Top 20 đề trắc nghiệm ôn tập kiểm tra Đại số và Giải tích 11 chương 2 có đáp án

Tài liệu gồm 46 trang được tổng hợp và biên soạn bởi thầy Nguyễn Bảo Vương tuyển tập 20 đề trắc nghiệm ôn tập kiểm tra Đại số và Giải tích 11 chương 2

TNG HP T DIN ĐÀN GIÁO VIÊN TOÁN
20 ñeà OÂn taäp kieåm tra
ÑAÏI SOÁ 11
TOÅ HÔÏP – XAÙC SUAÁT
TOÅNG HÔÏP: NGUYEÃN BAÛO VÖÔNG
FB: https://www.facebook.com/phong.baovuong
Naêm hoïc: 2018 - 2019
Toán 11 (Thầy Nguyễn Bảo Vương) TỔNG HỢP ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG 2. TỔ HỢP- XÁC SUẤT
THEO DÕI FB: https://www.facebook.com/phong.baovuong ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU MỖI NGÀY Trang -1-
ĐỀ 1
Câu 1:Khaitriểnnhịthức
 
7
1 2x

theolũythừacósốmũgiảmdầncủaxtađượctổng3sốhạng
đầulà:
A.
0 7 7 1 6 6 2 5 5
7 7 7
2 2 2 .C x C x C x
  
B.
0 0 0 1 1 1 2 2 2
7 7 7
2 2 2 .C x C x C x
 
C.
5 5 5 6 6 6 7 7 7
7 7 7
2 2 2 .C x C x C x
  
D.
0 7 7 1 6 6 2 5 5
7 7 7
2 2 2 .C x C x C x
 
Câu 2:Mộthộpđựng7bixanh,5biđỏ,4bivàng.Cóbaonhiêucáchlấy7viênbiđủcả3màu,
trongđócó3bixanhvànhiềunhất2biđỏ?
A.
2100.
B.
95.
C.
2835.
D.
2800.
Câu 3:Có3chiếchộpmỗihộpđựng2viênbixanhvà8viênbiđỏ.Lấyngẫunhiêntừmồihộp1
viênbi.Tínhxácsuấtđểtrong3viênbilấyđượccóítnhất1viênbixanh.
A.
48
.
125
B.
64
.
125
C.
56
.
125
D.
61
.
125
Câu 4:Gieohaiconsúcsắccânđốiđồngchất.Tínhxácsuấtđểhiệusốchấmtrênmặtxuấthiện
củahaiconsúcsắcbằng1?
A.
1
.
9
B.
C.
5
.
9
D.
5
.
18
Câu 5:Cóhaihòm,mỗihòmchứa5tấmthẻđánhsốtừ1đến5.Rútngẫunhiêntừmỗihòm1tấm
thẻ.Xácsuấtđể2thẻrútrađềughisốlẻlà:
A.
3
.
10
B.
1
.
3
C.
D.
3
.
5
Câu 6:Mộtnhómbạncó4namvà4nữngồingẫunhiênvàomộtbàntròn.Tínhxácsuấtđểcácbạn
namvànữngồixenkẽnhau.
A.
B.
C.
D.
Câu 7:Baxạthủđộclậpcùngbắnvào1tấmbia.Biếtrằngxácsuấtbắntrúngmụctiêucủaba
ngườiđólầnlượtlà
0,7; 0,6; 0,5.
Tínhxácsuấtđểcóítnhấtmộtxạthủbắntrúng?
A.
0,75.
B.
0,80.
C.
0,94.
D.
0,45.
Câu 8:Cóbaonhiêusốtựnhiêngồm4chữsốđôimộtkhácnhau?
A.
4536.
B.
6480.
C.
210.
D.
5040.
Câu 9:Cóbaonhiêucáchsắpxếpchỗngồicho5ngườikháchngồiquanh1bàntròn?
A.
24.
B.
120.
C.
36.
D.
60.
Câu 10:Chophươngtrình
2 2
3 15 5
n n
A C n
  
.Khiđótíchcácnghiệmcủaphươngtrìnhlà:
Toán 11 (Thầy Nguyễn Bảo Vương) TỔNG HỢP ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG 2. TỔ HỢP- XÁC SUẤT
THEO DÕI FB: https://www.facebook.com/phong.baovuong ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU MỖI NGÀY Trang -2-
A.
60.
B.
30.
C.
72.
D.
210.
Câu 11:Sốhạngthứ6trongkhaitriển
 
10
2
3x
y

là:
A.
10 5
61236x .y

B.
7 5
61236x .y

C.
10 5
61236x .y
D.
8 6
17010x .y
Câu 12:Cóthểlậpđượcbaonhiêusốđiệnthoạicó10chữsốcóđầu098?
A.
4782969.
B.
10.000.000 .
C.
604800.
D.
181440.
Câu 13:Từcácsố
0;1;2;3;4;5;
cóthểlậpđượcbaonhiêusốtựnhiêncó5chữsố,đôimộtkhácnhau
màtrongđónhấtthiếtphảicómặtchữsố5?
A.
720.
B.
540.
C.
600.
D.
120.
Câu 14:Mộthộinghịbàntròncópháiđoàncủacácnước:Anh3người,Nga5người,Mỹ2người,
Pháp3người,TrungQuốc4người.Hỏicóbaonhiêucáchsắpxếpchỗngồichomọithànhviênsao
chongườicùngquốctịchthìngồicạnhnhau?
A.
207360.
B.
2488320.
C.
4976640.
D.
69120.
Câu 15:Mộttổcó8emgồm5nữvà3nam.Hỏicóbaonhiêucáchsắpxếpcácemđứngthànhmột
hàngdọcđểvàolớpsaochocácbạnnữđứngchungvớinhau?
A.
2880.
B.
480.
C.
720.
D.
1440.
Câu 16:GọiXlà tậphợpcácsốtựnhiêncó 4chữsốkhácnhau đượctạothànhtừcácchữsố
1;2;3;4;5;6;7;8.
Lấyngẫunhiên1sốtrongtậphợpX.Tínhxácsuấtđểsốđượcchọnthỏamãncác
chữsốđứngsaulớnhơncácchữsốđứngtrướcnó.
A.
B.
1
.
8
C.
1
.
12
D.
1
.
6
Câu 17:Sốlượngcácnghiệmcủabấtphươngtrình
1 2 1
2 4
1 1 7
6
n n n
C C C
 
 
là:
A.
12.
B.
9.
C.
11.
D.
10.
Câu 18:Trênđườngtròncho
n
điểmphânbiệt.Sốcáctamgiáccóđỉnhtrongsốcácđiểmđãcholà:
A.
.n
B.
3
3
.
n
C

C.
3
.
n
C
D.
3
.
n
A
Câu 19:Tìmsốhạngkhôngchứaxtrongkhaitriểncủanhịthức
10
2
3
1
2x
x
 








 
.
A.
13440.
B.
13440.
C.
8064.
D.
8064.
Câu 20:Mộthộpchứa10quảcầuđánhsốtừ1đến10.Cóbaonhiêucáchlấytừhộpđó2quảcầu
saochotíchcácsốghitrên2quảcầulàmộtsốchẵn?
A.
20.
B.
10.
C.
24.
D.
35.
Toán 11 (Thầy Nguyễn Bảo Vương) TỔNG HỢP ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG 2. TỔ HỢP- XÁC SUẤT
THEO DÕI FB: https://www.facebook.com/phong.baovuong ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU MỖI NGÀY Trang -3-
ĐÁP ÁN
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
A
B
C
D
ĐỀ 2
Câu 1:Cóbaonhiêucáchsắpxếp3namvà3nữngồivàomộtbăngghếdàigồm6chỗsaochonam,
nữxenkẽnhau?
A.
360.
B.
72.
C.
36.
D.
2.
Câu 2:Cósáuquảcầuxanhđánhsốtừ1đến6,nămquảcầuđỏđánhsốtừ1đến5vàbốnquảcầu
vàngđánhsốtừ1đến4.Hỏicóbaonhiêucáchlấyrabaquảcầuvừakhácmàuvừakhácsố?
A.
80.
B.
116.
C.
64.
D.
417.
Câu 3: Cho
,A B
làhaibiếncốtrongcùngphép thửTnào đó. Biết
( ) 0,2; ( ) 0,4
P A P B 
và
( ) 0,06
P AB 
.Khẳngđịnhnàosauđâylàđúng?
A.
,A B
làhaibiếncốkhôngxungkhắc.
B.
,A B
làhaibiếncốxungkhắc.
C.
,A B
làhaibiếncốđộclập.
D.
,
A B
O
   với
,
A B
 
lầnlượtlàcáckếtquảthuậnlợicủa
, .A B
Câu 4:Tíchcácnghiệmcủabấtphươngtrình
4
4
15
( 2)! ( 1)!
n
A
n n


 
là:
A.
720.
B.
12.
C.
120.
D.
60.
Câu 5:Tìmhệsốcủasốhạngchứa
8
x
trongkhaitriển
5
3
1
n
x
x
 








 
biếtrằng
1
4 3
7( 3)
n n
n n
C C n

 
  
.
A.
954.
B.
945.
C.
549.
D.
495.
Câu 6:Chođagiácđều20đỉnhnộitiếpđườngtròntâmO.Chọnngẫunhiên4đỉnhcủađagiácđó.
Tínhxácsuấtđể4đỉnhđượcchọnlàcácđỉnhcủamộthìnhchữnhật.
A.
2
.
969
B.
3
.
323
C.
7
.
216
D.
4
.
9
Toán 11 (Thầy Nguyễn Bảo Vương) TỔNG HỢP ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG 2. TỔ HỢP- XÁC SUẤT
THEO DÕI FB: https://www.facebook.com/phong.baovuong ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU MỖI NGÀY Trang -4-
Câu 7:Mộthọcsinhmuốnchon20trong30câutrắcnghiệm.Họcsinhđóđãchọnđược5câu.Tìm
sốcáchchọncáccâucònlại?
A.
5
30
.C
B.
15
30
.C
C.
15
25
.C
D.
15
25
.A
Câu 8:Mộttổcó6họcsinhnamvà4họcsinhnữ.Chọnngẫunhiên4họcsinh.Xácsuấtđểtrong4
họcsinhđượcchọnluôncóhọcsinhnữlà:
A.
1
.
14
B.
1
.
210
C.
209
.
210
D.
13
.
14
Câu 9:Cóbaonhiêusốtựnhiêncó5chữsốmàkhitaviếtcácchữsốtheothứtựngượclạithìgiátrị
củanókhôngthayđổi?
A.
900.
B.
700.
C.
1000.
D.
800.
Câu 10:Từtập
 
1;2;3;4;5;6
lậpđượcbaonhiêusốtựnhiêncónhiềunhấthaichữsố?
A.
42.
B.
6.
C.
36.
D.
30.
Câu 11:Biết
 
2017
2 2 3 4034
0 1 2 3 4034
2x 4 ...
x a a x a x a x a x
       
.Khiđó,giátrịcủabiểuthức
0 1 2 3 4034
...
S a a a a a
     
là:
A.
0.
B.
C.
2017
( 2)

D.
1.
Câu 12:Trongkhaitriển
 
1
n
ax

tacósốhạngthứhailà
24x
vàsốhạngthứbalà
2
252x
.Tìmn?
A.
8.
B.
3.
C
21.
D.
252.
Câu 13:Cóbaonhiêucáchsắpxếpchỗngồicho4namvà4nữngồivào8ghếxếpthành2dãysao
chonamnữngồiđốidiệnnhau?
A.
576.
B.
9216.
C.
1152.
D.
40320.
Câu 14:Xácsuấtbắntrúngcủamộtngườibắnsúnglà
0,6.
Tínhxácsuấtđểtrong3lầnbắnđộc
lập,ngườiđóbắntrúngđíchítnhấtmộtlần.
A.
0,064.
B.
0,936.
C.
0,216.
D.
0,096.
Câu 15:Cóhaihòm,mỗihòmchứa5tấmthẻđánhsốtừ1đến5.Rútngẫunhiêntừmỗihòm1tấm
thẻ.Xácsuấtđể2thẻrútrađềughisốlẻlà:
A.
3
.
10
B.
1
.
3
C.
3
.
5
D.
Câu 16:Gieomộtđồngxuliêntiếp3lần.XácsuấtcủabiếnsốA:“kếtquảcủa3lầngieonhưnhau”
là:
A.
1
.
4
B.
3
.
8
C.
7
.
8
D.
1
.
2
Toán 11 (Thầy Nguyễn Bảo Vương) TỔNG HỢP ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG 2. TỔ HỢP- XÁC SUẤT
THEO DÕI FB: https://www.facebook.com/phong.baovuong ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU MỖI NGÀY Trang -5-
Câu 17: Có thể nhận được bao nhiêu xâu khác nhau bằng cách sắp xếp lại các chữ cái của
BINHTHUAN
A.
362876.
B.
362880.
C.
5040.
D.
90720.
Câu 18:Cóbaonhiêusốcó4chữsốmàcácchữsốcủanótăngdầnhoặcgiảmdần?
A.
420.
B.
294.
C.
336.
D.
326.
Câu 19:Chophươngtrình
3
5
3
240.
k
n
n
n k
P
A
P





.Khiđótổngcácnghiệmcủaphươngtrìnhlà:
A.
B.
9.
C.
11.
D.
11.
Câu 20:Có3loạicâyvà4hốtrồngcây.Hỏicómấycáchtrồngcâynếumỗihốtrồng1câyvàmỗi
loạicâyphảicóítnhất1câyđượctrồng?
A.
12.
B.
24.
C.
36.
D.
72.
ĐÁP ÁN:
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
A
B
C
D
ĐỀ 3
Câu 1:Cầnphâncôngbabạntừmộttổcó10bạnđểtrựcnhật.Hỏicóbaonhiêucáchphâncông
khácnhau?
A. 720. B. 30. C. 360. D. 120.
Câu 2:tpđưngnviênbixanh,baviênbiđovahaiviênbivang.Chonngâunhiênhaiviên
bi. TìmxacsuâtPđêchonđươchaiviênbicungmau.
A.
13
.
18
P 
B.
5
.
9
P 
C.
5
.
16
P 
D.
5
.
18
P 
Câu 3:Có5nhàToánhọcnam,3nhàToánhọcnữvà4nhàVậtlýnam.Lậpmộtđoàncôngtác3
ngườicầncócảnamvànữ.CầncócảnhàToánhọcvànhàVậtlý.Hỏicóbaonhiêucáchlập?
A. 220. B. 90. C. 32. D. 1320.
Câu 4:TrongkìthiTHPTQuốcGianăm2016có4mônthitrắcnghiệmvà4mônthitựluận.Một
giáoviênđượcbốcthămngẫunhiênđểphụtráchcoithi5môn.TìmxácsuấtP đểgiáoviênđóphụ
tráchcoithiítnhất2môntrắcnghiệm.
Toán 11 (Thầy Nguyễn Bảo Vương) TỔNG HỢP ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG 2. TỔ HỢP- XÁC SUẤT
THEO DÕI FB: https://www.facebook.com/phong.baovuong ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU MỖI NGÀY Trang -6-
A.
2
.
5
P 
B.
1
.
4
P 
C.
13
.
14
P 
D.
2
.
7
P 
Câu 5:TổcủaAnvàBìnhcó7họcsinh.Sắpxếp7họcsinhấytheomộthàngdọcmàAnđứngđầu
hàng,Bìnhđứngcuốihàng.Hỏicóbaonhiêucáchsắpxếpnhưvậy?
A. 120. B. 5040. C. 240. D. 216.
Câu 6:Giảiphươngtrình
2
2 5 0
x nx
  
.Biếtsốnguyêndươngnthỏamãn
1
5
9.
n n
n
C C

 
A.
2 5.
x  
B.
4.
x
 
C.
4 21.
x
 
D.
4 2.
x
 
Câu 7:Trongmặtphẳngcó6đườngthẳngsongsongvớinhauvà8đườngthẳngkháccũngsong
songvớinhauđồngthờicắt6đườngthẳngđãcho.Hỏicóbaonhiêuhìnhbìnhhànhđượctạonênbởi
14đườngthẳngđãcho?
A. 48. B. 320. C. 420. D. 96.
Câu 8:Chonsốnguyêndươngthỏamãn
1 3
5
n
n n
C C


.Tìmsốhạngchứa
5
x
trongkhaitriểnnhịthức
Niu-tơn
2
1
, 0.
14
n
nx
x
x
 




 



 
 
A.
5
35
.
16
x

B.
5
35
.
14
x

C.
5
35 .x
D.
5
37
.
16
x

Câu 9:GọiSlàtậphợptấtcảcácsốtựnhiêngồmbachữsốphânbiệtđượcchọntừcácchữsố1;2;
3;4;5;6;7.ChọnngẫunhiênmộtsốtừS,tínhxácsuấtP đểsốđượcchọnlàsốchẵn.
A.
91
.
210
P 
B.
3
.
7
P 
C.
1
.
3
P 
D.
2
.
7
P 
Câu 10:Tìmsốnghiệmcủaphươngtrình
2 2
2 6 12.
n n n n
P A P A  
A. 2. B. 3. C. 1. D. 0.
Câu 11:Mộtđagiáclồi20cạnhcóbaonhiêuđườngchéo?
A. 190. B. 380. C. 180. D. 170.
Câu 12:Đểkiểmtrachấtlượngsảnphẩmtừmộtcôngtysữa,ngườitađãgiửđếnbộphậnkiểm
nghiệm5hộpsữacam,4hộpsữadâuvà3hộpsữanho.Bộphậnkiểmnghiệmchọnngẫunhiên3hộp
sữađểphântíchmẫu.TínhxácsuấtP để3hộpsữađượcchọncócả3loại.
A.
3
.
11
P 
B.
3
.
5
P 
C.
1
.
5
P 
D.
5
.
11
P 
Câu 13:Trongkhônggianchotậphợpgồm9điểmtrongđókhôngcó4điểmnàođồngphẳng.Hỏi
cóthểlậpđượcbaonhiêutứdiệnvớicácđỉnhthuộctậphợpđãcho?
A. 126. B. 3024. C. 36. D. 94.
Câu 14:Tìmgiátrịcủabiểuthức
1 2 2 3 3 2 1 2 1 2
2 2 2 2
1 10 10 10 ... 10 10 .
n n n
n n n n
F C C C C
 
      
Toán 11 (Thầy Nguyễn Bảo Vương) TỔNG HỢP ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG 2. TỔ HỢP- XÁC SUẤT
THEO DÕI FB: https://www.facebook.com/phong.baovuong ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU MỖI NGÀY Trang -7-
A.
2
10 .
n
F

B.
81 .
n
F

C.
10 .
n
F

D.
2
81 .
n
F

Câu 15:GọiSlàtậphợptấtcảcácsốtựnhiêngồmbachữsốphânbiệtđượcchọntừcácchữsố1;
2;3;4;5;6;7.ChọnngẫunhiênmộtsốtừS,tínhxácsuấtP đểsốđượcchọnlàsốchẵn.
A.
1
.
3
P 
B.
3
.
7
P 
C.
2
.
7
P 
D.
91
.
210
P 
Câu 16:Xacsuâtntrungmuctiêucuamôtnđôngviênkhintviênđanla0,6.Ngươiđo
nhaiviênđantcachđôcp.TimxacsuâtPđêtviênđantrungmuctiêuvatviênđan
trươtmuctiêu.
A.
0,98.
P

B.
0,56.
P

C.
0,48.
P

D.
0,84.
P

Câu 17:Cóhaihộpchứacácquảcầu.Hộpthứnhấtchứa6quảcầutrắng,4quảcầuđen.Hộpthứ
haichứa4quảcầutrắng,6quảcầuđen.Từmỗihộplấyngẫunhiênmộtquả.TìmxácsuấtPđểlấy
rahaiquảkhácmàu.
A.
3
.
5
P

B.
13
.
25
P

C.
12
.
25
P

D.
24
.
25
P

Câu 18:Biếthệsốcủa
2
x
trongkhaitriển
 
1 3
n
x

là90.Hãytìmn.
A.
7.
n

B.
10.
n

C.
9.
n

D.
5.
n

Câu 19:Từcácsố1,2,3,4,5,6,7,8,9,cóbaonhiêucáchchọnmộtsốhoặclàsốchẵnhoặclàsố
nguyêntố?
A. 3. B. 5. C. 9. D. 7.
Câu 20:tpđưngchintheđanh1đên9.TìmxácsuấtPđểrutngâunhiênhaithei
nhânhaisôghitrênthevơinhaucókêtquanhânđươclamôtsôchăn.
A.
5
.
9
P 
B.
7
.
18
P 
C.
13
.
18
P 
D.
1
.
6
P 
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
A
B
C
D
ĐỀ 4
Câu 1:Chohaiđườngthẳngsongsong
1
d
và
2
.d
Trên
1
d
lấy17điểmphânbiệt,trên
2
d
lấy20điểm
phânbiệt.Tínhsốtamgiáccócácđỉnhlà3điểmtrong37điểmđãchọntrên
1
d
và
2
.d
A. 3230. B. 2720. C. 340. D. 5950.
Toán 11 (Thầy Nguyễn Bảo Vương) TỔNG HỢP ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG 2. TỔ HỢP- XÁC SUẤT
THEO DÕI FB: https://www.facebook.com/phong.baovuong ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU MỖI NGÀY Trang -8-
Câu 2:Mộtnhómhọcsinhcó7emnamvà3emnữ.Ngườitacầnchọnra5emtrongnhómthamgia
đồngdiễnthểdục.Trong5emđượcchọn,yêucầukhôngcóquámộtemnữ.Hỏicóbaonhiêucách
chọn?
A. 105. B. 126. C. 231. D. 21.
Câu 3:Hỏicóbaonhiêusốtựnhiêngồm4chữsốkhácnhauvànằmtrongkhoảng(2000;4000).
A. 1008. B. 1006. C. 1016. D. 1012.
Câu 4:Chosốnguyêndươngnthỏamãnđiềukiện
0 1 2
2 4 97
n n n
C C C  
.Gọi
k
T
làsốhạngchứa
2
x
trongkhaitriểntheocôngthứcnhịthứcNiu_tơncủabiểuthức
2
2
( ) , 0
n
P x x x
x
 


  





 
.Tìmsốhạng
.
k
T
A.
2
2
121 .T x

B.
2
2
112 .T x

C.
2
3
112 .T x

D.
2
3
211 .T x

Câu 5:Mộtbàitrắcnghiệmkháchquancó10câuhỏi.Mỗicâuhỏicó4phươngántrảlời.Hỏicó
baonhiêuphươngánchọntrảlời?
A.
10
4 .
B. 4. C. 40. D.
4
10 .
Câu 6:ChotậpAlàmộttậphợpcó20phầntử.HỏicóbaonhiêutậpconcủatậpA?
A.
20 1
2 .

B.
20
20 .
C. 20. D.
20
2 .
Câu 7:Mộttổcó7namsinhvà4nữsinh.Giáoviêncầnchọn3họcsinhxếpbànghếcủalớp,trong
đócóítnhất1namsinh.Hỏicóbaonhiêucáchchọn?
A. 161. B. 165. C. 28. D. 990.
Câu 8:Cóbaonhiêusốtựnhiênlẻgồm4chữsốkhácnhauvàlớnhơn6000?
A. 1008. B. 3003. C. 24000. D. 1800.
Câu 9:TrongđợtứngphódịchMERS-CoV,SởYtếthànhphốđãchọnngẫunhiên3độiphòng
chốngdịchcơđộngtrong5độicủaTrungtâmytếdựphòngthànhphốvà20độicủacácTrungtâm
ytếcơsởđểkiểmtracôngtácchuẩnbị.TìmxácsuấtP đểítnhất2độicủaTrungtâmytếcơsở
đượcchọn.
A.
19
.
46
P 
B.
209
.
230
P 
C.
209
.
230
P 
D.
1
.
115
P 
Câu 10:Tìmtấtcảgiátrị
n
làsốnguyêndươngthoảmãnbấtphươngtrình:
3 2
2 9 .
n
n n
A C n

 
A.
3, 5.
n n
 
B.
4.
n

C.
3, 4.
n n
 
D.
3.
n

Câu 11:Chođagiácđều
n
đỉnh,
n

và
3
n

.Tìm
n
biếtrằngđagiácđãchocó27đườngchéo.
A.
7.
n

B.
12.
n

C.
9.
n

D.
10.
n

Toán 11 (Thầy Nguyễn Bảo Vương) TỔNG HỢP ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG 2. TỔ HỢP- XÁC SUẤT
THEO DÕI FB: https://www.facebook.com/phong.baovuong ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU MỖI NGÀY Trang -9-
Câu 12:Môthôpđưngbônviênbixanh,baviênbiđovahaiviênbivang.Chonngâunhiênhaiviên
bi. TìmxacsuâtPđêchonđươchaiviênbikhácmau.
A.
13
.
18
P 
B.
5
.
18
P 
C.
2
.
9
P 
D.
9
.
13
P 
Câu 13:Mộtlớpcó40họcsinhđăngkíchơiítnhấtmộttronghaimônthểthaobóngđávàcầu
lông.Có30emđăngkímônngđá,25emđăngkímôncầulông.Hỏicóbaonhiêuemđăngkícả
haimônthểthao?
A. 5. B. 15. C. 10. D. 20.
Câu 14:Tìmgiátrịcủabiểuthức
17 0 16 1 2 15 2 3 14 3 17 17
17 17 17 17 17
3 4.3 4 .3 4 .3 ... 4 .J C C C C C
     
A.
17.
J

B.
12 .
n
J

C.
1.
J
 
D.
7 .
n
J

Câu 15:TìmtậpnghiệmS củabấtphươngtrình
2 2
1
2 3 30.
x x
C A

 
A.
5
;3 .
2
S
 


 




 
B.
 
2 .
S 
C.
 
0;3 .
S 
D.
 
3 .
S 
Câu 16:Từcácchữsố1;2;3;4;5;6,ngườitalậptấtcảcácsốgồm4chữsốđôimộtkhácnhau.
Chọnngẫunhiênmộtsốtrongcácsốlậpđược.TìmxácsuấtPđểsốđượcchọnchiahếtcho3.
A.
1
.
15
P 
B.
2
.
3
P 
C.
1
.
3
P 
D.
1
.
360
P 
Câu 17:Cóhaihộpchứacácquảcầu.Hộpthứnhấtchứa6quảcầutrắng,4quảcầuđen.Hộpthứ
haichứa4quảcầutrắng,6quảcầuđen.Từmỗihộplấyngẫunhiênmộtquả.TìmxácsuấtPđểlấy
rahaiquảcùngmàu.
A.
1.P 
B.
24
.
25
P 
C.
13
.
25
P 
D.
12
.
25
P 
Câu 18:Trongkhaitriểncủa
 
1
n
ax

tacósốhạngđầulà1,sốhạngthứhailà24x,sốhạngthứba
2
252x
.Hãytìmavàn.
A.
8
.
3
a
n









B.
2
.
8
a
n









C.
3
.
4
a
n









D.
3
.
8
a
n









Câu 19:Gọi
k
T
làsốhạngkhôngchứa
x
trongkhaitriển
6
2
1
2 , 0
x x
x
 


 





 
.Tìmsốhạng
.
k
T
A.
6
240.
T  B.
3
420.
T  C.
4
240.
T  D.
3
240.
T 
Câu 20:Mộttổcó8emnamvà2emnữ.Ngườitacầnchọnra5emtrongtổthamdựcuộcthihọc
sinhthanhlịchcủatrường.ucầutrongcácemđượcchọnphảicóítnhấtmộtemnữ.Hỏicóbao
nhiêucáchchọn?
A. 192. B. 196. C. 252. D. 2.
Toán 11 (Thầy Nguyễn Bảo Vương) TỔNG HỢP ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG 2. TỔ HỢP- XÁC SUẤT
THEO DÕI FB: https://www.facebook.com/phong.baovuong ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU MỖI NGÀY Trang -10-
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
A
B
C
D
ĐỀ 5
Câu 1:Chophươngtrình
 
3 2 2
5 2 87
n n
A A n n   
.Hoiphươngtrìnhcóbaonhiêunghiệm?
A.
0.
B.
1.
C.
2.
D.
3.
Câu 2:Từcácchữsố
0;1;2;3;4;5;6;8;9
cóthểlậpđượcbaonhiêusốtựnhiêncó5chữsốvàlớnhơn
65000
?
A.
4620.
B.
16037.
C.
16038.
D.
5250.
Câu 3:Sốcáchmắcnốitiếp
4
bóngđènđượcchọntừ
6
bóngđènkhácnhaulà
A.
1296.
B.
360.
C.
15.
D.
24.
Câu 4:.Mộttổhọcsinhcó
7
namvà
3
nữ.Chọnngẫunhiên
3
người.Tínhxácsuấtsaocho
3

ngườiđượcchọnkhôngcónữnàocả.
A.
1.
B.
7
.
24
C.
1
.
120
D.
1
5
Câu 5:Mộtnhómbạncó
8
người,trongđócóAnvàHồng.Hoicóbaonhiêucáchsắpxếp
8
bạn
ngồitrên
1
bàntròncó
8
chỗngồi,trongđóAnvàHồngkhôngngồicạnhnhau.
A.
10080.
B.
5040.
C.
30240.
D.
3600.
Câu 6:Gieo1consúcxắccânđốivàđồngchất.Xácsuấtxuấthiệnmặtlẻlà
A.
1
.
2
B.
1
.
6
C.
2
.
3
D.
5
.
6
Câu 7:Cho
 
 
10
2
2
P x xx  
.Tínhtổngtấtcảcáchệsốtrongkhaitriển
 
P x
.
A.
0.
B.
10
2 .
C.
10
2 .
D.
1.
Câu 8:Mộtnhómbạncó
9
người,trongđócóNgânvàChâungồingẫunhiênquanh1bàntròn.Xác
suấtđểNgânvàChâukhôngngồicạnhnhaulà.
A.
B.
7
.
9
C.
1
.
4
D.
3
.
4
Toán 11 (Thầy Nguyễn Bảo Vương) TỔNG HỢP ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG 2. TỔ HỢP- XÁC SUẤT
THEO DÕI FB: https://www.facebook.com/phong.baovuong ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU MỖI NGÀY Trang -11-
Câu 9:Cho
 
0;1;2;3;4;5;6;7;8
A 
.TừtậpAcóthểlậpđượcbaonhiêusốchẵncó
5
chữsốkhác
nhau?
A.
7560.
B.
8400.
C.
20480.
D.
120.
Câu 10:Viếtkhaitriểncủanhịthức
7
2
3
2
2
x
x
 







 
.Khẳngđịnhnàosauđâyđúng?
A.
2
14 11 8 5
4 7
2835 5103 5203 2187
128 672 1512 1890
2 8
32 128
x
x x x x
x
x x
      
B.
2
14 11 8 5
4 7
2385 5103 5203 2187
128 672 1512 1890
2 8
32 128
x
x x x x
x
x x
      
C.
2
14 11 8 5
4 7
2835 5103 5203 2187
128 672 1512 1890
2 8
32 128
x
x x x x
x
x x
      
D.
2
14 11 8 5
4 7
2835 5103 5203 2187
128 672 1512 1890
2 8
32 128
x
x x x x
x
x x
      
Câu 11:Hệsốcủasốhạngchứa
8
x
trongkhaitriển
 
10
2
2
x 
thànhđathứclà:
A.
3360.
B.
13440.
C.
8064.
D.
15360.
Câu 12:Tínhtổngtấtcảcácnghiệmcủaphươngtrình
2 2
2
3 42 0
n n
A A
  
là
A.
12.
B.
21.
C.
20.
D.
14.
Câu 13:Mộthộpđựng
5
viênbimàuxanh,
7
viênbimàuvàng.Cóbaonhiêucáchlấyra
6
viênbi
bấtkỳ?
A.
210.
B.
924.
C.
665280.
D.
942.
Câu 14:Mộthộpdựng
10
viênbixanhvà
5
viênbivàng.Cóbaonhiêucáchlấyra
5
viênbicóđủ2
màuvàsốbixanhnhiềuhơnsốbivàng?
A.
3003.
B.
252.
C.
1200.
D.
2250.
Câu 15:Mộthọcsinhcó
12
quyểnsáchđôimột khácnhau,trong đócó
2
quyểnsáchToán,
4

quyểnsáchAnhvăn,
6
Hóa.Sốcáchsắpxếpcácquyểnsáchlêntrênmộtkệdàisaochocacquyên
mônHóaxêpkênhau
A.
45000.
B.
3628800.
C.
479001600.
D.
207360.
Câu 16:Mộttổhọcsinhcó
7
namvà
3
nữ.Chọnngẫunhiên
2
người.Tínhxácsuấtsaocho
2
ngườiđượcchọncóítnhấtmộtnữ.
A.
1
.
15
B.
8
.
15
C.
7
.
15
D.
1
.
5
Toán 11 (Thầy Nguyễn Bảo Vương) TỔNG HỢP ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG 2. TỔ HỢP- XÁC SUẤT
THEO DÕI FB: https://www.facebook.com/phong.baovuong ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU MỖI NGÀY Trang -12-
Câu 17:Mộttổhọcsinhcó
7
namvà
5
nữ.Chọnngẫunhiên
7
người.Tínhxácsuấtsaocho
7
ngườiđượcchọncóítnhất
2
nữ.
A.
1
.
792
B.
21
.
22
C.
791
.
792
D.
1
5
Câu 18:Ởmộttrườngmầmnon,côgiáomuavề
11
quảcam,
14
quảquýtvà
15
quảlêbổsung
dinhdưỡngcho
20
trẻsuydinhdưỡngtrongđócóAn,BìnhvàThúy.Mỗitrẻ
2
quảkhácloại.Xác
suấtđểAn,BìnhvàThúynhậncùngloạiquảgiốngnhau
A.
529
.
2310
B.
51
.
380
C.
97
.
1007760
D.
1
.
10
Câu 19:Từcácchữsố
1;2;3;4;5;6
cóthểlậpđượcbaonhiêusốtựnhiêncó
4
chữsố?
A.
120.
B.
360.
C.
1296.
D.
15.
Câu 20:Mộthộpđựng
8
viênbimàuxanh,
5
viênbiđỏ,
4
viênbimàuvàng.Cóbaonhiêucách
chọntừhộpđóra
8
viênbitrongđócóítnhất
2
viênbixanh?
A.
6456.
B.
3600.
C.
24013.
D.
24022.
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
A
B
C
D
ĐỀ 6
Câu 1:Mộtbìnhchứa
16
viênbi,với
7
viênbitrắng,
6
viênbiđen,
3
viênbiđỏ.Lấyngẫunhiên
3
viênbi.Tínhxácsuấtlấyđượccả
3
viênbiđỏ.
A.
1
.
560
B.
1
28
C.
1
16
D.
143
280
Câu 2:SắpxếpnămbạnhọcsinhAn,Bình,Chi,Dũng,Lệvàomộtchiếcghếdàicó
7
chỗngồi.Hỏi
cóbaonhiêucáchsắpxếpsaochobạnAnvàbạnDũngluônngồiởhaiđầughế?
A.
2520.
B.
12.
C.
120.
D.
24
Câu 3:Viếtkhaitriểncủa
 
6
2
1
2
P x x
x
 


 




 
?
A.
3 6 9 12
6 3
1 12
60 160 240 192 64 .x x x x
x x
     
Toán 11 (Thầy Nguyễn Bảo Vương) TỔNG HỢP ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG 2. TỔ HỢP- XÁC SUẤT
THEO DÕI FB: https://www.facebook.com/phong.baovuong ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU MỖI NGÀY Trang -13-
B.
3 6 9 12
6 3
1 12
60 160 240 192 64 .x x x x
x x
     
C.
3 6 9 12
6 3
1 12
64 160 240 192 64 .x x x x
x x
     
D.
3 6 9 12
6 3
1 12
60 152 240 181 64 .x x x x
x x
     
Câu 4:Nghiệmcủaphươngtrình
2 2 3
2
1 6
88
2
x x x
A A C
x
  
thuộckhoảngnàosauđây.
A.
 
0;5 .
B.
 
11;19 .
C.
 
20;35 .
D.
 
5;11 .
Câu 5:Mộtnhómhọcsinhcó
6
bạnnamvà
5
bạnnữcóbaonhiêucáchchọnra
5
bạntrongđócó
3
bạnnamvà
2
bạnnữ?
A.
200.
B.
20.
C.
2400.
D.
462.
Câu 6:MộtđểkiểmtraToánGiảitíchchương
2
củakhối
11
có
20
câutrắcnghiệm.Mỗicâuhỏicó
4
phươngánlựachọn,trongđóchỉcó
1
đápánđúng.Mộthọcsinhkhônghọcbàinênđánhhúhọa
câutrảlời.Tínhxácsuấtđểhọcsinhnhậnđược
6
điểm(kết quả làm tròn đến 4 chữ số sau dấu phẩy
thập phân).
A.
0,7873.
B.
1
.
4
C.
0,0609.
D.
0,0008.
Câu 7:Cho
 
0;1;2;3;4;5;6
A 
.TừtậpAcóthểlậpđượcbaonhiêusốtựnhiêncó
5
chữsố?
A.
2520.
B.
5040.
C.
2160.
D.
14406.
Câu 8:Cho
 
0;1;2;3;4;5;6
A  .TừtậpAcóthểlậpđượcbaonhiêusốlẻcó5chữsốđôimộtkhác
nhau?
A.
5040.
B.
2160.
C.
2520.
D.
14406.
Câu 9:Trongbảngkhaitriểncủanhịthức
 
11
x y

,hệsốca
8 3
x y
là:
A.
330.
B.
165.
C.
55.
D.
165.
Câu 10:Mộtngườibắnsúngcáchbiaở3vịtríkhácnhau:
3 ;5 ;8 .m m m
Hỏixácsuấtđểngườiđóbắn
trúngở2vịtrílàbaonhiêu,biếtxácsuấtbắntrúngởmỗivịtrítỉlệnghịchvớikhoảngcáchđứng
A.
79
.
120
B.
1
.
120
C.
2
.
15
D.
13
.
120
Câu 11:Mộtnhómhọcsinhcó4namvà3nữ.Cóbaonhiêucáchchọn3bạn?
A.
4.
B.
8.
C.
210.
D.
35.
Câu 12:Cho
 
0;1;2;3;4;5;6;7
A 
.TừtậpAcóthểlậpđượcbaonhiêukhóamậtmã,biếtmỗikhóa
mậtmãcó4chữsốkhácnhauvàtheothứtựtăngdầnvàchiahếtcho
4.
Toán 11 (Thầy Nguyễn Bảo Vương) TỔNG HỢP ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG 2. TỔ HỢP- XÁC SUẤT
THEO DÕI FB: https://www.facebook.com/phong.baovuong ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU MỖI NGÀY Trang -14-
A.
20.
B.
39.
C.
40.
D.
21.
Câu 13:Mộttổhọcsinhcó7namvà3nữ.Chọnngẫunhiên2người.Tínhxácsuấtsaocho2người
đượcchọncóđúngmộtngườinữ.
A.
1
15
B.
7
15
C.
8
.
15
D.
1
.
5
Câu 14:Mộtbìnhchứa
16
viênbi,với
7
viênbitrắng,
6
viênbiđen,
3
viênbiđỏ.Lấyngẫunhiên
3
viênbi.Tínhxácsuấtlấyđượccả
3
viênbikhôngcómàuđỏ.
A.
1
16
B.
559
.
560
C.
1
.
560
D.
1
560
Câu 15:MộtđểkiểmtraToánGiảitíchchương
2
củakhối
11
có
20
câutrắcnghiệm,mỗicâuđúng
họcsinhnhậnđược
0,
.Mỗicâuhỏicó
4
phươngánlựachọn,trongđóchỉcó
1
đápánđúng.
Mộthọcsinhkhônghọcbàinênđánhhúhọacâutrảlời.Tínhxácsuấtđểhọcsinhnhậnđược
6
điểm
(kết quả làm tròn đến 4 chữ số sau dấu phẩy thập phân).
A.
0,7873.
B.
1
.
4
C.
0,008.
D.
0,0609.
Câu 16:Banchấphànhliênchiđoànkhối
11
có
7
nam,
5
nữ.Cầnthànhlậpmộtbankiểmtragồm
5
ngườitrongđócóítnhất
1
nữ.Sốcáchthànhlậpbankiểmtralà:
A.
21.
B.
640.
C.
771.
D.
792.
Câu 17:Tậpnghiệmcủabấtphươngtrình
3
1
4
3
1
1
14
n
n
n
C
P
A




là
A.
 
11; .
S
 
B.
 
10; .
S
 
C.
 
/ 11 .
S x x  
D.
 
/ 10 .
S x x  
Câu 18:Tính
1 2 3 10
10 10 10 10
...
T C C C C
    
bằng:
A.
1023.
B.
1024.
C.
2048.
D.
2047.
Câu 19:Cóbaonhiêucáchsắpxếp
4
bạnngồitrênmộtbàidàicó
4
vịtrí?
A.
24
B.
48
C.
72
D.
12
Câu 20:Có
4
nữsinhtênlàHuệ,Hồng,Lan,Hươngvà
4
namsinhnlàAn,Bình,Hùng,Dũng
cùngngồiquanhmộtbàndàicó
8
chỗ.Hỏicóbaonhiêucáchsắpxếpbiếtnamvànữngồixenkẽ
nhau?
A.
1152
B.
2880
C.
D.
576
Toán 11 (Thầy Nguyễn Bảo Vương) TỔNG HỢP ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG 2. TỔ HỢP- XÁC SUẤT
THEO DÕI FB: https://www.facebook.com/phong.baovuong ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU MỖI NGÀY Trang -15-
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
A
B
C
D
ĐỀ 7
Câu 1: Mộttổhọc sinh
7
nam
3
nữ.Chọnngẫunhiên
2
người.Tínhxácsuấtsaocho
2
người
đượcchọnkhôngcónữnàocả.
A.
1
.
9
B.
1
.
18
C.
7
.
15
D.
1
.
36
Câu 2:Cóbaonhiêucáchxếp
4
bạnnamvà
3
bạnnữvào
7
ghếsaochonamvànữngồixenkẽnhau?
A.
444.
B.
244.
C.
288.
D.
144.
Câu 3:Mộthộp
8
biđỏ
10
bivàng.Lấytừtronghộpra
5
bi.Hỏicómấycáchlấynếucó
3
biđỏ
2
bivàng?
A.
2220.
B.
2520.
C.
2620.
D.
3220.
Câu 4:Mộtbìnhđựng
5
viênbixanhvà
3
viênbiđỏchỉkhácnhauvều.Lấyngẫunhiên
4
viênbi.
Tínhxácsuấtđểđượcítnhất
3
viênbixanh.
A.
4
.
5
B.
2
.
3
C.
3
.
4
D.
1
.
2
Câu 5:Giảibấtphươngtrình
2 2 3
2
1 6
10.
2
x x x
A A C
x
  
A.
 
3,4 .
S 
B.
 
4,5 .
S 
C.
 
2,4 .
S 
D.
 
3,5 .
S 
Câu 6:Mộtcuộckhiêuvũ
10
namvà
6
nữ.Ngườitachọncóthứtự
3
nam
3
nữđểghépthành
3
cặp.Hỏicóbaonhiêucáchchọn?
A.
76400.
B.
56400.
C.
86400.
D.
96400.
Câu 7:Tìmsốhạngkhôngchứa
x
trongkhaitriểncủanhịthức:
10
1
2x
x
 







 
A.
–8064.
B.
6480.
C.
6480.
D.
8064.
Câu 8:Từcácchữsố
1,2,3,4,5,6
thiếtlậptấtcảcácsốcó
6
chữsốkhácnhau.Hỏitrongcácsốđã
thiếtlậpđược,cóbaonhiêusốmàhaichữsố
1
6
khôngđứngcạnhnhau?
A.
680.
B.
480.
C.
380.
D.
580.
Toán 11 (Thầy Nguyễn Bảo Vương) TỔNG HỢP ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG 2. TỔ HỢP- XÁC SUẤT
THEO DÕI FB: https://www.facebook.com/phong.baovuong ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU MỖI NGÀY Trang -16-
Câu 9: Mộttổhọcsinh
7
nam
3
nữ.Chọnngẫunhiên
2
người.Tínhxácsuấtsaocho
2
người
đượcchọnđềulànữ.
A.
1
.
9
B.
1
.
18
C.
D.
1
.
15
Câu 10:GọiSlàtậpcácsốtựnhiêngồm
3
chữsốphânbiệtđượcchọntừ
1,2,3,4,5,6,7.
Xácđịnhsố
phầntửcủaS.ChọnngẫunhiênmộtsốtừS.Tínhxácsuấtđểsốđượcchọnlàsốchẵn
A.
5
.
7
B.
3
.
7
C.
4
.
7
D.
6
.
7
Câu 11:Cóbaonhiêusốtựnhiêngồm
4
chữsố?
A.
9000.
B.
90000.
C.
10000.
D.
100000.
Câu 12:Từcácchữsố
0,1,2,3,4,5,6,7
cóthểlậpđượcbaonhiêusốtựnhiêngồm
5
chữsốphânbiệt
vàmộttrong
3
chữsốđầutiênlà
1.
A.
3280.
B.
4280.
C.
5280.
D.
2280.
Câu 13:Giảiphươngtrình
3 2
5 2( 15).
x x
A A x  
A.
 
3 .
S 
B.
 
4 .
S 
C.
 
1 .
S 
D.
 
2 .
S 
Câu 14:Gieomộtconsúcsắccânđốiđồngchấthailần.Tínhxácsuấtcủabiếncố:”Tíchhaimặt
xuấthiệnlàsốlẻ’’
A.
B.
1
.
8
C.
1
.
4
D.
1
.
6
Câu 15:Có
6
quyểnsáchkhácnhauvàcó
6
họcsinh.Cóbaonhiêucáchchọnra
3

quyểnsáchtặngcho
3
họcsinhtrongsố
6
họcsinhđó,mỗingườimộtquyển.
A.
120.
B.
108.
C.
1440.
D.
2400.
Câu 16:Cóbaonhiêucáchxếp
8
ngườithànhmộthàngngang?
A.
40320
B.
40322
C.
40332
D.
40330
Câu 17:Khaitriển
50 2 50
0 1 2 50
( ) (3 ) ... .P x x a a x a x a x
Tínhtổng
0 1 2 50
... .S a a a a
A.
50
2 .
B.
1.
C.
50
4 .
D.
50
3 .
Câu 18:Cóbaonhiêucáchchia
12
ngườithànhbanhómtươngứnggồm
5,4,3
người?
A.
27750.
B.
27740.
C.
27720.
D.
27730.
Câu 19:Haixạthủcùngbắnmỗingườimộtphátđạnvàobia.Xácsuấtđểngườithứnhấtbắntrúng
bialà
0,9
vàcủangườithứhailà
0,7.
Tínhxácsuấtđểchỉmộtngườibắntrúng.
Toán 11 (Thầy Nguyễn Bảo Vương) TỔNG HỢP ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG 2. TỔ HỢP- XÁC SUẤT
THEO DÕI FB: https://www.facebook.com/phong.baovuong ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU MỖI NGÀY Trang -17-
A.
B.
17
.
50
C.
D.
19
.
50
Câu 20:Khaitriển
50 2 50
0 1 2 50
( ) (3 ) ... .P x x a a x a x a x
Tínhhệsố
46
a
.
A.
18654200.
B.
18654300.
C.
18654000.
D.
18654100.
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17
18 19
20
A
B
C
D
ĐỀ 8
Câu 1:Trongmộtlớphọcgồm
15
họcsinhnam,
10
họcsinhnữ.Giáoviêngọingẫunhiên
4
học
sinhlênbảnggiảibàitập.Tínhxácsuấtđể
4
họcsinhđượcgọicócảnamvànữ.
A.
493
.
506
B.
413
.
506
C.
473
.
506
D.
443
.
506
Câu 2:Tínhsốcácsốtựnhiêngồm
7
chữsốđượcchọntừ
1,2,3,4,5
saochochữsố
2
cómặtđúng
2
lần,chữsố
3
cómặtđúng
3
lầnvàcácchữsốcònlạicómặtkhôngquá
1
lần.
A.
3280.
B.
1260.
C.
100.
D.
2288.
Câu 3:Từcácsố
1,3,4,7,9
cóthểlậpđượcbaonhiêusốtựnhiêngồm
5
chữsốkhácnhau?
A.
B.
24
C.
D.
3125
Câu 4:Tìmhệsốcủa
12 13
x y
trongkhaitriển
25
(2 3 ) .x y
A.
13 12 13
25
3 .2 . .C

B.
13 11 13
25
3 .2 . .C

C.
13 12 13
25
3 .2 . .C
D.
13 11 13
25
3 .2 . .C
Câu 5:Tínhtổng
17 0 1 16 1 17 17
17 17 17
3 4 .3 . ... 4 .S C C C
   
A.
17
12 .
B.
17
4 .
C.
17
7 .
D.
17
3 .
Câu 6:Sắpxếp
6
namsinhvà
4
nữsinhvàomộtdãyghế.Hỏicóbaonhiêucáchsắpxếp
chỗngồisaochonữsinhngồiliềnkềnhau?
A.
120960.
B.
178280.
C.
567280.
D.
172180.
Câu 7:Mộthộp
8
biđỏ
10
bivàng.Lấytừtronghộpra
4
bi.Hỏicómấycáchlấynếucó
3
biđỏ
1
bivàng?
A.
100.
B.
560.
C.
330.
D.
80.
Toán 11 (Thầy Nguyễn Bảo Vương) TỔNG HỢP ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG 2. TỔ HỢP- XÁC SUẤT
THEO DÕI FB: https://www.facebook.com/phong.baovuong ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU MỖI NGÀY Trang -18-
Câu 8:Giảiphươngtrình
2 4 2 3 3
1 4 1 1
.
x
x x x
x C A C xC

  
 
A.
 
6 .
S 
B.
 
4 .
S 
C.
 
5 .
S 
D.
 
7 .
S 
Câu 9:Mộttổhọcsinhcó
7
nam
3
nữ.Chọnngẫunhiên
2
người.Tínhxácsuấtsaocho
2
người
đượcchọncóítnhấtmộtnữ.
A.
1
.
18
B.
1
.
9
C.
8
.
15
D.
7
.
15
Câu 10:Nghiệmcủabấtphươngtrình
2 4 3 3
( 5) 2 2.
n n n
n C C A
  
là:
A.
 
5;6 .
S 
B.
 
3;5 .
S 
C.
 
3;4 .
S 
D.
 
4;5 .
S 
Câu 11:
2
lôhàng.Ngườitalấyngẫunhiêntừmỗilôhàngmộtsảnphẩm.Xácsuấtđểsảnphẩm
chấtlượngtốtởtừnglôlầnlượt
0,7;0,8.
Hãytínhxácsuấtđểtrong
2
sảnphẩmlấyracóítnhất
mộtsảnphẩmcóchấtlượngtốt.
A.
0,96.
B.
0,97.
C.
0,95.
D.
0,94.
Câu 12:baonhiêucáchxếpchỗngồicho
7
bạn,trongđócóPhướcvàNam,vào
7
ghếkêthành
hàngngang,saochohaibạnPhướcvànamkhôngngồicạnhnhau?
A.
3600.
B.
720.
C.
5040.
D.
1440.
Câu 13:Mộttổgồm
6
họcsinhnam
5
họcsinhnữ.Chọntừđóra
3
họcsinhđilàmvệsinh.Có
baonhiêucáchchọntrongđócóítnhấtmộthọcsinhnam.
A.
155.
B.
145.
C.
165.
D.
60.
Câu 14:Haimáybaycùngnémbommộtmụctiêu,mỗimáybaynémmộtquả.Xácsuấttrúngmục
tiêucủa
2
máybaylầnlượtlà
0,7
0,8.
Tínhxácsuấtđểmụctiêubịtrúngbom.
A.
B.
47
.
50
C.
D.
41
.
50
Câu 15:Từ
20
họcsinhcầnchọnramộtbanđạidiệnlớpgồm
1
lớptrưởng,
1
lớpphóvà
1
thưký.Hỏi
cómấycáchchọn?
A.
7860.
B.
7800.
C.
6840.
D.
6684.
Câu 16:Tìmcácsốhạnggiữacủakhaitriển
3 15
( ) .x xy
A.
21 7 29 8
6435 . ,6435 . .x y x y

B.
31 7 29 8
6435 . ,6435 . .x y x y
C.
31 7 19 8
6435 . ,6435 . .x y x y
D.
31 7 29 8
6435 . ,6435 . .x y x y

Câu 17:Cóbaonhiêusốtựnhiên
6
chữsốsaochohaichữsốđầugiốngnhauvàhaichữsốcuối
giốngnhau?
A.
900.
B.
90000.
C.
90.
D.
9000.
Toán 11 (Thầy Nguyễn Bảo Vương) TỔNG HỢP ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG 2. TỔ HỢP- XÁC SUẤT
THEO DÕI FB: https://www.facebook.com/phong.baovuong ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU MỖI NGÀY Trang -19-
Câu 18:Sắpxếp
6
namsinhvà
4
nữsinhvàomộtdãyghế.Hỏicóbaonhiêucáchsắpxếp
chỗngồisaochonamsinhngồiliềnkềnhau,nữsinhngồiliềnkềnhau?
A.
17880.
B.
34560.
C.
17280.
D.
56780.
Câu 19: Trên giá sách
4
quyển sách toán,
3
quyển sách lý,
2
quyển sách hóa. Lấy ngẫu
nhiên
3
quyểnsách.Tínhxácsuấtđể
3
quyểnđượclấyracóítnhấtmộtquyểnlàtoán.
A.
B.
37
.
42
C.
D.
39
.
42
Câu 20:Gieomộtconsúcsắccânđốiđồngchấthailần.Tínhxácsuấtcủabiếncố:”Tíchhaimặt
xuấthiệnlàsốchẵn’’
A.
B.
1
.
6
C.
3
.
4
D.
1
.
8
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
A
B
C
D
ĐỀ 9
Câu 1:Chọnngẫunhiênmộtvéxổsốcó
5
chữsố.Tìmxácsuấtđểsốcủavéấykhôngcóchữsố1
hoặckhôngcóchữsố5.
A.
8539
.
10000
B.
8531
.
10000
C.
8537
.
10000
D.
8533
.
10000
Câu 2:Giảiphươngtrìnhsau:
4
2 1
15
- 3 0
.
n
n n n
P
P P P

 
 
?
A.
{0;1}.
S 
B.
{0;2}.
S 
C.
{0}.
S 
D.
{3;4}.
S 
Câu 3: Cho đa thức
2 3 20
( ) (1 ) 2(1 ) 3(1 ) ... 20(1 )P x x x x x
được viết dưới dạng:
2 20
0 1 2 20
( ) ... .P x a a x a x a x
Tínhtổng
1 2 20
... .
o
S a a a a
    
A.
39845990.
B.
39846890.
C.
39845890.
D.
39875890.
Câu 4:Biếttổngcácsốtựnhiêngồm
n
chữsốkhácnhauđượctạothànhtừcácsố
1,2,3,4,5,6,7,8
8399160.
Hỏicóbaonhiêusốtựnhiêngồm
n
chữsốnóitrên.
A.
1680.
B.
2680.
C.
1670.
D.
3680.
Toán 11 (Thầy Nguyễn Bảo Vương) TỔNG HỢP ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG 2. TỔ HỢP- XÁC SUẤT
THEO DÕI FB: https://www.facebook.com/phong.baovuong ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU MỖI NGÀY Trang -20-
Câu 5:Tậpnghiệmcủabấtphươngtrình
-3
-1
4
3
1
1
14
x
x
x
C
P
A


là?
A.
 
3;4;5 .
S 
B.
( 7;6).
S  
C.
(3;6).
S 
D.
 
6;5 .
S  
Câu 6:Tìmhạngtửđộclậpvớixtrongkhaitriển
16
3
1
.
x
x
A.
3024.
B.
2524.
C.
1820.
D.
3040.
Câu 7:Gieomộtconxúcsắccânđốivàđồngchấthailần.Tínhxácsuấtsaochotổngsốchấmtrên
mặtxuấthiệntronghailầngieolà6.
A.
B.
11
.
36
C.
D.
5
.
36
Câu 8:Trongmộtlớphọccó
5
bóngđèn,mỗibóngcóxácsuấtsánglà
3
.
4
Lớphọcđủsángnếucóít
nhất
4
bóngđènsáng.Tìmxácsuấtđểlớphọcđủsáng.
A.
83
.
256
B.
81
.
128
C.
81
.
256
D.
85
.
256
Câu 9:Cóbaonhiêucáchxếp
5
bạnnamvà
4
bạnnữvào
9
ghếsaochonamvànữngồixenkẽ
nhau?
A.
2880.
B.
3980.
C.
4980.
D.
2980.
Câu 10:Từcácchữsố
0,1,2,3,4
cóthểlậpđượcmấysốtựnhiêncó
5
chữsốkhácnhau.
A.
210.
B.
96.
C.
220.
D.
100.
Câu 11:Cóbaonhiêucáchxếp
6
bạnnamvà
4
bạnnữvào
10
ghếkêthànhhàngngang,saochocác
bạnnữngồiliềnnhau?
A.
120940.
B.
120960.
C.
120930.
D.
120950.
Câu 12:Mộtdạtiệc
10
nam
6
nữkhiêuvũgiỏi.Ngườitachọncóthứtự
3
nam
3
nữđểghép
thành
3
cặp.Hỏicóbaonhiêucáchchọn?
A.
86400.
B.
8008.
C.
2400.
D.
840.
Câu 13:Sắpxếp
5
ngườivàomộtbăngghếcó
7
chỗ.Hỏicóbaonhiêucách.
A.
2540.
B.
2520.
C.
2550.
D.
2530.
Câu 14:Mộthộpcó
6
biđỏvà
5
bivàng.Lấytừtronghộpra
4
bi.Hỏicómấycáchlấynếucó
3
biđỏ
1
bivàng?
A.
30.
B.
25.
C.
330.
D.
100.
Câu 15:Mộthộpđựng
12
bóngđèn,trongđó
4
bóngđènbịhỏng.Lấyngẫunhiên
3
bóngđènra
khỏihộp.Tínhxácsuấtđểtrongbabónglấyracó
1
bóngđènbịhỏng.
Toán 11 (Thầy Nguyễn Bảo Vương) TỔNG HỢP ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG 2. TỔ HỢP- XÁC SUẤT
THEO DÕI FB: https://www.facebook.com/phong.baovuong ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU MỖI NGÀY Trang -21-
A.
B.
31
.
55
C.
D.
29
.
55
Câu 16:Từcácchữsố
1,2,3
lậpđượcbaonhiêusốtựnhiêncóđúng
5
chữsố
1,
2
chữsố
2
và
3
chữ
số
3
.
A.
2520.
B.
2220.
C.
3520.
D.
2524.
Câu 17:Từ
1
nhómgồm8viênbimàuxanh,
6
viênbimàuđỏ.Hỏicóbaonhiêucáchchọnra
6
viên
bimàtrongđócócảbixanhvàbiđỏ.
A.
2974.
B.
2964.
C.
2984.
D.
2994.
Câu 18:Trong
vésố
1
vétrúng
100.000 ,ñ
5
vétrúng
50.000ñ
10
vétrúng
10.000 .ñ
Mộtngười
muangẫunhiênbavésố.Tínhxácsuấtđểngườimuatrúngthưởng
200.000 .ñ
A.
1
.
166200
B.
1
.
156200
C.
1
.
16170
D.
1
.
16270
Câu 19:Khaitriển
80 2 80
0 1 2 80
( ) ( 2) ... .P x x a a x a x a x
Tìmhệsốa
78
?
A.
22840.
B.
15120.
C.
81400.
D.
12640.
Câu 20: Lớp
11A
38
học sinh, trongđó
18
nữ,lớp
11B
39
học sinh, trongđócó
19
nam. Cần
chọn
2
họcsinhởhailớpđểtrựccờđỏ.Tínhxácsuấtđểchọnhaihọcsinhsaochocónamvànữ?.
A.
373
.
741
B.
375
.
741
C.
377
.
741
D.
371
.
741
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
A
B
C
D
ĐỀ 10
Câu 1:Hỏicóthểlậpđượcbaonhiêusốtựnhiên
4
chữsốsaochotrongmỗisốđó,chữsốhàng
ngànlớnhơnhàngtrăm,chữsốhàngtrămlớnhơnhàngchụcvàchữsốhàngchụclớnhơnhàngđơn
vị.
A.
210.
B.
420.
C.
336.
D.
346.
Câu 2: Mộtlớp
15
học nam,
10
họcnữ.Giáo viên gọi ngẫu nhiên
4
bạnsửabài. Tínhxácsuất
để
4
họcsinhđượcchọncócảnamvànữ
Toán 11 (Thầy Nguyễn Bảo Vương) TỔNG HỢP ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG 2. TỔ HỢP- XÁC SUẤT
THEO DÕI FB: https://www.facebook.com/phong.baovuong ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU MỖI NGÀY Trang -22-
A.
433
.
560
B.
447
.
560
C.
441
.
560
D.
443
.
560
Câu 3:Tìmtậpnghiệmcủabấtphươngtrình
5
3
5
720 .
x
x
x
P
A
P



A.
 
6;7;8 .
S 
B.
 
5;6;7;8 .
S 
C.
 
5;6;7 .
S 
D.
 
5;6;7;8;9 .
S 
Câu 4:Cóbaonhiêusốtựnhiêngồm
5
chữsố?
A.
90000.
B.
9000.
C.
10000.
D.
100000.
Câu 5:Sốhạngnàochứaxvớisốmũtựnhiêntrongkhaitriểnsau:
10
4
( ) .
x x
A.
2 6 7 9 10
10 10 10
, , .C x C x C x
B.
2 6 7 9 10
10 10 10
, , .C x C x C x

C.
2 6 7 10 10
10 10 10
, , .C x C x C x
D.
2 6 7 10 10
10 10 10
, , .C x C x C x

Câu 6:
2
hộp,hộpthứnhấtđựng
3
biđỏ,
2
bixanh
5
bivàng;hộpthứhaiđựng
2
biđỏ,
3
bi
xanhvà
2
bivàng.Lấyngẫunhiênhaibi,mỗihộp
1
bi.Tínhxácsuấtđể
2
bilấyraluôncóbiđỏ
A.
1
.
2
B.
3
.
4
C.
4
.
5
D.
2
.
3
Câu 7:Tínhtổngcácsốtựnhiêngồm
3
chữsốkhácnhauđượctạothànhtừcácsố
0,1,2,3,4,5,6,7,8.
A.
322004.
B.
221004.
C.
321004.
D.
222004.
Câu 8:Giảiphươngtrìnhsau:
1 2 3 2
6 6 9 14 .
x x x
C C C x x
   
A.
9.
x

B.
8.
x

C.
6.
x

D.
7.
x

Câu 9:Khaitriểnvàrútgọncácđơnthứcđồngdạngđathức:
9 10 14
( ) (1 ) (1 ) ... (1 )P x x x x
tasẽđượcđathức:
2 14
0 1 2 14
( ) ... .P x a a x a x a x
Hãyxácđịnhhệsố
9.
a
A.
6003.
B.
4003.
C.
3003.
D.
5003.
Câu 10:Đểkiểmtrachấtlượngsảnphẩmt
1
côngtysữa.Ngườitagửiđếnbộphậnkiểmđịnh
5
hộpsữacam,
4
hộpsữadâu
3
hộpsữanho.Chọnngẫunhiên
3
hộpđểphântíchmẫu.Tínhxác
suấtđể
3
hộpsữađượcchọncócả
3
loại
A.
6
.
11
B.
3
.
11
C.
5
.
11
D.
4
.
11
Câu 11:Cóbaonhiêucáchxếp
6
ngườithànhmộthàngngang?
A.
420.
B.
520.
C.
620.
D.
720.
Câu 12: Một hộp đựng
15
viên bi khác nhau gồm
4
bi đỏ,
5
bi trắng
6
bi vàng. Tính số cách
chọn
4
viênbitừhộpđósaochokhôngcóđủ
3
màu.
Toán 11 (Thầy Nguyễn Bảo Vương) TỔNG HỢP ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG 2. TỔ HỢP- XÁC SUẤT
THEO DÕI FB: https://www.facebook.com/phong.baovuong ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU MỖI NGÀY Trang -23-
A.
745.
B.
545.
C.
655.
D.
645.
Câu 13:Gieomộtconsúcsắccânđốiđồngchấthailần.Tínhxácsuấtcủabiếncố:”Tổnghaimặt
xuấthiệnbằng
8
’’
A.
B.
5
.
36
C.
D.
1
.
18
Câu 14:Trongmộtcuộcthicó
10
người.Cầnchọnra
3
ngườinhậncácgiảithưởngnhất,nhì,ba.
Hỏicóbaonhiêucáchchọn?
A.
720.
B.
120.
C.
30.
D.
13.
Câu 15:Mộtvậnđộngviênbước
10
bước.Mỗibướcanhtatiếnlênphíatrước
1
mhoặclùilạiphía
sau
1
mvớixácsuấtnhưnhau.Tínhxácsuấtđểanhtatrởlạiđiểmxuấtphát.
A.
1
.
1024
B.
63
.
256
C.
5
.
1024
D.
3
.
1024
Câu 16:Cóbaonhiêucáchxếp
6
bạnnamvà
4
bạnnữvào
10
ghếkêthànhhàngngang,saochocác
bạnnamngồiliềnnhau?
A.
88400.
B.
88800.
C.
84400.
D.
86400.
Câu 17:Từmộtnhóm
30
họcsinhgồm
15
họcsinhkhốiA,
10
họcsinhkhốiB
5
họcsinhkhốiC
chọnra
15
họcsinhsaochocóítnhất
5
họcsinhkhốiAvàcóđúng
2
họcsinhkhốiC.Tínhsốcách
chọn.
A.
51861950.
B.
51862950.
C.
51261950.
D.
51961950.
Câu 18:Có
2
chiếchộpchứabi.Hộpthứnhấtchứa
4
biđỏvà
3
bitrắng.Hộpthứhaichứa
2
biđỏ,
4
bi
trắng.Lấyngẫunhiêntừmộthộpra
1
bi.Tínhxácsuấtđể
2
bilấyracócùngmàu
A.
2
.
21
B.
5
.
21
C.
10
.
21
D.
13
.
21
Câu 19:Cầnxếp
3
nam
2
nữvào
1
hàngghế
7
chỗngồisaocho
3
namngồikềnhau
2
nữngồi
kềnhau.Hỏicóbaonhiêucách.
A.
174.
B.
164.
C.
144.
D.
154.
Câu 20:Tínhtổng
16 0 15 1 14 2 16
16 16 16 16
3 3 3 ... .S C C C C
    
A.
16
2 .
B.
16
4 .
C.
16
3 .
D.
16
5 .
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17
18 19
20
A
B
C
D
Toán 11 (Thầy Nguyễn Bảo Vương) TỔNG HỢP ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG 2. TỔ HỢP- XÁC SUẤT
THEO DÕI FB: https://www.facebook.com/phong.baovuong ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU MỖI NGÀY Trang -24-
ĐỀ 11
Câu 1:Tìmhệsốcủa
6
x
trongkhaitriển
3 1
3
1
n
x
x

 







 
với
0
x

,biết
n
làsốnguyêndươngthỏa
mãn
2 2
1 2
3 4
n n
C nP A

 
.
A.
120.
B.
210.
C.
6
210 .x
D.
6
120 .x
Câu 2:Mộttổgồm
10
họcsinh.Cầnchiatổđóthànhbanhómcó
5
họcsinh,
3
họcsinhvà
2
học
sinh.Cóbaonhiêucáchchianhómnhưtrên?
A.
2510.
B.
2880.
C.
2520.
D.
2515.
Câu 3:Xếp
6
họcsinhnamvà
4
họcsinhnữvàomộtbàntròn
10
ghế.nhxácsuấtđểkhôngcó
họcsinhnữngồicạnhnhau.
A.
B.
37
.
42
C.
1
.
6
D.
5
.
1008
Câu 4:Gieomộtconsúcsắchailần.Tínhxácsuấtđểítnhấtmộtlầnxuấthiệnmặtsáuchấm.
A.
B.
6
36
.
C.
D.
11
36
.
Câu 5:Trongmặtphẳngtọađộ
Oxy
.Ởgócphầntưthứnhấttalấy
2
điểmphânbiệt;cứthếởcác
gócphầntưthứhai,thứba,thứtưtalầnlượtlấy
3,4,5
điểmphânbiệtsaochođườngnối2điểm
bấtkìkhôngđiquagốctọađộ.Trong
14
điểmđótalấy
2
điểmbấtkì.Tínhxácsuấtđểđoạnthẳng
nốihaiđiểmđócắthaitrụctọađộ.
A.
8
.
91
B.
83
.
91
C.
D.
68
.
91
Câu 6:Chotậphợp
 
0;1;2;3;4;5
A 
.Gọi
S
làtậphợpcácsốcó
3
chữsốkhácnhauđượclập
thànhtừcácchữsốcủatập
A
.Chọnngẫunhiênmộtsốtừ
S
,tínhxácsuấtđểsốđượcchọncóchữ
sốcuốigấpđôichữsốđầu.
A.
1
.
5
B.
23
.
25
C.
4
.
5
D.
2
.
25
Câu 7:ĐộituyểnhọcsinhgiỏicủamộttrườngTHPTcó
8
họcsinhnamvà
4
họcsinhnữ.Trong
buổilễtraophầnthưởng,cáchọcsinhtrênđượcxếpthànhmộthàngngang.Tínhxácsuấtđểkhi
xếpsaochohọcsinhnữkhôngđứngcạnhnhau.
A.
B.
14
.
55
C.
653
.
660
D.
7
.
660
Câu 8:Từcácchữsố
1,5,6,7
cóthểlậpđượcbaonhiêuchữsốtựnhiêncó
4
chữsốkhácnhau?
A.
14.
B.
20.
C.
36.
D.
24.
Câu 9:Cóbaonhiêucáchxếpkhácnhaucho5ngườingồivàomộtbàndài?
Toán 11 (Thầy Nguyễn Bảo Vương) TỔNG HỢP ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG 2. TỔ HỢP- XÁC SUẤT
THEO DÕI FB: https://www.facebook.com/phong.baovuong ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU MỖI NGÀY Trang -25-
A.
. B. 20. C. 25. D. 5.
Câu 10:Tínhtổng
S
củatấtcảcácgiátrịcủa
x
thỏamãn
2
2 3
. . 8.
P x P x

A.
4.
S

B.
4.
S
 
C.
1.
S
 
D.
3.
S

Câu 11:Tìmhệsốcủa
12
x
trongkhaitriển
 
10
2
2 .
x x
A.
8
10
.C
B.
2
10
.C
C.
2 8
10
2 .
C
D.
2 8
10
2 .
C
Câu 12:Từcácchữsố
1,2,3,4,5,6
cóthểlậpđượcbaonhiêuchữsốtựnhiênbéhơn
100
?
A.
42.
B.
62.
C.
36.
D.
54.
Câu 13:Từcácchữsố
0,1,2,3,4,5
cóthểlậpđượcbaonhiêusốchẵngồm
4
chữsốkhácnhau?
A.
156.
B.
144.
C.
134.
D.
96.
Câu 14:SắpxếpnămbạnhọcsinhAn,Bình,Chi,Dũng,Lệvàomộtchiếcghếdàicó5chỗngồi.Hỏi
cóbaonhiêucáchsắpxếpsaochobạnAnvàbạnDũngkhôngngồicạnhnhau?
A. 120. B. 48. C. 72. D. 24.
Câu 15:Cóbaonhiêucáchsắpxếp4ngườivào4ghếngồiđượcbốtríquanhmộtbàntròn?
A. 12. B. 6. C. 24. D. 23.
Câu 16:Mộtchiếchộpđựng7viênbimàuxanh,6viênbimàuđen,5viênbimàuđỏ,4viênbimàu
trắng.Chọnngẫunhiênra4viênbi,tínhxácsuấtđểlấyđượcítnhất2viênbicùngmàu.
A.
24
.
209
B.
4507
.
7315
C.
185
.
209
D.
2808
.
7315
Câu 17:Cóbaonhiêusốtựnhiên
n
thỏamãn
2 2
1
2 3 20 0
n n
C A

  
?
A. 2. B. Vôsố. C. 1. D. 3.
Câu 18:Mộtlớphọccó
40
họcsinhgồm
25
namvà
15
nữ.Chọn
3
họcsinhđểthamgiavệsinh
côngcộngtoàntrường,hỏicóbaonhiêucáchchọnnhưtrên?
A.
2300.
B. 9880. C.
59280.
D.
455.
Câu 19:Tínhtổng
S
tấtcảcáchệsốtrongkhaitriển
 
17
3 4 .
x 
A.
1.
S
 
B.
8192.
S

C.
1.
S

D.
0.
S

Câu 20:TrongmộttrườngTHPT,khối
11
có
280
họcsinhnamvà
họcsinhnữ.Nhàtrường
cầnchọnhaihọcsinh(trongđócóítnhất1nữ)ởkhối
11
đidựđạihộicủahọcsinhthànhphố.Hỏi
nhàtrườngcóbaonhiêucáchchọn?
A. 605. B. 143650. C. 52650. D. 39060.
Toán 11 (Thầy Nguyễn Bảo Vương) TỔNG HỢP ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG 2. TỔ HỢP- XÁC SUẤT
THEO DÕI FB: https://www.facebook.com/phong.baovuong ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU MỖI NGÀY Trang -26-
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
A
B
C
D
ĐỀ 12
Câu 1:Xếp6nguờiA,B,C,D,E,Fvàomộtghếdài.HỏicóbaonhiêucáchsắpxếpsaochoAvàF
ngồiởhaiđầughế?
A. 48. B. 46. C. 42. D. 50.
Câu 2:Tên15họcsinhđượcghivào15tờgiấyđểvàotronghộp.Chọntên4họcsinhđểchođidu
lịch.Hỏicóbaonhiêucáchchọn?
A. 32760. B. 15!. C. 1365. D. 4!.
Câu 3:Gieo2consúcsắcvàgọikếtquảxảyralàtíchsốchấmxuấthiện.Sốphầntửcủakhônggian
mẫulàbaonhiêu?
A. 9. B. 18. C. 29. D. 39.
Câu 4:Chobấtphươngtrình
1 2 3
7
(*).
2
x x x
x
C C C  
Khẳngđịnhnàosauđâyđúng?
A. (*)có2nghiệm. B. (*)có1nghiệm.
C. (*)cóvôsốnghiệm. D. (*)vônghiệm.
Câu 5:Khaitriênnhịthức
 
5
1
x 
tađượcđathứcnàosauđây?
A.
5 4 3 2
5 10 10 5 1
x x x x x
    
. B.
5 4 3 2
5 10 10 5 1
x x x x x
    
.
C.
5 4 3 2
5 10 10 5 1
x x x x x
    
. D.
5 4 3 2 4
5 10 10 5 1
x x x x x
    
.
Câu 6:Cho100thẻđượcđánhsốtừ1đến100.Lấyngẫunhiên5thẻ.Tínhxácsuấtđểtrong5thẻ
đượcchọncóítnhấtmộtthẻchiahếtcho3.
A.
5919
.
75287520
B.
5919
.
6790
C.
1
.
3
D.
2
.
3
Câu 7:Mộtliênđoànbóngrổcó10đội,mỗiđộiđấuvớimỗiđộikháchailần,mộtlầnởsânnhà
mộtlầnởsânkhách.Hỏicóbaonhiêutrậnđấuđượcsắpxếp?
A. 180. B. 90. C. 100. D. 45.
Câu 8:HaixạthủAvàBcùngbắnvàobia.XácsuấtđểxạthủAbắntrúngbialà0,7vàxácsuấtđể
xạthủBbắntrúngbialà0,8.Tínhxácsuấtđểcóđúngmộtxạthủbắntrúngbia.
A.
0,56.
B.
0,1.
C.
D.
0,38.
Toán 11 (Thầy Nguyễn Bảo Vương) TỔNG HỢP ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG 2. TỔ HỢP- XÁC SUẤT
THEO DÕI FB: https://www.facebook.com/phong.baovuong ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU MỖI NGÀY Trang -27-
Câu 9:Chotậphợp
 
3;4;5;6;7
A 
.Hỏicóbaonhiêusốtựnhiêngồm
4
chữsốđượcthànhlậptừ
cácchữsốthuộc
A
?
A.
. B.
25
. C.
20.
D.
120
.
Câu 10:Hỏicóbaonhiêucáchsắpxếp4họcsinhnữvà4họcsinhnamthànhmộthàngdọcsaocho
cácbạnnữluônđứngkềnhau?
A.
1152
. B.
40320
. C.
. D.
2880.
Câu 11:Tìmhệsốcủasốhạngchứa
2
x
trongkhaitriểnnhịthức
10
2
2
.
x
x
 







 
A. 210. B. 151200. C. 13440. D. 3360.
Câu 12:Cho
 
0 1
1 3 ...
n
n
n
x a a x a x
    
thỏa
0 1
... 512
n
a a a     .Tìmsốnguyênn.
A.
10.
n

B.
9
n

. C.
7.
n

D.
6.
n

Câu 13:Chotậphợp
 
0;1;2;3;4;5
A 
.Cóthểlậpbaonhiêusốtựnhiêncó
3
chữsốkhácnhauvà
lớnhơn
350
?
A.
56
. B.
45
. C.
43
. D.
32
.
Câu 14:Gieođồngtiền5lần.Tínhxácsuấtđểítnhất1lầnxuấthiệnmặtngửa.
A.
B.
1
.
32
C.
1
.
10
D.
9
.
10
Câu 15:Gieotconsucccânđôivađôngct.Tinhxacsuâtđêxuâthiêntcochâmnhỏ
hơn3?
A.
2
.
3
B. 1. C.
1
.
3
D.
1
.
2
Câu 16:Từmộthộpcó7câyviếttím,4câyviếtxanhvà3câyviếtđỏ.Lấyngẫunhiên3câyviết.
Tínhxácsuấtsaocholấyđượcítnhấtmộtcâyviếttím.
A.
7
.
364
B.
61
.
91
C.
D.
5
.
52
Câu 17:Mộtbàndàicó2dãyghếđốidiệnnhau,mỗidãygồmcó6ghế.Ngườitamuốnxếpchỗngồi
cho6họcsinhtrườngAvà6họcsinhtrườngBvàobànnóitrên.Hỏicóbaonhiêucáchxếpchỗngồi
saochobấtkì2họcsinhnàongồicạnhnhauhoặcđốidiệnnhauthìkháctrườngnhau.
A. 1036800. B. 146800. C. 2223500. D. 234780.
Câu 18:Cóbaonhiêusốtựnhiêngồm6chữsốkhácnhaulấytừtậpcácchữsố
 
3,4,5,6,7,8
?
A. 33. B. 720. C. 120. D. 24.
Câu 19:Tínhtổngcácnghiệmcủaphươngtrình
2 2
3 15 5 .
x x
A C x
  
Toán 11 (Thầy Nguyễn Bảo Vương) TỔNG HỢP ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG 2. TỔ HỢP- XÁC SUẤT
THEO DÕI FB: https://www.facebook.com/phong.baovuong ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU MỖI NGÀY Trang -28-
A. 6. B. 12. C. 5. D. 11.
Câu 20:TrongmộttuầnbạnAdựđịnhmỗingàyđithămmộtngườibạntrong12ngườibạncủa
mình.HỏibạnAcóthểlậpđượcbaonhiêukếhoạchđithămbạncủamình(thămmộtbạnkhông
quámộtlần).
A. 3991680. B. 12!. C. 35831808. D. 7!.
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18
19
20
A X
B X
C
D
ĐỀ 13
Câu 1:Tìmsốhạngkhôngchứaxtrongkhaitriểnbiểuthức
10
1
x
x
.
A. 252. B. 256. C. 128. D. 45.
Câu 2:CóbaonhiêucáchxếpnămbạnhọcsinhA,B,C,DvàEvàomộtchiếcghếdàiđunămchô
ngôi,saochobạnCngồichínhgiữa?
A. 12 B. 5! C. 24 D. 5
Câu 3:Chọnngẫunhiên4quảcầutừ1bìnhđựng6quảcầuxanhvà8quảcầutrắng.Tínhxácsuất
đểđược4quảcùngmàu.
A.
85
1001
.
B.
95
1001
. C.
115
1001
.
D.
105
1001
.
Câu 4:Có4viênbimàuđỏvà3viênmàuxanh,lấyngẫunhiên3bi.Tínhxácsuấtđểcó2viênmàu
đỏ?
A.
6
35
.
B.
18
35
C.
9
35
D.
8
35
Câu 5:Có12bóngđèn,trongđócó8bóngtốt,lấyngẫunhiên3bóng.Tínhxácsuấtđểlấyđượcít
nhấtmộtbóngtốt
A.
42
35
.
B.
28
55
.
C.
1
35
.
D.
54
55
.
Câu 6:Gieomộtlần3consúcsắc.Tínhxácsuấtđểđược3mặtcósốchấmbằngnhau.
A.
1
36
.
B.
1
18
.
C.
1
216
.
D.
1
9
.
Toán 11 (Thầy Nguyễn Bảo Vương) TỔNG HỢP ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG 2. TỔ HỢP- XÁC SUẤT
THEO DÕI FB: https://www.facebook.com/phong.baovuong ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU MỖI NGÀY Trang -29-
Câu 7:Gieomộtlần2consúcsắc.Tínhxácsuấtđểđược2mặtcósốchấmkhácnhau.
A.
31
32
.
B.
1
2
.
C.
15
16
.
D.
5
6
.
Câu 8:Cóbaonhiêusốtựnhiêncó3chữsốkhácnhauvàcácchữsốđềulẻ?
A. 60. B. 180. C. 720. D. 648.
Câu 9:Mộtbàitrắcnghiệmkháchquancó10câuhỏi.Mỗicâuhỏicó4phươngántrảlời.Cóbao
nhiêuphươngántrảlời?
A. 40 B. 10
4
C. 4
10
D. 4
Câu 10:Giảiphươngtrình
1 2 3 10
... 1023
x x x x
x x x x
C C C C
   
    
.
A.
8
x

B.
12
x

C.
16
x

D.
10
x

Câu 11:Khaitriểnnhịthức
 
4
2
2x y

.
A.
8 6 4 2 2 3 4
4 6 4
x x y x y x y y   
. B.
8 6 4 2 2 3 4
8 24 32 16x x y x y x y y
   
.
C.
8 6 2 4 4 2 6 8
8 24 32 16x x y x y x y y
   
. D.
8 6 4 2 2 3 4
8 24 32 16x x y x y x y y
   
.
Câu 12:Cóbaonhiêusốtựnhiêncó6chữsốvàchiahếtcho5?
A. 200000. B. 180000. C. 60480. D. 48020.
Câu 13:Từcácchữsố0;1;2;3;4;5.Cóthểlậpđượcbaonhiêusốtựnhiêncó6chữsốkhácnhau
vàthuộckhoảng
210.000;450.000
?
A. 336. B. 360. C. 312. D. 264.
Câu 14:Cobaonhiêutamgiacmacacđinhcuachunglacacđinhcuathâpgiac?
A.
10!
B.
2
10
C
C.
3
10
C
D.
3
10
A
Câu 15:Mộttổcó7namsinhvà4nữsinh.Giáoviêncầnchọn3họcsinhxếpbànghếcủalớp,trong
đócóítnhất1namsinh.Hỏicóbaonhiêucáchchọn?
A. 21 B. 161 C. 84 D. 35
Câu 16:Gieongẫunhiên2consúcsắcmộtxanh,mộtđỏ.Gọialàsốchấmxuấthiệntrênconmàu
xanh,blàsốchấmxuấthiệntrênconmàuđỏ.Tínhxácsuấtđểalẻ,bchẵnvà
7
a b
.
A.
2
9
.
B.
1
12
.
C.
1
6
.
D.
1
9
.
Câu 17:Giảibấtphươngtrình
2 2 3
2
1 6
10
2
x x x
A A C
x
  
.
A.
3 4
x
 
B.
4
x

C.
3; 4
x x
 
D.
3
x

Toán 11 (Thầy Nguyễn Bảo Vương) TỔNG HỢP ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG 2. TỔ HỢP- XÁC SUẤT
THEO DÕI FB: https://www.facebook.com/phong.baovuong ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU MỖI NGÀY Trang -30-
Câu 18:Xếp6ngườingồichungquanhmộtbàntrònsaochomộtcặpvợchồngngồicạnhnhau.Có
baonhiêucách?
A. 5!. B. 4!. C. 2.5!. D. 2.4!.
Câu 19:Tìmhệsốcủasốhạngchứa
4
x
trongkhaitriển
12
3
3
x
x
.
A.
300
81
.
B.
495
81
.
C.
495
81
.
D.
300
81
.
Câu 20:Taxếp5quảcầutrắng(khácnhau)và5quảcầuxanh(khácnhau)vào10vịtrítheomột
dãy,saochocácquảcầucùngmàukhôngđượccạnhnhau.Cóbaonhiêucáchsắpxếp?
A. 28000 B. 12! C. 14000 D. 240
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
A
B
C
D
ĐỀ 14
Câu 1:Tìmhệsốcủasốhạngcó
25 10
x y
trongkhaitriểnbiểuthức
15
3
x xy
.
A. 1365. B. 455. C. 5005. D. 3003.
Câu 2:Cóbaonhiêucáchxếpxenkẻ5namvà5nữvàomộtbàntròn?
A. 2!.4!.5!. B. 5!.5!. C. 4!.5!. D. 9!.
Câu 3:Rútngẫunhiên2lábàitrongbộbài52lá.Tínhxácsuấtđểđược2láJđen.
A.
1
52
.
B.
1
221
.
C.
1
26
.
D.
1
1326
.
Câu 4:Từmộthợpchứa3bitrắngvà2biđỏ.Lấyngẫunhiên2bi,tínhxácsuấtđểđược2bikhác
màu.
A.
3
5
.
B.
2
5
.
C.
1
10
.
D.
3
10
.
Câu 5:Mộttổcó5namvà5nữ.Chọnbantrựcca4người,tínhxácsuấtđểđược2nam,2nữ.
A.
10
21
.
B.
1
12
.
C.
2
21
.
D.
1
21
.
Toán 11 (Thầy Nguyễn Bảo Vương) TỔNG HỢP ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG 2. TỔ HỢP- XÁC SUẤT
THEO DÕI FB: https://www.facebook.com/phong.baovuong ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU MỖI NGÀY Trang -31-
Câu 6:Thảymộtlần3consúcsắc.Tínhxácsuấtđểđược3mặtcósốchấmbằngnhau.
A.
1
216
.
B.
1
18
.
C.
1
36
.
D.
1
9
.
Câu 7:Lấyngẫunhiên3bitừhợpđựng3biđỏvà4bixanh.Tínhxácsuấtđểđượcítnhất1biđỏ.
A.
31
35
.
B.
7
35
.
C.
3
7
.
D.
18
35
.
Câu 8:Vớibốnchữsố1,2,3,4cóthểlậpđượcbaonhiêusốtựnhiêncócácchữsốphânbiệt?
A. 16 B. 64 C. 32 D. 24
Câu 9:Cobaonhiêuđươngcheocuathâpgiac?
A.
2
10
10
C

B.
10
10
P

C.
2
10
10
A

D.
3
10
10
C

Câu 10:Tìmnbiết:
2 2
3 15 5
n n
A C n
  
.
A.
5, 6
n n
 
B.
6, 12
n n
 
C.
5, 7
n n
 
D.
5, 12
n n
 
Câu 11:Khaitriểnnhịthức
 
3
2
2
x y

.
A.
3 2 2 4 6
8 12 6
x x y xy y  
. B.
3 2 2 4 6
8 12 6
x x y xy y  
.
C.
3 2 2 3
8 12 6
x x y xy y  
. D.
3 2 2 4 6
3 3
x x y xy y  
.
Câu 12:Từcácsố0;1;2;3;4;5cóthểlậpbaonhiêusốtựnhiêngồm4chữsốkhácnhausaocho
luôncómặtchữsố4hoặcchữsố5ởhàngnghìn?
A.
3
4
4.A
. B.
3
5
2.A
.
C.
3
4
A
.
D.
2
4
3.A
.
Câu 13:9.Từcácchữsố0;1;2;3;4;5Cóthểlậpđượcbaonhiêusốtựnhiêncó4chữsốkhácnhau
vàthuộckhoảng
2100;4500
?
A. 168. B. 180. C. 156. D. 144.
Câu 14:Mộtlớphọccó30họcsinhNamvà15họcsinhNữ.Cóbaonhiêucáchthànhlậpmộtđội
vănnghệgồm6người,trongđócóítnhất4nam?
A. 412.803 B. 2.783.638 C. 5.608.890 D. 763.806
Câu 15:Chomộtđagiáclồicó15cạnh.Hỏicóbaonhiêuvectơkhácvectơ
O
vớiđiểmđầuvàđiểm
cuốilàcácđỉnhcủađagiác?
A. 105 B. 210 C. 15 D. 120
Toán 11 (Thầy Nguyễn Bảo Vương) TỔNG HỢP ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG 2. TỔ HỢP- XÁC SUẤT
THEO DÕI FB: https://www.facebook.com/phong.baovuong ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU MỖI NGÀY Trang -32-
Câu 16:Gieo5consúcsắc.Tínhxácsuấtđểcóítnhấtmộtconxuấthiệnmặt6chấm.
A.
4651
7776
.
B.
5
5
6
.
C.
5
6
.
D.
1
6
.
Câu 17:Giảibấtphươngtrình
3
1
4
3
1
1
14
x
x
x
C
P
A




.
A.
6
x

B.
6
x

C.
6
x

D.
 
6;7;8;9;...
x 
Câu 18:Có10ngườiđượcxếpvàomộtdãyghế.CóbaonhiêucáchsắpxếpđểôngXvàôngYđược
ngồicạnhnhau?
A. 10!2! B. 8! C. 8!.2! D. 9!.2
Câu 19:TìmsốhạngkhôngchứaxtrongkhaitriểnnhịthứcNiutơn
21
2
2
x
x
 








 
.
A.
8 8
21
2
C
B.
7 7
21
2
C
C.
8 8
21
2
C

D.
7 7
21
2
C

Câu 20:Sắpxếp5nam,5nữvàomộtdãyghếdài.Cóbaonhiêucáchsắpxếpsaochonam,nữxen
kẻ?
A. 242. B. 28800. C. 3628800. D. 14400.
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
A
B
C
D
ĐỀ 15
Câu 1:Chođagiácđều
n
đỉnh,
1
.
6
P 
.Tìm
n
biếtrằngđagiácđócó135đườngchéo?
A. 28. B. 18. C. 27. D. 15.
Câu 2: Chocácchữsố
0,1,2,3,4,5,6.
Cóbaonhiêusốtựnhiên chẵngồm3chữsố đượclập
thànhtừcácsốđãcho?
A. 168. B. 75. C. 105. D. 120.
Câu 3:Tìmsốhạngkhôngchứaxtrongkhaitriển
12
2
1
2 .
x
x
 


 





 
Toán 11 (Thầy Nguyễn Bảo Vương) TỔNG HỢP ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG 2. TỔ HỢP- XÁC SUẤT
THEO DÕI FB: https://www.facebook.com/phong.baovuong ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU MỖI NGÀY Trang -33-
A.
4 8
12
( 2) .
C 
B.
210.
C.
4
12
.C
D.
5 7
12
( 2) .
C 
Câu 4:Mộtngườivàocửahàngăn,ngườiđóchọnthựcđơngồm1mónăntrong5món,1loạiquả
trángmiệngtrong5loạiquảtrángmiệngvàmộtnướcuốngtrong3loạinướcuống.Sốcáchchọn
thựcđơn?
A. 25. B. 75. C. 100. D. 15.
Câu 5:Sốgiátrịcủa
154440.
đểphươngtrình
5
3
2 1
17
0
x
x x
A
m
P P

 
 
cónghiệmbiết
1
3
380.
m
m
P
P



A. 0. B. 1. C. 2. D. 3.
Câu 6:Trongkhaitriển
1260.
*
( )
n 
thànhđathức,hệsốcủa
3 3
n
x

là
1287.
Tìm
n
?
A.
69.
B. 24. C.
72;69.
D.
24,18.
Câu 7:Tìmhệsốcủasốhạngchứa
2,3,4,5,6
trongkhaitriển
10
2
3
2
3 .
x
x
 








 
A.
262440.
B.
2099520.
C.
96.
D.
2099520.
Câu 8:Lớp11Bcó
20
namvà
48.
nữ.Chọnngẫunhiênhaihọcsinhđểlàmtrựcnhật.Tínhc
suất
P
đểtrongđócóítnhấtmộtnam.
A.
.
3
20
3
P 
B.
72.
C.
25
.
33
P 
D.
23
.
33
P 
Câu 9:Sắpxếp
120.
ngườitrongđócóAnvàBìnhngồivào
5
ghếthẳnghàng.Tínhxácsuất
P
để
AnvàBìnhkhôngngồicạnhnhau.
A.
1
1
1
6
x x
x
P P
P




B.
4
.
5
P 
C.
1
.
5
P 
D.
3
.
5
P 
Câu 10:Sốcáchcáchsắpxếp4nữsinh,4namsinhthànhmộthàngdọcsaochocácbạnnamvànữ
ngồixenkẻlà:
A. 8!. B. 16. C. 1152. D. 4!4!.
Câu 11:Trongtủsáchcótấtcả10cuốnsách.Hỏicóbaonhiêucáchsắpxếpsaochoquyểnthứnhất
ởkềquyểnthứhai?
A. 91. B. 10!. C. 725760. D. 9!8!.
Câu 12:Cóhaichiếchộp:Hộpthứnhấtchứabốnbixanh,babivàng;Hộpthứhaichứahaibixanh
,mộtbiđỏ.Lấyngẫunhiêntừmỗihộpmộtviênbi.Tínhxácsuất
P
đểđượchaibixanh.
A.
4
.
7
P 
B.
3
.
5
P 
C.
8
.
21
P 
D.
26
.
21
P 
Câu 13:ThùngIcó10quảtáotrongđócó3quảhỏng.ThùngIIcó10quảtáotrongđócó2quả
hỏng.Lấyngẫunhiênmỗithùngra1quảtáo.Tínhxácsuất
P
đểhaiquảtáolấyrakhôngbịhỏng.
Toán 11 (Thầy Nguyễn Bảo Vương) TỔNG HỢP ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG 2. TỔ HỢP- XÁC SUẤT
THEO DÕI FB: https://www.facebook.com/phong.baovuong ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU MỖI NGÀY Trang -34-
A.
1
.
5
P 
B.
14
.
25
P 
C.
10
.
25
P 
D.
13
.
5
P 
Câu 14:Gieomộtconsúcsắc.Cácmặt1,2,3,4sơnđỏ,cácmặt5,6sơnxanh.GọiAlàbiếncốsố
lẻ,Blàbiếncốnútđỏ(mặtsơnđỏ).Tínhxácsuất
P
củabiếncố
A B
.
A.
1
.
4
P 
B.
3
.
4
P 
C.
2
.
3
P 
D.
1
.
3
P 
Câu 15:Mộtthùngcó
7
sảnphẩm,trongđócó
4
sảnphẩmloại
I
và
3
sảnphẩmloại
II
.Lấy
ngẫunhiên
2
sảnphẩm.Tínhxácsuất
P
đểlấyđược
2
sảnphẩmcùngloại.
A.
4
.
7
P 
B.
1
.
7
P 
C.
2
.
7
P 
D.
3
.
7
P 
Câu 16:Sốtựnhiên
n
thỏa
2 2 2 2
1 2 3 4
2 2 149.
n n n n
C C C C
   
   
A.
5
n

. B.
10
n

. C.
7
n

. D.
15
n

.
Câu 17:Có10cặpvợchồngđidựtiệc.Tổngsốcáchchọnmộtngườiđànôngphátbiểuvàmột
ngườiđànbàphátbiểuýkiếnsauchohaingườiđókhônglàvợchồnglà:
A. 10! . B. 90. C. 81. D. 100.
Câu 18:Cóbaonhiêusốcó2chữsố,màtấtcảcácchữsốđềulẻ?
A. 25. B. 10. C. 20. D. 60.
Câu 19:Cho10điểm,khôngcó3điểmnàothẳnghàng.Sốvectơkhácvectơkhôngđượctạobởi2
trongmườiđiểmnóitrênlà:
A. 10! . B. 30. C. 90. D. 45.
Câu 20:Chotập
 
0;1;2;3;4;5;6;7;8 .
A 
Cóbaonhiêusốtựnhiêngồmnămchữsốđôimộtkhác
nhau,làsốlẻvàchiahếtcho
5.
A.
24.
B.
3150.
C.
1680.
D.
1470.
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
B A A B C A B D D C C C B D D A B A C D
Toán 11 (Thầy Nguyễn Bảo Vương) TỔNG HỢP ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG 2. TỔ HỢP- XÁC SUẤT
THEO DÕI FB: https://www.facebook.com/phong.baovuong ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU MỖI NGÀY Trang -35-
ĐỀ 16
Câu 1:Có6họcsinhnamvà4họcsinhnữ.Cóbaonhiêucáchchọn5họcsinhsaochosốhọcsinh
nữlàsốlẻ.
A. 120.
B. 252.
C. 3600.
D. 60.
Câu 2:Mộtbộbàicó52lá,có4loại:cơ,rô,chuồn,bíchmỗiloạicó13lá.Muốnlấyra8lábàiphải
cóđúng1lácơ,đúng3lárôvàkhôngquá2lábích.Hỏicómấycáchchọn?
A. 16481894. B. 22620312. C. 36443836. D. 39102206.
Câu 3:Mộtchiđoàncó15đoànviêntrongđócó8namvà7nữ.Nguờitachọnra4đoànviêncủa
chiđoànđóđểlậpmộtđộithanhniêntìnhnguyện.Tínhxácsuất
P
đểbốnđoànviênđượcchọncó
ítnhất1nữ.
A.
4
7
4
15
.
C
P
C

B.
4
7
4
15
1 .
C
P
C
 
C.
4
8
4
15
.
C
P
C

D.
4
8
4
15
1 .
C
P
C
 
Câu 4:Nghiệmcủabấtphươngtrình
2 2
1
2 3 30
x x
C A

 
là:
A.
5
;3 .
2
 







 
B.
 
2; .
C.
3.
D.
2.
Câu 5:Tìmhệsốcủa
3 3
x y
trongkhaitriểncủa
 
6
2x y

.
A. 20. B. 160. C. 120. D. 8.
Câu 6:Có6họcsinhnamvà4họcsinhnữ.Chọnngẫunhiên5họcsinhtrựcnhật.Tínhxácsuất
P
saochocócảnamvànữ.
A.
1
.
42
P 
B.
10
.
21
P 
C.
5
.
21
P 
D.
41
.
42
P 
Câu 7:Mộtbộđềthigồmcó12đềkhácnhau,lấyra5đềđểphátcho5họcsinh,mỗihọcsinhmột
đề.Sốcáchphátđề.
A. 10000. B. 95040. C. 3991680. D. 792.
Câu 8:Gieomộtđồngxucânđốivàđồngchấtliêntiếpbalần.Gọi
A
làbiếncố“Cóítnhấthai
mặtsấpxuấthiệnliêntiếp”và
B
làbiếncố“Kếtquảbalầngieolànhưnhau”.Xácđịnhbiếncố
A B
.
A.
 
, .A B SSS NNN
 
B.
.
A B
  
C.
 
, , , , .A B SSS SSN NSS SNS NNN
  D.
 
, , , .A B SSS SSN NSS NNN
 
Câu 9:Chotập
 
0,1,2,3,4,5,6,7,8,9
A 
.Cóthểlậpđượcbaonhiêusốtựnhiêncó4chữsốđôimột
khácnhauvàlàsốchẵn.
A.
2240.
B.
4032.
C.
D.
2296.
Toán 11 (Thầy Nguyễn Bảo Vương) TỔNG HỢP ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG 2. TỔ HỢP- XÁC SUẤT
THEO DÕI FB: https://www.facebook.com/phong.baovuong ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU MỖI NGÀY Trang -36-
Câu 10:Chocácsố1,3,5,8,9.Cóbaonhiêusốtựnhiêngồmbachữsốđôimộtkhácnhauđượclập
từcácsốtrên?
A. 60. B. 10. C. 120. D. 45.
Câu 11:Xétkhaitriển
2
0 1 2
(1 2 ) ...
n n
n
x a a x a x a x
     
.Tìm
5
a
biết
0 1 2
71
a a a   .
A.
512.
B.
504.
C.
336.
D.
672.
Câu 12:Tính
1 2 3 2017
2017 2017 2017 2017
C C C CS     
.
A.
2017
2 .
S

B.
2017
2 1.
C.
2017
2 1.
D.
2016
2 .
Câu 13:Cóbaonhiêucáchxếp3quyểnsáchToán,4quyểnsáchLývà5quyểnsáchHóavàomộtkệ
dàibiếtcácquyểnsáchkhácnhautừngđôimộtvàcácsáchcùngmônđượcxếpkềnhau.
A.
3!4!5!3!.
B.
3.4!5!3!.
C.
3!4!5!.
D.
60.
Câu 14:Từmộthộpchứabaquảcầutrắngvàhaiquảcầuđen,lấyngẫunhiênđồngthờihaiquả.
Tínhxácsuất
P
đểhaiquảđócùngmàu.
A.
3
.
5
P 
B.
3
.
10
P 
C.
2
.
5
P 
D.
1
.
5
P 
Câu 15.Chomộthộpđựng7viênbimàuđỏ,5viênbimàuxanh.Lấyngẫunhiên3viênbi.Tính
xácsuất
P
lấyđượcítnhất2viênbimàuđỏ.
A.
7
.
11
P 
B.
21
.
220
P 
C.
3
.
7
P 
D.
35
.
220
P 
Câu 16:Gieo1consúcsắc2lần.Tínhxácsuất
P
củabiếncốAsaochotổngsốchấmtrong2lần
bằng8.
A.
5
.
36
P 
B.
13
.
36
P 
C.
1
.
3
P 
D.
1
.
6
P 
Câu 17:Từmộtnhómhọcsinhgồm7namvà6nữ,thầygiáocầnchọnra5emthamdựvănnghệ
chàomừngngày20-11vớiyêucầucócảnamlẫnnữ.Hỏicóbaonhiêucáchchọn?
A.
210.
B.
154440.
C.
1260.
D.
1287.
Câu 18:Vớicácchữsố
2,3,4,5,6
,cóthểlậpđượcbaonhiêusốtựnhiêngồm5chữsốkhácnhau
trongđóhaichữsố
2,3
khôngđứngcạnhnhau?
A.
96.
B.
48.
C.
72.
D.
120.
Câu 19:Tínhtíchcácnghiệmcủaphươngtrình
1
1
1
6
x x
x
P P
P




.
A. 6. B. 12. C. 5. D. 3.
Câu 20:Trongmộtmặtphẳngcó5điểmtrongđókhôngcó3điểmnàothẳnghàng.Hỏitổngsố
đọanthẳngvàtamgiáccóthểlậpđượctừcácđiểmtrên.
Toán 11 (Thầy Nguyễn Bảo Vương) TỔNG HỢP ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG 2. TỔ HỢP- XÁC SUẤT
THEO DÕI FB: https://www.facebook.com/phong.baovuong ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU MỖI NGÀY Trang -37-
A. 10. B. 20. C. 30. D. 40.
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
A D D D B D B D D A D C A C A A C C A B
ĐỀ 17
Câu 1:Tìmhệsốcủa
4
x
trongkhaitriển
 
1 2
n
x

biếttổngcáchệsốtrongkhaitriểnbằng
6561
.
A.
1120
B.
1210
C.
D.
210
Câu 2:Mộthộpbicó
5
viênbiđỏ,
3
viênbivàngvà
4
viênbixanh.Hỏicóbaonhiêucáchlấyra
4
viênbitrongđósốviênbiđỏlớnhơnsốviênbivàng.
A.
357
B.
275
C.
654
D.
462
Câu 3:Mộttổhọcsinhcó7namvà3nữ.Chọnngẫunhiên2người.Xácsuấtsaocho2ngườiđược
chọnđềulànữlà:
A.
8
5
B.
7
15
C.
1
15
D.
1
5
Câu 4:Chọnngẫunhiên4quảcầutừ1bìnhđựng6quảcầuxanhvà8quảcầutrắng.Xácsuấtđể
được4quảcùngmàulà:
A.
85
1001
B.
105
1001
C.
95
1001
D.
1001
85
Câu 5:Có12bóngđèn,trongđócó8bóngtốt,lấyngẫunhiên3bóng.Tínhxácsuấtđểlấyđượcít
nhấtmộtbóngtốt
A.
1
35
B.
28
55
C.
54
55
D.
42
35
Câu 6:Trêngiásáchcó4quyểnsáchtoán,3quyểnsáchlý,2quyểnsáchhóa.Lấyngẫunhiên3
quyểnsách.Tínhxácsuấtđể3quyểnđượclấyracóítnhấtmộtquyểnlàtoán?
A.
1
21
B.
5
42
C.
2
7
D.
37
42
Câu 7:Mộthộpcó4quảcầuxanh,3quảcầuđỏvà2quảcầuvàng.Chọnngẫunhiên2quảcầu.
Xácsuấtđểchọnđược2quảcầukhácmàulà:
A.
1
18
B.
17
18
C.
5
18
D.
13
18
Câu 8:Chotập
 
2;3;4;5;6;7;9
A 
.Cóbaonhiêusốtựnhiêngồmsáuchữsốđôimộtkhácnhau,là
sốlẻvànhỏhơn
600.000
A.
1680
B.
1684
C.
1800
D.
1860
Câu 9:Mộtnhómhọcsinhgồm12họcsinhtrongđócó5họcsinhnamvà7họcsinhnữ.Hỏicóbao
nhiêucáchxếp12họcsinhtrênmộtchiếcghếdàisaocho5họcsinhnamphảingồigầnnhau
Toán 11 (Thầy Nguyễn Bảo Vương) TỔNG HỢP ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG 2. TỔ HỢP- XÁC SUẤT
THEO DÕI FB: https://www.facebook.com/phong.baovuong ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU MỖI NGÀY Trang -38-
A.
4883400
B.
4838400
C.
4833400
D.
4383400
Câu 10:Sốnghiệmcủaphươngtrình
1 2 1
1 4
1 1 7
6
n n n
C C C
 
 
là:
A.
2
B.
1
C.
4
D.
3
Câu 11: Hệsốcủa
16
x
trongkhaitriển
 
10
2
2
x x

là:
A.
3330
B.
3630
C.
3360
D.
3260
Câu 12:Chotậphợp
 
1;2;...;8;9
A 
.Cóthểlậpđượcbaonhiêusốlẻcó5chữsốkhácnhau
A.
6300
B.
8400
C.
D.
15120
Câu 13:Cóbaonhiêusốtựnhiêngồm5chữsốkhácnhauchiahếtcho10?
A.
5040
B.
252
C.
3024
D.
30240
Câu 14:Có3họcsinhnamvà9họcsinhnữhọcgiỏi.Muốnthànhlậpmộtbancánsựlớpgồm8
người.Hỏicóbaonhiêucáchthànhlậpsaochocóítnhất2họcsinhnam
A.
10962
B.
321
C.
495
D.
378
Câu 15:Có10nam,10nữ.Cóbaonhiêucáchlấyra6bạnsaochocócảnamvànữ
A.
39180
B.
38340
C.
38760
D.
38304
Câu 16:Gieomộtlần3consúcsắc.Xácsuấtđểđược3mặtcósốchấmbằngnhaulà
A.
1
216
B.
1
9
C.
1
36
D.
1
18
Câu 17:Bấtphươngtrìnhsaucóbaonhiêunghiệm
x
thỏamãn
2 2 3
2
1 6
10
2
x x x
A A C
x
  
A.
3
B.
1
C.
4
D.
2
Câu 18:nhcó7cuốntruyệnkhácnhau,Ancó9cuốntruyệnkhácnhau.BìnhvàAnmỗingười
chomượn5cuốn.Hỏicóbaonhiêucáchchọn
A.
5040
B.
4920
C.
D.
2646
Câu 19:Sốhạngkhôngchứaxtrongkhaitriểnbiểuthức
12
1
2
x
x
 







 
là
A.
B.
495
C.
924
D.
220
Câu 20:Mộthộpchứa5quảcầuxanhvà5quảcầutrắng.Chọnngẫunhiên4quảcầu.Sốcáchchọn
đểđượcítnhấtmộtquảcầutrắnglà:
A.
B.
256
C.
D.
252
Toán 11 (Thầy Nguyễn Bảo Vương) TỔNG HỢP ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG 2. TỔ HỢP- XÁC SUẤT
THEO DÕI FB: https://www.facebook.com/phong.baovuong ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU MỖI NGÀY Trang -39-
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
A
B
C
D
ĐỀ 18
Câu 1: Tìm hệ số của
10
x
trong khai triển
 
2
n
x

biết rằng
 
0 1 1 2 2
3 3 3 ... 1 2048
n
n n n n
n n n n
C C C C
 
     
A.
22
B.
121
C.
D.
10
Câu 2:Mộthộpcó8quảcầuxanh,4quảcầuđỏvà5quảcầuvàng.Hỏicóbaonhiêucáchchọn
ra5quảcầusaochocónhiềunhất2quảcầuxanh?
A.
3468
B.
3486
C.
3360
D.
2352
Câu 3:Mộttổhọcsinhcó7namvà3nữ.Chọnngẫunhiên2người.Tínhxácsuấtsaocho2người
đượcchọnkhôngcónữnàocả.
A.
1
15
B.
7
15
C.
1
5
D.
8
15
Câu 4:Mộtbìnhđựng5quảcầuxanh,4quảcầuđỏvà3quảcầuvàng.Chọnngẫunhiên3quảcầu.
Xácxuấtđểbaquảcầukhácmàu là:
A.
3
11
B.
3
5
C.
3
7
D.
3
14
Câu 5:Gieohaiconsucccânđôi.Xacsuâtđêngchâmtrêntxuâthiêncuahaiconsuc
cbăng7la:
A.
1
3
B.
7
36
C.
1
6
D.
5
36
Câu 6:Mộtbìnhđựng6quảcầuxanh,4quảcầuđỏvà5quảcầuvàng.Chọnngẫunhiênđồngthời
5quả.Xácxuấtsaocholấyđượcnhiềunhất4quảcầuxanh.
A.
999
1001
B.
87
91
C.
1001
999
D.
91
87
Câu 7:Mộthộpcó4bixanh,2biđỏvà3bivàng.Chọnngẫunhiên2bi.Xácsuấtđểchọnđược2
bikhácmàulà:
A.
1
18
B.
17
18
C.
5
18
D.
13
18
Toán 11 (Thầy Nguyễn Bảo Vương) TỔNG HỢP ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG 2. TỔ HỢP- XÁC SUẤT
THEO DÕI FB: https://www.facebook.com/phong.baovuong ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU MỖI NGÀY Trang -40-
Câu 8:Chotập
 
0;1;2;3;4;5;6;7;8
A 
.Cóbaonhiêusốtựnhiêngồmnămchữsốđôi mộtkhác
nhau,làsốlẻvàchiahếtcho
5
.
A.
1680
B.
24
C.
1470
D.
3150
Câu 9:SắpxếpnămbạnhọcsinhAn,nh,Chi,Dũng,Lệvàomộtchiếcghếdàicó5chỗngồi.Hỏi
cóbaonhiêucáchsắpxếpsaochobạnAnvàbạnDũngkhôngngồicạnhnhau?
A.
12
B.
24
C.
48
D.
72
Câu 10:Tổngcácnghiệmcủaphươngtrình
1 2 1
2 4
1 1 7
6
n n n
C C C
 
 
là:
A.
12
B.
8
C.
11
D.
3
Câu 11:Hệsốcủasốhạngcó
25 10
x y
trongkhaitriểnbiểuthức
 
15
3
x xy

là:
A.
3003
B.
455
C.
5005
D.
1365
Câu 12:Từcácchữsố0;1;2;3;4;5;6.Cóbaonhiêusốtựnhiênchẵncó5chữsốkhácnhau
A.
2520
B.
2160
C.
5!
D.
216
Câu 13:Từcácsố0;1;2;3;4;5cóthểlậpbaonhiêusốtựnhiêngồm4chữsốkhácnhausaocho
luôncómặtchữsố4hoặcchữsố5ởhàngnghìn?
A.
3
5
3.A
B.
3
5
4.A
C.
3
5
2.A
D.
3
5
A
Câu 14:cuaAnvaCươngco7hocsinh.cachp7hocsinhâytheohangdocmaAnđưng
đâuhang,Cươngđưngcuôihangla:
A.
5040
B.
720
C.
D.
112
Câu 15:Xếp6ngườingồichungquanhmộtbàntrònsaochomộtcặpvợchồngngồicạnhnhau.Có
baonhiêucách?
A.
2.5!
B.
2!.4!
C.
5!
D.
4!
Câu 16:Trên giá sáchcó4quyểnsáchtoán,3quyểnsáchlý,2quyểnsáchhóa.Lấyngẫunhiên3
quyểnsách.Tínhxácsuấtđể3quyểnlấyrathuộc3mônkhácnhau.
A.
2
7
B.
1
21
C.
37
42
D.
5
42
Câu 17:Bấtphươngtrìnhsaucóbaonhiêunghiệm
x
thỏamãn
2 2
1
2 3 30
x x
C A

 
A.
3
B.
1
C.
4
D.
2
Câu 18:Trongmộthộpđựng8viênmàuxanh,5viênbimàuđỏvà3viênbimàuvàng.Hỏicóbao
nhiêucáchchọntừhộpđóra4viênbisaochosốviênbixanhbằngsốviênbiđỏ
A.
1160
B.
40
C.
D.
280
Toán 11 (Thầy Nguyễn Bảo Vương) TỔNG HỢP ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG 2. TỔ HỢP- XÁC SUẤT
THEO DÕI FB: https://www.facebook.com/phong.baovuong ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU MỖI NGÀY Trang -41-
Câu 19:Trongkhaitriểnbiểuthức
6
2 3
a b
 







 
.Sốhạngchứaa
2
b
4
cóhệsốlà:
A.
3
94
B.
6
C.
15
D.
5
108
Câu 20:Sắpxếp6namsinhvà4nữsinhvàomộtdãyghếhàngngangcó10chỗngồi.Hỏicóbao
nhiêucáchsắpxếpsaochocácnữsinhluônngồicạnhnhau?
A.
B.
34560
C.
17280
D.
120960
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
A
B
C
D
ĐỀ 19
Câu 1:Lấyngẫunhiên3nghoatừbìnhhoacó5cúc,4hồngvà3lan.Tínhxácsuấtlấyđượcít
nhất2hồng.
A.
13
55
B.
10
55
C.
55
13
D.
42
55
Câu 2:Bấtphươngtrình
5 3
n n
C C

cóbaonhiêunghiệm:
A. 6 B. 4 C. 3 D. 5
Câu 3:Lậpđượcbaonhiêusốtựnhiêncó5chữsốkhácnhautừtậpA={0;1;3;5;6;8;9}
A. 810 B. 300 C. 180 D. 2160
Câu 4:Lấyngẫunhiên4quảcầutừhộpđựngcácquảcầukhácnhaugồm:5xanh,4đỏvà3vàng.
Tínhxácsuấtlấyđượccầucùngmàu
A.
9
35
B.
6
35
C.
2
165
D.
8
35
Câu 5:Mộthộpđựng:4bixanh,1bitrắng.Chọnngẫunhiên2viênbi.Tínhxácsuấtsaocho2
viênđượcchọnphảicó2màu.
A.
2
5
B.
6
35
C.
9
35
D.
8
35
Câu 6:Chotập
 
0;2;3;4;5;6;9
A 
.Lậpđượcbaonhiêusốtựnhiênchẵngồm5chữsốkhácnhauvà
nhỏhơn60000.
Toán 11 (Thầy Nguyễn Bảo Vương) TỔNG HỢP ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG 2. TỔ HỢP- XÁC SUẤT
THEO DÕI FB: https://www.facebook.com/phong.baovuong ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU MỖI NGÀY Trang -42-
A. 840 B. 210 C. 252 D. 792
Câu 7:Lậpđượcbaonhiêusốtựnhiêncó3chữsốđềulàcácchữsốchẵntừtập
B={2;3;4;5;6;7}
A. 36 B. 81 C. 64 D. 27
Câu 8:CóbaonhiêucáchsắpxếpbốnbạnAn,Bình,Thi,Khuyênngồivàomộtbàndàigồmcó4
chỗ?
A. 4 B. 8 C. 1 D. 24
Câu 9:Từcáibìnhđựng4viênbiđỏvà3viênbixanh,cóbaonhiêucáchđểlấy2viêncùngmàu?
A. 18. B. 4. C. 9. D. 22.
Câu 10:Tìmhệsốcủasốhạngchứa
6
x
trongkhaitriểnbiểuthức
12
2
2
x
x
 








 
A. 220 B. 924 C. 264 D. 792
Câu 11:Gieo3đồngxu1lần.Tínhxácsuấtđểcóítnhất2đồngxuxuấthiệnmặtngửa
A.
3
8
B.
1
2
C.
1
4
D.
7
8
Câu 12:Có5cuốnsáchtoánkhácnhauvà5cuốnsáchvănkhácnhau.Cóbaonhiêucáchxếpchúng
thành1hàngsaochocáccuốnsáchcùngmônthìđứngkềnhau?
A.
5!.5!
. B.
10!
C.
2.5!.5!
D.
2.5!
Câu 13:Cóbaonhiêucáchxếp10ngườivào1bàndàisaochoôngXvàôngYngồicạchnhau?
A.
2.8!
B.
8!
. C.
9!
. D.
2.9!
.
Câu 14:Có30câuhỏikhácnhaugồm5câukhó,10câuTB,15câudễ.Từ30câuđólậpđượcbao
nhiêuđề,mỗiđềgồm5câuhỏikhácnhautrongđóphảicóđủcả3câuvàsốcâudễkhôngíthơn2.
A. 85631 B. 56875 C. 34125 D. 22750
Câu 15:Có7hoahồngvà5hoalan.Cóbaonhiêucáchchọnra3hoahồngvà2hoalan?
A. 320. B. 360. C. 270. D. 350.
Câu 16:Mộtbóhoacó12bônggồm:5hoahồng,4hoalancònlạilàhoacúc.Chọnngẫunhiên5
bônghoa.Tínhxácsuấtsaochochọnđủbaloạihoavàsốcúckhôngíthơn2.
A.
115
396
B.
18
35
C.
1
30
D.
2
30
Câu 17:Tìmhệsốcủa
6
x
trongkhaitriển
3
1
n
x
x
 







 
biếttổngcáchệsốtrongkhaitriểnbằng1024.
A. 792 B. 210 C. 252 D. 165
Toán 11 (Thầy Nguyễn Bảo Vương) TỔNG HỢP ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG 2. TỔ HỢP- XÁC SUẤT
THEO DÕI FB: https://www.facebook.com/phong.baovuong ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU MỖI NGÀY Trang -43-
Câu 18:Sốnghiệmcủaphươngtrình
2 2
1 2
3 4
x x
C xP A

 
là
A.
1
B.
4
. C.
2
D.
3
.
Câu 19:Có4viênbiđỏvà3viênbixanh.Lấyngẫunhiên3viên.Tínhxácsuấttrong3viêncó2
viênmàuđỏ.
A.
6
35
B.
18
35
C.
9
35
D.
8
35
Câu 20:Tìmsốhạngchứa
7
x
trongkhaitriểnbiểuthức
13
1
x
x
 







 
A. 220 B. -286 C. 300 D. 862
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
A
B
C
D
ĐỀ 20
Câu 1:Trong1cuộcthichạycó12ngườithamgia.Hỏicóbaonhiêucáchtraohuychươngvàng,
bạc,đồngcho3ngườivềđíchsớmnhất
A. 1320 B. 360 C. 720 D. 240
Câu 2:Mộtbóhoacó14hoagồm:3hồng,5xanhcònlạilàhoavàng.Hỏicóbaonhiêucáchchọn3
bônghoatrongđóphảicóđủbamàu.
A. 364 B. đápánkhác C. 36 D. 90
Câu 3:chọn4emtrongđộivănnghệgồm10người(cảnamlẫnnữ)trongđócó6nữ.Tínhxácsuất
chọnítnhất2namvàítnhất1nữ.
A.
8
35
B.
16
35
C.
55
35
D.
19
35
Câu 4:Phươngtrình
2 2
1
2 3 30
x x
C A

 
cóbaonhiêunghiệm:
A. 2 B. 1 C. 4 D. 3
Câu 5:Tìmsốhạngđộclậpvớixtrongkhaitriểnbiểuthức
9
2
4
x
x
 







 
với
0
x

.
Toán 11 (Thầy Nguyễn Bảo Vương) TỔNG HỢP ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG 2. TỔ HỢP- XÁC SUẤT
THEO DÕI FB: https://www.facebook.com/phong.baovuong ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU MỖI NGÀY Trang -44-
A. 360 B. 5005 C. 5456 D. 344064
Câu 6:Lấyngẫunhiên4viênbitừhộpcó6bixanh,5biđỏvà3bivàng.Tínhxácsuấtlấyđược3
biđỏ.
A.
10
1001
B.
90
1001
C.
911
1001
D.
8
55
Câu 7:Mộtđộicờvuacó15vậnđộngviên.Hỏicóbaonhiêucáchcử6vậnđộngviênđithiđấu
A. 360 B. 5456 C. 5005 D. 3003
Câu 8:Trongmộtlớp11có20nữvà5nam.Chọnngẫunhiên2họcsinhthichạyngắn.nhxác
suấtđểchọnđượcnhiềunhất1nam.
A.
18
35
B.
29
30
C.
1
30
D.
2
30
Câu 9:Chotập
 
0;3;4;5;7;8
B 
.Lậpđượcbaonhiêusốtựnhiêngồm5chữsốkhácnhau,chiahết
cho2vànhỏhơn50.000
A.
. B.
999
. C. 120 D.
900
.
Câu 10:Cóbaonhiêusốtựnhiêncó3chữsố?
A.
. B.
999
. C.
. D.
901
.
Câu 11:Tìmtổnghệsốtrongkhaitriểnbiểuthức
 
10
1
x

A. 2048 B. 10 C. 1024 D. 1020
Câu 12:Tìmsốhạngchứa
13
x
trongkhaitriểnbiểuthức
 
4
n
x xy

.Biết:
C = 5C
3 1
n
n n

A.
13 5
21
x y
B.
13 5
21
x y

C.
5 13
21
x y
D.
13 5
2
x y
Câu 13:Cóbaonhiêucáchxếpchỗngồicho6bạnvàomộtbàndàicó6chỗngồi.
A. 700 B. 5040 C. 120 D. 720
Câu 14:Lấyngẫunhiên3bônghoatừbìnhhoacó5cúc,4hồngvà3lan.Tínhxácsuấtlấyđúng2
cúc.
A.
55
13
B.
13
55
C.
7
22
D.
8
55
Câu 15:chọnngẫunhiên2hstrongtổcó5namvà3nữ.Tínhxácsuấtchọnđượchscùnggiới.
A.
5
28
B.
15
28
C.
1
28
D.
13
28
Câu 16:Gieo1consúcxắccânđốivàđồngchất1lần.Tínhxácsuấtkhigieođượcmặtcósốchấm
khôngnhỏhơn3.
Toán 11 (Thầy Nguyễn Bảo Vương) TỔNG HỢP ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG 2. TỔ HỢP- XÁC SUẤT
THEO DÕI FB: https://www.facebook.com/phong.baovuong ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU MỖI NGÀY Trang -45-
A.
2
3
B.
3
2
C.
1
3
D.
4
9
Câu 17:Cóbaonhiêucácxếpchỗngồicho4ngườiViệtNamvà3ngườiMỹvàomộtbàndàicó7
ghế,biếtngườiViệtNamphảingồikềnhau.
A. 24 B. 576 C. 6 D. 5040
Câu 18:Chotập
 
0;3;4;5;7;8
B 
.Lậpđượcbaonhiêusốtựnhiêngồm5chữsốkhácnhau
A. 600 B.
999
. C.
. D.
900
.
Câu 19:Bấtphươngtrình
2 2 3
2
1 6
10
2
x x x
A A C
x
  
cóbaonhiêunghiệm:
A. 2 B. 3 C. 1 D. 0
Câu 20:Mộtbóhoacócó14hoagồm5xanh,6hồngcònlạilàhoavàng.Hỏicóbaonhiêucách
chọn6bônghoasaochosốlượngmàuhoabằngnhau
A. 450 B. 455 C. 360 D. 300
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
A
B
C
D
THEO DÕI FACEBOOK https://www.facebook.com/phong.baovuong ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU
HAYMỖINGÀY.
BẠNĐỌCCÓLÒNGHẢOTÂMTHÌMUAHÀNGỦNGHỘMÌNHNHÉ.
BÊNMÌNHCÓBÁN:
1. SỮAONGCHÚA
2. CÀPHÊNGUYÊNCHẤT
3. MẬTONGRỪNG
4. TINHBỘTNGHỆ
5. TRÀGIALAI
6. TIÊUCHÍNĐỎVỎ
CÁMƠNBẠNĐÃĐỌCQUẢNGCÁO^^!
| 1/46

Preview text:


TỔNG HỢP TỪ DIỄN ĐÀN GIÁO VIÊN TOÁN
20 ñeà OÂn taäp kieåm tra ÑAÏI SOÁ 11
TOÅ HÔÏP – XAÙC SUAÁT
TOÅNG HÔÏP: NGUYEÃN BAÛO VÖÔNG
FB: https://www.facebook.com/phong.baovuong
Naêm hoïc: 2018 - 2019
Toán 11 (Thầy Nguyễn Bảo Vương)
TỔNG HỢP ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG 2. TỔ HỢP- XÁC SUẤT ĐỀ 1
Câu 1: Khai triển nhị thức   7 1
2x theo lũy thừa có số mũ giảm dần của x ta được tổng 3 số hạng đầu là: 0 7 7 1 6 6 2 5 5 0 0 0 1 1 1 2 2 2
A. C 2 x C 2 x C 2 x .
B. C 2 x C 2 x C 2 x . 7 7 7 7 7 7 5 5 5 6 6 6 7 7 7 0 7 7 1 6 6 2 5 5
C. C 2 x C 2 x C 2 x .
D. C 2 x C 2 x C 2 x . 7 7 7 7 7 7
Câu 2: Một hộp đựng 7 bi xanh, 5 bi đỏ, 4 bi vàng. Có bao nhiêu cách lấy 7 viên bi đủ cả 3 màu,
trong đó có 3 bi xanh và nhiều nhất 2 bi đỏ ? A. 2100. B. 95. C. 2835. D. 2800.
Câu 3: Có 3 chiếc hộp mỗi hộp đựng 2 viên bi xanh và 8 viên bi đỏ. Lấy ngẫu nhiên từ mồi hộp 1
viên bi. Tính xác suất để trong 3 viên bi lấy được có ít nhất 1 viên bi xanh. 48 64 56 61 A. . B. . C. . D. . 125 125 125 125
Câu 4: Gieo hai con súc sắc cân đối đồng chất. Tính xác suất để hiệu số chấm trên mặt xuất hiện
của hai con súc sắc bằng 1? 1 5 5 5 A. . B. . C. . D. . 9 36 9 18
Câu 5: Có hai hòm, mỗi hòm chứa 5 tấm thẻ đánh số từ 1 đến 5. Rút ngẫu nhiên từ mỗi hòm 1 tấm
thẻ. Xác suất để 2 thẻ rút ra đều ghi số lẻ là: 3 1 9 3 A. . B. . C. . D. . 10 3 25 5
Câu 6: Một nhóm bạn có 4 nam và 4 nữ ngồi ngẫu nhiên vào một bàn tròn. Tính xác suất để các bạn
nam và nữ ngồi xen kẽ nhau. 4 1 2 8 A. . B. . C. . D. . 35 35 35 35
Câu 7: Ba xạ thủ độc lập cùng bắn vào 1 tấm bia. Biết rằng xác suất bắn trúng mục tiêu của ba
người đó lần lượt là 0,7; 0,6; 0,5. Tính xác suất để có ít nhất một xạ thủ bắn trúng ? A. 0,75. B. 0,80. C. 0,94. D. 0, 45.
Câu 8: Có bao nhiêu số tự nhiên gồm 4 chữ số đôi một khác nhau? A. 4536. B. 6480. C. 210. D. 5040.
Câu 9: Có bao nhiêu cách sắp xếp chỗ ngồi cho 5 người khách ngồi quanh 1 bàn tròn ? A. 24. B. 120. C. 36. D. 60. 2 2
Câu 10: Cho phương trình A  3C  15 5n . Khi đó tích các nghiệm của phương trình là: n n
THEO DÕI FB: https://www.facebook.com/phong.baovuong ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU MỖI NGÀY Trang -1-
Toán 11 (Thầy Nguyễn Bảo Vương)
TỔNG HỢP ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG 2. TỔ HỢP- XÁC SUẤT A. 60. B. 30. C. 72. D. 210.
Câu 11: Số hạng thứ 6 trong khai triển   10 2 3x y là: 10 5 7 5 10 5 8 6
A.  61236x y .
B.  61236x y . C. 61236x y . D. 17010x y .
Câu 12: Có thể lập được bao nhiêu số điện thoại có 10 chữ số có đầu 098 ? A. 4782969. B. 10.000.000 . C. 604800. D. 181440.
Câu 13: Từ các số 0;1;2;3;4;5; có thể lập được bao nhiêu số tự nhiên có 5 chữ số, đôi một khác nhau
mà trong đó nhất thiết phải có mặt chữ số 5 ? A. 720. B. 540. C. 600. D. 120.
Câu 14: Một hội nghị bàn tròn có phái đoàn của các nước: Anh 3 người, Nga 5 người, Mỹ 2 người,
Pháp 3 người, Trung Quốc 4 người. Hỏi có bao nhiêu cách sắp xếp chỗ ngồi cho mọi thành viên sao
cho người cùng quốc tịch thì ngồi cạnh nhau ? A. 207360. B. 2488320. C. 4976640. D. 69120.
Câu 15: Một tổ có 8 em gồm 5 nữ và 3 nam. Hỏi có bao nhiêu cách sắp xếp các em đứng thành một
hàng dọc để vào lớp sao cho các bạn nữ đứng chung với nhau ? A. 2880. B. 480. C. 720. D. 1440.
Câu 16: Gọi X là tập hợp các số tự nhiên có 4 chữ số khác nhau được tạo thành từ các chữ số
1;2;3;4;5;6;7;8. Lấy ngẫu nhiên 1 số trong tập hợp X. Tính xác suất để số được chọn thỏa mãn các
chữ số đứng sau lớn hơn các chữ số đứng trước nó. 1 1 1 1 A. . B. . C. . D. . 24 8 12 6 1 1 7
Câu 17: Số lượng các nghiệm của bất phương trình   là: 1 2 1 C C 6C n n 2 n 4 A. 12. B. 9. C. 11. D. 10.
Câu 18: Trên đường tròn cho n điểm phân biệt. Số các tam giác có đỉnh trong số các điểm đã cho là: 3 3 3 A. n. B. C . C . D. A . nC. 3 n n 10  1 2
Câu 19: Tìm số hạng không chứa x trong khai triển của nhị thức   2x  . 3    xA.  13440. B. 13440. C. 8064. D.  8064.
Câu 20: Một hộp chứa 10 quả cầu đánh số từ 1 đến 10. Có bao nhiêu cách lấy từ hộp đó 2 quả cầu
sao cho tích các số ghi trên 2 quả cầu là một số chẵn ? A. 20. B. 10. C. 24. D. 35.
THEO DÕI FB: https://www.facebook.com/phong.baovuong ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU MỖI NGÀY Trang -2-
Toán 11 (Thầy Nguyễn Bảo Vương)
TỔNG HỢP ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG 2. TỔ HỢP- XÁC SUẤT ĐÁP ÁN 1 2 3 4 5 6 7 8 9
10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 A B C D ĐỀ 2
Câu 1: Có bao nhiêu cách sắp xếp 3 nam và 3 nữ ngồi vào một băng ghế dài gồm 6 chỗ sao cho nam, nữ xen kẽ nhau ? A. 360. B. 72. C. 36. D. 2.
Câu 2: Có sáu quả cầu xanh đánh số từ 1 đến 6, năm quả cầu đỏ đánh số từ 1 đến 5 và bốn quả cầu
vàng đánh số từ 1 đến 4. Hỏi có bao nhiêu cách lấy ra ba quả cầu vừa khác màu vừa khác số ? A. 80. B. 116. C. 64. D. 417. Câu 3: Cho ,
A B là hai biến cố trong cùng phép thử T nào đó. Biết P( )
A  0,2; P(B) 0,4 và
P(AB)  0,06 . Khẳng định nào sau đây là đúng ? A. ,
A B là hai biến cố không xung khắc. B. ,
A B là hai biến cố xung khắc. C. ,
A B là hai biến cố độc lập. D.     O , với   ,
lần lượt là các kết quả thuận lợi của , A B. A B A B 4 A 15
Câu 4: Tích các nghiệm của bất phương trình n 4  là: (n  2)! (n 1)! A. 720. B. 12. C. 120. D. 60. n   8 1 5 n  1 n
Câu 5: Tìm hệ số của số hạng chứa x trong khai triển 
x  biết rằng C
C  7(n 3). 3    n 4 n 3 x   A. 954. B. 945. C. 549. D. 495.
Câu 6: Cho đa giác đều 20 đỉnh nội tiếp đường tròn tâm O. Chọn ngẫu nhiên 4 đỉnh của đa giác đó.
Tính xác suất để 4 đỉnh được chọn là các đỉnh của một hình chữ nhật. 2 3 7 4 A. . B. . C. . D. . 969 323 216 9
THEO DÕI FB: https://www.facebook.com/phong.baovuong ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU MỖI NGÀY Trang -3-
Toán 11 (Thầy Nguyễn Bảo Vương)
TỔNG HỢP ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG 2. TỔ HỢP- XÁC SUẤT
Câu 7: Một học sinh muốn chon 20 trong 30 câu trắc nghiệm. Học sinh đó đã chọn được 5 câu. Tìm
số cách chọn các câu còn lại ? 5 15 15 15 A. C . B. C . C. C . D. A . 30 30 25 25
Câu 8: Một tổ có 6 học sinh nam và 4 học sinh nữ. Chọn ngẫu nhiên 4 học sinh. Xác suất để trong 4
học sinh được chọn luôn có học sinh nữ là: 1 1 209 13 A. . B. . C. . D. . 14 210 210 14
Câu 9: Có bao nhiêu số tự nhiên có 5 chữ số mà khi ta viết các chữ số theo thứ tự ngược lại thì giá trị
của nó không thay đổi ? A. 900. B. 700. C. 1000. D. 800.
Câu 10: Từ tập 1;2;3;4;5; 
6 lập được bao nhiêu số tự nhiên có nhiều nhất hai chữ số ? A. 42. B. 6. C. 36. D. 30.
Câu 11: Biết 2x  x 42017 2 2 3 4034
aa xa xa x  ... a x
. Khi đó, giá trị của biểu thức 0 1 2 3 4034
S a aaa ...  a là: 0 1 2 3 4034 2017 A. 0. B.  1. C. ( 2) D. 1. n 2
Câu 12: Trong khai triển 1 ax ta có số hạng thứ hai là 24x và số hạng thứ ba là 252x . Tìm n ? A. 8. B. 3. C 21. D. 252.
Câu 13: Có bao nhiêu cách sắp xếp chỗ ngồi cho 4 nam và 4 nữ ngồi vào 8 ghế xếp thành 2 dãy sao
cho nam nữ ngồi đối diện nhau ? A. 576. B. 9216. C. 1152. D. 40320.
Câu 14: Xác suất bắn trúng của một người bắn súng là 0,6. Tính xác suất để trong 3 lần bắn độc
lập, người đó bắn trúng đích ít nhất một lần. A. 0, 064. B. 0,936. C. 0,216. D. 0, 096.
Câu 15: Có hai hòm, mỗi hòm chứa 5 tấm thẻ đánh số từ 1 đến 5. Rút ngẫu nhiên từ mỗi hòm 1 tấm
thẻ. Xác suất để 2 thẻ rút ra đều ghi số lẻ là: 3 1 3 9 A. . B. . C. . D. . 10 3 5 25
Câu 16: Gieo một đồng xu liên tiếp 3 lần. Xác suất của biến số A: “kết quả của 3 lần gieo như nhau” là: 1 3 7 1 A. . B. . C. . D. . 4 8 8 2
THEO DÕI FB: https://www.facebook.com/phong.baovuong ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU MỖI NGÀY Trang -4-
Toán 11 (Thầy Nguyễn Bảo Vương)
TỔNG HỢP ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG 2. TỔ HỢP- XÁC SUẤT
Câu 17: Có thể nhận được bao nhiêu xâu khác nhau bằng cách sắp xếp lại các chữ cái của BINHTHUAN A. 362876. B. 362880. C. 5040. D. 90720.
Câu 18: Có bao nhiêu số có 4 chữ số mà các chữ số của nó tăng dần hoặc giảm dần ? A. 420. B. 294. C. 336. D. 326. P k  3
Câu 19: Cho phương trình n 5  240.A
. Khi đó tổng các nghiệm của phương trình là: n  3 Pnk A.  9. B. 9. C.  11. D. 11.
Câu 20: Có 3 loại cây và 4 hố trồng cây. Hỏi có mấy cách trồng cây nếu mỗi hố trồng 1 cây và mỗi
loại cây phải có ít nhất 1 cây được trồng ? A. 12. B. 24. C. 36. D. 72. ĐÁP ÁN: 1 2 3 4 5 6 7 8 9
10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 A B C D ĐỀ 3
Câu 1: Cần phân công ba bạn từ một tổ có 10 bạn để trực nhật. Hỏi có bao nhiêu cách phân công khác nhau ? A. 720. B. 30. C. 360. D. 120.
Câu 2: Một hộp đựng bốn viên bi xanh, ba viên bi đỏ và hai viên bi vàng. Chọn ngẫu nhiên hai viên
bi. Tìm xác suất P để chọn được hai viên bi cùng màu. 13 5 5 5 A. P  . B. P  . C. P  . D. P  . 18 9 16 18
Câu 3: Có 5 nhà Toán học nam, 3 nhà Toán học nữ và 4 nhà Vật lý nam. Lập một đoàn công tác 3
người cần có cả nam và nữ. Cần có cả nhà Toán học và nhà Vật lý. Hỏi có bao nhiêu cách lập ? A. 220. B. 90. C. 32. D. 1320.
Câu 4: Trong kì thi THPT Quốc Gia năm 2016 có 4 môn thi trắc nghiệm và 4 môn thi tự luận. Một
giáo viên được bốc thăm ngẫu nhiên để phụ trách coi thi 5 môn. Tìm xác suất P để giáo viên đó phụ
trách coi thi ít nhất 2 môn trắc nghiệm.
THEO DÕI FB: https://www.facebook.com/phong.baovuong ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU MỖI NGÀY Trang -5-
Toán 11 (Thầy Nguyễn Bảo Vương)
TỔNG HỢP ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG 2. TỔ HỢP- XÁC SUẤT 2 1 13 2 A. P  . B. P  . C. P  . D. P  . 5 4 14 7
Câu 5: Tổ của An và Bình có 7 học sinh. Sắp xếp 7 học sinh ấy theo một hàng dọc mà An đứng đầu
hàng, Bình đứng cuối hàng. Hỏi có bao nhiêu cách sắp xếp như vậy ? A. 120. B. 5040. C. 240. D. 216. 2 n 1 n
Câu 6: Giải phương trình x  2nx 5 0 . Biết số nguyên dương n thỏa mãn CC  9. n 5 A. x  2 5. B. x   4. C. x  4 21. D. x  4 2.
Câu 7: Trong mặt phẳng có 6 đường thẳng song song với nhau và 8 đường thẳng khác cũng song
song với nhau đồng thời cắt 6 đường thẳng đã cho. Hỏi có bao nhiêu hình bình hành được tạo nên bởi
14 đường thẳng đã cho ? A. 48. B. 320. C. 420. D. 96. n 1 3 5
Câu 8: Cho n số nguyên dương thỏa mãn 5C
C . Tìm số hạng chứa x trong khai triển nhị thức n n n 2  nx 1   Niu-tơn    ,x    0.  14 x    35 5 35 5 5 37 5 A. x . B. x . C.  35x . D. x . 16 14 16
Câu 9: Gọi S là tập hợp tất cả các số tự nhiên gồm ba chữ số phân biệt được chọn từ các chữ số 1; 2;
3; 4; 5; 6; 7. Chọn ngẫu nhiên một số từ S, tính xác suất P để số được chọn là số chẵn. 91 3 1 2 A. P  . B. P  . C. P  . D. P  . 210 7 3 7 2 2
Câu 10: Tìm số nghiệm của phương trình 2P  6A P A  12. n n n n A. 2. B. 3. C. 1. D. 0.
Câu 11: Một đa giác lồi 20 cạnh có bao nhiêu đường chéo ? A. 190. B. 380. C. 180. D. 170.
Câu 12: Để kiểm tra chất lượng sản phẩm từ một công ty sữa, người ta đã giử đến bộ phận kiểm
nghiệm 5 hộp sữa cam, 4 hộp sữa dâu và 3 hộp sữa nho. Bộ phận kiểm nghiệm chọn ngẫu nhiên 3 hộp
sữa để phân tích mẫu. Tính xác suất P để 3 hộp sữa được chọn có cả 3 loại. 3 3 1 5 A. P  . B. P  . C. P  . D. P  . 11 5 5 11
Câu 13: Trong không gian cho tập hợp gồm 9 điểm trong đó không có 4 điểm nào đồng phẳng. Hỏi
có thể lập được bao nhiêu tứ diện với các đỉnh thuộc tập hợp đã cho ? A. 126. B. 3024. C. 36. D. 94. 1 2 2 3 3 2n 1 2n 1 2n
Câu 14: Tìm giá trị của biểu thức F  1 10C  10 C  10 C  ...  10 C  10 . 2n 2n 2n 2n
THEO DÕI FB: https://www.facebook.com/phong.baovuong ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU MỖI NGÀY Trang -6-
Toán 11 (Thầy Nguyễn Bảo Vương)
TỔNG HỢP ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG 2. TỔ HỢP- XÁC SUẤT 2n n n 2n A. F  10 . B. F  81 . C. F  10 . D. F  81 .
Câu 15: Gọi S là tập hợp tất cả các số tự nhiên gồm ba chữ số phân biệt được chọn từ các chữ số 1;
2; 3; 4; 5; 6; 7. Chọn ngẫu nhiên một số từ S, tính xác suất P để số được chọn là số chẵn. 1 3 2 91 A. P  . B. P  . C. P  . D. P  . 3 7 7 210
Câu 16: Xác suất bắn trúng mục tiêu của một vận động viên khi bắn một viên đạn là 0,6. Người đó
bắn hai viên đạn một cách độc lập. Tìm xác suất P để một viên đạn trúng mục tiêu và một viên đạn trượt mục tiêu. A. P  0,98. B. P  0,56. C. P  0, 48. D. P  0,84.
Câu 17: Có hai hộp chứa các quả cầu. Hộp thứ nhất chứa 6 quả cầu trắng, 4 quả cầu đen. Hộp thứ
hai chứa 4 quả cầu trắng, 6 quả cầu đen. Từ mỗi hộp lấy ngẫu nhiên một quả. Tìm xác suất P để lấy ra hai quả khác màu. 3 13 12 24 A. P  . B. P  . C. P  . D. P  . 5 25 25 25 2 n
Câu 18: Biết hệ số của x trong khai triển 1 3x là 90. Hãy tìm n. A. n  7. B. n  10. C. n  9. D. n  5.
Câu 19: Từ các số 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, có bao nhiêu cách chọn một số hoặc là số chẵn hoặc là số nguyên tố ? A. 3. B. 5. C. 9. D. 7.
Câu 20: Một hộp đựng chín thẻ đánh số từ 1 đến 9. Tìm xác suất P để rút ngẫu nhiên hai thẻ rồi
nhân hai số ghi trên thẻ với nhau có kết quả nhận được là một số chẵn. 5 7 13 1 A. P  . B. P  . C. P  . D. P  . 9 18 18 6 1 2 3 4 5 6 7 8 9
10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 A B C D ĐỀ 4
Câu 1: Cho hai đường thẳng song song d d . Trên d lấy 17 điểm phân biệt, trên d lấy 20 điểm 1 2 1 2
phân biệt. Tính số tam giác có các đỉnh là 3 điểm trong 37 điểm đã chọn trên d d . 1 2 A. 3230. B. 2720. C. 340. D. 5950.
THEO DÕI FB: https://www.facebook.com/phong.baovuong ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU MỖI NGÀY Trang -7-
Toán 11 (Thầy Nguyễn Bảo Vương)
TỔNG HỢP ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG 2. TỔ HỢP- XÁC SUẤT
Câu 2: Một nhóm học sinh có 7 em nam và 3 em nữ. Người ta cần chọn ra 5 em trong nhóm tham gia
đồng diễn thể dục. Trong 5 em được chọn, yêu cầu không có quá một em nữ. Hỏi có bao nhiêu cách chọn ? A. 105. B. 126. C. 231. D. 21.
Câu 3: Hỏi có bao nhiêu số tự nhiên gồm 4 chữ số khác nhau và nằm trong khoảng (2000; 4000). A. 1008. B. 1006. C. 1016. D. 1012. 0 1 2 2
Câu 4: Cho số nguyên dương n thỏa mãn điều kiện C  2C  4C  97 . Gọi T là số hạng chứa x n n n k n  2
trong khai triển theo công thức nhị thức Niu_tơn của biểu thức P(x)   x   
 ,x 0 . Tìm số hạng 2    x T . k 2 2 2 2
A. T  121x .
B. T  112x .
C. T  112x .
D. T  211x . 2 2 3 3
Câu 5: Một bài trắc nghiệm khách quan có 10 câu hỏi. Mỗi câu hỏi có 4 phương án trả lời. Hỏi có
bao nhiêu phương án chọn trả lời ? 10 4 A. 4 . B. 4. C. 40. D. 10 .
Câu 6: Cho tập A là một tập hợp có 20 phần tử. Hỏi có bao nhiêu tập con của tập A ? 20 1 20 20 A. 2 . B. 20 . C. 20. D. 2 .
Câu 7: Một tổ có 7 nam sinh và 4 nữ sinh. Giáo viên cần chọn 3 học sinh xếp bàn ghế của lớp, trong
đó có ít nhất 1 nam sinh. Hỏi có bao nhiêu cách chọn ? A. 161. B. 165. C. 28. D. 990.
Câu 8: Có bao nhiêu số tự nhiên lẻ gồm 4 chữ số khác nhau và lớn hơn 6000 ? A. 1008. B. 3003. C. 24000. D. 1800.
Câu 9: Trong đợt ứng phó dịch MERS-CoV, Sở Y tế thành phố đã chọn ngẫu nhiên 3 đội phòng
chống dịch cơ động trong 5 đội của Trung tâm y tế dự phòng thành phố và 20 đội của các Trung tâm
y tế cơ sở để kiểm tra công tác chuẩn bị. Tìm xác suất P để ít nhất 2 đội của Trung tâm y tế cơ sở được chọn. 19 209 209 1 A. P  . B. P  . C. P  . D. P  . 46 230 230 115 3 n 2
Câu 10: Tìm tất cả giá trị n là số nguyên dương thoả mãn bất phương trình: A  2C  9n. n n
A. n  3,n 5. B. n  4.
C. n  3,n 4. D. n  3.
Câu 11: Cho đa giác đều n đỉnh, n   và n  3 . Tìm n biết rằng đa giác đã cho có 27 đường chéo. A. n  7. B. n  12. C. n  9. D. n  10.
THEO DÕI FB: https://www.facebook.com/phong.baovuong ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU MỖI NGÀY Trang -8-
Toán 11 (Thầy Nguyễn Bảo Vương)
TỔNG HỢP ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG 2. TỔ HỢP- XÁC SUẤT
Câu 12: Một hộp đựng bốn viên bi xanh, ba viên bi đỏ và hai viên bi vàng. Chọn ngẫu nhiên hai viên
bi. Tìm xác suất P để chọn được hai viên bi khác màu. 13 5 2 9 A. P  . B. P  . C. P  . D. P  . 18 18 9 13
Câu 13: Một lớp có 40 học sinh đăng kí chơi ít nhất một trong hai môn thể thao bóng đá và cầu
lông. Có 30 em đăng kí môn bóng đá, 25 em đăng kí môn cầu lông. Hỏi có bao nhiêu em đăng kí cả hai môn thể thao ? A. 5. B. 15. C. 10. D. 20. 17 0 16 1 2 15 2 3 14 3 17 17
Câu 14: Tìm giá trị của biểu thức J  3 C  4.3 C  4 .3 C  4 .3 C ...  4 C . 17 17 17 17 17 n n A. J  17. B. J  12 . C. J   1. D. J  7 . 2 2
Câu 15: Tìm tập nghiệm S của bất phương trình 2C  3A  30. x  1 x  5 
A. S    ;3 .  B. S    2 .
C. S  0;3. D. S    3 .  2 
Câu 16: Từ các chữ số 1; 2; 3; 4; 5; 6, người ta lập tất cả các số gồm 4 chữ số đôi một khác nhau.
Chọn ngẫu nhiên một số trong các số lập được. Tìm xác suất P để số được chọn chia hết cho 3. 1 2 1 1 A. P  . B. P  . C. P  . D. P  . 15 3 3 360
Câu 17: Có hai hộp chứa các quả cầu. Hộp thứ nhất chứa 6 quả cầu trắng, 4 quả cầu đen. Hộp thứ
hai chứa 4 quả cầu trắng, 6 quả cầu đen. Từ mỗi hộp lấy ngẫu nhiên một quả. Tìm xác suất P để lấy ra hai quả cùng màu. 24 13 12 A. P  1. B. P  . C. P  . D. P  . 25 25 25 n
Câu 18: Trong khai triển của 1 ax ta có số hạng đầu là 1, số hạng thứ hai là 24x, số hạng thứ ba 2
là 252x . Hãy tìm an .  a  8  a  2  a  3  a  3 A.  .     B.  . C.  . D.  . n  3   n  8   n  4   n  8  6  1
Câu 19: Gọi T là số hạng không chứa x trong khai triển  2x   
 ,x 0 . Tìm số hạng T . k 2    k x   A. T  240. B. T  420. C. T  240. D. T  240. 6 3 4 3
Câu 20: Một tổ có 8 em nam và 2 em nữ. Người ta cần chọn ra 5 em trong tổ tham dự cuộc thi học
sinh thanh lịch của trường. Yêu cầu trong các em được chọn phải có ít nhất một em nữ. Hỏi có bao nhiêu cách chọn? A. 192. B. 196. C. 252. D. 2.
THEO DÕI FB: https://www.facebook.com/phong.baovuong ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU MỖI NGÀY Trang -9-
Toán 11 (Thầy Nguyễn Bảo Vương)
TỔNG HỢP ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG 2. TỔ HỢP- XÁC SUẤT 1 2 3 4 5 6 7 8 9
10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 A B C D ĐỀ 5 3 2 2
Câu 1: Cho phương trình A  5A n n 
2 87 . Hoi phương trình có bao nhiêu nghiệm? n n A. 0. B. 1. C. 2. D. 3.
Câu 2: Từ các chữ số 0;1;2;3;4;5;6;8;9 có thể lập được bao nhiêu số tự nhiên có 5 chữ số và lớn hơn 65000 ? A. 4620. B. 16037. C. 16038. D. 5250.
Câu 3: Số cách mắc nối tiếp 4 bóng đèn được chọn từ 6 bóng đèn khác nhau là A. 1296. B. 360. C. 15. D. 24.
Câu 4: . Một tổ học sinh có 7 nam và 3 nữ. Chọn ngẫu nhiên 3 người. Tính xác suất sao cho 3
người được chọn không có nữ nào cả. 7 1 1 A. 1. B. . C. . D. 24 120 5
Câu 5: Một nhóm bạn có 8 người, trong đó có An và Hồng. Hoi có bao nhiêu cách sắp xếp 8 bạn
ngồi trên 1 bàn tròn có 8 chỗ ngồi, trong đó An và Hồng không ngồi cạnh nhau. A. 10080. B. 5040. C. 30240. D. 3600.
Câu 6: Gieo 1 con súc xắc cân đối và đồng chất. Xác suất xuất hiện mặt lẻ là 1 1 2 5 A. . B. . C. . D. . 2 6 3 6
Câu 7: Cho P x   xx 10 2 2
. Tính tổng tất cả các hệ số trong khai triển P x . 10 10 A. 0. B.  2 . C. 2 . D. 1.
Câu 8: Một nhóm bạn có 9 người, trong đó có Ngân và Châu ngồi ngẫu nhiên quanh 1 bàn tròn. Xác
suất để Ngân và Châu không ngồi cạnh nhau là. 35 7 1 3 A. . B. . C. . D. . 36 9 4 4
THEO DÕI FB: https://www.facebook.com/phong.baovuong ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU MỖI NGÀY Trang -10-
Toán 11 (Thầy Nguyễn Bảo Vương)
TỔNG HỢP ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG 2. TỔ HỢP- XÁC SUẤT
Câu 9: Cho A  0;1;2;3;4;5;6;7; 
8 . Từ tập A có thể lập được bao nhiêu số chẵn có 5 chữ số khác nhau? A. 7560. B. 8400. C. 20480. D. 120. 7   2 3
Câu 10: Viết khai triển của nhị thức  2x     
. Khẳng định nào sau đây đúng?  2x  2 14 11 8 5 2835x 5103 5203 2187
A. 128x  672x  1512x  1890x    4 7 2 8x 32x 128x 2 14 11 8 5 2385x 5103 5203 2187
B. 128x  672x  1512x  1890x    4 7 2 8x 32x 128x 2 14 11 8 5 2835x 5103 5203 2187
C. 128x  672x  1512x  1890x    4 7 2 8x 32x 128x 2 14 11 8 5 2835x 5103 5203 2187 D. 128x
 672x  1512x  1890x    4 7 2 8x 32x 128x 8
Câu 11: Hệ số của số hạng chứa x trong khai triển x  10 2 2 thành đa thức là: A. 3360. B. 13440. C. 8064. D. 15360. 2 2
Câu 12: Tính tổng tất cả các nghiệm của phương trình 3A A  42 0 là n 2n A. 12. B. 21. C. 20. D. 14.
Câu 13: Một hộp đựng 5 viên bi màu xanh, 7 viên bi màu vàng. Có bao nhiêu cách lấy ra 6 viên bi bất kỳ? A. 210. B. 924. C. 665280. D. 942.
Câu 14: Một hộp dựng 10 viên bi xanh và 5 viên bi vàng. Có bao nhiêu cách lấy ra 5 viên bi có đủ 2
màu và số bi xanh nhiều hơn số bi vàng? A. 3003. B. 252. C. 1200. D. 2250.
Câu 15: Một học sinh có 12 quyển sách đôi một khác nhau, trong đó có 2 quyển sách Toán, 4
quyển sách Anh văn, 6 Hóa. Số cách sắp xếp các quyển sách lên trên một kệ dài sao cho các quyển môn Hóa xếp kề nhau A. 45000. B. 3628800. C. 479001600. D. 207360.
Câu 16: Một tổ học sinh có 7 nam và 3 nữ. Chọn ngẫu nhiên 2 người. Tính xác suất sao cho 2
người được chọn có ít nhất một nữ. 1 8 7 1 A. . B. . C. . D. . 15 15 15 5
THEO DÕI FB: https://www.facebook.com/phong.baovuong ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU MỖI NGÀY Trang -11-
Toán 11 (Thầy Nguyễn Bảo Vương)
TỔNG HỢP ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG 2. TỔ HỢP- XÁC SUẤT
Câu 17: Một tổ học sinh có 7 nam và 5 nữ. Chọn ngẫu nhiên 7 người. Tính xác suất sao cho 7
người được chọn có ít nhất 2 nữ. 1 21 791 1 A. . B. . C. . D. 792 22 792 5
Câu 18: Ở một trường mầm non, cô giáo mua về 11 quả cam, 14 quả quýt và 15 quả lê bổ sung
dinh dưỡng cho 20 trẻ suy dinh dưỡng trong đó có An, Bình và Thúy. Mỗi trẻ 2 quả khác loại. Xác
suất để An, Bình và Thúy nhận cùng loại quả giống nhau 529 51 97 1 A. . B. . C. . D. . 2310 380 1007760 10
Câu 19: Từ các chữ số 1;2;3;4;5;6 có thể lập được bao nhiêu số tự nhiên có 4 chữ số? A. 120. B. 360. C. 1296. D. 15.
Câu 20: Một hộp đựng 8 viên bi màu xanh, 5 viên bi đỏ, 4 viên bi màu vàng. Có bao nhiêu cách
chọn từ hộp đó ra 8 viên bi trong đó có ít nhất 2 viên bi xanh? A. 6456. B. 3600. C. 24013. D. 24022. 1 2 3 4 5 6 7 8 9
10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 A B C D ĐỀ 6
Câu 1: Một bình chứa 16 viên bi, với 7 viên bi trắng, 6 viên bi đen, 3 viên bi đỏ. Lấy ngẫu nhiên 3
viên bi. Tính xác suất lấy được cả 3 viên bi đỏ. 1 1 1 143 A. . B. C. D. 560 28 16 280
Câu 2: Sắp xếp năm bạn học sinh An, Bình, Chi, Dũng, Lệ vào một chiếc ghế dài có 7 chỗ ngồi. Hỏi
có bao nhiêu cách sắp xếp sao cho bạn An và bạn Dũng luôn ngồi ở hai đầu ghế? A. 2520. B. 12. C. 120. D. 24 6  1 2
Câu 3: Viết khai triển của P x    2x   ?  x  1 12 3 6 9 12 A.
 60 160x 240x 192x 64x . 6 3 x x
THEO DÕI FB: https://www.facebook.com/phong.baovuong ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU MỖI NGÀY Trang -12-
Toán 11 (Thầy Nguyễn Bảo Vương)
TỔNG HỢP ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG 2. TỔ HỢP- XÁC SUẤT 1 12 3 6 9 12 B.
 60 160x 240x 192x 64x . 6 3 x x 1 12 3 6 9 12 C.
 64 160x 240x 192x 64x . 6 3 x x 1 12 3 6 9 12 D.
 60 152x 240x 181x 64x . 6 3 x x 1 2 2 6 3
Câu 4: Nghiệm của phương trình A A
C  88 thuộc khoảng nào sau đây. 2 2 x x x x A. 0;  5 . B. 11;  19 . C. 20;  35 . D. 5;  11 .
Câu 5: Một nhóm học sinh có 6 bạn nam và 5 bạn nữ có bao nhiêu cách chọn ra 5 bạn trong đó có 3 bạn nam và 2 bạn nữ? A. 200. B. 20. C. 2400. D. 462.
Câu 6: Một để kiểm tra Toán Giải tích chương 2 của khối 11 có 20 câu trắc nghiệm. Mỗi câu hỏi có
4 phương án lựa chọn , trong đó chỉ có 1 đáp án đúng. Một học sinh không học bài nên đánh hú họa
câu trả lời. Tính xác suất để học sinh nhận được 6 điểm (kết quả làm tròn đến 4 chữ số sau dấu phẩy thập phân). 1 A. 0,7873. B. . C. 0, 0609. D. 0, 0008. 4
Câu 7: Cho A  0;1;2;3;4;5; 
6 . Từ tập A có thể lập được bao nhiêu số tự nhiên có 5 chữ số? A. 2520. B. 5040. C. 2160. D. 14406.
Câu 8: Cho A  0;1;2;3;4;5; 
6 . Từ tập A có thể lập được bao nhiêu số lẻ có 5 chữ số đôi một khác nhau? A. 5040. B. 2160. C. 2520. D. 14406. 8 3
Câu 9: Trong bảng khai triển của nhị thức   11 x y
, hệ số của x y là: A. 330. B.  165. C. 55. D. 165.
Câu 10: Một người bắn súng cách bia ở 3 vị trí khác nhau: 3 ;
m 5m;8m.Hỏi xác suất để người đó bắn
trúng ở 2 vị trí là bao nhiêu, biết xác suất bắn trúng ở mỗi vị trí tỉ lệ nghịch với khoảng cách đứng 79 1 2 13 A. . B. . C. . D. . 120 120 15 120
Câu 11: Một nhóm học sinh có 4 nam và 3 nữ. Có bao nhiêu cách chọn 3 bạn? A. 4. B. 8. C. 210. D. 35.
Câu 12: Cho A  0;1;2;3;4;5;6;7 . Từ tập A có thể lập được bao nhiêu khóa mật mã, biết mỗi khóa
mật mã có 4 chữ số khác nhau và theo thứ tự tăng dần và chia hết cho 4.
THEO DÕI FB: https://www.facebook.com/phong.baovuong ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU MỖI NGÀY Trang -13-
Toán 11 (Thầy Nguyễn Bảo Vương)
TỔNG HỢP ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG 2. TỔ HỢP- XÁC SUẤT A. 20. B. 39. C. 40. D. 21.
Câu 13: Một tổ học sinh có 7 nam và 3 nữ. Chọn ngẫu nhiên 2 người. Tính xác suất sao cho 2 người
được chọn có đúng một người nữ. 1 7 8 1 A. B. C. . D. . 15 15 15 5
Câu 14: Một bình chứa 16 viên bi, với 7 viên bi trắng, 6 viên bi đen, 3 viên bi đỏ. Lấy ngẫu nhiên
3 viên bi. Tính xác suất lấy được cả 3 viên bi không có màu đỏ. 1 559 1 1 A. B. . C. . D. 16 560 560 560
Câu 15: Một để kiểm tra Toán Giải tích chương 2 của khối 11 có 20 câu trắc nghiệm, mỗi câu đúng
học sinh nhận được 0,5ñ . Mỗi câu hỏi có 4 phương án lựa chọn , trong đó chỉ có 1 đáp án đúng.
Một học sinh không học bài nên đánh hú họa câu trả lời. Tính xác suất để học sinh nhận được 6 điểm
(kết quả làm tròn đến 4 chữ số sau dấu phẩy thập phân). 1 A. 0,7873. B. . C. 0, 008. D. 0, 0609. 4
Câu 16: Ban chấp hành liên chi đoàn khối 11 có 7 nam, 5 nữ. Cần thành lập một ban kiểm tra gồm
5 người trong đó có ít nhất 1 nữ. Số cách thành lập ban kiểm tra là: A. 21. B. 640. C. 771. D. 792. n 3 C 1
Câu 17: Tập nghiệm của bất phương trình n1  là 4 A 14P3 n  1
A. S  11; .
B. S  10; .
C. S  x  /x   11 .
D. S  x  /x   10 . 1 2 3 10
Câu 18: Tính T C C C  ...  C bằng: 10 10 10 10 A. 1023. B. 1024. C. 2048. D. 2047.
Câu 19: Có bao nhiêu cách sắp xếp 4 bạn ngồi trên một bài dài có 4 vị trí? A. 24 B. 48 C. 72 D. 12
Câu 20: Có 4 nữ sinh tên là Huệ, Hồng, Lan, Hương và 4 nam sinh tên là An, Bình, Hùng, Dũng
cùng ngồi quanh một bàn dài có 8 chỗ. Hỏi có bao nhiêu cách sắp xếp biết nam và nữ ngồi xen kẽ nhau? A. 1152 B. 2880 C. 144 D. 576
THEO DÕI FB: https://www.facebook.com/phong.baovuong ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU MỖI NGÀY Trang -14-
Toán 11 (Thầy Nguyễn Bảo Vương)
TỔNG HỢP ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG 2. TỔ HỢP- XÁC SUẤT 1 2 3 4 5 6 7 8 9
10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 A B C D ĐỀ 7
Câu 1: Một tổ học sinh có 7 nam và 3 nữ. Chọn ngẫu nhiên 2 người. Tính xác suất sao cho 2 người
được chọn không có nữ nào cả. 1 1 7 1 A. . B. . C. . D. . 9 18 15 36
Câu 2: Có bao nhiêu cách xếp 4 bạn nam và 3 bạn nữ vào 7 ghế sao cho nam và nữ ngồi xen kẽ nhau? A. 444. B. 244. C. 288. D. 144.
Câu 3: Một hộp có 8 bi đỏ và10 bi vàng. Lấy từ trong hộp ra 5 bi. Hỏi có mấy cách lấy nếu có 3 bi đỏ và 2 bi vàng? A. 2220. B. 2520. C. 2620. D. 3220.
Câu 4: Một bình đựng 5 viên bi xanh và 3 viên bi đỏ chỉ khác nhau về màu. Lấy ngẫu nhiên 4 viên bi.
Tính xác suất để được ít nhất 3 viên bi xanh. 4 2 3 1 A. . B. . C. . D. . 5 3 4 2 1 2 2 6 3
Câu 5: Giải bất phương trình A A C  10. 2 2 x x x x
A. S  3,  4 .
B. S  4,  5 .
C. S  2,  4 .
D. S  3,  5 .
Câu 6: Một cuộc khiêu vũ có10 nam và 6 nữ. Người ta chọn có thứ tự 3 nam và 3 nữ để ghép thành 3
cặp. Hỏi có bao nhiêu cách chọn? A. 76400. B. 56400. C. 86400. D. 96400. 10  1
Câu 7: Tìm số hạng không chứa x trong khai triển của nhị thức:  2x      x  A. –8064. B. 6480. C.  6480. D. 8064.
Câu 8: Từ các chữ số1,2,3, 4,5,6 thiết lập tất cả các số có 6 chữ số khác nhau. Hỏi trong các số đã
thiết lập được, có bao nhiêu số mà hai chữ số 1và 6 không đứng cạnh nhau? A. 680. B. 480. C. 380. D. 580.
THEO DÕI FB: https://www.facebook.com/phong.baovuong ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU MỖI NGÀY Trang -15-
Toán 11 (Thầy Nguyễn Bảo Vương)
TỔNG HỢP ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG 2. TỔ HỢP- XÁC SUẤT
Câu 9: Một tổ học sinh có 7 nam và 3 nữ. Chọn ngẫu nhiên 2 người. Tính xác suất sao cho 2 người
được chọn đều là nữ. 1 1 1 1 A. . B. . C. . D. . 9 18 36 15
Câu 10: Gọi S là tập các số tự nhiên gồm 3 chữ số phân biệt được chọn từ1,2,3, 4,5,6,7. Xác định số
phần tử của S. Chọn ngẫu nhiên một số từ S. Tính xác suất để số được chọn là số chẵn 5 3 4 6 A. . B. . C. . D. . 7 7 7 7
Câu 11: Có bao nhiêu số tự nhiên gồm 4 chữ số? A. 9000. B. 90000. C. 10000. D. 100000.
Câu 12: Từ các chữ số 0,1,2,3, 4,5,6,7 có thể lập được bao nhiêu số tự nhiên gồm 5 chữ số phân biệt
và một trong 3 chữ số đầu tiên là 1. A. 3280. B. 4280. C. 5280. D. 2280. 3 2
Câu 13: Giải phương trình A  5A  2(x 15). x x A. S    3 . B. S    4 . C. S    1 . D. S    2 .
Câu 14: Gieo một con súc sắc cân đối đồng chất hai lần. Tính xác suất của biến cố:” Tích hai mặt
xuất hiện là số lẻ’’ 5 1 1 1 A. . B. . C. . D. . 36 8 4 6
Câu 15: Có 6 quyển sách khác nhau và có 6 học sinh. Có bao nhiêu cách chọn ra 3
quyển sách tặng cho 3 học sinh trong số 6 học sinh đó, mỗi người một quyển. A. 120. B. 108. C. 1440. D. 2400.
Câu 16: Có bao nhiêu cách xếp 8 người thành một hàng ngang? A. 40320 B. 40322 C. 40332 D. 40330 Câu 17: Khai triển 50 2 50
P(x)  (3  x)
a a x a x  ...  a x
. Tính tổng S a a a  ...  a . 0 1 2 50 0 1 2 50 50 50 50 A. 2 . B. 1. C. 4 . D. 3 .
Câu 18: Có bao nhiêu cách chia12 người thành ba nhóm tương ứng gồm 5, 4,3 người? A. 27750. B. 27740. C. 27720. D. 27730.
Câu 19: Hai xạ thủ cùng bắn mỗi người một phát đạn vào bia. Xác suất để người thứ nhất bắn trúng
bia là 0,9 và của người thứ hai là 0,7. Tính xác suất để chỉ một người bắn trúng.
THEO DÕI FB: https://www.facebook.com/phong.baovuong ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU MỖI NGÀY Trang -16-
Toán 11 (Thầy Nguyễn Bảo Vương)
TỔNG HỢP ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG 2. TỔ HỢP- XÁC SUẤT 23 17 21 19 A. . B. . C. . D. . 50 50 50 50 Câu 20: Khai triển 50 2 50
P(x)  (3  x)
a a x a x  ...  a x . Tính hệ số a 0 1 2 50 46 . A. 18654200. B. 18654300. C. 18654000. D. 18654100. 1 2 3 4 5 6 7 8 9
10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 A B C D ĐỀ 8
Câu 1: Trong một lớp học gồm có15 học sinh nam,10 học sinh nữ. Giáo viên gọi ngẫu nhiên 4 học
sinh lên bảng giải bài tập. Tính xác suất để 4 học sinh được gọi có cả nam và nữ. 493 413 473 443 A. . B. . C. . D. . 506 506 506 506
Câu 2: Tính số các số tự nhiên gồm 7 chữ số được chọn từ 1,2,3, 4,5 sao cho chữ số 2 có mặt đúng 2
lần, chữ số 3 có mặt đúng 3 lần và các chữ số còn lại có mặt không quá1 lần. A. 3280. B. 1260. C. 100. D. 2288.
Câu 3: Từ các số 1,3, 4,7,9 có thể lập được bao nhiêu số tự nhiên gồm 5 chữ số khác nhau? A. 120 B. 24 C. 125 D. 3125
Câu 4: Tìm hệ số của 12 13
x y trong khai triển 25 (2 x  3y) . 13 12 13 13 11 13 13 12 13 13 11 13
A.  3 .2 .C .
B.  3 .2 .C . C. 3 .2 .C . D. 3 .2 .C . 25 25 25 25 17 0 1 16 1 17 17
Câu 5: Tính tổng S  3 C  4 .3 .C  ...  4 C . 17 17 17 17 17 17 17 A. 12 . B. 4 . C. 7 . D. 3 .
Câu 6: Sắp xếp 6 nam sinh và 4 nữ sinh vào một dãy ghế. Hỏi có bao nhiêu cách sắp xếp
chỗ ngồi sao cho nữ sinh ngồi liền kề nhau? A. 120960. B. 178280. C. 567280. D. 172180.
Câu 7: Một hộp có 8 bi đỏ và10 bi vàng. Lấy từ trong hộp ra 4 bi. Hỏi có mấy cách lấy nếu có 3 bi đỏ và1bi vàng? A. 100. B. 560. C. 330. D. 80.
THEO DÕI FB: https://www.facebook.com/phong.baovuong ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU MỖI NGÀY Trang -17-
Toán 11 (Thầy Nguyễn Bảo Vương)
TỔNG HỢP ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG 2. TỔ HỢP- XÁC SUẤT 2 x 4 2 3 3
Câu 8: Giải phương trình x C
A .C xC x 1 4 x 1 x 1 A. S    6 . B. S    4 . C. S    5 . D. S    7 .
Câu 9: Một tổ học sinh có 7 nam và 3 nữ. Chọn ngẫu nhiên 2 người. Tính xác suất sao cho 2 người
được chọn có ít nhất một nữ. 1 1 8 7 A. . B. . C. . D. . 18 9 15 15 2 4 3 3
Câu 10: Nghiệm của bất phương trình (n  5)C  2C  2.A là: n n n
A. S  5;  6 .
B. S  3;  5 .
C. S  3;  4 .
D. S  4;  5 .
Câu 11: Có 2 lô hàng. Người ta lấy ngẫu nhiên từ mỗi lô hàng một sản phẩm. Xác suất để sản phẩm
chất lượng tốt ở từng lô lần lượt là 0,7;0,8. Hãy tính xác suất để trong 2 sản phẩm lấy ra có ít nhất
một sản phẩm có chất lượng tốt. A. 0,96. B. 0,97. C. 0,95. D. 0,94.
Câu 12: Có bao nhiêu cách xếp chỗ ngồi cho 7 bạn, trong đó có Phước và Nam, vào 7 ghế kê thành
hàng ngang, sao cho hai bạn Phước và nam không ngồi cạnh nhau? A. 3600. B. 720. C. 5040. D. 1440.
Câu 13: Một tổ gồm có 6 học sinh nam và 5 học sinh nữ. Chọn từ đó ra 3 học sinh đi làm vệ sinh. Có
bao nhiêu cách chọn trong đó có ít nhất một học sinh nam. A. 155. B. 145. C. 165. D. 60.
Câu 14: Hai máy bay cùng ném bom một mục tiêu, mỗi máy bay ném một quả. Xác suất trúng mục
tiêu của 2 máy bay lần lượt là 0,7 và 0,8. Tính xác suất để mục tiêu bị trúng bom. 49 47 43 41 A. . B. . C. . D. . 50 50 50 50
Câu 15: Từ 20 học sinh cần chọn ra một ban đại diện lớp gồm 1lớp trưởng,1 lớp phó và1 thư ký. Hỏi có mấy cách chọn? A. 7860. B. 7800. C. 6840. D. 6684.
Câu 16: Tìm các số hạng giữa của khai triển 3 15 (x xy) . 21 7 29 8 31 7 29 8
A.  6435x .y ,6435x .y .
B. 6435x .y ,6435x .y . 31 7 19 8 31 7 29 8
C. 6435x .y ,6435x .y .
D.  6435x .y ,6435x .y .
Câu 17: Có bao nhiêu số tự nhiên có 6 chữ số sao cho hai chữ số đầu giống nhau và hai chữ số cuối giống nhau? A. 900. B. 90000. C. 90. D. 9000.
THEO DÕI FB: https://www.facebook.com/phong.baovuong ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU MỖI NGÀY Trang -18-
Toán 11 (Thầy Nguyễn Bảo Vương)
TỔNG HỢP ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG 2. TỔ HỢP- XÁC SUẤT
Câu 18: Sắp xếp 6 nam sinh và 4 nữ sinh vào một dãy ghế. Hỏi có bao nhiêu cách sắp xếp
chỗ ngồi sao cho nam sinh ngồi liền kề nhau, nữ sinh ngồi liền kề nhau? A. 17880. B. 34560. C. 17280. D. 56780.
Câu 19: Trên giá sách có 4 quyển sách toán, 3 quyển sách lý, 2 quyển sách hóa. Lấy ngẫu
nhiên 3 quyển sách. Tính xác suất để 3 quyển được lấy ra có ít nhất một quyển là toán. 35 37 31 39 A. . B. . C. . D. . 42 42 42 42
Câu 20: Gieo một con súc sắc cân đối đồng chất hai lần. Tính xác suất của biến cố:” Tích hai mặt
xuất hiện là số chẵn’’ 5 1 3 1 A. . B. . C. . D. . 36 6 4 8 1 2 3 4 5 6 7 8 9
10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 A B C D ĐỀ 9
Câu 1: Chọn ngẫu nhiên một vé xổ số có 5 chữ số. Tìm xác suất để số của vé ấy không có chữ số 1
hoặc không có chữ số 5. 8539 8531 8537 8533 A. . B. . C. . D. . 10000 10000 10000 10000 P 15
Câu 2: Giải phương trình sau: n 4 -  3 0 ? P .P P n n 2 n 1 A. S  {0;1}. B. S  {0;2}. C. S  {0}. D. S  {3;4}. Câu 3: Cho đa thức 2 3 20
P(x)  (1  x)  2(1  x)  3(1  x)  ...  20(1  x) được viết dưới dạng: 2 20
P(x)  a a x a x  ...  a x . Tính tổng S a aa ...  a . 0 1 2 20 o 1 2 20 A. 39845990. B. 39846890. C. 39845890. D. 39875890.
Câu 4: Biết tổng các số tự nhiên gồm n chữ số khác nhau được tạo thành từ các số 1,2,3, 4,5,6,7,8
là 8399160. Hỏi có bao nhiêu số tự nhiên gồm n chữ số nói trên. A. 1680. B. 2680. C. 1670. D. 3680.
THEO DÕI FB: https://www.facebook.com/phong.baovuong ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU MỖI NGÀY Trang -19-
Toán 11 (Thầy Nguyễn Bảo Vương)
TỔNG HỢP ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG 2. TỔ HỢP- XÁC SUẤT x -3 C 1
Câu 5: Tập nghiệm của bất phương trình x -1  là? 4 A 14P3 x  1
A. S  3;4;  5 .
B. S  ( 7;6). C. S  (3;6).
D. S   6;  5 . 16  
Câu 6: Tìm hạng tử độc lập với x trong khai triển 3 1  x   .  x A. 3024. B. 2524. C. 1820. D. 3040.
Câu 7: Gieo một con xúc sắc cân đối và đồng chất hai lần . Tính xác suất sao cho tổng số chấm trên
mặt xuất hiện trong hai lần gieo là 6. 7 11 13 5 A. . B. . C. . D. . 36 36 36 36 3
Câu 8: Trong một lớp học có 5 bóng đèn, mỗi bóng có xác suất sáng là . Lớp học đủ sáng nếu có ít 4
nhất 4 bóng đèn sáng. Tìm xác suất để lớp học đủ sáng. 83 81 81 85 A. . B. . C. . D. . 256 128 256 256
Câu 9: Có bao nhiêu cách xếp 5 bạn nam và 4 bạn nữ vào 9 ghế sao cho nam và nữ ngồi xen kẽ nhau? A. 2880. B. 3980. C. 4980. D. 2980.
Câu 10: Từ các chữ số 0,1,2,3, 4 có thể lập được mấy số tự nhiên có 5 chữ số khác nhau. A. 210. B. 96. C. 220. D. 100.
Câu 11: Có bao nhiêu cách xếp 6 bạn nam và 4 bạn nữ vào 10 ghế kê thành hàng ngang, sao cho các
bạn nữ ngồi liền nhau? A. 120940. B. 120960. C. 120930. D. 120950.
Câu 12: Một dạ tiệc có10 nam và 6 nữ khiêu vũ giỏi. Người ta chọn có thứ tự 3 nam và 3 nữ để ghép
thành 3 cặp. Hỏi có bao nhiêu cách chọn ? A. 86400. B. 8008. C. 2400. D. 840.
Câu 13: Sắp xếp 5 người vào một băng ghế có 7 chỗ. Hỏi có bao nhiêu cách. A. 2540. B. 2520. C. 2550. D. 2530.
Câu 14: Một hộp có 6 bi đỏ và 5 bi vàng. Lấy từ trong hộp ra 4 bi. Hỏi có mấy cách lấy nếu có 3 bi đỏ và1bi vàng? A. 30. B. 25. C. 330. D. 100.
Câu 15: Một hộp đựng12 bóng đèn, trong đó có 4 bóng đèn bị hỏng. Lấy ngẫu nhiên 3 bóng đèn ra
khỏi hộp. Tính xác suất để trong ba bóng lấy ra có1 bóng đèn bị hỏng.
THEO DÕI FB: https://www.facebook.com/phong.baovuong ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU MỖI NGÀY Trang -20-
Toán 11 (Thầy Nguyễn Bảo Vương)
TỔNG HỢP ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG 2. TỔ HỢP- XÁC SUẤT 33 31 28 29 A. . B. . C. . D. . 55 55 55 55
Câu 16: Từ các chữ số 1,2,3 lập được bao nhiêu số tự nhiên có đúng 5 chữ số 1, 2 chữ số 2 và 3 chữ số 3 . A. 2520. B. 2220. C. 3520. D. 2524.
Câu 17: Từ1 nhóm gồm 8 viên bi màu xanh, 6 viên bi màu đỏ. Hỏi có bao nhiêu cách chọn ra 6 viên
bi mà trong đó có cả bi xanh và bi đỏ. A. 2974. B. 2964. C. 2984. D. 2994.
Câu 18: Trong100 vé số có1 vé trúng100.000ñ, 5 vé trúng 50.000ñ và10 vé trúng10.000ñ. Một người
mua ngẫu nhiên ba vé số. Tính xác suất để người mua trúng thưởng 200.000ñ. 1 1 1 1 A. . B. . C. . D. . 166200 156200 16170 16270 Câu 19: Khai triển 80 2 80
P(x)  (x  2)
a a x a x  ...  a x . Tìm hệ số a 0 1 2 80 78? A. 22840. B. 15120. C. 81400. D. 12640.
Câu 20: Lớp11A có 38 học sinh, trong đó có18 nữ, lớp11B có 39 học sinh, trong đó có19 nam. Cần
chọn 2 học sinh ở hai lớp để trực cờ đỏ. Tính xác suất để chọn hai học sinh sao cho có nam và nữ ?. 373 375 377 371 A. . B. . C. . D. . 741 741 741 741 1 2 3 4 5 6 7 8 9
10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 A B C D ĐỀ 10
Câu 1: Hỏi có thể lập được bao nhiêu số tự nhiên có 4 chữ số sao cho trong mỗi số đó, chữ số hàng
ngàn lớn hơn hàng trăm, chữ số hàng trăm lớn hơn hàng chục và chữ số hàng chục lớn hơn hàng đơn vị. A. 210. B. 420. C. 336. D. 346.
Câu 2: Một lớp có15 học nam,10 học nữ.Giáo viên gọi ngẫu nhiên 4 bạn sửa bài. Tính xác suất
để 4 học sinh được chọn có cả nam và nữ
THEO DÕI FB: https://www.facebook.com/phong.baovuong ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU MỖI NGÀY Trang -21-
Toán 11 (Thầy Nguyễn Bảo Vương)
TỔNG HỢP ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG 2. TỔ HỢP- XÁC SUẤT 433 447 441 443 A. . B. . C. . D. . 560 560 560 560 P 5
Câu 3: Tìm tập nghiệm của bất phương trình x 3  720A . x Px5
A. S  6;7;  8 .
B. S  5;6;7;  8 .
C. S  5;6;7.
D. S  5;6;7;8;  9 .
Câu 4: Có bao nhiêu số tự nhiên gồm 5 chữ số? A. 90000. B. 9000. C. 10000. D. 100000.
Câu 5: Số hạng nào chứa x với số mũ tự nhiên trong khai triển sau: 4 10 ( x x) . 2 6 7 9 10 2 6 7 9 10
A. C x,C x ,C x .
B. C x,C x ,C x . 10 10 10 10 10 10 2 6 7 10 10 2 6 7 10 10
C. C x,C x ,C x .
D. C x,C x ,C x . 10 10 10 10 10 10
Câu 6: Có 2 hộp, hộp thứ nhất đựng 3 bi đỏ, 2 bi xanh và 5 bi vàng; hộp thứ hai đựng 2 bi đỏ, 3 bi
xanh và 2 bi vàng. Lấy ngẫu nhiên hai bi, mỗi hộp1bi. Tính xác suất để 2 bi lấy ra luôn có bi đỏ 1 3 4 2 A. . B. . C. . D. . 2 4 5 3
Câu 7: Tính tổng các số tự nhiên gồm 3 chữ số khác nhau được tạo thành từ các số 0,1,2,3, 4,5,6,7,8. A. 322004. B. 221004. C. 321004. D. 222004. 1 2 3 2
Câu 8: Giải phương trình sau: C  6C  6C  9x 14x. x x x A. x  9. B. x  8. C. x  6. D. x  7.
Câu 9: Khai triển và rút gọn các đơn thức đồng dạng đa thức: 9 10 14
P(x)  (1  x)  (1  x)  ...  (1  x) ta sẽ được đa thức: 2 14
P(x)  a a x a x  ...  a x . Hãy xác định hệ số a 0 1 2 14 9. A. 6003. B. 4003. C. 3003. D. 5003.
Câu 10: Để kiểm tra chất lượng sản phẩm từ1 công ty sữa. Người ta gửi đến bộ phận kiểm định 5
hộp sữa cam, 4 hộp sữa dâu và 3 hộp sữa nho. Chọn ngẫu nhiên 3 hộp để phân tích mẫu. Tính xác
suất để 3 hộp sữa được chọn có cả 3 loại 6 3 5 4 A. . B. . C. . D. . 11 11 11 11
Câu 11: Có bao nhiêu cách xếp 6 người thành một hàng ngang? A. 420. B. 520. C. 620. D. 720.
Câu 12: Một hộp đựng15 viên bi khác nhau gồm 4 bi đỏ, 5 bi trắng và 6 bi vàng. Tính số cách
chọn 4 viên bi từ hộp đó sao cho không có đủ 3 màu.
THEO DÕI FB: https://www.facebook.com/phong.baovuong ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU MỖI NGÀY Trang -22-
Toán 11 (Thầy Nguyễn Bảo Vương)
TỔNG HỢP ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG 2. TỔ HỢP- XÁC SUẤT A. 745. B. 545. C. 655. D. 645.
Câu 13: Gieo một con súc sắc cân đối đồng chất hai lần. Tính xác suất của biến cố:” Tổng hai mặt xuất hiện bằng 8 ’’ 11 5 7 1 A. . B. . C. . D. . 36 36 36 18
Câu 14: Trong một cuộc thi có 10 người. Cần chọn ra 3 người nhận các giải thưởng nhất, nhì, ba.
Hỏi có bao nhiêu cách chọn? A. 720. B. 120. C. 30. D. 13.
Câu 15: Một vận động viên bước10 bước. Mỗi bước anh ta tiến lên phía trước 1 m hoặc lùi lại phía
sau 1 m với xác suất như nhau. Tính xác suất để anh ta trở lại điểm xuất phát. 1 63 5 3 A. . B. . C. . D. . 1024 256 1024 1024
Câu 16: Có bao nhiêu cách xếp 6 bạn nam và 4 bạn nữ vào 10 ghế kê thành hàng ngang, sao cho các bạn nam ngồi liền nhau? A. 88400. B. 88800. C. 84400. D. 86400.
Câu 17: Từ một nhóm 30 học sinh gồm 15 học sinh khối A,10 học sinh khối B và 5 học sinh khối C
chọn ra15 học sinh sao cho có ít nhất 5 học sinh khối A và có đúng 2 học sinh khối C. Tính số cách chọn. A. 51861950. B. 51862950. C. 51261950. D. 51961950.
Câu 18: Có 2 chiếc hộp chứa bi. Hộp thứ nhất chứa 4 bi đỏ và 3 bi trắng. Hộp thứ hai chứa 2 bi đỏ, 4 bi
trắng. Lấy ngẫu nhiên từ một hộp ra 1 bi. Tính xác suất để 2 bi lấy ra có cùng màu 2 5 10 13 A. . B. . C. . D. . 21 21 21 21
Câu 19: Cần xếp 3 nam và 2 nữ vào1 hàng ghế có 7 chỗ ngồi sao cho 3 nam ngồi kề nhau và 2 nữ ngồi
kề nhau. Hỏi có bao nhiêu cách. A. 174. B. 164. C. 144. D. 154. 16 0 15 1 14 2 16
Câu 20: Tính tổng S  3 C  3 C  3 C  ...  C . 16 16 16 16 16 16 16 16 A. 2 . B. 4 . C. 3 . D. 5 . 1 2 3 4 5 6 7 8 9
10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 A B C D
THEO DÕI FB: https://www.facebook.com/phong.baovuong ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU MỖI NGÀY Trang -23-
Toán 11 (Thầy Nguyễn Bảo Vương)
TỔNG HỢP ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG 2. TỔ HỢP- XÁC SUẤT ĐỀ 11 3n  1   6 1 3
Câu 1: Tìm hệ số của x trong khai triển   x  
với x  0 , biết n là số nguyên dương thỏa  x  2 2 mãn 3CnP  4A . n  1 2 n 6 6 A. 120. B. 210. C. 210x . D. 120x .
Câu 2: Một tổ gồm 10 học sinh. Cần chia tổ đó thành ba nhóm có 5 học sinh, 3 học sinh và 2 học
sinh. Có bao nhiêu cách chia nhóm như trên? A. 2510. B. 2880. C. 2520. D. 2515.
Câu 3: Xếp 6 học sinh nam và 4 học sinh nữ vào một bàn tròn 10 ghế. Tính xác suất để không có
học sinh nữ ngồi cạnh nhau. 5 37 1 5 A. . B. . C. . D. . 42 42 6 1008
Câu 4: Gieo một con súc sắc hai lần. Tính xác suất để ít nhất một lần xuất hiện mặt sáu chấm. 12 6 8 11 A. . B. . C. . D. . 36 36 36 36
Câu 5: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy . Ở góc phần tư thứ nhất ta lấy 2 điểm phân biệt; cứ thế ở các
góc phần tư thứ hai, thứ ba, thứ tư ta lần lượt lấy 3, 4, 5 điểm phân biệt sao cho đường nối 2 điểm
bất kì không đi qua gốc tọa độ. Trong 14 điểm đó ta lấy 2 điểm bất kì. Tính xác suất để đoạn thẳng
nối hai điểm đó cắt hai trục tọa độ. 8 83 23 68 A. . B. . C. . D. . 91 91 91 91
Câu 6: Cho tập hợp A  0; 1; 2; 3; 4; 
5 . Gọi S là tập hợp các số có 3 chữ số khác nhau được lập
thành từ các chữ số của tập A . Chọn ngẫu nhiên một số từ S , tính xác suất để số được chọn có chữ
số cuối gấp đôi chữ số đầu. 1 23 4 2 A. . B. . C. . D. . 5 25 5 25
Câu 7: Đội tuyển học sinh giỏi của một trường THPT có 8 học sinh nam và 4 học sinh nữ. Trong
buổi lễ trao phần thưởng, các học sinh trên được xếp thành một hàng ngang. Tính xác suất để khi
xếp sao cho học sinh nữ không đứng cạnh nhau. 41 14 653 7 A. . B. . C. . D. . 55 55 660 660
Câu 8: Từ các chữ số 1, 5, 6, 7 có thể lập được bao nhiêu chữ số tự nhiên có 4 chữ số khác nhau? A. 14. B. 20. C. 36. D. 24.
Câu 9: Có bao nhiêu cách xếp khác nhau cho 5 người ngồi vào một bàn dài?
THEO DÕI FB: https://www.facebook.com/phong.baovuong ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU MỖI NGÀY Trang -24-
Toán 11 (Thầy Nguyễn Bảo Vương)
TỔNG HỢP ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG 2. TỔ HỢP- XÁC SUẤT A. 120 . B. 20. C. 25. D. 5. 2
Câu 10: Tính tổng S của tất cả các giá trị của x thỏa mãn P .x P .x  8. 2 3 A. S  4. B. S   4. C. S   1. D. S  3. 12
Câu 11: Tìm hệ số của x trong khai triển  x x 10 2 2 . 8 2 2 8 2 8 A. C . B. C . C. C 2 . D. C 2 . 10 10 10 10
Câu 12: Từ các chữ số 1, 2, 3, 4, 5, 6 có thể lập được bao nhiêu chữ số tự nhiên bé hơn 100 ? A. 42. B. 62. C. 36. D. 54.
Câu 13: Từ các chữ số 0, 1, 2, 3, 4, 5 có thể lập được bao nhiêu số chẵn gồm 4 chữ số khác nhau? A. 156. B. 144. C. 134. D. 96.
Câu 14: Sắp xếp năm bạn học sinh An, Bình, Chi, Dũng, Lệ vào một chiếc ghế dài có 5 chỗ ngồi. Hỏi
có bao nhiêu cách sắp xếp sao cho bạn An và bạn Dũng không ngồi cạnh nhau? A. 120. B. 48. C. 72. D. 24.
Câu 15: Có bao nhiêu cách sắp xếp 4 người vào 4 ghế ngồi được bố trí quanh một bàn tròn? A. 12. B. 6. C. 24. D. 23.
Câu 16: Một chiếc hộp đựng 7 viên bi màu xanh, 6 viên bi màu đen, 5 viên bi màu đỏ, 4 viên bi màu
trắng. Chọn ngẫu nhiên ra 4 viên bi, tính xác suất để lấy được ít nhất 2 viên bi cùng màu. 24 4507 185 2808 A. . B. . C. . D. . 209 7315 209 7315 2 2
Câu 17: Có bao nhiêu số tự nhiên n thỏa mãn 2C  3A  20 0? n 1 n A. 2. B. Vô số. C. 1. D. 3.
Câu 18: Một lớp học có 40 học sinh gồm 25 nam và 15 nữ. Chọn 3 học sinh để tham gia vệ sinh
công cộng toàn trường, hỏi có bao nhiêu cách chọn như trên? A. 2300. B. 9880. C. 59280. D. 455.
Câu 19: Tính tổng S tất cả các hệ số trong khai triển  x  17 3 4 . A. S   1. B. S  8192. C. S  1. D. S  0.
Câu 20: Trong một trường THPT, khối 11 có 280 học sinh nam và 325 học sinh nữ. Nhà trường
cần chọn hai học sinh (trong đó có ít nhất 1 nữ) ở khối 11 đi dự đại hội của học sinh thành phố. Hỏi
nhà trường có bao nhiêu cách chọn? A. 605. B. 143650. C. 52650. D. 39060.
THEO DÕI FB: https://www.facebook.com/phong.baovuong ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU MỖI NGÀY Trang -25-
Toán 11 (Thầy Nguyễn Bảo Vương)
TỔNG HỢP ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG 2. TỔ HỢP- XÁC SUẤT 1 2 3 4 5 6 7 8 9
10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 A B C D ĐỀ 12
Câu 1: Xếp 6 nguời A, B, C, D, E, F vào một ghế dài. Hỏi có bao nhiêu cách sắp xếp sao cho A và F ngồi ở hai đầu ghế? A. 48. B. 46. C. 42. D. 50.
Câu 2: Tên 15 học sinh được ghi vào 15 tờ giấy để vào trong hộp. Chọn tên 4 học sinh để cho đi du
lịch. Hỏi có bao nhiêu cách chọn? A. 32760. B. 15!. C. 1365. D. 4!.
Câu 3: Gieo 2 con súc sắc và gọi kết quả xảy ra là tích số chấm xuất hiện. Số phần tử của không gian mẫu là bao nhiêu? A. 9. B. 18. C. 29. D. 39. 1 2 3 7x
Câu 4: Cho bất phương trình C C C
(*). Khẳng định nào sau đây đúng? x x x 2 A. (*) có 2 nghiệm. B. (*) có 1 nghiệm.
C. (*) có vô số nghiệm. D. (*) vô nghiệm.
Câu 5: Khai triển nhị thức x  5
1 ta được đa thức nào sau đây? 5 4 3 2 5 4 3 2
A. x  5x  10x  10x 5x  1.
B. x  5x  10x  10x 5x  1. 5 4 3 2 5 4 3 2 4
C. x  5x  10x  10x 5x  1 .
D. x  5x  10x  10x 5x 1 .
Câu 6: Cho 100 thẻ được đánh số từ 1 đến 100. Lấy ngẫu nhiên 5 thẻ. Tính xác suất để trong 5 thẻ
được chọn có ít nhất một thẻ chia hết cho 3. 5919 5919 1 2 A. . B. . C. . D. . 75287520 6790 3 3
Câu 7: Một liên đoàn bóng rổ có 10 đội, mỗi đội đấu với mỗi đội khác hai lần, một lần ở sân nhà và
một lần ở sân khách. Hỏi có bao nhiêu trận đấu được sắp xếp? A. 180. B. 90. C. 100. D. 45.
Câu 8: Hai xạ thủ A và B cùng bắn vào bia. Xác suất để xạ thủ A bắn trúng bia là 0,7 và xác suất để
xạ thủ B bắn trúng bia là 0,8. Tính xác suất để có đúng một xạ thủ bắn trúng bia. A. 0,56. B. 0,1. C. 1,5. D. 0,38.
THEO DÕI FB: https://www.facebook.com/phong.baovuong ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU MỖI NGÀY Trang -26-
Toán 11 (Thầy Nguyễn Bảo Vương)
TỔNG HỢP ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG 2. TỔ HỢP- XÁC SUẤT
Câu 9: Cho tập hợp A  3;4;5;6;7. Hỏi có bao nhiêu số tự nhiên gồm 4 chữ số được thành lập từ
các chữ số thuộc A ? A. 625 . B. 25 . C. 20. D. 120 .
Câu 10: Hỏi có bao nhiêu cách sắp xếp 4 học sinh nữ và 4 học sinh nam thành một hàng dọc sao cho
các bạn nữ luôn đứng kề nhau? A. 1152 . B. 40320 . C. 576 . D. 2880. 10   2 2 2
Câu 11: Tìm hệ số của số hạng chứa x trong khai triển nhị thức  x     .   x  A. 210. B. 151200. C. 13440. D. 3360. n n
Câu 12: Cho 1 3x  a a x ...
a x thỏa a a  ... a  512 . Tìm số nguyên n. 0 1 n 0 1 n A. n  10. B. n  9 . C. n  7. D. n  6.
Câu 13: Cho tập hợp A  0;1;2;3;4; 
5 . Có thể lập bao nhiêu số tự nhiên có 3 chữ số khác nhau và lớn hơn 350 ? A. 56 . B. 45 . C. 43 . D. 32 .
Câu 14: Gieo đồng tiền 5 lần. Tính xác suất để ít nhất 1 lần xuất hiện mặt ngửa. 31 1 1 9 A. . B. . C. . D. . 32 32 10 10
Câu 15: Gieo một con súc sắc cân đối và đồng chất. Tính xác suất để xuất hiện mặt có số chấm nhỏ hơn 3? 2 1 1 A. . B. 1. C. . D. . 3 3 2
Câu 16: Từ một hộp có 7 cây viết tím, 4 cây viết xanh và 3 cây viết đỏ. Lấy ngẫu nhiên 3 cây viết.
Tính xác suất sao cho lấy được ít nhất một cây viết tím. 7 61 47 5 A. . B. . C. . D. . 364 91 52 52
Câu 17: Một bàn dài có 2 dãy ghế đối diện nhau, mỗi dãy gồm có 6 ghế. Người ta muốn xếp chỗ ngồi
cho 6 học sinh trường A và 6 học sinh trường B vào bàn nói trên. Hỏi có bao nhiêu cách xếp chỗ ngồi
sao cho bất kì 2 học sinh nào ngồi cạnh nhau hoặc đối diện nhau thì khác trường nhau. A. 1036800. B. 146800. C. 2223500. D. 234780.
Câu 18: Có bao nhiêu số tự nhiên gồm 6 chữ số khác nhau lấy từ tập các chữ số 3,4,5,6,7,  8 ? A. 33. B. 720. C. 120. D. 24. 2 2
Câu 19: Tính tổng các nghiệm của phương trình A  3C  15 5x. x x
THEO DÕI FB: https://www.facebook.com/phong.baovuong ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU MỖI NGÀY Trang -27-
Toán 11 (Thầy Nguyễn Bảo Vương)
TỔNG HỢP ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG 2. TỔ HỢP- XÁC SUẤT A. 6. B. 12. C. 5. D. 11.
Câu 20: Trong một tuần bạn A dự định mỗi ngày đi thăm một người bạn trong 12 người bạn của
mình. Hỏi bạn A có thể lập được bao nhiêu kế hoạch đi thăm bạn của mình (thăm một bạn không quá một lần). A. 3991680. B. 12!. C. 35831808. D. 7!. 1 2 3 4 5 6 7 8 9
10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 A X B X C D ĐỀ 13 10  1 
Câu 1: Tìm số hạng không chứa x trong khai triển biểu thức x    .  x A. 252. B. 256. C. 128. D. 45.
Câu 2: Có bao nhiêu cách xếp năm bạn học sinh A,B,C,D và E vào một chiếc ghế dài đủ năm chỗ
ngồi, sao cho bạn C ngồi chính giữa? A. 12 B. 5! C. 24 D. 5
Câu 3: Chọn ngẫu nhiên 4 quả cầu từ 1 bình đựng 6 quả cầu xanh và 8 quả cầu trắng. Tính xác suất
để được 4 quả cùng màu. 85 95 115 105 . . C. . . A. 1001 B. 1001 1001 D. 1001
Câu 4: Có 4 viên bi màu đỏ và 3 viên màu xanh, lấy ngẫu nhiên 3 bi. Tính xác suất để có 2 viên màu đỏ? 6 18 9 8 . A. 35 B. 35 C. 35 D. 35
Câu 5: Có 12 bóng đèn, trong đó có 8 bóng tốt, lấy ngẫu nhiên 3 bóng. Tính xác suất để lấy được ít nhất một bóng tốt 42 28 1 54 . . . . A. 35 B. 55 C. 35 D. 55
Câu 6: Gieo một lần 3 con súc sắc. Tính xác suất để được 3 mặt có số chấm bằng nhau. 1 1 1 1 . . . . A. 36 B. 18 C. 216 D. 9
THEO DÕI FB: https://www.facebook.com/phong.baovuong ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU MỖI NGÀY Trang -28-
Toán 11 (Thầy Nguyễn Bảo Vương)
TỔNG HỢP ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG 2. TỔ HỢP- XÁC SUẤT
Câu 7: Gieo một lần 2 con súc sắc. Tính xác suất để được 2 mặt có số chấm khác nhau. 31 1 15 5 . . . . A. 32 B. 2 C. 16 D. 6
Câu 8: Có bao nhiêu số tự nhiên có 3 chữ số khác nhau và các chữ số đều lẻ? A. 60. B. 180. C. 720. D. 648.
Câu 9: Một bài trắc nghiệm khách quan có 10 câu hỏi. Mỗi câu hỏi có 4 phương án trả lời. Có bao
nhiêu phương án trả lời? A. 40 B. 104 C. 410 D. 4 x 1 x 2 x 3 x  10
Câu 10: Giải phương trình C
C C  ... C  1023 . x x x x A. x  8 B. x  12 C. x  16 D. x  10
Câu 11: Khai triển nhị thức x y4 2 2 . 8 6 4 2 2 3 4 8 6 4 2 2 3 4
A. x  4x y 6x y  4x yy .
B. x  8x y 24x y  32x y 16y . 8 6 2 4 4 2 6 8 8 6 4 2 2 3 4
C. x  8x y  24x y  32x y 16y .
D. x  8x y 24x y  32x y 16y .
Câu 12: Có bao nhiêu số tự nhiên có 6 chữ số và chia hết cho 5? A. 200000. B. 180000. C. 60480. D. 48020.
Câu 13: Từ các chữ số 0; 1; 2; 3; 4; 5. Có thể lập được bao nhiêu số tự nhiên có 6 chữ số khác nhau
và thuộc khoảng 210.000; 450.000 ? A. 336. B. 360. C. 312. D. 264.
Câu 14: Có bao nhiêu tam giác mà các đỉnh của chúng là các đỉnh của thập giác? 2 3 3 A. 10! B. C C. C D. A 10 10 10
Câu 15: Một tổ có 7 nam sinh và 4 nữ sinh. Giáo viên cần chọn 3 học sinh xếp bàn ghế của lớp, trong
đó có ít nhất 1 nam sinh. Hỏi có bao nhiêu cách chọn? A. 21 B. 161 C. 84 D. 35
Câu 16: Gieo ngẫu nhiên 2 con súc sắc một xanh, một đỏ. Gọi a là số chấm xuất hiện trên con màu
xanh, b là số chấm xuất hiện trên con màu đỏ. Tính xác suất để a lẻ, b chẵn và a b  7 . 2 1 1 1 . . . . A. 9 B. 12 C. 6 D. 9 1 2 2 6 3
Câu 17: Giải bất phương trình A A C  10 . 2 2 x x x x A. 3  x 4 B. x  4
C. x  3; x 4 D. x  3
THEO DÕI FB: https://www.facebook.com/phong.baovuong ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU MỖI NGÀY Trang -29-
Toán 11 (Thầy Nguyễn Bảo Vương)
TỔNG HỢP ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG 2. TỔ HỢP- XÁC SUẤT
Câu 18: Xếp 6 người ngồi chung quanh một bàn tròn sao cho một cặp vợ chồng ngồi cạnh nhau. Có bao nhiêu cách? A. 5!. B. 4!. C. 2.5!. D. 2.4!. 12  x 3 
Câu 19: Tìm hệ số của số hạng chứa 4 x trong khai triển    .  3 x  300 495 495 300 . .  .  . A. 81 B. 81 C. 81 D. 81
Câu 20: Ta xếp 5 quả cầu trắng (khác nhau) và 5 quả cầu xanh (khác nhau) vào 10 vị trí theo một
dãy, sao cho các quả cầu cùng màu không được cạnh nhau. Có bao nhiêu cách sắp xếp? A. 28000 B. 12! C. 14000 D. 240 1 2 3 4 5 6 7 8 9
10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 A B C D ĐỀ 14
Câu 1: Tìm hệ số của số hạng có 25 10 x y
trong khai triển biểu thức   15 3 x xy . A. 1365. B. 455. C. 5005. D. 3003.
Câu 2: Có bao nhiêu cách xếp xen kẻ 5 nam và 5 nữ vào một bàn tròn? A. 2!.4!.5!. B. 5!.5!. C. 4!.5!. D. 9!.
Câu 3: Rút ngẫu nhiên 2 lá bài trong bộ bài 52 lá. Tính xác suất để được 2 lá J đen. 1 1 1 1 . . . . A. 52 B. 221 C. 26 D. 1326
Câu 4: Từ một hợp chứa 3 bi trắng và 2 bi đỏ. Lấy ngẫu nhiên 2 bi, tính xác suất để được 2 bi khác màu. 3 2 1 3 . . . . A. 5 B. 5 C. 10 D. 10
Câu 5: Một tổ có 5 nam và 5 nữ . Chọn ban trực ca 4 người, tính xác suất để được 2 nam, 2 nữ. 10 1 2 1 . . . . A. 21 B. 12 C. 21 D. 21
THEO DÕI FB: https://www.facebook.com/phong.baovuong ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU MỖI NGÀY Trang -30-
Toán 11 (Thầy Nguyễn Bảo Vương)
TỔNG HỢP ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG 2. TỔ HỢP- XÁC SUẤT
Câu 6: Thảy một lần 3 con súc sắc. Tính xác suất để được 3 mặt có số chấm bằng nhau. 1 1 1 1 . . . . A. 216 B. 18 C. 36 D. 9
Câu 7: Lấy ngẫu nhiên 3 bi từ hợp đựng 3 bi đỏ và 4 bi xanh. Tính xác suất để được ít nhất 1 bi đỏ. 31 7 3 18 . . . . A. 35 B. 35 C. 7 D. 35
Câu 8: Với bốn chữ số 1, 2, 3, 4 có thể lập được bao nhiêu số tự nhiên có các chữ số phân biệt ? A. 16 B. 64 C. 32 D. 24
Câu 9: Có bao nhiêu đường chéo của thập giác ? 2 2 3 A. C  10 B. P  10 C. A  10 D. C  10 10 10 10 10 2 2
Câu 10: Tìm n biết: A  3C  15 5n . n n
A. n  5,n 6
B. n  6,n 12
C. n  5,n 7
D. n  5,n 12
Câu 11: Khai triển nhị thức   3 2 2x y . 3 2 2 4 6 3 2 2 4 6
A. 8x  12x y  6xy y .
B. 8x  12x y  6xy y . 3 2 2 3 3 2 2 4 6
C. 8x  12x y 6xy y .
D. x  3x y  3xy y .
Câu 12: Từ các số 0; 1; 2; 3; 4; 5 có thể lập bao nhiêu số tự nhiên gồm 4 chữ số khác nhau sao cho
luôn có mặt chữ số 4 hoặc chữ số 5 ở hàng nghìn? 3 3 4.A . B. 2.A . 3 A . 2 3.A . A. 4 5 C. 4 D. 4
Câu 13: 9. Từ các chữ số 0; 1; 2; 3; 4; 5 Có thể lập được bao nhiêu số tự nhiên có 4 chữ số khác nhau
và thuộc khoảng 2100;4500 ? A. 168. B. 180. C. 156. D. 144.
Câu 14: Một lớp học có 30 học sinh Nam và 15 học sinh Nữ. Có bao nhiêu cách thành lập một đội
văn nghệ gồm 6 người, trong đó có ít nhất 4 nam? A. 412.803 B. 2.783.638 C. 5.608.890 D. 763.806 
Câu 15: Cho một đa giác lồi có 15 cạnh. Hỏi có bao nhiêu vectơ khác vectơ O với điểm đầu và điểm
cuối là các đỉnh của đa giác? A. 105 B. 210 C. 15 D. 120
THEO DÕI FB: https://www.facebook.com/phong.baovuong ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU MỖI NGÀY Trang -31-
Toán 11 (Thầy Nguyễn Bảo Vương)
TỔNG HỢP ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG 2. TỔ HỢP- XÁC SUẤT
Câu 16: Gieo 5 con súc sắc. Tính xác suất để có ít nhất một con xuất hiện mặt 6 chấm. 5 4651  5  5 1 .   . . . A. 7776 B.  6  C. 6 D. 6 x  3 C 1
Câu 17: Giải bất phương trình x1  . 4 A 14P3 x  1 A. x  6 B. x  6 C. x  6
D. x  6;7;8;9;.  ..
Câu 18: Có 10 người được xếp vào một dãy ghế . Có bao nhiêu cách sắp xếp để ông X và ông Y được ngồi cạnh nhau? A. 10!  2! B. 8! C. 8!.2! D. 9!.2 21  2
Câu 19: Tìm số hạng không chứa x trong khai triển nhị thức Niutơn  x     . 2    x  8 8 7 7 8 8 7 7 A. 2 C B. 2 C C.  2 C D.  2 C 21 21 21 21
Câu 20: Sắp xếp 5 nam, 5 nữ vào một dãy ghế dài. Có bao nhiêu cách sắp xếp sao cho nam, nữ xen kẻ? A. 242. B. 28800. C. 3628800. D. 14400. 1 2 3 4 5 6 7 8 9
10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 A B C D ĐỀ 15 1
Câu 1: Cho đa giác đều n đỉnh, P
.. Tìm n biết rằng đa giác đó có 135 đường chéo? 6 A. 28. B. 18. C. 27. D. 15.
Câu 2: Cho các chữ số 0, 1, 2, 3, 4, 5, 6. Có bao nhiêu số tự nhiên chẵn gồm 3 chữ số được lập
thành từ các số đã cho? A. 168. B. 75. C. 105. D. 120. 12  1
Câu 3: Tìm số hạng không chứa x trong khai triển   2x    . 2    x
THEO DÕI FB: https://www.facebook.com/phong.baovuong ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU MỖI NGÀY Trang -32-
Toán 11 (Thầy Nguyễn Bảo Vương)
TỔNG HỢP ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG 2. TỔ HỢP- XÁC SUẤT 4 8 4 5 7 A. C ( 2) . B. 210. C. C . D. C ( 2) . 12 12 12
Câu 4: Một người vào cửa hàng ăn, người đó chọn thực đơn gồm 1 món ăn trong 5 món, 1 loại quả
tráng miệng trong 5 loại quả tráng miệng và một nước uống trong 3 loại nước uống. Số cách chọn thực đơn? A. 25. B. 75. C. 100. D. 15. 5 A 17m P
Câu 5: Số giá trị của 154440. để phương trình x 3 
 0 có nghiệm biết m1  380. P P P x  2 x 1 m 3 A. 0. B. 1. C. 2. D. 3. 3n 3
Câu 6: Trong khai triển 1260. n  * (
) thành đa thức, hệ số của x là 1287. Tìm n ? A. 69. B. 24. C. 72;69. D. 24,18. 10   2 2
Câu 7: Tìm hệ số của số hạng chứa 2,3, 4,5,6 trong khai triển  3x     . 3    x A.  262440. B.  2099520. C. 96. D. 2099520.
Câu 8: Lớp 11B có 20 nam và 48. nữ. Chọn ngẫu nhiên hai học sinh để làm trực nhật. Tính xác
suất P để trong đó có ít nhất một nam. 20 25 23 A. P  . B. 72. C. P  . D. P  . 33 33 33
Câu 9: Sắp xếp 120. người trong đó có An và Bình ngồi vào 5 ghế thẳng hàng. Tính xác suất P để
An và Bình không ngồi cạnh nhau. P P 1 4 1 3 A. x x 1  B. P  . C. P  . D. P  . P 6 5 5 5 x  1
Câu 10: Số cách cách sắp xếp 4 nữ sinh, 4 nam sinh thành một hàng dọc sao cho các bạn nam và nữ ngồi xen kẻ là: A. 8!. B. 16. C. 1152. D. 4!4!.
Câu 11: Trong tủ sách có tất cả 10 cuốn sách. Hỏi có bao nhiêu cách sắp xếp sao cho quyển thứ nhất ở kề quyển thứ hai? A. 91. B. 10!. C. 725760. D. 9!8!.
Câu 12: Có hai chiếc hộp: Hộp thứ nhất chứa bốn bi xanh, ba bi vàng ; Hộp thứ hai chứa hai bi xanh
, một bi đỏ. Lấy ngẫu nhiên từ mỗi hộp một viên bi. Tính xác suất P để được hai bi xanh. 4 3 8 26 A. P  . B. P  . C. P  . D. P  . 7 5 21 21
Câu 13: Thùng I có 10 quả táo trong đó có 3 quả hỏng.Thùng II có 10 quả táo trong đó có 2 quả
hỏng. Lấy ngẫu nhiên mỗi thùng ra 1 quả táo. Tính xác suất P để hai quả táo lấy ra không bị hỏng.
THEO DÕI FB: https://www.facebook.com/phong.baovuong ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU MỖI NGÀY Trang -33-
Toán 11 (Thầy Nguyễn Bảo Vương)
TỔNG HỢP ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG 2. TỔ HỢP- XÁC SUẤT 1 14 10 13 A. P  . B. P  . C. P  . D. P  . 5 25 25 5
Câu 14: Gieo một con súc sắc. Các mặt 1, 2, 3, 4 sơn đỏ, các mặt 5, 6 sơn xanh. Gọi A là biến cố số
lẻ, B là biến cố nút đỏ(mặt sơn đỏ). Tính xác suất P của biến cố A B . 1 3 2 1 A. P  . B. P  . C. P  . D. P  . 4 4 3 3
Câu 15: Một thùng có 7 sản phẩm, trong đó có 4 sản phẩm loại I và 3 sản phẩm loại II . Lấy
ngẫu nhiên 2 sản phẩm. Tính xác suất P để lấy được 2 sản phẩm cùng loại. 4 1 2 3 A. P  . B. P  . C. P  . D. P  . 7 7 7 7 2 2 2 2
Câu 16: Số tự nhiên n thỏa C
 2C  2C C  149. n 1 n 2 n 3 n  4 A. n  5 . B. n  10 . C. n  7 . D. n  15 .
Câu 17: Có 10 cặp vợ chồng đi dự tiệc. Tổng số cách chọn một người đàn ông phát biểu và một
người đàn bà phát biểu ý kiến sau cho hai người đó không là vợ chồng là: A. 10! . B. 90. C. 81. D. 100.
Câu 18: Có bao nhiêu số có 2 chữ số, mà tất cả các chữ số đều lẻ? A. 25. B. 10. C. 20. D. 60.
Câu 19: Cho 10 điểm, không có 3 điểm nào thẳng hàng. Số vectơ khác vectơ không được tạo bởi 2
trong mười điểm nói trên là: A. 10! . B. 30. C. 90. D. 45.
Câu 20: Cho tập A  0;1;2;3;4;5;6;7; 
8 . Có bao nhiêu số tự nhiên gồm năm chữ số đôi một khác
nhau, là số lẻ và chia hết cho 5. A. 24. B. 3150. C. 1680. D. 1470. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 B A A B C A B D D C C C B D D A B A C D
THEO DÕI FB: https://www.facebook.com/phong.baovuong ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU MỖI NGÀY Trang -34-
Toán 11 (Thầy Nguyễn Bảo Vương)
TỔNG HỢP ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG 2. TỔ HỢP- XÁC SUẤT ĐỀ 16
Câu 1: Có 6 học sinh nam và 4 học sinh nữ. Có bao nhiêu cách chọn 5 học sinh sao cho số học sinh nữ là số lẻ. A. 120. B. 252. C. 3600. D. 60.
Câu 2: Một bộ bài có 52 lá, có 4 loại: cơ, rô, chuồn, bích mỗi loại có 13 lá. Muốn lấy ra 8 lá bài phải
có đúng 1 lá cơ, đúng 3 lá rô và không quá 2 lá bích. Hỏi có mấy cách chọn? A. 16481894. B. 22620312. C. 36443836. D. 39102206.
Câu 3: Một chi đoàn có 15 đoàn viên trong đó có 8 nam và 7 nữ. Nguời ta chọn ra 4 đoàn viên của
chi đoàn đó để lập một đội thanh niên tình nguyện. Tính xác suất P để bốn đoàn viên được chọn có ít nhất 1 nữ. 4 4 4 4 C C C C A. 7 P  . B. 7 P  1 . C. 8 P  . D. 8 P  1 . 4 4 4 4 C C C C 15 15 15 15 2 2
Câu 4: Nghiệm của bất phương trình 2C  3A  30 là: x  1 x  5 
A.   ;3 .  B. 2; . C. 3. D. 2.  2  3 3
Câu 5: Tìm hệ số của x y trong khai triển của x y6 2 . A. 20. B. 160. C. 120. D. 8.
Câu 6: Có 6 học sinh nam và 4 học sinh nữ. Chọn ngẫu nhiên 5 học sinh trực nhật. Tính xác suất P
sao cho có cả nam và nữ. 1 10 5 41 A. P  . B. P  . C. P  . D. P  . 42 21 21 42
Câu 7: Một bộ đề thi gồm có 12 đề khác nhau, lấy ra 5 đề để phát cho 5 học sinh, mỗi học sinh một
đề. Số cách phát đề. A. 10000. B. 95040. C. 3991680. D. 792.
Câu 8: Gieo một đồng xu cân đối và đồng chất liên tiếp ba lần. Gọi A là biến cố “Có ít nhất hai
mặt sấp xuất hiện liên tiếp” và B là biến cố “Kết quả ba lần gieo là như nhau”. Xác định biến cố A B .
A. A B SSS,NNN.
B. A B  .
C. A B
SSS,SSN,NSS,SNS,NNN.
D. A B
SSS,SSN,NSS,NNN.
Câu 9: Cho tập A  0,1,2,3,4,5,6,7,8, 
9 . Có thể lập được bao nhiêu số tự nhiên có 4 chữ số đôi một
khác nhau và là số chẵn. 4 A. 2240. B. 4032. C. 10 . D. 2296.
THEO DÕI FB: https://www.facebook.com/phong.baovuong ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU MỖI NGÀY Trang -35-
Toán 11 (Thầy Nguyễn Bảo Vương)
TỔNG HỢP ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG 2. TỔ HỢP- XÁC SUẤT
Câu 10: Cho các số 1, 3, 5, 8, 9. Có bao nhiêu số tự nhiên gồm ba chữ số đôi một khác nhau được lập từ các số trên? A. 60. B. 10. C. 120. D. 45. n 2 n
Câu 11: Xét khai triển (1 2x)  a a xa x ..
 . a x . Tìm a biết a a a  71. 0 1 2 n 5 0 1 2 A.  512. B.  504. C.  336. D.  672. 1 2 3 2017
Câu 12: Tính S  C  C  C    C . 2017 2017 2017 2017 2017 2017 2017 2016 A. S  2 . B. 2  1. C. 2  1. D. 2 .
Câu 13: Có bao nhiêu cách xếp 3 quyển sách Toán, 4 quyển sách Lý và 5 quyển sách Hóa vào một kệ
dài biết các quyển sách khác nhau từng đôi một và các sách cùng môn được xếp kề nhau. A. 3!4!5!3!. B. 3.4!5!3!. C. 3!4!5!. D. 60.
Câu 14: Từ một hộp chứa ba quả cầu trắng và hai quả cầu đen, lấy ngẫu nhiên đồng thời hai quả.
Tính xác suất P để hai quả đó cùng màu. 3 3 2 1 A. P  . B. P  . C. P  . D. P  . 5 10 5 5
Câu 15. Cho một hộp đựng 7 viên bi màu đỏ, 5 viên bi màu xanh. Lấy ngẫu nhiên 3 viên bi. Tính
xác suất P lấy được ít nhất 2 viên bi màu đỏ. 7 21 3 35 A. P  . B. P  . C. P  . D. P  . 11 220 7 220
Câu 16: Gieo 1 con súc sắc 2 lần. Tính xác suất P của biến cố A sao cho tổng số chấm trong 2 lần bằng 8. 5 13 1 1 A. P  . B. P  . C. P  . D. P  . 36 36 3 6
Câu 17: Từ một nhóm học sinh gồm 7 nam và 6 nữ, thầy giáo cần chọn ra 5 em tham dự văn nghệ
chào mừng ngày 20-11 với yêu cầu có cả nam lẫn nữ. Hỏi có bao nhiêu cách chọn? A. 210. B. 154440. C. 1260. D. 1287.
Câu 18: Với các chữ số 2,3, 4,5,6 , có thể lập được bao nhiêu số tự nhiên gồm 5 chữ số khác nhau
trong đó hai chữ số 2,3 không đứng cạnh nhau? A. 96. B. 48. C. 72. D. 120. P P 1
Câu 19: Tính tích các nghiệm của phương trình x x 1  . P 6 x  1 A. 6. B. 12. C. 5. D. 3.
Câu 20: Trong một mặt phẳng có 5 điểm trong đó không có 3 điểm nào thẳng hàng. Hỏi tổng số
đọan thẳng và tam giác có thể lập được từ các điểm trên.
THEO DÕI FB: https://www.facebook.com/phong.baovuong ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU MỖI NGÀY Trang -36-
Toán 11 (Thầy Nguyễn Bảo Vương)
TỔNG HỢP ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG 2. TỔ HỢP- XÁC SUẤT A. 10. B. 20. C. 30. D. 40. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 A D D D B D B D D A D C A C A A C C A B ĐỀ 17 4 n
Câu 1: Tìm hệ số của x trong khai triển 1 2x biết tổng các hệ số trong khai triển bằng 6561 . A. 1120 B. 1210 C. 120 D. 210
Câu 2: Một hộp bi có 5 viên bi đỏ, 3 viên bi vàng và 4 viên bi xanh. Hỏi có bao nhiêu cách lấy ra 4
viên bi trong đó số viên bi đỏ lớn hơn số viên bi vàng. A. 357 B. 275 C. 654 D. 462
Câu 3: Một tổ học sinh có 7 nam và 3 nữ .Chọn ngẫu nhiên 2 người . Xác suất sao cho 2 người được chọn đều là nữ là : 8 7 1 1 A. B. C. D. 5 15 15 5
Câu 4: Chọn ngẫu nhiên 4 quả cầu từ 1 bình đựng 6 quả cầu xanh và 8 quả cầu trắng. Xác suất để
được 4 quả cùng màu là: 85 105 95 1001 A. B. C. D. 1001 1001 1001 85
Câu 5: Có 12 bóng đèn, trong đó có 8 bóng tốt, lấy ngẫu nhiên 3 bóng. Tính xác suất để lấy được ít nhất một bóng tốt 1 28 54 42 A. B. C. D. 35 55 55 35
Câu 6: Trên giá sách có 4 quyển sách toán, 3 quyển sách lý, 2 quyển sách hóa. Lấy ngẫu nhiên 3
quyển sách. Tính xác suất để 3 quyển được lấy ra có ít nhất một quyển là toán ? 1 5 2 37 A. B. C. D. 21 42 7 42
Câu 7: Một hộp có 4 quả cầu xanh , 3 quả cầu đỏ và 2 quả cầu vàng . Chọn ngẫu nhiên 2 quả cầu .
Xác suất để chọn được 2 quả cầu khác màu là : 1 17 5 13 A. B. C. D. 18 18 18 18
Câu 8: Cho tập A  2;3;4;5;6;7; 
9 . Có bao nhiêu số tự nhiên gồm sáu chữ số đôi một khác nhau, là
số lẻ và nhỏ hơn 600.000 A. 1680 B. 1684 C. 1800 D. 1860
Câu 9: Một nhóm học sinh gồm 12 học sinh trong đó có 5 học sinh nam và 7 học sinh nữ .Hỏi có bao
nhiêu cách xếp 12 học sinh trên một chiếc ghế dài sao cho 5 học sinh nam phải ngồi gần nhau
THEO DÕI FB: https://www.facebook.com/phong.baovuong ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU MỖI NGÀY Trang -37-
Toán 11 (Thầy Nguyễn Bảo Vương)
TỔNG HỢP ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG 2. TỔ HỢP- XÁC SUẤT A. 4883400 B. 4838400 C. 4833400 D. 4383400 1 1 7
Câu 10: Số nghiệm của phương trình   là: 1 2 1 C C 6C n n  1 n 4 A. 2 B. 1 C. 4 D. 3 16
Câu 11: Hệ số của x
trong khai triển x x10 2 2 là: A. 3330 B. 3630 C. 3360 D. 3260
Câu 12: Cho tập hợp A  1;2;...;8; 
9 .Có thể lập được bao nhiêu số lẻ có 5 chữ số khác nhau A. 6300 B. 8400 C. 840 D. 15120
Câu 13: Có bao nhiêu số tự nhiên gồm 5 chữ số khác nhau chia hết cho 10 ? A. 5040 B. 252 C. 3024 D. 30240
Câu 14: Có 3 học sinh nam và 9 học sinh nữ học giỏi .Muốn thành lập một ban cán sự lớp gồm 8
người .Hỏi có bao nhiêu cách thành lập sao cho có ít nhất 2 học sinh nam A. 10962 B. 321 C. 495 D. 378
Câu 15: Có 10 nam,10 nữ .Có bao nhiêu cách lấy ra 6 bạn sao cho có cả nam và nữ A. 39180 B. 38340 C. 38760 D. 38304
Câu 16: Gieo một lần 3 con súc sắc. Xác suất để được 3 mặt có số chấm bằng nhau là 1 1 1 1 A. B. C. D. 216 9 36 18 1 2 2 6 3
Câu 17: Bất phương trình sau có bao nhiêu nghiệm x thỏa mãn A A C  10 2 2 x x x x A. 3 B. 1 C. 4 D. 2
Câu 18: Bình có 7 cuốn truyện khác nhau, An có 9 cuốn truyện khác nhau. Bình và An mỗi người
cho mượn 5 cuốn .Hỏi có bao nhiêu cách chọn A. 5040 B. 4920 C. 147 D. 2646 12  2 1
Câu 19: Số hạng không chứa x trong khai triển biểu thức  x      là  x  A. 792 B. 495 C. 924 D. 220
Câu 20: Một hộp chứa 5 quả cầu xanh và 5 quả cầu trắng .Chọn ngẫu nhiên 4 quả cầu .Số cách chọn
để được ít nhất một quả cầu trắng là: A. 205 B. 256 C. 125 D. 252
THEO DÕI FB: https://www.facebook.com/phong.baovuong ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU MỖI NGÀY Trang -38-
Toán 11 (Thầy Nguyễn Bảo Vương)
TỔNG HỢP ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG 2. TỔ HỢP- XÁC SUẤT 1 2 3 4 5 6 7 8 9
10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 A B C D ĐỀ 18 10 n Câu 1: Tìm hệ số của x trong khai triển
2 x biết rằng 0 n 1 n 1 2 n 2 n n C 3  C 3  C 3  ...  Cn n n  1 2048 n A. 22 B. 121 C. 120 D. 10
Câu 2: Một hộp có 8 quả cầu xanh , 4 quả cầu đỏ và 5 quả cầu vàng . Hỏi có bao nhiêu cách chọn
ra 5 quả cầu sao cho có nhiều nhất 2 quả cầu xanh? A. 3468 B. 3486 C. 3360 D. 2352
Câu 3: Một tổ học sinh có 7 nam và 3 nữ. Chọn ngẫu nhiên 2 người. Tính xác suất sao cho 2 người
được chọn không có nữ nào cả. 1 7 1 8 A. B. C. D. 15 15 5 15
Câu 4: Một bình đựng 5 quả cầu xanh, 4 quả cầu đỏ và 3 quả cầu vàng. Chọn ngẫu nhiên 3 quả cầu.
Xác xuất để ba quả cầu khác màu là: 3 3 3 3 A. B. C. D. 11 5 7 14
Câu 5: Gieo hai con súc sắc cân đối . Xác suất để tổng số chấm trên mặt xuất hiện của hai con súc sắc bằng 7 là: 1 7 1 5 A. B. C. D. 3 36 6 36
Câu 6: Một bình đựng 6 quả cầu xanh, 4 quả cầu đỏ và 5 quả cầu vàng. Chọn ngẫu nhiên đồng thời
5 quả . Xác xuất sao cho lấy được nhiều nhất 4 quả cầu xanh. 999 87 1001 91 A. B. C. D. 1001 91 999 87
Câu 7: Một hộp có 4 bi xanh , 2 bi đỏ và 3 bi vàng . Chọn ngẫu nhiên 2 bi . Xác suất để chọn được 2 bi khác màu là : 1 17 5 13 A. B. C. D. 18 18 18 18
THEO DÕI FB: https://www.facebook.com/phong.baovuong ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU MỖI NGÀY Trang -39-
Toán 11 (Thầy Nguyễn Bảo Vương)
TỔNG HỢP ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG 2. TỔ HỢP- XÁC SUẤT
Câu 8: Cho tập A  0;1;2;3;4;5;6;7; 
8 . Có bao nhiêu số tự nhiên gồm năm chữ số đôi một khác
nhau, là số lẻ và chia hết cho 5 . A. 1680 B. 24 C. 1470 D. 3150
Câu 9: Sắp xếp năm bạn học sinh An, Bình, Chi, Dũng, Lệ vào một chiếc ghế dài có 5 chỗ ngồi. Hỏi
có bao nhiêu cách sắp xếp sao cho bạn An và bạn Dũng không ngồi cạnh nhau? A. 12 B. 24 C. 48 D. 72 1 1 7
Câu 10: Tổng các nghiệm của phương trình   là: 1 2 1 C C 6C n n 2 n 4 A. 12 B. 8 C. 11 D. 3 25 10
Câu 11: Hệ số của số hạng có x y
trong khai triển biểu thức  15 3 x xy là: A. 3003 B. 455 C. 5005 D. 1365
Câu 12: Từ các chữ số 0;1;2;3;4;5;6.Có bao nhiêu số tự nhiên chẵn có 5 chữ số khác nhau A. 2520 B. 2160 C. 5! D. 216
Câu 13: Từ các số 0; 1; 2; 3; 4; 5 có thể lập bao nhiêu số tự nhiên gồm 4 chữ số khác nhau sao cho
luôn có mặt chữ số 4 hoặc chữ số 5 ở hàng nghìn? 3 3 3 3 A. 3.A B. 4.A C. 2.A D. A 5 5 5 5
Câu 14: Tổ của An và Cường có 7 học sinh. Số cách xếp 7 học sinh ấy theo hàng dọc mà An đứng
đầu hàng, Cường đứng cuối hàng là: A. 5040 B. 720 C. 120 D. 112
Câu 15: Xếp 6 người ngồi chung quanh một bàn tròn sao cho một cặp vợ chồng ngồi cạnh nhau. Có bao nhiêu cách? A. 2.5! B. 2!.4! C. 5! D. 4!
Câu 16: Trên giá sách có 4 quyển sách toán, 3 quyển sách lý, 2 quyển sách hóa. Lấy ngẫu nhiên 3
quyển sách. Tính xác suất để 3 quyển lấy ra thuộc 3 môn khác nhau. 2 1 37 5 A. B. C. D. 7 21 42 42 2 2
Câu 17: Bất phương trình sau có bao nhiêu nghiệm x thỏa mãn 2C  3A  30 x  1 x A. 3 B. 1 C. 4 D. 2
Câu 18: Trong một hộp đựng 8 viên màu xanh, 5 viên bi màu đỏ và 3 viên bi màu vàng.Hỏi có bao
nhiêu cách chọn từ hộp đó ra 4 viên bi sao cho số viên bi xanh bằng số viên bi đỏ A. 1160 B. 40 C. 120 D. 280
THEO DÕI FB: https://www.facebook.com/phong.baovuong ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU MỖI NGÀY Trang -40-
Toán 11 (Thầy Nguyễn Bảo Vương)
TỔNG HỢP ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG 2. TỔ HỢP- XÁC SUẤT 6  a b
Câu 19: Trong khai triển biểu thức      
. Số hạng chứa a2b4 có hệ số là :  2 3 3 5 A. B. 6 C. 15 D. 94 108
Câu 20: Sắp xếp 6 nam sinh và 4 nữ sinh vào một dãy ghế hàng ngang có 10 chỗ ngồi. Hỏi có bao
nhiêu cách sắp xếp sao cho các nữ sinh luôn ngồi cạnh nhau? A. 744 B. 34560 C. 17280 D. 120960 1 2 3 4 5 6 7 8 9
10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 A B C D ĐỀ 19
Câu 1: Lấy ngẫu nhiên 3 bông hoa từ bình hoa có 5 cúc, 4 hồng và 3 lan. Tính xác suất lấy được ít nhất 2 hồng. 13 10 55 42 A. 55 B. 55 C. 13 D. 55 5 3
Câu 2: Bất phương trình C C có bao nhiêu nghiệm: n n A. 6 B. 4 C. 3 D. 5
Câu 3: Lập được bao nhiêu số tự nhiên có 5 chữ số khác nhau từ tập A ={ 0;1;3;5;6;8;9} A. 810 B. 300 C. 180 D. 2160
Câu 4: Lấy ngẫu nhiên 4 quả cầu từ hộp đựng các quả cầu khác nhau gồm: 5 xanh, 4 đỏ và 3 vàng.
Tính xác suất lấy được cầu cùng màu 9 6 2 8 C. A. 35 B. 35 165 D. 35
Câu 5: Một hộp đựng : 4 bi xanh, 1 bi trắng . Chọn ngẫu nhiên 2 viên bi. Tính xác suất sao cho 2
viên được chọn phải có 2 màu. 2 6 9 8 A. 5 B. 35 C. 35 D. 35
Câu 6: Cho tập A  0;2;3;4;5;6; 
9 . Lập được bao nhiêu số tự nhiên chẵn gồm 5 chữ số khác nhau và nhỏ hơn 60000.
THEO DÕI FB: https://www.facebook.com/phong.baovuong ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU MỖI NGÀY Trang -41-
Toán 11 (Thầy Nguyễn Bảo Vương)
TỔNG HỢP ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG 2. TỔ HỢP- XÁC SUẤT A. 840 B. 210 C. 252 D. 792
Câu 7: Lập được bao nhiêu số tự nhiên có 3 chữ số đều là các chữ số chẵn từ tập B ={2;3;4;5;6;7} A. 36 B. 81 C. 64 D. 27
Câu 8: Có bao nhiêu cách sắp xếp bốn bạn An, Bình, Thi, Khuyên ngồi vào một bàn dài gồm có 4 chỗ? A. 4 B. 8 C. 1 D. 24
Câu 9: Từ cái bình đựng 4 viên bi đỏ và 3 viên bi xanh, có bao nhiêu cách để lấy 2 viên cùng màu ? A. 18. B. 4. C. 9. D. 22. 12   6 2
Câu 10: Tìm hệ số của số hạng chứa x trong khai triển biểu thức  x     2    x A. 220 B. 924 C. 264 D. 792
Câu 11: Gieo 3 đồng xu 1 lần. Tính xác suất để có ít nhất 2 đồng xu xuất hiện mặt ngửa 3 1 1 7 A. 8 B. 2 C. 4 D. 8
Câu 12: Có 5 cuốn sách toán khác nhau và 5 cuốn sách văn khác nhau. Có bao nhiêu cách xếp chúng
thành 1 hàng sao cho các cuốn sách cùng môn thì đứng kề nhau? A. 5!.5! . B. 10! C. 2.5!.5! D. 2.5!
Câu 13: Có bao nhiêu cách xếp 10 người vào 1 bàn dài sao cho ông X và ông Y ngồi cạch nhau? A. 2.8! B. 8! . C. 9! . D. 2.9! .
Câu 14: Có 30 câu hỏi khác nhau gồm 5 câu khó, 10 câu TB, 15 câu dễ. Từ 30 câu đó lập được bao
nhiêu đề, mỗi đề gồm 5 câu hỏi khác nhau trong đó phải có đủ cả 3 câu và số câu dễ không ít hơn 2. A. 85631 B. 56875 C. 34125 D. 22750
Câu 15: Có 7 hoa hồng và 5 hoa lan. Có bao nhiêu cách chọn ra 3 hoa hồng và 2 hoa lan ? A. 320. B. 360. C. 270. D. 350.
Câu 16: Một bó hoa có 12 bông gồm: 5 hoa hồng, 4 hoa lan còn lại là hoa cúc. Chọn ngẫu nhiên 5
bông hoa. Tính xác suất sao cho chọn đủ ba loại hoa và số cúc không ít hơn 2. 115 18 1 2 A. C. D. 396 B. 35 30 30 n   6 1 3
Câu 17: Tìm hệ số của x trong khai triển   x  
biết tổng các hệ số trong khai triển bằng 1024.  x  A. 792 B. 210 C. 252 D. 165
THEO DÕI FB: https://www.facebook.com/phong.baovuong ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU MỖI NGÀY Trang -42-
Toán 11 (Thầy Nguyễn Bảo Vương)
TỔNG HỢP ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG 2. TỔ HỢP- XÁC SUẤT 2 2
Câu 18: Số nghiệm của phương trình 3C
xP  4A x  1 2 x A. 1 B. 4 . C. 2 D. 3 .
Câu 19: Có 4 viên bi đỏ và 3 viên bi xanh. Lấy ngẫu nhiên 3 viên. Tính xác suất trong 3 viên có 2 viên màu đỏ. 6 18 9 8 A. 35 B. 35 C. 35 D. 35 13   7 1
Câu 20: Tìm số hạng chứa x trong khai triển biểu thức  x      x  A. 220 B. -286 C. 300 D. 862 1 2 3 4 5 6 7 8 9
10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 A B C D ĐỀ 20
Câu 1: Trong 1 cuộc thi chạy có 12 người tham gia .Hỏi có bao nhiêu cách trao huy chương vàng,
bạc, đồng cho 3 người về đích sớm nhất A. 1320 B. 360 C. 720 D. 240
Câu 2: Một bó hoa có 14 hoa gồm: 3 hồng, 5 xanh còn lại là hoa vàng. Hỏi có bao nhiêu cách chọn 3
bông hoa trong đó phải có đủ ba màu. A. 364 B. đáp án khác C. 36 D. 90
Câu 3: chọn 4 em trong đội văn nghệ gồm 10 người (cả nam lẫn nữ) trong đó có 6 nữ. Tính xác suất
chọn ít nhất 2 nam và ít nhất 1 nữ. 8 16 55 19 D. A. 35 B. 35 C. 35 35 2 2
Câu 4: Phương trình 2C
 3A  30 có bao nhiêu nghiệm : x  1 x A. 2 B. 1 C. 4 D. 3 9   2 4
Câu 5: Tìm số hạng độc lập với x trong khai triển biểu thức  x      với x  0 .  x 
THEO DÕI FB: https://www.facebook.com/phong.baovuong ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU MỖI NGÀY Trang -43-
Toán 11 (Thầy Nguyễn Bảo Vương)
TỔNG HỢP ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG 2. TỔ HỢP- XÁC SUẤT A. 360 B. 5005 C. 5456 D. 344064
Câu 6: Lấy ngẫu nhiên 4 viên bi từ hộp có 6 bi xanh, 5 bi đỏ và 3 bi vàng. Tính xác suất lấy được 3 bi đỏ. 10 90 911 8 B. A. 1001 1001 C. 1001 D. 55
Câu 7: Một đội cờ vua có 15 vận động viên. Hỏi có bao nhiêu cách cử 6 vận động viên đi thi đấu A. 360 B. 5456 C. 5005 D. 3003
Câu 8: Trong một lớp 11 có 20 nữ và 5 nam. Chọn ngẫu nhiên 2 học sinh thi chạy ngắn. Tính xác
suất để chọn được nhiều nhất 1 nam. 18 29 1 2 B. C. D. A. 35 30 30 30
Câu 9: Cho tập B  0;3;4;5;7; 
8 . Lập được bao nhiêu số tự nhiên gồm 5 chữ số khác nhau, chia hết cho 2 và nhỏ hơn 50.000 A. 901 . B. 999 . C. 120 D. 900 .
Câu 10: Có bao nhiêu số tự nhiên có 3 chữ số? A. 899 . B. 999 . C. 900 . D. 901 .
Câu 11: Tìm tổng hệ số trong khai triển biểu thức  10 1 x A. 2048 B. 10 C. 1024 D. 1020 n 13 4 3 n 1
Câu 12: Tìm số hạng chứa x trong khai triển biểu thức x xy . Biết: C = 5C n n 13 5 13 5 5 13 13 5 A. 21x y B.  21x y C. 21x y D. 2x y
Câu 13: Có bao nhiêu cách xếp chỗ ngồi cho 6 bạn vào một bàn dài có 6 chỗ ngồi. A. 700 B. 5040 C. 120 D. 720
Câu 14: Lấy ngẫu nhiên 3 bông hoa từ bình hoa có 5 cúc, 4 hồng và 3 lan. Tính xác suất lấy đúng 2 cúc. 55 13 7 8 C. A. 13 B. 55 22 D. 55
Câu 15: chọn ngẫu nhiên 2 hs trong tổ có 5 nam và 3 nữ. Tính xác suất chọn được hs cùng giới. 5 15 1 13 A. B. C. D. 28 28 28 28
Câu 16: Gieo 1 con súc xắc cân đối và đồng chất 1 lần. Tính xác suất khi gieo được mặt có số chấm không nhỏ hơn 3.
THEO DÕI FB: https://www.facebook.com/phong.baovuong ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU MỖI NGÀY Trang -44-
Toán 11 (Thầy Nguyễn Bảo Vương)
TỔNG HỢP ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG 2. TỔ HỢP- XÁC SUẤT 2 3 1 4 A. B. C. D. 3 2 3 9
Câu 17: Có bao nhiêu các xếp chỗ ngồi cho 4 người Việt Nam và 3 người Mỹ vào một bàn dài có 7
ghế, biết người Việt Nam phải ngồi kề nhau. A. 24 B. 576 C. 6 D. 5040
Câu 18: Cho tập B  0;3;4;5;7; 
8 . Lập được bao nhiêu số tự nhiên gồm 5 chữ số khác nhau A. 600 B. 999 . C. 901 . D. 900 . 1 2 2 6 3
Câu 19: Bất phương trình A A
C  10 có bao nhiêu nghiệm : 2 2 x x x x A. 2 B. 3 C. 1 D. 0
Câu 20: Một bó hoa có có 14 hoa gồm 5 xanh, 6 hồng còn lại là hoa vàng. Hỏi có bao nhiêu cách
chọn 6 bông hoa sao cho số lượng màu hoa bằng nhau A. 450 B. 455 C. 360 D. 300 1 2 3 4 5 6 7 8 9
10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 A B C D
THEO DÕI FACEBOOK https://www.facebook.com/phong.baovuong ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU HAY MỖI NGÀY.
BẠN ĐỌC CÓ LÒNG HẢO TÂM THÌ MUA HÀNG ỦNG HỘ MÌNH NHÉ. BÊN MÌNH CÓ BÁN: 1. SỮA ONG CHÚA 2. CÀ PHÊ NGUYÊN CHẤT 3. MẬT ONG RỪNG 4. TINH BỘT NGHỆ 5. TRÀ GIA LAI 6. TIÊU CHÍN ĐỎ VỎ
CÁM ƠN BẠN ĐÃ ĐỌC QUẢNG CÁO ^^!
THEO DÕI FB: https://www.facebook.com/phong.baovuong ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU MỖI NGÀY Trang -45-