Tổng hợp câu hỏi trắc nghiệm và đáp án môn Giải phẫu | Trường Đại học Kinh Bắc
Tổng hợp câu hỏi trắc nghiệm và đáp án môn Giải phẫu | Trường Đại học Kinh Bắc. Tài liệu được biên soạn dưới dạng file PDF gồm 27 trang, giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kì thi sắp tới. Mời bạn đọc đón xem!
Preview text:
TổnghợpCâuhỏitrắcnghiệmvàđápánmônGiảiphẫu:ChươngGiảiphẫuthầnkinh
PhầnVIII:Giảiphẫuthầnkinh.
Mỗicâuhỏidướiđâyđềucómộtcâutrảlờiđúngđểtrảlờicâuhỏi.
Câu722.Thuậtngữmàngnãomềmđượcdùngđểchỉ:
a.Màngnuôivàmàngnhện.@
b.Màngnuôivàmàngcứng.
c.Màngcứngvàmàngnhện.
d.Màngnuôi,màngcứngvàmàngnhện.
e.Màngcứngvàphầnxươngsọdínhvàonó.
Câu723.Tuỷgaiđượcgiữchặtvàomàngcứngbởi:
a.Dâytậncùng.
b.Màngnuôi.
c.Dâychằngrăng.@
d.Nóntuỷ.
e.CânGalia.
Câu724.Tuỷgaitrảidàitừlỗchẩmđếnbờdướicủa:
a.ĐốtsốngngựcX.
b.ĐốtsốngngựcXI.
c.ĐốtsốngthắtlưngI.@
d.ĐốtsốngthắtlưngIII.
e.ĐốtsốngthắtlưngV.
Câu725.Có…………..đôidâythầnkinhgaisống.
a.25.
b.27.
c.31.@
d.33.
e.35.
Câu726.Sànnãothất4làmặtsaucủahànhnãovàcủa:
a.Màntuỷtrên.
b.Màntuỷdưới.
c.Cánhtayliênhợp.
d.Vùnghạđồi.
e.Trầncầunão.@
Câu727.Chỉratêncủamộtkhesâuởmặtngoàiđạinão,bắtđầutừmặtdướicủanão:
a.KheRolando.
b.KheSylvius.@
c.Khengang.
d.HốMonro.
e.HốMagendi.
Câu728.Xácđịnhthànhphầnlấptrongrãnhbêncủamặtngoàiđạinão
a.Thuỳchẩm.
b.Gốithểtrai.
c.Hồitháidươnglên.
d.Thuỳđảo.@
e.Phầntamgiác.
Câu729.Xácđịnhtêncủatamgiácnốigiứathểtamgiácvàthểtrai:
a.Thuỳđảo.
b.Váchtrongsuốt.@
c.Gốithểtrai.
d.Thuỳmóc.
e.Thểgốingoài.
Câu730.Độngmạchđạinãogiữalàsựtiếptheocủa:
a.Độngmạchcảnhngoài.
b.Độngmạchcảnhtrong.@
c.Độngmạchđốtsống.
d.Độngmạchtháidươngtrước.
e.Độngmạchnền.
Câu731.Hành,cầunãođượccấpmáubởicácđộngmạchsau,ngoạitrừ:
a.Độngmạchgaitrước.
b.Độngmạchgaisau.
c.Cácnhánhcủađộngmạchnền.
d.Cácnhánhcủađộngmạchđốtsống.
e.Độngmạchđạinãogiữa.@
Câu732.Tuỷgaidàikhoảng:
a.25cm.
b.35cm.
c.45cm.@
d.55cm.
e.65cm.
Câu733.Dâytậncùngchủyếuđượchìnhthànhtừ:
a.Màngnuôi.@
b.Màngcứng.
c.Dịchnãotuỷ.
d.Chấttrắng.
e.Cáctếbàohạch.
Câu734.XácđịnhtêngọicácdễthầnkinhsốngdướiđốtsốngthắtlưngI
a.Dâytậncùng.
b.Nóntuỷ.
c.Đuôingựa.@
d.Đámrốithắtlưng.
e.Đámrốicùng.
Câu735.Chỉraxươngkhôngtiếpkhớpvớixươngkhácđểtạothànhthópbêntrước:
a.Xươngtrán.
b.Xươngtháidương.
c.Xươngbướm.
d.Xươngđỉnh.
e.Xươngchẩm.@
Câu736.Xácđịnhthànhphầnngăncáchgiữađạinãovàtiểunão:
a.Liềmđạinão.
b.Lêùtiểunão.
c.CânGalia.
d.TĩnhmạchlớnGallen.@
e.Cầunão.
Câu737.Xácđịnhcácthànhphầnnốituỷgaivàhànhnãovớitiểunão:
a.Cuốngđạinão.
b.Trámtrên.
c.Trámdưới.
d.Cáccuốngtiểunão.@
e.Cácsợicủacầunão.
Câu738.Ôngtâmtuỷcủatuỷgaithôngvới:
a.Nãothất3.
b.Nãothất4.
c.Bểlớn.
d.CốngSylvius.@
e.LỗMagendie.
Câu739.Khetrướcgiữacủatuỷgaikếtthúcởđỉnhgọilà:
a.Lỗtịt.
b.Rãnhsaungoài.@
c.LỗMagendie.
d.CốngSylvius.
e.Nãothấttrên.
Câu740.Cuốngtiểunãotrênnốitiểunãovới:
a.Thểgối.@
b.Trámdưới.
c.Nhânđỏ.
d.Lỗlớn.
e.Cộttuỷtrước.
Câu741.Xácđịnhthànhphầnkhôngthamgiagiớihạnngoàicủanềnnãothất4:
a.Cánhtayliênhợp.
b.Cuốngtiểunão.
c.Củnhânchêm.@
d.Trámhành.
e.Cộttuỷtrước.
Câu742.Cácnếpcủavỏnãochephủthuỳđảogọilà:
a.Thuỳtháidương.
b.Thểtrai.
c.KheSylvius.
d.Mépxám.
e.Thuỳđỉnh.@
Câu743.Thuậtngữnàodướiđâykhôngchỉmộtbócácsợithầnkinh:
a.Cuống.
b.Chấtxám.
c.Bó.@
d.Đườngdẫntruyền.
e.Thừng.
Câu744.Ơngườitrưởngthànhtuỷgaicóhaichỗphìnhlàở:
a.Cổvàngực.
b.Cổvàthắtlưng.@
c.Ngựcvàthắtlưng.
d.Ngựcvàcùng.
e.Thắtlưngvàcùng.
Câu745.Chỉracácthànhphầncủathânnão:
a.Đạinão–tiểunãocầunão.
b.Tiểunão–cầunão–tuỷgai.
c.Tuỷgai–hànhnão–tiểunão.
d.Hànhnão–tiểunão–cầunão.
e.Khôngphảicácthànhphầntrên.@
Câu746.Chỉracácthànhphầnbaoquanhnãothất4:
a.Hànhnão,cầunão,tiểunão.@
b.Tiểunão,cầunão,tuyếnyên.
c.Cầunão,tiểunão,đạinão.
d.Tiểunão,hànhnão,tuỷgai.
e.Khôngphảicácthànhphầnkểtrên.
Câu747.Chỉratêngọicủarãnhdọcgiữanềnnãothất4:
a.LỗMagendie.
b.LỗLuska.
c.Rãnhgiớihạn.@
d.Trámhành.
e.Nhânxenkẽ.
Câu748.ĐagiácWillisđượchìnhthànhtừcácnhánhcủađộngmạchcảnhtrongvàđộngmạch:
a.Độngmạchcảnhngoài.
b.Độngmạchđốtsống.
c.Độngmạchnền.@
d.Độngmạchmàngnãogiữa.
e.Độngmạchtháidươngtrước.
Câu759.Xoangtĩnhmạchdọctrênbắtđầutừụchẩmtrongđến:
a.Lỗtịtcủaxươngtrán.@
b.LỗMagendie.
c.Lỗtròn.
d.LỗWinslow.
e.Khôngphảicáclỗkểtrên.
Câu750.Xoanghangnằmcạnh:
a.Xươngđỉnh.
b.Xươngtháidương.
c.Xươngbướm.@
d.Xươngchẩm.
e.Xươngtrán.
Câu751.Thầnkinhthịgiácliênquanđến:
a.Đoannão.
b.Giannão.@
c.Nãotrước.
d.Trungnão.
e.Tuỷnão.
Câu752.Chỉracácđặcđiểmvềbótiểunãothẳng:
a.Bắtđầuởcáctiếtđoạnngựctrên.
b.Dẫntruyềncảmgiáctừcơthânmìnhlêntiểunão.@
c.Cácsợixuấtpháttừcáctếbàocộtxámsau.
d.Tấtcảcácđặcđiểmtrênđềusai
e.Tấtcảcácđặcđiểmtrênđềuđúng.
Câu753.Chỉracácđặcđiểmcủabógaiđồithịtrước:
a.Làbódẫntruyềnlên.
b.Làtrunggiandẫntruyềncảmgiácxúcgiác.
c.Vượtquađườnggiữaởméptrắngtrước.
d.Tấtcảcácýtrênđềuđúng.@
e.Khôngphảicácđặcđiểmtrên.
Câu754.Chỉracácđườngdẫntruyềnbắtchéoởtuỷgai:
a.Đườngdẫntruyềncảmgiácđau.@
b.Đườngdẫntruyềncảmgiáctừcâncơ.
c.Đườngdẫntruyềncảmgiáctừkhớp.
d.Tấtcảcácđặcđiểmtrênđềusai
e.Tấtcảcácđặcđiểmtrênđềuđúng
Câu755.Chỉracácđặcđiểmcủabóthápthẳng:
a.Bắtchéoởhànhnão.
b.Nằmởkhetrướcgiữa.
c.Chạyvàosừngtrước.@
d.Tấtcảcácýtrênđềuđúng.
e.Khôngphảicácđặcđiểmtrên.
Câu756.Chỉracácbóliênquanđếnphảnxạthịgiácvàthínhgiác:
a.Bómáigai.@
b.Bóhồnggai.
c.Bóthápthẳng.
d.Bótrámgai.
e.Bóthápchéo.
Câu757.Xácđịnhtriệuchứngcủaviệccắtngangqua1/2tuỷgai:
a.Mấtcảmgiácxúcgiáccùngbên.
b.Mấtcảmgiáccơbênđốidiện.
c.Mấtcảmgiácnhiệtđộcùngbên.
d.Mấtcảmgiácđaucùngbên.
e.Khôngphảicáctổnthươngkểtrên.@
Câu758.Cáctếbàođiểnhìnhởhạchgaicủađộngvậtcóvúlàloại:
a.1cực.@
b.2cực.
c.3cực.
d.Đacực.
e.Khôngphảicácloạitrên.
Câu759.Cơvânđượcchiphốibởi:
a.Cácsợinhỏcómyelin.
b.Cácsợinhỏkhôngmyelin.
c.Cácsợilớnkhôngmyelin.
d.Cácsợilớncómyelin.@
e.Cácsợitrungbìnhkhôngmyelin.
Câu760.Nhánhxámlàdosựtạothànhcủacácsợi:
a.Sauhạch.@
b.Trướchạch.
c.Cómyelin.
d.Đếncơvân
e.Khôngcócácđặcđiểmtrên
Câu761.Chấttrắngởtuỷgaigồm:
a.Cácbósợithầnkinh.
b.Cácsợitừhạchthầnkinhngoạibiên.
c.Cácsợitừcáctếbàovỏnão.
d.Tấtcảcácđặcđiểmtrênđềusai
e.Tấtcảcácđặcđiểmtrênđềuđúng@
e.Mạcnộituỷ.
Câu762.Cảmgiáckhisờvàogiácmạclà:
a.áplực.@
b.Nóng.
c.Lạnh.
d.Đau.
e.Cảmgiácsâubảnthể.
Câu763.Rễsaucủacácdâygaisốngchứa:
a.Cácsợicómyelin.
b.Cácsợikhôngmyelin.
c.Cácsợinhỏkhôngmyelinvàcácsợitocómyelin.
d.Cácsợinhỏcómyelinvàcácsợitokhôngmyelin.
e.Khôngýnàokểtrênđúng.@
Câu764.Xácđịnhđúngchứcnăngcủatếbàovệtinh.
a.Giảmtốcđộdẫntruyền.
b.Vậntruyểndinhdưỡng.
c.Làtếbàotiềntrạmcủacácsợihạch.
d.Lànguồngốccủamyelin.
e.Khôngrõràngvềchứcnăng.@
Câu765.Cácsợiđếntạngchiphốicho:
a.Cơvân.
b.Cáctuyến.@
c.Đámrốidướiniênmạc.
d.Tấtcảcáccơquantrên
e.Khôngcơquannàokểtrên.
Câu766.Bócungtrướcdẫntruyềncảmgiác:
a.Sờmótinhtế.@
b.Đau.
c.Nóng.
d.Lạnh.
e.Cogiãn.
Câu767.Bócungsaudẫntruyềncảmgiác:
a.Đau.@
b.Sờmó
c.Sâubảnthể.
d.Tấtcảcácloạicảmgiáckểtrên.
e.Khôngloạinàokểtrên.
Câu768.Xácđịnhtriệuchứngtổnthươngbótháp:
a.Mấtvậnđộngtựchủởngọnchi.@
b.Mấtcảmgiácnhiệt.
c.Mấtcảmgiácxúcgiác.
d.Tấtcảcácđặcđiểmtrênđềusai
e.Tấtcảcácđặcđiểmtrênđềuđúng
Câu769.Bótiềnđìnhgaichứacácsợitừ:
a.Cácnhântiềnđìnhtrên.
b.Cácnhântiềnđìnhgiữa.
c.Cácnhântiềnđìnhdưới.
d.Tấtcảcácnhânkểtrên.
e.Khôngphảicácnhânkểtrên.@
Câu770.Nhânđỏnhậncácsợitừ:
a.Tiểunão.@
b.Tuỷgai
c.Hạchnền.
d.Cầunão.
e.Hànhnão.
Câu771.Cắtngang1/2tuỷsẽgâyrahậuquả:
a.Mấtdẫntruyềncảmgiáccùngbênởcộttrắngsau,dướichỗtổnthương.
b.Mấtcảmgiácđauởhaibêntrongvùngtổnthương.
c.Mấtcảmgiácnhiệthaibênởvùngtổnthươngchiphối.
d.Mấttấtcảcáccảmgiáctrên.@
e.Khôngmấtcáccảmgiáctrên.
câu772.*Nếucắtđứttoànbộtuỷgaithì:
a.Chứcnăngbàngquangbịrốiloạn.
b.Sựcocơduỗibìnhthường.
c.Mấtphảnxạnông.
d.Mấttấtcảcácchứcnăngtrên@
e.Khôngmấtcácchứcnăngtrên
Trảlờicáccâuhỏidướiđâytheochỉdẫn. a.Nếuchỉađúng. b.Nếuchỉbđúng. c.Nếua,bđúng. d.Nếua,bsai.
Câu773.Thầnkinhgaisốngxuấtpháttừtuỷgaibởi:
a.Cácrễtrước.
b.Cácrễsau.
c.Cảhairễkểtrên.@
d.Khôngphảihairễtrên.
Câu774.Cácnhánhbìcủathầnkinhgaisống:
a.Cácsợicómyelinnhỏ.
b.Cácsợikhôngmyelin.
c.Hailoạikểtrên.@
d.Khôngphảihailoạitrên.
Câu775.Cácđặcđiểmcủanơrontrướchạch:
a.Thânnằmtronghệthầnkinhtrungương.@
b.Cácsợitrụckhôngmyelin.
c.Cảhaiđặcđiểmtrên.
d.Khôngphảihailoạitrên.
Câu776.Cácsợidântruyềncảmgiácthốngnhiệtmangcácsợitừ:
a.Cácốngbánnguyệt.
b.Mắt.@
c.Cảhaicơquantrên.
d.Khôngphảihailoạitrên.
Câu777.Cảmgiácđauđượcdẫntruyềnbởi:
a.Cácsợinhỏcómyelin.
b.Cácsợikhôngmyelin.
c.Cảhailoạitrên.@
d.Khôngphảihailoạitrên.
Câu778.CáctiểuthểRuffinicóliênquanvới:
a.Sựphânbiệtcảmgiácnónglạnh.
b.Cảmgiácvềsựchuyểnđộng.
c.Cảhailoạitrên.
d.Khôngphảihailoạitrên.@
Câu779*Cơquanxúcgiácđặcbiệttậncùngởganbànchânlà:
a.CácbầutậncùngKrause.
b.CáctiểuthểMessner.@
c.Cảhai.
d.Khôngphảihailoạitrên.
Câu780.Cácsợirờitạngcóliênquanvới:
a.Thầnkinhsốngcùng2.
b.Thầnkinhsốngcùng4.
c.Cảhai.@
d.Khôngphảihaidâytrên.
Câu781.Cácnơronsaumạch:
a.Cóthântronghạchthầnkinhthựcvật.@
b.Sợitrụcchínhcómyelin.
c.Cảhai.
d.Khôngcóhaiđặcđiểmtrên.
Câu782.Chỉracácđặcđiểmcủasợitrụccủacáctếbàohạchthầnkinhthựcvật:
a.Thườngkhôngcónhiềungànhbên.
b.Thườngcómyelindày.
c.Cócảhaiđặcđiểmtrên.
d.Khôngcóhaiđặcđiểmtrên.@
Câu783.Mỗithầnkinhgaisốngcómột:
a.Nhánhtrắngđếntừthângiaocảm.
b.Nhánhxámđếntừthângiaocảm.@
c.Cảhainhánhtrên.
d.Khôngphảihainhánhtrên.
Câu784.Cácsợitrướchạchđếnđámrốithậntừ:
a.Nhánhtrắngtheoconđườngcủathângiaocảm.
b.Thầnkinhlangthang.
c.Cảhaiconđườngtrên.@
d.Khôngphảitừhaiconđườngtrên.
Câu785.Ôngtâmtuỷchiamépxámthành:
a.Mépsau.
b.Méptrước.
c.Mépsauvàtrước.@
d.Khôngphảicácloạitrên.
Câu786.Trênthiếtđòcắtngangquatuỷđoạnthắtlưngcó:
a.Hìnhôvan.
b.Rãnhgiữasausâu.
c.Cócảhai.
d.Khôngcócảhai.@
Câu787.Váchgiữasaucủatuỷgaiđượctạothànhbởi:
a.Tổchứcthầnkinhđệm.@
b.Màngnuôi.
c.Cảhai.
d.khôngphảicảhai.
Câu788.ChỉracácđặcđiểmcủavùngviềnLissauer.
a.Trảidàitừtiếtđoạnsốngcổcuốiđếnthắtlưng12.
b.Thấyởcộtsau,làmộtnhómtếbàolớn.
c.Cảhaiđặcđiểmtrên.@
d.Khôngcóhaiđặcđiểmtrên.
Câu789.Triệuchứngkhibịcắtngangtuỷ:
a.phảnứngtứcthìlàchoáng.@
b.Giaiđoạncònbùlàmấtphảnxạ.
c.Cócảhai.
d.Khôngcócảhai.
Câu790.Chỉracácđặcđiểmcủabóbênsau(Lissauer)
a.Tạobởicácsợikhôngmyelinvàcómyelinmỏng.
b.Nằmgiữađỉnhcủasừngsauvớingoạivicủatuỷgai.
c.Có2đặcđiểmtrên.@
d.Khôngcó2đặcđiểmtrên.
Câu791.Triệuchứngkhicắtngangbócungsaumộtbên:
a.Mấtcảmgiácđaucùngbên,tươngứngvớiđoạntuỷdướichỗtổnthương.
b.Mấtcảmgiácđaunộitạng.
c.Cócảhaitriệuchứngtrên.
d.Khôngcóhaitriệuchứngtrên.@
Câu792.Bóthápthẳngđượctạobởi:
a.Cácsợivỏgaibắtchéoởhànhnão.
b.Cácsợivỏgaiđithẳngđếncơvân.
c.Cảhailoạisợitrên.
d.Khôngphảihailoạitrên.@
Câu793.Cácđặcđiểmdướiđâylàcủahànhnão,ngoạitrừ:
a.Sựhìnhthànhcủanãothất3.@
b.Sựbắtchéocủabótháp.
c.Sựhìnhthànhcácnhândâythầnkinhsọ.
d.Sựxuấthiệncủacácnhómnhânphứctạp,nốitiếpnhau,cóphầnnằmdọctheottỏchức lưới.
e.SựthaythếdầncủacácsợituỷởvùngviềnLissauerbằngsựđixuốngcủacácsợituỷ
củathầnkinhsinhba.
Câu794.Cắtngangquanhânnướcbọtdướicủahànhnão,ngườitrưởngthành,sẽkhông
thấyđược:a.Nhânhạnhiệt.
b.Bótháp.
c.Nhânlangthang.
d.Nhânhoàinghi.
e.Nhânđỏ.@
Câu795.Cácnhânhànhnãodướiđâythamgiatạothànhcuốngtiểunãodưới,ngoạitrừ:
a.Nhânlướingoài.
b.NhânBurdach.
c.Nhânlangthang.@
d.Nhâncung.
e.NhânRoller.
Câu796.Cácsợitrụctừnhânhoàinghichiphốicáccơcủa:
a.Mắt.
b.Lưỡi.
c.Hầu.@
d.Tai.
e.Khẩucái.
Câu797.Xácđịnhnhândâythầnkinhsọgópphầntạonênbóđơnđộc:
a.Thầnkinhgai.
b.Thầnkinhlangthang.@
c.Thầnkinhhạthiệt.
d.Thầnkinhsinhba.
e.Thầnkinhthịgiác.
Câu798.Cáctếbàotrungkhuhôhấpthấyở:
a.Bótháp.
b.Liềmtrong.
c.Nhântrámchính.. d.Hệthốnglưới.@ e.Bóvỏgai
Câu799.Nhâncủadâythầnkinhsọởphầntrênhànhnão,vùngtiếpnốigiữahànhnãovàcầu nãolà:
a.Dâyhạthiệt.
b.NhânvậnđộngsaucủathầnkinhX.
c.Dâythiệthầu.@
d.Dâysinhba.
e.Dâygai.
Câu800.Chỉracácthànhphầncócấutrúctươngứngvớihạchgai:
a.Hạchbánnguyệt.
b.Hạchgối.
c.Hạchtiềnđình.
d.Tấtcảcáchạchtrên.@
e.Khônghạchnàokểtrên.
Câu801.ChỉracácđặcđiểmvềdảiReigiữacủahànhnão:
a.Nằmngaysautháptrước.@
b.Nằmngoàisovớinhânnướcbọtdưới.
c.Nằmtrướcđốivớibótháp.
d.Cóđủcácliênquantrên.
e.Khôngcócácliênquantrên.
Câu802.Cuốngtiểunãodướiđượctạothànhtừ:
a.Cácsợitrámtiểunão.
b.Bócungsau.
c.Cácsợicungsaungoài.
d.Cácsợitừnhânlướibên.
e.Tấtcảcácsợi,bókểtrên.@
Câu803.Nhânhoàinghilànguyênuỷcủacácsợivậnđộngcủacácdâythầnkinhsọ:
a.CácdâyX,V,VII.
b.CácdâyIX,X,XI.@
c.CácdâyX,XII,VII.
d.CácdâyII,VI,III.
e.CácdâyV,VI,VII.
Câu804.Nhânbóđơnđộclànguyênuỷcácdâythầnkinhsọ:
a.Dâyvậnnhãnngoài,Dâymặt,Dâylangthang.
b.Dâymặt,Dâylangthang,Dâyphụ.
c.Dâymặt,Dâythiệthầu,Dâylangthang.@
d.Dâythiệthầu,Dâylangthang,Dâyphụ.
e.Dâysinhba,Dâymặt,Dâylangthang.
Câu805.Cácnhâncầunãolàsựtiếptheocủa…………ởhànhnão.
a.Nhâncung.@
b.Nhânlướitrên.
c.Nhânhạthiệt.
d.Nhânlangthang.
e.Nhântiềnđìnhgai.
Câu806.Cácsợitừnhânốctaitrướcvàsauhoàlẫnvàonhauở:
a.Nhânthầnkinhtiềnđình.
b.Thểthang.@
c.Bódọcgiữa.
d.DảiReigiữa.
e.Khôngphảicácvịtrítrên.
Câu807.Bótiềnđìnhtiểunãotậncùngở………..củatiểunão.
a.Cục.
b.Lưỡigà(củathuỳgiun)
c.Lưỡinão(củathuỳgiun)
d.Nhânmái.
e.Tấtcảcácvịtrítrên.@
Câu808.Lồitròncủanãothất4đượctạobởicácnhâncủa:
a.Thầnkinhvậnnhãnngoàivàdâymặt.@
b.Thầnkinhmặtvàthầnkinhlangthang.
c.Thầnkinhmặtvàthầnkinhthiệthầu.
d.ThầnkinhVII,vàthầnkinhsinhba.
e.ThầnkinhVIIvàthầnkinhhạthiệt.
Câu809.Chỉracácnhânliênquanđếnthầnkinhsinhba:
a.Nhâncủatuỷgai.
b.Nhâncảmgiácchính(nhâncầu).
c.Nhânvậnđộng.
d.Nhântrungnão.
e.Tấtcảcácnhânkểtrên.@
Câu810.Nhânđỏnằmtrênđườngdẫntruyềncủa:
a.DảiReigiữa.
b.Bódọclưng.
c.Bótháp.
d.Cuốngtiểunãotrên.@
e.Cuốngtiểunãodưới.
Câu811.Bóđơnđộclànơidừngcủacácsợicảmgiáccủacácdâythầnkinhsọsau:
a.DâyV,dâyVII,dâyX.
b.DâyVI,dâyVIII,dâyIX.
c.DâyVII,dâyIX,dâyX.@
d.DâyX,dâyXI,dâyXII.
e.DâyV,dâyVI,dâyVII.
Câu812.Xácđịnhđúngnơitậnhếtcủacácsợicungsaungoài:
a.Tiểunão.@
b.Cầunão.
c.Hànhnão.
d.Tuỷgai.
e.Dướiđồi.
Câu813.Nhânhoàinghicóliênquanđếncơvâncủa:
a.Mắt.
b.Hầu.@
c.Khẩucáimềm.
d.Lưỡi e.Hầudưới.
Câu814.Phầnlớncácsợicầunãotạonênmộtbộphậngọilà:
a.Cuốngtiểunãotrên.
b.Cuốngtiểunãogiữa.@
c.Cuốngtiểunãodưới.
d.Bótrám.
e.Bólướigai.
Câu815.Nhântrámtrêncóvịtrígiảiphẫugần:
a.Thểtrai.
b.Nhânđỏ.
c.Màntuỷtrước.
d.Thuỳgiun.
e.Thểthang.@
Câu816.DảiReigiữacómộtphầnxuấtpháttừcácsợicủa:
a.NhânGollvànhânBurdachcùngbên.
b.NhânGollvànhânBurdachđốibên.@
c.NhânGollcùngbên,NhânBurdachđốibên.
d.NhânGollđốibên,NhânBurdachcùngbên.
e.Khôngphảicácnhântrên.
Câu817.Nhâncủadâythầnkinhròngrọcvậnđộngcơ………củamắt:
a.Thẳngtrong.
b.Thẳngngoài.
c.Chéolớn.@
d.Chéobé.
e.Cơnângmitrên.
Câu818.Liềnđenlàmộtphầncủa:
a.Tiểunão.
b.Hànhnão.
c.Cầunão.
d.Trungnão.@
e.Tấtcảcácthànhphầntrên.
Câu819.Cánhtayliênhợpcủacủnãosinhtưdướigồmcácsợitừ:
a.Thểvân.
b.Cánhtayliênhợpcủacủnãosinhtưtrên.
c.Lồinãodưới.
d.DảiReigiữa.
e.DảiReibên.@
Câu820.Cácphầnchứcnăngcủacácdâythầnkinhsọbaogồm:
a.Sợihướngtâm,sợilytâmđếnthểxácriêng,sợilytâmđếntạngriêng.
b.Sợilytâmđếnthểxácchung,sợilytâmtạngchung,sợihướngtâmtạngchung.
c.Sợihướngtâmtạngchung,sợilytâmtạngriêngvàsợihướngtâm.
d.Tấtcảcácloạitrên.@
e.Khôngphảicácloạitrên.
Câu821.Cộtnhânđơnđộcbaogồmcácnhândâysọsau:
a.DâyV,VI,VII.
b.DâyV,VII,X.
c.DâyVII,IX,X.@
d.DâyV,VII,IX.
e.Khôngphảicácdâykểtrên.
Câu822.Xácđịnhvịtrínhânvậnđộngcủadâythầnkinhmặt:
a.Tuỷgai.
b.Hànhnão.
c.Cầunão.@
d.Trungnão.
e.Đồithị.
Câu823.Nhânvậnnhãnphụnằmởphầnmỏcủanhândâythầnkinh:
a.NhánhmắycủadâyV.
b.Vậnnhãnchung.@
c.Thịgiác.
d.Vậnnhãnngoài.
e.Ròngrọc.
Câu824.TấtcảcácsợivậnđộngcủacácdâythầnkinhVII,IX,Xđềuđếntừ:
a.DảiReigiữa.
b.DảiReibên.
c.Bólưngdọc.
d.Bóđơnđộc.@
e.BóGoll.
Câu825*Xácđịnhtriệuchứngtổnthươngbótháptrênchỗbắtchéo.
a.Liệtchiđốidiệnvớibêntổnthương.@
b.Liệtchicùngbênvớibêntổnthương.
c.Mấtcảmgiácđauvàsờmóbênđốidiện.
d.Mấtcảmgiácnhiệtbênđốidiện.
e.Mấtcảmgiácsâubảnthểbênđốidiện.
Câu826.Cácbóởcộttrắngsaucủahànhnãolêndừngởcácnhân:
a.Đơnđộcvànhâncung.
b.GollvàBurdach.@
c.Gollvàđơnđộc.
d.ĐơnđộcvàBurdach.
e.Khôngphảicácnhântrên.
Câu827.CácsợicómyelintừcácnhânGollvàBurdachchạyratrước,vàotrong,vòngquanh
chấtxámtrungtâm,gọilà:
a.BóGollvàbóBurdach.
b.Bắtchéotháp.
c.Cácsợicungtrong.@
d.Bóthápchéo.
e.Bótiểunãothẳng.
Câu828.*TổnthươngdảiReigiữagâyrahậuquả:
a.Liệtchibênđốidiện.
b.Mấtcảmgiácxúcgiácbênđốidiện.@
c.Mấtcảmgiácđaucùngbên.
d.Mấtcảmgiácnónglạnhcùngbên.
e.Mấtcảmgiácsâubảnthểcùngbên.
Câu829.Cácsợiđếntạngxuốngnhântuỷgaicủathầnkinhsinhbatừ:
a.Thầnkinhmặtvàsinhba.
b.Thầnkinhsinhba,hạthiệtvàthiệthầu.
c.Thầnkinhhạthiệtvàlangthang.
d.Thầnkinhhạthiệtvàmặt.
e.Thầnkinhlangthang,thiệthầuvàmặt.@
Câu830.Xácđịnhthànhphầnnằmhaibênchốtnãocủanãothất4:
a.Nhânlướibên.
b.Nhânhạthiệt.
c.Sánnão.@
d.Nhâncung.
e.Bótháp.
Câu831.Chỉranhânởmặttrướccủabótháp:
a.Nhâncung.@
b.Nhâncầucuống.
c.Nhânlướibên.
d.Nhânhạthiệt.
e.Cácnhânlướicạnhgiữa.
Câu832.Chỗphìnhtocủanhânđơnđộcgọilà
a.Trungkhuhôhấp.
b.Trungkhutimmạch.
c.Nhânnôn.
d.Nhânvịgiác.@
e.Thầnkinhxoang.
Chọnmộtcâutrảlờiđúngđểtrảlờicáccâuhỏi.
Câu833.Tiểunãocóliênquanđến:
a.Sựthốngnhấtcủacảmgiácsâubảnthểvàhoạtđộngphảnxạ.
b.Sựtăngcảmgiácsúcgiác.
c.Sựphốihợphoạtđộngvậnđộngthểxác.@
d.Điềuchỉnhhoạtđộngcơtim.
e.Tấtcảcácbiểuhiệntrên.
Câu834.Xácđịnhtriệuchứngcủatổnthươngtiểunãomới:
a.Giảmtrươnglực.
b.Rốiloạnphốihợpđộngtác.
c.Mấtkhảnăngxácđịnhđúngkhoảngcách.
d.Điểmsau.
e.Tấtcảcácbiểuhiệntrên.@
Câu835.Xácđịnhtriệuchứngruntrongchấnthươngtiểunão:
a.Biênđộlớnvàkhôngđều.
b.Xảyracùngbênvớibêntổnthương.
c.Rõhơnởchitrên.
d.Tấtcảcácbiểuhiệntrênđúng.@
e.Tấtcảcácbiểuhiệntrênsai
Câu836.Xácđịnhđặcđiểmtổnthươngthuỳtrướccủatiểunão:
a.Rốiloạnkhôngcânxứng.
b.Liênquanđếntổnthươngtiểunãomới.
c.Đặcbiệtliênquanđếncáccơtrục,cơvaivàcơhông.
d.Tấtcảcácđặcđiểmtrên.@
e.Khôngphảicácđặcđiểmtrên.
Câu837.Triệuchứngtổnthươngthuỳgiuncủatiểunão:
a.Ngườibệnhkhôngdứngvữngđược.@
b.Tỷlệmắclớnnhấtởngườigià
c.Giảmtrươnglựccơrõ.
d.Runkhinghỉ.
e.Tấtcảcácbiểuhiệntrênđúng
Câu838.Xácđịnhcácthànhphầncủavùngtrênđồithị:
a.Tuyếnyên.
b.Tuyếntùng.@
c.Thểgối
d.Máinãothất4.
e.Tấtcảcácthànhphầntrên.
Câu839.Xácđịnhthànhphầnnằmởbờtrướccủabaotrong:
a.Phầnđầubóthínhgiác
b.Bótháp.
c.Tiathịtrên.
d.Cácsợitừổmắtđếnvùngdướiđồi.@
e.Bóvỏcầu.
Câu840.Tổnthươngở………..sẽgâyranhữngdịtậtvềthịlựcđồngđều.
a.Bóthịgiác.
b.Thểgốingoài.
c.Tiathị.
d.Tấtcảcácvịtrítrên.@
e.Khôngphảicácvịtrítrên.
Câu841.Chỉracácđặcđiểmcủabèosẫm:
a.Làphầnlớnnhấtcủahạchnền.
b.làphầnởngoàicùngcủahạchnền.
c.Nằmgiữabaongoàivàbèonhạt.
d.Tấtcảcácýtrênđúng.@
e.Tấtcảcácýtrênsai.
Câu842.Cuốngtiểunãodướicócácbólênsau:
a.Bótiểunãothẳng.@
b.Bótiểunãochéo.
c.Bómáitiểunão
d.Cótấtcảcácbótrên
e.Khôngcócácbótrên.
Câu843.Thànhphầncủađồithịgồmco:
a.Tàngvùng.
b.Látuỷđồithịngoài.
c.Nhânbánnguyệt.
d.Tấtcảcácthànhphầntrên.@
e.Khôngphảicácthànhphầntrên.
Câu844.Chỉracácnhânđồithịliênquanđếnthuỳkhứu:
a.Cácnhânđồithịtrước.@
b.Nhâncủamépgiữa.
c.Nhântrong.
d.Khốinhânbên.
e.Cácnhânđồithịsau.
Câu845.Xácđịnhsựliênquancủathểgốitrong:
a.ảogiác
b.Thịgiác.
c.Thínhgiác.
d.Vịgiác.@
e.Thăngbằng.
Câu846.Chỉratriệuchứngtổnthươngnhânbênngoàicủađồithị:
a.Giảmcảmgiáccùngbên.
b.Cảmgiácđaucứngcùngbên.
c.Giảmcảmgiácbênđốidiện.@
d.Tấtcảcácthànhphầntrên.
e.Khôngphảicácthànhphầntrên.
Câu847.Vùngtrênđồicó:
a.Tuyếntùng.
b.Vântuỷ.
c.Tamgiáccuống.
d.Tấtcảcácthànhphầntrên.@
e.Khôngphảicácthànhphầntrên.
Câu848.Giaothoathịgiácvàcủxámlàmộtphầncủa:
a.Vùngdướiđồi.@
b.Vùngtrênđồi.
c.Vùngsauđồi.
d.Tấtcảcácthànhphầntrên.
e.Khôngphảicácthànhphầntrên.
Câu849.Baotrongchứacácsợicủa:
a.Bóvỏcầu.
b.Bótháp.
c.Bógối.
d.Tấtcảcácthànhphầntrên.@
e.Khôngphảicácthànhphầntrên.
Câu850.Xácđịnhcácmépliênbáncầu:
a.Thểtrai.
b.Méptrắngtrước.
c.Méphồihảimã.
d.Tấtcảcácthànhphầntrên.@
e.Khôngphảicácthànhphầntrên.
Câu851.Phầnnốigiữahồiởmắtcủathuỳtránvớiphầnmỏcủathuỳtháidươnglà:
a.Bóchẩmtrámtrên.
b.Bómóc(Thuộcbóliênhợpdọc)@
c.Bótrai.
d.Bódọctrên.
e.Bóchẩmtrándưới.
Câu852.Chỉracácđặcđiểmcủathểhạchnhân:
a.Nằmgầnsừngdướinãothấtbên.
b.Đườngdẫntruyềnđếnlàtậncùngvân.
c.Chứcnăngkhôngrõràng.
d.Cócả3đặcđiểmtrên.@
e.Khôngcóđặcđiểmnàonhưtrên.
Câu853.Hồihảimãlàtrungtâmphântích:
a.Vịgiác.
b.Khứugiác.@
c.Thẹn.
d.Thăngbằng.
e.Nghe.
Câu854.Hainãothấtbênđượcngăncáchvớinhaubởi:
a.Vòmnão.
b.Hồihảimã.
c.Thểhạnhnhân.
d.Bótrai.
e.Váchtrongsuốt.@
Câu855.Cuốngnãotrướctrongnốitrungkhuhànhkhứuphíatrongnãothấtvới
a.Đồithị.@
b.Trênđồi.
c.Cácsợimyelintậncùngcủahồihảimã.
d.Vùngtrướcthịởcạnhvàsaugiaothoathịgiác.@
Câu856.Tậncùngvântiếpnốivới:
a.Phầnsaucủabáncầuđạinão.
b.Hạnhnhân.@
c.Cácnhâncủahồihảimã.
d.Cuốngkhứu.
e.Hạchthịgiác.
Câu857.Cuốngtiểunãotrêngồmcácsợiđiratừ:
a.Nhânđỏ.
b.Nhânhạnhnhân.
c.Nhâncung.
d.Nhâncầu.@
e.Khôngphảicácnhântrên.
Câu858.ChỉracácđặcđiểmcủacáctếbàoPurkinjecủatiểunão:
a.Cóthânhìnhcầunhỏ.
b.Đượcxếptrongmộtláliêntiếp.@
c.Khôngnhân.
d.Khôngnguyênsinhchất.
e.Cótấtcảcácđặcđiểmtrên.
Câu859.Chỉrađặcđiểmcấutrúccủađồthị:
a.Chủyếulàchấttrắng.
b.Mặtsaucómépxám
c.Mặtbêncómàntuỷbên.@
d.Cóđủcácđặcđiểmtrên.
e.Cácđặcđiểmtrênđềusai.
Câu860*Mộtngườithuậntayphảibịmộtvachạmmạnhgâytổnthươngvùngtháidươngbên phảithì:
a.Sẽbịđiếchoàntoàn.
b.50%gâyđiếc.
c.25%gâyđiếc.
d.íthoặckhônggâyảnhhưởngđếnthínhgiác.@
e.Khôngcótriệuchứngnàokểtrên.
Hãyxácđịnhthànhphầnkhôngđúngtrongcáccâuvềđườngdẫntruyềnsauđây
Câu861.Cungphảnxạtiềnđìnhđiởbódọcgiữa.
a.Nhântiềnđình.
b.Bódọcgiữa.
c.DảiReibên.@
d.Thầnkinhvậnnhãnngoài.
e.Cáctếbàohaicựccủahạchtiềnđình.
Câu862.Phảnxạđồngtử;
a.Nhânthầnkinhvậnnhãnchung.@
b.Võngmạc.
c.Giaothoathịgiác.
d.Méptrắngsau.
e.Cácsynapởvùngtrướcmái.
Câu863.Đườngdẫntruyềnởtuỷgaichocảmgiácsờmó;
a.Cộtsau.
b.Nơronđơncực.
c.Nhânchêm.
d.Nhânthon.
e.DảiReigiữa.@
Câu864.Đườngdẫntruyềncảmgiácnhiệt:
a.Hạchgai.
b.Nơron.
c.Bócungsau.
d.Nhânchêm.@
e.Trungnão.
Câu865.Phảnxạgânxươngbànhchè:
a.CơquanbaoquanhđầugânGolgi.
b.Hạchrễsau.
c.Sợivậnđộng.
d.Sợialfa.
e.TiếtđoạntuỷL1.@
Câu866.Đườngdẫntruyềncảmgiácxúcgiác:
a.TiểuthểPacini.@
b.Tiểunão.
c.Cầunão.
d.Bósaucủabaotrong.
e.NhânGollvàBurdach.
Câu867.Đườngdẫntruyềncảmgiácđau:
a.TiểuthểMeissner.
b.Hạchrễsau.
c.Cầunão.
d.Bócungsau.
e.Bờsaubaotrong.@
Câu868.Đườngdẫntruyềncáchoạtđộngchủđộng(cungphảnxạkĩnăng,kĩxảo.):
a.Bắtchéotháp.
b.Cầunão.@
c.Bótháp.
d.Hồitrướctrungtâmvỏđạinão.
e.Tiểunão.
Câu869.Đườngdẫntruyềnthínhgiác:
a.Nốidướicủanãogiữa.
b.DảiReigiữa.
c.Thểgốitrong.
d.Nhântiềnđìnhlưng.@
e.Nhântrámtrên.
Câu870.Đườngdẫntruyềnthínhgiác;
a.Nhânthểthang.
b.DảiReibên.@
c.Cánhtaylồingoài.
d.Thápcủahànhnão.
e.Thuỳtháidươngcủavỏđạinão.
Trảlờicáccâuhỏidướiđâytheochỉdẫn. a.Nếu1,2,3đúng. b.Nếu1,3đúng. c.Nếu2,4đúng.
d.Nếutấtcảđúng.
e.Nếucócâuđúngkhácvớisắpxếptrên.
f.Nếutấtcảđềusai.
Câu871.Hồinộiviềnbaogồm:d
1.Dảitrắng.
2.Thểtrạmhìnhtrám.
`3.Lácho.
4.Dảixám.
Câu872.Xácđịnhđúngcáclớpcủahồirăng;a
1.Lớpphântử.
2.Lớphìnhhạt.
3.Lớpđadiện.
4.LớpPurkinje.
Câu873.Chỉracácloạitếbàođiểnhìnhởvỏđạinão;a
1.Tếbàohìnhtháp.
2.Tếbàohìnhtrụ.
3.Tếbàođadiện.
4.TếbàoPurkinje.
Câu874.Chỉracáclớptếbàocủavỏđạinão.f
1.Tếbàotáisinh.
2.TếbàoBetz.
3.LớptếbàoPurkinje.
4.Lớptếbàođơncực.
Câu875.Xácđịnhđúngcácvùngcảmgiácquantrọngởvỏđạinão:b
1.Thịgiác.
2.Xúcgiác.
3.Thínhgiác.
4.Cảmgiácnhiệt.
Câu876.Vùngtrướcvậnđộng:e
1.Nằmtrướcvùngvậnđộng.
2.ĐượchìnhthànhdosựsắpxếpcáctếbàođịnhhìnhBetz.
3.Cóliênquanđếncảmgiácvịgiác.
4.Kàmộtphầncủathuỳchẩm.
Câu877.Xácđịnhcácthànhphầncủacuốngtiểunãodưới:c
1.Cácsợixuốngcủabótrámtiểunão.
2.Cácsợilêncủabótiểunãothẳng.
3.Cácsợixuốngcủabócungtrướcngoài.
4.Cácsợilêncủabócungsaungoài.
Câu878.Chỉracácđặcđiểmcủatiểunão:e
1.Nhiềutếbàothầnkinh.
2.ChứanguyênsinhchấtcủatếbàoPurkinje.
3.Chứacáctếbàolưới.
4.Cósốlượnglớncáctếbàotrụ.
Câu879.Xácđịnhphầnliênquanđếncấutrúcđồithị.d
1.Chủyếulàchấtxám.
2.Mặtsauchephủbởitầngvùng.
3.Mặtbêncómàntuỷngoàiphủ.
4.Mặttrongcólớpchấttrungtâm.
Câu880.Chỉracácnhânởchấtxámtrungươngcủabáncầuđạinão:d
1.Nhânđuôi.
2.Nhânbèo.
3.Hạnhnhân.
4.Nhântrướctường.
Câu881.Chỉracácđặcđiểmcủabờsaucủabaotrong:f
1.Xenvàogiữanhânbèovàváchtrongsuốt.
2.Cóhaiphần:đoạnbèothịvàđoạnbèovân.
3.Tấtcảcácsợichạyraphíatrước.
4.Làmộtbórộngcủachấtxám.
Câu882.Chỉracácđặcđiểmvềhồihảimã:b
1.Làbậcthangcaohơncủahệthốngkhứugiác.
2.Xenlẫnvớihồicạnhhảimã.
3.Tạothànhbởilớpvỏbiệthoácao.
4.Cóphầngốclàsừngdướicủanãothấtbên.
Câu883*Mạccủathuỳrăng(thểtrạnghìnhtrám)c
1.Liênquanđếnngônngữ.
2.Nằmdọchồinộiviền.
3.Chỉthấycóởkhỉ.
4.Liênquanchặtchẽvớihồihảimã.
Câu884*Cơnđaubómóccóđặcđiểm:e
1.Mấtthịlựcthoángqua.
2.ảogiáckhứugiác.
3.ảogiáccảmgiác.
4.Cácuhạchnền.
Câu885.Cáclớpcủavỏđạinãolàphầnđượctạobởi:d
1.Lớpphântử.
2.Lớptếbàothấp.
3.Lớptếbàođadiện.
4.Lớp(tếbào)hạch.
Câu886.Trungtâmtiếpnhậnthịgiácởvỏnão:e
1.Vùngvỏnãogiớihạnlênthànhcủakhecựa.
2.Cócấutrúckhôngkhácgìvớicáctrungtâmvỏkhác.
3.Vùngvỏthịgiáctươngđốidày.
4.Nửadướicủavùng17tiếpnhậnhìnhảnhđốitượngcủanửatrênthịtrường.
Câu887.Xácđịnhchứcnăngcủathuỳtháidương:a
1.Dẫntruyềnkhứugiác.
2.Dẫntruyềnthínhđểnhậnbiết.
3.Dẫntruyềntiềnđìnhđểnhậnbiết.
4.Thịgiác.
Câu888.Xácđịnhýđúngvềliênquangiảiphẫucủavòmnão:d
1.Thểtrai.
2.Váchtrongsuốt.
3.Khengangcủađạinão.
4.Đồithị.