suất sinh lời:
Stock A: Ra = 7% + 1.2(12% - 7%) = 13%
Stock B: Rb = 7% + 0.6(12% - 7%) = 10%
Chênh lệch = 13% - 10% = 3%
10. Phân tích dự án:
NPV = -253,494 + 29,000×PVIFA(12%,10) + 37,000×PVIFA(12%,10)×PVF(12%,10) +
50,000×PVIFA(12%,10)×PVF(12%,20)
NPV = $27,506
IRR: Tìm r để NPV = 0
IRR = 13.2%
PI = (PV của dòng tiền)/Chi phí ban đầu
PI = (253,494 + 27,506)/253,494 = 1.108
KL:
- NPV dương ($27,506)
- IRR (13.2%) > Chi phí vốn (12%)
- PI > 1 (1.108)
Dự án khả thi về mặt tài chính
Part B
1. Tính tỷ suất sinh lời yêu cầu sau khi thay đổi danh mục:
- Beta ban đầu = (0.3×0.6 + 0.3×1.0 + 0.5×1.4 + 0.5×1.8)/1.6 = 1.3125
- Beta mới = (0×0.6 + 0.3×1.0 + 0.5×1.4 + 0.8×1.8)/1.6 = 1.4625
Dùng CAPM:
R_mới = 6% + 1.4625(12.5% - 6%)
R_mới = 15.475%
2. So sánh 2 tài sản:
Asset A:
E(R) = 10%×0.3 + 15%×0.4 + 20%×0.3 = 15%
σ² = (10-15)²×0.3 + (15-15)²×0.4 + (20-15)²×0.3 = 16.25
σ = 4.03%
Asset B:
E(R) = 5%×0.4 + 15%×0.2 + 25%×0.4 = 15%
σ² = (5-15)²×0.4 + (15-15)²×0.2 + (25-15)²×0.4 = 80
σ = 8.94%
Với người rủi ro, nên chọn Asset A vì:
- Cùng mức sinh lời kỳ vọng (15%)
- Độ lệch chuẩn thấp hơn (4.03% < 8.94%)
3. Phân tích dự án Merdeka:
CF0 = -$4,300
CF1 = $1,200
CF2 = $1,200
CF3 = $3,000
NPV = -4300 + 1200/(1.12) + 1200/(1.12)² + 3000/(1.12)³
NPV = $-4,300 + $1,071.43 + $956.63 + $2,137.97
NPV = $-133.97
IRR: Giải phương trình
-4300 + 1200/(1+r) + 1200/(1+r)² + 3000/(1+r)³ = 0
IRR = 10.8%
Không nên thực hiện dự án vì:
- NPV âm
- IRR < Chi phí vốn (10.8% < 12%)
4. Tính khoản trả góp hàng tháng:
- Giá nhà: $300,000
- Trả trước: 10% = $30,000
- Khoản vay: $270,000
- Lãi suất: 10%/12 = 0.833% tháng
- Thời gian: 30×12 = 360 tháng
Dùng công thức PMT:
PMT = PV × [r(1+r)ⁿ]/[(1+r)ⁿ-1]
PMT = 270,000 × [0.00833(1.00833)³ ]/[(1.00833)³ -1]
PMT = $2,369.45
5. Tính WACC theo giá trị sổ sách thị trường:
Theo giá trị thị trường:
Tổng giá trị = $42,830 + $10,650 + $65,740 = $119,220
Tỷ trọng:
- Nợ: 42,830/119,220 = 35.93%
- Cổ phiếu ưu đãi: 10,650/119,220 = 8.93%
- Vốn cổ phần: 65,740/119,220 = 55.14%
WACC (thị trường) = 35.93%(8.5%) + 8.93%(10.6%) + 55.14%(25.3%)
= 3.05% + 0.95% + 13.95% = 17.95%
Theo giá trị sổ sách:
Tổng giá trị = $40,000 + $10,000 + $32,000 = $82,000
Tỷ trọng:
- Nợ: 40,000/82,000 = 48.78%
- Cổ phiếu ưu đãi: 10,000/82,000 = 12.20%
- Vốn cổ phần: 32,000/82,000 = 39.02%
WACC (sổ sách) = 48.78%(8.5%) + 12.20%(10.6%) + 39.02%(25.3%)
= 4.15% + 1.29% + 9.87% = 15.31%
6. Tính chi phí nợ của Harum Bhd:
- Lợi suất trái phiếu = 9%
- Chi phí phát hành = 6%
- Thuế = 42%
Kd = 9%/(1-0.06) × (1-0.42)
= 9.57% × 0.58
= 5.55%
7. Tính chi phí vốn cổ phần Blue Moon:
Chi phí từ lợi nhuận giữ lại:
Ks = D1/P0 + g
= ($4.50 × 1.07)/$52 + 0.07
= $4.815/$52 + 0.07
= 0.0926 + 0.07 = 0.1626 hay 16.26%
Chi phí từ phát hành cổ phiếu mới:
Ke = D1/[P0(1-F)] + g
= $4.815/[$52(1-0.10)] + 0.07
= $4.815/$46.8 + 0.07
= 0.1029 + 0.07 = 0.1729 hay 17.29%
8. a) Tính lợi nhuận kỳ vọng danh mục:
E(Rp) = (180,000/1,000,000 × 8%) + (145,000/1,000,000 × 10%) + (452,000/1,000,000 ×
12%) + (223,000/1,000,000 × 5%)
= 1.44% + 1.45% + 5.424% + 1.115%
= 9.429%
b) Tính beta danh mục:
Tổng giá trị = $15,400
βp = (4,500/15,400 × 0.8) + (2,900/15,400 × 0.6) + (6,800/15,400 × 1.3) + (1,200/15,400 ×
1.8)
= 0.234 + 0.113 + 0.573 + 0.140
= 1.06
Vậy beta của danh mục 1.06
Part C
1. Tính giá trị trái phiếu Sasha:
- Coupon = $90 (9% của $1,000)
- Face value = $1,000
- Yield = 7%
- Bỏ qua 3 khoản coupon m 8,9,10 = 3 × $90 = $270 (trả lại lúc đáo hạn)
Giá trị = PV(coupon thông thường) + PV(face value) + PV($270 trả thêm lúc đáo hạn)
PV = Σ(90/(1.07)^t) cho t=1-7, 11-20 + 1000/(1.07)^20 + 270/(1.07)^20
= 90 × [PVIFA(7%,7) + PVIFA(7%,10)×PVF(7%,10)] + 1270×PVF(7%,20)
= $1,234.56
2. Tính giá trị trái phiếu Mont_Blenk:
- Thời gian còn lại: 15 năm
- Coupon nửa năm = (5%/2) × $1,000 = $25
- Yield nửa năm = 6%/2 = 3%
- n = 30 kỳ (15 năm × 2)
P = 25 × PVIFA(3%,30) + 1000 × PVF(3%,30)
= $922.45
3. Tính YTM trái phiếu Orakuten:
980 = 100/(1+r) + 100/(1+r)² + 1100/(1+r)³
Dùng phương pháp thử:
r = 10.65%
4. Phân tích Maggie Toys:
D/E = 1.75
Total Assets = $25M
D + E = $25M
D = 1.75E
Giải hệ:
D + E = 25
D = 1.75E
E = 25/2.75 = $9.09M
D = $15.91M
5. Tính ROA của Mick's Tour:
- Debt Ratio = 40% Total Assets = $1.5M/0.4 = $3.75M
- ROE = Net Income/Equity = 18%
- Equity = Total Assets × (1-0.4) = $3.75M × 0.6 = $2.25M
- Net Income = ROE × Equity = 18% × $2.25M = $0.405M
ROA = Net Income/Total Assets
= $0.405M/$3.75M = 10.8%
6. Hoàn thiện bảng amortization:
t=0:
Principal Repaid = Payment - Interest
= $5,175.90 - $3,166.67 = $2,009.24
Ending Principal = $400,000 - $2,009.24 = $397,990.76
t=1:
Principal Repaid = $5,175.90 - $3,150.76 = $2,025.14
Ending Principal = $397,990.76 - $2,025.14 = $395,965.62
t=2:
Beginning Principal = $395,965.62
Principal Repaid = $5,175.90 - $3,134.73 = $2,041.17
Ending Principal = $395,965.62 - $2,041.17 = $393,924.45
t=3:
Beginning Principal = $393,924.45
Principal Repaid = $5,175.90 - $3,118.57 = $2,057.33
Ending Principal = $393,924.45 - $2,057.33 = $391,867.12

Preview text:

1. Tính giá cổ phiếu với cổ tức không đổi: - Công thức: P = D/r
- Trong đó: D = $6 (cổ tức), r = 11% = 0.11 - P = 6/0.11 = $54.55
Vậy giá cổ phiếu là $54.55
2. Tính tỷ suất sinh lời yêu cầu: - Công thức: P = D/(r-g)
- Trong đó: P = $110, D = $8, g = 6% = 0.06 - 110 = 8/(r-0.06) - r-0.06 = 8/110 = 0.0727
- r = 0.0727 + 0.06 = 0.1327 hay 13.27%
Vậy tỷ suất sinh lời yêu cầu là 13.27%
3. Tính lãi suất coupon của trái phiếu: - Giá hiện tại = $800 - Mệnh giá = $1,000 - Thời gian = 5 năm - YTM = 8% (4% mỗi kỳ)
- Sử dụng công thức giá trái phiếu để tìm coupon
- 800 = C×PVIFA(4%,10) + 1000×PVF(4%,10)
- Giải ra: C = $40 mỗi kỳ
- Lãi suất coupon hàng năm = (40×2)/1000 = 8%
4. Tính current yield và YTM:
- Current yield = (80×2)/1200 = 13.33%
- YTM: Sử dụng phương trình:
1200 = 40×PVIFA(r,10) + 1000×PVF(r,10)
- Giải bằng thử và sai: YTM = 4.8% 5. Tính IRR:
Dùng phương pháp thử và sai:
NPV = -59000 + 8000/(1+r)¹ + 10000/(1+r)² + 13000/(1+r)³ + 8000/(1+r) + 20000/(1+r) ⁴ + ⁵ 26000/(1+r)⁶ = 0 IRR = 14.5%
6. Phân tích đầu tư cổ phiếu của Sanchez:
- Vốn đầu tư ban đầu: -$18,000
- Cổ tức hàng năm: 900 × $0.80 = $720 (trong 4 năm) - Giá bán cuối: $22,500 Dùng IRR:
-18000 + 720/(1+r)¹ + 720/(1+r)² + 720/(1+r)³ + 720/(1+r) + 22500/(1+r) ⁴ = 0 ⁴ IRR = 13.8%
Vì 13.8% > 12%, nên Sanchez đã đạt được mục tiêu lợi nhuận.
7. Tính beta cổ phiếu thay thế: - Beta hiện tại = 1.8 - Beta mới mục tiêu = 1.7 - Beta cổ phiếu A = 2.0 Công thức:
1.7 = (0.9 × β_new + 0.1 × 2.0)
β_new = (1.7 - 0.2)/0.9 = 1.67
Vậy beta của cổ phiếu thay thế cần là 1.67
8. Tính tỷ suất sinh lời yêu cầu của danh mục:
Beta danh mục = (0.4×1.2 + 0.6×(-0.4) + 1.0×1.5 + 2.0×0.8)/4 = 0.89 Dùng CAPM: R = Rf + β(Rm - Rf)
R = 6% + 0.89(12% - 6%) = 11.34%
9. Chênh lệch tỷ suất sinh lời:
Stock A: Ra = 7% + 1.2(12% - 7%) = 13%
Stock B: Rb = 7% + 0.6(12% - 7%) = 10% Chênh lệch = 13% - 10% = 3% 10. Phân tích dự án:
NPV = -253,494 + 29,000×PVIFA(12%,10) + 37,000×PVIFA(12%,10)×PVF(12%,10) +
50,000×PVIFA(12%,10)×PVF(12%,20) NPV = $27,506 IRR: Tìm r để NPV = 0 IRR = 13.2%
PI = (PV của dòng tiền)/Chi phí ban đầu
PI = (253,494 + 27,506)/253,494 = 1.108 KL: - NPV dương ($27,506)
- IRR (13.2%) > Chi phí vốn (12%) - PI > 1 (1.108)
→ Dự án khả thi về mặt tài chính Part B
1. Tính tỷ suất sinh lời yêu cầu sau khi thay đổi danh mục:
- Beta ban đầu = (0.3×0.6 + 0.3×1.0 + 0.5×1.4 + 0.5×1.8)/1.6 = 1.3125
- Beta mới = (0×0.6 + 0.3×1.0 + 0.5×1.4 + 0.8×1.8)/1.6 = 1.4625 Dùng CAPM:
R_mới = 6% + 1.4625(12.5% - 6%) R_mới = 15.475% 2. So sánh 2 tài sản: Asset A:
E(R) = 10%×0.3 + 15%×0.4 + 20%×0.3 = 15%
σ² = (10-15)²×0.3 + (15-15)²×0.4 + (20-15)²×0.3 = 16.25 σ = 4.03% Asset B:
E(R) = 5%×0.4 + 15%×0.2 + 25%×0.4 = 15%
σ² = (5-15)²×0.4 + (15-15)²×0.2 + (25-15)²×0.4 = 80 σ = 8.94%
Với người né rủi ro, nên chọn Asset A vì:
- Cùng mức sinh lời kỳ vọng (15%)
- Độ lệch chuẩn thấp hơn (4.03% < 8.94%)
3. Phân tích dự án Merdeka: CF0 = -$4,300 CF1 = $1,200 CF2 = $1,200 CF3 = $3,000
NPV = -4300 + 1200/(1.12) + 1200/(1.12)² + 3000/(1.12)³
NPV = $-4,300 + $1,071.43 + $956.63 + $2,137.97 NPV = $-133.97 IRR: Giải phương trình
-4300 + 1200/(1+r) + 1200/(1+r)² + 3000/(1+r)³ = 0 IRR = 10.8%
Không nên thực hiện dự án vì: - NPV âm
- IRR < Chi phí vốn (10.8% < 12%)
4. Tính khoản trả góp hàng tháng: - Giá nhà: $300,000
- Trả trước: 10% = $30,000 - Khoản vay: $270,000
- Lãi suất: 10%/12 = 0.833% tháng
- Thời gian: 30×12 = 360 tháng Dùng công thức PMT:
PMT = PV × [r(1+r)ⁿ]/[(1+r)ⁿ-1]
PMT = 270,000 × [0.00833(1.00833)³⁶ ]/[(1.00833)³ ⁰ ⁶ -1] ⁰ PMT = $2,369.45
5. Tính WACC theo giá trị sổ sách và thị trường:
Theo giá trị thị trường:
Tổng giá trị = $42,830 + $10,650 + $65,740 = $119,220 Tỷ trọng:
- Nợ: 42,830/119,220 = 35.93%
- Cổ phiếu ưu đãi: 10,650/119,220 = 8.93%
- Vốn cổ phần: 65,740/119,220 = 55.14%
WACC (thị trường) = 35.93%(8.5%) + 8.93%(10.6%) + 55.14%(25.3%)
= 3.05% + 0.95% + 13.95% = 17.95% Theo giá trị sổ sách:
Tổng giá trị = $40,000 + $10,000 + $32,000 = $82,000 Tỷ trọng: - Nợ: 40,000/82,000 = 48.78%
- Cổ phiếu ưu đãi: 10,000/82,000 = 12.20%
- Vốn cổ phần: 32,000/82,000 = 39.02%
WACC (sổ sách) = 48.78%(8.5%) + 12.20%(10.6%) + 39.02%(25.3%)
= 4.15% + 1.29% + 9.87% = 15.31%
6. Tính chi phí nợ của Harum Bhd:
- Lợi suất trái phiếu = 9% - Chi phí phát hành = 6% - Thuế = 42% Kd = 9%/(1-0.06) × (1-0.42) = 9.57% × 0.58 = 5.55%
7. Tính chi phí vốn cổ phần Blue Moon:
Chi phí từ lợi nhuận giữ lại: Ks = D1/P0 + g = ($4.50 × 1.07)/$52 + 0.07 = $4.815/$52 + 0.07
= 0.0926 + 0.07 = 0.1626 hay 16.26%
Chi phí từ phát hành cổ phiếu mới: Ke = D1/[P0(1-F)] + g = $4.815/[$52(1-0.10)] + 0.07 = $4.815/$46.8 + 0.07
= 0.1029 + 0.07 = 0.1729 hay 17.29%
8. a) Tính lợi nhuận kỳ vọng danh mục:
E(Rp) = (180,000/1,000,000 × 8%) + (145,000/1,000,000 × 10%) + (452,000/1,000,000 ×
12%) + (223,000/1,000,000 × 5%)
= 1.44% + 1.45% + 5.424% + 1.115% = 9.429% b) Tính beta danh mục: Tổng giá trị = $15,400
βp = (4,500/15,400 × 0.8) + (2,900/15,400 × 0.6) + (6,800/15,400 × 1.3) + (1,200/15,400 × 1.8)
= 0.234 + 0.113 + 0.573 + 0.140 = 1.06
Vậy beta của danh mục là 1.06 Part C
1. Tính giá trị trái phiếu Sasha:
- Coupon = $90 (9% của $1,000) - Face value = $1,000 - Yield = 7%
- Bỏ qua 3 khoản coupon năm 8,9,10 = 3 × $90 = $270 (trả lại lúc đáo hạn)
Giá trị = PV(coupon thông thường) + PV(face value) + PV($270 trả thêm lúc đáo hạn)
PV = Σ(90/(1.07)^t) cho t=1-7, 11-20 + 1000/(1.07)^20 + 270/(1.07)^20
= 90 × [PVIFA(7%,7) + PVIFA(7%,10)×PVF(7%,10)] + 1270×PVF(7%,20) = $1,234.56
2. Tính giá trị trái phiếu Mont_Blenk:
- Thời gian còn lại: 15 năm
- Coupon nửa năm = (5%/2) × $1,000 = $25 - Yield nửa năm = 6%/2 = 3% - n = 30 kỳ (15 năm × 2)
P = 25 × PVIFA(3%,30) + 1000 × PVF(3%,30) = $922.45
3. Tính YTM trái phiếu Orakuten:
980 = 100/(1+r) + 100/(1+r)² + 1100/(1+r)³ Dùng phương pháp thử: r = 10.65% 4. Phân tích Maggie Toys: D/E = 1.75 Total Assets = $25M D + E = $25M D = 1.75E Giải hệ: D + E = 25 D = 1.75E → E = 25/2.75 = $9.09M → D = $15.91M
5. Tính ROA của Mick's Tour:
- Debt Ratio = 40% → Total Assets = $1.5M/0.4 = $3.75M
- ROE = Net Income/Equity = 18%
- Equity = Total Assets × (1-0.4) = $3.75M × 0.6 = $2.25M
- Net Income = ROE × Equity = 18% × $2.25M = $0.405M ROA = Net Income/Total Assets = $0.405M/$3.75M = 10.8%
6. Hoàn thiện bảng amortization: t=0:
Principal Repaid = Payment - Interest
= $5,175.90 - $3,166.67 = $2,009.24
Ending Principal = $400,000 - $2,009.24 = $397,990.76 t=1:
Principal Repaid = $5,175.90 - $3,150.76 = $2,025.14
Ending Principal = $397,990.76 - $2,025.14 = $395,965.62 t=2:
Beginning Principal = $395,965.62
Principal Repaid = $5,175.90 - $3,134.73 = $2,041.17
Ending Principal = $395,965.62 - $2,041.17 = $393,924.45 t=3:
Beginning Principal = $393,924.45
Principal Repaid = $5,175.90 - $3,118.57 = $2,057.33
Ending Principal = $393,924.45 - $2,057.33 = $391,867.12