-
Thông tin
-
Quiz
TOP 20 câu trắc nghiệm đạo hàm của hàm số mũ
TOP 20 câu trắc nghiệm đạo hàm của hàm số mũ được soạn dưới dạng file PDF gồm 2 trang giúp các bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kỳ thi sắp tới. Các bạn xem và tải về ở dưới.
Tài liệu chung Toán 11 319 tài liệu
Toán 11 3.2 K tài liệu
TOP 20 câu trắc nghiệm đạo hàm của hàm số mũ
TOP 20 câu trắc nghiệm đạo hàm của hàm số mũ được soạn dưới dạng file PDF gồm 2 trang giúp các bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kỳ thi sắp tới. Các bạn xem và tải về ở dưới.
Chủ đề: Tài liệu chung Toán 11 319 tài liệu
Môn: Toán 11 3.2 K tài liệu
Thông tin:
Tác giả:


Tài liệu khác của Toán 11
Preview text:
TRẮC NGHIỆM ĐẠO HÀM CỦA HÀM SỐ MŨ
Câu 1: Đạo hàm của hàm số 2x y = là x A. 2x y¢ = ln2. B. 2x y¢ = 2 . C. y¢ = . D. 1 2x y x - ¢ = . ln2
Câu 2: Tính đạo hàm của hàm số 20 x y - = 20-x A. y¢ = . B. 1 ¢ 20 x y - - = - . C. 20 x y - ¢ = - . D. ¢ 20 x y - = - ×ln20. ln20
Câu 3: Tính đạo hàm của hàm số 2 1 2 x y - = . A. 2x 1 y¢ 2 - = ln4. B. x 1 y¢ 4 - = ln4. C. 2 ¢ 2 x y = ×ln2. D. 2 ¢ 2 x y = ln2.
Câu 4: Tính đạo hàm của hàm số 1 2 2 x y - = . A. 1 2 ¢ 2 2 x y - = - × . B. 1 2 ¢ 2 x y - = ln2. C. 2 2 ¢ 2 x y - = - ln2. D. ¢ ( ) 2 1 2 2 x y x - = - × . Câu 5: Hàm số 2 3 2x x y - = có đạo hàm là A. ( ) 2x 3 2 3 2 x x - - ln2 . B. 2x 3 2 - xln2. C. ( ) 2 3 2 3 2x x x - - . D. ( ) 2 2 3 1 3 2x x x x - + - . Câu 6: Hàm số 2 3 3x x y - = có đạo hàm là A. ( ) 2 3 2 2 3 3x x x - - × . B. x -3 3 x ×ln3. C. ( ) 2 2 3 1 3 3x x x x - - - × . D. ( ) 2x 3 2 3 3 x x - - × ×ln3.
Câu 7: Tính đạo hàm của hàm số 2 1 8x y + = . A. 2 ¢ = 2 ×8x y x . B. ¢ = ×( + ) 2 2 2 1 ×8x y x x ×ln8. C. ¢ = ( + ) 2 2 1 ×8x y x . D. 2 x 1 y¢ 6x 8 + = × ×ln2.
Câu 8: Tính đạo hàm của hàm số ( ) 1 e x f x p + = . A. ¢( ) 1 e x f x p p + = .
B. f ¢(x) p x 1 e + = lnp . C. ¢( ) = e x f x p p . D. ¢( ) = e x f x p ln(p ) .
Câu 9: Tính đạo hàm của hàm số sin e x y = . A. sin ¢ = cos ×e x y x . B. cos e x y¢ = . C. sin 1 ¢ sin e x y x - = × . D. sin ¢ = cos ×e x y x .
Câu 10: Đạo hàm của hàm số 2 ex x y + = là A. ( 2 ) 2 1 e x x x + + . B. ( ) 2 1 2 1 e x x + + . C. ( ) 2 2 1 ex x x + + . D. (2 )1ex x + . æ 1 -x ö
Câu 11: Tính đạo hàm của hàm số y = . ç ÷ è e ø æ ö A. x y e- ¢ = - x 1 .
B. y¢ = e ln C. x
y¢ = e . D. x y e- ¢ = . ç ÷ è e ø
Câu 12: Đạo hàm của hàm số = ×3x y x là A. ¢ = 3x y (1+ lxn3). B. ¢ = 3x y (1- lxn ) 3 . C. ¢ = ×3x y x ×ln3.
D. = 3x (1+ x).
Câu 13: Đạo hàm của hàm số 3x 2x y = × là x 3
A. y¢ = 6 ×ln .
B. ¢ 2x ln2 3x y = ×
+ ×ln3. C. ¢ 2x 3x y = × ×ln3×ln2. D. 6x = ln6. 2
Câu 14: Tính đạo hàm của hàm số = ( 2 -2 + 2)ex y x x . Trang 1
A. ¢ = ( 2 + 2)ex y x . B. 2 ¢ = ex y x .
C. ¢ = (2 - 2)ex y x . D. ¢ = 2 - ex y x . Câu 15: Cho hàm số 2 = e- x y
×cosx. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. y ¢ - 4y¢ + 5y = 0.
B. y¢ + 4y¢ + 5y = 0.
C. y ¢ + 4y¢ + 5y = 0.
D. y¢ - 4y¢ + 5y = 0. x +1
Câu 16: Tính đạo hàm của hàm số y = 4x 1- 2(x + ) 1 ln2 1+ 2(x + ) 1 ln2 1- 2(x + ) 1 ln2 A. y¢ = B. y¢ = C. y¢ = 2 D. 2 2 x 2 2 x 2x 1+ 2( x + ) 1 ln2 y¢ = 2 2x 1- x
Câu 17: Tính đạo hàm của hàm số y = 2x 2 x ln2 ×( x - ) 1 -1 x A. y¢ - = . B. y¢ 2 = . C. y¢ - = . D. 2x (2x)2 2x ln2×(x - ) 1 -1 y¢ = . 2x
Câu 18: Tính đạo hàm hàm số x
y = e ×sin2x A. x
e (sin2x -cos2x). B. x
e ×cos2x . C. x
e (sin2x + cos2x). D. x
e (sin2x + 2cos2x).
Câu 19: Đạo hàm của hàm số = × 2x y x là
A. ¢ = (1+ ln2)2x y x .
B. ¢ = (1- ln2)2x y x . C. ¢ = (1+ )2x y x . D. x 2 x 1 y¢ 2 x 2 - = + .
Câu 20: Tính đạo hàm của hàm số = sin2 + 3x y x A. 1 2cos2 3x y x x - ¢ = + .
B. ¢ = -cos2 + 3x y x . C. ¢ = 2c - os2 -3x y x ln3. D. ¢ = 2cos2 +3x y x ln3.
…….. HẾT …….. Trang 2