




Preview text:
Dựa trên nội dung giáo trình Tiền tệ và Thị trường tài chính, dưới đây là tổng hợp
các khái niệm và vai trò quan trọng: 1. Lãi suất
Khái niệm: Lãi suất là chi phí đi vay hoặc thu nhập từ việc cho vay vốn, thường
được thể hiện dưới dạng phần trăm của số tiền gốc trong một khoảng thời gian nhất định.
Các loại lãi suất cơ bản:
● Lãi suất danh nghĩa: Lãi suất chưa điều chỉnh lạm phát.
● Lãi suất thực: Lãi suất danh nghĩa đã điều chỉnh lạm phát, phản ánh sức mua
thực tế của khoản tiền lãi.
● Lãi suất cố định: Lãi suất không thay đổi trong suốt thời hạn vay.
● Lãi suất thả nổi: Lãi suất có thể thay đổi định kỳ theo điều kiện thị trường.
● Lãi suất cơ bản: Lãi suất do Ngân hàng Trung ương công bố, làm cơ sở để
các tổ chức tín dụng xác định lãi suất kinh doanh.
Các yếu tố ảnh hưởng đến sự hình thành lãi suất:
● Cung và cầu vốn: Khi cung vốn lớn hơn cầu vốn, lãi suất có xu hướng giảm và ngược lại.
● Lạm phát dự kiến: Lãi suất thường tăng khi lạm phát dự kiến cao để bù đắp
sự mất giá của tiền tệ.
● Chính sách tiền tệ: Ngân hàng Trung ương có thể điều chỉnh lãi suất thông
qua các công cụ như lãi suất tái chiết khấu, nghiệp vụ thị trường mở.
● Rủi ro: Các yếu tố rủi ro như rủi ro vỡ nợ, rủi ro thanh khoản có thể làm tăng lãi suất.
Vai trò của lãi suất trong việc điều tiết các hoạt động kinh tế:
● Huy động – phân bổ vốn: Lãi suất cao khuyến khích tiết kiệm và thu hút vốn,
trong khi lãi suất thấp thúc đẩy đầu tư.
● Kiểm soát lạm phát: Tăng lãi suất có thể giảm lượng tiền trong lưu thông, kiềm chế lạm phát.
● Điều chỉnh tiêu dùng và đầu tư: Lãi suất thấp kích thích tiêu dùng và đầu tư
thông qua việc giảm chi phí vay vốn, ngược lại lãi suất cao sẽ kìm hãm.
2. Lãi suất tái chiết khấu
a) Khái niệm, cơ chế vận hành và ảnh hưởng:
● Khái niệm: Lãi suất tái chiết khấu là lãi suất mà Ngân hàng Trung ương
(NHTW) áp dụng khi cho các ngân hàng thương mại (NHTM) vay tiền thông
qua việc mua lại các giấy tờ có giá (ví dụ: hối phiếu, tín phiếu kho bạc) chưa đến hạn thanh toán.
● Cơ chế vận hành: Các NHTM có thể tái chiết khấu các giấy tờ có giá này tại
NHTW để bổ sung dự trữ hoặc đáp ứng nhu cầu thanh khoản. Lãi suất tái
chiết khấu càng thấp, các NHTM càng dễ dàng tiếp cận nguồn vốn từ NHTW.
● Ảnh hưởng đến cung tiền và hoạt động tín dụng:
○ Ảnh hưởng đến cung tiền: Giảm lãi suất tái chiết khấu khuyến khích
NHTM vay tiền từ NHTW, làm tăng dự trữ của NHTM, từ đó tăng khả
năng cho vay và mở rộng cung tiền trong nền kinh tế. Ngược lại, tăng
lãi suất tái chiết khấu sẽ thu hẹp cung tiền.
○ Ảnh hưởng đến hoạt động tín dụng: Khi NHTM có nhiều dự trữ hơn
nhờ lãi suất tái chiết khấu thấp, họ có thể giảm lãi suất cho vay đối với
khách hàng, kích thích nhu cầu vay vốn và thúc đẩy hoạt động tín dụng.
b) Tác động của công cụ này đối với việc thực hiện các mục tiêu vĩ mô:
● Kiểm soát lạm phát và ổn định giá cả: Tăng lãi suất tái chiết khấu giúp thắt
chặt chính sách tiền tệ, giảm cung tiền, từ đó kiềm chế lạm phát và ổn định giá cả.
● Thúc đẩy tăng trưởng: Giảm lãi suất tái chiết khấu giúp nới lỏng chính sách
tiền tệ, khuyến khích đầu tư và tiêu dùng, góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
● Ổn định tài chính: Việc NHTW điều chỉnh lãi suất tái chiết khấu có thể hỗ trợ
các NHTM khi gặp khó khăn về thanh khoản, góp phần duy trì sự ổn định của hệ thống tài chính.
3. Thị trường chứng khoán
Khái niệm: Thị trường chứng khoán là nơi diễn ra các hoạt động mua bán, trao đổi
các loại chứng khoán (như cổ phiếu, trái phiếu, chứng chỉ quỹ...). Đây là một bộ
phận quan trọng của thị trường tài chính. Chức năng cơ bản:
● Chức năng huy động vốn: Là kênh huy động vốn dài hạn và trung hạn cho
các doanh nghiệp và chính phủ.
● Chức năng cung cấp môi trường đầu tư: Tạo cơ hội cho các nhà đầu tư đa
dạng hóa danh mục và tìm kiếm lợi nhuận.
● Chức năng tạo lập giá: Giá chứng khoán được hình thành dựa trên cung cầu,
phản ánh kỳ vọng của thị trường về hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
● Chức năng thanh khoản: Giúp các nhà đầu tư dễ dàng mua bán chứng khoán
để chuyển đổi thành tiền mặt.
● Chức năng công khai hóa thông tin: Buộc các tổ chức phát hành phải công bố
thông tin minh bạch, giúp tăng cường sự tin cậy và hiệu quả của thị trường.
Vai trò của thị trường chứng khoán trong nền kinh tế thị trường và tác động:
Thị trường chứng khoán đóng vai trò quan trọng trong việc huy động vốn đầu tư cho nền kinh tế. Cụ thể:
● Huy động vốn cho doanh nghiệp: Các công ty có thể phát hành cổ phiếu hoặc
trái phiếu để huy động vốn từ công chúng, thay vì chỉ dựa vào nguồn vốn vay
ngân hàng. Điều này giúp doanh nghiệp có được nguồn vốn lớn, dài hạn để
thực hiện các dự án đầu tư, mở rộng sản xuất kinh doanh.
● Huy động vốn cho chính phủ: Chính phủ phát hành trái phiếu để tài trợ cho
các dự án công, bù đắp thâm hụt ngân sách.
● Phân bổ tài chính hiệu quả: Thông qua cơ chế giá cả và thông tin, thị trường
chứng khoán giúp dòng vốn chảy vào các doanh nghiệp có hiệu quả hoạt
động tốt, có tiềm năng phát triển, từ đó tối ưu hóa việc phân bổ nguồn lực tài chính trong nền kinh tế.
● Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế: Bằng cách cung cấp vốn cho các hoạt động
đầu tư và kinh doanh, thị trường chứng khoán góp phần thúc đẩy sản xuất,
tạo việc làm và tăng trưởng tổng sản phẩm quốc nội (GDP).
4. Nghiệp vụ thị trường mở
Khái niệm: Nghiệp vụ thị trường mở (OMO) là hoạt động mua bán các giấy tờ có giá
(chủ yếu là tín phiếu kho bạc, trái phiếu chính phủ) giữa Ngân hàng Trung ương
(NHTW) và các ngân hàng thương mại (NHTM) trên thị trường mở.
Nội dung và cơ chế hoạt động:
● Nội dung: NHTW có thể mua vào hoặc bán ra các giấy tờ có giá.
○ NHTW mua vào: Khi NHTW mua các giấy tờ có giá từ NHTM, tiền từ
NHTW sẽ chảy vào dự trữ của NHTM, làm tăng lượng tiền cơ sở và
khả năng cho vay của NHTM.
○ NHTW bán ra: Khi NHTW bán các giấy tờ có giá cho NHTM, NHTM sẽ
phải dùng tiền dự trữ để mua, làm giảm lượng tiền cơ sở và khả năng cho vay của NHTM.
● Cơ chế hoạt động: Nghiệp vụ thị trường mở tác động trực tiếp đến lượng tiền
dự trữ của các NHTM, từ đó ảnh hưởng đến lãi suất trên thị trường liên ngân
hàng và khả năng tạo tiền của hệ thống ngân hàng.
Vai trò của nghiệp vụ thị trường mở trong việc điều tiết cung tiền, lãi suất thị trường
và ổn định kinh tế vĩ mô:
● Điều tiết cung tiền: Đây là công cụ linh hoạt và hiệu quả nhất của NHTW để
điều chỉnh cung tiền trong nền kinh tế.
○ Để tăng cung tiền: NHTW mua vào giấy tờ có giá.
○ Để giảm cung tiền: NHTW bán ra giấy tờ có giá.
● Điều tiết lãi suất thị trường: Bằng cách thay đổi cung tiền, NHTW có thể tác
động đến lãi suất ngắn hạn trên thị trường liên ngân hàng. Khi cung tiền tăng,
lãi suất có xu hướng giảm và ngược lại.
● Ổn định kinh tế vĩ mô:
○ Kiểm soát lạm phát: Khi lạm phát có nguy cơ tăng cao, NHTW có thể
bán giấy tờ có giá để giảm cung tiền, từ đó kiềm chế lạm phát.
○ Thúc đẩy tăng trưởng: Trong giai đoạn suy thoái, NHTW có thể mua
giấy tờ có giá để tăng cung tiền, giảm lãi suất, kích thích đầu tư và tiêu
dùng, hỗ trợ tăng trưởng kinh tế.
○ Ổn định thị trường tài chính: Nghiệp vụ thị trường mở giúp NHTW chủ
động can thiệp để ổn định thanh khoản và lãi suất trên thị trường tiền tệ.
5. Thị trường tài chính
Khái niệm: Thị trường tài chính là một tập hợp các cơ chế và thỏa thuận cho phép
trao đổi, mua bán các tài sản tài chính (tiền, chứng khoán, công cụ phái sinh...). Đây
là nơi gặp gỡ của những người có vốn nhàn rỗi và những người có nhu cầu về vốn. Cấu trúc cơ bản:
Thị trường tài chính thường được phân loại theo nhiều cách: ● Theo kỳ hạn vốn:
○ Thị trường tiền tệ: Nơi diễn ra các giao dịch vốn ngắn hạn (dưới 1
năm), bao gồm thị trường liên ngân hàng, thị trường tín phiếu kho bạc,
thị trường chứng chỉ tiền gửi...
○ Thị trường vốn: Nơi diễn ra các giao dịch vốn dài hạn (trên 1 năm),
bao gồm thị trường cổ phiếu, thị trường trái phiếu, thị trường thế chấp...
● Theo phương thức tổ chức:
○ Thị trường sơ cấp: Nơi các chứng khoán mới được phát hành lần đầu tiên.
○ Thị trường thứ cấp: Nơi các chứng khoán đã phát hành được mua bán, trao đổi lại.
● Theo công cụ: Thị trường cổ phiếu, thị trường trái phiếu, thị trường phái sinh... Chức năng cơ bản:
● Chức năng tập trung và phân phối vốn: Thu hút nguồn vốn từ những người
có vốn dư thừa và chuyển giao cho những người có nhu cầu sử dụng vốn hiệu quả.
● Chức năng tạo lập giá: Xác định giá của các tài sản tài chính dựa trên cung cầu thị trường.
● Chức năng cung cấp thanh khoản: Giúp các nhà đầu tư dễ dàng chuyển đổi
tài sản tài chính thành tiền mặt khi cần.
● Chức năng giảm thiểu rủi ro: Cung cấp các công cụ và cơ chế để các bên
tham gia quản lý và giảm thiểu rủi ro.
Vai trò của thị trường tài chính đối với huy động vốn, phân bổ nguồn lực và thúc đẩy
tăng trưởng kinh tế, đặc biệt trong bối cảnh hội nhập:
● Huy động vốn hiệu quả: Thị trường tài chính là kênh huy động vốn đa dạng
và linh hoạt cho cả doanh nghiệp và chính phủ, bổ sung cho kênh tín dụng
ngân hàng truyền thống. Điều này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh hội
nhập khi nhu cầu vốn cho phát triển tăng cao.
● Phân bổ nguồn lực tối ưu: Thông qua cơ chế giá cả và thông tin, thị trường
tài chính giúp dẫn vốn đến những lĩnh vực, doanh nghiệp có tiềm năng sinh
lời cao và hiệu quả sử dụng vốn tốt nhất. Điều này góp phần tối ưu hóa việc
phân bổ các nguồn lực khan hiếm của nền kinh tế.
● Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế: Bằng cách cung cấp vốn, giảm chi phí giao
dịch, và tạo ra một môi trường đầu tư năng động, thị trường tài chính thúc
đẩy đầu tư, đổi mới sáng tạo, mở rộng sản xuất kinh doanh, từ đó góp phần
quan trọng vào tăng trưởng kinh tế bền vững.
● Trong bối cảnh hội nhập:
○ Thu hút vốn đầu tư nước ngoài: Một thị trường tài chính phát triển,
minh bạch sẽ thu hút vốn đầu tư gián tiếp nước ngoài (FII), bổ sung
nguồn lực cho phát triển kinh tế.
○ Tăng cường khả năng cạnh tranh: Giúp các doanh nghiệp trong nước
tiếp cận được các nguồn vốn đa dạng hơn với chi phí cạnh tranh hơn,
nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
○ Tích hợp vào hệ thống tài chính toàn cầu: Thị trường tài chính phát
triển giúp một quốc gia hội nhập sâu rộng hơn vào hệ thống tài chính
toàn cầu, tạo điều kiện thuận lợi cho giao thương và đầu tư quốc tế.
Bạn có muốn đi sâu hơn vào bất kỳ mục nào trong số này không?