lOMoARcPSD| 61159950
BÀI TẬP CÁ NHÂN
Đề bài:
Tổng hợp các lý thuyết đã học theo các tiêu chí:
- Hướng tiếp cận
- Mục đích nghiên cứu
- Phương pháp quản lý
Bài làm
1. Thuyết Quản lý theo khoa học của F.W. Taylor *
Hướng tiếp cận:
- Tiếp cận theo khoa học thực nghiệm, tập trung vào việc phân tích công việc để
tối ưu hóa năng suất lao động.
- Dựa trên các nghiên cứu đo lường thời gian và chuyển động (time and motion
study) để cải thiện quy trình làm việc.
* Mục đích nghiên cứu:
- Xác định cách thức làm việc hiệu quả nhất, giảm thiểu sự lãng phí về thời gian,
nguyên vật liệu và công sức.
- Tăng năng suất lao động thông qua việc chuẩn hóa công việc và tối ưu hóa quy
trình sản xuất.
* Phương pháp quản lý:
- Phân tích và tiêu chuẩn hóa quy trình làm việc, loại bỏ những động tác không
cần thiết để nâng cao hiệu suất.
- Chuyên môn hóa lao động, mỗi công nhân chỉ thực hiện một nhiệm vụ cụ thể
để đạt hiệu quả tối đa.
- Áp dụng chế độ lương thưởng theo hiệu suất, thúc đẩy động lực làm việc của
nhân viên.
- Huấn luyện và đào tạo công nhân, giúp họ làm việc nhanh hơn và hiệu quả
hơn.
lOMoARcPSD| 61159950
2. Thuyết Quản lý hành chính của Henry Fayol
* Hướng tiếp cận:
- Tiếp cận theo chức năng quản lý, xác định các nguyên tắc và nhiệm vụ chính
của nhà quản lý.
- Cho rằng quản lý là một quá trình khoa học có thể áp dụng vào bất kỳ tổ chức
nào.
* Mục đích nghiên cứu:
- Đưa ra hệ thống quản lý hiệu quả giúp tổ chức vận hành tốt hơn. - Xác định vai
trò và trách nhiệm của nhà quản lý trong tổ chức.
* Phương pháp quản lý:
- Xác định 5 chức năng quản lý cơ bản:
+ Kế hoạch (Planning)
+ Tổ chức (Organizing)
+ Chỉ đạo (Commanding)
+ Điều phối (Coordinating)
+ Kiểm soát (Controlling)
- Đề xuất 14 nguyên tắc quản lý, trong đó có:
+ Phân chia lao động
+ Quyền hạn và trách nhiệm
+ Tính kỷ luật
+ Đoàn kết trong tổ chức
3. Thuyết Đức trị của Khổng Tử
* Hướng tiếp cận:
- Tiếp cận theo triết học đạo đức, tập trung vào phẩm chất của nhà lãnh đạo
sự ảnh hưởng của đạo đức đối với tổ chức và xã hội.
- Xây dựng hệ thống quản lý dựa trên nguyên tắc “Nhân – Lễ – Nghĩa – Trí –
Tín”, trong đó Nhân (lòng nhân ái) là cốt lõi.
* Mục đích nghiên cứu:
- Khuyến khích nhà lãnh đạo trở thành người có đạo đức để tạo ảnh hưởng tích
cực đến cấp dưới và xã hội.
lOMoARcPSD| 61159950
- Xây dựng một xã hội hài hòa và ổn định bằng cách giáo dục đạo đức cho mọi
tầng lớp.
- Loại bỏ sự áp đặt bằng bạo lực hay luật pháp hà khắc, thay vào đó sử dụng sự
giáo hóa.
* Phương pháp quản lý:
- Dùng đức để cảm hóa dân chúng, nhà lãnh đạo phải làm gương, trở thành tấm
gương sáng về đạo đức.
- Quản lý bằng lễ nghĩa, đặt ra các quy tắc ứng xử dựa trên sự tôn trọng, không
cần đến sự cưỡng ép.
- Đề cao vai trò của giáo dục, cho rằng người lãnh đạo tốt phải liên tục học tập
và nâng cao đạo đức cá nhân.
4. Thuyết Pháp trị của Hàn Phi Tử
* Hướng tiếp cận:
- Tiếp cận theo chính trị – pháp luật, nhấn mạnh việc sử dụng pháp luật nghiêm
minh để quản lý tổ chức và xã hội.
- Đề cao việc kiểm soát con người bằng luật lệ, xem pháp luật là công cụ duy trì
trật tự xã hội.
* Mục đích nghiên cứu:
- Xây dựng một bộ máy quản lý hiệu quả, giảm thiểu sự ảnh hưởng của đạo đức
cá nhân trong việc điều hành.
- Đảm bảo tính khách quan, công bằng trong quản lý bằng các quy tắc rõ ràng.
- Tạo ra một hệ thống có tính tự vận hành, nơi con người hành động theo luật
pháp hơn là theo cảm tính.
* Phương pháp quản lý:
- Thiết lập luật pháp nghiêm minh, quy định rõ ràng quyền lợi và nghĩa vụ của
từng cá nhân.
- Thực thi chế độ thưởng phạt công minh, không thiên vị hay chịu ảnh hưởng
bởi cảm xúc cá nhân của nhà quản lý.
- Tập trung quyền lực vào người đứng đầu, tránh việc phân quyền quá mức có
thể dẫn đến lạm quyền hoặc tham nhũng.
lOMoARcPSD| 61159950
5. Thuyết Quản lý hành chính lý tưởng của Max Weber
* Hướng tiếp cận:
- Tiếp cận theo mô hình quan liêu (Bureaucracy), nhấn mạnh tính hệ thống và
quy tắc trong tổ chức.
- Xây dựng tổ chức dựa trên cơ sở pháp luật, chứ không phải dựa vào cá nhân
hay mối quan hệ.
* Mục đích nghiên cứu:
- Xây dựng một mô hình tổ chức có trật tự, hiệu quả, loại bỏ sự tùy tiện trong
quản lý.
- Đảm bảo sự phân công lao động hợp lý và rõ ràng trong tổ chức.
* Phương pháp quản lý:
- Thiết lập cơ cấu tổ chức theo cấp bậc, mỗi cá nhân có trách nhiệm rõ ràng
trong hệ thống.
- Quản lý dựa trên quy tắc và luật lệ, không để cảm tính cá nhân chi phối quyết
định.
- Tuyển dụng và bổ nhiệm dựa trên năng lực, tránh sự thiên vị hay bổ nhiệm
theo quan hệ cá nhân.
6. Thuyết Quản lý tổ chức của Chester Barnard
* Hướng tiếp cận:
- Tiếp cận theo hệ thống xã hội, xem tổ chức như một tập hợp các mối quan hệ
giữa con người.
- Nhấn mạnh vai trò của giao tiếp và hợp tác trong quản lý.
* Mục đích nghiên cứu:
- Tìm hiểu cách thức tổ chức vận hành hiệu quả thông qua sự hợp tác giữa các cá
nhân.
- Giải thích vai trò của lãnh đạo trong việc duy trì sự tồn tại của tổ chức.
*Phương pháp quản lý:
- Xây dựng hệ thống giao tiếp hiệu quả, giúp nhân viên hiểu rõ mục tiêu chung.
- Tạo động lực làm việc bằng sự khuyến khích và thuyết phục, thay vì áp đặt
mệnh lệnh.
lOMoARcPSD| 61159950
- Thiết lập hệ thống quyền lực linh hoạt, cho phép nhân viên tham gia vào quá
trình ra quyết định.
7. Thuyết X và Y của Douglas McGregor
* Hướng tiếp cận:
- Tiếp cận theo hành vi con người trong quản lý, tập trung vào cách nhà lãnh đạo
nhìn nhận nhân viên.
- Chia con người thành hai nhóm có đặc điểm khác nhau: nhóm theo Thuyết X
(bị động, lười biếng) và nhóm theo Thuyết Y (chủ động, sáng tạo).
* Mục đích nghiên cứu:
- Tìm hiểu ảnh hưởng của nhận thức nhà quản lý đối với động lực và hiệu suất
làm việc của nhân viên.
- Đề xuất mô hình quản lý phù hợp với từng nhóm lao động.
* Phương pháp quản lý:
- Thuyết X:
+ Nhà quản lý tin rằng nhân viên lười biếng, không thích làm việc, chỉ làm việc
vì tiền.
+ Quản lý theo kiểu kiểm soát chặt chẽ, áp đặt mệnh lệnh, sử dụng thưởng phạt
để thúc đẩy nhân viên.
- Thuyết Y:
+ Nhà quản lý tin rằng nhân viên có động lực nội tại, sáng tạo và có trách
nhiệm với công việc.
+ Tạo môi trường làm việc cởi mở, khuyến khích sáng tạo, giao quyền tự chủ
nhiều hơn cho nhân viên
8. Thuyết Cấp bậc nhu cầu của Abraham Maslow
* Hướng tiếp cận:
- Tiếp cận theo tâm lý học, tập trung vào động cơ thúc đẩy con người làm việc.
- Xây dựng mô hình cấp bậc nhu cầu để giải thích hành vi của con người trong
tổ chức.
* Mục đích nghiên cứu:
lOMoARcPSD| 61159950
- Xác định các nhu cầu cơ bản của con người và cách chúng ảnh hưởng đến
động lực làm việc.
- Giúp nhà quản lý hiểu cách tạo động lực cho nhân viên bằng cách đáp ứng nhu
cầu phù hợp.
* Phương pháp quản lý:
Xây dựng hệ thống quản lý đáp ứng các nhu cầu của nhân viên theo thứ tự:
- Nhu cầu sinh lý (lương, thực phẩm, chỗ ở, điều kiện làm việc tốt).
- Nhu cầu an toàn (công việc ổn định, chế độ bảo hiểm).
- Nhu cầu xã hội (quan hệ đồng nghiệp tốt, cảm giác thuộc về tổ chức).
- Nhu cầu được tôn trọng (công nhận thành tích, cơ hội thăng tiến). - Nhu
cầu tự thể hiện (cơ hội sáng tạo, phát triển bản thân).
9. Thuyết Hai nhân tố của Frederick Herzberg
* Hướng tiếp cận:
- Tiếp cận theo tâm lý học lao động, tập trung vào động lực làm việc.
- Phân tích những yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng và không hài lòng trong
công việc.
* Mục đích nghiên cứu:
- Xác định nguyên nhân khiến nhân viên hài lòng hoặc không hài lòng với công
việc.
- Giúp nhà quản lý đưa ra chính sách giữ chân nhân viên hiệu quả.
* Phương pháp quản lý:
- Phân chia các yếu tố ảnh hưởng đến động lực làm việc thành hai nhóm:
- Nhân tố duy trì (hygiene factors): Bao gồm lương, điều kiện làm việc, chính
sách công ty, quan hệ với đồng nghiệp… Nếu thiếu sẽ gây bất mãn, nhưng nếu
có cũng không tạo động lực mạnh mẽ.
- Nhân tố động viên (motivators): Bao gồm cơ hội thăng tiến, công nhận thành
tích, sự sáng tạo… Đây là những yếu tố thúc đẩy nhân viên làm việc tốt hơn.
- Nhà quản lý cần tập trung vào cả hai nhóm yếu tố để đảm bảo sự hài lòng và
gắn kết của nhân viên.
10. Thuyết Z của William Ouchi
* Hướng tiếp cận:
lOMoARcPSD| 61159950
- Tiếp cận theo văn hóa quản lý, kết hợp yếu tố của quản lý phương Tây và
phương Đông.
- Nhấn mạnh vào sự gắn kết giữa nhân viên và tổ chức, đề cao sự trung thành và
làm việc lâu dài.
* Mục đích nghiên cứu:
- Xây dựng mô hình quản lý phù hợp với doanh nghiệp hiện đại, đặc biệt
doanh nghiệp Nhật Bản.
- Tạo môi trường làm việc bền vững, giúp nhân viên gắn bó với công ty lâu dài.
* Phương pháp quản lý:
- Khuyến khích làm việc nhóm, đề cao sự hợp tác thay vì cạnh tranh cá nhân.
- Xây dựng quan hệ lâu dài với nhân viên, tạo sự trung thành bằng việc đảm bảo
công việc ổn định.
- Trao quyền cho nhân viên, khuyến khích họ tham gia vào quá trình ra quyết
định.
- Chú trọng đào tạo và phát triển, giúp nhân viên phát triển kỹ năng và sự nghiệp
trong công ty.
11. Thuyết Kaizen của Masaaki Imai
* Hướng tiếp cận:
- Tiếp cận theo quản lý chất lượng, tập trung vào việc cải tiến liên tục trong tổ
chức.
- Xuất phát từ triết lý quản lý của Nhật Bản, nhấn mạnh vào sự cải tiến từng
bước nhỏ nhưng liên tục.
* Mục đích nghiên cứu:
- Nâng cao hiệu quả hoạt động của tổ chức thông qua cải tiến liên tục.
- Giúp doanh nghiệp tăng năng suất, giảm lãng phí và nâng cao chất lượng sản
phẩm.
* Phương pháp quản lý:
- Khuyến khích mọi nhân viên tham gia vào cải tiến, không chỉ là trách nhiệm
của cấp quản lý.
- Tập trung vào các cải tiến nhỏ nhưng liên tục, thay vì đột phá lớn.
lOMoARcPSD| 61159950
- Xây dựng văn hóa cải tiến, trong đó nhân viên được khuyến khích đề xuất ý
tưởng mới.
- Sử dụng công cụ quản lý chất lượng, như 5S, Lean, PDCA để tối ưu hóa quy
trình.
12. Thuyết Quản lý hiệu quả của Peter Drucker
* Hướng tiếp cận:
- Tiếp cận theo quản lý thực tiễn, tập trung vào việc quản lý theo kết quả.
- Nhấn mạnh vai trò của nhà quản lý trong việc thiết lập mục tiêu và đo lường
hiệu quả công việc.
* Mục đích nghiên cứu:
- Giúp tổ chức hoạt động hiệu quả hơn bằng cách tập trung vào kết quả thay vì
quy trình.
- Xác định các yếu tố giúp nhà quản lý điều hành doanh nghiệp thành công.
* Phương pháp quản lý:
- Quản lý theo mục tiêu (Management by Objectives - MBO): Đặt ra mục tiêu cụ
thể cho từng cá nhân, nhóm và tổ chức.
- Đo lường kết quả làm việc dựa trên hiệu suất thực tế, không chỉ đánh giá theo
quá trình.
- Trao quyền cho nhân viên, giúp họ chủ động trong công việc và chịu trách
nhiệm về kết quả.
- Khuyến khích đổi mới và sáng tạo, giúp tổ chức thích ứng nhanh với môi
trường kinh doanh.

Preview text:

lOMoAR cPSD| 61159950 BÀI TẬP CÁ NHÂN Đề bài:
Tổng hợp các lý thuyết đã học theo các tiêu chí: - Hướng tiếp cận - Mục đích nghiên cứu - Phương pháp quản lý Bài làm
1. Thuyết Quản lý theo khoa học của F.W. Taylor * Hướng tiếp cận:
- Tiếp cận theo khoa học thực nghiệm, tập trung vào việc phân tích công việc để
tối ưu hóa năng suất lao động.
- Dựa trên các nghiên cứu đo lường thời gian và chuyển động (time and motion
study) để cải thiện quy trình làm việc. * Mục đích nghiên cứu:
- Xác định cách thức làm việc hiệu quả nhất, giảm thiểu sự lãng phí về thời gian,
nguyên vật liệu và công sức.
- Tăng năng suất lao động thông qua việc chuẩn hóa công việc và tối ưu hóa quy trình sản xuất. * Phương pháp quản lý:
- Phân tích và tiêu chuẩn hóa quy trình làm việc, loại bỏ những động tác không
cần thiết để nâng cao hiệu suất.
- Chuyên môn hóa lao động, mỗi công nhân chỉ thực hiện một nhiệm vụ cụ thể
để đạt hiệu quả tối đa.
- Áp dụng chế độ lương thưởng theo hiệu suất, thúc đẩy động lực làm việc của nhân viên.
- Huấn luyện và đào tạo công nhân, giúp họ làm việc nhanh hơn và hiệu quả hơn. lOMoAR cPSD| 61159950
2. Thuyết Quản lý hành chính của Henry Fayol * Hướng tiếp cận:
- Tiếp cận theo chức năng quản lý, xác định các nguyên tắc và nhiệm vụ chính của nhà quản lý.
- Cho rằng quản lý là một quá trình khoa học có thể áp dụng vào bất kỳ tổ chức nào. * Mục đích nghiên cứu:
- Đưa ra hệ thống quản lý hiệu quả giúp tổ chức vận hành tốt hơn. - Xác định vai
trò và trách nhiệm của nhà quản lý trong tổ chức. * Phương pháp quản lý:
- Xác định 5 chức năng quản lý cơ bản: + Kế hoạch (Planning) + Tổ chức (Organizing) + Chỉ đạo (Commanding)
+ Điều phối (Coordinating) + Kiểm soát (Controlling)
- Đề xuất 14 nguyên tắc quản lý, trong đó có: + Phân chia lao động
+ Quyền hạn và trách nhiệm + Tính kỷ luật
+ Đoàn kết trong tổ chức
3. Thuyết Đức trị của Khổng Tử * Hướng tiếp cận:
- Tiếp cận theo triết học đạo đức, tập trung vào phẩm chất của nhà lãnh đạo và
sự ảnh hưởng của đạo đức đối với tổ chức và xã hội.
- Xây dựng hệ thống quản lý dựa trên nguyên tắc “Nhân – Lễ – Nghĩa – Trí –
Tín”, trong đó Nhân (lòng nhân ái) là cốt lõi. * Mục đích nghiên cứu:
- Khuyến khích nhà lãnh đạo trở thành người có đạo đức để tạo ảnh hưởng tích
cực đến cấp dưới và xã hội. lOMoAR cPSD| 61159950
- Xây dựng một xã hội hài hòa và ổn định bằng cách giáo dục đạo đức cho mọi tầng lớp.
- Loại bỏ sự áp đặt bằng bạo lực hay luật pháp hà khắc, thay vào đó sử dụng sự giáo hóa. * Phương pháp quản lý:
- Dùng đức để cảm hóa dân chúng, nhà lãnh đạo phải làm gương, trở thành tấm
gương sáng về đạo đức.
- Quản lý bằng lễ nghĩa, đặt ra các quy tắc ứng xử dựa trên sự tôn trọng, không
cần đến sự cưỡng ép.
- Đề cao vai trò của giáo dục, cho rằng người lãnh đạo tốt phải liên tục học tập
và nâng cao đạo đức cá nhân.
4. Thuyết Pháp trị của Hàn Phi Tử * Hướng tiếp cận:
- Tiếp cận theo chính trị – pháp luật, nhấn mạnh việc sử dụng pháp luật nghiêm
minh để quản lý tổ chức và xã hội.
- Đề cao việc kiểm soát con người bằng luật lệ, xem pháp luật là công cụ duy trì trật tự xã hội. * Mục đích nghiên cứu:
- Xây dựng một bộ máy quản lý hiệu quả, giảm thiểu sự ảnh hưởng của đạo đức
cá nhân trong việc điều hành.
- Đảm bảo tính khách quan, công bằng trong quản lý bằng các quy tắc rõ ràng.
- Tạo ra một hệ thống có tính tự vận hành, nơi con người hành động theo luật
pháp hơn là theo cảm tính. * Phương pháp quản lý:
- Thiết lập luật pháp nghiêm minh, quy định rõ ràng quyền lợi và nghĩa vụ của từng cá nhân.
- Thực thi chế độ thưởng phạt công minh, không thiên vị hay chịu ảnh hưởng
bởi cảm xúc cá nhân của nhà quản lý.
- Tập trung quyền lực vào người đứng đầu, tránh việc phân quyền quá mức có
thể dẫn đến lạm quyền hoặc tham nhũng. lOMoAR cPSD| 61159950
5. Thuyết Quản lý hành chính lý tưởng của Max Weber * Hướng tiếp cận:
- Tiếp cận theo mô hình quan liêu (Bureaucracy), nhấn mạnh tính hệ thống và quy tắc trong tổ chức.
- Xây dựng tổ chức dựa trên cơ sở pháp luật, chứ không phải dựa vào cá nhân hay mối quan hệ. * Mục đích nghiên cứu:
- Xây dựng một mô hình tổ chức có trật tự, hiệu quả, loại bỏ sự tùy tiện trong quản lý.
- Đảm bảo sự phân công lao động hợp lý và rõ ràng trong tổ chức. * Phương pháp quản lý:
- Thiết lập cơ cấu tổ chức theo cấp bậc, mỗi cá nhân có trách nhiệm rõ ràng trong hệ thống.
- Quản lý dựa trên quy tắc và luật lệ, không để cảm tính cá nhân chi phối quyết định.
- Tuyển dụng và bổ nhiệm dựa trên năng lực, tránh sự thiên vị hay bổ nhiệm theo quan hệ cá nhân.
6. Thuyết Quản lý tổ chức của Chester Barnard * Hướng tiếp cận:
- Tiếp cận theo hệ thống xã hội, xem tổ chức như một tập hợp các mối quan hệ giữa con người.
- Nhấn mạnh vai trò của giao tiếp và hợp tác trong quản lý. * Mục đích nghiên cứu:
- Tìm hiểu cách thức tổ chức vận hành hiệu quả thông qua sự hợp tác giữa các cá nhân.
- Giải thích vai trò của lãnh đạo trong việc duy trì sự tồn tại của tổ chức. *Phương pháp quản lý:
- Xây dựng hệ thống giao tiếp hiệu quả, giúp nhân viên hiểu rõ mục tiêu chung.
- Tạo động lực làm việc bằng sự khuyến khích và thuyết phục, thay vì áp đặt mệnh lệnh. lOMoAR cPSD| 61159950
- Thiết lập hệ thống quyền lực linh hoạt, cho phép nhân viên tham gia vào quá trình ra quyết định.
7. Thuyết X và Y của Douglas McGregor * Hướng tiếp cận:
- Tiếp cận theo hành vi con người trong quản lý, tập trung vào cách nhà lãnh đạo nhìn nhận nhân viên.
- Chia con người thành hai nhóm có đặc điểm khác nhau: nhóm theo Thuyết X
(bị động, lười biếng) và nhóm theo Thuyết Y (chủ động, sáng tạo). * Mục đích nghiên cứu:
- Tìm hiểu ảnh hưởng của nhận thức nhà quản lý đối với động lực và hiệu suất
làm việc của nhân viên.
- Đề xuất mô hình quản lý phù hợp với từng nhóm lao động. * Phương pháp quản lý: - Thuyết X:
+ Nhà quản lý tin rằng nhân viên lười biếng, không thích làm việc, chỉ làm việc vì tiền.
+ Quản lý theo kiểu kiểm soát chặt chẽ, áp đặt mệnh lệnh, sử dụng thưởng phạt
để thúc đẩy nhân viên. - Thuyết Y:
+ Nhà quản lý tin rằng nhân viên có động lực nội tại, sáng tạo và có trách nhiệm với công việc.
+ Tạo môi trường làm việc cởi mở, khuyến khích sáng tạo, giao quyền tự chủ nhiều hơn cho nhân viên
8. Thuyết Cấp bậc nhu cầu của Abraham Maslow * Hướng tiếp cận:
- Tiếp cận theo tâm lý học, tập trung vào động cơ thúc đẩy con người làm việc.
- Xây dựng mô hình cấp bậc nhu cầu để giải thích hành vi của con người trong tổ chức. * Mục đích nghiên cứu: lOMoAR cPSD| 61159950
- Xác định các nhu cầu cơ bản của con người và cách chúng ảnh hưởng đến động lực làm việc.
- Giúp nhà quản lý hiểu cách tạo động lực cho nhân viên bằng cách đáp ứng nhu cầu phù hợp. * Phương pháp quản lý:
Xây dựng hệ thống quản lý đáp ứng các nhu cầu của nhân viên theo thứ tự:
- Nhu cầu sinh lý (lương, thực phẩm, chỗ ở, điều kiện làm việc tốt).
- Nhu cầu an toàn (công việc ổn định, chế độ bảo hiểm).
- Nhu cầu xã hội (quan hệ đồng nghiệp tốt, cảm giác thuộc về tổ chức).
- Nhu cầu được tôn trọng (công nhận thành tích, cơ hội thăng tiến). - Nhu
cầu tự thể hiện (cơ hội sáng tạo, phát triển bản thân).
9. Thuyết Hai nhân tố của Frederick Herzberg * Hướng tiếp cận:
- Tiếp cận theo tâm lý học lao động, tập trung vào động lực làm việc.
- Phân tích những yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng và không hài lòng trong công việc. * Mục đích nghiên cứu:
- Xác định nguyên nhân khiến nhân viên hài lòng hoặc không hài lòng với công việc.
- Giúp nhà quản lý đưa ra chính sách giữ chân nhân viên hiệu quả. * Phương pháp quản lý:
- Phân chia các yếu tố ảnh hưởng đến động lực làm việc thành hai nhóm:
- Nhân tố duy trì (hygiene factors): Bao gồm lương, điều kiện làm việc, chính
sách công ty, quan hệ với đồng nghiệp… Nếu thiếu sẽ gây bất mãn, nhưng nếu
có cũng không tạo động lực mạnh mẽ.
- Nhân tố động viên (motivators): Bao gồm cơ hội thăng tiến, công nhận thành
tích, sự sáng tạo… Đây là những yếu tố thúc đẩy nhân viên làm việc tốt hơn.
- Nhà quản lý cần tập trung vào cả hai nhóm yếu tố để đảm bảo sự hài lòng và
gắn kết của nhân viên.
10. Thuyết Z của William Ouchi * Hướng tiếp cận: lOMoAR cPSD| 61159950
- Tiếp cận theo văn hóa quản lý, kết hợp yếu tố của quản lý phương Tây và phương Đông.
- Nhấn mạnh vào sự gắn kết giữa nhân viên và tổ chức, đề cao sự trung thành và làm việc lâu dài. * Mục đích nghiên cứu:
- Xây dựng mô hình quản lý phù hợp với doanh nghiệp hiện đại, đặc biệt là doanh nghiệp Nhật Bản.
- Tạo môi trường làm việc bền vững, giúp nhân viên gắn bó với công ty lâu dài. * Phương pháp quản lý:
- Khuyến khích làm việc nhóm, đề cao sự hợp tác thay vì cạnh tranh cá nhân.
- Xây dựng quan hệ lâu dài với nhân viên, tạo sự trung thành bằng việc đảm bảo công việc ổn định.
- Trao quyền cho nhân viên, khuyến khích họ tham gia vào quá trình ra quyết định.
- Chú trọng đào tạo và phát triển, giúp nhân viên phát triển kỹ năng và sự nghiệp trong công ty.
11. Thuyết Kaizen của Masaaki Imai * Hướng tiếp cận:
- Tiếp cận theo quản lý chất lượng, tập trung vào việc cải tiến liên tục trong tổ chức.
- Xuất phát từ triết lý quản lý của Nhật Bản, nhấn mạnh vào sự cải tiến từng
bước nhỏ nhưng liên tục. * Mục đích nghiên cứu:
- Nâng cao hiệu quả hoạt động của tổ chức thông qua cải tiến liên tục.
- Giúp doanh nghiệp tăng năng suất, giảm lãng phí và nâng cao chất lượng sản phẩm. * Phương pháp quản lý:
- Khuyến khích mọi nhân viên tham gia vào cải tiến, không chỉ là trách nhiệm của cấp quản lý.
- Tập trung vào các cải tiến nhỏ nhưng liên tục, thay vì đột phá lớn. lOMoAR cPSD| 61159950
- Xây dựng văn hóa cải tiến, trong đó nhân viên được khuyến khích đề xuất ý tưởng mới.
- Sử dụng công cụ quản lý chất lượng, như 5S, Lean, PDCA để tối ưu hóa quy trình.
12. Thuyết Quản lý hiệu quả của Peter Drucker * Hướng tiếp cận:
- Tiếp cận theo quản lý thực tiễn, tập trung vào việc quản lý theo kết quả.
- Nhấn mạnh vai trò của nhà quản lý trong việc thiết lập mục tiêu và đo lường hiệu quả công việc. * Mục đích nghiên cứu:
- Giúp tổ chức hoạt động hiệu quả hơn bằng cách tập trung vào kết quả thay vì quy trình.
- Xác định các yếu tố giúp nhà quản lý điều hành doanh nghiệp thành công. * Phương pháp quản lý:
- Quản lý theo mục tiêu (Management by Objectives - MBO): Đặt ra mục tiêu cụ
thể cho từng cá nhân, nhóm và tổ chức.
- Đo lường kết quả làm việc dựa trên hiệu suất thực tế, không chỉ đánh giá theo quá trình.
- Trao quyền cho nhân viên, giúp họ chủ động trong công việc và chịu trách nhiệm về kết quả.
- Khuyến khích đổi mới và sáng tạo, giúp tổ chức thích ứng nhanh với môi trường kinh doanh.