



















Preview text:
01. Trung tâm Điều ộ HTĐ Quốc gia. Giới thiệu chung:
Trung tâm Điều ộ Hệ thống iện miềnBắc
Tên gọi ầy ủ: Trung tâm Điều ộ Hệ thống iện Quốc gia
Trụ sở: Tháp A, EVN Tower, 11 Cửa Bắc, Trúc Bạch, Ba Đình, Hà Nội Tên viết tắt: ĐĐQG
Điện thoại: +84-24-222011182Fax: +84-24-22201183
Tên giao dịch quốc tế: National Load Dispatch Centre
Giám ốc: Ths Nguyễn Tiến Cường
Tên giao dịch quốc tế viết tắt: NLDC
Giám ốc: Nguyễn Đức Ninh
Trung tâm Điều ộ Hệ thống iện miềnTrung
Địa chỉ trụ sở chính: EVN Tower, 11 Cửa Bắc, Ba Đình, Hà Nội
Trụ sở: 80 Duy Tân - Quận Hải Châu - Đà Nẵng Điện thoại: +84-511-2221002
Điện thoại: +84-24-39276178 Fax: +84-511-2221003 Fax: +84-24-39276181 Giám ốc: KS Hoàng Kim Vũ Website: www.nldc.evn.vn Email: info@nldc.evn.vn
Trung tâm Điều ộ Hệ thống iện miềnNamTrụ sở: 05 Sư Thiện Chiếu - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh
Điện thoại: +84-28-22210207 Fax: +84-28-22210208
Giám ốc: Ths Nguyễn Minh Ngọc
Trung Tâm Điều Độ Hệ Thống Điện Quốc Gia 4 2
01. Trung tâm Điều ộ HTĐ Quốc gia.
Trung Tâm Điều Độ Hệ Thống Điện Quốc Gia 5
01. Trung tâm Điều ộ HTĐ Quốc gia.
Trung Tâm Điều Độ Hệ Thống Điện Quốc Gia 6 3
01. Trung tâm Điều ộ HTĐ Quốc gia.
Trung Tâm Điều Độ Hệ Thống Điện Quốc Gia 7
01. Trung tâm Điều ộ HTĐ Quốc gia.
Trung Tâm Điều Độ Hệ Thống Điện Quốc Gia 8 4
01. Trung tâm Điều ộ HTĐ Quốc gia.
Phòng iều khiển trung tâm A0
Trung Tâm Điều Độ Hệ Thống Điện Quốc Gia 9
01. Trung tâm Điều ộ HTĐ Quốc gia.
Phòng iều hành giao dịch thị trường iện A0
Trung Tâm Điều Độ Hệ Thống Điện Quốc Gia 10 5 02. Nguồn iện
Trung Tâm Điều Độ Hệ Thống Điện Quốc Gia 12 6 02. Nguồn iện
Trung Tâm Điều Độ Hệ Thống Điện Quốc Gia 13 02. Nguồn iện
Trung Tâm Điều Độ Hệ Thống Điện Quốc Gia 14 7 02. Nguồn iện
Trung Tâm Điều Độ Hệ Thống Điện Quốc Gia 15 02. Nguồn iện
Trung Tâm Điều Độ Hệ Thống Điện Quốc Gia 16 8 02. Nguồn iện
Trung Tâm Điều Độ Hệ Thống Điện Quốc Gia 17 02. Nguồn iện
Trung Tâm Điều Độ Hệ Thống Điện Quốc Gia 18 9 02. Nguồn iện
Tương quan tổng công suất đặt và phụ tải đỉnh giai đoạn 2002-2020
Trung Tâm Điều Độ Hệ Thống Điện Quốc Gia 19 02. Nguồn iện
Trung Tâm Điều Độ Hệ Thống Điện Quốc Gia 20 10 03. Lưới iện
Trung Tâm Điều Độ Hệ Thống Điện Quốc Gia 22 11 03. Lưới iện
P ặt nguồn HTĐ QG: 62248MW Phụ tải max: 38617 MW
Trung Tâm Điều Độ Hệ Thống Điện Quốc Gia 23 03. Lưới iện Lưới iện 500kV
Trung Tâm Điều Độ Hệ Thống Điện Quốc Gia 24 12 03. Lưới iện 500kV 220kV 110kV Slg Thông số Slg Thông số Slg Thông số
Sự phát triển của lưới iện 500kV qua các năm Đường dây 85 8282.5 km 413 17861 km 1398 21708 km Kháng bù ngang 63 6218.6 MVAr 3 97 MVAr 19/21.5/30.5 Ohm Tụ bù dọc 22 2000 A Tụ bù ngang 54 3056 MVAr SVC 2 50 MVAr Trạm biến áp 37 43200 MVA 128 57441 MVA 772 65725 MVA 16/20/25/3 Máy biến áp 54 450/600/900 MVA 276 63/125/250 1.5/ MVA 1465 40/63 MVA
Trung Tâm Điều Độ Hệ Thống Điện Quốc Gia 25
Trung Tâm Điều Độ Hệ Thống Điện Quốc Gia 26 13 03. Lưới iện
Lưới 500kV miền Trung 2020
Trung Tâm Điều Độ Hệ Thống Điện Quốc Gia 27
Trung Tâm Điều Độ Hệ Thống Điện Quốc Gia 28 14 03. Lưới iện
Lưới iện 220kV, 110kV miền Bắc
Trung Tâm Điều Độ Hệ Thống Điện Quốc Gia 29 03. Lưới iện
Lưới iện 220kV, 110kV miền Nam
Trung Tâm Điều Độ Hệ Thống Điện Quốc Gia 30 15 03. Lưới iện
Trung Tâm Điều Độ Hệ Thống Điện Quốc Gia 31 03. Lưới iện
Trung Tâm Điều Độ Hệ Thống Điện Quốc Gia 32 16
Trung Tâm Điều Độ Hệ Thống Điện Quốc Gia 33
Trung Tâm Điều Độ Hệ Thống Điện Quốc Gia 34 17 03. Lưới iện
Trung Tâm Điều Độ Hệ Thống Điện Quốc Gia 35 03. Lưới iện
Trung Tâm Điều Độ Hệ Thống Điện Quốc Gia 36 18 03. Lưới iện
Trung Tâm Điều Độ Hệ Thống Điện Quốc Gia 37 04. Phụ tải
Trung Tâm Điều Độ Hệ Thống Điện Quốc Gia 39