


















Preview text:
lOMoAR cPSD| 58569740 Phần A:
CHƯƠNG 1: TỔNG QUAN VỀ KINH TẾ HỌC
A. Có 2 cách để chính phủ ổn định nền kinh tế:
Chính sách tài khóa và chính sách tiền tệ là hai công cụ chính của chính phủ và ngân hàng trung ương để
điều chỉnh nền kinh tế, nhưng chúng hoạt động theo những cách khác nhau và tập trung vào các lĩnh vực khác nhau:
1. Chính sách tài khóa (Fiscal Policy) •
Định nghĩa: Chính sách tài khóa là các biện pháp của chính phủ liên quan đến chi tiêu công và
thuế để điều chỉnh nền kinh tế. •
Cơ quan thực hiện: Chính phủ và các cơ quan quản lý tài chính. • Mục tiêu:
o Tăng trưởng kinh tế: Chính phủ có thể tăng chi tiêu công để thúc đẩy tăng trưởng.
o Điều chỉnh lạm phát: Chính phủ có thể giảm chi tiêu hoặc tăng thuế để làm giảm áp lực lạm phát.
o Cải thiện công bằng xã hội: Điều chỉnh thuế và chi tiêu để hỗ trợ các nhóm yếu thế và cải thiện dịch vụ công. • Công cụ:
o Chi tiêu công: Đầu tư vào cơ sở hạ tầng, giáo dục, y tế, v.v.
o Thuế: Thay đổi mức thuế để tăng hoặc giảm thu nhập của cá nhân và doanh nghiệp.
2. Chính sách tiền tệ (Monetary Policy) •
Định nghĩa: Chính sách tiền tệ là các biện pháp của ngân hàng trung ương để kiểm soát lượng
tiền trong lưu thông và lãi suất nhằm duy trì sự ổn định của nền kinh tế. •
Cơ quan thực hiện: Ngân hàng trung ương (như Cục Dự trữ Liên bang ở Mỹ, Ngân hàng Trung
ương Châu Âu ở khu vực Euro). • Mục tiêu:
o Ổn định giá cả: Kiểm soát lạm phát và giảm nguy cơ giảm phát. o Tăng trưởng kinh tế:
Điều chỉnh lãi suất để thúc đẩy đầu tư và tiêu dùng.
o Ổn định thị trường tài chính: Đảm bảo sự ổn định của hệ thống ngân hàng và thị trường tài chính. • Công cụ: Downloaded by May May (thanhtan12@gmail.com) lOMoAR cPSD| 58569740
o Lãi suất: Thay đổi lãi suất cơ bản để ảnh hưởng đến chi phí vay mượn và tiết kiệm.
o Mua bán chứng khoán o Dự trữ bắt buộc
B. Lãi suất danh nghĩa # Lãi suất thực tế
Lãi suất danh nghĩa: Là tỷ lệ lãi suất không điều chỉnh theo lạm phát và là lãi suất được công bố trên các hợp đồng tài chính.
Lãi suất thực tế: Là lãi suất đã được điều chỉnh theo lạm phát và phản ánh sức mua thực sự của tiền.
C. GDP thực tế được tính theo giá cố định của năm gốc, trong khi GDP danh nghĩa được tính theo giá hiện hành.
C. Lợi ích biên và chi phí biên: •
Một người ra quyết định duy lý chỉ thực hiện một hành động nếu:
Lợi ích biên > Chi phí biên
1. Lợi ích biên (Marginal Benefit):
Lợi ích biên là lợi ích bổ sung hoặc giá trị gia tăng khi một cá nhân hoặc tổ chức tiêu thụ hoặc sản xuất
thêm một đơn vị hàng hóa hoặc dịch vụ. Lợi ích này thường có xu hướng giảm dần khi số lượng hàng
hóa hoặc dịch vụ tăng lên (quy luật lợi ích biên giảm dần). Ví dụ: •
Trong tiêu dùng, lợi ích biên có thể là niềm vui hay tiện ích mà một người nhận được khi ăn thêm
một chiếc bánh. Tuy nhiên, lợi ích này thường giảm dần: chiếc bánh đầu tiên có thể rất ngon,
nhưng chiếc thứ hai hay thứ ba có thể mang lại ít niềm vui hơn. •
Ở quy mô vĩ mô, các chính phủ cũng sử dụng khái niệm lợi ích biên để xác định chi tiêu công. Ví
dụ, khi đầu tư vào cơ sở hạ tầng, họ sẽ cân nhắc xem việc xây dựng thêm một cây cầu hay một
con đường có mang lại lợi ích đáng kể cho xã hội hay không.
2. Chi phí biên (Marginal Cost)
Chi phí biên là chi phí phát sinh khi sản xuất hoặc tiêu thụ thêm một đơn vị hàng hóa hoặc dịch vụ. Giống
như lợi ích biên, chi phí biên có thể thay đổi tùy thuộc vào số lượng sản xuất, và thường có thể tăng lên
khi sản xuất nhiều hơn do quy luật năng suất giảm dần. Ví dụ: •
Trong sản xuất, chi phí biên là chi phí cần thiết để sản xuất thêm một sản phẩm. Nếu một nhà
máy sản xuất ô tô sản xuất thêm một chiếc xe, chi phí biên có thể là tiền mua nguyên liệu, lao
động, và các yếu tố khác cần thiết để sản xuất xe đó. lOMoAR cPSD| 58569740
Ở cấp độ vĩ mô, chính phủ sẽ cân nhắc chi phí biên khi quyết định phân bổ nguồn lực, chẳng hạn
như đầu tư vào các dự án công cộng. Nếu chi phí biên của việc đầu tư vào một dự án nào đó lớn
hơn lợi ích biên mang lại, chính phủ có thể chọn không thực hiện dự án đó.
3. Mối quan hệ giữa lợi ích biên và chi phí biên •
Trong lý thuyết kinh tế, một quyết định được coi là tối ưu khi lợi ích biên bằng chi phí biên. Điều
này có nghĩa là nếu lợi ích biên vượt quá chi phí biên, cá nhân hoặc tổ chức nên tiếp tục mở rộng
hoạt động (tiêu dùng hoặc sản xuất thêm). Ngược lại, nếu chi phí biên vượt lợi ích biên, việc mở rộng là không có lợi. •
Trong kinh tế vĩ mô, các chính sách công và quyết định đầu tư thường dựa trên việc so sánh lợi
ích biên và chi phí biên để đảm bảo rằng nguồn lực được sử dụng hiệu quả và mang lại lợi ích tối đa cho nền kinh tế.
Câu 1: Một trong những sự đánh đổi mà xã hội phải đối mặt đó là tính hiệu quả và tính công bằng. •
Tính hiệu quả (EfÏciency): Xã hội sử dụng tối đa các nguồn lực sẵn có để sản xuất hàng hóa và
dịch vụ nhằm tối đa hóa lợi ích. Điều này đảm bảo không có lãng phí trong phân bổ nguồn lực. •
Tính công bằng (Equity): Phân phối thu nhập và của cải một cách công bằng hơn, đảm bảo mọi
người đều có cơ hội và tiếp cận với nguồn lực, dù có thể dẫn đến một số thiệt hại về hiệu quả kinh tế.
Khi chính phủ Việt Nam tái phân phối thu nhập từ người giàu sang người nghèo, điều này có thể tác động như sau: •
Tính công bằng: Tăng lên, vì sự tái phân phối thu nhập giúp thu hẹp khoảng cách giàu nghèo, cải
thiện đời sống cho người nghèo, và mang lại cơ hội tiếp cận giáo dục, y tế tốt hơn. •
Tính hiệu quả: Có thể giảm, vì thuế cao đối với người giàu có thể làm giảm động lực lao động và
đầu tư. Người giàu có thể giảm sản xuất hoặc di chuyển tài sản ra nước ngoài để tránh thuế, làm
giảm tổng sản lượng kinh tế.
=> Tóm lại, tái phân phối thu nhập có thể tăng công bằng nhưng giảm hiệu quả trong nền kinh
tế. Câu 2: Trong những trường hợp nào chính phủ nên can thiệp vào nền kinh tế để cải thiện các
kết cục của thị trường? *
Thất bại thị trường: Khi thị trường không phân bổ nguồn lực một cách hiệu quả, như trong
trường hợp độc quyền, cạnh tranh không lành mạnh hoặc khi không có đủ thông tin minh bạch cho người tiêu dùng. *
Ngoại tác: Khi các hoạt động sản xuất hoặc tiêu dùng của một nhóm gây ra tác động lên các
nhóm khác mà không được phản ánh trong giá cả. Ví dụ, ô nhiễm môi trường là một ngoại tác tiêu cực,
trong khi giáo dục có thể tạo ra ngoại tác tích cực. lOMoAR cPSD| 58569740 *
Hàng hóa công cộng: Chính phủ cần can thiệp khi thị trường không cung cấp đủ hàng hóa công
cộng, chẳng hạn như quốc phòng, an ninh, và các dịch vụ công khác mà tư nhân không có động lực cung cấp. *
Bất bình đẳng: Can thiệp để giảm bớt bất bình đẳng thông qua tái phân phối thu nhập, cung cấp
các dịch vụ cơ bản như giáo dục, y tế cho những người thu nhập thấp. *
Ổn định kinh tế: Chính phủ can thiệp khi nền kinh tế trải qua suy thoái hoặc lạm phát cao, thông
qua các chính sách tài khóa và tiền tệ để duy trì ổn định kinh tế.
Câu 3: Hãy giải thích làm thế nào việc cắt giảm lạm phát của chính phủ có thể dẫn đến
sự gia tăng của thất nghiệp trong ngắn hạn.
Khi chính phủ cắt giảm lạm phát, thường thông qua các biện pháp như tăng lãi suất hoặc giảm chi tiêu
công, sẽ làm giảm tổng cầu trong nền kinh tế. Khi tổng cầu giảm, doanh nghiệp có ít đơn hàng hơn và lợi
nhuận giảm, dẫn đến việc cắt giảm chi phí, bao gồm việc sa thải nhân viên.
Ngoài ra, chi phí vay vốn tăng lên do lãi suất cao, khiến doanh nghiệp và người tiêu dùng khó tiếp cận
vốn vay hơn. Điều này cũng làm giảm đầu tư và tiêu dùng, từ đó gây ra tình trạng thất nghiệp gia tăng trong ngắn hạn.
=> Tóm lại, trong ngắn hạn, biện pháp kiềm chế lạm phát có thể khiến nền kinh tế chậm lại, làm tăng tỷ lệ thất nghiệp.
CHƯƠNG 2: ĐO LƯỜNG THU NHẬP QUỐC DÂN A. GDP •
Tổng sản phẩm trong nước (GDP) có thể đo lường bằng tổng của: tiêu dùng, đầu tư, chi tiêu
chính phủ và xuất khẩu ròng. => GDP = C+I+G+NX B. Phân biệt GDP và GNP: •
GDP (Gross Domestic Product) và GNP (Gross National Product) là hai chỉ số kinh tế quan
trọng nhưng có sự khác biệt về cách tính.
1. GDP (Tổng sản phẩm quốc nội):
o Là tổng giá trị thị trường của tất cả hàng hóa và dịch vụ cuối cùng được sản xuất trong
phạm vi lãnh thổ của một quốc gia trong một khoảng thời gian nhất định (thường là một năm).
o GDP chỉ tính những hoạt động kinh tế diễn ra trong lãnh thổ quốc gia đó, bất kể người
thực hiện có phải là công dân của quốc gia hay không.
o Được tính vào GDP: Sản phẩm cuối cùng, đầu tư, chi tiêu chính phủ, và xuất khẩu.
a. Sản phẩm cuối cùng (Final Goods and Services): lOMoAR cPSD| 58569740 •
Khái niệm: Sản phẩm cuối cùng là hàng hóa và dịch vụ được mua để tiêu thụ hoặc sử dụng trực
tiếp, không phải là nguyên liệu đầu vào để sản xuất thêm. Ví dụ:
o Ô tô, tivi, quần áo, thực phẩm mà người tiêu dùng mua để sử dụng.
o Dịch vụ khám bệnh tại bệnh viện, dịch vụ giáo dục, du lịch. •
Không bao gồm: Hàng hóa trung gian (như lốp xe dùng để lắp ráp ô tô) vì giá trị của chúng đã
nằm trong sản phẩm cuối cùng.
b. Đầu tư (Investment - I): •
Khái niệm: Đầu tư là các khoản chi tiêu vào tài sản vốn (hàng hóa được sử dụng để sản xuất ra
hàng hóa và dịch vụ trong tương lai). • Bao gồm:
o Đầu tư vào cơ sở hạ tầng, máy móc, nhà xưởng. o Đầu tư vào xây dựng nhà ở mới.
o Hàng tồn kho (hàng hóa chưa bán mà vẫn còn trong kho). •
Không bao gồm: Đầu cơ tài chính (mua bán cổ phiếu, trái phiếu không tạo ra giá trị thực tế ngay lập tức).
c. Chi tiêu chính phủ (Government Spending - G): •
Khái niệm: Là các khoản chi tiêu của chính phủ cho hàng hóa và dịch vụ công cộng. • Bao gồm:
o Chi tiêu cho cơ sở hạ tầng, đường xá, cầu cống. o Lương cho công chức nhà
nước, chi tiêu quốc phòng, giáo dục, y tế.
o Mua sắm thiết bị công cộng. •
Không bao gồm: Các khoản chuyển giao như trợ cấp thất nghiệp, lương hưu, trợ cấp xã hội (vì
những khoản này không trực tiếp tạo ra sản phẩm hoặc dịch vụ mới).
d. Xuất khẩu ròng (Net Exports - NX): •
Khái niệm: Xuất khẩu ròng là giá trị xuất khẩu trừ đi giá trị nhập khẩu. • Bao gồm:
o Xuất khẩu: Hàng hóa và dịch vụ được sản xuất trong nước và bán ra nước ngoài, như
máy móc, thực phẩm, công nghệ, dịch vụ du lịch.
o Nhập khẩu: Hàng hóa và dịch vụ mua từ nước ngoài không được tính vào GDP vì chúng
không được sản xuất trong nước. lOMoAR cPSD| 58569740 •
Công thức: Xuất khẩu ròng (NX) = Xuất khẩu - Nhập khẩu
o Không được tính vào GDP: Sản phẩm trung gian, hàng hóa đã qua sử dụng, giao dịch tài chính,
hoạt động kinh tế ngầm, và công việc gia đình tự phục vụ.
2. GNP (Tổng sản phẩm quốc dân):
o Là tổng giá trị thị trường của tất cả hàng hóa và dịch vụ cuối cùng do công dân của
một quốc gia sản xuất ra, bất kể họ sản xuất ở trong hay ngoài nước.
o GNP tính cả thu nhập của công dân từ nước ngoài (ví dụ như kiều hối, lợi nhuận từ
đầu tư ở nước ngoài) và trừ đi thu nhập của người nước ngoài trong lãnh thổ quốc
gia đó. Sự khác biệt chính: •
GDP tập trung vào hoạt động sản xuất trong nước, còn GNP tập trung vào sản xuất của công
dân bất kể ở đâu. •
GDP không tính thu nhập từ nước ngoài, còn GNP có tính.
Ví dụ: Nếu một công ty Việt Nam đầu tư ở nước ngoài, lợi nhuận từ hoạt động đó sẽ không được tính
vào GDP của Việt Nam nhưng sẽ được tính vào GNP.
CHƯƠNG 3: ĐO LƯỜNG CHI PHÍ SINH HOẠT
A. Chỉ số giá tiêu dùng: CPI •
CPI đo lường mức giá trung bình của một "rổ hàng hóa và dịch vụ" mà người tiêu dùng mua
trong một khoảng thời gian nhất định, thường là hàng năm hoặc hàng tháng. "Rổ hàng hóa" này
bao gồm các sản phẩm tiêu dùng phổ biến như thực phẩm, xăng dầu, quần áo, y tế, giải trí, v.v. •
Mục đích: CPI chủ yếu được sử dụng để đánh giá mức sống và mức độ lạm phát ảnh hưởng
trực tiếp đến người tiêu dùng. Nó cho biết chi phí sinh hoạt của người dân đã tăng hay giảm so
với giai đoạn trước. (được công bố hàng tháng) •
Một số vấn đề khi sử dụng CPI làm thước đo chi phí sinh hoạt: lệch thay thế, sự xuất hiện hàng
hóa mới, thay đổi không đo lường được của chất lượng hàng hóa.
*Sự khác biệt chính giữa CPI và chỉ số hiệu chỉnh GDP: •
CPI chỉ đo lường giá cả của hàng hóa tiêu dùng, còn GDP Deflator đo lường giá cả của tất cả
hàng hóa và dịch vụ trong nền kinh tế. •
CPI tập trung vào những gì người tiêu dùng mua, trong khi GDP Deflator bao gồm cả hàng hóa
sản xuất, đầu tư, và xuất nhập khẩu.
B. Phân biệt thu nhập cá nhân, thu nhập tự doanh, thu nhập cá nhân khả dụng, và thu nhập quốc dân:
1. Thu nhập cá nhân (Personal Income): lOMoAR cPSD| 58569740 •
Khái niệm: Tổng thu nhập mà một cá nhân nhận được từ tất cả các nguồn trong một khoảng thời
gian nhất định (thường là một năm), bao gồm tiền lương, tiền công, lãi suất, cổ tức, thu nhập từ
đầu tư, và các khoản trợ cấp từ chính phủ.
Nguồn gốc: Lao động, đầu tư tài chính, tài sản, và các khoản trợ cấp. •
Chưa trừ: Thuế thu nhập cá nhân và các khoản đóng góp xã hội.
2. Thu nhập tự doanh (Self-employment Income): •
Khái niệm: Khoản thu nhập mà một cá nhân nhận được từ hoạt động tự doanh, chẳng hạn như
sở hữu một doanh nghiệp nhỏ, hành nghề tự do (freelancer), hoặc điều hành một cơ sở kinh doanh riêng. •
Nguồn gốc: Lợi nhuận từ kinh doanh hoặc cung cấp dịch vụ tự do. •
Đặc điểm: Không giống như tiền lương từ công việc làm thuê, thu nhập tự doanh có thể thay đổi
phụ thuộc vào hiệu quả kinh doanh và không cố định.
3. Thu nhập cá nhân khả dụng (Disposable Personal Income): •
Khái niệm: Thu nhập cá nhân sau khi đã trừ đi thuế thu nhập và các khoản đóng góp bắt buộc
khác. Đây là số tiền thực tế mà cá nhân có thể sử dụng cho chi tiêu hoặc tiết kiệm. •
Công thức: Thu nhập khả dụng=Thu nhập cá nhân - Thuế •
Đặc điểm: Phản ánh khả năng chi tiêu của cá nhân trong đời sống hàng ngày, có thể sử dụng cho
các nhu cầu thiết yếu và tiết kiệm.
4. Thu nhập quốc dân (National Income): •
Khái niệm: Tổng thu nhập mà tất cả công dân và doanh nghiệp của một quốc gia nhận được từ
hoạt động sản xuất và cung cấp dịch vụ trong một khoảng thời gian (thường là một năm). Thu
nhập quốc dân phản ánh sức mạnh kinh tế của quốc gia đó. •
Nguồn gốc: Gồm tiền lương, lợi nhuận doanh nghiệp, lãi suất, cổ tức và lợi nhuận từ đầu tư của
công dân trong và ngoài nước. •
Công thức: Thu nhập quốc dân (NI) = W+R+i+Pr+OI+Te
( GDP + Thu nhập ròng từ nước ngoài - Khấu hao tài sản cố định - Thuế gián thu) •
Đặc điểm: Được sử dụng để đánh giá mức sống và sự phân phối thu nhập trong nền kinh tế.
Tóm lại sự khác biệt: •
Thu nhập cá nhân: Tổng thu nhập của cá nhân từ tất cả các nguồn, chưa trừ thuế. •
Thu nhập tự doanh: Thu nhập từ hoạt động tự kinh doanh của cá nhân. •
Thu nhập cá nhân khả dụng: Thu nhập cá nhân sau khi trừ thuế, số tiền mà cá nhân có thể chi tiêu hoặc tiết kiệm. lOMoAR cPSD| 58569740 •
Thu nhập quốc dân: Tổng thu nhập của toàn bộ công dân và doanh nghiệp trong một quốc gia,
phản ánh sức mạnh kinh tế của quốc gia đó. C. Các chỉ tiêu đo lường thu nhập:
1. GNP: Tổng sản phẩm quốc dân = GDP + NFA
2. NFA: Thu nhập nhân tố ròng từ nước ngoài = Thu nhập người VN ở nước ngoài - Thu nhập người nước ngoài ở VN.
3. NNP: Sản phẩm quốc dân ròng = GNP - Khấu hao
4. DI (disposal income: thu nhập khả dụng)
D. Khoản thanh toán chuyển giao
* Khoản thanh toán chuyển giao là những khoản tiền được chính phủ hoặc các tổ chức trao cho cá nhân
hoặc tổ chức mà không đòi hỏi bất kỳ dịch vụ hay hàng hóa nào để đổi lại. Đây là một công cụ chính
sách tài khóa quan trọng để hỗ trợ kinh tế và phân phối thu nhập trong xã hội.=> Không tính vào GDP.
*Các ví dụ về khoản thanh toán chuyển giao:
1. Trợ cấp thất nghiệp:
o Là khoản tiền mà chính phủ chi trả cho người dân không có việc làm để hỗ trợ họ trong thời gian thất nghiệp. 2. Trợ cấp xã hội:
o Các khoản trợ cấp như lương hưu, trợ cấp cho người nghèo, người khuyết tật, hoặc các
hộ gia đình có thu nhập thấp.
3. Bảo hiểm y tế và bảo hiểm xã hội:
o Chính phủ chi trả các khoản này để hỗ trợ người dân chi phí y tế hoặc trợ cấp hưu trí khi
họ đến tuổi nghỉ hưu.
4. Học bổng và hỗ trợ giáo dục:
o Các khoản hỗ trợ tài chính cho sinh viên hoặc các tổ chức giáo dục mà không yêu cầu
hoàn trả hoặc trao đổi hàng hóa, dịch vụ.
Đặc điểm của khoản thanh toán chuyển giao: •
Không tạo ra sản phẩm hoặc dịch vụ mới: Những khoản này không trực tiếp tham gia vào quá
trình sản xuất hàng hóa hoặc dịch vụ. Vì vậy, khoản thanh toán chuyển giao không được tính vào GDP. •
Tính chất hỗ trợ xã hội: Các khoản thanh toán này chủ yếu nhằm mục đích hỗ trợ và phân phối
thu nhập cho những nhóm đối tượng yếu thế hoặc cần trợ giúp trong xã hội. lOMoAR cPSD| 58569740 •
Không yêu cầu hoàn trả: Người nhận các khoản thanh toán này không cần phải trả lại hoặc cung
cấp bất kỳ sản phẩm hay dịch vụ gì.
E. Chỉ số hóa theo lạm phát:(trượt giá)
Định nghĩa: là việc sử dụng hợp đồng hoặc các quy định để đảm bảo các đại lượng tính bằng tiền
được tự động điều chỉnh để loại trừ tác động của lạm phát.
CHƯƠNG 4: SẢN XUẤT VÀ TĂNG TRƯỞNG A. Vốn nhân lực
Vốn nhân lực (human capital) đề cập đến các kỹ năng, kiến thức, kinh nghiệm và năng lực của con
người, được tích lũy qua giáo dục, đào tạo và thực tiễn công việc. Đây là một trong những yếu tố quan
trọng trong quá trình phát triển kinh tế, vì nó ảnh hưởng đến năng suất lao động và khả năng đổi mới
của một quốc gia hoặc doanh nghiệp.
*Các yếu tố chính của vốn nhân lực bao gồm:
1. Trình độ học vấn: Mức độ học vấn cao giúp gia tăng khả năng sáng tạo và tiếp cận công nghệ mới.
2. Kinh nghiệm làm việc: Trải nghiệm trong công việc giúp người lao động nâng cao kỹ năng thực tế.
3. Kỹ năng mềm: Bao gồm giao tiếp, làm việc nhóm, và tư duy phản biện.
Vốn nhân lực càng lớn thì khả năng cạnh tranh và phát triển kinh tế của một quốc gia càng cao, do đó
việc đầu tư vào giáo dục và đào tạo là yếu tố thiết yếu.
=> Vốn nhân lực H phản ánh kỹ năng, trình độ của nguồn nhân lực hình thành qua việc giáo dục, đào tạo và tích lũy kinh nghiệm.
Vd: Hiểu được cách sử dụng phần mềm kế toán.
Trong kinh tế vĩ mô, có hai loại kiến thức được thảo luận: kiến thức phổ biến và kiến thức độc quyền.
B. Phổ biến và độc quyền:
1. Kiến thức phổ biến (Public Knowledge) •
Định nghĩa: Là loại kiến thức có thể được chia sẻ rộng rãi và dễ dàng tiếp cận bởi bất kỳ ai trong
xã hội. Không có giới hạn về quyền sở hữu, và không cần phải trả tiền để tiếp cận nó. • Đặc điểm:
o Không bị hạn chế bởi bằng sáng chế hay bản quyền. o Không bị suy giảm
khi có nhiều người sử dụng.
o Ví dụ: Kiến thức về các mô hình kinh tế vĩ mô cơ bản (như lý thuyết tổng
cầu, lý thuyết cung tiền), các số liệu kinh tế công khai (như tỷ lệ lạm phát,
tăng trưởng GDP, tỷ lệ thất nghiệp). lOMoAR cPSD| 58569740 •
Vai trò trong kinh tế vĩ mô: Kiến thức phổ biến cho phép các nhà hoạch định chính sách, doanh
nghiệp và cá nhân đưa ra các quyết định kinh tế tốt hơn. Khi thông tin và kiến thức dễ dàng
được chia sẻ, xã hội có khả năng phát triển nhanh hơn và hiệu quả hơn.
2. Kiến thức độc quyền (Proprietary Knowledge) •
Định nghĩa: Là kiến thức mà quyền sở hữu hoặc kiểm soát thuộc về một cá nhân, tổ chức hoặc
chính phủ. Thường được bảo vệ bởi bằng sáng chế, bản quyền hoặc các quy định pháp lý khác. • Đặc điểm:
o Có thể bị hạn chế bởi quyền sở hữu trí tuệ. o Người sở hữu có thể quyết
định việc chia sẻ hay bán kiến thức.
o Ví dụ: Công nghệ độc quyền trong sản xuất, mô hình kinh tế riêng của một
công ty, dữ liệu kinh tế riêng của một tổ chức tư nhân. •
Vai trò trong kinh tế vĩ mô: Kiến thức độc quyền có thể thúc đẩy đổi mới và đầu tư vào nghiên
cứu phát triển, vì nó cho phép người sở hữu thu được lợi nhuận từ những gì họ phát minh hoặc
sáng tạo ra. Tuy nhiên, nếu kiến thức này bị kiểm soát quá chặt, nó có thể dẫn đến tình trạng
kém cạnh tranh và giảm sự phổ biến của các tiến bộ kinh tế.
Sự tương tác giữa hai loại kiến thức: •
Kiến thức phổ biến thúc đẩy sự lan tỏa thông tin và sự phát triển kinh tế toàn diện. •
Kiến thức độc quyền khuyến khích đầu tư vào công nghệ và đổi mới nhưng cần có sự cân bằng
để không gây cản trở phát triển chung của xã hội.
C. Hiệu ứng đuổi kịp
CHƯƠNG 5: TIẾT KIỆM ĐẦU TƯ VÀ HỆ THỐNG TÀI CHÍNH
A. Trong nền kinh tế đóng:
Công thức S = Y - C - G mô tả mối quan hệ giữa tiết kiệm (S), thu nhập quốc dân (Y), tiêu dùng (C), và chi
tiêu chính phủ (G) trong một nền kinh tế đóng (nền kinh tế không có trao đổi hàng hóa và dịch vụ với các
nước khác, tức không có ngoại thương).
Giải thích các thành phần: •
S (Saving - Tiết kiệm): Đây là phần thu nhập quốc dân không được sử dụng cho tiêu dùng hoặc
chi tiêu chính phủ, mà được dành lại để tiết kiệm. •
Y (National Income - Thu nhập quốc dân): Tổng giá trị sản phẩm hoặc thu nhập của nền kinh tế,
bao gồm tất cả những gì được sản xuất ra trong nước trong một kỳ hạn nhất định. •
C (Consumption - Tiêu dùng): Đây là tổng chi tiêu của các hộ gia đình cho hàng hóa và dịch vụ. lOMoAR cPSD| 58569740 •
G (Government Expenditure - Chi tiêu chính phủ): Tổng chi tiêu của chính phủ cho hàng hóa và
dịch vụ công cộng, bao gồm cả các dịch vụ an ninh, giáo dục, y tế, v.v.
=> Công thức này cho thấy tiết kiệm (S) trong nền kinh tế đóng chính là phần thu nhập quốc dân (Y)
không được chi cho tiêu dùng (C) và chi tiêu chính phủ (G). lOMoAR cPSD| 58569740
B. Chính sách tác động đến thị trường vốn:
*Những sự kiện làm dịch chuyển đường cung hoặc đường cầu vốn vay: •
Miễn giảm thuế cho việc mua và lắp đặt các thiết bị mới cho nhà máy. •
Người dân tăng tiết kiệm vì điều đó thể hiện lòng yêu nước. •
Tăng thuế đánh vào thu nhập từ tiền lãi.
C. Hiện tượng lấn át
* Hiện tượng lấn át (crowding out effect) là một hiện tượng kinh tế xảy ra khi sự gia tăng chi tiêu công
của chính phủ làm giảm hoặc "lấn át" các khoản đầu tư tư nhân trong nền kinh tế. Điều này thường
xảy ra khi chính phủ tài trợ cho chi tiêu công thông qua việc vay nợ, dẫn đến tăng lãi suất và làm cho
việc vay vốn trở nên đắt đỏ hơn đối với khu vực tư nhân.
Giải thích cơ chế của hiện tượng lấn át:
1. Chính phủ tăng chi tiêu công: Khi chính phủ quyết định tăng chi tiêu, họ có thể phải vay thêm
tiền bằng cách phát hành trái phiếu chính phủ để tài trợ cho các dự án này.
2. Tăng nhu cầu vốn: Việc vay nợ của chính phủ làm tăng tổng nhu cầu vay vốn trong nền kinh tế,
gây áp lực lên lãi suất.
3. Lãi suất tăng: Khi lãi suất tăng, chi phí vay vốn của các doanh nghiệp và cá nhân cũng tăng lên,
khiến họ phải cân nhắc lại các quyết định đầu tư hoặc chi tiêu.
4. Giảm đầu tư tư nhân: Do lãi suất cao hơn, khu vực tư nhân có xu hướng giảm đầu tư, vì chi phí
vay mượn trở nên đắt đỏ hơn, và những dự án đầu tư trước đó có thể trở nên không còn hấp dẫn về mặt tài chính.
* Tác động của hiện tượng lấn át: •
Tiêu cực: Làm giảm đầu tư tư nhân và có thể ảnh hưởng tiêu cực đến tăng trưởng kinh tế dài hạn. •
Tích cực: Trong một số trường hợp, chi tiêu công có thể tạo ra lợi ích lớn hơn, nhất là trong các
lĩnh vực cần thiết như cơ sở hạ tầng hoặc giáo dục.
Nhìn chung, hiện tượng lấn át cho thấy sự cạnh tranh về vốn giữa khu vực công và khu vực tư
nhân trong nền kinh tế, đặc biệt trong bối cảnh lãi suất thay đổi. D. Phân biệt trái phiếu với cổ phiếu. 1. Bản chất •
Cổ phiếu: Là chứng chỉ xác nhận quyền sở hữu một phần vốn của công ty. Người sở hữu cổ phiếu
trở thành cổ đông và có quyền lợi liên quan đến tài sản và lợi nhuận của công ty. •
Trái phiếu: Là chứng chỉ vay nợ do công ty hoặc chính phủ phát hành. Người sở hữu trái phiếu
trở thành chủ nợ của tổ chức phát hành và có quyền nhận lãi suất cố định. lOMoAR cPSD| 58569740
2. Quyền lợi •
Cổ phiếu: Cổ đông có quyền nhận cổ tức (lợi nhuận chia sẻ) và tham gia biểu quyết trong các cuộc họp cổ đông. •
Trái phiếu: Trái chủ không có quyền tham gia quản lý công ty và chỉ nhận lãi suất cố định, được
xác định trước khi phát hành trái phiếu. 3. Rủi ro •
Cổ phiếu: Rủi ro cao hơn, vì lợi nhuận của cổ đông phụ thuộc vào hoạt động kinh doanh của
công ty. Nếu công ty hoạt động kém, cổ đông có thể không nhận được cổ tức và giá cổ phiếu có thể giảm. •
Trái phiếu: Rủi ro thấp hơn, vì lãi suất được cố định và trái chủ được ưu tiên thanh toán trước cổ
đông khi công ty gặp khó khăn hoặc phá sản.
4. Lợi nhuận •
Cổ phiếu: Lợi nhuận có thể cao nếu công ty phát triển mạnh, vì cổ đông có thể nhận cổ tức và giá cổ phiếu tăng. •
Trái phiếu: Lợi nhuận thường ổn định nhưng không cao, do lãi suất cố định. 5. Thời hạn •
Cổ phiếu: Không có thời hạn, cổ đông có thể nắm giữ cổ phiếu trong thời gian dài. •
Trái phiếu: Có thời hạn cụ thể, khi đến hạn, tổ chức phát hành phải hoàn trả số tiền gốc cho trái chủ.
Tóm lại, cổ phiếu đại diện cho quyền sở hữu, trong khi trái phiếu là quyền cho vay với lãi suất cố định.
CHƯƠNG 6: THẤT NGHIỆP
A. Thất nghiệp tự nhiên và thất nghiệp cơ cấu:
1. Thất nghiệp tự nhiên:
o Là mức thất nghiệp tồn tại ngay cả khi nền kinh tế đang hoạt động bình thường và toàn dụng.
o Nguyên nhân: Thường do những yếu tố như người lao động đang trong quá trình tìm
kiếm việc làm phù hợp (thất nghiệp tạm thời) hoặc người lao động chuyển đổi ngành nghề.
o Loại này bao gồm thất nghiệp tạm thời và thất nghiệp ma sát.
o Đây là một phần của nền kinh tế mà không thể tránh khỏi, ngay cả khi nền kinh tế ở trạng thái tốt nhất. lOMoAR cPSD| 58569740
2. Thất nghiệp cơ cấu:
o Xảy ra khi có sự thay đổi lớn trong cấu trúc của nền kinh tế, dẫn đến sự mất cân đối
giữa cung và cầu lao động.
o Nguyên nhân: Sự thay đổi về công nghệ, ngành nghề hoặc nhu cầu kỹ năng khiến kỹ
năng của người lao động trở nên không còn phù hợp.
o Người lao động bị thất nghiệp cơ cấu thường khó tìm việc mới do không có kỹ năng cần
thiết cho các ngành nghề mới.
Tóm lại, thất nghiệp tự nhiên xảy ra trong điều kiện kinh tế bình thường và là ngắn hạn, trong khi thất
nghiệp cơ cấu là kết quả của những thay đổi dài hạn trong nền kinh tế. B. Luật tiền lương tối thiếu: •
Định nghĩa: Luật tiền lương tối thiểu quy định thấp mức tiền lương lớn hơn hoặc bằng mức
lương cân bằng, khi đó doanh nghiệp đòi hỏi người lao động có tay nghề cao hơn.
=> Luật tiền lương tối thiểu có xu hướng tạo ra thất nghiệp trong thị trường việc làm tay nghề thấp
nhiều hơn so với thị trường việc làm tay nghề cao.
*Tác động tích cực: -
Cải thiện đời sống người lao động: khi mức lương tối thiểu tăng, thu nhập của người lao động
cũng tăng, giúp họ có điều kiện sống tốt hơn. -
Giảm bất bình đẳng thu nhập: tăng lương tối thiểu có thể giúp giảm khoảng cách thu nhập giữa
các nhóm lao động, đặc biệt đối với những người có thu nhập thấp. -
Tăng động lực làm việc: người lao động có thể cảm thấy được đánh giá cao hơn và có động lực
làm việctốt hơn khi mức lương của họ được cải thiện.
*Tác động tiêu cực: -
Tăng chi phí cho doanh nghiệp: các doanh nghiệp phải chi trả nhiều hơn cho lương và các khoản
bảo hiểm bắt buộc, điều này có thể làm tăng chi phí sản xuất và ảnh hưởng đến lợi nhuận. -
Nguy cơ mất việc làm: một số doanh nghiệp có thể phải cắt giảm nhân sự hoặc giảm giờ làm việc
để bù đắp chi phí tăng thêm, dẫn đến nguy cơ mất việc làm cho một số lao động. -
Tăng giá sản phẩm và dịch vụ: để bù đắp chi phí tăng, các doanh nghiệp có thể tăng giá sản
phẩm và dịch vụ, ảnh hưởng đến người tiêu dùng. •
Lý thuyết về tiền lương hiệu quả có các tác động chính: sức khỏe công nhân, sự nhảy việc, nỗ
lực của công nhân, chất lượng công nhân. C. Phân loại thất nghiệp:
1. Thất nghiệp theo cơ cấu dân cư: • Theo độ tuổi • Theo giới tính lOMoAR cPSD| 58569740 • Theo vùng và lãnh thổ • Theo ngành nghề • Theo màu da
2. Theo lý do thất nghiệp
+ Bỏ việc + Mất việc + Mới vào + Quay lại
3. Theo nguồn gốc thất nghiệp •
Thất nghiệp tự nguyện (thất nghiệp tự nguyện) - phát sinh khi có sự di chuyển không ngừng của
con người giữa các vùng, các giai đoạn trong cuộc sống. •
Thất nghiệp có tính chất cơ cấu (thất nghiệp ngành nghề) - xảy ra khi có sự mất cân đối giữa cung
và cầu lao động giữa các ngành. •
Thất nghiệp chu kỳ (thất nghiệp do thiếu cầu) - phát sinh khi nền kinh tế rơi vào suy thoái. Phần B A. Trắc nghiệm •
Sức mạnh thị trường hàm ý: Sức ảnh hưởng của một cá nhân hoặc một nhóm người lên giá cả thị trường. •
Nguyên nhân dẫn đến thất bại thị trường: do ảnh hưởng ngoại ứng với sức mạnh thị trường
(sức mạnh thị trường hàm ý sức ảnh hưởng của một cá nhân hay một nhóm người lên mức giá thị trường) •
Tổng doanh thu của mọi nền kinh tế trong một năm > GDP của năm đó. •
Mức sống của một quốc gia phụ thuộc vào năng suất lao động. •
Nhân tố sản xuất bao gồm: vật chất, vốn con người, tài nguyên thiên nhiên, và kiến thức công nghệ. •
Tăng trưởng kinh tế = sự gia tăng mức sản lượng của nền kinh tế. •
Kinh tế vĩ mô nghiên cứu cả một tổng thể nền kinh tế và các nhân tố tổng lượng phản ánh hoạt
động của nền kinh tế. •
Đường tổng cầu dịch chuyển sang phải => gây ra lạm phát •
Trong ngắn hạn, giảm cung tiền sẽ làm cho lãi suất tăng và đường tổng cầu dịch chuyển sang trái. •
Tỷ lệ thất nghiệp = Số người thất nghiệp/lực lượng lao động •
Lý thuyết ngang bằng sức mua cho thấy rằng quốc gia có lạm phát cao sẽ làm cho tiền nội tệ
giảm giá, để cho tỷ giá thực tế không thay đổi. lOMoAR cPSD| 58569740 •
Một người ra quyết định duy lý chỉ thực hiện một hành động nếu lợi ích biên lớn hơn chi phí biên. •
Để thị trường hoạt động một cách có hiệu quả thì cần đảm bảo quyền tài sản của mọi người. •
Hai lý do cho việc chính phủ can thiệp vào một thị trường hàng hóa là: thúc đẩy tính công bằng
và hiệu quả của thị trường. •
Mối quan hệ giữa lạm phát và thất nghiệp: trong ngắn hạn, giảm lạm phát có liên quan đến tình
trạng thất nghiệp tăng. •
Nếu GDP>GNP => Giá trị sản xuất mà người nước ngoài tạo ra ở VN nhiều hơn so với giá trị mà
người VN tạo ra ở nước ngoài. •
Bài tập tính toán:
a. Tính GDP danh nghĩa và GDP thực tế, chỉ số điều chỉnh của các năm.
b. Tính tốc độ tăng trưởng kinh tế của năm 2000 và 2001.
c. Tính tỷ lệ lạm phát năm 2000 và 2001. Giải:
a. Năm 1999: GDPn = 3*100+10*50 = 800 GDPr = 3*100+10*50 = 800
=> Chỉ số điều chỉnh: D(t) = 800/800 *100=100.
Năm 2000: GDPn = 3*120+12*70 = 1200 GDPr = 3*120+10*70 = 1060
=> Chỉ số điều chỉnh: D(t) = 1200/1060*100=113
Năm 2001: GDPn = 4*120+14*70 = 1460 GDPr = 3*120+10*70 = 1060
=> Chỉ số điều chỉnh: D(t) = 1460/1060*100=137,7
b. Tốc độ tăng trưởng kinh tế:
Năm 2000: (1060-800)/800*100=32,5%
Năm 2001: (1060-1060)/800*100=0% lOMoAR cPSD| 58569740 c. Tỷ lệ lạm phát:
Năm 2000: (113-100)/100*100=13%
Năm 2001: (137,7-113)/113*100=22% •
Tổng doanh thu của mọi công ty trong nền kinh tế trong một năm lớn hơn GDP của năm đó. •
Khi các nhà kinh tế nói về tăng trưởng của nền kinh tế, họ đo lường tăng trưởng đó bằng phần
trăm thay đổi của GDP thực. •
Lãi suất danh nghĩa = Lãi suất thực + Lạm phát
Ex: Giả sử mức lãi suất thực là 3% và tỉ lệ lạm phát là 1% => Số tiền gửi tiết kiệm = Lãi suất danh nghĩa =
4%. Còn giá trị của khoản tiết kiệm là 3%. •
Bài tập tính toán: Nếu một nước có CPI năm 2012 là 120 và CPI năm 2018 là 132. Một người dân
của nước đó vay một số tiền năm 2017 và trả năm 2018. Cho lãi suất danh nghĩa là 12%. Tính lãi suất thực tế.
Giải: Ta có lạm phát = (132-120)/120*100=10%
=> Lãi suất thực tế = 12 - 10 = 2% •
Bài tập tính toán: Giả sử thu nhập tăng từ 19tr lên 31tr đồng. Trong giai đoạn đó, CPI tăng từ
122 lên 169. Đánh giá sự thay đổi của mức sống.
Giải: Ta có tỷ lệ lạm phát = (169-122)/122*100= 38,52% Phần trăm
tăng của thu nhập: 63% do phần trăm tăng của thu nhập cao hơn tỉ lệ
lạm phát => mức sống tăng. •
Năng suất lao động của một nước được quyết định bởi vốn nhân lực, tư bản, tài nguyên thiên nhiên và công nghệ. •
Hàm sản xuất Y=F(K,L) có hiệu suất không đổi theo quy mô khi mY=F(mK,mL). •
Cung và cầu về vốn phụ thuộc vào : Lãi suất thực tế. •
Trong nền kinh tế đóng: S = Y - C - G •
Tiết kiệm quốc dân (S) = tiết kiệm tư nhân(Sp) + tiết kiệm chính phủ (Sg) •
Đường cung vốn vay có độ dốc dương hàm ý: để kích thích người tiết kiệm cho vay nhiều hơn thì phải lãi suất cao hơn. •
Bài tập tính toán: Giả sử lãi suất là 8%/năm. Nếu phải lựa chọn giữa 10tr đồng ngày hôm nay và
11,6tr đồng 2 năm sau, bạn sẽ?
Giải: Theo công thức lãi kép: 10*(1+8%)^2= 11,664tr đồng > 11,6tr => chọn 10tr. •
Bài tập tính toán: Nếu GDP = 1000, Tiêu dùng = 600, Thuế = 100 và Chi tiêu chính phủ = 200 thì.
Tính Tiết kiệm quốc dân và Đầu tư? lOMoAR cPSD| 58569740
=> Tiết kiệm quốc dân (S) = Đầu tư (I) = Y - C - G = 1000-600-200=200. •
TH1: Nếu giá của đôi giày Nike sản xuất tại Anh và được nhập khẩu về Việt Nam tăng lên => chỉ
số giá tiêu dùng tăng nhưng chỉ số điều chỉnh GDP không tăng.
TH2: Sự gia tăng giá máy dệt công nghiệp sản xuất trong nước sẽ làm tăng chỉ số điều chỉnh GDP nhưng
không tác động đến giá tiêu dùng. •
Chỉ số điều chỉnh GDP phản ánh mức giá của năm hiện hành so với mức giá của năm cơ sở. •
Một số câu hỏi về chỉ số giá điều chỉnh CPI: •
Khi chất lượng hàng hóa tăng => sức mua của tiền sẽ tăng => CPI ước tính quá cao sự thay đổi
chi phí sinh hoạt nếu sự cải thiện chất lượng hàng hóa không được tính đến. •
Do không tính toán đến hành vi thay thế của người tiêu dùng nên CPI ước tính quá cao chi phí sinh hoạt. •
Giỏ hàng hóa được sử dụng để tính CPI thay đổi ko thường xuyên; trong khi giỏ hàng hóa dùng
để chỉ số điều chỉnh GDP thay đổi hàng năm.
PHẦN C: Đề thi trắc nghiệm giữa kì:
1. Khi cầu tiền giảm => Ngân hàng trung ương cần tăng lãi suất chiết khấu để ổn định lãi suất thị trường.
2. Nguyên nhân gây ra thất nghiệp: công đoàn, luật tiền lương tối thiểu, quá trình tìm việc.
3. Công thức tính tốc độ tăng trưởng dựa vào GDP thực chứ ko phải GDP danh nghĩa.
4. Đường cầu vốn vay dốc xuống vì nhà đầu tư phản ứng với lãi suất thấp hơn bằng cách tăng lượng cầu vốn vay.
5. Trong hệ thống ngân hàng dự trữ một phần, sự gia tăng dự trữ bắt buộc làm giảm cả số nhân tiền và cung tiền.
6. Các hình thức thu nhập của hộ gia đình: tiền lương, tiền lãi, lợi nhuận, tiền cho thuê đất.
7. Hiện tượng giảm phát xảy ra khi lãi suất thực lớn hơn lãi suất danh nghĩa.
8. Công chúng sẽ nắm giữ nhiều tiền hơn nếu mức giá chung tăng hoặc lãi suất giảm.
9. Tiết kiệm tư nhân = Thu nhập khả dụng - Tiêu dùng.
10. Để giảm lãi suất trên thị trường tín dụng thì Ngân hàng trung ương cần: mua trái phiếu => cung
tiền tăng => lãi suất giảm.
11. Luật tiền lương tối thiểu có xu hướng tạo ra thất nghiệp trong thị trường việc làm tay nghề thấp
hơn nhiều so với thị trường làm việc tay nghề cao. lOMoAR cPSD| 58569740
12. 3 kênh mà Ngân hàng trung ương có thể dùng để giảm cung tiền: bán trái phiếu chính phủ, tăng
dự trữ bắt buộc, tăng lãi suất chiết khấu.