Tổng hợp đề thi giữa kì học phần Giải tích 1 | Đại học Bách Khoa Hà Nội
Tổng hợp đề thi giữa kì học phần Giải tích 1 | Đại học Bách Khoa Hà Nội. Tài liệu được biên soạn giúp các bạn tham khảo, củng cố kiến thức, ôn tập và đạt kết quả cao kết thúc học phần. Mời các bạn đọc đón xem!
Preview text:
PHẦN 1: TỔNG HỢP ĐỀ THI GIỮA KỲ CÁC NĂM
VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG VÀ TIN HỌC Đề 1 ĐỀ THI GIỮ Ả A KÌ MÔN GI –
I TÍCH 1 Học kì 20193
Nhóm 1: MI1111. Khóa: K64. Thời gian: 60 phút
Chú ý: Thí sinh không được sử dụng tài liệu và giám thị phải ký xác nhận số đề vào bài thi. x
Câu 1. Tìm hàm ngược của hàm số y . x 1 Câu 2. Tìm t nh c ập xác đị a hàm s ủ ố y x 2 2 1 arccos 1 x .
Câu 3. So sánh hai vô cùng bé f x xarcsin ,
x g x arctan x ln 1 x khi x 0 . 1 2 tan x x
Câu 4. Tìm giới hạn lim . x0 x
Câu 5. Tìm cực trị c a hàm s ủ ố 2
y x 1 x . Câu 6. 1 Tính đạo hàm cấp cao 0 y 0 c a hàm s ủ
ố y 2x 1 sin x. Câu 7. Tính g vi phân ần đúng nhờ 5 A 32,5 .
Câu 8. Tính các tích phân sau x ln 2 1 x dx a) dx b) 2 x 1 x 2 5 Câu 9. Cho các s
ố thực a, b, c th a mãn ỏ
a 3b 2c 0. Ch ng minh r ứ ằng phương trình 5 3
7ax 15bx 4c 0 có ít nhất m t nghi ộ ệm thực thu c kho ộ ảng 0, 1 .
Thang điểm: Câu 2 điểm: Câu 8.
m: Câu 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 9. Câu 1 điể
VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG VÀ TIN HỌC Đề 3 ĐỀ THI GIỮ Ả A KÌ MÔN GI –
I TÍCH 1 Học kì 20193
Mã HP: MI1112 (nhóm 2). Th i gian: 60 phút ờ
Chú ý: Thí sinh không được sử dụng tài liệu và giám thị phải ký xác nhận số đề vào bài thi.
Câu 1. Xét tính chẵn lẻ c a hàm s ủ ố f x 3 3
2 x 2 x . x Câu 2. 2e
Tìm hàm ngược của hàm số y
xác định trên 1, . x e 1
Câu 3. So sánh các vô cùng bé sau khi x 0 : x x
e e x và x x e 1. 2 1 a rctan khi x 0, Câu 4. x Cho hàm s ố f x khi x 0. 2 Xét tính khả vi c a hàm s ủ t ố ại x 0 .
Câu 5. Với n bằng bao nhiêu thì hàm số sau liên tục tại x 0 ( n nguyên dương). sin 2x f x khi x 0, n x 2 khi x 0.
Câu 6. Tìm khai triển Macloranh c a hàm s ủ
ố f x ln cos x đến s h ố ạng 2 x . Câu 7. 1 1000 Cho hàm s
ố f x . Tính f 0 . 2 1 x a b a b
a b b a
Câu 8. Cho b a . CMR cos sin . 2 2 2 2
Câu 9. Tìm tiệm cận c a hàm s ủ ố ln 1 x f x e .
Câu 10. Cho hàm s liên t ố
ục f : 0,2 0,2. CMR tồn tại c 0,
2 sao cho f c c .
VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG VÀ TIN HỌC Đề 5 ĐỀ THI GIỮ Ả A KÌ MÔN GI –
I TÍCH 1 Học kì 20193 Nhóm 3. Mã h c ph ọ n: MI 1113. Th ầ i gian: 60 phút ờ
Chú ý: Thí sinh không được sử dụng tài liệu và giám thị phải ký xác nhận số đề vào bài thi. x x Câu 1. e e
Tìm hàm ngược của hàm y , x 0. 2 Câu 2. 2 1 Tìm giới hạn c a dãy s ủ ố x th a mãn ỏ x x . n n 1 n 3 3 Câu 3. Tìm
a để hàm s sau liên t ố c t ụ ại x 0 : 2
sin 2x tan x x arcsin x f x x
arctan 3x ln , 0 2 1 x . a , x 0
Câu 4. Cho f x 2 x 3x 4 ln 1 arccos
arctan x 1 . Tính f 0 . Câu 5. Cho hàm s ố 2x
f x xe . Tính 10 0 f 0 .
Câu 6. Tìm khai triển Maclaurin của hàm s ố 2x
f x xe đến 4 x . 2 x e
Câu 7. Tìm giá trị lớn nhất và nh nh ỏ
ất của f x trên đoạn 1;2. x t x t Câu 8. t 1 Tìm tiệm cận c ng cong cho b ủa đườ ởi tham số: . yt 1 t 2 Câu 9. 6x 17 x 6 Tính tích phân dx .
x x 2 x3 2 sin x x e 1 x Câu 10. Tính 2 lim . 2 x arcsin x .ln 2 0 1 x
VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG VÀ TIN HỌC Đề 1 ĐỀ THI GIỮ Ả A KÌ MÔN GI –
I TÍCH 1 Học kì 20191
Mã s MI111. Nhóm ngành 1/L ố
ớp BK. Thời gian: 60 phút
Chú ý: Thí sinh không c s
đượ ử dụng tài liệu và giám thị phải ký xác nh n s ậ
ố đề vào bài thi. Câu 1. Tìm a để hàm s liên t ố ục : 2 2 x e 1 2 f x x , x 0 . a , x 0
Câu 2. Cho y x 1 . Xét tính khả vi tại x 1.
Câu 3. Tính lim sin x 2 sin x 2 . x Câu 4. Tính 40 y
1, ở đó 1 2 1 x y x e .
Câu 5. Cho a b c 0. Ch ng minh r ứ ằng phương trình 3 2
4ax 3bx c 0 , luôn có nghiệm thuộc 0; 1 .
Câu 6. Tìm cực trị c a hàm s ủ
ố y x x 2 3 2 . Câu 7. x 2 Tính dx . 2 x 2 x 2
Câu 8. Tìm các tiệm cận của đồ thị hàm s ố f x 1 x ln e . x
Câu 9. Tính gần đúng 0,1 e với sai s ố bé hơn 4 10 . 4 1 1 x cos 2 x Câu 10. Tính lim . 3 x x arctan 5 0 x
VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG VÀ TIN HỌC ĐỀ 3
ĐỀ THI GIỮA KÌ MÔN GIẢI TÍCH 1 H – ỌC KÌ 20191 Mã s : MI 111. ố Nhóm ngành 1/L p BK. ớ
Thời gian: 60 phút Chú ý:
- Thí sinh không được sử dụng tài liệu.
- Giám thị ph i kí xác nh ả n s ậ
ố đề vào bài thi. x x
Câu 1. (1 điểm) Tìm a để hàm s liên t ố c: ụ f x 1 1 sin , 1 x 1 . a x 1 1 1
Câu 2. (1 điểm) Tìm t nh và t ập xác đị
ập giá trị của hàm số: y sin cos . x x 3 x
Câu 3. (1 điểm) Tính lim x x . x 0
Câu 4. (1 điểm) Dùng vi phân tính gần đúng 3 8, 012 .
Câu 5. (1 điểm) Khai triển hàm s ố 4
f x x theo lũy thừa của x 2.
Câu 6. (1 điểm) Tìm giá trị lớn nhất và bé nhất của hàm s
ố y x co s 2 x trên đoạn 0; . 4 Câu 7. arcsin x (1 điểm) Tính dx . 1 x
Câu 8. (1 điểm) Tìm các tiệm cận của đồ thị hàm s ố f x 3 3 1 x . 2 2 n Câu 9. n 1
(1 điểm) Tính lim . 2 n n 1
Câu 10. (1 điểm) Ch ng minh r ứ
ằng: 6arctan x 5arctan x 2 11arctan x 1 , x 0 .
VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG VÀ TIN HỌC Đề 5 ĐỀ THI GIỮ Ả A KÌ MÔN GI –
I TÍCH 1 Học kì 20191 Nhóm 2: Mã h c ph ọ n MI1112. Th ầ i gian: 60 phút ờ
Chú ý: Thí sinh không được sử dụng tài liệu và giám thị phải ký xác nhận số đề vào bài thi. Câu 1. Cho hàm s
ố f x và g x với các giá trị được cho trong bảng sau: x 1 2 3 4 5 6 7 8 9 f x 5 8 4 6 3 2 1 7 9 g x 9 2 5 4 3 1 7 8 6 Tính 1 g .
Câu 2. Tính giới hạn: x x 1 1 a) lim b) lim cosh x 2 arctan 2 x .
x x 2 x 0
Câu 3. Tìm hàm ngược của hàm số f x 2
ln x x 1 , x ℝ. Câu 4. x 0 n lo là điểm gián đoạ ại gì của hàm s ố sin x y x ? x 1 Câu 5. x Cho hàm s ố f x 2 e khi x 0 . 0 khi x 0 a) Xét tính liên t c c ụ ủa hàm s t ố ại x 0 .
b) Xét tính khả vi c a hàm s ủ t ố ại x 0 . Câu 6. 2019 Cho hàm s ố f x 2
x sinh x . Tính f 0 .
Câu 7. Xác định giá trị c khi áp dụng định lý Lagrange vào hàm số f x sin x trên đoạn 0, . 2
Câu 8. Tìm khai triển Maclaurin của hàm s ố sinx f x e đến s h ố ạng 4 x .
VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG VÀ TIN HỌC Đề 2 ĐỀ THI GIỮ Ả A KÌ MÔN GI –
I TÍCH 1 Học kì 20183
Mã HP: MI1111, Khóa: K63, Nhóm ngành 1, Th i gian: 60 phút ờ
Chú ý: Thí sinh không được sử dụng tài liệu và giám thị phải ký xác nhận số đề vào bài thi. Câu 1. Tìm t nh và t ập xác đị ập giá trị c a hàm s ủ
ố y sinarccos x . Câu 2. Cho hàm s ố f x 3
x cos x. Hàm số f x có là hàm s l ố ẻ không? Vì sao?
Câu 3. So sánh cặp vô cùng bé sau đây khi x 0: x 3
1 cos 2x và 2
x x x .
Câu 4. Tính giới hạn lim1 4x 1 1 2x 1 . x 0
xe 1sin2x , neu x 0,
Câu 5. Cho f x 2 6 x 2x . Tính f 0 . 0 , neu x 0 Câu 6. 10 Cho y 2
ln x 3x 2 . Tính đạo hàm cấp cao y 0. 2 Câu 7. x Tìm cực trị c a hàm s ủ ố y . x 1
Câu 8. Tính tích phân 3 2 2 x x I e e dx .
Câu 9. Tính tích phân I 2 ln x x 1dx. Câu 10. d
Tìm f x biết
f 2x 3
2019x và f 0 0 . dx
VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG VÀ TIN HỌC Đề 1 ĐỀ THI GIỮ Ả A KÌ MÔN GI –
I TÍCH 1 Học kì 20181
Mã HP: MI1111, Khóa: K63, Nhóm ngành 1, Th i gian: 60 phút ờ
Chú ý: Thí sinh không được sử dụng tài liệu và giám thị phải ký xác nh n s ậ
ố đề vào bài thi.
Câu 1 (1đ). Chứng minh 2 cos(arcsin )
x 1 x , x 1 , 1 .
Câu 2 (1đ). So sánh cặp vô cùng lớn sau khi x 2 ( ) , ( ) x x x x x e 1. 1 x 1 x
Câu 3 (1đ). Tìm hàm ngược của hàm số y ln , x ( 1 ,1) y ln , x ( 1 ,1) . 1 x 1 x
Câu 4 (1đ). Tìm và phân loại điểm gián đoạn của hàm số 1 y cot arctan . x l
n(x cos x), neu x 0
Câu 5 (1đ). Tìm hàm số f (x) 0, neu x 0 Tính ' f (0) . 2 3 x x
Câu 6 (1đ). Tính giới hạn lim . x 0
x ln(1 x) 2 x 2
Câu 7 (1đ). Tính tích phân dx . 3 x 1 2 Câu 8 3x (1đ). Cho y
. Tính đạo hàm cấp cao (5) y (0) . 3 x 1
Câu 9 (1đ). Tính giới hạn của dãy số n 2 lim n 2 n
Câu 10 (1đ). Viết phương trình tiếp tuyến của đường cong r 2 cos
Tại điểm ứng với 0
VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG VÀ TIN HỌC Đề 2 ĐỀ THI GIỮ Ả A KÌ MÔN GI –
I TÍCH 1 Học kì 20181
Mã HP: MI1111, Khóa: K63, Nhóm ngành 1, Th i gian: 60 phút ờ
Chú ý: Thí sinh không được sử dụng tài liệu và giám thị phải ký xác nhận số đề vào bài thi.
Câu 1 (1đ). Chứng minh 2
sin(arccos x) 1 x , x 1 , 1 .
Câu 2 (1đ). So sánh cặp vô cùng lớn sau khi x 2
(x) x x , (x) ln(1 x). 1 x 1 x
Câu 3 (1đ). Tìm hàm ngược của hàm số y ln , x ( 1 ,1) y ln , x ( 1 ,1) . 1 x 1 x
Câu 4 (1đ). Tìm và phân loại điểm gián đoạn của hàm số 1 y tan arccot . x ln( x
x e ), neu x 0
Câu 5 (1đ). Tìm hàm số f ( ) x 0, neu x 0 Tính ' f (0) . 3 4 Câu 6 x x (1đ). Tính giới hạn lim .
x0 x sin x 2
Câu 7 (1đ). Tính tích phân x 2x dx . 3 x 1 2x
Câu 8 (1đ). Cho y
. Tính đạo hàm cấp cao (7) y (0) . 2 x 1
Câu 9 (1đ). Tính giới hạn của dãy số n 2 lim n 1 n
Câu 10 (1đ). V ết phương trình tiế i
p tuyến của đường cong r 1 cos
Tại điểm ứng với 0
VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG VÀ TIN HỌC Đề 3 ĐỀ THI GIỮ Ả A KÌ MÔN GI –
I TÍCH 1 Học kì 20181
Mã HP: MI1111, Khóa: K63, Nhóm ngành 1, Th i gian: 60 phút ờ
Chú ý: Thí sinh không được sử dụng tài liệu và giám thị phải ký xác nh n s ậ
ố đề vào bài thi.
Câu 1 (1đ). Hàm số y arctan x có tuần hoàn không? Tại sao?
Câu 2 (2đ). Tính các giới hạn 1
sin x xcos x a) sin lim(cos x) x , b) lim . 3 x 0 x 0 x 1 x
a e neu x 0
Câu 3 (1đ). Cho hàm số f (x) 1 neu x 0 ln x
Tìm a để x 0 n b là điểm gián đoạ ỏ được của hàm s ố f (x)
Câu 4 (1đ). Tìm lim [sin(ln )
n sin(ln( n 1))] lim [sin(ln ) n sin(ln( n 1 ))] n n
Câu 5 (1đ). Tìm a,b để hai vô cùng bé sau là tương đương khi x 0 2 3 2
(x) ax bx x , ( ) x sin(x ) Câu 6 2
(1đ). Ứng dụng vi phân, tính gần đúng 4 . 2 0, 02
Câu 7 (1đ). Tính tích phân 2 arccos xdx .
Câu 8 (1đ). Viết phương trình tiếp tuyến của đường cycloid
x t sin t, y 1 cost
Tại điểm ứng với t . 2
Câu 9 (1đ). Cho hàm số f (x) xác định và có đạo hàm trên ℝ. Chứng minh rằng nếu f (x) là m t hàm s ộ l ố ẻ
thì f '(x) là m t hàm s ộ ố chẵn.
VIỆN TOÁN ỨN D
G ỤNG VÀ TIN HỌC Đề 4 ĐỀ THI GIỮ Ả A KÌ MÔN GI –
I TÍCH 1 Học kì 20181
Mã HP: MI1111, Khóa: K63, Nhóm ngành 1, Th i gian: 60 phút ờ
Chú ý: Thí sinh không được sử dụng tài liệu và giám thị phải ký xác nhận số đề vào bài thi.
Câu 1 (1đ). Hàm số y arccot x có tuần hoàn không? Tại sao?
Câu 2 (2đ). Tính các giới hạn 1 sin x x xe b) tan lim(cos x) x , b) lim . x 0 2 x0 x 1 neu x 0 Câu 3 ln( ) x
(1đ). Cho hàm số f ( x) 1
a+e x neu x 0
Tìm a để x 0 n b là điểm gián đoạ ỏ được của hàm s ố f (x)
Câu 4 (1đ). Tìm lim [sin(ln( n1)) sin(ln )] n n
Câu 5 (1đ). Tìm a,b để hai vô cùng bé sau là tương đương khi x 0 2 3 4 3
(x) ax bx x , ( ) x sin(x ) Câu 6 2
(1đ). Ứng dụng vi phân, tính gần đúng 4 . 2 0, 02
Câu 7 (1đ). Tính tích phân 2 arcsin xdx .
Câu 8 (1đ). Viết phương trình tiếp tuyến của đường cycloid
x t cost, y 1 sint
Tại điểm ứng với t . 2
Câu 9 (1đ). Cho hàm số f (x) xác định và có đạo hàm trên ℝ. Chứng minh rằng nếu f (x) là m t hàm s ộ ố
chẵn thì f '(x) là m t hàm s ộ l ố ẻ.
VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG VÀ TIN HỌC Đề 5 ĐỀ THI GIỮ Ả A KÌ MÔN GI –
I TÍCH 1 Học kì 20181
Mã HP: MI1112, Khóa: K63, Nhóm ngành 2, Th i gian: 60 phút ờ
Chú ý: Thí sinh không được sử dụng tài liệu và giám thị phải ký xác nh n s ậ
ố đề vào bài thi.
Câu 1. (1đ). Tìm tập xác định và tập giá trị của hàm số 2
y arccot 3 x .
Câu 2. (1đ). Chứng minh rằng với mọi x, y ℝ:
sinh x y sinh x cosh y sinh y cosh x .
Câu 3. (1đ). Phân loại điểm gián đoạn x 1 c a hàm s ủ ố x 1 arctan 2 x y . 2x 1
Câu 4. (1đ). Tìm cực trị của hàm số y . 2 x 1
Câu 5. (1đ). Tìm a để hàm số sau có đạ o hàm tại x 0 : x f x e asin x khi x 0 . cos x khi x 0
Với a vừa tìm được tính f 0 .
Câu 6. (1đ). Sử d ng vi phân c ụ ấp m t, tính g ộ ần đúng 3 7, 76 . Câu 7. 20
(1đ). Cho hàm số y x
1 ln x. Tính đạo hàm y 1 .
Câu 8. (1đ). So sánh các vô cùng bé sau khi x 0 :
x x 2
ln e 2x x sin 2x ; x 1 cos 2x .
Câu 9. (1đ). Tính giới hạn 2x e 2sin x 1 lim . x x ln1 x 3 0 2sin x
Câu 10. (1đ). Cho ba số a, b, c thỏa mãn b a c . Ch ng minh r ứ ằng phương trình 4 2
5ax 3bx c 0 có ít
nhất một nghiệm trong khoảng 0, 1 .
VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG VÀ TIN HỌC Đề 6 ĐỀ THI GIỮ Ả A KÌ MÔN GI –
I TÍCH 1 Học kì 20181
Mã HP: MI1112, Khóa: K63, Nhóm ngành 2, Th i gian: 60 phút ờ
Chú ý: Thí sinh không được sử dụng tài liệu và giám thị phải ký xác nh n s ậ
ố đề vào bài thi. Câu 1 (1đ). Tìm t nh và t ập xác đị ập giá trị c a hàm s ủ ố 2
y arccot 1 x .
Câu 2 (1đ). Chứng minh rằng với mọi x, y ℝ:
cosh x y cosh x cosh y sinh xsinh y. Câu 3 (1đ). Phân lo n
ại điểm gián đoạ x 1 c a hàm s ủ ố x 1 arctan 2 x y . 2x 1
Câu 4 (1đ). Tìm cực trị c a hàm s ủ ố y . 2 x 1 Câu 5 (1đ). Tìm a để hàm s ố o hàm t sau có đạ ại x 0 : 1 sin ax f x khi x 0 . x e khi x 0
Với a vừa tìm được tính f 0 .
Câu 6 (1đ). Sử d ng vi phân c ụ ấp m t, tính g ộ ần đúng 3 8,12 . Câu 7 20 (1đ). Cho hàm s
ố y x 2ln x . Tính đạo hàm y 1 .
Câu 8 (1đ). So sánh các vô cùng bé sau khi x 0 : x 3 2 3
1 1 4x x x x ; x sin e 1.
Câu 9 (1đ). Tính giới hạn 2 x
e 2 cos x 1 lim . x ln 3 0
1 2x x arcsin x
Câu 10 (1đ). Cho ba s ố a, b, c th a mãn ỏ
b a c. Ch ng minh r ứ ằng phương trình 4 2
5ax 3bx c 0 có ít nhất
một nghiệm trong khoảng 0,1 .
VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG VÀ TIN HỌC ĐỀ 7 ĐỀ THI GIỮ Ả
A KÌ MÔN GI I TÍCH I – Học kì 20181
Khóa: 63 - Nhóm ngành 3 - Mã HP: MI1113. Thời gian: 60 phút
Chú ý: Thí sinh không được sử dụng tài liệu và giám thị phải ký xác nhận số đề vào bài thi
Câu 1 (1 điểm). Tìm tập xác định của hàm số y lg cos x . 1 2 x 1
Câu 2 (1 điểm). Tính lim . x 0 tan 3x
Câu 3 (1 điểm). Tìm và phân loại điểm gián đoạn của hàm số 1 y arctan . x
Câu 4 (1 điểm). Khi x 0 i sao?
các vô cùng bé sau có tương đương không? Tạ
x sin5x, x 5x 2
e 1 x .
Câu 5 (1 điểm). Dùng định nghĩa, tính đạo hàm y 0 với 3
y x arcsin x . 2x e
Câu 6 (1 điểm). Tính dx . 4 x e 1 Câu 7 arctan x (1 điểm). Tính dx . 2 x 1 1
Câu 8 (1 điểm). Tính lim cot x .
x 0 x x x1 2
Câu 9 (1 điểm). Tìm các tiệm cận xiên của đồ thị hàm số x 1 y xe .
Câu 10 (1 điểm). Cho f x khả vi trên ,
a b, 0 a b . Ch ng minh r ứ
ằng a,b sao cho f b f a
f f 1 1 . b a b a
VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG VÀ TIN HỌC ĐỀ 8 ĐỀ THI GIỮ Ả
A KÌ MÔN GI I TÍCH I – Học kì 20181
Khóa: 63 - Nhóm ngành 3 - Mã HP: MI1113. Thời gian: 60 phút
Chú ý: Thí sinh không được sử dụng tài liệu và giám thị ph i ký xác nh ả
ận số đề vào bài thi
Câu 1 (1 điểm). Tìm tập xác định của hàm số y lg sin x . 1 4 x 1
Câu 2 (1 điểm). Tính lim . x 0 tan 5x
Câu 3 (1 điểm). Tìm và phân loại điểm gián đoạn của hàm số 1 y arccot . x
Câu 4 (1 điểm). Khi x 0 i sao?
các vô cùng bé sau có tương đương không? Tạ
x sin3x , x 3x 2
e 1 x .
Câu 5 (1 điểm). Dùng định nghĩa, tính đạo hàm y 0 với 5
y x arcsin x . 3x e
Câu 6 (1 điểm). Tính dx . 4 x e 1 Câu 7 arccot x (1 điểm). Tính dx . 2 x 2 1
Câu 8 (1 điểm). Tính lim cot x .
x 0 x x x 1 3
Câu 9 (1 điểm). Tìm các tiệm cận xiên của đồ thị hàm số x1 y xe .
Câu 10 (1 điểm). Cho f x khả vi trên ,
a b, 0 a b . Ch ng minh r ứ
ằng a,b sao cho f b f a
f f 1 1 . b a b a
VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG VÀ TIN HỌC Đề 1 ĐỀ THI GIỮ Ả A KÌ MÔN GI –
I TÍCH 1 Học kì 20173
Nhóm ngành 1. Th i gian: 60 phút ờ
Chú ý: Thí sinh không được sử dụng tài liệu và giám thị phải ký xác nhận số đề vào bài thi. Câu 1. x Tìm t nh c ập xác đị a hàm s ủ ố 3 1 y 2x 1 4 arcsin . 2 Câu 2. sin x Tìm và phân lo n c ại điểm gián đoạ ủa hàm s ố y . x x 1 l
x n 1 2 x Câu 3. Tính lim . 2 3
x 0 3x 4sin x 1
Câu 4. Tìm các tiệm cận của đồ thị hàm s ố x y xe 2.
Câu 5. Tính sin ln x dx . 3 Câu 6. sin x Tính dx . cos x x 2 Câu 7. Tính dx .
x 2x 2 2 2
Câu 8. Kiểm tra định lý Fernat cho hàm số y x 1 trên 0;2. 4 1 1 2x cos 2 2x Câu 9. Tính lim . 5 x x ln 3 0 1 2x Câu 10. 1 1 Xét sự h i t ộ và tìm gi ụ
ới hạn (nếu có) c a dãy ủ số x x x x n . n : 0, , 1 1 n 1 2 n x n
VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG VÀ TIN HỌC Đề 1 ĐỀ THI GIỮ Ả A KÌ MÔN GI –
I TÍCH 1 Học kì 2017.1
Khóa: K62. Mã HP: MI1111. Nhóm ngành 1. Th i gian: 60 phút ờ
Chú ý: Thí sinh không được sử dụng tài liệu và giám thị phải ký xác nh n s ậ
ố đề vào bài thi. Câu 1. Tìm t nh c ập xác đị a hàm s ủ
ố y 6 arccot x 5 .
Câu 2. Tìm tất cả hàm s liên t ố
ục f x th a mãn ỏ
f x x , x ℝ. ln1 4sin x
Câu 3. Tính I lim . 0 3x x 1 3 Câu 4. x x khi x 1,
Tìm a,b ℝ để hàm s ố y
khả vi tại x 1 .
ax b khi x 1 Câu 5. Tính đạo hàm cấp cao 5
y x với y 2
ln 2x x . 2 cot x Câu 6. x Tính I lim . x 0 sin x Câu 7. 2x 3 Tính tích phân dx . 3 x 1
Câu 8. Tính tích phân 2 tan x dx .
Câu 9. Sử d ng khai tri ụ ển Maclaurin của hàm s ố 3
y 1 x đến 3
x để tính gần đúng 3 1, 09 , (quy tròn đến 6 10 ).
Câu 10. Bơm nước vào một bể chứa hình cầu bán kính 4m với tốc độ 3
1m /1 phút. Tính tốc độ tăng lên tức thời của chiều cao m c khi chi ực nướ ều cao m c là 3 ực nướ m.
VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG VÀ TIN HỌC Đề 2 ĐỀ THI GIỮ Ả A KÌ MÔN GI –
I TÍCH 1 Học kì 2017.1
Khóa: K62. Mã HP: MI1111. Nhóm ngành 1. Th i gian: 60 phút ờ
Chú ý: Thí sinh không được sử dụng tài liệu và giám thị phải ký xác nh n s ậ
ố đề vào bài thi. Câu 1. Tìm t nh c ập xác đị a hàm s ủ
ố y 4 arccot x 3 .
Câu 2. Tìm tất cả hàm s liên t ố
ục f x th a mãn ỏ f x 2 x , x ℝ. Câu 3. log (1 4 tan ) x Tính 3 I lim . 0 x x e 1 3 a
x 2 x khi x 1,
Câu 4. Tìm a,b ℝ để hàm s ố y
khả vi tại x 1.
x b khi x 1 Câu 5. 6
Tính đạo hàm cấp cao y
x với y 2
ln 3x x . 2 cot x Câu 6. x Tính I lim . x 0 tan x Câu 7. 3x 2 Tính tích phân dx . 3 x 1
Câu 8. Tính tích phân 2 cot x dx .
Câu 9. Sử d ng khai tri ụ ển Maclaurin của hàm s ố 4
y 1 x đến 3
x để tính gần đúng 4 1, 04 , (quy tròn đến 7 10 ).
Câu 10. Bơm nước vào một bể chứa hình cầu bán kính 6 m với tốc độ 3
1m /1 phút. Tính tốc độ tăng lên tức thời của chiều cao m c khi chi ực nướ ều cao m c là 5 ực nướ m.
VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG VÀ TIN HỌC Đề 3 ĐỀ THI GIỮ Ả A KÌ MÔN GI –
I TÍCH 1 Học kì 2017.1
Khóa: K62. Mã HP: MI1111. Nhóm ngành 1. Th i gian: 60 phút ờ
Chú ý: Thí sinh không được sử dụng tài liệu và giám thị phải ký xác nh n s ậ
ố đề vào bài thi. Câu 1. Tìm hàm s ố ngược c a hàm s ủ
ố y 2arcsin x, x 1 ; 1 . 1 arctan khi x 0, Câu 2. Tìm a để hàm s ố y x liên t c t ụ ại x 0 . a khi x 0 ln 4
x arcsin x ln x
Câu 3. Tính I lim . 3 x0 x
Câu 4. Tính vi phân c a hàm s ủ
ố y ln tan 2x .
Câu 5. Tìm cực trị c a hàm s ủ ố 2 2
y 2x ln x+3x 4x ln x 4x . Câu 6. x
Tính I lim sin x . tan x0
Câu 7. Tính tích phân 2 x xe cos xdx .
Câu 8. Tính tích phân x
1 arccot 2x dx .
Câu 9. Tìm nghiệm xấp xỉ thứ 6 của phương trình 5
x x 10 theo phương pháp Newton với xấp xỉ u ban đầ
x 2 , (quy tròn đến 9 10 ). 1
Câu 10. Tính bán kính lớn nhất c a m ủ t qu ộ
ả cầu có thể di chuyển vào được m t c ộ ng hình Parabol v ổ ới kích
thước như hình vẽ bên.
VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG VÀ TIN HỌC Đề 4 ĐỀ THI GIỮ Ả A KÌ MÔN GI –
I TÍCH 1 Học kì 2017.1
Khóa: K62. Mã HP: MI1111. Nhóm ngành 1. Th i gian: 60 phút ờ
Chú ý: Thí sinh không được sử dụng tài liệu và giám thị phải ký xác nhận số đề vào bài thi. Câu 1. Tìm hàm s ố ngược c a hàm s ủ
ố y 3arccos x , x 1 ; 1 . 1 arccot khi x 0, Câu 2. Tìm a để hàm s ố y x liên t c t ụ ại x 0 . a khi x 0 ln 3
x arcsin x lnx
Câu 3. Tính I lim . 2 x0 x
Câu 4. Tính vi phân c a hàm s ủ
ố y ln cot 2x .
Câu 5. Tìm cực trị c a hàm s ủ ố 2 2
y 2x ln x x 2x ln x 2x . Câu 6. x
Tính I lim tan x . sin x0
Câu 7. Tính tích phân 2 x xe sin xdx .
Câu 8. Tính tích phân x
1 arctan 3x dx .
Câu 9. Tìm nghiệm xấp xỉ thứ 6 của phương trình 4
x x 10 theo phương pháp Newton với xấp xỉ u ban đầ
x 2 , (quy tròn đến 9 10 ). 1
Câu 10. Tính bán kính lớn nhất c a m ủ t qu ộ
ả cầu có thể di chuyển vào được m t c ộ ng hình Parabol v ổ ới kích
thước như hình vẽ bên.
VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG VÀ TIN HỌC Đề 5 ĐỀ THI GIỮ Ả A KÌ MÔN GI –
I TÍCH 1 Học kì 2017.1
Khóa: K62. Mã HP: MI1112. Nhóm ngành 2. Th i gian: 60 phút ờ
Chú ý: Thí sinh không được sử dụng tài liệu và giám thị phải ký xác nh n s ậ
ố đề vào bài thi. Câu 1. Tìm t nh và t ập xác đị ập giá trị c a hàm s ủ
ố y sinarccos x .
Câu 2. So sánh cặp vô cùng bé sau đây khi x 0: 3 2
x x sin x , x 3 1 cos x .
Câu 3. Tìm hàm ngược của hàm số 2 y x 2 ,
x x 1, . Câu 4. 1 Tìm và phân lo n c ại điểm gián đoạ ủa hàm s ố 2 y x arctan . x 3 h4 81 Câu 5. Tìm m t hàm s ộ
ố f x và s ố thực sao cho a lim
f a . h 0 h 2 Câu 6. 1 cos 2 x 2 x Tính giới hạn lim . 4 x 0 x x Câu 7. x a Tìm
a để đẳng thức sau đúng lim e .
x x a Câu 8. 9 Cho y 2
ln 1 x x . Tính đạo hàm cấp cao y 0 . Câu 9. Cho ba s
ố thực a, b, c thỏa mãn a b c 0 . Ch ng minh r ứ ằng phương trình 2
2ax 4bx 5c 0 có ít
nhất một nghiệm thuộc khoảng 1, . 2
ax bln cos x
Câu 10. Tìm a,b sao cho ℝ lim 1. 4 x 0 x
VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG VÀ TIN HỌC Đề 6 ĐỀ THI GIỮ Ả A KÌ MÔN GI –
I TÍCH 1 Học kì 2017.1
Khóa: K62. Mã HP: MI1112. Nhóm ngành 2. Th i gian: 60 phút ờ
Chú ý: Thí sinh không được sử dụng tài liệu và giám thị phải ký xác nh n s ậ
ố đề vào bài thi. Câu 1. Tìm t nh và t ập xác đị ập giá trị c a hàm s ủ
ố y cosarcsin x .
Câu 2. So sánh cặp vô cùng bé sau đây khi x 0: x 2 3
x sin x , x 3 1 cos x .
Câu 3. Tìm hàm ngược của hàm số 2 y x 2 ,
x x 1, . Câu 4. 1 Tìm và phân lo n c ại điểm gián đoạ ủa hàm s ố 3 y x arctan . x 2 h5 32 Câu 5. Tìm m t hàm s ộ
ố f x và s ố thực sao cho a lim
f a. h 0 h 2 Câu 6. 1 cos 4x 8 x Tính giới hạn lim . 4 x 0 x x Câu 7. x a Tìm
a để đẳng thức sau đúng lim e .
x x a Câu 8. 9 Cho y 2
ln 1 x x . Tính đạo hàm cấp cao y 0 . Câu 9. Cho ba s
ố thực a, b, c thỏa mãn a b c 0 . Ch ng minh r ứ ằng phương trình 2
2ax 3bx 4c 0 có ít
nhất một nghiệm thuộc khoảng 1, .
ax bsin sin x
Câu 10. Tìm a,b sao cho ℝ lim 1. 3 x 0 x
VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG VÀ TIN HỌC Đề 7 ĐỀ THI GIỮ Ả A KÌ MÔN GI –
I TÍCH 1 Học kì 2017.1
Khóa: K62. Mã HP: MI1113. Nhóm ngành 3. Th i gian: 60 phút ờ
Chú ý: Thí sinh không được sử dụng tài liệu và giám thị phải ký xác nh n s ậ
ố đề vào bài thi. 1 2 Câu 1(1đ). Tìm và phân lo n c ại điểm gián đoạ a hàm s ủ ố : ( 1) ( ) 3x x f x x
Câu 2(1đ). So sánh các vô cùng bé sau, khi x 1: → 3 ( x 1) (x) e 1; (x) cot 2 1 Câu 3(1đ). x 1 x Tính lim x 0 1 x ln x Câu 4(1đ). Tìm c c tr ự ị hàm s ố 5 2 f (x) ( x x 1) Câu 5(1đ). Tính 2 arcsin xdx
Câu 6(1đ). Viết công th c Maclaurin cho hàm ứ 2
y x sin x đến lũy thừa 11 x Câu 7(1đ). Cho x
y x | x 2 |. Tính y '(1); y '(2). 1 Câu 8(1đ). Tính dx 8 6 x x 4 Câu 9(1đ) . (x 1) Cho f (x) ln(2 x) . Tính 10 d f (1). 5!
Câu 10(1đ). Cho a b c d .CMR phương trình 5 4 3
6ax 5bx 4cx d 0 có nghiệm trong khoảng (-1;0)
VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG VÀ TIN HỌC Đề 8 ĐỀ THI GIỮ Ả A KÌ MÔN GI –
I TÍCH 1 Học kì 2017.1
Khóa: K62. Mã HP: MI1113. Nhóm ngành 3. Th i gian: 60 phút ờ
Chú ý: Thí sinh không được sử dụng tài liệu và giám thị phải ký xác nhận số đề vào bài thi. 1 2 Câu 1(1đ). Tìm và phân lo n c ại điểm gián đoạ a hàm s ủ ố : ( 2) (1 ) ( ) 2 x x f x 2 Câu 2(1đ). 3 x x
So sánh các vô cùng bé sau, khi x 1: → ( 1) (x) e 1; (x) cot 2 x Câu 3(1đ). x sin x Tính lim x 0 1 x x Câu 4(1đ). Tìm c c tr ự ị hàm s ố 5 2 f (x) ( x x 1) Câu 5(1đ). Tính 2 arccos xdx
Câu 6(1đ). Viết công th c Maclaurin cho hàm ứ 2
y x cos x đến lũy thừa 9 x Câu 7(1đ). Cho x
y x | x 1|. Tính y '(1); y '(2). Câu 8(1đ). 1 Tính dx 8 6 x x 4 Câu 9(1đ) . (x 2) Cho f (x) ln(3 x) . Tính 10 d f (2). 5!
Câu 10(1đ). Cho a b c d .CMR phương trình 5 4 3
6ax 5bx 4cx d 0 có nghiệm trong khoảng (0;1)
VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG VÀ TIN HỌC Đề 2 ĐỀ THI GIỮ Ả A KÌ MÔN GI –
I TÍCH 1 Học kì 20161
Khóa: K61. Thời gian: 60 phút
Chú ý: Thí sinh không được sử dụng tài liệu và giám thị phải ký xác nhận số đề vào bài thi. Câu 1. Tìm t nh và t ập xác đị ập giá trị c a hàm s ủ
ố y arccos sin 2x .
Câu 2. So sánh cặp vô cùng bé sau đây khi x 0: 5 4 5 x
x x , tan x x e 1 . t an , x neu x 0
Câu 3. Tính f 0 , biết f x . 2 x , x neu x 0 b a b a
Câu 4. Chứng minh rằng
arctan b arctan a
với mọi 0 a b. 2 2 1 b 1 a
sinx ln1 x
Câu 5. Tính giới hạn lim . 2 x 0 x Câu 6. x
Tìm các cực trị c a hàm s ủ ố sin y
trong khoảng 0, 2 . 2 cos x Câu 7. 1 Tính tích phân dx . 2 x 2016 x
Câu 8. Cho f x , g x là các hàm s
ố xác định trên và tuần hoàn với chu kì lần lượt là T 0, T 0 . Biết tỉ 1 2 T số 1 là m t s ộ h
ố ữu tỉ. Chứng minh rằng f x gx t hàm s cũng là mộ ố tuần hoàn. T2
Câu 9. Tính đạo hàm cấp cao 10 y 0 với 2 x y x e .
Câu 10. Tính tích phân x 2 ln x x 1 dx .
VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG VÀ TIN HỌC Đề 3 ĐỀ THI GIỮ Ả A KÌ MÔN GI –
I TÍCH 1 Học kì 2016.1
Khóa: K61. Thời gian: 60 phút
Chú ý: Thí sinh không được sử dụng tài liệu và giám thị phải ký xác nhận số đề vào bài thi. Câu 1. x 1
Tìm hàm ngược của hàm số sau y . 2 x 1 x Câu 2. e 1 Tính giới hạn lim . x 0 2 x x Câu 3. 1 Điểm x n lo là điểm gián đoạ ại gì c a hàm s ủ
ố f x . 2 tan 1 2 x
Câu 4. Sử d ng vi phân, tính g ụ ần đúng 3 7, 97 . 60 Câu 5. 1
Tính đạo hàm cấp cao . 2 x x 1 x e Câu 6. Tính giới hạn 1 lim x . 2 x 0 x
Câu 7. Tính tích phân 3 x arctan xdx . Câu 8. Tính đạo hàm cấp cao 9 y
0 với yx arccot x . 2016t x 2 Câu 9. 1 t Tìm các tiệm cận c ng cong cho b ủa đườ
ởi phương trình tham số . 2 2016t y 3 1 t Câu 10. x 1 Tính tích phân 1 x 1 ln x dx . x
VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG VÀ TIN HỌC Đề 5 ĐỀ THI GIỮ Ả A KÌ MÔN GI –
I TÍCH 1 Học kì 20161
Khóa: K61. Thời gian: 60 phút
Chú ý: Thí sinh không được sử dụng tài liệu và giám thị phải ký xác nh n s ậ
ố đề vào bài thi.
Câu 1. Xét tính chẵn lẻ c a hàm s ủ
ố y tan sin x.
Câu 2. Tìm m để hàm s sau liên t ố c t ụ ại x 1. 2 f x
x mx x 1, neu x 1 . 1 , m neu x 1 2x Câu 3. e 1 Tính giới hạn lim .
x 0 ln1 3x 50
Câu 4. Tính đạo hàm cấp cao 2
x sin 2x . l n 1 x sin x
Câu 5. Tính giới hạn lim . 2 x 0 x 2x
Câu 6. Tìm các cực trị c a hàm s ủ sau ố y . 2 x 1
Câu 7. Tính tích phân 2 x sin 2xdx .
Câu 8. Hãy chỉ ra m t hàm s ộ
ố f x xác định trên , liên t ℝ c t
ụ ại các điểm x 1, x 2 nhưng không có đao 0 1 hàm tại các điểm này. xdx
Câu 9. Tính tích phân . 2 x 2 2 x 3 Câu 10. d
Tìm f x nếu biết f x 2 2016 x . dx