



















Preview text:
lOMoAR cPSD| 58504431
1. Khí nhà kính là gì và gồm những loại khí nào? Hãy lấy các ví dụ về các khí nhà kính
phát sinh từ các hoạt động của con người.
Khí nhà kính là loại khí năm trong bầu khí quyển (TN or NT) có khả năng hấp thụ bức xạ
sóng dài (bx hồng ngoại đc phản xạ từ bề mặt TĐ vào vũ trụ sau đó phân tán nhiệt cho TĐ (IPCC 1996)
Dưới đây là các khí nhà kính chính phát sinh từ hoạt động của con người và các nguồn cụ thể:
1. Carbon Dioxide (CO₂) o
Đốt nhiên liệu hóa thạch: Xe cộ, nhà máy nhiệt
điện, sản xuất công nghiệp, và sưởi ấm.
o Chặt phá rừng: Làm giảm khả năng hấp thụ CO₂ của cây cối.
o Sản xuất xi măng: Quá trình nung đá vôi để tạo ra clinker phát thải CO₂. 2. Methane (CH₄) o
Chăn nuôi gia súc: Quá trình tiêu hóa của động vật nhai lại như bò và cừu
tạo ra CH₄. o Xử lý chất thải hữu cơ: Bãi rác và quá trình phân hủy kỵ khí trong xử lý rác thải.
o Sản xuất năng lượng: Khai thác và vận chuyển dầu khí, khai thác than đá.
o Canh tác lúa nước: Phát thải CH₄ từ đất ngập nước.
3. Nitrous Oxide (N₂O) o Sử dụng phân bón hóa học: Quá trình chuyển hóa nitơ trong đất giải
phóng N₂O. o Chăn nuôi: Phân gia súc và chất thải động vật.
o Công nghiệp hóa học: Sản xuất axit nitric và axit adipic.
o Đốt nhiên liệu sinh học và hóa thạch: Tạo ra N₂O trong quá trình cháy.
2. Giải thích hiệu ứng nhà kính tự nhiên và hiệu ứng nhà kính nhân tạo.
- Hiệu ứng nhà kính tự nhiên
Hiệu ứng nhà kính tự nhiên là một quá trình tự nhiên giúp giữ nhiệt trong bầu khí quyển để duy trì nhiệt độ Trái Đất ở mức phù hợp cho sự sống. Cơ chế hoạt động:
1. Bức xạ mặt trời: Năng lượng từ Mặt Trời chiếu vào Trái Đất dưới dạng ánh sáng và bức xạ nhiệt.
2. Hấp thụ và phản xạ: Một phần năng lượng được hấp thụ bởi bề mặt Trái Đất, làm nóng bề mặt. Phần còn lại được phản xạ trở lại vào không
gian dưới dạng bức xạ hồng ngoại.
3. Giữ nhiệt: Một phần bức xạ hồng ngoại này bị các khí nhà kính trong khí quyển (như CO₂, CH₄, N₂O, và hơi nước) hấp thụ và giữ lại, khiến
nhiệt không thoát hoàn toàn ra không gian.
- Hiệu ứng nhà kính nhân tạo
Hiệu ứng nhà kính nhân tạo xảy ra khi con người làm tăng nồng độ khí nhà kính trong khí quyển, khiến nhiệt lượng bị giữ lại nhiều hơn bình thường,
dẫn đến sự ấm lên toàn cầu. •
Hoạt động công nghiệp: Đốt nhiên liệu hóa thạch (than, dầu, khí đốt) để sản xuất năng lượng, phát thải CO₂ và CH₄. •
Chặt phá rừng: Giảm khả năng hấp thụ CO₂ của cây xanh. •
Nông nghiệp và chăn nuôi: Phát thải CH₄ từ động vật và N₂O từ phân bón hóa học. •
Quản lý rác thải: Phát thải CH₄ từ các bãi rác. •
Sử dụng hóa chất: Phát thải HFC, PFC và SF₆ từ thiết bị làm lạnh và công nghiệp. Hậu quả: •
Nhiệt độ toàn cầu tăng: Gây biến đổi khí hậu với các hiện tượng cực đoan như hạn hán, bão lũ, và nước biển dâng. •
Rối loạn hệ sinh thái: Gây nguy cơ tuyệt chủng nhiều loài. •
Ảnh hưởng con người: Thiếu nước sạch, mất mùa, tăng bệnh tật liên quan đến khí hậu. Đặc điểm
Hiệu ứng nhà kính tự nhiên
Hiệu ứng nhà kính nhân tạo Nguyên nhân
Do khí nhà kính tự nhiên (CO₂, CH₄, N₂O, hơi nước). Do hoạt động của con người làm tăng nồng độ khí nhà kính. Vai trò
Giúp duy trì nhiệt độ ổn định, cần thiết cho sự sống. Gây ấm lên toàn cầu và biến đổi khí hậu.
Tác động đến môi trường Cân bằng sinh thái tự nhiên.
Gây rối loạn sinh thái, thiên tai, nước biển dâng. Tiêu chí
Sự ấm lên toàn cầu
Biến đổi khí hậu
- Là sự gia tăng nhiệt độ trung bình của bề mặt Trái Đất do
- Là sự thay đổi lâu dài trong các yếu tố khí hậu (nhiệt độ, lượng mưa, Khái niệm
nồng độ khí nhà kính trong khí quyển tăng cao.
gió, mực nước biển,...) ở phạm vi địa phương hoặc toàn cầu.
Nguyên nhân - Chủ yếu do sự gia tăng phát thải khí nhà kính (CO₂, CH₄,
- Bao gồm cả nguyên nhân tự nhiên (núi lửa, quỹ đạo Trái Đất) và nhân chính
N₂O) từ hoạt động của con người.
tạo (phát thải khí nhà kính, chặt phá rừng).
- Thay đổi thời tiết cực đoan (hạn hán, bão lũ), thay đổi mùa vụ, nước Biểu hiện
- Nhiệt độ trung bình của Trái Đất tăng dần theo thời gian. biển dâng, băng tan. lOMoAR cPSD| 58504431 Phạm vi ảnh hưởng
- Tập trung vào nhiệt độ toàn cầu.
- Bao quát nhiều yếu tố khí hậu và môi trường. Thời gian xảy
- Bao gồm cả biến đổi ngắn hạn (mùa) và dài hạn (hàng chục hoặc hàng ra
- Xu hướng tăng nhiệt độ rõ rệt từ cuối thế kỷ 19 đến nay. trăm năm).
- Gây ra các hậu quả nghiêm trọng đối với hệ sinh thái, con người và Tác động
- Là nguyên nhân chính dẫn đến biến đổi khí hậu. kinh tế.
Mối quan hệ - Là một khía cạnh của biến đổi khí hậu.
- Bao gồm cả sự ấm lên toàn cầu và các hiện tượng khí hậu khác.
3. Phân biệt sự ấm lên toàn cầu và BĐKH.
4. Phân tích các biểu hiện của BĐKH. Hãy lấy các ví dụ thực tiễn để minh họa.
1. Gia tăng nhiệt độ trung bình toàn cầu Biểu hiện: o
Nhiệt độ trung bình của Trái Đất đã
tăng khoảng 1.1°C kể từ thời kỳ tiền công nghiệp.
o Các năm gần đây liên tục ghi nhận nhiệt độ cao kỷ lục. •
Ví dụ thực tiễn: o
Năm 2023, nhiều khu vực như châu Âu và Bắc Mỹ đã trải qua các đợt nắng nóng gay gắt, với nhiệt độ lên tới
45-50°C ở một số nơi. o
Các sông băng trên dãy Himalaya và Andes đang tan chảy nhanh chóng, ảnh hưởng đến nguồn nước của hàng
triệu người. 2. Tăng tần suất và cường độ các hiện tượng thời tiết cực đoan Biểu hiện: o
Lũ lụt, hạn hán, bão lốc, và
sóng nhiệt xảy ra thường xuyên hơn, với sức tàn phá ngày càng lớn. •
Ví dụ thực tiễn: o
Siêu bão Haiyan (2013): Tấn công Philippines với sức gió lên tới 315 km/h, gây thiệt hại nghiêm trọng về người và tài sản. o
Lũ lụt ở Trung Quốc (2020): Lượng mưa lớn kỷ lục gây lũ lụt nghiêm trọng trên sông Dương Tử, ảnh hưởng
đến hàng triệu người. 3. Mực nước biển dâng cao Biểu hiện: o
Do băng tan và nước biển ấm lên, mực nước biển trung bình
toàn cầu đã tăng khoảng 20-25 cm trong thế kỷ qua. •
Ví dụ thực tiễn: o
Maldives, một quốc đảo ở Ấn Độ Dương, đang đối mặt với nguy cơ ngập hoàn toàn vào cuối thế kỷ này nếu
mực nước biển tiếp tục dâng. o
Tại Việt Nam, đồng bằng sông Cửu Long bị xâm nhập mặn ngày càng nghiêm trọng, ảnh hưởng đến nông
nghiệp và sinh kế của người dân.
4. Băng tan ở các vùng cực và trên núi cao •
Biểu hiện: o Lớp băng ở Bắc Cực và Nam Cực đang giảm diện tích và khối lượng một cách nhanh chóng. •
Ví dụ thực tiễn: o
Theo các nhà khoa học, Bắc Cực có thể hoàn toàn không còn băng vào mùa hè trước năm 2050 nếu xu hướng hiện tại tiếp tục. o
Sông băng Gangotri trên dãy Himalaya đã giảm khoảng 1 km chiều dài trong vòng 50 năm qua. 5. Thay đổi
mô hình mưa và khí hậu Biểu hiện: o
Một số khu vực trải qua mưa lớn bất thường, trong khi những nơi khác lại khô hạn kéo dài. •
Ví dụ thực tiễn: o
Châu Phi: Hạn hán nghiêm trọng ở vùng Sừng Châu Phi, đặc biệt là Somalia, gây ra
khủng hoảng lương thực cho hàng triệu người. o
Châu Âu: Các trận mưa lớn ở Đức và Bỉ vào năm 2021 đã gây ra lũ quét, làm thiệt mạng hàng trăm người. 6.
Biến đổi hệ sinh thái và sự tuyệt chủng của nhiều loài Biểu hiện: o
Môi trường sống tự nhiên bị thay đổi hoặc mất đi,
dẫn đến nguy cơ tuyệt chủng của nhiều loài. •
Ví dụ thực tiễn: o
Rạn san hô Great Barrier ở Úc đã bị tẩy trắng trên diện rộng do nước biển ấm lên, đe
dọa đa dạng sinh học dưới đại dương. o
Gấu Bắc Cực đang mất dần môi trường sống vì băng biển thu hẹp.
7. Ảnh hưởng đến nông nghiệp và an ninh lương thực Biểu hiện: o BĐKH làm thay đổi
mùa vụ, giảm năng suất cây trồng và gia tăng dịch bệnh nông nghiệp.
Ví dụ thực tiễn: o
Việt Nam: Vùng đồng bằng sông Cửu Long, vựa lúa lớn nhất cả nước, đang giảm sản
lượng lúa vì hạn mặn.
o Châu Phi: Hạn hán kéo dài gây giảm năng suất cây trồng, dẫn đến tình trạng đói nghèo lan rộng. 5.
Phân tích các nguyên nhân gây ra BĐKH. Hãy lấy các ví dụ thực tiễn để minh họa về BĐKH do con người gây ra.
1. Nguyên nhân tự nhiên •
Hoạt động của núi lửa: Khi núi lửa phun trào, chúng thải ra lượng lớn khí CO₂, SO₂ và tro bụi vào khí quyển, ảnh hưởng đến cân bằng năng
lượng của Trái Đất. Ví dụ: Núi lửa Pinatubo (Philippines) phun trào năm 1991 đã làm giảm nhiệt độ toàn cầu tạm thời do lượng lớn khí SO₂
phản xạ ánh sáng Mặt Trời. •
Biến đổi trong quỹ đạo Trái Đất: Thay đổi quỹ đạo hoặc độ nghiêng của Trái Đất có thể ảnh hưởng đến chu kỳ khí hậu (chu kỳ Milankovitch). lOMoAR cPSD| 58504431 •
Hoạt động của Mặt Trời: Sự thay đổi cường độ bức xạ Mặt Trời cũng ảnh hưởng đến nhiệt độ toàn cầu, nhưng tác động này nhỏ so với các
yếu tố nhân tạo hiện nay.
2. Nguyên nhân do con người
Hoạt động của con người đóng vai trò chủ đạo trong việc gia tăng tốc độ biến đổi khí hậu hiện nay, chủ yếu do các hoạt động phát thải khí nhà kính.
2.1. Đốt nhiên liệu hóa thạch •
Nguyên nhân: Việc đốt than đá, dầu mỏ và khí tự nhiên trong công nghiệp, sản xuất điện và giao thông vận tải thải ra lượng lớn CO₂. •
Ví dụ: Trung Quốc và Mỹ là hai quốc gia có lượng khí thải CO₂ cao nhất thế giới, chủ yếu từ sản xuất năng lượng và công nghiệp. 2.2. Phá rừng •
Nguyên nhân: Rừng là nguồn hấp thụ CO₂ tự nhiên, nhưng nạn phá rừng để lấy đất trồng trọt, chăn nuôi hoặc khai thác gỗ đã làm giảm diện tích rừng toàn cầu. •
Ví dụ: Tại Amazon, nạn phá rừng để lấy đất trồng đậu nành và chăn nuôi gia súc đã góp phần làm tăng khí nhà kính và giảm khả năng hấp thụ CO₂.
2.3. Hoạt động nông nghiệp •
Nguyên nhân: Các hoạt động chăn nuôi gia súc thải ra lượng lớn khí metan (CH₄), một khí nhà kính mạnh hơn CO₂. Ngoài ra, việc sử dụng
phân bón hóa học tạo ra khí nitơ oxit (N₂O). •
Ví dụ: Chăn nuôi bò và sản xuất lúa nước tại các quốc gia như Ấn Độ và Việt Nam là nguồn phát thải khí metan lớn.
2.4. Công nghiệp và chất thải •
Nguyên nhân: Các ngành công nghiệp sản xuất xi măng, thép, hóa chất, và xử lý chất thải thải ra khí nhà kính. Rác thải hữu cơ trong bãi rác
cũng phân hủy và tạo ra khí metan. •
Ví dụ: Các bãi rác lớn như Fresh Kills (Mỹ) hoặc Ghazipur (Ấn Độ) là nguồn phát thải khí metan lớn.
2.5. Sử dụng năng lượng không tái tạo •
Nguyên nhân: Sử dụng năng lượng từ các nguồn không tái tạo thay vì năng lượng tái tạo (như mặt trời, gió) làm gia tăng lượng khí thải CO₂. •
Ví dụ: Việc sử dụng dầu diesel trong giao thông tại các nước đang phát triển như Indonesia và Việt Nam vẫn chiếm tỷ lệ cao.
Hậu quả và minh họa thực tiễn •
Nhiệt độ toàn cầu tăng: Báo cáo IPCC 2021 cho thấy nhiệt độ toàn cầu đã tăng 1,1°C so với thời kỳ tiền công nghiệp, gây băng tan và mực nước biển dâng. •
Hiện tượng thời tiết cực đoan: Bão lụt ở Việt Nam (2020) và hạn hán nghiêm trọng tại châu Phi là ví dụ thực tế. •
Hệ sinh thái bị đe dọa: Rạn san hô Great Barrier Reef (Australia) bị tẩy trắng nghiêm trọng do nhiệt độ nước biển tăng. 6. Phân tích các tác
động của BĐKH đến hệ thống tự nhiên và hệ thống kinh tế-xã hội. Hãy lấy các ví dụ thực tiễn để minh họa.
I. Tác động của BĐKH đến hệ thống tự nhiên
1. Thay đổi hệ sinh thái o
Biểu hiện: Sự thay đổi khí hậu khiến môi trường sống của nhiều loài động, thực vật bị thay đổi hoặc mất đi.
Nhiều loài phải di cư để tìm kiếm môi trường sống thích hợp hơn, trong khi một số loài không thể thích nghi và dần bị tuyệt chủng.
o Ví dụ thực tiễn:
▪ Rạn san hô Great Barrier Reef ở Úc: Nước biển ấm lên và ô nhiễm khiến rạn san hô bị tẩy trắng hàng loạt, ảnh hưởng
nghiêm trọng đến đa dạng sinh học dưới biển.
▪ Gấu Bắc Cực: Do băng biển tan chảy, gấu Bắc Cực không còn nơi để săn mồi, đe dọa sự sinh tồn của loài này.
2. Tăng cường tần suất và cường độ các hiện tượng thiên tai o
Biểu hiện: Các hiện tượng thiên tai như bão, lũ lụt, hạn hán, sóng
nhiệt ngày càng trở nên khắc nghiệt và khó lường. Điều này dẫn đến sự phá hủy các hệ sinh thái, làm mất cân bằng môi trường.
o Ví dụ thực tiễn:
▪ Bão Haiyan (2013) tại Philippines: Đây là một trong những cơn bão mạnh nhất từng ghi nhận, gây thiệt hại lớn về người
và tài sản, phá hủy nhiều khu vực sinh thái ven biển.
▪ Hạn hán ở Châu Phi: Hạn hán kéo dài tại vùng Sừng Châu Phi đã làm cạn kiệt nguồn nước, ảnh hưởng đến động vật
hoang dã và các cộng đồng địa phương.
3. Biến đổi thảm thực vật o Biểu hiện: Biến đổi khí hậu làm thay đổi các mẫu hình thời tiết, ảnh hưởng đến sự phát triển của cây trồng và
cây rừng. Sự nóng lên và thiếu nước làm cho một số loài thực vật không thể sinh trưởng và phát triển, ảnh hưởng đến chuỗi dinh dưỡng tự nhiên.
o Ví dụ thực tiễn:
▪ Rừng Amazon: Sự thay đổi khí hậu và chặt phá rừng đã làm giảm diện tích rừng nhiệt đới Amazon, vốn là "lá phổi của
Trái Đất", dẫn đến giảm khả năng hấp thụ CO₂ và tăng khí thải nhà kính.
II. Tác động của BĐKH đến hệ thống kinh tế-xã hội 1. Ảnh hưởng đến nông nghiệp và an ninh lương thực o Biểu hiện: BĐKH làm thay
đổi mùa vụ, ảnh hưởng đến năng suất cây trồng và sự phân bổ nguồn nước, dẫn đến thiếu hụt lương thực và tăng chi phí sản xuất.
o Ví dụ thực tiễn:
▪ Việt Nam: Vùng đồng bằng sông Cửu Long, nơi sản xuất khoảng 50% lượng gạo của cả nước, đang đối mặt với tình trạng
xâm nhập mặn và hạn hán ngày càng nghiêm trọng, làm giảm năng suất lúa và đe dọa an ninh lương thực.
▪ Châu Phi: Các quốc gia như Somalia và Ethiopia đang đối mặt với hạn hán nghiêm trọng, làm giảm năng suất nông
nghiệp và dẫn đến tình trạng đói nghèo và khủng hoảng lương thực. lOMoAR cPSD| 58504431
2. Tác động đến sức khỏe cộng đồng o Biểu hiện: BĐKH có thể gây ra nhiều vấn đề sức khỏe, bao gồm bệnh tật liên quan đến nhiệt độ
cực đoan, ô nhiễm không khí, và bệnh truyền nhiễm do thay đổi điều kiện khí hậu.
o Ví dụ thực tiễn:
▪ Sóng nhiệt ở châu Âu: Sóng nhiệt gia tăng, như các đợt nắng nóng ở Tây Âu vào các năm gần đây, đã gây ra hàng nghìn
ca tử vong do các bệnh liên quan đến nhiệt độ cao, như đột quỵ.
▪ Bệnh sốt rét: Nhiệt độ ấm lên và mưa nhiều hơn ở các khu vực trước đây khô hạn có thể mở rộng phạm vi phát tán của
bệnh sốt rét và các bệnh truyền nhiễm khác.
3. Tác động đến hạ tầng và cơ sở hạ tầng o
Biểu hiện: Các hiện tượng như lũ lụt, bão, và sóng nhiệt gây thiệt hại cho cơ sở hạ tầng,
làm gián đoạn giao thông, sản xuất và dịch vụ.
o Ví dụ thực tiễn:
▪ Bão Katrina (2005) ở Mỹ: Bão Katrina đã gây thiệt hại nặng nề cho New Orleans và các khu vực ven biển, làm hỏng hạ
tầng giao thông, các công trình công cộng, và gây thiệt hại kinh tế lớn.
▪ Lũ lụt ở Pakistan (2010): Lũ lụt đã tàn phá cơ sở hạ tầng, làm hàng triệu người mất nhà cửa, ảnh hưởng đến sản xuất nông
nghiệp và hệ thống cung cấp nước.
4. Di cư và xung đột xã hội o Biểu hiện: Tình trạng mất đất do ngập lụt, hạn hán và xâm nhập mặn có thể khiến hàng triệu người phải di
cư, dẫn đến các cuộc xung đột xã hội và gia tăng sự bất ổn.
o Ví dụ thực tiễn: ▪
Di c ư tại các quốc đả o : Các quốc đảo như Maldives và Kiribati đang phải đối mặt với ng uy cơ mất đất do mực nước biển
dâng, dẫn đến sự di cư của hàng nghìn người dân.
▪ Xung đột ở Syria: Hạn hán nghiêm trọng ở Syria trong những năm 2000 đã góp phần vào cuộc di cư của nhiều người nông
dân và dẫn đến căng thẳng xã hội, là một yếu tố góp phần vào cuộc nội chiến. 7. Phân tích các tác động của BĐKH đến
các ngành kinh tế. Hãy lấy các ví dụ thực tiễn để minh họa.
1. Ngành nông nghiệp
Nông nghiệp là một trong những ngành chịu ảnh hưởng mạnh mẽ nhất từ BĐKH, do sự thay đổi nhiệt độ, lượng mưa và các hiện tượng thời tiết cực đoan. • Tác động:
o Thời tiết thay đổi (nhiệt độ cao, mưa ít hoặc quá nhiều) làm giảm năng suất cây trồng và tăng chi phí sản xuất.
o Các hiện tượng như hạn hán và lũ lụt làm giảm khả năng canh tác và thu hoạch. • Ví dụ: o
Hạn hán ở khu vực Trung Đông và Châu Phi: Sự gia tăng nhiệt độ và hạn hán kéo dài đã làm giảm
sản lượng nông sản, đặc biệt là lúa mì và ngô, tại các quốc gia như Syria, Iraq và các nước Bắc Phi.
o Lũ lụt ở Việt Nam: Mùa lũ tại Đồng bằng sông Cửu Long (ĐBSCL) đang xảy ra với tần suất và mức độ khốc liệt hơn, ảnh hưởng
đến mùa màng của nông dân, đặc biệt là lúa và thủy sản. 2. Ngành thủy sản
Biến đổi khí hậu gây ra sự thay đổi nhiệt độ nước biển và làm tăng tính acid của đại dương, ảnh hưởng đến nguồn lợi thủy sản và các hệ sinh thái biển. • Tác động:
o Sự thay đổi nhiệt độ và mức độ pH của nước biển làm suy giảm các rạn san hô, nơi sinh sống của nhiều loài hải sản.
o Thủy sản di chuyển đến các vùng nước mát mẻ hơn, làm thay đổi các nguồn cung cấp thủy sản truyền thống. • Ví dụ: o
Hiện tượng tẩy trắng san hô tại Great Barrier Reef (Australia): Nhiệt độ nước biển tăng đã gây
tẩy trắng rạn san hô, ảnh hưởng đến hệ sinh thái thủy sản và nghề cá.
o Sự thay đổi trong nghề cá tại Việt Nam: Các ngư dân ở các tỉnh ven biển miền Trung gặp khó khăn khi các loài cá truyền thống như
cá ngừ, cá thu không còn tập trung ở khu vực của họ do nước biển ấm lên. 3. Ngành du lịch
Ngành du lịch là một ngành dễ bị ảnh hưởng bởi BĐKH, do sự thay đổi của các yếu tố khí hậu như nhiệt độ, mưa, và các hiện tượng thiên tai. • Tác động: o
Những điểm du lịch phụ thuộc vào cảnh quan tự nhiên (như bãi biển, rừng, hồ) sẽ chịu ảnh hưởng
nếu thời tiết xấu hoặc thảm họa xảy ra thường xuyên hơn.
o Biến đổi khí hậu có thể làm thay đổi mùa du lịch, giảm thời gian du lịch hoặc tăng chi phí cho việc duy trì các điểm du lịch. • Ví dụ: o
Biển và bãi biển ở Maldives: Nước biển dâng và các hiện tượng bão biển khiến Maldives gặp khó
khăn trong việc duy trì các khu nghỉ dưỡng ven biển, gây thiệt hại kinh tế lớn cho ngành du lịch.
o Du lịch mùa đông ở Bắc Mỹ và châu Âu: Biến đổi khí hậu đã khiến một số khu nghỉ dưỡng trượt tuyết không còn đủ tuyết tự nhiên
vào mùa đông, gây ảnh hưởng đến lượng khách du lịch và doanh thu. 4. Ngành năng lượng
Ngành năng lượng có thể bị ảnh hưởng bởi BĐKH cả ở mặt cung và cầu. • Tác động:
o Nhiệt độ cao hơn làm tăng nhu cầu sử dụng năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí, đặc biệt là ở các khu vực nóng.
o Biến đổi khí hậu có thể gây gián đoạn trong sản xuất năng lượng, đặc biệt là năng lượng tái tạo (như gió và mặt trời) do sự thay đổi mẫu mưa và gió. • Ví dụ: lOMoAR cPSD| 58504431
o Sự gia tăng nhu cầu điện năng ở các vùng nhiệt đới: Ở các quốc gia như Ấn Độ, nhu cầu sử dụng năng lượng làm mát gia tăng
mạnh mẽ do nắng nóng khắc nghiệt, gây áp lực lên hệ thống điện và tăng chi phí năng lượng.
o Khô hạn ảnh hưởng đến năng lượng thủy điện: Tại các quốc gia như Brazil, nơi phụ thuộc vào thủy điện, các đợt hạn hán kéo dài
đã làm giảm lượng nước trong các hồ chứa, gây thiếu hụt điện năng. 5. Ngành bảo hiểm
Biến đổi khí hậu đã gây ra sự gia tăng các hiện tượng thời tiết cực đoan như bão, lũ lụt, cháy rừng, làm tăng chi phí bảo hiểm và nguy cơ rủi ro cho các công ty bảo hiểm. •
Tác động: o Tăng mức độ thiệt hại do thiên tai gây ra, làm gia tăng chi phí bồi thường.
o Các công ty bảo hiểm phải điều chỉnh mức phí bảo hiểm, đặc biệt là ở các khu vực dễ bị ảnh hưởng bởi thiên tai. • Ví dụ: o
Bão tại Mỹ: Các cơn bão như Hurricane Katrina và Hurricane Harvey đã gây thiệt hại lớn
và làm tăng chi phí bảo hiểm cho các khu vực ven biển.
o Cháy rừng ở Australia: Cháy rừng ngày càng khốc liệt hơn ở Australia đã khiến các công ty bảo hiểm điều chỉnh mức phí và giảm
phạm vi bảo hiểm cho các khu vực dễ bị cháy.
8. Phân tích các tác động của BĐKH đến các vùng. Hãy lấy các ví dụ thực tiễn để minh họa.
Biến đổi khí hậu (BĐKH) không chỉ ảnh hưởng đến toàn cầu mà còn tác động sâu rộng đến từng vùng, mỗi khu vực có những tác động đặc thù tùy theo
đặc điểm địa lý, kinh tế và xã hội.
1. Vùng ven biển và đảo
Vùng ven biển và các đảo là những khu vực dễ bị ảnh hưởng nhất bởi BĐKH, đặc biệt là do sự gia tăng mực nước biển và các hiện tượng thời tiết cực đoan. • Tác động: o
Mực nước biển dâng: Sự gia tăng mực nước biển do băng tan và nhiệt độ nước biển nóng lên làm tăng
nguy cơ ngập lụt cho các khu vực ven biển và đảo.
o Sóng biển và bão: Các hiện tượng như bão nhiệt đới và sóng cao xảy ra thường xuyên hơn, gây thiệt hại lớn cho cơ sở hạ tầng và cộng đồng ven biển.
o Mất đất: Các vùng đất thấp có thể bị xói mòn và mất đất canh tác, dẫn đến giảm năng suất nông nghiệp và ảnh hưởng đến sinh kế của người dân. • Ví dụ:
o Quốc đảo Maldives: Với độ cao chỉ từ 1 đến 2 mét so với mực nước biển, Maldives đang phải đối mặt với nguy cơ mất đất do nước
biển dâng. Nước biển dâng lên đã làm giảm diện tích đất, gây khó khăn trong việc duy trì các khu nghỉ dưỡng du lịch, một ngành
kinh tế chủ lực của quốc gia này.
o Đồng bằng sông Cửu Long (ĐBSCL), Việt Nam: Mực nước biển dâng đang đe dọa các vùng đất ven biển của ĐBSCL, làm gia tăng
tình trạng xâm nhập mặn, ảnh hưởng đến sản xuất nông nghiệp và sinh kế của người dân.
2. Vùng núi và cao nguyên
Các vùng núi và cao nguyên có thể chịu tác động nặng nề từ BĐKH, đặc biệt là từ các hiện tượng thiên tai như sạt lở đất, lũ quét, và thay đổi nguồn
cung cấp nước. Tác động:
o Sạt lở đất và lũ quét: Các vùng núi chịu tác động mạnh mẽ từ mưa lớn và bão, dẫn đến sạt lở đất, lũ quét, gây thiệt hại cho cơ sở hạ
tầng và tính mạng của người dân.
o Biến động nguồn nước: Nhiều khu vực núi cao, nơi cung cấp nguồn nước chính cho các vùng đồng bằng, có thể mất đi các nguồn
nước do băng tuyết tan nhanh hoặc thay đổi lượng mưa.
o Sự thay đổi hệ sinh thái: Các khu rừng và sinh vật đặc hữu có thể bị suy giảm hoặc biến mất do sự thay đổi nhiệt độ và mưa. Ví dụ: o
Himalaya (Nam Á): Các dãy núi Himalaya đang chứng kiến sự tan chảy nhanh chóng của các sông băng, ảnh hưởng đến
nguồn cung cấp nước cho hàng trăm triệu người ở các quốc gia như Ấn Độ, Nepal, và Pakistan. Sự tan chảy này có thể dẫn đến thiếu nước
và nguy cơ lũ quét vào mùa mưa.
o Tây Bắc Việt Nam: Các tỉnh miền núi phía Bắc Việt Nam như Hà Giang, Lai Châu thường xuyên phải đối mặt với các hiện tượng
thiên tai như sạt lở đất, lũ quét, đặc biệt là trong mùa mưa, làm ảnh hưởng nghiêm trọng đến đời sống và sản xuất của người dân.
3. Vùng sa mạc và bán sa mạc
Vùng sa mạc và bán sa mạc, đặc biệt là các khu vực ở châu Phi, Trung Đông và Nam Á, đang phải đối mặt với tình trạng gia tăng hạn hán và sự khan hiếm nước. Tác động: o
Hạn hán kéo dài: Nhiệt độ tăng và lượng mưa giảm dẫn đến tình trạng khô hạn kéo dài, ảnh hưởng đến sản xuất
nông nghiệp và sinh hoạt.
o Mất đất và sa mạc hóa: Biến đổi khí hậu làm tăng tốc độ sa mạc hóa, khiến đất đai trở nên không thể canh tác và không thể sinh sống được.
o Khả năng sống sót của cư dân: Nhiều cộng đồng sống ở các vùng sa mạc có thể phải di cư do điều kiện sống trở nên khắc nghiệt hơn. Ví dụ: o
Sahel, châu Phi: Vùng Sahel, nơi tiếp giáp giữa sa mạc Sahara và các khu vực rừng nhiệt đới, đang chứng kiến tình
trạng hạn hán ngày càng tồi tệ. Điều này đã gây thiếu nước trầm trọng, làm giảm sản lượng nông nghiệp và gia tăng tình trạng đói nghèo. lOMoAR cPSD| 58504431
o Vùng Trung Đông (Syrian Desert): Các khu vực như Syria và Iraq đối mặt với sự gia tăng nhiệt độ và giảm lượng mưa, làm khô
cạn các nguồn nước và hạn chế khả năng canh tác.
4. Vùng nhiệt đới và vùng biển nhiệt đới
Các vùng nhiệt đới, đặc biệt là các khu vực như Đông Nam Á và khu vực Caribbean, đang phải đối mặt với sự gia tăng của bão và các hiện tượng thời tiết cực đoan. • Tác động: o
Bão và lũ lụt: Các vùng nhiệt đới sẽ chứng kiến các cơn bão ngày càng mạnh mẽ và tần suất bão tăng lên, gây thiệt hại về người và tài sản.
o Ảnh hưởng đến sản xuất nông nghiệp: Các cơn bão và lũ lụt có thể làm hư hại mùa màng, đặc biệt là các cây trồng như lúa, ngô, và trái cây.
o Tăng nhiệt độ và sóng nhiệt: Vùng nhiệt đới sẽ phải đối mặt với nhiệt độ cao hơn, làm gia tăng nhu cầu sử dụng năng lượng để làm
mát và tăng chi phí sinh hoạt. •
Ví dụ: o Philippines: Nước này phải đối mặt với sự gia tăng của các cơn bão nhiệt đới mạnh, như cơn bão Haiyan (Yolanda) năm 2013, gây
thiệt hại nghiêm trọng về người và tài sản.
o Caribbean: Các quốc gia như Bahamas và Puerto Rico thường xuyên bị ảnh hưởng bởi bão nhiệt đới, và những hiện tượng này trở
nên tồi tệ hơn do BĐKH, gây thiệt hại nghiêm trọng cho cơ sở hạ tầng và ngành du lịch.
Biến đổi khí hậu có tác động rõ rệt và sâu rộng đến các vùng khác nhau trên thế giới. Các vùng ven biển, núi cao, sa mạc, và nhiệt đới đều phải đối mặt
với những thách thức lớn từ các hiện tượng thời tiết cực đoan, sự thay đổi của hệ sinh thái và tình trạng khan hiếm tài nguyên. Các quốc gia cần có các
chiến lược thích ứng và giảm thiểu tác động của BĐKH để bảo vệ môi trường sống và phát triển kinh tế bền vững cho các khu vực này.
9. Phân tích các tác động của BĐKH đến các nước phát triển và đang phát triển. Hãy lấy các ví dụ thực tiễn để minh họa.
Biến đổi khí hậu (BĐKH) có tác động khác nhau đến các nước phát triển và các nước đang phát triển do sự khác biệt về mức độ phát triển kinh tế, khả
năng thích ứng và nguồn lực sẵn có.
I. Tác động của BĐKH đến các nước phát triển 1.
Ảnh hưởng đến cơ sở hạ tầng và các thành phố o
Các nước phát triển thường
có cơ sở hạ tầng hiện đại, nhưng lại phải đối mặt với các hiện tượng thời tiết cực đoan (bão, lũ lụt, sóng nhiệt) có thể gây hư hại lớn, làm gián
đoạn giao thông và tăng chi phí sửa chữa, bảo trì.
o Ví dụ thực tiễn:
▪ Bão Katrina (2005): Được xem là một trong những cơn bão mạnh nhất trong lịch sử Mỹ, đã gây thiệt hại lớn cho New
Orleans, làm ngập lụt thành phố, phá hủy cơ sở hạ tầng giao thông và nhà cửa, ước tính thiệt hại lên đến 125 tỷ USD.
▪ Sóng nhiệt ở châu Âu (2003): Sóng nhiệt tại các quốc gia như Pháp, Tây Ban Nha đã làm hơn 70,000 người chết, gây
thiệt hại lớn về sức khỏe cộng đồng và nông nghiệp.
2. Tác động đến nông nghiệp và an ninh lương thực o
Mặc dù các nước phát triển có công nghệ nông nghiệp tiên tiến, nhưng biến đổi
khí hậu vẫn ảnh hưởng đến năng suất cây trồng, đặc biệt là những năm có nhiệt độ cao, hạn hán hoặc mưa nhiều.
o Ví dụ thực tiễn:
▪ Nông nghiệp tại Mỹ: Các khu vực như California, nơi sản xuất nhiều loại nông sản, đã đối mặt với tình trạng hạn hán kéo
dài. Điều này làm giảm năng suất cây trồng như lúa mì, nho, và các loại trái cây khác, ảnh hưởng đến chuỗi cung ứng thực phẩm.
3. Tác động đến ngành năng lượng o Biến đổi khí hậu làm thay đổi nhu cầu năng lượng, đặc biệt là trong các mùa nóng, khi nhu cầu sử
dụng điện cho điều hòa không khí tăng cao, và trong mùa lạnh, khi nhu cầu sử dụng năng lượng sưởi ấm tăng lên.
o Các hiện tượng thời tiết cực đoan cũng có thể làm gián đoạn sản xuất năng lượng, đặc biệt là
năng lượng tái tạo như điện gió và thủy điện.
o Ví dụ thực tiễn:
▪ Năng lượng ở châu Âu: Trong mùa hè nóng bức, nhu cầu sử dụng điều hòa không khí tăng mạnh, đẩy cao nhu cầu sử dụng
điện, trong khi các đợt nắng nóng có thể làm gián đoạn sản xuất điện từ các nguồn năng lượng tái tạo như điện mặt trời và điện gió.
4. Tác động đến sức khỏe cộng đồng o Biến đổi khí hậu có thể làm gia tăng các bệnh tật liên quan đến nhiệt độ cao (như đột quỵ nhiệt) và
làm tăng sự xuất hiện của các bệnh truyền nhiễm do điều kiện thời tiết thay đổi.
o Ví dụ thực tiễn:
▪ Bệnh tật tại các thành phố lớn: Các thành phố như New York và Los Angeles ở Mỹ đã chứng kiến sự gia tăng các bệnh
liên quan đến sóng nhiệt, với những đợt nắng nóng kéo dài gây tăng tỷ lệ tử vong và bệnh tật.
II. Tác động của BĐKH đến các nước đang phát triển 1.
Tác động đến nông nghiệp và an ninh lương thực o Các nước đang phát
triển, đặc biệt ở khu vực châu Á, châu Phi và Mỹ Latinh, phụ thuộc mạnh vào nông nghiệp và có ít khả năng thích ứng với sự biến đổi khí hậu.
Sự thay đổi nhiệt độ và lượng mưa có thể làm giảm năng suất cây trồng, gây mất mùa và thiếu lương thực.
o Ví dụ thực tiễn:
▪ Châu Phi: Hạn hán kéo dài ở các quốc gia như Ethiopia, Somalia và Kenya làm giảm sản lượng nông nghiệp, dẫn đến tình
trạng đói nghèo và khủng hoảng lương thực. Các sự kiện thời tiết cực đoan khiến nông dân mất mùa và tăng tỷ lệ di cư.
▪ Ấn Độ: Biến đổi khí hậu gây ảnh hưởng đến mùa vụ lúa gạo, đặc biệt trong các khu vực như Punjab, nơi sản xuất lúa gạo
lớn, khi hạn hán hoặc mưa quá nhiều gây thiệt hại lớn. lOMoAR cPSD| 58504431
2. Tác động đến cơ sở hạ tầng và đô thị hóa o Các quốc gia đang phát triển có hệ thống hạ tầng yếu, dễ bị tổn thương trước các hiện
tượng thời tiết cực đoan. Hạn chế về nguồn lực và khả năng đầu tư cũng làm cho các quốc gia này khó xây dựng các cơ sở hạ tầng bền vững trước BĐKH.
o Ví dụ thực tiễn:
▪ Philippines: Các cơn bão mạnh như bão Haiyan (2013) đã phá hủy nhiều cơ sở hạ tầng, làm hơn 6,000 người thiệt mạng,
gây tổn thất lớn về tài sản và làm gián đoạn hoạt động kinh tế.
▪ Bangladesh: Là quốc gia rất dễ bị ảnh hưởng bởi mực nước biển dâng, lũ lụt và bão, khiến hàng triệu người dân phải di cư
và gây thiệt hại về kinh tế, nông nghiệp và cơ sở hạ tầng.
3. Tác động đến sức khỏe cộng đồng và điều kiện sống o Biến đổi khí hậu làm tăng nguy cơ mắc các bệnh truyền nhiễm (sốt rét, sốt xuất
huyết, tả) và các bệnh liên quan đến nhiệt độ cao. Những cộng đồng nghèo, không có khả năng tiếp cận dịch vụ y tế đầy đủ, là những nhóm
dễ bị tổn thương nhất.
o Ví dụ thực tiễn:
▪ Châu Phi và Nam Á: Biến đổi khí hậu đã làm tăng sự lây lan của bệnh sốt xuất huyết và sốt rét tại các khu vực nhiệt đới,
nơi khí hậu thay đổi tạo điều kiện thuận lợi cho các loài muỗi phát triển.
▪ Indonesia và các quốc gia nhiệt đới: Cảnh báo về sự gia tăng dịch bệnh do các thay đổi về điều kiện khí hậu, đặc biệt là
mưa nhiều hoặc lũ lụt, đã gây ảnh hưởng đến sức khỏe cộng đồng.
4. Tác động đến di cư và xung đột o
Các hiện tượng thiên tai và sự suy giảm đất đai do biến đổi khí hậu có thể dẫn đến di cư hàng loạt,
làm gia tăng căng thẳng xã hội và xung đột về tài nguyên, đất đai.
o Ví dụ thực tiễn:
▪ Châu Phi: Các khu vực như Sừng Châu Phi và khu vực Sahel đối mặt với tình trạng di cư do hạn hán kéo dài và thiếu
nước, dẫn đến các cuộc xung đột giữa các cộng đồng địa phương về tài nguyên.
▪ Miền Nam Á: Mực nước biển dâng cao làm mất đất ở các quốc gia như Bangladesh và Maldives, khiến hàng triệu người
dân phải di cư, gây áp lực lên các khu vực khác. Kết luận
Biến đổi khí hậu ảnh hưởng khác nhau đến các nước phát triển và đang phát triển do sự khác biệt về khả năng thích ứng và phát triển kinh tế. Các nước
phát triển có khả năng đầu tư vào công nghệ và cơ sở hạ tầng để giảm thiểu tác động của BĐKH, nhưng vẫn phải đối mặt với các hiện tượng thiên tai
lớn và vấn đề sức khỏe cộng đồng. Trong khi đó, các nước đang phát triển chịu tác động nặng nề hơn vì thiếu nguồn lực để thích ứng, đồng thời phải
đối mặt với các vấn đề nghiêm trọng như mất mùa, xung đột xã hội và di cư. Các chính sách quốc tế và hợp tác toàn cầu là rất quan trọng để giúp các
quốc gia này ứng phó với thách thức BĐKH.
10. Phân tích các tác động của BĐKH đến sự phát triển bền vững của các quốc gia. Hãy lấy các ví dụ thực tiễn về Việt Nam để minh họa.
Biến đổi khí hậu (BĐKH) có tác động sâu rộng và phức tạp đến sự phát triển bền vững của các quốc gia. Sự thay đổi trong các yếu tố khí hậu không
chỉ ảnh hưởng đến môi trường mà còn tác động đến các khía cạnh kinh tế, xã hội và các mục tiêu phát triển bền vững. Dưới đây là phân tích các tác
động của BĐKH đến sự phát triển bền vững, với các ví dụ cụ thể từ Việt Nam. I. Tác động của BĐKH đến sự phát triển bền vững
1. Kinh tế: Tăng chi phí, giảm năng suất
o BĐKH gây ra những hiện tượng thời tiết cực đoan như bão, hạn hán, và ngập lụt, làm giảm năng suất các ngành
sản xuất như nông nghiệp, thủy sản, và năng lượng, từ đó làm giảm tăng trưởng kinh tế. Bên cạnh đó, chi phí cho
các biện pháp thích ứng và giảm thiểu tác động của BĐKH tăng lên, đe dọa đến sự bền vững của nền kinh tế.
o Ví dụ tại Việt Nam:
▪ Nông nghiệp: Biến đổi khí hậu ở Việt Nam đã làm tăng tần suất và cường độ của các hiện tượng thời tiết cực đoan như
hạn hán và mưa lớn. Vùng Đồng bằng sông Cửu Long, nơi sản xuất lúa gạo lớn nhất của cả nước, chịu ảnh hưởng của xâm
nhập mặn và thiếu nước ngọt. Điều này làm giảm sản lượng lúa và các sản phẩm nông nghiệp khác, gây thiệt hại kinh tế đáng kể cho nông dân.
▪ Thủy sản: Biến đổi khí hậu tác động đến nguồn cung nước ngọt và nhiệt độ nước biển, làm giảm chất lượng và sản lượng
thủy sản, đặc biệt là trong các vùng nuôi tôm và cá. 2.
Môi trường: Suy giảm tài nguyên thiên nhiên o
Biến đổi khí hậu làm thay đổi môi trường sống, làm suy giảm đa dạng sinh học,
gây mất đất và gia tăng xói mòn, đặc biệt là ở các khu vực ven biển và những vùng có nền đất yếu. Những thay đổi này làm giảm khả
năng phục hồi tự nhiên của các hệ sinh thái và tài nguyên thiên nhiên, ảnh hưởng đến sự bền vững của các nguồn tài nguyên.
o Ví dụ tại Việt Nam:
▪ Mực nước biển dâng: Mực nước biển dâng cao do biến đổi khí hậu gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến các khu vực ven
biển của Việt Nam, đặc biệt là ở các tỉnh Đồng bằng sông Cửu Long. Nhiều diện tích đất nông nghiệp bị mất, gây thiệt hại
cho sản xuất và làm tăng tình trạng di cư của người dân.
▪ Rạn san hô và các hệ sinh thái biển: Biến đổi khí hậu dẫn đến sự tẩy trắng rạn san hô và tăng mức độ ô nhiễm nước biển,
làm giảm đa dạng sinh học trong các khu vực như Vịnh Bắc Bộ và quần đảo Trường Sa, ảnh hưởng đến ngành du lịch và thủy sản. 3.
Xã hội: An ninh lương thực và di cư o
Biến đổi khí hậu có thể làm gia tăng bất ổn xã hội,
đặc biệt là trong các cộng đồng nghèo và dễ bị tổn thương. Sự thay đổi trong sản xuất nông nghiệp và thủy sản gây ra tình
trạng thiếu lương thực, tăng tỷ lệ đói nghèo và di cư, đặc biệt ở các vùng dễ bị ảnh hưởng bởi thiên tai. Các vấn đề này tạo
ra thách thức lớn đối với công tác bảo vệ xã hội và tạo ra các xung đột liên quan đến tài nguyên.
o Ví dụ tại Việt Nam: lOMoAR cPSD| 58504431
▪ An ninh lương thực: Hạn hán kéo dài và xâm nhập mặn tại Đồng bằng sông Cửu Long đã gây thiệt hại lớn cho sản xuất
lúa và cá, ảnh hưởng đến an ninh lương thực và đời sống của người dân. Đây là một thách thức lớn đối với các mục tiêu
phát triển bền vững của quốc gia.
▪ Di cư: Mực nước biển dâng và các hiện tượng thiên tai gây ra hiện tượng di cư, đặc biệt là ở các vùng ven biển. Những
người dân từ các khu vực này phải di chuyển đến các thành phố lớn như Hồ Chí Minh, Hà Nội, gây áp lực lên các hệ thống
hạ tầng và dịch vụ công. 4.
Khả năng thích ứng và giảm thiểu o
Các quốc gia cần đầu tư vào các giải pháp giảm thiểu và thích ứng với biến đổi khí hậu
để bảo vệ các hệ sinh thái và đảm bảo sự phát triển bền vững. Tuy nhiên, chi phí cho các giải pháp này có thể rất lớn, đặc biệt đối với
các quốc gia đang phát triển như Việt
Nam. Việc triển khai các công nghệ mới, phát triển năng lượng tái tạo, và cải thiện cơ sở hạ tầng cần có sự hỗ trợ từ cộng đồng quốc tế. o
Ví dụ tại Việt Nam:
▪ Năng lượng tái tạo: Việt Nam đang đầu tư vào các dự án năng lượng tái tạo như điện mặt trời và điện gió nhằm giảm phụ
thuộc vào năng lượng hóa thạch và giảm phát thải khí nhà kính. Các dự án này góp phần vào chiến lược giảm thiểu tác
động của BĐKH và bảo vệ môi trường.
▪ Thích ứng với nông nghiệp: Việt Nam đã triển khai các chương trình thay đổi giống cây trồng chịu hạn, nâng cao năng lực
của người nông dân để đối phó với hạn hán và biến đổi khí hậu, giúp duy trì sản xuất và đảm bảo an ninh lương thực.
II. Tác động của BĐKH đối với phát triển bền vững tại Việt Nam
1. Môi trường: BĐKH làm gia tăng các hiện tượng thời tiết cực đoan như bão, lũ lụt, hạn hán và xâm nhập mặn, làm suy giảm tài nguyên thiên
nhiên và đe dọa đa dạng sinh học. Điều này tác động trực tiếp đến sự phát triển bền vững, đặc biệt là trong các ngành nông nghiệp, thủy sản và du lịch.
2. Kinh tế: Biến đổi khí hậu làm tăng chi phí cho các biện pháp thích ứng và giảm thiểu, đồng thời giảm năng suất lao động và sản xuất. Điều này
đe dọa đến sự bền vững kinh tế, đặc biệt đối với các ngành có độ nhạy cảm cao như nông nghiệp và du lịch.
3. Xã hội: BĐKH tác động đến đời sống người dân, đặc biệt là các cộng đồng nghèo và dễ bị tổn thương, làm gia tăng tình trạng đói nghèo và di
cư. Đây là thách thức lớn đối với sự phát triển xã hội và việc đạt được các mục tiêu phát triển bền vững.
Biến đổi khí hậu tác động mạnh mẽ đến sự phát triển bền vững của các quốc gia, đặc biệt là các quốc gia đang phát triển như Việt Nam. Các tác động
của BĐKH làm gia tăng các rủi ro môi trường, kinh tế và xã hội, đồng thời đe dọa đến khả năng thực hiện các mục tiêu phát triển bền vững. Tuy nhiên,
việc triển khai các giải pháp thích ứng và giảm thiểu, đặc biệt là trong các lĩnh vực nông nghiệp, năng lượng và bảo vệ môi trường, có thể giúp Việt
Nam bảo vệ sự phát triển bền vững trong bối cảnh biến đổi khí hậu ngày càng gia tăng.
11. Tại sao BĐKH cần được giải quyết trên phạm vi toàn cầu?
Biến đổi khí hậu (BĐKH) là một vấn đề toàn cầu không thể giải quyết riêng lẻ bởi bất kỳ quốc gia nào. Sự tác động của BĐKH là vượt ra ngoài biên
giới quốc gia và ảnh hưởng đến toàn bộ hành tinh, vì vậy việc giải quyết BĐKH đòi hỏi sự hợp tác và nỗ lực từ tất cả các quốc gia. Dưới đây là những
lý do tại sao BĐKH cần được giải quyết trên phạm vi toàn cầu:
1. Tính chất toàn cầu của khí nhà kính
Các khí nhà kính như CO₂, metan (CH₄), và nitơ oxit (N₂O) phát tán vào khí quyển có tính lan tỏa toàn cầu. Một khi khí nhà kính đã phát tán vào khí
quyển, chúng sẽ ảnh hưởng đến toàn bộ khí quyển và không phân biệt giữa các quốc gia hay khu vực. Chúng tồn tại lâu trong khí quyển và tác động đến
nhiệt độ và các yếu tố khí hậu toàn cầu.
Ví dụ: CO₂ được phát thải từ các ngành công nghiệp và phương tiện giao thông ở bất kỳ quốc gia nào đều có thể di chuyển trong không khí và
ảnh hưởng đến nhiệt độ toàn cầu, dù nguồn phát thải ở đâu.
2. Các tác động không giới hạn biên giới quốc gia
Biến đổi khí hậu gây ra các hiện tượng như bão, lũ lụt, hạn hán, và mực nước biển dâng, những tác động này không bị giới hạn bởi biên giới quốc gia.
Những hiện tượng này có thể gây thiệt hại không chỉ trong khu vực phát sinh mà còn lan rộng ra các quốc gia khác.
Ví dụ: Một cơn bão mạnh ở khu vực Caribbean có thể tác động đến các quốc gia ven biển của Mỹ và Trung Mỹ, hoặc sự thay đổi nguồn nước ở
các dãy núi Himalaya có thể ảnh hưởng đến hàng triệu người ở Nam Á.
3. Phân phối không công bằng tác động của BĐKH
Mặc dù tất cả các quốc gia đều chịu ảnh hưởng từ BĐKH, nhưng mức độ tác động lại không đồng đều. Các quốc gia nghèo và các khu vực dễ bị tổn
thương như các quốc đảo nhỏ, các vùng ven biển, và các nước kém phát triển thường bị ảnh hưởng nặng nề nhất bởi các hiện tượng như lũ lụt, hạn hán và nước biển dâng.
Ví dụ: Các quốc đảo như Maldives hay Kiribati có thể bị mất hoàn toàn đất đai do mực nước biển dâng cao, mặc dù họ đóng góp rất ít vào việc
phát thải khí nhà kính so với các quốc gia phát triển như Mỹ hay Trung Quốc.
4. Sự hợp tác quốc tế là chìa khóa để giảm thiểu và thích ứng
BĐKH đòi hỏi các quốc gia hợp tác và chia sẻ công nghệ, tài nguyên, và chiến lược để giảm thiểu phát thải khí nhà kính và thích ứng với những tác
động. Việc cắt giảm phát thải và phát triển các giải pháp bền vững cần sự hợp tác giữa các quốc gia phát triển và các quốc gia đang phát triển, cũng như
việc chia sẻ tài chính và công nghệ.
Ví dụ: Hiệp định Paris 2015 là một ví dụ điển hình về sự hợp tác quốc tế trong việc giảm thiểu BĐKH. Mục tiêu của hiệp định là giữ mức nhiệt
độ toàn cầu không tăng quá 2°C so với mức nhiệt độ tiền công nghiệp, và khuyến khích các quốc gia cam kết giảm thiểu khí nhà kính.
5. Nhu cầu chuyển đổi sang nền kinh tế xanh
Giải quyết BĐKH yêu cầu chuyển đổi nền kinh tế toàn cầu từ sử dụng năng lượng hóa thạch sang sử dụng năng lượng tái tạo như gió, mặt trời và thủy
điện. Điều này đòi hỏi sự đầu tư và hợp tác toàn cầu trong nghiên cứu, phát triển và chuyển giao công nghệ. lOMoAR cPSD| 58504431
Ví dụ: Các sáng kiến toàn cầu như "Hành động vì khí hậu" và "Năng lượng tái tạo" cần sự phối hợp giữa các quốc gia phát triển và đang phát
triển để thúc đẩy chuyển đổi công nghiệp, thay thế năng lượng hóa thạch bằng năng lượng sạch.
6. Tác động đến an ninh toàn cầu
BĐKH có thể tạo ra những mối đe dọa lớn đối với an ninh toàn cầu, chẳng hạn như các cuộc xung đột do tranh chấp tài nguyên, di cư do thiên tai, và sự
thiếu hụt nguồn nước. Các cuộc khủng hoảng này không chỉ ảnh hưởng đến một quốc gia mà có thể lan rộng ra các khu vực khác.
Ví dụ: Các quốc gia Trung Đông đang đối mặt với xung đột gia tăng và thiếu hụt nước do BĐKH, dẫn đến di cư và căng thẳng giữa các quốc gia,
đe dọa đến hòa bình và an ninh quốc tế.
Biến đổi khí hậu là một vấn đề toàn cầu, tác động đến tất cả các quốc gia và không có biên giới quốc gia rõ ràng. Để giải quyết vấn đề này, cần phải có
sự hợp tác và hành động đồng bộ từ tất cả các quốc gia, với các cam kết cắt giảm khí nhà kính, phát triển năng lượng tái tạo, và thích ứng với những tác
động đang gia tăng. Nếu không giải quyết BĐKH trên phạm vi toàn cầu, tác động sẽ càng trở nên nghiêm trọng và không thể kiểm soát được
12. Giảm nhẹ BĐKH là gì? Có những chính sách giảm nhẹ BĐKH nào? Hãy lấy một số ví dụ về các chính sách giảm nhẹ BĐKH trong ngành năng lượng và công nghiệp.
Giảm nhẹ biến đổi khí hậu là các hoạt động và chiến lược nhằm giảm lượng khí nhà kính (GHG) phát thải vào khí quyển hoặc tăng cường khả năng
hấp thụ khí nhà kính từ môi trường tự nhiên (ví dụ: trồng rừng). Mục tiêu chính của giảm nhẹ là làm chậm lại quá trình biến đổi khí hậu và hạn chế
mức độ nghiêm trọng của các tác động tiêu cực. Giảm nhẹ có thể thực hiện qua nhiều phương pháp, bao gồm cải tiến công nghệ, thay đổi thói quen tiêu
thụ năng lượng và các chính sách quy định về môi trường.
Các chính sách giảm nhẹ BĐKH
Các chính sách giảm nhẹ BĐKH có thể được triển khai ở nhiều cấp độ khác nhau, bao gồm cấp quốc gia, cấp địa phương và cấp toàn cầu. Các chính
sách này chủ yếu tập trung vào việc giảm phát thải khí nhà kính, cải thiện hiệu quả năng lượng và khuyến khích sử dụng năng lượng tái tạo. Một số
chính sách giảm nhẹ BĐKH có thể kể đến như:
1. Chính sách năng lượng tái tạo: Khuyến khích và hỗ trợ phát triển các nguồn năng lượng sạch như điện mặt trời, điện gió, năng lượng sinh khối và thủy điện.
2. Chính sách giảm phát thải: Thiết lập các quy định, tiêu chuẩn để giới hạn phát thải khí nhà kính từ các ngành công nghiệp, giao thông vận tải, và năng lượng.
3. Khuyến khích công nghệ sạch và xanh: Cung cấp các ưu đãi và hỗ trợ cho các công ty và tổ chức nghiên cứu, phát triển và triển khai các
công nghệ sạch, tiết kiệm năng lượng và giảm phát thải.
4. Tăng cường trồng rừng và bảo vệ rừng: Chính sách bảo vệ và phục hồi rừng giúp tăng khả năng hấp thụ CO2 và giảm bớt tác động tiêu cực của BĐKH.
5. Chính sách thuế và tín dụng: Cung cấp các ưu đãi thuế, tín dụng xanh cho các doanh nghiệp và hộ gia đình thực hiện các biện pháp giảm phát
thải hoặc sử dụng năng lượng tái tạo.
Ví dụ về chính sách giảm nhẹ BĐKH trong ngành năng lượng và công nghiệp
1. Ngành Năng lượng Chính sách khuyến khích sử dụng năng lượng tái tạo o Ví dụ tại Việt Nam: Chính phủ Việt Nam đã triển khai các
chính sách khuyến khích phát triển năng lượng tái tạo, bao gồm việc áp dụng các mức giá mua điện cố định (FIT) cho các dự án điện mặt trời và
điện gió. Các ưu đãi này giúp thúc đẩy đầu tư vào các nguồn năng lượng sạch, giảm sự phụ thuộc vào năng lượng hóa thạch và giảm lượng phát thải CO2.
o Chính sách hỗ trợ phát triển điện mặt trời: Các dự án điện mặt trời tại Việt Nam được hưởng các ưu đãi về thuế, phí và chi phí lắp
đặt, giúp tăng cường khả năng sử dụng năng lượng tái tạo trong các hộ gia đình và doanh nghiệp.
Chính sách sử dụng năng lượng hiệu quả o
Ví dụ tại EU: Liên minh châu Âu (EU) đã ban hành các chỉ thị về hiệu quả năng lượng,
trong đó yêu cầu các quốc gia thành viên giảm mức tiêu thụ năng lượng qua các biện pháp tiết kiệm năng lượng trong các ngành công
nghiệp, xây dựng và vận tải. Các quốc gia cũng khuyến khích sử dụng các công nghệ tiên tiến như đèn LED tiết kiệm năng lượng, các hệ
thống nhiệt điện hiệu suất cao, và các phương tiện giao thông điện.
2. Ngành Công nghiệp Chính sách giảm phát thải trong ngành công nghiệp o Ví dụ tại Trung Quốc: Trung Quốc đã thực hiện các chính
sách giảm phát thải trong ngành công nghiệp nặng (sắt thép, xi măng, hóa chất) thông qua việc yêu cầu các doanh nghiệp công nghiệp áp dụng các
công nghệ sản xuất sạch hơn, cải thiện hiệu quả năng lượng, và sử dụng năng lượng tái tạo. Trung Quốc cũng khuyến khích việc tái chế và sử dụng
lại nguyên liệu thô trong quá trình sản xuất. Chính sách thúc đẩy công nghệ sạch trong công nghiệp o
Ví dụ tại Mỹ: Chính phủ Mỹ
đã áp dụng các chính sách khuyến khích công nghiệp chuyển sang sử dụng công nghệ sạch thông qua các chương trình hỗ trợ tài chính cho các
doanh nghiệp áp dụng công nghệ tiết kiệm năng lượng và giảm phát thải. Một ví dụ điển hình là việc hỗ trợ các công ty trong ngành thép và xi
măng đầu tư vào các công nghệ tái chế khí thải CO2. Chính sách carbon pricing (định giá carbon)
o Ví dụ tại Canada: Canada đã áp dụng hệ thống định giá carbon, trong đó các doanh nghiệp phải trả một mức giá nhất định cho
lượng phát thải CO2 của họ. Chính sách này khuyến khích các ngành công nghiệp tìm kiếm các phương pháp sản xuất ít phát thải
và chuyển sang sử dụng năng lượng tái tạo để giảm chi phí.
13. Thích ứng với BĐKH là gì? Có những chính sách thích ứng với BĐKH nào? Hãy lấy một số ví dụ về các chính sách thích ứng với BĐKH trong ngành nông nghiệp.
Thích ứng với biến đổi khí hậu (BĐKH) là quá trình điều chỉnh các hệ thống xã hội, kinh tế và môi trường để giảm thiểu các tác động tiêu cực của
BĐKH hoặc tận dụng các cơ hội mà BĐKH có thể mang lại. Thích ứng với BĐKH giúp các quốc gia, khu vực và cộng đồng giảm thiểu thiệt hại, bảo vệ
tài nguyên và phát triển bền vững trong bối cảnh các thay đổi khí hậu không thể tránh khỏi. lOMoAR cPSD| 58504431
Chính sách thích ứng với BĐKH là các kế hoạch và hành động của chính phủ, doanh nghiệp và cộng đồng để giúp giảm thiểu rủi ro và tác động của
BĐKH. Những chính sách này bao gồm việc phát triển hạ tầng, bảo vệ các nguồn tài nguyên, tăng cường khả năng dự báo và ứng phó, và cải thiện khả
năng thích ứng của các hệ thống kinh tế và xã hội.
Các chính sách thích ứng có thể bao gồm:
1. Cải thiện hệ thống quản lý tài nguyên thiên nhiên: Quản lý bền vững các nguồn tài nguyên như nước, đất, rừng, và sinh thái.
2. Phát triển hạ tầng chống chịu: Xây dựng các công trình và cơ sở hạ tầng bền vững với BĐKH, chẳng hạn như đê, đập, hệ thống thoát nước.
3. Phát triển và ứng dụng công nghệ: Sử dụng công nghệ mới để dự báo, theo dõi và xử lý các hiện tượng khí hậu cực đoan.
4. Tăng cường giáo dục và nâng cao nhận thức: Đào tạo cộng đồng và doanh nghiệp về các tác động của BĐKH và cách ứng phó.
5. Thúc đẩy các chiến lược nông nghiệp bền vững: Thực hiện các biện pháp bảo vệ và phát triển nông nghiệp trong điều kiện BĐKH.
Một số chính sách thích ứng với BĐKH trong ngành nông nghiệp
Trong ngành nông nghiệp, các chính sách thích ứng với BĐKH tập trung vào việc bảo vệ năng suất nông sản, giảm thiểu thiệt hại do thiên tai, và phát
triển các mô hình canh tác bền vững.
1. Thực hiện nông nghiệp thông minh với khí hậu (CSA): o
Chính sách: Phát triển và ứng dụng các phương pháp canh tác thông
minh với khí hậu, bao gồm việc sử dụng giống cây trồng chống chịu hạn, chống chịu mặn, và cải thiện quy trình canh tác để sử dụng tài nguyên hiệu quả hơn.
o Ví dụ: Ở Việt Nam, các giống lúa chịu mặn như lúa OM 4900 đã được nghiên cứu và phát triển để chống lại sự xâm nhập mặn ở các
vùng đồng bằng ven biển, đặc biệt là trong khu vực Đồng bằng sông Cửu Long.
2. Xây dựng hệ thống tưới tiêu bền vững: o
Chính sách: Đầu tư vào các hệ thống tưới tiêu tiết kiệm nước và bền vững, chẳng hạn như
hệ thống tưới nhỏ giọt, tưới phun mưa, và quản lý nước mưa hiệu quả.
o Ví dụ: Các chính sách ở Israel đã giúp phát triển các phương pháp tưới tiêu tiên tiến, giúp giảm thiểu tác động của hạn hán và sử
dụng tài nguyên nước một cách hiệu quả trong sản xuất nông nghiệp.
3. Bảo vệ và phát triển rừng: o
Chính sách: Khuyến khích bảo vệ và phục hồi rừng ngập mặn, rừng phòng hộ để giảm thiểu tác
động của sóng thần, bão và bảo vệ đất đai.
o Ví dụ: Chính phủ Indonesia đã triển khai chương trình "Bảo vệ rừng ngập mặn" để bảo vệ các khu vực ven biển, giảm thiểu tác động
của sóng biển và tăng cường khả năng chống chịu cho các cộng đồng ven biển.
4. Xây dựng mạng lưới cảnh báo sớm và thông tin khí hậu: o
Chính sách: Phát triển hệ thống dự báo khí hậu và cảnh báo sớm cho
nông dân để họ có thể chuẩn bị và thích ứng kịp thời với các hiện tượng khí hậu cực đoan như bão, lũ lụt, hoặc hạn hán.
o Ví dụ: Ở Ấn Độ, các dự án cảnh báo sớm về bão và thông tin khí hậu được triển khai để giúp nông dân thay đổi lịch gieo trồng, hạn
chế thiệt hại trong mùa mưa bão.
5. Tăng cường các kỹ thuật bảo tồn đất và nước: o
Chính sách: Khuyến khích nông dân sử dụng các kỹ thuật bảo tồn đất và nước
như trồng cây che phủ, canh tác trên đất dốc, và bảo vệ nguồn nước từ các ao hồ.
o Ví dụ: Các chính sách tại Mỹ và Châu Âu khuyến khích các nông dân áp dụng kỹ thuật canh tác không xới đất (no-till farming) để
giảm sự xói mòn đất và bảo vệ tài nguyên nước.
6. Hỗ trợ tài chính và bảo hiểm nông nghiệp: o Chính sách: Cung cấp các công cụ tài chính như bảo hiểm nông nghiệp, hỗ trợ tài chính
và tín dụng cho nông dân để họ có thể đầu tư vào các biện pháp bảo vệ mùa màng và chống chịu với thiên tai.
o Ví dụ: Chính sách bảo hiểm nông nghiệp ở các nước như Mexico giúp nông dân bảo vệ sản xuất của họ trước các thiệt hại do bão, hạn hán hoặc lũ lụt.
Thích ứng với biến đổi khí hậu là một yếu tố quan trọng để đảm bảo an ninh lương thực, bảo vệ nguồn tài nguyên và phát triển bền vững trong bối
cảnh BĐKH đang ngày càng gia tăng. Các chính sách thích ứng trong ngành nông nghiệp giúp nông dân không chỉ đối phó với các tác động trực tiếp
của BĐKH mà còn giúp họ phát triển sản xuất lâu dài, bảo vệ môi trường và duy trì sinh kế. 14. Trình bày những nội dung chính của Công ước
khung của Liên Hiệp Quốc về BĐKH (năm 1992).
Công ước khung của Liên Hiệp Quốc về Biến đổi khí hậu (UNFCCC) năm 1992 là một hiệp định quốc tế quan trọng được thông qua tại Hội nghị
Thượng đỉnh Trái đất (Earth Summit) ở Rio de Janeiro, Brazil, vào tháng 6 năm 1992. Công ước này đánh dấu bước đầu tiên trong nỗ lực toàn cầu để
giải quyết vấn đề biến đổi khí hậu (BĐKH), xác định các nguyên tắc và trách nhiệm chung nhưng khác biệt giữa các quốc gia trong việc ứng phó với BĐKH.
1. Mục tiêu của Công ước Mục
tiêu chính của Công ước là:
• Ổn định nồng độ khí nhà kính (GHG) trong khí quyển: Mục tiêu là ngăn ngừa sự thay đổi khí hậu nguy hiểm do hoạt động của con người gây
ra, bảo vệ hệ thống khí hậu trong phạm vi mà các hệ sinh thái có thể tự thích ứng và phát triển bền vững.
• Ứng phó với biến đổi khí hậu: Thúc đẩy các hành động toàn cầu để giảm thiểu tác động của BĐKH và giúp các quốc gia thích ứng với các thay
đổi khí hậu không thể tránh khỏi.
2. Các nguyên tắc cơ bản
Công ước khung của Liên Hiệp Quốc về BĐKH nêu rõ một số nguyên tắc cơ bản trong việc giải quyết BĐKH:
• Trách nhiệm chung nhưng khác biệt: Các quốc gia có trách nhiệm chung trong việc giải quyết vấn đề BĐKH, nhưng các quốc gia phát triển phải
gánh vác trách nhiệm lớn hơn trong việc giảm phát thải khí nhà kính, vì họ đã phát thải nhiều trong suốt quá trình công nghiệp hóa.
• Nguyên tắc phòng ngừa: Cần hành động phòng ngừa các tác động tiêu cực của BĐKH ngay cả khi chưa có đầy đủ thông tin khoa học, vì BĐKH
có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng và không thể đảo ngược. lOMoAR cPSD| 58504431
• Nguyên tắc công bằng và công lý: Các quốc gia phải đảm bảo rằng các biện pháp ứng phó với BĐKH phải công bằng và không gây hại cho các
quốc gia nghèo hoặc dễ bị tổn thương.
• Hợp tác quốc tế: Công ước khuyến khích các quốc gia hợp tác và hỗ trợ lẫn nhau trong việc chia sẻ thông tin, công nghệ, và tài chính để giải quyết BĐKH.
3. Các cam kết của các quốc gia thành viên
Các quốc gia tham gia Công ước có các cam kết cơ bản sau:
• Cam kết cung cấp thông tin: Các quốc gia phải báo cáo định kỳ về các hoạt động và chính sách của mình liên quan đến BĐKH, bao gồm cả các
biện pháp giảm phát thải và thích ứng.
• Đánh giá và hợp tác: Các quốc gia phải tham gia vào các quá trình đánh giá tiến độ thực hiện các cam kết và hợp tác với nhau để đạt được mục tiêu chung.
• Tạo điều kiện cho các nước phát triển và các nước đang phát triển: Công ước xác định sự khác biệt trong khả năng tài chính và công nghệ
giữa các quốc gia, do đó các quốc gia phát triển có trách nhiệm hỗ trợ các quốc gia đang phát triển thông qua chuyển giao công nghệ và hỗ trợ tài chính.
4. Đối tượng và phạm vi của Công ước
Công ước áp dụng cho tất cả các quốc gia và các tổ chức quốc tế, với một trọng tâm đặc biệt là các quốc gia phát triển, vì họ là nguồn gốc chính của các
phát thải khí nhà kính trong lịch sử.
• Các quốc gia phát triển có trách nhiệm giảm phát thải khí nhà kính và cung cấp hỗ trợ tài chính và công nghệ cho các quốc gia đang phát triển.
• Các quốc gia đang phát triển cần tập trung vào việc giảm thiểu các tác động của BĐKH và thực hiện các biện pháp thích ứng, nhưng không
có nghĩa vụ cắt giảm phát thải khí nhà kính ngay lập tức. 5. Các cơ chế tài chính và hỗ trợ
Công ước khuyến khích các quốc gia phát triển hỗ trợ các quốc gia đang phát triển thông qua các cơ chế tài chính như Quỹ khí hậu quốc tế (Global
Environment Facility - GEF), nhằm giúp các quốc gia nghèo có thể chuyển giao công nghệ và thực hiện các biện pháp giảm thiểu và thích ứng với BĐKH.
Công ước khung của Liên Hiệp Quốc về BĐKH (UNFCCC) năm 1992 đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng nền tảng pháp lý quốc tế để giải
quyết vấn đề biến đổi khí hậu. Mặc dù không đưa ra các cam kết giảm phát thải cụ thể, Công ước đã tạo ra một cơ chế toàn cầu để các quốc gia cùng
hợp tác, chia sẻ thông tin và tài nguyên, và xây dựng các chiến lược ứng phó lâu dài với BĐKH.
15. Trình bày những nội dung chính của Nghị định thư Kyoto (năm 1997).
Nghị định thư Kyoto là một hiệp định quốc tế được thông qua tại thành phố Kyoto, Nhật Bản, vào năm 1997, nhằm mục tiêu giảm thiểu khí nhà kính và
chống lại biến đổi khí hậu toàn cầu. Nghị định thư này có hiệu lực từ năm 2005 và được ký kết bởi các quốc gia tham gia Công ước khung của Liên
Hợp Quốc về Biến đổi khí hậu (UNFCCC). Dưới đây là các nội dung chính của Nghị định thư Kyoto:
1. Mục tiêu giảm phát thải khí nhà kính
Nghị định thư Kyoto đặt mục tiêu giảm tổng lượng phát thải khí nhà kính toàn cầu, với cam kết cụ thể cho từng quốc gia. Các nước công nghiệp phát
triển (Annex I countries) cam kết giảm phát thải trung bình khoảng 5,2% so với mức phát thải của năm 1990 trong giai đoạn từ 2008 đến 2012. Các
nước phát triển đóng vai trò chính trong việc giảm phát thải khí nhà kính, trong khi các quốc gia đang phát triển không bị yêu cầu cam kết cắt giảm.
2. Phân nhóm các quốc gia
Nghị định thư Kyoto chia các quốc gia thành hai nhóm chính:
• Các quốc gia công nghiệp phát triển (Annex I): Bao gồm các nước OECD và các nền kinh tế chuyển đổi. Những quốc gia này phải chịu trách
nhiệm giảm phát thải khí nhà kính.
• Các quốc gia đang phát triển (Non-Annex I): Những quốc gia này không phải chịu trách nhiệm giảm phát thải trong giai đoạn đầu của nghị định
thư, nhưng phải tham gia vào các hoạt động giảm phát thải thông qua hỗ trợ tài chính và công nghệ từ các nước phát triển.
3. Các cơ chế linh hoạt (Flexible Mechanisms)
Nghị định thư Kyoto đưa ra ba cơ chế linh hoạt giúp các quốc gia thực hiện các cam kết giảm phát thải một cách hiệu quả hơn:
• Thương mại quyền phát thải (Emissions Trading): Cho phép các quốc gia mua và bán quyền phát thải giữa các quốc gia, đặc biệt là khi một
quốc gia không đạt được mục tiêu giảm phát thải của mình.
• Dự án chung (Joint Implementation - JI): Các quốc gia có thể thực hiện các dự án giảm phát thải ở các quốc gia khác (chủ yếu là các nước
chuyển đổi kinh tế) và tính điểm vào mục tiêu quốc gia của mình.
• Cơ chế phát triển sạch (Clean Development Mechanism - CDM): Các quốc gia công nghiệp phát triển có thể đầu tư vào các dự án giảm phát
thải ở các quốc gia đang phát triển và nhận tín chỉ carbon, nhằm giúp các quốc gia này phát triển bền vững.
4. Hệ thống giám sát và báo cáo
Nghị định thư Kyoto yêu cầu các quốc gia tham gia thực hiện một hệ thống giám sát và báo cáo nghiêm ngặt để theo dõi mức độ phát thải khí nhà kính.
Các quốc gia phải báo cáo lượng khí thải hàng năm và báo cáo các biện pháp mà họ đã thực hiện để giảm phát thải.
5. Các biện pháp xử phạt
Nghị định thư Kyoto thiết lập một cơ chế xử phạt đối với các quốc gia không đạt được mục tiêu giảm phát thải của họ. Các quốc gia này sẽ phải thực
hiện các biện pháp bổ sung và có thể bị hạn chế quyền tham gia vào các cơ chế linh hoạt trong tương lai.
6. Cơ chế kiểm tra và đánh giá
Một trong những điểm quan trọng của Nghị định thư Kyoto là cơ chế kiểm tra và đánh giá tính hiệu quả của các cam kết. Các quốc gia tham gia sẽ phải
định kỳ kiểm tra và báo cáo về tiến trình thực hiện mục tiêu giảm phát thải của mình. lOMoAR cPSD| 58504431
7. Thời gian cam kết
Cam kết giảm phát thải trong Nghị định thư Kyoto được đặt ra trong giai đoạn từ năm 2008 đến 2012, được gọi là giai đoạn cam kết Kyoto. Sau giai
đoạn này, các cam kết sẽ được đánh giá và điều chỉnh trong các cuộc họp sau.
Nghị định thư Kyoto là một cột mốc quan trọng trong nỗ lực toàn cầu nhằm giải quyết vấn đề biến đổi khí hậu. Tuy nhiên, những hạn chế của nghị định
thư, bao gồm sự rút lui của Mỹ và sự không tham gia của các quốc gia đang phát triển, đã đặt ra thách thức lớn đối với mục tiêu giảm phát thải khí nhà
kính toàn cầu. Nghị định thư Kyoto đã mở đường cho các thỏa thuận và hiệp định tiếp theo, như Thỏa thuận Paris 2015, nhằm tiếp tục giải quyết vấn đề
biến đổi khí hậu một cách toàn diện hơn.
16. Trình bày những nội dung chính của Thỏa thuận Paris về Khí hậu (năm 2015).
Thỏa thuận Paris về khí hậu được thông qua vào tháng 12 năm 2015 trong khuôn khổ Hội nghị các Bên tham gia Công ước khung của Liên Hợp Quốc
về Biến đổi khí hậu (COP21) tại Paris, Pháp. Đây là một thỏa thuận toàn cầu nhằm hạn chế sự biến đổi khí hậu và giữ cho nhiệt độ trái đất không tăng
quá 2°C so với mức nhiệt độ trước thời kỳ công nghiệp, đồng thời nỗ lực hạn chế mức tăng nhiệt độ ở mức 1,5°C. Thỏa thuận Paris được coi là một
bước tiến quan trọng trong nỗ lực toàn cầu chống lại biến đổi khí hậu.
1. Mục tiêu chính Mục tiêu giới hạn sự ấm lên toàn cầu: Thỏa thuận đặt mục tiêu chính là giới hạn sự tăng nhiệt độ toàn cầu ở mức dưới 2°C
so với mức trước thời kỳ công nghiệp và nỗ lực không để nhiệt độ tăng quá 1,5°C.
Giảm phát thải khí nhà kính: Thỏa thuận yêu cầu các quốc gia thực hiện các hành động nhằm giảm lượng phát thải khí nhà kính và cắt giảm
dần các nguồn năng lượng hóa thạch.
2. Cam kết giảm phát thải của các quốc gia Cam kết quốc gia tự nguyện (NDCs - Nationally
Determined Contributions): Mỗi quốc gia phải đưa ra cam kết giảm phát thải khí nhà kính
(NDC) phù hợp với năng lực và hoàn cảnh của mình. Các cam kết này sẽ được cập nhật và tăng cường thường xuyên, ít nhất 5 năm một lần.
o Các quốc gia phát triển (Annex I) cam kết hỗ trợ tài chính và chuyển giao công nghệ cho các quốc gia đang phát triển để giúp họ đạt
được các mục tiêu giảm phát thải.
o Các quốc gia đang phát triển có thể không phải chịu mức cam kết giảm phát thải như các quốc gia phát triển, nhưng sẽ tham gia vào
các hoạt động giảm thiểu và thích ứng với biến đổi khí hậu.
3. Tài trợ và hỗ trợ tài chính
• Quỹ khí hậu xanh (Green Climate Fund): Các quốc gia phát triển cam kết huy động 100 tỷ USD mỗi năm từ năm 2020 để hỗ trợ các quốc gia
đang phát triển trong việc thực hiện các mục tiêu giảm phát thải và thích ứng với biến đổi khí hậu.
• Chuyển giao công nghệ và xây dựng năng lực: Các quốc gia phát triển cam kết hỗ trợ chuyển giao công nghệ và cung cấp nguồn lực tài chính
cho các quốc gia đang phát triển để giúp họ đạt được các mục tiêu giảm phát thải và thích ứng.
4. Thủ tục giám sát và báo cáo
• Giám sát và báo cáo tiến độ: Các quốc gia phải định kỳ báo cáo về tiến độ thực hiện các cam kết giảm phát thải khí nhà kính và các hành động
thích ứng với biến đổi khí hậu của mình. Điều này giúp đảm bảo tính minh bạch và trách nhiệm của các quốc gia trong việc thực hiện cam kết.
• Kiểm tra tính hiệu quả và thẩm định quốc gia: Các quốc gia tham gia Thỏa thuận Paris phải thực hiện việc kiểm tra và đánh giá định kỳ để
đánh giá tính hiệu quả của các cam kết và tiến độ thực hiện các mục tiêu khí hậu.
5. Cơ chế tăng cường hành động
• Cập nhật cam kết (NDCs): Các quốc gia phải cập nhật cam kết giảm phát thải (NDCs) của mình ít nhất mỗi 5 năm, đảm bảo rằng các cam kết
sẽ ngày càng được tăng cường và sẽ đi đúng hướng để đạt được mục tiêu 1,5°C.
• Kế hoạch dài hạn: Thỏa thuận khuyến khích các quốc gia xây dựng các kế hoạch dài hạn về phát triển các chiến lược giảm phát thải và tăng
cường các biện pháp thích ứng với biến đổi khí hậu.
6. Thích ứng và giảm thiểu Thích ứng với biến đổi khí hậu: Thỏa thuận Paris nhấn mạnh sự cần thiết của việc thích ứng với biến đổi khí hậu, đặc
biệt là đối với các quốc gia dễ bị tổn thương, thông qua các biện pháp giảm thiểu các tác động của biến đổi khí hậu (như nâng cao năng lực phòng chống thiên tai).
Giảm thiểu phát thải: Các quốc gia được yêu cầu triển khai các biện pháp giảm thiểu, bao gồm việc sử dụng năng lượng tái tạo, cải tiến công
nghệ sản xuất và phát triển các phương thức sản xuất ít phát thải.
7. Bảo vệ và cải thiện sinh kế
• Phát triển bền vững: Thỏa thuận Paris khẳng định cam kết đối với phát triển bền vững và không để các hành động ứng phó với biến đổi khí hậu
gây ảnh hưởng xấu đến sinh kế, đặc biệt là đối với các cộng đồng nghèo và dễ bị tổn thương.
• Đảm bảo công bằng: Thỏa thuận nhấn mạnh tính công bằng trong việc phân bổ trách nhiệm giữa các quốc gia, đặc biệt giữa các quốc gia phát
triển và đang phát triển.
8. Đánh giá và tăng cường hành động
• Cơ chế đánh giá toàn cầu: Thỏa thuận Paris thiết lập một cơ chế đánh giá toàn cầu nhằm đánh giá mức độ đạt được các mục tiêu toàn cầu về khí
hậu và giảm phát thải khí nhà kính.
• Mục tiêu không ràng buộc: Các cam kết của Thỏa thuận Paris không phải là các mục tiêu ràng buộc về mặt pháp lý đối với các quốc gia, nhưng
các quốc gia phải chịu trách nhiệm giải trình về tiến độ thực hiện cam kết của mình. lOMoAR cPSD| 58504431
Thỏa thuận Paris về khí hậu là một bước tiến quan trọng trong nỗ lực toàn cầu đối phó với biến đổi khí hậu. Nó không chỉ đặt ra mục tiêu giảm phát thải
khí nhà kính mà còn tạo ra cơ chế hỗ trợ tài chính và chuyển giao công nghệ cho các quốc gia đang phát triển. Với những cam kết linh hoạt và hệ thống
giám sát, Thỏa thuận Paris thúc đẩy sự hợp tác quốc tế để đạt được mục tiêu giảm sự nóng lên toàn cầu và bảo vệ môi trường cho các thế hệ tương lai.
17. Tại sao cần xem xét khía cạnh đạo đức trong các phân tích kinh tế đối với BĐKH? Những hàm ý về khía cạnh kinh tế của vấn đề này trong các
phân tích kinh tế về BĐKH là gì?
Khía cạnh đạo đức trong các phân tích kinh tế đối với Biến đổi khí hậu (BĐKH) là rất quan trọng vì nó liên quan đến các tác động không công bằng và
không đồng đều mà BĐKH gây ra, đặc biệt là đối với các nhóm xã hội dễ bị tổn thương và các thế hệ tương lai. Dưới đây là một số lý do và hàm ý về
khía cạnh đạo đức trong các phân tích kinh tế liên quan đến BĐKH: 1. Đảm bảo công bằng xã hội và liên thế hệ
Biến đổi khí hậu có thể gây tác động nặng nề đến các cộng đồng nghèo, các quốc gia đang phát triển và những nhóm dân cư dễ bị tổn thương.
Những cộng đồng này thường không phải là nguyên nhân chính gây ra BĐKH, nhưng lại phải gánh chịu hậu quả nghiêm trọng nhất.
Việc xem xét khía cạnh đạo đức trong phân tích kinh tế có thể giúp đảm bảo rằng các chính sách và biện pháp ứng phó với BĐKH không chỉ bảo
vệ lợi ích của nhóm người giàu có, mà còn cân nhắc quyền lợi của các nhóm dân cư dễ bị tổn thương.
Đặc biệt, khía cạnh đạo đức còn liên quan đến việc bảo vệ quyền lợi của các thế hệ tương lai, đảm bảo rằng các quyết định kinh tế hiện tại không
gây hại đến khả năng sống và phát triển của các thế hệ sau.
2. Khả năng tiếp cận tài nguyên và công nghệ
Các quốc gia và cộng đồng có khả năng tài chính thấp có thể gặp khó khăn trong việc tiếp cận công nghệ và tài nguyên để giảm thiểu tác động của
BĐKH. Điều này tạo ra sự bất công trong việc ứng phó với BĐKH.
Các phân tích kinh tế cần tính đến các biện pháp chuyển giao công nghệ, hỗ trợ tài chính, và các cơ hội phát triển công bằng cho tất cả các quốc
gia, đặc biệt là các quốc gia đang phát triển.
3. Lợi ích ngắn hạn và dài hạn
Các quyết định kinh tế đối với BĐKH thường có xung đột giữa lợi ích ngắn hạn và dài hạn. Các chính sách và biện pháp giảm thiểu BĐKH có thể
gây ảnh hưởng đến các ngành công nghiệp và việc làm trong ngắn hạn, nhưng lại có lợi cho sự phát triển bền vững trong dài hạn.
Việc xem xét khía cạnh đạo đức trong các phân tích kinh tế giúp cân nhắc không chỉ lợi ích kinh tế mà còn các giá trị đạo đức, chẳng hạn như bảo
vệ sức khỏe cộng đồng, quyền sống, và môi trường của con người.
4. Trách nhiệm đối với môi trường
Những tác động của BĐKH, như sự gia tăng nhiệt độ toàn cầu, thảm họa thiên nhiên, hay sự suy thoái tài nguyên thiên nhiên, đều có ảnh hưởng
sâu rộng đến toàn cầu.
Việc đưa yếu tố đạo đức vào phân tích kinh tế yêu cầu các quốc gia và doanh nghiệp không chỉ chú trọng đến lợi ích kinh tế mà còn phải cân
nhắc đến trách nhiệm đối với bảo vệ môi trường, tài nguyên thiên nhiên và sự đa dạng sinh học. Hàm ý về khía cạnh kinh tế của vấn đề BĐKH:
1. Chi phí và lợi ích dài hạn: Các phân tích kinh tế cần tính toán chi phí ngắn hạn khi áp dụng các biện pháp giảm thiểu BĐKH, đồng thời đánh
giá lợi ích dài hạn về môi trường và sức khỏe cộng đồng.
2. Công bằng và phân phối tài nguyên: Các chính sách phải đảm bảo công bằng trong việc phân phối các nguồn lực và cơ hội phát triển giữa các
quốc gia và cộng đồng khác nhau, đặc biệt là trong việc giảm thiểu và thích nghi với BĐKH.
3. Định giá môi trường: Cần có những phương pháp để định giá các tác động tiêu cực của BĐKH đối với môi trường và sức khỏe, điều này sẽ
giúp đưa ra quyết định hợp lý về chi phí và lợi ích của các biện pháp bảo vệ môi trường.
Tóm lại, khía cạnh đạo đức là yếu tố không thể thiếu trong phân tích kinh tế về biến đổi khí hậu vì nó giúp bảo vệ công bằng xã hội và môi trường, đồng
thời đảm bảo sự bền vững cho cả hiện tại và tương lai.
18. Tại sao BĐKH và các tác động của BĐKH là không chắc chắn? Những hàm ý về khía cạnh kinh tế của vấn đề này trong các phân tích kinh tế về BĐKH là gì?
Tại sao Biến đổi khí hậu (BĐKH) và các tác động của BĐKH là không chắc chắn?
Biến đổi khí hậu và các tác động của nó là không chắc chắn vì các lý do sau:
1. Độ phức tạp của hệ thống khí hậu: Hệ thống khí hậu là một hệ thống phức tạp và có nhiều yếu tố tương tác với nhau, bao gồm các quá trình
tự nhiên (như chu kỳ Mặt Trời, hoạt động của núi lửa) và các yếu tố nhân tạo (như phát thải khí nhà kính). Việc mô phỏng và dự đoán các thay
đổi này với độ chính xác cao là rất khó khăn.
2. Sự thay đổi trong các yếu tố tác động: Các yếu tố tác động đến khí hậu, chẳng hạn như mức độ phát thải khí nhà kính, chính sách môi trường,
và hành vi của các quốc gia và ngành công nghiệp, có thể thay đổi theo thời gian. Sự không chắc chắn này xuất phát từ việc các quốc gia và các
tổ chức có thể thay đổi chính sách hoặc thay đổi trong công nghệ và hành vi tiêu dùng.
3. Sự không đồng đều trong tác động: Các tác động của BĐKH sẽ không đồng đều trên toàn cầu. Mặc dù có thể có xu hướng chung như sự tăng
nhiệt độ toàn cầu, nhưng các tác động cụ thể ở các khu vực khác nhau có thể rất khác nhau, từ hạn hán ở một nơi đến lũ lụt ở nơi khác, tạo ra sự
không chắc chắn về mức độ và hình thức của các tác động.
4. Khả năng hồi phục và thích ứng của hệ thống tự nhiên và con người: Các hệ sinh thái và các cộng đồng có thể có khả năng thích ứng hoặc
phục hồi khác nhau đối với biến đổi khí hậu. Ví dụ, một số hệ sinh thái có thể không chịu đựng được tác động của BĐKH, trong khi một số khu
vực khác có thể phát triển các phương án thích ứng hiệu quả.
Hàm ý về khía cạnh kinh tế trong phân tích kinh tế về BĐKH
Sự không chắc chắn về BĐKH và các tác động của nó dẫn đến một số hàm ý quan trọng trong các phân tích kinh tế: lOMoAR cPSD| 58504431
1. Chi phí và lợi ích trong điều kiện không chắc chắn: o Việc dự đoán các tác động của BĐKH trong tương lai với độ chính xác cao là rất
khó khăn. Do đó, các phân tích kinh tế cần phải xử lý sự không chắc chắn này, đặc biệt là trong việc tính toán chi phí và lợi ích của các biện
pháp giảm thiểu và thích ứng.
o Phân tích chi phí-lợi ích phải tính đến các yếu tố không chắc chắn về các tác động của BĐKH. Điều này thường được thực hiện
thông qua việc sử dụng các kịch bản khác nhau hoặc các mô hình kinh tế dựa trên xác suất để ước tính chi phí và lợi ích tiềm năng
của các hành động trong bối cảnh không chắc chắn.
2. Đầu tư vào công nghệ và chính sách thích ứng: o Khi đối diện với sự không chắc chắn về tác động của BĐKH, các quốc gia và doanh nghiệp
có thể cần phải đầu tư vào các công nghệ và chính sách thích ứng nhằm giảm thiểu các rủi ro dài hạn, mặc dù không thể xác định chính xác mức
độ và thời gian xảy ra các tác động này.
o Các chính sách như bảo vệ hạ tầng, phát triển năng lượng tái tạo, và đầu tư vào các dự án giảm phát thải có thể là các biện pháp dự
phòng có lợi, mặc dù hiệu quả của chúng có thể chưa rõ ràng ngay lập tức.
3. Định giá tài nguyên thiên nhiên và bảo vệ môi trường: o Sự không chắc chắn về tác động của BĐKH có thể làm tăng giá trị của việc bảo vệ
tài nguyên thiên nhiên, bởi vì các tác động của việc không hành động có thể là nghiêm trọng và không thể đo lường được. Vì vậy, các nhà kinh
tế có thể sử dụng các phương pháp định giá môi trường (chẳng hạn như định giá qua thị trường carbon hoặc các dịch vụ hệ sinh thái) để khuyến
khích hành động bảo vệ môi trường.
4. Chuyển đổi rủi ro và bảo hiểm: o Các quốc gia và khu vực có thể cần phải đối mặt với các chi phí không chắc chắn liên quan đến rủi ro khí
hậu (như thiệt hại do thiên tai). Do đó, các công cụ bảo hiểm và tài chính khí hậu có thể đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu tác động
kinh tế của sự không chắc chắn này. Các thị trường tài chính có thể phát triển các sản phẩm để hỗ trợ việc giảm thiểu rủi ro khí hậu.
5. Các công cụ chính sách thích ứng: o Các chính sách thích ứng cần được thiết kế linh hoạt để đáp ứng với sự không chắc chắn của BĐKH.
Chính phủ có thể cần phải áp dụng các biện pháp điều chỉnh dần dần, thay vì các biện pháp quyết liệt ngay lập tức, để giảm thiểu tác động của
BĐKH mà không gây ra các chi phí kinh tế quá lớn cho xã hội.
Sự không chắc chắn trong các tác động của BĐKH đòi hỏi các phân tích kinh tế phải linh hoạt, có tính đến các rủi ro và điều kiện biến đổi. Việc áp dụng
các chiến lược thích ứng, giảm thiểu và chuẩn bị cho các tác động không thể dự đoán trước sẽ giúp tối ưu hóa chi phí và lợi ích, đồng thời bảo vệ các
nguồn tài nguyên thiên nhiên và phát triển bền vững trong dài hạn.
19. Tại sao các tác động của BĐKH có tính dài hạn? Những hàm ý về khía cạnh kinh tế của vấn đề này trong các phân tích kinh tế về BĐKH là gì?
Các tác động của biến đổi khí hậu (BĐKH) có tính dài hạn vì chúng liên quan đến các thay đổi trong các hệ thống tự nhiên và xã hội diễn ra dần dần
trong suốt thời gian dài, và những thay đổi này có thể kéo dài hàng thế kỷ hoặc thậm chí hàng thiên niên kỷ. Những tác động này không chỉ xuất hiện
ngay lập tức mà còn tích lũy theo thời gian, gây ra các biến động sâu rộng và có tính lâu dài đối với môi trường, kinh tế và xã hội. Lý do các tác động
của BĐKH có tính dài hạn:
1. Tính không thể đảo ngược của một số thay đổi môi trường: o
Một số tác động của BĐKH, như sự gia tăng nhiệt độ trung bình toàn cầu, sự tan chảy của các tảng băng ở Bắc Cực, và sự mất mát
đa dạng sinh học, có thể không thể đảo ngược trong ngắn hạn hoặc thậm chí trong hàng thế kỷ. Ví dụ, quá trình tan chảy của các tảng
băng và sự gia tăng mực nước biển sẽ tiếp tục trong nhiều thế kỷ, ngay cả khi chúng ta giảm phát thải khí nhà kính.
2. Đặc điểm của các hệ thống khí hậu và sinh thái: o Hệ thống khí hậu và sinh thái có phản ứng chậm đối với sự thay đổi. Các tác động như sự
thay đổi mưa, hạn hán, hay sự thay đổi của các chu kỳ khí hậu có thể diễn ra từ từ, và không thể ngay lập tức nhận ra hoặc giải quyết. Điều này
đòi hỏi phải có một khoảng thời gian dài để nhận ra đầy đủ các tác động và thích ứng với chúng.
3. Cộng hưởng và tác động lũy tiến: o Các tác động của BĐKH có thể tích lũy và trở nên nghiêm trọng theo thời gian. Ví dụ, sự tàn phá môi
trường, gia tăng các hiện tượng khí hậu cực đoan (như bão, lũ lụt, hạn hán) có thể tạo ra vòng lặp phản hồi, làm tăng cường mức độ nghiêm
trọng của BĐKH, gây ra những thay đổi khó phục hồi.
4. Tác động liên kết giữa các lĩnh vực: o Các tác động của BĐKH có thể ảnh hưởng đến nhiều lĩnh vực khác nhau như nông nghiệp, nguồn nước,
sức khỏe, năng lượng, và cơ sở hạ tầng. Sự thay đổi khí hậu không chỉ ảnh hưởng trực tiếp đến các ngành cụ thể mà còn tạo ra các phản ứng
dây chuyền, dẫn đến những thay đổi kinh tế và xã hội lớn mà cần thời gian để thấy rõ.
Hàm ý về khía cạnh kinh tế trong các phân tích kinh tế về BĐKH:
1. Giải quyết vấn đề không thể lường trước: o Trong các phân tích kinh tế về BĐKH, các nhà kinh tế phải tính đến các chi phí dài hạn và không
thể đoán trước được, vì các tác động của BĐKH có thể xuất hiện trong tương lai xa. Điều này yêu cầu phải có các mô hình dự báo dài hạn, đồng
thời tính toán và định lượng các chi phí và lợi ích trong một khoảng thời gian dài.
2. Khả năng chi phí cao và không đồng đều: o Các chi phí kinh tế liên quan đến BĐKH thường không được phân bổ đều giữa các quốc gia và
các nhóm xã hội. Các quốc gia phát triển có thể có khả năng thích ứng tốt hơn, trong khi các quốc gia đang phát triển và các cộng đồng dễ bị
tổn thương có thể phải đối mặt với những chi phí cao hơn và thiệt hại nghiêm trọng hơn. Phân tích kinh tế cần chú ý đến sự phân bố không đồng
đều này để đưa ra các chiến lược công bằng và hiệu quả.
3. Khả năng phòng ngừa và đầu tư vào thích ứng: o Các chiến lược kinh tế cần tập trung vào việc đầu tư vào các biện pháp giảm thiểu và thích
ứng, bởi vì chi phí của việc không hành động có thể rất lớn. Đầu tư vào công nghệ sạch, năng lượng tái tạo, cải thiện cơ sở hạ tầng, và các biện
pháp bảo vệ môi trường là những phương thức hiệu quả để giảm thiểu thiệt hại trong tương lai.
4. Tạo ra các thị trường carbon và cơ chế tài chính: o
Các chính sách kinh tế cần thiết để tạo ra các cơ chế tài chính hỗ trợ ứng phó với
BĐKH, như thị trường carbon, thuế carbon, và các cơ chế tài chính quốc tế. Điều này giúp các quốc gia và doanh nghiệp đạt được các mục tiêu
giảm phát thải khí nhà kính mà không làm gián đoạn quá trình phát triển kinh tế.
5. Đầu tư dài hạn và không chỉ tập trung vào lợi ích ngắn hạn: o Các quyết định chính sách và kinh tế cần phải tính đến lợi ích dài hạn của
việc giảm thiểu và thích ứng với BĐKH. Những lợi ích này có thể không thể thấy ngay lập tức nhưng sẽ có tác động lớn đến sự ổn định và phát lOMoAR cPSD| 58504431
triển kinh tế trong tương lai. Phân tích kinh tế cần nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đầu tư vào các biện pháp thích ứng ngay từ bây giờ để
giảm thiểu các thiệt hại về sau. Tác động dài hạn của BĐKH đòi hỏi một cách tiếp cận toàn diện trong các phân tích kinh tế, tập trung vào các
chi phí và lợi ích dài hạn, khả năng phân bổ không đồng đều, và nhu cầu đầu tư vào giảm thiểu và thích ứng. Các chính sách kinh tế phải được
thiết kế không chỉ để giải quyết vấn đề ngắn hạn mà còn để đảm bảo sự phát triển bền vững trong tương lai.
20. Trình bày cách xác định mức phát thải khí nhà kính toàn cầu tối ưu về kinh tế. Những đặc điểm của BĐKH tạo ra những thách thức gì khi xác
định mức phát thải khí nhà kính toàn cầu tối ưu về kinh tế?
1. Xác định mức phát thải khí nhà kính toàn cầu tối ưu về kinh tế
Mức phát thải khí nhà kính (GHG) toàn cầu tối ưu về kinh tế được xác định thông qua một sự cân nhắc giữa chi phí và lợi ích của việc giảm phát thải.
Quy trình này thường dựa trên các mô hình kinh tế để tính toán và so sánh chi phí của việc giảm phát thải với lợi ích mà việc giảm này mang lại trong
dài hạn, đặc biệt là trong việc giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu (BĐKH). Các bước cơ bản để xác định mức phát thải tối ưu bao gồm: a. Xác
định chi phí giảm phát thải:
Chi phí giảm phát thải (marginal abatement cost): Đây là chi phí cần thiết để giảm một tấn khí nhà kính. Chi phí này có thể thay đổi tùy vào
công nghệ, mức độ phát triển, và phương pháp giảm thiểu.
Các chính sách, công nghệ mới hoặc cải tiến trong sản xuất và tiêu dùng sẽ giúp giảm chi phí này theo thời gian.
b. Đánh giá lợi ích của việc giảm phát thải:
Lợi ích giảm thiểu tác động của BĐKH: Bao gồm việc giảm thiểu các thiệt hại về môi trường như sự thay đổi khí hậu, thảm họa thiên nhiên, sự
suy thoái hệ sinh thái và các tác động xã hội như giảm thiểu bệnh tật và chết chóc.
Giảm rủi ro và chi phí dài hạn: Giảm phát thải sẽ giảm thiểu các tác động xấu của BĐKH trong tương lai, đồng thời giảm thiểu chi phí phục hồi
và ứng phó với các tác động này.
c. Tính toán mức phát thải tối ưu:
Mức phát thải tối ưu là điểm mà chi phí giảm phát thải bằng với lợi ích từ việc giảm thiểu tác động của BĐKH. Một cách tiếp cận phổ biến để
xác định mức này là sử dụng mô hình toán học (như mô hình tối ưu hóa hay mô hình cân bằng tổng thể) để tìm ra điểm tối ưu này.
Mức phát thải tối ưu có thể thay đổi theo thời gian, khi các công nghệ giảm phát thải trở nên hiệu quả hơn và các biện pháp thích nghi với BĐKH cũng được cải tiến.
2. Thách thức trong việc xác định mức phát thải tối ưu về kinh tế
Biến đổi khí hậu tạo ra một số thách thức quan trọng khi xác định mức phát thải tối ưu về kinh tế: a.
Không chắc chắn về tác động của BĐKH:
Các mô hình dự báo tác động của BĐKH đối với môi trường, xã hội, và nền kinh tế có nhiều sự không chắc chắn. Việc ước tính thiệt hại kinh tế và
môi trường từ BĐKH là rất khó khăn vì những tác động có thể thay đổi theo thời gian và không gian.
Điều này làm cho việc định giá lợi ích của việc giảm phát thải trở nên khó khăn và dễ bị sai lệch.
b. Chi phí không đồng đều giữa các quốc gia:
Các quốc gia phát triển và đang phát triển có khả năng tài chính và công nghệ khác nhau trong việc giảm phát thải. Những quốc gia nghèo hơn có
thể gặp khó khăn trong việc áp dụng công nghệ sạch hoặc đầu tư vào cơ sở hạ tầng để giảm phát thải.
Sự không đồng đều này tạo ra thách thức trong việc xác định mức phát thải tối ưu toàn cầu, vì mỗi quốc gia có điều kiện kinh tế và nhu cầu phát triển khác nhau.
c. Khả năng và chi phí công nghệ:
Các công nghệ giảm phát thải hiện tại chưa phải lúc nào cũng sẵn có, đặc biệt là trong các lĩnh vực như năng lượng, giao thông, và nông nghiệp.
Công nghệ mới có thể giúp giảm chi phí, nhưng sự phát triển công nghệ này cần thời gian và đầu tư lớn.
Thách thức là làm sao tối ưu hóa mức phát thải khi công nghệ chưa sẵn sàng để thay thế các phương pháp phát thải cao.
d. Câu hỏi về công bằng:
Một vấn đề quan trọng khi xác định mức phát thải tối ưu là sự công bằng giữa các quốc gia và cộng đồng. Các quốc gia phát triển có lịch sử phát
thải lớn hơn và khả năng tài chính mạnh hơn, trong khi các quốc gia nghèo phải đối mặt với tác động nặng nề nhất từ BĐKH mà không có khả năng giảm phát thải.
Mức phát thải tối ưu cần phải xem xét công bằng trong việc phân phối gánh nặng và trách nhiệm, từ đó xây dựng các cơ chế chia sẻ chi phí công
bằng (như cơ chế chuyển giao công nghệ và hỗ trợ tài chính).
e. Định giá tài nguyên và môi trường:
Việc định giá các tác động của BĐKH đối với môi trường và sức khỏe con người rất phức tạp, vì nhiều yếu tố như sự mất mát sinh học, sự suy
thoái hệ sinh thái hay các tác động lâu dài chưa thể tính toán chính xác.
Khó khăn trong việc xác định giá trị của những yếu tố này khiến cho việc đánh giá lợi ích của việc giảm phát thải trở nên phức tạp và dễ bị sai lệch.
f. Thay đổi hành vi và thói quen tiêu dùng:
Việc thay đổi hành vi tiêu dùng và các mô hình sản xuất hiện tại là một thách thức lớn, vì điều này đụng đến nhiều yếu tố như văn hóa, thói quen,
và lợi ích cá nhân. Do đó, để giảm phát thải toàn cầu, cần phải có các chính sách khuyến khích và điều chỉnh hành vi, điều này có thể gặp phải sự phản kháng. lOMoAR cPSD| 58504431
Xác định mức phát thải khí nhà kính tối ưu về kinh tế là một quá trình phức tạp đòi hỏi cân nhắc kỹ lưỡng giữa chi phí và lợi ích trong việc giảm phát
thải. Những thách thức chính bao gồm sự không chắc chắn về tác động của BĐKH, chi phí không đồng đều giữa các quốc gia, sự phát triển công nghệ
và yếu tố công bằng toàn cầu. Do đó, việc tìm ra một mức phát thải tối ưu không chỉ là một vấn đề kinh tế mà còn liên quan đến các yếu tố xã hội và chính trị.
21. Trình bày các công cụ mệnh lệnh – kiểm soát (tiêu chuẩn phát thải, tiêu chuẩn công nghệ) nhằm giảm phát thải khí nhà kính.
Công cụ mệnh lệnh – kiểm soát (Command-and-Control) nhằm giảm phát thải khí nhà kính
Các công cụ mệnh lệnh – kiểm soát (Command-and-Control - CAC) là các biện pháp mà chính phủ sử dụng để điều chỉnh hành vi của các doanh nghiệp
và cá nhân nhằm giảm thiểu phát thải khí nhà kính. Các công cụ này thường mang tính pháp lý, yêu cầu các tổ chức và cá nhân tuân thủ các tiêu chuẩn
cụ thể về phát thải khí nhà kính hoặc áp dụng các công nghệ nhất định. Hai công cụ mệnh lệnh – kiểm soát phổ biến là tiêu chuẩn phát thải và tiêu chuẩn công nghệ.
1. Tiêu chuẩn phát thải (Emission Standards)
Tiêu chuẩn phát thải là các quy định pháp lý yêu cầu các tổ chức hoặc ngành công nghiệp phải giảm hoặc giới hạn lượng khí nhà kính phát thải trong
quá trình sản xuất hoặc hoạt động kinh doanh của mình. Đặc điểm của tiêu chuẩn phát thải:
• Mục tiêu rõ ràng: Các tiêu chuẩn phát thải đặt ra giới hạn tối đa về lượng khí nhà kính mà mỗi tổ chức, ngành công nghiệp hoặc thiết bị được
phép phát thải. Mỗi cơ sở sản xuất phải tuân thủ các giới hạn này để không bị xử phạt.
• Đơn giản và dễ thực thi: Chính phủ quy định mức phát thải tối đa và yêu cầu các doanh nghiệp phải theo dõi và báo cáo về lượng khí thải của
mình. Việc giám sát và kiểm tra các hoạt động này có thể được thực hiện qua các cơ quan môi trường.
• Hạn chế linh hoạt: Các tiêu chuẩn phát thải có thể thiếu linh hoạt vì chúng yêu cầu các doanh nghiệp phải tuân thủ một mức giới hạn cố định, dù
có thể có các giải pháp tiết kiệm chi phí khác mà họ có thể áp dụng. Ví dụ về tiêu chuẩn phát thải:
• Tiêu chuẩn phát thải CO2 đối với các ngành công nghiệp: Các ngành công nghiệp sản xuất xi măng, thép hoặc năng lượng có thể bị giới hạn
mức phát thải CO2 của mình. Ví dụ, các nhà máy năng lượng có thể phải tuân thủ quy định không phát thải vượt quá một mức lượng CO2 nhất
định trong mỗi đơn vị sản phẩm hoặc trong mỗi giờ hoạt động. Ưu điểm:
• Dễ dàng áp dụng và kiểm soát.
• Kết quả rõ ràng, dễ dàng đo lường. Nhược điểm:
• Thiếu linh hoạt và sáng tạo: Không khuyến khích các doanh nghiệp tìm kiếm các phương thức giảm phát thải hiệu quả hơn.
• Chi phí cao: Việc thực thi có thể tốn kém, đặc biệt đối với các công ty nhỏ, và có thể không tối ưu về mặt chi phí.
2. Tiêu chuẩn công nghệ (Technology Standards)
Tiêu chuẩn công nghệ yêu cầu các tổ chức hoặc ngành công nghiệp phải sử dụng hoặc triển khai các công nghệ nhất định nhằm giảm phát thải khí nhà
kính. Các tiêu chuẩn này thường yêu cầu các doanh nghiệp áp dụng các công nghệ sạch hoặc tiết kiệm năng lượng thay vì tiếp tục sử dụng các công
nghệ lạc hậu hoặc gây ô nhiễm. Đặc điểm của tiêu chuẩn công nghệ:
• Áp dụng công nghệ sạch: Chính phủ có thể yêu cầu các công ty áp dụng các công nghệ hạn chế phát thải hoặc sử dụng năng lượng tái tạo, chẳng
hạn như sử dụng lò hơi hiệu quả, hoặc trang bị hệ thống thu hồi khí CO2.
• Định hướng phát triển công nghệ: Tiêu chuẩn công nghệ giúp thúc đẩy sự đổi mới sáng tạo trong ngành công nghiệp và có thể khuyến khích các
công ty đầu tư vào các công nghệ giảm phát thải.
• Chuyển đổi công nghệ: Để tuân thủ tiêu chuẩn công nghệ, các doanh nghiệp có thể phải thay đổi hoặc nâng cấp công nghệ của mình, điều này có
thể dẫn đến chi phí đầu tư ban đầu lớn. Ví dụ về tiêu chuẩn công nghệ:
• Sử dụng công nghệ năng lượng sạch: Chính phủ có thể yêu cầu các nhà máy điện sử dụng công nghệ thu giữ và lưu trữ carbon (CCS) hoặc yêu
cầu các ngành sản xuất năng lượng phải sử dụng năng lượng tái tạo (như năng lượng gió, mặt trời) thay vì nhiên liệu hóa thạch.
• Tiêu chuẩn về hiệu suất năng lượng trong ngành giao thông: Các tiêu chuẩn có thể yêu cầu các nhà sản xuất ô tô phải sản xuất xe có mức tiêu
thụ nhiên liệu thấp hơn hoặc xe chạy bằng điện thay vì chạy bằng xăng. Ưu điểm: lOMoAR cPSD| 58504431
• Khuyến khích sáng tạo và đổi mới công nghệ: Có thể dẫn đến sự phát triển của công nghệ mới và hiệu quả hơn.
• Giảm phát thải lâu dài: Việc sử dụng công nghệ sạch có thể giảm phát thải trong dài hạn. Nhược điểm:
• Chi phí đầu tư cao: Việc thay đổi công nghệ có thể đắt đỏ, đặc biệt đối với các doanh nghiệp nhỏ và vừa.
• Thiếu linh hoạt: Các tiêu chuẩn công nghệ có thể không phù hợp với tất cả các loại hình doanh nghiệp và ngành công nghiệp, và có thể dẫn đến
việc lựa chọn các công nghệ không tối ưu cho một số trường hợp.
Cả tiêu chuẩn phát thải và tiêu chuẩn công nghệ đều có ưu và nhược điểm riêng. Tiêu chuẩn phát thải giúp dễ dàng kiểm soát và giám sát phát thải khí
nhà kính nhưng thiếu tính linh hoạt và có thể không khuyến khích sự sáng tạo. Trong khi đó, tiêu chuẩn công nghệ thúc đẩy sự đổi mới sáng tạo và
chuyển dịch sang công nghệ sạch, nhưng có thể đòi hỏi chi phí đầu tư lớn và thiếu tính linh hoạt. Việc lựa chọn công cụ phù hợp tùy thuộc vào mục tiêu
cụ thể, bối cảnh kinh tế và khả năng tài chính của các quốc gia hoặc tổ chức.
22. Trình bày các công cụ kinh tế (thuế các bon, thuế năng lượng, thuế phát thải khí nhà kính, giấy phép phát thải khí nhà kính có thể chuyển nhượng,
trợ cấp giảm phát thải khí nhà kính, trợ cấp cho năng lượng tái tạo, loại bỏ trợ cấp cho nhiên liệu hóa thạch) nhằm giảm phát thải khí nhà kính.
Các công cụ kinh tế đóng vai trò quan trọng trong việc giảm phát thải khí nhà kính (GHG) và thúc đẩy sự chuyển dịch sang nền kinh tế bền vững hơn.
Dưới đây là các công cụ kinh tế chủ yếu được sử dụng để giảm phát thải khí nhà kính:
1. Thuế các bon (Carbon Tax)
• Mục đích: Thuế các bon là một loại thuế áp dụng lên mỗi tấn khí CO₂ hoặc các khí nhà kính khác phát thải vào không khí. Mục tiêu của thuế này
là khuyến khích các doanh nghiệp và cá nhân giảm lượng phát thải GHG bằng cách tăng chi phí đối với các hoạt động phát thải cao.
• Cơ chế hoạt động: Khi các công ty hoặc người tiêu dùng phải trả một khoản thuế cho mỗi đơn vị khí thải, họ sẽ có động lực tìm kiếm các giải
pháp giảm phát thải, chẳng hạn như cải thiện hiệu quả năng lượng hoặc chuyển sang sử dụng năng lượng tái tạo.
• Lợi ích: Thuế các bon tạo ra sự khuyến khích kinh tế để giảm phát thải GHG và khuyến khích việc sử dụng công nghệ sạch hơn.
2. Thuế năng lượng (Energy Tax)
• Mục đích: Thuế năng lượng đánh vào việc tiêu thụ năng lượng, đặc biệt là các nguồn năng lượng hóa thạch như dầu mỏ, than đá và khí tự nhiên.
Mục tiêu là làm tăng chi phí của năng lượng bẩn, khuyến khích sử dụng các nguồn năng lượng sạch hơn và tiết kiệm năng lượng.
• Cơ chế hoạt động: Thuế được áp dụng vào giá năng lượng tiêu thụ, tạo động lực cho các doanh nghiệp và người tiêu dùng tìm kiếm các giải pháp
năng lượng hiệu quả hơn và giảm thiểu sử dụng năng lượng có phát thải cao.
• Lợi ích: Giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch, giảm lượng khí thải CO₂ và các khí nhà kính khác, đồng thời khuyến khích đầu tư vào năng lượng tái tạo.
3. Thuế phát thải khí nhà kính (Greenhouse Gas Emissions Tax)
• Mục đích: Đây là một dạng thuế trực tiếp áp dụng đối với lượng phát thải khí nhà kính của một tổ chức hoặc cá nhân, khuyến khích giảm phát thải.
• Cơ chế hoạt động: Các cơ quan quản lý sẽ xác định mức phát thải cụ thể cho mỗi hoạt động và đánh thuế lên mức độ phát thải đó. Thực hiện thuế
này giúp các doanh nghiệp có động lực giảm lượng khí thải để giảm chi phí thuế.
• Lợi ích: Tạo động lực rõ ràng cho các tổ chức và ngành công nghiệp giảm phát thải, và giúp chuyển hướng tiêu dùng và sản xuất sang các mô hình
ít gây tác động môi trường hơn.
4. Giấy phép phát thải khí nhà kính có thể chuyển nhượng (Emissions Trading System – ETS)
• Mục đích: Đây là một hệ thống thị trường mà trong đó các công ty có thể mua và bán giấy phép phát thải, tức là quyền phát thải một lượng CO₂
nhất định. Các công ty không cần sử dụng hết số giấy phép phát thải của mình có thể bán lại cho các công ty khác.
• Cơ chế hoạt động: Chính phủ xác định tổng số giấy phép phát thải cho một ngành hoặc quốc gia, và cấp phát giấy phép này cho các công ty. Các
công ty có thể giao dịch giấy phép trên thị trường để giảm thiểu chi phí phát thải.
• Lợi ích: Khuyến khích các công ty giảm phát thải bằng cách tạo ra một thị trường cạnh tranh và linh hoạt, cho phép các công ty có thể mua giấy
phép phát thải khi cần thiết và bán giấy phép khi không sử dụng hết.
5. Trợ cấp giảm phát thải khí nhà kính (Subsidies for GHG Emission Reduction)
• Mục đích: Trợ cấp này được cấp cho các dự án, sáng kiến hoặc công nghệ giúp giảm lượng khí nhà kính phát thải, ví dụ như công nghệ carbon
capture, sử dụng năng lượng tái tạo, và các giải pháp năng lượng hiệu quả.
• Cơ chế hoạt động: Chính phủ có thể cung cấp trợ cấp hoặc ưu đãi tài chính cho các doanh nghiệp hoặc tổ chức đầu tư vào các giải pháp giảm thiểu
khí thải, giúp giảm chi phí ban đầu của các công nghệ hoặc dự án này.
• Lợi ích: Khuyến khích đầu tư vào các công nghệ xanh, giảm phát thải và tạo điều kiện thuận lợi cho việc chuyển đổi sang nền kinh tế xanh.
6. Trợ cấp cho năng lượng tái tạo (Subsidies for Renewable Energy)
• Mục đích: Trợ cấp cho năng lượng tái tạo nhằm thúc đẩy sản xuất và tiêu thụ năng lượng từ các nguồn tái tạo như năng lượng mặt trời, gió, thủy điện và sinh khối.
• Cơ chế hoạt động: Chính phủ có thể cung cấp trợ cấp tài chính hoặc các chính sách ưu đãi như miễn giảm thuế cho các nhà đầu tư và doanh
nghiệp phát triển các dự án năng lượng tái tạo.
• Lợi ích: Giảm chi phí sản xuất năng lượng tái tạo, thúc đẩy chuyển dịch từ năng lượng hóa thạch sang năng lượng sạch, giảm phát thải khí nhà kính. lOMoAR cPSD| 58504431
7. Loại bỏ trợ cấp cho nhiên liệu hóa thạch (Phasing out Fossil Fuel Subsidies)
• Mục đích: Đây là một chính sách nhằm loại bỏ hoặc giảm dần các trợ cấp đối với nhiên liệu hóa thạch, ví dụ như dầu mỏ, than đá và khí tự nhiên,
để giảm khuyến khích sử dụng các nguồn năng lượng này.
• Cơ chế hoạt động: Chính phủ ngừng hoặc giảm các trợ cấp trực tiếp hoặc gián tiếp đối với nhiên liệu hóa thạch, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát
triển của các nguồn năng lượng sạch.
• Lợi ích: Giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch, khuyến khích chuyển hướng đầu tư vào năng lượng tái tạo và công nghệ sạch hơn, đồng thời
giảm phát thải khí nhà kính.
Các công cụ kinh tế này giúp định hướng các hành động giảm phát thải khí nhà kính bằng cách sử dụng cơ chế thị trường, tạo động lực cho các tổ chức
và cá nhân điều chỉnh hành vi của mình để giảm thiểu tác động đến môi trường. Các công cụ như thuế carbon, giấy phép phát thải có thể chuyển nhượng
và trợ cấp cho năng lượng tái tạo đều có mục tiêu khuyến khích chuyển đổi sang các giải pháp sạch hơn và giảm phát thải khí nhà kính. 23. Trình bày
các đặc điểm của hoạt động thích ứng với BĐKH của khu vực công và khu vực tư nhân; thích ứng với BĐKH trong ngắn hạn và dài hạn.
1. Đặc điểm của hoạt động thích ứng với Biến đổi khí hậu (BĐKH) của khu vực công và khu vực tư nhân Khu vực công:
Hoạt động thích ứng với BĐKH của khu vực công thường liên quan đến các biện pháp chính sách và đầu tư công nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực của
BĐKH đối với cộng đồng và môi trường. Các đặc điểm chính bao gồm: •
Chính sách và quy định: Chính phủ và các cơ quan công quyền thiết lập các chính sách, quy định và chiến lược quốc gia để ứng phó với
BĐKH. Điều này có thể bao gồm các chính sách về phát triển bền vững, năng lượng tái tạo, và quản lý tài nguyên thiên nhiên. •
Hạ tầng cơ sở: Khu vực công thường chịu trách nhiệm đầu tư vào hạ tầng cơ sở như đê điều, hệ thống cấp nước, các công trình phòng chống
thiên tai, và các dự án hạ tầng xanh để giảm thiểu tác động của BĐKH. •
Hỗ trợ cộng đồng: Chính phủ cũng thường tham gia vào các chương trình hỗ trợ cộng đồng, đặc biệt là các cộng đồng dễ bị tổn thương, để
giúp họ thích ứng với các tác động của BĐKH như lũ lụt, hạn hán, và bão. •
Nguồn tài chính công: Khu vực công có thể huy động tài chính từ ngân sách quốc gia hoặc các quỹ quốc tế để triển khai các dự án thích ứng
với BĐKH. Khu vực tư nhân:
Hoạt động thích ứng với BĐKH của khu vực tư nhân chủ yếu liên quan đến việc các doanh nghiệp thích nghi với môi trường kinh doanh đang thay đổi
và giảm thiểu rủi ro tài chính từ BĐKH. Các đặc điểm chính bao gồm: •
Quản lý rủi ro và bảo vệ tài sản: Các doanh nghiệp thường tập trung vào việc giảm thiểu rủi ro đối với tài sản của mình, chẳng hạn như nâng
cấp cơ sở vật chất để chống chịu với bão, lũ lụt, và các hiện tượng khí hậu cực đoan khác. •
Chiến lược kinh doanh bền vững: Các doanh nghiệp đang hướng đến mô hình sản xuất và tiêu dùng bền vững, áp dụng công nghệ sạch, tiết
kiệm năng lượng, và giảm lượng khí thải. Họ cũng có thể đầu tư vào năng lượng tái tạo và các biện pháp giảm thiểu tác động môi trường trong hoạt động của mình. •
Chuyển đổi sản phẩm và dịch vụ: Các doanh nghiệp có thể thay đổi sản phẩm và dịch vụ của mình để đáp ứng nhu cầu của thị trường, chẳng
hạn như phát triển các sản phẩm và dịch vụ thân thiện với môi trường, hoặc cung cấp các giải pháp giúp khách hàng thích ứng với BĐKH (như
các công nghệ chống biến đổi khí hậu, tư vấn về quản lý rủi ro BĐKH). •
Tài chính và đầu tư: Các công ty tư nhân có thể huy động vốn từ các tổ chức tài chính để đầu tư vào các giải pháp thích ứng với BĐKH, đồng
thời chú trọng đến việc xây dựng các kế hoạch tài chính lâu dài để đối phó với các rủi ro liên quan đến BĐKH. 2. Thích ứng với BĐKH trong
ngắn hạn và dài hạn Thích ứng trong ngắn hạn:
Thích ứng với BĐKH trong ngắn hạn tập trung vào việc giảm thiểu các tác động ngay lập tức của các hiện tượng khí hậu cực đoan và giúp cộng đồng
và doanh nghiệp duy trì hoạt động trong các điều kiện thay đổi. Các đặc điểm của thích ứng ngắn hạn bao gồm: •
Cải thiện khả năng ứng phó khẩn cấp: Các biện pháp như cải tiến hệ thống cảnh báo sớm, nâng cấp hạ tầng giao thông, cung cấp nguồn nước
và thực phẩm cho các khu vực bị thiên tai, và các biện pháp cứu trợ khẩn cấp. •
Xây dựng khả năng phục hồi nhanh chóng: Các cộng đồng và doanh nghiệp có thể tập trung vào việc xây dựng khả năng phục hồi nhanh
chóng sau các sự kiện như bão, lũ lụt, hoặc hạn hán. Điều này có thể bao gồm cải tạo các công trình hạ tầng quan trọng hoặc cải thiện kế hoạch quản lý rủi ro. •
Tăng cường hệ thống phòng chống thiên tai: Các dự án như nâng cấp đê điều, xây dựng hệ thống thoát nước, và củng cố công trình xây dựng
giúp giảm thiểu thiệt hại trong các đợt thiên tai. Thích ứng trong dài hạn:
Thích ứng dài hạn với BĐKH tập trung vào việc xây dựng một nền tảng bền vững và tạo ra các chiến lược để đối phó với các tác động lâu dài của
BĐKH. Các đặc điểm của thích ứng dài hạn bao gồm: •
Phát triển hạ tầng bền vững: Đầu tư vào các công trình hạ tầng bền vững, như hệ thống năng lượng tái tạo, các công trình xanh (như nhà ở và
công trình công cộng sử dụng năng lượng hiệu quả), và các công trình chống chịu với thiên tai (ví dụ: đê chắn sóng, bảo vệ bờ biển). •
Định hướng phát triển bền vững: Các chính sách phát triển của khu vực công và tư nhân sẽ tích hợp các yếu tố môi trường và thích ứng với
BĐKH, khuyến khích các ngành công nghiệp chuyển sang các mô hình sản xuất và tiêu dùng ít phát thải và thân thiện với môi trường. •
Xây dựng các hệ thống quản lý tài nguyên và sử dụng đất hợp lý: Các chiến lược về quản lý tài nguyên thiên nhiên, bảo vệ đa dạng sinh
học, và xây dựng các khu vực đất đai có khả năng chịu được tác động của BĐKH (ví dụ: canh tác nông nghiệp thích ứng, bảo vệ rừng). •
Nâng cao nhận thức và giáo dục: Đầu tư vào các chương trình giáo dục và nâng cao nhận thức cộng đồng về BĐKH, giúp các cá nhân và tổ
chức nhận thức được các rủi ro và hành động thích ứng. lOMoAR cPSD| 58504431
Hoạt động thích ứng với BĐKH của khu vực công và tư nhân có sự khác biệt trong mục tiêu và phương thức thực hiện, với khu vực công tập trung vào
chính sách và hỗ trợ cộng đồng, trong khi khu vực tư nhân chú trọng đến việc quản lý rủi ro và phát triển bền vững. Thích ứng với BĐKH trong ngắn
hạn tập trung vào các biện pháp ứng phó khẩn cấp và giảm thiểu thiệt hại tức thời, trong khi thích ứng dài hạn yêu cầu các chiến lược phát triển bền
vững và cải thiện hạ tầng cho tương lai. 24. Các biện pháp thích ứng của hộ gia đình trước tác động của hạn hán đến hoạt động trồng trọt có thể là gì?
Hạn hán là một trong những tác động nghiêm trọng của biến đổi khí hậu, đặc biệt đối với nông nghiệp. Để giảm thiểu những ảnh hưởng của hạn hán đến
hoạt động trồng trọt, các hộ gia đình có thể thực hiện một số biện pháp thích ứng. Dưới đây là một số biện pháp có thể áp dụng:
1. Chọn giống cây trồng chịu hạn
• Mô tả: Sử dụng các giống cây trồng có khả năng chịu hạn tốt hoặc giống cây đã được cải tiến để có thể sống sót và phát triển trong điều kiện thiếu nước.
• Lý do: Các giống cây chịu hạn có thể giúp giảm thiểu thiệt hại do hạn hán, duy trì năng suất và chất lượng sản phẩm.
• Ví dụ: Trồng các giống lúa chịu hạn, cây ngô hoặc các loại cây trồng có khả năng tích trữ nước tốt hơn.
2. Cải thiện kỹ thuật tưới tiêu tiết kiệm nước
• Mô tả: Sử dụng các hệ thống tưới tiêu tiên tiến và tiết kiệm nước như tưới nhỏ giọt, tưới phun mưa hoặc tưới thấm dưới đất.
• Lý do: Các kỹ thuật này giúp sử dụng nước một cách hiệu quả, cung cấp đủ nước cho cây trồng mà không lãng phí.
• Ví dụ: Tưới nhỏ giọt giúp cung cấp nước trực tiếp vào rễ cây, hạn chế thất thoát nước do bốc hơi.
3. Tăng cường bảo vệ đất •
Mô tả: Sử dụng các biện pháp bảo vệ đất như phủ rơm, lớp mùn hoặc trồng cây che phủ để giữ ẩm cho đất. Lý do: Lớp
phủ đất giúp hạn chế bốc hơi nước từ mặt đất, đồng thời cải thiện độ màu mỡ của đất. •
Ví dụ: Sử dụng phân hữu cơ để tăng khả năng giữ nước của đất, hoặc trồng cây che phủ để bảo vệ đất khỏi bị khô nứt.
4. Quản lý nước mưa
• Mô tả: Tận dụng nguồn nước mưa bằng cách xây dựng các hệ thống thu gom nước mưa, như bể chứa nước mưa.
• Lý do: Nước mưa có thể là nguồn tài nguyên quan trọng trong mùa khô, giúp giảm bớt sự phụ thuộc vào nguồn nước ngầm hoặc hệ thống tưới tiêu.
• Ví dụ: Lắp đặt bể chứa nước mưa để sử dụng trong thời kỳ hạn hán.
5. Điều chỉnh lịch trồng trọt và thu hoạch
• Mô tả: Điều chỉnh lịch trồng trọt sao cho phù hợp với mùa mưa và mùa khô để tận dụng tốt nhất các nguồn nước sẵn có.
• Lý do: Việc điều chỉnh thời gian trồng trọt có thể giúp giảm thiểu tác động của hạn hán, ví dụ trồng cây vào thời gian có lượng mưa nhiều hơn.
• Ví dụ: Trồng cây vào mùa mưa hoặc chọn các mùa vụ ngắn để giảm thiểu rủi ro thiếu nước.
6. Tăng cường sử dụng phân bón hữu cơ
• Mô tả: Sử dụng phân bón hữu cơ thay vì phân bón hóa học để cải thiện cấu trúc đất và khả năng giữ nước của đất.
• Lý do: Phân bón hữu cơ giúp cải thiện độ màu mỡ của đất, giúp cây trồng chống chọi tốt hơn với điều kiện hạn hán.
• Ví dụ: Dùng phân chuồng, phân xanh hoặc phân compost để cải tạo đất.
7. Cải thiện kỹ thuật quản lý nước trong sản xuất Mô tả: Áp dụng các biện pháp quản lý nước hiệu quả trong sản xuất nông nghiệp như quản lý
lượng nước sử dụng cho cây trồng và hạn chế lãng phí.
Lý do: Giảm thiểu lượng nước sử dụng nhưng vẫn đảm bảo cây trồng phát triển tốt.
Ví dụ: Sử dụng cảm biến độ ẩm đất để tự động điều chỉnh lượng nước tưới cho cây trồng.
8. Chuyển đổi cây trồng phù hợp với điều kiện hạn hán
• Mô tả: Chuyển từ các cây trồng có nhu cầu nước cao sang các cây trồng ít phụ thuộc vào nước.
• Lý do: Một số cây trồng có khả năng chịu hạn tốt và ít tốn nước, giúp đảm bảo sản xuất trong điều kiện hạn hán.
• Ví dụ: Chuyển từ trồng lúa nước sang trồng các loại cây cạn như lúa mì, bắp cải, hay các cây ăn quả chịu hạn.
9. Sử dụng công nghệ dự báo khí hậu
• Mô tả: Sử dụng các hệ thống dự báo khí hậu để dự đoán tình hình hạn hán và lên kế hoạch trồng trọt phù hợp.
• Lý do: Dự báo chính xác giúp các hộ gia đình có thể chuẩn bị tốt hơn cho các điều kiện thời tiết bất lợi.
• Ví dụ: Sử dụng thông tin dự báo mưa và nhiệt độ để điều chỉnh lịch trình trồng trọt và thu hoạch.
10. Hợp tác và chia sẻ nguồn lực
• Mô tả: Các hộ gia đình có thể hợp tác với nhau để chia sẻ tài nguyên và hỗ trợ kỹ thuật trong các biện pháp chống hạn hán.
• Lý do: Các hộ gia đình có thể tận dụng lợi thế của nhau, chẳng hạn như chia sẻ công nghệ tưới tiêu, máy móc hoặc thiết bị thu nước mưa.
• Ví dụ: Các nhóm nông dân có thể xây dựng các hệ thống tưới chung, chia sẻ chi phí và giảm bớt gánh nặng tài chính.
Hạn hán là một thách thức lớn đối với nông nghiệp, nhưng thông qua việc áp dụng các biện pháp thích ứng như chọn giống cây trồng chịu hạn, cải thiện
tưới tiêu, quản lý nước, và sử dụng các công nghệ tiên tiến, các hộ gia đình có thể giảm thiểu tác động của hạn hán và duy trì sản xuất. Những biện pháp
này không chỉ giúp tăng khả năng chống chịu với hạn hán mà còn cải thiện hiệu quả sản xuất và bảo vệ môi trường.
25. Các biện pháp thích ứng của hộ gia đình trước tác động của xâm nhập mặn đến hoạt động trồng trọt có thể là gì?
Xâm nhập mặn là một trong những tác động của biến đổi khí hậu đối với nông nghiệp, đặc biệt là đối với những vùng ven biển hoặc những khu vực gần
cửa sông, nơi mực nước biển dâng cao và xâm nhập vào đất canh tác. Hộ gia đình nông dân có thể áp dụng nhiều biện pháp thích ứng để giảm thiểu tác
động của xâm nhập mặn đến hoạt động trồng trọt. lOMoAR cPSD| 58504431
1. Chọn giống cây trồng chịu mặn:
o Hộ gia đình có thể lựa chọn các giống cây trồng chịu mặn hoặc các giống cây có khả năng thích nghi tốt với điều kiện đất mặn, như
các loại cây lúa chịu mặn, cây rau mặn hoặc các loại cây trồng có thể sống trong môi trường đất có độ mặn cao.
2. Thay đổi phương pháp canh tác: o Tăng cường sử dụng kỹ thuật canh tác nâng cao hiệu quả sử dụng nước: Áp dụng các
phương pháp tưới tiết kiệm nước, như tưới nhỏ giọt hoặc tưới phun mưa để giảm thiểu sự xâm nhập mặn và giảm lượng nước bị mất đi.
o Tạo vùng đệm và rãnh thoát nước: Xây dựng các hệ thống rãnh thoát nước tốt để ngăn ngừa mặn xâm nhập vào các khu vực trồng
trọt, giảm thiểu sự ảnh hưởng của mặn. 3. Cải tạo đất:
o Cải tạo đất bằng vật liệu hữu cơ: Bón vôi, sử dụng vật liệu hữu cơ (như phân chuồng, phân xanh) để cải thiện cấu trúc đất và giảm
độ mặn. Việc này giúp tăng khả năng giữ nước của đất và giảm tác động của mặn lên cây trồng.
o Sử dụng phương pháp rửa mặn: Nếu tình trạng xâm nhập mặn không quá nghiêm trọng, có thể sử dụng phương pháp rửa mặn (tưới
nước ngọt một cách điều độ để rửa bớt mặn trong đất).
4. Tăng cường quản lý nước: o
Dự trữ nước ngọt: Tạo các bể chứa nước ngọt để dùng trong mùa khô hoặc trong trường
hợp nước mặn xâm nhập vào khu vực canh tác, giúp duy trì hoạt động sản xuất.
o Xây dựng hệ thống nước ngọt: Xây dựng hệ thống cấp nước ngọt từ các nguồn khác (nước mưa, nước từ các giếng khoan) để duy
trì sản xuất khi mực nước ngọt trong khu vực bị xâm nhập mặn.
5. Chuyển đổi cơ cấu cây trồng:
o Nếu đất canh tác bị xâm nhập mặn nghiêm trọng và không thể duy trì cây trồng hiện tại, hộ gia đình có thể chuyển đổi sang các loại
cây trồng chịu mặn hoặc thậm chí thay đổi toàn bộ cơ cấu cây trồng. Ví dụ, thay vì trồng lúa, có thể chuyển sang các loại cây trồng
có giá trị kinh tế cao như dưa hấu, cây ăn quả hoặc các loại cây có thể chịu được điều kiện mặn.
6. Nuôi trồng thủy sản: o
Nuôi tôm hoặc các loại thủy sản mặn: Nếu đất canh tác bị nhiễm mặn quá mức, các hộ gia đình có
thể chuyển sang nuôi trồng thủy sản, đặc biệt là nuôi tôm, một hoạt động phù hợp với điều kiện mặn.
7. Tăng cường các biện pháp phòng chống xâm nhập mặn: o
Xây dựng các hệ thống phòng chống xâm nhập mặn như
đê, kè để ngăn mặn xâm nhập vào các vùng canh tác.
o Trồng rừng ngập mặn: Trồng rừng ngập mặn ở ven biển giúp ngăn ngừa xâm nhập mặn, bảo vệ đất nông nghiệp và tăng cường khả
năng phòng thủ tự nhiên.
8. Cải thiện kiến thức và kỹ năng của nông dân: o
Tổ chức các khóa tập huấn, hướng dẫn cho hộ gia đình nông dân về
các biện pháp phòng chống xâm nhập mặn, giúp họ hiểu biết thêm về các giống cây trồng phù hợp và các kỹ thuật canh tác hiệu quả.
Việc thích ứng với tác động của xâm nhập mặn đối với hoạt động trồng trọt đòi hỏi hộ gia đình phải có các biện pháp linh hoạt và kết hợp nhiều giải
pháp, từ việc chọn giống cây trồng thích hợp, cải tạo đất, đến việc chuyển đổi cơ cấu cây trồng và sử dụng các kỹ thuật canh tác thông minh. Những biện
pháp này giúp giảm thiểu thiệt hại do xâm nhập mặn và đảm bảo sự bền vững trong sản xuất nông nghiệp.
26. Trình bày phương pháp phân tích chi phí – lợi ích và các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả được sử dụng trong phân tích chi phí – lợi ích các biện pháp thích ứng với BĐKH.
1. Phương pháp phân tích chi phí – lợi ích (Cost-Benefit Analysis - CBA)
Phương pháp phân tích chi phí – lợi ích (CBA) là một công cụ đánh giá kinh tế được sử dụng để so sánh chi phí và lợi ích của các biện pháp, dự án hoặc
chính sách. Mục tiêu của phương pháp này là xác định liệu lợi ích từ một biện pháp thích ứng với Biến đổi khí hậu (BĐKH) có vượt trội hơn chi phí của
nó hay không, từ đó giúp đưa ra quyết định tối ưu về việc đầu tư hoặc triển khai các biện pháp thích ứng. Cách thức thực hiện phân tích CBA:
• Bước 1: Xác định các chi phí và lợi ích: Phân tích chi phí và lợi ích cần xem xét tất cả các yếu tố liên quan, bao gồm chi phí đầu tư ban đầu, chi
phí vận hành, bảo trì, và chi phí khắc phục thiệt hại do BĐKH. Lợi ích cần xem xét bao gồm cả những lợi ích trực tiếp và gián tiếp, chẳng hạn như
giảm thiểu thiệt hại từ thiên tai, bảo vệ sinh kế, cải thiện sức khỏe cộng đồng, và các lợi ích về môi trường.
• Bước 2: Định lượng chi phí và lợi ích: Sau khi xác định các yếu tố chi phí và lợi ích, cần phải ước tính giá trị của chúng. Điều này có thể bao gồm
việc ước lượng các chi phí tài chính (ví dụ: chi phí xây dựng các công trình hạ tầng) và các lợi ích phi tài chính (ví dụ: cải thiện chất lượng sống,
giảm thiểu rủi ro thiên tai).
• Bước 3: Tính toán tỷ lệ chi phí – lợi ích: Đây là bước quyết định trong phân
tích CBA. Tỷ lệ chi phí – lợi ích được tính bằng cách so sánh tổng lợi ích với
tổng chi phí. Tỷ lệ này cho biết mức độ hiệu quả của một biện pháp thích ứng.
Nếu tỷ lệ này lớn hơn 1, có nghĩa là lợi ích vượt trội hơn chi phí.
• Bước 4: Đánh giá thời gian và rủi ro: Việc phân tích chi phí và lợi ích cũng cần tính đến yếu tố thời gian, vì các biện pháp thích ứng có thể có tác
dụng lâu dài. Hơn nữa, cần phải xem xét các yếu tố rủi ro và sự không chắc chắn trong việc dự báo tác động của BĐKH và hiệu quả của các biện pháp thích ứng.
2. Các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả trong phân tích chi phí – lợi ích
Trong phân tích chi phí – lợi ích các biện pháp thích ứng với BĐKH, các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả đóng vai trò quan trọng trong việc định lượng và so
sánh các biện pháp khác nhau. Các chỉ tiêu thường được sử dụng bao gồm: a. Tỷ lệ chi phí – lợi ích (Benefit-Cost Ratio - BCR)
• Định nghĩa: Đây là tỷ lệ giữa tổng lợi ích và tổng chi phí của biện pháp thích ứng. Nếu BCR > 1, biện pháp thích ứng được coi là có hiệu quả kinh
tế, nghĩa là lợi ích từ việc thực hiện biện pháp vượt quá chi phí.