Tổng hợp 300 Từ Vựng HSK 2 - Khoa tiếng trung | Đại học Mở Hà Nội

1 吧 ba Từ cảm thán Thôi
2 白 bái Tính từ
Màu trắng
Họ: Bạch
3 百 bǎi Danh từ
Trăm
Tên : Bách
4 帮助 bāngzhù Động từ Giúp đỡ
5 报纸 bàozhǐ Danh từ Báo giấy . Tài liệu được sưu tầm giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kì thi sắp tới. Mời bạn đọc đón xem !

300 TỪ VỰNG HSK 2
STT Tiếng Trung Pinyin Từ loi Tiếng Vit
1
ba Từ cảm thán Thôi
2
bái Tính từ
Màu trắng Họ:
Bạch
3
bǎi Danh t
Trăm
Tên : Bách
4
帮助
bāngzhù Động từ Giúp đỡ
5
报纸
bàozhǐ Danh t Báo giấy
6
bǐ
Danh từ
Giới từ
Động từ So, so với
7
bié Động từ Khác
8
cháng Tính từ Dài
9
唱歌
chànggē Động từ Hát
10
c Động từ Ra
11
穿
chuān
Động từ
Mặc
12
chuán Danh t Thuyền
13
cì
Tính từ
Lượng
từ
Lần
14
ng
Động từ
Giới từ Từ
15
c
Danh từ
Động từ
Sai
16
打篮
dǎ lánqiú Động từ Đánh bóng rổ
17
大家
dàj
Danh từ
Đại từ Mọi người
18
但是
dànshì Liên từ Nhưng mà
19
dào Động từ Đến
20
dé Trợ động t
21
děng Động từ Đợi
22
弟弟
Đại từ Em trai
23
第一
dì yī Số từ
Thứ nhất
Lần đầu
24
dǒng Động từ Hiểu
25
Giới từ
Động
từ
Danh
từ
Đúng
26
房间
fángjiān Danh t Căn phòng
27
非常
fēicháng Phó từ chỉ mức
đ
Cực kì
28
服务
fúwùyuán Danh từ Nhân Viên phục v
29
gāo Tính từ Cao
30
告诉
gào Động từ
Nói cho biết
Báo cho
31
哥哥
gēgē Đại từ Anh trai
32
gěi
jǐ Động từ Đưa cho ….
33
公共汽车
gōnggòng qìc Danh t Xe buýt, bus
34
公斤
=
千克
gōngjīn
=
qiānkè Kg
35
公司
gōngsī Danh t Công ty
36
guì Tính từ Đt
37
guò
Động
từ
Trạng
từ
Qua
38
hái
hn
Động
từ
Trạng
từ
Vi
Trả về ….
39
孩子
Háizi Đại từ Trẻ con
40
好吃
hào chī
hǎochī Tính từ
Sành ăn; ham ăn
Ngon
41
hào Danh t
S
Hiệu
42
hēi Tính từ Màu đen
43
hóng Tính từ Màu đỏ
44
欢迎
huānyíng Động từ Chào đón
45
回答
huí Động từ Trả lời
46
机场
jīchǎng Danh t Sân bay
47
鸡蛋
n Danh t Quả trứng
48
jn Lượng từ Chiếc, kiện, ...
49
教室
jiàoshì Danh t Phòng học
50
姐姐
jiějie
Danh
từ Đại
từ
Chị gái
51
介绍
jièshào Động từ Giới thiệu
52
jìn Động từ Tiến (vào)
53
jìn
Động
từ
Trạng
từ
Gần
54
j
Động
từ
Trạn
g từ
Giới
từ
Đến, bắt đầu
Hoàn thành, thành tựu.
55
觉得
jué Động từ Cảm thấy, cho rằng
56
咖啡
kāfēi Danh từ Cà p
57
开始
ishǐ Động từ Bắt đầu
58
考试
oshì Danh t
Kì thi
Kiểm tra
59
可能
néng
Danh
từ
Động
từ
Có khả năng
Có lẽ, chắc là
60
可以
Động từ Có thể
61
kè Danh t
Môn học
Giờ học; tiết học
62
kuài Tính từ Nhanh
63
快乐
kuàilè Tính từ Vui v
64
lèi
Động
từ Tính
từ
Mệt
65
lí
Tính từ
Giới từ
Ly (biệt)
(cách) ly
66
lng Số từ Số 2
67
lù Danh t Đường
68
旅游
lǚyóu Động từ Du lịch
69
mài Động từ Bán
70
màn Tính t Chậm
71
ng
Động
từ Tính
từ
Bn
72
měi Đại từ Mỗi
73
妹妹
imei
Đại từ
Danh
từ
Em gái
74
mén Danh từ Cửa
75
男人
nánrén Danh t Đàn ông
76
nín Đại từ Ni
77
牛奶
niúnǎi Danh t Sữa
78
女人
nǚrén Danh t Phụ nữ
79
旁边
pángbiān Phương vị từ Bên cạnh
80
跑步
pǎo Động từ Chạy b
81
便宜
piányi Tính t Rẻ
82
po Danh t Vé
83
妻子
zi Danh t V
84
起床
qǐchuáng Động từ Dy
85
qn Số từ Nn
86
ng Tính t Trời trong
87
去年
qùnián Từ chỉ thời gian
Năm trước
Năm ngoái
88
ng Động từ
Khiến
Nhường
89
上班
shàngbān Động từ Đi làm
90
身体
shēntǐ danh từ Cơ thể
91
生病
shēngbìng Động từ
Sinh bệnh
Ốm
92
生日
shēngrì Danh t Sinh nhật
93
时间
shíjiān Danh t Thời gian
94
事情
shìqíng Danh t
Sự tình; sự việc
Công việc
95
手表
shǒubiǎo Danh t Đồng hồ
96
手机
shǒujī Danh t Điện thoại
97
ng Động từ Tặng
98
所以
suǒyǐ Liên từ
Vì thế
Vì vậy
99
tā Danh t Nó
100
踢足
tī zúq Động từ Đá bóng
101
tí Danh từ Đề (bài, mục)
102
跳舞
tiàowǔ Danh từ
Khiêu vũ
Nhảy
103
wài Phương vị từ
Ngoài
Ngoại
104
wán Động t Chơi
105
wán Động t Xong
106
晚上
wǎnshàng Từ chỉ thời gian Buổi tối
107
为什
wèishéme
Từ để hỏi/Đại từ nghi vấn
Vì sao
108
wèn Động t Hỏi
109
问题
wèn Danh từ Câu hỏi
110
西瓜
xīg Danh t Dưa hấu
111
希望
xīwàng Động từ Hy vọng
112
xǐ Động từ Rửa
113
xiàng Động từ Hướng đến ai
114
小时
xiǎoshí Danh t Giờ; tiếng đồng hồ
115
xiào Động từ ời
116
xīn Tính t Mới
117
ng Danh t H
118
休息
xiūxi Động từ Nghỉ ngơi
119
x Danh t Tuyết
120
颜色
nsè Danh từ u sắc
121
眼睛
njīng Danh t Đôi mắt
122
羊肉
ngròu Danh t Thịt Dê
123
yào Động từ
Muốn
Cần
124
yào Danh t Thuốc
125
yě Trợ từ ngữ khí ng
126
已经
jīng Phó từ
Đã
Ri
127
一起
Trạng từ
Cùng với
Cùng nhau
128
意思
si Danh t Ý nghĩa
129
yīn Tính t Âm
130
因为
yīnwèi Liên từ Bởi vì
131
游泳
uyǒng Động t Bơi lội
132
右边
ubiān Danh t Bên phải
133
yú Danh t Cá
134
yuán Danh t
Đồng
Họ: Nguyên
135
yuǎn Tính từ Xa
136
运动
ndòng Động từ Vận động
137
zài Phó từ Lại lần nữa
138
早上
oshang Từ chỉ thời gian Buổi sáng
139
zhāng
Lượng từ
H
Trang
Họ: Trương
140
丈夫
zhàngfu Danh t
Chồng
141
zhǎo Động từ Tìm, tìm kiếm
142
zhe Trợ từ Đang
143
zhēn Tính từ Thật; chính xác
144
正在
zhèngzài
Trạng từ chỉ thời
gian
Đang
Vẫn đang
145
知道
zhīdào Động t Biết
146
准备
zhǔnbèi Động từ Chuẩn bị
147
自行
zìxíngchē Danh t Xe đạp
148
zǒu Động từ Đi
149
z Phó từ chỉ mức độ Nhất
150
左边
zuǒbiān Danh t Bên trái
| 1/8

Preview text:

300 TỪ VỰNG HSK 2 STT Tiếng Trung Pinyin Từ loại Tiếng Việt 1 吧 ba Từ cảm thán Thôi Màu trắng Họ: 2 白 bái Tính từ Bạch Trăm 3 百 bǎi Danh từ Tên : Bách 4 帮助 bāngzhù Động từ Giúp đỡ 5 报纸 bàozhǐ Danh từ Báo giấy Danh từ Giới từ 6 比 bǐ Động từ So, so với 7 别 bié Động từ Khác 8 长 cháng Tính từ Dài 9 唱歌 chànggē Động từ Hát 10 出 chū Động từ Ra Mặc 11 穿 chuān Động từ 12 船 chuán Danh từ Thuyền Tính từ 13 次 cì Lượng Lần từ Động từ 14 从 cóng Giới từ Từ Danh từ 15 错 cuò Động từ Sai 16 打篮球 dǎ lánqiú Động từ Đánh bóng rổ Danh từ 17 大家 dàjiā Đại từ Mọi người 18 但是 dànshì Liên từ Nhưng mà 19 到 dào Động từ Đến 20 得 dé Trợ động từ 21 等 děng Động từ Đợi 22 弟弟 dìdì Đại từ Em trai Thứ nhất 23 第一 dì yī Số từ Lần đầu 24 懂 dǒng Động từ Hiểu Giới từ Động 25 对 từ Đúng Danh từ 26 房间 fángjiān Danh từ Căn phòng 27 非常 fēicháng
Phó từ chỉ mức Cực kì độ 28 服务员 fúwùyuán Danh từ Nhân Viên phục vụ 29 高 gāo Tính từ Cao Nói cho biết 30 告诉 gàosù Động từ Báo cho 31 哥哥 gēgē Đại từ Anh trai gěi 32 给 jǐ Động từ Đưa cho …. 33 公共汽车 gōnggòng qìchē Danh từ Xe buýt, bus 公斤 gōngjīn = = 34 千克 qiānkè Kg 35 公司 gōngsī Danh từ Công ty 36 贵 guì Tính từ Đắt Động 37 过 guò từ Qua Trạng từ hái Động Với 38 还 huán từ Trả về …. Trạng từ 39 孩子 Háizi Đại từ Trẻ con hào chī Sành ăn; ham ăn 40 好吃 hǎochī Tính từ Ngon Số 41 号 hào Danh từ Hiệu 42 黑 hēi Tính từ Màu đen 43 红 hóng Tính từ Màu đỏ 44 欢迎 huānyíng Động từ Chào đón 45 回答 huídá Động từ Trả lời 46 机场 jīchǎng Danh từ Sân bay 47 鸡蛋 jīdàn Danh từ Quả trứng 48 件 jiàn Lượng từ Chiếc, kiện, ... 49 教室 jiàoshì Danh từ Phòng học Danh 50 姐姐 jiějie từ Đại Chị gái từ 51 介绍 jièshào Động từ Giới thiệu 52 进 jìn Động từ Tiến (vào) Động 53 近 jìn từ Gần Trạng từ Động Đến, bắt đầu từ 54 就 jiù Trạn Hoàn thành, thành tựu. g từ Giới từ 55 觉得 juédé Động từ Cảm thấy, cho rằng 56 咖啡 kāfēi Danh từ Cà phê 57 开始 kāishǐ Động từ Bắt đầu Kì thi 58 考试 kǎoshì Danh từ Kiểm tra Danh Có khả năng 59 可能 kěnéng từ Có lẽ, chắc là Động từ 60 可以 kěyǐ Động từ Có thể Môn học 61 课 kè Danh từ Giờ học; tiết học 62 快 kuài Tính từ Nhanh 63 快乐 kuàilè Tính từ Vui vẻ Động 64 累 lèi từ Tính Mệt từ Tính từ Ly (biệt) 65 离 lí Giới từ (cách) ly 66 两 liǎng Số từ Số 2 67 路 lù Danh từ Đường 68 旅游 lǚyóu Động từ Du lịch 69 卖 mài Động từ Bán 70 慢 màn Tính từ Chậm Động 71 忙 máng từ Tính Bận từ 72 每 měi Đại từ Mỗi Đại từ 73 妹妹 mèimei Danh Em gái từ 74 门 mén Danh từ Cửa 75 男人 nánrén Danh từ Đàn ông 76 您 nín Đại từ Ngài 77 牛奶 niúnǎi Danh từ Sữa 78 女人 nǚrén Danh từ Phụ nữ 79 旁边 pángbiān Phương vị từ Bên cạnh 80 跑步 pǎobù Động từ Chạy bộ 81 便宜 piányi Tính từ Rẻ 82 票 piào Danh từ Vé 83 妻子 qīzi Danh từ Vợ 84 起床 qǐchuáng Động từ Dậy 85 千 qiān Số từ Ngàn 86 晴 qíng Tính từ Trời trong Năm trước 87 去年 qùnián
Từ chỉ thời gian Năm ngoái Khiến 88 让 ràng Động từ Nhường 89 上班 shàngbān Động từ Đi làm 90 身体 shēntǐ danh từ Cơ thể Sinh bệnh 91 生病 shēngbìng Động từ Ốm 92 生日 shēngrì Danh từ Sinh nhật 93 时间 shíjiān Danh từ Thời gian Sự tình; sự việc 94 事情 shìqíng Danh từ Công việc 95 手表 shǒubiǎo Danh từ Đồng hồ 96 手机 shǒujī Danh từ Điện thoại 97 送 sòng Động từ Tặng Vì thế 98 所以 suǒyǐ Liên từ Vì vậy 99 它 tā Danh từ Nó 100 踢足球 tī zúqiú Động từ Đá bóng 101 题 tí Danh từ Đề (bài, mục) Khiêu vũ 102 跳舞 tiàowǔ Danh từ Nhảy Ngoài 103 外 wài Phương vị từ Ngoại 104 玩 wán Động từ Chơi 105 完 wán Động từ Xong 106 晚上
wǎnshàng Từ chỉ thời gian Buổi tối
Từ để hỏi/Đại từ nghi vấn 107 为什么 wèishéme Vì sao 108 问 wèn Động từ Hỏi 109 问题 wèntí Danh từ Câu hỏi 110 西瓜 xīguā Danh từ Dưa hấu 111 希望 xīwàng Động từ Hy vọng 112 洗 xǐ Động từ Rửa 113 向 xiàng Động từ Hướng đến ai 114 小时 xiǎoshí Danh từ Giờ; tiếng đồng hồ 115 笑 xiào Động từ Cười 116 新 xīn Tính từ Mới 117 姓 xìng Danh từ Họ 118 休息 xiūxi Động từ Nghỉ ngơi 119 雪 xuě Danh từ Tuyết 120 颜色 yánsè Danh từ Màu sắc 121 眼睛 yǎnjīng Danh từ Đôi mắt 122 羊肉 yángròu Danh từ Thịt Dê Muốn 123 要 yào Động từ Cần 124 药 yào Danh từ Thuốc 125 也 yě Trợ từ ngữ khí Cũng Đã 126 已经 yǐjīng Phó từ Rồi Cùng với 127 一起 Yìqǐ Trạng từ Cùng nhau 128 意思 yìsi Danh từ Ý nghĩa 129 阴 yīn Tính từ Âm 130 因为 yīnwèi Liên từ Bởi vì 131 游泳 yóuyǒng Động từ Bơi lội 132 右边 yòubiān Danh từ Bên phải 133 鱼 yú Danh từ Cá Đồng 134 元 yuán Danh từ Họ: Nguyên 135 远 yuǎn Tính từ Xa 136 运动 yùndòng Động từ Vận động 137 再 zài Phó từ Lại lần nữa 138 早上 zǎoshang Từ chỉ thời gian Buổi sáng Lượng từ Trang 139 张 zhāng Họ Họ: Trương Chồng 140 丈夫 zhàngfu Danh từ 141 找 zhǎo Động từ Tìm, tìm kiếm 142 着 zhe Trợ từ Đang 143 真 zhēn Tính từ Thật; chính xác Trạng từ chỉ thời Đang 144 正在 zhèngzài gian Vẫn đang 145 知道 zhīdào Động từ Biết 146 准备 zhǔnbèi Động từ Chuẩn bị 147 自行车 zìxíngchē Danh từ Xe đạp 148 走 zǒu Động từ Đi 149 最 zuì
Phó từ chỉ mức độ Nhất 150 左边 zuǒbiān Danh từ Bên trái
Document Outline

  • 300 TỪ VỰNG HSK 2