TOP 20 câu trắc nghiệm đạo hàm của hàm số mũ

TOP 20 câu trắc nghiệm đạo hàm của hàm số mũ được soạn dưới dạng file PDF gồm 2 trang giúp các bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kỳ thi sắp tới. Các bạn xem và tải về ở dưới.

Chủ đề:
Môn:

Toán 11 3.2 K tài liệu

Thông tin:
2 trang 1 năm trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

TOP 20 câu trắc nghiệm đạo hàm của hàm số mũ

TOP 20 câu trắc nghiệm đạo hàm của hàm số mũ được soạn dưới dạng file PDF gồm 2 trang giúp các bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kỳ thi sắp tới. Các bạn xem và tải về ở dưới.

68 34 lượt tải Tải xuống
Trang 1
TRẮC NGHIỆM ĐẠO HÀM CỦA HÀM SỐ
Câu 1: Đạo hàm của hàm số
A. . B. . C. . D. .
Câu 2: Tính đạo hàm của hàm số
A. . B. . C. . D. .
Câu 3: Tính đạo hàm của hàm số .
A. . B. . C. . D. .
Câu 4: Tính đạo hàm của hàm số .
A. . B. . C. . D. .
Câu 5: Hàm số có đạo hàm là
A. . B. . C. . D. .
Câu 6: Hàm số có đạo hàm là
A. . B. . C. . D.
.
Câu 7: Tính đạo hàm của hàm số .
A. . B. .
C. . D. .
Câu 8: Tính đạo hàm của hàm số .
A. . B. . C. . D.
.
Câu 9: Tính đạo hàm của hàm số .
A. . B. . C. . D. .
Câu 10: Đạo hàm của hàm số
A. . B. . C. . D. .
Câu 11: Tính đạo hàm của hàm số .
A. . B. C. . D. .
Câu 12: Đạo hàm của hàm số
A. . B. . C. . D. .
Câu 13: Đạo hàm của hàm số
A. . B. . C. . D. .
Câu 14: Tính đạo hàm của hàm số .
2
x
y =
2ln2
x
y
¢
=
2
x
y
¢
=
2
ln2
x
y
¢
=
1
2
x
yx
-
¢
=
20
x
y
-
=
20
ln20
x
y
-
=
¢
1
20
x
y
--
=-
¢
20
x
y
-
¢
=-
20 ln20
x
y
-
=- ×
¢
21
2ln4
x
y
-
=
¢
1
4ln4
x
y
-
=
¢
2
2ln2
x
y =×
¢
2
2ln2
x
y =
¢
12
22
x
y
-
=- ×
¢
12
2ln2
x
y
-
=
¢
22
2ln2
x
y
-
=-
¢
( )
2
12 2
x
yx
-
=- ×
¢
2
3
2
xx
y
-
=
( )
2
3
232 ln2
xx
x
-
-
2
3
2ln2
xx-
( )
2
3
232
xx
x
-
-
( )
2
231
32
xx
xx
-+
-
2
3
3
xx
y
-
=
( )
2
3
233
xx
x
-
2
3
3ln3
xx-
×
( )
2
231
33
xx
xx
--
( )
2
3
2 3 3 ln3
xx
x
-
×
2
1
8
x
y
+
=
2
28
x
yx=×
¢
( )
2
2
2 1 8 ln8
x
yxx
¢
=× +××
( )
2
2
18
x
yx=+×
¢
2
1
68 ln2
x
yx
+
=× ×
¢
( )
1
e
x
fx
p
+
=
( )
1
e
x
fx
p
p
+
=
¢
( )
1
eln
x
fx
p
p
+
=
¢
( )
e
x
fx
p
p
¢
=
( ) ( )
eln
x
fx
p
p
=
¢
sin
e
x
y =
sin
cos e
x
yx=×
¢
cos
e
x
y
¢
=
sin 1
sin e
x
yx
-
=×
¢
sin
cos e
x
yx=×
¢
( )
221
e
x
xx
+
+
( )
21
21e
x
x
+
+
( )
2
21e
xx
x
+
+
( )
21e
x
x +
1
x
y
e
-
æö
=
ç÷
èø
x
ye
-
¢
=-
1
ln
x
ye
e
æö
=
ç÷
èø
¢
x
ye
¢
=
x
ye
-
¢
=
( )
31 ln3
x
yx=+
¢
( )
31 ln3
x
yx=-
¢
3ln3
x
yx=× ×
¢
( )
31
x
x=+
32
xx
y =×
3
6ln
2
x
y =×
¢
2ln23ln3
xx
y =× +×
¢
23ln3ln2
xx
y =×× ×
¢
6ln6
x
=
( )
2
22e
x
yx x=-+
Trang 2
A. . B. . C. . D. .
Câu 15: Cho hàm số . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. . B. . C. . D. .
Câu 16: Tính đạo hàm của hàm số
A. B. C. D.
Câu 17: Tính đạo hàm của hàm số
A. . B. . C. . D.
.
Câu 18: Tính đạo hàm hàm số
A. . B. . C. . D.
.
Câu 19: Đạo hàm của hàm số
A. . B. . C. . D. .
Câu 20: Tính đạo hàm của hàm số
A. . B. . C. . D.
.
…….. HẾT ……..
( )
2
2e
x
yx=+
¢
2
e
x
yx
¢
=
( )
22e
x
yx=-
¢
2e
x
yx
¢
=-
2
ecos
x
yx
-
=×
450yyy
¢
-+
¢
=
¢
450yyy
¢¢
++=
¢
450yyy
¢
++
¢
=
¢
450yyy
¢¢
-+=
¢
1
4
x
x
y
+
=
( )
2
12 1ln2
2
x
x
y
-+
=
¢
( )
2
12 1ln2
2
x
x
y
++
=
¢
( )
2
12 1ln2
2
x
x
y
-+
=
¢
( )
2
12 1ln2
2
x
x
y
++
=
¢
1
2
x
x
y
-
=
2
2
x
x
y
¢
-
=
( )
( )
2
ln2 1 1
2
x
x
y
×--
=
¢
2
2
x
x
y
¢
-
=
( )
ln2 1 1
2
x
x
y
×--
=
¢
sin2
x
ye x=×
( )
sin2 cos2
x
ex x-
cos2
x
ex×
( )
sin2 cos2
x
ex x+
( )
sin2 2co s2
x
ex x+
2
x
yx=×
( )
1ln22
x
yx=+
¢
( )
1ln22
x
yx=-
¢
( )
12
x
yx
¢
=+
21
22
xx
yx
-
=+
¢
sin2 3
x
yx=+
1
2cos2 3
x
yxx
-
¢
=+
cos2 3
x
yx=- +
¢
2cos2 3 ln3
x
yx=- -
¢
2cos2 3 ln3
x
yx=+
¢
| 1/2

Preview text:

TRẮC NGHIỆM ĐẠO HÀM CỦA HÀM SỐ MŨ
Câu 1:
Đạo hàm của hàm số 2x y = là x A. 2x y¢ = ln2. B. 2x y¢ = 2 . C. y¢ = . D. 1 2x y x - ¢ = . ln2
Câu 2: Tính đạo hàm của hàm số 20 x y - = 20-x A. y¢ = . B. 1 ¢ 20 x y - - = - . C. 20 x y - ¢ = - . D. ¢ 20 x y - = - ×ln20. ln20
Câu 3: Tính đạo hàm của hàm số 2 1 2 x y - = . A. 2x 1 y¢ 2 - = ln4. B. x 1 y¢ 4 - = ln4. C. 2 ¢ 2 x y = ×ln2. D. 2 ¢ 2 x y = ln2.
Câu 4: Tính đạo hàm của hàm số 1 2 2 x y - = . A. 1 2 ¢ 2 2 x y - = - × . B. 1 2 ¢ 2 x y - = ln2. C. 2 2 ¢ 2 x y - = - ln2. D. ¢ ( ) 2 1 2 2 x y x - = - × . Câu 5: Hàm số 2 3 2x x y - = có đạo hàm là A. ( ) 2x 3 2 3 2 x x - - ln2 . B. 2x 3 2 - xln2. C. ( ) 2 3 2 3 2x x x - - . D. ( ) 2 2 3 1 3 2x x x x - + - . Câu 6: Hàm số 2 3 3x x y - = có đạo hàm là A. ( ) 2 3 2 2 3 3x x x - - × . B. x -3 3 x ×ln3. C. ( ) 2 2 3 1 3 3x x x x - - - × . D. ( ) 2x 3 2 3 3 x x - - × ×ln3.
Câu 7: Tính đạo hàm của hàm số 2 1 8x y + = . A. 2 ¢ = 2 ×8x y x . B. ¢ = ×( + ) 2 2 2 1 ×8x y x x ×ln8. C. ¢ = ( + ) 2 2 1 ×8x y x . D. 2 x 1 y¢ 6x 8 + = × ×ln2.
Câu 8: Tính đạo hàm của hàm số ( ) 1 e x f x p + = . A. ¢( ) 1 e x f x p p + = .
B. f ¢(x) p x 1 e + = lnp . C. ¢( ) = e x f x p p . D. ¢( ) = e x f x p ln(p ) .
Câu 9: Tính đạo hàm của hàm số sin e x y = . A. sin ¢ = cos ×e x y x . B. cos e x y¢ = . C. sin 1 ¢ sin e x y x - = × . D. sin ¢ = cos ×e x y x .
Câu 10: Đạo hàm của hàm số 2 ex x y + = là A. ( 2 ) 2 1 e x x x + + . B. ( ) 2 1 2 1 e x x + + . C. ( ) 2 2 1 ex x x + + . D. (2 )1ex x + . æ 1 -x ö
Câu 11: Tính đạo hàm của hàm số y = . ç ÷ è e ø æ ö A. x y e- ¢ = - x 1 .
B. y¢ = e ln C. x
y¢ = e . D. x y e- ¢ = . ç ÷ è e ø
Câu 12: Đạo hàm của hàm số = ×3x y x A. ¢ = 3x y (1+ lxn3). B. ¢ = 3x y (1- lxn ) 3 . C. ¢ = ×3x y x ×ln3.
D. = 3x (1+ x).
Câu 13: Đạo hàm của hàm số 3x 2x y = × là x 3
A. y¢ = 6 ×ln .
B. ¢ 2x ln2 3x y = ×
+ ×ln3. C. ¢ 2x 3x y = × ×ln3×ln2. D. 6x = ln6. 2
Câu 14: Tính đạo hàm của hàm số = ( 2 -2 + 2)ex y x x . Trang 1
A. ¢ = ( 2 + 2)ex y x . B. 2 ¢ = ex y x .
C. ¢ = (2 - 2)ex y x . D. ¢ = 2 - ex y x . Câu 15: Cho hàm số 2 = e- x y
×cosx. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. y ¢ - 4y¢ + 5y = 0.
B. y¢ + 4y¢ + 5y = 0.
C. y ¢ + 4y¢ + 5y = 0.
D. y¢ - 4y¢ + 5y = 0. x +1
Câu 16: Tính đạo hàm của hàm số y = 4x 1- 2(x + ) 1 ln2 1+ 2(x + ) 1 ln2 1- 2(x + ) 1 ln2 A. y¢ = B. y¢ = C. y¢ = 2 D. 2 2 x 2 2 x 2x 1+ 2( x + ) 1 ln2 y¢ = 2 2x 1- x
Câu 17: Tính đạo hàm của hàm số y = 2x 2 x ln2 ×( x - ) 1 -1 x A. y¢ - = . B. y¢ 2 = . C. y¢ - = . D. 2x (2x)2 2x ln2×(x - ) 1 -1 y¢ = . 2x
Câu 18: Tính đạo hàm hàm số x
y = e ×sin2x A. x
e (sin2x -cos2x). B. x
e ×cos2x . C. x
e (sin2x + cos2x). D. x
e (sin2x + 2cos2x).
Câu 19: Đạo hàm của hàm số = × 2x y x
A. ¢ = (1+ ln2)2x y x .
B. ¢ = (1- ln2)2x y x . C. ¢ = (1+ )2x y x . D. x 2 x 1 y¢ 2 x 2 - = + .
Câu 20: Tính đạo hàm của hàm số = sin2 + 3x y x A. 1 2cos2 3x y x x - ¢ = + .
B. ¢ = -cos2 + 3x y x . C. ¢ = 2c - os2 -3x y x ln3. D. ¢ = 2cos2 +3x y x ln3.
…….. HẾT …….. Trang 2