Tổng hợp từ vựng ôn tập tiếng anh cơ bản 2 | Học viện tài chính

Ôn tập tiếng anh cơ bản vocabulary. Diary products: sp làm từ sữa diversify: (v): đa dạng hóa. Diversified: (adj) đa dạng. Diversity(n): sự đa dạng. Tài liệu giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao. Mời đọc đón xem!

lOMoARcPSD|48632119


 
!
"#$%&
"'(!%
")*+%#,-
./(!0#
##1&
2-*3456-*-7
8-*3&9
-#--:;<#=>;:?*9
@#'1;>1
1$AB##
@
@,
@
@,C&
@,9)$
D:;<EFG90E,HI+
J-K&&9
L6M$I
N%###-OP
:##-
Q#,
R?SA&
T

T
lOMoARcPSD|48632119
-./
QU=>HF
R##-####,
VT,

<2W-*3
@F%&0GX
>,F%&
6
"
:
##
@##6,FAY
@!*
JZ
N,[
\$
T;>H]F*+
R
R,^O_
Q,]G*
Q$-*
lOMoARcPSD|48632119
=`,!*
aAMYG*
Q7SbGX
c66-Ad6-
e-#-UU
a *+
Jff45ff
Q T
R.gF? R.gAh
T "'
R.Gi? R.E?0&
Jj
<*Y&"*
O
VG#),X)$07^Q-7

@7k
c*
Jff45ff
J- R-
N)
"
T
LG79l&
,CmI

Q,
Cl
T#-n\/FV-
;:n\/W
Q1#-*@#
,)o#
lOMoARcPSD|48632119
Jp
;1Mq45f
:/
c+$AY9
e-#-UU.,X7r
s-*t
"G;>45G
@)$-*'rI-
VG?AhS,H
T,9)$-*
T,I,0-)$*
c9%.!0!AY9
"9
u`#`hY
Q#-#-,*G_
R*
=v&
=,Fv
\*,F
uh&
Q*
R-UU#-.,X7r
L**,F
R#%
QG#wX
QG##MG
QG'*wX
Qw7
"G;:n/,F45G;:
Jx
Tf7GB9
V#
N.GB9
c.
N9
"#,##n':;<gv0*]P
lOMoARcPSD|48632119
R/
<',l/
T
\/_
\7PA_
\PA_
yHPA_=
G'*wX-*X
-GG$.'6
GX?P-g
/0&/
#:;<
N.GB9
N9
c*
Q-7
@7k
;W
<
<456
@KO#
@-G$Ch;O
0)$W
;,*lG
Rf#%6*H&
Q_0,XG9
eO!tKW
lOMoARcPSD|48632119
<''-nTy-#
@<;JR
,'W$%&
''6','$W$%&
MG#G
6#GGG
6-
-*t-G*$
cG!*$
e-2*$
e#-
@##
e'l/
:
RXgO
<;>
<KO##
@-G

6-
"G.Gr?Ah
R#%2W
:-OK
<l/
lOMoARcPSD|48632119
R-M.7*3
:#./
=VTz*XH
RV;>*]P
Qt]
<
<6CAB
:/
:#-g/#
:){
<G_
@#_
"G
:(!
"G=>
| 1/7

Preview text:

Diary products: sp làm từ sữa diversify: (v): đa dạng hóa

 diversified: (adj) đa dạng  Diversity(n): sự đa dạng

Manufacture= produce: sản xuất

 Manufacturing: ngành/lĩnh vực sx

 Manufacture: quá trình sx= production Distribute: phân phối sector(n): lĩnh vực, nhóm ngành goods= product: hàng hóa provide= supply= offer: cung cấp retailer; nhà bán lẻ >< wholesaler: bán buôn retail outlet: đại lý bán lẻ unemployed: thất nghiệp

have responsibility for=be responsible FOR= IN charge OF: chịu trách nhiệm

Play an important role in= have a impact/effect ON effect(n) affect(v): ảnh hưởng recruit= hire= employ produce(v)

 Product

 Production

 Producer

 Productivity: năng suất

 Productive : hiệu quả

Qualify FOR: đủ điều kiện, đủ tiêu chuẩn làm gì

Unemployment benefits: trợ cấp thất nghiệp

Withdraw the products: thu hồi sản phẩm

Expert= professional= specialist= guru: bậc thầy

Found=set up = etablish

Sale rep= sales representative

Consultancy services: dịch vụ tư vấn

Analyse(v)

 analysis(n)

 Analyst(n) person

Distribute: phân phối

Specialize IN: chuyên về

Company= firm= businesses= enterprise= house= agency= corporation

Travel agency Advertising agency

Retail outlet; đại lí bán lẻ

Proposal: đề xuất, kế hoạch

Negotiate: đề xuất

Deal with

Meet demand

Fulfil

Deal= agreement= contract

Pay= salary= wage: tiền lương

Payment: sự thanh toán

Unit 2

Entirely: hoàn toằn

Virtual team: nhóm ảo

A study ON sth: nghiên cứu về cái gì

Collect(v)

 Collective (a): có tính tập thể

Sercurities: chứng khoán

Sercurity alert: cảnh báo an toàn

Inflation: sự lạm phát

Keep records of customers: lưu giữ hồ sơ khách hàng

Search engines: công cụ tìm kiếm

Browse the website: lướt web

Generate publicity= create a buzz:

Keep sth adj: giữ cho cái gì đó làm sao

Up-to-date>< out-of-date

Some

Any

Câu hỏi đề nghị

Câu hỏi thường

A lot of

Much/many

Câu khẳng định

Câu phủ định, nghi vấn

Unit3

Restructure: tái cơ cấu Merger : sáp nhập

Take over= acquire: tiếp quản, thôn tính mua lại Subsidairy: công ty con

Parents company: công ty mẹ

Branch: chi nhánh

Up-to-date>< out-of-date

Uncountable

Countable

Equipment

Machinery

Advice

Work: công việc furniture: nội thất stationery: văn phòng phẩm luggage

Suggestion

Dynamic: năng động

A lot of= a number of+ V chia số nhiều The number OF+ V số ít

Stuffy= boring: nhàm chán Politeness= etiquette= courtesy:

U4:

Off the peg: đồ may sẵn >< custome-made

Fashion house: nhà mốt

Brand image: hình ảnh thương hiệu

Generate publicity = creat a buzz: gây tiếng vang trong công chúng

Loss leader: hàng bán lỗ

Make a profit ON>< make a loss

Promote : quảng bá/ thúc đẩy promote brand image

Target market: thị trường mục tiêu

Advertising(n) : việc quảng bá

 Advertisment: mẩu tin, bài quảng cáo

Branding(n): việc xây dựng, tạo dựng thương hiệu

Material (n) tài liệu

Hand out leaflet= flyer: tờ rơi

Significant= considerable=substantial: đáng kể

Considerate : chu đáo

Interest rate: lãi suất

Interest: tiền lãi

Value for money: đáng tiền

Haute courte: thời trang cao cấp

Stylish: phong cách

Create a buzz= generate publicity: gây tiếng vang trong công chúng

Worth every penny: đáng giá tiền

Costly=expensive

Stock= share: cổ phiếu

Stock= inventory= hàng tồn kho

Stock/share price: giá cổ phiếu

Shareholder: cổ đông

Make a profit OF+ số tiền>< make a loss OF

U5:

A start-up: công ty khởi nghiệp

To start up= start a company

Entrepreneurs(n) doanh nhân khởi nghiệp

Businessman: doanh nhân

 Enterprise: doanh nghiệp

Meet= sastify= fill= fulfil + demand/need FOR sth: thỏa mãn, đáp ứng nhu cầu

Capital : vốn

Raise money/ captital: huy động vốn

Angel investor

Venture capital: vốn mạo hiểm

 Venture capital firm: công ty đầu tư mạo hiểm

 Venture capitalist: nhà đầu tư mạo hiểm

 Joint venture: liên doanh đầu tư mạo hiểm Issue stock/ share: phát hành cổ phiếu bonds: trái phiếu

bank loan: khoản vay ngân hàng gain/ win market share: chiếm thị phần to finance: bỏ vốn, cấp vốn cho

= provide money FOR

Entrepreneurs: doanh nhân khởi nghiệp

Enterprise: doanh nghiệp

Branch: chi nhánh

Subsidairy: công ty con

Parents company: công ty mẹ

Outlet đại lí

Retail outlet

Retailer>< wholesaler

Profit: lợi nhuận= return

 Profitability: khả năng sinh lời Operate: vận hành, quản lí

 Operation: các hoạt động kinh doanh

Cut-throat price= extremely low price: giá siêu thấp

Set aside: để dành, tiết kiệm

Get financial support: nhận sự hỗ trợ tài chính

Remain/feel/become + ADJ bring out= PRODUCe

production/ manufacturing cost: chi phí sản xuất

cut/ reduce/lower/decrease production / manufacturing cost: giảm chi phí sản xuất

inventory(n): hàng tồn kho= stock warehouse= stock room: nhà kho keep costs as low as possible lost leader: hàng bán lỗ go bankrupt: phá sản

 Bankruptcy: sự phá sản

 Go out of business; phá sản

Go from strength and strength= become more sucessful

Property= possession=asets

Get/ raise finance: huy động vốn

Fail to do sth

Come to an agreement: đi đến thỏa thuận

Return ON investment

Return: lợi nhuận= profit= return

Payback period

Discuss sth

 Discuss with sb

Market segments: phân khúc thị trường

Cost= expense ; chi phí

Favorable: thuận lợi

Raise capital: huy động vốn

Cheap labor: nguồn nhân công giá rẻ

Factor= element: nhân tố

Impose TAX on sth: đánh thuế lên

Cater TO N : đáp ứng nhu cầu

Supply chain: chuỗi cung ứng

Revenue: doanh thu

Revenue growth: tăng trưởng doanh thu

Funding: vốn

 Fund(v)= finance: bỏ vốn= provide money for

 Fund(n): quỹ

Risky: mạo hiểm

Plant= factory: mạo hiểm

Make discoveries

Fields: lĩnh vực

Make an investment IN sth