
























































Preview text:
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM GIỚI HẠN HÀM SỐ
A – LÝ THUYẾT TÓM TẮT
Giới hạn hữu hạn
Giới hạn vô cực, giới hạn ở vô cực
1. Giới hạn đặc biệt:
1. Giới hạn đặc biệt: lim x = x ; ì+¥ 0 lim k x = +¥; lim k ne·u k cha¸n x = í x®x0 x®+¥ x®-¥ î-¥ ne·u k le˚
lim c = c (c: hằng số) x®x c 0 lim c = c; lim = 0 2. Định lí: x®±¥ k x®±¥ x a) Nếu lim f ( ) x = L và 1 1 ® lim = -¥; lim = +¥ x x0 x 0- ® x x 0+ ® x lim ( g ) x = M x®x 1 1 0 lim = lim = +¥ thì: lim [ - + f ( ) x + ( g )
x ] = L + M x 0 ® x x 0 ® x x®x0 2. Định lí: lim [ f ( ) x - ( g )
x ] = L - M Nếu lim f ( )
x = L ¹ 0 và lim ( g ) x = ±¥ thì: x®x x®x x®x 0 0 0 lim [ f ( ) x . ( g )
x ] = L.M
ì+¥ ne·u L va¯ lim ( g ) x cu¯ngda·u x®x ï x®x 0 0 lim f ( ) x ( g ) x = í f ( ) x®x -¥ ne·u L va¯ lim ( g ) x tra˘i da·u ï x L lim = (nếu M ¹ 0) 0 x®x î 0 x®x ( g ) x M 0 ì0 ne·u lim ( g ) x = ±¥
b) Nếu f(x) ³ 0 và lim f ( ) x = L ï x®x0 x®x f ( ) x ï 0 lim = +¥ ne·u lim ( g ) x = 0 va¯L. ( g ) x > 0 í thì L ³ 0 và lim x®x ( g ) ® f ( ) x = L x x x 0 0 ï x®x -¥ ne·u lim ( g ) x = 0 va¯L. ( g ) x < 0 0 ï x®x c) Nếu lim î f ( ) x = L thì 0 x®x 0 0
* Khi tính giới hạn có một trong các dạng vô định: lim f ( ) x = L 0 x®x0 ¥
3. Giới hạn một bên: ,
, ¥ – ¥, 0.¥ thì phải tìm cách khử dạng vô định. ¥ lim f ( ) x = L Û x®x0 lim f ( ) x = lim f ( ) x = L Û x x - x x + ® ® 0 0 B – BÀI TẬP
DẠNG 1: TÍNH GIỚI HẠN BẰNG ĐỊNH NGHĨA HOẶC TẠI MỘT ĐIỂM Phương pháp:
+ Sử dụng định nghĩa chuyển giới hạn của hàm số về giới hạn của dãy số. + Nếu f ( )
x là hàm số cho bởi một công thức thì giá trị giới hạn bằng f (x ) 0 + Nếu f ( )
x cho bởi nhiều công thức, khi đó ta sử dụng điều kiện để hàm số có giới hạn (Giới
hạn trái bằng giới hạn phải). 3 2 x + 2x +1
Câu 1. Chọn kết quả đúng trong các kết quả sau của lim là: 5 x 1 ®- 2x +1 A. 2 - 1 . B. - 1 . C. . D. 2 . 2 2 Trang 1 3 4x -1 Câu 2. lim bằng: 2 x 2 ®- 3x + x + 2 A . -¥ 11 . B. - 11 .. C. .. D. + . ¥ 4 4 x +1
Câu 3. Tìm giới hạn hàm số lim bằng định nghĩa. x 1 ® x - 2 A. +¥ B. -¥ C. 2 - D. 1
Câu 4. Tìm giới hạn hàm số lim ( 3 x + ) 1 bằng định nghĩa. x®2 A. +¥ B. -¥ C. 9 D. 1 x + 3 - 2
Câu 5. Tìm giới hạn hàm số lim bằng định nghĩa. x 1 ® x -1 A. +¥ B. -¥ C. 2 - 1 D. 4 x + 3
Câu 6. Tìm giới hạn hàm số lim bằng định nghĩa. x®+¥ x - 2 A. +¥ B. -¥ C. 2 - D. 1 2 2x - x +1
Câu 7. Tìm giới hạn hàm số lim bằng định nghĩa. x®-¥ x + 2 A. +¥ B. -¥ C. 2 - D. 1 3x + 2
Câu 8. Tìm giới hạn hàm số lim bằng định nghĩa. x 1 ® 2x -1 A. +¥ B. -¥ C. 5 D. 1 2 4x - 3x
Câu 9. Cho hàm số f (x) =
. Chọn kết quả đúng của lim f ( ) x : (2x - ) 1 ( 3 x - 2) x 2 ® 5 5 5 2 A. . B. . C. . D. . 9 3 9 9 x + 4 - 2
Câu 10. Tìm giới hạn hàm số lim bằng định nghĩa. x®0 2x A. +¥ 1 B. C. 2 - D. 1 8 4x - 3
Câu 11. Tìm giới hạn hàm số lim bằng định nghĩa. x 1+ ® x -1 A. +¥ B. -¥ C. 2 - D. 1 3x -1
Câu 12. Tìm giới hạn hàm số lim bằng định nghĩa. x 2- ® x - 2 A. +¥ B. -¥ C. 2 - D. 1 2 x + x -
Câu 13. Tìm giới hạn hàm số 2 3 lim bằng định nghĩa. x 1 ® x -1 A. +¥ B. 5 C. 2 - D. 1 x +1
Câu 14. Tìm giới hạn hàm số lim bằng định nghĩa. x® (2 - x)4 2 A. +¥ B. -¥ C. 2 - D. 1 Trang 2 2 3x
Câu 15. Tìm giới hạn hàm số lim bằng định nghĩa. 2 x®+¥ 2x +1 A. +¥ B. -¥ 3 C. D. 1 2
Câu 16. Tìm giới hạn hàm số ( 2 lim x + x - ) 1 bằng định nghĩa. x®-¥ A. +¥ B. -¥ C. 2 - D. 1 2 x - 4
Câu 17. Tìm giới hạn hàm số lim bằng định nghĩa. x 2- ® ( 4x + )1(2- x) A. +¥ B. -¥ C. 0 D. 1 2 x + 3x + 2
Câu 18. Tìm giới hạn hàm số lim bằng định nghĩa. x 1- ®- x +1 A. +¥ B. -¥ C. 2 - D. 1 - 2 x - x +1
Câu 19. Tìm giới hạn hàm số A = lim bằng định nghĩa. x 1 ® x +1 A. +¥ B. -¥ 1 C. D. 1 2 2 tan x +1
Câu 20. Tìm giới hạn hàm số B = lim bằng định nghĩa. p x® sin x +1 6 + A. +¥ B. -¥ C. 4 3 6 D. 1 9 3 x + 2 - x +1
Câu 21. Tìm giới hạn hàm số C = lim bằng định nghĩa. x®0 3x +1 A. +¥ B. -¥ C. 3 2 + 1 D. 1 3 7x +1 +1
Câu 22. Tìm giới hạn hàm số D = lim bằng định nghĩa. x 1 ® x - 2 A. +¥ B. -¥ C. 2 - D. 3 - x +1
Câu 23. Tìm giới hạn hàm số A = lim bằng định nghĩa. 2 x 2 ®- x + x + 4 A. +¥ B. -¥ 1 C. - D. 1 6 2 sin 2x - 3cos x
Câu 24. Tìm giới hạn hàm số B = lim bằng định nghĩa. p x® tan x 6 A. +¥ B. -¥ 3 3 9 C. - D. 1 4 2 2 3
2x - x +1 - 2x + 3
Câu 25. Tìm giới hạn hàm số C = lim bằng định nghĩa. 2 x 1 ® 3x - 2 A. +¥ B. -¥ 3 3 9 C. - D. 3 2 - 5 4 2 3x +1 - 2
Câu 26. Tìm giới hạn hàm số D = lim bằng định nghĩa. x 1 ® 3 3x +1 - 2 Trang 3 A. +¥ B. -¥ 1 C. - D. 0 6 2
ìx -3 khi x ³ 2
Câu 27. Cho hàm số f (x) = í
. Chọn kết quả đúng của lim f (x):
îx -1 khi x < 2 x®2 A. 1 - . B. 0 . C. 1. D. Không tồn tại. 2
ìïx + ax +1 khi x > 2
Câu 28. Tìm a để hàm số sau có giới hạn khi x ® 2 f (x) = . í 2
ïî2x - x +1 khi x £ 2 A. +¥ B. -¥ 1 C. D. 1 2 2 5
ì ax + 3x + 2a +1 khi x ³ 0 ï
Câu 29. Tìm a để hàm số sau có giới hạn tại x = 0 f (x) = í . 2 1
ïî + x + x + x + 2 khi x < 0 A. +¥ B. -¥ 2 C. D. 1 2 2 5
ì ax + 3x + 2a +1 khi x ³ 0 ï
Câu 30. Tìm a để hàm số. f (x) = í
có giới hạn tại x ® 0 2 1
ïî + x + x + x + 2 khi x < 0 A. +¥ B. -¥ 2 C. D. 1 2 2
ìïx + ax +1 khi x >1
Câu 31. Tìm a để hàm số. f (x) =
có giới hạn khi x ®1. í 2
ïî2x - x +3a khi x £1 A. +¥ B. -¥ 1 C. - D. 1 6
DẠNG 2: TÍNH GIỚI HẠN DẠNG VÔ ĐỊNH 0 0 P(x) 1. L = lim
với P(x), Q(x) là các đa thức và P(x0) = Q(x0) = 0 x® 0 x Q(x)
Phân tích cả tử và mẫu thành nhân tử và rút gọn. Chú ý:
+ Nếu tam thức bậc hai 2 ax + x+
b c có hai nghiệm x , x thì ta luôn có sự phân tích 1 2 2
ax + bx + c = a(x - x )(x - x ) . 1 2 + n n n 1 - n-2 n-2 n 1 a b (a b)(a a b ... - - = - +
+ + ab + b ) P(x) 2. L = lim
với P(x0) = Q(x0) = 0 và P(x), Q(x) là các biểu thức chứa căn cùng bậc x® 0 x Q(x)
Sử dụng các hằng đẳng thức để nhân lượng liên hợp ở tử và mẫu.
Các lượng liên hợp:
+ ( a - b)( a + b) = a - b 3 3 3 2 3 3 2
+ ( a ± b)( a ! ab + b ) = a - b + n n n n 1 - n n-2 n n 1 ( a b)( a a b ... - - +
+ + b ) = a -b P(x) 3. L = lim
với P(x0) = Q(x0) = 0 và P(x) là biêu thức chứa căn không đồng bậc x® 0 x Q(x) Trang 4
Giả sử: P(x) = m ( ) - n ( ) m ( ) = n u x v x vôùi u x
v(x ) = a . 0 0
Ta phân tích P(x) = (m ( ) - ) +( - n u x a a v(x) ).
Trong nhiều trường hợp việc phân tích như trên không đi đến kết quả ta phải phân tích
như sau: n ( ) - m ( ) = (n ( ) - ( )) - (m u x v x u x m x ( v ) x - ( m )
x ) , trong đó m(x) ® c. 2 x + 2x +1
Câu 1. Chọn kết quả đúng trong các kết quả sau của lim là: 3 x 1 ®- 2x + 2 1 A. -¥ . B. 0 . C. . D. +¥ . 2 3 2 x - 3x + 2
Câu 2. Tìm giới hạn A = lim : 2 x 1 ® x - 4x + 3 A. +¥ B. -¥ 3 C. D. 1 2 4 2 x - 5x + 4
Câu 3. Tìm giới hạn B = lim : 3 x®2 x -8 A. +¥ B. -¥ 1 C. - D. 1 6 3 4
(1+ 3x) - (1- 4x)
Câu 4. Tìm giới hạn C = lim : x®0 x A. +¥ B. -¥ 1 C. - D. 25 6 x -
Câu 5. Cho hàm số f ( x) 3 =
. Giá trị đúng của lim f (x) là: 2 x - 9 x 3+ ® A. . -¥ . B. 0. . C. . 6. D. + . ¥
(1+ x)(1+ 2x)(1+ 3x) -1
Câu 6. Tìm giới hạn D = lim : x®0 x A. +¥ B. -¥ 1 C. - D. 6 6 n x -1
Câu 7. Tìm giới hạn A = lim ( , m nÎ • *) : ®0 m x x -1 A. +¥ B. -¥ n C.
D. m - n m n 1+ ax -1
Câu 8. Tìm giới hạn B = lim
(n Î • *, a ¹ 0) : x®0 x A. +¥ B. -¥ a C. D. 1- n n a n 1+ ax -1
Câu 8. Tìm giới hạn A = lim
với ab ¹ 0 :
x®0 m 1+ bx -1 A. +¥ B. -¥ am C. D. 1+ am bn bn 3 4
1+a x 1+ b x 1+ g x -1
Câu 9. Tìm giới hạn B = lim với abg ¹ 0. : x®0 x Trang 5 g b a A. +¥ B. -¥ C. B = - + D. 4 3 2 g b a B = + + 4 3 2 2 2x - 5x + 2
Câu 10. Tìm giới hạn A = lim : 3
x®2 x - 3x - 2 A. +¥ B. -¥ 1 C. D. 1 3 4 x - 3x + 2
Câu 11. Tìm giới hạn B = lim : 3 x 1 ® x + 2x - 3 A. +¥ B. -¥ 1 C. D. 1 5 2x + 3 - x
Câu 12. Tìm giới hạn C = lim : 2
x®3 x - 4x + 3 A. +¥ B. -¥ 1 C. - D. 1 3 3 x +1 -1
Câu 13. Tìm giới hạn D = lim : x®0 4 2x +1 -1 A. +¥ B. -¥ 2 C. D. 1 3 3 4x -1 - x + 2
Câu 14. Tìm giới hạn E = lim : x®7 4 2x + 2 - 2 - A. +¥ B. -¥ 8 C. D. 1 27
(2x +1)(3x +1)(4x +1) -1
Câu 15. Tìm giới hạn F = lim : x®0 x A. +¥ B. -¥ 9 C. D. 1 2 3 1+ 4x - 1+ 6x
Câu 16. Tìm giới hạn M = lim : 2 x®0 x A. +¥ B. -¥ 1 C. D. 0 3
m 1+ ax - n 1+ bx
Câu 17. Tìm giới hạn N = lim : x®0 x a b a b A. +¥ B. -¥ C. - D. + m n m n m + n ax + bx -
Câu 18. Tìm giới hạn 1 1 1 G = lim : x®0 x a b a b A. +¥ B. -¥ C. - D. + m n m n
(1+ mx)n -(1+ nx)m
Câu 19. Tìm giới hạn V = lim : 2 x®0 x Trang 6 mn(n - m) mn(n + m) A. +¥ B. -¥ C. D. 2 2 (1- x)( 3
1- x )...(1- n x)
Câu 20. Tìm giới hạn K = lim : x (1- x)n 1 1 - ® A. +¥ B. -¥ 1 C. D. 0 n! ( n n 2 1+ x + x) -( 2 1+ x - x)
Câu 21. Tìm giới hạn L = lim : x®0 x A. +¥ B. -¥ C. 2n D. 0 2 2x - 5x + 2
Câu 22. Tìm giới hạn A = lim : 3 x®2 x - 8 A. +¥ B. -¥ 1 C. D. 0 4 4 2 x - 3x + 2
Câu 23. Tìm giới hạn B = lim : 3 x 1 ® x + 2x - 3 A. +¥ B. -¥ 2 C. - D. 0 5 2x + 3 - 3
Câu 24. Tìm giới hạn C = lim : 2
x®3 x - 4x + 3 A. +¥ B. -¥ 1 C. D. 0 6 3 x +1 -1
Câu 25. Tìm giới hạn D = lim : x®0 2x +1 -1 A. +¥ B. -¥ 1 C. D. 0 3
n (2x +1)(3x +1)(4x +1) -1
Câu 26. Tìm giới hạn F = lim : x®0 x A. +¥ B. -¥ 9 C. D. 0 n 3 1+ 4x - 1+ 6x
Câu 27. Tìm giới hạn M = lim : x®0 1- cos3x A. +¥ B. -¥ 4 C. D. 0 9
m 1+ ax - n 1+ bx
Câu 28. Tìm giới hạn N = lim : x®0 1+ x -1 2(an - bm) A. +¥ B. -¥ C. D. 0 mn
(1+ mx)n -(1+ nx)m
Câu 29. Tìm giới hạn V = lim : x®0 3 1+ 2x - 1+ 3x Trang 7 2(an - bm) A. +¥ B. -¥ C.
D. mn(n - m) mn (1- x)( 3
1- x )...(1- n x)
Câu 30. Tìm giới hạn K = lim : x ( n- ® 1- x ) 1 1 2 A. +¥ B. -¥ 1 C. D. 0 n! 3 4x +1 - 2x +1
Câu 31. Tìm giới hạn A = lim : x®0 x A. +¥ B. -¥ 4 C. D. 0 3 4x + 5 - 3
Câu 32. Tìm giới hạn B = lim : x 1 ® 3 5x + 3 - 2 2 A. +¥ B. -¥ 4 C. D. 3 5 4 3 2x + 3 + 2 + 3x
Câu 33. Tìm giới hạn C = lim : x 1 ®- x + 2 -1 A. +¥ B. -¥ 4 C. D. 3 3 x - x + 2
Câu 34. Tìm giới hạn D = lim : x®2 3 x - 3x + 2 A. +¥ B. -¥ 4 C. D. 1 3 3 1+ 2x - 1+ 3x
Câu 35. Tìm giới hạn A = lim : 2 x®0 x A. +¥ B. -¥ 1 C. D. 0 2 3 5 + 4x - 7 + 6x
Câu 36. Tìm giới hạn B = lim : 3 2 x 1 ®-
x + x - x -1 A. +¥ B. -¥ 4 C. D. 1 - 3 Trang 8
DẠNG 3: TÍNH GIỚI HẠN DẠNG VÔ ĐỊNH ¥ ¥ Phương pháp: P(x) ¥ L = lim
trong đó P(x),Q(x) ® ¥, dạng này ta còn gọi là dạng vô định .
x®±¥ Q(x) ¥
với P(x), Q(x) là các đa thức hoặc các biểu thức chứa căn.
– Nếu P(x), Q(x) là các đa thức thì chia cả tử và mẫu cho luỹ thừa cao nhất của x.
– Nếu P(x), Q(x) có chứa căn thì có thể chia cả tử và mẫu cho luỹ thừa cao nhất của x hoặc nhân lượng liên hợp.
Tương tự như cách khử dạng vô định ở dãy số. Ta cần tìm cách đưa về các giới hạn: + 2 lim k x = +¥ ; 2k 1 lim + x = +¥ (-¥). x®+¥ x®+¥ ( x®-¥) ( x®-¥) k + lim
= 0 (n > 0;k ¹ 0). ®+¥ n x x ( x®-¥) k
+ lim f (x) = +¥ (- ) ¥ Û lim = 0 (k ¹ 0). x®x x® 0 0 x f (x) 5 Câu 1. lim bằng: x®¥ 3x + 2 5 A. 0 . B. 1. C. . D. +¥ . 3 4 x + 7
Câu 2. Giá trị đúng của lim là: 4 x®+¥ x +1 A. 1. - B. 1.. C. 7. . D. + . ¥ 2 2x - 3x + 2
Câu 3. Tìm giới hạn C = lim : x®+¥ 2 5x + x +1 - A. +¥ B. -¥ C. 2 3 D. 0 6 2 x - Câu 4. 2 1 lim bằng: 2 x®¥ 3 - x A. 2 - 1 . B. - 1 . C. . D. 2 . 3 3 2 x +1
Câu 5. Cho hàm số f (x) =
. Chọn kết quả đúng của lim f (x): 4 2 2x + x - 3 x®+¥ 1 A. . B. 2 . C. 0 . D. +¥ . 2 2 + Câu 6. 1 3x lim bằng: x®-¥ 2 2x + 3 A. 3 2 - . B. 2 . C. 3 2 . D. 2 - . 2 2 2 2 3 4 6 1+ x + x
Câu 7. Tìm giới hạn D = lim : x®-¥ 3 4 1+ x + x A. +¥ B. -¥ 4 C. D. 1 3 Trang 9 x -1
Câu 8. Cho hàm số f (x) = (x + 2)
. Chọn kết quả đúng của lim f ( x): 4 2 x + x +1 x®+¥ 1 A. 0 . B. . C. 1. D. Không tồn 2 tại. 2 x - x + 3 Câu 9. lim bằng: x 1+ ® 2 x -1 1 A. 3 . B. . C. 1. D. +¥ . 2 4 x + 8x
Câu 10. Chọn kết quả đúng trong các kết quả sau của lim là: 3 2
x®+¥ x + 2x + x + 2 21 24 A. - 21 . B. . C. - 24 . D. . 5 5 5 5
Câu 12. Tìm giới hạn 2
E = lim ( x - x +1 - x) : x®+¥ A. +¥ B. -¥ 1 C. - D. 0 2
Câu 13. Tìm giới hạn 2
F = lim x( 4x +1 - x) : x®-¥ A. +¥ B. -¥ 4 C. D. 0 3
Câu 14. Chọn kết quả đúng trong các kết quả sau của ( 5 3
lim 4x - 3x + x + ) 1 là: x®-¥ A. -¥ . B. 0 . C. 4 . D. +¥ .
Câu 15. Chọn kết quả đúng trong các kết quả sau của 4 3 2
lim x - x + x - x là: x®+¥ A. -¥ . B. 0 . C. 1. D. +¥ .
Câu 16. Tìm giới hạn 2
B = lim x - x + x +1 : x®-¥ ( ) A. +¥ B. -¥ 4 C. D. 0 3
Câu 17. Tìm giới hạn 2 2
M = lim ( x + 3x +1 - x - x +1) : x®±¥ A. +¥ B. -¥ 4 C. D. Đáp án 3 khác
Câu 18. Tìm giới hạn 3 3 N = lim 8x + 2x - 2x : x®+¥ ( ) A. +¥ B. -¥ 4 C. D. 0 3
Câu 19. Tìm giới hạn 4 4 2 H = lim
16x + 3x +1 - 4x + 2 : x®+¥ ( ) A. +¥ B. -¥ 4 C. D. 0 3
Câu 20. Tìm giới hạn 2 2 K = lim
x +1 + x - x - 2x : x®+¥ ( ) Trang 10 A. +¥ B. -¥ 1 C. - D. 0 2 2 x + x +
Câu 21. Tìm giới hạn 3 5 1 A = lim : 2
x®+¥ 2x + x +1 A. +¥ B. -¥ 3 C. D. 0 2 n
a x +...+ a x + a
Câu 22. Tìm giới hạn 0 n 1 B = lim - n (a b ¹ 0) : m 0 0
x®+¥ b x + ... + b x + b 0 m 1 - m A. +¥ B. -¥ 4 C. D. Đáp án 3 khác 3 3 2
3x +1 - 2x + x +1
Câu 23. Tìm giới hạn A = lim : x®-¥ 4 4 4x + 2 3 3 + 2 A. +¥ B. -¥ C. - D. 0 2 2 x x +1 - 2x +1
Câu 24. Tìm giới hạn B = lim : x®+¥ 3 3 2x - 2 +1 A. +¥ B. -¥ 4 C. D. 0 3 3 4 (2x +1) (x + 2)
Câu 25.Tìm giới hạn A = lim : 7 x®+¥ (3- 2x) A. +¥ B. -¥ 1 C. - D. 0 16 2
4x - 3x + 4 - 2x
Câu 26. Tìm giới hạn B = lim : x®-¥ 2
x + x +1 - x A. +¥ B. -¥ C. 2 D. 0 2 2x + 3x + 2
Câu 27. Tìm giới hạn C = lim : x®+¥ 2 5x - x +1 + A. +¥ B. -¥ 2 3 C. D. 0 4 3 4 6 1+ x + x
Câu 28. Tìm giới hạn D = lim : x®-¥ 3 4 1+ x + x A. +¥ B. -¥ 4 C. D. 1 - 3
Câu 29. Tìm giới hạn 2 3 3 A = lim
x + x +1 - 2x + x -1 : x®+¥ ( ) A. +¥ B. -¥ 4 C. D. 0 3
Câu 30.Tìm giới hạn 2 C = lim
4x + x +1 - 2x : x®+¥ ( ) A. +¥ B. -¥ 1 C. D. 0 2 Trang 11
Câu 31. Tìm giới hạn 3 3 2 2 D = lim
x + x +1 + x + x +1 : x®-¥ ( ) A. +¥ B. -¥ 1 C. - D. 0 6
Câu 32. Tìm giới hạn 2 2 A = lim
x + x +1 - 2 x - x + x : x®+¥ ( ) A. +¥ B. -¥ 3 C. D. 0 2
Câu 33.Tìm giới hạn 2 2
B = lim x( x + 2x - 2 x + x + x) : x®+¥ A. +¥ B. -¥ 1 C. - D. 0 4 n
a x + ...+ a x + a
Câu 34. Tìm giới hạn 0 n 1 A = lim -
n , (a b ¹ 0) : m 0 0
x®+¥ b x + ... + b x + b 0 m 1 - m A. +¥ B. -¥ 4 C. D. Đáp án 3 khác 2 3 3
4x + x + 8x + x -1
Câu 35. Tìm giới hạn B = lim : x®+¥ 4 4 x + 3 A. +¥ B. -¥ 4 C. D. 4 3 2 3 3 4x - 2 + x +1
Câu 36. Tìm giới hạn C = lim : x®-¥ 2 x +1 - x A. +¥ B. -¥ 3 C. D. 0 2 2 x x +1 + 2x +1
Câu 37. Tìm giới hạn D = lim : x®+¥ 3 3
2x + x +1 + x A. +¥ B. -¥ 4 C. D. 0 3 2
Câu 38. Chọn kết quả đúng trong các kết quả sau của 2 lim x cos là: x®0 nx A. Không tồn tại. B. 0 . C. 1. D. +¥ . Trang 12
DẠNG 4: GIỚI HẠN MỘ BÊN VÀ CÁC DẠNG VÔ ĐỊNH KHÁC Phương pháp:
1. Giới hạn một bên : Áp dụng định lý giới hạn của một tích và một thương..
2. Dạng ¥ – ¥: Giới hạn này thường có chứa căn
Ta thường sử dụng phương pháp nhân lượng liên hợp của tử và mẫu, Sau đó tìm cách biến đổi ¥ đưa về dạng . ¥
3. Dạng 0.¥:
Ta cũng thường sử dụng các phương pháp như các dạng ở trên. æ 1 2
Câu 1. Chọn kết quả đúng của ö lim - : ç ÷ - 2 3 x®0 è x x ø A. -¥ . B. 0 . C. +¥ . D. Không tồn tại. 3 2 x - x Câu 2. lim bằng: x 1+ ® x -1 +1- x A. 1 - . B. 0 . C. 1. D. +¥ . 2 x - x +1 Câu 3. lim bằng: + 2 x 1 ® x -1 A. –¥. B. –1. C. 1. D. +¥. x - 3
Câu 4. Giá tri đúng của lim x 3 ® x - 3 A. Không tồn tại. B. 0 . C. 1. D. +¥ .
Câu 5. Tìm giới hạn 2 A = lim
x - x +1 - x : x®+¥ ( ) A. +¥ B. -¥ 1 C. - D. 0 2
Câu 6. Tìm giới hạn 2
B = lim 2x + 4x - x +1 : x®-¥ ( ) A. +¥ B. -¥ 1 C. D. 0 4 1 1
Câu 7. Cho hàm số f (x) = -
. Chọn kết quả đúng của lim f ( x): 3 x -1 x -1 x 1+ ® A. -¥ 2 . B. - 2 . C. . D. +¥ . 3 3
Câu 8. Tìm giới hạn C = lim [n (x + a )(x + a )...(x + a ) - x] : 1 2 ®+¥ n x
a + a + ...+ a A. +¥ B. -¥ C. 1 2 n D. n
a + a + ...+ a 1 2 n 2n
Câu 9. Tìm giới hạn 2
A = lim ( x - x +1 - x) : x®+¥ A. +¥ B. -¥ 1 C. - D. 0 2 Trang 13
Câu 10. Tìm giới hạn 2
B = lim x( 4x +1 - x) : x®-¥ A. +¥ B. -¥ 1 C. D. 0 4
Câu 11. Tìm giới hạn 2 2
C = lim ( x - x +1 - x + x +1) : x®±¥ A. +¥ B. -¥ 1 C. D. Đáp án 4 khác
Câu 12. Tìm giới hạn 3 3
D = lim ( 8x + 2x - 2x) : x®+¥ A. +¥ B. -¥ 1 C. D. 0 4
Câu 13. Tìm giới hạn 4 4 2
E = lim ( 16x + 3x +1 - 4x + 2) : x®+¥ A. +¥ B. -¥ 1 C. D. 0 4
Câu 14. Tìm giới hạn 3 3
F = lim (x - 1- x ) : x®-¥ A. +¥ B. -¥ 1 C. D. 0 4 Trang 14
DẠNG 5 : GIỚI HẠN LƯỢNG GIÁC Phương pháp:
Ta sử dụng các công thức lượng giác biến đổi về các dạng sau: • sin x x tan x x lim = lim =1, từ đây suy ra lim = lim = . 1 x®0 x®0 x sin x x®0 x®0 x tan x • sin u(x) tan u(x)
Nếu lim u(x) = 0 Þ lim =1 và lim = . 1 x®x x® x® 0 0 x u(x) 0 x u(x) 1- cos ax
Câu 1. Tìm giới hạn A = lim : 2 x®0 x a A. +¥ B. -¥ C. D. 0 2
1+ sin mx - cos mx
Câu 2. Tìm giới hạn A = lim :
x®0 1+ sin nx - cos nx A. +¥ B. -¥ m C. D. 0 n 1- cos . x cos 2 . x cos3x
Câu 3. Tìm giới hạn B = lim : 2 x®0 x A. +¥ B. -¥ C. 3 D. 0 1- cos 2x
Câu 4.Tìm giới hạn A = lim : x®0 3x 2sin 2 A. +¥ B. -¥ C. 1 D. 0 cos 2x - cos3x
Câu 5. Tìm giới hạn B = lim :
x®0 x(sin 3x - sin 4x) A. +¥ B. -¥ 5 C. D. 0 2 2 tan 2x
Câu 6. Tìm giới hạn C = lim : x®0 3 1- cos 2x A. +¥ B. -¥ C. 6 D. 0 2 x
Câu 7. Tìm giới hạn D = lim : x®0
1+ xsin 3x - cos 2x A. +¥ B. -¥ 7 C. D. 0 2 sin( m p x )
Câu 8.Tìm giới hạn A = lim. : 1 ® sin( n x p x ) A. +¥ B. -¥ n C. D. 0 m p
Câu 9. Tìm giới hạn B = lim( - x) tan x : p x® 2 2 A. +¥ B. -¥ 5 C. D. 1 2 Trang 15 a 1
Câu 10. Tìm giới hạn C = lim x sin (a > 0) : x®0 x A. +¥ B. -¥ 5 C. D. 0 2
Câu 11.Tìm giới hạn D = lim (sin x +1 - sin x) : x®+¥ A. +¥ B. -¥ 5 C. D. 0 2 cos3x - cos 4x
Câu 12. Tìm giới hạn A = lim :
x®0 cos 5x - cos 6x A. +¥ B. -¥ 7 C. D. 0 11 3 1- 1+ 2sin 2x
Câu 13. Tìm giới hạn B = lim : x®0 sin 3x A. +¥ B. -¥ 4 C. - D. 0 9 2 sin 2x
Câu 14.Tìm giới hạn C = lim : x 0 ® 3 4 cos x - cos x A. +¥ B. -¥ C. 96 - D. 0 4
Câu 15.Tìm giới hạn sin 2 = x D lim : 4 x®0 sin 3x A. +¥ B. -¥ 16 C. D. 0 81 p 1- sin( cos x)
Câu 16.Tìm giới hạn 2 E = lim : x®0 sin(tan x) A. +¥ B. -¥ 5 C. D. 0 2 3sin x + 2cos x
Câu 17. Tìm giới hạn F = lim : x®+¥ x +1 + x A. +¥ B. -¥ 5 C. D. 0 2
m cos ax - m cosbx
Câu 18. Tìm giới hạn H = lim : 2 x®0 sin x b a A. +¥ B. -¥ C. - D. 0 2n 2m - n
Câu 19.Tìm giới hạn 1 cos = ax M lim : 2 x®0 x a A. +¥ B. -¥ C. D. 0 2n cos3x - cos 4x
Câu 20.Tìm giới hạn A = lim :
x®0 cos 5x - cos 6x A. +¥ B. -¥ 7 C. D. 0 11 Trang 16 3 - +
Câu 21.Tìm giới hạn 1 1 2sin 2 = x B lim : x®0 sin 3x A. +¥ B. -¥ 4 C. - D. 0 9 2 sin 2x
Câu 22. Tìm giới hạn C = lim : x 0 ® 3 4 cos x - cos x A. +¥ B. -¥ C. 96 - D. 0 4 sin 2x
Câu 23. Tìm giới hạn D = lim : 4 x®0 sin 3x A. +¥ B. -¥ 16 C. D. 0 81 p 1- sin( cos x)
Câu 24. Tìm giới hạn 2 E = lim : x®0 sin(tan x) A. +¥ B. -¥ C. 1 D. 0 3sin x + 2cos x
Câu 25.Tìm giới hạn F = lim : x®+¥ x +1 + x A. +¥ B. -¥ 5 C. D. 0 2 m ax - m
Câu 26. Tìm giới hạn cos cos = bx H lim : 2 x®0 sin x b a A. +¥ B. -¥ C. - D. 0 2n 2m 3 1+ 3x - 1+ 2x
Câu 27. Tìm giới hạn M = lim : x®0 1- cos 2x A. +¥ B. -¥ 1 C. - D. 0 4 2
3x - 5sin 2x + cos x Câu 28. lim bằng: 2 x®+¥ x + 2 A. -¥ . B. 0 . C. 3 . D. +¥ .
ĐÁP ÁN VÀ LỜI GIẢI
A – LÝ THUYẾT TÓM TẮT
Giới hạn hữu hạn
Giới hạn vô cực, giới hạn ở vô cực
1. Giới hạn đặc biệt:
1. Giới hạn đặc biệt: lim x = x ; ì+¥ 0 lim k x = +¥; lim k ne·u k cha¸n x = í x®x0 x®+¥ x®-¥ î-¥ ne·u k le˚
lim c = c (c: hằng số) x®x c 0 lim c = c; lim = 0 2. Định lí: x®±¥ k x®±¥ x a) Nếu lim f ( ) x = L và 1 1 ® lim = -¥; lim = +¥ x x0 x 0- ® x x 0+ ® x lim ( g ) x = M x®x0 Trang 17 thì: lim [ f ( ) x + ( g )
x ] = L + M 1 1 x®x lim = lim = +¥ 0 x 0- x x 0+ ® ® x lim [ f ( ) x - ( g )
x ] = L - M 2. Định lí: x®x0 Nếu lim f ( )
x = L ¹ 0 và lim ( g ) x = ±¥ thì: lim [ f ( ) x . ( g )
x ] = L.M x®x x®x x®x 0 0 0
ì+¥ ne·u L va¯ lim ( g ) x cu¯ngda·u f ( ) x L lim = (nếu M ¹ 0) ï x®x0 lim f ( ) x ( g ) x = í x®x ( g ) x M x®x -¥ ne·u L va¯ lim ( g ) x tra˘i da·u 0 0 ï ® b) Nếu f(x) ³ 0 và lim x x î f ( ) x = L 0 x®x0 ì0 ne·u lim ( g ) x = ±¥ ï ® thì L ³ 0 và lim x x f ( ) x = L 0 f ( ) x lim ï = +¥ ne·u lim ( g ) x = 0 va¯L. ( g ) x > 0 x®x0 í x®x ( g ) x x®x c) Nếu lim 0 0 f ( ) x = L thì
ï-¥ ne·u lim (g )x = 0 va¯L. (g )x < 0 x®x ï 0 x®x î 0 lim f ( ) x = L 0 x®x0
* Khi tính giới hạn có một trong các dạng vô định:
3. Giới hạn một bên: 0 lim f ( ) x = L Û ¥ ,
, ¥ – ¥, 0.¥ thì phải tìm cách khử dạng vô định. x®x0 ¥ lim f ( ) x = lim f ( ) x = L Û x x - x x + ® ® 0 0 B – BÀI TẬP
DẠNG 1: TÍNH GIỚI HẠN DẠNG BẰNG ĐỊNH NGHĨA HOẶC TẠI MỘT ĐIỂM Phương pháp:
+ Sử dụng định nghĩa chuyển giới hạn của hàm số về giới hạn của dãy số. + Nếu f ( )
x là hàm số cho bởi một công thức thì giá trị giới hạn bằng f (x ) 0 + Nếu f ( )
x cho bởi nhiều công thức, khi đó ta sử dụng điều kiện để hàm số có giới hạn (
Giới hạn trái bằng giới hạn phải). 3 2 x + 2x +1
Câu 1. Chọn kết quả đúng trong các kết quả sau của lim là: 5 x 1 ®- 2x +1 A. 2 - 1 . B. - 1 . C. . D. 2 . 2 2 Hướng dẫn giải:
Chọn A. x + 2x +1 (- )3 1 + 2.(- )2 3 2 1 +1 Cách 1: lim = = 2 - 5 x 1 ®- 2x +1 2(- )5 1 +1 3 2 x + 2x +1
Cách 2: Bấm máy tính như sau: + CACL + 9 x 1 10- = - + và so đáp án. 5 2x +1 3 2 x + 2x +1
Cách 3: Dùng chức lim của máy VNCALL 570ES Plus: lim và so đáp 5 2x +1 9 x ® 1 - +10- án. Trang 18 3 4x -1 Câu 2. lim bằng: 2 x 2 ®- 3x + x + 2 A . -¥ 11 . B. - 11 .. C. . . D. + . ¥ 4 4 Hướng dẫn giải: Chọn B 3 4x -1 11 lim = - . 2 x 2 ®- 3x + x + 2 4 x +1
Câu 3. Tìm giới hạn hàm số lim bằng định nghĩa. x 1 ® x - 2 A. +¥ B. -¥ C. 2 - D. 1 Hướng dẫn giải:
Chọn C. x +1 x +1
Với mọi dãy (x ) : lim x =1 ta có: lim n = 2 - Vậy lim = 2 - . n n x - 2 x 1 ® x - 2 n
Câu 4. Tìm giới hạn hàm số lim ( 3 x + ) 1 bằng định nghĩa. x®2 A. +¥ B. -¥ C. 9 D. 1 Hướng dẫn giải:
Chọn C. x + 3 - 2
Câu 5. Tìm giới hạn hàm số lim bằng định nghĩa. x 1 ® x -1 A. +¥ B. -¥ C. 2 - 1 D. 4 Hướng dẫn giải:
Chọn D. x + 3 - 2 1 lim = x 1 ® x -1 4 x + 3
Câu 6. Tìm giới hạn hàm số lim bằng định nghĩa. x®+¥ x - 2 A. +¥ B. -¥ C. 2 - D. 1 Hướng dẫn giải:
Chọn D. 2 2x - x +1
Câu 7. Tìm giới hạn hàm số lim bằng định nghĩa. x®-¥ x + 2 A. +¥ B. -¥ C. 2 - D. 1 Hướng dẫn giải:
Chọn B. 2 2x - x +1 lim = -¥ x®-¥ x + 2 3x + 2
Câu 8. Tìm giới hạn hàm số lim bằng định nghĩa. x 1 ® 2x -1 A. +¥ B. -¥ C. 5 D. 1 Hướng dẫn giải:
Chọn C. Trang 19 3x + 2 3x + 2 3.1+ 2 Với mọi dãy (x x lim = lim n = = 5 n ) : lim = 2 ta có: n x 1 ® 2x -1 2x -1 2.1-1 n 2 4x - 3x
Câu 9. Cho hàm số f (x) =
. Chọn kết quả đúng của lim f ( ) x : (2x - ) 1 ( 3 x - 2) x 2 ® 5 5 5 2 A. . B. . C. . D. . 9 3 9 9 Hướng dẫn giải:
Chọn B. 2 2 4x - 3x 4.2 - 3.2 5 Cách 1: lim = = x® (2x - ) 1 ( 3 x - 2) (2.2- ) 1 ( 3 2 2 - 2) 3 2 4x - 3x
Cách 2: Bấm máy tính như sau: + CACL + 9 x 2 10- = + và so đáp án. (2x - ) 1 ( 3 x - 2) 2 4x - 3x
Cách 3: Dùng chức lim của máy VNCALL 570ES Plus: lim và so (2x - )1( 3x -2) 9 x ® 2 +10- đáp án. cos 5x
Cách 2: Bấm máy tính như sau: Chuyển qua chế độ Rad + + CACL + 9 x = 10 - và so 2x đáp án.
Cách 3: Dùng chức lim của máy VNCALL 570ES Plus: chuyển chế độ Rad + cos5x lim và so đáp án. 2x 9 x ® 10 - x + 4 - 2
Câu 10. Tìm giới hạn hàm số lim bằng định nghĩa. x®0 2x A. +¥ 1 B. C. 2 - D. 1 8 Hướng dẫn giải: Chọn B. Với mọi dãy (x x n ) : lim = 0 ta có: n x + 4 - 2 x + 4 - 2 x 1 1 lim = lim n = lim n = lim = . x®0 2x 2x 2 x + 4 + 2 8 n 2x x ( n ) n ( + 4 + 2 n ) 4x - 3
Câu 11. Tìm giới hạn hàm số lim bằng định nghĩa. x 1+ ® x -1 A. +¥ B. -¥ C. 2 - D. 1 Hướng dẫn giải:
Chọn A. 4x - 3 4x - 3
Với mọi dãy (x ) : x >1, "n và lim x = 1 ta có: lim = lim n = +¥. n n n x 1+ ® x -1 x -1 n 3x -1
Câu 12. Tìm giới hạn hàm số lim bằng định nghĩa. x 2- ® x - 2 A. +¥ B. -¥ C. 2 - D. 1 Trang 20 Hướng dẫn giải:
Chọn B. 3x -1 3x -1
Với mọi dãy (x ) : x < 2, "n và lim x = 2 ta có: lim = lim n = -¥. n n n x 2- ® x - 2 x - 2 n 2 2x + x - 3
Câu 13. Tìm giới hạn hàm số lim bằng định nghĩa. x 1 ® x -1 A. +¥ B. 5 C. 2 - D. 1 Hướng dẫn giải:
Chọn B. 2 2 2x + x - 3 2x + x - 3
Với mọi dãy (x ) : lim x =1 ta có: lim = lim n n = lim(2x + 3 n ) = 5. n n x 1 ® x -1 x -1 n x +1
Câu 14. Tìm giới hạn hàm số lim bằng định nghĩa. x® (2 - x)4 2 A. +¥ B. -¥ C. 2 - D. 1 Hướng dẫn giải:
Chọn A. 2 3x
Câu 15. Tìm giới hạn hàm số lim bằng định nghĩa. 2 x®+¥ 2x +1 A. +¥ B. -¥ 3 C. D. 1 2 Hướng dẫn giải:
Chọn C. 2 3x 3 Đáp số: lim = 2 x®+¥ 2x +1 2
Câu 16. Tìm giới hạn hàm số ( 2 lim x + x - ) 1 bằng định nghĩa. x®-¥ A. +¥ B. -¥ C. 2 - D. 1 Hướng dẫn giải:
Chọn A. 2 x - 4
Câu 17. Tìm giới hạn hàm số lim bằng định nghĩa. x 2- ® ( 4x + )1(2- x) A. +¥ B. -¥ C. 0 D. 1 Hướng dẫn giải:
Chọn C. 2 x + 3x + 2
Câu 18. Tìm giới hạn hàm số lim bằng định nghĩa. x 1- ®- x +1 A. +¥ B. -¥ C. 2 - D. 1 - Hướng dẫn giải:
Chọn D. 2 x + 3x + 2 Do x 1- ® - Þ x +1 = (
- x +1). Đáp số: lim = 1 - . x 1- ®- x +1 2 x - x +1
Câu 19. Tìm giới hạn hàm số A = lim bằng định nghĩa. x 1 ® x +1 Trang 21 A. +¥ B. -¥ 1 C. D. 1 2 Hướng dẫn giải:
Chọn C. 2 x - x +1 1-1+1 1 Ta có: A = lim = = . x 1 ® x +1 1+1 2 2tan x+1
Câu 20. Tìm giới hạn hàm số B = lim bằng định nghĩa. p x® sin x +1 6 4 3 + 6 A. +¥ B. -¥ C. D. 1 9 Hướng dẫn giải:
Chọn C. p 2 tan +1 2 tan x +1 4 3 + 6 Ta có 6 B = lim = = . p p x® sin x +1 9 6 sin +1 6 3 x + 2 - x +1
Câu 21. Tìm giới hạn hàm số C = lim bằng định nghĩa. x®0 3x +1 A. +¥ B. -¥ C. 3 2 + 1 D. 1 Hướng dẫn giải:
Chọn C. 3 x + 2 - x +1 Ta có: 3 C = lim = 2 + . 1 x®0 3x +1 3 7x +1 +1
Câu 22. Tìm giới hạn hàm số D = lim bằng định nghĩa. x 1 ® x - 2 A. +¥ B. -¥ C. 2 - D. 3 - Hướng dẫn giải:
Chọn D. 3 3 7x +1 +1 8 +1 Ta có: D = lim = = 3 - . x 1 ® x - 2 1- 2 x +1
Câu 23. Tìm giới hạn hàm số A = lim bằng định nghĩa. 2 x 2 ®- x + x + 4 A. +¥ B. -¥ 1 C. - D. 1 6 Hướng dẫn giải:
Chọn C. 2 sin 2x - 3cos x
Câu 24. Tìm giới hạn hàm số B = lim bằng định nghĩa. p x® tan x 6 3 3 9 A. +¥ B. -¥ C. - D. 1 4 2 Hướng dẫn giải:
Chọn C. 2 3
2x - x +1 - 2x + 3
Câu 25. Tìm giới hạn hàm số C = lim bằng định nghĩa. 2 x 1 ® 3x - 2 Trang 22 3 3 9 A. +¥ B. -¥ C. - D. 3 2 - 5 4 2 Hướng dẫn giải:
Chọn D. 3x +1 - 2
Câu 26. Tìm giới hạn hàm số D = lim bằng định nghĩa. x 1 ® 3 3x +1 - 2 A. +¥ B. -¥ 1 C. - D. 0 6 Hướng dẫn giải:
Chọn D. 2
ìx -3 khi x ³ 2
Câu 27. Cho hàm số f (x) = í
. Chọn kết quả đúng của lim f (x):
îx -1 khi x < 2 x®2 A. 1 - . B. 0 . C. 1. D. Không tồn tại. Hướng dẫn giải: Chọn C.
Ta có lim f ( x) = lim x - = + + ( 2 3) 1 x®2 x®2
lim f (x) = lim (x - ) 1 = 1 x 2- x 2- ® ®
Vì lim f (x) = lim f (x) =1 nên lim f (x) = . 1 x 2+ x 2- ® ® x®2 2
ìïx + ax +1 khi x > 2
Câu 28. Tìm a để hàm số sau có giới hạn khi x ® 2 f (x) = í . 2
ïî2x - x +1 khi x £ 2 A. +¥ B. -¥ 1 C. D. 1 2 Hướng dẫn giải: Chọn C. Ta có: 2
lim f (x) = lim(x + ax + 2) = 2a + 6. 2
lim f (x) = lim(2x - x +1) = 7. x 2+ x 2+ ® ® x 2- x 2- ® ® 1 1
Hàm số có giới hạn khi x ® 2 Û lim f ( ) x = lim f ( )
x Û 2a + 6 = 7 Û a = . Vậy a = là giá x 2+ x 2- ® ® 2 2 trị cần tìm. 2 5
ì ax + 3x + 2a +1 khi x ³ 0 ï
Câu 29. Tìm a để hàm số sau có giới hạn tại x = 0 f (x) = í . 2 1
ïî + x + x + x + 2 khi x < 0 2 A. +¥ B. -¥ C. D. 1 2 Hướng dẫn giải:
Chọn C. 2
Ta có lim f (x) = 2a +1 =1+ 2 = lim f (x) Þ a = . x 0+ x 0- ® ® 2 2 5
ì ax + 3x + 2a +1 khi x ³ 0 ï
Câu 30. Tìm a để hàm số. f (x) = í
có giới hạn tại x ® 0 2 1
ïî + x + x + x + 2 khi x < 0 Trang 23 2 A. +¥ B. -¥ C. D. 1 2 Hướng dẫn giải: Chọn C.
Ta có: lim f (x) = lim ax + x + a + = a + + + ( 2 5 3 2 )1 2 1 x®0 x®0 2
lim f (x) = lim 1+ x + x + x + 2 =1+ 2 x 0- x 0- ® ® ( ) 2
Vậy 2a +1 = 1+ 2 Û a = . 2 2
ìïx + ax +1 khi x >1
Câu 31. Tìm a để hàm số. f (x) = í
có giới hạn khi x ®1. 2
ïî2x - x +3a khi x £1 A. +¥ B. -¥ 1 C. - D. 1 6 Hướng dẫn giải: Chọn D. Ta có: 2
lim f (x) = lim(x + ax + 2) = a + 3. x 1+ x 1+ ® ® 2
lim f (x) = lim(2x - x + 3a) = 3a +1. x 1- x 1- ® ®
Hàm số có giới hạn khi x ®1Û lim f ( ) x = lim f ( ) x x 1+ x 1- ® ®
Û a + 3 = 3a +1 Û a =1. Vậy a =1là giá trị cần tìm. Trang 24
DẠNG 2: TÍNH GIỚI HẠN DẠNG VÔ ĐỊNH 0 0 P(x) 1. L = lim
với P(x), Q(x) là các đa thức và P(x0) = Q(x0) = 0 x® 0 x Q(x)
Phân tích cả tử và mẫu thành nhân tử và rút gọn. Chú ý:
+ Nếu tam thức bậc hai 2 ax + x+
b c có hai nghiệm x , x thì ta luôn có sự phân tích 1 2 2
ax + bx + c = a(x - x )(x - x ) . 1 2 + n n n 1 - n-2 n-2 n 1 a b (a b)(a a b ... - - = - +
+ + ab + b ) P(x) 2. L = lim
với P(x0) = Q(x0) = 0 và P(x), Q(x) là các biểu thức chứa căn cùng bậc x® 0 x Q(x)
Sử dụng các hằng đẳng thức để nhân lượng liên hợp ở tử và mẫu.
Các lượng liên hợp:
+ ( a - b)( a + b) = a - b 3 3 3 2 3 3 2
+ ( a ± b)( a ! ab + b ) = a - b + n n n n 1 - n n-2 n n 1 ( a b)( a a b ... - - +
+ + b ) = a -b P(x) 3. L = lim
với P(x0) = Q(x0) = 0 và P(x) là biêu thức chứa căn không đồng bậc x® 0 x Q(x)
Giả sử: P(x) = m ( ) - n ( ) m ( ) = n u x v x vôùi u x
v(x ) = a . 0 0
Ta phân tích P(x) = (m ( ) - ) +( - n u x a a v(x) ).
Trong nhiều trường hợp việc phân tích như trên không đi đến kết quả ta phải phân tích
như sau: n ( ) - m ( ) = (n ( ) - ( )) - (m u x v x u x m x ( v ) x - ( m )
x ) , trong đó m(x) ® c. 2 x + 2x +1
Câu 1. Chọn kết quả đúng trong các kết quả sau của lim là: 3 x 1 ®- 2x + 2 1 A. -¥ . B. 0 . C. . D. +¥ . 2
Hướng dẫn giải: Chọn B. 2 x + 2x +1 (x + )2 1 x +1 Cách 1: lim = lim = lim = 0 3 x 1 ®- 2x + 2 x®- 2( x + ) 1 ( 2 1 x - x + ) 1 x®- 2( 2 1 x - x + ) 1 2 x + 2x +1
Cách 2: Bấm máy tính như sau: + CACL + 9 x 1 10- = - + và so đáp án. 3 2x + 2 2 x + 2x +1
Cách 3: Dùng chức lim của máy VNCALL 570ES Plus: lim và so đáp 3 2x + 2 9 x ® 1 - +10- án. 3 2 x - 3x + 2
Câu 2. Tìm giới hạn A = lim : 2 x 1 ® x - 4x + 3 A. +¥ B. -¥ 3 C. D. 1 2 Hướng dẫn giải:
Chọn C. Trang 25 3 2 2 x - 3x + 2
(x -1)(x - 2x - 2) 2 x - 2x - 2 3 Ta có: A = lim = lim = lim = . 2 x 1 ® x 1 x - 4x + 3 ® (x -1)(x -3) x 1 ® x - 3 2 4 2 x - 5x + 4
Câu 3. Tìm giới hạn B = lim : 3 x®2 x -8 A. +¥ B. -¥ 1 C. - D. 1 6 Hướng dẫn giải:
Chọn D. 4 2 2 2 x - 5x + 4 (x -1)(x - 4) 2
(x -1)(x - 2)(x + 2) Ta có: B = lim = lim = lim 3 3 3 x®2 x®2 x -8 x - 2 2
x®2 (x - 2)(x + 2x + 4) 2 (x -1)(x + 2) = lim = . 1 2 x®2 x + 2x + 4 3 4 + x - -
Câu 4. Tìm giới hạn (1 3 ) (1 4x) C = lim : x®0 x A. +¥ B. -¥ 1 C. - D. 25 6 Hướng dẫn giải:
Chọn D. 3 4
(1+ 3x) - (1- 4x) Ta có: C = lim x®0 x 3 4 + x - - x - (1 3 ) 1 (1 4 ) 1 = lim - lim x®0 x®0 x x 2 2 3 [
x (1+ 3x) + (1+ 3x) +1] 4
- x(2 - 4x)[(1- 4 ) x +1] = lim - lim x®0 x®0 x x 2 2
= lim3[(1+ 3x) + (1+ 3x) +1]+ lim4(2 - 4 ) x [(1- 4 ) x +1] = 25 x 0 ® x 0 ® x - 3
Câu 5. Cho hàm số f ( x) =
. Giá trị đúng của lim f (x) là: 2 x - 9 x 3+ ® A. . -¥ . B. 0. . C. . 6. D. + . ¥
Hướng dẫn giải: Chọn B x - 3 (x -3)2 lim = lim . x 3+ 2 x 3 x - 9 + ® ® (x -3)(x +3) (x -3) = lim = 0. x 3+ ® (x +3)
(1+ x)(1+ 2x)(1+ 3x) -1
Câu 6. Tìm giới hạn D = lim : x®0 x A. +¥ B. -¥ 1 C. - D. 6 6 Hướng dẫn giải:
Chọn D. 3 2
(1+ x)(1+ 2x)(1+ 3x) -1
6x +11x + 6x Ta có: D = lim = lim = 6. x®0 x®0 x x Trang 26 n x -1
Câu 7. Tìm giới hạn A = lim ( , m nÎ • *) : ®0 m x x -1 A. +¥ B. -¥ n C.
D. m - n m Hướng dẫn giải:
Chọn C. n 1 - n-2 (x -1)(x + x +...+ x +1) n 1 - n-2 x + x +...+ x +1 n Ta có: A = lim = lim = . m 1 - m-2 x 0 ® (x -1)(x + x +...+ x +1) m 1 - m-2 x®0 x + x +...+ x +1 m n 1+ ax -1
Câu 8. Tìm giới hạn B = lim
(n Î • *, a ¹ 0) : x®0 x A. +¥ B. -¥ a C. D. 1- n n a Hướng dẫn giải: Chọn C.
Cách 1: Nhân liên hợp Ta có: n n n 1 - n n-2
( 1+ ax -1)( (1+ ax) + (1+ ax)
+...+ n 1+ ax +1) B = lim x®0 n n 1 - n n-2 x( (1+ ax) + (1+ ax)
+...+ n 1+ ax +1) = a a B lim = . x®0 n n 1 - n n-2 (1+ ax) + (1+ ax)
+...+ n 1+ ax +1 n
Cách 2: Đặt ẩn phụ n t -1
Đặt t = n 1+ ax Þ x =
và x ® 0 Û t ®1 a t -1 t -1 Þ = a B a lim = a lim = . n n 1 1 1 t -1 (t -1)( - ® ® t + n t t t +...+ t +1) n n 1+ ax -1
Câu 8. Tìm giới hạn A = lim
với ab ¹ 0 :
x®0 m 1+ bx -1 A. +¥ B. -¥ am C. D. 1+ am bn bn Hướng dẫn giải: Chọn C.
Áp dụng bài toán trên ta có: n 1+ ax -1 = x a m am A lim .lim = . = . x®0 x®0 m x 1+ bx -1 n b bn 3 4
1+a x 1+ b x 1+ g x -1
Câu 9. Tìm giới hạn B = lim với abg ¹ 0. : x®0 x g b a A. +¥ B. -¥ C. B = - + D. 4 3 2 g b a B = + + 4 3 2 Hướng dẫn giải: Chọn C. Ta có: 3 4
1+a x 1+ b x 1+g x -1= Trang 27 3 4 3
= 1+ax 1+ b x( 1+g x -1) + 1+ax(( 1+ b x -1) + ( 1+ax -1) 4 3 1+ g x -1 1+ b x -1 1+a x -1 3
B = lim( 1+a x 1+ b x) + lim 1+a x + lim x®0 x®0 x x x®0 x 2 2x - 5x + 2
Câu 10. Tìm giới hạn A = lim : 3
x®2 x - 3x - 2 A. +¥ B. -¥ 1 C. D. 1 3 Hướng dẫn giải:
Chọn C. (x - 2)(2x -1) 1 Ta có: A = lim = 2
x®2 (x - 2)(x + 2x +1) 3 4 x - 3x + 2
Câu 11. Tìm giới hạn B = lim : 3 x 1 ® x + 2x - 3 A. +¥ B. -¥ 1 C. D. 1 5 Hướng dẫn giải:
Chọn C. 3 2
(x -1)(x + x + x - 2) 1 Ta có: B = lim = 2 x 1 ®
(x -1)(x + x + 3) 5 2x + 3 - x
Câu 12. Tìm giới hạn C = lim : 2
x®3 x - 4x + 3 A. +¥ B. -¥ 1 C. - D. 1 3 Hướng dẫn giải:
Chọn C. ( - x -3)(x +1) 1 - Ta có: C = lim = x 3
® (x - 3)(x -1)( 2x +3 + x) 3 3 x +1 -1
Câu 13. Tìm giới hạn D = lim : x®0 4 2x +1 -1 A. +¥ B. -¥ 2 C. D. 1 3 Hướng dẫn giải:
Chọn C. x ( 3 2 4 4 4
(2x +1) + (2x +1) + 2x +1 + ) 1 2 Ta có: D = lim = x®0 x ( 3 2 3 x + + x + + ) 3 2 ( 1) 1 1 3 4x -1 - x + 2
Câu 14. Tìm giới hạn E = lim : x®7 4 2x + 2 - 2 - A. +¥ B. -¥ 8 C. D. 1 27 Hướng dẫn giải:
Chọn C. Trang 28 3 3 4x -1 - x + 2 4x -1 - 3 x + 2 - 3 Ta có: E = lim = lim - lim = A- B x®7 4 x®7 4 x®7 4 2x + 2 - 2 2x + 2 - 2 2x + 2 - 2 2 x - -
( 2x+2 +2)( (2x+2)2 4 4 + 3 4 4 1 3 ) 64 A = lim = lim = x®7 4 x®7 2x + 2 - 2 (3(4x- )2 3 1 + 3 4x -1 + 9) 27 x + -
( 2x+2 +2)( (2x+2)2 4 4 + 4 2 3 ) 8 B = lim = lim = x®7 4 x®7 2x + 2 - 2 2( x + 2 +3) 3 64 8 8 -
E = A - B = - = 27 3 27
(2x +1)(3x +1)(4x +1) -1
Câu 15. Tìm giới hạn F = lim : x®0 x A. +¥ B. -¥ 9 C. D. 1 2 Hướng dẫn giải:
Chọn C. 3 1+ 4x - 1+ 6x
Câu 16. Tìm giới hạn M = lim : 2 x®0 x A. +¥ B. -¥ 1 C. D. 0 3 Hướng dẫn giải:
Chọn D. 3 4x +1 - (2x +1) 1+ 6x - (2x +1) Ta có: M = lim - lim = 0 2 2 x®0 x®0 x x
m 1+ ax - n 1+ bx
Câu 17. Tìm giới hạn N = lim : x®0 x a b a b A. +¥ B. -¥ C. - D. + m n m n Hướng dẫn giải:
Chọn C. m 1+ ax -1 n 1+ bx -1 a b Ta có: N = lim - lim = - x®0 x®0 x x m n m 1+ n ax 1+ bx -1
Câu 18. Tìm giới hạn G = lim : x®0 x a b a b A. +¥ B. -¥ C. - D. + m n m n Hướng dẫn giải:
Chọn D.
m 1+ ax ( n 1+bx - ) 1
m 1+ ax -1 b a Ta có: G = lim + lim = + x®0 x®0 x x n m
(1+ mx)n -(1+ nx)m
Câu 19. Tìm giới hạn V = lim : 2 x®0 x Trang 29 mn(n - m) mn(n + m) A. +¥ B. -¥ C. D. 2 2 Hướng dẫn giải:
Chọn C.
(1+ nx)m - (1+ mnx)
(1+ mx)n - (1+ mnx) ( - ) Ta có: V = lim - lim = mn n m . 2 2 x 0 ® x 0 ® x x 2 (1- x)( 3
1- x )...(1- n x)
Câu 20. Tìm giới hạn K = lim : x (1- x)n 1 1 - ® A. +¥ B. -¥ 1 C. D. 0 n! Hướng dẫn giải:
Chọn C. 1 1 Ta có: K = lim = . x 1 ® 3 2 3 n n 1
(1+ x)( x + x +1)...( - x +...+1) n! ( n n 2 1+ x + x) -( 2 1+ x - x)
Câu 21. Tìm giới hạn L = lim : x®0 x A. +¥ B. -¥ C. 2n D. 0 Hướng dẫn giải:
Chọn C. é n n ê( 2 ù é ù
1+ x + x) -1ú ê( 2 1+ x + x) +1ú L lim ë û ë û = = 2n. ®0 x ( n x 2 1+ x + x) 2 2x - 5x + 2
Câu 22. Tìm giới hạn A = lim : 3 x®2 x - 8 A. +¥ B. -¥ 1 C. D. 0 4 Hướng dẫn giải:
Chọn C. (2x -1)(x - 2) 1 Ta có: A = lim = 2
x®2 (x - 2)(x + 2x + 4) 4 4 2 x - 3x + 2
Câu 23. Tìm giới hạn B = lim : 3 x 1 ® x + 2x - 3 A. +¥ B. -¥ 2 C. - D. 0 5 Hướng dẫn giải:
Chọn C. 2 2 (x -1)(x - 2) 2 Ta có: B = lim = - 2 x 1
® (x -1)(x + x + 3) 5 2x + 3 - 3
Câu 24. Tìm giới hạn C = lim : 2
x®3 x - 4x + 3 A. +¥ B. -¥ 1 C. D. 0 6 Trang 30 Hướng dẫn giải:
Chọn C. 2(x - 3) 1 Ta có: C = lim = x 3
® (x -1)(x -3)( 2x +3 +3) 6 3 x +1 -1
Câu 25. Tìm giới hạn D = lim : x®0 2x +1 -1 A. +¥ B. -¥ 1 C. D. 0 3 Hướng dẫn giải:
Chọn C. x ( 2x +1 + ) 1 1 Ta có: D = lim = x®0 é 3 2 3 ù 3 2x (x +1) + x +1 +1 ë û
n (2x +1)(3x +1)(4x +1) -1
Câu 26. Tìm giới hạn F = lim : x®0 x A. +¥ B. -¥ 9 C. D. 0 n Hướng dẫn giải: Chọn C. Đặt = n y
(2x +1)(3x +1)(4x +1) Þ y ®1 khi x ® 0 n y -1
(2x +1)(3x +1)(4x +1) -1 Và: lim = lim = 9 x 0 ® x 0 ® x x n y -1 9 Do đó: F = lim =
x® x ( n 1- n-2 0 y + y +...+ y + ) 1 n 3 1+ 4x - 1+ 6x
Câu 27. Tìm giới hạn M = lim : x®0 1- cos3x A. +¥ B. -¥ 4 C. D. 0 9 Hướng dẫn giải:
Chọn C. 3 2 1+ 4x - 1+ 6x x 2 4 Ta có: M = lim . = 2. = . 2 x®0 x 1- cos3x 9 9
m 1+ ax - n 1+ bx
Câu 28. Tìm giới hạn N = lim : x®0 1+ x -1 2(an - bm) A. +¥ B. -¥ C. D. 0 mn Hướng dẫn giải:
Chọn C.
æ m1+ ax -1 n 1+bx -1ö x æ a b ö 2(an - bm) Ta có: N = limç - ÷. = - .2 = . ç ÷ x®0 ç ÷ x x 1+ x -1 è ø è m n ø mn Trang 31
(1+ mx)n -(1+ nx)m
Câu 29. Tìm giới hạn V = lim : x®0 3 1+ 2x - 1+ 3x 2(an - bm) A. +¥ B. -¥ C.
D. mn(n - m) mn Hướng dẫn giải:
Chọn D. é(1+ mx)n m 2 -1 (1+ nx) -1ù x mn(n - m) Ta có: V = lim ê - ú = .2 = mn(n - ) m . 2 2 x®0 3 ê x x ú 1+ 2x - 1+ 3 ë û x 2 (1- x)( 3
1- x )...(1- n x)
Câu 30. Tìm giới hạn K = lim : x ( n- ® 1- x ) 1 1 2 A. +¥ B. -¥ 1 C. D. 0 n! Hướng dẫn giải:
Chọn C. 1 1 Ta có: K = lim = . x 1 ® 3 2 3 n n 1
(1+ x)( x + x +1)...( - x +...+1) n! 3 4x +1 - 2x +1
Câu 31. Tìm giới hạn A = lim : x®0 x A. +¥ B. -¥ 4 C. D. 0 3 Hướng dẫn giải:
Chọn C. 3 4x +1 -1 2x +1 -1 Ta có: A = lim - lim x®0 x®0 x x 4x +1 -1 4x 4 Mà: lim = lim = lim = 2 x®0 x®0 x
x( 4x +1+ ) x®0 1 4x +1 +1 3 2x +1 -1 2x 2 lim = lim = x 0 ® x 0 ® x é3 2 3 ù 3 x
(2x +1) + 2x +1 +1 ë û 2 4 Vậy A = 2 - = . 3 3 4x + 5 - 3
Câu 32. Tìm giới hạn B = lim : x 1 ® 3 5x + 3 - 2 2 A. +¥ B. -¥ 4 C. D. 3 5 Hướng dẫn giải:
Chọn D. é 3 2 3 4(x 1) (5x 3) 2 5x 3 4ù - + + + + é 3 2 3 4 (5x 3) 2 5x 3 4ù + + + + ë û 2 Ta có: B lim ë û = = lim = . x 1 ®
5(x -1) é 4x + 5 + 3ù x 1 ® 5( 4x + 5 + 3) 5 ë û Trang 32 4 3 2x + 3 + 2 + 3x
Câu 33. Tìm giới hạn C = lim : x 1 ®- x + 2 -1 A. +¥ B. -¥ 4 C. D. 3 3 Hướng dẫn giải:
Chọn D. 4 3 2x + 3 -1 3x + 2 +1 Ta có: C = lim - lim x 1 ®- x 1 x + 2 -1 ®- x + 2 -1 4 3 2(x +1) +1 -1 3 - (x +1) +1 -1 2 x + x + 1 - 1 1 4 = lim - lim = - = 3 x 1 ®- x 1 (x +1) +1 -1 ®- (x +1) +1 -1 1 1 2 2 x +1 x +1 x - x + 2
Câu 34. Tìm giới hạn D = lim : x®2 3 x - 3x + 2 A. +¥ B. -¥ 4 C. D. 1 3 Hướng dẫn giải:
Chọn D. ( 2x x 2) 2 é 3 3 2 x . x 3x 2 (3x 2) ù - - + + + + 2 é 3 3 2 x . x 3x 2 (3x 2) ù + + + + Ta có: D lim ë û = lim ë û = = 1. x®2 3
(x - 3x - 2)(x + x + 2) x®2
(x +1)(x + x + 2) 3 1+ 2x - 1+ 3x
Câu 35. Tìm giới hạn A = lim : 2 x®0 x A. +¥ B. -¥ 1 C. D. 0 2 Hướng dẫn giải:
Chọn C. 3 - Cách 1: Đặt 1 3 = 3 +1 Þ = t t x x
và x ® 0 Û t ®1 3 3 3 t -1 t + 2 1+ - t - t Nên 3 3 A = lim = 9lim 2 2 2 2 t 1 ® 3 t 1 ® æ t - ö
(t -1) (t + t +1) 1 ç ÷ è 3 ø 3 2 t - 3t + 2 = 3lim t 1 ® 3 æ ö t + 2 2 2 2
(t -1) (t + t +1) ç + t ÷ ç 3 ÷ è ø 2 (t -1) (t + 2) = 3lim t 1 ® 3 æ ö t + 2 2 2 2
(t -1) (t + t +1) ç + t ÷ ç 3 ÷ è ø Trang 33 t + 2 1 = 3lim = . t 1 ® 3 æ ö 2 t + 2 2 2 (t + t +1) ç + t ÷ ç 3 ÷ è ø Cách 2: Ta có: 3 1+ 2x - (1+ x) 1+ 3x - (1+ x) A = lim - lim 2 2 x®0 x®0 x x 1 - 3 - - x = lim - lim x®0 x®0 3 2 3 2 1+ 2x +1+ x
(1+ 3x) + (1+ x) 1+ 3x + (1+ x) 1 Do đó: A = . 2 3 5 + 4x - 7 + 6x
Câu 36. Tìm giới hạn B = lim : 3 2 x 1 ®-
x + x - x -1 A. +¥ B. -¥ 4 C. D. 1 - 3 Hướng dẫn giải:
Chọn D. 3 5 + 4x - 7 + 6x Ta có: B = lim x®- (x + )2 1 1 (x - ) 1
Đặt t = x +1. Khi đó: 3 3 5 + 4x - 7 + 6x 1+ 4t - 1+ 6t lim = lim x®- (x + )2 2 1 t®0 1 t 3 1+ 4t - (2t +1) 1+ 6t - (2t +1) = lim - lim 2 2 x®0 t®0 t t 4 - 8 - t -12 = lim - lim = 2 . t®0 t®0 3 2 3 2 2 1+ 4t + 2t +1
(1+ 6t) + (2t +1) (1+ 6t) + (2t +1) Do đó: B = 1 - . Trang 34
DẠNG 3: TÍNH GIỚI HẠN DẠNG VÔ ĐỊNH ¥ ¥ Phương pháp: P(x) ¥ L = lim
trong đó P(x),Q(x) ® ¥, dạng này ta còn gọi là dạng vô định .
x®±¥ Q(x) ¥
với P(x), Q(x) là các đa thức hoặc các biểu thức chứa căn.
– Nếu P(x), Q(x) là các đa thức thì chia cả tử và mẫu cho luỹ thừa cao nhất của x.
– Nếu P(x), Q(x) có chứa căn thì có thể chia cả tử và mẫu cho luỹ thừa cao nhất của x hoặc nhân lượng liên hợp.
Tương tự như cách khử dạng vô định ở dãy số. Ta cần tìm cách đưa về các giới hạn: + 2 lim k x = +¥ ; 2k 1 lim + x = +¥ (-¥). x®+¥ x®+¥ ( x®-¥) ( x®-¥) k + lim
= 0 (n > 0;k ¹ 0). ®+¥ n x x ( x®-¥) k
+ lim f (x) = +¥ (- ) ¥ Û lim = 0 (k ¹ 0). x®x x® 0 0 x f (x) 5 Câu 1. lim bằng: x®¥ 3x + 2 5 A. 0 . B. 1. C. . D. +¥ . 3
Hướng dẫn giải: Chọn A. 5 5 Cách 1: lim = lim x = 0 x®¥ 3x + 2 x®¥ 2 3 + x 5
Cách 2: Bấm máy tính như sau: + CACL + 9
x = 10 và so đáp án (với máy casio 570 VN 3x + 2 Plus) 5
Cách 3: Dùng chức lim của máy VNCALL 570ES Plus: lim và so đáp án. 3x + 2 9 x ®10 4 x +
Câu 2. Giá trị đúng của 7 lim là: 4 x®+¥ x +1 A. 1. - B. 1.. C. 7. . D. + . ¥
Hướng dẫn giải: Chọn B 7 4 1+ 4 x + 7 lim = lim x =1. 4 x®+¥ x +1 x®+¥ 1 1+ 4 x 2 2x - 3x + 2
Câu 3. Tìm giới hạn C = lim : x®+¥ 2 5x + x +1 2 - 3 A. +¥ B. -¥ C. D. 0 6 Trang 35
Hướng dẫn giải: 2 2 - 3 + 2 x 2 - 3 Ta có: C = lim = x®+¥ 1 6 5 + 1+ 2 x 2 x - Câu 4. 2 1 lim bằng: 2 x®¥ 3 - x A. 2 - 1 . B. - 1 . C. . D. 2 . 3 3
Hướng dẫn giải: Chọn D. 1 - 2 2 2x -1 2 Cách 1: lim = lim x = 2 2 x®¥ 3 - x x®¥ 3 -1 2 x 2 2x -1
Cách 2: Bấm máy tính như sau: + CACL + 9
x = 10 và so đáp án. 2 3 - x 2 2x -1
Cách 3: Dùng chức lim của máy VNCALL 570ES Plus: lim và so đáp án. 2 3- x 9 x ®10 2 x +1
Câu 5. Cho hàm số f (x) =
. Chọn kết quả đúng của lim f (x): 4 2 2x + x - 3 x®+¥ 1 2 A. . B. . C. 0 . D. +¥ . 2 2
Hướng dẫn giải: Chọn C. 1 1 2 x +1 + 2 4 Cách 1: lim = lim x x = 0 4 2 x®+¥ 2x + x - 3 x®+¥ 1 3 2 + - 2 4 x x 2 x +1
Cách 2: Bấm máy tính như sau: + CACL + 9
x = 10 và so đáp án. 4 2 2x + x - 3 2 x +1
Cách 3: Dùng chức lim của máy VNCALL 570ES Plus: lim và so đáp án. 4 2 2x + x - 3 9 x ®10 1+ 3x Câu 6. lim bằng: x®-¥ 2 2x + 3 3 2 3 2 2 A. - 2 . B. . C. . D. - . 2 2 2 2
Hướng dẫn giải: Chọn A. Trang 36 1 +3 2 1+ 3x 3 2 Cách 1: lim = lim x = - x®-¥ 2 2x + 3 x®+¥ 3 2 - 2 + 2 x 1+ 3x
Cách 2: Bấm máy tính như sau: + CACL + 9 x = 10 - và so đáp án. 2 2x + 3 1+ 3x
Cách 3: Dùng chức lim của máy VNCALL 570ES Plus: lim và so đáp án. 2 2x + 3 9 x ® 10 - 3 4 6 1+ x + x
Câu 7. Tìm giới hạn D = lim : x®-¥ 3 4 1+ x + x A. +¥ B. -¥ 4 C. D. 1 3
Hướng dẫn giải: 2 1 1 3 x + +1 6 2 Ta có: = lim x x D = 1 x®-¥ 2 1 1 x + +1 4 2 x x x -1
Câu 8. Cho hàm số f (x) = (x + 2)
. Chọn kết quả đúng của lim f (x): 4 2 x + x +1 x®+¥ 1 A. 0 . B. . C. 1. D. Không tồn 2 tại.
Hướng dẫn giải: Chọn A. 1 1 2 + - x - x - x + lim ( ) = lim ( + 2) 1 ( ) 1 ( 2) 2 3 4 = lim = lim x x x f x x = 0 . 4 2 4 2 x®+¥ x®+¥
x + x +1 x®+¥ x + x +1 x®+¥ 1 1 1+ + 2 4 x x 2 x - x + 3 Câu 9. lim bằng: x 1+ ® 2 x -1 1 A. 3 . B. . C. 1. D. +¥ . 2
Hướng dẫn giải: Chọn A. 1 3 1 3 1 3 x - + x - + - + 2 1 1 1 2 2 2 x - x + 3 lim = lim x x = lim x x = lim x x = 3.. x 1+ x - x 1+ x - x 1 2 1 2 1 + æ 1 x 1+ ® ® ® ® ö æ 1 ö x 2 - 2 - ç ÷ ç ÷ è x ø è x ø 4 x + 8x
Câu 10. Chọn kết quả đúng trong các kết quả sau của lim là: 3 2
x®+¥ x + 2x + x + 2 21 24 A. - 21 . B. . C. - 24 . D. . 5 5 5 5
Hướng dẫn giải: Trang 37 Chọn C. 4 x + 8x 4 x + 8x lim thành lim 3 2
x®+¥ x + 2x + x + 2 3 2 x 2
®- x + 2x + x + 2 x + 8x x ( x + 2)( 2 x - 2x + 4) x ( 2 4 x - 2x + 4) 24 lim = lim = lim = - . 3 2
x®- x + 2x + x + 2 x®- (x + 2)( 2x + )1 x®- ( 2 2 2 2 x + ) 1 5
Câu 12. Tìm giới hạn 2
E = lim ( x - x +1 - x) : x®+¥ A. +¥ B. -¥ 1 C. - D. 0 2
Hướng dẫn giải: -x+1 1 Ta có: E = lim = - x®+¥ 2
x - x +1 + x 2
Câu 13. Tìm giới hạn 2
F = lim x( 4x +1 - x) : x®-¥ A. +¥ B. -¥ 4 C. D. 0 3
Hướng dẫn giải: æ 1 ö Ta có: 2
F = lim x ç- 4 + -1÷ = -¥ 2 x®-¥ ç ÷ è x ø
Câu 14. Chọn kết quả đúng trong các kết quả sau của ( 5 3
lim 4x - 3x + x + ) 1 là: x®-¥ A. -¥ . B. 0 . C. 4 . D. +¥ .
Hướng dẫn giải: Chọn A. æ ö lim ( 3 1 1 5 3
4x - 3x + x + ) 5 1 = lim x 4 - + + = - . ¥ . ç 2 4 5 ÷ x®-¥ x®-¥ è x x x ø
Câu 15. Chọn kết quả đúng trong các kết quả sau của 4 3 2
lim x - x + x - x là: x®+¥ A. -¥ . B. 0 . C. 1. D. +¥ .
Hướng dẫn giải: Chọn D. æ 1 1 1 4 3 2 4 ö
lim x - x + x - x = lim x 1- + - = + . ¥ . ç 2 3 ÷ x®+¥ x®+¥ è x x x ø
Câu 16. Tìm giới hạn 2
B = lim x - x + x +1 : x®-¥ ( ) A. +¥ B. -¥ 4 C. D. 0 3
Hướng dẫn giải: æ 1 1 ö æ 1 1 ö
Ta có: B = lim ç x - x 1+ + ÷ = lim xç1+ 1+ + ÷ = -¥ 2 2 x®-¥ ç ÷ x®-¥ ç ÷ è x x ø è x x ø
Câu 17. Tìm giới hạn 2 2
M = lim ( x + 3x +1 - x - x +1) : x®±¥ Trang 38 A. +¥ B. -¥ 4 C. D. Đáp án 3 khác
Hướng dẫn giải: 4x ì2 khi x ® +¥ Ta có: M = lim = í x®±¥ 2 2
x + 3x +1 + x - x +1 î 2 - khi x ® -¥
Câu 18. Tìm giới hạn 3 3 N = lim 8x + 2x - 2x : x®+¥ ( ) A. +¥ B. -¥ 4 C. D. 0 3
Hướng dẫn giải: 2x Ta có: N = lim = 0 x®+¥ 3 3 2 3 3 2
(8x + 2x) + 2x 8x + 2x + 4x
Câu 19. Tìm giới hạn 4 4 2 H = lim
16x + 3x +1 - 4x + 2 : x®+¥ ( ) A. +¥ B. -¥ 4 C. D. 0 3
Hướng dẫn giải: 4 2
16x + 3x +1 - (4x + 2) Ta có: H = lim x®+¥ 4 4 2
16x + 3x +1 + 4x + 2 4 2 2
16x + 3x +1- (4x + 2) = lim x®+¥ (4 4 2
16x + 3x +1 + 4x + 2 )( 4 2
16x + 3x +1 + 4x + 2) 2 16 - x + 3x - 3 = lim x®+¥ (4 4 2
16x + 3x +1 + 4x + 2 )( 4 2
16x + 3x +1 + 4x + 2) Suy ra H = 0 .
Câu 20. Tìm giới hạn 2 2 K = lim
x +1 + x - x - 2x : x®+¥ ( ) A. +¥ B. -¥ 1 C. - D. 0 2
Hướng dẫn giải: 2 2 2 2
- x - x +1+ 2 (x +1)(x - x) Ta có: K = lim x®+¥ 2 2
x +1 + x - x + 2x
4(x - x + x - x) - (2x + x - )2 4 3 2 2 1 = lim x®+¥ ( 2 2
x +1 + x - x + 2x)( 2 2 2
2 (x +1)(x - x) + 2x + x - )1
4(x - x + x - x) - (2x + x - )2 4 3 2 2 1 = lim x®+¥ ( 2 2
x +1 + x - x + 2x)( 2 2 2
2 (x +1)(x - x) + 2x + x - )1 3 2 8
- x + 7x - 2x -1 1 = lim = - x®+¥ ( 2 2
x + + x - x + x)( 2 2 2 x +
x - x + x + x - ) 2 1 2 2 ( 1)( ) 2 1 Trang 39 2 3x + 5x +1
Câu 21. Tìm giới hạn A = lim : 2
x®+¥ 2x + x +1 A. +¥ B. -¥ 3 C. D. 0 2
Hướng dẫn giải: 2 5 1 5 1 x (3 + + ) 3 + + 2 2 3 Ta có: = lim x x = lim x x A = x®+¥ 2 1 1 x®+¥ 1 1 2 x (2 + + ) 2 + + 2 2 x x x x n
a x +...+ a x + a
Câu 22. Tìm giới hạn 0 n 1 B = lim - n (a b ¹ 0) : m 0 0
x®+¥ b x + ... + b x + b 0 m 1 - m A. +¥ B. -¥ 4 C. D. Đáp án 3 khác
Hướng dẫn giải: n a a a 1 n 1 x (a + +... - + + n ) 0 n 1 - n Ta có: = lim x x x B x®+¥ m b b b 1 m 1 x (b + +... - + + m ) 0 m 1 - m x x x a a a 1 n 1 a + + ... - + + n 0 n 1 - n a * Nếu x x x 0
m = n Þ B = lim = . x®+¥ b b b 1 m 1 - m b0 b + +...+ + 0 m 1 - m x x x a a a 1 n 1 a + +... - + + n 0 n 1 - n * Nếu > Þ = lim x x x m n B = 0 x®+¥ m-n b b b 1 m 1 x (b + +... - + + m ) 0 m 1 - m x x x
( Vì tử ® a , mẫu ® 0 ). 0
* Nếu m < n n-m a a a 1 n 1 x (a + + ... - + + n ) 0 n 1 - n
ì+¥ khi a .b > 0 x x x 0 0 Þ B = lim = í . x®+¥ b b b m m -¥ a b < 1 1 - khi 0 b + + + + î 0 0 ... 0 m 1 - m x x x 3 3 2
3x +1 - 2x + x +1
Câu 23. Tìm giới hạn A = lim : x®-¥ 4 4 4x + 2 3 3 + 2 A. +¥ B. -¥ C. - D. 0 2
Hướng dẫn giải: 1 1 1 3 x 3 + + x 2 + + 3 2 3 x x x 3 + 2 Ta có: A = lim = - . x®-¥ 2 2 4 -x 4 + 4 x 2 x x +1 - 2x +1
Câu 24. Tìm giới hạn B = lim : x®+¥ 3 3 2x - 2 +1 Trang 40 A. +¥ B. -¥ 4 C. D. 0 3
Hướng dẫn giải: 2 1 2 1 1 2 1 x ( 1+ - + ) x( 1+ - + ) 2 2 2 2 = lim x x x = x x x B = +¥ x®+¥ 2 1 2 1 3 3 x( 2 - + ) 2 - + 3 3 x x x x (do tử ® +¥ , mẫu 3 ® 2). 3 4 (2x +1) (x + 2)
Câu 25.Tìm giới hạn A = lim : 7 x®+¥ (3- 2x) A. +¥ B. -¥ 1 C. - D. 0 16
Hướng dẫn giải: 3 4 æ 1 ö æ 2 ö 2 + 1+ ç ÷ ç ÷ è x ø è x ø 1 A = lim = - 7 x®+¥ æ 3 ö 16 - 2 ç ÷ è x ø 2
4x - 3x + 4 - 2x
Câu 26. Tìm giới hạn B = lim : x®-¥ 2
x + x +1 - x A. +¥ B. -¥ C. 2 D. 0
Hướng dẫn giải: 3 4 - 4 - + - 2 2 = lim x x B = 2 x®-¥ 1 1 - 1+ + - x 2 x x 2 2x + 3x + 2
Câu 27. Tìm giới hạn C = lim : x®+¥ 2 5x - x +1 2 + 3 A. +¥ B. -¥ C. D. 0 4
Hướng dẫn giải: 2 2 + 3 + 2 x 2 + 3 C = lim = x®+¥ 1 4 5 - 1+ 2 x 3 4 6 1+ x + x
Câu 28. Tìm giới hạn D = lim : x®-¥ 3 4 1+ x + x A. +¥ B. -¥ 4 C. D. 1 - 3
Hướng dẫn giải: Trang 41 1 1 3 + +1 6 2 = lim x x D = 1 - x®-¥ 1 1 - 1+ + 4 x x
Câu 29. Tìm giới hạn 2 3 3 A = lim
x + x +1 - 2x + x -1 : x®+¥ ( ) A. +¥ B. -¥ 4 C. D. 0 3
Hướng dẫn giải: æ 1 1 1 1 ö Ta có: 3
A = lim ç x 1+ + - x 2 + - ÷ 2 2 3 x®+¥ ç ÷ è x x x x ø æ 1 1 1 1 ö 3 = lim xç 1+ + - 2 + - ÷ = -¥ 2 2 3 x®+¥ ç ÷ è x x x x ø
Câu 30.Tìm giới hạn 2 C = lim
4x + x +1 - 2x : x®+¥ ( ) A. +¥ B. -¥ 1 C. D. 0 2
Hướng dẫn giải: æ 1 ö x 1+ 1 x 1 ç ÷ + 1+ 1 Ta có: x C lim lim è ø = = = lim x = . x®+¥ 2 4x + x +1 + 2 x®+¥ x 1 1 x®+¥ 1 1 2 x 4 + + + 2x 4 + + + 2 2 x x 2 x x
Câu 31. Tìm giới hạn 3 3 2 2 D = lim
x + x +1 + x + x +1 : x®-¥ ( ) A. +¥ B. -¥ 1 C. - D. 0 6 Hướng dẫn giải: Ta có: 3 3 2 2 D = lim
x + x +1 - x + lim
x + x +1 + x = M + N x®-¥ ( ) x®-¥( ) 2 x +1 1 M = lim = x®-¥ 3 3 2 2 3 3 2 2 (x + x +1) + .
x x + x +1 + x 3 1 1+ x +1 1 = lim = lim x N = - x®-¥ 2 x + x +1 x®-¥ - x 1 1 2 - 1+ + -1 2 x x 1 1 1 Do đó: B = - = - . 3 2 6
Câu 32. Tìm giới hạn 2 2 A = lim
x + x +1 - 2 x - x + x : x®+¥ ( ) A. +¥ B. -¥ 3 C. D. 0 2
Hướng dẫn giải: Trang 42
x + x +1 + x - 4(x - x) 2 2 ( )2 2 2
Ta có: x + x +1 - 2 x - x + x = 2 2
x + x +1 + 2 x - x + x 2 2
2x x + x +1 +1+ 5x - 2x = 2 2
x + x +1 + 2 x - x + x
2x ( 2x + x +1- x) 1+ 5x = + 2 2 2 2
x + x +1 + 2 x - x + x
x + x +1 + 2 x - x + x 2x(x +1) = + ( 2 2
x + x +1 + 2 x - x + x)( 2x + x +1+ x) 1+ 5x + . 2 2
x + x +1 + 2 x - x + x 2 2 + Do đó: = lim x A + x®+¥ æ 1 1 1 öæ 1 1 ö ç 1+ + + 2 1- +1÷ç 1+ + +1÷ 2 2 è x x x øè x x ø 1 +5 1 5 3 + lim x = + = x®+¥ 1 1 1 4 4 2 1+ + + 2 1- +1 2 x x x
Câu 33.Tìm giới hạn 2 2
B = lim x( x + 2x - 2 x + x + x) : x®+¥ A. +¥ B. -¥ 1 C. - D. 0 4
Hướng dẫn giải: 2 2 2
2x + 2x + 2x x + 2x - 4x - 4x Ta có: 2 2
x + 2x - 2 x + x + x = 2 2
x + 2x + 2 x + x + x 2
x + 2x - x -1 = 2x 2 2
x + 2x + 2 x + x + x 2 - x = . 2 2 2
( x + 2x + 2 x + x + x)( x + 2x + x +1) 2 2 - x Nên B = lim x®+¥ 2 2 2
( x + 2x + 2 x + x + x)( x + 2x + x +1) 2 - 1 = lim = - . x®+¥ 2 1 2 1 4 ( 1+ + 2 1+ +1)( 1+ +1+ ) x x x x n
a x +...+ a x + a
Câu 34. Tìm giới hạn 0 n 1 A = lim -
n , (a b ¹ 0) : m 0 0
x®+¥ b x + ... + b x + b 0 m 1 - m A. +¥ B. -¥ 4 C. D. Đáp án 3 khác Trang 43
Hướng dẫn giải: n a a a 1 n 1 x (a + +... - + + n ) 0 n 1 - n Ta có: = lim x x x A x®+¥ m b b b 1 m 1 x (b + +... - + + m ) 0 m 1 - m x x x a a a 1 n 1 a + + ... - + + n 0 n 1 - n • a Nếu x x x 0
m = n Þ B = lim = . x®+¥ b b b 1 m 1 - m b0 b + +...+ + 0 m 1 - m x x x a a a 1 n 1 a + +... - + + n 0 n 1 - n • Nếu > Þ = lim x x x m n B = 0 x®+¥ m-n b b b 1 m 1 x (b + +... - + + m ) 0 m 1 - m x x x
( Vì tử ® a , mẫu ® 0 ). 0 n-m a a a 1 n 1 x (a + +... - + + n ) 0 n 1 - n
ì+¥ khi a .b > 0
• Nếu m < n , ta có: x x x 0 0 B = lim = í x®+¥ b b b m m -¥ a b < 1 1 - khi 0 b + + + + î 0 0 ... 0 m 1 - m x x x 2 3 3
4x + x + 8x + x -1
Câu 35. Tìm giới hạn B = lim : x®+¥ 4 4 x + 3 A. +¥ B. -¥ 4 C. D. 4 3
Hướng dẫn giải: 1 1 1 1 1 1 3 3 x 4 + + . x 8 + - 4 + + 8 + - 2 3 2 3 Ta có: = lim x x x = lim x x x B = 4 x®+¥ 3 x®+¥ 3 4 4 x 1+ 1+ 4 4 x x 2 3 3 4x - 2 + x +1
Câu 36. Tìm giới hạn C = lim : x®-¥ 2 x +1 - x A. +¥ B. -¥ 3 C. D. 0 2
Hướng dẫn giải: 2 1 2 1 3 3 x 4 - + x 1+ - 4 - - 1+ 2 3 2 3 x x x x 3 Ta có: C = lim = lim = x®-¥ 1 x®-¥ æ 1 ö 2 x 1+ - x -ç 1+ +1 2 ÷ 2 x è x ø 2 x x +1 + 2x +1
Câu 37. Tìm giới hạn D = lim : x®+¥ 3 3
2x + x +1 + x A. +¥ B. -¥ 4 C. D. 0 3
Hướng dẫn giải: Trang 44 æ ö 2 1 2 1 x ç 1+ + + ÷ 2 2 x x x Ta có: D lim è ø = = +¥. x®+¥ æ ö 2 2 1 1 1 3 x ç + + + ÷ 3 5 6 è x x x x ø 2
Câu 38. Chọn kết quả đúng trong các kết quả sau của 2 lim x cos là: x®0 nx A. Không tồn tại. B. 0 . C. 1. D. +¥ .
Hướng dẫn giải: Chọn B. 2 2 Cách 1: 2 2 0 £ cos £1 Û 0 £ x cos £ x nx nx 2 Mà 2 lim x = 0 nên 2 lim x cos = 0 x 0 ® x®0 nx 2
Cách 2: Bấm máy tính như sau: Chuyển qua chế độ Rad + 2 x cos + CACL + 9 x 10- = + nx
n = 10 và so đáp án. Trang 45
DẠNG 4: GIỚI HẠN MỘ BÊN VÀ CÁC DẠNG VÔ ĐỊNH KHÁC Phương pháp:
1. Giới hạn một bên : Áp dụng định lý giới hạn của một tích và một thương..
2. Dạng ¥ – ¥: Giới hạn này thường có chứa căn
Ta thường sử dụng phương pháp nhân lượng liên hợp của tử và mẫu, Sau đó tìm cách biến đổi ¥ đưa về dạng . ¥
3. Dạng 0.¥:
Ta cũng thường sử dụng các phương pháp như các dạng ở trên. æ 1 2 ö
Câu 1. Chọn kết quả đúng của lim - : ç ÷ - 2 3 x®0 è x x ø A. -¥ . B. 0 . C. +¥ . D. Không tồn tại.
Hướng dẫn giải: Chọn C. æ 1 2 ö æ x - 2 ö lim - = lim ç ÷ ç ÷ - 2 3 - 3 x®0 x®0 è x x ø è x ø lim (x - 2) = 2 - < 0 x 0- ® Khi - 3
x ® 0 Þ x < 0 Þ x < 0 æ x - 2 ö Vậy lim = +¥. ç ÷ - 3 x®0 è x ø 3 2 x - x Câu 2. lim bằng: x 1+ ® x -1 +1- x A. 1 - . B. 0 . C. 1. D. +¥ .
Hướng dẫn giải: Chọn C. 2 3 2 x - x x ( x - ) 1 x x -1 x lim = lim = lim = lim =1.. x 1+ x 1 x -1 +1 + + + ® ® - x x -1 - ( x - )2 x 1 1 ®
x -1(1- x -1) x 1 ® (1- x -1) 2 x - x +1 Câu 3. lim bằng: + 2 x 1 ® x -1 A. –¥. B. –1. C. 1. D. +¥.
Hướng dẫn giải: Chọn D. 2 x - x +1 lim
= +¥vì lim x - x + = >
lim x - = x - > + ( 2 ) 2 1 0; 1 0 + ( 2 )1 1 0và . + 2 x 1 ® x -1 x 1 ® x 1 ® x - 3
Câu 4. Giá tri đúng của lim x 3 ® x - 3 A. Không tồn tại. B. 0 . C. 1. D. +¥ .
Hướng dẫn giải: Chọn A. Trang 46 x - 3 x - 3 ü lim = lim =1 ï x®3+ x - x®3 3 + x - 3 ï x - 3 x - 3 ý Þ lim ¹ lim x®3+ x - -x + x - x®3 3 3 3 - x - 3 ï lim = lim = 1 - x®3- x®3 x 3 - x 3 ï - - þ
Vậy không tồn tại giới hạn trên.
Câu 5. Tìm giới hạn 2 A = lim
x - x +1 - x : x®+¥ ( ) A. +¥ B. -¥ 1 C. - D. 0 2 Hướng dẫn giải:
Chọn C. 2 2
( x - x +1 - x)( x - x +1 + x) Ta có: A = lim x®+¥ 2
x - x +1 + x 2 2
x - x +1- x -x +1 1 = lim = lim = - . x®+¥ 2 x®+¥ 2
x - x +1 + x
x - x +1 + x 2
Câu 6. Tìm giới hạn 2
B = lim 2x + 4x - x +1 : x®-¥ ( ) A. +¥ B. -¥ 1 C. D. 0 4 Hướng dẫn giải:
Chọn C. 2 2
(2x - 4x - x +1)(2x + 4x - x +1) x +1 1 B = lim = lim = . x®-¥ 2
2x - 4x - x +1 x®-¥ 2
2x - 4x - x +1 4 1 1
Câu 7. Cho hàm số f (x) = -
. Chọn kết quả đúng của lim f (x): 3 x -1 x -1 x 1+ ® A. -¥ 2 . B. - 2 . C. . D. +¥ . 3 3
Hướng dẫn giải: Chọn A. 2 æ -x - x ö lim f (x) = lim ç ÷ + + 3 x 1 ® x 1 ® è x -1 ø lim -x - x = - + ( 2 ) 2 x 1 ® Khi + 3
x ®1 Þ x > 1Þ x -1 > 0
Vậy lim f (x) = -¥. x 1+ ®
Câu 8. Tìm giới hạn C = lim [n (x + a )(x + a )...(x + a ) - x] : 1 2 ®+¥ n x
a + a + ...+ a A. +¥ B. -¥ C. 1 2 n D. n
a + a + ...+ a 1 2 n 2n Hướng dẫn giải:
Chọn C. Trang 47
Đặt y = n (x - a )(x - a )...(x - a ) 1 2 n n y - n x n n n 1 - n 1 - n 1 y x (y x)(y y x ... - Þ - = - +
+ + x ) Þ y - x = n 1 - n 1 - n 1 y + y x +... - + x n y - n Þ x
lim (y - x) = lim n 1 - n-2 n 1 x x y + y x +... - ®+¥ ®+¥ + x n y - n x n 1 - Þ = lim x C . n 1 - n 1 - n 1 x y + y x +... - ®+¥ + x n 1 - x n y - n x b b b Mà 2 3 lim
= lim (a + a +...+ a + + +...+ n ) n 1 - 1 2 n 2 n 1 - x®+¥ x®+¥ x x x x
= a + a +...+ a . 1 2 n k n 1 - -k y x n 1 - n-2 n 1 y + y x +... - + x lim
=1 "k = 0,...,n -1Þ lim = n. n 1 - x®+¥ x n 1 - x®+¥ x
a + a + ...+ a Vậy 1 2 C = n . n
Câu 9. Tìm giới hạn 2
A = lim ( x - x +1 - x) : x®+¥ A. +¥ B. -¥ 1 C. - D. 0 2 Hướng dẫn giải:
Chọn C. -x +1 1 A = lim = - x®+¥ 2
x - x +1 + x 2
Câu 10. Tìm giới hạn 2
B = lim x( 4x +1 - x) : x®-¥ A. +¥ B. -¥ 1 C. D. 0 4 Hướng dẫn giải: Chọn B.
Câu 11. Tìm giới hạn 2 2
C = lim ( x - x +1 - x + x +1) : x®±¥ A. +¥ B. -¥ 1 C. D. Đáp án 4 khác Hướng dẫn giải:
Chọn D. - x lim
x - x + - x + x + = = - x®+¥ ( 2 2 2 1 1) lim 1 x®+¥ 2 2
x - x +1 + x + x +1 2 - x 2 2 lim
x - x +1 - x + x +1 = lim = . 1 x®-¥ ( ) x®-¥ 2 2
x - x +1 + x + x +1
Câu 12. Tìm giới hạn 3 3
D = lim ( 8x + 2x - 2x) : x®+¥ A. +¥ B. -¥ 1 C. D. 0 4 Trang 48 Hướng dẫn giải:
Chọn D. 2 = x D lim = 0 x®+¥ 3 3 2 3 3 2
(8x + 2x) + 2x (8x + 2x) + 4x
Câu 13. Tìm giới hạn 4 4 2
E = lim ( 16x + 3x +1 - 4x + 2) : x®+¥ A. +¥ B. -¥ 1 C. D. 0 4 Hướng dẫn giải:
Chọn D. 4 4 2 E = lim
16x + 3x +1 - 2x + lim 4x + 2 - 2x = 0 x®+¥ ( ) x®+¥( )
Câu 14. Tìm giới hạn 3 3
F = lim (x - 1- x ) : x®-¥ A. +¥ B. -¥ 1 C. D. 0 4 Hướng dẫn giải: Chọn D. Trang 49
DẠNG 5 : GIỚI HẠN LƯỢNG GIÁC Phương pháp:
Ta sử dụng các công thức lượng giác biến đổi về các dạng sau: • sin x x tan x x lim = lim =1, từ đây suy ra lim = lim = . 1 x®0 x®0 x sin x x®0 x®0 x tan x • sin u(x) tan u(x)
Nếu lim u(x) = 0 Þ lim =1 và lim = . 1 x®x x® x® 0 0 x u(x) 0 x u(x) 1- cos ax
Câu 1. Tìm giới hạn A = lim : 2 x®0 x a A. +¥ B. -¥ C. D. 0 2 Hướng dẫn giải:
Chọn C. 2 2 ax æ ax ö 2sin sin a ç ÷ Ta có: 2 2 = a A lim = limç ÷ = . 2 x®0 x®0 x 2 ax 2 ç ÷ è 2 ø
1+ sin mx - cos mx
Câu 2. Tìm giới hạn A = lim :
x®0 1+ sin nx - cos nx A. +¥ B. -¥ m C. D. 0 n Hướng dẫn giải:
Chọn C. 2 mx mx mx 2sin + 2sin cos
1+ sin mx - cos mx Ta có: 2 2 2 =
1+ sin nx - cos nx 2 nx nx nx 2sin + 2sin cos 2 2 2 mx nx mx mx sin sin + cos m 2 2 2 2 = . . n mx nx nx nx sin sin + cos 2 2 2 2 mx nx mx mx sin sin + cos m 2 2 2 2 = m A lim .lim .lim = . x®0 n mx x®0 nx x®0 nx nx sin sin + cos n 2 2 2 2 1- cos . x cos 2 . x cos3x
Câu 3. Tìm giới hạn B = lim : 2 x®0 x A. +¥ B. -¥ C. 3 D. 0 Hướng dẫn giải: Chọn C. Ta có: 1- cos . x cos 2 .
x cos3x 1- cos + cos cos 2 (1- cos3 ) + cos (1- cos 2 ) = x x x x x x 2 x 2 x 1- cos x 1- cos3x 1- cos 2 = + x cos . x cos 2x + cos x 2 2 2 x x x Trang 50 1- cos x 1- cos3x 1- cos 2 = x B lim + limcos . x cos 2x + limcos x = 3 2 2 2 x®0 x®0 x®0 x x x 1- cos 2x
Câu 4.Tìm giới hạn A = lim : x®0 3x 2sin 2 A. +¥ B. -¥ C. 1 D. 0 Hướng dẫn giải:
Chọn D. 3x 2 sin sin x sin x 3 Ta có: 2 2 A = lim = lim x( ) . lim = 0. x®0 3x x®0 x®0 x 2 3x sin 2 2 cos 2x - cos3x
Câu 5. Tìm giới hạn B = lim :
x®0 x(sin 3x - sin 4x) A. +¥ B. -¥ 5 C. D. 0 2 Hướng dẫn giải:
Chọn C. 5x x 5x 2sin sin sin 5 1 5 2 2 2 B = lim = -lim( . ).lim = . x®0 7x x x®0 2 5x x®0 7x 2 2 - x cos sin cos 2 2 2 2 2 tan 2x
Câu 6. Tìm giới hạn C = lim : x®0 3 1- cos 2x A. +¥ B. -¥ C. 6 D. 0 Hướng dẫn giải:
Chọn C. 2 2 3 3 2 tan 2x
tan 2x(1+ cos 2x + cos 2x) C = lim = lim x®0 3 x®0 1- cos 2x 1- cos 2x 2 3 3 2
tan 2x(1+ cos 2x + cos 2x) = lim 2 x®0 2sin x tan 2x x 2 2 3 3 2 = 2lim( ) .(
) (1+ cos 2x + cos 2x). x®0 2x sin x Þ C = 6 . 2 x
Câu 7. Tìm giới hạn D = lim : x®0
1+ xsin 3x - cos 2x A. +¥ B. -¥ 7 C. D. 0 2 Hướng dẫn giải:
Chọn C. 1 Ta có: D = lim x®0
1+ xsin 3x - cos 2x 2 x Trang 51
1+ x sin 3x - cos 2x 1+ xsin 3x -1 1- cos 2x Mà : lim = lim + lim 2 2 2 x®0 x®0 x®0 x x x sin 3x 1 7 = 3lim( . ) + 2 = . x®0 3x 1+ xsin 3x +1 2 7 Vậy: D = . 2 sin( m p x )
Câu 8.Tìm giới hạn A = lim. : 1 ® sin( n x p x ) A. +¥ B. -¥ n C. D. 0 m Hướng dẫn giải:
Chọn C. sinp (1- m x ) sinp (1- m x ) p(1- n x ) 1- n = x A lim = lim .lim .lim 1 ® n 1 ® m 1 ® n 1 sinp (1- x ) p (1- x )
sinp (1- x ) ® 1- m x x x x x n n 1 - n-2 1- x (1- x)(x + x +...+1) n = lim = lim = . m m 1 - m-2 x 1 ® x 1 1 ® - x (1- x)(x + x +...+1) m p
Câu 9. Tìm giới hạn B = lim( - x) tan x : p x® 2 2 A. +¥ B. -¥ 5 C. D. 1 2 Hướng dẫn giải:
Chọn D. p - p sin x x Ta có: 2 B = lim( - x) = lim .lim sin x = 1. p p p p x® 2 cos x x® x® 2 2 sin( - x) 2 2 a 1
Câu 10. Tìm giới hạn C = lim x sin (a > 0) : x®0 x A. +¥ B. -¥ 5 C. D. 0 2 Hướng dẫn giải:
Chọn D. a 1 Ta có: 0 |
£ x sin |< xa . Mà lim xa = 0 x x®0
Nên theo nguyên lí kẹp Þ A = 0. 39
Câu 11.Tìm giới hạn D = lim (sin x +1 - sin x) : x®+¥ A. +¥ B. -¥ 5 C. D. 0 2 Hướng dẫn giải: Chọn D.
Trước hết ta có: sin x < x "x > 0 +1 - +1 + 1 Ta có: sin +1 -sin = x x x x x x 2sin .cos < 2 2 x +1 + x Trang 52 1 Mà lim = 0 nên D = 0 . x®+¥ x +1 + x cos3x - cos 4x
Câu 12. Tìm giới hạn A = lim :
x®0 cos 5x - cos 6x A. +¥ B. -¥ 7 C. D. 0 11 Hướng dẫn giải:
Chọn C. 7x x sin sin 7 Ta có: 2 2 A = lim = x®0 11x x 11 sin sin 2 2 3 1- 1+ 2sin 2x
Câu 13. Tìm giới hạn B = lim : x®0 sin 3x A. +¥ B. -¥ 4 C. - D. 0 9 Hướng dẫn giải:
Chọn C. 2 - sin 2x 4 Ta có B = lim = - x®0 x ( 3 3 2 + + x + + x ) 9 sin 3 1 1 2sin 2 (1 2sin 2 ) 2 sin 2x
Câu 14.Tìm giới hạn C = lim : x 0 ® 3 4 cos x - cos x A. +¥ B. -¥ C. 96 - D. 0 Hướng dẫn giải:
Chọn C. 2 sin 2x 2 Ta có: = lim x C = 9 - 6 x®0 3 4 cos x -1 1- cos + x 2 2 x x 4 sin 2x
Câu 15.Tìm giới hạn D = lim : 4 x®0 sin 3x A. +¥ B. -¥ 16 C. D. 0 81 Hướng dẫn giải:
Chọn C. p 1- sin( cos x)
Câu 16.Tìm giới hạn 2 E = lim : x®0 sin(tan x) A. +¥ B. -¥ 5 C. D. 0 2 Hướng dẫn giải:
Chọn D. Trang 53 æ p ö 1- sin cos ç x ÷ è 2 ø tan = lim x E = 0 x®0 sin(tan x) tan x 3sin x + 2cos x
Câu 17. Tìm giới hạn F = lim : x®+¥ x +1 + x A. +¥ B. -¥ 5 C. D. 0 2 Hướng dẫn giải:
Chọn D. 3sin x + 2cos x 1 Ta có: 0 £ < ® 0 khi x ® +¥ x +1 + x x +1 + x Vậy F = 0 .
m cos ax - m cosbx
Câu 18. Tìm giới hạn H = lim : 2 x®0 sin x b a A. +¥ B. -¥ C. - D. 0 2n 2m Hướng dẫn giải:
Chọn C.
m cos ax -1 1- n cos + bx 2 2 Ta có: = b a lim x x H = - 2 x®0 sin x 2n 2m 2 x 1- n cos ax
Câu 19.Tìm giới hạn M = lim : 2 x®0 x a A. +¥ B. -¥ C. D. 0 2n Hướng dẫn giải:
Chọn C. 1- cos ax
Ta có: 1- n cos ax = n n 2 n n 1
1+ cos ax + ( cos ax) + ...+ ( cos ax) - 1- cos x a 1 Þ a 1 a M = lim lim = . = . 2 x x n n 2 n n 1 0 0 x
1+ cos ax + ( cos ax) +...+ ( cos ax) - ® ® 2 n 2n cos3x - cos 4x
Câu 20.Tìm giới hạn A = lim :
x®0 cos 5x - cos 6x A. +¥ B. -¥ 7 C. D. 0 11 Hướng dẫn giải:
Chọn C. 7x x sin sin 7 Ta có: 2 2 A = lim = x®0 11x x 11 sin sin 2 2 Trang 54 3 1- 1+ 2sin 2x
Câu 21.Tìm giới hạn B = lim : x®0 sin 3x A. +¥ B. -¥ 4 C. - D. 0 9 Hướng dẫn giải:
Chọn C. 2 - sin 2x 4 Ta có B = lim = - x®0 x ( 3 3 2 + + x + + x ) 9 sin 3 1 1 2sin 2 (1 2sin 2 ) 2 sin 2x
Câu 22. Tìm giới hạn C = lim : x 0 ® 3 4 cos x - cos x A. +¥ B. -¥ C. 96 - D. 0 Hướng dẫn giải:
Chọn C. 2 sin 2x 2 Ta có: = lim x C = 9 - 6 x®0 3 4 cos x -1 1- cos + x 2 2 x x 4
Câu 23. Tìm giới hạn sin 2 = x D lim : 4 x®0 sin 3x A. +¥ B. -¥ 16 C. D. 0 81 Hướng dẫn giải:
Chọn C. 4 4
æ sin 2x ö æ 3x ö 16 16 Ta có: D = lim . . = ç ÷ ç ÷
x®0 è 2x ø è sin 3x ø 81 81 p 1- sin( cos x)
Câu 24. Tìm giới hạn 2 E = lim : x®0 sin(tan x) A. +¥ B. -¥ C. 1 D. 0 Hướng dẫn giải:
Chọn D. æ p ö 1- sin cos ç x ÷ è 2 ø sin(tan x) Ta có: tan = lim x E Mà lim = ; 1 x®0 sin(tan x) x®0 tan x tan x æ 2 x ö p sin ç ÷ 2 2 2sin ç ÷ æ p ö ép ù 2 1- sin cos x 1- cos (1- cos x) ç ÷ ç ÷ è 2 ê ø ë 2 ú lim lim û lim è ø = = x®0 x®0 x®0 tan x tan x tan x Trang 55 æ 2 x ö p sin ç ÷ 2 2 sin ç ÷ 2 2 ç ÷ x sin p x è ø 2 = lim . . x = 0 x®0 4 2 x x 2 tan p sin ( ) x 2 2 2 Do đó: E = 0 . 3sin x + 2cos x
Câu 25.Tìm giới hạn F = lim : x®+¥ x +1 + x A. +¥ B. -¥ 5 C. D. 0 2 Hướng dẫn giải:
Chọn D. 3sin x + 2cos x 1 Ta có: 0 £ < ® 0 khi x ® +¥ x +1 + x x +1 + x Vậy F = 0 . 3 1+ 3x - 1+ 2x
Câu 26. Tìm giới hạn M = lim : x®0 1- cos 2x A. +¥ B. -¥ 1 C. - D. 0 4 Hướng dẫn giải:
Chọn C. 3 3x +1 - 2x +1 1 - 2 Ta có: 1 x 2 M = lim = = - . x®0 1- cos 2x 2 4 2 x 2
3x - 5sin 2x + cos x Câu 27. lim bằng: 2 x®+¥ x + 2 A. -¥ . B. 0 . C. 3 . D. +¥ .
Hướng dẫn giải: Chọn B. 2 2
3x - 5sin 2x + cos x 3x 5sin 2x cos x lim = lim - lim + lim 2 2 2 2 x®+¥ x + 2 x®+¥ x + 2 x®+¥ x + 2 x®+¥ x + 2 3 3 = x lim = lim x A = 0 1 2 x x + 2 x®+¥ ®+¥ 2 1+ 2 x 5 - 5sin 2x 5 lim = 0 £ A = lim £ lim = 0 Þ A = 0 2 2 2 2 2 x®+¥ x + 2 x®+¥ x + 2 x®+¥ x + 2 2 0 cos x 1 lim = 0 £ A = lim £ lim = 0 Þ A = 0 2 3 2 2 3 x®+¥ x + 2 x®+¥ x + 2 x®+¥ x + 2 2 x - x + Vậy 3 5sin 2 cos x lim = 0. 2 x®+¥ x + 2 Trang 56
Xem tiếp tài liệu tại: https://vndoc.com/tai-lieu-hoc-tap-lop-11 Trang 57