











Preview text:
Tội đưa hối lộ theo quy định Điều 364 Bộ luật hình sự
1. Khái niệm và bản chất xã hội của Tội đưa hối lộ
Theo quy định tại Điều 364 BLHS 2015, sửa đổi, bổ sung 2017, Tội đưa hối lộ
được định nghĩa là hành vi của người "trực tiếp hay qua trung gian đề nghị
đưa, đã đưa hoặc sẽ đưa cho người có chức vụ, quyền hạn hoặc người khác
hoặc tổ chức khác bất kỳ lợi ích nào" để người đó làm hoặc không làm một
việc vì lợi ích hoặc theo yêu cầu của người đưa hối lộ. Lợi ích ở đây có thể là
vật chất (tiền, tài sản) hoặc phi vật chất (được bầu, được bổ nhiệm, được giải thưởng).
Như vậy, Tội đưa hối lộ được hiểu là hành vi đưa tiền, tài sản hoặc lợi ích vật
chất khác (của hối lộ) dưới bất kỳ hình thức nào cho người có chức vụ, quyền
hạn để họ làm hoặc không làm một việc vì lợi ích hoặc theo yêu cầu của người đưa hối lộ.
Về bản chất xã hội, hành vi đưa hối lộ không chỉ là một vi phạm pháp luật đơn
lẻ mà còn là hành vi tiếp tay cho tham nhũng, làm suy giảm nghiêm trọng sự
liêm chính và hoạt động đúng đắn của các cơ quan nhà nước, tổ chức. Hành
vi này làm xói mòn đạo đức công vụ và phá vỡ nguyên tắc công bằng trong
xã hội. Điều này cho thấy, việc xử lý tội đưa hối lộ là một phần không thể
thiếu của cuộc chiến chống tham nhũng tổng thể, nhằm triệt tiêu cả "cầu"
(người đưa) và "cung" (người nhận) của hành vi tham nhũng, qua đó bảo vệ
trật tự quản lý nhà nước và uy tín của bộ máy công quyền.
Quy định về Tội đưa hối lộ đã trải qua quá trình phát triển đáng kể, đặc biệt là
sự thay đổi giữa BLHS 1999 và BLHS 2015. So với BLHS 1999, các quy định
tại BLHS 2015 đã chặt chẽ và nghiêm khắc hơn. Một điểm thay đổi quan
trọng là việc mở rộng phạm vi chủ thể của tội nhận hối lộ, không còn giới hạn
trong khu vực công. Theo khoản 6 Điều 364 BLHS 2015, người nào đưa hoặc
sẽ đưa hối lộ cho "công chức nước ngoài, công chức của tổ chức quốc tế
công, người có chức vụ trong các doanh nghiệp, tổ chức ngoài Nhà nước"
cũng sẽ bị xử lý theo quy định này.
Việc mở rộng phạm vi chủ thể này thể hiện sự đồng bộ hóa của pháp luật
Việt Nam với các công ước quốc tế về chống tham nhũng, đặc biệt là Công
ước Chống tham nhũng của Liên Hợp Quốc (UNCAC). Điều này phản ánh xu
hướng toàn cầu hóa và sự cần thiết phải kiểm soát tham nhũng trong cả khu
vực tư nhân và các giao dịch quốc tế, cho thấy một bước tiến quan trọng
trong việc xây dựng một hệ thống pháp luật chống tham nhũng toàn diện và hiệu quả hơn.
Tội đưa hối lộ được quy định tại Điều 364, Chương XXIII - "Các tội phạm về
chức vụ" của BLHS 2015. Tội danh này có mối quan hệ đối xứng chặt chẽ với
Tội nhận hối lộ (Điều 354 BLHS), được coi là hai mặt của cùng một hành vi
tham nhũng. Mặc dù thường được xét xử trong cùng một vụ án, nhưng hai tội
danh này có cấu thành tội phạm, đặc biệt là về mặt khách quan và chủ thể,
với những điểm khác biệt riêng. Tội nhận hối lộ là tội phạm tham nhũng và tội
đưa hối lộ không bị xếp vào tội phạm tham nhũng trong BLHS 1999. Tuy
nhiên trong BLHS 2015, cả hai tội đều nằm trong Chương XXIII, nhóm tội phạm về chức vụ.
2. Phân tích các yếu tố cấu thành tội phạm
Để truy cứu trách nhiệm hình sự về Tội đưa hối lộ, các cơ quan tố tụng phải
chứng minh đầy đủ các yếu tố cấu thành tội phạm theo quy định của pháp luật.
2.1. Khách thể của tội phạm
Khách thể trực tiếp của Tội đưa hối lộ là sự hoạt động đúng đắn, liêm chính
của cơ quan, tổ chức, bao gồm cơ quan nhà nước, tổ chức kinh tế và các tổ
chức khác. Khách thể chung bao gồm trật tự quản lý nhà nước và uy tín của
các cơ quan, tổ chức này.
Bản chất của hành vi đưa hối lộ không chỉ gây ra thiệt hại về mặt vật chất mà
còn làm suy yếu niềm tin của công chúng vào hệ thống công quyền và làm
sai lệch các quyết định công bằng. Thiệt hại vật chất có thể được định lượng
(ví dụ: thất thoát ngân sách), nhưng thiệt hại phi vật chất như sự suy giảm uy
tín, mất niềm tin của nhân dân vào cơ quan nhà nước lại khó định lượng hơn
nhiều. Tuy nhiên, tác động của những thiệt hại phi vật chất này lại sâu rộng
và lâu dài hơn, gây ra hậu quả tiêu cực đối với sự phát triển xã hội. Do đó,
việc bảo vệ khách thể này là mục tiêu cốt lõi của việc hình sự hóa hành vi đưa hối lộ. 2.2. Mặt khách quan
Mặt khách quan của Tội đưa hối lộ bao gồm các yếu tố sau:
Hành vi "đưa hối lộ": Hành vi này được mô tả tại Điều 364 là "trực tiếp hay
qua trung gian đề nghị đưa, đã đưa hoặc sẽ đưa".
"Trực tiếp" là người phạm tội tự mình thực hiện hành vi.
"Qua trung gian" là thông qua một người khác để chuyển hối lộ, người trung
gian này có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự về tội môi giới hối lộ (Điều 365).
"Đã đưa" là việc giao nhận hối lộ đã hoàn thành.
"Sẽ đưa" hoặc "đề nghị đưa" là hành vi hứa hẹn, thỏa thuận về việc đưa hối
lộ, chưa cần việc giao nhận thực tế.
Đối tượng của hối lộ:
Lợi ích vật chất: Là tiền, tài sản, lợi ích vật chất khác có giá trị từ 2.000.000 đồng trở lên.
Lợi ích phi vật chất: Là những lợi ích không thể quy đổi thành tiền nhưng
có giá trị đối với người nhận, chẳng hạn như được bầu, được giải thưởng,
được bổ nhiệm, hoặc thậm chí là hối lộ tình dục.
Mục đích: Hành vi đưa hối lộ phải nhằm mục đích để người có chức vụ,
quyền hạn "làm hoặc không làm một việc" vì lợi ích hoặc theo yêu cầu của người đưa hối lộ.
Điều luật quy định hành vi "sẽ đưa" hoặc "đề nghị đưa" cho thấy pháp luật
hình sự Việt Nam đã hình sự hóa cả giai đoạn thỏa thuận, hứa hẹn đưa hối lộ,
không cần phải có giao dịch thực tế xảy ra. Điều này thể hiện sự nghiêm khắc
trong đấu tranh phòng chống tham nhũng, nhằm ngăn chặn hành vi ngay từ
giai đoạn chuẩn bị và thỏa thuận, khi mà hậu quả chưa thực sự xảy ra.
Ví dụ thực tiễn: Trong đại án "chuyến bay giải cứu", các bị cáo thuộc Công
ty Bluesky đã thỏa thuận, hứa đưa tiền cho các quan chức để được cấp phép
các chuyến bay đưa công dân về nước. Mặc dù số tiền chưa được đưa hết,
nhưng hành vi của họ vẫn được coi là tội đưa hối lộ đã hoàn thành về mặt
cấu thành tội phạm, căn cứ vào hành vi "đề nghị đưa" và "sẽ đưa" lợi ích vật chất để được việc.
2.3. Chủ thể của tội phạm
Chủ thể của Tội đưa hối lộ là bất kỳ cá nhân nào có đủ năng lực trách nhiệm
hình sự và đạt độ tuổi luật định. Về độ tuổi:
Người từ đủ 16 tuổi trở lên phải chịu trách nhiệm hình sự về mọi tội phạm,
bao gồm cả Tội đưa hối lộ.
Người từ đủ 14 tuổi đến dưới 16 tuổi chỉ phải chịu trách nhiệm hình sự về
Tội đưa hối lộ nếu hành vi thuộc các trường hợp phạm tội rất nghiêm trọng
hoặc đặc biệt nghiêm trọng, tương ứng với khoản 2, khoản 3 và khoản 4 Điều 364 BLHS.
Về chức vụ: Chủ thể của tội phạm này không yêu cầu phải có chức vụ,
quyền hạn. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, người có chức vụ, quyền
hạn có thể lợi dụng vị trí của mình để thực hiện hành vi đưa hối lộ, nhưng đây
không phải là dấu hiệu bắt buộc của cấu thành tội phạm. 2.4. Mặt chủ quan
Mặt chủ quan của Tội đưa hối lộ được thể hiện thông qua các yếu tố sau:
Lỗi: Tội danh này được thực hiện với lỗi cố ý trực tiếp. Người phạm tội
nhận thức rõ hành vi của mình là nguy hiểm cho xã hội, thấy trước hậu quả
của hành vi đó và mong muốn hậu quả xảy ra nhằm đạt được mục đích, mong muốn của mình.
Mục đích: Mục đích là dấu hiệu bắt buộc của Tội đưa hối lộ. Người phạm
tội thực hiện hành vi nhằm để người có chức vụ, quyền hạn "làm hoặc
không làm một việc vì lợi ích hoặc theo yêu cầu của mình".
Động cơ: Động cơ phạm tội thường là vụ lợi, tuy nhiên đây không phải là
dấu hiệu cấu thành bắt buộc.
Ví dụ thực tiễn: Một người dân đưa 5 triệu đồng cho cán bộ địa chính để
được ưu tiên giải quyết nhanh hồ sơ cấp sổ đỏ. Trong trường hợp này, người
dân nhận thức rõ hành vi đưa tiền là trái pháp luật và có mục đích rõ ràng là
được giải quyết nhanh hồ sơ. Hành vi này thể hiện lỗi cố ý trực tiếp và mục đích vụ lợi.
3. Khung hình phạt áp dụng với tội đưa hối lộ
Điều 364 BLHS 2015, sửa đổi 2017, quy định nhiều khung hình phạt khác
nhau đối với Tội đưa hối lộ, tùy thuộc vào giá trị của hối lộ và các tình tiết tăng nặng.
3.1. Các khoản hình phạt tương ứng với hành vi và hậu quả
Các mức hình phạt được quy định tại Điều 364 như sau:
Khoản 1 (Cấu thành cơ bản): Áp dụng đối với hành vi đưa hối lộ bằng tiền,
tài sản, lợi ích vật chất khác có trị giá từ 2.000.000 đồng đến dưới
100.000.000 đồng, hoặc là lợi ích phi vật chất. Mức hình phạt là phạt tiền từ
20.000.000 đồng đến 200.000.000 đồng, hoặc cải tạo không giam giữ đến
03 năm, hoặc phạt tù từ 06 tháng đến 03 năm.
Khoản 2 (Khung tăng nặng thứ nhất): Mức hình phạt là phạt tù từ 02 năm đến 07 năm.
Khoản 3 (Khung tăng nặng thứ hai): Áp dụng khi của hối lộ trị giá từ
500.000.000 đồng đến dưới 1.000.000.000 đồng. Mức hình phạt là phạt tù từ 07 năm đến 12 năm.
Khoản 4 (Khung tăng nặng thứ ba): Áp dụng khi của hối lộ trị giá từ
1.000.000.000 đồng trở lên. Mức hình phạt là phạt tù từ 12 năm đến 20 năm.
3.2. Tình tiết định khung tăng nặng
Các tình tiết định khung tăng nặng được quy định tại khoản 2 Điều 364, dẫn
đến mức hình phạt phạt tù từ 02 năm đến 07 năm. Các tình tiết này bao gồm: Có tổ chức.
Dùng thủ đoạn xảo quyệt.
Dùng tài sản của Nhà nước để đưa hối lộ.
Lợi dụng chức vụ, quyền hạn để đưa hối lộ.
Phạm tội 02 lần trở lên.
Của hối lộ trị giá từ 100.000.000 đồng đến dưới 500.000.000 đồng. 3.3. Hình phạt bổ sung
Ngoài hình phạt chính, người phạm tội còn có thể bị áp dụng hình phạt bổ
sung là phạt tiền từ 10.000.000 đồng đến 50.000.000 đồng.
Bảng tổng hợp các khung hình phạt và hình phạt bổ sung của Tội đưa hối lộ Khoản Đ Hình iều
Giá trị tài sản/Tình tiết định Khung hình phạt phạt bổ 364 khung chính sung BLHS Phạt tiền 20-200 Phạt
Trị giá từ 2 triệu đồng đến
triệu đồng; cải tạo tiền 10-
Khoản 1 dưới 100 triệu đồng hoặc lợi
không giam giữ đến 50 triệu ích phi vật chất.
3 năm; hoặc phạt tù đồng. 6 tháng - 3 năm.
Có tổ chức, thủ đoạn xảo
quyệt, dùng tài sản Nhà nước, Phạt
lợi dụng chức vụ, phạm tội 2 Phạt tù từ 2 năm tiền 10-
Khoản 2 lần trở lên, hoặc trị giá từ đến 7 năm. 50 triệu
100 triệu đến dưới 500 triệu đồng. đồng. Phạt
Trị giá từ 500 triệu đồng đến Phạt tù từ 7 năm tiền 10-
Khoản 3 dưới 1 tỷ đồng. đến 12 năm. 50 triệu đồng.
Khoản 4 Trị giá từ 1 tỷ đồng trở lên. Phạt tù từ 12 năm Phạt Khoản Đ Hình iều
Giá trị tài sản/Tình tiết định Khung hình phạt phạt bổ 364 khung chính sung BLHS đến 20 năm. tiền 10- 50 triệu đồng.
3.4. Tình tiết giảm nhẹ đặc biệt
Khoản 7 Điều 364 BLHS 2015 quy định một chính sách đặc biệt đối với người
đưa hối lộ nhằm khuyến khích việc tố giác tội phạm:
Trường hợp bị ép buộc: Người bị ép buộc đưa hối lộ mà chủ động khai
báo trước khi bị phát giác, thì được coi là không có tội và được trả lại toàn
bộ tài sản đã dùng để đưa hối lộ.
Trường hợp không bị ép buộc: Người đưa hối lộ tuy không bị ép buộc
nhưng đã chủ động khai báo trước khi bị phát giác, thì có thể được miễn
trách nhiệm hình sự và được trả lại một phần hoặc toàn bộ của đã dùng để đưa hối lộ.
Chính sách này là một công cụ pháp lý chiến lược để phá vỡ tính ẩn rất cao
của loại tội phạm "đưa-nhận hối lộ". Bằng cách tạo ra "cánh cửa thoát hiểm"
cho người đưa hối lộ, pháp luật khuyến khích họ tố giác tội nhận hối lộ, giúp
cơ quan điều tra tiếp cận được những thông tin mật, từ đó xử lý được tội
phạm tham nhũng (nhận hối lộ) vốn khó bị phát hiện.
Ví dụ: Trong một vụ án lớn về buôn lậu xăng dầu, bị can Phan Thanh Hữu đã
khai báo hành vi đưa hối lộ cho một số cán bộ để được che chắn cho các
hoạt động buôn lậu. Dựa trên lời khai này, cơ quan điều tra đã mở rộng vụ án
và bắt giữ nhiều bị can khác về tội nhận hối lộ, trong khi đó, Phan Thanh Hữu
không bị xử lý hình sự về hành vi đưa hối lộ.
4. Căn cứ pháp lý và văn bản hướng dẫn
Việc áp dụng Tội đưa hối lộ được dựa trên một hệ thống các văn bản pháp
luật, bao gồm luật, nghị quyết, thông tư, và các án lệ.
4.1. Văn bản pháp luật chính
Bộ luật Hình sự số 100/2015/QH13, được sửa đổi, bổ sung bởi Luật số
12/2017/QH14. Đây là văn bản pháp luật nền tảng quy định về cấu thành tội
phạm và các khung hình phạt.
Luật Phòng, chống tham nhũng 2018 (Luật số 36/2018/QH14) cũng là
một căn cứ quan trọng, quy định các nguyên tắc và biện pháp phòng ngừa
tham nhũng, trong đó có cả hành vi đưa hối lộ.
4.2. Văn bản hướng dẫn áp dụng
Nghị quyết 03/2020/NQ-HĐTP ngày 30/12/2020 của Hội đồng Thẩm phán
Tòa án nhân dân tối cao về hướng dẫn áp dụng một số quy định của BLHS
trong xét xử tội phạm tham nhũng và các tội phạm khác về chức vụ. Nghị
quyết này được ban hành nhằm cụ thể hóa và thống nhất việc áp dụng
chính sách khoan hồng của Nhà nước đối với các tội phạm tham nhũng.
Các Thông tư liên tịch (nếu có) và án lệ của Tòa án nhân dân tối cao cũng
đóng vai trò quan trọng trong việc định hướng và làm rõ các quy định pháp luật.
5. Giám định và thu thập chứng cứ phạm tội
Hoạt động điều tra, truy tố, xét xử Tội đưa hối lộ đòi hỏi phải thu thập được
các chứng cứ thuyết phục. Đây là một trong những khâu khó khăn nhất do
tính chất bí mật của tội phạm.
5.1. Khái niệm và vai trò của chứng cứ
Chứng cứ là cơ sở để chứng minh có tội phạm, ai là người phạm tội, và tội
phạm đã xảy ra như thế nào. Trong các vụ án hối lộ, việc thu thập chứng cứ
đặc biệt khó khăn bởi hành vi thường diễn ra kín đáo, chỉ có người đưa và người nhận biết.
5.2. Các nguồn chứng cứ chính
Các nguồn chứng cứ được quy định tại Bộ luật Tố tụng Hình sự 2015 bao gồm :
Vật chứng: Tiền, tài sản hối lộ, quà tặng.
Lời khai: Lời khai của người đưa, người nhận và những người làm chứng.
Dữ liệu điện tử: Sao kê ngân hàng, tin nhắn, email, hình ảnh, video.
Kết luận giám định: Giám định chữ viết, chữ ký, nội dung ghi âm, video.
Kết quả định giá tài sản: Giúp xác định giá trị của hối lộ.
Biên bản: Biên bản trong quá trình điều tra, truy tố, xét xử.
5.3. Quy trình thu thập và định giá tài sản
Các cơ quan tiến hành tố tụng phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định của Bộ
luật Tố tụng Hình sự 2015 để thu thập chứng cứ. Việc định giá tài sản hối lộ,
đặc biệt là tài sản không phải tiền mặt, đóng vai trò quan trọng để xác định
khung hình phạt. Quy trình định giá được quy định tại Điều 215 Bộ luật Tố
tụng Hình sự 2015, theo đó cơ quan có thẩm quyền sẽ thành lập Hội đồng
định giá để xác định giá trị tài sản.
Sự phát triển của công nghệ thông tin đã mang lại những công cụ mới cho cơ
quan điều tra. Các chứng cứ từ dữ liệu điện tử như tin nhắn, sao kê ngân
hàng trở thành nguồn thông tin quan trọng để phá vỡ tính bí mật của loại tội
phạm này. Việc các cơ quan điều tra khai thác triệt để những tài liệu này là
một trong những nguyên nhân chính giúp các vụ án tham nhũng lớn gần đây
được đưa ra ánh sáng và xử lý thành công.
6. Các trường hợp loại trừ trách nhiệm hình sự
Khoản 7 Điều 364 BLHS 2015 quy định hai trường hợp đặc biệt mà người
đưa hối lộ có thể không phải chịu trách nhiệm hình sự, thể hiện chính sách
khoan hồng của Nhà nước nhằm khuyến khích tố giác tội phạm.
6.1. Người bị ép buộc đưa hối lộ
Điều kiện: Người đưa hối lộ bị đe dọa về tinh thần, thể chất, dẫn đến phải
miễn cưỡng thực hiện hành vi. Hành vi này phải được chủ động khai báo trước khi bị phát giác.
Hậu quả pháp lý: Người này được coi là không có tội và được trả lại toàn
bộ tài sản đã dùng để đưa hối lộ.
6.2. Người chủ động khai báo (không bị ép buộc)
Điều kiện: Người đưa hối lộ không bị ép buộc nhưng đã chủ động khai báo
trước khi hành vi bị phát giác.
Hậu quả pháp lý: Người này "có thể" được miễn trách nhiệm hình sự và
được trả lại một phần hoặc toàn bộ của đã dùng để đưa hối lộ. Việc có
được miễn hay không phụ thuộc vào quyết định của cơ quan tiến hành tố tụng.
Bảng phân tích điều kiện và hậu quả pháp lý của các trường hợp được
miễn hoặc loại trừ TNHS Tiêu chí
Người bị ép buộc đưa hối lộ
Người không bị ép buộc nhưng chủ động khai báo
- Bị đe dọa về tinh thần, thể chất. Đ
- Miễn cưỡng đưa hối lộ. - Không bị ép buộc. iều kiện
- Chủ động khai báo trước khi bị phát
- Chủ động khai báo trước khi bị phát giác. giác.
Hậu quả pháp - Được coi là không có tội.
- Có thể được miễn trách nhiệm hình sự. lý
- Được trả lại toàn bộ tài sản đã dùng để - Được trả lại một phần hoặc toàn bộ tài sản đã dùng để Tiêu chí
Người bị ép buộc đưa hối lộ
Người không bị ép buộc nhưng chủ động khai báo hối lộ. đưa hối lộ.
Chính sách này không chỉ thể hiện tính nhân đạo của pháp luật mà còn là một
công cụ chiến lược để thu thập thông tin, chứng cứ từ bên trong, phục vụ cho
việc đấu tranh chống tội nhận hối lộ, một loại tội phạm có tính ẩn cực cao.
7. So sánh với các tội danh tương tự
Việc phân biệt Tội đưa hối lộ với các tội danh tương tự là cần thiết để tránh
nhầm lẫn và định tội danh chính xác.
7.1. So sánh với Tội môi giới hối lộ (Điều 365 BLHS) Điểm giống nhau:
Cùng xâm hại khách thể là sự hoạt động đúng đắn của các cơ quan, tổ chức.
Chủ thể của cả hai tội đều là bất kỳ người nào có đủ năng lực trách nhiệm hình sự. Điểm khác nhau:
Mặt khách quan: Tội đưa hối lộ là hành vi trực tiếp đưa hoặc hứa đưa lợi
ích , trong khi Tội môi giới hối lộ là hành vi làm trung gian, làm cầu nối giữa
người đưa và người nhận để họ thỏa thuận với nhau. Người môi giới chỉ
đóng vai trò cầu nối và không can thiệp vào nội dung thỏa thuận.
Khung hình phạt: Tội môi giới hối lộ có khung hình phạt "trần" thấp hơn (tối
đa 15 năm tù) so với Tội đưa hối lộ (tối đa 20 năm tù).
Ví dụ: Trong một vụ án, ông Dương Anh Sơn đưa tiền cho bà Nguyễn Thị
Nga để nhờ bà tác động đến ông Nguyễn Huy Cẩn nhằm xem xét giám đốc
thẩm một bản án. Hành vi của ông Sơn là "đưa hối lộ", còn hành vi của bà
Nga là "môi giới hối lộ".
7.2. So sánh với Tội lạm dụng chức vụ, quyền hạn chiếm đoạt tài sản (Điều 355 BLHS)
Mặt khách quan: Tội đưa hối lộ là hành vi chủ động của người đưa tiền để
được việc, trong khi Tội lạm dụng chức vụ, quyền hạn chiếm đoạt tài sản là
hành vi của người có chức vụ chủ động sử dụng quyền hạn được giao để
chiếm đoạt tài sản từ người khác, thường là dưới hình thức "vượt quá quyền hạn".
Mặt chủ thể: Chủ thể của Tội đưa hối lộ là bất kỳ người nào , trong khi chủ
thể của Tội lạm dụng chức vụ, quyền hạn chiếm đoạt tài sản là chủ thể đặc
biệt, phải là người có chức vụ, quyền hạn.
Ví dụ: Một cán bộ đưa hối lộ cho cấp trên để được bổ nhiệm là hành vi đưa
hối lộ. Ngược lại, một cán bộ không có thẩm quyền giải quyết công việc
nhưng vẫn nhận tiền của người dân và hứa sẽ giúp, sau đó không làm mà
chiếm đoạt số tiền đó thì có thể bị xử lý về tội "lừa đảo chiếm đoạt tài sản"
chứ không phải tội nhận hối lộ.
8. Câu hỏi thường gặp liên quan đến tội đưa hối lộ
Hỏi: Mức giá trị của hối lộ tối thiểu là bao nhiêu để bị truy cứu TNHS?
Đáp: Tội đưa hối lộ bị truy cứu trách nhiệm hình sự khi của hối lộ có trị giá từ
2.000.000 đồng trở lên, hoặc là lợi ích phi vật chất. Trường hợp dưới
2.000.000 đồng chỉ bị truy cứu TNHS nếu gây hậu quả nghiêm trọng, đã bị xử
phạt vi phạm hành chính về hành vi này hoặc đã bị kết án về một trong các tội
phạm tham nhũng khác mà chưa được xóa án tích.
Hỏi: Lợi ích phi vật chất là gì?
Đáp: Lợi ích phi vật chất là những lợi ích không thể quy đổi thành tiền nhưng
vẫn có giá trị và mục đích nhằm để người nhận hối lộ làm hoặc không làm
một việc vì lợi ích của người đưa. Ví dụ: được thăng chức, được bầu cử vào
một vị trí nhất định, được giải thưởng hoặc được ưu tiên trong một số thủ tục hành chính.
Hỏi: Người dưới 16 tuổi có phải chịu TNHS về tội đưa hối lộ không?
Đáp: Có, người từ đủ 14 tuổi đến dưới 16 tuổi vẫn phải chịu trách nhiệm hình
sự về Tội đưa hối lộ nếu hành vi thuộc các trường hợp rất nghiêm trọng hoặc
đặc biệt nghiêm trọng, tương ứng với các khoản 2, 3, 4 Điều 364 BLHS.
Hỏi: Bị ép buộc đưa hối lộ có được coi là có tội không?
Đáp: Nếu một người bị ép buộc đưa hối lộ (bị đe dọa về tinh thần hoặc thể
chất) và chủ động khai báo với cơ quan chức năng trước khi hành vi bị phát
giác, thì người đó được coi là không có tội và được trả lại toàn bộ tài sản đã dùng để hối lộ.
9. Khó khăn thực tiễn và vướng mắc áp dụng
Mặc dù các quy định pháp luật về Tội đưa hối lộ đã tương đối đầy đủ, việc áp
dụng trên thực tế vẫn còn nhiều khó khăn và vướng mắc.
Thứ nhất, khó khăn trong phát hiện, điều tra: Tội phạm đưa và nhận hối lộ có
tính ẩn rất cao, hành vi thường diễn ra "trong bóng tối chỉ có kẻ đưa, người
nhận biết". Những người phạm tội thường là người có trình độ, am hiểu pháp
luật, có nhiều mối quan hệ và thủ đoạn tinh vi để đối phó với cơ quan chức
năng. Điều này gây ra nhiều thách thức lớn cho công tác điều tra.
Thứ hai, khó khăn trong thu thập chứng cứ và định giá tài sản: Các chứng cứ
vật chất thường bị xóa bỏ, che giấu. Việc thu thập lời khai cũng khó khăn do
cả người đưa và người nhận đều có xu hướng phủ nhận hành vi. Bên cạnh
đó, việc định giá tài sản hối lộ, đặc biệt là các lợi ích phi vật chất, vẫn còn là
một thách thức lớn trong thực tiễn.
Thứ ba, vướng mắc trong việc áp dụng chính sách miễn TNHS. Một trong
những vướng mắc lớn nhất trong thực tiễn là sự không thống nhất giữa Nghị
quyết 03/2020/NQ-HĐTP và Điều 59 BLHS về điều kiện miễn hình phạt.
Điều 59 BLHS yêu cầu người phạm tội được miễn hình phạt phải đáp ứng
đồng thời cả hai điều kiện: có ít nhất hai tình tiết giảm nhẹ và là người phạm
tội lần đầu, hoặc là người giúp sức có vai trò không đáng kể.
Khoản 3 Điều 5 Nghị quyết 03/2020/NQ-HĐTP lại quy định chỉ cần thỏa
mãn một trong hai điều kiện đó (sử dụng từ "hoặc").
Sự khác biệt này dẫn đến cách hiểu và áp dụng không thống nhất giữa các
cơ quan tiến hành tố tụng, làm giảm hiệu quả của chính sách khoan hồng đặc
biệt. Ví dụ, một người phạm tội lần đầu, thành khẩn khai báo và nộp lại toàn
bộ tài sản nhưng không phải là người giúp sức có thể được miễn hình phạt
theo tinh thần của Nghị quyết 03/2020/NQ-HĐTP, nhưng lại không đáp ứng
được điều kiện của Điều 59 BLHS. Việc xét xử sẽ phải tuân thủ BLHS, do đó
người phạm tội không được miễn hình phạt, điều này chưa thể hiện triệt để
chính sách khoan hồng của Nhà nước.
10. Đề xuất hoàn thiện pháp luật
Để nâng cao hiệu quả phòng, chống Tội đưa hối lộ, cần có các giải pháp
đồng bộ từ việc hoàn thiện pháp luật đến nâng cao năng lực thực thi. Cần:
Thứ nhất, hoàn thiện quy định về cấu thành tội phạm: Nghiên cứu bổ sung tội
danh "chào mời hối lộ" để đồng bộ hóa với Công ước Chống tham nhũng của
Liên Hợp Quốc, nhằm hình sự hóa cả hành vi gợi ý, mời chào hối lộ mà chưa
cần có sự thỏa thuận từ bên nhận. Cần làm rõ hơn dấu hiệu "sẽ đưa" và "đề
nghị đưa" trong cấu thành tội phạm để tránh tranh cãi trong thực tiễn áp dụng.
Thứ hai, hoàn thiện chính sách miễn trách nhiệm hình sự. Các cơ quan có
thẩm quyền cần ban hành văn bản hướng dẫn thống nhất để giải quyết triệt
để mâu thuẫn giữa Nghị quyết 03/2020/NQ-HĐTP và Điều 59 BLHS về điều
kiện miễn hình phạt. Điều này sẽ đảm bảo sự nhất quán, minh bạch trong quá
trình tố tụng và thực sự khuyến khích người phạm tội tố giác hành vi tham nhũng.
Thứ ba, cần có giải pháp nâng cao hiệu quả công tác phòng, chống: Tăng
cường năng lực của các cơ quan điều tra, kiểm sát và tòa án trong việc thu
thập chứng cứ điện tử, định giá tài sản phức tạp. Nâng cao nhận thức pháp
luật cho cán bộ, công chức và người dân về tác hại của hành vi đưa hối lộ.
Xây dựng cơ chế giám sát độc lập và hiệu quả, cũng như áp dụng các biện
pháp thu hồi tài sản tham nhũng triệt để hơn.
Kết luận: Tội đưa hối lộ là một trong những tội danh có tính chất nguy hiểm
cao, trực tiếp xâm hại đến sự liêm chính và hoạt động đúng đắn của bộ máy
nhà nước. Qua phân tích, có thể thấy rằng BLHS 2015, sửa đổi 2017 đã xây
dựng một khung pháp lý tương đối toàn diện, chặt chẽ, và đồng bộ với các
tiêu chuẩn quốc tế về phòng, chống tham nhũng.
Các quy định về cấu thành tội phạm, khung hình phạt đã được chi tiết hóa,
đặc biệt là việc mở rộng phạm vi chủ thể và hình sự hóa cả hành vi "sẽ đưa"
lợi ích. Đồng thời, chính sách khoan hồng đặc biệt dành cho người đưa hối lộ
(tại khoản 7 Điều 364) được xem là một công cụ pháp lý hiệu quả để phá vỡ
tính ẩn của tội phạm này, khuyến khích người trong cuộc tố giác, giúp cơ
quan chức năng dễ dàng phát hiện và xử lý tội phạm nhận hối lộ.
Tuy nhiên, thực tiễn áp dụng vẫn còn đối diện với nhiều thách thức, từ việc
phát hiện, thu thập chứng cứ cho đến những vướng mắc trong việc áp dụng
các văn bản hướng dẫn. Để nâng cao hơn nữa hiệu quả công tác đấu tranh
với loại tội phạm này, việc hoàn thiện pháp luật, đặc biệt là các văn bản
hướng dẫn áp dụng, và tăng cường năng lực thực thi là vô cùng cần thiết.
Chỉ khi các quy định pháp luật được áp dụng một cách nhất quán, minh bạch
và kiên quyết, chúng ta mới có thể loại bỏ được tệ nạn tham nhũng, giữ vững
niềm tin của nhân dân vào sự công bằng, liêm chính của Nhà nước, và xây
dựng một xã hội phát triển bền vững.
Document Outline
- Tội đưa hối lộ theo quy định Điều 364 Bộ luật hình
- 1. Khái niệm và bản chất xã hội của Tội đưa hối lộ
- 2. Phân tích các yếu tố cấu thành tội phạm
- 2.1. Khách thể của tội phạm
- 2.2. Mặt khách quan
- 2.3. Chủ thể của tội phạm
- 2.4. Mặt chủ quan
- 3. Khung hình phạt áp dụng với tội đưa hối lộ
- 3.1. Các khoản hình phạt tương ứng với hành vi và
- 3.2. Tình tiết định khung tăng nặng
- 3.3. Hình phạt bổ sung
- 3.4. Tình tiết giảm nhẹ đặc biệt
- 4. Căn cứ pháp lý và văn bản hướng dẫn
- 4.1. Văn bản pháp luật chính
- 4.2. Văn bản hướng dẫn áp dụng
- 5. Giám định và thu thập chứng cứ phạm tội
- 5.1. Khái niệm và vai trò của chứng cứ
- 5.2. Các nguồn chứng cứ chính
- 5.3. Quy trình thu thập và định giá tài sản
- 6. Các trường hợp loại trừ trách nhiệm hình sự
- 6.1. Người bị ép buộc đưa hối lộ
- 6.2. Người chủ động khai báo (không bị ép buộc)
- 7. So sánh với các tội danh tương tự
- 7.1. So sánh với Tội môi giới hối lộ (Điều 365 BLH
- 7.2. So sánh với Tội lạm dụng chức vụ, quyền hạn c
- 8. Câu hỏi thường gặp liên quan đến tội đưa hối lộ
- 9. Khó khăn thực tiễn và vướng mắc áp dụng
- 10. Đề xuất hoàn thiện pháp luật