

















Preview text:
lOMoAR cPSD| 58097008
Trường Cao Đẳng Kinh Tế Đối Ngoại
Khoa Thương Mại Quốc Tế
Giảng viên: Hoàng Thị Mai
BÀI PHÂN TÍCH Đề tài: Tổng Quan Về SCM Và Ứng Dụng SCM Trong Doanh Nghiệp Nhóm 1 Họ Và Tên MSSV Nguyễn Nhật Thảo Tiên 2204333 Lâm Duy Đăng 2204281 Lê Thị Huyền Trân 2101109 Hà Thị Anh Thư 2200171 Lê Thị Hạnh Dung 2100967 Trần Thị Mỹ Huyền 2203019 Nguyễn Thị Kiều Dung 2202668 Nguyễn Thị Lệ Chi 2101370 lOMoAR cPSD| 58097008 LỜI MỞ ĐẦU
Trong thế giới kinh doanh hiện đại, sự cạnh tranh luôn diễn ra và phát triển theo
từng ngày. Sự cạnh tranh không chỉ nằm ở doanh số bán hàng, chất lượng sản phẩm,
dịch vụ, mà còn nằm ở những vấn đề cốt lõi ảnh hưởng quan trọng đến cả một bộ máy
trong quá trình kinh doanh của doanh nghiệp. Đó là khả năng quản lý và tối ưu hóa chuỗi cung ứng.
Phần Mềm Quản Lý Chuỗi Cung Ứng (SCM) đã từ lâu trở thành một công cụ không
thể thiếu giúp các doanh nghiệp kịp thời nắm bắt thông tin chính xác, đưa ra quyết
định đúng lúc và tạo ra nhiều lợi thế cạnh tranh bền vững cho doanh nghiệp.
Bài tiểu luận này tìm hiểu về Phần Mềm Quản Lý Chuỗi Cung Ứng (SCM). Hiểu rõ
về SCM, cách thức hoạt động và cách SCM được ứng dụng vào một doanh nghiệp cụ thể.
Trong quá trình thu nhập thông tin sẽ có những sai sót và chưa hoàn thiện, kính
mong cô và các bạn đóng góp ý kiến.
CHƯƠNG 1: TỔNG QUAN VỀ ỨNG DỤNG SCM 1.1 Khái niệm
SCM viết đầy đủ là Supply Chain Management – Quản Trị Chuỗi Cung Ứng.
Phần mềm Supply Chain Management (SCM) là hệ thống cho phép quản trị tại
các nhà máy và trong cả hệ thống các điểm cung cấp của một công ty cho khách hàng.
SCM là tập hợp bao gồm tất cả các công cụ từ việc lập kế hoạch và quản lý tất cả
các hoạt động liên quan đến việc tìm nguồn hàng cung ứng, thu mua, vận chuyển, đầu ra của sản phẩm. lOMoAR cPSD| 58097008 Ví dụ: Lập kế hoạch mua
Điều này cho thấy SCM là một mạng lưới tích hợp các yếu tố quan trọng trong
chuỗi hoạt động quá trình kinh doanh, sản xuất. Bằng việc tận dụng tốt mạng lưới
này, doanh nghiệp tạo cho mình một vòng liên kết giúp thuận lợi cho các hoạt động
kinh doanh hàng ngày như: thu mua nguyên vật liệu, chuyển hóa nguyên vật liệu thô
thành sản phẩm trung gian và cuối cùng, phân phối sản phẩm cuối cùng đến khách hàng.
1.2 Thành phần của SCM
Cấu trúc nguyên bản và khái quát của SCM bao gồm ba yếu tố: Nhà cung cấp,
đơn vị sản xuất và khách hàng. Mô hình đơn giản có sơ đồ như sau: lOMoAR cPSD| 58097008 cấp Nhà cung Trong đó:
Nhà cung cấp: Cung cấp nguyên liệu đầu vào cần thiết cho quá trình sản xuất, kinh doanh.
Đơn vị sản xuất: Là nơi sử dụng các nguyên liệu đầu vào và áp dụng các quá trình sản
xuất nhằm tạo ra sản phẩm cuối cùng.
Khách hàng: Người sử dụng sản phẩm của đơn vị sản xuất.
Tuy nhiên, trong một doanh nghiệp có đủ tiềm năng và nguồn lực sẽ có thêm
những yếu tố chi tiết hơn đi kèm vào chuỗi cung ứng, như là: Nhà cung cấp, đơn vị
sản xuất, nhà phân phối, cửa hàng bán lẻ và khách hàng,...
Một chuỗi cung ứng toàn diện sẽ bao gồm nhiều yếu tố tạo nên một mô hình phức tạp hơn.
Một dây chuyền chuỗi cung ứng được tạo nên từ 5 thành phần cơ bản. Bao gồm:
Sản xuất: Làm gì? như thế nào? khi nào?
Vận chuyển: Khi nào? Vận chuyển như thế nào?
Tồn kho: Chi phí sản xuất và lưu trữ.
Định vị: Nơi nào tốt nhất để làm cái gì.
Thông tin: Cơ sở để ra quyết định.
Những yếu tố này mang tính quyết định sự thành công của một chuỗi cung ứng.
Bằng cách thu thập thông tin từ các yếu tố trên chính xác. Như là định vị được vị trí
tốt sẽ giúp hoạt động sản xuất được duy trì thành công và hiệu quả hơn. Thông tin
thu nhập chuẩn xác thì hệ thống SCM sẽ đem lại những kết quả chuẩn xác nhất,
ngược lại nếu thông tin xảy ra sai lệch thì sẽ dẫn đến chuỗi hoạt động kéo sau đó
trong chuỗi cũng sai theo,.... lOMoAR cPSD| 58097008
1.3 Vai trò của ứng dụng SCM
Phần mềm SCM có vai trò quan trọng trong việc quản lý và tối ưu hóa chuỗi
cung ứng trong doanh nghiệp, từ những hoạt động ở đầu vào khâu sản xuất cho đến
những hoạt động ở đầu ra vận chuyển hàng hóa đến tay người tiêu dùng.
Các tính năng của SCM:
Thực hiện đơn đặt hàng (order fullfilment): Tính năng giúp đảm bảo quá trình từ khi
khách hàng đặt mua sản phẩm cho đến khi nhận được sản phẩm một cách trơn tru và hiệu quả. Bao gồm:
Nhập và lưu kho hàng hóa: Tiếp nhận và lưu trữ hàng hóa vào kho.
Tiếp nhận đơn hàng: Xác nhận và xử lý các đơn đặt hàng từ khách hàng.
Xử lý đơn hàng và đóng gói: Chuẩn bị và đóng gói sản phẩm theo đơn đặt hàng.
Vận chuyển: Gửi hàng đến đơn vị vận chuyển để phân phối tới khách hàng. lOMoAR cPSD| 58097008
Thông báo cho người mua: Cập nhập thông tin vận chuyển và theo dõi quá trình giao hàng.
Thu tiền từ khách hàng: Trong trường hợp thanh toán sau khi nhận hàng.
Vận chuyển (Shipping/TMS): Tính năng này đảm bảo rằng hàng hóa được giao đến
tay khách hàng một cách kịp thời và an toàn, từ đó nâng cao sự hài lòng của khách hàng
và hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp. Bao gồm:
Lập kế hoạch vận chuyển: Xác định phương thức vận chuyển tối ưu dựa trên yêu
cầu về thời gian, chi phí và địa điểm giao hàng.
Đóng gói và ghi nhãn: Chuẩn bị hàng hóa để vận chuyển, bao gồm đóng gói an
toàn và ghi nhãn đúng cách.
Quản lý vận chuyển: Theo dõi và điều phối việc di chuyển hàng hóa từ kho đến điểm giao hàng.
Cập nhật thông tin: Cung cấp thông tin theo dõi cho khách hàng để họ có thể theo
dõi quá trình vận chuyển của đơn hàng.
Giải quyết vấn đề: Xử lý các vấn đề phát sinh trong quá trình vận chuyển, như trễ
hẹn, hư hỏng, hoặc mất mát hàng hóa.
Kiểm kê hàng tồn kho (Inventory): Tính năng này đóng vai trò quan trọng trong
việc quản lý và tối ưu hóa hàng tồn kho của doanh nghiệp. Bao gồm:
Quản lý hàng tồn kho: Theo dõi số lượng, vị trí và trạng thái của hàng hóa trong kho.
Dự báo nhu cầu: Sử dụng dữ liệu lịch sử để dự đoán nhu cầu sản phẩm, giúp điều
chỉnh sản xuất và mua hàng cho phù hợp.
Tối ưu hóa mức tồn kho: Xác định số lượng hàng hóa tối ưu cần giữ trong kho để
đáp ứng nhu cầu mà không gây ra lãng phí.
Giảm chi phí lưu kho: Quản lý hiệu quả hàng tồn kho giúp giảm chi phí lưu trữ và bảo quản hàng hóa.
Nâng cao hiệu suất: Đảm bảo hàng hóa có sẵn khi cần thiết, từ đó nâng cao hiệu
suất sản xuất và kinh doanh. lOMoAR cPSD| 58097008
Hệ thống quản lý kho (Warehouse Management System –
WMS): WMS giúp tối ưu hóa không gian chứa hàng và giảm thiểu các thao tác thông
qua quy trình quản lý và xếp hàng tự động tại kho, từ đó nâng cao hiệu quả quản trị kho hàng. Bao gồm:
Quản lý hàng tồn kho: Theo dõi và quản lý mức tồn kho để hỗ trợ hoạt động đặt hàng và bán hàng.
Quy trình tiếp nhận và lưu trữ: Quản lý việc nhận và lưu trữ hàng hóa, nguyên vật liệu vào kho.
Nhận hàng, đóng gói và thực hiện đơn hàng: Hỗ trợ quá trình lựa chọn, đóng gói
và phân phối hàng hóa theo đơn đặt hàng.
Vận chuyển: Quản lý và tối ưu hóa quá trình vận chuyển hàng hóa từ kho đến điểm giao hàng.
Quản lý nhân lực: Điều phối và quản lý lao động trong kho để nâng cao hiệu suất làm việc.
Thu thập số liệu và phân tích kho hàng: Phân tích dữ liệu để tối ưu hóa quy trình và giảm thiểu chi phí.
Quản lý nguồn cung ứng (Supplier scourcing): Tính năng này giúp doanh nghiệp tối ưu
hóa chi phí, cải thiện chất lượng sản phẩm dịch vụ, đồng thời tăng cường khả năng cạnh
tranh trên thị trường. Bao gồm:
Đánh giá nhà cung cấp: Xác định và đánh giá các nhà cung cấp dựa trên tiêu chí
như giá cả, chất lượng, độ tin cậy và khả năng giao hàng.
Lựa chọn nhà cung cấp: Chọn ra nhà cung cấp tốt nhất dựa trên đánh giá và mục tiêu của doanh nghiệp.
Thương lượng hợp đồng: Đàm phán giá cả, điều khoản và điều kiện hợp đồng với nhà cung cấp.
Quản lý mối quan hệ: Duy trì và phát triển mối quan hệ với nhà cung cấp để đảm
bảo nguồn cung ổn định và hiệu quả. lOMoAR cPSD| 58097008
Ngoài ra, không chỉ những tính năng trên, SCM còn có những tính năng khác cũng
mang lại giá trị rất lớn cho hoạt động quản lý chuỗi hoạt động kinh doanh của doanh
nghiệp, bên cạnh đó giúp doanh nghiệp có được lợi thế cạnh tranh và nâng cao sự hài lòng của khách hàng. lOMoAR cPSD| 58097008
CHƯƠNG 2: ỨNG DỤNG SCM TẠI DOANH NGHIỆP NIKE
2.1 Giới thiệu về doanh nghiệp Nike
Thương hiệu Nike là một tập đoàn đa quốc gia tại Hoa Kỳ được biết đến bởi
những đôi giày, dép, quần áo và dụng cụ thể thao với độ nhận diện lớn trên thế giới.
Các sản phẩm của Nike được bán ở hơn 170 quốc gia trên toàn cầu.
Với sứ mệnh “Mang lại cảm hứng và sự đổi mới cho mọi vận động viên
trên thế giới”. Nike luôn không ngừng sáng tạo và phát triển những sản phẩm
mới, cam kết cung cấp những sản phẩm có hiệu suất cao nhất cho vận động viên.
Bên cạnh đó Nike luôn cố gắng nỗ lực trong việc giảm thiểu tác động của
mình đến môi trường và cam kết đóng góp cho sự phát triển cộng đồng.
2.1.1 Lịch sử hình thành
Nike, Inc., một trong những thương hiệu thể thao và quần áo thể thao lớn nhất
thế giới, có lịch sử hình thành đầy thú vị. Công ty được thành lập vào năm 1964 dưới
tên Blue Ribbon Sports bởi Phil Knight và Bill Bowerman, huấn luyện viên điền kinh của
ông tại Đại học Oregon. Ban đầu, công ty chủ yếu nhập khẩu giày thể thao từ Nhật Bản và bán chúng tại Mỹ.
Năm 1971, Blue Ribbon Sports chính thức đổi tên thành Nike, Inc., lấy cảm hứng
từ Nike, nữ thần chiến thắng trong thần thoại Hy Lạp. Từ lúc này, Nike phát triển mạnh
mẽ và trở thành nhà cung cấp giày thể thao và quần áo lớn nhất thế giới.
Từ năm 2020, Nike được dẫn dắt bởi Chủ tịch và Giám đốc điều hành John
Donahoe, nhưng đồng sáng lập viên và Giám đốc điều hành lâu năm Phil Knight vẫn
hoạt động trong công ty, phục vụ như Chủ tịch danh dự. Nike tiếp tục phát triển mạnh
mẽ với sự kết hợp giữa đổi mới sản phẩm và tiếp thị thông minh để phát triển mối liên
kết sâu rộng giữa sản phẩm và khách hàng của mình.
2.1.2 Cơ cấu tổ chức của Nike
Nike có cơ cấu tổ chức được mô tả là kiểu hỗn hợp, kết hợp giữa cơ cấu
theo chức năng, theo bộ phận và theo địa lý. lOMoAR cPSD| 58097008
Dưới đây là một số thông tin về các vị trí lãnh đạo chủ chốt hiện nay của Nike:
John Donahoe – Chủ tịch và Giám đốc điều hành (CEO)
Heidi O’Neill - Chủ tịch về người tiêu dùng, sản phẩm và thương hiệu
Craig Williams - Chủ tịch về Địa lý & Thị trường .
Matthew Friend – Phó chủ tịch điều hành (EVP) & Giám đốc tài chính (CFO). lOMoAR cPSD| 58097008
Ngoài ra, Nike có các bộ phận chức năng trong doanh nghiệp điển hình như:
Bộ phận sản phẩm: chịu trách nhiệm phát triển, thiết kế và sản xuất các sản phẩm của Nike.
Bộ phận marketing: chịu trách nhiệm quảng bá và bán các sản phẩm của Nike.
Bộ phận tài chính: chịu trách nhiệm quản lý tài chính của công ty.
Bộ phận nhân sự: chịu trách nhiệm tuyển dụng, đào tạo và phát triển nhân viên của Nike.
Bộ phận pháp lý: chịu trách nhiệm đảm bảo Nike tuân thủ luật pháp.
Các bộ phận trong doanh nghiệp cùng phối hợp với nhau tạo nên một
doanh nghiệp Nike lớn mạnh trên thị trường quốc tế.
2.1.3 Phạm vi hoạt động
Nike chia hoạt động kinh doanh của mình thành 6 khu vực chính: - Bắc Mỹ
- Châu Âu, Trung Đông và Châu Phi (EMEA)
- Châu Á Thái Bình Dương (APAC) - Nam Mỹ - Trung Quốc - Ấn Độ
Mỗi khu vực được lãnh đạo bởi một Giám đốc điều hành khu vực chịu trách
nhiệm cho hoạt động kinh doanh của Nike trong khu vực đó.
Nike có một văn hóa doanh nghiệp năng động và tập trung vào hiệu suất.
Công ty khuyến khích nhân viên sáng tạo và đổi mới. Nike cũng cam kết phát
triển bền vững và trách nhiệm xã hội.
Nike sở hữu các thương hiệu con, các hệ thống bán lẻ và các nhà máy sản
xuất được đặt ở các quốc gia trên toàn cầu. Chính vì thế, việc hoạt động kinh
doanh chuỗi cung ứng của Nike dường như là một mạng lưới khổng lồ. lOMoAR cPSD| 58097008
2.2 Ứng dụng SCM tại doanh nghiệp Nike
Nike ứng dụng phần mềm Quản Lý Chuỗi Cung Ứng (SCM) vào hoạt động kinh
doanh của mình thông qua việc tích hợp và cải thiện các quy trình từ sản xuất đến phân phối sản phẩm.
Bằng cách ứng dụng phần mềm SCM vào quản lý dòng chảy của sản phẩm, Nike
hoạt động kinh doanh hiệu quả từ việc đặt mua nguyên liệu từ nhà cung cấp, quản lý
tồn kho, sản xuất, vận chuyển cho đến việc phân phối bán hàng.
Với chuỗi cung ứng khổng lồ trên toàn cầu và yêu cầu tính linh hoạt cao của
mình, Nike chắc chắc sẽ lựa chọn các phần mềm SCM phù hợp với nhu cầu và quản lý
chặt chẽ những thành phần chủ chốt trong chuỗi cung ứng. Có thể kể đến như:
2.2.1 Quản lý sản xuất
Nike áp dụng phần mềm SCM vào quản lý sản xuất bằng cách tích hợp các quy
trình từ nghiên cứu và thiết kế sản phẩm đến gia công sản xuất bằng cách tích hợp các
quy trình từ nghiên cứu và thiết kế sản phẩm gia công và sản xuất.
Nike đã thiết lập dự án chuỗi cung ứng Nike (NCS) tập trung vào việc di chuyển
và sản xuất. Dự án này ban đầu gặp khó khăn trong việc tiếp cận hệ thống ERP do chi
phí lớn, nhưng sau khi áp dụng mô hình ERP thành công, dự án đã mang lại hàng tỷ
USD từ doanh số bán hàng trên toàn thế giớ cho Nike.
Việc quản lý sản xuất mang lại cho Nike các thông tin về quá trình sản xuất như
năng suất, hiệu suất máy móc, chất lượng sản phẩm và thời gian sản xuất.
2.2.2 Quản lý vận chuyển
Nike cũng đã thực hiện một số thay đổi đáng kể trong chiến lược quản lý vận
chuyển của mình để đảm bảo rằng khách hàng vẫn nhận được sản phẩm mà không làm
ảnh hưởng đến sức khoẻ và an toàn của người lao động toàn cầu. Bằng việc:
Mở rộng trung tâm phân phối: Nike mở rộng một số lượng trung tâm phân phối
ở Bắc Mỹ, bao gồm các trung tâm tại Los Angeles, Bethlehem và Dallas, ngoài trung tâm chính ở Memphis. lOMoAR cPSD| 58097008
Sử dụng công nghệ AI và học máy: Giúp ưu tiên các đơn hàng và giao hàng, cung
cấp thêm các tuỳ chọn lấy hang và gửi hàng cho khách hàng.
Tác động hoá với Robot: Hơn 1000 robot trong các trung tâm phân phối của Nike
đã bắt dầu thực hiện các công việc nặng nhọc như lấy hàng và đóng gói.
Cải tiến bao bì và phương thức giao hàng: Nike xem xét cách thức đóng gói và
giao hàng của mình, dùng nhiều vật liệu tái chế và xem xét lại các tuyến đường để tối
ưu hoá trong thời gian vận chuyển.
2.2.3 Quản lý kho hàng
Bằng cách sử dụng các công nghệ tiên tiến và tự động hoá để tối ưu hoá quy
trình làm việc và tăng cường hiệu suất. Cụ thể, Nike có một mạng lưới gồm hơn 50
trung tâm phân phối lớn trên toàn thế giới. Và họ áp dụng phần mềm SCM để:
Tự động hoá quy trình: Sử dụng robot và hệ thống tự động hoá để xử lý các công
việc như lấy hàng và đóng gói, giảm thiểu sự can thiệp của con người và tăng tốc dộ xử lý đơn hàng.
Tăng cường hiệu suất: Cải thiện quy trình làm việc và tăng cường khả năng theo
dõi hàng tồn, từ đó giảm thiểu thời gian chờ đợi và tối ưu hoá không gian lưu trữ.
Quản lý dữ liệu: Thu thập và phân tích dữ liệu từ các hoạt động kho hàng để đưa
ra quyết định kinh doanh chính xác và cải thiện dịch vụ khách hàng.
2.2.4 Quản lý định vị
Nike ứng dụng hệ thống Quản lý Chuỗi Cung Ứng (SCM) vào việc định vị và theo
dõi đơn hàng của khách hàng thông qua các công cụ trực tuyến. Khách hàng có thể
theo dõi đơn hàng của mình bằng cách nhập số theo dõi vào trang web của Nike. Hệ
thống này cung cấp thông tin cập nhật liên tục về vị trí và trạng thái của đơn hàng, từ
khi nó được gửi đi cho đến khi nó đến tay khách hàng.
Công nghệ định vị trong SCM giúp Nike cải thiện trải nghiệm khách hàng bằng cách
cung cấp sự minh bạch và kiểm soát tốt hơn đối với quá trình vận chuyển. Điều này
không chỉ giúp khách hàng biết được thông tin chính xác về đơn hàng của mình mà còn
giúp Nike quản lý hiệu quả hơn các nguồn lực và lập kế hoạch vận chuyển sản phẩm lOMoAR cPSD| 58097008
một cách chính xác. Đồng thời, việc sử dụng công nghệ định vị cũng giúp Nike phản
ứng nhanh chóng với bất kỳ sự cố nào có thể xảy ra trong quá trình vận chuyển, từ đó
duy trì sự hài lòng của khách hàng và tối ưu hóa quy trình làm việc.
2.2.5 Quản lý thông tin
Nike ứng dụng hệ thống Quản Lý Chuỗi Cung Ứng (SCM) vào quản lý thông tin bằng
cách sử dụng các công nghệ và phần mềm tiên tiến để thu nhập, phân tích và chia sẻ
dữ liệu một cách hiệu quả. Sử dụng SCM vào:
Tập trung dữ liệu: Tập hợp thông tin từ các nguồn khác nhau trong chuỗi cung
ứng để tạo ra một hệ thống thông tin thống nhất.
Phân tích dữ liệu: Sử dụng công cụ phân tích để hiểu rõ hơn về nhu cầu của
khách hàng, xu hướng thị trường và hiệu suất của chuỗi cung ứng.
Chia sẻ thông tin: Cung cấp thông tin cập nhập cho các bên liên quan, bao gồm
nhà cung cấp, nhà phân phối và khách hàng để cải thiện sự hợp tác và hiệu quả hoạt động.
Quản lý đơn hàng: Theo dõi và quản lý đơn hàng từ khi bắt đầu cho đến khi
hoàn thành, đảm bảo rằng thông tin đơn hàng chính xác và được cập nhật liên tục.
2.3 Tác động của ứng dụng SCM đến doanh nghiệp Nike
Qua đó, có thể tấy phần mềm Quản Lý Chuỗi Cung Ứng (SCM) đã có tác động đáng
kể đến hoạt động kinh doanh của Nike.
Thông qua việc tích hợp các module và sử dụng công nghệ hiện đại, Nike có thể tối
hoá toàn bộ quy trình SCM từ sản xuất đến phân phối, giúp họ đáp ứng nhanh chóng
và linh hoạt với nhu cầu thị trường và đảm bảo sự hiệu quả, đạt hiệu suất cao trong công việc.
Những tác động tích cực mà phần mềm SCM mang đến cho Nike có thể kể đến như sau: lOMoAR cPSD| 58097008
2.3.1 Nâng cao hiệu quả hoạt động
Tối ưu hóa chuỗi cung ứng: Giúp Nike quản lý hiệu quả các khâu trong chuỗi
cung ứng, từ khâu sản xuất nguyên liệu đến khâu phân phối sản phẩm, đảm bảo sản
phẩm đến tay khách hàng một cách nhanh chóng và tiết kiệm chi phí.
Tăng khả năng đáp ứng nhu cầu: Giúp Nike dự đoán chính xác nhu cầu thị
trường, từ đó lên kế hoạch sản xuất và phân phối hợp lý, giảm thiểu tình trạng tồn kho
hoặc thiếu hụt sản phẩm.
Giảm thiểu lãng phí: Giúp Nike tối ưu hóa việc sử dụng nguyên vật liệu, năng
lượng và thời gian, hạn chế lãng phí trong quá trình sản xuất và vận chuyển.
2.3.2 Nâng cao lợi nhuận
Giảm chi phí hoạt động: Nhờ tối ưu hóa chuỗi cung ứng, Nike có thể tiết kiệm
chi phí sản xuất, vận chuyển và lưu kho, từ đó nâng cao lợi nhuận.
Tăng doanh thu: Nhờ khả năng đáp ứng nhu cầu khách hàng tốt hơn, Nike có
thể tăng doanh thu và thị phần.
2.3.3 Nâng cao khả năng cạnh tranh:
Cải thiện chất lượng sản phẩm: Giúp Nike đảm bảo chất lượng sản phẩm đồng
đều trong suốt quá trình sản xuất và phân phối.
Tăng tốc độ đưa sản phẩm ra thị trường: Giúp Nike rút ngắn thời gian sản xuất
và đưa sản phẩm mới ra thị trường nhanh chóng, tạo lợi thế cạnh tranh so với đối thủ.
Nâng cao trải nghiệm khách hàng: Giúp Nike cung cấp dịch vụ khách hàng tốt
hơn, từ đó tăng sự hài lòng và lòng trung thành của khách hàng.
Tuy nhiên, bên cạnh đó Nike cũng từng trải qua vô số thách thức về sự thất bại
trong việc sử dụng phần mềm SCM trong quản lý chuỗi cung ứng, có thể kể đến như là:
Sự cố phần mềm i2: Vào năm 2011, Nike gặp sự số khi triển khai phần mềm SCM
của i2 Technologies, dẫn đến việc dụ báo sai lệch và tồn kho dư thừa, gây thiệt hại ước
tính lên đến 100 triệu đô la và ảnh hưởng tiêu cực đến cổ phiếu của công ty. lOMoAR cPSD| 58097008
Nhưng không thể phủ nhận, bằng việc đứng lên từ thất bại. Nike hiện nay đã ứng
dụng thành công hệ thống ERP để quản lý toàn bộ chuỗi cung ứng, giúp ích rất nhiều
cho doanh nghiệp trong quá trình điều hành và quản lý hoạt động kinh doanh. Qua đó
tăng tính linh hoạt trong chuỗi hoạt động, cải thiện các mối quan hệ với đối tác và
khách hàng, nâng cao tính bền vững và lâu dài của doanh nghiệp. lOMoAR cPSD| 58097008 KẾT LUẬN
Phầm mềm SCM có thể được xem như một bộ các ứng dụng phần mềm phức
tạp nhất trên thị trường công nghệ phần mềm. Mỗi một thành phần trong dây chuyền
cung ứng trên đây bao gồm hàng tá các nhiệm vụ cụ thể khác nhau, thậm chí có không
ít nhiệm vụ đòi hỏi riêng một phần mềm chuyên biệt. Có rất nhiều nhà cung cấp phần
mềm lớn đang cố gắng tập hợp nhiều ứng dụng phần mềm nhỏ trong SCM vào một
chương trình duy nhất, nhưng hầu như chưa có ai thành công cả. Việc kết hợp nhiều
phần mềm nhỏ riêng biệt thành một phần mềm chung xem ra là một “cơn ác mộng”
đối với nhiều công ty phần mềm trên thế giới.
Bằng việc ứng dụng phần mềm SCM vào chính hoạt động kinh doanh của doanh
nghiệp sẽ mang lại lợi ích rất nhiều cho doanh nghiệp nhưng bên cạnh đó, doanh
nghiệp cũng sẽ đối đầu với những rủi ro có thể xảy ra như là: Dự báo sai, rùi ro rò rỉ
thông tin,... Và với những rủi ro đó, doanh nghiệp có thể sẽ đối đầu với việc hoạt động
kinh doanh thường ngày gặp rắc rối, xảy ra những việc không đáng có. Qua đó có thể
thấy được, việc ứng dụng và quản lý phần mềm một cách hiệu quả, nghiêm ngặc rất quan trọng.
Nhìn chung, SCM đã giúp Nike cải thiện hiệu quả hoạt động kinh doanh và duy
trì vị thế dẫn đầu trong ngành công nghiệp thể thao. Trãi qua những thất bại trong quá
khứ, Nike đã áp dụng các bài học từ những sự cố này để xây dựng một hệ thống SCM
mạnh mẽ hơn, giúp quản lý thông tin một cách chính xác và hiệu quả hơn. Điều này
cho thấy Nike không ngừng cải tiến và đổi mới để duy trì vị thế dẫn đầu trong ngành
công nghiệp thể thao toàn cầu. TƯ LIỆU THAM KHẢO
1. Phân tích chuỗi cung ứng của Nike chuyên sâu 2024 (chuyengiamarketing.com)
2. Khám phá chuỗi cung ứng của Nike - Cách làm của người dẫn đầu (meeyland.com)
3. Chiến lược Marketing của Nike - Thương hiệu thể thao hàng đầu thế giới (marketingai.vn) lOMoAR cPSD| 58097008
4. Chuỗi cung ứng của Nike - Cách làm của người dẫn đầu - VILAS
5. SCM – PHẦN MỀM QUẢN LÝ CHUỖI CUNG ỨNG THỜI ĐẠI 4.0 -
VietSoftware International (vsi-international.com)
6. Supply Chain Management (SCM) - Tầm Quan Trọng Của Quản Lý Chuỗi Cung Ứng (fieldcheck.biz)
7. 10 Phần Mềm Quản Lý Chuỗi Cung Ứng Tốt Nhất Năm 2024 (gmdhsoftware.com)
8. Module là gì? Định nghĩa của module trong các lĩnh vực (dinhnghia.com.vn)